|
ĐẠI
HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ
PHẠM KỸ THUẬT |
|
|
|
|
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI
NGỮ - TIN HỌC |
|
Kỳ thi
chuẩn đầu ra Đợt 2 HK218 - Năm học
2018-2019 - Ngày 20/01/2019 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Số
BD |
Mă
sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày
sinh |
Môn
Thi |
Pḥng |
Ngày |
Giờ
thi |
1 |
218023 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
2 |
21802TDC295 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
3 |
21802H4550 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
4 |
218024 |
161250513101 |
Đặng
Quốc |
An |
02/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
5 |
218025 |
161250533501 |
HOÀNG CÔNG TRƯỜNG |
AN |
22/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
6 |
218026 |
141250512301 |
Lê Thành |
An |
09/09/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
7 |
21802TDC296 |
161250633101 |
Nguyễn
Phan |
An |
24/02/1987 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
8 |
21802H1642 |
161250633101 |
Nguyễn
Phan |
An |
24/02/1987 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
9 |
218027 |
161250534101 |
Tạ
Thị |
An |
09/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
10 |
21802TDC297 |
151250443101 |
VƠ
THÀNH |
AN |
18/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
11 |
21802H2745 |
151250443101 |
VƠ
THÀNH |
AN |
18/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
12 |
218028 |
161250534102 |
Đỗ
Thị Ngọc |
Anh |
13/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
13 |
218029 |
161250534103 |
Hồ Ngọc |
Anh |
19/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
14 |
21802TDC299 |
161250423302 |
HUỲNH
ĐỨC |
ANH |
29/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
15 |
21802H1643 |
161250423302 |
HUỲNH
ĐỨC |
ANH |
29/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
16 |
218030 |
161250513102 |
Lê
Đức |
Anh |
18/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
17 |
21802TDC298 |
161250513102 |
Lê
Đức |
Anh |
18/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
18 |
21802H3002 |
161250513102 |
Lê
Đức |
Anh |
18/08/1996 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
19 |
218031 |
161250533303 |
NGÔ
THỊ THÙY |
ANH |
27/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
20 |
218032 |
161250534201 |
Nguyễn Thị
Ngọc |
Ánh |
26/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
21 |
218033 |
161250534104 |
Lữ
Thị Tuyết |
Âu |
07/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
22 |
218034 |
161250513203 |
Trần
Đình |
Ban |
10/02/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
23 |
21802TDC300 |
161250513203 |
Trần
Đình |
Ban |
10/02/1996 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
24 |
21802H3003 |
161250513203 |
Trần
Đình |
Ban |
10/02/1996 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
25 |
218035 |
161250433203 |
NGUYỄN
CHÍ |
BẢO |
20/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
26 |
218036 |
161250513401 |
NGUYỄN
HOÀI |
BẢO |
10/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
27 |
21802TDC302 |
161250513401 |
NGUYỄN
HOÀI |
BẢO |
10/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
28 |
21802H1644 |
161250513401 |
NGUYỄN
HOÀI |
BẢO |
10/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
29 |
218037 |
161250433204 |
NGUYỄN THÁI QUỐC |
BẢO |
13/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
30 |
218038 |
161250533505 |
TRẦN
CÔNG |
BẢO |
02/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
31 |
218039 |
161250513452 |
TRẦN NGỌC |
BẢO |
25/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
32 |
21802TDC301 |
161250513452 |
TRẦN NGỌC |
BẢO |
25/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
33 |
21802H4551 |
161250513452 |
TRẦN NGỌC |
BẢO |
25/09/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
34 |
218040 |
161250723102 |
HOÀNG
THỊ |
BÉ |
25/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
35 |
21802TDC303 |
161250723102 |
HOÀNG
THỊ |
BÉ |
25/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
36 |
21802H1645 |
161250723102 |
HOÀNG
THỊ |
BÉ |
25/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
37 |
218041 |
141250642157 |
Nguyễn Văn |
Bỉ |
13/09/1995 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
38 |
21802TDC304 |
141250642157 |
Nguyễn Văn |
Bỉ |
13/09/1995 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
39 |
21802H1646 |
141250642157 |
Nguyễn Văn |
Bỉ |
13/09/1995 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
40 |
218042 |
161250513204 |
NGUYỄN
VĂN |
BINH |
01/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
41 |
21802TDC305 |
161250513204 |
NGUYỄN
VĂN |
BINH |
01/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
42 |
21802H3001 |
161250513204 |
NGUYỄN
VĂN |
BINH |
01/08/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
43 |
218043 |
161250513104 |
LÊ
Đ̀NH ÁNH |
B̀NH |
20/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
44 |
218044 |
161250613165 |
Nguyễn
Phương |
B́nh |
06/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
45 |
21802TDC307 |
161250613165 |
Nguyễn
Phương |
B́nh |
06/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
46 |
21802H1647 |
161250613165 |
Nguyễn
Phương |
B́nh |
06/03/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
47 |
218045 |
161250543102 |
NGUYỄN
THANH |
B̀NH |
28/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
48 |
218046 |
151250523103 |
PHAN
XUÂN |
B̀NH |
16/12/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
49 |
21802TDC306 |
151250523103 |
PHAN
XUÂN |
B̀NH |
16/12/1996 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
50 |
21802H4552 |
151250523103 |
PHAN
XUÂN |
B̀NH |
16/12/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
51 |
218047 |
161250534202 |
Y |
Blir |
09/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
52 |
218049 |
161250613102 |
ĐỖ
MINH |
CẢNH |
25/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
53 |
218048 |
161250733153 |
LÊ NGUYỄN THANH |
CẨM |
14/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
54 |
21802TDC308 |
161250733153 |
LÊ NGUYỄN THANH |
CẨM |
14/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
55 |
21802H4553 |
161250733153 |
LÊ NGUYỄN THANH |
CẨM |
14/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
56 |
21802TDC309 |
161250613103 |
NGUYỄN
VĂN |
CẦU |
01/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
57 |
21802H1648 |
161250613103 |
NGUYỄN
VĂN |
CẦU |
01/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
58 |
218056 |
151250513303 |
NGUYỄN
HỮU |
CÔNG |
22/10/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
59 |
21802TDC310 |
141250432189 |
Tạ Chí |
Công |
29/06/1995 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
60 |
21802H1649 |
141250432189 |
Tạ Chí |
Công |
29/06/1995 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
61 |
218057 |
161250534203 |
Nguyễn
Văn |
Cư |
06/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
62 |
21802TDC311 |
161250633103 |
DƯƠNG
BÁ |
CƯỜNG |
14/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
63 |
21802H1650 |
161250633103 |
DƯƠNG
BÁ |
CƯỜNG |
14/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
64 |
21802TDC312 |
141250612204 |
Lê Bản |
Cường |
10/12/1996 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
65 |
21802H1651 |
141250612204 |
Lê Bản |
Cường |
10/12/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
66 |
218058 |
161250534105 |
Nguyễn
Hữu |
Cường |
20/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
67 |
218059 |
161250534204 |
Phạm
Huy |
Cường |
21/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
68 |
218060 |
161250423506 |
Vơ
Quốc |
Cường |
21/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
69 |
218050 |
161250513501 |
LÊ
MINH |
CHÁNH |
15/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
70 |
218051 |
161250433206 |
DƯƠNG
VĂN |
CHÂU |
23/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
71 |
218052 |
151250443204 |
PHAN
THÀNH |
CHÂU |
06/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
72 |
21802TDC313 |
161250423304 |
BÙI
VĂN |
CHIẾN |
02/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
73 |
21802H1652 |
161250423304 |
BÙI
VĂN |
CHIẾN |
02/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
74 |
21802TDC314 |
161250423405 |
Trần
Ngọc |
Chiến |
12/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
75 |
21802H1653 |
161250423405 |
Trần
Ngọc |
Chiến |
12/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
76 |
218053 |
161250543105 |
ĐÀO
VĂN |
CHIỂU |
26/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
77 |
21802TDC315 |
121250722104 |
Nguyễn
Việt |
Chinh |
10/07/1989 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
78 |
21802H4554 |
121250722104 |
Nguyễn
Việt |
Chinh |
10/07/1989 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
79 |
218054 |
161250513303 |
TRẦN
VĂN |
CHÍNH |
02/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
80 |
218055 |
161250413103 |
Nguyễn Thái |
Chiu |
10/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
81 |
218062 |
161250423306 |
Trần
Quốc |
Danh |
09/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
82 |
21802TDC317 |
161250423306 |
Trần
Quốc |
Danh |
09/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
83 |
21802H1654 |
161250423306 |
Trần
Quốc |
Danh |
09/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
84 |
21802TDC316 |
161250423206 |
TRẦN
VĂN |
DANH |
08/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
85 |
21802H4555 |
161250423206 |
TRẦN
VĂN |
DANH |
08/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
86 |
21802TDC318 |
161250613167 |
TRẦN VĂN |
DỂ |
10/01/1994 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
87 |
21802H1655 |
161250613167 |
TRẦN VĂN |
DỂ |
10/01/1994 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
88 |
218004 |
161250733152 |
BÙI THỊ |
DIỄM |
30/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
89 |
21802TDC319 |
161250733152 |
BÙI THỊ |
DIỄM |
30/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
90 |
21802H4556 |
161250733152 |
BÙI THỊ |
DIỄM |
30/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
91 |
218005 |
161250413305 |
CHÂU |
DIỆU |
29/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
92 |
21802TDC320 |
161250413305 |
CHÂU |
DIỆU |
29/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
93 |
21802H2746 |
161250413305 |
CHÂU |
DIỆU |
29/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
94 |
21802TDC321 |
161250513502 |
Nguyễn
Văn |
Dinh |
10/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
95 |
21802H3002 |
161250513502 |
Nguyễn
Văn |
Dinh |
10/08/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
96 |
218009 |
161250633104 |
Nguyễn
Văn Lê |
Duẩn |
11/06/1995 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
97 |
218010 |
151250443165 |
Hồ Văn |
Duật |
27/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
98 |
21802TDC322 |
161250423508 |
ĐẶNG
TIẾN |
DŨNG |
24/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
99 |
21802H1656 |
161250423508 |
ĐẶNG
TIẾN |
DŨNG |
24/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
100 |
218013 |
151250643102 |
NGUYỄN
ANH |
DŨNG |
02/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
101 |
218014 |
161250663101 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
DŨNG |
14/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
102 |
218015 |
161250423213 |
VƠ
VĂN |
DŨNG |
17/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
103 |
218018 |
161250533112 |
TRẦN
CÔNG |
DUY |
13/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
104 |
218019 |
161250534107 |
Ngô
Thị Thanh |
Duyên |
05/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
105 |
21802TDC323 |
161250413106 |
NGUYỄN VĂN |
DỰ |
11/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
106 |
21802H2747 |
161250413106 |
NGUYỄN VĂN |
DỰ |
11/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
