Đại Học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG I vào Sư phạm Kỹ thuật - Kỳ TUYỂN SINH ĐH-CĐ 2012
Danh sách này bao gồm thí sinh trúng tuyển thi tại các trường trong và ngoài ĐHĐN 
Những thí sinh ở cột Trúng tuyển ngành có ghi Đăng ký ngành là thí sinh trúng tuyển phải đăng ký lại ngành khi nhập học 
Thí sinh trúng tuyển NV1 sẽ nhận được Giấy báo trúng tuyển - hướng dẫn chi tiết Hồ sơ và thủ tục nhập học
STT Số BD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Tổng điểm Trúng tuyển ngành
1 DDQA.40022 Đoàn Văn An 13/01/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
2 DDKA.10072 Hồ Ngọc An 01/03/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
3 DDKA.10024 Huỳnh Văn An 01/01/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
4 DDKA.10013 Lê Thái An 09/02/94   (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
5 DDKA.10110 Ngô An 14/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
6 DDKA.10101 Nguyễn Nho An 11/03/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
7 DDKA.10098 Nguyễn Văn An 18/06/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
8 DDKA.10106 Trịnh Hoài An 13/09/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
9 DDKA.10075 Võ Thành An 15/06/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
10 DDKA.10481 Đặng Ngọc Anh 29/05/92   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam 6 1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
11 DDQA.40129 Đặng Nhật Anh 12/12/92   (31.01) - Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình   2 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
12 DDKA.10364 Đặng Văn Anh 28/08/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
13 DDKA.10295 Đoàn Công Anh 27/07/94   (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
14 DDKA.10414 Hồ Phước Anh 13/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
15 DDKA.10360 Lê Tuấn Anh 16/07/93   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 11.0 Quản lý Xây dựng
16 DDSA.60036 Lê Tuấn Anh 13/12/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
17 DDKA.10416 Nguyễn Quí Anh 01/01/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
18 DDKA.10400 Nguyễn Tấn Ngọc Anh 16/07/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
19 DDKA.10254 Nguyễn Tuấn Anh 13/04/94   (31.01) - Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình   2 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
20 DDKA.10363 Nguyễn Tuấn Anh 20/11/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam 6 2NT 15.5 Công nghệ Thông tin
21 DDKA.10407 Nguyễn Văn Anh 01/10/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
22 DDKA.10432 Phạm Hồng Anh 30/04/94   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
23 DDKA.10253 Phạm Ngọc Anh 26/02/94   (31.01) - Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình   2 11.0 Công nghệ Thông tin
24 DQU.A 00033 Phan Thanh Anh 06/09/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Quản lý Xây dựng
25 DQU.B 03194 Phan Thị Kim Anh 16/03/93 Nữ (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Sinh học
26 DDKA.10266 Trần Ngọc Anh 13/02/94   (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình   1 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
27 DHL.A 17685 Trần Thanh Anh 04/10/94   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
28 DDKA.10543 Phạm Phú Nguyên Ánh 25/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
29 DDKA.10605 Nguyễn Phước Ba 03/04/93   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
30 DDKA.10601 Nguyễn Văn Ba 22/02/93   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
31 DDKA.10709 Hồ Duy Bảo 18/08/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
32 DDKA.10669 Hồ Thọ Bảo 10/04/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
33 DDKA.10704 Ngô Quang Bảo 09/08/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
34 DDKA.10717 Nguyễn Thế Bảo 06/01/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Thông tin
35 DDKA.10763 Nguyễn Văn Bảo 19/08/92   (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
36 DDKA.10676 Trần Vinh Bảo 09/01/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
37 DDKA.10836 Nguyễn Ngọc Bích 29/07/94   (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
38 DDKA.10833 Nguyễn Thị Ngọc Bích 19/11/94 Nữ (33.01) - Thành phố Huế,  Thừa Thiên -Huế   2 11.5 Công nghệ Sinh học
39 DDKA.10958 Huỳnh Kim Bình 30/04/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
40 DDKA.10897 Lâm Thanh Bình 14/04/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Thông tin
41 DDKA.10975 Bình 20/07/93   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
42 DDKA.10966 Lê Quang Bình 22/08/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
43 DDKA.10967 Ngô Văn Bình 21/07/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
44 DDKA.10948 Nguyễn Hữu Bình 02/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
45 DDKA.10899 Nguyễn Thanh Bình 14/06/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
46 DDKA.10939 Phạm Văn Bình 10/02/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
47 DHL.B 40372 Trần Thanh Bình 15/02/94   (30.05) - Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
48 DDKA.10871 Văn Phú Bình 02/10/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
49 DHY.A 25850 Trần Đình Bon 15/05/93   (33.03) - Huyện Quảng Điền,  Thừa Thiên -Huế   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
50 DHT.A 23668 Lê Xuân Bôn 22/06/94   (33.01) - Thành phố Huế,  Thừa Thiên -Huế   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
51 DDKA.11007 Nguyễn Văn Bun 17/02/94   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
52 DDKA.11023 Hồ Sơn Ca 21/08/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Quản lý Xây dựng
53 DDKA.11086 Nguyễn Hữu Cân 31/10/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
54 DDKA.11063 Châu Thanh Cảnh 16/12/91   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
55 DDKA.11078 Hoàng Đức Cảnh 07/12/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
56 DDKV.30123 Phạm Văn Cao 12/11/94   (35.02) - Huyện Lý Sơn,  Quảng Ngãi   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
57 DDKA.11110 Nguyễn Văn Chanh 07/01/93   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
58 DDQA.40462 Trần Nguyễn ChÁnh 29/06/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
59 DDKA.11170 Đặng Thị Minh Châu 11/06/94 Nữ (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
60 DDKA.11126 Huỳnh Hữu Châu 15/05/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
61 DDSB.63357 Ngô Thị Minh Châu 13/08/94 Nữ (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
62 DDKA.11193 Trần Thế Châu 15/07/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
63 DDKA.11211 Đặng Thị Kim Chi 09/12/94 Nữ (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
64 DDSA.60133 Phan Thị Kim Chi 25/08/93 Nữ (40.04) - Huyện Krông Năng,  Đắk Lắk   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
65 DDKA.11243 Trần Đình Chiến 10/02/94   (32.08) - Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
66 DDSA1.62740 Đỗ Thị Bích Chiêu 03/10/94 Nữ (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Hệ thống Thông tin Quản lý
67 DDKA.11329 Nguyễn Quốc Chính 03/08/86   (38.01) - Thành phố Pleiku,  Gia Lai   1 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
68 DDQA.40584 Trần Văn Chung 03/11/93   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
69 DDKA.11551 Nguyễn Hữu 11/06/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
70 DDKV.30141 Huỳnh Quốc Công 01/07/93   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
71 DDKA.11517 Nguyễn Văn Công 08/02/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
72 DHL.A 17564 Trần Văn 29/05/94   (33.02) - Huyện Phong Điền,  Thừa Thiên -Huế   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
