|
Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
Kỳ thi chuẩn
đầu ra đợt 2 - Học kỳ 1 - Năm học 15-16 - Ngày 20/12/15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
001 |
115001 |
131250422101 |
Huỳnh Văn |
Ái |
11/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
002 |
115002 |
141250412201 |
Bùi Chí |
An |
02/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
003 |
115003 |
131250722101 |
Dương Viết |
An |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
004 |
115T001 |
131250612101 |
Hồ Văn |
An |
24/04/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
005 |
115H1001 |
131250612101 |
Hồ Văn |
An |
24/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
006 |
115004 |
141250422201 |
Lê Bá |
An |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
007 |
115005 |
141250512301 |
Lê Thành |
An |
09/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
008 |
115T002 |
111250522102 |
Nguyễn Hữu |
An |
28/11/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
009 |
115H4001 |
111250522102 |
Nguyễn Hữu |
An |
28/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
010 |
115006 |
111250532102 |
Nguyễn Trương |
An |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
011 |
115007 |
131250522101 |
Phạm Quang |
An |
28/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
012 |
115T003 |
131250522101 |
Phạm Quang |
An |
28/04/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
013 |
115H501 |
131250522101 |
Phạm Quang |
An |
28/04/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
014 |
115008 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
015 |
115T004 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
016 |
115H4002 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
017 |
115009 |
141250712101 |
Võ Đức |
An |
13/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
018 |
115T005 |
121250422101 |
Võ Thành |
An |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
019 |
115H1002 |
121250422101 |
Võ Thành |
An |
15/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
020 |
115T006 |
131250422302 |
Nguyễn Phước
Vĩnh |
Ân |
03/10/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
021 |
115H1003 |
131250422302 |
Nguyễn Phước
Vĩnh |
Ân |
03/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
022 |
115010 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
023 |
115011 |
121250662101 |
Lê Tuấn |
Anh |
16/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
024 |
115T007 |
121250662101 |
Lê Tuấn |
Anh |
16/07/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
025 |
115H1004 |
121250662101 |
Lê Tuấn |
Anh |
16/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
026 |
115T008 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
027 |
115H4003 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
028 |
115T009 |
131250732103 |
Lương Thị Ngọc |
Anh |
09/06/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
029 |
115H4004 |
131250732103 |
Lương Thị Ngọc |
Anh |
09/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
030 |
115012 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
031 |
115013 |
131250722201 |
Phạm Ngọc |
Anh |
13/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
032 |
115T010 |
131250722201 |
Phạm Ngọc |
Anh |
13/09/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
033 |
115H4005 |
131250722201 |
Phạm Ngọc |
Anh |
13/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
034 |
115T011 |
131250722104 |
Thái Thị Vân |
Anh |
26/06/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
035 |
115H4006 |
131250722104 |
Thái Thị Vân |
Anh |
26/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
036 |
115014 |
141250412203 |
Trần Hoàng |
Anh |
24/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
037 |
115T012 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
038 |
115H4007 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
039 |
115015 |
141250532402 |
Văn Công |
Anh |
26/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
040 |
115016 |
131250632101 |
Cao Hoàng |
Ánh |
22/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
041 |
115T013 |
131250632101 |
Cao Hoàng |
Ánh |
22/08/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
042 |
115H1005 |
131250632101 |
Cao Hoàng |
Ánh |
22/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
043 |
115017 |
111250532306 |
Lê Duy |
Ánh |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
044 |
115018 |
131250512204 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
045 |
115T014 |
131250512204 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
06/06/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
046 |
115H301 |
131250512204 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
06/06/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
047 |
115T015 |
121250422203 |
Phạm Phú Nguyên |
Ánh |
25/04/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
048 |
115H1006 |
121250422203 |
Phạm Phú Nguyên |
Ánh |
25/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
049 |
115T016 |
131250512504 |
Trần Thanh |
Ánh |
08/01/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
050 |
115H4008 |
131250512504 |
Trần Thanh |
Ánh |
08/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
051 |
115T017 |
131250742201 |
Trịnh Ngọc |
Ánh |
07/08/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
052 |
115H4009 |
131250742201 |
Trịnh Ngọc |
Ánh |
07/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
053 |
115T018 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
054 |
115H4010 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
055 |
115019 |
131250522104 |
Lê |
Ba |
14/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
056 |
115020 |
121250742102 |
Nguyễn |
Ba |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
057 |
115T019 |
111250522206 |
Nguyễn Văn |
Ba |
28/03/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
058 |
115H4011 |
111250522206 |
Nguyễn Văn |
Ba |
28/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
059 |
115021 |
141250512401 |
Trịnh Ngọc |
Ba |
17/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
060 |
115T020 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
061 |
115H1007 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
062 |
115022 |
141250722203 |
Huỳnh Anh |
Bách |
02/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
063 |
115023 |
131250412202 |
Nguyễn Phước |
Ban |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
064 |
115024 |
131250442202 |
Nguyễn Phước
Nhật |
Bão |
03/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
065 |
115025 |
131250412103 |
Lương Bá |
Bảo |
05/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
066 |
115T021 |
131250412103 |
Lương Bá |
Bảo |
05/06/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
067 |
115H1008 |
131250412103 |
Lương Bá |
Bảo |
05/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
068 |
115T022 |
131250512205 |
Tạ Anh |
Bảo |
01/11/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
069 |
115H302 |
131250512205 |
Tạ Anh |
Bảo |
01/11/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
070 |
115T023 |
121250512202 |
Trần Vinh |
Bảo |
01/09/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
071 |
115H303 |
121250512202 |
Trần Vinh |
Bảo |
01/09/93 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
072 |
115026 |
141250412303 |
Võ Văn |
Bảo |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
073 |
115027 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
074 |
115T024 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
075 |
115H4012 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
076 |
115028 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
077 |
115T025 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
078 |
115H4013 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
079 |
115029 |
131250612104 |
Phan Văn |
Biểu |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
080 |
115030 |
141250422301 |
Đinh Công |
Bình |
29/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
081 |
115T026 |
141250422301 |
Đinh Công |
Bình |
29/10/96 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
082 |
115H4014 |
141250422301 |
Đinh Công |
Bình |
29/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
083 |
115031 |
131250632103 |
Huỳnh Văn |
Bình |
17/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
084 |
115032 |
131250442103 |
Lê Chí |
Bình |
09/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
085 |
115033 |
121250642203 |
Ngô Văn |
Bình |
21/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
086 |
115T027 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
087 |
115H4015 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
088 |
115034 |
131250742101 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
29/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
089 |
115T028 |
131250742101 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
29/01/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
090 |
115H4016 |
131250742101 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
29/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
091 |
115035 |
141250722102 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
12/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
092 |
115T029 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
093 |
115H4017 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
094 |
115036 |
141250732203 |
Trần Văn |
Bình |
21/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
095 |
115T030 |
121250712103 |
Trương Thanh |
Bình |
17/07/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
096 |
115H1009 |
121250712103 |
Trương Thanh |
Bình |
17/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
097 |
115T031 |
111250652105 |
Nguyễn Bá |
Bỉnh |
27/02/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
098 |
115H4018 |
111250652105 |
Nguyễn Bá |
Bỉnh |
27/02/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
099 |
115037 |
121250652101 |
Nguyễn Văn |
Bun |
17/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
100 |
115T032 |
121250652101 |
Nguyễn Văn |
Bun |
17/02/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
101 |
115H1010 |
121250652101 |
Nguyễn Văn |
Bun |
17/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
102 |
115T033 |
131250422103 |
Ngô Quang |
Bút |
12/08/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
103 |
115H1011 |
131250422103 |
Ngô Quang |
Bút |
12/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
104 |
115038 |
131250422104 |
Nguyễn Thanh |
Bữu |
14/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
105 |
115T034 |
131250422104 |
Nguyễn Thanh |
Bữu |
14/03/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
106 |
115H1012 |
131250422104 |
Nguyễn Thanh |
Bữu |
14/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
107 |
115039 |
131250422206 |
Phan Ngọc |
Cảm |
23/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
108 |
115T035 |
131250422206 |
Phan Ngọc |
Cảm |
23/05/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
109 |
115H1013 |
131250422206 |
Phan Ngọc |
Cảm |
23/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
110 |
115T036 |
131250442104 |
Trần Quốc |
Cảnh |
30/07/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
111 |
115H201 |
131250442104 |
Trần Quốc |
Cảnh |
30/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
112 |
115040 |
131250722205 |
Nguyễn Văn |
Chận |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
113 |
115T037 |
131250722205 |
Nguyễn Văn |
Chận |
20/02/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
114 |
115H1014 |
131250722205 |
Nguyễn Văn |
Chận |
20/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
115 |
115041 |
141250432109 |
Bùi Ngọc |
Chánh |
10/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
116 |
115042 |
121250442105 |
Nguyễn Lương |
Châu |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
20/12/15 |
07h15 |
117 |
115T038 |
131250412107 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Châu |
17/12/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
118 |
115H1015 |
131250412107 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Châu |
17/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
119 |
115043 |
141250532406 |
Lê Thị Kim |
Chi |
15/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
120 |
115044 |
131250412108 |
Trần Minh |
Chí |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
121 |
115045 |
121250422205 |
Trần Đình |
Chiến |
02/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
122 |
115046 |
121250722104 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
10/07/89 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
123 |
115T039 |
121250722104 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
10/07/89 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
124 |
115H4019 |
121250722104 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
10/07/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
125 |
115047 |
141250412208 |
Hồng Quang |
Chức |
15/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
126 |
115048 |
141250612202 |
Nguyễn Bảo |
Chung |
26/08/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
127 |
115049 |
141250612104 |
Nguyễn Văn |
Chung |
15/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
128 |
115T040 |
141250612104 |
Nguyễn Văn |
Chung |
15/11/96 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
129 |
115H1016 |
141250612104 |
Nguyễn Văn |
Chung |
15/11/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
130 |
115050 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
131 |
115T041 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
132 |
115H4020 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
133 |
115052 |
141250432110 |
Võ |
Chung |
01/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
134 |
115054 |
131250512206 |
Huỳnh Văn |
Chương |
08/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
135 |
115053 |
141250422402 |
Huỳnh Văn |
Chương |
28/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
136 |
115T042 |
141250422402 |
Huỳnh Văn |
Chương |
28/04/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
137 |
115H1017 |
141250422402 |
Huỳnh Văn |
Chương |
28/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
138 |
115055 |
141250512208 |
Nguyễn Đình |
Chương |
17/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
139 |
115056 |
141250612105 |
Nguyễn Văn |
Chương |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
140 |
115T043 |
141250612105 |
Nguyễn Văn |
Chương |
10/04/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
141 |
115H1018 |
141250612105 |
Nguyễn Văn |
Chương |
10/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
142 |
115057 |
141250432111 |
Bùi Đức |
Công |
16/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
143 |
115058 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
144 |
115T044 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
145 |
115H4021 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
146 |
115059 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
147 |
115T045 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
20/12/15 |
09h30 |
148 |
115H4022 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
149 |
115060 |
131250532203 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
25/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
150 |
115061 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
151 |
115T046 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
152 |
115H4023 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
153 |
115062 |
121250712105 |
Nguyễn Xuân |
Cương |
16/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
154 |
115063 |
121250612210 |
Trịnh Thanh |
Cương |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
155 |
115064 |
131250712105 |
Bùi Đức |
Cường |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
156 |
115065 |
141250432113 |
Đỗ Khắc |
Cường |
28/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
157 |
115066 |
131250422109 |
Hà Như |
Cường |
17/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
158 |
115T047 |
131250422109 |
Hà Như |
Cường |
17/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
159 |
115H1019 |
131250422109 |
Hà Như |
Cường |
17/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
160 |
115T048 |
131250612303 |
Lê |
Cường |
25/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
161 |
115H1020 |
131250612303 |
Lê |
Cường |
25/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
162 |
115T049 |
131250412304 |
Nguyễn Đức |
Cường |
16/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
163 |
115H202 |
131250412304 |
Nguyễn Đức |
Cường |
16/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
164 |
115067 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
165 |
115T050 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
166 |
115H1021 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
167 |
115068 |
131250512382 |
Nguyễn Phú |
Cường |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
168 |
115069 |
131250632106 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
03/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
169 |
115T051 |
131250632106 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
03/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
170 |
115H1022 |
131250632106 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
03/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
171 |
115T052 |
121250632208 |
Nguyễn Xuân |
Cường |
08/04/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
172 |
115H1023 |
121250632208 |
Nguyễn Xuân |
Cường |
08/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
173 |
115070 |
131250512109 |
Phạm Ngọc |
Cường |
27/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
174 |
115T053 |
131250512109 |
Phạm Ngọc |
Cường |
27/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
175 |
115H304 |
131250512109 |
Phạm Ngọc |
Cường |
27/08/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
176 |
115071 |
141250642104 |
Trần Mạnh |
Cường |
08/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
177 |
115072 |
131250512304 |
Võ Đức |
Cường |
30/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
178 |
115T054 |
131250512304 |
Võ Đức |
Cường |
30/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
179 |
115H305 |
131250512304 |
Võ Đức |
Cường |
30/04/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
180 |
115T055 |
121250512106 |
Đặng Ngọc |
Đại |
19/02/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
181 |
115H306 |
121250512106 |
Đặng Ngọc |
Đại |
19/02/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
182 |
115T056 |
121250662182 |
Nguyễn Ngọc |
Đại |
08/09/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
183 |
115H1024 |
121250662182 |
Nguyễn Ngọc |
Đại |
08/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
184 |
115073 |
141250732205 |
Phan Quốc |
Đại |
26/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
185 |
115T057 |
131250422308 |
Trần Văn |
Đại |
16/03/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
186 |
115H1025 |
131250422308 |
Trần Văn |
Đại |
16/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
187 |
115T058 |
131250652106 |
Lê Văn |
Dân |
05/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
188 |
115H1026 |
131250652106 |
Lê Văn |
Dân |
05/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
189 |
115074 |
131250512208 |
Trương Phước |
Đăng |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
190 |
115075 |
121250632111 |
Hồ Văn |
Danh |
04/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
191 |
115T059 |
121250632111 |
Hồ Văn |
Danh |
04/08/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
192 |
115H1027 |
121250632111 |
Hồ Văn |
Danh |
04/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
193 |
115076 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
194 |
115T060 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
195 |
115H4024 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
196 |
115T061 |
131250412306 |
Nguyễn Thành |
Danh |
29/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
197 |
115H1028 |
131250412306 |
Nguyễn Thành |
Danh |
29/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
198 |
115077 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
199 |
115T062 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
200 |
115H1029 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
201 |
115078 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
202 |
115T063 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
203 |
115H4025 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
204 |
115T064 |
131250412307 |
Hồ Thành |
Đạt |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
205 |
115H203 |
131250412307 |
Hồ Thành |
Đạt |
28/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
206 |
115079 |
141250532108 |
Lâm Quốc |
Đạt |
21/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
207 |
115080 |
131250612111 |
Lê Huy |
Đạt |
20/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
208 |
115081 |
121250512177 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
209 |
115T065 |
121250512177 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
01/01/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
210 |
115H502 |
121250512177 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
01/01/92 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
211 |
115082 |
141250712104 |
Nguyễn Tất |
Đạt |
22/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
212 |
115T066 |
131250612304 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
30/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
213 |
115H1030 |
131250612304 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
30/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
214 |
115083 |
131250712108 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
17/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
215 |
115T067 |
131250712108 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
17/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
216 |
115H4026 |
131250712108 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
17/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
217 |
115084 |
131250512210 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
18/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
218 |
115T068 |
131250522260 |
Phan Văn |
Đạt |
13/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
219 |
115H4027 |
131250522260 |
Phan Văn |
Đạt |
13/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
220 |
115085 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
20/12/15 |
07h15 |
221 |
115T069 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
222 |
115H4028 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
223 |
115086 |
141250532411 |
Trần Đăng |
Đạt |
25/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
224 |
115T070 |
141250632136 |
Trần Quốc |
Đạt |
23/09/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
225 |
115H1031 |
141250632136 |
Trần Quốc |
Đạt |
23/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
226 |
115087 |
131250412308 |
Trần Quốc |
Đạt |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
227 |
115088 |
141250632105 |
Hồ Văn |
Dé |
09/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
228 |
115089 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
229 |
115T071 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
230 |
115H4029 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
231 |
115T072 |
131250512211 |
Nguyễn Quang |
Diễn |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
232 |
115H307 |
131250512211 |
Nguyễn Quang |
Diễn |
10/05/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
