|
ĐẠI
HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ
PHẠM KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI
NGỮ - TIN HỌC |
|
Kỳ thi
chuẩn đầu ra Đợt 2 HK219 - Năm học
2019-2020 - Ngày 27/09/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Mă sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Pḥng |
Ngày |
Giờ thi |
1 |
219TDC021 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/1994 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
2 |
219H4021 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/1994 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
3 |
219001 |
131250712152 |
Nguyễn
Thị Huyền |
Trang |
06/11/1994 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
4 |
219TDC022 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/1995 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
5 |
219H4022 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
6 |
219TDC023 |
141250432118 |
Đặng Thành |
Đạt |
04/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
7 |
219H4023 |
141250432118 |
Đặng Thành |
Đạt |
04/11/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
8 |
219002 |
141250512144 |
Trần Lê |
Quư |
01/01/1996 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
9 |
219TDC044 |
141250512144 |
Trần Lê |
Quư |
01/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
10 |
219H1044 |
141250512144 |
Trần Lê |
Quư |
01/01/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
11 |
219003 |
141250612165 |
Huỳnh
Đức |
Trường |
14/04/1995 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
12 |
219TDC045 |
141250612165 |
Huỳnh
Đức |
Trường |
14/04/1995 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
13 |
219H1045 |
141250612165 |
Huỳnh
Đức |
Trường |
14/04/1995 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
14 |
219TDC024 |
151250413453 |
TRẦN MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
15 |
219H4024 |
151250413453 |
TRẦN MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
16 |
219TDC046 |
151250423169 |
Phạm Đ́nh |
Tú |
06/07/1996 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
17 |
219H1046 |
151250423169 |
Phạm Đ́nh |
Tú |
06/07/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
18 |
219TDC047 |
151250423316 |
THIỀU MINH |
HIẾU |
20/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
19 |
219H1047 |
151250423316 |
THIỀU MINH |
HIẾU |
20/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
20 |
219TDC048 |
151250433108 |
HUỲNH
VIẾT |
DINH |
19/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
21 |
219H1048 |
151250433108 |
HUỲNH
VIẾT |
DINH |
19/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
22 |
219TDC025 |
151250433129 |
NGUYỄN
HOÀNH |
LỘC |
25/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
23 |
219H4025 |
151250433129 |
NGUYỄN
HOÀNH |
LỘC |
25/01/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
24 |
219TDC026 |
151250433167 |
TRẦN TRUNG |
TUÂN |
08/07/1994 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
25 |
219H4026 |
151250433167 |
TRẦN TRUNG |
TUÂN |
08/07/1994 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
26 |
219TDC071 |
151250513157 |
Đặng
Văn |
Duẩn |
11/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
27 |
219H3071 |
151250513157 |
Đặng
Văn |
Duẩn |
11/10/1997 |
MathLab |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
28 |
219TDC049 |
151250513232 |
LÊ TIẾN |
QUỐC |
07/02/1996 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
29 |
219H1049 |
151250513232 |
LÊ TIẾN |
QUỐC |
07/02/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
30 |
219TDC050 |
151250513448 |
ĐÀO TRÍ |
TUỆ |
15/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
31 |
219H1050 |
151250513448 |
ĐÀO TRÍ |
TUỆ |
15/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
32 |
219TDC051 |
151250513516 |
PHẠM
VĂN |
HÙNG |
08/01/1996 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
33 |
219H1051 |
151250513516 |
PHẠM
VĂN |
HÙNG |
08/01/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
34 |
219TDC027 |
151250523108 |
ĐỖ
XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
35 |
219H4027 |
151250523108 |
ĐỖ
XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
36 |
219TDC028 |
151250523139 |
HUỲNH
NGỌC |
THIÊN |
10/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
37 |
219H4028 |
151250523139 |
HUỲNH
NGỌC |
THIÊN |
10/07/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
38 |
219004 |
151250533136 |
TRẦN QUANG |
PHÚ |
26/06/1997 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
39 |
219TDC052 |
161250413127 |
LÊ THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
40 |
219H1052 |
161250413127 |
LÊ THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
41 |
219005 |
161250413170 |
Nguyễn
Ngọc |
Phước |
