|
ĐẠI
HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ
PHẠM KỸ THUẬT |
|
|
|
|
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI
NGỮ - TIN HỌC |
|
Kỳ thi
chuẩn đầu ra Đợt 3 HK218 - Năm học
2018-2019 - Ngày 21/04/2019 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Số
BD |
Mă
sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày
sinh |
Môn
Thi |
Pḥng |
Ngày |
Giờ
thi |
1 |
218001 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
2 |
218002 |
161250533501 |
HOÀNG CÔNG TRƯỜNG |
AN |
22/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
3 |
218003 |
151250513501 |
LÊ
Đ̀NH |
ANH |
19/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
4 |
218004 |
141250612173 |
Lê Tuấn |
Anh |
24/01/1993 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
5 |
218TDC202 |
141250612173 |
Lê Tuấn |
Anh |
24/01/1993 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
6 |
218H1202 |
141250612173 |
Lê Tuấn |
Anh |
24/01/1993 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
7 |
218005 |
161250423501 |
MAI
TUẤN |
ANH |
03/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
8 |
218TDC203 |
161250423501 |
MAI
TUẤN |
ANH |
03/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
9 |
218H1203 |
161250423501 |
MAI
TUẤN |
ANH |
03/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
10 |
218TDC204 |
161250423303 |
Nguyễn Hữu
Hoàng |
Anh |
25/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
11 |
218H1204 |
161250423303 |
Nguyễn Hữu
Hoàng |
Anh |
25/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
12 |
218006 |
151250533401 |
PHẠM
TUẤN |
ANH |
25/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
13 |
218TDC205 |
151250433174 |
TRẦN
ĐỨC |
ANH |
08/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
14 |
218H1205 |
151250433174 |
TRẦN
ĐỨC |
ANH |
08/12/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
15 |
218007 |
151250723102 |
NGÔ
THANH |
ÁNH |
05/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
16 |
218TDC342 |
151250413103 |
NGUYỄN
THẾ |
BÁ |
23/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
17 |
218H2342 |
151250413103 |
NGUYỄN
THẾ |
BÁ |
23/11/1996 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
18 |
218008 |
111250422202 |
Huỳnh Văn |
Bảo |
18/07/1993 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
19 |
218TDC370 |
161250513401 |
NGUYỄN
HOÀI |
BẢO |
10/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
20 |
218H3370 |
161250513401 |
NGUYỄN
HOÀI |
BẢO |
10/08/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
21 |
218009 |
161250433205 |
PHAN
HUY |
BẢO |
10/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
22 |
218TDC394 |
161250433205 |
PHAN
HUY |
BẢO |
10/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
23 |
218H4394 |
161250433205 |
PHAN
HUY |
BẢO |
10/12/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
24 |
218TDC206 |
161250513452 |
TRẦN NGỌC |
BẢO |
25/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
25 |
218H1206 |
161250513452 |
TRẦN NGỌC |
BẢO |
25/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
26 |
218TDC395 |
161250723102 |
HOÀNG
THỊ |
BÉ |
25/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
27 |
218H4395 |
161250723102 |
HOÀNG
THỊ |
BÉ |
25/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
28 |
218TDC207 |
161250613165 |
Nguyễn
Phương |
B́nh |
06/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
29 |
218H1207 |
161250613165 |
Nguyễn
Phương |
B́nh |
06/03/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
30 |
218010 |
161250423502 |
VƠ
VĂN |
B̀NH |
11/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
31 |
218TDC208 |
161250423502 |
VƠ
VĂN |
B̀NH |
11/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
32 |
218H1208 |
161250423502 |
VƠ
VĂN |
B̀NH |
11/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
33 |
218TDC209 |
161250613102 |
ĐỖ
MINH |
CẢNH |
25/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
34 |
218H1209 |
161250613102 |
ĐỖ
MINH |
CẢNH |
25/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
35 |
218TDC210 |
161250423503 |
Tống
Duy |
Cao |
22/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
36 |
218H1210 |
161250423503 |
Tống
Duy |
Cao |
22/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
37 |
218TDC211 |
151250423302 |
TRỊNH
QUANG |
CẨN |
01/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
38 |
218H1211 |
151250423302 |
TRỊNH
QUANG |
CẨN |
01/01/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
39 |
218011 |
151250513303 |
NGUYỄN
HỮU |
CÔNG |
22/10/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
40 |
218012 |
161250513105 |
TRẦN
HỮU |
CƯƠNG |
27/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
41 |
218TDC371 |
161250513105 |
TRẦN
HỮU |
CƯƠNG |
27/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
42 |
218H3371 |
161250513105 |
TRẦN
HỮU |
CƯƠNG |
27/12/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
43 |
218014 |
161250423406 |
BÙI
HỮU |
CƯỜNG |
27/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
44 |
218TDC212 |
161250423406 |
BÙI
HỮU |
CƯỜNG |
27/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
45 |
218H1212 |
161250423406 |
BÙI
HỮU |
CƯỜNG |
27/11/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
46 |
218013 |
161250533205 |
Nguyễn
Văn |
Cường |
10/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
47 |
218015 |
161250433209 |
Vơ
Cao |
Cường |
15/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
48 |
218TDC396 |
161250433209 |
Vơ
Cao |
Cường |
15/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
49 |
218H4396 |
161250433209 |
Vơ
Cao |
Cường |
15/02/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
50 |
218TDC213 |
161250423506 |
Vơ
Quốc |
Cường |
21/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
51 |
218H1213 |
161250423506 |
Vơ
Quốc |
Cường |
21/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
52 |
218016 |
161250423504 |
NGUYỄN
QUANG |
CHÁNH |
12/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
53 |
218TDC214 |
161250423504 |
NGUYỄN
QUANG |
CHÁNH |
12/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
54 |
218H1214 |
161250423504 |
NGUYỄN
QUANG |
CHÁNH |
12/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
55 |
218017 |
161250643101 |
PHẠM
NGỌC |
CHÁNH |
18/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
56 |
218018 |
161250433206 |
DƯƠNG
VĂN |
CHÂU |
23/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
57 |
218019 |
151250433103 |
NGÔ
MINH |
CHIẾN |
26/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
58 |
218TDC397 |
151250433103 |
NGÔ
MINH |
CHIẾN |
26/04/1996 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
59 |
218H4397 |
151250433103 |
NGÔ
MINH |
CHIẾN |
26/04/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
60 |
218020 |
161250443204 |
TRẦN
MINH |
CHIẾN |
18/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
61 |
218TDC343 |
161250443204 |
TRẦN
MINH |
CHIẾN |
18/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
62 |
218H2343 |
161250443204 |
TRẦN
MINH |
CHIẾN |
18/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
63 |
218TDC215 |
161250423405 |
Trần
Ngọc |
Chiến |
12/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
64 |
218H1215 |
161250423405 |
Trần
Ngọc |
Chiến |
12/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
65 |
218021 |
161250543105 |
ĐÀO
VĂN |
CHIỂU |
26/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
66 |
218022 |
161250413103 |
Nguyễn Thái |
Chiu |
10/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
67 |
218TDC344 |
161250413103 |
Nguyễn Thái |
Chiu |
10/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
68 |
218H2344 |
161250413103 |
Nguyễn Thái |
Chiu |
10/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
69 |
218TDC398 |
161250523102 |
NGUYỄN
VĂN |
CHƯƠNG |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
70 |
218H4398 |
161250523102 |
NGUYỄN
VĂN |
CHƯƠNG |
01/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
71 |
218023 |
151250443105 |
DƯƠNG
VƯƠNG |
DA |
05/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
72 |
218TDC345 |
151250443105 |
DƯƠNG
VƯƠNG |
DA |
05/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
73 |
218H2345 |
151250443105 |
DƯƠNG
VƯƠNG |
DA |
05/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
74 |
218TDC399 |
161250733152 |
BÙI THỊ |
DIỄM |
30/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
75 |
218H4399 |
161250733152 |
BÙI THỊ |
DIỄM |
30/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
76 |
218024 |
161250443206 |
HỒ
VĂN |
DIÊN |
13/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
77 |
218TDC346 |
161250443206 |
HỒ
VĂN |
DIÊN |
13/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
78 |
218H2346 |
161250443206 |
HỒ
VĂN |
DIÊN |
13/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
79 |
218TDC216 |
151250413112 |
TRẦN
VĂN |
DIỆP |
22/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
80 |
218H1216 |
151250413112 |
TRẦN
VĂN |
DIỆP |
22/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
81 |
218025 |
161250733156 |
Trương
Thị Hồng |
Diệp |
01/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
82 |
218TDC400 |
161250733156 |
Trương
Thị Hồng |
Diệp |
01/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
83 |
218H4400 |
161250733156 |
Trương
Thị Hồng |
Diệp |
01/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
84 |
218026 |
161250633104 |
Nguyễn
Văn Lê |
Duẩn |
11/06/1995 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
85 |
218027 |
161250653103 |
VŨ
THỊ |
DUNG |
07/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
86 |
218TDC217 |
161250653103 |
VŨ
THỊ |
DUNG |
07/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
87 |
218H1217 |
161250653103 |
VŨ
THỊ |
DUNG |
07/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
88 |
218028 |
161250663101 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
DŨNG |
14/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
89 |
218TDC218 |
161250663101 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
DŨNG |
14/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
90 |
218H1218 |
161250663101 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
DŨNG |
14/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
91 |
218029 |
151250723110 |
TRẦN
VĂN |
DŨNG |
04/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
92 |
218TDC401 |
151250723110 |
TRẦN
VĂN |
DŨNG |
04/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