107 |
21802TDC324 |
151250513311 |
HOÀNG
THÁI |
DƯƠNG |
19/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
108 |
21802H3004 |
151250513311 |
HOÀNG
THÁI |
DƯƠNG |
19/07/1997 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
109 |
218016 |
161250533108 |
LÊ
NGỌC |
DƯƠNG |
20/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
110 |
218017 |
151250523112 |
VƠ
TẤN |
DƯƠNG |
06/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
111 |
21802TDC325 |
151250523112 |
VƠ
TẤN |
DƯƠNG |
06/04/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
112 |
21802H4557 |
151250523112 |
VƠ
TẤN |
DƯƠNG |
06/04/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
113 |
21802TDC326 |
151250633103 |
TRẦN
VĂN |
ĐẠI |
14/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
114 |
21802H1657 |
151250633103 |
TRẦN
VĂN |
ĐẠI |
14/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
115 |
218061 |
151250533208 |
NGÔ
SĨ |
ĐAN |
02/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
116 |
218063 |
161250534106 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Đào |
10/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
117 |
218064 |
151250413408 |
ĐOÀN
THANH |
ĐẠT |
20/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
118 |
218065 |
161250423106 |
HỒ
PHÁT |
ĐẠT |
28/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/01/2019 |
07h00 |
119 |
218066 |
161250423307 |
LÊ
TẤN |
ĐẠT |
04/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
120 |
21802TDC328 |
161250423307 |
LÊ
TẤN |
ĐẠT |
04/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
121 |
21802H4559 |
161250423307 |
LÊ
TẤN |
ĐẠT |
04/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
122 |
218068 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
123 |
218067 |
131250642157 |
Ngô Thiên Long |
Đạt |
25/08/1995 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
124 |
218069 |
151250533209 |
NGUYỄN
AN TẤN |
ĐẠT |
17/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
125 |
218070 |
151250413207 |
NGUYỄN
NGỌC |
ĐẠT |
05/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
126 |
21802TDC331 |
161250413304 |
NGUYỄN
THÀNH |
ĐẠT |
15/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
127 |
21802H2748 |
161250413304 |
NGUYỄN
THÀNH |
ĐẠT |
15/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
128 |
21802TDC329 |
151250523109 |
TRẦN
HỮU |
ĐẠT |
15/05/1996 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
129 |
21802H4560 |
151250523109 |
TRẦN
HỮU |
ĐẠT |
15/05/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
130 |
21802TDC332 |
161250443101 |
Trần
Minh |
Đạt |
23/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
131 |
21802H2749 |
161250443101 |
Trần
Minh |
Đạt |
23/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
132 |
21802TDC327 |
161250513207 |
Trần
Văn |
Đạt |
29/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
133 |
21802H4558 |
161250513207 |
Trần
Văn |
Đạt |
29/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
134 |
218001 |
161250423308 |
TRỊNH
QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
135 |
21802TDC330 |
161250423308 |
TRỊNH
QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
136 |
21802H4561 |
161250423308 |
TRỊNH
QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
137 |
218002 |
161250423408 |
VŨ
THÀNH |
ĐẠT |
30/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
138 |
218003 |
171250443204 |
ĐOÀN CÔNG |
ĐẪU |
10/02/1999 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
139 |
21802TDC333 |
151250513507 |
NGUYỄN
TRỌNG |
ĐINH |
15/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
140 |
21802H3003 |
151250513507 |
NGUYỄN
TRỌNG |
ĐINH |
15/05/1997 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
141 |
218006 |
161250613106 |
ĐẶNG
QUỐC |
ĐỈNH |
21/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
142 |
218007 |
141250522186 |
Nguyễn
Hữu |
Định |
25/01/1994 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
143 |
21802TDC334 |
141250522186 |
Nguyễn
Hữu |
Định |
25/01/1994 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
144 |
21802H5001 |
141250522186 |
Nguyễn
Hữu |
Định |
25/01/1994 |
Kỹ thuật
lập tŕnh - ngôn ngữ C |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
145 |
218008 |
161250534205 |
Nguyễn
Thị |
Đông |
26/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
146 |
21802TDC335 |
161250643103 |
CÁI
QUỐC VIỆT |
ĐỨC |
27/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
147 |
21802H1658 |
161250643103 |
CÁI
QUỐC VIỆT |
ĐỨC |
27/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
148 |
218011 |
161250533105 |
HÀ
TRỌNG |
ĐỨC |
01/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
149 |
21802TDC337 |
161250443102 |
LÊ
TRÍ |
ĐỨC |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
150 |
21802H2750 |
161250443102 |
LÊ
TRÍ |
ĐỨC |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
151 |
218012 |
161250423109 |
PHẠM
MINH |
ĐỨC |
14/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
152 |
21802TDC336 |
161250423109 |
PHẠM
MINH |
ĐỨC |
14/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
20/01/2019 |
09h00 |
153 |
21802H1659 |
161250423109 |
PHẠM
MINH |
ĐỨC |
14/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
154 |
21802TDC338 |
161250613109 |
NGUYỄN
HOÀNG |
GIANG |
10/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
155 |
21802H1660 |
161250613109 |
NGUYỄN
HOÀNG |
GIANG |
10/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
156 |
21802TDC340 |
161250413306 |
NGUYỄN
PHỤNG |
HÀ |
15/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
157 |
21802H2751 |
161250413306 |
NGUYỄN
PHỤNG |
HÀ |
15/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
158 |
218020 |
161250433212 |
TRẦN
VĂN |
HÀ |
06/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
159 |
21802TDC339 |
161250433212 |
TRẦN
VĂN |
HÀ |
06/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
160 |
21802H4562 |
161250433212 |
TRẦN
VĂN |
HÀ |
06/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
161 |
218021 |
161250533410 |
TRƯƠNG
QUỐC |
HÀ |
26/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
162 |
218022 |
161250423513 |
VƠ
ĐĂNG |
HÀ |
01/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
163 |
218023 |
161250533511 |
Lê
Thị |
Hạ |
12/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
164 |
218024 |
161250423415 |
ĐỖ
VĂN |
HẢI |
24/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
165 |
21802TDC343 |
161250423415 |
ĐỖ
VĂN |
HẢI |
24/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
166 |
21802H1661 |
161250423415 |
ĐỖ
VĂN |
HẢI |
24/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
167 |
218025 |
151250613109 |
NGÔ
BÁ NGỌC |
HẢI |
02/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
168 |
218026 |
141250422316 |
Nguyễn
Cảnh Việt |
Hải |
17/12/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
169 |
218027 |
161250523122 |
NGUYỄN
NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
170 |
21802TDC341 |
161250523122 |
NGUYỄN
NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
171 |
21802H4563 |
161250523122 |
NGUYỄN
NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
172 |
21802TDC342 |
161250433213 |
NGUYỄN
VĂN |
HẢI |
19/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
173 |
21802H4564 |
161250433213 |
NGUYỄN
VĂN |
HẢI |
19/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
174 |
218028 |
151250423313 |
THÂN
TRỌNG |
HẢI |
19/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
175 |
21802TDC344 |
151250423313 |
THÂN
TRỌNG |
HẢI |
19/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
176 |
21802H1662 |
151250423313 |
THÂN
TRỌNG |
HẢI |
19/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
177 |
21802TDC345 |
161250423416 |
Vơ
Thanh |
Hải |
10/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
178 |
21802H1663 |
161250423416 |
Vơ
Thanh |
Hải |
10/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
179 |
218033 |
161250513506 |
NGUYỄN
HỮU |
HẠNH |
01/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
180 |
21802TDC347 |
161250723105 |
Huỳnh
Nhật |
Hào |
15/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
181 |
21802H4565 |
161250723105 |
Huỳnh
Nhật |
Hào |
15/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
182 |
218034 |
161250433214 |
NGUYỄN
VĂN |
HÀO |
20/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
183 |
21802TDC348 |
161250433214 |
NGUYỄN
VĂN |
HÀO |
20/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
184 |
21802H4566 |
161250433214 |
NGUYỄN
VĂN |
HÀO |
20/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
185 |
218035 |
161250513507 |
VƠ
QUANG |
HÀO |
28/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
186 |
21802TDC346 |
161250513507 |
VƠ
QUANG |
HÀO |
28/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
187 |
21802H3005 |
161250513507 |
VƠ
QUANG |
HÀO |
28/02/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
188 |
218036 |
161250433114 |
HỒ NGỌC |
HẢO |
05/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
189 |
218031 |
161250534206 |
Nguyễn
Thị |
Hằng |
02/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
190 |
218032 |
161250533359 |
Nguyễn Thị
Thuý |
Hằng |
04/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
191 |
21802TDC349 |
161250433111 |
LÊ
VIẾT |
HÂN |
06/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
192 |
21802H4567 |
161250433111 |
LÊ
VIẾT |
HÂN |
06/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
193 |
218029 |
161250533313 |
PHAN
THANH |
HÂN |
15/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
194 |
218030 |
161250423115 |
TÔ
TRƯỜNG |
HÂN |
28/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
195 |
218037 |
161250743103 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hậu |
17/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
196 |
218039 |
161250613110 |
NGÔ
PHÚC |
HẬU |
26/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
197 |
21802TDC351 |
161250613110 |
NGÔ
PHÚC |
HẬU |
26/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
198 |
21802H1664 |
161250613110 |
NGÔ
PHÚC |
HẬU |
26/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
199 |
218040 |
161250433117 |
NGUYỄN
ÍCH |
HẬU |
12/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
200 |
21802TDC352 |
161250433117 |
NGUYỄN
ÍCH |
HẬU |
12/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
201 |
21802H1665 |
161250433117 |
NGUYỄN
ÍCH |
HẬU |
12/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
202 |
21802TDC353 |
161250423117 |
NGUYỄN
MINH |
HẬU |
11/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
203 |
21802H1666 |
161250423117 |
NGUYỄN
MINH |
HẬU |
11/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
204 |
21802TDC354 |
161250423417 |
NGUYỄN
VĂN |
HẬU |
18/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
205 |
21802H1667 |
161250423417 |
NGUYỄN
VĂN |
HẬU |
18/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
206 |
218041 |
161250423516 |
PHAN
HỒNG |
HẬU |
13/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
207 |
218042 |
151250443111 |
TRẦN
VĂN |
HẬU |
11/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
208 |
21802TDC355 |
151250413312 |
TRƯƠNG
CÔNG |
HẬU |
02/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
209 |
21802H1668 |
151250413312 |
TRƯƠNG
CÔNG |
HẬU |
02/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
210 |
218038 |
161250423215 |
Trương
Huy |
Hậu |
20/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/01/2019 |
07h00 |
211 |
21802TDC350 |
161250423215 |
Trương
Huy |
Hậu |
20/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
212 |
21802H4568 |
161250423215 |
Trương
Huy |
Hậu |
20/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
213 |
218043 |
161250534108 |
Nguyễn
Thị |
Hiền |
24/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
214 |
218044 |
161250533459 |
NGUYỄN VĂN |
HIỀN |
20/08/1995 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
215 |
218045 |