05/04/1996 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
42 |
219TDC053 |
161250413170 |
Nguyễn
Ngọc |
Phước |
05/04/1996 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
43 |
219H1053 |
161250413170 |
Nguyễn
Ngọc |
Phước |
05/04/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
44 |
219006 |
161250413302 |
NGUYỄN MAN
QUẢNG |
B̀NH |
22/05/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
45 |
219TDC054 |
161250413302 |
NGUYỄN MAN
QUẢNG |
B̀NH |
22/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
46 |
219H1054 |
161250413302 |
NGUYỄN MAN
QUẢNG |
B̀NH |
22/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
47 |
219007 |
161250413321 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
NAM |
11/04/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
48 |
219TDC055 |
161250413321 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
NAM |
11/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
49 |
219H1055 |
161250413321 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
NAM |
11/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
50 |
219008 |
161250413335 |
Lê Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
51 |
219TDC070 |
161250413335 |
Lê Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
52 |
219H2070 |
161250413335 |
Lê Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
53 |
219TDC056 |
161250413337 |
PHAN TRƯƠNG
ĐINH |
SỬU |
09/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
54 |
219H1056 |
161250413337 |
PHAN TRƯƠNG
ĐINH |
SỬU |
09/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
55 |
219009 |
161250413346 |
TRỊNH MINH |
THIÊN |
31/08/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
56 |
219TDC057 |
161250413346 |
TRỊNH MINH |
THIÊN |
31/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
57 |
219H1057 |
161250413346 |
TRỊNH MINH |
THIÊN |
31/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
58 |
219010 |
161250413357 |
TRỊNH
QUANG |
VIỆT |
10/12/1997 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
59 |
219TDC058 |
161250413357 |
TRỊNH
QUANG |
VIỆT |
10/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
60 |
219H1058 |
161250413357 |
TRỊNH
QUANG |
VIỆT |
10/12/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
61 |
219TDC059 |
161250413365 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
25/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
62 |
219H1059 |
161250413365 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
25/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
63 |
219TDC060 |
161250423146 |
HỒ
TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
64 |
219H1060 |
161250423146 |
HỒ
TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
65 |
219TDC061 |
161250423264 |
Trần Trung |
Vĩnh |
03/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
66 |
219H1061 |
161250423264 |
Trần Trung |
Vĩnh |
03/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
67 |
219TDC029 |
161250423310 |
ĐẶNG
NGỌC HẢI |
DƯƠNG |
03/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
68 |
219H4029 |
161250423310 |
ĐẶNG
NGỌC HẢI |
DƯƠNG |
03/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
69 |
219TDC062 |
161250423370 |
Nguyễn Phi |
Long |
16/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
70 |
219H1062 |
161250423370 |
Nguyễn Phi |
Long |
16/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
71 |
219TDC063 |
161250423431 |
BÙI VĂN |
LINH |
16/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
72 |
219H1063 |
161250423431 |
BÙI VĂN |
LINH |
16/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
73 |
219TDC064 |
161250423517 |
PHAN NGUYỄN
VĂN |
HẬU |
12/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
74 |
219H1064 |
161250423517 |
PHAN NGUYỄN
VĂN |
HẬU |
12/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
75 |
219TDC065 |
161250423556 |
NGUYỄN
PHAN |
TRÍ |
03/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
76 |
219H1065 |
161250423556 |
NGUYỄN
PHAN |
TRÍ |
03/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
77 |
219TDC030 |
161250423566 |
NGUYỄN
HOÀNG |
VŨ |
27/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
78 |
219H4030 |
161250423566 |
NGUYỄN
HOÀNG |
VŨ |
27/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
79 |
219TDC066 |
161250423569 |
Trần Duy |
Hoàng |
16/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
80 |
219H1066 |
161250423569 |
Trần Duy |
Hoàng |
16/12/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
81 |
219011 |
161250433148 |
NGUYỄN
VĂN |
THẢO |
11/04/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
82 |
219TDC031 |
161250433163 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
12/08/1995 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
83 |
219H4031 |
161250433163 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