233 |
115090 |
141250612109 |
Nguyễn Trung |
Điệp |
11/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
234 |
115T073 |
141250612109 |
Nguyễn Trung |
Điệp |
11/10/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
235 |
115H1032 |
141250612109 |
Nguyễn Trung |
Điệp |
11/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
236 |
115091 |
141250632106 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
237 |
115092 |
141250512609 |
Lê Quang |
Diêu |
22/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
238 |
115093 |
141250732105 |
Triệu Khánh |
Diểu |
21/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
239 |
115094 |
121250412205 |
Huỳnh Vũ |
Dinh |
04/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
240 |
115T074 |
121250412205 |
Huỳnh Vũ |
Dinh |
04/06/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
241 |
115H1033 |
121250412205 |
Huỳnh Vũ |
Dinh |
04/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
242 |
115095 |
141250512211 |
Nguyễn Hữu |
Định |
21/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
243 |
115096 |
131250642253 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
244 |
115T075 |
131250642253 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
245 |
115H1034 |
131250642253 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
246 |
115T076 |
121250732107 |
Phan Thành |
Định |
24/08/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
247 |
115H4030 |
121250732107 |
Phan Thành |
Định |
24/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
248 |
115097 |
131250512506 |
Bùi Xuân |
Đoàn |
19/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
249 |
115098 |
141250512611 |
Trương Tấn |
Đốc |
24/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
250 |
115T077 |
121250642106 |
Đặng Minh |
Đông |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
251 |
115H1035 |
121250642106 |
Đặng Minh |
Đông |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
252 |
115099 |
121250422105 |
Ngô Văn |
Đông |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
253 |
115T078 |
121250422105 |
Ngô Văn |
Đông |
18/01/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
254 |
115H1036 |
121250422105 |
Ngô Văn |
Đông |
18/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
255 |
115100 |
131250512307 |
Nguyễn Xuân |
Đông |
19/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
256 |
115T079 |
131250512307 |
Nguyễn Xuân |
Đông |
19/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
257 |
115H308 |
131250512307 |
Nguyễn Xuân |
Đông |
19/08/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
258 |
115101 |
131250422114 |
Trần Trung |
Đông |
29/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
259 |
115T080 |
131250422114 |
Trần Trung |
Đông |
29/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
260 |
115H1037 |
131250422114 |
Trần Trung |
Đông |
29/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
261 |
115T081 |
131250632111 |
Lê Đình |
Duẩn |
16/07/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
262 |
115H1038 |
131250632111 |
Lê Đình |
Duẩn |
16/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
263 |
115102 |
131250422311 |
Hoàng Đình |
Đức |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
264 |
115103 |
121250442112 |
Lê Thanh |
Đức |
13/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
265 |
115T082 |
121250442112 |
Lê Thanh |
Đức |
13/03/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
266 |
115H204 |
121250442112 |
Lê Thanh |
Đức |
13/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
267 |
115104 |
141250422309 |
Mai Văn |
Đức |
10/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
268 |
115105 |
131250422208 |
Ngô Văn |
Đức |
23/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
269 |
115106 |
121250512310 |
Nguyễn Cảnh |
Đức |
08/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
270 |
115T083 |
121250512310 |
Nguyễn Cảnh |
Đức |
08/11/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
271 |
115H309 |
121250512310 |
Nguyễn Cảnh |
Đức |
08/11/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
272 |
115107 |
121250612171 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
273 |
115T084 |
121250612171 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
02/02/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
274 |
115H1039 |
121250612171 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
02/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
275 |
115108 |
131250412212 |
Nguyễn Phước |
Đức |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
276 |
115T085 |
131250412212 |
Nguyễn Phước |
Đức |
12/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
277 |
115H1040 |
131250412212 |
Nguyễn Phước |
Đức |
12/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
20/12/15 |
13h30 |
278 |
115109 |
131250612306 |
Nguyễn Văn |
Đức |
23/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
279 |
115110 |
141250512308 |
Nguyễn Văn |
Đức |
14/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
280 |
115T086 |
121250422107 |
Phạm Lê |
Đức |
19/07/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
281 |
115H4031 |
121250422107 |
Phạm Lê |
Đức |
19/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
282 |
115111 |
121250422186 |
Phan Trọng |
Đức |
02/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
283 |
115T087 |
131250422115 |
Võ Hoàng |
Đức |
22/02/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
284 |
115H1041 |
131250422115 |
Võ Hoàng |
Đức |
22/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
285 |
115T088 |
131250732210 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
01/07/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
286 |
115H4032 |
131250732210 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
01/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
287 |
115112 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
288 |
115T089 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
289 |
115H4033 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
290 |
115113 |
131250742208 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
291 |
115T090 |
131250732214 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
20/10/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
20/12/15 |
09h30 |
292 |
115H4034 |
131250732214 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
20/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
293 |
115T091 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
294 |
115H4035 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
295 |
115T092 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
296 |
115H4036 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
297 |
115T093 |
121250512109 |
Đặng Quốc |
Dũng |
15/04/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
298 |
115H310 |
121250512109 |
Đặng Quốc |
Dũng |
15/04/93 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
299 |
115114 |
121250712109 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
300 |
115T094 |
121250712109 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
20/06/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
301 |
115H4037 |
121250712109 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
20/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
302 |
115115 |
141250612209 |
Lê Quang |
Dũng |
07/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
303 |
115116 |
141250532306 |
Nguyễn Đức |
Dũng |
28/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
304 |
115117 |
131250642108 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
15/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
305 |
115T095 |
131250642108 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
15/12/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
306 |
115H1042 |
131250642108 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
15/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
307 |
115T096 |
121250432149 |
Nguyễn Thái |
Dũng |
12/02/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
308 |
115H4038 |
121250432149 |
Nguyễn Thái |
Dũng |
12/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
309 |
115118 |
131250512309 |
Trần Quốc |
Dũng |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
310 |
115T097 |
131250512309 |
Trần Quốc |
Dũng |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
311 |
115H311 |
131250512309 |
Trần Quốc |
Dũng |
09/08/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
312 |
115119 |
141250732108 |
Võ Quốc |
Dũng |
30/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
313 |
115120 |
141250542107 |
Đoàn ánh |
Dương |
14/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
314 |
115121 |
141250512110 |
Lê Tấn |
Dương |
08/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
315 |
115122 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
316 |
115T098 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
317 |
115H4039 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
318 |
115123 |
131250422117 |
Nguyễn |
Dương |
16/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
319 |
115T099 |
131250422117 |
Nguyễn |
Dương |
16/03/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
320 |
115H1043 |
131250422117 |
Nguyễn |
Dương |
16/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
321 |
115T100 |
131250712111 |
Trần Thùy |
Dương |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
322 |
115H4040 |
131250712111 |
Trần Thùy |
Dương |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
20/12/15 |
10h30 |
323 |
115124 |
141250412312 |
Đinh Công |
Duy |
27/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
324 |
115125 |
141250442212 |
Hồ Đức |
Duy |
20/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
325 |
115126 |
141250512313 |
Hồ Xuân |
Duy |
12/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
326 |
115T101 |
141250512313 |
Hồ Xuân |
Duy |
12/10/96 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
327 |
115H312 |
141250512313 |
Hồ Xuân |
Duy |
12/10/96 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
328 |
115127 |
131250542176 |
Nguyễn Bá Lê |
Duy |
18/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
20/12/15 |
07h15 |
329 |
115128 |
121250512211 |
Nguyễn Hữu Lập |
Duy |
09/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
330 |
115T102 |
121250512211 |
Nguyễn Hữu Lập |
Duy |
09/07/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
331 |
115H313 |
121250512211 |
Nguyễn Hữu Lập |
Duy |
09/07/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
332 |
115129 |
121250512110 |
Nguyễn Quang |
Duy |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
333 |
115130 |
131250612210 |
Nguyễn Thế |
Duy |
17/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
334 |
115131 |
131250412310 |
Trần Văn |
Duy |
12/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
335 |
115T103 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
336 |
115H4041 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
337 |
115132 |
141250532417 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
14/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
338 |
115133 |
141250732110 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
15/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
339 |
115T104 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
340 |
115H4042 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
341 |
115134 |
131250522210 |
Trần Thị Phước |
Duyên |
29/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
342 |
115T105 |
131250732217 |
Hồ Văn |
Giang |
06/08/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
343 |
115H4043 |
131250732217 |
Hồ Văn |
Giang |
06/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
344 |
115135 |
131250512507 |
Hoàng Trường |
Giang |
26/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
345 |
115T106 |
131250512507 |
Hoàng Trường |
Giang |
26/02/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
346 |
115H314 |
131250512507 |
Hoàng Trường |
Giang |
26/02/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
347 |
115136 |
141250432124 |
Huỳnh Thị Hoài |
Giang |
03/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
348 |
115137 |
141250512215 |
Nguyễn Đình |
Giang |
23/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
349 |
115138 |
131250732113 |
Nguyễn Thị |
Giang |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
350 |
115139 |
141250532418 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giang |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
351 |
115140 |
131250632114 |
Nguyễn Xuân |
Giang |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
352 |
115T107 |
131250632114 |
Nguyễn Xuân |
Giang |
25/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
353 |
115H1044 |
131250632114 |
Nguyễn Xuân |
Giang |
25/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
354 |
115T108 |
121250652109 |
Trần Trung |
Giảng |
05/04/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
355 |
115H1045 |
121250652109 |
Trần Trung |
Giảng |
05/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
356 |
115T109 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
357 |
115H4044 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
358 |
115141 |
141250412214 |
Phan Hoàng |
Giáp |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
359 |
115T110 |
121250412210 |
Trần Ngọc |
Giàu |
17/09/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
360 |
115H205 |
121250412210 |
Trần Ngọc |
Giàu |
17/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
361 |
115142 |
141250412215 |
Trần Sin |
Gô |
22/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
362 |
115T111 |
131250732191 |
Nguyễn Thị |
Hà |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
363 |
115H4045 |
131250732191 |
Nguyễn Thị |
Hà |
20/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
364 |
115144 |
131250412311 |
Nguyễn Văn |
Hà |
04/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
365 |
115143 |
141250442110 |
Nguyễn Văn |
Hà |
28/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
366 |
115T112 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
367 |
115H4046 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
368 |
115145 |
131250532210 |
Trần Thị Thu |
Hà |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
369 |
115146 |
141250732208 |
Võ Thị Thu |
Hà |
06/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
370 |
115T113 |
121250632115 |
Đậu Minh |
Hải |
12/08/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
371 |
115H1046 |
121250632115 |
Đậu Minh |
Hải |
12/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
372 |
115147 |
121250642209 |
Hoàng Minh |
Hải |
10/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
373 |
115148 |
141250422314 |
Huỳnh Bá |
Hải |
01/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
374 |
115149 |
131250612212 |
Huỳnh Thanh |
Hải |
25/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
375 |
115T114 |
131250612212 |
Huỳnh Thanh |
Hải |
25/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
376 |
115H1047 |
131250612212 |
Huỳnh Thanh |
Hải |
25/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
377 |
115150 |
141250512409 |
Lê Văn |
Hải |
17/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
378 |
115151 |
131250512112 |
Ngô Trường |
Hải |
30/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
379 |
115152 |
111250412212 |
Nguyễn |
Hải |
16/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
380 |
115T115 |
111250412212 |
Nguyễn |
Hải |
16/04/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
381 |
115H1048 |
111250412212 |
Nguyễn |
Hải |
16/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
382 |
115153 |
141250532421 |
Nguyễn Minh |
Hải |
15/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
383 |
115T116 |
121250412213 |
Phạm Minh |
Hải |
26/04/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
384 |
115H1049 |
121250412213 |
Phạm Minh |
Hải |
26/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
385 |
115154 |
131250722115 |
Phạm Thị |
Hải |
17/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
386 |
115T117 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
387 |
115H4047 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
388 |
115155 |
141250512616 |
Võ Xuân |
Hải |
24/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
389 |
115156 |
131250412116 |
Nguyễn Xuân |
Hân |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
390 |
115157 |
131250662106 |
Võ Trường |
Hân |
19/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
391 |
115158 |
141250732209 |
Huỳnh Thị |
Hằng |
30/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
392 |
115159 |
131250742213 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
06/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
393 |
115160 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
394 |
115T118 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
395 |
115H4048 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
396 |
115161 |
141250732211 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hạnh |
12/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
397 |
115T119 |
121250612116 |
Lê Đức |
Hạnh |
17/06/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
398 |
115H1050 |
121250612116 |
Lê Đức |
Hạnh |
17/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
399 |
115T120 |
131250712116 |
Lê Thị |
Hạnh |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
400 |
115H4049 |
131250712116 |
Lê Thị |
Hạnh |
10/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
401 |
115162 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
402 |
115T121 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
403 |
115H4050 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
404 |
115T122 |
141250732112 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
02/07/96 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
405 |
115H4051 |
141250732112 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
02/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
406 |
115163 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
407 |
115T123 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
408 |
115H4052 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
409 |
115164 |
141250732114 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
410 |
115165 |
131250442209 |
Thái Tấn |
Hào |
01/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
411 |
115T124 |
131250442209 |
Thái Tấn |
Hào |
01/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
412 |
115H206 |
131250442209 |
Thái Tấn |
Hào |
01/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
413 |
115T125 |
131250722216 |
Đậu Xuân |
Hảo |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
414 |
115H4053 |
131250722216 |
Đậu Xuân |
Hảo |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
415 |
115166 |
111250412213 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
416 |
115T126 |
111250412213 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
417 |
115H1051 |
111250412213 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
418 |
115T127 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
419 |
115H4054 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
420 |
115T128 |
121250442116 |
Đỗ Đắc |
Hậu |
15/08/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
421 |
115H207 |
121250442116 |
Đỗ Đắc |
Hậu |
15/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
422 |
115167 |
131250732120 |
Ngô Phan |
Hậu |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
423 |
115168 |
141250422317 |
Nguyễn |
Hậu |
15/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
424 |
115169 |
131250432112 |
Nguyễn Thanh |
Hậu |
28/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
20/12/15 |
07h15 |
425 |
115170 |
131250612308 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
24/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
426 |
115T129 |
131250612308 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
24/03/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
427 |
115H1052 |
131250612308 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
24/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
428 |
115171 |
131250432189 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
16/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
429 |
115172 |
131250442212 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
05/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
430 |
115173 |
131250412216 |
Phan Văn |
Hậu |
22/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
431 |
115174 |
121250632117 |
Võ Đức |
Hậu |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
432 |
115T130 |
131250732218 |
Võ Thị Hoa |
Hậu |
30/08/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
433 |
115H4055 |
131250732218 |
Võ Thị Hoa |
Hậu |
30/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
434 |
115175 |
141250732117 |
Vũ Thị |
Hậu |
05/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
435 |
115176 |
131250512219 |
Lâm Quang |
Hiền |
13/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
436 |
115T131 |
131250512219 |
Lâm Quang |
Hiền |
13/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
437 |
115H315 |
131250512219 |
Lâm Quang |
Hiền |
13/10/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
438 |
115177 |
131250722116 |
Lê Thị |
Hiền |
01/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
439 |
115178 |
141250722107 |
Lê Văn |
Hiền |
26/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
440 |
115179 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
441 |
115T132 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
442 |
115H4056 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
443 |
115180 |
131250662108 |
Ngô Thị Thu |
Hiền |
10/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
444 |
115181 |
131250432114 |
Nguyễn Phúc |
Hiền |
01/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
445 |
115T133 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
446 |
115H4057 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
447 |
115182 |
141250532425 |
Phan Hữu |
Hiền |
20/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
448 |
115183 |
121250652111 |
Trương Thị Thanh |
Hiền |
08/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
449 |
115184 |
141250722108 |
Võ Thị |
Hiền |
20/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
450 |
115185 |
141250412317 |
Nguyễn Đình |
Hiển |
22/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
451 |
115186 |
141250432126 |
Nguyễn Phương |
Hiển |
06/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
452 |
115187 |
131250722221 |
Trần Công |
Hiển |
30/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
453 |
115188 |
141250412217 |
Đinh Hữu |
Hiệp |
22/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
454 |
115T134 |
121250642111 |
Phan Thanh |
Hiệp |
25/06/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
455 |
115H1053 |
121250642111 |
Phan Thanh |
Hiệp |
25/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
456 |
115T135 |
111250512211 |
Trần Văn |
Hiệp |
01/08/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
20/12/15 |
09h30 |
457 |
115H316 |
111250512211 |
Trần Văn |
Hiệp |
01/08/92 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
458 |
115189 |
111250612125 |
Trương Lê Cao |
Hiệp |
08/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
459 |
115T136 |
131250512221 |
Đoàn Minh |
Hiếu |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
460 |
115H317 |
131250512221 |
Đoàn Minh |
Hiếu |
01/01/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
461 |
115190 |
121250512113 |
Lê Văn |
Hiếu |
11/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
