ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
************************** *************************
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP CHÍNH QUY KHÓA 2004-2006
NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP & DÂN DỤNG- KHOÁ THI NGÀY 21/6/2006
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KẾT QUẢ THI TN Điểm TB TN TBC toàn khoá XẾP LOẠI Ghi chú  
Chính trị LT T/Hợp TH NN TBC Xếp loại TN    
01 001 Lê Hoàng Anh Binh 13/05/86 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 6.0 5.5 6.0 5.8 6.0 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
02 002 Thái Duy Chính 25/10/84 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 6.0 7.5 9.0 7.5 7.2 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
03 003 Mai Tiết Cương 06/06/83 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 5.5 7.0 6.0 6.2 6.3 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
04 004 Nguyễn Văn Cường 23/03/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 5.0 6.5 5.0 5.5 6.1 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
05 005 Lê Công Duẫn 20/10/85 H. Núi Thành - Quảng Nam 8.5 9.0 8.0 8.5 7.8 Khá Khá   04THĐ1 D
06 006 Lê Đức Dũng 31/08/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 6.5 9.0 5.0 6.8 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
07 007 Phan Hải Đăng 11/10/84 Tp. Đà Nẵng 8.0 10.0 8.0 8.7 6.8 Trung bình Khá   04THĐ1 D
08 008 Nguyễn Đông 20/07/84 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.5 7.5 5.0 6.7 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
09 009 Nguyễn Mậu Đức 04/02/84 H. Hiệp Đức - Quảng Nam 7.5 8.5 6.0 7.3 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
10 010 Nguyễn Ngọc Đức 22/07/86 Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng 7.0 8.0 5.0 6.7 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
11 011 Phan Thành Được 16/04/86 Tp. Đà Nẵng 7.5 10.0 9.0 8.8 8.2 Giỏi Giỏi   04THĐ1 D
12 012 Võ Văn Giang 08/03/82 H. Can Lộc - Hà Tĩnh 7.0 9.5 9.0 8.5 6.8 Trung bình Khá   04THĐ1 D
13 013 Trần Quốc Hảo 01/01/82 Tp. Đà Nẵng 9.0 10.0 9.0 9.3 7.6 Khá Giỏi   04THĐ1 D
14 014 Lê Minh Hiếu 15/03/85 H. Đức Thọ - Hà Tĩnh 7.0 7.0 5.0 6.3 6.1 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
15 015 Lê Văn Hiếu 21/06/84 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 7.5 7.0 8.0 7.5 7.0 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
16 016 Nguyễn Đình Hiếu 05/07/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 5.0 7.0 7.0 6.3 6.8 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
17 017 Trần Tấn Hoàng 15/06/85 H. Thăng Bình - Quảng Nam 7.0 6.0 5.0 6.0 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
18 018 Ngô Thành Hưng 12/03/86 Tp. Đà Nẵng 7.0 6.0 5.0 6.0 6.2 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
19 019 Thái Lê Khiêm 28/08/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 8.0 7.0 8.0 7.7 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
20 020 Nguyễn Duy Kích 28/09/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 8.0 8.0 7.0 7.7 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
21 021 Nguyễn Văn Lâm 25/02/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 8.0 8.5 7.0 7.8 6.9 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
22 022 Nguyễn Thành Long 21/12/84 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 5.0 7.0 7.0 6.3 6.7 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
23 023 Đàm Thanh Lưu 30/09/85 Tx. Tuy Hòa - Phú Yên 8.5 8.5 6.0 7.7 7.2 Khá Khá   04THĐ1 D
24 024 Dương Đức Mãnh 08/10/85 H. Lệ Thủy - Quảng Bình 8.0 8.5 7.0 7.8 7.5 Khá Khá   04THĐ1 D
25 025 Thái Hoàng Min 19/12/86 H. Quế Sơn - Quảng Nam 6.5 8.0 5.0 6.5 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