73 DDKA.11592 Đinh Phú Cường 16/11/93   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
74 DDFD1.00392 Đoàn Tấn Cường 09/05/92   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Thông tin
75 DDQA.40671 Dương Tấn Cường 28/06/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
76 DDKA.11722 Nguyễn Cường 25/06/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Đăng ký Ngành
77 DDKA.11718 Nguyễn Bá Cường 27/06/91   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
78 DDKA.11713 Nguyễn Hữu Cường 24/06/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
79 DDKA.11601 Nguyễn Phi Cường 08/12/92   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
80 DDKA.11737 Nguyễn Thanh Cường 02/05/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
81 DDKA.11712 Trần Cao Cường 21/04/94   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
82 DDKA.11729 Trương Công Cường 01/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam 6 2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
83 DDKA.12673 Hồ Đình Nam Đà 10/10/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
84 DDKA.12723 Đặng Ngọc Đại 19/02/94   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
85 DDKA.12705 Ngô Quảng Đại 10/09/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
86 DDKA.12741 Nguyễn Ngọc Đại 09/08/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Đăng ký Ngành
87 DDSB.63668 Phan Văn Đại 16/01/94   (38.11) - Huyện Krông Pa,  Gia Lai   1 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
88 DDKA.12956 Trần Hữu Đại 01/05/92   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
89 DDKA.12672 Hoàng Thị ĐÁng 27/05/93 Nữ (19.07) - Huyện Gia Bình, Bắc Ninh   3 10.0 Đăng ký ngành
90 DDKA.13004 Đoàn Quang Đăng 12/10/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
91 DDKA.13015 Võ Đại Đăng 10/08/93   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 10.5 Đăng ký Ngành
92 DDKA.11864 Đoàn Công Danh 21/12/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
93 DDKA.11853 Nguyễn Chí Danh 26/07/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
94 DDKA.11825 Nguyễn Văn Danh 07/06/91   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
95 DDKA.11843 Trương Thanh Danh 18/05/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
96 DDKA.12771 Nguyễn Đức Đạo 11/07/93   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
97 DDKA.12821 Dương Tấn Đạt 01/01/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
98 DDKA.12802 Lê Thành Đạt 07/05/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Thông tin
99 DDSB.63669 Lê Tiến Đạt 16/09/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
100 DDKA.12958 Lê Văn Đạt 09/07/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
101 DDKA.12825 Nguyễn Quốc Đạt 23/12/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
102 DDKA.12916 Nguyễn Thành Đạt 18/11/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
103 DDKA.12801 Phạm Quốc Đạt 15/01/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
104 DDKA.12931 Phan Đỗ Tuấn Đạt 02/08/93   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
105 DDKA.12946 Trương Công Đạt 15/12/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Thông tin
106 DDKA.12944 Trương Tấn Đạt 15/03/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
107 DDSB.63692 Võ Văn Đạt 09/03/93   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Thực phẩm
108 DDKA.11884 Dậu 26/01/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Quản lý Xây dựng
109 DDKA.11933 Phạm Hải Diện 12/03/93   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
110 DDKA.13068 Đoàn Ngọc Điền 20/09/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
111 DDKA.13051 Mai Xuân Điệp 17/10/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
112 DDKA.13054 Nguyễn Thành Điệp 09/10/94   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 13.5 Công nghệ Thông tin
113 DDSB.63496 Hoàng Thị Diệu 04/05/94 Nữ (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
114 DDKA.11967 Lê Hồng Diệu 27/02/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
115 DDSA.60219 Nguyễn Văn Diệu 28/08/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
116 DQU.A 00256 Huỳnh Vũ Dinh 06/04/94   (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
117 DDKA.13080 Đặng Xuân Định 08/07/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng 3 3 11.5 Công nghệ Thông tin
118 TSN.A 01730 Kiều Văn Định 05/03/94   (37.09) - Huyện Vân Canh,  Bình Định   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
119 DDKA.13083 Lê Thánh Định 08/08/92   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
120 DDKA.13081 Lê Võ Định 21/09/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
121 DDSB.63710 Phan Thành Định 24/08/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 14.0 Công nghệ Thực phẩm
122 DHL.A 17687 Nguyễn Văn Dịu 23/04/93   (33.04) - Huyện Hương Trà,  Thừa Thiên -Huế   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
123 DQN.A 01150 Phạm Thị Dịu 24/10/94 Nữ (38.13) - Huyện Đăk Đoa,  Gia Lai   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
124 DDKA.13126 Nguyễn Công Đoàn 04/10/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
125 DDKA.13142 Nguyễn Tấn Đôn 15/05/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2 10.5 Đăng ký Ngành
126 DDKA.13189 Đặng Minh Đông 20/12/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
127 DDKA.13164 Huỳnh Hải Đông 03/01/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
128 DDKA.13200 Lương Thanh Đông 12/12/93   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
129 DDKA.13193 Nguyễn Đông 23/11/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
130 DDKA.13146 Nguyễn Lê Hải Đông 10/02/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
131 DDKA.13153 Trần Phương Đông 04/08/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
132 DDKA.13147 Trần Văn Đông 11/04/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
133 DDKA.13231 Võ Văn Đồng 24/03/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
134 DDKA.12007 Ngô Văn Du 26/02/91   (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
135 DDSA.60228 Trần Đình Du 30/04/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
136 DQU.A 00260 Duẫn 05/01/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
137 DDKA.13456 Lê Anh Đức 17/04/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
138 DDKA.13454 Lê Hoàng Đức 20/12/94   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 10.5 Đăng ký Ngành
139 DDKA.13408 Lê Phước Minh Đức 28/03/93   (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị   2 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
140 DHY.B 54612 Lương Minh Đức 28/08/94   (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
141 DDKA.13296 Ngô Truy Đức 11/09/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   3 10.0 Đăng ký Ngành
142 DDKA.13505 Nguyễn Đoàn Minh Đức 26/07/93   (38.10) - Thị xã Ayunpa,  Gia Lai   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
143 DDKA.13341 Phan Anh Đức 22/12/92   (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình   1 10.5 Đăng ký Ngành
144 DDKA.13438 Trần Phước Đức 23/07/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
145 DDKA.12506 Châu Anh Dũng 31/08/90   (38.01) - Thành phố Pleiku,  Gia Lai   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
146 DDKA.12493 Đặng Quốc Dũng 15/04/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
147 DDKA.12335 Đặng Văn Dũng 05/11/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 10.0 Đăng ký Ngành
148 DDKA.12472 Mai Dũng 07/06/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
149 DDKA.12510 Mai Văn Dũng 27/10/93   (40.05) - Huyện Ea Súp,  Đắk Lắk   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