93 |
218H4401 |
151250723110 |
TRẦN
VĂN |
DŨNG |
04/08/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
94 |
218030 |
161250423213 |
VƠ
VĂN |
DŨNG |
17/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
95 |
218TDC372 |
161250513208 |
HỒ
NGỌC |
DUY |
03/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
96 |
218H3372 |
161250513208 |
HỒ
NGỌC |
DUY |
03/05/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
97 |
218031 |
161250533110 |
LÊ
VĂN |
DUY |
21/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
98 |
218032 |
161250533112 |
TRẦN
CÔNG |
DUY |
13/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
99 |
218033 |
161250733104 |
BÙI
TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
100 |
218TDC402 |
161250733104 |
BÙI
TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
101 |
218H4402 |
161250733104 |
BÙI
TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
102 |
218TDC219 |
161250423106 |
HỒ
PHÁT |
ĐẠT |
28/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
103 |
218H1219 |
161250423106 |
HỒ
PHÁT |
ĐẠT |
28/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
104 |
218034 |
161250413206 |
HUỲNH
TẤN |
ĐẠT |
29/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
105 |
218TDC220 |
161250413206 |
HUỲNH
TẤN |
ĐẠT |
29/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
106 |
218H1220 |
161250413206 |
HUỲNH
TẤN |
ĐẠT |
29/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
107 |
218035 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
108 |
218TDC347 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
109 |
218H2347 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
110 |
218TDC374 |
161250513306 |
Nguyễn
Đức |
Đạt |
22/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
111 |
218H3374 |
161250513306 |
Nguyễn
Đức |
Đạt |
22/07/1997 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
112 |
218036 |
151250413208 |
NGUYỄN
QUỐC |
ĐẠT |
19/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
113 |
218TDC221 |
151250413208 |
NGUYỄN
QUỐC |
ĐẠT |
19/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
114 |
218H1221 |
151250413208 |
NGUYỄN
QUỐC |
ĐẠT |
19/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
115 |
218TDC222 |
151250433107 |
NGUYỄN
TIẾN |
ĐẠT |
21/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
116 |
218H1222 |
151250433107 |
NGUYỄN
TIẾN |
ĐẠT |
21/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
117 |
218TDC403 |
151250523109 |
TRẦN
HỮU |
ĐẠT |
15/05/1996 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
118 |
218H4403 |
151250523109 |
TRẦN
HỮU |
ĐẠT |
15/05/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
119 |
218TDC348 |
161250443101 |
Trần
Minh |
Đạt |
23/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
120 |
218H2348 |
161250443101 |
Trần
Minh |
Đạt |
23/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
121 |
218TDC373 |
161250513207 |
Trần
Văn |
Đạt |
29/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
122 |
218H3373 |
161250513207 |
Trần
Văn |
Đạt |
29/11/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
123 |
218TDC223 |
161250423308 |
TRỊNH
QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
124 |
218H1223 |
161250423308 |
TRỊNH
QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
125 |
218TDC224 |
161250423408 |
VŨ
THÀNH |
ĐẠT |
30/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
126 |
218H1224 |
161250423408 |
VŨ
THÀNH |
ĐẠT |
30/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
127 |
218TDC375 |
161250513308 |
NGUYỄN
VĂN |
ĐÔNG |
13/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
128 |
218TDC404 |
151250723109 |
NGUYỄN
VĂN |
ĐÔNG |
01/08/1993 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
129 |
218H3375 |
161250513308 |
NGUYỄN
VĂN |
ĐÔNG |
13/08/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
130 |
218H4404 |
151250723109 |
NGUYỄN
VĂN |
ĐÔNG |
01/08/1993 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
131 |
218037 |
161250423110 |
Tô
Văn |
Đức |
23/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
132 |
218TDC225 |
161250423110 |
Tô
Văn |
Đức |
23/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
133 |
218H1225 |
161250423110 |
Tô
Văn |
Đức |
23/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
134 |
218TDC226 |
161250413306 |
NGUYỄN
PHỤNG |
HÀ |
15/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
135 |
218H1226 |
161250413306 |
NGUYỄN
PHỤNG |
HÀ |
15/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
136 |
218TDC405 |
161250433212 |
TRẦN
VĂN |
HÀ |
06/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
137 |
218H4405 |
161250433212 |
TRẦN
VĂN |
HÀ |
06/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
138 |
218038 |
161250533410 |
TRƯƠNG
QUỐC |
HÀ |
26/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
139 |
218TDC227 |
151250413213 |
NGUYỄN
THANH |
HẠ |
09/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
140 |
218H1227 |
151250413213 |
NGUYỄN
THANH |
HẠ |
09/11/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
141 |
218039 |
161250423415 |
ĐỖ
VĂN |
HẢI |
24/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
142 |
218TDC228 |
161250423415 |
ĐỖ
VĂN |
HẢI |
24/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
143 |
218H1228 |
161250423415 |
ĐỖ
VĂN |
HẢI |
24/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
144 |
218040 |
161250733107 |
NGUYỄN
THANH |
HẢI |
06/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/04/2019 |
07h00 |
145 |
218TDC406 |
161250733107 |
NGUYỄN
THANH |
HẢI |
06/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
146 |
218H4406 |
161250733107 |
NGUYỄN
THANH |
HẢI |
06/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
147 |
218042 |
161250513505 |
TÔ
TRƯỜNG |
HẢI |
20/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
148 |
218TDC376 |
161250513505 |
TÔ
TRƯỜNG |
HẢI |
20/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
149 |
218H3376 |
161250513505 |
TÔ
TRƯỜNG |
HẢI |
20/11/1997 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
150 |
218041 |
161250533114 |
THÂN ĐỨC QUANG |
HẢI |
26/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
151 |
218TDC229 |
161250443109 |
VŨ
Đ̀NH |
HẢI |
14/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
152 |
218H1229 |
161250443109 |
VŨ
Đ̀NH |
HẢI |
14/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
153 |
218043 |
161250513113 |
Nguyễn
Văn |
Hạnh |
02/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
154 |
218TDC407 |
161250723105 |
Huỳnh
Nhật |
Hào |
15/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
155 |
218H4407 |
161250723105 |
Huỳnh
Nhật |
Hào |
15/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
156 |
218TDC408 |
161250433113 |
NGUYỄN
HỮU |
HÀO |
19/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
157 |
218H4408 |
161250433113 |
NGUYỄN
HỮU |
HÀO |
19/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
158 |
218044 |
161250513507 |
VƠ
QUANG |
HÀO |
28/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
159 |
218045 |
151250543111 |
HOÀNG THỊ
PHƯƠNG |
HẰNG |
15/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
160 |
218TDC409 |
161250733108 |
LÊ
THỊ |
HẰNG |
09/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
161 |
218H4409 |
161250733108 |
LÊ
THỊ |
HẰNG |
09/12/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
162 |
218TDC410 |
161250433111 |
LÊ
VIẾT |
HÂN |
06/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
163 |
218H4410 |
161250433111 |
LÊ
VIẾT |
HÂN |
06/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
164 |
218046 |
161250743103 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hậu |
17/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
165 |
218TDC411 |
161250743103 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hậu |
17/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
166 |
218H4411 |
161250743103 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hậu |
17/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
167 |
218TDC412 |
161250433116 |
HUỲNH
VĂN |
HẬU |
09/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
168 |
218H4412 |
161250433116 |
HUỲNH
VĂN |
HẬU |
09/11/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
169 |
218047 |
151250523113 |
NGUYỄN
CÔNG |
HẬU |
26/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
170 |
218TDC413 |
151250523113 |
NGUYỄN
CÔNG |
HẬU |
26/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
171 |
218H4413 |
151250523113 |
NGUYỄN
CÔNG |
HẬU |
26/06/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
172 |
218TDC231 |
151250433115 |
NGUYỄN
QUANG |
HẬU |
01/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
173 |
218H1231 |
151250433115 |
NGUYỄN
QUANG |
HẬU |
01/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
174 |
218048 |
161250423517 |
PHAN NGUYỄN VĂN |
HẬU |
12/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
175 |
218TDC232 |
161250423517 |
PHAN NGUYỄN VĂN |
HẬU |
12/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
176 |
218H1232 |
161250423517 |
PHAN NGUYỄN VĂN |
HẬU |
12/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
177 |
218TDC230 |
161250423215 |
Trương
Huy |
Hậu |
20/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
178 |
218H1230 |
161250423215 |
Trương
Huy |
Hậu |
20/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
179 |
218049 |
151250413314 |
TRẦN
MINH |
HIỀN |
19/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
180 |
218050 |
161250423518 |
LÊ
QUÍ |
HIỂN |
13/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
181 |
218TDC233 |
161250423518 |
LÊ
QUÍ |
HIỂN |
13/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
182 |
218H1233 |
161250423518 |
LÊ
QUÍ |
HIỂN |
13/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
183 |
218051 |
161250423418 |
NGUYỄN |
HIỂN |
01/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
184 |
218TDC234 |
161250423418 |
NGUYỄN |
HIỂN |
01/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
185 |
218H1234 |
161250423418 |
NGUYỄN |
HIỂN |
01/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
186 |
218TDC349 |
151250413118 |
PHẠM
VĂN |
HIỆP |
02/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
187 |
218H2349 |
151250413118 |
PHẠM
VĂN |
HIỆP |
02/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
188 |
218052 |
161250733109 |
ĐOÀN THỊ
MINH |
HIẾU |
12/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
189 |
218TDC377 |
