ĐẠI HỌC
ĐÀ NẴNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
************************** |
************************* |
|
|
|
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
CHÍNH QUY KHÓA 2004-2006 |
|
|
|
|
NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP & DÂN DỤNG- KHOÁ THI
NGÀY 21/6/2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
KẾT QUẢ THI TN |
Điểm
TB TN |
TBC toàn khoá |
XẾP
LOẠI |
Ghi chú |
|
|
|
|
Chính trị |
LT
T/Hợp |
TH NN |
TBC |
Xếp loại |
TN |
|
|
|
|
|
01 |
001 |
Lê Hoàng Anh |
Binh |
13/05/86 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
6.0 |
5.5 |
6.0 |
5.8 |
6.0 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
02 |
002 |
Thái Duy |
Chính |
25/10/84 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
6.0 |
7.5 |
9.0 |
7.5 |
7.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
03 |
003 |
Mai Tiết |
Cương |
06/06/83 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
5.5 |
7.0 |
6.0 |
6.2 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
04 |
004 |
Nguyễn Văn |
Cường |
23/03/85 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
5.0 |
6.5 |
5.0 |
5.5 |
6.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
05 |
005 |
Lê Công |
Duẫn |
20/10/85 |
H. Núi Thành -
Quảng Nam |
8.5 |
9.0 |
8.0 |
8.5 |
7.8 |
Khá |
Khá |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
06 |
006 |
Lê Đức |
Dũng |
31/08/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
6.5 |
9.0 |
5.0 |
6.8 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
07 |
007 |
Phan Hải |
Đăng |
11/10/84 |
Tp. Đà Nẵng |
8.0 |
10.0 |
8.0 |
8.7 |
6.8 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
08 |
008 |
Nguyễn |
Đông |
20/07/84 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.5 |
7.5 |
5.0 |
6.7 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
09 |
009 |
Nguyễn Mậu |
Đức |
04/02/84 |
H. Hiệp Đức -
Quảng Nam |
7.5 |
8.5 |
6.0 |
7.3 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
10 |
010 |
Nguyễn Ngọc |
Đức |
22/07/86 |
Q. Hải Châu -
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
8.0 |
5.0 |
6.7 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
11 |
011 |
Phan Thành |
Được |
16/04/86 |
Tp. Đà Nẵng |
7.5 |
10.0 |
9.0 |
8.8 |
8.2 |
Giỏi |
Giỏi |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
12 |
012 |
Võ Văn |
Giang |
08/03/82 |
H. Can Lộc - Hà
Tĩnh |
7.0 |
9.5 |
9.0 |
8.5 |
6.8 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
13 |
013 |
Trần Quốc |
Hảo |
01/01/82 |
Tp. Đà Nẵng |
9.0 |
10.0 |
9.0 |
9.3 |
7.6 |
Khá |
Giỏi |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
14 |
014 |
Lê Minh |
Hiếu |
15/03/85 |
H. Đức Thọ - Hà
Tĩnh |
7.0 |
7.0 |
5.0 |
6.3 |
6.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
15 |
015 |
Lê Văn |
Hiếu |
21/06/84 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
7.5 |
7.0 |
8.0 |
7.5 |
7.0 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
16 |
016 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
05/07/85 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
5.0 |
7.0 |
7.0 |
6.3 |
6.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
17 |
017 |
Trần Tấn |
Hoàng |
15/06/85 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
7.0 |
6.0 |
5.0 |
6.0 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
18 |
018 |
Ngô Thành |
Hưng |
12/03/86 |
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
6.0 |
5.0 |
6.0 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
19 |
019 |
Thái Lê |
Khiêm |
28/08/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
8.0 |
7.0 |
8.0 |
7.7 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
20 |
020 |
Nguyễn Duy |
Kích |
28/09/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
8.0 |
8.0 |
7.0 |
7.7 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
21 |
021 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
25/02/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
8.0 |
8.5 |
7.0 |
7.8 |
6.9 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
22 |
022 |
Nguyễn Thành |
Long |
21/12/84 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
5.0 |
7.0 |
7.0 |
6.3 |
6.7 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
23 |
023 |
Đàm Thanh |
Lưu |
30/09/85 |
Tx. Tuy Hòa -
Phú Yên |
8.5 |
8.5 |
6.0 |
7.7 |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
24 |
024 |
Dương Đức |
Mãnh |
08/10/85 |
H. Lệ Thủy -
Quảng Bình |
8.0 |
8.5 |
7.0 |
7.8 |
7.5 |
Khá |
Khá |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
25 |
025 |
Thái Hoàng |
Min |
19/12/86 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
6.5 |
8.0 |
5.0 |
6.5 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
26 |
026 |
Trương Văn |
Nghĩa |
12/12/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