150 DDKA.12324 Nguyễn Thái Dũng 02/12/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
151 DDKA.13262 Võ Thành Được 17/01/94   (35.11) - Huyện Đức Phổ,  Quảng Ngãi   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
152 DDKA.12622 Hoàng Huy Dương 26/04/88   (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
153 DDKA.12588 Hoàng Trùng Dương 06/02/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
154 DDKA.12583 Ngô Đại Bình Dương 18/11/94   (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị   2 11.0 Công nghệ Thông tin
155 DDKA.12584 Trần Khánh Dương 24/06/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
156 DDKA.12524 Trần Quốc Dương 05/11/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
157 DDKA.12181 Lê Thế Duy 13/04/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
158 DDKA.12148 Nguyễn Ba Duy 02/12/94   (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình   2NT 14.0 Công nghệ Thông tin
159 DDKA.12100 Nguyễn Hữu Lập Duy 07/09/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
160 DDKA.12088 Nguyễn Ngọc Quốc Duy 24/12/93   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
161 DDKA.12145 Nguyễn Quang Duy 05/12/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
162 DDKA.12187 Phạm Duy 01/01/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
163 DQU.B 03271 Trần Văn Duy 22/11/92   (34.01) - Thành phố Tam Kỳ,  Quảng Nam   2 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
164 DDKA.12251 Nguyễn Thị Duyên 17/03/94 Nữ (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Thực phẩm
165 DHL.B 40792 Nguyễn Thị Duyên 08/05/94 Nữ (36.03) - Huyện Ngọc Hồi,  Kon Tum   1 12.0 Công nghệ Sinh học
166 DDKA.13512 Huỳnh Tấn Ghi 02/09/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
167 DDKA.13560 Vương Trường Giang 06/10/93   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
168 DDKA.13678 Nguyễn Văn Giảng 28/02/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
169 DDKA.13674 Trần Ngọc Giàu 17/09/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
170 DDQA.41611 Nguyễn Quang 11/03/92   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam 6 2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
171 DDKA.13785 Võ Thị Mỹ 16/08/94 Nữ (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 13.5 Công nghệ Thực phẩm
172 DQN.A 02345 Hoàng Thị Xuân Hạ 22/07/93 Nữ (38.08) - Huyện Chư Prông,  Gia Lai   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
173 DDKA.14184 Lê Quý Hoàng Hạc 15/08/93   (36.05) - Huyện Sa Thầy,  Kon Tum   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
174 DDKA.13908 Đào Ngọc Duy Hải 31/07/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Thông tin
175 DDKA.13981 Hoàng Minh Hải 04/10/94   (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
176 DHK.A 11646 Hoàng Trọng Hải 20/08/94   (33.01) - Thành phố Huế,  Thừa Thiên -Huế   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
177 DDQA.41622 Lê Thanh Hải 14/03/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng 6 2NT 17.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
178 DDSB.63850 Lưu Thanh Hải 03/10/94   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
179 DDKA.13929 Nguyễn Hải 18/06/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
180 DDKA.14075 Nguyễn Đăng Hải 20/03/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
181 DQU.A 00475 Nguyễn Phước Hải 01/08/93   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 10.0 Đăng ký Ngành
182 DDKA.13914 Phạm Minh Hải 26/04/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
183 DDKA.13953 Phạm Ngọc Hải 09/01/94   (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
184 DDKA.14145 Trần Thanh Hải 04/04/92   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   2 10.0 Quản lý Xây dựng
185 DDKA.14243 Lê Đức Hạnh 17/06/93   (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
186 DDKA.14202 Nguyễn Đức Hạnh 22/12/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 10.5 Quản lý Xây dựng
187 DQN.A 02218 Bùi Huy Hào 18/10/94   (38.01) - Thành phố Pleiku,  Gia Lai   1 17.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
188 DDKA.14162 Nguyễn Văn Hảo 12/12/93   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
189 DDKA.14393 Đỗ Đắc Hậu 15/08/93   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 10.0 Đăng ký Ngành
190 DDSA.60481 Nguyễn Công Hậu 20/11/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
191 DDKA.14377 Nguyễn Hoàng Hậu 23/05/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
192 DQU.A 00528 Nguyễn Trường Hậu 01/01/94   (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
193 DDKA.14369 Phan Văn Hậu 17/11/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
194 DDQA.41821 Trần Đình Hậu 02/02/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
195 DDKA.14397 Võ Văn Hậu 10/04/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
196 TDV.A 03872 Cung Thị Hiền 02/10/93 Nữ (29.11) - Huyện Yên Thành, Nghệ An   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
197 DDKA.14947 Nguyễn Xuân Hiền 28/12/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
198 DDQA.42185 Thái Như Hiền 21/01/93   (38.17) - Huyện Chư Pưh,  Gia Lai   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
199 DDKA.15032 Trần Minh Hiền 14/07/92   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam 6 1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
200 DDSB.64033 Trần Thị Thu Hiền 09/02/93 Nữ (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
201 DDKA.14809 Nguyễn Tấn Hiễn 11/01/94   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
202 DDKA.14871 Đỗ Duy Hiệp 03/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
203 DDKA.14857 Hoàng Văn Hiệp 21/12/94   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
204 DDKA.14849 Lưu Văn Hiệp 01/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
205 DDKA.14903 Nguyễn Đại Hiệp 12/10/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
206 DDKA.14694 Đoàn Công Hiếu 14/02/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam 6 2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
207 DDQA.41994 Lê Trung Hiếu 02/10/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
208 DDKA.14512 Lê Văn Hiếu 04/11/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
209 DQN.A 02763 Lưu Văn Hiếu 13/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
210 DDKA.14668 Nguyễn Hồ Hiếu 01/01/93   (34.02) - Thành phố Hội An,  Quảng Nam   2 12.0 Quản lý Xây dựng
211 DDKA.14517 Nguyễn Trung Hiếu 11/04/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
212 DDKA.14739 Nguyễn Văn Hiếu 28/03/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Thực phẩm
213 DQN.A 02782 Trần Đình Hiếu 05/05/94   (39.04) - Huyện Tuy An,  Phú Yên   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
214 DDKA.14687 Trần Nhân Hiếu 16/12/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
215 DDKA.14920 Dương Tấn Hiệu 23/01/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký ngành
216 DDKA.15095 Lê Thanh HoÁ 22/01/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
217 DDKA.15116 Ngô Văn Hoà 08/01/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
218 DDKV.01334 Nguyễn Thành Sơn Hoà 04/03/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
219 DDKA.15616 Nguyễn Tấn Hòa 22/10/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
220 DDKA.15639 Phan Văn Hòa 20/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam 6 1 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
221 DDKA.15609 Trần Duy Hòa 21/09/94   (47.03) - Huyện Bắc Bình,  Bình Thuận   3 11.5 Công nghệ Thông tin
222 DDKV.30346 Trương Thế Hoang 10/10/93   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
