|
Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
Kỳ thi chuẩn
đầu ra đợt 1 - Học kỳ 1 - Năm học 15-16 - Ngày 25/10/15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
001 |
115T001 |
131250512301 |
Đào Văn |
An |
13/02/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
002 |
115H301 |
131250512301 |
Đào Văn |
An |
13/02/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
003 |
115T002 |
131250512501 |
Hà Quý |
An |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
004 |
115H302 |
131250512501 |
Hà Quý |
An |
02/01/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
005 |
115001 |
141250512301 |
Lê Thành |
An |
09/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
006 |
115T003 |
111250522102 |
Nguyễn Hữu |
An |
28/11/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
007 |
115H4001 |
111250522102 |
Nguyễn Hữu |
An |
28/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
008 |
115T004 |
131250422201 |
Nguyễn Minh |
An |
20/05/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
009 |
115H1001 |
131250422201 |
Nguyễn Minh |
An |
20/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
010 |
115002 |
131250522101 |
Phạm Quang |
An |
28/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
011 |
115T005 |
131250512101 |
Phạm Quang |
An |
01/05/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
012 |
115H303 |
131250512101 |
Phạm Quang |
An |
01/05/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
013 |
115003 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
014 |
115004 |
141250712101 |
Võ Đức |
An |
13/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
015 |
115T006 |
121250422101 |
Võ Thành |
An |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
016 |
115H1002 |
121250422101 |
Võ Thành |
An |
15/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
017 |
115005 |
141250432102 |
Lê Hồng |
Ân |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
018 |
115006 |
141250722101 |
Lê Văn |
Ân |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
019 |
115007 |
121250632201 |
Nguyễn Duy |
Ân |
17/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
020 |
115T007 |
121250632201 |
Nguyễn Duy |
Ân |
17/01/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
021 |
115H1003 |
121250632201 |
Nguyễn Duy |
Ân |
17/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
022 |
115008 |
131250422302 |
Nguyễn Phước
Vĩnh |
Ân |
03/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
023 |
115009 |
131250422202 |
Phan Đức |
Ân |
07/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
024 |
115T008 |
131250422202 |
Phan Đức |
Ân |
07/05/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
025 |
115H1004 |
131250422202 |
Phan Đức |
Ân |
07/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
026 |
115010 |
131250422203 |
Võ Văn |
Ân |
22/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
027 |
115T009 |
131250422203 |
Võ Văn |
Ân |
22/02/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
028 |
115H1005 |
131250422203 |
Võ Văn |
Ân |
22/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
029 |
115011 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
030 |
115012 |
131250732102 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
031 |
115013 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
032 |
115T010 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
033 |
115H4002 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
034 |
115014 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
035 |
115015 |
141250742102 |
Phan Thị Ngọc |
Anh |
19/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
036 |
115016 |
131250432101 |
Trần Hồng |
Anh |
22/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
037 |
115017 |
141250442201 |
Trương Võ |
Anh |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
038 |
115T011 |
131250522251 |
Từ Công Tuấn |
Anh |
10/12/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
039 |
115H4003 |
131250522251 |
Từ Công Tuấn |
Anh |
10/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
040 |
115018 |
141250512103 |
Lê Văn |
Ánh |
13/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
041 |
115019 |
131250522103 |
Nguyễn |
Ánh |
30/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
042 |
115020 |
131250512504 |
Trần Thanh |
Ánh |
08/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
043 |
115T012 |
131250512504 |
Trần Thanh |
Ánh |
08/01/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
044 |
115H4004 |
131250512504 |
Trần Thanh |
Ánh |
08/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
045 |
115021 |
131250522104 |
Lê |
Ba |
14/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
046 |
115022 |
121250742102 |
Nguyễn |
Ba |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
047 |
115T013 |
121250512102 |
Nguyễn Phước |
Ba |
03/04/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
048 |
115H304 |
121250512102 |
Nguyễn Phước |
Ba |
03/04/93 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
049 |
115023 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
050 |
115T014 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
051 |
115H1006 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
052 |
115024 |
131250432102 |
Đặng Quốc |
Bảo |
20/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
053 |
115T015 |
121250412104 |
Lê Thiên |
Bảo |
05/11/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
054 |
115H1007 |
121250412104 |
Lê Thiên |
Bảo |
05/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
055 |
115025 |
131250412103 |
Lương Bá |
Bảo |
05/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
056 |
115T016 |
131250412103 |
Lương Bá |
Bảo |
05/06/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
057 |
115H1008 |
131250412103 |
Lương Bá |
Bảo |
05/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
058 |
115026 |
141250422202 |
Ngô Đình |
Bảo |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
059 |
115027 |
131250412104 |
Phạm Vũ |
Bảo |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
060 |
115028 |
131250532105 |
Trần Hoài |
Bảo |
12/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
061 |
115029 |
111250632203 |
Lê Sỷ |
Bảy |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
062 |
115030 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
063 |
115T017 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
064 |
115H4005 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
065 |
115031 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
066 |
115T018 |
131250722105 |
Trương Ngọc |
Biết |
26/10/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
067 |
115H4006 |
131250722105 |
Trương Ngọc |
Biết |
26/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
068 |
115032 |
131250612104 |
Phan Văn |
Biểu |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
069 |
115033 |
141250422301 |
Đinh Công |
Bình |
29/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
070 |
115034 |
131250442103 |
Lê Chí |
Bình |
09/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
071 |
115T019 |
131250442103 |
Lê Chí |
Bình |
09/03/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
072 |
115H201 |
131250442103 |
Lê Chí |
Bình |
09/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
073 |
115035 |
121250642203 |
Ngô Văn |
Bình |
21/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
074 |
115T020 |
131250512104 |
Nguyễn Quang |
Bình |
07/05/91 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
075 |
115H305 |
131250512104 |
Nguyễn Quang |
Bình |
07/05/91 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
076 |
115T021 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
077 |
115H4007 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
078 |
115036 |
131250742101 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
29/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
079 |
115037 |
141250412103 |
Trần Văn |
Bình |
08/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
080 |
115T022 |
121250712103 |
Trương Thanh |
Bình |
17/07/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
081 |
115H1009 |
121250712103 |
Trương Thanh |
Bình |
17/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
082 |
115038 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
25/10/15 |
07h15 |
083 |
115039 |
141250532203 |
Nguyễn Ngọc |
Bôn |
19/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
084 |
115040 |
141250512104 |
Phạm Mạnh |
Cầm |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
085 |
115041 |
131250422206 |
Phan Ngọc |
Cảm |
23/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
086 |
115042 |
131250412207 |
Nguyễn Hữu Trần |
Cân |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
087 |
115T023 |
131250412207 |
Nguyễn Hữu Trần |
Cân |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
088 |
115H1010 |
131250412207 |
Nguyễn Hữu Trần |
Cân |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
089 |
115043 |
131250512405 |
Hồ Trí |
Cảnh |
20/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
090 |
115T024 |
131250512405 |
Hồ Trí |
Cảnh |
20/07/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
091 |
115H306 |
131250512405 |
Hồ Trí |
Cảnh |
20/07/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
092 |
115044 |
131250612106 |
Nguyễn Đình |
Cao |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
093 |
115T025 |
131250612106 |
Nguyễn Đình |
Cao |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
094 |
115H1011 |
131250612106 |
Nguyễn Đình |
Cao |
10/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
095 |
115045 |
131250722205 |
Nguyễn Văn |
Chận |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
096 |
115T026 |
131250732203 |
Lê Thị |
Châu |
08/10/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
097 |
115H4008 |
131250732203 |
Lê Thị |
Châu |
08/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
098 |
115046 |
121250442105 |
Nguyễn Lương |
Châu |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
099 |
115T027 |
131250732204 |
Phan Thị Phương |
Chi |
28/09/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
100 |
115H4009 |
131250732204 |
Phan Thị Phương |
Chi |
28/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
101 |
115047 |
131250412108 |
Trần Minh |
Chí |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
102 |
115048 |
121250422205 |
Trần Đình |
Chiến |
02/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
103 |
115049 |
121250722104 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
10/07/89 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
104 |
115T028 |
121250722104 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
10/07/89 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
105 |
115H1012 |
121250722104 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
10/07/89 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
106 |
115050 |
131250422306 |
Lê Văn |
Chữ |
14/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
107 |
115T029 |
131250412208 |
Nguyễn Văn |
Chung |
28/12/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
108 |
115H1013 |
131250412208 |
Nguyễn Văn |
Chung |
28/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
109 |
115052 |
141250432110 |
Võ |
Chung |
01/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
110 |
115053 |
131250512206 |
Huỳnh Văn |
Chương |
08/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
111 |
115054 |
141250512208 |
Nguyễn Đình |
Chương |
17/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
112 |
115055 |
131250512207 |
Phạm Đình |
Chương |
28/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
113 |
115T031 |
131250512207 |
Phạm Đình |
Chương |
28/02/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
114 |
115H307 |
131250512207 |
Phạm Đình |
Chương |
28/02/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
115 |
115056 |
141250432111 |
Bùi Đức |
Công |
16/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
116 |
115057 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
117 |
115058 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
118 |
115059 |
121250512103 |
Nguyễn Văn |
Công |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
119 |
115060 |
131250512407 |
Nguyễn Văn |
Công |
04/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
120 |
115T032 |
131250512407 |
Nguyễn Văn |
Công |
04/11/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
121 |
115H308 |
131250512407 |
Nguyễn Văn |
Công |
04/11/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
122 |
115061 |
131250532203 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
25/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
123 |
115062 |
141250732103 |
Trần Thị |
Cúc |
25/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
124 |
115063 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
125 |
115064 |
131250732285 |
Hoàng Bá |
Cương |
26/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
126 |
115065 |
141250512303 |
Lê Văn |
Cương |
08/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
127 |
115066 |
121250712105 |
Nguyễn Xuân |
Cương |
16/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
128 |
115T033 |
121250712105 |
Nguyễn Xuân |
Cương |
16/06/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
129 |
115H4011 |
121250712105 |
Nguyễn Xuân |
Cương |
16/06/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
130 |
115067 |
121250612210 |
Trịnh Thanh |
Cương |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
131 |
115068 |
141250432113 |
Đỗ Khắc |
Cường |
28/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
132 |
115069 |
131250422109 |
Hà Như |
Cường |
17/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
133 |
115T034 |
131250422109 |
Hà Như |
Cường |
17/09/95 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
134 |
115H1014 |
131250422109 |
Hà Như |
Cường |
17/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
135 |
115T035 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
136 |
115H1015 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
137 |
115070 |
141250412174 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
26/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
138 |
115071 |
121250522110 |
Nguyễn Văn |
Cường |
03/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
139 |
115072 |
131250512109 |
Phạm Ngọc |
Cường |
27/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
140 |
115073 |
131250512304 |
Võ Đức |
Cường |
30/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
141 |
115T036 |
121250662182 |
Nguyễn Ngọc |
Đại |
08/09/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
25/10/15 |
09h30 |
142 |
115H1016 |
121250662182 |
Nguyễn Ngọc |
Đại |
08/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
143 |
115074 |
141250432117 |
Phan Văn |
Đại |
14/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
144 |
115075 |
131250422110 |
Trần Văn |
Đại |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
145 |
115T037 |
111250632104 |
Đoàn Quang |
Đảm |
12/10/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
146 |
115H1017 |
111250632104 |
Đoàn Quang |
Đảm |
12/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
147 |
115076 |
131250652106 |
Lê Văn |
Dân |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
25/10/15 |
07h15 |
148 |
115T038 |
131250652106 |
Lê Văn |
Dân |
05/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
149 |
115H1018 |
131250652106 |
Lê Văn |
Dân |
05/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
150 |
115077 |
111250412106 |
Phan Như |
Đặng |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
151 |
115078 |
131250632108 |
Bùi Tấn |
Danh |
11/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
152 |
115079 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
153 |
115T039 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
154 |
115H4012 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
155 |
115T040 |
131250412306 |
Nguyễn Thành |
Danh |
29/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
156 |
115H1019 |
131250412306 |
Nguyễn Thành |
Danh |
29/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
157 |
115080 |
121250522112 |
Trương Thanh |
Danh |
18/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
158 |
115T041 |
121250522112 |
Trương Thanh |
Danh |
18/05/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
159 |
115H501 |
121250522112 |
Trương Thanh |
Danh |
18/05/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
160 |
115T042 |
131250412307 |
Hồ Thành |
Đạt |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
161 |
115H1020 |
131250412307 |
Hồ Thành |
Đạt |
28/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
162 |
115081 |
141250542102 |
Hoàng Đình |
Đạt |
14/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
163 |
115082 |
111250532315 |
Lê Tấn |
Đạt |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
164 |
115083 |
141250442106 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
165 |
115084 |
131250442167 |
Nguyễn Đăng |
Đạt |
03/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
166 |
115085 |
141250442207 |
Nguyễn Lương |
Đạt |
02/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
167 |
115087 |
131250612304 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
30/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
168 |
115T043 |
131250612304 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
30/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
169 |
115H1021 |
131250612304 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
30/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
170 |
115086 |
131250422266 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
171 |
115088 |
131250512210 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
18/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
172 |
115T044 |
131250512210 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
18/05/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
173 |
115H309 |
131250512210 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
18/05/93 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
174 |
115089 |
131250412112 |
Phạm Thành |
Đạt |
21/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
175 |
115090 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
176 |
115T045 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
177 |
115H4013 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
178 |
115091 |
141250422308 |
Trầm Thanh |
Đạt |
01/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
179 |
115T046 |
141250632136 |
Trần Quốc |
Đạt |
23/09/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
180 |
115H1022 |
141250632136 |
Trần Quốc |
Đạt |
23/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
181 |
115092 |
131250412308 |
Trần Quốc |
Đạt |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
182 |
115T047 |
131250412308 |
Trần Quốc |
Đạt |
07/11/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
183 |
115H1023 |
131250412308 |
Trần Quốc |
Đạt |
07/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
184 |
115093 |
141250422404 |
Nguyễn Văn |
Điểm |
19/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
185 |
115094 |
121250642105 |
Nguyễn Thanh |
Diễn |
08/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
186 |
115095 |
141250732104 |
Hà Thị Hồ |
Diệp |
25/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
187 |
115096 |
141250632106 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
188 |
115T048 |
141250632106 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
189 |
115H1024 |
141250632106 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
190 |
115097 |
141250732106 |
Trương Thị |
Diệu |
17/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
191 |
115098 |
121250412205 |
Huỳnh Vũ |
Dinh |
04/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
192 |
115T049 |
121250412205 |
Huỳnh Vũ |
Dinh |
04/06/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
193 |
115H1025 |
121250412205 |
Huỳnh Vũ |
Dinh |
04/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
194 |
115099 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
195 |
115T050 |
131250432108 |
Đỗ Văn |
Đinh |
24/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
196 |
115H4014 |
131250432108 |
Đỗ Văn |
Đinh |
24/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
197 |
115T051 |
121250522115 |
Lê Võ |
Định |
21/09/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
198 |
115H4015 |
121250522115 |
Lê Võ |
Định |
21/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
199 |
115100 |
131250642253 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
200 |
115T052 |
131250642253 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
201 |
115H1026 |
131250642253 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
202 |
115101 |
131250512506 |
Bùi Xuân |
Đoàn |
19/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
203 |
115T053 |
131250512506 |
Bùi Xuân |
Đoàn |
19/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
204 |
115H310 |
131250512506 |
Bùi Xuân |
Đoàn |
19/06/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
205 |
115102 |
141250512611 |
Trương Tấn |
Đốc |
24/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
206 |
115103 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
207 |
115T054 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
208 |
115H4016 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
209 |
115104 |
131250642107 |
Huỳnh Kim |
Đôn |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
210 |
115T055 |
131250662104 |
Cao Vũ |
Đông |
12/10/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
211 |
115H1027 |
131250662104 |
Cao Vũ |
Đông |
12/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
212 |
115T056 |
121250642106 |
Đặng Minh |
Đông |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
213 |
115H1028 |
121250642106 |
Đặng Minh |
Đông |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
214 |
115T057 |
131250732209 |
Lê Thị Phương |
Đông |
12/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
215 |
115H4017 |
131250732209 |
Lê Thị Phương |
Đông |
12/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
216 |
115105 |
121250422105 |
Ngô Văn |
Đông |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
217 |
115106 |
131250512307 |
Nguyễn Xuân |
Đông |
19/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
218 |
115T058 |
121250512206 |
Trần Văn |
Đông |
04/11/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
219 |
115H311 |
121250512206 |
Trần Văn |
Đông |
04/11/93 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
220 |
115107 |
131250632111 |
Lê Đình |
Duẩn |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
221 |
115T059 |
131250632111 |
Lê Đình |
Duẩn |
16/07/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
222 |
115H1029 |
131250632111 |
Lê Đình |
Duẩn |
16/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
223 |
115108 |
131250422311 |
Hoàng Đình |
Đức |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
224 |
115T060 |
131250422311 |
Hoàng Đình |
Đức |
16/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
225 |
115H1030 |
131250422311 |
Hoàng Đình |
Đức |
16/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
226 |
115109 |
131250432109 |
Huỳnh Công |
Đức |
23/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
227 |
115T061 |
131250432109 |
Huỳnh Công |
Đức |
23/05/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
228 |
115H4018 |
131250432109 |
Huỳnh Công |
Đức |
23/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
229 |