151250413314 |
TRẦN
MINH |
HIỀN |
19/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
216 |
218046 |
161250423518 |
LÊ
QUÍ |
HIỂN |
13/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
217 |
21802TDC356 |
161250423518 |
LÊ
QUÍ |
HIỂN |
13/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
218 |
21802H1669 |
161250423518 |
LÊ
QUÍ |
HIỂN |
13/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
219 |
21802TDC357 |
141250432126 |
Nguyễn
Phương |
Hiển |
06/10/1996 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
220 |
21802H1670 |
141250432126 |
Nguyễn
Phương |
Hiển |
06/10/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
221 |
218047 |
161250534207 |
Lê
Bá |
Hiệp |
18/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
222 |
218048 |
161250533314 |
NGUYỄN
THÀNH |
HIỆP |
27/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
223 |
21802TDC358 |
151250413118 |
PHẠM
VĂN |
HIỆP |
02/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
224 |
21802H4569 |
151250413118 |
PHẠM
VĂN |
HIỆP |
02/01/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
225 |
218049 |
161250733109 |
ĐOÀN THỊ
MINH |
HIẾU |
12/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
226 |
218050 |
161250423119 |
NGUYỄN
CÔNG |
HIẾU |
20/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
227 |
21802TDC361 |
161250423119 |
NGUYỄN
CÔNG |
HIẾU |
20/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
228 |
21802H1671 |
161250423119 |
NGUYỄN
CÔNG |
HIẾU |
20/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
229 |
218051 |
161250513315 |
Nguyễn
Nam |
Hiếu |
24/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
230 |
21802TDC359 |
161250513315 |
Nguyễn
Nam |
Hiếu |
24/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
231 |
21802H3006 |
161250513315 |
Nguyễn
Nam |
Hiếu |
24/12/1997 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
232 |
21802TDC362 |
151250613114 |
NGUYỄN
TRUNG |
HIẾU |
18/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
233 |
21802H1672 |
151250613114 |
NGUYỄN
TRUNG |
HIẾU |
18/03/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
234 |
218052 |
171250613114 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
22/05/1992 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
235 |
218053 |
161250413308 |
NGUYỄN
VĂN |
HIẾU |
24/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
236 |
218054 |
151250443113 |
PHẠM NGUYỄN CÔNG |
HIẾU |
12/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
237 |
21802TDC360 |
151250443113 |
PHẠM NGUYỄN CÔNG |
HIẾU |
12/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
238 |
21802H4570 |
151250443113 |
PHẠM NGUYỄN CÔNG |
HIẾU |
12/12/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
239 |
218055 |
151250533416 |
VƠ
ĐỨC |
HIẾU |
22/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
240 |
218057 |
151250413162 |
Cao Văn |
Hoan |
26/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
241 |
218058 |
161250413113 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
242 |
21802TDC363 |
161250413113 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
243 |
21802H2752 |
161250413113 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
244 |
218059 |
161250534208 |
Đinh
Thanh |
Hoàng |
19/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
245 |
218060 |
171250443248 |
LÂM THANH |
HOÀNG |
16/06/1993 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
246 |
21802TDC364 |
161250643105 |
Nguyễn
Xuân |
Hoàng |
30/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
247 |
21802H1673 |
161250643105 |
Nguyễn
Xuân |
Hoàng |
30/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
248 |
218056 |
161250533215 |
NGUYỄN |
HỒ |
01/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
249 |
218061 |
131250632178 |
Vy Thanh |
Hội |
10/01/1992 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
250 |
218062 |
151250423221 |
LÊ
QUANG |
HỒNG |
26/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
251 |
21802TDC365 |
161250733110 |
TRẦN
THỊ KIM |
HỒNG |
05/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
252 |
21802H4571 |
161250733110 |
TRẦN
THỊ KIM |
HỒNG |
05/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
253 |
218063 |
161250533316 |
HUỲNH
NGỌC |
HÙNG |
20/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
254 |
218064 |
161250523107 |
Huỳnh
Tấn |
Hùng |
14/04/1995 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
255 |
21802TDC366 |
161250523107 |
Huỳnh
Tấn |
Hùng |
14/04/1995 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
256 |
21802H4572 |
161250523107 |
Huỳnh
Tấn |
Hùng |
14/04/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
257 |
21802TDC367 |
161250443111 |
PHẠM
ANH |
HÙNG |
14/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
258 |
21802H2753 |
161250443111 |
PHẠM
ANH |
HÙNG |
14/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
259 |
218068 |
161250733112 |
BÙI ĐOÀN QUANG |
HUY |
26/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
260 |
21802TDC370 |
151250633108 |
LÊ
ĐỨC |
HUY |
10/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
261 |
21802H1674 |
151250633108 |
LÊ
ĐỨC |
HUY |
10/11/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
262 |
218069 |
161250413311 |
LÊ
VĂN |
HUY |
10/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
263 |
21802TDC372 |
161250413311 |
LÊ
VĂN |
HUY |
10/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
264 |
21802H2754 |
161250413311 |
LÊ
VĂN |
HUY |
10/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
265 |
21802TDC368 |
161250513321 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HUY |
23/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
266 |
21802H3007 |
161250513321 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HUY |
23/03/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
267 |
21802TDC373 |
161250413215 |
NGUYỄN
QUỐC |
HUY |
15/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
268 |
21802H2755 |
161250413215 |
NGUYỄN
QUỐC |
HUY |
15/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
269 |
21802TDC369 |
141250722114 |
Phan Văn |
Huy |
24/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
270 |
21802H4573 |
141250722114 |
Phan Văn |
Huy |
24/01/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
271 |
21802TDC371 |
161250423125 |
Trịnh
Quang |
Huy |
19/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
272 |
21802H1675 |
161250423125 |
Trịnh
Quang |
Huy |
19/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
20/01/2019 |
10h30 |
273 |
218070 |
161250433125 |
BÙI
PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
274 |
21802TDC374 |
161250433125 |
BÙI
PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
275 |
21802H4574 |
161250433125 |
BÙI
PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
276 |
21802TDC375 |
161250733113 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
HUỲNH |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
277 |
21802H4575 |
161250733113 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
HUỲNH |
04/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
278 |
21802TDC376 |
161250613113 |
Huỳnh
Nhật |
Hưng |
28/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
279 |
21802H1676 |
161250613113 |
Huỳnh
Nhật |
Hưng |
28/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
280 |
218065 |
161250433123 |
LÊ
VIỆT |
HƯNG |
22/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
281 |
218066 |
151250633107 |
TRẦN
DUY |
HƯNG |
07/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
282 |
21802TDC377 |
161250413116 |
VƠ
THÀNH |
HƯNG |
15/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
283 |
21802H1677 |
161250413116 |
VƠ
THÀNH |
HƯNG |
15/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
284 |
218067 |
161250413117 |
TÔN
THẤT |
HỬU |
08/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
285 |
21802TDC378 |
161250433166 |
NGUYỄN VĂN |
HỮU |
02/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
286 |
21802H4576 |
161250433166 |
NGUYỄN VĂN |
HỮU |
02/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
287 |
21802TDC379 |
151250413420 |
UNG
KHẢI |
KIỆT |
06/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
288 |
21802H1678 |
151250413420 |
UNG
KHẢI |
KIỆT |
06/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
289 |
218081 |
161250534109 |
Nguyễn
Thị |
Kiểu |
12/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
290 |
21802TDC380 |
161250413314 |
NGUYỄN
VĂN |
KỲ |
25/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
20/01/2019 |
09h00 |
291 |
21802H2756 |
161250413314 |
NGUYỄN
VĂN |
KỲ |
25/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
292 |
218071 |
161250413118 |
ĐINH
TRƯỜNG |
KHA |
16/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
293 |
218072 |
161250413217 |
BÙI
VĂN |
KHẢI |
22/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
294 |
21802TDC381 |
161250413217 |
BÙI
VĂN |
KHẢI |
22/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
295 |
21802H2757 |
161250413217 |
BÙI
VĂN |
KHẢI |
22/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
296 |
218073 |
161250534209 |
Đỗ
Thị Phú |
Khánh |
22/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
297 |
218074 |
161250534210 |
Hồ
Văn |
Khánh |
01/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
298 |
218075 |
161250513219 |
LÊ
QUỐC |
KHÁNH |
14/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
299 |
21802TDC382 |
161250513219 |
LÊ
QUỐC |
KHÁNH |
14/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
300 |
21802H4577 |
161250513219 |
LÊ
QUỐC |
KHÁNH |
14/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
301 |
21802TDC383 |
131250432124 |
Nguyễn
Đ́nh |
Khánh |
25/10/1995 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
302 |
21802H4578 |
131250432124 |
Nguyễn
Đ́nh |
Khánh |
25/10/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
303 |
218076 |
161250533520 |
NGUYỄN
VĨNH |
KHÁNH |
30/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
304 |
21802TDC384 |
161250433128 |
TRẦN HOÀNG DUY |
KHÁNH |
13/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
305 |
21802H4579 |
161250433128 |
TRẦN HOÀNG DUY |
KHÁNH |
13/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
306 |
218077 |
161250513512 |
TRẦN
PHÚC |
KHÁNH |
20/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
307 |
21802TDC385 |
161250513512 |
TRẦN
PHÚC |
KHÁNH |
20/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
308 |
21802H1679 |
161250513512 |
TRẦN
PHÚC |
KHÁNH |
20/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
309 |
218078 |
161250533521 |
Đinh Vũ Ngọc |
Khoa |
17/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
310 |
21802TDC387 |
151250613118 |
NGUYỄN
VĂN |
KHOA |
26/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
311 |
21802H1680 |
151250613118 |
NGUYỄN
VĂN |
KHOA |
26/03/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
312 |
21802TDC386 |
161250433129 |
PHAN
TẤN |
KHOA |
15/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
313 |
21802H4580 |
161250433129 |
PHAN
TẤN |
KHOA |
15/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
314 |
218079 |
161250443216 |
TRẦN
Đ̀NH |
KHOA |
30/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
315 |
21802TDC388 |
161250443216 |
TRẦN
Đ̀NH |
KHOA |
30/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
316 |
21802H2758 |
161250443216 |
TRẦN
Đ̀NH |
KHOA |
30/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
317 |
218080 |
121250412123 |
Bùi Minh |
Khôi |
22/10/1994 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/01/2019 |
07h00 |
318 |
21802TDC389 |
121250412123 |
Bùi Minh |
Khôi |
22/10/1994 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
319 |
21802H1681 |
121250412123 |
Bùi Minh |
Khôi |
22/10/1994 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
320 |
21802TDC390 |
161250733114 |
TRẦN
THỊ ANH |
KHUYÊN |
21/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
321 |
21802H4581 |