8.0 |
7.0 |
5.0 |
6.7 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
27 |
027 |
Nguyễn Lê |
Nguyên |
01/01/83 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
8.5 |
7.0 |
7.0 |
7.5 |
7.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
28 |
028 |
Đỗ Bá |
Nhân |
23/07/85 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
8.0 |
8.0 |
5.0 |
7.0 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
29 |
029 |
Lê Trần Thành |
Nhân |
16/05/85 |
H. An Khê - Gia
Lai |
8.0 |
5.5 |
5.0 |
6.2 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
30 |
030 |
Lê Văn |
Phúc |
22/09/83 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
8.0 |
8.0 |
8.0 |
8.0 |
6.8 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
31 |
031 |
Hoàng Nguyên |
Phương |
02/06/84 |
Tp. Đà Nẵng |
9.5 |
7.5 |
9.0 |
8.7 |
6.9 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
32 |
032 |
Nguyễn Khắc |
Quang |
16/06/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
8.0 |
8.0 |
7.0 |
7.7 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
33 |
033 |
Phan Ngọc |
Quí |
10/06/85 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
7.5 |
6.0 |
6.8 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
34 |
034 |
Nguyễn Nhật |
Rin |
01/07/84 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
8.0 |
7.5 |
7.0 |
7.5 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
35 |
035 |
Phạm Nguyễn Vĩnh |
Sơn |
04/12/86 |
Tp. Đà Nẵng |
5.0 |
6.5 |
8.0 |
6.5 |
6.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
36 |
036 |
Huỳnh Bá |
Tánh |
20/12/85 |
H. Đak Tô -
Kontum |
7.0 |
6.5 |
6.0 |
6.5 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
37 |
037 |
Thái Thành |
Tâm |
01/09/85 |
H. Trà My -
Quảng Nam |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
38 |
038 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
25/03/82 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
5.0 |
7.0 |
7.0 |
6.3 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
39 |
039 |
Phan Viết |
Thanh |
08/09/85 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
6.5 |
8.0 |
7.0 |
7.2 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
40 |
040 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
05/01/86 |
Tx. Hòa Bình -
Hòa Bình |
7.5 |
8.5 |
7.0 |
7.7 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
41 |
041 |
Vũ |
Toàn |
08/01/84 |
Nghệ An |
5.0 |
8.0 |
6.0 |
6.3 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
42 |
042 |
Đinh Vũ |
Trung |
25/12/83 |
Đắc Lắc |
5.0 |
7.5 |
10.0 |
7.5 |
6.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
43 |
043 |
Nguyễn Quang |
Trung |
01/02/85 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
8.0 |
8.0 |
5.0 |
7.0 |
6.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
44 |
044 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
02/01/85 |
Tp. Đà Nẵng |
6.5 |
5.5 |
7.0 |
6.3 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
45 |
045 |
Phan Anh |
Tuấn |
13/01/85 |
H. Nghi Xuân -
Hà Tĩnh |
5.5 |
6.5 |
5.0 |
5.7 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
46 |
046 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
10/07/84 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
6.5 |
7.0 |
7.0 |
6.8 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
47 |
047 |
Nguyễn Tấn |
Tương |
20/06/84 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
7.5 |
8.0 |
7.0 |
7.5 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
48 |
048 |
Nguyễn Hữu |
Vĩ |
14/02/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
4.5 |
7.5 |
7.0 |
6.3 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
K |
|
|
49 |
049 |
Phan Ngọc |
Việt |
19/02/86 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
7.0 |
8.5 |
8.0 |
7.8 |
7.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
50 |
050 |
Nguyễn Văn |
Vịnh |
25/04/84 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
5.5 |
7.0 |
6.0 |
6.2 |
6.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
51 |
051 |
Nguyễn Đăng |
Vũ |
29/03/85 |
Tp. Đà Nẵng |
5.5 |
8.5 |
6.0 |
6.7 |
6.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
52 |
052 |
Trương |
Vũ |
01/01/86 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
9.0 |
9.5 |
7.0 |
8.5 |
6.7 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
53 |
053 |
Phan Phước |
Vương |
20/02/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
7.5 |
8.0 |
6.0 |
7.2 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
54 |
054 |
Trần Văn |
Xoài |
08/05/84 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
5.5 |
7.5 |
8.0 |
7.0 |
6.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ1 |
D |
|
|
55 |
055 |
Thái Cao |
Khoa |
20/03/83 |
Tp. Đà Nẵng |
3.5 |
8.0 |
8.0 |
6.5 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐ1 |