115110 |
131250422208 |
Ngô Văn |
Đức |
23/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
230 |
115T062 |
131250422208 |
Ngô Văn |
Đức |
23/11/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
231 |
115H1031 |
131250422208 |
Ngô Văn |
Đức |
23/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
232 |
115111 |
121250612171 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
233 |
115T063 |
121250612171 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
02/02/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
234 |
115H1032 |
121250612171 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
02/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
235 |
115112 |
141250642107 |
Nguyễn Minh |
Đức |
10/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
236 |
115113 |
131250412212 |
Nguyễn Phước |
Đức |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
237 |
115114 |
131250612306 |
Nguyễn Văn |
Đức |
23/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
25/10/15 |
07h15 |
238 |
115115 |
131250612208 |
Phạm Việt |
Đức |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
239 |
115116 |
141250512309 |
Trần |
Đức |
14/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
240 |
115117 |
141250512213 |
Trần Minh |
Đức |
14/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
241 |
115118 |
121250422208 |
Trần Phước |
Đức |
23/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
242 |
115T064 |
121250422208 |
Trần Phước |
Đức |
23/07/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
243 |
115H1033 |
121250422208 |
Trần Phước |
Đức |
23/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
244 |
115119 |
131250422115 |
Võ Hoàng |
Đức |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
245 |
115120 |
131250732210 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
01/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
246 |
115T065 |
131250732210 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
01/07/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
247 |
115H4019 |
131250732210 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
01/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
248 |
115121 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
249 |
115T066 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
250 |
115H4020 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
251 |
115T067 |
131250732212 |
Nguyễn Thị
Phương |
Dung |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
252 |
115H4021 |
131250732212 |
Nguyễn Thị
Phương |
Dung |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
253 |
115T068 |
131250732213 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
06/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
254 |
115H4022 |
131250732213 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
06/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
255 |
115122 |
131250742208 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
256 |
115T069 |
131250742208 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
257 |
115H4023 |
131250742208 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
258 |
115T070 |
131250732214 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
20/10/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
259 |
115H4024 |
131250732214 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
20/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
260 |
115123 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
261 |
115T071 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
262 |
115H4025 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
263 |
115124 |
141250412368 |
Bùi Đức |
Dũng |
12/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
264 |
115125 |
141250442107 |
Đặng Chí |
Dũng |
21/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
265 |
115126 |
131250612115 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
14/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
266 |
115T072 |
141250512311 |
Phạm Hữu |
Dũng |
05/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
25/10/15 |
09h30 |
267 |
115H312 |
141250512311 |
Phạm Hữu |
Dũng |
05/09/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
268 |
115T073 |
122250512104 |
Văn Công |
Dũng |
17/10/85 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
269 |
115H4026 |
122250512104 |
Văn Công |
Dũng |
17/10/85 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
270 |
115127 |
141250732108 |
Võ Quốc |
Dũng |
30/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
271 |
115128 |
141250412111 |
Nguyễn Văn |
Được |
21/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
272 |
115129 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
273 |
115T074 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
274 |
115H4027 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
275 |
115130 |
131250422117 |
Nguyễn |
Dương |
16/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
276 |
115131 |
131250422312 |
Nguyễn Hữu Thái |
Dương |
29/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
277 |
115132 |
121250532108 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
08/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
278 |
115133 |
141250432123 |
Phan Oanh |
Dương |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
279 |
115134 |
141250732109 |
Hà Đức |
Duy |
14/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
280 |
115135 |
141250532211 |
Lê Thế |
Duy |
21/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
281 |
115136 |
121250522117 |
Nguyễn Đình |
Duy |
03/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
282 |
115T075 |
121250522117 |
Nguyễn Đình |
Duy |
03/11/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
283 |
115H4028 |
121250522117 |
Nguyễn Đình |
Duy |
03/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
284 |
115137 |
141250532213 |
Nguyễn Phương |
Duy |
13/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
285 |
115138 |
121250512110 |
Nguyễn Quang |
Duy |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
286 |
115139 |
131250612210 |
Nguyễn Thế |
Duy |
17/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
287 |
115T076 |
131250612210 |
Nguyễn Thế |
Duy |
17/03/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
288 |
115H1034 |
131250612210 |
Nguyễn Thế |
Duy |
17/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
289 |
115140 |
131250522113 |
Phan Đức |
Duy |
02/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
290 |
115T077 |
131250522113 |
Phan Đức |
Duy |
02/06/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
291 |
115H4029 |
131250522113 |
Phan Đức |
Duy |
02/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
292 |
115141 |
131250512111 |
Trần |
Duy |
12/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
293 |
115T078 |
131250512111 |
Trần |
Duy |
12/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
294 |
115H313 |
131250512111 |
Trần |
Duy |
12/04/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
295 |
115142 |
131250412310 |
Trần Văn |
Duy |
12/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
296 |
115T079 |
131250412310 |
Trần Văn |
Duy |
12/06/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
297 |
115H1035 |
131250412310 |
Trần Văn |
Duy |
12/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
298 |
115T080 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
299 |
115H4030 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
300 |
115143 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
301 |
115T081 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
302 |
115H4031 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
303 |
115T082 |
131250722113 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
20/01/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
304 |
115H4032 |
131250722113 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
20/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
305 |
115T083 |
131250522210 |
Trần Thị Phước |
Duyên |
29/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
306 |
115H4033 |
131250522210 |
Trần Thị Phước |
Duyên |
29/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
307 |
115144 |
131250732217 |
Hồ Văn |
Giang |
06/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
308 |
115T084 |
131250732217 |
Hồ Văn |
Giang |
06/08/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
309 |
115H4034 |
131250732217 |
Hồ Văn |
Giang |
06/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
310 |
115145 |
131250732113 |
Nguyễn Thị |
Giang |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
311 |
115T085 |
131250732113 |
Nguyễn Thị |
Giang |
13/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
312 |
115H4035 |
131250732113 |
Nguyễn Thị |
Giang |
13/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
313 |
115T086 |
131250722210 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
14/05/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
314 |
115H4036 |
131250722210 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
14/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
315 |
115146 |
141250532418 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giang |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
316 |
115147 |
131250632114 |
Nguyễn Xuân |
Giang |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
317 |
115T087 |
131250632114 |
Nguyễn Xuân |
Giang |
25/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
318 |
115H1036 |
131250632114 |
Nguyễn Xuân |
Giang |
25/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
319 |
115148 |
121250652109 |
Trần Trung |
Giảng |
05/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
320 |
115149 |
141250412214 |
Phan Hoàng |
Giáp |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
321 |
115T088 |
121250412210 |
Trần Ngọc |
Giàu |
17/09/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
322 |
115H202 |
121250412210 |
Trần Ngọc |
Giàu |
17/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
323 |
115150 |
141250412215 |
Trần Sin |
Gô |
22/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
324 |
115T089 |
131250722211 |
Nguyễn Thị |
Ha |
15/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
325 |
115H4037 |
131250722211 |
Nguyễn Thị |
Ha |
15/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
326 |
115151 |
131250532115 |
Hồ Thị Thu |
Hà |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
327 |
115T090 |
131250522115 |
Nguyễn Quang |
Hà |
14/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
328 |
115H502 |
131250522115 |
Nguyễn Quang |
Hà |
14/09/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
329 |
115152 |
131250412311 |
Nguyễn Văn |
Hà |
04/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
25/10/15 |
07h15 |
330 |
115T091 |
131250412311 |
Nguyễn Văn |
Hà |
04/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
331 |
115H1037 |
131250412311 |
Nguyễn Văn |
Hà |
04/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
332 |
115T092 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
333 |
115H4038 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
334 |
115153 |
131250722212 |
Phan Thị |
Hà |
23/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
335 |
115T093 |
131250722212 |
Phan Thị |
Hà |
23/11/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
336 |
115H4039 |
131250722212 |
Phan Thị |
Hà |
23/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
337 |
115154 |
131250532210 |
Trần Thị Thu |
Hà |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
338 |
115155 |
131250712114 |
Võ Minh |
Hà |
12/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
339 |
115T094 |
131250712114 |
Võ Minh |
Hà |
12/03/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
340 |
115H4040 |
131250712114 |
Võ Minh |
Hà |
12/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
25/10/15 |
13h30 |
341 |
115156 |
141250732208 |
Võ Thị Thu |
Hà |
06/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
342 |
115157 |
131250532116 |
Hồ Thị |
Hạ |
25/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
343 |
115158 |
131250612117 |
Hà Xuân |
Hãi |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
344 |
115T095 |
121250632115 |
Đậu Minh |
Hải |
12/08/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
345 |
115H1038 |
121250632115 |
Đậu Minh |
Hải |
12/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
346 |
115159 |
141250422314 |
Huỳnh Bá |
Hải |
01/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
347 |
115160 |
131250612212 |
Huỳnh Thanh |
Hải |
25/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
348 |
115161 |
141250742106 |
Lê Thị |
Hải |
10/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
349 |
115162 |
141250532217 |
Ngô Thị Duyên |
Hải |
30/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
350 |
115163 |
131250512112 |
Ngô Trường |
Hải |
30/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
351 |
115164 |
131250512508 |
Nguyễn Đức |
Hải |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
352 |
115T096 |
131250512508 |
Nguyễn Đức |
Hải |
05/05/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
353 |
115H4041 |
131250512508 |
Nguyễn Đức |
Hải |
05/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
354 |
115165 |
141250512410 |
Phạm Hồng |
Hải |
26/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
355 |
115166 |
131250722115 |
Phạm Thị |
Hải |
17/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
356 |
115T097 |
131250722115 |
Phạm Thị |
Hải |
17/01/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
357 |
115H4042 |
131250722115 |
Phạm Thị |
Hải |
17/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
358 |
115T098 |
121250432143 |
Phạm Văn |
Hải |
15/09/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
359 |
115H4043 |
121250432143 |
Phạm Văn |
Hải |
15/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
360 |
115T099 |
131250412214 |
Tô Ngọc |
Hải |
21/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
361 |
115H203 |
131250412214 |
Tô Ngọc |
Hải |
21/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
362 |
115167 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
363 |
115T100 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
364 |
115H4044 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
365 |
115168 |
131250412116 |
Nguyễn Xuân |
Hân |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
366 |
115T101 |
131250412116 |
Nguyễn Xuân |
Hân |
05/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
367 |
115H1039 |
131250412116 |
Nguyễn Xuân |
Hân |
05/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
368 |
115169 |
131250532213 |
Trương Ngọc |
Hân |
14/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
369 |
115170 |
131250662106 |
Võ Trường |
Hân |
19/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
370 |
115T102 |
131250662106 |
Võ Trường |
Hân |
19/04/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
371 |
115H1040 |
131250662106 |
Võ Trường |
Hân |
19/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
25/10/15 |
10h30 |
372 |
115171 |
131250422212 |
Nguyễn Trường |
Hận |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
373 |
115T103 |
131250422212 |
Nguyễn Trường |
Hận |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
374 |
115H1041 |
131250422212 |
Nguyễn Trường |
Hận |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
375 |
115T104 |
131250522214 |
Nguyễn Thị
Phương |
Hằng |
06/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
376 |
115H503 |
131250522214 |
Nguyễn Thị
Phương |
Hằng |
06/11/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
377 |
115172 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
378 |
115173 |
141250732211 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hạnh |
12/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
379 |
115T105 |
131250732119 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
20/05/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
380 |
115H4045 |
131250732119 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
20/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
381 |
115174 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
382 |
115T106 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
383 |
115H4046 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
384 |
115175 |
141250732112 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
02/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
385 |
115176 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
386 |
115177 |
141250742107 |
Lê Tuấn |
Hào |
08/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
387 |
115T107 |
121250442116 |
Đỗ Đắc |
Hậu |
15/08/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
388 |
115H204 |
121250442116 |
Đỗ Đắc |
Hậu |
15/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
389 |
115178 |
141250732116 |
Lê Thị Út |
Hậu |
20/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
390 |
115179 |
141250412115 |
Mai Đăng |
Hậu |
08/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
391 |
115180 |
131250542108 |
Ngô Thị Hồng |
Hậu |
09/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
392 |
115181 |
131250432112 |
Nguyễn Thanh |
Hậu |
28/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
393 |
115T108 |
131250432112 |
Nguyễn Thanh |
Hậu |
28/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
25/10/15 |
09h30 |
394 |
115H4047 |
131250432112 |
Nguyễn Thanh |
Hậu |
28/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
395 |
115182 |
131250432189 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
16/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
396 |
115184 |
131250442212 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
05/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
397 |
115183 |
131250442110 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
22/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
398 |
115185 |
131250422213 |
Phạm Tấn |
Hậu |
06/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
399 |
115186 |
131250412216 |
Phan Văn |
Hậu |
22/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
400 |
115187 |
141250732117 |
Vũ Thị |
Hậu |
05/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
401 |
115T109 |
131250512114 |
Hồ Ngọc |
Hiên |
07/03/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
402 |
115H314 |
131250512114 |
Hồ Ngọc |
Hiên |
07/03/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
403 |
115188 |
141250722209 |
Dương Thị |
Hiền |
16/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
404 |
115189 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
405 |
115T110 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
406 |
115H4048 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
407 |
115190 |
131250432114 |
Nguyễn Phúc |
Hiền |
01/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
25/10/15 |
07h15 |
408 |
115T111 |
131250722219 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
25/09/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
409 |
115H4049 |
131250722219 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
25/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
410 |
115T112 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
411 |
115H4050 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
412 |
115191 |
141250532219 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
413 |
115192 |
141250532424 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
22/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
414 |
115T113 |
131250522216 |
Trần Thị |
Hiền |
06/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
415 |
115H4051 |
131250522216 |
Trần Thị |
Hiền |
06/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
416 |
115193 |
131250742112 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
28/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
417 |
115194 |
141250722108 |
Võ Thị |
Hiền |
20/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
418 |
115195 |
131250532214 |
Nguyễn Văn Vinh |
Hiển |
29/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
419 |
115196 |
141250412217 |
Đinh Hữu |
Hiệp |
22/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
420 |
115197 |
141250612212 |
Hồ Đại |
Hiệp |
21/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
421 |
115198 |
131250612123 |
Hoàng Minh |
Hiệp |
12/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
422 |
115199 |
141250732118 |
Lê Thị Mỹ |
Hiệp |
21/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
423 |
115T114 |
131250732221 |
Phạm Thị |
Hiệp |
20/11/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
424 |
115H4052 |
131250732221 |
Phạm Thị |
Hiệp |
20/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
425 |
115200 |
121250642111 |
Phan Thanh |
Hiệp |
25/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
426 |
115T115 |
121250642111 |
Phan Thanh |
Hiệp |
25/06/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
427 |
115H1042 |
121250642111 |
Phan Thanh |
Hiệp |
25/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
428 |
115201 |
111250512211 |
Trần Văn |
Hiệp |
01/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
429 |
115202 |
131250532308 |
Võ Huy |
Hiệp |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
430 |
115T116 |
131250522217 |
Bùi Thành |
Hiếu |
02/11/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
431 |
115H4053 |
131250522217 |
Bùi Thành |
Hiếu |
02/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
432 |
115203 |
131250422214 |
Lê |
Hiếu |
18/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
433 |
115204 |
131250642209 |
Lê Hữu |
Hiếu |
17/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
434 |
115205 |
121250662113 |
Nguyễn Hồ |
Hiếu |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
435 |
115T117 |
121250662113 |
Nguyễn Hồ |
Hiếu |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
436 |
115H1043 |
121250662113 |
Nguyễn Hồ |
Hiếu |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
437 |
115206 |
131250662109 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
22/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
438 |
115207 |
141250512113 |
Trần Đình |
Hiếu |
07/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
439 |
115208 |
131250542109 |
Trần Trọng |
Hiếu |
01/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
440 |
115209 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
441 |
115210 |
131250422215 |
Võ Viết |
Hiếu |
04/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
442 |
115211 |
141250512620 |
Nguyễn Phi |
Hổ |
15/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
443 |
115212 |
131250532309 |
Đinh Kỳ |
Hoa |
04/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
444 |
115T118 |
131250742216 |
Đỗ Thị |
Hoa |
25/02/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
445 |
115H4054 |
131250742216 |
Đỗ Thị |
Hoa |
25/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
446 |
115T119 |
131250732125 |
Lý Thị |
Hoa |
29/01/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
447 |
115H4055 |
131250732125 |
Lý Thị |
Hoa |
29/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
448 |
115213 |
121250652114 |
Nguyễn Văn |
Hoa |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
449 |
115214 |
131250422314 |
Trần Văn |
Hoà |
17/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
450 |
115215 |
131250532118 |
Đỗ Anh |
Hòa |
27/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
451 |
115216 |
141250432179 |
Nguyễn Phúc |
Hòa |
20/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