462 |
115T137 |
121250512113 |
Lê Văn |
Hiếu |
11/04/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
463 |
115H318 |
121250512113 |
Lê Văn |
Hiếu |
11/04/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
464 |
115T138 |
121250662113 |
Nguyễn Hồ |
Hiếu |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
465 |
115H1054 |
121250662113 |
Nguyễn Hồ |
Hiếu |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
466 |
115191 |
131250512412 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
28/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
467 |
115T139 |
131250512412 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
28/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
468 |
115H319 |
131250512412 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
28/07/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
469 |
115192 |
141250512415 |
Nguyễn Viết Công |
Hiếu |
12/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
470 |
115193 |
141250512317 |
Phan Hồng |
Hiếu |
05/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
471 |
115194 |
141250532113 |
Trần Đình |
Hiếu |
28/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
472 |
115195 |
131250542109 |
Trần Trọng |
Hiếu |
01/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
473 |
115196 |
141250612112 |
Trần Văn |
Hiếu |
29/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
474 |
115T140 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
475 |
115H4058 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
476 |
115197 |
121250652114 |
Nguyễn Văn |
Hoa |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
477 |
115198 |
141250422415 |
Nguyễn Văn |
Hoà |
02/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
478 |
115199 |
131250422314 |
Trần Văn |
Hoà |
17/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
479 |
115200 |
141250432179 |
Nguyễn Phúc |
Hòa |
20/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
480 |
115201 |
141250432128 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hòa |
24/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
481 |
115202 |
131250662110 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
482 |
115T141 |
121250612313 |
Phan Văn |
Hòa |
20/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
483 |
115H1055 |
121250612313 |
Phan Văn |
Hòa |
20/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
484 |
115203 |
131250652109 |
Trần Văn |
Hòa |
10/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
485 |
115T142 |
121250522124 |
Lê Vĩnh |
Hoài |
03/03/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
486 |
115H4059 |
121250522124 |
Lê Vĩnh |
Hoài |
03/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
487 |
115204 |
141250642115 |
Nguyễn Văn |
Hoài |
06/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
488 |
115205 |
141250432181 |
Nguyễn Văn |
Hoan |
16/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
489 |
115206 |
131250512415 |
Nguyễn Đức |
Hoàn |
23/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
490 |
115207 |
131250432117 |
Cao Lý |
Hoàng |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
491 |
115T143 |
131250432117 |
Cao Lý |
Hoàng |
04/04/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
492 |
115H4060 |
131250432117 |
Cao Lý |
Hoàng |
04/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
493 |
115208 |
131250612215 |
Dương Đức Nhật |
Hoàng |
24/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
494 |
115T144 |
131250612215 |
Dương Đức Nhật |
Hoàng |
24/10/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
495 |
115H1056 |
131250612215 |
Dương Đức Nhật |
Hoàng |
24/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
496 |
115T145 |
131250612315 |
Hồ Minh |
Hoàng |
13/05/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
497 |
115H1057 |
131250612315 |
Hồ Minh |
Hoàng |
13/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
498 |
115209 |
141250422217 |
Lê Đình |
Hoàng |
08/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
499 |
115210 |
131250662130 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
08/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
500 |
115T146 |
131250422316 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
15/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
501 |
115H1058 |
131250422316 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
15/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
502 |
115211 |
141250412319 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
20/12/15 |
07h15 |
503 |
115212 |
131250422369 |
Nguyễn Trung |
Hoàng |
04/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
504 |
115213 |
131250442217 |
Phạm Hữu |
Hoàng |
28/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
505 |
115T147 |
121250422211 |
Trần Hồ |
Hoàng |
06/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
506 |
115H4061 |
121250422211 |
Trần Hồ |
Hoàng |
06/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
507 |
115214 |
141250612116 |
Trịnh Quốc |
Hội |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
508 |
115T148 |
141250612116 |
Trịnh Quốc |
Hội |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
509 |
115H1059 |
141250612116 |
Trịnh Quốc |
Hội |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
510 |
115215 |
141250412219 |
Bùi Văn |
Hợi |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
511 |
115216 |
131250722223 |
Nguyễn Văn |
Hơn |
06/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
512 |
115T149 |
131250722223 |
Nguyễn Văn |
Hơn |
06/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
513 |
115H4062 |
131250722223 |
Nguyễn Văn |
Hơn |
06/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
514 |
115T150 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
515 |
115H4063 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
516 |
115217 |
141250732216 |
Mai Thị Thúy |
Hồng |
15/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
517 |
115218 |
141250732217 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
19/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
518 |
115219 |
141250512119 |
Nguyễn Văn |
Hử |
17/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
519 |
115220 |
141250412321 |
Đỗ Văn |
Huân |
12/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
520 |
115T151 |
121250732126 |
Nguyễn Văn |
Huế |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
521 |
115H4064 |
121250732126 |
Nguyễn Văn |
Huế |
10/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
522 |
115221 |
131250432120 |
Bùi Phi |
Hùng |
25/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
523 |
115T152 |
131250432120 |
Bùi Phi |
Hùng |
25/08/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
524 |
115H4065 |
131250432120 |
Bùi Phi |
Hùng |
25/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
525 |
115222 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
526 |
115223 |
131250412119 |
Đặng Công |
Hùng |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
527 |
115224 |
141250532315 |
Hồ Viết |
Hùng |
25/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
528 |
115225 |
131250612218 |
Khương Văn |
Hùng |
14/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
529 |
115T153 |
131250612218 |
Khương Văn |
Hùng |
14/03/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
530 |
115H1060 |
131250612218 |
Khương Văn |
Hùng |
14/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
531 |
115226 |
141250532428 |
Lê Hữu Huy |
Hùng |
14/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
532 |
115T154 |
121250422120 |
Nguyễn Tam |
Hùng |
10/07/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
533 |
115H1061 |
121250422120 |
Nguyễn Tam |
Hùng |
10/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
534 |
115T155 |
131250442117 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
25/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
535 |
115H208 |
131250442117 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
25/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
536 |
115227 |
131250632120 |
Phạm Vũ Công |
Hùng |
14/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
537 |
115T156 |
131250632120 |
Phạm Vũ Công |
Hùng |
14/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
538 |
115H1062 |
131250632120 |
Phạm Vũ Công |
Hùng |
14/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
539 |
115228 |
111250512321 |
Văn Viết |
Hùng |
04/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
540 |
115229 |
141250532316 |
Bùi Quang |
Hưng |
25/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
541 |
115230 |
131250422167 |
Đinh Công Tiến |
Hưng |
16/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
542 |
115231 |
131250412222 |
Huỳnh Quang |
Hưng |
07/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
543 |
115232 |
141250532430 |
La Thế Huy |
Hưng |
13/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
544 |
115T157 |
121250512119 |
Nguyễn Hải |
Hưng |
15/01/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
545 |
115H320 |
121250512119 |
Nguyễn Hải |
Hưng |
15/01/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
546 |
115233 |
141250422324 |
Nguyễn Nhật |
Hưng |
29/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
547 |
115T158 |
121250412116 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
10/07/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
548 |
115H1063 |
121250412116 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
10/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
549 |
115234 |
141250512623 |
Phạm Ngọc |
Hương |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
550 |
115T159 |
141250512623 |
Phạm Ngọc |
Hương |
16/06/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
551 |
115H4066 |
141250512623 |
Phạm Ngọc |
Hương |
16/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
552 |
115235 |
141250512322 |
Bùi Thanh |
Hướng |
10/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
553 |
115236 |
141250442119 |
Trần Đình |
Hướng |
18/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
554 |
115T160 |
141250442119 |
Trần Đình |
Hướng |
18/11/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
555 |
115H1064 |
141250442119 |
Trần Đình |
Hướng |
18/11/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
556 |
115237 |
131250662111 |
Hồ Thị |
Hường |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
557 |
115T161 |
131250662111 |
Hồ Thị |
Hường |
12/02/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
558 |
115H1065 |
131250662111 |
Hồ Thị |
Hường |
12/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
559 |
115T162 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
560 |
115H4067 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
561 |
115238 |
131250512121 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
30/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
562 |
115T163 |
131250512121 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
30/05/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
563 |
115H321 |
131250512121 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
30/05/93 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
564 |
115239 |
141250612117 |
Đinh |
Huy |
26/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
565 |
115240 |
121250422178 |
Đỗ Nguyên |
Huy |
28/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
566 |
115241 |
131250442221 |
Hồ Quốc |
Huy |
09/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
567 |
115242 |
141250532317 |
Hồ Sỹ |
Huy |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
568 |
115243 |
141250512625 |
Huỳnh Bá Đức |
Huy |
25/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
569 |
115244 |
131250422320 |
Lê Ngọc |
Huy |
07/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
570 |
115245 |
141250412121 |
Lê Văn Quốc |
Huy |
17/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
571 |
115246 |
141250712107 |
Ngô Đình |
Huy |
11/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
572 |
115247 |
141250632114 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
573 |
115T164 |
141250632114 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
574 |
115H1066 |
141250632114 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
575 |
115248 |
131250522220 |
Nguyễn Hồng |
Huy |
16/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
576 |
115249 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
577 |
115T165 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
578 |
115H209 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
579 |
115T166 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
580 |
115H4068 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
581 |
115250 |
141250512421 |
Nguyễn Phúc
Trọng |
Huy |
17/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
582 |
115T167 |
131250442222 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
22/04/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
583 |
115H210 |
131250442222 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
22/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
584 |
115251 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
585 |
115T168 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
586 |
115H211 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
587 |
115252 |
131250722225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
27/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
588 |
115T169 |
131250722225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
27/05/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
589 |
115H4069 |
131250722225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
27/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
590 |
115253 |
141250422224 |
Phan Minh |
Huy |
23/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
20/12/15 |
07h15 |
591 |
115T170 |
121250412118 |
Phan Quang |
Huy |
25/10/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
592 |
115H1067 |
121250412118 |
Phan Quang |
Huy |
25/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
593 |
115254 |
141250412122 |
Quách Thiện |
Huy |
20/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
594 |
115255 |
131250422370 |
Trần Anh |
Huy |
26/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
595 |
115256 |
131250422172 |
Trần Đức |
Huy |
05/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
596 |
115257 |
141250412123 |
Trần Văn |
Huy |
08/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
597 |
115T171 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
598 |
115H4070 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
599 |
115T172 |
131250742218 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
600 |
115H4071 |
131250742218 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
601 |
115T173 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
602 |
115H4072 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
603 |
115258 |
131250732131 |
Lê Quang |
Huynh |
11/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
604 |
115259 |
141250512422 |
Nguyễn Ngọc Quốc |
Huynh |
10/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
605 |
115260 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
606 |
115T174 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
607 |
115H4073 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
608 |
115T175 |
141250512177 |
Y Ja Min |
Hwing |
02/10/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
609 |
115H322 |
141250512177 |
Y Ja Min |
Hwing |
02/10/92 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
610 |
115261 |
141250512626 |
Hồ Nhật |
Kha |
01/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
611 |
115T176 |
121250522128 |
Ksor |
Kha |
01/01/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
612 |
115H4074 |
121250522128 |
Ksor |
Kha |
01/01/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
613 |
115262 |
131250512418 |
Hồ Văn |
Khai |
22/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
614 |
115T177 |
131250512418 |
Hồ Văn |
Khai |
22/05/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
615 |
115H323 |
131250512418 |
Hồ Văn |
Khai |
22/05/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
616 |
115T178 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
617 |
115H4075 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
618 |
115263 |
141250442122 |
Hoàng Đình |
Khang |
03/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
619 |
115T179 |
131250512419 |
Lê Hoàng |
Khanh |
19/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
620 |
115H324 |
131250512419 |
Lê Hoàng |
Khanh |
19/07/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
621 |
115264 |
141250412221 |
Huỳnh Kim |
Khánh |
03/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
622 |
115265 |
141250512627 |
Ngô Ngọc |
Khánh |
18/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
623 |
115266 |
131250612265 |
Nguyễn Đại |
Khánh |
26/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
624 |
115267 |
131250432124 |
Nguyễn Đình |
Khánh |
25/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
625 |
115268 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
626 |
115T180 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
20/12/15 |
09h30 |
627 |
115H1068 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
628 |
115T181 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
629 |
115H1069 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
630 |
115269 |
131250532221 |
Nguyễn Văn Duy |
Khánh |
30/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
631 |
115270 |
131250422323 |
Phạm Hữu Minh |
Khánh |
30/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
632 |
115271 |
141250612121 |
Trần Văn |
Khánh |
10/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
633 |
115272 |
141250422118 |
Trịnh Quốc |
Khánh |
21/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
634 |
115273 |
141250512423 |
Văn Vĩnh |
Khánh |
17/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
635 |
115T182 |
131250512318 |
Đoàn Ngọc Đăng |
Khoa |
02/09/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
636 |
115H325 |
131250512318 |
Đoàn Ngọc Đăng |
Khoa |
02/09/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
637 |
115T183 |
141250632116 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
02/02/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
638 |
115H1070 |
141250632116 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
02/02/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
639 |
115274 |
141250512324 |
Trần Đăng |
Khoa |
10/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
640 |
115275 |
131250652117 |
Đinh Văn |
Khuân |
16/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
641 |
115T184 |
111250612322 |
Dương Văn |
Khương |
05/08/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
642 |
115H1071 |
111250612322 |
Dương Văn |
Khương |
05/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
643 |
115T185 |
111250522128 |
Lê Văn |
Khương |
24/03/90 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
644 |
115H4076 |
111250522128 |
Lê Văn |
Khương |
24/03/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
645 |
115T186 |
131250722228 |
Phạm Thị |
Khương |
06/07/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
646 |
115H4077 |
131250722228 |
Phạm Thị |
Khương |
06/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
647 |
115276 |
141250732123 |
Nguyễn |
Khuynh |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
648 |
115277 |
141250412222 |
Ngô Văn |
Kiểm |
20/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
649 |
115278 |
131250522222 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
20/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
650 |
115279 |
131250612368 |
Đào Định |
Kiên |
05/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
651 |
115280 |
131250512125 |
Nguyễn Toàn |
Kiên |
02/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
652 |
115281 |
141250412125 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
14/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
653 |
115282 |
141250422121 |
Võ Đình |
Kiệt |
20/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
654 |
115283 |
131250412327 |
Hoàng Ngọc |
Kỳ |
15/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
655 |
115284 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
656 |
115T187 |
131250412225 |
Nguyễn Duy |
Lai |
11/11/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
657 |
115H1072 |
131250412225 |
Nguyễn Duy |
Lai |
11/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
658 |
115285 |
141250422122 |
Nguyễn Tấn |
Lai |
25/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
659 |
115T188 |
131250722126 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lai |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
660 |
115H4078 |
131250722126 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lai |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
661 |
115T189 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
662 |
115H4079 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
663 |
115286 |
131250612318 |
Dương Thanh |
Lâm |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
664 |
115T190 |
121250512223 |
Lưu Hoàng |
Lâm |
19/03/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
665 |
115H326 |
121250512223 |
Lưu Hoàng |
Lâm |
19/03/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
666 |
115T191 |
121250612124 |
Ngô Tùng |
Lâm |
19/01/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
667 |
115H1073 |
121250612124 |
Ngô Tùng |
Lâm |
19/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
668 |
115287 |
131250512424 |
Nguyễn Sơn |
Lâm |
28/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
669 |
115288 |
141250512426 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
24/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
670 |
115289 |
141250742115 |
Trần Cao |
Lâm |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
671 |
115290 |
141250612124 |
Vũ Văn |
Lâm |
05/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
672 |
115T192 |
121250612316 |
Hoàng Viết |
Lãm |
08/04/91 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
673 |
115H1074 |
121250612316 |
Hoàng Viết |
Lãm |
08/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
674 |
115T193 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
675 |
115H4080 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
20/12/15 |
10h30 |
676 |
115291 |
141250742116 |
Thái Thị Tiểu |
Lan |
18/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
677 |
115292 |
131250652118 |
Lê Bá |
Lân |
20/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
678 |
115T194 |
131250652118 |
Lê Bá |
Lân |
20/02/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
679 |
115H1075 |
131250652118 |
Lê Bá |
Lân |
20/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
680 |
115T195 |
121250512325 |
Lê Văn |
Lân |
09/03/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
681 |
115H327 |
121250512325 |
Lê Văn |
Lân |
09/03/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
682 |
115293 |
141250732125 |
Huỳnh Thị |
Lanh |
08/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
683 |
115294 |
141250412223 |
Nguyễn Văn |
Lành |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
684 |
115295 |
131250742155 |
Trần Thị |
Lành |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
20/12/15 |
07h15 |
685 |
115296 |
131250442226 |
Võ Sỹ Nguyễn Đỗ |
Lê |
19/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
686 |
115297 |
141250422125 |
Nguyễn Hữu |
Liêm |
28/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
687 |
115T196 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
688 |
115H4081 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