26 026 Trương Văn Nghĩa 12/12/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 8.0 7.0 5.0 6.7 6.3 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
27 027 Nguyễn Lê Nguyên 01/01/83 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 8.5 7.0 7.0 7.5 7.3 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
28 028 Đỗ Bá Nhân 23/07/85 Tx. Hội An - Quảng Nam 8.0 8.0 5.0 7.0 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
29 029 Lê Trần Thành Nhân 16/05/85 H. An Khê - Gia Lai 8.0 5.5 5.0 6.2 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
30 030 Lê Văn Phúc 22/09/83 H. Điện Bàn - Quảng Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 6.8 Trung bình Khá   04THĐ1 D
31 031 Hoàng Nguyên Phương 02/06/84 Tp. Đà Nẵng 9.5 7.5 9.0 8.7 6.9 Trung bình Khá   04THĐ1 D
32 032 Nguyễn Khắc Quang 16/06/84 H. Điện Bàn - Quảng Nam 8.0 8.0 7.0 7.7 6.3 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
33 033 Phan Ngọc Quí 10/06/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 7.0 7.5 6.0 6.8 6.4 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
34 034 Nguyễn Nhật Rin 01/07/84 Tx. Hội An - Quảng Nam 8.0 7.5 7.0 7.5 7.1 Khá Khá   04THĐ1 D
35 035 Phạm Nguyễn Vĩnh Sơn 04/12/86 Tp. Đà Nẵng 5.0 6.5 8.0 6.5 6.8 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
36 036 Huỳnh Bá Tánh 20/12/85 H. Đak Tô - Kontum 7.0 6.5 6.0 6.5 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
37 037 Thái Thành Tâm 01/09/85 H. Trà My - Quảng Nam 7.0 7.0 7.0 7.0 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
38 038 Nguyễn Văn Thanh 25/03/82 H. Quế Sơn - Quảng Nam 5.0 7.0 7.0 6.3 6.3 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
39 039 Phan Viết Thanh 08/09/85 H. Quế Sơn - Quảng Nam 6.5 8.0 7.0 7.2 6.3 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
40 040 Nguyễn Đức Thắng 05/01/86 Tx. Hòa Bình - Hòa Bình 7.5 8.5 7.0 7.7 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
41 041 Toàn 08/01/84 Nghệ An 5.0 8.0 6.0 6.3 6.2 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
42 042 Đinh Vũ Trung 25/12/83 Đắc Lắc 5.0 7.5 10.0 7.5 6.8 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
43 043 Nguyễn Quang Trung 01/02/85 Tx. Hội An - Quảng Nam 8.0 8.0 5.0 7.0 6.8 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
44 044 Nguyễn Hữu Tuấn 02/01/85 Tp. Đà Nẵng 6.5 5.5 7.0 6.3 6.2 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
45 045 Phan Anh Tuấn 13/01/85 H. Nghi Xuân - Hà Tĩnh 5.5 6.5 5.0 5.7 6.2 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
46 046 Trần Ngọc Tuấn 10/07/84 H. Thăng Bình - Quảng Nam 6.5 7.0 7.0 6.8 6.4 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
47 047 Nguyễn Tấn Tương 20/06/84 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 7.5 8.0 7.0 7.5 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
48 048 Nguyễn Hữu 14/02/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 4.5 7.5 7.0 6.3 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ1 K
49 049 Phan Ngọc Việt 19/02/86 H. Thăng Bình - Quảng Nam 7.0 8.5 8.0 7.8 7.1 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
50 050 Nguyễn Văn Vịnh 25/04/84 H. Quế Sơn - Quảng Nam 5.5 7.0 6.0 6.2 6.8 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
51 051 Nguyễn Đăng 29/03/85 Tp. Đà Nẵng 5.5 8.5 6.0 6.7 6.8 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
52 052 Trương 01/01/86 H. Đại Lộc - Quảng Nam 9.0 9.5 7.0 8.5 6.7 Trung bình Khá   04THĐ1 D
53 053 Phan Phước Vương 20/02/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 7.5 8.0 6.0 7.2 6.2 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