161250513508 |
NGÔ
TRÍ TRUNG |
HIẾU |
27/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
190 |
218H3377 |
161250513508 |
NGÔ
TRÍ TRUNG |
HIẾU |
27/09/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
191 |
218053 |
161250423119 |
NGUYỄN
CÔNG |
HIẾU |
20/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
192 |
218TDC378 |
161250513315 |
Nguyễn
Nam |
Hiếu |
24/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
193 |
218H3378 |
161250513315 |
Nguyễn
Nam |
Hiếu |
24/12/1997 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
194 |
218054 |
161250413209 |
NGUYỄN
VĂN |
HIẾU |
14/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
195 |
218TDC350 |
161250413209 |
NGUYỄN
VĂN |
HIẾU |
14/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
196 |
218H2350 |
161250413209 |
NGUYỄN
VĂN |
HIẾU |
14/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
197 |
218055 |
151250433119 |
PHẠM
NGỌC |
HIẾU |
20/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
198 |
218TDC414 |
151250433119 |
PHẠM
NGỌC |
HIẾU |
20/04/1996 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
199 |
218H4414 |
151250433119 |
PHẠM
NGỌC |
HIẾU |
20/04/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
200 |
218056 |
151250533416 |
VƠ
ĐỨC |
HIẾU |
22/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
201 |
218TDC415 |
161250423521 |
PHẠM
VĂN |
H̉A |
17/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
202 |
218H4415 |
161250423521 |
PHẠM
VĂN |
H̉A |
17/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
203 |
218057 |
161250413113 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
204 |
218TDC351 |
161250413113 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
205 |
218H2351 |
161250413113 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
206 |
218058 |
131250632178 |
Vy Thanh |
Hội |
10/01/1992 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
207 |
218TDC235 |
151250423221 |
LÊ
QUANG |
HỒNG |
26/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
208 |
218H1235 |
151250423221 |
LÊ
QUANG |
HỒNG |
26/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
209 |
218059 |
161250613112 |
NGUYỄN
KHOA |
HUÂN |
10/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
210 |
218TDC236 |
161250613112 |
NGUYỄN
KHOA |
HUÂN |
10/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
211 |
218H1236 |
161250613112 |
NGUYỄN
KHOA |
HUÂN |
10/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT1 |
21/04/2019 |
10h30 |
212 |
218TDC416 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/1994 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
213 |
218H4416 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/1994 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
214 |
218TDC417 |
151250743107 |
MAI
THỊ |
HUỆ |
14/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
215 |
218H4417 |
151250743107 |
MAI
THỊ |
HUỆ |
14/01/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
216 |
218060 |
161250533414 |
NGUYỄN
SỸ |
HÙNG |
22/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
217 |
218TDC418 |
161250433218 |
NGUYỄN
TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
218 |
218H4418 |
161250433218 |
NGUYỄN
TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
219 |
218TDC419 |
161250433121 |
Phạm
Văn |
Hùng |
12/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
220 |
218H4419 |
161250433121 |
Phạm
Văn |
Hùng |
12/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
221 |
218TDC237 |
161250423226 |
TRẦN
VŨ |
HÙNG |
04/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
222 |
218H1237 |
161250423226 |
TRẦN
VŨ |
HÙNG |
04/03/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
223 |
218TDC238 |
151250633108 |
LÊ
ĐỨC |
HUY |
10/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
224 |
218H1238 |
151250633108 |
LÊ
ĐỨC |
HUY |
10/11/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
225 |
218061 |
161250433219 |
Lê
Ngọc |
Huy |
18/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
226 |
218TDC420 |
161250433219 |
Lê
Ngọc |
Huy |
18/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
227 |
218H4420 |
161250433219 |
Lê
Ngọc |
Huy |
18/11/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
228 |
218062 |
161250413311 |
LÊ
VĂN |
HUY |
10/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
229 |
218063 |
151250443221 |
NGÔ
CÔNG |
HUY |
16/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
230 |
218TDC379 |
161250513321 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HUY |
23/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
231 |
218H3379 |
161250513321 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HUY |
23/03/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
232 |
218064 |
161250723106 |
NGUYỄN
HOÀNG |
HUY |
05/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
233 |
218TDC421 |
161250723106 |
NGUYỄN
HOÀNG |
HUY |
05/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
234 |
218H4421 |
161250723106 |
NGUYỄN
HOÀNG |
HUY |
05/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
235 |
218065 |
161250423523 |
PHẠM
TẤN |
HUY |
18/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
236 |
218TDC239 |
161250423523 |
PHẠM
TẤN |
HUY |
18/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
237 |
218H1239 |
161250423523 |
PHẠM
TẤN |
HUY |
18/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
238 |
218TDC240 |
161250423125 |
Trịnh
Quang |
Huy |
19/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
239 |
218H1240 |
161250423125 |
Trịnh
Quang |
Huy |
19/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
240 |
218066 |
161250433125 |
BÙI
PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
241 |
218TDC422 |
161250433125 |
BÙI
PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
242 |
218H4422 |
161250433125 |
BÙI
PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
243 |
218TDC423 |
161250733113 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
HUỲNH |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
244 |
218H4423 |
161250733113 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
HUỲNH |
04/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
245 |
218TDC241 |
161250613113 |
Huỳnh
Nhật |
Hưng |
28/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
246 |
218H1241 |
161250613113 |
Huỳnh
Nhật |
Hưng |
28/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
247 |
218TDC424 |
161250433123 |
LÊ
VIỆT |
HƯNG |
22/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
248 |
218H4424 |
161250433123 |
LÊ
VIỆT |
HƯNG |
22/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
249 |
218067 |
161250513119 |
PHẠM
VĂN |
HƯNG |
12/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
250 |
218TDC380 |
161250513119 |
PHẠM
VĂN |
HƯNG |
12/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
251 |
218H3380 |
161250513119 |
PHẠM
VĂN |
HƯNG |
12/08/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
252 |
218068 |
151250633107 |
TRẦN
DUY |
HƯNG |
07/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
253 |
218TDC242 |
161250413117 |
TÔN
THẤT |
HỬU |
08/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
254 |
218H1242 |
161250413117 |
TÔN
THẤT |
HỬU |
08/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
255 |
218TDC243 |
161250413312 |
Lương |
Hỷ |
26/12/1995 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
256 |
218H1243 |
161250413312 |
Lương |
Hỷ |
26/12/1995 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
257 |
218TDC425 |
161250433222 |
NGUYỄN
ĐOÀN |
KIN |
24/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
258 |
218H4425 |
161250433222 |
NGUYỄN
ĐOÀN |
KIN |
24/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
259 |
218TDC244 |
161250423129 |
DOĂN
BÁ |
KỲ |
26/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
260 |
218H1244 |
161250423129 |
DOĂN
BÁ |
KỲ |
26/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
261 |
218TDC245 |
161250613118 |
NGUYỄN
NGỌC |
KỲ |
02/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
262 |
218H1245 |
161250613118 |
NGUYỄN
NGỌC |
KỲ |
02/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
263 |
218TDC352 |
161250413314 |
NGUYỄN
VĂN |
KỲ |
25/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
264 |
218H2352 |
161250413314 |
NGUYỄN
VĂN |
KỲ |
25/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
265 |
218069 |
161250413118 |
ĐINH
TRƯỜNG |
KHA |
16/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
266 |
218TDC246 |
161250413118 |
ĐINH
TRƯỜNG |
KHA |
16/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
267 |
218H1246 |
161250413118 |
ĐINH
TRƯỜNG |
KHA |
16/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
268 |
218070 |
151250423230 |
HÀ
MINH |
KHÁNH |
09/02/1995 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
269 |
218071 |
161250643107 |
HUỲNH
TƯ |
KHOA |
20/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
270 |
218TDC247 |
161250643107 |
HUỲNH
TƯ |
KHOA |
20/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A203 |
21/04/2019 |
09h00 |
271 |
218H1247 |
161250643107 |
HUỲNH
TƯ |
KHOA |
20/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
272 |
218TDC426 |
161250433129 |
PHAN
TẤN |
KHOA |
15/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
273 |
218H4426 |
161250433129 |
PHAN
TẤN |
KHOA |
15/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
274 |
218TDC248 |
121250412123 |
Bùi Minh |
Khôi |
22/10/1994 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
275 |
218H1248 |
121250412123 |
Bùi Minh |
Khôi |
22/10/1994 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
276 |
218072 |
161250423427 |
TRẦN
Đ̀NH |
KHÔI |
21/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
277 |
218TDC249 |
161250423427 |
TRẦN
Đ̀NH |
KHÔI |
21/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
278 |
218H1249 |
161250423427 |
TRẦN
Đ̀NH |
KHÔI |
21/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
279 |
218TDC427 |
161250733114 |
TRẦN
THỊ ANH |
KHUYÊN |
21/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
280 |
218H4427 |
161250733114 |
TRẦN
THỊ ANH |
KHUYÊN |
21/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
281 |
218073 |
161250613170 |
Hoàng Xuân |
Lăm |
13/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
282 |
218TDC250 |
161250613170 |
Hoàng Xuân |
Lăm |
13/04/1996 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
283 |
218H1250 |
161250613170 |
Hoàng Xuân |
Lăm |