K |
|
|
56 |
056 |
Phan Thị Hoàng |
An |
07/08/86 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.0 |
9.5 |
7.0 |
7.8 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
57 |
057 |
Phan Hoàng |
Anh |
19/05/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
6.5 |
7.5 |
8.0 |
7.3 |
6.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
58 |
058 |
Phùng Anh |
Bảo |
28/10/85 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
5.5 |
7.5 |
6.0 |
6.3 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
59 |
059 |
Nguyễn Thành |
Công |
05/04/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
4.0 |
7.5 |
7.0 |
6.2 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐ2 |
K |
|
|
60 |
060 |
Phan Đức |
Cừ |
24/01/85 |
H. Yên Thành -
Nghệ An |
5.5 |
7.0 |
6.0 |
6.2 |
6.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
61 |
061 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
21/07/84 |
Tp. Đà Nẵng |
3.5 |
0.0 |
5.0 |
2.8 |
6.0 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐ2 |
K |
|
|
62 |
062 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
06/07/84 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
4.0 |
8.0 |
7.0 |
6.3 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐ2 |
K |
|
|
63 |
063 |
Phạm Trung |
Dũng |
12/12/86 |
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
7.5 |
6.0 |
6.8 |
6.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
64 |
064 |
Lữ Văn |
Đây |
02/02/83 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
7.5 |
8.0 |
5.0 |
6.8 |
7.0 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
65 |
065 |
Hồ Minh |
Đức |
08/03/85 |
Tp. Đà Nẵng |
7.5 |
9.5 |
8.0 |
8.3 |
7.1 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
66 |
066 |
Phan Quang |
Đức |
18/06/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
6.0 |
8.0 |
6.0 |
6.7 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
67 |
067 |
Nguyễn Văn |
Giang |
23/10/86 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
8.5 |
8.5 |
8.0 |
8.3 |
7.3 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
68 |
068 |
Trương Văn |
Hải |
20/01/85 |
H. Thạch Hà - Hà
Tĩnh |
7.0 |
9.0 |
7.0 |
7.7 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
69 |
069 |
Dương Minh |
Hòa |
19/06/85 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
5.5 |
7.0 |
5.0 |
5.8 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
70 |
070 |
Lê Văn |
Hùng |
05/01/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
5.0 |
7.0 |
7.0 |
6.3 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
71 |
071 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
16/09/85 |
Q. Liên Chiểu -
Tp. Đà Nẵng |
6.5 |
6.5 |
6.0 |
6.3 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
72 |
072 |
Lê Đức |
Hưng |
16/07/85 |
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
6.5 |
6.0 |
6.5 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
73 |
073 |
Lưu Nhật |
Khánh |
30/08/85 |
Tp. Đà Nẵng |
5.5 |
6.0 |
6.0 |
5.8 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
74 |
074 |
Lê Phú |
Khương |
09/09/86 |
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
6.0 |
7.0 |
6.7 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
75 |
075 |
Nguyễn Thế |
Lâm |
10/12/77 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
6.5 |
8.5 |
8.0 |
7.7 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
76 |
076 |
Huỳnh Tấn |
Luận |
07/03/86 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
8.0 |
9.0 |
7.0 |
8.0 |
6.7 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
77 |
077 |
Hứa Kim Y |
Mân |
09/07/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.0 |
8.5 |
7.0 |
7.5 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
78 |
078 |
Phan Anh |
Minh |
16/01/85 |
H. Hương Khê -
Hà Tĩnh |
6.0 |
6.0 |
5.0 |
5.7 |
6.0 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
79 |
079 |
Trần Thanh |
Minh |
16/05/85 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
5.5 |
6.0 |
6.0 |
5.8 |
6.0 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
80 |
080 |
Chu Thanh |
Nam |
20/10/85 |
H. Nghi Xuân -
Hà Tĩnh |
8.0 |
6.5 |
7.0 |
7.2 |
6.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
81 |
081 |
Võ Công |
Năm |
05/01/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
8.0 |
7.0 |
8.0 |
7.7 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
82 |
082 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
28/08/86 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
6.0 |
8.5 |
7.0 |
7.2 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
83 |
083 |
Nguyễn Hồng |
Nguyên |
03/02/85 |
H. Yên Thành -
Nghệ An |
8.0 |
8.5 |
8.0 |
8.2 |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
84 |
084 |
Trần Văn |
Nguyên |