452 |
115217 |
131250662110 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
453 |
115218 |
141250642115 |
Nguyễn Văn |
Hoài |
06/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
454 |
115219 |
131250512414 |
Trần Quang |
Hoài |
04/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
455 |
115T120 |
131250512414 |
Trần Quang |
Hoài |
04/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
456 |
115H315 |
131250512414 |
Trần Quang |
Hoài |
04/07/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
457 |
115220 |
131250432117 |
Cao Lý |
Hoàng |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
458 |
115T121 |
131250732127 |
Đặng Thị Ngọc |
Hoàng |
20/02/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
459 |
115H4056 |
131250732127 |
Đặng Thị Ngọc |
Hoàng |
20/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
460 |
115221 |
131250722222 |
Đặng Xuân Huy |
Hoàng |
12/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
461 |
115222 |
131250612316 |
Lê |
Hoàng |
25/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
462 |
115223 |
141250422217 |
Lê Đình |
Hoàng |
08/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
463 |
115T122 |
131250412319 |
Mai Thanh |
Hoàng |
10/03/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
464 |
115H1044 |
131250412319 |
Mai Thanh |
Hoàng |
10/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
465 |
115224 |
141250512115 |
Nguyễn |
Hoàng |
18/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
466 |
115T123 |
131250432119 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
15/05/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
467 |
115H4057 |
131250432119 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
15/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
468 |
115225 |
131250512115 |
Nguyễn Mạnh |
Hoàng |
20/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
469 |
115T124 |
131250512115 |
Nguyễn Mạnh |
Hoàng |
20/09/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
470 |
115H316 |
131250512115 |
Nguyễn Mạnh |
Hoàng |
20/09/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
471 |
115226 |
121250632221 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
14/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
472 |
115227 |
141250412170 |
Nguyễn Trần |
Hoàng |
13/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
473 |
115228 |
131250422369 |
Nguyễn Trung |
Hoàng |
04/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
25/10/15 |
07h15 |
474 |
115229 |
131250442217 |
Phạm Hữu |
Hoàng |
28/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
475 |
115230 |
141250522110 |
Trần Quốc |
Hoàng |
19/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
476 |
115231 |
141250512118 |
Trần Vũ |
Hoàng |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
477 |
115232 |
131250442218 |
Nguyễn Sỹ |
Hoành |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
478 |
115233 |
141250442220 |
Nguyễn |
Học |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
479 |
115234 |
131250642113 |
Lê Phước |
Hồi |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
480 |
115235 |
141250612116 |
Trịnh Quốc |
Hội |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
481 |
115T125 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
482 |
115H4058 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
483 |
115236 |
141250732216 |
Mai Thị Thúy |
Hồng |
15/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
484 |
115T126 |
131250722121 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
20/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
485 |
115H4059 |
131250722121 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
20/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
486 |
115237 |
141250732217 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
19/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
487 |
115238 |
141250512223 |
Mai Văn |
Hợp |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
488 |
115239 |
131250422217 |
Phan Văn |
Hợp |
07/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
489 |
115T127 |
131250732225 |
Hồ Thị |
Huế |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
490 |
115H4060 |
131250732225 |
Hồ Thị |
Huế |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
491 |
115240 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
492 |
115241 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
493 |
115T128 |
131250612124 |
Cao Xuân |
Hùng |
08/02/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
494 |
115H1045 |
131250612124 |
Cao Xuân |
Hùng |
08/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
495 |
115T129 |
131250512316 |
Đặng Anh |
Hùng |
21/10/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
496 |
115H317 |
131250512316 |
Đặng Anh |
Hùng |
21/10/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
497 |
115242 |
141250532428 |
Lê Hữu Huy |
Hùng |
14/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
498 |
115243 |
121250632120 |
Lê Ngọc |
Hùng |
05/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
499 |
115T130 |
121250632120 |
Lê Ngọc |
Hùng |
05/02/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
500 |
115H1046 |
121250632120 |
Lê Ngọc |
Hùng |
05/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
501 |
115T131 |
131250632167 |
Lê Quang |
Hùng |
18/06/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
502 |
115H1047 |
131250632167 |
Lê Quang |
Hùng |
18/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
503 |
115244 |
131250442219 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
06/06/89 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
504 |
115245 |
141250422417 |
Nguyễn Sỹ |
Hùng |
04/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
505 |
115247 |
131250442220 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
25/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
506 |
115246 |
141250542112 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
22/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
507 |
115248 |
131250632120 |
Phạm Vũ Công |
Hùng |
14/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
508 |
115T132 |
131250632120 |
Phạm Vũ Công |
Hùng |
14/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
509 |
115H1048 |
131250632120 |
Phạm Vũ Công |
Hùng |
14/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
510 |
115T133 |
131250422268 |
Trần Kim |
Hùng |
17/02/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
511 |
115H1049 |
131250422268 |
Trần Kim |
Hùng |
17/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
512 |
115T134 |
121250512321 |
Trần Quốc |
Hùng |
24/05/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
513 |
115H318 |
121250512321 |
Trần Quốc |
Hùng |
24/05/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
514 |
115249 |
111250512321 |
Văn Viết |
Hùng |
04/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
515 |
115250 |
131250412222 |
Huỳnh Quang |
Hưng |
07/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
516 |
115251 |
141250422323 |
Lê Thanh |
Hưng |
10/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
517 |
115252 |
131250722122 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
518 |
115T135 |
121250512119 |
Nguyễn Hải |
Hưng |
15/01/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
519 |
115H319 |
121250512119 |
Nguyễn Hải |
Hưng |
15/01/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
520 |
115T136 |
131250412120 |
Phan Đình |
Hưng |
01/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
521 |
115H1050 |
131250412120 |
Phan Đình |
Hưng |
01/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
522 |
115253 |
121250512219 |
Vòng Trịnh |
Hưng |
26/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
523 |
115254 |
141250512623 |
Phạm Ngọc |
Hương |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
524 |
115255 |
141250512322 |
Bùi Thanh |
Hướng |
10/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
525 |
115256 |
141250442119 |
Trần Đình |
Hướng |
18/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
526 |
115T137 |
131250442171 |
Trần Ngọc |
Hướng |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
527 |
115H205 |
131250442171 |
Trần Ngọc |
Hướng |
10/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
528 |
115257 |
141250542114 |
Bùi Thị Thu |
Hường |
17/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
529 |
115258 |
131250662111 |
Hồ Thị |
Hường |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
530 |
115T138 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
531 |
115H4061 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
532 |
115259 |
131250512121 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
30/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
533 |
115260 |
141250412120 |
Bùi Khánh |
Huy |
06/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
534 |
115261 |
141250532317 |
Hồ Sỹ |
Huy |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
535 |
115262 |
141250512625 |
Huỳnh Bá Đức |
Huy |
25/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
536 |
115263 |
131250422320 |
Lê Ngọc |
Huy |
07/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
537 |
115T139 |
131250412322 |
Lê Văn |
Huy |
19/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
538 |
115H1051 |
131250412322 |
Lê Văn |
Huy |
19/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
539 |
115264 |
141250412121 |
Lê Văn Quốc |
Huy |
17/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
540 |
115265 |
131250522220 |
Nguyễn Hồng |
Huy |
16/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
541 |
115266 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
25/10/15 |
07h15 |
542 |
115T140 |
131250442222 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
22/04/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
543 |
115H206 |
131250442222 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
22/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
544 |
115267 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
545 |
115268 |
131250722225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
27/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
546 |
115269 |
131250542112 |
Nguyễn Văn Quốc |
Huy |
28/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
547 |
115270 |
141250412122 |
Quách Thiện |
Huy |
20/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
548 |
115271 |
141250412123 |
Trần Văn |
Huy |
08/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
549 |
115272 |
141250432133 |
Trương Anh |
Huy |
18/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
550 |
115273 |
131250612360 |
Đặng Ngọc |
Huyên |
06/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
551 |
115274 |
141250542116 |
Đàm Thị |
Huyền |
06/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
552 |
115275 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
553 |
115276 |
141250442272 |
Nguyễn Xuân |
Hy |
01/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
554 |
115277 |
131250532126 |
Trần Văn |
Kế |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
555 |
115278 |
141250422326 |
Nguyễn Kiều |
Kha |
01/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
556 |
115279 |
131250722226 |
Võ Văn |
Khá |
09/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
557 |
115280 |
141250522116 |
Lê Thọ |
Khán |
23/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
558 |
115T141 |
141250522116 |
Lê Thọ |
Khán |
23/11/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
559 |
115H4062 |
141250522116 |
Lê Thọ |
Khán |
23/11/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
560 |
115281 |
141250432135 |
Phạm Lê Nguyên |
Khang |
03/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
561 |
115282 |
141250412221 |
Huỳnh Kim |
Khánh |
03/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
562 |
115283 |
131250422220 |
Huỳnh Ngọc |
Khánh |
18/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
563 |
115T142 |
131250422220 |
Huỳnh Ngọc |
Khánh |
18/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
564 |
115H1052 |
131250422220 |
Huỳnh Ngọc |
Khánh |
18/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
565 |
115284 |
141250422418 |
Lê Hồng |
Khánh |
25/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
566 |
115285 |
131250612265 |
Nguyễn Đại |
Khánh |
26/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
567 |
115286 |
131250522123 |
Nguyễn Huy |
Khánh |
01/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
568 |
115287 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
569 |
115T143 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
570 |
115H1053 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
571 |
115288 |
141250412124 |
Trần Gia |
Khánh |
16/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
572 |
115289 |
131250512512 |
Ngô Lê Anh |
Khoa |
05/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
573 |
115T144 |
141250632116 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
02/02/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
25/10/15 |
09h30 |
574 |
115H1054 |
141250632116 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
02/02/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
575 |
115290 |
141250512324 |
Trần Đăng |
Khoa |
10/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
576 |
115T145 |
131250522124 |
Trần Văn Anh |
Khoa |
14/05/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
577 |
115H4063 |
131250522124 |
Trần Văn Anh |
Khoa |
14/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
578 |
115T146 |
131250512124 |
Văn Anh |
Khoa |
20/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
579 |
115H320 |
131250512124 |
Văn Anh |
Khoa |
20/07/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
580 |
115291 |
131250722227 |
Nguyễn Ngọc |
Khôi |
29/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
581 |
115292 |
141250732123 |
Nguyễn |
Khuynh |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
582 |
115293 |
141250412222 |
Ngô Văn |
Kiểm |
20/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
583 |
115294 |
131250522222 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
20/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
584 |
115295 |
141250742114 |
Bùi Minh |
Kiên |
25/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
585 |
115296 |
131250612368 |
Đào Định |
Kiên |
05/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
586 |
115297 |
131250512125 |
Nguyễn Toàn |
Kiên |
02/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
587 |
115T147 |
131250512125 |
Nguyễn Toàn |
Kiên |
02/09/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
588 |
115H321 |
131250512125 |
Nguyễn Toàn |
Kiên |
02/09/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
589 |
115T148 |
131250732288 |
Bùi Thị |
Kiều |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
590 |
115H4064 |
131250732288 |
Bùi Thị |
Kiều |
28/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
591 |
115298 |
131250412327 |
Hoàng Ngọc |
Kỳ |
15/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
592 |
115T149 |
131250412224 |
Trịnh Minh |
Kỳ |
08/08/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
593 |
115H1055 |
131250412224 |
Trịnh Minh |
Kỳ |
08/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
594 |
115299 |
131250532130 |
Phạm Phú |
Lai |
17/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
595 |
115300 |
131250612318 |
Dương Thanh |
Lâm |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
596 |
115T150 |
131250612318 |
Dương Thanh |
Lâm |
20/08/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
597 |
115H1056 |
131250612318 |
Dương Thanh |
Lâm |
20/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
598 |
115T151 |
131250612130 |
Nguyễn Đức |
Lâm |
02/06/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
599 |
115H1057 |
131250612130 |
Nguyễn Đức |
Lâm |
02/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
600 |
115301 |
141250512630 |
Trần Thanh |
Lâm |
15/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
601 |
115T152 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
602 |
115H4065 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
603 |
115302 |
131250642117 |
Võ Quang |
Lãm |
18/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
604 |
115T153 |
131250642117 |
Võ Quang |
Lãm |
18/11/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
605 |
115H1058 |
131250642117 |
Võ Quang |
Lãm |
18/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
606 |
115303 |
141250732221 |
Phạm Thị Phương |
Lan |
22/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
607 |
115304 |
141250742116 |
Thái Thị Tiểu |
Lan |
18/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
25/10/15 |
07h15 |
608 |
115305 |
141250512325 |
Lê Chí |
Lân |
20/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
609 |
115T154 |
121250512325 |
Lê Văn |
Lân |
09/03/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
610 |
115H322 |
121250512325 |
Lê Văn |
Lân |
09/03/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
611 |
115306 |
141250732125 |
Huỳnh Thị |
Lanh |
08/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
612 |
115307 |
141250412223 |
Nguyễn Văn |
Lành |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
613 |
115308 |
131250742155 |
Trần Thị |
Lành |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
614 |
115309 |
131250442120 |
Võ Văn |
Lành |
22/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
615 |
115310 |
131250442226 |
Võ Sỹ Nguyễn Đỗ |
Lê |
19/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
616 |
115311 |
141250422225 |
Phạm Thanh |
Lệnh |
06/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
617 |
115T155 |
131250412329 |
Nguyễn Văn |
Liêm |
03/09/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
618 |
115H1059 |
131250412329 |
Nguyễn Văn |
Liêm |
03/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
619 |
115T156 |
131250722130 |
Võ Thị Mỹ |
Liên |
09/12/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
620 |
115H4066 |
131250722130 |
Võ Thị Mỹ |
Liên |
09/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
621 |
115312 |
121250412223 |
Đặng Văn |
Linh |
13/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
622 |
115T157 |
121250412223 |
Đặng Văn |
Linh |
13/03/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
623 |
115H1060 |
121250412223 |
Đặng Văn |
Linh |
13/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
624 |
115313 |
131250722131 |
Đinh Thị Tuyết |
Linh |
07/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
625 |
115T158 |
131250732135 |
Đoàn Thị Thanh |
Linh |
19/09/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
626 |
115H4067 |
131250732135 |
Đoàn Thị Thanh |
Linh |
19/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
627 |
115T159 |
121250612318 |
Dương Văn |
Linh |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
628 |
115H1061 |
121250612318 |
Dương Văn |
Linh |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
629 |
115314 |
141250532322 |
Hồ Khắc |
Linh |
04/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
630 |
115315 |
141250732222 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Linh |
12/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
631 |
115316 |
141250722216 |
Huỳnh Thị Nhật |
Linh |
05/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
632 |
115T160 |
131250632128 |
Lê Đức |
Linh |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
633 |
115H1062 |
131250632128 |
Lê Đức |
Linh |
15/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
634 |
115317 |
141250732223 |
Lê Hoài |
Linh |
02/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
635 |
115318 |
121250542112 |
Lê Văn |
Linh |
05/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
636 |
115319 |
131250522253 |
Nguyễn Văn |
Linh |
05/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
637 |
115T161 |
131250522253 |
Nguyễn Văn |
Linh |
05/05/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
638 |
115H504 |
131250522253 |
Nguyễn Văn |
Linh |
05/05/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
639 |
115320 |
121250442133 |
Phan Công |
Linh |
18/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
640 |
115T162 |
121250442133 |
Phan Công |
Linh |
18/05/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
641 |
115H207 |
121250442133 |
Phan Công |
Linh |
18/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
642 |
115321 |
141250732128 |
Phan Thị Kiều |
Linh |
25/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
643 |
115T163 |
131250742222 |
Trần Thị Thảo |
Linh |
30/04/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
644 |
115H4068 |
131250742222 |
Trần Thị Thảo |
Linh |
30/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
645 |
115322 |
141250412127 |
Trần Văn |
Linh |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
646 |
115323 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
647 |
115T164 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
648 |
115H4069 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
649 |
115324 |
131250722230 |
Võ Văn Hoài |
Linh |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
650 |
115T165 |
131250722230 |
Võ Văn Hoài |
Linh |
18/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
651 |
115H4070 |
131250722230 |
Võ Văn Hoài |
Linh |
18/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
652 |
115325 |
141250412128 |
Ngô Đình |
Lĩnh |
31/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
653 |
115326 |
141250732129 |
Phan Công |
Lĩnh |
01/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
654 |
115327 |
141250742118 |
Nguyễn Thị Thu |
Loan |
12/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
655 |
115328 |
141250532325 |
Nguyễn Thị Thu |
Loan |
30/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
656 |
115329 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
657 |
115330 |
131250422328 |
Hồ Hữu |
Lộc |
10/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
658 |
115331 |
132250532108 |
Hoàng Xuân |
Lộc |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
659 |
115332 |
121250612321 |
Lê Cảnh |
Lộc |
02/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
660 |
115T166 |
121250612321 |
Lê Cảnh |
Lộc |
02/11/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
661 |
115H1063 |
121250612321 |
Lê Cảnh |
Lộc |
02/11/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
662 |
115333 |
131250612323 |
Lê Trung |
Lộc |
07/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
663 |
115334 |
121250612127 |
Lê Tự Thành |
Lộc |
20/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
664 |
115T167 |
121250612127 |
Lê Tự Thành |
Lộc |
20/06/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
665 |
115H4071 |
121250612127 |
Lê Tự Thành |
Lộc |
20/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
666 |
115T168 |
131250612132 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
29/06/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
667 |
115H1064 |
131250612132 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
29/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
668 |
115335 |
131250532279 |
Nguyễn Xuân |
Lộc |
10/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
669 |
115337 |
131250412126 |
Trần Văn |
Lộc |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
670 |
115T169 |
131250412126 |
Trần Văn |
Lộc |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
671 |
115H1065 |
131250412126 |
Trần Văn |
Lộc |
02/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
672 |
115336 |
141250512429 |
