Đại Học Đà Nẵng | |||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2011 ĐĂNG KÝ DỰ LỚP TẬP HUẤN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC | |||||||
STT | Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp | Ký tên | Ghi chú |
1 | 111250532102 | Nguyễn Trương | An | 28/06/93 | 11T1 | ||
2 | 112250512101 | Lê Thái | Ân | 20/06/85 | 11LTD | ||
3 | 111250532103 | Đặng Ngọc | Anh | 19/08/92 | 11T1 | ||
4 | 111250432102 | Đinh Quốc Tuấn | Anh | 28/10/93 | 11N | ||
5 | 111250532203 | Lê Phạm Quốc | Anh | 21/08/92 | 11T2 | ||
6 | 111250532105 | Nguyễn Tuấn | Anh | 16/10/93 | 11T1 | ||
7 | 111250532306 | Lê Duy | Ánh | 02/01/93 | 11T3 | ||
8 | 111250422102 | Trần Hồng | Ánh | 15/07/93 | 11DL1 | ||
9 | 111250612403 | Phan Quốc | Bảo | 30/05/93 | 11XD4 | ||
10 | 111250532309 | Trần Quốc | Bình | 15/04/93 | 11T3 | ||
11 | 112250532105 | Nguyễn Văn | Bốn | 22/02/91 | 11LTT | ||
12 | 111250722203 | Nguyễn Chu | Cần | 14/09/93 | 11MT2 | ||
13 | 111250732105 | Đỗ Văn | Chính | 06/03/93 | 11HTP | ||
14 | 111250632208 | Phan Sỹ | Công | 03/05/92 | 11XC2 | ||
15 | 111250632361 | Bùi Văn | Cường | 28/08/93 | 11XC3 | ||
16 | 111250612407 | Lê Chí | Cường | 24/07/93 | 11XD4 | ||
17 | 111250612110 | Trần Quy | Danh | 20/05/93 | 11XD1 | ||
18 | 111250532314 | Nguyễn Vĩnh | Đạo | 26/10/92 | 11T3 | ||
19 | 111250432109 | Phan Văn | Đạo | 20/01/92 | 11N | ||
20 | 111250442107 | Bùi Tấn | Đạt | 25/02/93 | 11CDT1 | ||
21 | 111250532114 | Ngô Đình | Định | 01/08/93 | 11T1 | ||
22 | 111250732109 | Nguyễn Quốc | Đoàn | 25/05/93 | 11HTP | ||
23 | 111250642208 | Hoàng Văn | Đức | 15/01/93 | 11XH2 | ||
24 | 111250512414 | Lê Hoàng Minh | Đức | 20/09/93 | 11D4 | ||
25 | 112250632103 | Nguyễn Hữu | Dũng | 21/04/91 | 11LTCD | ||
26 | 111250532116 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 07/09/93 | 11T1 | ||
27 | 111250412209 | Vũ Trọng | Dương | 10/04/93 | 11C2 | ||
28 | 111250642212 | Đỗ Quốc | Duy | 17/10/93 | 11XH2 | ||
29 | 111250442110 | Phạm Văn | Duy | 22/09/93 | 11CDT1 | ||
30 | 111250732114 | Hồ Thiên | Ga | 23/02/93 | 11HTP | ||
31 | 111250412113 | Huỳnh Hoàng | Giang | 01/01/93 | 11C1 | ||
32 | 111250532327 | Bùi Văn | Hải | 17/11/93 | 11T3 | ||
33 | 111250532278 | Huỳnh Văn | Hải | 25/12/92 | 11T2 | ||
34 | 111250442187 | Lê Thanh | Hải | 01/01/93 | 11CDT1 | ||
35 | 111250732117 | Nguyễn Đức | Hải | 06/10/92 | 11HTP | ||
36 | 112250412129 | Nguyễn Thiện | Hải | 10/03/90 | 11LTC | ||
37 | 111250532329 | Trương Công | Hải | 10/03/93 | 11T3 | ||
38 | 112250632107 | Phạm Đức | Hạnh | 24/11/87 | 11LTCD | ||
39 | 111250512113 | Nguyễn Trường | Hảo | 11/05/93 | 11D1 | ||
40 | 111250532120 | Nguyễn Thanh | Hậu | 01/01/93 | 11T1 | ||
41 | 111250522217 | Trương Duy | Hậu | 24/10/93 | 11DT2 | ||