223 DDKA.15290 Cao Quốc Hoàng 02/03/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 10.0 Đăng ký ngành
224 DDQA1.50537 Đặng Nam Hoàng 28/09/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
225 DDKA.15472 Đoàn Ngọc Hoàng 02/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
226 DDKV.30375 Hà Phan Triệu Hoàng 14/04/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
227 DDKA.15274 Huỳnh Tấn Hoàng 12/11/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
228 DDKA.15439 Lê Đình Hoàng 16/10/93   (34.01) - Thành phố Tam Kỳ,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Thông tin
229 DDKA.15489 Lê Minh Hoàng 21/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
230 DDKA.15510 Lê Minh Hoàng 20/05/93   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
231 DDKA.15453 Nguyễn Hoàng 22/12/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
232 DDKA.15465 Nguyễn Đoàn Hoàng 16/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
233 TDV.A 04618 Nguyễn Việt Hoàng 19/02/94   (30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
234 DDKA.15522 Trần Hồ Hoàng 10/06/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
235 DDQA1.50535 Võ Như Minh Hoàng 30/03/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 14.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
236 DDKA.15710 Nguyễn Thị Thu Hồng 09/10/94 Nữ (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   3 12.5 Công nghệ Thông tin
237 DDKA.15730 Nguyễn Thiện Hồng 01/08/93 Nữ (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
238 DDKA.15732 Võ Thị Hồng 07/07/93 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Thông tin
239 DDKA.15727 Võ Xuân Hồng 04/08/93   (34.02) - Thành phố Hội An,  Quảng Nam   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
240 DDSA.60703 Nguyễn Hoàng Hợp 17/02/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
241 DDKA.15792 Võ Đình Huân 22/06/92   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
242 DDKA.15821 Hoàng Thị Huệ 06/01/93 Nữ (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   1 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
243 DDSB.64236 Hoàng Thị Huệ 06/01/93 Nữ (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   1 13.5 Công nghệ Sinh học
244 DDKA.16409 Đặng Hữu Hùng 12/10/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
245 DDKA.16393 Đinh Văn Hùng 28/03/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
246 DDKA.16384 Huỳnh Phi Hùng 16/05/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
247 DDKA.16379 Lê Tự Hùng 03/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
248 DDKA.16322 Lê Viết Hùng 08/01/93   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.5 Công nghệ Sinh học
249 DDKA.16420 Ngô Văn Hùng 16/08/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
250 DDSB.64329 Nguyễn Hữu Hùng 20/07/93   (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
251 DDKA.16321 Nguyễn Như Hùng 10/10/94   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
252 DDKA.16426 Nguyễn Phước Hùng 10/07/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
253 DDKA.16314 Nguyễn Quang Hùng 27/11/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
254 DDKA.16190 Nguyễn Tấn Hùng 25/11/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
255 DDKA.16182 Nguyễn Thanh Hùng 08/07/93   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
256 DDKA.16166 Nguyễn Văn Hùng 12/08/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
257 DDKA.16432 Nguyễn Văn Hùng 17/09/93   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 10.5 Đăng ký Ngành
258 DDKA.16438 Nguyễn Văn Hùng 15/06/94   (34.11) - Huyện Bắc Trà My,  Quảng Nam   1 10.5 Đăng ký Ngành
259 DDKA.16188 Nguyễn Việt Hùng 06/07/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Thông tin
260 DDKA.16413 Thân Dương Hùng 23/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
261 TDV.A 05387 Trần Bá Hùng 01/10/92   (30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
262 DDKA.16445 Trần Đình Hùng 10/10/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
263 DDKA.16462 Trần Phước Hùng 01/01/92   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
264 DDKA.16415 Trần Quốc Hùng 24/05/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
265 DDKA.16274 Trần Văn Hùng 10/12/94   (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
266 DDKA.16386 Võ Như Hùng 05/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam 4 2NT 11.5 Công nghệ Thông tin
267 DDKA.16429 Vũ Trọng Hùng 05/01/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Thông tin
268 DQN.B 13968 Đỗ Minh Hưng 24/07/94   (35.05) - Huyện Sơn Tịnh,  Quảng Ngãi   2NT 15.0 Công nghệ Thực phẩm
269 DDKA.16537 Đỗ Quang Hưng 28/05/93   (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
270 DDKA.16613 Đỗ Quốc Hưng 30/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
271 DDKA.16619 Hồ Kim Hưng 16/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
272 DDKA.16607 Hoàng Ngọc Hưng 28/03/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
273 DDKA.16595 Nguyễn Hải Hưng 15/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
274 DDKA.16615 Nguyễn Huy Hưng 25/05/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 14.0 Công nghệ Thông tin
275 DDKA.16527 Nguyễn Văn Thanh Hưng 27/08/93   (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình   1 10.5 Đăng ký Ngành
276 DHK.A 11611 Trần Đình Hưng 02/06/94   (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
277 DDKA.16548 Vòng Trịnh Hưng 26/11/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
278 DHY.A 25862 Phạm Văn Hướng 02/07/94   (33.04) - Huyện Hương Trà,  Thừa Thiên -Huế   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
279 DDKA.16740 Đinh Thị Bích Hường 13/07/94 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Thực phẩm
280 DDKA.16747 Phạm Văn Hưởng 10/04/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
281 DDKA.15984 Bùi Khắc Huy 02/03/94   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
282 DDQA1.50625 Hoàng Gia Huy 27/05/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng 6 3 16.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
283 DDKA.15878 Hoàng Quốc Huy 03/01/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.0 Quản lý Xây dựng
284 DDQA.42623 Lê Đình Huy 15/03/92   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
285 DDKA.15919 Lê Viết Huy 17/11/94   (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
286 DDKA.16094 Phan Võ Minh Huy 09/02/83   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
287 DDKA.16080 Trần Như Huy 18/04/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
288 DHT.A 23753 Trần Văn Huy 17/04/94   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
289 DDKA.16788 Ksor Kha 01/01/92   (38.16) - Huyện Phú Thiện,  Gia Lai 1 1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
290 DDKA.16786 Phan Phước Kha 18/04/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
291 DDKA.16865 Nguyễn KhÁ 13/10/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   3 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
292 DDKA.17047 Hồ Tấn Khải 02/12/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
293 DDKA.17037 Nguyễn Văn Khải 08/08/94   (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị   2 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
294 DQN.A 04100 Trần Tuấn Khải 19/02/93   (38.06) - Huyện Kông Chro,  Gia Lai   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
295 DDKV.30460 Phan Hiếu Khang 26/02/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
296 DDKA.16836 Bùi Duy Khanh 22/03/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
297 DDKA.17023 Bùi Quốc KhÁnh 05/03/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
298 DDKA.17026 Đỗ Văn KhÁnh 09/02/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