161250733114 |
TRẦN
THỊ ANH |
KHUYÊN |
21/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
322 |
218082 |
161250533224 |
HUỲNH
TRẦN |
LAI |
22/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
323 |
218083 |
161250534211 |
Phạm
Thị |
Lài |
28/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
324 |
218086 |
131250642117 |
Vơ Quang |
Lăm |
18/11/1994 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
325 |
218084 |
161250513123 |
BÙI
THANH |
LÂM |
12/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
326 |
21802TDC391 |
161250513123 |
BÙI
THANH |
LÂM |
12/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
327 |
21802H3008 |
161250513123 |
BÙI
THANH |
LÂM |
12/10/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
328 |
218085 |
161250533225 |
NGÔ
NGỌC |
LÂM |
15/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
329 |
21802TDC392 |
161250733115 |
NGUYỄN
THỊ MỸ |
LỆ |
02/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
330 |
21802H4582 |
161250733115 |
NGUYỄN
THỊ MỸ |
LỆ |
02/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
331 |
21802TDC393 |
161250733116 |
PHẠM
THỊ |
LỆ |
30/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
332 |
21802H4583 |
161250733116 |
PHẠM
THỊ |
LỆ |
30/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
333 |
218087 |
161250433224 |
HUỲNH
NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
334 |
21802TDC394 |
161250433224 |
HUỲNH
NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
335 |
21802H4584 |
161250433224 |
HUỲNH
NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
20/01/2019 |
13h30 |
336 |
218088 |
161250513416 |
LÊ
THANH |
LIÊM |
12/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
337 |
218089 |
151250533424 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
LIÊN |
05/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
338 |
21802TDC395 |
161250613122 |
HỒ
VĂN |
LIỆU |
25/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
339 |
21802H1682 |
161250613122 |
HỒ
VĂN |
LIỆU |
25/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
340 |
218090 |
161250423431 |
BÙI
VĂN |
LINH |
16/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
341 |
218091 |
151250533425 |
HUỲNH THỊ THANH |
LINH |
22/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
342 |
218092 |
161250534110 |
Ngô
Thị |
Linh |
11/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
343 |
218093 |
161250433225 |
Nguyễn
Ngọc |
Linh |
07/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
344 |
21802TDC396 |
161250433225 |
Nguyễn
Ngọc |
Linh |
07/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
345 |
21802H4585 |
161250433225 |
Nguyễn
Ngọc |
Linh |
07/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
346 |
21802TDC397 |
161250723108 |
NGUYỄN
QUANG |
LINH |
03/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
347 |
21802H4586 |
161250723108 |
NGUYỄN
QUANG |
LINH |
03/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
348 |
21802TDC398 |
161250433262 |
Nguyễn
Tấn |
Linh |
04/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
349 |
21802H4587 |
161250433262 |
Nguyễn
Tấn |
Linh |
04/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
350 |
21802TDC399 |
161250733119 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
20/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
351 |
21802H4588 |
161250733119 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
20/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
352 |
21802TDC401 |
141250422127 |
Nguyễn Văn |
Linh |
04/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
353 |
21802H1684 |
141250422127 |
Nguyễn Văn |
Linh |
04/08/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
354 |
21802TDC400 |
161250423132 |
Nguyễn
Văn |
Linh |
28/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
355 |
21802H1683 |
161250423132 |
Nguyễn
Văn |
Linh |
28/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
356 |
218094 |
161250534212 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Linh |
28/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
357 |
218095 |
141250732128 |
Phan Thị
Kiều |
Linh |
25/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
358 |
218096 |
161250533527 |
TRẦN
THỊ NGỌC |
LINH |
28/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
359 |
218101 |
161250413127 |
LÊ
THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
360 |
21802TDC403 |
161250413127 |
LÊ
THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
361 |
21802H2759 |
161250413127 |
LÊ
THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
362 |
21802TDC402 |
151250713109 |
LƯU
VĂN |
LONG |
04/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
363 |
21802H4589 |
151250713109 |
LƯU
VĂN |
LONG |
04/12/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
364 |
21802TDC405 |
151250523125 |
HOÀNG
PHƯỚC |
LỘC |
09/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
365 |
21802H4590 |
151250523125 |
HOÀNG
PHƯỚC |
LỘC |
09/02/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
366 |
218097 |
151250423335 |
HUỲNH
TẤN |
LỘC |
30/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
367 |
21802TDC406 |
151250423335 |
HUỲNH
TẤN |
LỘC |
30/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
368 |
21802H1685 |
151250423335 |
HUỲNH
TẤN |
LỘC |
30/03/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
369 |
218098 |
161250513419 |
LÊ
XUÂN |
LỘC |
12/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
370 |
21802TDC404 |
161250513419 |
LÊ
XUÂN |
LỘC |
12/07/1996 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
371 |
21802H3009 |
161250513419 |
LÊ
XUÂN |
LỘC |
12/07/1996 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
372 |
21802TDC407 |
161250433228 |
Lê |
Lợi |
15/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
373 |
21802H4591 |
161250433228 |
Lê |
Lợi |
15/03/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
374 |
218099 |
171250643116 |
LÊ ĐỨC |
LỢI |
21/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
375 |
21802TDC408 |
171250643116 |
LÊ ĐỨC |
LỢI |
21/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
376 |
21802H4592 |
171250643116 |
LÊ ĐỨC |
LỢI |
21/12/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
377 |
218100 |
161250423328 |
LÊ
VĂN |
LỢI |
10/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
378 |
21802TDC409 |
141250512184 |
Huỳnh
Ngọc |
Luận |
02/01/1995 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
379 |
21802H4593 |
141250512184 |
Huỳnh
Ngọc |
Luận |
02/01/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
380 |
218103 |
161250413364 |
Phan
Văn |
Lũy |
21/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
381 |
21802TDC410 |
161250413364 |
Phan
Văn |
Lũy |
21/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
382 |
21802H2760 |
161250413364 |
Phan
Văn |
Lũy |
21/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
383 |
218104 |
151250413327 |
TRẦN
TRUNG |
LUYẾN |
20/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
384 |
21802TDC411 |
151250433132 |
LÊ
ĐỨC |
LƯƠNG |
15/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
385 |
21802H1686 |
151250433132 |
LÊ
ĐỨC |
LƯƠNG |
15/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
386 |
218102 |
161250443218 |
NGUYỄN
THANH |
LƯU |
05/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
387 |
21802TDC412 |
161250443218 |
NGUYỄN
THANH |
LƯU |
05/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
388 |
21802H4594 |
161250443218 |
NGUYỄN
THANH |
LƯU |
05/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
389 |
21802TDC413 |
161250733122 |
Đỗ
Thị Thanh |
Mai |
24/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
390 |
21802H4595 |
161250733122 |
Đỗ
Thị Thanh |
Mai |
24/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
391 |
218105 |
151250443129 |
HUỲNH
VĂN |
MAI |
25/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
392 |
218106 |
151250413132 |
NGÔ
QUANG |
MẪN |
07/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
393 |
21802TDC414 |
151250413132 |
NGÔ
QUANG |
MẪN |
07/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
394 |
21802H1687 |
151250413132 |
NGÔ
QUANG |
MẪN |
07/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
395 |
21802TDC415 |
141250742120 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Miều |
10/04/1995 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
396 |
21802H4596 |
141250742120 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Miều |
10/04/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
397 |
218107 |
151250533429 |
NGUYỄN
GIA |
MINH |
15/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
398 |
21802TDC416 |
151250423236 |
NGUYỄN
VĂN |
MINH |
11/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
399 |
21802H1688 |
151250423236 |
NGUYỄN
VĂN |
MINH |
11/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
400 |
218108 |
161250713104 |
TRẦN
ÁNH |
MINH |
13/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
401 |
218109 |
161250533161 |
Trần
Công |
Minh |
27/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
402 |
218110 |
161250423237 |
TRƯƠNG
NHẬT |
MINH |
07/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
403 |
21802TDC417 |
161250423237 |
TRƯƠNG
NHẬT |
MINH |
07/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
404 |
21802H1689 |
161250423237 |
TRƯƠNG
NHẬT |
MINH |
07/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
405 |
218111 |
161250733124 |
BÙI
THỊ KIỀU |
MY |
06/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
406 |
218112 |
161250534213 |
Hôih |
My |
27/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
407 |
21802TDC418 |
161250723109 |
LÊ
THỊ |
MY |
02/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
408 |
21802H4597 |
161250723109 |
LÊ
THỊ |
MY |
02/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
409 |
21802TDC419 |
161250423238 |
HUỲNH
QUỐC |
MỸ |
04/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
410 |
21802H1690 |
161250423238 |
HUỲNH
QUỐC |
MỸ |
04/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
411 |
218113 |
141250442131 |
Đặng
Văn |
Nam |
28/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
412 |
21802TDC423 |
141250442131 |
Đặng
Văn |
Nam |
28/07/1996 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
413 |
21802H2761 |
141250442131 |
Đặng
Văn |
Nam |
28/07/1996 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
414 |
21802TDC420 |
161250513421 |
Lê
Ngọc |
Nam |
17/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
415 |
21802H4598 |
161250513421 |
Lê
Ngọc |
Nam |
17/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
416 |
218114 |
151250413431 |
NGUYỄN
HOÀI |
NAM |
09/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
417 |
21802TDC422 |
151250413431 |
NGUYỄN
HOÀI |
NAM |
09/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
418 |
21802H1691 |
151250413431 |
NGUYỄN
HOÀI |
NAM |
09/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
419 |
218115 |
161250423332 |
NGUYỄN
HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
420 |
21802TDC421 |
161250423332 |
NGUYỄN
HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
20/01/2019 |
09h00 |
421 |
21802H4599 |
161250423332 |
NGUYỄN
HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
422 |
218116 |
141250422132 |
Phan Xuân |
Nam |
13/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
423 |
218117 |
151250633112 |
TRẦN
HỒNG |
NAM |
20/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
424 |
218118 |
161250633107 |
NGUYỄN
THẾ |
NĂNG |
15/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
425 |
218138 |
161250423440 |
PHAN
VĂN |
NIÊN |
23/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
426 |
21802TDC424 |
161250413325 |
Nguyễn
Văn |
Ninh |
23/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
427 |
21802H2762 |
161250413325 |
Nguyễn
Văn |
Ninh |
23/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
428 |
218119 |
151250733137 |
NGUYỄN
THỊ |