689 |
115T197 |
131250712126 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22/06/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
690 |
115H4082 |
131250712126 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
691 |
115298 |
131250722131 |
Đinh Thị Tuyết |
Linh |
07/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
692 |
115T198 |
131250722131 |
Đinh Thị Tuyết |
Linh |
07/05/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
693 |
115H4083 |
131250722131 |
Đinh Thị Tuyết |
Linh |
07/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
694 |
115T199 |
121250612318 |
Dương Văn |
Linh |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
695 |
115H1076 |
121250612318 |
Dương Văn |
Linh |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
696 |
115T200 |
131250412330 |
Lại Quang |
Linh |
15/10/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
697 |
115H1077 |
131250412330 |
Lại Quang |
Linh |
15/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
698 |
115299 |
141250532323 |
Lê Thị Khánh |
Linh |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
699 |
115300 |
121250542112 |
Lê Văn |
Linh |
05/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
700 |
115301 |
141250432138 |
Lê Văn |
Linh |
26/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
701 |
115302 |
141250732127 |
Ngô Thị Diệu |
Linh |
04/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
702 |
115303 |
121250412126 |
Nguyễn Duy |
Linh |
15/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
703 |
115T201 |
121250412126 |
Nguyễn Duy |
Linh |
15/05/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
704 |
115H1078 |
121250412126 |
Nguyễn Duy |
Linh |
15/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
705 |
115304 |
121250732134 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
29/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
706 |
115305 |
141250412127 |
Trần Văn |
Linh |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
707 |
115T202 |
141250412127 |
Trần Văn |
Linh |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
708 |
115H1079 |
141250412127 |
Trần Văn |
Linh |
09/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
709 |
115306 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
710 |
115T203 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
711 |
115H4084 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
712 |
115T204 |
131250432182 |
Trương Hoàng |
Linh |
24/02/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
713 |
115H4085 |
131250432182 |
Trương Hoàng |
Linh |
24/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
714 |
115307 |
141250532324 |
Văn Bá |
Linh |
04/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
715 |
115308 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
716 |
115T205 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
717 |
115H1080 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
20/12/15 |
13h30 |
718 |
115309 |
131250722230 |
Võ Văn Hoài |
Linh |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
719 |
115310 |
141250732129 |
Phan Công |
Lĩnh |
01/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
720 |
115311 |
141250422226 |
Trần Quang |
Lĩnh |
25/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
721 |
115312 |
131250732231 |
Nguyễn Thị |
Loan |
01/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
722 |
115T206 |
131250732231 |
Nguyễn Thị |
Loan |
01/04/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
723 |
115H4086 |
131250732231 |
Nguyễn Thị |
Loan |
01/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
724 |
115313 |
141250532166 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Loan |
06/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
725 |
115315 |
141250742118 |
Nguyễn Thị Thu |
Loan |
12/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
726 |
115314 |
141250532325 |
Nguyễn Thị Thu |
Loan |
30/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
727 |
115316 |
141250742119 |
Trương Thị |
Loan |
17/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
728 |
115T207 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
729 |
115H4087 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
730 |
115T208 |
131250422221 |
Châu Phan |
Lộc |
31/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
731 |
115H1081 |
131250422221 |
Châu Phan |
Lộc |
31/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
732 |
115317 |
131250612321 |
Đỗ Văn Hồng |
Lộc |
25/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
733 |
115318 |
131250512321 |
Lê Thành |
Lộc |
26/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
734 |
115T209 |
131250512321 |
Lê Thành |
Lộc |
26/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
735 |
115H328 |
131250512321 |
Lê Thành |
Lộc |
26/08/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
736 |
115319 |
121250612127 |
Lê Tự Thành |
Lộc |
20/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
737 |
115T210 |
121250612127 |
Lê Tự Thành |
Lộc |
20/06/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
738 |
115H1082 |
121250612127 |
Lê Tự Thành |
Lộc |
20/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
739 |
115320 |
131250522223 |
Ngô Huy |
Lộc |
20/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
740 |
115T211 |
131250522223 |
Ngô Huy |
Lộc |
20/02/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
741 |
115H4088 |
131250522223 |
Ngô Huy |
Lộc |
20/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
742 |
115321 |
141250422424 |
Ngô Trần Vũ |
Lộc |
19/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
743 |
115T212 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
744 |
115H1083 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
745 |
115322 |
131250722133 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
01/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
746 |
115323 |
131250412127 |
Phan |
Lợi |
13/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
747 |
115T213 |
131250412127 |
Phan |
Lợi |
13/01/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
748 |
115H1084 |
131250412127 |
Phan |
Lợi |
13/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
749 |
115324 |
121250632232 |
Huỳnh Phúc |
Long |
04/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
750 |
115T214 |
121250632232 |
Huỳnh Phúc |
Long |
04/07/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
751 |
115H1085 |
121250632232 |
Huỳnh Phúc |
Long |
04/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
752 |
115325 |
131250512322 |
Lê Kim |
Long |
11/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
753 |
115T215 |
131250512322 |
Lê Kim |
Long |
11/05/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
754 |
115H329 |
131250512322 |
Lê Kim |
Long |
11/05/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
755 |
115326 |
131250412331 |
Lê Văn |
Long |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
756 |
115327 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
757 |
115T216 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
758 |
115H4089 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
759 |
115328 |
141250442227 |
Lương Tiểu |
Long |
24/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
760 |
115329 |
151250713109 |
LƯU
VĂN |
LONG |
04/12/97 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
761 |
115T217 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
762 |
115T218 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
763 |
115H503 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
764 |
115H4090 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
765 |
115330 |
141250612128 |
Thái Văn |
Long |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
766 |
115331 |
141250612222 |
Võ Thanh |
Long |
18/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
767 |
115332 |
141250612223 |
Đặng Hữu |
Luân |
18/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
768 |
115T219 |
131250732234 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
24/08/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
769 |
115H4091 |
131250732234 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
24/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
770 |
115T220 |
131250412128 |
Nguyễn Thành |
Luân |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
771 |
115H1086 |
131250412128 |
Nguyễn Thành |
Luân |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
772 |
115T221 |
131250412227 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Luân |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
773 |
115H1087 |
131250412227 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Luân |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
774 |
115333 |
131250632176 |
Võ Thành |
Luân |
26/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
775 |
115T222 |
131250632176 |
Võ Thành |
Luân |
26/06/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
776 |
115H1088 |
131250632176 |
Võ Thành |
Luân |
26/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
777 |
115334 |
121250652124 |
Nguyễn Minh |
Luận |
05/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
778 |
115T223 |
121250652124 |
Nguyễn Minh |
Luận |
05/10/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
779 |
115H1089 |
121250652124 |
Nguyễn Minh |
Luận |
05/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
780 |
115T224 |
121250522138 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
781 |
115H4092 |
121250522138 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
782 |
115T225 |
141250632119 |
Trần Văn |
Luật |
20/06/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
20/12/15 |
09h30 |
783 |
115H1090 |
141250632119 |
Trần Văn |
Luật |
20/06/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
784 |
115T226 |
121250422223 |
Ngô Tấn |
Lực |
20/01/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
785 |
115H4093 |
121250422223 |
Ngô Tấn |
Lực |
20/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
786 |
115T227 |
131250422223 |
Phạm Minh |
Lực |
22/02/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
787 |
115H1091 |
131250422223 |
Phạm Minh |
Lực |
22/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
788 |
115335 |
121250512329 |
Nguyễn Hữu |
Lưu |
27/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
789 |
115T228 |
121250512329 |
Nguyễn Hữu |
Lưu |
27/05/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
790 |
115H330 |
121250512329 |
Nguyễn Hữu |
Lưu |
27/05/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
791 |
115T229 |
121250642220 |
Nguyễn Tấn |
Lưu |
05/11/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
792 |
115H1092 |
121250642220 |
Nguyễn Tấn |
Lưu |
05/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
793 |
115336 |
141250422230 |
Bùi Thanh |
Luyến |
09/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
794 |
115337 |
141250732131 |
Lê Thị Thảo |
Ly |
21/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
20/12/15 |
07h15 |
795 |
115338 |
141250732133 |
Nguyễn Thị Kim |
Ly |
08/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
796 |
115339 |
141250732134 |
Nguyễn Thị Như |
Ly |
17/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
797 |
115T230 |
131250662116 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
15/08/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
798 |
115H4094 |
131250662116 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
15/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
799 |
115340 |
131250612133 |
Võ Như |
Lý |
10/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
800 |
115341 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
801 |
115T231 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
802 |
115H1093 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
803 |
115342 |
141250422372 |
Võ Nguyễn |
Mẫn |
01/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
804 |
115343 |
131250412228 |
Lê Thạc |
Mạnh |
18/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
805 |
115344 |
131250422131 |
Lê Trung |
Mạnh |
24/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
806 |
115345 |
131250532187 |
Lê Xuân |
Mạnh |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
807 |
115346 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
808 |
115347 |
141250422335 |
Trương Quốc |
Mạnh |
06/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
809 |
115348 |
141250732225 |
Văn |
Mạnh |
12/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
810 |
115349 |
141250712108 |
Võ Văn |
Mến |
28/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
811 |
115350 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
812 |
115351 |
141250732226 |
Trần Thị Kim |
Mi |
12/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
813 |
115352 |
131250422132 |
Đinh |
Miết |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
814 |
115353 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
815 |
115T232 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
816 |
115H4095 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
817 |
115T233 |
141250422336 |
Hoàng Văn |
Minh |
15/04/96 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
818 |
115H1094 |
141250422336 |
Hoàng Văn |
Minh |
15/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
819 |
115354 |
131250512430 |
Huỳnh Công |
Minh |
07/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
820 |
115T234 |
131250512430 |
Huỳnh Công |
Minh |
07/12/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
821 |
115H4096 |
131250512430 |
Huỳnh Công |
Minh |
07/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
822 |
115355 |
131250722137 |
Huỳnh Văn |
Minh |
01/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
823 |
115T235 |
121250522143 |
Lê Đức |
Minh |
09/04/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
824 |
115H4097 |
121250522143 |
Lê Đức |
Minh |
09/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
825 |
115356 |
131250512324 |
Lê Thanh |
Minh |
08/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
826 |
115357 |
121250722132 |
Ngô Thị Thanh |
Minh |
15/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
827 |
115T236 |
121250722132 |
Ngô Thị Thanh |
Minh |
15/05/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
828 |
115H4098 |
121250722132 |
Ngô Thị Thanh |
Minh |
15/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
829 |
115358 |
131250512325 |
Nguyễn |
Minh |
11/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
830 |
115T237 |
131250512325 |
Nguyễn |
Minh |
11/09/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
831 |
115H331 |
131250512325 |
Nguyễn |
Minh |
11/09/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
832 |
115359 |
141250512434 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
24/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
833 |
115T238 |
141250512434 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
24/03/96 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
834 |
115H332 |
141250512434 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
24/03/96 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
835 |
115360 |
121250722134 |
Nguyễn Văn |
Minh |
27/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
836 |
115361 |
131250442234 |
Nguyễn Văn Anh |
Minh |
23/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
837 |
115362 |
121250652125 |
Phạm Phú |
Minh |
29/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
838 |
115T239 |
121250652125 |
Phạm Phú |
Minh |
29/01/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
839 |
115H1095 |
121250652125 |
Phạm Phú |
Minh |
29/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
840 |
115363 |
131250612134 |
Phan Công |
Minh |
11/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
841 |
115T240 |
131250612134 |
Phan Công |
Minh |
11/01/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
842 |
115H1096 |
131250612134 |
Phan Công |
Minh |
11/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
843 |
115364 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
844 |
115T241 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
845 |
115H4099 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
846 |
115365 |
131250732235 |
Phan Văn |
Minh |
07/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
847 |
115366 |
131250442235 |
Nguyễn Trông |
Mơ |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
848 |
115T242 |
131250442235 |
Nguyễn Trông |
Mơ |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
849 |
115H212 |
131250442235 |
Nguyễn Trông |
Mơ |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
850 |
115367 |
131250532231 |
Trần Thị Trà |
My |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
851 |
115T243 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
852 |
115H4100 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
853 |
115368 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
854 |
115T244 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
855 |
115H4101 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
856 |
115T245 |
131250712132 |
Trương Thị Kiều |
Mỹ |
10/09/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
857 |
115H4102 |
131250712132 |
Trương Thị Kiều |
Mỹ |
10/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
858 |
115T246 |
131250712133 |
Phan Thị Thanh |
Na |
22/05/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
859 |
115H4103 |
131250712133 |
Phan Thị Thanh |
Na |
22/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
860 |
115369 |
131250512135 |
Bùi Ngọc |
Nam |
18/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
861 |
115T247 |
131250512135 |
Bùi Ngọc |
Nam |
18/08/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
862 |
115H333 |
131250512135 |
Bùi Ngọc |
Nam |
18/08/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
863 |
115370 |
121250662131 |
Đặng Hữu |
Nam |
02/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
864 |
115371 |
141250442271 |
Hoàng Phương |
Nam |
03/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
865 |
115T248 |
111250512126 |
Lê Anh |
Nam |
04/11/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
866 |
115H1097 |
111250512126 |
Lê Anh |
Nam |
04/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
867 |
115T249 |
121250422226 |
Lê Hải |
Nam |
15/07/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
868 |
115H1098 |
121250422226 |
Lê Hải |
Nam |
15/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
869 |
115372 |
141250412230 |
Nguyễn Văn |
Nam |
03/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
870 |
115373 |
131250512431 |
Phạm Phương |
Nam |
26/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
871 |
115T250 |
131250512431 |
Phạm Phương |
Nam |
26/08/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
872 |
115H334 |
131250512431 |
Phạm Phương |
Nam |
26/08/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
873 |
115374 |
131250512326 |
Phạm Văn |
Nam |
16/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
874 |
115375 |
141250412332 |
Phan Trường |
Nam |
28/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
875 |
115376 |
141250532130 |
Trương Thị |
Năm |
02/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
876 |
115T251 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
877 |
115H4104 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
878 |
115377 |
141250732266 |
Trần Thị |
Nga |
31/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
879 |
115378 |
131250722138 |
Trần Thị Hồng |
Nga |
28/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
880 |
115379 |
131250442237 |
Huỳnh Đức |
Ngân |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
20/12/15 |
07h15 |
881 |
115T252 |
131250442237 |
Huỳnh Đức |
Ngân |
20/06/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
882 |
115H213 |
131250442237 |
Huỳnh Đức |
Ngân |
20/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
883 |
115380 |
141250422339 |
Lê Văn |
Ngân |
07/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
884 |
115381 |
141250712130 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ngân |
12/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
885 |
115T253 |
131250732239 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
21/05/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
886 |
115H4105 |
131250732239 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
21/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
887 |
115382 |
141250412172 |
Nguyễn Hữu |
Nghi |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
888 |
115383 |
141250612227 |
Nguyễn Khánh |
Nghị |
18/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
889 |
115384 |
141250512232 |
Trần Quang |
Nghị |
23/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
890 |
115385 |
131250532330 |
Đỗ Hữu |
Nghĩa |
11/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
891 |
115386 |
121250612325 |
Hồ Trọng |
Nghĩa |
08/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
892 |
115T254 |
121250612325 |
Hồ Trọng |
Nghĩa |
08/03/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
893 |
115H1099 |
121250612325 |
Hồ Trọng |
Nghĩa |
08/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
894 |
115387 |
141250722223 |
Lê Minh |
Nghĩa |
08/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
895 |
115T255 |
131250512327 |
Mai Trung |
Nghĩa |
05/02/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
896 |
115H335 |
131250512327 |
Mai Trung |
Nghĩa |
05/02/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
897 |
115T256 |
131250442128 |
Nguyễn Đắc Đức |
Nghĩa |
29/11/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
898 |
115H214 |
131250442128 |
Nguyễn Đắc Đức |
Nghĩa |
29/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
899 |
115T257 |
121250662136 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
17/07/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
900 |
115H1100 |
121250662136 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
17/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
901 |
115388 |
141250422342 |
Phạm Thế |
Nghĩa |
22/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
902 |
115389 |
121250422227 |
Trần Phương |
Nghĩa |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
903 |
115T258 |
121250422227 |
Trần Phương |
Nghĩa |
11/11/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
904 |
115H4106 |
121250422227 |
Trần Phương |
Nghĩa |
11/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
905 |
115390 |
131250422330 |
Phan Công |
Nghiệp |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
906 |
115T259 |
131250412129 |
Phạm Hồng |
Ngộ |
21/08/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
907 |
115H1101 |
131250412129 |
Phạm Hồng |
Ngộ |
21/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
908 |
115T260 |
131250732241 |
Đỗ Thị Hồng |
Ngọc |
05/07/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
909 |
115H4107 |
131250732241 |
Đỗ Thị Hồng |
Ngọc |
05/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
910 |
115391 |
141250412333 |
Lê Doãn |
Ngọc |
06/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
911 |
115392 |
141250712109 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
912 |
115393 |
141250732230 |
Phạm Thị Như |
Ngọc |
28/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
913 |
115394 |
131250742153 |
Trần Thế |
Ngọc |
25/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
914 |
115395 |
141250512437 |
Đặng Tấn |
Nguyên |
02/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
915 |
115396 |
131250642124 |
Hồ Xuân |
Nguyên |
09/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
916 |
115397 |
121250612167 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
21/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