299 DDKA.16993 Hứa Quốc KhÁnh 09/02/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
300 DDKA.16873 Lê Quốc KhÁnh 07/05/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
301 DDKA.17016 Nguyễn Công KhÁnh 15/08/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 11.5 Quản lý Xây dựng
302 DDKA.16992 Nguyễn Ngọc KhÁnh 04/02/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
303 DDQD1.54278 Nguyễn Phước KhÁnh 08/06/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2 10.5 Đăng ký Ngành
304 DHK.A 11446 Nguyễn Thanh Khánh 10/12/87   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 10.5 Quản lý Xây dựng
305 TDV.A 05788 Nguyễn Trung Khánh 28/03/94   (30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
306 DDKA.16957 Phạm Vũ Ngọc KhÁnh 16/04/92   (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị 2 2 10.5 Đăng ký Ngành
307 DDKA.16978 Trần Đình KhÁnh 22/08/94   (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
308 DDKA.17084 Trần Thiện Khiêm 10/02/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 16.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
309 DDKA.17088 Trần Công Khiếu 08/02/92   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
310 DDKA.17116 Lê Anh Khoa 10/12/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
311 DDKA.17117 Lê Anh Khoa 29/10/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
312 DDKA.17094 Lê Bá Khoa 08/10/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
313 DDKA.17153 Lê Viết Khoa 14/05/94   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
314 DDKA.17123 Lương Hồng Khoa 29/06/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
315 DQN.A 04154 Nguyễn Bá Khoa 02/08/93   (37.02) - Huyện An Lão,  Bình Định   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
316 DDKA.17133 Nguyễn Đăng Anh Khoa 24/12/93   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
317 DDSB.64446 Trương Đăng Khoa 06/08/94   (38.11) - Huyện Krông Pa,  Gia Lai   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
318 TDV.A 05845 Nguyễn Văn Khoát 23/12/93   (29.06) - Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
319 DDQA.43206 Lê Đức Khôi 30/09/93   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
320 DDKA.17332 Lê Tuấn Kiệt 30/08/92   (36.01) - Thị xã KonTum,  Kon Tum   1 11.5 Quản lý Xây dựng
321 DDSA.60878 Tô Đông Kiệt 01/10/94   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 16.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
322 DDQA.43269 Lưu Thị Thuý Kiều 03/01/94 Nữ (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Thực phẩm
323 DQU.B 03409 Ung Nho Kiều 11/09/93   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2 11.5 Công nghệ Thực phẩm
324 DDKA.17412 Lê Quốc Kỳ 28/11/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
325 DDKA.17425 Nguyễn Ngọc Kỳ 16/08/93   (40.11) - Huyện Krông Bông,  Đắk Lắk   1 10.5 Đăng ký Ngành
326 DDKA.17418 Nguyễn Quang Kỳ 10/10/94   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
327 DDKA.17394 Nguyễn Trọng Kỳ 20/08/94   (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị   2 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
328 DDQA.43279 Trương Hữu Kỳ 17/09/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
329 DDKA.17442 Đỗ Văn Lai 26/09/93   (40.04) - Huyện Krông Năng,  Đắk Lắk   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
330 DDKA.17637 Đào Viết Lâm 01/01/94   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
331 DDKA.17623 Huỳnh Tấn Lâm 27/04/92   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
332 DDKA.17580 Lê Ngọc Phi Lâm 16/01/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
333 DDKA.17628 Lê Quốc Lâm 25/12/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
334 DDQA.43409 Lê Văn Lâm 17/06/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
335 DDSA.60935 Lê Văn Lâm 20/04/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
336 DDKA.17611 Lưu Hoàng Lâm 19/03/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
337 DDKA.17629 Ngô Tùng Lâm 19/01/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
338 DDKA.17620 Nguyễn Văn Lâm 04/04/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
339 DDKA.17596 Phan Lâm 31/03/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
340 DDKA.17644 Trần Thái Lâm 20/06/93   (37.08) - Huyện Tây Sơn,  Bình Định   2NT 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
341 DDKA.17543 Hồ Sỉ Lãm 02/06/94   (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị   2 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
342 DDKA.17541 Hoàng Viết Lãm 04/08/91   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
343 DDKA.17545 Võ Duy Lãm 09/07/93   (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị   2 10.0 Đăng ký ngành
344 DDKA.17670 Lê Văn Lân 09/03/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
345 DDKA.17532 Võ Công Lành 26/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
346 DDKA.17697 Trần Quốc Lâu 25/10/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
347 DDKA.17744 Hồ Viết Lễ 09/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
348 DDKA.17738 Lê Quang Lễ 16/03/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
349 DDKA.17734 Hồ Văn Lên 26/08/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
350 DDKA.17733 Lê Văn Lên 02/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
351 DQN.A 04692 Nguyễn Trương Phương Liên 21/11/94 Nữ (38.01) - Thành phố Pleiku,  Gia Lai 6 1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
352 DDKA.17831 Đặng Văn Linh 13/03/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
353 DDKA.17821 Dương Văn Linh 20/12/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
354 DDKA.17988 Hồ Duy Linh 07/05/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 11.0 Quản lý Xây dựng
355 DDKA.17994 Hồ Văn Linh 18/04/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
356 DDKA.17986 Lê Văn Linh 15/05/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
357 DQN.A 04863 Lưu Tống Khánh Linh 16/11/94 Nữ (38.10) - Thị xã Ayunpa,  Gia Lai   1 10.5 Đăng ký Ngành
358 DQN.A 04786 Nguyễn Linh 06/06/94   (37.06) - Huyện Phù Cát,  Bình Định   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
359 DDKA.17997 Nguyễn Đình Linh 30/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam 6 2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
360 DDKA.18075 Nguyễn Duy Linh 15/05/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
361 DDKA.17931 Nguyễn Hữu Linh 23/10/94   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
362 DDKA.18000 Nguyễn Trường Linh 09/07/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
363 DDKA.17972 Nguyễn Văn Mạnh Linh 09/01/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
364 DDKA.17973 Phạm Minh Linh 06/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
365 DDKA.17832 Phan Hoàng Linh 14/04/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
366 DDKA.18076 Trần Công Linh 08/01/89   (29.09) - Huyện Con Cuông, Nghệ An   1 10.5 Đăng ký Ngành
367 DDKA.17985 Trần Khắc Linh 19/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
368 DDKA.18011 Trần Mạnh Linh 06/01/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Thông tin
369 DDKA.18007 Trần Minh Linh 27/07/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
370 DDKA.18034 Trần Thị Thùy Linh 29/10/94 Nữ (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 17.0 Công nghệ Thực phẩm
371 DDSB.64640 Trương Hòa Linh 10/08/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
372 DDKA.18015 Trương Nhứt Linh 09/02/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
373 DHT.A 23759 Võ Khắc Linh 20/11/94   (33.06) - Huyện Hương Thủy,  Thừa Thiên -Huế   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