42 | 112250532120 | Nguyễn Ngọc | Hiến | 30/03/90 | 11LTT | ||
43 | 111250722119 | Trương Thị Thu | Hiền | 11/12/93 | 11MT1 | ||
44 | 111250732121 | Võ Thị Ái | Hiệp | 27/01/92 | 11HTP | ||
45 | 111250412218 | Nguyễn Xuân | Hiếu | 21/02/93 | 11C2 | ||
46 | 112250422108 | Trần Trung | Hiếu | 23/06/88 | 11LTDL | ||
47 | 111250522219 | Trần Văn | Hiếu | 17/07/93 | 11DT2 | ||
48 | 111250612419 | Nguyễn Đăng | Hiệu | 20/02/93 | 11XD4 | ||
49 | 111250532335 | Trần Thị | Hoàn | 05/09/93 | 11T3 | ||
50 | 111250632309 | Nguyễn Đình | Hoàng | 06/05/93 | 11XC3 | ||
51 | 111250412221 | Hoàng Văn | Hùng | 28/02/92 | 11C2 | ||
52 | 111250422119 | Nguyễn Thanh | Hùng | 07/08/93 | 11DL1 | ||
53 | 111250412123 | Võ Xuân | Hùng | 21/12/92 | 11C1 | ||
54 | 111250722129 | Đoàn Đình | Hưng | 02/12/93 | 11MT1 | ||
55 | 111250532340 | Nguyễn Như | Hưng | 20/02/93 | 11T3 | ||
56 | 111250722130 | Nguyễn Vũ | Hưng | 01/06/92 | 11MT1 | ||
57 | 111250442120 | Bùi Hồ | Huy | 05/08/93 | 11CDT1 | ||
58 | 111250442121 | Đỗ Phước | Huy | 24/05/93 | 11CDT1 | ||
59 | 111250412125 | Lê Quang | Khánh | 07/11/93 | 11C1 | ||
60 | 111250612321 | Nguyễn Duy | Khánh | 10/05/93 | 11XD3 | ||
61 | 111250612223 | Huỳnh Đăng | Khoa | 01/12/93 | 11XD2 | ||
62 | 111250532227 | Nguyễn Đăng | Khoa | 21/09/91 | 11T2 | ||
63 | 111250512120 | Trần Đình | Khoa | 20/06/92 | 11D1 | ||
64 | 111250442124 | Trương Đình | Kông | 14/01/92 | 11CDT1 | ||
65 | 111250512223 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 09/11/93 | 11D2 | ||
66 | 111250722232 | Nguyễn Đình | Lân | 29/01/93 | 11MT2 | ||
67 | 111250532397 | Nguyễn Ngọc | Linh | 25/09/92 | 11T3 | ||
68 | 111250422130 | Hoàng Quốc | Lộc | 03/03/93 | 11DL1 | ||
69 | 111250442129 | Lê Tấn | Lộc | 23/10/93 | 11CDT1 | ||
70 | 111250652131 | Lê Văn Hoàng | Lộc | 11/08/93 | 11KT1 | ||
71 | 111250612228 | Nguyễn Đức | Lộc | 10/06/93 | 11XD2 | ||
72 | 111250642272 | Đào Đức | Long | 12/12/92 | 11XH2 | ||
73 | 111250632229 | Phạm Lương | Long | 15/04/93 | 11XC2 | ||
74 | 111250612430 | Trần Duy | Lương | 03/02/93 | 11XD4 | ||
75 | 111250732140 | Tô | Luýt | 22/01/93 | 11HTP | ||
76 | 111250532180 | Lê Phúc Ngọc | Mẫn | 07/05/93 | 11T1 | ||
77 | 111250642234 | Lê Ngọc | Minh | 12/07/93 | 11XH2 | ||
78 | 111250512124 | Nguyễn | Minh | 17/05/93 | 11D1 | ||
79 | 111250512125 | Nguyễn Văn | Minh | 12/10/93 | 11D1 | ||
80 | 111250642235 | Lê Việt | Nam | 19/11/91 | 11XH2 | ||
81 | 111250632126 | Đinh Viết | Nghĩa | 13/03/93 | 11XC1 | ||
82 | 111250442139 | Đoàn Văn | Nghiệp | 15/10/93 | 11CDT1 | ||
83 | 111250532242 | Phan Hồng | Ngọc | 30/04/93 | 11T2 | ||
84 | 111250522138 | Phạm Đức | Nguyên | 11/02/93 | 11DT1 | ||
85 | 111250642236 | Trương Nguyễn Trường | Nguyên | 24/05/93 | 11XH2 | ||
86 | 111250512127 | Nguyễn Đình | Nhân | 08/11/92 | 11D1 | ||
