STT |
MaSV |
Họ |
Tên |
TenLSH |
1 |
111350421139 |
Trần Ngọc |
Quốc |
11TCDL1 |
2 |
111350421158 |
Tiêu Huỳnh |
Triều |
11TCDL1 |
3 |
111350511204 |
Lê Thái |
Bình |
11TCD2 |
4 |
111350521254 |
Võ Văn |
Thắng |
11TCDT2 |
5 |
111350531368 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
11TCT3 |
6 |
111350611171 |
Bùi Xuân |
Trường |
11TCX1 |
7 |
111350611407 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
11TCX4 |
8 |
111350611415 |
Trịnh Duy |
Hiệp |
11TCX4 |
9 |
111350611477 |
Lưu Văn |
Vĩnh |
11TCX4 |
10 |
111350631179 |
Đỗ Hoàng |
Thi |
11TCCD1 |
11 |
111350631213 |
Bùi Văn |
Đại |
11TCCD2 |
12 |
111350631232 |
Trần Ngọc |
Huy |
11TCCD2 |
13 |
111350631240 |
Nguyễn
Đăng |
|
11TCCD2 |
14 |
111350631253 |
Từ Thanh |
Tần |
11TCCD2 |
15 |
111350631255 |
Nguyễn |
Tài |
11TCCD2 |