Trần Văn |
Lộc |
20/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
673 |
115338 |
131250742223 |
Hà Trọng |
Lợi |
21/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
674 |
115T170 |
131250742223 |
Hà Trọng |
Lợi |
21/03/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
675 |
115H4072 |
131250742223 |
Hà Trọng |
Lợi |
21/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
676 |
115339 |
141250442226 |
Hồ Văn |
Lợi |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
677 |
115340 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
678 |
115T171 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
679 |
115H1066 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
680 |
115341 |
131250722133 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
01/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
681 |
115342 |
141250422331 |
Trần Viết |
Lợi |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
25/10/15 |
07h15 |
682 |
115343 |
131250612228 |
Trịnh Minh |
Lợi |
22/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
683 |
115T172 |
131250612228 |
Trịnh Minh |
Lợi |
22/06/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
684 |
115H1067 |
131250612228 |
Trịnh Minh |
Lợi |
22/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
685 |
115345 |
131250732233 |
Lê Hoàng |
Long |
22/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
686 |
115T173 |
131250732233 |
Lê Hoàng |
Long |
22/02/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
687 |
115H4073 |
131250732233 |
Lê Hoàng |
Long |
22/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
688 |
115344 |
141250412226 |
Lê Hoàng |
Long |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
689 |
115346 |
111250632228 |
Lê Thanh |
Long |
06/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
690 |
115347 |
131250412331 |
Lê Văn |
Long |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
691 |
115348 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
692 |
115349 |
141250442227 |
Lương Tiểu |
Long |
24/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
693 |
115350 |
131250442122 |
Nguyễn Ngọc |
Long |
12/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
694 |
115T174 |
131250442122 |
Nguyễn Ngọc |
Long |
12/10/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
695 |
115H208 |
131250442122 |
Nguyễn Ngọc |
Long |
12/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
696 |
115351 |
141250412328 |
Nguyễn Thành |
Long |
16/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
697 |
115353 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
698 |
115T176 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
699 |
115H4074 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
700 |
115352 |
131250512323 |
Nguyễn Văn |
Long |
11/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
701 |
115T175 |
131250512323 |
Nguyễn Văn |
Long |
11/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
702 |
115H323 |
131250512323 |
Nguyễn Văn |
Long |
11/07/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
703 |
115354 |
131250512429 |
Phạm Phú |
Long |
22/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
704 |
115T177 |
131250512429 |
Phạm Phú |
Long |
22/10/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
705 |
115H324 |
131250512429 |
Phạm Phú |
Long |
22/10/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
706 |
115T178 |
121250512131 |
Trần Văn |
Long |
20/11/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
707 |
115H325 |
121250512131 |
Trần Văn |
Long |
20/11/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
708 |
115355 |
131250522224 |
Võ Đình |
Long |
15/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
709 |
115356 |
121250612129 |
Đoàn Khắc |
Lữ |
02/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
710 |
115357 |
131250662115 |
Thái Văn |
Lụa |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
711 |
115358 |
131250732234 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
24/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
712 |
115T179 |
131250732234 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
24/08/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
713 |
115H4075 |
131250732234 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
24/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
714 |
115T180 |
131250412128 |
Nguyễn Thành |
Luân |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
25/10/15 |
09h30 |
715 |
115H1068 |
131250412128 |
Nguyễn Thành |
Luân |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
716 |
115359 |
131250412227 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Luân |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
717 |
115360 |
131250612326 |
Dũ Văn |
Luận |
16/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
718 |
115361 |
131250642120 |
Lê Thế |
Luận |
20/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
719 |
115362 |
131250532325 |
Trịnh Minh |
Luận |
29/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
720 |
115363 |
121250522138 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
721 |
115364 |
121250612322 |
Lê Chí |
Lực |
17/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
722 |
115365 |
121250742118 |
Lê Thái |
Lực |
21/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
723 |
115T181 |
121250742118 |
Lê Thái |
Lực |
21/02/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
724 |
115H4076 |
121250742118 |
Lê Thái |
Lực |
21/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
725 |
115366 |
131250512132 |
Nguyễn Tấn |
Lực |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
726 |
115T182 |
131250512132 |
Nguyễn Tấn |
Lực |
10/09/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
727 |
115H326 |
131250512132 |
Nguyễn Tấn |
Lực |
10/09/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
728 |
115367 |
141250532227 |
Nguyễn Trí |
Lực |
06/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
729 |
115368 |
131250422223 |
Phạm Minh |
Lực |
22/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
730 |
115369 |
141250422333 |
Phạm Đức |
Lương |
07/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
731 |
115370 |
121250512329 |
Nguyễn Hữu |
Lưu |
27/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
732 |
115371 |
131250422224 |
Thiều Quang |
Lưu |
17/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
733 |
115372 |
131250512133 |
Phan Minh |
Lựu |
26/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
734 |
115373 |
141250732224 |
Huỳnh Thị |
Ly |
21/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
735 |
115374 |
141250722119 |
Nguyễn Thị Kim |
Ly |
25/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
736 |
115375 |
141250732134 |
Nguyễn Thị Như |
Ly |
17/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
737 |
115T183 |
131250522128 |
Phan Thị |
Lý |
12/02/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
738 |
115H505 |
131250522128 |
Phan Thị |
Lý |
12/02/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
739 |
115376 |
131250612133 |
Võ Như |
Lý |
10/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
740 |
115T184 |
131250612133 |
Võ Như |
Lý |
10/06/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
741 |
115H1069 |
131250612133 |
Võ Như |
Lý |
10/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
742 |
115T185 |
131250422129 |
Đỗ Vạn |
Mẫn |
14/08/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
743 |
115H1070 |
131250422129 |
Đỗ Vạn |
Mẫn |
14/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
744 |
115377 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
745 |
115T186 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
746 |
115H1071 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
747 |
115378 |
121250632233 |
Lê Quang |
Mẫn |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
748 |
115379 |
141250512231 |
Trần Văn |
Mẫn |
27/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
749 |
115380 |
131250442231 |
Lê Đức |
Mạnh |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
25/10/15 |
07h15 |
750 |
115381 |
131250412228 |
Lê Thạc |
Mạnh |
18/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
751 |
115T187 |
131250412228 |
Lê Thạc |
Mạnh |
18/04/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
752 |
115H1072 |
131250412228 |
Lê Thạc |
Mạnh |
18/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
753 |
115382 |
131250422131 |
Lê Trung |
Mạnh |
24/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
754 |
115T188 |
131250422131 |
Lê Trung |
Mạnh |
24/09/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
755 |
115H1073 |
131250422131 |
Lê Trung |
Mạnh |
24/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
756 |
115383 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
757 |
115384 |
141250732225 |
Văn |
Mạnh |
12/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
758 |
115T189 |
121250642123 |
Nguyễn Đức |
May |
12/11/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
759 |
115H1074 |
121250642123 |
Nguyễn Đức |
May |
12/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
760 |
115385 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
761 |
115386 |
141250732226 |
Trần Thị Kim |
Mi |
12/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
762 |
115387 |
131250422132 |
Đinh |
Miết |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
763 |
115388 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
764 |
115T190 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
765 |
115H4077 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
766 |
115389 |
141250422336 |
Hoàng Văn |
Minh |
15/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
767 |
115T191 |
121250522143 |
Lê Đức |
Minh |
09/04/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
768 |
115H4078 |
121250522143 |
Lê Đức |
Minh |
09/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
769 |
115390 |
131250722234 |
Nguyễn Bình |
Minh |
27/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
770 |
115391 |
141250532437 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
12/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
771 |
115392 |
131250442234 |
Nguyễn Văn Anh |
Minh |
23/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
772 |
115393 |
131250512513 |
Nguyễn Văn Thanh |
Minh |
05/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
773 |
115T192 |
131250512513 |
Nguyễn Văn Thanh |
Minh |
05/05/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
774 |
115H4079 |
131250512513 |
Nguyễn Văn Thanh |
Minh |
05/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
775 |
115394 |
141250742121 |
Phạm Văn |
Minh |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
776 |
115395 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
777 |
115396 |
131250732235 |
Phan Văn |
Minh |
07/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
778 |
115397 |
141250422337 |
Trần |
Minh |
15/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
779 |
115398 |
131250722236 |
Võ Hoàng |
Minh |
14/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
780 |
115399 |
131250442235 |
Nguyễn Trông |
Mơ |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
781 |
115400 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
782 |
115T193 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
783 |
115H4080 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
25/10/15 |
13h30 |
784 |
115401 |
131250532231 |
Trần Thị Trà |
My |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
785 |
115402 |
141250532331 |
Trương Thị Diễm |
My |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
786 |
115403 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
787 |
115T194 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
788 |
115H4081 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
789 |
115T195 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
790 |
115H4082 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
791 |
115T196 |
131250722238 |
Cao Thị Châu |
Mỹ |
25/04/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
792 |
115H4083 |
131250722238 |
Cao Thị Châu |
Mỹ |
25/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
793 |
115404 |
141250722221 |
Dương Thị Lệ |
Mỹ |
25/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
794 |
115405 |
121250542117 |
Hồ Thị Ngọc |
Mỹ |
18/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
795 |
115406 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
796 |
115407 |
141250532231 |
Võ Thị |
Mỹ |
27/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
797 |
115T197 |
131250742225 |
Phạm Thị |
Na |
10/02/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
798 |
115H4084 |
131250742225 |
Phạm Thị |
Na |
10/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
799 |
115408 |
131250512135 |
Bùi Ngọc |
Nam |
18/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
800 |
115409 |
141250442271 |
Hoàng Phương |
Nam |
03/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
801 |
115410 |
131250512514 |
Huỳnh Ngọc Vân |
Nam |
02/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
802 |
115T198 |
131250512514 |
Huỳnh Ngọc Vân |
Nam |
02/06/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
803 |
115H4085 |
131250512514 |
Huỳnh Ngọc Vân |
Nam |
02/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
804 |
115411 |
111250512126 |
Lê Anh |
Nam |
04/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
805 |
115412 |
131250642121 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
05/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
806 |
115413 |
121250632234 |
Nguyễn Sỹ |
Nam |
21/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
807 |
115T199 |
121250632234 |
Nguyễn Sỹ |
Nam |
21/09/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
808 |
115H1075 |
121250632234 |
Nguyễn Sỹ |
Nam |
21/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
809 |
115414 |
131250512136 |
Nguyễn Trung |
Nam |
11/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
810 |
115415 |
131250512326 |
Phạm Văn |
Nam |
16/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
811 |
115416 |
141250412332 |
Phan Trường |
Nam |
28/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
812 |
115417 |
131250612136 |
Hoàng Xuân |
Năm |
04/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
813 |
115418 |
141250432142 |
Cao Vạn |
Năng |
20/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
25/10/15 |
07h15 |
814 |
115419 |
131250512138 |
Đoàn Đình |
Năng |
07/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
815 |
115T200 |
131250512138 |
Đoàn Đình |
Năng |
07/01/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
816 |
115H327 |
131250512138 |
Đoàn Đình |
Năng |
07/01/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
817 |
115420 |
141250732228 |
Đinh Thị Tố |
Nga |
28/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
818 |
115421 |
131250532233 |
Lưu Thùy Yến |
Nga |
18/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
819 |
115422 |
141250732266 |
Trần Thị |
Nga |
31/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
820 |
115423 |
131250722138 |
Trần Thị Hồng |
Nga |
28/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
821 |
115424 |
141250422339 |
Lê Văn |
Ngân |
07/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
822 |
115425 |
131250742121 |
Trần Thị |
Ngân |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
823 |
115T201 |
131250732239 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
21/05/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
824 |
115H4086 |
131250732239 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
21/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
825 |
115426 |
141250412172 |
Nguyễn Hữu |
Nghi |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
826 |
115427 |
131250532140 |
Nguyễn Thái |
Nghĩa |
15/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
827 |
115428 |
131250422227 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
15/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
828 |
115T202 |
131250422227 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
15/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
829 |
115H1076 |
131250422227 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
15/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
830 |
115429 |
131250722241 |
Nguyễn Thị |
Nghiệp |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
831 |
115T203 |
131250722241 |
Nguyễn Thị |
Nghiệp |
20/09/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
832 |
115H4087 |
131250722241 |
Nguyễn Thị |
Nghiệp |
20/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
833 |
115430 |
141250512330 |
Đặng Công |
Ngọc |
16/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
834 |
115T204 |
131250732241 |
Đỗ Thị Hồng |
Ngọc |
05/07/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
835 |
115H4088 |
131250732241 |
Đỗ Thị Hồng |
Ngọc |
05/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
836 |
115T205 |
131250512381 |
Đoàn Đình |
Ngọc |
07/07/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
837 |
115H1077 |
131250512381 |
Đoàn Đình |
Ngọc |
07/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
838 |
115431 |
121250512231 |
Hứa Văn |
Ngọc |
06/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
839 |
115T206 |
121250512231 |
Hứa Văn |
Ngọc |
06/05/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
840 |
115H328 |
121250512231 |
Hứa Văn |
Ngọc |
06/05/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
841 |
115432 |
131250612327 |
Nguyễn Đức |
Ngọc |
15/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
842 |
115433 |
141250532442 |
Nguyễn Thanh
Hồng |
Ngọc |
11/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
843 |
115434 |
141250712109 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
844 |
115435 |
131250642123 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
08/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
845 |
115T207 |
121250522147 |
Trần Quốc |
Ngọc |
15/04/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
846 |
115H4089 |
121250522147 |
Trần Quốc |
Ngọc |
15/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
847 |
115436 |
141250532443 |
Trần Thị Mỹ |
Ngọc |
27/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
848 |
115437 |
131250422135 |
Hồ Mạnh |
Nguyên |
18/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
849 |
115T208 |
131250422135 |
Hồ Mạnh |
Nguyên |
18/03/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
850 |
115H1078 |
131250422135 |
Hồ Mạnh |
Nguyên |
18/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
851 |
115438 |
131250642124 |
Hồ Xuân |
Nguyên |
09/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
852 |
115439 |
141250412133 |
Hoàng Phan Công |
Nguyên |
21/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
853 |
115440 |
131250512328 |
Lưu Ngọc |
Nguyên |
09/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
854 |
115441 |
141250532233 |
Nguyễn Duy |
Nguyên |
25/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
855 |
115442 |
121250612167 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
21/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
856 |
115T209 |
121250612167 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
21/12/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
857 |
115H1079 |
121250612167 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
21/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
858 |
115443 |
131250612232 |
Nguyễn Hữu Minh |
Nguyên |
28/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
859 |
115444 |
121250442141 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
860 |
115445 |
141250542125 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
02/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
861 |
115446 |
131250412335 |
Phạm Thái |
Nguyên |
14/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
862 |
115T210 |
131250412335 |
Phạm Thái |
Nguyên |
14/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
863 |
115H1080 |
131250412335 |
Phạm Thái |
Nguyên |
14/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
25/10/15 |
10h30 |
864 |
115447 |
141250412334 |
Phạm Thái |
Nguyên |
20/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
865 |
115448 |
121250652128 |
Trịnh Thị Kiều |
Nguyên |
28/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
866 |
115449 |
121250612326 |
Nguyễn Văn |
Nguyện |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
867 |
115450 |
141250542126 |
Lê Thị Thu |
Nguyệt |
28/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
868 |
115451 |
141250742125 |
Nguyễn Thị ánh |
Nguyệt |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
869 |
115452 |
121250612327 |
Nguyễn Kiều |
Nhâm |
04/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
870 |
115453 |
141250422345 |
Hồ Tấn |
Nhàn |
20/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
871 |
115T211 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
872 |
115H4090 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
873 |
115454 |
131250442129 |
Hoàng Mạnh |
Nhân |
10/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
874 |
115455 |
141250412134 |
Lê |
Nhân |
25/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
875 |
115456 |
121250422228 |
Lê Ngọc Trọng |
Nhân |
03/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
25/10/15 |
07h15 |
876 |
115T212 |
131250422229 |
Lê Thanh |
Nhân |
17/04/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
877 |
115H1081 |
131250422229 |
Lê Thanh |
Nhân |
17/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
878 |
115457 |
121250422229 |
Lê Văn |
Nhân |
29/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
879 |
115458 |
141250512640 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
25/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
880 |
115459 |
131250612329 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
881 |
115T213 |
131250422230 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
21/04/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
882 |
115H1082 |
131250422230 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
21/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
883 |
115T214 |
131250522129 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
13/12/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
884 |
115H506 |
131250522129 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
13/12/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
885 |
115460 |
131250512435 |
Phạm Hoà |
Nhân |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
886 |
115T215 |
131250512329 |
Phan Văn |
Nhân |
27/04/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
887 |
115H329 |
131250512329 |
Phan Văn |
Nhân |
27/04/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
888 |
115T216 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
25/10/15 |
09h30 |
889 |
115H4091 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
890 |
115461 |
141250732231 |
Trần Thị Kim |
Nhàng |
02/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
891 |
115T217 |
131250512330 |
Lê Ngọc |
Nhật |
22/03/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
892 |
115H330 |
131250512330 |
Lê Ngọc |
Nhật |
22/03/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
893 |
115462 |
121250412227 |
Ngô Văn |
Nhật |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
894 |
115463 |
131250532333 |
Nguyễn Đức |
Nhật |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
895 |
115464 |
131250642217 |
Nguyễn Duy |
Nhật |