87 | 111250652139 | Nguyễn Thành | Nhân | 21/01/93 | 11KT1 | ||
88 | 111250432135 | Ngô Đình | Nhật | 04/04/92 | 11N | ||
89 | 111250422136 | Nguyễn Đắc | Nỡ | 10/01/92 | 11DL1 | ||
90 | 111250612332 | Nguyễn Tấn | Pháp | 20/09/93 | 11XD3 | ||
91 | 111250412138 | Nguyễn Tấn | Phát | 08/09/93 | 11C1 | ||
92 | 111250512431 | Hồ Thanh | Phong | 10/06/93 | 11D4 | ||
93 | 111250722248 | Lê Trường | Phong | 21/08/92 | 11MT2 | ||
94 | 111250612334 | Ngô Tá Hoàng | Phong | 06/11/91 | 11XD3 | ||
95 | 111250632331 | Trương Duy | Phong | 10/02/93 | 11XC3 | ||
96 | 111250612338 | Lê Thanh | Phụ | 04/10/93 | 11XD3 | ||
97 | 111250642135 | Đỗ Phú | Phúc | 01/01/92 | 11XH1 | ||
98 | 111250522143 | Nguyễn Gia Hoàng | Phúc | 17/12/90 | 11DT1 | ||
99 | 111250642239 | Nguyễn Quang | Phúc | 16/05/93 | 11XH2 | ||
100 | 111250732157 | Phan Minh | Quân | 04/04/92 | 11HTP | ||
101 | 112250522120 | Văn Huyền | Quân | 24/07/90 | 11LTDT | ||
102 | 111250422238 | Hồng Bảo | Quốc | 27/05/93 | 11DL2 | ||
103 | 111250512131 | Nguyễn | Quốc | 04/04/93 | 11D1 | ||
104 | 111250422240 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 07/05/93 | 11DL2 | ||
105 | 111250512438 | Nguyễn Vũ Đình | Quốc | 20/10/93 | 11D4 | ||
106 | 111250612146 | Phan Đình | Quốc | 16/05/93 | 11XD1 | ||
107 | 111250642245 | Trần Phú | Quý | 25/07/93 | 11XH2 | ||
108 | 111250432144 | Hồ Đức | Sang | 02/10/93 | 11N | ||
109 | 111250512137 | Hồ Lam | Sơn | 29/07/93 | 11D1 | ||
110 | 111250412144 | Huỳnh Phong | Sơn | 17/05/93 | 11C1 | ||
111 | 112250612139 | Nguyễn Linh Thanh | Sơn | 27/04/89 | 11LTX | ||
112 | 111250612241 | Nguyễn Văn Thanh | Sơn | 26/07/93 | 11XD2 | ||
113 | 112250632122 | Văn Đình | Sơn | 24/08/88 | 11LTCD | ||
114 | 111250512244 | Đặng Bá | Tài | 31/12/93 | 11D2 | ||
115 | 111250442190 | Nguyễn Đức | Tài | 06/03/92 | 11CDT1 | ||
116 | 111250732190 | Nguyễn Đức | Tài | 26/03/93 | 11HTP | ||
117 | 111250532285 | Võ Văn | Tám | 10/07/89 | 11T2 | ||
118 | 111250532151 | Đồng Vĩnh | Tâm | 30/04/93 | 11T1 | ||
119 | 111250612346 | Lương Ngọc | Tâm | 14/09/93 | 11XD3 | ||
120 | 111250642248 | Võ Quang | Tâm | 06/03/93 | 11XH2 | ||
121 | 111250532252 | Nguyễn Nhật | Tân | 12/08/93 | 11T2 | ||
122 | 112250612144 | Đặng Văn | Tấn | 14/06/90 | 11LTX | ||
123 | 111250512141 | Phan Văn | Tàu | 24/06/93 | 11D1 | ||
124 | 111250652157 | Lương Văn | Thà | 15/08/93 | 11KT1 | ||
125 | 111250532181 | Phan Văn | Thai | 13/11/92 | 11T1 | ||
126 | 111250532153 | Lê Đức | Thắng | 22/12/93 | 11T1 | ||
127 | 111250512247 | Phạm Ngọc | Thắng | 11/09/93 | 11D2 | ||
128 | 111250412254 | Nguyễn Văn | Thạnh | 24/05/93 | 11C2 | ||
129 | 111250532374 | Huỳnh Bá Minh | Thiện | 10/05/93 | 11T3 | ||
130 | 111250422252 | Lê Thanh | Thiệu | 05/07/90 | 11DL2 | ||