25/11/84 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
9.5 |
9.5 |
8.0 |
9.0 |
7.0 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
85 |
085 |
Cao Thành |
Nhân |
20/04/84 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.5 |
6.5 |
5.0 |
6.3 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
86 |
086 |
Hoàng Tấn |
Phát |
30/06/84 |
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
8.0 |
6.0 |
7.0 |
7.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
87 |
087 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
14/08/85 |
Tp. Đà Nẵng |
6.5 |
8.0 |
8.0 |
7.5 |
6.9 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
88 |
088 |
Lê Kim |
Phương |
27/02/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
6.5 |
8.5 |
8.0 |
7.7 |
7.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
89 |
089 |
Võ Văn |
Phương |
08/08/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
5.5 |
6.0 |
5.0 |
5.5 |
6.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
90 |
090 |
Đoàn Anh |
Quốc |
13/12/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
6.5 |
6.0 |
5.0 |
5.8 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
91 |
091 |
Võ Hữu |
Sanh |
02/12/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
7.5 |
7.0 |
9.0 |
7.8 |
6.6 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
92 |
092 |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
04/06/85 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
8.0 |
7.5 |
6.0 |
7.2 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
93 |
093 |
Phan Thanh |
Tâm |
01/10/84 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
8.0 |
6.5 |
9.0 |
7.8 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
94 |
094 |
Lê Trọng |
Tấn |
28/03/85 |
H. Phú Lộc -
Thừa Thiên-Huế |
5.0 |
6.5 |
7.0 |
6.2 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
95 |
095 |
Hồ Minh |
Tây |
11/10/84 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
9.0 |
6.5 |
10.0 |
8.5 |
6.5 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
96 |
096 |
Nguyễn Thái |
Thanh |
20/04/85 |
Tx. Đông Hà -
Quảng Trị |
4.0 |
6.5 |
7.0 |
5.8 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐ2 |
K |
|
|
97 |
097 |
Nguyễn Trung |
Thành |
04/02/83 |
Tx. Đông Hà -
Quảng Trị |
4.0 |
7.0 |
6.0 |
5.7 |
6.6 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THĐ2 |
K |
|
|
98 |
098 |
Lê Đức |
Thọ |
30/12/84 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
6.0 |
7.0 |
9.0 |
7.3 |
6.8 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
99 |
099 |
Nguyễn Đức |
Thọ |
18/05/85 |
H. Đức Thọ - Hà
Tĩnh |
4.5 |
6.0 |
6.0 |
5.5 |
6.0 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
K |
|
|
100 |
100 |
Trịnh Minh |
Thự |
20/11/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
7.5 |
9.0 |
9.0 |
8.5 |
6.9 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
101 |
101 |
Nguyễn Văn |
Tình |
01/03/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.0 |
9.0 |
7.0 |
7.7 |
6.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
102 |
102 |
Trần Văn |
Trung |
03/03/83 |
Tp. Đà Nẵng |
9.5 |
8.5 |
9.0 |
9.0 |
7.2 |
Khá |
Giỏi |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
103 |
103 |
Nguyễn Hải |
Trường |
14/12/85 |
H. Kỳ Anh - Hà
Tĩnh |
7.0 |
7.0 |
6.0 |
6.7 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
104 |
104 |
Trà Thanh |
Tú |
02/02/80 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
6.5 |
6.0 |
6.0 |
6.2 |
6.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
105 |
105 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
05/05/85 |
Tp. Đà Nẵng |
6.5 |
7.5 |
7.0 |
7.0 |
6.2 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
106 |
106 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
30/08/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
6.0 |
7.5 |
6.0 |
6.5 |
6.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
107 |
107 |
Nguyễn Văn |
Tý |
20/03/84 |
H. Núi Thành -
Quảng Nam |
5.0 |
7.0 |
5.0 |
5.7 |
6.7 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
108 |
108 |
Nguyễn Thế |
Viên |
04/06/83 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
6.5 |
6.5 |
10.0 |
7.7 |
6.3 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
109 |
109 |
Đinh Thế |
Vũ |
19/02/84 |
Q. Liên Chiểu -
Tp. Đà Nẵng |
6.5 |
8.5 |
9.0 |
8.0 |
6.8 |
Trung bình |
Khá |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
110 |
110 |
Đặng Khánh |
Ý |
02/11/86 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
6.0 |
8.0 |
7.0 |
7.0 |
7.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THĐ2 |
D |
|
|
CÁN
BỘ NHẬP ĐIỂM |
|
|
KT.
TRƯỞNG PHÒNG ĐT- CTHSSV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Lê Thị Xuân
Thanh |
Trần
Nguyễn Ngọc Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|