NGA |
04/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
429 |
21802TDC425 |
151250733137 |
NGUYỄN
THỊ |
NGA |
04/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
430 |
21802H4600 |
151250733137 |
NGUYỄN
THỊ |
NGA |
04/02/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
431 |
218120 |
151250733138 |
PHAN
THỊ |
NGA |
10/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
432 |
21802TDC426 |
151250413134 |
ĐỖ
HỮU |
NGHĨA |
01/12/1995 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
433 |
21802H4601 |
151250413134 |
ĐỖ
HỮU |
NGHĨA |
01/12/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
434 |
218121 |
161250533327 |
NGUYỄN
THỊ |
NGHĨA |
06/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
435 |
218122 |
161250613168 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
10/09/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
436 |
218123 |
161250433134 |
Nguyễn
Xuân |
Nghĩa |
10/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
437 |
21802TDC427 |
161250433134 |
Nguyễn
Xuân |
Nghĩa |
10/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
438 |
21802H4602 |
161250433134 |
Nguyễn
Xuân |
Nghĩa |
10/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
439 |
21802TDC428 |
161250423138 |
Võ
Văn |
Nghĩa |
07/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
440 |
21802H1692 |
161250423138 |
Võ
Văn |
Nghĩa |
07/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
441 |
218124 |
151250533229 |
NGUYỄN
PHƯỚC THẾ |
NGỌC |
04/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/01/2019 |
07h00 |
442 |
218125 |
161250533129 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Ngọc |
19/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
443 |
218126 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
444 |
21802TDC429 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
445 |
21802H1693 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
446 |
21802TDC430 |
151250423128 |
DƯƠNG
XUÂN |
NGUYỆN |
10/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
447 |
21802TDC431 |
151250423128 |
DƯƠNG
XUÂN |
NGUYỆN |
10/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
448 |
21802H1694 |
151250423128 |
DƯƠNG
XUÂN |
NGUYỆN |
10/01/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
449 |
21802H4603 |
151250423128 |
DƯƠNG
XUÂN |
NGUYỆN |
10/01/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
450 |
218127 |
151250533328 |
ĐỖ
PHÚ |
NHÂN |
28/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
451 |
218128 |
161250433232 |
VƠ
THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
452 |
21802TDC432 |
161250433232 |
VƠ
THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
453 |
21802H1695 |
161250433232 |
VƠ
THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
454 |
21802TDC433 |
161250513425 |
LÊ VĂN |
NHẬT |
08/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
455 |
21802H3010 |
161250513425 |
LÊ VĂN |
NHẬT |
08/11/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
456 |
21802TDC434 |
151250443230 |
NGUYỄN
PHI |
NHẬT |
02/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
457 |
21802H2763 |
151250443230 |
NGUYỄN
PHI |
NHẬT |
02/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
458 |
218129 |
161250713106 |
NGUYỄN
VĂN |
NHẬT |
14/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
459 |
218130 |
161250533230 |
PHAN
THANH |
NHẬT |
26/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
460 |
218131 |
161250713107 |
ĐINH
THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
461 |
21802TDC435 |
161250713107 |
ĐINH
THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
462 |
21802H4604 |
161250713107 |
ĐINH
THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
463 |
218132 |
161250534214 |
Nguyễn Quang
Vương |
Nhi |
04/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
464 |
218133 |
161250513127 |
NGUYỄN
ĐỨC |
NHIỆM |
28/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
465 |
218134 |
161250423438 |
MAI
VĂN |
NHỚ |
13/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
466 |
21802TDC436 |
161250423438 |
MAI
VĂN |
NHỚ |
13/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
467 |
21802H1696 |
161250423438 |
MAI
VĂN |
NHỚ |
13/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
468 |
218135 |
161250433233 |
TRƯƠNG
HỮU |
NHƠN |
17/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
469 |
21802TDC437 |
161250433233 |
TRƯƠNG
HỮU |
NHƠN |
17/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
470 |
21802H4605 |
161250433233 |
TRƯƠNG
HỮU |
NHƠN |
17/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
471 |
218137 |
161250733132 |
NGUYỄN
THỊ |
NHUNG |
01/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
472 |
218136 |
161250723110 |
NGUYỄN
THỊ |
NHƯ |
01/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
473 |
218140 |
161250534215 |
Đào
Thị Kim |
Oanh |
16/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
474 |
218139 |
161250533332 |
ĐẶNG
THỊ KIM |
OANH |
01/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
475 |
218141 |
161250643109 |
VƠ
THỊ KIỀU |
OANH |
12/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
476 |
21802TDC438 |
161250643109 |
VƠ
THỊ KIỀU |
OANH |
12/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
477 |
21802H1697 |
161250643109 |
VƠ
THỊ KIỀU |
OANH |
12/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
478 |
218157 |
161250523112 |
NGUYỄN
ĐẮC |
PIN |
19/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
479 |
218142 |
161250423441 |
HUỲNH
LÊ QUỐC |
PHÁP |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
480 |
21802TDC439 |
161250423441 |
HUỲNH
LÊ QUỐC |
PHÁP |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
481 |
21802H1698 |
161250423441 |
HUỲNH
LÊ QUỐC |
PHÁP |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
482 |
218143 |
161250413326 |
TRẦN
MINH |
PHÁP |
15/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
483 |
21802TDC440 |
161250413326 |
TRẦN
MINH |
PHÁP |
15/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
484 |
21802H2764 |
161250413326 |
TRẦN
MINH |
PHÁP |
15/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
485 |
21802TDC441 |
161250433137 |
Nguyễn
Duy |
Phát |
02/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
486 |
21802H1699 |
161250433137 |
Nguyễn
Duy |
Phát |
02/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
487 |
218144 |
161250513129 |
VƠ Ư |
PHI |
14/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
488 |
218145 |
161250513131 |
Lê
Thanh |
Phong |
01/09/1996 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
489 |
21802TDC442 |
161250513131 |
Lê
Thanh |
Phong |
01/09/1996 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
490 |
21802H3011 |
161250513131 |
Lê
Thanh |
Phong |
01/09/1996 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
491 |
218146 |
161250534111 |
Nguyễn
Hồng |
Phong |
22/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
492 |
218147 |
161250443121 |
NGUYỄN
NGỌC |
PHÚ |
04/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
493 |
218148 |
151250423168 |
Phan Đ́nh |
Phú |
01/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
494 |
21802TDC443 |
151250423168 |
Phan Đ́nh |
Phú |
01/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
495 |
21802H1700 |
151250423168 |
Phan Đ́nh |
Phú |
01/01/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
496 |
218149 |
161250513428 |
NGUYỄN
VĂN |
PHÚC |
07/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
497 |
21802TDC444 |
161250513428 |
NGUYỄN
VĂN |
PHÚC |
07/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
498 |
21802H3012 |
161250513428 |
NGUYỄN
VĂN |
PHÚC |
07/02/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
499 |
218150 |
161250533334 |
ĐOÀN MINH |
PHƯỚC |
15/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
500 |
218151 |
161250513430 |
HỒ
VĂN |
PHƯỚC |
27/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
501 |
218152 |
161250423341 |
NGUYỄN
QUỐC |
PHƯỚC |
19/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
502 |
21802TDC445 |
161250723111 |
Nguyễn
Thị |
Phước |
20/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
503 |
21802H4606 |
161250723111 |
Nguyễn
Thị |
Phước |
20/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
504 |
21802TDC447 |
161250413328 |
Sú
Thạch |
Phước |
10/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
505 |
21802H1701 |
161250413328 |
Sú
Thạch |
Phước |
10/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
506 |
218153 |
161250533431 |
Trịnh
Minh |
Phước |
22/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
507 |
218154 |
161250523111 |
Trương
Công |
Phước |
13/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
508 |
21802TDC446 |
161250523111 |
Trương
Công |
Phước |
13/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
509 |
21802H4607 |
161250523111 |
Trương
Công |
Phước |
13/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
510 |
21802TDC448 |
161250413235 |
DƯƠNG
THANH |
PHƯƠNG |
25/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
511 |
21802H1702 |
161250413235 |
DƯƠNG
THANH |
PHƯƠNG |
25/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
512 |
218155 |
161250533335 |
TRƯƠNG
QUANG |
PHƯƠNG |
15/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
513 |
218156 |
161250733134 |
LÊ
THỊ BÍCH |
PHƯỢNG |
10/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
514 |
21802TDC449 |
161250733135 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
PHƯỢNG |
17/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
515 |
21802H4608 |
161250733135 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
PHƯỢNG |
17/05/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
516 |
21802TDC450 |
161250423445 |
LÊ
HỒNG |
QUANG |
01/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
517 |
21802H1703 |
161250423445 |
LÊ
HỒNG |
QUANG |
01/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
518 |
21802TDC451 |
161250423144 |
NGUYỄN
MINH |
QUANG |
16/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
519 |
21802H1704 |
161250423144 |
NGUYỄN
MINH |
QUANG |
16/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
520 |
218158 |
161250423342 |
LÊ
VĂN |
QUÂN |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
521 |
218159 |
161250533534 |
HUỲNH
PHÚ |
QUỐC |
01/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
522 |
218160 |
161250533135 |
LỮ
THÁI |
QUỐC |
19/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
523 |
218161 |
161250513231 |
NGUYỄN
BẢO |
QUỐC |
30/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
524 |
218162 |
161250423344 |
NGUYỄN MẬU ANH |
QUỐC |
22/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
525 |
218163 |
161250413266 |
Nguyễn Như |
Quốc |
01/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
526 |
218164 |
161250443223 |
Trần
Việt |
Quốc |
15/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
527 |
21802TDC452 |
161250513335 |
LÊ
VĂN |
QUƯ |
10/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
528 |
21802TDC453 |
161250513335 |
LÊ
VĂN |
QUƯ |
10/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
529 |
21802H1705 |
161250513335 |
LÊ
VĂN |
QUƯ |
10/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
530 |
21802H3013 |
161250513335 |
LÊ
VĂN |
QUƯ |
10/10/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
531 |
218165 |
161250533535 |
PHẠM
VĂN |
QUƯ |
09/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
532 |
218166 |
161250534216 |
Nguyễn Thị
Thuyền |
Quyên |
17/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
533 |
218167 |
151250413230 |
NGUYỄN
VĂN |
QUỲNH |
13/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/01/2019 |
07h00 |
534 |
21802TDC455 |
151250413230 |
NGUYỄN
VĂN |
QUỲNH |
13/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
535 |
21802H1706 |
151250413230 |
NGUYỄN
VĂN |
QUỲNH |
13/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
536 |
21802TDC454 |
161250733137 |
NGUYỄN
XUÂN |