20/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
896 |
115465 |
141250522126 |
Nguyễn Hồ |
Nhật |
27/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
897 |
115T218 |
141250522126 |
Nguyễn Hồ |
Nhật |
27/09/96 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
898 |
115H4092 |
141250522126 |
Nguyễn Hồ |
Nhật |
27/09/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
899 |
115466 |
131250532334 |
Phạm Văn |
Nhật |
22/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
900 |
115467 |
131250512438 |
Trần Văn |
Nhật |
15/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
901 |
115T219 |
131250512438 |
Trần Văn |
Nhật |
15/10/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
902 |
115H331 |
131250512438 |
Trần Văn |
Nhật |
15/10/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
903 |
115468 |
131250512439 |
Trương Ánh |
Nhật |
02/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
904 |
115469 |
141250732136 |
Lê Thị ý |
Nhi |
12/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
905 |
115470 |
131250722143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
05/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
906 |
115471 |
141250732137 |
Phạm Thị Thanh |
Nhi |
03/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
907 |
115472 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
908 |
115T220 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
909 |
115H4093 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
910 |
115473 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
911 |
115T221 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
912 |
115H4094 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
913 |
115474 |
141250512237 |
Mai Văn |
Nhơn |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
914 |
115475 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
915 |
115T222 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
916 |
115H1083 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
917 |
115476 |
131250412131 |
Trần Đình |
Nhu |
29/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
918 |
115T223 |
131250732146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
19/04/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
919 |
115H4095 |
131250732146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
19/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
920 |
115477 |
131250722146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
29/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
921 |
115T224 |
131250722146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
29/09/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
922 |
115H4096 |
131250722146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
29/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
923 |
115478 |
141250732232 |
Nguyễn Thị Thanh |
Như |
15/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
924 |
115T225 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
925 |
115H4097 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
926 |
115T226 |
131250712138 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
29/03/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
927 |
115H4098 |
131250712138 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
29/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
928 |
115T227 |
131250722245 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
27/03/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
929 |
115H4099 |
131250722245 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
27/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
930 |
115479 |
141250732233 |
Trần Thị |
Nhung |
13/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
931 |
115T228 |
121250422230 |
Trương Minh |
Nhung |
11/09/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
932 |
115H1084 |
121250422230 |
Trương Minh |
Nhung |
11/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
933 |
115480 |
141250732234 |
Trương Thị |
Nhung |
02/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
934 |
115481 |
131250732247 |
Võ Thị |
Nhung |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
935 |
115482 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
936 |
115T229 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
937 |
115H4100 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
938 |
115483 |
131250412235 |
Phạm Trung |
Nhựt |
11/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
939 |
115T230 |
131250522130 |
Trần Văn |
Nhựt |
08/03/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
940 |
115H507 |
131250522130 |
Trần Văn |
Nhựt |
08/03/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
941 |
115484 |
131250722246 |
Trần Văn |
Nhựt |
25/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
942 |
115485 |
141250732235 |
Nguyễn Thị Đăng |
Ninh |
28/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
943 |
115T231 |
131250722291 |
Quách Thị Lục |
Nương |
15/07/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
944 |
115H4101 |
131250722291 |
Quách Thị Lục |
Nương |
15/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
945 |
115T232 |
131250742125 |
Nguyễn Thị Ny |
Ny |
07/08/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
946 |
115H4102 |
131250742125 |
Nguyễn Thị Ny |
Ny |
07/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
947 |
115T233 |
131250732250 |
Trần Thị |
Ny |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
948 |
115H4103 |
131250732250 |
Trần Thị |
Ny |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
949 |
115T234 |
131250742228 |
Trần Thị Hồng |
Ny |
10/06/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
950 |
115H4104 |
131250742228 |
Trần Thị Hồng |
Ny |
10/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
951 |
115486 |
141250732236 |
Hồ Thị |
Oanh |
22/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
952 |
115T235 |
131250722247 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
13/04/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
953 |
115H4105 |
131250722247 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
13/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
954 |
115T236 |
131250732148 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
02/04/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
955 |
115H4106 |
131250732148 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
02/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
956 |
115487 |
141250732238 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
08/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
957 |
115T237 |
141250742128 |
Trần Thị |
Oanh |
28/04/96 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
958 |
115H4107 |
141250742128 |
Trần Thị |
Oanh |
28/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
959 |
115488 |
131250412236 |
Nguyễn Hà |
Phan |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
960 |
115489 |
131250512238 |
Đoàn Quang |
Pháp |
18/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
961 |
115490 |
131250512140 |
Huỳnh Ngọc |
Pháp |
14/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
962 |
115T238 |
121250412229 |
La Văn |
Pháp |
24/04/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
963 |
115H1085 |
121250412229 |
La Văn |
Pháp |
24/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
964 |
115491 |
131250512331 |
Trần |
Pháp |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
965 |
115T239 |
131250512331 |
Trần |
Pháp |
13/08/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
966 |
115H332 |
131250512331 |
Trần |
Pháp |
13/08/95 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
967 |
115492 |
131250512142 |
Trần Văn |
Pháp |
28/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
968 |
115T240 |
131250512142 |
Trần Văn |
Pháp |
28/01/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
969 |
115H333 |
131250512142 |
Trần Văn |
Pháp |
28/01/94 |
MathLab |
PMT1 |
25/10/15 |
15h00 |
970 |
115493 |
131250732150 |
Trương Quang |
Pháp |
26/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
971 |
115494 |
131250442241 |
Trương Văn |
Pháp |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
25/10/15 |
07h15 |
972 |
115495 |
141250422437 |
Lê Đức |
Phát |
14/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
973 |
115496 |
111250442143 |
Phạm |
Phát |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
974 |
115T241 |
131250512144 |
Từ Văn |
Phi |
22/11/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
975 |
115H334 |
131250512144 |
Từ Văn |
Phi |
22/11/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
976 |
115497 |
121250652131 |
Nguyễn Văn |
Phin |
12/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
977 |
115T242 |
131250512332 |
Lê Xuân |
Pho |
21/12/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
978 |
115H335 |
131250512332 |
Lê Xuân |
Pho |
21/12/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
979 |
115498 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
980 |
115T243 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
981 |
115H336 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
982 |
115T244 |
121250522150 |
Lê Hồng |
Phong |
04/03/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
983 |
115H4108 |
121250522150 |
Lê Hồng |
Phong |
04/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
984 |
115499 |
131250432136 |
Lê Hồng |
Phong |
29/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
985 |
115T245 |
131250432136 |
Lê Hồng |
Phong |
29/10/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
986 |
115H4109 |
131250432136 |
Lê Hồng |
Phong |
29/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
987 |
115500 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
988 |
115T246 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
989 |
115H337 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
990 |
115501 |
131250732252 |
Mai Văn |
Phong |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
991 |
115502 |
121250422138 |
Nguyễn Duy |
Phong |
08/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
992 |
115503 |
141250522128 |
Nguyễn Duy |
Phong |
06/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
993 |
115504 |
141250422440 |
Nguyễn Tấn |
Phong |
15/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
994 |
115505 |
141250632125 |
Trịnh Ngọc |
Phong |
04/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
995 |
115T247 |
131250522131 |
Trương Tam |
Phong |
28/11/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
996 |
115H508 |
131250522131 |
Trương Tam |
Phong |
28/11/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
997 |
115506 |
131250642254 |
Ngô Ngọc |
Phú |
25/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
998 |
115T248 |
131250642254 |
Ngô Ngọc |
Phú |
25/02/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
999 |
115H1086 |
131250642254 |
Ngô Ngọc |
Phú |
25/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1000 |
115507 |
141250442136 |
Nguyễn Văn |
Phú |
22/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1001 |
115508 |
141250412140 |
Nguyễn Văn Xuân |
Phú |
16/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1002 |
115T249 |
121250742122 |
Trần |
Phú |
26/04/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
1003 |
115H1087 |
121250742122 |
Trần |
Phú |
26/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1004 |
115509 |
131250732253 |
Võ Ngọc |
Phú |
22/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1005 |
115T250 |
131250732253 |
Võ Ngọc |
Phú |
22/12/95 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
1006 |
115H4110 |
131250732253 |
Võ Ngọc |
Phú |
22/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
25/10/15 |
13h30 |
1007 |
115510 |
131250412238 |
Hoàng Ngọc |
Phúc |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1008 |
115511 |
131250732152 |
Huỳnh Thị Hồng |
Phúc |
19/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1009 |
115512 |
141250522129 |
Ngô Quang |
Phúc |
23/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1010 |
115513 |
121250512237 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1011 |
115T251 |
121250522201 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
14/07/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
1012 |
115H4111 |
121250522201 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
14/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1013 |
115514 |
121250652133 |
Phạm Đăng |
Phúc |
23/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1014 |
115T252 |
121250652133 |
Phạm Đăng |
Phúc |
23/10/94 |
Tin học đại
cương |
A209 |
25/10/15 |
09h30 |
1015 |
115H1088 |
121250652133 |
Phạm Đăng |
Phúc |
23/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1016 |
115515 |
141250512650 |
Trần Hữu |
Phúc |
06/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1017 |
115T253 |
141250512650 |
Trần Hữu |
Phúc |
06/06/96 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1018 |
115H4112 |
141250512650 |
Trần Hữu |
Phúc |
06/06/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1019 |
115516 |
121250652134 |
Bùi Tấn |
Phùng |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1020 |
115517 |
131250532144 |
Lê Minh |
Phụng |
25/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1021 |
115518 |
141250722230 |
Ngô Thị Y |
Phụng |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1022 |
115519 |
131250412338 |
Nguyễn Kim |
Phụng |
15/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1023 |
115T254 |
131250412338 |
Nguyễn Kim |
Phụng |
15/08/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1024 |
115H1089 |
131250412338 |
Nguyễn Kim |
Phụng |
15/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1025 |
115T255 |
131250412339 |
Phan Thanh |
Phụng |
25/07/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1026 |
115H1090 |
131250412339 |
Phan Thanh |
Phụng |
25/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1027 |
115T256 |
131250412135 |
Đào Duy |
Phước |
25/03/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1028 |
115H1091 |
131250412135 |
Đào Duy |
Phước |
25/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1029 |
115520 |
121250422235 |
Lê Duy |
Phước |
04/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1030 |
115521 |
121250712121 |
Lê Phú |
Phước |
07/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1031 |
115T257 |
121250712121 |
Lê Phú |
Phước |
07/05/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1032 |
115H4113 |
121250712121 |
Lê Phú |
Phước |
07/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1033 |
115522 |
131250732254 |
Lương Đức |
Phước |
27/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1034 |
115523 |
131250522256 |
Ngô Thanh |
Phước |
04/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1035 |
115T258 |
131250522256 |
Ngô Thanh |
Phước |
04/08/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1036 |
115H509 |
131250522256 |
Ngô Thanh |
Phước |
04/08/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
1037 |
115524 |
131250522228 |
Nguyễn Văn |
Phước |
09/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1038 |
115525 |
121250422236 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Phước |
28/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1039 |
115526 |
131250512336 |
Nguyễn Viết |
Phước |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1040 |
115527 |
141250532452 |
Bùi Lê Bích |
Phương |
04/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1041 |
115528 |
141250632126 |
Đỗ Ngọc |
Phương |
08/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1042 |
115529 |
121250512147 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1043 |
115T259 |
121250512147 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1044 |
115H338 |
121250512147 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1045 |
115530 |
131250612331 |
Lê Thanh |
Phương |
22/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1046 |
115531 |
131250412137 |
Nguyễn Duy |
Phương |
27/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1047 |
115532 |
131250532145 |
Nguyễn Phi |
Phương |
20/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
25/10/15 |
07h15 |
1048 |
115533 |
141250712112 |
Nguyễn Thị Hoài |
Phương |
23/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1049 |
115534 |
141250542129 |
Nguyễn Thị Huệ |
Phương |
15/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1050 |
115535 |
131250432138 |
Phan Thanh |
Phương |
14/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1051 |
115536 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1052 |
115T260 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1053 |
115H4114 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1054 |
115T261 |
131250742127 |
Trần Thị Hà |
Phương |
11/04/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1055 |
115H4115 |
131250742127 |
Trần Thị Hà |
Phương |
11/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1056 |
115537 |
141250732140 |
Vũ Thị Hoài |
Phương |
31/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1057 |
115539 |
141250532454 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1058 |
115538 |
131250542131 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1059 |
115540 |
111250652147 |
Nguyễn Thị Thu |
Phượng |
18/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1060 |
115T262 |
111250652147 |
Nguyễn Thị Thu |
Phượng |
18/08/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1061 |
115H1092 |
111250652147 |
Nguyễn Thị Thu |
Phượng |
18/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1062 |
115T263 |
121250512238 |
Phạm Minh |
Phượng |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1063 |
115H339 |
121250512238 |
Phạm Minh |
Phượng |
10/05/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1064 |
115541 |
141250732265 |
Võ Thị Hồng |
Phượng |
23/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1065 |
115542 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1066 |
115T264 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1067 |
115H1093 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1068 |
115543 |
121250532141 |
Phan Minh |
Quân |
04/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1069 |
115544 |
141250442139 |
Võ Lê |
Quân |
05/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1070 |
115545 |
131250612234 |
Hồ Duy |
Quang |
24/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1071 |
115T265 |
131250612234 |
Hồ Duy |
Quang |
24/04/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1072 |
115H1094 |
131250612234 |
Hồ Duy |
Quang |
24/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1073 |
115546 |
131250632139 |
Hoàng Thế |
Quang |
19/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1074 |
115T266 |
131250632139 |
Hoàng Thế |
Quang |
19/12/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1075 |
115H1095 |
131250632139 |
Hoàng Thế |
Quang |
19/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1076 |
115547 |
131250422141 |
Lâm Văn |
Quang |
13/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1077 |
115548 |
131250612235 |
Lê Thế |
Quang |
08/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1078 |
115549 |
131250642222 |
Nguyễn Minh |
Quang |
29/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1079 |
115T267 |
131250512339 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
25/10/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1080 |
115H340 |
131250512339 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
25/10/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1081 |
115550 |
131250422143 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1082 |
115551 |
131250512148 |
Nguyễn Thành |
Quang |
13/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1083 |
115552 |
141250422354 |
Trần Minh |
Quang |
18/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1084 |
115553 |
131250612143 |
Trần Thanh |
Quang |
08/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1085 |
115T268 |
131250612143 |
Trần Thanh |
Quang |
08/01/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1086 |
115H1096 |
131250612143 |
Trần Thanh |
Quang |
08/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1087 |
115554 |
121250612241 |
Trần Tiến |
Quang |
17/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1088 |
115555 |
121250632244 |
Trương Lê |
Quang |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1089 |
115556 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1090 |
115T269 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1091 |
115H510 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
1092 |
115557 |
131250542133 |
Nguyễn Ngọc |
Quảng |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1093 |
115558 |
131250422236 |
Nguyễn Công |
Quí |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1094 |
115559 |
141250512672 |
Phan Ngọc |
Quí |
29/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1095 |
115T270 |
131250742229 |
Văn Thị Như |
Quí |
04/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1096 |
115H4116 |
131250742229 |
Văn Thị Như |
Quí |
04/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1097 |
115560 |
131250532148 |
Trần Văn |
Quin |
14/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1098 |
115561 |
121250632245 |
Bành Văn |
Quốc |
03/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1099 |
115T271 |
121250632245 |
Bành Văn |
Quốc |
03/11/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1100 |
115H1097 |
121250632245 |
Bành Văn |
Quốc |
03/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1101 |
115562 |
131250612334 |
Bùi Công |
Quốc |
05/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1102 |
115T272 |
121250612338 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
14/10/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1103 |
115H1098 |
121250612338 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
14/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1104 |
115563 |
111250722153 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
27/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1105 |
115T273 |
111250722153 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
27/01/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1106 |
115H1099 |
111250722153 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
27/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1107 |
115564 |
141250512339 |
Nguyễn Trường |
Quốc |
03/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1108 |
115T274 |
141250512339 |
Nguyễn Trường |
Quốc |
03/05/96 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1109 |
115H341 |
141250512339 |
Nguyễn Trường |
Quốc |
03/05/96 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1110 |
115565 |
131250422237 |
Phạm Phú Hoàng |
Quốc |
15/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1111 |
115T275 |
131250412241 |
Võ Bảo |
Quốc |
17/09/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1112 |
115H1100 |
131250412241 |
Võ Bảo |
Quốc |
17/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1113 |
115T276 |
131250412141 |
Nguyễn Đức |
Quy |
30/07/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1114 |
115H1101 |
131250412141 |
Nguyễn Đức |
Quy |
30/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1115 |
115T277 |
131250522229 |
Đoàn Ngọc |
Quý |
19/01/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1116 |
115H4117 |
131250522229 |
Đoàn Ngọc |
Quý |
19/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1117 |
115566 |
141250442240 |
Huỳnh |
Quý |
12/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1118 |
