ĐẠI HỌC
ĐÀ NẴNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
************************** |
************************* |
|
|
|
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
CHÍNH QUY KHÓA 2004-2006 |
|
|
|
|
NGÀNH CƠ KHÍ Ô TÔ - KHOÁ THI NGÀY 21/6/2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
HỌ
VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
KẾT QUẢ THI TN |
Điểm
TB TN |
TBC toàn khoá |
XẾP
LOẠI |
Ghi
chú |
|
|
|
|
Chính trị |
LT T/Hợp |
TH NN |
TBC |
Xếp loại |
TN |
|
|
|
|
|
01 |
212 |
Nguyễn Bá |
Ánh |
22/09/85 |
Q. Sơn Trà - Tp. Đà Nẵng |
9.0 |
7.0 |
6.0 |
7.3 |
5.7 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THĐL |
|
|
|
02 |
213 |
Nguyễn Huy |
Bình |
17/11/83 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
5.0 |
6.5 |
8.0 |
6.5 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
03 |
214 |
Nguyễn Thế |
Công |
29/05/85 |
Tp. Đà Nẵng |
6.5 |
8.0 |
6.0 |
6.8 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
04 |
215 |
Lê Ngọc |
Dũng |
14/04/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
9.0 |
7.5 |
9.0 |
8.5 |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
04THĐL |
|
|
|
05 |
216 |
Lê Đình |
Duyệt |
08/10/84 |
H. Phù Mỹ - Bình
Định |
5.5 |
5.0 |
6.0 |
5.5 |
5.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
06 |
217 |
Nguyễn Đình |
Dương |
27/10/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.0 |
7.0 |
6.0 |
6.0 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
07 |
218 |
Ngô Văn |
Đồng |
12/06/85 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
8.5 |
9.5 |
9.0 |
9.0 |
6.7 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐL |
|
|
|
08 |
219 |
Lê Quang |
Đức |
18/12/85 |
H. Đức Phổ -
Quảng Ngãi |
6.5 |
5.5 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
09 |
220 |
Nguyễn Ngân |
Giang |
03/10/84 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
5.5 |
6.0 |
6.2 |
5.9 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
10 |
221 |
Nguyễn Ngọc |
Giáp |
01/01/85 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
6.5 |
8.0 |
7.0 |
7.2 |
7.0 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
11 |
222 |
Võ Văn |
Hạnh |
02/01/84 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
9.0 |
7.5 |
7.0 |
7.8 |
6.9 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
12 |
223 |
Thân Vĩnh |
Hân |
13/04/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
6.0 |
7.5 |
8.0 |
7.2 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
13 |
224 |
Phan Trung |
Hiếu |
30/10/83 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
3.0 |
7.5 |
6.0 |
5.5 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐL |
|
|
|
14 |
225 |
Trịnh Ngọc |
Hiếu |
08/06/85 |
Tx. Tam Kỳ -
Quảng Nam |
5.0 |
8.0 |
8.0 |
7.0 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
15 |
226 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
02/02/82 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
5.5 |
7.5 |
7.0 |
6.7 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
16 |
227 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
04/06/85 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
3.0 |
7.0 |
6.0 |
5.3 |
5.8 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐL |
|
|
|
17 |
228 |
Phan Quốc |
Huy |
12/09/85 |
Tp. Đà Nẵng |
2.0 |
7.0 |
8.0 |
5.7 |
6.3 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐL |
|
|
|
18 |
229 |
Nguyễn Quang
Vĩnh |
Khương |
08/06/84 |
H. Phú Lộc -
Thừa Thiên-Huế |
5.0 |
7.5 |
8.0 |
6.8 |
6.9 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
19 |
230 |
Nguyễn Ngô |
Mến |
10/02/84 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
5.0 |
7.5 |
7.0 |
6.5 |
5.7 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
20 |
231 |
Lê Mai |
Nguyên |
03/12/85 |
Tx. Tam Kỳ -
Quảng Nam |
6.5 |
7.0 |
7.0 |
6.8 |
6.0 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
21 |
232 |
Võ Thanh |
Nhàn |
15/04/83 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
6.5 |
9.0 |
7.0 |
7.5 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
22 |
233 |
Trần Văn |
Nhân |
29/09/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.0 |
6.0 |
7.0 |
6.0 |
6.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
23 |
234 |
Nguyễn Quang |
Phúc |
10/01/87 |
H. Hương Khê -
Hà Tĩnh |
5.0 |
9.0 |
7.0 |
7.0 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
24 |
235 |
Đinh Lâm |
Phương |
02/09/86 |
H. Minh Hóa -
Quảng Bình |
6.0 |
8.0 |
7.0 |
7.0 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
25 |
236 |
Trương Văn |
Thành |
20/07/84 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
4.0 |
8.0 |
6.0 |
6.0 |
6.3 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐL |
|
|
|
26 |
237 |
Nguyễn Đình |
Thiên |
10/08/84 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
5.5 |
7.5 |
6.0 |
6.3 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
27 |
238 |
Đinh Đức |
Thuận |
26/11/86 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
6.0 |
6.5 |
6.0 |
6.2 |
5.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
28 |
239 |
Đoàn Ngọc |
Trung |
13/05/86 |
Tp. Đà Nẵng |
8.0 |
8.5 |
8.0 |
8.2 |
6.7 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐL |
|
|
|
29 |
240 |
Lê Thành |
Trung |
08/03/85 |
H. Mộ Đức -
Quảng Ngãi |
6.0 |
8.0 |
7.0 |
7.0 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
30 |
241 |
Châu Thanh |
Vinh |
10/03/84 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
6.5 |
8.5 |
7.0 |
7.3 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
31 |
242 |
Lê Anh |
Vũ |
04/06/84 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
6.0 |
8.5 |
7.0 |
7.2 |
6.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐL |
|
|
|
32 |
243 |
Phan Đình |
Vũ |
09/01/85 |
Tp. Đà Nẵng |
4.0 |
5.5 |
7.0 |
5.5 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐL |
|
|
|
CÁN
BỘ NHẬP ĐIỂM |
|
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐT- CTHSSV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Lê Thị Xuân
Thanh |
Trần
Nguyễn Ngọc Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|