374 DHL.B 40303 Võ Khắc Linh 20/11/94   (33.06) - Huyện Hương Thủy,  Thừa Thiên -Huế   2NT 12.0 Công nghệ Thực phẩm
375 DDKA.17828 Vũ Trịnh Duy Linh 10/10/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.0 Đăng ký ngành
376 DDKA.18112 Nguyễn Thế Lịnh 04/05/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
377 DDKA.18384 Đoàn Quang Lộc 21/02/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
378 DDKA.18457 Hồ Tấn Lộc 26/02/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
379 DDKA.18378 Lê Minh Lộc 26/08/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
380 DDKA.18379 Lê Tự Thành Lộc 20/06/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
381 DDKA.18390 Lương Lộc 20/05/93   (40.06) - Huyện Cư Mgar,  Đắk Lắk   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
382 DDKA.18434 Nguyễn Thành Lộc 01/10/94   (37.04) - Huyện Hoài Nhơn,  Bình Định   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
383 DDKA.18380 Nguyễn Tiến Lộc 08/12/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
384 DDKA.18385 Nguyễn Văn Lộc 13/08/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
385 DDKA.18392 Phạm Phan Phước Lộc 23/11/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
386 DDSA.61059 Phạm Tiến Lộc 26/01/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
387 DDKA.18454 Trần Văn Chánh Lộc 15/06/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
388 DDKA.18519 Lê Thanh Lợi 09/07/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
389 DDKA.18528 Lê Trung Lợi 15/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
390 DDKA.18491 Nguyễn Văn Lợi 05/02/92   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
391 DDKA.18538 Trần Xuân Lợi 22/01/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 10.0 Quản lý Xây dựng
392 DHT.A 23722 Trương Quang Lợi 26/01/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
393 DDKA.18501 Võ Minh Lợi 10/10/93   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
394 DDKA.18534 Võ Quang Lợi 14/09/93   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
395 DDSB.64690 Lộc Hoàng Long 29/10/94   (40.07) - Huyện Krông Pắc,  Đắk Lắk 1 1 11.0 Công nghệ Sinh học
396 DDQA.43845 Ngô Văn Long 25/03/92   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
397 DDKA.18269 Nguyễn Thế Thường Long 12/10/94   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
398 DDKA.18366 Nguyễn Văn Long 07/06/93   (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
399 DDKA.18256 Phạm Xuân Long 09/11/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 18.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
400 DDKA.18151 Phan Tùng Long 11/01/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
401 DQN.A 05105 Trần Văn Long 20/11/94   (38.01) - Thành phố Pleiku,  Gia Lai   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
402 DDKA.18225 Trương Quang Long 26/07/93   (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
403 DQN.A 05094 Võ Duy Long 18/10/91   (38.13) - Huyện Đăk Đoa,  Gia Lai   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
404 DDQA.43959 Đoàn Khắc Lữ 11/02/93   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
405 DDQA.43909 Lê Bá Luân 19/08/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
406 DDKA.18573 Lê Thành Luân 20/10/94   (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
407 DDKA.18589 Nguyễn Khánh Luân 14/05/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
408 DDKA.18582 Nguyễn Như Luân 30/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
409 DDKA.18569 Nguyễn Văn Luân 06/04/93   (29.11) - Huyện Yên Thành, Nghệ An   1 10.0 Đăng ký Ngành
410 DQN.A 05240 Nguyễn Minh Luận 05/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Đăng ký Ngành
411 DDKA.18786 Bạch Bá Lực 19/03/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
412 DDKA.18744 Lê Chí Lực 17/02/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
413 DDKA.18781 Ngô Tấn Lực 20/01/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
414 DDKA.18769 Phạm Tấn Lực 24/08/94   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
415 DDKA.18778 Võ Ngọc Lực 25/05/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
416 DDSB.64734 Nguyễn Văn Lương 17/04/93   (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
417 DHY.A 25977 Trần Văn Lưỡng 16/01/94   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 10.0 Quản lý Xây dựng
418 DHL.B 40554 Phan Văn Lượng 08/11/92   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
419 DDKA.18708 Mai Đăng Lưu 11/06/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
420 DDKA.18727 Nguyễn Tấn Lưu 11/05/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
421 DDQA.43927 Phạm Thị My Luy 09/02/94 Nữ (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Thực phẩm
422 DDKA.18794 Đỗ Minh Ly 02/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
423 DDKA.18820 Nguyễn Ngọc Ly 07/12/93   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
424 DDKA.18908 Lâm Quang Mãi 26/03/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
425 DDKA.18994 Đoàn Văn Mẫn 01/06/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
426 DDKA.19002 Hồ Thanh Mẫn 08/12/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
427 DDKA.19015 Khương Ngọc Mẫn 17/12/92   (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị 6 2NT 12.0 Công nghệ Thông tin
428 DDKA.19026 Lê Quang Mẫn 06/06/94   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
429 DDKA.18993 Nguyễn Văn Mẫn 15/12/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Thông tin
430 DDKA.19014 Trần Hữu Mẫn 16/01/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
431 DDKA.18934 Bùi Quang Mạnh 10/05/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Thông tin
432 DDKA.18956 Nguyễn Đăng Mạnh 12/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
433 DDKA.18933 Nguyễn Phạm Mạnh 09/12/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Thông tin
434 DDKA.18925 Nguyễn Văn Mạnh 07/01/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
435 DDKA.18901 Nguyễn Đức May 11/12/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
436 DDKA.19214 Nguyễn Quốc Min 18/01/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Thông tin
437 DQN.A 05632 Đặng Thanh Minh 08/06/93   (37.05) - Huyện Phù Mỹ,  Bình Định   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
438 DDKA.19097 Đỗ Văn Minh 12/01/91   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
439 DDKA.19154 Dương Công Minh 08/05/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
440 DDKA.19114 Dương Duy Minh 15/11/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
441 DDKA.19102 Huỳnh Minh 28/07/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
442 TDV.A 07479 Lê Thuần Minh 02/11/94   (30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
443 DDKA.19199 Ngô Thị Thanh Minh 15/05/94 Nữ (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
444 DDKA.19086 Nguyễn Đăng Minh 15/03/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
445 DDKA.19206 Nguyễn Hoàng Minh 15/02/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
446 DDKA.19096 Nguyễn Phú Minh 16/07/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
447 DDKA.19198 Nguyễn Văn Minh 10/07/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 18.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
448 DDKA.19208 Nguyễn Văn Minh 27/11/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
449 DDKA.19112 Nguyễn Xuân Minh 05/10/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.5 Công nghệ Thông tin
450 DDKA.19211 Phan Công Minh 23/11/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 15.5 Quản lý Xây dựng
451 DDKA.19196 Trần Đình Minh 22/02/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 16.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