115567 |
141250532457 |
Lê Xuân |
Quý |
29/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1119 |
115T278 |
131250512150 |
Nguyễn Đình |
Quý |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1120 |
115H342 |
131250512150 |
Nguyễn Đình |
Quý |
20/11/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1121 |
115568 |
141250432154 |
Nguyễn Thanh |
Quý |
06/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1122 |
115569 |
131250652154 |
Nguyễn Thị Kim |
Quý |
28/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1123 |
115T279 |
131250652154 |
Nguyễn Thị Kim |
Quý |
28/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1124 |
115H1102 |
131250652154 |
Nguyễn Thị Kim |
Quý |
28/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1125 |
115570 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
25/10/15 |
07h15 |
1126 |
115T280 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1127 |
115H4118 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1128 |
115T281 |
131250722255 |
Phạm Thị |
Quyên |
24/08/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1129 |
115H4119 |
131250722255 |
Phạm Thị |
Quyên |
24/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1130 |
115571 |
121250422143 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
05/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1131 |
115572 |
131250422341 |
Phạm Quốc |
Quyền |
07/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1132 |
115573 |
141250742147 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1133 |
115574 |
141250722232 |
Nguyễn Thị Thảo |
Quỳnh |
29/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1134 |
115575 |
131250742132 |
Dương Thị |
Ri |
01/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1135 |
115T282 |
131250742132 |
Dương Thị |
Ri |
01/07/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1136 |
115H4120 |
131250742132 |
Dương Thị |
Ri |
01/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1137 |
115T283 |
121250522208 |
Hồ Văn |
Rin |
02/09/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1138 |
115H4121 |
121250522208 |
Hồ Văn |
Rin |
02/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1139 |
115576 |
141250422447 |
Nguyễn Đức |
Rin |
30/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1140 |
115577 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1141 |
115T284 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1142 |
115H1103 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1143 |
115T285 |
131250732259 |
Trần Thị |
Sa |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1144 |
115H4122 |
131250732259 |
Trần Thị |
Sa |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1145 |
115T286 |
131250432146 |
Đàm |
Sang |
26/12/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1146 |
115H1104 |
131250432146 |
Đàm |
Sang |
26/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1147 |
115578 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1148 |
115579 |
141250412247 |
Lê Thanh |
Sang |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1149 |
115T287 |
131250512152 |
Nguyễn Quang |
Sang |
05/03/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1150 |
115H343 |
131250512152 |
Nguyễn Quang |
Sang |
05/03/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1151 |
115580 |
131250412243 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1152 |
115581 |
131250422344 |
Nguyễn Đăng |
Sáng |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1153 |
115T288 |
131250512245 |
Phan Quốc |
Sanh |
24/11/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1154 |
115H344 |
131250512245 |
Phan Quốc |
Sanh |
24/11/93 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1155 |
115582 |
131250422345 |
Nguyễn Duy |
Sinh |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1156 |
115T289 |
131250512154 |
Đoàn Quốc |
Sơn |
23/09/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
25/10/15 |
09h30 |
1157 |
115H345 |
131250512154 |
Đoàn Quốc |
Sơn |
23/09/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1158 |
115583 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1159 |
115T290 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1160 |
115H1105 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1161 |
115584 |
141250422149 |
Hồ Sỹ |
Sơn |
21/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1162 |
115585 |
131250722193 |
Hoàng |
Sơn |
29/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1163 |
115T291 |
131250642225 |
Lê Hồng |
Sơn |
25/07/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1164 |
115H1106 |
131250642225 |
Lê Hồng |
Sơn |
25/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1165 |
115586 |
131250512246 |
Lê Minh |
Sơn |
27/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1166 |
115587 |
121250512153 |
Lê Ngọc |
Sơn |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1167 |
115T292 |
131250432149 |
Lê Ngọc |
Sơn |
27/04/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1168 |
115H4123 |
131250432149 |
Lê Ngọc |
Sơn |
27/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1169 |
115588 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1170 |
115T293 |
131250512344 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
08/12/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1171 |
115H346 |
131250512344 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
08/12/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1172 |
115589 |
141250512654 |
Phạm Hồng |
Sơn |
01/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1173 |
115T294 |
121250662149 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
02/12/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1174 |
115H1107 |
121250662149 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
02/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1175 |
115590 |
131250442245 |
Phạm Quốc |
Sơn |
30/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1176 |
115T295 |
131250442245 |
Phạm Quốc |
Sơn |
30/01/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1177 |
115H1108 |
131250442245 |
Phạm Quốc |
Sơn |
30/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1178 |
115591 |
131250532150 |
Hoàng Đăng |
Song |
07/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1179 |
115T296 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1180 |
115H4124 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1181 |
115592 |
131250652129 |
Dương Văn |
Sung |
09/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1182 |
115T297 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1183 |
115H4125 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1184 |
115T298 |
121250522153 |
Huỳnh Đức |
Tài |
29/11/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1185 |
115H4126 |
121250522153 |
Huỳnh Đức |
Tài |
29/11/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1186 |
115593 |
131250642226 |
Lê Anh |
Tài |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1187 |
115T299 |
131250742231 |
Lê Văn Phước |
Tài |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1188 |
115H4127 |
131250742231 |
Lê Văn Phước |
Tài |
30/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1189 |
115594 |
131250532248 |
Nguyễn Đình |
Tài |
13/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1190 |
115595 |
141250512447 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
20/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1191 |
115596 |
131250442143 |
Nguyễn Văn |
Tài |
22/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1192 |
115T300 |
131250442143 |
Nguyễn Văn |
Tài |
22/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1193 |
115H4128 |
131250442143 |
Nguyễn Văn |
Tài |
22/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1194 |
115597 |
131250652130 |
Trần Văn |
Tài |
11/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1195 |
115T301 |
131250652130 |
Trần Văn |
Tài |
11/07/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1196 |
115H1109 |
131250652130 |
Trần Văn |
Tài |
11/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1197 |
115T302 |
121250522215 |
Hồ Duy |
Tâm |
08/04/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1198 |
115H4129 |
121250522215 |
Hồ Duy |
Tâm |
08/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1199 |
115598 |
141250422450 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Tâm |
05/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1200 |
115T303 |
131250722155 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
19/11/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1201 |
115H4130 |
131250722155 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
19/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1202 |
115599 |
131250412342 |
Lê Phước |
Tâm |
21/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1203 |
115600 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1204 |
115T304 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1205 |
115H4131 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1206 |
115601 |
131250532152 |
Mai Thị Thanh |
Tâm |
21/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1207 |
115T306 |
121250422147 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
01/09/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1208 |
115H1111 |
121250422147 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
01/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1209 |
115602 |
131250422148 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
23/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1210 |
115T305 |
131250422148 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
23/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1211 |
115H1110 |
131250422148 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
23/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
25/10/15 |
10h30 |
1212 |
115603 |
141250422451 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
08/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1213 |
115T307 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1214 |
115H511 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
1215 |
115605 |
121250542127 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
26/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1216 |
115604 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1217 |
115T308 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1218 |
115H4132 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1219 |
115606 |
131250732164 |
Trần Thị Đoan |
Tâm |
30/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1220 |
115T309 |
131250732164 |
Trần Thị Đoan |
Tâm |
30/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1221 |
115H4133 |
131250732164 |
Trần Thị Đoan |
Tâm |
30/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1222 |
115607 |
131250422245 |
Trần Tiến |
Tâm |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1223 |
115608 |
141250732146 |
Trương Thị Thanh |
Tâm |
13/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
25/10/15 |
07h15 |
1224 |
115609 |
121250422245 |
Võ Đình |
Tâm |
13/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1225 |
115610 |
131250512247 |
Lê Hồng |
Tân |
14/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1226 |
115T310 |
131250512247 |
Lê Hồng |
Tân |
14/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1227 |
115H347 |
131250512247 |
Lê Hồng |
Tân |
14/02/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1228 |
115611 |
131250612148 |
Lê Văn |
Tân |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1229 |
115612 |
121250642239 |
Nguyễn Tấn |
Tân |
07/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1230 |
115T311 |
121250642239 |
Nguyễn Tấn |
Tân |
07/01/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1231 |
115H1112 |
121250642239 |
Nguyễn Tấn |
Tân |
07/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1232 |
115613 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1233 |
115T312 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1234 |
115H1113 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1235 |
115614 |
121250422150 |
Phạm Tấn |
Tân |
26/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1236 |
115T313 |
131250732262 |
Phan Tăng |
Tân |
26/05/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1237 |
115H4134 |
131250732262 |
Phan Tăng |
Tân |
26/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1238 |
115615 |
131250532352 |
Phan Thanh |
Tân |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1239 |
115616 |
131250642228 |
Trần Văn |
Tân |
29/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1240 |
115617 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1241 |
115618 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1242 |
115T314 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1243 |
115H209 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1244 |
115619 |
131250632145 |
Nguyễn Võ |
Tấn |
04/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1245 |
115620 |
141250522140 |
Phạm |
Tấn |
08/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1246 |
115621 |
131250742232 |
Phạm Quang |
Tấn |
05/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1247 |
115622 |
131250532253 |
Đinh Công |
Tánh |
03/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1248 |
115T315 |
131250512452 |
Huỳnh Quang |
Tạo |
27/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1249 |
115H348 |
131250512452 |
Huỳnh Quang |
Tạo |
27/06/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1250 |
115623 |
121250522217 |
Doãn Chí |
Tây |
12/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1251 |
115T316 |
121250522217 |
Doãn Chí |
Tây |
12/07/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1252 |
115H1114 |
121250522217 |
Doãn Chí |
Tây |
12/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1253 |
115624 |
141250442247 |
Trần Ngọc |
Tây |
26/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1254 |
115T317 |
121250412153 |
Lê Ngọc |
Thạch |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1255 |
115H1115 |
121250412153 |
Lê Ngọc |
Thạch |
10/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1256 |
115625 |
131250422247 |
Lữ Quý |
Thạch |
23/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1257 |
115T318 |
121250432148 |
Nguyễn Quang |
Thạch |
14/09/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1258 |
115H4135 |
121250432148 |
Nguyễn Quang |
Thạch |
14/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
25/10/15 |
13h30 |
1259 |
115626 |
131250412145 |
Thân Văn |
Thạch |
21/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1260 |
115T319 |
131250412145 |
Thân Văn |
Thạch |
21/06/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1261 |
115H210 |
131250412145 |
Thân Văn |
Thạch |
21/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1262 |
115T320 |
131250512251 |
Trương Công |
Thạch |
08/09/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1263 |
115H349 |
131250512251 |
Trương Công |
Thạch |
08/09/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1264 |
115627 |
131250652132 |
Đặng Ngọc |
Thái |
10/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1265 |
115T321 |
131250652132 |
Đặng Ngọc |
Thái |
10/02/91 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1266 |
115H1116 |
131250652132 |
Đặng Ngọc |
Thái |
10/02/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1267 |
115628 |
141250422453 |
Phạm Quốc |
Thái |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1268 |
115T322 |
131250442249 |
Phạm Văn |
Thái |
06/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1269 |
115H211 |
131250442249 |
Phạm Văn |
Thái |
06/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1270 |
115629 |
131250422249 |
Vũ Văn |
Thái |
13/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1271 |
115630 |
141250542132 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1272 |
115631 |
141250722134 |
Trương Thị |
Thắm |
12/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1273 |
115632 |
131250632169 |
Lê Văn |
Thân |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1274 |
115633 |
141250742135 |
Trần Thanh |
Thân |
06/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1275 |
115634 |
121250712125 |
Phạm Khắc |
Thăng |
26/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1276 |
115635 |
141250542144 |
Doãn Mạnh |
Thắng |
20/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1277 |
115636 |
141250722135 |
Đoàn Trọng |
Thắng |
01/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1278 |
115637 |
141250632127 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
21/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1279 |
115T323 |
141250632127 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
21/08/96 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1280 |
115H1117 |
141250632127 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
21/08/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1281 |
115T324 |
121250612344 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
07/05/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1282 |
115H1118 |
121250612344 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
07/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1283 |
115T325 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1284 |
115H4136 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1285 |
115639 |
121250442159 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
13/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1286 |
115638 |
121250722157 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
22/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1287 |
115T326 |
121250722157 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
22/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
25/10/15 |
09h30 |
1288 |
115H1119 |
121250722157 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
22/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1289 |
115T327 |
121250612369 |
Tần Ngọc |
Thắng |
29/01/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1290 |
115H1120 |
121250612369 |
Tần Ngọc |
Thắng |
29/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1291 |
115640 |
131250652133 |
Trần Công |
Thắng |
22/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1292 |
115T329 |
121250662152 |
Trần Văn |
Thắng |
04/10/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1293 |
115H1122 |
121250662152 |
Trần Văn |
Thắng |
04/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1294 |
115641 |
131250412251 |
Trần Văn |
Thắng |
01/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1295 |
115T328 |
131250412251 |
Trần Văn |
Thắng |
01/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1296 |
115H1121 |
131250412251 |
Trần Văn |
Thắng |
01/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1297 |
115642 |
121250532237 |
Trương Toàn |
Thắng |
09/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1298 |
115T330 |
131250512252 |
Nguyễn Đức |
Thanh |
05/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1299 |
115H350 |
131250512252 |
Nguyễn Đức |
Thanh |
05/10/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1300 |
115643 |
131250412147 |
Nguyễn Tân |
Thanh |
10/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1301 |
115T331 |
131250412147 |
Nguyễn Tân |
Thanh |
10/07/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1302 |
115H1123 |
131250412147 |
Nguyễn Tân |
Thanh |
10/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1303 |
115644 |
141250732245 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thanh |
28/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1304 |
115645 |
131250722261 |
Ông Thị Hoài |
Thanh |
08/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1305 |
115646 |
141250532463 |
Trần Thị |
Thanh |
10/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
25/10/15 |
07h15 |
1306 |
115T332 |
131250732168 |
Trần Thị Hoài |
Thanh |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1307 |
115H4137 |
131250732168 |
Trần Thị Hoài |
Thanh |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1308 |
115647 |
131250512350 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
21/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1309 |
115T333 |
131250512350 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
21/08/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1310 |
115H351 |
131250512350 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
21/08/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1311 |
115648 |
131250542141 |
Lê Cao |
Thành |
27/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1312 |
115649 |
141250532245 |
Lưu Chí |
Thành |
24/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1313 |
115651 |
131250642138 |
Nguyễn Đình |
Thành |
08/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1314 |
115T334 |
131250642138 |
Nguyễn Đình |
Thành |
08/10/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1315 |
115H1124 |
131250642138 |
Nguyễn Đình |
Thành |
08/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1316 |
115650 |
141250442249 |
Nguyễn Đình |
Thành |
01/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1317 |
115T335 |
121250662155 |
Nguyễn Đức |
Thành |
07/03/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1318 |
115H1125 |
121250662155 |
Nguyễn Đức |
Thành |
07/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1319 |
115652 |
141250732147 |
Nguyễn Phước |
Thành |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1320 |
115653 |
131250442145 |
Nguyễn Văn |
Thành |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1321 |
115654 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1322 |
115655 |
141250442250 |
Phạm Xuân |
Thành |
08/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1323 |
115656 |
141250542133 |
Trương Thị |
Thành |
15/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1324 |
115657 |
141250422454 |
Võ Trung |
Thành |
03/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1325 |
115658 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1326 |
115659 |
131250742235 |
Hồ Thị Bích |
Thảo |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1327 |
115T336 |
131250742235 |
Hồ Thị Bích |
Thảo |
05/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1328 |
115H4138 |
131250742235 |
Hồ Thị Bích |
Thảo |
05/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1329 |
115660 |
141250532464 |
Hồ Văn |
Thảo |
25/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1330 |
115661 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1331 |
115T337 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1332 |
115H1126 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1333 |
115662 |
141250532343 |
Khuất Thị Thu |
Thảo |
04/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1334 |
115663 |
121250642245 |
Phùng Duy |
Thảo |
18/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1335 |
115664 |
141250742140 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
26/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1336 |
115T338 |
131250732171 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
23/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1337 |
115H4139 |
131250732171 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
23/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1338 |
115665 |
141250732149 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
11/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1339 |
115666 |
141250412154 |
Trương Ngọc |
Thảo |
13/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1340 |