13/04/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
284 |
218074 |
161250653106 |
TĂNG
THỊ HÀ |
LAN |
08/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
285 |
218TDC353 |
161250413317 |
LÊ
TRUNG |
LÀNH |
17/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
286 |
218H2353 |
161250413317 |
LÊ
TRUNG |
LÀNH |
17/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
287 |
218075 |
161250413315 |
NGUYỄN BÁ |
LÂM |
17/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
288 |
218076 |
161250533419 |
NGUYỄN
THẾ |
LÂN |
29/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
289 |
218TDC428 |
161250733116 |
PHẠM
THỊ |
LỆ |
30/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
290 |
218H4428 |
161250733116 |
PHẠM
THỊ |
LỆ |
30/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
291 |
218077 |
161250433224 |
HUỲNH
NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
292 |
218TDC429 |
161250433224 |
HUỲNH
NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
293 |
218H4429 |
161250433224 |
HUỲNH
NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
294 |
218078 |
151250423333 |
DƯƠNG
TRUNG |
LỊCH |
02/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
295 |
218TDC251 |
151250423333 |
DƯƠNG
TRUNG |
LỊCH |
02/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
296 |
218H1251 |
151250423333 |
DƯƠNG
TRUNG |
LỊCH |
02/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
297 |
218079 |
161250513416 |
LÊ
THANH |
LIÊM |
12/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
298 |
218080 |
161250733117 |
NGUYỄN
THỊ |
LIÊN |
08/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/04/2019 |
07h00 |
299 |
218TDC430 |
161250733117 |
NGUYỄN
THỊ |
LIÊN |
08/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
300 |
218H4430 |
161250733117 |
NGUYỄN
THỊ |
LIÊN |
08/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
301 |
218TDC431 |
161250733155 |
Nguyễn
Thị Thu |
Liên |
03/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
302 |
218H4431 |
161250733155 |
Nguyễn
Thị Thu |
Liên |
03/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
303 |
218081 |
161250423431 |
BÙI
VĂN |
LINH |
16/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
304 |
218TDC252 |
161250423431 |
BÙI
VĂN |
LINH |
16/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
305 |
218H1252 |
161250423431 |
BÙI
VĂN |
LINH |
16/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
306 |
218082 |
151250533425 |
HUỲNH THỊ THANH |
LINH |
22/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
307 |
218083 |
161250733118 |
Nguyễn
Diệu |
Linh |
19/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
308 |
218TDC432 |
161250733118 |
Nguyễn
Diệu |
Linh |
19/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
309 |
218H4432 |
161250733118 |
Nguyễn
Diệu |
Linh |
19/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
310 |
218TDC433 |
161250433262 |
Nguyễn
Tấn |
Linh |
04/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
311 |
218H4433 |
161250433262 |
Nguyễn
Tấn |
Linh |
04/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
312 |
218084 |
141250422127 |
Nguyễn Văn |
Linh |
04/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
313 |
218085 |
161250533527 |
TRẦN
THỊ NGỌC |
LINH |
28/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
314 |
218086 |
161250413127 |
LÊ
THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
315 |
218TDC354 |
161250413127 |
LÊ
THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
316 |
218H2354 |
161250413127 |
LÊ
THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
317 |
218087 |
161250633106 |
TRẦN
LÊ KHÁNH |
LONG |
23/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
318 |
218TDC253 |
161250633106 |
TRẦN
LÊ KHÁNH |
LONG |
23/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
319 |
218H1253 |
161250633106 |
TRẦN
LÊ KHÁNH |
LONG |
23/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
320 |
218TDC434 |
151250523125 |
HOÀNG
PHƯỚC |
LỘC |
09/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
321 |
218H4434 |
151250523125 |
HOÀNG
PHƯỚC |
LỘC |
09/02/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
322 |
218088 |
161250513419 |
LÊ
XUÂN |
LỘC |
12/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
323 |
218TDC435 |
161250523109 |
Vơ
Bá |
Lộc |
16/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
324 |
218H4435 |
161250523109 |
Vơ
Bá |
Lộc |
16/09/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
325 |
218TDC254 |
161250423328 |
LÊ
VĂN |
LỢI |
10/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
326 |
218H1254 |
161250423328 |
LÊ
VĂN |
LỢI |
10/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
327 |
218TDC255 |
151250433130 |
ĐẶNG
THANH |
LUÂN |
20/02/1996 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
328 |
218H1255 |
151250433130 |
ĐẶNG
THANH |
LUÂN |
20/02/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
329 |
218089 |
161250413222 |
NGUYỄN
THÀNH |
LUÂN |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
330 |
218090 |
161250423529 |
TRƯƠNG TRỊNH
MINH |
LUẬN |
22/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
331 |
218TDC256 |
161250423529 |
TRƯƠNG TRỊNH
MINH |
LUẬN |
22/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
332 |
218H1256 |
161250423529 |
TRƯƠNG TRỊNH
MINH |
LUẬN |
22/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
333 |
218091 |
161250413364 |
Phan
Văn |
Lũy |
21/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
334 |
218092 |
151250413327 |
TRẦN
TRUNG |
LUYẾN |
20/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
335 |
218093 |
151250513325 |
NGUYỄN
VĂN |
LỰC |
06/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
336 |
218TDC381 |
151250513325 |
NGUYỄN
VĂN |
LỰC |
06/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
337 |
218H3381 |
151250513325 |
NGUYỄN
VĂN |
LỰC |
06/09/1997 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
338 |
218094 |
161250533125 |
Vơ
Dương Toàn |
Lực |
15/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
339 |
218095 |
161250443218 |
NGUYỄN
THANH |
LƯU |
05/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
340 |
218TDC436 |
141250732225 |
Văn |
Mạnh |
12/03/1995 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
341 |
218H4436 |
141250732225 |
Văn |
Mạnh |
12/03/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
342 |
218TDC257 |
161250423434 |
LÊ
ĐỨC |
MẪN |
23/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
343 |
218H1257 |
161250423434 |
LÊ
ĐỨC |
MẪN |
23/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
344 |
218TDC437 |
161250733123 |
NGUYỄN
VĨNH |
MẬU |
20/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
345 |
218H4437 |
161250733123 |
NGUYỄN
VĨNH |
MẬU |
20/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
346 |
218096 |
161250423133 |
LÊ
B̀NH |
MINH |
17/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
347 |
218TDC258 |
161250613127 |
NGUYỄN
HOÀNG |
MINH |
21/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
348 |
218H1258 |
161250613127 |
NGUYỄN
HOÀNG |
MINH |
21/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
349 |
218TDC259 |
161250423530 |
PHÙNG
TẤN |
MINH |
30/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
350 |
218H1259 |
161250423530 |
PHÙNG
TẤN |
MINH |
30/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
351 |
218TDC438 |
161250713104 |
TRẦN
ÁNH |
MINH |
13/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
352 |
218H4438 |
161250713104 |
TRẦN
ÁNH |
MINH |
13/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
353 |
218TDC260 |
161250423531 |
ĐẶNG
PHƯƠNG |
NAM |
18/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
354 |
218H1260 |
161250423531 |
ĐẶNG
PHƯƠNG |
NAM |
18/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
355 |
218097 |
161250423332 |
NGUYỄN
HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
356 |
218TDC439 |
161250423332 |
NGUYỄN
HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
357 |
218H4439 |
161250423332 |
NGUYỄN
HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
21/04/2019 |
13h30 |
358 |
218098 |
141250422132 |
Phan Xuân |
Nam |
13/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
359 |
218TDC261 |
161250413325 |
Nguyễn
Văn |
Ninh |
23/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
360 |
218H1261 |
161250413325 |
Nguyễn
Văn |
Ninh |
23/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
361 |
218099 |
151250733138 |
PHAN
THỊ |
NGA |
10/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
362 |
218100 |
161250733126 |
LÊ
THỊ NGUYÊN |
NGÂN |
25/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
363 |
218101 |
161250733128 |
THÁI
THỊ |
NGÂN |
22/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
364 |
218102 |
141250612134 |
Dương Thanh |
Nghĩa |
05/10/1995 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
365 |
218TDC262 |
141250612134 |
Dương Thanh |
Nghĩa |
05/10/1995 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
366 |
218H1262 |
141250612134 |
Dương Thanh |
Nghĩa |
05/10/1995 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
367 |
218TDC440 |
151250413134 |
ĐỖ
HỮU |
NGHĨA |
01/12/1995 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
368 |
218H4440 |
151250413134 |
ĐỖ
HỮU |
NGHĨA |
01/12/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
369 |
218103 |
161250423335 |
LÊ
TRỌNG |
NGHĨA |
18/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
370 |
218TDC441 |
161250423335 |
LÊ
TRỌNG |
NGHĨA |
18/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
371 |
218H4441 |
161250423335 |
LÊ
TRỌNG |
NGHĨA |
18/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
372 |
218TDC263 |
161250423138 |
Võ
Văn |
Nghĩa |
07/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
373 |
218H1263 |
161250423138 |
Võ
Văn |
Nghĩa |
07/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
374 |
218104 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
375 |
218TDC264 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
376 |
218H1264 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
377 |
218TDC265 |
161250423139 |
PHẠM
PHÚ |
NGUYÊN |
10/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
378 |
218H1265 |
161250423139 |
PHẠM
PHÚ |
NGUYÊN |
10/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
379 |
218105 |
141250422434 |
Hoàng Thành |
Nhân |
01/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
380 |
218106 |
161250433135 |
PHAN
NGỌC |
NHÂN |