452 DDKA.19194 Võ Như Minh 30/11/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
453 DHT.B 51084 Nguyễn Đức Mong 28/04/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 13.0 Công nghệ Thực phẩm
454 DHY.B 53537 Nguyễn Thị Trúc My 25/10/94 Nữ (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
455 DDKA.19288 Võ Thị Hoài My 20/06/94 Nữ (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Thực phẩm
456 DDKA.19306 Nguyễn Mỹ 12/06/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Đăng ký ngành
457 DDKA.19317 Nguyễn Đức Mỹ 03/12/94   (30.12) - Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
458 DDKV.30609 Nguyễn Quốc Mỹ 31/10/94   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
459 DQN.A 05789 Nguyễn Thế Mỹ 13/01/94   (38.01) - Thành phố Pleiku,  Gia Lai   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
460 DDQA.44404 Đặng Hữu Nam 02/02/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2 12.5 Quản lý Xây dựng
461 DDKA.19375 Hứa Đình Nhật Nam 10/10/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
462 DDKA.19453 Lê Hải Nam 15/07/94   (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
463 DDKA.19540 Lê Quang Nam 14/07/94   (34.12) - Huyện Đông Giang,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Thông tin
464 DDKA.19477 Lương Thanh Nam 12/01/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
465 DDKA.19443 Nguyễn Đức Nam 06/10/93   (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình   2NT 11.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
466 DDKA.19536 Nguyễn Thị Nam 09/01/94 Nữ (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Thực phẩm
467 DDKA.19515 Phạm Ngọc Nam 22/08/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
468 DDKA.19489 Phạm Võ Thành Nam 22/04/94   (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị 2 2 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
469 TDV.A 07667 Trần Phương Nam 28/04/94   (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 6 2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
470 DDKA.19523 Trần Văn Nam 28/11/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
471 DDKA.19556 Trần Văn Nam 03/12/93   (40.06) - Huyện Cư Mgar,  Đắk Lắk   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
472 DDKA.19500 Nam 17/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
473 DDKA.19662 Lê Thị Hồng Ngân 13/08/94 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
474 DQU.B 03518 Lê Thanh Nghi 22/01/93   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
475 DDKA.19899 Nguyễn Đình Nghị 04/06/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
476 DDKA.19828 Đỗ Thế Nghĩa 18/09/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
477 DDKA.19811 Lê Văn Nghĩa 23/11/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
478 DDKA.19750 Ngô Trường Nghĩa 15/10/92   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
479 DDKA.19805 Nguyễn Ngọc Nguyên Nghĩa 10/04/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
480 DDKA.19821 Nguyễn Tấn Nghĩa 24/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
481 DDKA.19748 Nguyễn Trí Nghĩa 14/04/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
482 DDKA.19738 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/01/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
483 DDQA.44661 Phạm Thanh Nghĩa 15/03/92   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
484 DDSB.64976 Trần Đại Nghĩa 08/08/93   (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình   2NT 12.5 Công nghệ Thực phẩm
485 DDKA.19744 Trần Hồ Trọng Nghĩa 17/12/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
486 DDKA.19760 Trần Hữu Nghĩa 01/01/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
487 DDKA.19851 Trần Phương Nghĩa 11/11/94   (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
488 DDKA.19754 Trần Trọng Nghĩa 06/03/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 15.0 Công nghệ Thông tin
489 DDKA.19749 Trần Xuân Nghĩa 21/01/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
490 DDKA.19770 Trương Hữu Nghĩa 18/08/94   (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị   2 16.0 Công nghệ Thông tin
491 DDKA.19880 Võ Khắc Nghĩa 09/11/93   (37.04) - Huyện Hoài Nhơn,  Bình Định   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
492 DDKA.20004 Bùi Văn Ngọc 15/06/94   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 10.0 Đăng ký Ngành
493 DDKA.20017 Hồ Trương Ngọc 29/09/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
494 DDKA.20040 Lê Thị Như Ngọc 13/08/94 Nữ (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Thực phẩm
495 DDKA.20003 Nguyễn ánh Ngọc 13/03/94   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
496 DDKA.20024 Trần Hữu Minh Ngọc 30/06/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
497 DDKA.20078 Trần Cao Nguyên 14/07/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
498 DDKA.20060 Trần Tú Nguyên 11/07/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
499 DDKA.20210 Trịnh Thị Kiều Nguyên 28/09/94 Nữ (36.07) - Huyện Đăk Hà,  Kon Tum   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
500 DDQA.44891 Trương Văn Nguyên 17/10/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
501 DDKA.20222 Lê Chí Nguyền 11/11/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 13.0 Quản lý Xây dựng
502 DDKA.20437 Hoàng Thi Nhân 26/10/94   (34.15) - Huyện Nam Trà My,  Quảng Nam   1 10.0 Đăng ký ngành
503 DDKA.20392 Lê Ngọc Trọng Nhân 03/02/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
504 DDKA.20373 Lê Thanh Nhân 01/01/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
505 DDKA.20310 Lê Văn Nhân 29/11/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng 4 3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
506 DDKA.20394 Lê Văn Nhân 15/08/92   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
507 DDKA.20322 Mai Đức Nhân 15/12/93   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
508 DDKA.20407 Ngô Phan Thế Nhân 21/12/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam 6 2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
509 DDKA.20317 Nguyễn Đức Nhân 05/10/93   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
510 DDKA.20349 Nguyễn Thành Nhân 15/05/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
511 TDV.A 08383 Phan Văn Nhân 16/11/94   (30.07) - Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
512 DDKA.20389 Triệu Đại Nhân 24/07/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
513 DDKA.20395 Trương Đình Nhân 15/08/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
514 DDKA.20302 Trương Phú Khánh Nhân 17/10/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Thông tin
515 DDSB.65122 Lê Văn Nhẫn 10/10/94   (40.10) - Huyện Krông Ana,  Đắk Lắk   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
516 DDKA.20514 Đỗ Sỹ Nhật 25/05/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
517 DDKA.20583 Ngô Văn Nhật 14/06/94   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
518 DDKA.20573 Nguyễn Công Nhật 13/12/94   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
519 DDKA.20560 Trần Văn Nhật 09/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
520 DQN.A 06626 Nguyễn Thị Bích Nhi 08/12/94 Nữ (37.04) - Huyện Hoài Nhơn,  Bình Định   2NT 11.0 Quản lý Xây dựng
521 DDKA.20656 Nguyễn Quang Nhiên 29/05/92   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
522 DDKA.20657 Phan Thanh Nhiên 10/01/94   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 17.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
523 DDKA.20667 Đoàn Quang Nho 06/12/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2 10.0 Đăng ký Ngành
524 DDKA.20668 Nguyễn Đức Nho 17/01/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