115667 |
131250662124 |
Trương Thị Hồng |
Thảo |
29/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1341 |
115668 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1342 |
115T339 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1343 |
115H1127 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1344 |
115669 |
131250632146 |
Nguyễn Công |
Thế |
26/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1345 |
115670 |
141250732150 |
Vũ Thị |
Thể |
02/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1346 |
115671 |
111250422250 |
Ngô Đình |
Thi |
12/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1347 |
115672 |
131250722163 |
Nguyễn Đình |
Thi |
31/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1348 |
115673 |
141250532248 |
Trần Thị Kim |
Thi |
14/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1349 |
115674 |
131250512353 |
Đoàn Công |
Thiên |
03/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1350 |
115T340 |
131250512353 |
Đoàn Công |
Thiên |
03/11/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1351 |
115H352 |
131250512353 |
Đoàn Công |
Thiên |
03/11/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1352 |
115675 |
131250632147 |
Trần Văn |
Thiên |
17/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1353 |
115676 |
131250532161 |
Đặng Công |
Thiện |
22/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1354 |
115T341 |
121250512259 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
08/10/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1355 |
115H353 |
121250512259 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
08/10/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1356 |
115T342 |
121250512260 |
Phan Thành |
Thiện |
10/09/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1357 |
115H354 |
121250512260 |
Phan Thành |
Thiện |
10/09/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1358 |
115677 |
131250642231 |
Trần Vũ Chí |
Thiện |
06/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1359 |
115678 |
131250512160 |
Hồ Đức |
Thịnh |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1360 |
115679 |
131250532162 |
Huỳnh Đức |
Thịnh |
18/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1361 |
115680 |
131250412150 |
Ngô Viết |
Thịnh |
17/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1362 |
115T343 |
121250512347 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
13/07/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1363 |
115H355 |
121250512347 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
13/07/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1364 |
115681 |
131250412255 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
19/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1365 |
115682 |
131250432155 |
Phạm Hưng |
Thịnh |
03/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1366 |
115T344 |
131250432155 |
Phạm Hưng |
Thịnh |
03/11/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1367 |
115H4140 |
131250432155 |
Phạm Hưng |
Thịnh |
03/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1368 |
115683 |
131250512354 |
Thiều Quang |
Thịnh |
30/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1369 |
115T345 |
131250512354 |
Thiều Quang |
Thịnh |
30/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1370 |
115H356 |
131250512354 |
Thiều Quang |
Thịnh |
30/06/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1371 |
115T346 |
121250422253 |
Trần Văn |
Thịnh |
10/10/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1372 |
115H1128 |
121250422253 |
Trần Văn |
Thịnh |
10/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1373 |
115684 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
25/10/15 |
07h15 |
1374 |
115T347 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1375 |
115H1129 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1376 |
115685 |
141250412157 |
Lê Cao |
Thoại |
12/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1377 |
115686 |
131250512163 |
Nguyễn Hữu |
Thời |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1378 |
115T348 |
131250512163 |
Nguyễn Hữu |
Thời |
21/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1379 |
115H357 |
131250512163 |
Nguyễn Hữu |
Thời |
21/10/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1380 |
115T349 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1381 |
115H4141 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1382 |
115687 |
141250522148 |
Võ Văn |
Thông |
16/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1383 |
115688 |
141250732152 |
Lê Thị |
Thu |
04/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1384 |
115689 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1385 |
115T350 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1386 |
115H4142 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1387 |
115690 |
141250532346 |
Phạm Thị Hoài |
Thu |
24/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1388 |
115691 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1389 |
115692 |
141250532469 |
Nguyễn Thị |
Thuần |
26/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1390 |
115693 |
141250532250 |
Lê Chế Mai |
Thuận |
12/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1391 |
115694 |
131250432156 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1392 |
115T351 |
131250432156 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
10/09/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1393 |
115H4143 |
131250432156 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
10/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1394 |
115695 |
141250432162 |
Văn Quý |
Thuận |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1395 |
115696 |
131250632150 |
Lê Đức |
Thuật |
20/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1396 |
115T352 |
131250632150 |
Lê Đức |
Thuật |
20/02/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1397 |
115H1130 |
131250632150 |
Lê Đức |
Thuật |
20/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1398 |
115697 |
131250532259 |
Lê Hữu |
Thuật |
01/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1399 |
115698 |
131250612362 |
Trần Văn |
Thức |
29/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1400 |
115T353 |
131250612362 |
Trần Văn |
Thức |
29/08/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1401 |
115H1131 |
131250612362 |
Trần Văn |
Thức |
29/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1402 |
115699 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1403 |
115T354 |
131250722170 |
Nguyễn Thị |
Thương |
16/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1404 |
115H4144 |
131250722170 |
Nguyễn Thị |
Thương |
16/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1405 |
115700 |
131250532260 |
Phan Thị Ngàn |
Thương |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1406 |
115701 |
141250742142 |
Võ Thị Hoàng |
Thương |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1407 |
115702 |
121250532242 |
Võ Văn |
Thương |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1408 |
115703 |
131250532262 |
Lê Xuân |
Thưởng |
02/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1409 |
115704 |
121250662160 |
Nguyễn Bá |
Thưởng |
22/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1410 |
115705 |
131250512257 |
Đỗ Minh |
Thuỷ |
18/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1411 |
115T355 |
131250512257 |
Đỗ Minh |
Thuỷ |
18/07/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1412 |
115H358 |
131250512257 |
Đỗ Minh |
Thuỷ |
18/07/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1413 |
115706 |
131250722267 |
Nguyễn Phương Ái |
Thuỷ |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1414 |
115T356 |
131250732178 |
Đỗ Thị Ngọc |
Thúy |
24/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1415 |
115H4145 |
131250732178 |
Đỗ Thị Ngọc |
Thúy |
24/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1416 |
115707 |
131250542148 |
Lê Thị |
Thúy |
13/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1417 |
115708 |
141250732153 |
Trần Thị Ngọc |
Thúy |
02/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1418 |
115709 |
141250732154 |
Đoàn Thị |
Thủy |
20/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1419 |
115710 |
131250712151 |
Lê Thị |
Thủy |
28/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1420 |
115711 |
131250512165 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
09/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1421 |
115712 |
141250712131 |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
27/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1422 |
115713 |
131250532264 |
Nguyễn Hoàng |
Tiên |
26/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1423 |
115714 |
131250442148 |
Lê Mạnh |
Tiến |
25/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1424 |
115T357 |
131250442148 |
Lê Mạnh |
Tiến |
25/05/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1425 |
115H212 |
131250442148 |
Lê Mạnh |
Tiến |
25/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1426 |
115715 |
132250532110 |
Mai Hồng |
Tiến |
26/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1427 |
115T358 |
131250432157 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
01/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1428 |
115H4146 |
131250432157 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
01/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1429 |
115716 |
131250632151 |
Nguyễn Ngọc |
Tiến |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1430 |
115717 |
131250742154 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1431 |
115718 |
121250632273 |
Phan Văn |
Tiến |
04/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1432 |
115719 |
131250732274 |
Trần Ngọc |
Tiến |
13/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1433 |
115720 |
131250442253 |
Trương Công |
Tiến |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1434 |
115721 |
151250533446 |
TRƯƠNG PHƯỚC |
TIẾN |
04/08/97 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1435 |
115722 |
141250412160 |
Võ Sỹ |
Tiến |
02/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
25/10/15 |
07h15 |
1436 |
115723 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1437 |
115T359 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1438 |
115H512 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
1439 |
115724 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1440 |
115T360 |
131250732276 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiết |
22/05/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1441 |
115H4147 |
131250732276 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiết |
22/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1442 |
115725 |
131250512360 |
Lê Phước |
Tin |
16/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1443 |
115726 |
121250422258 |
Cao Bá |
Tín |
17/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1444 |
115727 |
141250732264 |
Hà Thị |
Tín |
29/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1445 |
115728 |
131250662128 |
Phan Hoàng |
Tín |
31/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1446 |
115729 |
131250532266 |
Trần Công |
Tín |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1447 |
115730 |
121250662163 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1448 |
115T361 |
121250662163 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1449 |
115H1132 |
121250662163 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1450 |
115731 |
131250412152 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
28/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1451 |
115T362 |
131250412152 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
28/08/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1452 |
115H1133 |
131250412152 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
28/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1453 |
115732 |
131250612365 |
Nguyễn Thành |
Tình |
03/05/90 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1454 |
115733 |
121250612254 |
Nguyễn Anh |
Tỉnh |
17/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1455 |
115734 |
131250422158 |
Hồ Công Thanh |
Tịnh |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1456 |
115735 |
131250432160 |
Trần Văn |
Tịnh |
10/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1457 |
115736 |
132250612116 |
Lê Thanh |
Toàn |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1458 |
115737 |
131250532267 |
Mai Xuân |
Toàn |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1459 |
115738 |
131250542152 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1460 |
115739 |
141250432165 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
16/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1461 |
115740 |
121250512351 |
Phan |
Toàn |
31/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1462 |
115T363 |
131250512363 |
Phan Đức |
Toàn |
26/09/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
25/10/15 |
09h30 |
1463 |
115H359 |
131250512363 |
Phan Đức |
Toàn |
26/09/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1464 |
115741 |
131250422253 |
Nguyễn Đức |
Toản |
21/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1465 |
115742 |
141250722141 |
Nguyễn Văn |
Toản |
05/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1466 |
115743 |
131250512259 |
Lê Văn |
Tới |
28/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1467 |
115744 |
131250642233 |
Hồ Thanh |
Trà |
18/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1468 |
115745 |
121250512168 |
Nguyễn Văn |
Trà |
20/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1469 |
115T364 |
121250512168 |
Nguyễn Văn |
Trà |
20/10/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1470 |
115H360 |
121250512168 |
Nguyễn Văn |
Trà |
20/10/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1471 |
115746 |
121250612353 |
Nguyễn Văn |
Trãi |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1472 |
115T365 |
131250742243 |
Phạm Thị Mỹ |
Trâm |
14/11/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1473 |
115H4148 |
131250742243 |
Phạm Thị Mỹ |
Trâm |
14/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1474 |
115747 |
141250532474 |
Trần Thị |
Trâm |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1475 |
115748 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1476 |
115749 |
141250732250 |
Ngô Thị Minh |
Trang |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1477 |
115750 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1478 |
115751 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1479 |
115752 |
141250712115 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
04/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1480 |
115754 |
131250712153 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
25/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1481 |
115753 |
141250532476 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
03/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1482 |
115755 |
141250732158 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
12/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1483 |
115T366 |
131250732291 |
Trương Thị |
Trang |
01/05/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1484 |
115H4149 |
131250732291 |
Trương Thị |
Trang |
01/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1485 |
115T367 |
131250422254 |
Lê Văn |
Tri |
16/02/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1486 |
115H1134 |
131250422254 |
Lê Văn |
Tri |
16/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1487 |
115T368 |
131250522239 |
Nguyễn Đức |
Trí |
29/12/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1488 |
115H4150 |
131250522239 |
Nguyễn Đức |
Trí |
29/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1489 |
115756 |
131250422159 |
Nguyễn Thanh |
Trí |
27/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1490 |
115757 |
131250512379 |
Phạm Quốc Minh |
Trí |
26/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1491 |
115T369 |
131250732280 |
Đỗ Thị Mỹ |
Trinh |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1492 |
115H4151 |
131250732280 |
Đỗ Thị Mỹ |
Trinh |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1493 |
115758 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1494 |
115T370 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1495 |
115H4152 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1496 |
115T371 |
131250732183 |
Võ Thị |
Trinh |
10/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1497 |
115H4153 |
131250732183 |
Võ Thị |
Trinh |
10/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1498 |
115759 |
131250412355 |
Đoàn Bá |
Trình |
26/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1499 |
115T372 |
131250412258 |
Nguyễn Tam |
Trịnh |
20/05/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1500 |
115H1135 |
131250412258 |
Nguyễn Tam |
Trịnh |
20/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
25/10/15 |
10h30 |
1501 |
115760 |
131250732184 |
Phạm Phước |
Trịnh |
03/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
25/10/15 |
07h15 |
1502 |
115T373 |
131250732184 |
Phạm Phước |
Trịnh |
03/03/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1503 |
115H4154 |
131250732184 |
Phạm Phước |
Trịnh |
03/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1504 |
115T374 |
131250432163 |
Bùi Hữu |
Trọng |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1505 |
115H1136 |
131250432163 |
Bùi Hữu |
Trọng |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1506 |
115761 |
141250422461 |
Đỗ Văn |
Trọng |
24/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1507 |
115T375 |
141250422461 |
Đỗ Văn |
Trọng |
24/01/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1508 |
115H1137 |
141250422461 |
Đỗ Văn |
Trọng |
24/01/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1509 |
115T376 |
131250642234 |
Dương Công |
Trọng |
28/08/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1510 |
115H1138 |
131250642234 |
Dương Công |
Trọng |
28/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1511 |
115762 |
131250642236 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
19/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1512 |
115763 |
131250442153 |
Nguyễn Quang |
Trực |
20/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1513 |
115T377 |
131250442153 |
Nguyễn Quang |
Trực |
20/05/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1514 |
115H4155 |
131250442153 |
Nguyễn Quang |
Trực |
20/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1515 |
115T378 |
131250442257 |
Bùi Quốc Hoàng |
Trung |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1516 |
115H213 |
131250442257 |
Bùi Quốc Hoàng |
Trung |
10/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1517 |
115764 |
131250412259 |
Đỗ Đức |
Trung |
02/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1518 |
115765 |
131250522149 |
Hồ Phương |
Trung |
27/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1519 |
115T379 |
131250522149 |
Hồ Phương |
Trung |
27/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1520 |
115H4156 |
131250522149 |
Hồ Phương |
Trung |
27/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1521 |
115766 |
131250442154 |
Huỳnh Tấn |
Trung |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1522 |
115T380 |
131250442154 |
Huỳnh Tấn |
Trung |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1523 |
115H214 |
131250442154 |
Huỳnh Tấn |
Trung |
02/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1524 |
115767 |
131250432183 |
Ngô Quang |
Trung |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1525 |
115T381 |
131250432183 |
Ngô Quang |
Trung |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1526 |
115H4157 |
131250432183 |
Ngô Quang |
Trung |
28/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1527 |
115768 |
141250522156 |
Nguyễn |
Trung |
15/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1528 |
115769 |
141250422462 |
Nguyễn Như |
Trung |
09/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1529 |
115T382 |
131250512369 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
16/07/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1530 |
115H361 |
131250512369 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
16/07/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1531 |
115770 |
131250512462 |
Nguyễn Thành |
Trung |
16/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1532 |
115771 |
131250532171 |
Phạm Đình |
Trung |
16/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1533 |
115772 |
121250632161 |
Phạm Tấn |
Trung |
27/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1534 |
115773 |
141250512359 |
Tăng Văn |
Trung |
29/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1535 |
115774 |
131250442155 |
Trà Thành |
Trung |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1536 |
115T383 |
131250442155 |
Trà Thành |
Trung |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1537 |
115H215 |
131250442155 |
Trà Thành |
Trung |
17/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1538 |
115775 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1539 |
115776 |
141250412262 |
Trương Phương |
Trung |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1540 |
115777 |
141250612155 |
Võ Phượng |
Trung |
10/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1541 |
115778 |
121250412258 |
Võ Văn |
Trung |
18/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1542 |
115T384 |
121250412258 |
Võ Văn |
Trung |
18/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1543 |
115H513 |
121250412258 |
Võ Văn |
Trung |
18/11/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
1544 |
115779 |
131250512535 |
Trần Viết |
Trương |
28/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1545 |
115780 |
131250522240 |
Võ Xuân |
Trương |
12/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1546 |
115T385 |
131250522240 |
Võ Xuân |
Trương |
12/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1547 |
115H4158 |
131250522240 |
Võ Xuân |
Trương |
12/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1548 |
115781 |
131250442258 |
Đỗ Ngọc |
Trường |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1549 |
115782 |
121250422166 |
Lê Phạm |
Trường |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1550 |
115T386 |
121250612258 |
Lưu Văn |
Trường |
27/06/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1551 |
115H1139 |
121250612258 |
Lưu Văn |
Trường |
27/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1552 |
115783 |
141250422463 |
Nguyễn Duy |
Trường |
20/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1553 |
115784 |
131250612157 |
Nguyễn Trung |
Trường |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1554 |
115T387 |
131250612157 |
Nguyễn Trung |
Trường |
10/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1555 |
115H1140 |
131250612157 |
Nguyễn Trung |
Trường |
10/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1556 |
115785 |
131250642143 |
Nguyễn Quốc |
Trưởng |
03/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1557 |
115786 |
141250732159 |
Nguyễn Thành |
Trưởng |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1558 |
115787 |
131250632155 |
Võ Văn |
Truyện |
24/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1559 |
115T388 |
131250632155 |
Võ Văn |
Truyện |
24/12/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1560 |
115H1141 |
131250632155 |
Võ Văn |
Truyện |
24/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1561 |