QUỲNH |
03/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
537 |
21802H4609 |
161250733137 |
NGUYỄN
XUÂN |
QUỲNH |
03/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
538 |
218168 |
141250632142 |
Nguyễn
Tuấn |
Sang |
26/08/1992 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
539 |
218169 |
171250443226 |
NGUYỄN VĂN |
SANG |
18/11/1999 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
540 |
218170 |
161250633112 |
DƯƠNG
QUANG |
SÁNG |
20/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
541 |
218171 |
161250413333 |
NGUYỄN VĂN |
SĨ |
20/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
542 |
21802TDC456 |
161250413333 |
NGUYỄN VĂN |
SĨ |
20/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
543 |
21802H4610 |
161250413333 |
NGUYỄN VĂN |
SĨ |
20/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
544 |
218172 |
131250532188 |
Nguyễn Hoàng |
Sin |
12/01/1993 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
545 |
21802TDC457 |
161250433242 |
NGUYỄN
THANH |
SINH |
05/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
546 |
21802H4611 |
161250433242 |
NGUYỄN
THANH |
SINH |
05/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
547 |
218173 |
161250443124 |
NGUYỄN VĂN
TUẤN |
SINH |
21/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
548 |
218174 |
161250534112 |
Trương
Dương Thị Trường |
Sinh |
10/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
549 |
218175 |
161250513237 |
ĐINH
TRỌNG |
SƠN |
14/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
550 |
218176 |
161250543119 |
Huỳnh
Trung |
Sơn |
10/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
551 |
218177 |
161250413365 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
25/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
552 |
218178 |
151250513440 |
LÊ
HỒNG |
SƠN |
12/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
553 |
218179 |
161250413336 |
LÊ VĂN |
SƠN |
04/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
554 |
218180 |
161250523113 |
NGÔ
HỒNG |
SƠN |
01/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
555 |
21802TDC458 |
161250523113 |
NGÔ
HỒNG |
SƠN |
01/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
556 |
21802H4612 |
161250523113 |
NGÔ
HỒNG |
SƠN |
01/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
557 |
21802TDC459 |
151250413233 |
NGUYỄN
ĐỨC |
SƠN |
06/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
558 |
21802H1707 |
151250413233 |
NGUYỄN
ĐỨC |
SƠN |
06/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
559 |
218181 |
161250533435 |
Nguyễn
Nho |
Sơn |
08/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
560 |
21802TDC460 |
151250523136 |
NGUYỄN
XUÂN |
SƠN |
23/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
561 |
21802H1708 |
151250523136 |
NGUYỄN
XUÂN |
SƠN |
23/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
562 |
218182 |
161250423248 |
VƠ
VĂN |
SƠN |
14/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
563 |
21802TDC461 |
161250423248 |
VƠ
VĂN |
SƠN |
14/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
564 |
21802H1709 |
161250423248 |
VƠ
VĂN |
SƠN |
14/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
565 |
218183 |
161250413337 |
PHAN TRƯƠNG
ĐINH |
SỬU |
09/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
566 |
218184 |
161250433243 |
NGUYỄN
TIẾN |
SỸ |
11/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
567 |
21802TDC463 |
141250612163 |
Đặng
Hưng |
Tài |
09/01/1995 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
568 |
21802H1710 |
141250612163 |
Đặng
Hưng |
Tài |
09/01/1995 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
20/01/2019 |
10h30 |
569 |
21802TDC462 |
161250423346 |
ĐỖ
THẾ ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
570 |
21802H4613 |
161250423346 |
ĐỖ
THẾ ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
571 |
21802TDC465 |
161250413339 |
NGUYỄN
ĐỨC KỲ |
TÀI |
06/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
572 |
21802H2765 |
161250413339 |
NGUYỄN
ĐỨC KỲ |
TÀI |
06/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
573 |
218185 |
161250633114 |
NGUYỄN
VĂN |
TÀI |
30/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
574 |
218186 |
161250533141 |
NGUYỄN
VĂN |
TÀI |
29/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
575 |
21802TDC464 |
161250633114 |
NGUYỄN
VĂN |
TÀI |
30/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
576 |
21802H1711 |
161250633114 |
NGUYỄN
VĂN |
TÀI |
30/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
577 |
218187 |
161250513437 |
LÊ
THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
578 |
21802TDC466 |
161250513437 |
LÊ
THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
20/01/2019 |
09h00 |
579 |
21802H3014 |
161250513437 |
LÊ
THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
580 |
218196 |
161250534115 |
Nguyễn
Văn |
Tạo |
01/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
581 |
218190 |
141250532178 |
Hoàng Đ́nh |
Tâm |
06/02/1993 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
582 |
218188 |
161250534113 |
Hồ Ngọc Thanh |
Tâm |
20/01/1999 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
583 |
218189 |
161250433143 |
HỒ
QUƯ |
TÂM |
02/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
584 |
218191 |
161250413240 |
LÊ
VĂN |
TÂM |
23/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
585 |
218192 |
151250513441 |
NGÔ
HỒNG |
TÂM |
05/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
586 |
218193 |
161250413241 |
PHẠM
VĂN |
TÂM |
19/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
587 |
218194 |
151250443239 |
HỒ
VĂN |
TÂN |
20/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
588 |
218195 |
161250534114 |
Nguyễn
Văn |
Tân |
11/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
589 |
218197 |
161250613159 |
Hồ
Tấn |
Tây |
26/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
590 |
21802TDC467 |
161250613159 |
Hồ
Tấn |
Tây |
26/04/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
591 |
21802H1712 |
161250613159 |
Hồ
Tấn |
Tây |
26/04/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
592 |
218198 |
151250413340 |
NGUYỄN
NGỌC |
TÂY |
17/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
593 |
218235 |
161250533543 |
TRẦN
TÀI |
TIÊN |
09/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
594 |
21802TDC469 |
161250423553 |
TRẦN
VĂN |
TIÊN |
20/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
595 |
21802H1713 |
161250423553 |
TRẦN
VĂN |
TIÊN |
20/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
596 |
218236 |
161250513140 |
VƠ
VĂN |
TIÊN |
13/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
597 |
21802TDC468 |
161250513140 |
VƠ
VĂN |
TIÊN |
13/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
598 |
21802H4614 |
161250513140 |
VƠ
VĂN |
TIÊN |
13/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
599 |
21802TDC472 |
151250443250 |
PHẠM
HOÀNG |
TIẾN |
01/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
600 |
21802H2766 |
151250443250 |
PHẠM
HOÀNG |
TIẾN |
01/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
601 |
218237 |
161250633119 |
TRẦN
THANH |
TIẾN |
09/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
602 |
21802TDC470 |
161250633119 |
TRẦN
THANH |
TIẾN |
09/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
603 |
21802H1714 |
161250633119 |
TRẦN
THANH |
TIẾN |
09/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
604 |
21802TDC471 |
151250423254 |
TRẦN
VĂN |
TIẾN |
22/04/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
605 |
21802H1715 |
151250423254 |
TRẦN
VĂN |
TIẾN |
22/04/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
606 |
218238 |
151250643126 |
NGUYỄN
HỒNG |
TIỆP |
22/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
607 |
21802TDC473 |
161250423555 |
LÊ
VĂN |
TÍNH |
15/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
608 |
21802H1716 |
161250423555 |
LÊ
VĂN |
TÍNH |
15/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
609 |
218239 |
151250513143 |
DƯƠNG
BÁ |
TOÀN |
20/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
610 |
218240 |
161250543133 |
Lê Quyết |
Toàn |
25/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
611 |
21802TDC475 |
161250413152 |
LÊ
VĂN |
TOÀN |
10/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
612 |
21802H2767 |
161250413152 |
LÊ
VĂN |
TOÀN |
10/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
613 |
218241 |
161250423153 |
NGUYỄN
MINH |
TOÀN |
06/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
614 |
21802TDC474 |
161250423153 |
NGUYỄN
MINH |
TOÀN |
06/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
615 |
21802H1717 |
161250423153 |
NGUYỄN
MINH |
TOÀN |
06/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
616 |
21802TDC476 |
161250413153 |
TRẦN
MINH |
TOÀN |
06/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
617 |
21802H2768 |
161250413153 |
TRẦN
MINH |
TOÀN |
06/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
618 |
218242 |
151250443251 |
VƠ
THANH |
TỒN |
25/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
619 |
21802TDC478 |
161250413255 |
CHU
ANH |
TÚ |
15/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
620 |
21802H1718 |
161250413255 |
CHU
ANH |
TÚ |
15/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
621 |
21802TDC477 |
111250522270 |
Đỗ
Ngọc |
Tú |
14/09/1993 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
622 |
21802H4615 |
111250522270 |
Đỗ
Ngọc |
Tú |
14/09/1993 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
623 |
218254 |
161250443135 |
NGUYỄN
THÀNH |
TÚ |
04/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
624 |
218255 |
161250533349 |
NGUYỄN
VĂN |
TÚ |
27/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
625 |
218256 |
161250513153 |
PHẠM NGỌC |
TÚ |
20/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
626 |
21802TDC479 |
161250423459 |
PHẠM
VĂN |
TỤ |
02/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
627 |
21802H4616 |
161250423459 |
PHẠM
VĂN |
TỤ |
02/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
628 |
21802TDC480 |
151250433167 |
TRẦN
TRUNG |
TUÂN |
08/07/1994 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
629 |
21802H4617 |
151250433167 |
TRẦN
TRUNG |
TUÂN |
08/07/1994 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
630 |
218258 |
171250613149 |
HUỲNH VĂN |
TUẤN |
01/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
631 |
21802TDC482 |
171250613149 |
HUỲNH VĂN |
TUẤN |
01/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
632 |
21802H1719 |
171250613149 |
HUỲNH VĂN |
TUẤN |
01/01/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
633 |
218259 |
161250613173 |
Lê Phúc Anh |
Tuấn |
27/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
634 |
21802TDC481 |
161250613173 |
Lê Phúc Anh |
Tuấn |
27/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
635 |
21802H4618 |
161250613173 |
Lê Phúc Anh |
Tuấn |
27/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
636 |
21802TDC483 |
151250443158 |
NGUYỄN
VĂN |
TUẤN |
20/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
637 |
21802H2769 |
151250443158 |
NGUYỄN
VĂN |
TUẤN |
20/12/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
638 |
21802TDC484 |
161250443137 |
TRẦN
XUÂN |
TUẤN |
09/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
639 |
21802H2770 |
161250443137 |
TRẦN
XUÂN |
TUẤN |
09/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
640 |
218260 |
161250423464 |
NGUYỄN
VĂN |
TÚC |
28/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
641 |
21802TDC485 |
161250423464 |
NGUYỄN
VĂN |
TÚC |
28/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
642 |
21802H1720 |
161250423464 |
NGUYỄN
VĂN |
TÚC |
28/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
643 |
21802TDC487 |
161250443239 |
HỒ
VĂN |
TÙNG |
25/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
644 |
21802H2771 |
161250443239 |
HỒ
VĂN |
TÙNG |
25/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