917 |
115T261 |
121250612167 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
21/12/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
918 |
115H1102 |
121250612167 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
21/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
919 |
115398 |
141250722250 |
Nguyễn Hữu |
Nguyên |
19/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
920 |
115399 |
141250542125 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
02/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
921 |
115400 |
131250412335 |
Phạm Thái |
Nguyên |
14/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
922 |
115401 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
923 |
115T262 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
924 |
115H1103 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
925 |
115402 |
141250742125 |
Nguyễn Thị ánh |
Nguyệt |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
926 |
115T263 |
141250422345 |
Hồ Tấn |
Nhàn |
20/07/96 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
927 |
115H4108 |
141250422345 |
Hồ Tấn |
Nhàn |
20/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
928 |
115T264 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
929 |
115H4109 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
930 |
115403 |
141250422433 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
12/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
931 |
115T265 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
932 |
115H4110 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
20/12/15 |
10h30 |
933 |
115404 |
131250632168 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
934 |
115T266 |
131250632168 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
935 |
115H1104 |
131250632168 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
936 |
115405 |
131250612329 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
937 |
115406 |
111250652139 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
21/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
938 |
115T267 |
131250412231 |
Nguyễn Trương
Tất |
Nhân |
08/12/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
939 |
115H1105 |
131250412231 |
Nguyễn Trương
Tất |
Nhân |
08/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
940 |
115T268 |
131250742123 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
12/04/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
941 |
115H4111 |
131250742123 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
12/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
942 |
115407 |
141250712110 |
Phạm Văn |
Nhất |
10/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
943 |
115408 |
141250512643 |
Hồ Ngọc |
Nhật |
21/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
944 |
115409 |
141250532131 |
Lê Việt |
Nhật |
28/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
945 |
115T269 |
121250412227 |
Ngô Văn |
Nhật |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
946 |
115H215 |
121250412227 |
Ngô Văn |
Nhật |
14/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
947 |
115410 |
131250642217 |
Nguyễn Duy |
Nhật |
20/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
948 |
115411 |
131250532334 |
Phạm Văn |
Nhật |
22/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
949 |
115412 |
111250432136 |
Võ Đức |
Nhẹ |
11/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
950 |
115413 |
141250722123 |
Lê Thị Tuyết |
Nhi |
12/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
951 |
115T270 |
121250412136 |
Nguyễn Hồng |
Nhi |
12/04/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
20/12/15 |
09h30 |
952 |
115H216 |
121250412136 |
Nguyễn Hồng |
Nhi |
12/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
953 |
115T271 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
954 |
115H4112 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
955 |
115414 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
956 |
115T272 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
957 |
115H1106 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
958 |
115415 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
959 |
115T273 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
960 |
115H1107 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
961 |
115T274 |
131250712138 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
29/03/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
962 |
115H4113 |
131250712138 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
29/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
963 |
115416 |
141250732233 |
Trần Thị |
Nhung |
13/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
964 |
115T275 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
965 |
115H4114 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
966 |
115417 |
131250412235 |
Phạm Trung |
Nhựt |
11/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
967 |
115T276 |
131250412235 |
Phạm Trung |
Nhựt |
11/07/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
968 |
115H1108 |
131250412235 |
Phạm Trung |
Nhựt |
11/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
969 |
115418 |
131250522130 |
Trần Văn |
Nhựt |
08/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
970 |
115T277 |
131250522130 |
Trần Văn |
Nhựt |
08/03/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
971 |
115H504 |
131250522130 |
Trần Văn |
Nhựt |
08/03/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
972 |
115T278 |
131250512237 |
Võ Tấn |
Nhựt |
24/12/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
973 |
115H336 |
131250512237 |
Võ Tấn |
Nhựt |
24/12/93 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
974 |
115T279 |
131250422335 |
Lê Khắc |
Niệm |
20/09/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
975 |
115H1109 |
131250422335 |
Lê Khắc |
Niệm |
20/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
976 |
115419 |
141250732235 |
Nguyễn Thị Đăng |
Ninh |
28/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
977 |
115420 |
141250732236 |
Hồ Thị |
Oanh |
22/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
978 |
115T280 |
131250642249 |
Hoàng Thị Kiều |
Oanh |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
979 |
115H1110 |
131250642249 |
Hoàng Thị Kiều |
Oanh |
10/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
20/12/15 |
13h30 |
980 |
115T281 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
981 |
115H4115 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
982 |
115421 |
141250732238 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
08/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
20/12/15 |
07h15 |
983 |
115T282 |
121250662140 |
Võ Thị |
Oanh |
11/03/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
984 |
115H1111 |
121250662140 |
Võ Thị |
Oanh |
11/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
985 |
115422 |
121250422231 |
Huỳnh Trọng |
Oánh |
30/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
986 |
115423 |
131250412236 |
Nguyễn Hà |
Phan |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
987 |
115T283 |
131250412236 |
Nguyễn Hà |
Phan |
22/02/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
988 |
115H1112 |
131250412236 |
Nguyễn Hà |
Phan |
22/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
989 |
115424 |
131250422139 |
Nguyễn Bảo |
Pháp |
28/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
990 |
115425 |
131250512331 |
Trần |
Pháp |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
991 |
115426 |
111250422231 |
Trần Anh |
Pháp |
19/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
992 |
115427 |
131250512142 |
Trần Văn |
Pháp |
28/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
993 |
115428 |
131250732150 |
Trương Quang |
Pháp |
26/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
994 |
115T284 |
131250732150 |
Trương Quang |
Pháp |
26/01/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
995 |
115H4116 |
131250732150 |
Trương Quang |
Pháp |
26/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
996 |
115429 |
141250512334 |
Dương Anh |
Phát |
30/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
997 |
115430 |
141250532333 |
Lê Thanh |
Phát |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
998 |
115T285 |
111250512232 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
10/09/91 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
999 |
115H4117 |
111250512232 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
10/09/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1000 |
115431 |
131250512144 |
Từ Văn |
Phi |
22/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1001 |
115T286 |
131250512144 |
Từ Văn |
Phi |
22/11/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1002 |
115H337 |
131250512144 |
Từ Văn |
Phi |
22/11/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
1003 |
115432 |
141250422347 |
Võ Hoàng |
Phi |
26/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1004 |
115433 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1005 |
115T287 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1006 |
115H4118 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1007 |
115434 |
131250732252 |
Mai Văn |
Phong |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1008 |
115435 |
121250422138 |
Nguyễn Duy |
Phong |
08/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1009 |
115436 |
141250632125 |
Trịnh Ngọc |
Phong |
04/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1010 |
115437 |
141250432148 |
Lê Minh |
Phú |
14/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1011 |
115438 |
131250642254 |
Ngô Ngọc |
Phú |
25/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1012 |
115439 |
111250612337 |
Nguyễn Đức |
Phú |
06/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1013 |
115440 |
121250512236 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1014 |
115T288 |
121250512236 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1015 |
115H338 |
121250512236 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
01/01/93 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
1016 |
115441 |
141250442136 |
Nguyễn Văn |
Phú |
22/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1017 |
115T289 |
141250442136 |
Nguyễn Văn |
Phú |
22/02/96 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1018 |
115H1113 |
141250442136 |
Nguyễn Văn |
Phú |
22/02/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1019 |
115442 |
131250412238 |
Hoàng Ngọc |
Phúc |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1020 |
115443 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1021 |
115T290 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1022 |
115H4119 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1023 |
115444 |
141250612231 |
Lê Quang |
Phúc |
24/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1024 |
115445 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1025 |
115446 |
141250522129 |
Ngô Quang |
Phúc |
23/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1026 |
115447 |
141250512441 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
10/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1027 |
115448 |
141250422350 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
25/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1028 |
115449 |
121250512237 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1029 |
115450 |
121250412275 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1030 |
115T291 |
121250522201 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
14/07/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1031 |
115H4120 |
121250522201 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
14/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1032 |
115T292 |
121250722142 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1033 |
115H4121 |
121250722142 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
02/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1034 |
115451 |
141250512139 |
Phạm Phú |
Phúc |
31/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1035 |
115452 |
131250512335 |
Phan Anh |
Phúc |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1036 |
115T293 |
131250512335 |
Phan Anh |
Phúc |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1037 |
115H339 |
131250512335 |
Phan Anh |
Phúc |
17/07/95 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
1038 |
115453 |
131250442242 |
Phan Huỳnh |
Phúc |
07/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1039 |
115T294 |
131250442242 |
Phan Huỳnh |
Phúc |
07/08/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1040 |
115H217 |
131250442242 |
Phan Huỳnh |
Phúc |
07/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1041 |
115454 |
141250512650 |
Trần Hữu |
Phúc |
06/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1042 |
115T295 |
131250612140 |
Võ Minh |
Phúc |
07/09/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1043 |
115H1114 |
131250612140 |
Võ Minh |
Phúc |
07/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1044 |
115455 |
121250642136 |
Võ Văn |
Phúc |
01/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1045 |
115T296 |
121250642136 |
Võ Văn |
Phúc |
01/09/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1046 |
115H1115 |
121250642136 |
Võ Văn |
Phúc |
01/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1047 |
115456 |
141250612232 |
Trần Văn |
Phụng |
05/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1048 |
115457 |
131250412135 |
Đào Duy |
Phước |
25/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1049 |
115T297 |
131250412135 |
Đào Duy |
Phước |
25/03/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1050 |
115H1116 |
131250412135 |
Đào Duy |
Phước |
25/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1051 |
115T298 |
132250612111 |
Lê Văn |
Phước |
26/08/92 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1052 |
115H1117 |
132250612111 |
Lê Văn |
Phước |
26/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1053 |
115T299 |
121250412234 |
Nguyễn Đức |
Phước |
07/09/92 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1054 |
115H218 |
121250412234 |
Nguyễn Đức |
Phước |
07/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1055 |
115T300 |
121250512146 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
27/07/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1056 |
115H340 |
121250512146 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
27/07/94 |
MathLab |
PMT1 |
20/12/15 |
15h00 |
1057 |
115T301 |
121250742123 |
Nguyễn Thanh |
Phước |
11/03/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1058 |
115H4122 |
121250742123 |
Nguyễn Thanh |
Phước |
11/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1059 |
115458 |
131250522228 |
Nguyễn Văn |
Phước |
09/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1060 |
115459 |
121250512147 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1061 |
115T302 |
121250512147 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1062 |
115H1118 |
121250512147 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1063 |
115460 |
141250732240 |
Hoàng Thị Thu |
Phương |
15/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1064 |
115461 |
141250442239 |
Huỳnh Văn |
Phương |
25/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1065 |
115462 |
141250722129 |
Lê Thị |
Phương |
08/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1066 |
115463 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
20/12/15 |
07h15 |
1067 |
115T303 |
121250662145 |
Nguyễn Đức |
Phương |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1068 |
115H1119 |
121250662145 |
Nguyễn Đức |
Phương |
02/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1069 |
115T304 |
131250412137 |
Nguyễn Duy |
Phương |
27/11/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1070 |
115H219 |
131250412137 |
Nguyễn Duy |
Phương |
27/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1071 |
115464 |
141250712111 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
21/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1072 |
115465 |
141250542129 |
Nguyễn Thị Huệ |
Phương |
15/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1073 |
115466 |
131250732154 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
03/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1074 |
115T305 |
131250422140 |
Nguyễn Văn |
Phương |
29/06/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1075 |
115H1120 |
131250422140 |
Nguyễn Văn |
Phương |
29/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1076 |
115467 |
141250412144 |
Nguyễn Văn |
Phương |
22/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1077 |
115468 |
131250732155 |
Phạm Quý |
Phương |
08/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1078 |
115469 |
141250532240 |
Phạm Thị Hoài |
Phương |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1079 |
115470 |
131250722251 |
Phạm Văn |
Phương |
21/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1080 |
115T306 |
131250722251 |
Phạm Văn |
Phương |
21/05/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1081 |
115H4123 |
131250722251 |
Phạm Văn |
Phương |
21/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1082 |
115T307 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1083 |
115H4124 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1084 |
115471 |
141250412270 |
Trần Quang |
Phương |
10/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1085 |
115472 |
131250542131 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1086 |
115473 |
131250742129 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1087 |
115T308 |
131250742129 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1088 |
115H4125 |
131250742129 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1089 |
115T309 |
121250512238 |
Phạm Minh |
Phượng |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1090 |
115H341 |
121250512238 |
Phạm Minh |
Phượng |
10/05/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1091 |
115474 |
141250732265 |
Võ Thị Hồng |
Phượng |
23/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1092 |
115T310 |
121250442151 |
Hoàng Văn |
Quân |
04/03/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1093 |
115H1121 |
121250442151 |
Hoàng Văn |
Quân |
04/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1094 |
115475 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1095 |
115T311 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1096 |
115H1122 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1097 |
115476 |
111250532246 |
Phạm Hồng |
Quân |
22/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1098 |
115477 |
131250632139 |
Hoàng Thế |
Quang |
19/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1099 |
115478 |
131250422141 |
Lâm Văn |
Quang |
13/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1100 |
115479 |
141250422445 |
Nguyễn Đình |
Quang |
08/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1101 |
115T312 |
141250422445 |
Nguyễn Đình |
Quang |
08/09/96 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1102 |
115H4126 |
141250422445 |
Nguyễn Đình |
Quang |
08/09/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1103 |
115480 |
131250422143 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1104 |
115481 |
141250422354 |
Trần Minh |
Quang |
18/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1105 |
115T313 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1106 |
115H505 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
1107 |
115T314 |
121250412238 |
Võ Duy |
Quang |
24/03/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1108 |
115T315 |
121250412238 |
Võ Duy |
Quang |
24/03/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
20/12/15 |
09h30 |
1109 |
115H1123 |
121250412238 |
Võ Duy |
Quang |
24/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1110 |
115H220 |
121250412238 |
Võ Duy |
Quang |
24/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1111 |
115T316 |
121250432141 |
Võ Hoàng |
Quang |
04/10/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1112 |
115H1124 |
121250432141 |
Võ Hoàng |
Quang |
04/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1113 |
115482 |
131250532343 |
Huỳnh Ngọc |
Quất |
12/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1114 |
115483 |
131250532148 |
Trần Văn |
Quin |
14/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1115 |
115484 |
121250632245 |
Bành Văn |
Quốc |
03/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1116 |
115485 |
131250412140 |
Hồ Kim |
Quốc |
29/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1117 |
115T317 |
131250412140 |
Hồ Kim |
Quốc |
29/09/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1118 |
115H221 |
131250412140 |
Hồ Kim |
Quốc |
29/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1119 |
115486 |
131250432141 |
Lê Quang |
Quốc |
16/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1120 |
115T318 |
131250432141 |
Lê Quang |
Quốc |
16/01/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1121 |
115H4127 |
131250432141 |
Lê Quang |
Quốc |
16/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1122 |
115T319 |
111250722153 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
27/01/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1123 |
115H4128 |
111250722153 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
27/01/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1124 |
115T320 |
121250512150 |
Nguyễn Sỹ |
Quốc |
10/02/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1125 |
115H342 |
121250512150 |
Nguyễn Sỹ |
Quốc |
10/02/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1126 |
115487 |
131250612336 |
Phạm Đăng |
Quốc |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1127 |
115488 |
131250422237 |
Phạm Phú Hoàng |
Quốc |
15/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1128 |
115T321 |
131250422237 |
Phạm Phú Hoàng |
Quốc |
15/01/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1129 |
115H1125 |
131250422237 |
Phạm Phú Hoàng |
Quốc |
15/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1130 |
115T322 |
131250442138 |
Phạm Vũ |
Quốc |
28/01/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1131 |
115H222 |
131250442138 |
Phạm Vũ |
Quốc |
28/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1132 |
115489 |
131250652126 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1133 |
115T323 |
131250652126 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1134 |
115H1126 |
131250652126 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
20/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1135 |
115T324 |
131250522229 |
Đoàn Ngọc |
Quý |
19/01/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1136 |
115H4129 |
131250522229 |
Đoàn Ngọc |
Quý |
19/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1137 |
115490 |
111250652152 |
Nguyễn Thanh |
Quý |
25/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1138 |
115491 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1139 |
115T325 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1140 |
115H4130 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1141 |
115T326 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1142 |
115H4131 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1143 |
115T327 |
121250432123 |
Bùi Hửu |
Quyền |
28/09/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1144 |
115H1127 |
121250432123 |
Bùi Hửu |
Quyền |
28/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1145 |
115493 |
131250612337 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
18/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1146 |
115T328 |
131250612337 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