54 054 Trần Văn Xoài 08/05/84 Tx. Hội An - Quảng Nam 5.5 7.5 8.0 7.0 6.1 Trung bình Trung bình   04THĐ1 D
55 055 Thái Cao  Khoa 20/03/83 Tp. Đà Nẵng 3.5 8.0 8.0 6.5 6.9 Trung bình Không TN   04THĐ1 K
56 056 Phan Thị Hoàng An 07/08/86 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.0 9.5 7.0 7.8 7.0 Khá Khá   04THĐ2 D
57 057 Phan Hoàng Anh 19/05/84 H. Điện Bàn - Quảng Nam 6.5 7.5 8.0 7.3 6.8 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
58 058 Phùng Anh Bảo 28/10/85 Tx. Hội An - Quảng Nam 5.5 7.5 6.0 6.3 6.2 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
59 059 Nguyễn Thành Công 05/04/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 4.0 7.5 7.0 6.2 6.2 Trung bình Không TN   04THĐ2 K
60 060 Phan Đức Cừ 24/01/85 H. Yên Thành - Nghệ An 5.5 7.0 6.0 6.2 6.1 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
61 061 Nguyễn Quốc Cường 21/07/84 Tp. Đà Nẵng 3.5 0.0 5.0 2.8 6.0 Trung bình Không TN   04THĐ2 K
62 062 Nguyễn Mạnh Dũng 06/07/84 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 4.0 8.0 7.0 6.3 6.9 Trung bình Không TN   04THĐ2 K
63 063 Phạm Trung Dũng 12/12/86 Tp. Đà Nẵng 7.0 7.5 6.0 6.8 6.1 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
64 064 Lữ Văn Đây 02/02/83 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 7.5 8.0 5.0 6.8 7.0 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
65 065 Hồ Minh Đức 08/03/85 Tp. Đà Nẵng 7.5 9.5 8.0 8.3 7.1 Trung bình Khá   04THĐ2 D
66 066 Phan Quang Đức 18/06/84 H. Điện Bàn - Quảng Nam 6.0 8.0 6.0 6.7 6.4 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
67 067 Nguyễn Văn Giang 23/10/86 H. Tiên Phước - Quảng Nam 8.5 8.5 8.0 8.3 7.3 Trung bình Khá   04THĐ2 D
68 068 Trương Văn Hải 20/01/85 H. Thạch Hà - Hà Tĩnh 7.0 9.0 7.0 7.7 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
69 069 Dương Minh Hòa 19/06/85 Tx. Hội An - Quảng Nam 5.5 7.0 5.0 5.8 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
70 070 Lê Văn Hùng 05/01/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 5.0 7.0 7.0 6.3 6.4 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
71 071 Nguyễn Văn Hùng 16/09/85 Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng 6.5 6.5 6.0 6.3 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
72 072 Lê Đức Hưng 16/07/85 Tp. Đà Nẵng 7.0 6.5 6.0 6.5 6.4 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
73 073 Lưu Nhật Khánh 30/08/85 Tp. Đà Nẵng 5.5 6.0 6.0 5.8 6.4 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
74 074 Lê Phú Khương 09/09/86 Tp. Đà Nẵng 7.0 6.0 7.0 6.7 6.3 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
75 075 Nguyễn Thế Lâm 10/12/77 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 6.5 8.5 8.0 7.7 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
76 076 Huỳnh Tấn Luận 07/03/86 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 8.0 9.0 7.0 8.0 6.7 Trung bình Khá   04THĐ2 D
77 077 Hứa Kim Y Mân 09/07/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.0 8.5 7.0 7.5 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
78 078 Phan Anh Minh 16/01/85 H. Hương Khê - Hà Tĩnh 6.0 6.0 5.0 5.7 6.0 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
79 079 Trần Thanh Minh 16/05/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 5.5 6.0 6.0 5.8 6.0 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
80 080 Chu Thanh Nam 20/10/85 H. Nghi Xuân - Hà Tĩnh 8.0 6.5 7.0 7.2 6.8 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
81 081 Võ Công Năm 05/01/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 8.0 7.0 8.0 7.7 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
82 082 Nguyễn Hồng Ngọc 28/08/86 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 6.0 8.5 7.0 7.2 7.0 Khá Khá   04THĐ2 D