115788 |
131250542162 |
Nguyễn Minh |
Tú |
07/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1562 |
115789 |
141250532256 |
Nguyễn Quang |
Tú |
15/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1563 |
115790 |
141250732254 |
Nguyễn Thị |
Tú |
29/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1564 |
115791 |
141250532257 |
Bùi Duy |
Tư |
27/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1565 |
115792 |
131250432166 |
Nguyễn Văn |
Tư |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1566 |
115793 |
131250632156 |
Nguyễn Văn |
Tư |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1567 |
115T389 |
131250632156 |
Nguyễn Văn |
Tư |
20/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1568 |
115H1142 |
131250632156 |
Nguyễn Văn |
Tư |
20/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1569 |
115794 |
141250522159 |
Nguyễn Văn |
Từ |
13/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1570 |
115795 |
141250642148 |
Đoàn Ngọc |
Tuân |
17/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1571 |
115796 |
141250442164 |
Võ Thanh |
Tuân |
12/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1572 |
115T390 |
131250722273 |
Đinh Lê Anh |
Tuấn |
08/04/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1573 |
115H4159 |
131250722273 |
Đinh Lê Anh |
Tuấn |
08/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1574 |
115797 |
131250512178 |
Hồ Xuân |
Tuấn |
05/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1575 |
115798 |
141250532367 |
Hoàng Ngọc Thanh |
Tuấn |
27/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
25/10/15 |
07h15 |
1576 |
115799 |
121250632163 |
Hoàng Quang |
Tuấn |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1577 |
115800 |
131250512524 |
Hoàng Quang |
Tuấn |
03/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1578 |
115T391 |
131250512524 |
Hoàng Quang |
Tuấn |
03/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1579 |
115H4160 |
131250512524 |
Hoàng Quang |
Tuấn |
03/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1580 |
115T392 |
131250412170 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
08/05/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1581 |
115H1143 |
131250412170 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
08/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1582 |
115801 |
141250422258 |
Huỳnh Ngọc |
Tuấn |
12/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1583 |
115802 |
131250512169 |
Lê Quang |
Tuấn |
16/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1584 |
115T393 |
131250512169 |
Lê Quang |
Tuấn |
16/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1585 |
115H362 |
131250512169 |
Lê Quang |
Tuấn |
16/01/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1586 |
115803 |
131250412261 |
Lê Văn |
Tuấn |
15/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1587 |
115805 |
121250412264 |
Lê Văn |
Tuấn |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1588 |
115T394 |
121250412264 |
Lê Văn |
Tuấn |
13/10/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1589 |
115H514 |
121250412264 |
Lê Văn |
Tuấn |
13/10/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
1590 |
115804 |
141250722247 |
Lê Văn |
Tuấn |
22/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1591 |
115806 |
131250442259 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1592 |
115T395 |
131250442259 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1593 |
115H216 |
131250442259 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
01/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1594 |
115807 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1595 |
115T396 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1596 |
115H4161 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1597 |
115808 |
131250442159 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Tuấn |
14/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1598 |
115809 |
121250422170 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1599 |
115T397 |
121250422170 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1600 |
115H1144 |
121250422170 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
10/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1601 |
115T398 |
131250512172 |
Nguyễn Thành |
Tuấn |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1602 |
115H363 |
131250512172 |
Nguyễn Thành |
Tuấn |
01/01/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1603 |
115810 |
131250612357 |
Nguyễn Thương |
Tuấn |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1604 |
115T399 |
121250612154 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
08/06/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1605 |
115H1145 |
121250612154 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
08/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1606 |
115811 |
131250512536 |
Phạm Lê Thanh |
Tuấn |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1607 |
115812 |
131250412357 |
Phạm Minh |
Tuấn |
20/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1608 |
115814 |
141250442264 |
Trần Minh |
Tuấn |
20/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1609 |
115815 |
131250512173 |
Trần Minh |
Tuấn |
06/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1610 |
115813 |
141250512160 |
Trần Minh |
Tuấn |
18/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1611 |
115816 |
131250612255 |
Trần Phước Anh |
Tuấn |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1612 |
115817 |
141250512362 |
Trần Văn |
Tuấn |
18/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1613 |
115818 |
141250512264 |
Võ Văn Anh |
Tuấn |
09/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1614 |
115T400 |
131250612264 |
Bùi Đức |
Tuẩn |
28/09/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
25/10/15 |
09h30 |
1615 |
115H1146 |
131250612264 |
Bùi Đức |
Tuẩn |
28/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1616 |
115T401 |
121250412266 |
Hoàng Văn |
Tuất |
27/04/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1617 |
115H1147 |
121250412266 |
Hoàng Văn |
Tuất |
27/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1618 |
115819 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1619 |
115T402 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1620 |
115H1148 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1621 |
115820 |
131250652143 |
Huỳnh Xuân |
Tùng |
06/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1622 |
115821 |
131250542168 |
Lê Công |
Tùng |
21/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1623 |
115T403 |
131250432172 |
Lê Đức |
Tùng |
26/03/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1624 |
115H4162 |
131250432172 |
Lê Đức |
Tùng |
26/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1625 |
115822 |
121250532254 |
Lê Thanh |
Tùng |
01/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1626 |
115823 |
131250422260 |
Mai Thanh |
Tùng |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1627 |
115824 |
131250412159 |
Nguyễn Công |
Tùng |
26/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1628 |
115825 |
131250442160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1629 |
115T404 |
121250722184 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
23/05/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1630 |
115H4163 |
121250722184 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
23/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1631 |
115826 |
131250742145 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1632 |
115827 |
131250432173 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
09/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1633 |
115828 |
141250422467 |
Phạm Thanh |
Tùng |
10/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1634 |
115829 |
141250442265 |
Phan Hữu |
Tùng |
08/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1635 |
115T405 |
131250442161 |
Trần Văn |
Tùng |
05/06/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1636 |
115H217 |
131250442161 |
Trần Văn |
Tùng |
05/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1637 |
115830 |
111250632155 |
Nguyễn Phước |
Tương |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1638 |
115831 |
121250642165 |
Lê Mạnh |
Tường |
30/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1639 |
115T406 |
121250642165 |
Lê Mạnh |
Tường |
30/07/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1640 |
115H1149 |
121250642165 |
Lê Mạnh |
Tường |
30/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1641 |
115832 |
141250532482 |
Lê Trí |
Tường |
18/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1642 |
115T407 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1643 |
115H1150 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1644 |
115833 |
141250732160 |
Nguyễn Thị |
Tuyến |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1645 |
115834 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1646 |
115835 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1647 |
115T408 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1648 |
115H4164 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1649 |
115T409 |
131250722278 |
Huỳnh Thị ánh |
Tuyết |
01/02/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1650 |
115H4165 |
131250722278 |
Huỳnh Thị ánh |
Tuyết |
01/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
25/10/15 |
13h30 |
1651 |
115836 |
131250652145 |
Trần Thị |
Tuyết |
15/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
25/10/15 |
07h15 |
1652 |
115T410 |
131250652145 |
Trần Thị |
Tuyết |
15/10/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1653 |
115H1151 |
131250652145 |
Trần Thị |
Tuyết |
15/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1654 |
115837 |
131250722279 |
Trần Thị Kim |
Tuyết |
10/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1655 |
115838 |
121250412270 |
Trần Văn |
Ty |
01/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1656 |
115T411 |
121250412270 |
Trần Văn |
Ty |
01/07/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1657 |
115H1152 |
121250412270 |
Trần Văn |
Ty |
01/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1658 |
115839 |
141250732256 |
Nguyễn Thị |
Tý |
11/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1659 |
115840 |
141250732161 |
Võ Thị Thuý |
Út |
02/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1660 |
115841 |
121250732165 |
Hoàng Trần Thảo |
Uyên |
02/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1661 |
115T412 |
131250742146 |
Võ Thị Mỹ |
Uyên |
14/08/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1662 |
115H4166 |
131250742146 |
Võ Thị Mỹ |
Uyên |
14/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1663 |
115842 |
121250532163 |
Bùi Thị Mỹ |
Vân |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1664 |
115T413 |
131250742248 |
Đặng Thị Hồng |
Vân |
24/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1665 |
115H4167 |
131250742248 |
Đặng Thị Hồng |
Vân |
24/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1666 |
115843 |
131250732187 |
Hoàng Thị Mỹ |
Vân |
24/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1667 |
115T414 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1668 |
115H4168 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1669 |
115844 |
141250612254 |
Nguyễn Thành |
Văn |
17/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1670 |
115845 |
141250442266 |
Nguyễn Thiên |
Văn |
25/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1671 |
115846 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1672 |
115T415 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1673 |
115H4169 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1674 |
115T416 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1675 |
115H1153 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1676 |
115847 |
131250412264 |
Lê Văn |
Vẽ |
20/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1677 |
115848 |
111250422267 |
Huỳnh Văn |
Vẹn |
10/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1678 |
115T417 |
111250422267 |
Huỳnh Văn |
Vẹn |
10/05/92 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1679 |
115H1154 |
111250422267 |
Huỳnh Văn |
Vẹn |
10/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1680 |
115849 |
131250642147 |
Huỳnh Thị Tường |
Vi |
05/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1681 |
115850 |
121250512365 |
Lê Ái |
Vi |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1682 |
115851 |
131250732283 |
Lê Thị Thuý |
Vi |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1683 |
115T418 |
131250732283 |
Lê Thị Thuý |
Vi |
11/11/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1684 |
115H4170 |
131250732283 |
Lê Thị Thuý |
Vi |
11/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1685 |
115T419 |
131250722282 |
Nguyễn Thị Hoài |
Vi |
27/11/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1686 |
115H4171 |
131250722282 |
Nguyễn Thị Hoài |
Vi |
27/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1687 |
115852 |
131250652146 |
Phan Thị Thảo |
Vi |
05/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1688 |
115853 |
141250732257 |
Võ Thị Lệ |
Vi |
18/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1689 |
115854 |
131250652147 |
Nguyễn Ngọc |
Vĩ |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1690 |
115855 |
121250612360 |
Trịnh Viết |
Vĩ |
16/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1691 |
115856 |
131250722284 |
Võ Văn |
Vĩ |
07/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1692 |
115857 |
141250512670 |
Đỗ Nguyên |
Viên |
02/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1693 |
115T420 |
141250512670 |
Đỗ Nguyên |
Viên |
02/04/96 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1694 |
115H364 |
141250512670 |
Đỗ Nguyên |
Viên |
02/04/96 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1695 |
115858 |
131250422359 |
Nguyễn Thế |
Viên |
26/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1696 |
115859 |
141250412264 |
Phạm |
Viên |
12/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1697 |
115860 |
121250522246 |
Lê Văn |
Viễn |
17/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1698 |
115861 |
141250412166 |
Bùi Thanh |
Việt |
24/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1699 |
115862 |
131250412360 |
Đặng Quốc |
Việt |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1700 |
115863 |
121250652155 |
Hoàng Lê Quốc |
Việt |
01/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1701 |
115864 |
131250442261 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1702 |
115T421 |
131250522154 |
Nguyễn Đình |
Việt |
11/01/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1703 |
115H515 |
131250522154 |
Nguyễn Đình |
Việt |
11/01/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT4 |
25/10/15 |
15h00 |
1704 |
115T422 |
131250412361 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
05/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1705 |
115H218 |
131250412361 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
05/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1706 |
115865 |
131250512271 |
Nguyễn Thanh |
Việt |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1707 |
115866 |
131250412161 |
Nguyễn Văn |
Việt |
25/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1708 |
115T423 |
131250412161 |
Nguyễn Văn |
Việt |
25/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1709 |
115H1155 |
131250412161 |
Nguyễn Văn |
Việt |
25/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1710 |
115867 |
131250512529 |
Nguyễn Văn Bảo |
Việt |
15/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1711 |
115868 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1712 |
115870 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1713 |
115869 |
141250442168 |
Trần Quốc |
Việt |
26/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1714 |
115T424 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1715 |
115H1156 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1716 |
115871 |
131250412265 |
Lê Quang |
Vinh |
02/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1717 |
115T425 |
131250412265 |
Lê Quang |
Vinh |
02/06/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1718 |
115H1157 |
131250412265 |
Lê Quang |
Vinh |
02/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1719 |
115872 |
141250532264 |
Lê Văn |
Vinh |
23/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1720 |
115T426 |
131250522246 |
Nguyễn Hùng |
Vinh |
02/03/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1721 |
115H4172 |
131250522246 |
Nguyễn Hùng |
Vinh |
02/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1722 |
115873 |
131250632165 |
Nguyễn Tăng |
Vinh |
01/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1723 |
115874 |
141250532164 |
Trần Kim |
Vinh |
19/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
25/10/15 |
07h15 |
1724 |
115875 |
131250442262 |
Hứa |
Vĩnh |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1725 |
115876 |
141250412167 |
Lâm Hoàng |
Vĩnh |
12/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1726 |
115877 |
131250512375 |
Hồ Đình |
Vũ |
29/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1727 |
115878 |
131250612364 |
Hồ Đức |
Vũ |
18/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1728 |
115879 |
121250652156 |
Hồ Thành |
Vũ |
13/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1729 |
115T427 |
121250652156 |
Hồ Thành |
Vũ |
13/03/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1730 |
115H1158 |
121250652156 |
Hồ Thành |
Vũ |
13/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1731 |
115880 |
131250442263 |
Lâm Quang |
Vũ |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1732 |
115881 |
131250522248 |
Lê Hoài |
Vũ |
25/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1733 |
115T428 |
131250522248 |
Lê Hoài |
Vũ |
25/05/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1734 |
115H4173 |
131250522248 |
Lê Hoài |
Vũ |
25/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1735 |
115882 |
131250412267 |
Lê Xuân |
Vũ |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1736 |
115T429 |
131250612363 |
Lương Anh |
Vũ |
12/08/92 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1737 |
115H1159 |
131250612363 |
Lương Anh |
Vũ |
12/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1738 |
115883 |
141250442169 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1739 |
115884 |
131250412365 |
Nguyễn Xuân |
Vũ |
01/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1740 |
115885 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1741 |
115886 |
131250652150 |
Phạm Quốc |
Vũ |
07/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1742 |
115887 |
131250512475 |
Phạm Thế |
Vũ |
20/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1743 |
115T430 |
131250512475 |
Phạm Thế |
Vũ |
20/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1744 |
115H365 |
131250512475 |
Phạm Thế |
Vũ |
20/09/95 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1745 |
115888 |
131250432176 |
Phạm Tuấn |
Vũ |
05/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1746 |
115T431 |
131250432176 |
Phạm Tuấn |
Vũ |
05/07/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1747 |
115H4174 |
131250432176 |
Phạm Tuấn |
Vũ |
05/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1748 |
115889 |
141250512368 |
Nguyễn Công |
Vui |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1749 |
115890 |
141250732163 |
Nguyễn Thị |
Vui |
20/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1750 |
115891 |
131250612160 |
Lê Quốc |
Vương |
15/11/90 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1751 |
115T432 |
131250612160 |
Lê Quốc |
Vương |
15/11/90 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1752 |
115H1160 |
131250612160 |
Lê Quốc |
Vương |
15/11/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1753 |
115892 |
131250442266 |
Lê Tự |
Vương |
01/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1754 |
115893 |
131250722184 |
Nguyễn Hồng |
Vương |
07/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1755 |
115895 |
121250512275 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
26/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1756 |
115T433 |
121250512275 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
26/08/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1757 |
115H366 |
121250512275 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
26/08/94 |
MathLab |
PMT2 |
25/10/15 |
15h00 |
1758 |
115894 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1759 |
115896 |
141250512470 |
Nguyễn Tấn |
Vương |
02/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1760 |
115T434 |
141250512470 |
Nguyễn Tấn |
Vương |
02/08/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1761 |
115H4175 |
141250512470 |
Nguyễn Tấn |
Vương |
02/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1762 |
115897 |
131250532275 |
Nguyễn Thanh |
Vương |
06/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1763 |
115898 |
131250412366 |
Trần Ngọc |
Vương |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1764 |
115T435 |
131250412366 |
Trần Ngọc |
Vương |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1765 |
115H1161 |
131250412366 |
Trần Ngọc |
Vương |
10/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
25/10/15 |
10h30 |
1766 |
115899 |
141250732164 |
Nguyễn Tường |
Vy |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1767 |
115900 |
141250532165 |
Hà Công |
Vỹ |
24/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1768 |
115901 |
131250412268 |
Hồ Đình |
Vỹ |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1769 |
115T436 |
131250412268 |
Hồ Đình |
Vỹ |
10/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1770 |
115H219 |
131250412268 |
Hồ Đình |
Vỹ |
10/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
25/10/15 |
15h00 |
1771 |
115902 |
131250532384 |
Nguyễn Trọng |
Vỹ |
01/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1772 |
115903 |
121250522249 |
Nguyễn Văn |
Vỹ |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1773 |
115904 |
121250512366 |
Bùi Thanh |
Xinh |
27/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1774 |
115905 |
141250732260 |
Nguyễn Khánh |
Xíu |
28/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1775 |
115T437 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1776 |
115H4176 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1777 |
115906 |
141250722244 |
Vũ Trọng |
Xuân |
19/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1778 |
115907 |
141250732165 |
Lê Thị Mỹ |
Xuyên |
01/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1779 |
115908 |
131250642248 |
Đặng Thanh |
Ý |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1780 |
115909 |
141250522171 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
18/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1781 |
115910 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1782 |
115911 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
1783 |
115T438 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
25/10/15 |
09h30 |
1784 |
115H4177 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B201 |
25/10/15 |
13h30 |
1785 |
115912 |
141250732263 |
Phạm Thị Kim |
Yến |
29/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
25/10/15 |
07h15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 1785 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 20 tháng 10 năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|