19/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
381 |
218TDC266 |
161250433135 |
PHAN
NGỌC |
NHÂN |
19/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
382 |
218H1266 |
161250433135 |
PHAN
NGỌC |
NHÂN |
19/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
383 |
218TDC442 |
161250613172 |
Đào Hoàng |
Nhật |
30/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
384 |
218H4442 |
161250613172 |
Đào Hoàng |
Nhật |
30/01/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
385 |
218107 |
161250513426 |
Nguyễn Thành |
Nhật |
20/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
386 |
218108 |
161250713106 |
NGUYỄN
VĂN |
NHẬT |
14/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
387 |
218TDC443 |
161250713106 |
NGUYỄN
VĂN |
NHẬT |
14/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
388 |
218H4443 |
161250713106 |
NGUYỄN
VĂN |
NHẬT |
14/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
389 |
218109 |
161250713107 |
ĐINH
THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
390 |
218TDC444 |
161250713107 |
ĐINH
THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
391 |
218H4444 |
161250713107 |
ĐINH
THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
392 |
218TDC267 |
161250423438 |
MAI
VĂN |
NHỚ |
13/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
393 |
218H1267 |
161250423438 |
MAI
VĂN |
NHỚ |
13/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
394 |
218110 |
161250613129 |
TRẦN
Đ̀NH |
NHU |
19/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
395 |
218111 |
161250723110 |
NGUYỄN
THỊ |
NHƯ |
01/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
396 |
218112 |
161250413230 |
Trần
Văn |
Pháp |
20/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
397 |
218TDC268 |
161250433137 |
Nguyễn
Duy |
Phát |
02/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
398 |
218H1268 |
161250433137 |
Nguyễn
Duy |
Phát |
02/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
399 |
218113 |
161250513128 |
TRẦN
THANH |
PHẬN |
15/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
400 |
218TDC445 |
161250513128 |
TRẦN
THANH |
PHẬN |
15/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
401 |
218H4445 |
161250513128 |
TRẦN
THANH |
PHẬN |
15/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
402 |
218114 |
161250423339 |
Nguyễn
Đ́nh |
Phi |
16/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
403 |
218TDC269 |
161250423442 |
NGUYỄN
THIỆN |
PHI |
26/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
404 |
218H1269 |
161250423442 |
NGUYỄN
THIỆN |
PHI |
26/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
405 |
218115 |
161250513129 |
VƠ Ư |
PHI |
14/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
406 |
218TDC270 |
161250423141 |
HỒ
SỶ |
PHONG |
18/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
407 |
218H1270 |
161250423141 |
HỒ
SỶ |
PHONG |
18/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
408 |
218TDC382 |
161250513131 |
Lê
Thanh |
Phong |
01/09/1996 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
409 |
218H3382 |
161250513131 |
Lê
Thanh |
Phong |
01/09/1996 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
410 |
218TDC446 |
141250522128 |
Nguyễn Duy |
Phong |
06/06/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
411 |
218H4446 |
141250522128 |
Nguyễn Duy |
Phong |
06/06/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
412 |
218116 |
151250413138 |
VƠ
CÔNG |
PHONG |
02/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
413 |
218117 |
161250413232 |
VƠ
DUY |
PHONG |
23/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
414 |
218TDC271 |
161250413232 |
VƠ
DUY |
PHONG |
23/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
415 |
218H1271 |
161250413232 |
VƠ
DUY |
PHONG |
23/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
21/04/2019 |
10h30 |
416 |
218TDC272 |
151250423168 |
Phan Đ́nh |
Phú |
01/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
417 |
218H1272 |
151250423168 |
Phan Đ́nh |
Phú |
01/01/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
418 |
218118 |
151250533136 |
TRẦN
QUANG |
PHÚ |
26/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
419 |
218TDC383 |
161250513428 |
NGUYỄN
VĂN |
PHÚC |
07/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
420 |
218H3383 |
161250513428 |
NGUYỄN
VĂN |
PHÚC |
07/02/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
421 |
218119 |
161250533233 |
PHẠM TRƯỜNG
VĂN |
PHÚC |
20/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
422 |
218120 |
161250513430 |
HỒ
VĂN |
PHƯỚC |
27/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/04/2019 |
07h00 |
423 |
218121 |
151250423133 |
LÊ
HỮU |
PHƯỚC |
30/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
424 |
218122 |
161250433138 |
NGUYỄN
HỮU |
PHƯỚC |
13/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
425 |
218TDC447 |
161250433138 |
NGUYỄN
HỮU |
PHƯỚC |
13/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
426 |
218H4447 |
161250433138 |
NGUYỄN
HỮU |
PHƯỚC |
13/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
427 |
218TDC448 |
151250743117 |
PHAN
THỊ HỒNG |
PHƯỚC |
04/02/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
428 |
218H4448 |
151250743117 |
PHAN
THỊ HỒNG |
PHƯỚC |
04/02/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
429 |
218TDC449 |
161250523111 |
Trương
Công |
Phước |
13/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
430 |
218H4449 |
161250523111 |
Trương
Công |
Phước |
13/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
431 |
218123 |
161250653111 |
Bùi
Văn |
Phương |
02/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
432 |
218TDC273 |
161250413135 |
NGUYỄN DUY |
PHƯƠNG |
14/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
433 |
218H1273 |
161250413135 |
NGUYỄN DUY |
PHƯƠNG |
14/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
434 |
218124 |
161250533234 |
NGUYỄN
VĂN |
PHƯƠNG |
14/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
435 |
218125 |
161250613133 |
Võ
Duy |
Phương |
02/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
436 |
218126 |
161250613134 |
Bùi
Hoàn Minh |
Quan |
08/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
437 |
218TDC274 |
161250613134 |
Bùi
Hoàn Minh |
Quan |
08/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
438 |
218H1274 |
161250613134 |
Bùi
Hoàn Minh |
Quan |
08/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
439 |
218TDC275 |
161250423445 |
LÊ
HỒNG |
QUANG |
01/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
440 |
218H1275 |
161250423445 |
LÊ
HỒNG |
QUANG |
01/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
441 |
218127 |
161250413137 |
Nguyễn
Minh |
Quang |
18/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
442 |
218TDC355 |
161250413137 |
Nguyễn
Minh |
Quang |
18/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
443 |
218H2355 |
161250413137 |
Nguyễn
Minh |
Quang |
18/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
444 |
218128 |
161250733136 |
ĐOÀN
ANH |
QUÂN |
25/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
445 |
218TDC450 |
161250733136 |
ĐOÀN
ANH |
QUÂN |
25/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
446 |
218H4450 |
161250733136 |
ĐOÀN
ANH |
QUÂN |
25/01/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
447 |
218TDC276 |
161250423342 |
LÊ
VĂN |
QUÂN |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
448 |
218H1276 |
161250423342 |
LÊ
VĂN |
QUÂN |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
449 |
218129 |
161250433139 |
Lê
Anh |
Quốc |
19/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
450 |
218TDC451 |
161250433139 |
Lê
Anh |
Quốc |
19/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
451 |
218H4451 |
161250433139 |
Lê
Anh |
Quốc |
19/10/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
452 |
218130 |
161250413266 |
Nguyễn Như |
Quốc |
01/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
453 |
218TDC277 |
161250413266 |
Nguyễn Như |
Quốc |
01/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
454 |
218H1277 |
161250413266 |
Nguyễn Như |
Quốc |
01/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
455 |
218TDC278 |
161250423537 |
ĐẶNG
VĂN |
QUY |
09/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
456 |
218H1278 |
161250423537 |
ĐẶNG
VĂN |
QUY |
09/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
457 |
218131 |
141250512187 |
Hoàng Anh |
Quư |
07/06/1994 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
458 |
218TDC384 |
141250512187 |
Hoàng Anh |
Quư |
07/06/1994 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
459 |
218H3384 |
141250512187 |
Hoàng Anh |
Quư |
07/06/1994 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
460 |
218TDC279 |
151250423346 |
TRƯƠNG
CÔNG |
QUƯ |
11/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
461 |
218H1279 |
151250423346 |
TRƯƠNG
CÔNG |
QUƯ |
11/12/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
462 |
218TDC280 |
151250413230 |
NGUYỄN
VĂN |
QUỲNH |
13/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
463 |
218H1280 |
151250413230 |
NGUYỄN
VĂN |
QUỲNH |
13/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
464 |
218132 |
161250423345 |
LÊ
QUỐC |
SÁCH |
27/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
465 |
218TDC281 |
161250423345 |
LÊ
QUỐC |
SÁCH |
27/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
466 |
218H1281 |
161250423345 |
LÊ
QUỐC |
SÁCH |
27/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
467 |
218TDC282 |
161250663107 |
Phạm Văn |
Sen |
12/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
468 |
218H1282 |
161250663107 |
Phạm Văn |
Sen |
12/11/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
469 |
218TDC283 |
161250433242 |
NGUYỄN
THANH |
SINH |
05/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
470 |
218H1283 |
161250433242 |
NGUYỄN
THANH |
SINH |
05/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
471 |
218TDC284 |
161250423446 |
Đặng
Văn |
Sơn |
15/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
472 |
218H1284 |
161250423446 |
Đặng
Văn |
Sơn |
15/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
473 |
218133 |
161250513237 |
ĐINH
TRỌNG |
SƠN |
14/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
474 |
218134 |
151250513440 |
LÊ
HỒNG |
SƠN |
12/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
475 |
218136 |
161250413335 |
Lê
Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