131 | 112250512135 | Nguyễn Văn | Thông | 05/12/88 | 11LTD | ||
132 | 111250612254 | Lê Cảnh | Thuần | 26/01/91 | 11XD2 | ||
133 | 112250512136 | Nguyễn Đăng | Thượng | 14/05/86 | 11LTD | ||
134 | 111250642261 | Đoàn Hoàng | Tiến | 31/05/93 | 11XH2 | ||
135 | 111250532375 | Lê Tự Minh | Tiến | 05/06/93 | 11T3 | ||
136 | 111250612257 | Võ Minh | Tiến | 26/08/92 | 11XD2 | ||
137 | 111250512256 | Trần Duy | Tín | 22/04/92 | 11D2 | ||
138 | 112250522123 | Trương Công | Tín | 10/10/91 | 11LTDT | ||
139 | 111250532160 | Đặng Anh | Toàn | 18/09/93 | 11T1 | ||
140 | 111250532376 | Nguyễn Đức | Toàn | 21/10/93 | 11T3 | ||
141 | 111250532283 | Phạm Văn | Toàn | 20/05/90 | 11T2 | ||
142 | 111250652178 | Trần Ngọc | Toản | 12/08/93 | 11KT2 | ||
143 | 111250642263 | Nguyễn Văn | Tổng | 20/12/91 | 11XH2 | ||
144 | 112250612155 | Lê Văn | Tri | 24/07/87 | 11LTX | ||
145 | 111250412259 | Hoàng Ngọc | Trí | 24/11/92 | 11C2 | ||
146 | 111250412261 | Nguyễn Tấn | Trí | 26/06/93 | 11C2 | ||
147 | 112250532165 | Phan Quốc | Trí | 01/06/91 | 11LTT | ||
148 | 112250612156 | Nguyễn Ngọc | Triều | 12/04/90 | 11LTX | ||
149 | 111250512357 | Đặng Ngọc | Trọng | 01/11/93 | 11D3 | ||
150 | 111250632148 | Lê Tấn | Trọng | 19/06/93 | 11XC1 | ||
151 | 112250612157 | Lê Văn | Trọng | 05/05/89 | 11LTX | ||
152 | 111250642162 | Nguyễn | Trung | 25/06/92 | 11XH1 | ||
153 | 111250422161 | Trang Quang | Trung | 27/09/89 | 11DL1 | ||
154 | 111250712156 | Huỳnh Văn | Trường | 14/06/92 | 11H | ||
155 | 111250612263 | Nguyễn Văn | Trường | 03/03/93 | 11XD2 | ||
156 | 111250722174 | Phạm Văn | Trường | 03/01/90 | 11MT1 | ||
157 | 111250512156 | Phan Văn | Trường | 07/01/93 | 11D1 | ||
158 | 111250432158 | Ngô Tấn | Trưởng | 27/01/93 | 11N | ||
159 | 111250512461 | Phan Văn | Tuân | 10/01/93 | 11D4 | ||
160 | 111250532169 | Châu Ngọc | Tuấn | 10/09/93 | 11T1 | ||
161 | 112250612159 | Mai Anh | Tuấn | 17/05/86 | 11LTX | ||
162 | 111250612159 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 09/09/93 | 11XD1 | ||
163 | 111250532387 | Nguyễn Trọng | Tuấn | 22/01/93 | 11T3 | ||
164 | 111250612462 | Trần Mạnh | Tuấn | 30/12/92 | 11XD4 | ||
165 | 111250632260 | Nguyễn Thanh | Tùng | 28/05/93 | 11XC2 | ||
166 | 111250422167 | Nguyễn Thế | Tường | 09/10/93 | 11DL1 | ||
167 | 111250432160 | Lê Quốc | Việt | 15/05/93 | 11N | ||
168 | 111250442180 | Phạm | Vĩnh | 29/12/93 | 11CDT1 | ||
169 | 111250512464 | Trần Văn | Vĩnh | 30/04/93 | 11D4 | ||
170 | 111250652195 | Nguyễn Văn | Vui | 15/02/93 | 11KT1 | ||
171 | 111250442183 | Đặng Minh | Vương | 27/09/93 | 11CDT1 | ||
172 | 111250442185 | Đặng Trần | Vỹ | 29/11/93 | 11CDT1 | ||
173 | 111250632360 | Phạm Đức | Yên | 10/06/92 | 11XC3 | ||
174 | 112250612165 | Trần Cảnh | Yên | 22/07/89 | 11LTX |