18/11/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1147 |
115H1128 |
131250612337 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
18/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1148 |
115492 |
121250422143 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
05/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1149 |
115494 |
141250742129 |
Ninh Mạnh |
Quyền |
26/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1150 |
115T329 |
141250742129 |
Ninh Mạnh |
Quyền |
26/06/96 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1151 |
115H4132 |
141250742129 |
Ninh Mạnh |
Quyền |
26/06/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1152 |
115T330 |
131250632141 |
Trần Đức |
Quyền |
29/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1153 |
115H1129 |
131250632141 |
Trần Đức |
Quyền |
29/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1154 |
115T331 |
131250732258 |
Trương Thị Ngọc |
Quỳnh |
12/07/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1155 |
115H4133 |
131250732258 |
Trương Thị Ngọc |
Quỳnh |
12/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1156 |
115T332 |
131250442244 |
Dương Tấn |
Rân |
18/04/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1157 |
115H223 |
131250442244 |
Dương Tấn |
Rân |
18/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1158 |
115T333 |
121250522208 |
Hồ Văn |
Rin |
02/09/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1159 |
115H4134 |
121250522208 |
Hồ Văn |
Rin |
02/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1160 |
115T334 |
121250422144 |
Lê Xuân |
Rin |
20/08/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1161 |
115H1130 |
121250422144 |
Lê Xuân |
Rin |
20/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1162 |
115495 |
141250422447 |
Nguyễn Đức |
Rin |
30/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1163 |
115496 |
121250632143 |
Nguyễn Văn |
Rốp |
18/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1164 |
115497 |
141250732242 |
Nguyễn Thị Mai |
Ry |
20/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1165 |
115498 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1166 |
115499 |
131250432145 |
Đinh Hữu |
Sâm |
25/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1167 |
115T335 |
131250432146 |
Đàm |
Sang |
26/12/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1168 |
115H1131 |
131250432146 |
Đàm |
Sang |
26/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1169 |
115500 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1170 |
115T336 |
121250412143 |
Đoàn Minh |
Sang |
19/05/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1171 |
115H1132 |
121250412143 |
Đoàn Minh |
Sang |
19/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1172 |
115501 |
141250512243 |
Hà Mai |
Sang |
18/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1173 |
115T337 |
121250722150 |
Trần Thế |
Sang |
12/04/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1174 |
115H1133 |
121250722150 |
Trần Thế |
Sang |
12/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1175 |
115T338 |
131250422239 |
Lê Xuân |
Sanh |
06/12/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1176 |
115H1134 |
131250422239 |
Lê Xuân |
Sanh |
06/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1177 |
115T339 |
121250422243 |
Phan Văn |
Sáu |
17/12/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1178 |
115H1135 |
121250422243 |
Phan Văn |
Sáu |
17/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
20/12/15 |
13h30 |
1179 |
115502 |
141250422147 |
Nguyễn Văn |
Si |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1180 |
115T340 |
131250412142 |
Phan Văn |
Sinh |
14/02/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1181 |
115H1136 |
131250412142 |
Phan Văn |
Sinh |
14/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1182 |
115T341 |
131250522139 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/12/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1183 |
115H506 |
131250522139 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/12/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
1184 |
115503 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1185 |
115T342 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1186 |
115H1137 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1187 |
115504 |
141250422149 |
Hồ Sỹ |
Sơn |
21/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1188 |
115T343 |
131250512246 |
Lê Minh |
Sơn |
27/07/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1189 |
115H343 |
131250512246 |
Lê Minh |
Sơn |
27/07/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1190 |
115505 |
121250512153 |
Lê Ngọc |
Sơn |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
20/12/15 |
07h15 |
1191 |
115506 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1192 |
115T344 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1193 |
115H1138 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1194 |
115507 |
131250422147 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
16/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1195 |
115T345 |
131250422147 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
16/04/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1196 |
115H1139 |
131250422147 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
16/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1197 |
115T346 |
121250512249 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
18/03/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1198 |
115H344 |
121250512249 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
18/03/93 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1199 |
115508 |
121250642142 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
26/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1200 |
115T348 |
121250642142 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
26/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1201 |
115H1140 |
121250642142 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
26/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1202 |
115T347 |
121250512250 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
01/10/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1203 |
115H345 |
121250512250 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
01/10/93 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1204 |
115T349 |
131250632143 |
Phạm Đình |
Sơn |
08/11/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1205 |
115H1141 |
131250632143 |
Phạm Đình |
Sơn |
08/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1206 |
115509 |
141250512654 |
Phạm Hồng |
Sơn |
01/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1207 |
115T350 |
121250662149 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
02/12/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1208 |
115H1142 |
121250662149 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
02/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1209 |
115510 |
121250412147 |
Phạm Ngọc |
Sơn |
24/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1210 |
115T351 |
121250412147 |
Phạm Ngọc |
Sơn |
24/04/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1211 |
115H1143 |
121250412147 |
Phạm Ngọc |
Sơn |
24/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1212 |
115511 |
141250732143 |
Phạm Ngọc |
Sơn |
03/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1213 |
115512 |
141250642131 |
Phan Thanh |
Sơn |
23/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1214 |
115T352 |
121250522212 |
Trần Đại |
Sơn |
28/06/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1215 |
115H4135 |
121250522212 |
Trần Đại |
Sơn |
28/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
20/12/15 |
10h30 |
1216 |
115T353 |
131250512345 |
Trần Thúc |
Sơn |
08/09/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1217 |
115H346 |
131250512345 |
Trần Thúc |
Sơn |
08/09/92 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1218 |
115T354 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1219 |
115H4136 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1220 |
115T355 |
131250652129 |
Dương Văn |
Sung |
09/04/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1221 |
115H1144 |
131250652129 |
Dương Văn |
Sung |
09/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1222 |
115T356 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1223 |
115H4137 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1224 |
115513 |
131250512346 |
Nguyễn |
Sỷ |
22/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1225 |
115T357 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1226 |
115H1145 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1227 |
115T358 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1228 |
115H4138 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1229 |
115514 |
131250642226 |
Lê Anh |
Tài |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1230 |
115T359 |
131250742231 |
Lê Văn Phước |
Tài |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1231 |
115H4139 |
131250742231 |
Lê Văn Phước |
Tài |
30/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1232 |
115515 |
141250422151 |
Phan Nhật |
Tài |
14/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1233 |
115516 |
141250512149 |
Trần |
Tài |
08/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1234 |
115T360 |
141250512149 |
Trần |
Tài |
08/06/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
20/12/15 |
09h30 |
1235 |
115H347 |
141250512149 |
Trần |
Tài |
08/06/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1236 |
115517 |
141250512246 |
Trần Văn |
Tài |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1237 |
115T361 |
131250442275 |
Trương Đức |
Tài |
03/04/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1238 |
115H224 |
131250442275 |
Trương Đức |
Tài |
03/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1239 |
115518 |
141250412273 |
Nguyễn Văn |
Tải |
10/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1240 |
115519 |
141250422450 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Tâm |
05/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1241 |
115T362 |
131250722155 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
19/11/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1242 |
115H4140 |
131250722155 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
19/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1243 |
115T363 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1244 |
115H4141 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1245 |
115T364 |
131250422148 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
23/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1246 |
115H1146 |
131250422148 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
23/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1247 |
115T365 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1248 |
115H4142 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1249 |
115T366 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1250 |
115H4143 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1251 |
115T367 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1252 |
115H4144 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1253 |
115T368 |
121250422148 |
Phạm Đức |
Tâm |
20/05/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1254 |
115H4145 |
121250422148 |
Phạm Đức |
Tâm |
20/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1255 |
115520 |
141250412150 |
Trần Xuân |
Tâm |
30/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1256 |
115T369 |
121250422245 |
Võ Đình |
Tâm |
13/12/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1257 |
115H4146 |
121250422245 |
Võ Đình |
Tâm |
13/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1258 |
115521 |
121250422246 |
Hoàng Đức |
Tân |
09/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1259 |
115522 |
141250612145 |
Ngô Viết |
Tân |
01/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1260 |
115523 |
121250632248 |
Nguyễn Duy |
Tân |
12/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1261 |
115T370 |
121250632248 |
Nguyễn Duy |
Tân |
12/01/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1262 |
115H1147 |
121250632248 |
Nguyễn Duy |
Tân |
12/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1263 |
115524 |
141250412250 |
Nguyễn Văn |
Tân |
10/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1264 |
115525 |
121250422150 |
Phạm Tấn |
Tân |
26/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1265 |
115T371 |
121250422150 |
Phạm Tấn |
Tân |
26/02/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1266 |
115H1148 |
121250422150 |
Phạm Tấn |
Tân |
26/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1267 |
115526 |
131250412343 |
Thái Văn |
Tân |
15/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1268 |
115T372 |
131250412343 |
Thái Văn |
Tân |
15/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1269 |
115H1149 |
131250412343 |
Thái Văn |
Tân |
15/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1270 |
115527 |
131250412248 |
Trương Công |
Tân |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1271 |
115528 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1272 |
115T373 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1273 |
115H1150 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1274 |
115529 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1275 |
115T374 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1276 |
115H225 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1277 |
115T375 |
121250522216 |
Nguyễn |
Tấn |
14/05/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1278 |
115H4147 |
121250522216 |
Nguyễn |
Tấn |
14/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1279 |
115530 |
131250632145 |
Nguyễn Võ |
Tấn |
04/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1280 |
115531 |
141250522140 |
Phạm |
Tấn |
08/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1281 |
115T376 |
121250412153 |
Lê Ngọc |
Thạch |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1282 |
115H1151 |
121250412153 |
Lê Ngọc |
Thạch |
10/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1283 |
115532 |
141250612147 |
Huỳnh Anh |
Thái |
20/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1284 |
115T377 |
141250612147 |
Huỳnh Anh |
Thái |
20/11/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1285 |
115H1152 |
141250612147 |
Huỳnh Anh |
Thái |
20/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1286 |
115533 |
141250412252 |
Nguyễn Văn |
Thái |
28/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1287 |
115534 |
131250612361 |
Trương Văn |
Thái |
28/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1288 |
115535 |
141250542132 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1289 |
115536 |
141250722134 |
Trương Thị |
Thắm |
12/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1290 |
115537 |
131250422352 |
Siu Y Na |
Than |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1291 |
115T378 |
131250412146 |
Trần Tấn |
Thận |
08/05/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1292 |
115H1153 |
131250412146 |
Trần Tấn |
Thận |
08/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1293 |
115538 |
141250722135 |
Đoàn Trọng |
Thắng |
01/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1294 |
115539 |
121250632148 |
Lê Văn |
Thắng |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1295 |
115T379 |
121250632148 |
Lê Văn |
Thắng |
20/01/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1296 |
115H1154 |
121250632148 |
Lê Văn |
Thắng |
20/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1297 |
115T380 |
141250512346 |
Nguyễn Chiến |
Thắng |
29/06/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1298 |
115H348 |
141250512346 |
Nguyễn Chiến |
Thắng |
29/06/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1299 |
115540 |
141250632127 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
21/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1300 |
115541 |
141250532339 |
Nguyễn Tấn |
Thắng |
14/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1301 |
115T381 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1302 |
115H4148 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1303 |
115542 |
121250442159 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
13/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1304 |
115543 |
121250722157 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
22/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1305 |
115T382 |
121250612369 |
Tần Ngọc |
Thắng |
29/01/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1306 |
115H1155 |
121250612369 |
Tần Ngọc |
Thắng |
29/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
20/12/15 |
13h30 |
1307 |
115T383 |
131250652133 |
Trần Công |
Thắng |
22/08/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1308 |
115H1156 |
131250652133 |
Trần Công |
Thắng |
22/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1309 |
115544 |
121250662152 |
Trần Văn |
Thắng |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1310 |
115T384 |
121250422250 |
Cao Bá |
Thanh |
17/01/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1311 |
115H1157 |
121250422250 |
Cao Bá |
Thanh |
17/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1312 |
115T385 |
131250722260 |
Đinh Thị Minh |
Thanh |
27/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1313 |
115H4149 |
131250722260 |
Đinh Thị Minh |
Thanh |
27/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1314 |
115546 |
131250422168 |
Đoàn Văn |
Thanh |
31/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1315 |
115545 |
131250612263 |
Đoàn Văn |
Thanh |
15/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1316 |
115547 |
131250642230 |
Nguyễn Đức Tùng |
Thanh |
13/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
20/12/15 |
07h15 |
1317 |
115548 |
131250522143 |
Phạm Hoài |
Thanh |
27/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1318 |
115549 |
141250532463 |
Trần Thị |
Thanh |
10/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1319 |
115T386 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1320 |
115H4150 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1321 |
115550 |
141250532245 |
Lưu Chí |
Thành |
24/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1322 |
115551 |
141250532341 |
Nguyễn Công |
Thành |
04/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1323 |
115552 |
141250442249 |
Nguyễn Đình |
Thành |
01/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1324 |
115T387 |
121250662155 |
Nguyễn Đức |
Thành |
07/03/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1325 |
115H1158 |
121250662155 |
Nguyễn Đức |
Thành |
07/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1326 |
115553 |
131250442145 |
Nguyễn Văn |
Thành |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1327 |
115554 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1328 |
115T388 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1329 |
115H1159 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1330 |
115555 |
141250442250 |
Phạm Xuân |
Thành |
08/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1331 |
115556 |
121250422251 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1332 |
115557 |
141250542133 |
Trương Thị |
Thành |
15/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1333 |
115558 |
141250422454 |
Võ Trung |
Thành |
03/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1334 |
115559 |
141250712128 |
Nguyễn Thị Lê |
Thạnh |
20/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1335 |
115560 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1336 |
115T389 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1337 |
115H4151 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1338 |
115561 |
131250532255 |
Đặng |
Thảo |
29/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1339 |
115562 |
141250732247 |
Dương Thị Thu |
Thảo |
16/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1340 |
115563 |
131250742235 |
Hồ Thị Bích |
Thảo |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1341 |
115564 |
141250732148 |
Hoàng Thị |
Thảo |
15/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1342 |
115565 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1343 |
115T390 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1344 |
115H1160 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1345 |
115T391 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1346 |
115H4152 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1347 |
115566 |
141250732248 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
02/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1348 |
115T392 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1349 |
115H4153 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1350 |
115T393 |
131250742237 |
Nguyễn Thị Mai |
Thảo |
13/08/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1351 |
115H4154 |
131250742237 |
Nguyễn Thị Mai |
Thảo |
13/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1352 |
115567 |
121250642150 |
Phạm Văn |
Thảo |
20/12/90 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1353 |
115T394 |
121250642150 |
Phạm Văn |
Thảo |
20/12/90 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1354 |
115H1161 |
121250642150 |
Phạm Văn |
Thảo |
20/12/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1355 |
115568 |
141250652122 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
09/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1356 |
115569 |
141250732149 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
11/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1357 |
115570 |
131250662124 |
Trương Thị Hồng |
Thảo |
29/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1358 |
115T395 |
131250722162 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
04/09/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1359 |
115H4155 |
131250722162 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
04/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
20/12/15 |
10h30 |
1360 |
115571 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1361 |
115T396 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1362 |
115H1162 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1363 |
115572 |
111250422250 |
Ngô Đình |
Thi |
12/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1364 |
115573 |
131250722163 |
Nguyễn Đình |
Thi |
31/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1365 |
115574 |
141250512455 |
Phạm Nhật |
Thi |
14/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1366 |
115T397 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1367 |
115H4156 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1368 |
115575 |
141250512456 |
Nguyễn Thanh |
Thiên |
05/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1369 |
115576 |
141250422455 |
Phạm Quốc |
Thiên |
11/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1370 |
115577 |
131250632147 |
Trần Văn |
Thiên |
17/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1371 |
115578 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1372 |
115T398 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1373 |
115H4157 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1374 |
115T399 |
121250512259 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
08/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1375 |
115H349 |
121250512259 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
08/10/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1376 |
115T400 |
131250722264 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1377 |
115H4158 |