476 |
218TDC286 |
161250413335 |
Lê
Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
477 |
218H1286 |
161250413335 |
Lê
Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
478 |
218135 |
161250613136 |
Lê
Tự |
Sơn |
20/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
479 |
218TDC285 |
161250613136 |
Lê
Tự |
Sơn |
20/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
480 |
218H1285 |
161250613136 |
Lê
Tự |
Sơn |
20/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
481 |
218TDC452 |
161250523113 |
NGÔ
HỒNG |
SƠN |
01/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
482 |
218H4452 |
161250523113 |
NGÔ
HỒNG |
SƠN |
01/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
483 |
218137 |
161250443125 |
NGUYỄN
HỒNG |
SƠN |
30/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
484 |
218TDC356 |
161250443125 |
NGUYỄN
HỒNG |
SƠN |
30/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
485 |
218H2356 |
161250443125 |
NGUYỄN
HỒNG |
SƠN |
30/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
486 |
218138 |
161250533435 |
Nguyễn
Nho |
Sơn |
08/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
487 |
218TDC357 |
161250413338 |
CHUNG QUƯ ANH |
TÀI |
05/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
488 |
218H2357 |
161250413338 |
CHUNG QUƯ ANH |
TÀI |
05/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
489 |
218TDC453 |
161250423346 |
ĐỖ
THẾ ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
490 |
218H4453 |
161250423346 |
ĐỖ
THẾ ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
491 |
218139 |
161250423146 |
HỒ
TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
492 |
218TDC287 |
161250423146 |
HỒ
TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
493 |
218H1287 |
161250423146 |
HỒ
TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
494 |
218140 |
161250513437 |
LÊ
THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
495 |
218TDC385 |
161250513437 |
LÊ
THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
496 |
218H3385 |
161250513437 |
LÊ
THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
497 |
218141 |
141250442148 |
Bùi Hồng |
Tân |
15/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
498 |
218TDC358 |
141250442148 |
Bùi Hồng |
Tân |
15/04/1996 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
499 |
218H2358 |
141250442148 |
Bùi Hồng |
Tân |
15/04/1996 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
500 |
218142 |
161250533143 |
VƠ
QUANG |
TÂN |
03/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
501 |
218143 |
161250613159 |
Hồ
Tấn |
Tây |
26/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
502 |
218TDC288 |
161250613159 |
Hồ
Tấn |
Tây |
26/04/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
503 |
218H1288 |
161250613159 |
Hồ
Tấn |
Tây |
26/04/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
504 |
218TDC289 |
161250723116 |
LÊ
THIÊN |
TIẾN |
22/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
505 |
218H1289 |
161250723116 |
LÊ
THIÊN |
TIẾN |
22/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
506 |
218144 |
161250433249 |
NGUYỄN
ĐỨC |
TIẾN |
12/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
507 |
218TDC290 |
161250423359 |
TRẦN
DUY |
TIẾN |
13/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
508 |
218H1290 |
161250423359 |
TRẦN
DUY |
TIẾN |
13/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
509 |
218TDC454 |
161250433152 |
Trần
Hữu |
Tiến |
15/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
510 |
218H4454 |
161250433152 |
Trần
Hữu |
Tiến |
15/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
511 |
218145 |
161250643119 |
LÊ
Đ̀NH |
TÍN |
24/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
512 |
218TDC291 |
161250643119 |
LÊ
Đ̀NH |
TÍN |
24/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
513 |
218H1291 |
161250643119 |
LÊ
Đ̀NH |
TÍN |
24/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
514 |
218TDC292 |
161250413152 |
LÊ
VĂN |
TOÀN |
10/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
515 |
218H1292 |
161250413152 |
LÊ
VĂN |
TOÀN |
10/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
516 |
218TDC359 |
161250413158 |
NGÔ
TẤN |
TÚ |
04/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
517 |
218H2359 |
161250413158 |
NGÔ
TẤN |
TÚ |
04/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
518 |
218TDC455 |
161250523124 |
NGUYỄN
LÊ |
TÚ |
07/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
519 |
218H4455 |
161250523124 |
NGUYỄN
LÊ |
TÚ |
07/07/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
520 |
218TDC293 |
161250423459 |
PHẠM
VĂN |
TỤ |
02/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A205 |
21/04/2019 |
09h00 |
521 |
218H1293 |
161250423459 |
PHẠM
VĂN |
TỤ |
02/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
522 |
218146 |
161250633124 |
ĐẶNG
MINH |
TUẤN |
10/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
523 |
218TDC294 |
161250633124 |
ĐẶNG
MINH |
TUẤN |
10/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
524 |
218H1294 |
161250633124 |
ĐẶNG
MINH |
TUẤN |
10/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
525 |
218147 |
161250423461 |
LÊ
ANH |
TUẤN |
24/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
526 |
218TDC295 |
161250423461 |
LÊ
ANH |
TUẤN |
24/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
527 |
218H1295 |
161250423461 |
LÊ
ANH |
TUẤN |
24/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
528 |
218148 |
161250433163 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
12/08/1995 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
529 |
218TDC456 |
161250433163 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
12/08/1995 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
530 |
218H4456 |
161250433163 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
12/08/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
531 |
218149 |
161250433255 |
Nguyễn
Ngọc |
Tuấn |
01/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
532 |
218TDC360 |
161250413353 |
NGUYỄN
VĂN |
TUẤN |
12/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
533 |
218H2360 |
161250413353 |
NGUYỄN
VĂN |
TUẤN |
12/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
534 |
218TDC361 |
161250443236 |
NGUYỄN
XUÂN |
TUẤN |
14/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
535 |
218H2361 |
161250443236 |
NGUYỄN
XUÂN |
TUẤN |
14/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
536 |
218TDC296 |
161250423561 |
PHẠM
CÔNG |
TUẤN |
28/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
537 |
218H1296 |
161250423561 |
PHẠM
CÔNG |
TUẤN |
28/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
538 |
218150 |
161250513150 |
PHẠM
VĂN |
TUẤN |
24/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
539 |
218151 |
161250513536 |
TRẦN
HỮU ANH |
TUẤN |
26/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
540 |
218TDC386 |
161250513536 |
TRẦN
HỮU ANH |
TUẤN |
26/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
541 |
218H3386 |
161250513536 |
TRẦN
HỮU ANH |
TUẤN |
26/08/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
542 |
218TDC457 |
151250523149 |
TRẦN
KIM |
TUẤN |
24/09/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
543 |
218H4457 |
151250523149 |
TRẦN
KIM |
TUẤN |
24/09/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
544 |
218TDC458 |
151250413453 |
TRẦN
MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
545 |
218H4458 |
151250413453 |
TRẦN
MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
546 |
218TDC297 |
151250513448 |
ĐÀO
TRÍ |
TUỆ |
15/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
547 |
218H1297 |
151250513448 |
ĐÀO
TRÍ |
TUỆ |
15/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
548 |
218TDC298 |
121250612359 |
Vơ Trọng |
Tuệ |
17/04/1991 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
549 |
218H1298 |
121250612359 |
Vơ Trọng |
Tuệ |
17/04/1991 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
550 |
218TDC362 |
161250413159 |
Phan
Xuân |
Tùng |
14/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
551 |
218H2362 |
161250413159 |
Phan
Xuân |
Tùng |
14/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
552 |
218TDC299 |
161250633126 |
Huỳnh
Văn |
Tuyên |
25/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
553 |
218H1299 |
161250633126 |
Huỳnh
Văn |
Tuyên |
25/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
554 |
218152 |
161250733148 |
HUỲNH
THỊ |
TUYẾT |
22/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
555 |
218153 |
161250423261 |
ĐOÀN
NGỌC |
TƯ |
26/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
556 |
218TDC300 |
161250423261 |
ĐOÀN
NGỌC |
TƯ |
26/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
557 |
218H1300 |
161250423261 |
ĐOÀN
NGỌC |
TƯ |
26/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
558 |
218TDC301 |
161250423366 |
BÙI
TRỌNG |
TY |
02/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
559 |
218H1301 |
161250423366 |
BÙI
TRỌNG |
TY |
02/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
560 |
218TDC302 |
161250413242 |
PHÙ
TRUNG |
THẠCH |
20/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
561 |
218H1302 |
161250413242 |
PHÙ
TRUNG |
THẠCH |
20/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
562 |
218154 |
151250513241 |
NGÔ
ĐỨC |
THANH |
01/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
563 |
218TDC303 |
161250423353 |
Nguyễn
Văn |
Thanh |
21/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
564 |
218H1303 |
161250423353 |
Nguyễn
Văn |
Thanh |
21/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
565 |
218TDC459 |
141250432158 |
Đào Hữu |
Thành |
28/02/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
566 |
218H4459 |
141250432158 |
Đào Hữu |
Thành |
28/02/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
567 |
218TDC460 |
161250433147 |
ĐỖ
VĂN |
THÀNH |
11/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
568 |
218H4460 |
161250433147 |
ĐỖ
VĂN |
THÀNH |
11/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
569 |
218155 |
161250423547 |
NGUYỄN
ĐỨC |
THÀNH |
13/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
570 |
218TDC304 |
161250423547 |
NGUYỄN
ĐỨC |
THÀNH |
13/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
571 |
218H1304 |
161250423547 |
NGUYỄN
ĐỨC |
THÀNH |
13/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
572 |
218156 |
161250613166 |