83 083 Nguyễn Hồng Nguyên 03/02/85 H. Yên Thành - Nghệ An 8.0 8.5 8.0 8.2 7.2 Khá Khá   04THĐ2 D
84 084 Trần Văn Nguyên 25/11/84 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 9.5 9.5 8.0 9.0 7.0 Trung bình Khá   04THĐ2 D
85 085 Cao Thành Nhân 20/04/84 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.5 6.5 5.0 6.3 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
86 086 Hoàng Tấn Phát 30/06/84 Tp. Đà Nẵng 7.0 8.0 6.0 7.0 7.1 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
87 087 Nguyễn Minh Phúc 14/08/85 Tp. Đà Nẵng 6.5 8.0 8.0 7.5 6.9 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
88 088 Lê Kim Phương 27/02/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 6.5 8.5 8.0 7.7 7.2 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
89 089 Võ Văn Phương 08/08/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 5.5 6.0 5.0 5.5 6.1 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
90 090 Đoàn Anh Quốc 13/12/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 6.5 6.0 5.0 5.8 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
91 091 Võ Hữu Sanh 02/12/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 7.5 7.0 9.0 7.8 6.6 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
92 092 Nguyễn Văn Sỹ 04/06/85 H. Thăng Bình - Quảng Nam 8.0 7.5 6.0 7.2 7.0 Khá Khá   04THĐ2 D
93 093 Phan Thanh Tâm 01/10/84 H. Đại Lộc - Quảng Nam 8.0 6.5 9.0 7.8 7.0 Khá Khá   04THĐ2 D
94 094 Lê Trọng Tấn 28/03/85 H. Phú Lộc - Thừa Thiên-Huế 5.0 6.5 7.0 6.2 6.4 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
95 095 Hồ Minh Tây 11/10/84 H. Đại Lộc - Quảng Nam 9.0 6.5 10.0 8.5 6.5 Trung bình Khá   04THĐ2 D
96 096 Nguyễn Thái Thanh 20/04/85 Tx. Đông Hà - Quảng Trị 4.0 6.5 7.0 5.8 6.4 Trung bình Không TN   04THĐ2 K
97 097 Nguyễn Trung Thành 04/02/83 Tx. Đông Hà - Quảng Trị 4.0 7.0 6.0 5.7 6.6 Trung bình Không TN   04THĐ2 K
98 098 Lê Đức Thọ 30/12/84 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 6.0 7.0 9.0 7.3 6.8 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
99 099 Nguyễn Đức Thọ 18/05/85 H. Đức Thọ - Hà Tĩnh 4.5 6.0 6.0 5.5 6.0 Trung bình Trung bình   04THĐ2 K
100 100 Trịnh Minh Thự 20/11/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 7.5 9.0 9.0 8.5 6.9 Trung bình Khá   04THĐ2 D
101 101 Nguyễn Văn Tình 01/03/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.0 9.0 7.0 7.7 6.5 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
102 102 Trần Văn Trung 03/03/83 Tp. Đà Nẵng 9.5 8.5 9.0 9.0 7.2 Khá Giỏi   04THĐ2 D
103 103 Nguyễn Hải Trường 14/12/85 H. Kỳ Anh - Hà Tĩnh 7.0 7.0 6.0 6.7 6.2 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
104 104 Trà Thanh 02/02/80 H. Đại Lộc - Quảng Nam 6.5 6.0 6.0 6.2 6.4 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
105 105 Nguyễn Đình Tuấn 05/05/85 Tp. Đà Nẵng 6.5 7.5 7.0 7.0 6.2 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
106 106 Nguyễn Thanh Tuấn 30/08/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 6.0 7.5 6.0 6.5 6.1 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
107 107 Nguyễn Văn 20/03/84 H. Núi Thành - Quảng Nam 5.0 7.0 5.0 5.7 6.7 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
108 108 Nguyễn Thế Viên 04/06/83 H. Đại Lộc - Quảng Nam 6.5 6.5 10.0 7.7 6.3 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
109 109 Đinh Thế 19/02/84 Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng 6.5 8.5 9.0 8.0 6.8 Trung bình Khá   04THĐ2 D
110 110 Đặng Khánh Ý 02/11/86 H. Điện Bàn - Quảng Nam 6.0 8.0 7.0 7.0 7.1 Trung bình Trung bình   04THĐ2 D
CÁN BỘ NHẬP ĐIỂM KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐT- CTHSSV
PHÓ PHÒNG
Nguyễn Thị Kiều Trang Lê Thị Xuân Thanh Trần Nguyễn Ngọc Anh