131250722264 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1378 |
115T401 |
131250512455 |
Phan Hoàng |
Thiện |
11/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1379 |
115H350 |
131250512455 |
Phan Hoàng |
Thiện |
11/10/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1380 |
115T402 |
131250722165 |
Võ Lâm |
Thiện |
30/05/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1381 |
115H4159 |
131250722165 |
Võ Lâm |
Thiện |
30/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1382 |
115579 |
141250612150 |
Võ Văn |
Thiệu |
12/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1383 |
115580 |
131250612348 |
Nguyễn Công |
Thịnh |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1384 |
115T403 |
131250612348 |
Nguyễn Công |
Thịnh |
21/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1385 |
115H1163 |
131250612348 |
Nguyễn Công |
Thịnh |
21/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1386 |
115581 |
121250442162 |
Nguyễn Tấn |
Thịnh |
01/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1387 |
115T404 |
111250632246 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
15/04/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1388 |
115H1164 |
111250632246 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
15/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1389 |
115582 |
131250432155 |
Phạm Hưng |
Thịnh |
03/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1390 |
115583 |
121250722164 |
Trần Hoài |
Thịnh |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1391 |
115T405 |
121250422253 |
Trần Văn |
Thịnh |
10/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
20/12/15 |
09h30 |
1392 |
115H1165 |
121250422253 |
Trần Văn |
Thịnh |
10/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1393 |
115584 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1394 |
115T406 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1395 |
115H1166 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1396 |
115585 |
141250412157 |
Lê Cao |
Thoại |
12/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1397 |
115T407 |
141250412157 |
Lê Cao |
Thoại |
12/08/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1398 |
115H1167 |
141250412157 |
Lê Cao |
Thoại |
12/08/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1399 |
115T408 |
131250712147 |
Văn Thị Hoài |
Thơm |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1400 |
115H4160 |
131250712147 |
Văn Thị Hoài |
Thơm |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1401 |
115586 |
131250512522 |
Nguyễn Đăng |
Thông |
02/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1402 |
115T409 |
131250512522 |
Nguyễn Đăng |
Thông |
02/02/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1403 |
115H351 |
131250512522 |
Nguyễn Đăng |
Thông |
02/02/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1404 |
115587 |
131250612349 |
Nguyễn Duy |
Thông |
23/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1405 |
115T410 |
131250612349 |
Nguyễn Duy |
Thông |
23/03/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1406 |
115H1168 |
131250612349 |
Nguyễn Duy |
Thông |
23/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1407 |
115588 |
141250522148 |
Võ Văn |
Thông |
16/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1408 |
115T411 |
131250742139 |
Hoàng Thị |
Thu |
06/08/92 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1409 |
115H4161 |
131250742139 |
Hoàng Thị |
Thu |
06/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1410 |
115589 |
141250732152 |
Lê Thị |
Thu |
04/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
20/12/15 |
07h15 |
1411 |
115T412 |
141250732152 |
Lê Thị |
Thu |
04/08/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1412 |
115H4162 |
141250732152 |
Lê Thị |
Thu |
04/08/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1413 |
115590 |
141250532346 |
Phạm Thị Hoài |
Thu |
24/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1414 |
115T413 |
131250712148 |
Trần Thị |
Thu |
03/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1415 |
115H4163 |
131250712148 |
Trần Thị |
Thu |
03/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1416 |
115T414 |
131250732175 |
Trương Thị Hoài |
Thu |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1417 |
115H4164 |
131250732175 |
Trương Thị Hoài |
Thu |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1418 |
115T415 |
131250712149 |
Trần Anh |
Thư |
25/12/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1419 |
115H4165 |
131250712149 |
Trần Anh |
Thư |
25/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1420 |
115591 |
141250732249 |
Trần Thị Minh |
Thư |
02/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1421 |
115T416 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1422 |
115H4166 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1423 |
115T417 |
131250652136 |
Hoàng Mỹ |
Thuận |
15/02/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1424 |
115H1169 |
131250652136 |
Hoàng Mỹ |
Thuận |
15/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1425 |
115592 |
131250512164 |
Trần |
Thuận |
24/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1426 |
115T418 |
131250512164 |
Trần |
Thuận |
24/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1427 |
115H352 |
131250512164 |
Trần |
Thuận |
24/10/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1428 |
115593 |
141250432162 |
Văn Quý |
Thuận |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1429 |
115594 |
131250632150 |
Lê Đức |
Thuật |
20/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1430 |
115T419 |
131250512357 |
Mai Công |
Thức |
07/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1431 |
115H353 |
131250512357 |
Mai Công |
Thức |
07/05/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1432 |
115595 |
131250612362 |
Trần Văn |
Thức |
29/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1433 |
115T420 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1434 |
115H4167 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1435 |
115596 |
131250532262 |
Lê Xuân |
Thưởng |
02/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1436 |
115T421 |
131250732270 |
Lê Thị |
Thuỳ |
15/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1437 |
115H4168 |
131250732270 |
Lê Thị |
Thuỳ |
15/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1438 |
115597 |
131250512257 |
Đỗ Minh |
Thuỷ |
18/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1439 |
115598 |
131250742240 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1440 |
115T422 |
131250742240 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
12/11/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1441 |
115H4169 |
131250742240 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
12/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1442 |
115T423 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1443 |
115H4170 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1444 |
115599 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1445 |
115T424 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1446 |
115H4171 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1447 |
115T425 |
131250712151 |
Lê Thị |
Thủy |
28/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1448 |
115H4172 |
131250712151 |
Lê Thị |
Thủy |
28/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1449 |
115600 |
141250732155 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
27/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1450 |
115601 |
141250712131 |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
27/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1451 |
115602 |
151250513442 |
ĐINH NGỌC |
TIÊN |
31/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1452 |
115T426 |
141250742143 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
03/07/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1453 |
115H4173 |
141250742143 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
03/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1454 |
115603 |
132250532110 |
Mai Hồng |
Tiến |
26/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1455 |
115604 |
141250512153 |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
05/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1456 |
115605 |
141250532349 |
Nguyễn Hữu Minh |
Tiến |
27/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1457 |
115606 |
131250632151 |
Nguyễn Ngọc |
Tiến |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1458 |
115T427 |
131250632151 |
Nguyễn Ngọc |
Tiến |
20/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1459 |
115H1170 |
131250632151 |
Nguyễn Ngọc |
Tiến |
20/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1460 |
115607 |
141250412352 |
Nguyễn Ngọc |
Tiến |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1461 |
115608 |
131250732274 |
Trần Ngọc |
Tiến |
13/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1462 |
115609 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1463 |
115T428 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1464 |
115H507 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
1465 |
115610 |
141250742144 |
Lê Thị |
Tiền |
08/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1466 |
115T429 |
131250412151 |
Nguyễn Văn |
Tiển |
21/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1467 |
115H1171 |
131250412151 |
Nguyễn Văn |
Tiển |
21/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1468 |
115611 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1469 |
115T430 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1470 |
115H4174 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1471 |
115612 |
131250532265 |
Nguyễn Hữu |
Tiệp |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1472 |
115613 |
131250512360 |
Lê Phước |
Tin |
16/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1473 |
115T431 |
131250512360 |
Lê Phước |
Tin |
16/12/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1474 |
115H354 |
131250512360 |
Lê Phước |
Tin |
16/12/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1475 |
115614 |
121250422258 |
Cao Bá |
Tín |
17/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1476 |
115615 |
141250732264 |
Hà Thị |
Tín |
29/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1477 |
115616 |
141250442256 |
Hồ Văn |
Tín |
20/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1478 |
115617 |
141250732156 |
Nguyễn Đặng
Phương |
Tín |
18/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1479 |
115T432 |
121250662163 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1480 |
115H1172 |
121250662163 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1481 |
115T433 |
121250422259 |
Phan Anh |
Tính |
14/12/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1482 |
115H4175 |
121250422259 |
Phan Anh |
Tính |
14/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1483 |
115618 |
131250412351 |
Chu Văn |
Tình |
25/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1484 |
115T434 |
121250632156 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
10/08/91 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1485 |
115H1173 |
121250632156 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
10/08/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1486 |
115619 |
141250442257 |
Đoàn Văn |
Tình |
29/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1487 |
115T435 |
131250412152 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
28/08/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1488 |
115H1174 |
131250412152 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
28/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1489 |
115620 |
131250422158 |
Hồ Công Thanh |
Tịnh |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1490 |
115T436 |
131250422158 |
Hồ Công Thanh |
Tịnh |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1491 |
115H4176 |
131250422158 |
Hồ Công Thanh |
Tịnh |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1492 |
115621 |
131250722270 |
Lê Thanh |
Tịnh |
08/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1493 |
115T437 |
131250722270 |
Lê Thanh |
Tịnh |
08/09/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1494 |
115H4177 |
131250722270 |
Lê Thanh |
Tịnh |
08/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1495 |
115622 |
141250512256 |
Phạm Văn |
Toán |
11/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1496 |
115623 |
132250612116 |
Lê Thanh |
Toàn |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1497 |
115T438 |
121250742133 |
Mai Xuân |
Toàn |
07/02/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1498 |
115H4178 |
121250742133 |
Mai Xuân |
Toàn |
07/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1499 |
115624 |
131250532267 |
Mai Xuân |
Toàn |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1500 |
115625 |
141250432165 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
16/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1501 |
115626 |
141250532473 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
01/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1502 |
115627 |
141250732157 |
Nguyễn Thế |
Toàn |
25/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1503 |
115628 |
131250642141 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
16/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1504 |
115629 |
121250512351 |
Phan |
Toàn |
31/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1505 |
115T439 |
131250512363 |
Phan Đức |
Toàn |
26/09/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1506 |
115H355 |
131250512363 |
Phan Đức |
Toàn |
26/09/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1507 |
115630 |
141250532150 |
Tạ Đức |
Toàn |
27/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1508 |
115T440 |
121250422262 |
Trần Đình |
Toàn |
03/03/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1509 |
115H1175 |
121250422262 |
Trần Đình |
Toàn |
03/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1510 |
115T441 |
121250422263 |
Nguyễn Vũ |
Tra |
15/05/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1511 |
115H4179 |
121250422263 |
Nguyễn Vũ |
Tra |
15/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1512 |
115631 |
131250642233 |
Hồ Thanh |
Trà |
18/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
20/12/15 |
07h15 |
1513 |
115T442 |
121250512168 |
Nguyễn Văn |
Trà |
20/10/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1514 |
115H356 |
121250512168 |
Nguyễn Văn |
Trà |
20/10/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1515 |
115T443 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1516 |
115H4180 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1517 |
115632 |
141250722143 |
Hồ Thị |
Trang |
20/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1518 |
115633 |
131250512365 |
Lê Thị Quỳnh |
Trang |
23/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1519 |
115T444 |
131250512365 |
Lê Thị Quỳnh |
Trang |
23/02/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1520 |
115H357 |
131250512365 |
Lê Thị Quỳnh |
Trang |
23/02/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1521 |
115634 |
141250722144 |
Nguyễn Thị |
Trang |
14/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1522 |
115T445 |
121250732163 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
04/07/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1523 |
115H4182 |
121250732163 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
04/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1524 |
115635 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1525 |
115T446 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1526 |
115H4181 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1527 |
115T447 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1528 |
115H4183 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1529 |
115636 |
141250532151 |
Phan Thị Kiều |
Trang |
20/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1530 |
115637 |
131250712153 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
25/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1531 |
115T448 |
131250712153 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
25/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1532 |
115H4184 |
131250712153 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
25/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1533 |
115T449 |
141250732158 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
12/05/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1534 |
115H4185 |
141250732158 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
12/05/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1535 |
115638 |
141250532152 |
Trương Thị Thu |
Trang |
25/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1536 |
115639 |
141250512259 |
Phạm Công |
Tráng |
29/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1537 |
115640 |
141250732252 |
Lê Minh |
Trí |
01/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1538 |
115641 |
141250512356 |
Nguyễn Mạnh |
Trí |
13/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1539 |
115T450 |
121250632160 |
Nguyễn Thành |
Trí |
06/10/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
20/12/15 |
09h30 |
1540 |
115H1176 |
121250632160 |
Nguyễn Thành |
Trí |
06/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1541 |
115642 |
131250652141 |
Phạm Minh |
Trí |
15/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1542 |
115643 |
131250732279 |
Trần Hữu Minh |
Trí |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1543 |
115644 |
141250422254 |
Nguyễn Văn |
Triết |
30/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1544 |
115T451 |
131250412353 |
Phan Thanh |
Triều |
10/09/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1545 |
115H1177 |
131250412353 |
Phan Thanh |
Triều |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1546 |
115T452 |
131250712154 |
Trần Ngọc Quốc |
Triều |
25/11/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1547 |
115H4186 |
131250712154 |
Trần Ngọc Quốc |
Triều |
25/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1548 |
115645 |
131250532268 |
Võ Hải |
Triều |
11/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1549 |
115646 |
131250742142 |
Huỳnh Thị Việt |
Trinh |
26/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1550 |
115647 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1551 |
115T453 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1552 |
115H4187 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1553 |
115648 |
131250412355 |
Đoàn Bá |
Trình |
26/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1554 |
115T454 |
131250412355 |
Đoàn Bá |
Trình |
26/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1555 |
115H1178 |
131250412355 |
Đoàn Bá |
Trình |
26/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1556 |
115649 |
131250642235 |
Lê Đức |
Trọng |
16/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1557 |
115T455 |
131250642235 |
Lê Đức |
Trọng |
16/11/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1558 |
115H1179 |
131250642235 |
Lê Đức |
Trọng |
16/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1559 |
115T456 |
121250422164 |
Văn Thanh |
Trọng |
01/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1560 |
115H4188 |
121250422164 |
Văn Thanh |
Trọng |
01/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1561 |
115650 |
131250642236 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
19/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1562 |
115T457 |
131250642236 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
19/12/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1563 |
115H1180 |
131250642236 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
19/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1564 |
115T458 |
131250442153 |
Nguyễn Quang |
Trực |
20/05/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1565 |
115H226 |
131250442153 |
Nguyễn Quang |
Trực |
20/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1566 |
115651 |
141250422256 |
Đinh Văn |
Trung |
11/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1567 |
115T459 |
131250522149 |
Hồ Phương |
Trung |
27/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1568 |
115H4189 |
131250522149 |
Hồ Phương |
Trung |
27/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1569 |
115652 |
131250512461 |
Hồ Thăng |
Trung |
24/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1570 |
115T460 |
131250512461 |
Hồ Thăng |
Trung |
24/02/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1571 |
115H358 |
131250512461 |
Hồ Thăng |
Trung |
24/02/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1572 |
115653 |
141250512464 |
Huỳnh Minh |
Trung |
03/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1573 |
115654 |
131250442154 |
Huỳnh Tấn |
Trung |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1574 |
115T461 |
131250442154 |
Huỳnh Tấn |
Trung |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1575 |
115H227 |
131250442154 |
Huỳnh Tấn |
Trung |
02/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1576 |
115T462 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1577 |
115H4190 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
20/12/15 |
10h30 |
1578 |
115T463 |
121250522235 |
Nguyễn Bá |
Trung |
17/01/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1579 |
115H4191 |
121250522235 |
Nguyễn Bá |
Trung |
17/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1580 |
115655 |
141250422462 |
Nguyễn Như |
Trung |
09/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1581 |
115T464 |
131250512369 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
16/07/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1582 |
115H359 |
131250512369 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
16/07/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1583 |
115656 |
121250632161 |
Phạm Tấn |
Trung |
27/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1584 |
115657 |
121250532249 |
Phan Văn |
Trung |
29/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1585 |
115658 |
141250512359 |
Tăng Văn |
Trung |
29/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1586 |
115659 |
131250442155 |
Trà Thành |
Trung |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1587 |
115T465 |
131250442155 |
Trà Thành |
Trung |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1588 |
115H228 |
131250442155 |
Trà Thành |
Trung |
17/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1589 |
115660 |
131250432164 |
Trần |
Trung |
04/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1590 |
115T466 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1591 |
115H360 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1592 |
115661 |
131250512463 |
Trương Công |
Trung |
21/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1593 |
115T467 |
131250512463 |
Trương Công |
Trung |
21/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1594 |
115H361 |
131250512463 |
Trương Công |
Trung |
21/08/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1595 |
115662 |
131250522240 |
Võ Xuân |
Trương |
12/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1596 |
115663 |
131250442258 |
Đỗ Ngọc |
Trường |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1597 |
115664 |
141250532354 |
Dương Công |
Trường |
29/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1598 |
115T468 |
131250412156 |
Hồ Quốc |
Trường |
01/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1599 |
115H1181 |
131250412156 |
Hồ Quốc |
Trường |
01/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1600 |
115665 |
141250532158 |
Lương Đức |
Trường |
01/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1601 |
115666 |