645 |
218261 |
151250543138 |
NGUYỄN
THANH |
TÙNG |
01/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
646 |
218262 |
161250423161 |
NGUYỄN
VĂN |
TÙNG |
02/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
647 |
218263 |
151250513350 |
TRẦN
THANH |
TÙNG |
10/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
648 |
21802TDC486 |
151250513350 |
TRẦN
THANH |
TÙNG |
10/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
649 |
21802H3021 |
151250513350 |
TRẦN
THANH |
TÙNG |
10/12/1997 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
650 |
218264 |
161250533253 |
ĐINH
PHẠM |
TUYÊN |
25/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
651 |
21802TDC488 |
161250633126 |
Huỳnh
Văn |
Tuyên |
25/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
652 |
21802H1721 |
161250633126 |
Huỳnh
Văn |
Tuyên |
25/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
653 |
218265 |
151250533459 |
LÊ NGUYỄN THANH |
TUYỀN |
25/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
654 |
218266 |
161250733148 |
HUỲNH
THỊ |
TUYẾT |
22/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
655 |
21802TDC489 |
151250443255 |
LÊ
THANH |
TƯ |
21/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
656 |
21802H2772 |
151250443255 |
LÊ
THANH |
TƯ |
21/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
657 |
218257 |
161250433253 |
Lương
Văn |
Tứ |
14/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
658 |
21802TDC490 |
161250433253 |
Lương
Văn |
Tứ |
14/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
659 |
21802H4619 |
161250433253 |
Lương
Văn |
Tứ |
14/01/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
660 |
21802TDC491 |
161250423365 |
NGUYỄN
VĂN |
TƯỜNG |
25/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
661 |
21802H1722 |
161250423365 |
NGUYỄN
VĂN |
TƯỜNG |
25/11/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
662 |
21802TDC493 |
161250413242 |
PHÙ
TRUNG |
THẠCH |
20/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
663 |
21802H1724 |
161250413242 |
PHÙ
TRUNG |
THẠCH |
20/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
664 |
21802TDC494 |
161250723114 |
TRẦN
THỊ |
THẠCH |
03/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
665 |
21802H1725 |
161250723114 |
TRẦN
THỊ |
THẠCH |
03/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
666 |
21802TDC492 |
161250423543 |
Trương Duy Kiều |
Thạch |
06/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
667 |
21802H1723 |
161250423543 |
Trương Duy Kiều |
Thạch |
06/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
668 |
21802TDC495 |
151250413341 |
TRƯƠNG
THÁI |
THẠCH |
08/06/1995 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
669 |
21802H1726 |
151250413341 |
TRƯƠNG
THÁI |
THẠCH |
08/06/1995 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
670 |
218202 |
161250513242 |
Nguyễn Quang Hoài |
Thanh |
14/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
671 |
218203 |
151250533346 |
NGUYỄN
XUÂN |
THANH |
10/11/1992 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
672 |
218204 |
161250443126 |
PHẠM
VIỄN |
THANH |
26/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
673 |
218205 |
151250613146 |
ĐINH
VĂN |
THÀNH |
02/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
674 |
218206 |
161250433147 |
ĐỖ
VĂN |
THÀNH |
11/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
675 |
21802TDC496 |
161250433147 |
ĐỖ
VĂN |
THÀNH |
11/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
676 |
21802H4620 |
161250433147 |
ĐỖ
VĂN |
THÀNH |
11/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
677 |
218207 |
161250423148 |
NGUYỄN VĂN CHÍ |
THÀNH |
21/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
678 |
21802TDC497 |
161250423148 |
NGUYỄN VĂN CHÍ |
THÀNH |
21/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
679 |
21802H1727 |
161250423148 |
NGUYỄN VĂN CHÍ |
THÀNH |
21/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
680 |
218208 |
161250534220 |
Đinh
Thị |
Thảo |
01/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
681 |
218209 |
161250534116 |
Đinh
Thị Anh |
Thảo |
05/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
682 |
218210 |
161250413342 |
LÂM
QUANG |
THẢO |
06/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
683 |
218211 |
161250423253 |
LÊ
ĐỨC |
THẢO |
23/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
684 |
21802TDC498 |
161250423253 |
LÊ
ĐỨC |
THẢO |
23/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
685 |
21802H4621 |
161250423253 |
LÊ
ĐỨC |
THẢO |
23/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
20/01/2019 |
13h30 |
686 |
218212 |
161250533241 |
LÊ
VĂN |
THẢO |
12/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
687 |
218199 |
161250534218 |
Trần
Thị |
Thắm |
11/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
688 |
21802TDC499 |
161250423349 |
THÂN
HỮU LA |
THĂNG |
27/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
689 |
21802H1728 |
161250423349 |
THÂN
HỮU LA |
THĂNG |
27/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
690 |
218201 |
151250633118 |
HOÀNG
QUYẾT |
THẮNG |
25/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
691 |
21802TDC501 |
161250423350 |
LA
DƯƠNG QUỐC |
THẮNG |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
692 |
21802H1729 |
161250423350 |
LA
DƯƠNG QUỐC |
THẮNG |
04/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
693 |
21802TDC500 |
161250423450 |
NGÔ
QUỐC |
THẮNG |
12/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
694 |
21802H4622 |
161250423450 |
NGÔ
QUỐC |
THẮNG |
12/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
695 |
21802TDC502 |
151250413344 |
HUỲNH
BÁ |
THÂN |
20/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
696 |
21802H1730 |
151250413344 |
HUỲNH
BÁ |
THÂN |
20/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
697 |
218200 |
161250533541 |
PHAN
VĂN |
THÂN |
20/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/01/2019 |
07h00 |
698 |
218213 |
151250523139 |
HUỲNH
NGỌC |
THIÊN |
10/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
699 |
21802TDC504 |
151250523139 |
HUỲNH
NGỌC |
THIÊN |
10/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
700 |
21802H4623 |
151250523139 |
HUỲNH
NGỌC |
THIÊN |
10/07/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
701 |
21802TDC503 |
151250513141 |
NGUYỄN
VĂN |
THIÊN |
01/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
702 |
21802H3015 |
151250513141 |
NGUYỄN
VĂN |
THIÊN |
01/12/1997 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
703 |
218214 |
161250413346 |
TRỊNH
MINH |
THIÊN |
31/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
704 |
21802TDC505 |
161250433149 |
LÊ
Đ̀NH |
THIỆN |
08/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
705 |
21802H4624 |
161250433149 |
LÊ
Đ̀NH |
THIỆN |
08/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
706 |
218215 |
161250613144 |
PHẠM
HỮU |
THIỆN |
07/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
707 |
21802TDC506 |
161250613144 |
PHẠM
HỮU |
THIỆN |
07/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
708 |
21802H1731 |
161250613144 |
PHẠM
HỮU |
THIỆN |
07/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
709 |
218216 |
161250523115 |
LÊ
VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
710 |
21802TDC507 |
161250523115 |
LÊ
VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
711 |
21802H4625 |
161250523115 |
LÊ
VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
712 |
218217 |
171250613140 |
NGUYỄN PHÙNG |
THỊNH |
01/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
713 |
218218 |
161250423358 |
NGUYỄN
VĂN |
THỊNH |
01/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
714 |
218219 |
141250442155 |
Trần |
Thọ |
13/02/1995 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
715 |
21802TDC508 |
161250413246 |
ĐOÀN
PHƯƠNG |
THOẠI |
24/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
716 |
21802H2773 |
161250413246 |
ĐOÀN
PHƯƠNG |
THOẠI |
24/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
717 |
218220 |
161250513529 |
HUỲNH
NGỌC |
THÔNG |
24/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
718 |
21802TDC509 |
161250513529 |
HUỲNH
NGỌC |
THÔNG |
24/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
20/01/2019 |
09h00 |
719 |
21802H3016 |
161250513529 |
HUỲNH
NGỌC |
THÔNG |
24/02/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
720 |
218221 |
151250733150 |
HUỲNH
HỮU |
THỐNG |
17/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
721 |
21802TDC510 |
151250733150 |
HUỲNH
HỮU |
THỐNG |
17/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
722 |
21802H4626 |
151250733150 |
HUỲNH
HỮU |
THỐNG |
17/08/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
723 |
218222 |
161250713110 |
NGUYỄN THỊ CHÂU |
THU |
19/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
724 |
21802TDC511 |
161250713110 |
NGUYỄN THỊ CHÂU |
THU |
19/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
725 |
21802H4627 |
161250713110 |
NGUYỄN THỊ CHÂU |
THU |
19/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
726 |
218223 |
161250543122 |
PHÙNG
THỊ KIM |
THU |
01/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
727 |
218227 |
151250533146 |
BÙI
ĐỨC |
THUẬN |
26/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
728 |
218228 |
161250733142 |
HUỲNH
THỊ MỸ |
THUẬN |
02/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
729 |
21802TDC512 |
161250733142 |
HUỲNH
THỊ MỸ |
THUẬN |
02/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
730 |
21802H4628 |
161250733142 |
HUỲNH
THỊ MỸ |
THUẬN |
02/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
731 |
218226 |
161250533445 |
Nguyễn
Đức |
Thuận |
07/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
732 |
21802TDC513 |
161250513139 |
NGUYỄN
KHẮC |
THUẬN |
25/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
733 |
21802H4629 |
161250513139 |
NGUYỄN
KHẮC |
THUẬN |
25/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
734 |
218229 |
151250743119 |
PHAN
THANH |
THUẬN |
26/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
735 |
21802TDC514 |
151250743119 |
PHAN
THANH |
THUẬN |
26/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
736 |
21802H4630 |
151250743119 |
PHAN
THANH |
THUẬN |
26/08/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
737 |
21802TDC515 |
161250443230 |
Vơ
Văn |
Thuận |
05/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
738 |
21802H2774 |
161250443230 |
Vơ
Văn |
Thuận |
05/12/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
739 |
218234 |
161250534119 |
Lê
Thị Thanh |
Thùy |
26/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
740 |
21802TDC516 |
161250643118 |
NGUYỄN
VĂN |
THUYẾT |
28/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
741 |
21802H1732 |
161250643118 |
NGUYỄN
VĂN |
THUYẾT |
28/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
742 |
21802TDC517 |
151250433158 |
PHAN
HỒ |
THUYẾT |
10/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
743 |
21802H1733 |
151250433158 |
PHAN
HỒ |
THUYẾT |
10/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
744 |
218224 |
161250534221 |
Hồ
Văn |
Thư |
19/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
745 |
218225 |
161250743110 |
TRẦN
MINH |
THƯ |
24/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
746 |
21802TDC518 |
161250743110 |
TRẦN
MINH |
THƯ |
24/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
747 |
21802H4631 |
161250743110 |
TRẦN
MINH |
THƯ |
24/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
748 |
218230 |
151250643130 |
Phạm Minh |
Thức |
15/10/1996 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
749 |
21802TDC520 |
151250643130 |
Phạm Minh |
Thức |
15/10/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
750 |
21802H1734 |
151250643130 |
Phạm Minh |
Thức |
15/10/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
751 |
21802TDC519 |
151250613169 |
Trần
Trí |
Thức |