Nguyễn
Hữu |
Thành |
06/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
573 |
218TDC305 |
161250613166 |
Nguyễn
Hữu |
Thành |
06/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
574 |
218H1305 |
161250613166 |
Nguyễn
Hữu |
Thành |
06/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
575 |
218157 |
161250423451 |
TRỊNH
LƯƠNG |
THÀNH |
09/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
576 |
218TDC363 |
161250413163 |
Đỗ
Bá |
Thánh |
30/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
577 |
218H2363 |
161250413163 |
Đỗ
Bá |
Thánh |
30/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
578 |
218158 |
161250423253 |
LÊ
ĐỨC |
THẢO |
23/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
579 |
218159 |
141250532344 |
Lê Nguyễn
Nhị |
Thảo |
19/01/1995 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
580 |
218160 |
161250533241 |
LÊ
VĂN |
THẢO |
12/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/04/2019 |
07h00 |
581 |
218161 |
161250433148 |
NGUYỄN
VĂN |
THẢO |
11/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
582 |
218TDC461 |
161250433148 |
NGUYỄN
VĂN |
THẢO |
11/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
583 |
218H4461 |
161250433148 |
NGUYỄN
VĂN |
THẢO |
11/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
584 |
218TDC387 |
161250513441 |
TRƯƠNG
VĂN |
THẢO |
31/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
585 |
218H3387 |
161250513441 |
TRƯƠNG
VĂN |
THẢO |
31/08/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
586 |
218TDC306 |
161250423349 |
THÂN
HỮU LA |
THĂNG |
27/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
587 |
218H1306 |
161250423349 |
THÂN
HỮU LA |
THĂNG |
27/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
21/04/2019 |
10h30 |
588 |
218162 |
161250433145 |
HOÀNG
VĂN |
THẮNG |
17/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
589 |
218TDC462 |
161250433145 |
HOÀNG
VĂN |
THẮNG |
17/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
590 |
218H4462 |
161250433145 |
HOÀNG
VĂN |
THẮNG |
17/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
591 |
218TDC307 |
161250423350 |
LA
DƯƠNG QUỐC |
THẮNG |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
592 |
218H1307 |
161250423350 |
LA
DƯƠNG QUỐC |
THẮNG |
04/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
593 |
218163 |
161250653108 |
NGÔ
QUỐC |
THẮNG |
15/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
594 |
218TDC308 |
161250423450 |
NGÔ
QUỐC |
THẮNG |
12/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
595 |
218H1308 |
161250423450 |
NGÔ
QUỐC |
THẮNG |
12/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
596 |
218TDC309 |
161250423252 |
NGUYỄN
HỒNG |
THẮNG |
16/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
597 |
218TDC310 |
161250423352 |
NGUYỄN
HỒNG |
THẮNG |
05/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
598 |
218H1309 |
161250423252 |
NGUYỄN
HỒNG |
THẮNG |
16/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
599 |
218H1310 |
161250423352 |
NGUYỄN
HỒNG |
THẮNG |
05/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
600 |
218164 |
161250533541 |
PHAN
VĂN |
THÂN |
20/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
601 |
218TDC311 |
161250413145 |
ĐỖ
VĂN |
THIÊN |
10/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
602 |
218H1311 |
161250413145 |
ĐỖ
VĂN |
THIÊN |
10/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
603 |
218TDC312 |
161250413345 |
Nguyễn
Văn |
Thiên |
28/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
604 |
218H1312 |
161250413345 |
Nguyễn
Văn |
Thiên |
28/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
605 |
218165 |
161250423355 |
ĐỖ
HỮU |
THIỆN |
27/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
606 |
218TDC313 |
161250423355 |
ĐỖ
HỮU |
THIỆN |
27/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
607 |
218H1313 |
161250423355 |
ĐỖ
HỮU |
THIỆN |
27/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
608 |
218TDC463 |
161250433149 |
LÊ
Đ̀NH |
THIỆN |
08/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
609 |
218H4463 |
161250433149 |
LÊ
Đ̀NH |
THIỆN |
08/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
610 |
218166 |
161250613144 |
PHẠM
HỮU |
THIỆN |
07/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
611 |
218TDC464 |
151250523140 |
TỪ
QUỐC |
THIỆN |
14/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
612 |
218H4464 |
151250523140 |
TỪ
QUỐC |
THIỆN |
14/11/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
613 |
218TDC465 |
161250523115 |
LÊ
VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
614 |
218H4465 |
161250523115 |
LÊ
VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
615 |
218167 |
151250413445 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
THỊNH |
27/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
616 |
218TDC314 |
161250423358 |
NGUYỄN
VĂN |
THỊNH |
01/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
617 |
218H1314 |
161250423358 |
NGUYỄN
VĂN |
THỊNH |
01/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
618 |
218TDC315 |
161250413246 |
ĐOÀN
PHƯƠNG |
THOẠI |
24/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
619 |
218H1315 |
161250413246 |
ĐOÀN
PHƯƠNG |
THOẠI |
24/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
620 |
218168 |
161250513528 |
HỒ
KIM |
THÔNG |
28/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
621 |
218TDC388 |
161250513528 |
HỒ
KIM |
THÔNG |
28/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
622 |
218H3388 |
161250513528 |
HỒ
KIM |
THÔNG |
28/08/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
623 |
218169 |
161250513529 |
HUỲNH
NGỌC |
THÔNG |
24/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
624 |
218171 |
161250413146 |
HUỲNH PHẠM QUÍ |
THUẬN |
12/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
625 |
218TDC364 |
161250413146 |
HUỲNH PHẠM QUÍ |
THUẬN |
12/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
626 |
218H2364 |
161250413146 |
HUỲNH PHẠM QUÍ |
THUẬN |
12/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
627 |
218172 |
161250733142 |
HUỲNH
THỊ MỸ |
THUẬN |
02/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
628 |
218170 |
161250533445 |
Nguyễn
Đức |
Thuận |
07/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
629 |
218173 |
161250633117 |
PHAN
VĂN |
THUẬN |
26/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
630 |
218TDC316 |
161250633117 |
PHAN
VĂN |
THUẬN |
26/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
631 |
218H1316 |
161250633117 |
PHAN
VĂN |
THUẬN |
26/12/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
632 |
218174 |
151250533350 |
LÊ
THÀNH |
THUẬT |
12/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
633 |
218TDC466 |
151250523143 |
DƯƠNG
HIỂN |
THUYÊN |
11/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
634 |
218H4466 |
151250523143 |
DƯƠNG
HIỂN |
THUYÊN |
11/02/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
635 |
218TDC317 |
161250423152 |
LÊ
THỊ ANH |
THƯ |
05/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
636 |
218H1317 |
161250423152 |
LÊ
THỊ ANH |
THƯ |
05/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
637 |
218TDC467 |
161250743110 |
TRẦN
MINH |
THƯ |
24/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
638 |
218H4467 |
161250743110 |
TRẦN
MINH |
THƯ |
24/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
639 |
218TDC318 |
161250423552 |
NGUYỄN
VĂN |
THỨC |
22/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
640 |
218H1318 |
161250423552 |
NGUYỄN
VĂN |
THỨC |
22/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
641 |
218TDC468 |
151250613169 |
Trần
Trí |
Thức |
25/12/1994 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
642 |
218H4468 |
151250613169 |
Trần
Trí |
Thức |
25/12/1994 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
643 |
218TDC365 |
161250443132 |
LÊ
VĂN |
TRÀ |
03/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
644 |
218H2365 |
161250443132 |
LÊ
VĂN |
TRÀ |
03/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
645 |
218TDC319 |
161250643120 |
Trần
Ngọc |
Trai |
02/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
646 |
218H1319 |
161250643120 |
Trần
Ngọc |
Trai |
02/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
647 |
218175 |
131250712152 |
Nguyễn
Thị Huyền |
Trang |
06/11/1994 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
648 |
218TDC469 |
131250712152 |
Nguyễn
Thị Huyền |
Trang |
06/11/1994 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
649 |
218H4469 |
131250712152 |
Nguyễn
Thị Huyền |
Trang |
06/11/1994 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
650 |
218TDC320 |
161250413154 |
NGUYỄN |
TRANH |
26/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
651 |
218H1320 |
161250413154 |
NGUYỄN |
TRANH |
26/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
652 |
218176 |
161250533148 |
NGUYỄN
MINH |
TRÍ |
18/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
653 |
218177 |
161250423556 |
NGUYỄN
PHAN |
TRÍ |
03/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
654 |
218TDC321 |
161250423556 |
NGUYỄN
PHAN |
TRÍ |
03/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
655 |
218H1321 |
161250423556 |
NGUYỄN
PHAN |
TRÍ |
03/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
656 |
218TDC322 |
161250423455 |
NGÔ
XUÂN |
TRIỀU |
16/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
657 |
218H1322 |
161250423455 |
NGÔ
XUÂN |
TRIỀU |
16/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
658 |
218TDC323 |
161250423456 |
BÙI
DUY |
TR̀NH |
12/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
659 |
218H1323 |
161250423456 |
BÙI
DUY |
TR̀NH |
12/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
660 |
218TDC324 |
161250423361 |
HUỲNH
ĐỨC |
TRỌNG |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
661 |
218H1324 |
161250423361 |
HUỲNH
ĐỨC |
TRỌNG |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
662 |
218TDC389 |
161250513144 |
NGUYỄN
TẤN |
TRỌNG |
01/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
663 |
218H3389 |
161250513144 |
NGUYỄN
TẤN |
TRỌNG |
01/01/1997 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
664 |
218TDC325 |
161250423457 |
LÊ
ANH |
TRUNG |
31/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
665 |
218H1325 |
161250423457 |
LÊ
ANH |
TRUNG |
31/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
666 |
218TDC326 |
161250613150 |