131250642237 |
Nguyễn Chí |
Trường |
03/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1602 |
115T469 |
131250642237 |
Nguyễn Chí |
Trường |
03/06/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1603 |
115H1182 |
131250642237 |
Nguyễn Chí |
Trường |
03/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1604 |
115667 |
131250612253 |
Nguyễn Văn |
Trường |
28/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1605 |
115T470 |
131250612253 |
Nguyễn Văn |
Trường |
28/05/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1606 |
115H1183 |
131250612253 |
Nguyễn Văn |
Trường |
28/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1607 |
115668 |
141250442162 |
Trần Công |
Trường |
19/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1608 |
115669 |
141250422464 |
Bùi Quốc |
Trưỡng |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1609 |
115T471 |
141250422464 |
Bùi Quốc |
Trưỡng |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1610 |
115H1184 |
141250422464 |
Bùi Quốc |
Trưỡng |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1611 |
115670 |
141250722146 |
Đỗ Tấn |
Trưởng |
30/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1612 |
115671 |
141250732159 |
Nguyễn Thành |
Trưởng |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1613 |
115672 |
131250632155 |
Võ Văn |
Truyện |
24/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1614 |
115673 |
141250532256 |
Nguyễn Quang |
Tú |
15/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
20/12/15 |
07h15 |
1615 |
115674 |
141250732254 |
Nguyễn Thị |
Tú |
29/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1616 |
115T472 |
121250722189 |
Phan Ngọc |
Tú |
27/05/92 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1617 |
115H1185 |
121250722189 |
Phan Ngọc |
Tú |
27/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1618 |
115675 |
121250632261 |
Trần Phước |
Tú |
08/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1619 |
115T473 |
121250632261 |
Trần Phước |
Tú |
08/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1620 |
115H1186 |
121250632261 |
Trần Phước |
Tú |
08/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1621 |
115676 |
141250532257 |
Bùi Duy |
Tư |
27/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1622 |
115T474 |
131250512464 |
Lê Hoàng |
Tư |
26/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1623 |
115H362 |
131250512464 |
Lê Hoàng |
Tư |
26/09/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1624 |
115677 |
141250712118 |
Lê Văn |
Tư |
09/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1625 |
115678 |
131250632156 |
Nguyễn Văn |
Tư |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1626 |
115679 |
141250522159 |
Nguyễn Văn |
Từ |
13/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1627 |
115680 |
141250532357 |
Lê Bảo |
Tuân |
25/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1628 |
115T475 |
111250512261 |
Nguyễn Lê Xuân |
Tuân |
07/10/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1629 |
115H363 |
111250512261 |
Nguyễn Lê Xuân |
Tuân |
07/10/93 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1630 |
115681 |
131250512371 |
Phạm Đình |
Tuân |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1631 |
115T476 |
131250512371 |
Phạm Đình |
Tuân |
05/05/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1632 |
115H364 |
131250512371 |
Phạm Đình |
Tuân |
05/05/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1633 |
115682 |
141250712119 |
Châu Minh |
Tuấn |
18/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1634 |
115683 |
131250522241 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1635 |
115T477 |
131250522241 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1636 |
115H4192 |
131250522241 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1637 |
115T478 |
131250512178 |
Hồ Xuân |
Tuấn |
05/10/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1638 |
115H365 |
131250512178 |
Hồ Xuân |
Tuấn |
05/10/94 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1639 |
115T479 |
131250412170 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
08/05/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1640 |
115H1187 |
131250412170 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
08/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1641 |
115684 |
141250422259 |
Lê Đình |
Tuấn |
01/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1642 |
115685 |
131250612356 |
Lê Trung |
Tuấn |
25/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1643 |
115T480 |
131250612356 |
Lê Trung |
Tuấn |
25/03/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1644 |
115H1188 |
131250612356 |
Lê Trung |
Tuấn |
25/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1645 |
115686 |
141250432171 |
Ngô Anh |
Tuấn |
15/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1646 |
115687 |
121250512362 |
Ngô Văn |
Tuấn |
07/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1647 |
115T481 |
121250512362 |
Ngô Văn |
Tuấn |
07/12/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1648 |
115H366 |
121250512362 |
Ngô Văn |
Tuấn |
07/12/93 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1649 |
115688 |
141250512466 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
22/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1650 |
115T482 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1651 |
115H4193 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1652 |
115T483 |
121250422269 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
05/10/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1653 |
115H1189 |
121250422269 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
05/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1654 |
115689 |
141250532358 |
Trần Phước |
Tuấn |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1655 |
115T484 |
121250422270 |
Trương Đức |
Tuấn |
11/09/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1656 |
115H4194 |
121250422270 |
Trương Đức |
Tuấn |
11/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1657 |
115690 |
131250632160 |
Trương Quang |
Tuấn |
20/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1658 |
115T485 |
121250412266 |
Hoàng Văn |
Tuất |
27/04/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1659 |
115H229 |
121250412266 |
Hoàng Văn |
Tuất |
27/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1660 |
115T486 |
131250722293 |
Phan Văn |
Tuất |
20/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1661 |
115H4195 |
131250722293 |
Phan Văn |
Tuất |
20/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1662 |
115691 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1663 |
115T487 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1664 |
115H1190 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
20/12/15 |
13h30 |
1665 |
115692 |
121250512171 |
Hồ Văn |
Tùng |
29/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1666 |
115T489 |
121250512171 |
Hồ Văn |
Tùng |
29/01/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1667 |
115H367 |
121250512171 |
Hồ Văn |
Tùng |
29/01/93 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1668 |
115T488 |
121250422171 |
Hồ Văn |
Tùng |
24/07/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1669 |
115H1191 |
121250422171 |
Hồ Văn |
Tùng |
24/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1670 |
115693 |
141250422263 |
Lê Văn |
Tùng |
09/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1671 |
115694 |
131250412159 |
Nguyễn Công |
Tùng |
26/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1672 |
115T540 |
121250522242 |
Nguyễn Sỹ |
Tùng |
07/05/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1673 |
115H508 |
131250522147 |
Nguyễn Sỹ |
Tùng |
07/05/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
1674 |
115695 |
141250422264 |
Nguyễn Sỹ Thanh |
Tùng |
24/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1675 |
115696 |
131250442160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1676 |
115697 |
131250742145 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1677 |
115698 |
131250432173 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
09/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1678 |
115699 |
111250612364 |
Phạm Hữu Thanh |
Tùng |
21/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1679 |
115700 |
141250422467 |
Phạm Thanh |
Tùng |
10/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1680 |
115T490 |
141250422467 |
Phạm Thanh |
Tùng |
10/03/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1681 |
115H4196 |
141250422467 |
Phạm Thanh |
Tùng |
10/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1682 |
115T491 |
141250522162 |
Văn Đình |
Tùng |
17/12/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1683 |
115H4197 |
141250522162 |
Văn Đình |
Tùng |
17/12/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1684 |
115701 |
141250532262 |
Hồ Công Trịnh |
Tường |
18/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1685 |
115702 |
131250652144 |
Nguyễn Hữu |
Tưởng |
08/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1686 |
115T492 |
121250412268 |
Phan Công |
Tửu |
10/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1687 |
115H1192 |
121250412268 |
Phan Công |
Tửu |
10/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1688 |
115703 |
131250652155 |
Hoàng Thị Hải |
Tuyến |
02/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1689 |
115704 |
141250532485 |
Phạm Hữu |
Tuyến |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1690 |
115705 |
141250652133 |
Lê Quang |
Tuyền |
25/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1691 |
115706 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1692 |
115T493 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1693 |
115H4198 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1694 |
115707 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1695 |
115T494 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1696 |
115H4199 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1697 |
115T495 |
131250712156 |
Hồng Thị |
Tuyết |
20/05/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
20/12/15 |
09h30 |
1698 |
115H4200 |
131250712156 |
Hồng Thị |
Tuyết |
20/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1699 |
115T496 |
131250722278 |
Huỳnh Thị ánh |
Tuyết |
01/02/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1700 |
115H4201 |
131250722278 |
Huỳnh Thị ánh |
Tuyết |
01/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1701 |
115T497 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1702 |
115H4202 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1703 |
115708 |
141250532361 |
Puih Y |
Ty |
09/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1704 |
115709 |
121250412270 |
Trần Văn |
Ty |
01/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1705 |
115710 |
121250732165 |
Hoàng Trần Thảo |
Uyên |
02/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1706 |
115T498 |
121250732165 |
Hoàng Trần Thảo |
Uyên |
02/04/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1707 |
115H4203 |
121250732165 |
Hoàng Trần Thảo |
Uyên |
02/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1708 |
115T499 |
131250742146 |
Võ Thị Mỹ |
Uyên |
14/08/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1709 |
115H4204 |
131250742146 |
Võ Thị Mỹ |
Uyên |
14/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1710 |
115T500 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1711 |
115H4205 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1712 |
115711 |
131250642240 |
Nguyễn Đăng Quốc |
Văn |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1713 |
115T501 |
131250642240 |
Nguyễn Đăng Quốc |
Văn |
07/11/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1714 |
115H1193 |
131250642240 |
Nguyễn Đăng Quốc |
Văn |
07/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1715 |
115T502 |
111250512163 |
Nguyễn Hoài |
Văn |
24/06/92 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1716 |
115H368 |
111250512163 |
Nguyễn Hoài |
Văn |
24/06/92 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1717 |
115712 |
121250612165 |
Nguyễn Lê |
Văn |
22/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1718 |
115713 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1719 |
115T503 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1720 |
115H4206 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1721 |
115T504 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1722 |
115H1194 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1723 |
115T505 |
111250422267 |
Huỳnh Văn |
Vẹn |
10/05/92 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1724 |
115H4207 |
111250422267 |
Huỳnh Văn |
Vẹn |
10/05/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1725 |
115714 |
131250642147 |
Huỳnh Thị Tường |
Vi |
05/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1726 |
115T506 |
131250642147 |
Huỳnh Thị Tường |
Vi |
05/05/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1727 |
115H1195 |
131250642147 |
Huỳnh Thị Tường |
Vi |
05/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1728 |
115715 |
121250512365 |
Lê Ái |
Vi |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
20/12/15 |
07h15 |
1729 |
115716 |
131250732283 |
Lê Thị Thuý |
Vi |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1730 |
115717 |
141250512365 |
Phạm Thành |
Vi |
24/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1731 |
115718 |
131250652146 |
Phan Thị Thảo |
Vi |
05/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1732 |
115T507 |
131250722283 |
Hứa Đại |
Vĩ |
28/07/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1733 |
115H4208 |
131250722283 |
Hứa Đại |
Vĩ |
28/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1734 |
115719 |
141250612157 |
Nguyễn Anh |
Vĩ |
28/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1735 |
115T508 |
141250612157 |
Nguyễn Anh |
Vĩ |
28/12/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1736 |
115H1196 |
141250612157 |
Nguyễn Anh |
Vĩ |
28/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1737 |
115720 |
141250412164 |
Nguyễn Hoàng |
Vĩ |
04/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1738 |
115721 |
131250652147 |
Nguyễn Ngọc |
Vĩ |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1739 |
115T509 |
131250652147 |
Nguyễn Ngọc |
Vĩ |
04/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1740 |
115H1197 |
131250652147 |
Nguyễn Ngọc |
Vĩ |
04/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1741 |
115T510 |
131250742149 |
Nguyễn Văn Triệu |
Vĩ |
01/03/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1742 |
115H4209 |
131250742149 |
Nguyễn Văn Triệu |
Vĩ |
01/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1743 |
115722 |
141250512670 |
Đỗ Nguyên |
Viên |
02/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1744 |
115T511 |
141250512670 |
Đỗ Nguyên |
Viên |
02/04/96 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1745 |
115H369 |
141250512670 |
Đỗ Nguyên |
Viên |
02/04/96 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1746 |
115T512 |
131250422359 |
Nguyễn Thế |
Viên |
26/02/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1747 |
115H1198 |
131250422359 |
Nguyễn Thế |
Viên |
26/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1748 |
115723 |
121250522246 |
Lê Văn |
Viễn |
17/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1749 |
115724 |
131250412360 |
Đặng Quốc |
Việt |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1750 |
115T513 |
131250412360 |
Đặng Quốc |
Việt |
02/04/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1751 |
115H230 |
131250412360 |
Đặng Quốc |
Việt |
02/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
20/12/15 |
15h00 |
1752 |
115725 |
131250442261 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1753 |
115T514 |
131250512471 |
Nguyễn Đức |
Việt |
18/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1754 |
115H370 |
131250512471 |
Nguyễn Đức |
Việt |
18/09/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1755 |
115T515 |
131250412361 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
05/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1756 |
115H231 |
131250412361 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
05/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
1757 |
115726 |
131250512271 |
Nguyễn Thanh |
Việt |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1758 |
115727 |
131250412161 |
Nguyễn Văn |
Việt |
25/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1759 |
115728 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1760 |
115T516 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1761 |
115H1199 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1762 |
115729 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1763 |
115T517 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1764 |
115H1200 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1765 |
115T518 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1766 |
115H1201 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1767 |
115730 |
141250612159 |
Hứa Văn |
Vinh |
18/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1768 |
115731 |
131250412265 |
Lê Quang |
Vinh |
02/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1769 |
115T519 |
131250412265 |
Lê Quang |
Vinh |
02/06/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1770 |
115H1202 |
131250412265 |
Lê Quang |
Vinh |
02/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1771 |
115T520 |
131250442164 |
Nguyễn Đức |
Vinh |
24/12/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1772 |
115H232 |
131250442164 |
Nguyễn Đức |
Vinh |
24/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
1773 |
115T521 |
131250632165 |
Nguyễn Tăng |
Vinh |
01/12/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1774 |
115H1203 |
131250632165 |
Nguyễn Tăng |
Vinh |
01/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1775 |
115732 |
121250442182 |
Phạm Tấn |
Vinh |
29/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1776 |
115T522 |
121250442182 |
Phạm Tấn |
Vinh |
29/01/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1777 |
115H233 |
121250442182 |
Phạm Tấn |
Vinh |
29/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
1778 |
115T523 |
121250632168 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1779 |
115H1204 |
121250632168 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1780 |
115733 |
131250442262 |
Hứa |
Vĩnh |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1781 |
115T524 |
121250422275 |
Trần Công |
Võ |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1782 |
115H1205 |
121250422275 |
Trần Công |
Võ |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1783 |
115T525 |
131250512375 |
Hồ Đình |
Vũ |
29/03/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1784 |
115H371 |
131250512375 |
Hồ Đình |
Vũ |
29/03/95 |
MathLab |
PMT2 |
20/12/15 |
15h00 |
1785 |
115T526 |
121250432135 |
Lê Văn |
Vũ |
20/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1786 |
115H4210 |
121250432135 |
Lê Văn |
Vũ |
20/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1787 |
115734 |
141250512671 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
05/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1788 |
115735 |
131250422264 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
03/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1789 |
115T527 |
121250722186 |
Phạm |
Vũ |
25/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1790 |
115H4211 |
121250722186 |
Phạm |
Vũ |
25/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1791 |
115736 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1792 |
115T528 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1793 |
115H1206 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1794 |
115737 |
141250422166 |
Phạm Minh |
Vũ |
03/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1795 |
115738 |
131250642244 |
Phạm Quang |
Vũ |
12/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1796 |
115739 |
141250722149 |
Phan Văn |
Vũ |
25/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1797 |
115740 |
121250722187 |
Trần Võ Anh |
Vũ |
25/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1798 |
115741 |
141250512368 |
Nguyễn Công |
Vui |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1799 |
115742 |
131250512376 |
Bùi Quốc |
Vương |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1800 |
115743 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1801 |
115T529 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1802 |
115H234 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
20/12/15 |
15h00 |
1803 |
115744 |
131250412166 |
Đào Văn |
Vương |
23/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1804 |
115745 |
141250732258 |
Dương Thanh |
Vương |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1805 |
115T530 |
131250422365 |
Lý |
Vương |
03/12/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1806 |
115H1207 |
131250422365 |
Lý |
Vương |
03/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1807 |
115T531 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1808 |
115H1208 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1809 |
115746 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1810 |
115T532 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1811 |
115H4212 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1812 |
115T533 |
131250722288 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
29/05/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1813 |
115H4213 |
131250722288 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
29/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1814 |
115747 |
131250422164 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1815 |
115T534 |
131250422165 |
Nguyễn Văn |
Vương |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1816 |
115H1209 |
131250422165 |
Nguyễn Văn |
Vương |
10/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1817 |
115748 |
131250442267 |
Quang Công Quyền |
Vương |
13/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1818 |
115749 |
141250732164 |
Nguyễn Tường |
Vy |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1819 |
115750 |
131250532384 |
Nguyễn Trọng |
Vỹ |
01/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1820 |
115T535 |
121250612266 |
Nguyễn Trường
Hoàng |
Vỹ |
03/08/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1821 |
115H1210 |
121250612266 |
Nguyễn Trường
Hoàng |
Vỹ |
03/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1822 |
115751 |
111250642271 |
Võ Tấn |
Vỹ |
09/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1823 |
115752 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1824 |
115T536 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1825 |
115H1211 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
20/12/15 |
13h30 |
1826 |
115T537 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1827 |
115H4214 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1828 |
115753 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1829 |
115T538 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1830 |
115H4215 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1831 |
115754 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
1832 |
115T539 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
20/12/15 |
09h30 |
1833 |
115H4216 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
20/12/15 |
10h30 |
1834 |
115755 |
141250732262 |
Lê Thị |
Yến |
18/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
20/12/15 |
07h15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 1834 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 15 tháng 12 năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|