25/12/1994 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
752 |
21802H4632 |
151250613169 |
Trần
Trí |
Thức |
25/12/1994 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
753 |
218231 |
161250543124 |
Ngô
Thị |
Thương |
21/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
754 |
218232 |
161250534118 |
Nguyễn Thị Thu |
Thương |
01/06/1996 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
755 |
218233 |
161250533446 |
NGUYỄN
THỌ |
THƯỞNG |
26/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
756 |
218243 |
161250643120 |
Trần
Ngọc |
Trai |
02/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
757 |
21802TDC521 |
161250643120 |
Trần
Ngọc |
Trai |
02/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
758 |
21802H1735 |
161250643120 |
Trần
Ngọc |
Trai |
02/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
759 |
21802TDC522 |
161250733145 |
LÊ
THỊ THÙY |
TRANG |
04/04/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
760 |
21802H4633 |
161250733145 |
LÊ
THỊ THÙY |
TRANG |
04/04/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
761 |
218245 |
161250733146 |
NGUYỄN
THỊ THÙY |
TRANG |
21/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
762 |
218246 |
161250733147 |
VƠ
THỊ |
TRANG |
28/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
763 |
218247 |
151250743124 |
ĐỖ
MINH |
TRẠNG |
10/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
764 |
21802TDC523 |
161250413154 |
NGUYỄN |
TRANH |
26/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
765 |
21802H1736 |
161250413154 |
NGUYỄN |
TRANH |
26/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
766 |
218244 |
161250534120 |
Phạm
Thị Ngọc |
Trâm |
13/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
767 |
218248 |
151250443155 |
ĐOÀN
VĂN |
TRÍ |
28/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
768 |
21802TDC525 |
151250443155 |
ĐOÀN
VĂN |
TRÍ |
28/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
769 |
21802H2775 |
151250443155 |
ĐOÀN
VĂN |
TRÍ |
28/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
770 |
21802TDC524 |
141250522152 |
Lâm Hoàng |
Trí |
01/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
771 |
21802H4634 |
141250522152 |
Lâm Hoàng |
Trí |
01/11/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
772 |
218249 |
161250533360 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
TRÍ |
25/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
773 |
218250 |
161250533148 |
NGUYỄN
MINH |
TRÍ |
18/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
774 |
21802TDC526 |
161250443231 |
PHAN
Đ̀NH |
TRÍ |
15/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
775 |
21802H2776 |
161250443231 |
PHAN
Đ̀NH |
TRÍ |
15/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
776 |
21802TDC527 |
161250423456 |
BÙI
DUY |
TR̀NH |
12/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
777 |
21802H1737 |
161250423456 |
BÙI
DUY |
TR̀NH |
12/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
778 |
21802TDC531 |
161250443133 |
BÙI
Đ̀NH |
TRỌNG |
13/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
779 |
21802H2777 |
161250443133 |
BÙI
Đ̀NH |
TRỌNG |
13/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
780 |
218251 |
161250423361 |
HUỲNH
ĐỨC |
TRỌNG |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
781 |
21802TDC528 |
161250513531 |
NGUYỄN
THANH |
TRỌNG |
14/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
782 |
21802H3017 |
161250513531 |
NGUYỄN
THANH |
TRỌNG |
14/11/1997 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
783 |
21802TDC530 |
151250413450 |
NGUYỄN
VĂN |
TRỌNG |
25/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
784 |
21802H1738 |
151250413450 |
NGUYỄN
VĂN |
TRỌNG |
25/08/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
785 |
21802TDC529 |
161250443234 |
TRẦN
HỮU |
TRỌNG |
27/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
786 |
21802H4635 |
161250443234 |
TRẦN
HỮU |
TRỌNG |
27/07/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
787 |
218252 |
161250423457 |
LÊ
ANH |
TRUNG |
31/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
788 |
21802TDC534 |
161250613150 |
LƯƠNG
Đ̀NH |
TRUNG |
10/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
789 |
21802H1739 |
161250613150 |
LƯƠNG
Đ̀NH |
TRUNG |
10/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
790 |
21802TDC535 |
161250513533 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
TRUNG |
15/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
791 |
21802H1740 |
161250513533 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
TRUNG |
15/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
792 |
21802TDC532 |
161250513445 |
Nguyễn
Nam |
Trung |
24/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
793 |
21802H3019 |
161250513445 |
Nguyễn
Nam |
Trung |
24/12/1997 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
794 |
218253 |
171250613146 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
18/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/01/2019 |
07h00 |
795 |
21802TDC536 |
171250613146 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
18/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
796 |
21802H1741 |
171250613146 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
18/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
797 |
21802TDC533 |
141250512359 |
Tăng Văn |
Trung |
29/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
798 |
21802H3020 |
141250512359 |
Tăng Văn |
Trung |
29/11/1996 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
799 |
21802TDC537 |
161250513532 |
NGUYỄN
TRUNG |
TRỰC |
01/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
800 |
21802H3018 |
161250513532 |
NGUYỄN
TRUNG |
TRỰC |
01/03/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
801 |
21802TDC538 |
161250523119 |
LÊ
THANH |
TRƯNG |
24/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
802 |
21802H4636 |
161250523119 |
LÊ
THANH |
TRƯNG |
24/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
803 |
21802TDC539 |
141250522157 |
Huỳnh Thế |
Trường |
03/05/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
804 |
21802H4637 |
141250522157 |
Huỳnh Thế |
Trường |
03/05/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
805 |
218267 |
161250533550 |
LÊ
ĐẮC |
UYỂN |
18/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
806 |
218271 |
161250423367 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
VANG |
02/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
807 |
218272 |
161250433258 |
VƠ
TẤN |
VÀNG |
13/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
808 |
21802TDC540 |
161250433258 |
VƠ
TẤN |
VÀNG |
13/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
809 |
21802H4638 |
161250433258 |
VƠ
TẤN |
VÀNG |
13/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
810 |
218268 |
151250443162 |
TRƯƠNG
NGỌC |
VĂN |
13/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
811 |
218269 |
161250433257 |
Trương
Quang |
Văn |
28/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
812 |
21802TDC541 |
161250433257 |
Trương
Quang |
Văn |
28/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
813 |
21802H4639 |
161250433257 |
Trương
Quang |
Văn |
28/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
814 |
218270 |
161250443138 |
VƠ
CÔNG |
VĂN |
11/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
815 |
21802TDC542 |
161250733149 |
NGUYỄN THỊ
CẨM |
VÂN |
14/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
816 |
21802H4640 |
161250733149 |
NGUYỄN THỊ
CẨM |
VÂN |
14/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
817 |
218273 |
161250534222 |
Hoàng Thị
Thảo |
Vi |
07/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
818 |
218274 |
161250513449 |
Thái Văn |
Vĩ |
06/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
819 |
218275 |
161250533153 |
ĐỖ
THANH |
VIÊN |
03/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
820 |
21802TDC543 |
161250513347 |
NGUYỄN
TRƯỜNG |
VIÊN |
23/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
821 |
21802H3022 |
161250513347 |
NGUYỄN
TRƯỜNG |
VIÊN |
23/04/1998 |
MathLab |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
822 |
218276 |
151250543142 |
PHẠM
NGỌC |
VIÊN |
02/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
823 |
218278 |
161250423466 |
LÊ
QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
824 |
21802TDC545 |
161250423466 |
LÊ
QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
825 |
21802H1743 |
161250423466 |
LÊ
QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
826 |
218277 |
161250423467 |
Phan
Quốc |
Việt |
22/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
827 |
21802TDC544 |
161250423467 |
Phan
Quốc |
Việt |
22/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
828 |
21802H1742 |
161250423467 |
Phan
Quốc |
Việt |
22/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
829 |
21802TDC546 |
161250443140 |
ĐẶNG
NGỌC |
VINH |
30/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
830 |
21802H2778 |
161250443140 |
ĐẶNG
NGỌC |
VINH |
30/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
831 |
218279 |
161250443240 |
TRẦN
QUANG |
VINH |
01/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
832 |
218280 |
151250533461 |
HUỲNH
TẤN |
VĨNH |
07/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
833 |
218281 |
161250533455 |
Nguyễn Bá Gia |
Vĩnh |
11/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
834 |
218282 |
151250513159 |
Đinh Tiến |
Vũ |
14/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
835 |
21802TDC547 |
151250513159 |
Đinh Tiến |
Vũ |
14/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
836 |
21802H4641 |
151250513159 |
Đinh Tiến |
Vũ |
14/11/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
20/01/2019 |
13h30 |
837 |
218283 |
161250443141 |
Hồ
Đoàn Anh |
Vũ |
25/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
838 |
218284 |
151250533361 |
NGÔ
ANH |
VŨ |
15/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
839 |
218285 |
161250443241 |
NGUYỄN
HOÀI |
VŨ |
20/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
840 |
21802TDC548 |
161250443241 |
NGUYỄN
HOÀI |
VŨ |
20/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
841 |
21802H2779 |
161250443241 |
NGUYỄN
HOÀI |
VŨ |
20/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
20/01/2019 |
10h30 |
842 |
218286 |
161250413360 |
PHẠM |
VŨ |
10/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
843 |
218287 |
161250534121 |
Hồ
Thị |
Vừa |
30/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
844 |
218288 |
161250533554 |
HOÀNG LÊ THIÊN |
VƯƠNG |
13/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
845 |
218289 |
151250523152 |
NGUYỄN
MINH |
VƯỢNG |
06/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
846 |
218290 |
161250713113 |
MAI
THỊ TƯỜNG |
VY |
10/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
847 |
218291 |
161250534223 |
Phan
Thị Thảo |
Vy |
25/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
848 |
218292 |
161250633128 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
31/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
849 |
21802TDC549 |
161250633128 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
31/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
20/01/2019 |
09h00 |
850 |
21802H1744 |
161250633128 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
31/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
20/01/2019 |
10h30 |
851 |
218293 |
161250533555 |
TRẦN HOÀNG |
VỸ |
20/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
852 |
218294 |
161250534122 |
Nguyễn Thị Kim |
Xuyến |
10/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/01/2019 |
07h00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 852 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 17 tháng 01 năm 2019 |
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch
chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|