12/08/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
84 |
219012 |
161250433164 |
TRƯƠNG
HOÀNG |
VŨ |
31/10/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
85 |
219TDC032 |
161250433218 |
NGUYỄN
TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
86 |
219H4032 |
161250433218 |
NGUYỄN
TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
87 |
219TDC033 |
161250433222 |
NGUYỄN
ĐOÀN |
KIN |
24/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
88 |
219H4033 |
161250433222 |
NGUYỄN
ĐOÀN |
KIN |
24/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
89 |
219TDC034 |
161250433256 |
Lê |
Tuy |
21/12/1995 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
90 |
219H4034 |
161250433256 |
Lê |
Tuy |
21/12/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
91 |
219TDC035 |
161250513147 |
VƠ HỮU |
TRUNG |
02/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
92 |
219H4035 |
161250513147 |
VƠ HỮU |
TRUNG |
02/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
93 |
219TDC072 |
161250513208 |
HỒ
NGỌC |
DUY |
03/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
94 |
219H3072 |
161250513208 |
HỒ
NGỌC |
DUY |
03/05/1998 |
MathLab |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
95 |
219TDC036 |
161250513215 |
NGUYỄN KHÁNH |
HUY |
27/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
96 |
219H4036 |
161250513215 |
NGUYỄN KHÁNH |
HUY |
27/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
97 |
219TDC067 |
161250523109 |
Vơ Bá |
Lộc |
16/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
98 |
219H1067 |
161250523109 |
Vơ Bá |
Lộc |
16/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
99 |
219TDC037 |
161250523115 |
LÊ VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
100 |
219H4037 |
161250523115 |
LÊ VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
101 |
219TDC038 |
161250523122 |
NGUYỄN
NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
102 |
219H4038 |
161250523122 |
NGUYỄN
NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
103 |
219013 |
161250533418 |
Chu Công |
Khánh |
18/06/1997 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
104 |
219014 |
161250533446 |
NGUYỄN
THỌ |
THƯỞNG |
26/02/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
105 |
219015 |
161250533532 |
Bùi
Hoàng |
Phong |
06/05/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
106 |
219016 |
161250633119 |
TRẦN THANH |
TIẾN |
09/12/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
107 |
219TDC068 |
161250643113 |
Võ
Tấn |
Quy |
22/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
108 |
219H1068 |
161250643113 |
Võ
Tấn |
Quy |
22/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
109 |
219TDC069 |
161250663104 |
LÊ TẤN |
THIÊN |
05/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
110 |
219H1069 |
161250663104 |
LÊ TẤN |
THIÊN |
05/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
27/09/2020 |
10h30 |
111 |
219017 |
161250663110 |
Đinh Thị |
Tèo |
10/10/1994 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
112 |
219018 |
161250713103 |
NGUYỄN
THỊ NGUYÊN |
GIANG |
11/02/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
113 |
219TDC039 |
161250713103 |
NGUYỄN
THỊ NGUYÊN |
GIANG |
11/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
114 |
219H4039 |
161250713103 |
NGUYỄN
THỊ NGUYÊN |
GIANG |
11/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
115 |
219019 |
161250733104 |
BÙI TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
116 |
219TDC040 |
161250733104 |
BÙI TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
117 |
219H4040 |
161250733104 |
BÙI TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
118 |
219020 |
161250733154 |
Ngô Quang |
Trường |
11/06/1998 |
Tiếng Anh |
A304 |
27/09/2020 |
07h00 |
119 |
219TDC041 |
161250733154 |
Ngô Quang |
Trường |
11/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
120 |
219H4041 |
161250733154 |
Ngô Quang |
Trường |
11/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
121 |
219TDC042 |
161250733157 |
Nguyễn
Thị Hiền |
Lương |
13/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
122 |
219H4042 |
161250733157 |
Nguyễn
Thị Hiền |
Lương |
13/10/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
123 |
219TDC043 |
161250743101 |
Vũ Thị
Minh |
Ánh |
10/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A304 |
27/09/2020 |
09h00 |
124 |
219H4043 |
161250743101 |
Vũ Thị
Minh |
Ánh |
10/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
27/09/2020 |
10h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có 124
lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 23 tháng 09 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch
chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|