LƯƠNG
Đ̀NH |
TRUNG |
10/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
667 |
218H1326 |
161250613150 |
LƯƠNG
Đ̀NH |
TRUNG |
10/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
668 |
218TDC327 |
161250633120 |
Ngô
Quang |
Trung |
15/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
669 |
218H1327 |
161250633120 |
Ngô
Quang |
Trung |
15/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
670 |
218TDC390 |
161250513533 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
TRUNG |
15/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
671 |
218H3390 |
161250513533 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
TRUNG |
15/08/1997 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
672 |
218TDC328 |
161250613151 |
NGUYỄN
THÀNH |
TRUNG |
15/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
673 |
218H1328 |
161250613151 |
NGUYỄN
THÀNH |
TRUNG |
15/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
674 |
218TDC391 |
161250513146 |
Phạm
Ngọc |
Trung |
10/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
675 |
218H3391 |
161250513146 |
Phạm
Ngọc |
Trung |
10/04/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
676 |
218TDC329 |
141250512359 |
Tăng Văn |
Trung |
29/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
677 |
218H1329 |
141250512359 |
Tăng Văn |
Trung |
29/11/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
678 |
218178 |
161250423458 |
VƯƠNG
THANH |
TRUNG |
17/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
679 |
218TDC470 |
161250523119 |
LÊ
THANH |
TRƯNG |
24/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
680 |
218H4470 |
161250523119 |
LÊ
THANH |
TRƯNG |
24/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
681 |
218179 |
161250413156 |
LỮ MẬU |
TRƯỜNG |
16/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
682 |
218TDC366 |
161250413156 |
LỮ MẬU |
TRƯỜNG |
16/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
683 |
218H2366 |
161250413156 |
LỮ MẬU |
TRƯỜNG |
16/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
684 |
218TDC330 |
161250423558 |
NGÔ
MINH |
TRƯỜNG |
20/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
685 |
218H1330 |
161250423558 |
NGÔ
MINH |
TRƯỜNG |
20/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
686 |
218180 |
151250423258 |
NGUYỄN
PHONG |
TRƯỜNG |
19/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
687 |
218TDC331 |
151250423258 |
NGUYỄN
PHONG |
TRƯỜNG |
19/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
688 |
218H1331 |
151250423258 |
NGUYỄN
PHONG |
TRƯỜNG |
19/11/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
689 |
218181 |
161250533248 |
NGUYỄN
VĂN |
TRƯỜNG |
12/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
690 |
218182 |
161250423367 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
VANG |
02/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
691 |
218TDC471 |
161250433258 |
VƠ
TẤN |
VÀNG |
13/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
692 |
218H4471 |
161250433258 |
VƠ
TẤN |
VÀNG |
13/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
693 |
218TDC472 |
161250433257 |
Trương
Quang |
Văn |
28/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
694 |
218H4472 |
161250433257 |
Trương
Quang |
Văn |
28/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
695 |
218TDC473 |
161250733149 |
NGUYỄN THỊ
CẨM |
VÂN |
14/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
696 |
218H4473 |
161250733149 |
NGUYỄN THỊ
CẨM |
VÂN |
14/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
697 |
218183 |
161250533452 |
TRẦN THỊ
HỒNG |
VÂN |
02/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
698 |
218184 |
161250533551 |
ĐỖ
NGỌC |
VIÊN |
02/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
699 |
218185 |
161250533153 |
ĐỖ
THANH |
VIÊN |
03/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
700 |
218TDC332 |
161250423263 |
NGUYỄN
QUANG |
VIÊN |
01/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
701 |
218H1332 |
161250423263 |
NGUYỄN
QUANG |
VIÊN |
01/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
702 |
218186 |
151250543142 |
PHẠM
NGỌC |
VIÊN |
02/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
703 |
218187 |
161250613154 |
TRẦN
THANH |
VIÊN |
27/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
704 |
218TDC333 |
161250613154 |
TRẦN
THANH |
VIÊN |
27/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
705 |
218H1333 |
161250613154 |
TRẦN
THANH |
VIÊN |
27/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
706 |
218TDC474 |
161250523121 |
PHẠM
TRUNG |
VIÊNG |
27/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
707 |
218H4474 |
161250523121 |
PHẠM
TRUNG |
VIÊNG |
27/03/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
708 |
218TDC335 |
161250423466 |
LÊ
QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
709 |
218H1335 |
161250423466 |
LÊ
QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
710 |
218188 |
161250443139 |
NGUYỄN
QUỐC |
VIỆT |
07/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
711 |
218TDC367 |
161250443139 |
NGUYỄN
QUỐC |
VIỆT |
07/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
712 |
218H2367 |
161250443139 |
NGUYỄN
QUỐC |
VIỆT |
07/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
713 |
218TDC334 |
161250423467 |
Phan
Quốc |
Việt |
22/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
714 |
218H1334 |
161250423467 |
Phan
Quốc |
Việt |
22/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
715 |
218189 |
161250433158 |
VƠ
MẬU |
VIỆT |
03/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
716 |
218TDC475 |
161250433158 |
VƠ
MẬU |
VIỆT |
03/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
717 |
218H4475 |
161250433158 |
VƠ
MẬU |
VIỆT |
03/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
718 |
218TDC368 |
161250443140 |
ĐẶNG
NGỌC |
VINH |
30/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
719 |
218H2368 |
161250443140 |
ĐẶNG
NGỌC |
VINH |
30/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
720 |
218TDC392 |
151250513352 |
HUỲNH
QUỐC |
VINH |
15/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
721 |
218H3392 |
151250513352 |
HUỲNH
QUỐC |
VINH |
15/06/1997 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
722 |
218190 |
161250413358 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
VINH |
21/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
723 |
218191 |
151250533461 |
HUỲNH
TẤN |
VĨNH |
07/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
724 |
218192 |
161250533455 |
Nguyễn Bá Gia |
Vĩnh |
11/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
725 |
218TDC336 |
161250423564 |
Cao
Xuân |
Vũ |
20/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
726 |
218H1336 |
161250423564 |
Cao
Xuân |
Vũ |
20/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
727 |
218193 |
161250423565 |
DƯƠNG
TẤN |
VŨ |
02/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
728 |
218TDC337 |
161250423565 |
DƯƠNG
TẤN |
VŨ |
02/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
729 |
218H1337 |
161250423565 |
DƯƠNG
TẤN |
VŨ |
02/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
730 |
218194 |
161250533155 |
Hoàng
Viết |
Vũ |
19/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
731 |
218195 |
161250413260 |
NGUYỄN
NGỌC |
VŨ |
26/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
732 |
218TDC338 |
161250413260 |
NGUYỄN
NGỌC |
VŨ |
26/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
733 |
218H1338 |
161250413260 |
NGUYỄN
NGỌC |
VŨ |
26/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
734 |
218TDC369 |
161250413360 |
PHẠM |
VŨ |
10/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
735 |
218H2369 |
161250413360 |
PHẠM |
VŨ |
10/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
21/04/2019 |
13h30 |
736 |
218196 |
161250613157 |
PHẠM
VĂN |
VŨ |
11/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
737 |
218TDC339 |
161250613157 |
PHẠM
VĂN |
VŨ |
11/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A206 |
21/04/2019 |
09h00 |
738 |
218H1339 |
161250613157 |
PHẠM
VĂN |
VŨ |
11/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
739 |
218197 |
161250533554 |
HOÀNG LÊ THIÊN |
VƯƠNG |
13/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
740 |
218TDC340 |
161250423266 |
HUỲNH
NGỌC |
VƯƠNG |
04/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
741 |
218H1340 |
161250423266 |
HUỲNH
NGỌC |
VƯƠNG |
04/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
742 |
218TDC341 |
161250423267 |
PHẠM
QUỐC |
VƯƠNG |
15/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A207 |
21/04/2019 |
09h00 |
743 |
218H1341 |
161250423267 |
PHẠM
QUỐC |
VƯƠNG |
15/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
21/04/2019 |
10h30 |
744 |
218TDC476 |
161250713113 |
MAI
THỊ TƯỜNG |
VY |
10/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
745 |
218H4476 |
161250713113 |
MAI
THỊ TƯỜNG |
VY |
10/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
746 |
218198 |
161250733150 |
Nguyễn
Đan |
Vy |
20/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
747 |
218TDC477 |
161250733150 |
Nguyễn
Đan |
Vy |
20/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
748 |
218H4477 |
161250733150 |
Nguyễn
Đan |
Vy |
20/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
749 |
218TDC393 |
161250513538 |
NGUYỄN
KHẮC |
VỸ |
14/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A208 |
21/04/2019 |
09h00 |
750 |
218H3393 |
161250513538 |
NGUYỄN
KHẮC |
VỸ |
14/12/1998 |
MathLab |
PMT1 |
21/04/2019 |
13h30 |
751 |
218199 |
161250413165 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
20/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
752 |
218200 |
151250533163 |
PHAN
Đ̀NH |
VỸ |
30/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
753 |
218201 |
161250433160 |
Nguyễn
Thành |
Xuân |
05/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
21/04/2019 |
07h00 |
754 |
218TDC478 |
161250433160 |
Nguyễn
Thành |
Xuân |
05/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A209 |
21/04/2019 |
09h00 |
755 |
218H4478 |
161250433160 |
Nguyễn
Thành |
Xuân |
05/07/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
21/04/2019 |
13h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 755 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 14 tháng 04 năm 2019 |
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch
chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|