525 DDKA.20689 Bùi Văn Nhớ 23/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam 6 2 10.5 Đăng ký Ngành
526 DDKA.20681 Nguyễn Hữu Nhơn 15/09/94   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
527 DDKA.20679 Phan Ngọc Nhơn 15/07/94   (38.04) - Huyện Kbang,  Gia Lai   1 10.5 Đăng ký Ngành
528 DDKA.20734 Trương Minh Nhung 09/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
529 DDQA.45374 Lê Hồng Niên 11/01/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 11.0 Quản lý Xây dựng
530 DDSA.61442 Nguyễn Văn Niên 29/06/92   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
531 DDQA.45379 Phạm Thị Ninh 08/05/94 Nữ (28.21) - Huyện Hà Trung, Thanh Hoá 6 2NT 10.0 Đăng ký ngành
532 DDKA.20836 Nguyễn Văn 22/09/93   (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
533 DDKA.20887 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20/09/94 Nữ (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Sinh học
534 DDKA.20896 Huỳnh Trọng OÁnh 30/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Đăng ký Ngành
535 DQN.A 07190 La Văn Pháp 24/04/94   (37.04) - Huyện Hoài Nhơn,  Bình Định   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
536 DDKA.20915 Lê Duy PhÁp 13/04/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 13.5 Công nghệ Thông tin
537 DDKA.20916 Nguyễn Công PhÁp 31/10/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
538 DDKA.20927 Trần Công PhÁp 09/10/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
539 DDKA.20918 Trần Văn PhÁp 01/02/93   (33.02) - Huyện Phong Điền,  Thừa Thiên -Huế   1 17.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
540 DDKA.20969 Lê Ngọc PhÁt 14/02/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
541 DDKA.21033 Bùi Văn Phi 06/02/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
542 DDKA.21041 Bùi Văn Phi 02/03/93   (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
543 DDKA.21046 Dương Bá Phi 27/11/93   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
544 DDKA.21027 Lê Đức Hoàng Phi 14/06/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
545 DDKA.21011 Nguyễn Anh Phi 15/01/93   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 10.0 Đăng ký Ngành
546 DDKA.21037 Nguyễn Hoàng Phi 11/03/94   (35.05) - Huyện Sơn Tịnh,  Quảng Ngãi   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
547 DDQA.45515 Nguyễn Tấn Phi 23/03/93   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
548 DDKA.21029 Nguyễn Thị Phi 01/09/93 Nữ (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
549 DDKA.21016 Trần Hữu Phi 22/05/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
550 DDKA.21009 Võ Tuấn Phi 28/01/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
551 DDKA.21054 Nguyễn Vinh Phiên 16/12/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 10.0 Đăng ký Ngành
552 DHL.B 40230 Thân Trọng Pho 01/02/94   (33.02) - Huyện Phong Điền,  Thừa Thiên -Huế   2NT 12.0 Công nghệ Thực phẩm
553 DQN.A 07309 Nguyễn Thị Phố 01/01/94 Nữ (37.08) - Huyện Tây Sơn,  Bình Định   2NT 10.0 Quản lý Xây dựng
554 DDQA.45531 Đoàn Ngọc Phong 19/03/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   2 10.5 Đăng ký Ngành
555 DDKA.21148 Hà Đức Phong 10/10/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
556 DDKA.21157 Mai Văn Phong 20/02/93   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
557 DDKA.21155 Nguyễn Duy Phong 11/08/94   (36.07) - Huyện Đăk Hà,  Kon Tum   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
558 DDKA.21132 Nguyễn Tấn Phong 22/12/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Thông tin
559 DDKA.21061 Vy Viết Phong 01/09/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng 1 2NT 13.0 Quản lý Xây dựng
560 DDKA.21269 Dương Ngọc Phú 01/09/93   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
561 DDKA.21272 Huỳnh Ngọc Phú 30/06/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
562 DDKA.21250 Lưu Thanh Phú 14/08/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam 6 2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
563 DHK.A 11336 Ngô Nam Phú 03/01/93   (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
564 DDKA.21202 Nguyễn Anh Phú 31/03/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
565 DDKA.21222 Nguyễn Hữu Phú 08/10/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
566 DDKA.21275 Nguyễn Hữu Phú 01/01/93   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
567 DDKA.21271 Nguyễn Thành Phú 27/10/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
568 DDKA.21211 Phạm Quốc Phú 08/09/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 13.0 Công nghệ Thông tin
569 DDKA.21264 Trần Ngọc Phú 10/08/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
570 DDKA.21279 Trương Văn Phú 26/01/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
571 DDKA.21361 Bùi Hoàng Phúc 09/02/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
572 DDKA.21459 Đinh Văn Phúc 26/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
573 DDKA.21350 Huỳnh Bá Phúc 09/10/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
574 DDKA.21351 Ngô Ngọc Phúc 07/11/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
575 DDKA.21476 Nguyễn Đắc Phúc 10/10/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
576 DDKA.21458 Nguyễn Hữu Phúc 20/12/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
577 DDKA.21317 Nguyễn Minh Phúc 15/06/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
578 DDKA.21431 Nguyễn Minh Phúc 14/09/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam 6 2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
579 DDKA.21352 Nguyễn Ngọc Phúc 14/07/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
580 DDKA.21329 Nguyễn Thanh Đại Phúc 22/10/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
581 DDKA.21438 Nguyễn Văn Phúc 05/10/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
582 DDKA.21447 Nguyễn Văn Phúc 20/02/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
583 DDKA.21328 Phạm Tấn Phúc 29/03/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Thông tin
584 DDKA.21449 Phạm Văn Phúc 02/08/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
585 DDKA.21450 Trần Công Phúc 10/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Thông tin
586 DDKA.21452 Trần Hoàng Phúc 09/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
587 DDKA.21308 Trần Xuân Phúc 24/02/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
588 DDKA.21454 Võ Văn Phúc 12/10/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Thông tin
589 DDKA.21360 Võ Vĩnh Phúc 07/04/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
590 DDKA.21489 Vũ Lê Phúc 05/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
591 DDKA.21520 Đặng Văn Phụng 16/03/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
592 DQN.B 15052 Thái Duy Phụng 25/02/94   (37.08) - Huyện Tây Sơn,  Bình Định   2NT 15.0 Công nghệ Thực phẩm
593 DDKA.21522 Võ Văn Phụng 09/12/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Thông tin
594 DDKA.21802 Đặng Văn Phước 10/02/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
595 DDKA.21797 Đinh Hữu Phước 12/04/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Thông tin
596 DDKA.21813 Huỳnh Văn Phước 07/05/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
597 DDKA.21798 Lê Duy Phước 08/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
598 DDQA.45858 Nguyễn Đức Phước 09/07/92   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
599 DDKA.21730 Nguyễn Tấn Phước 27/07/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
600 DDKA.21796 Nguyễn Văn Phước 11/12/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
601 DDKA.21816 Nguyễn Văn Hoàng Phước 28/09/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
602 DDKA.21811 Võ Ngọc Phước 10/05/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
603 DDKA.21637 Đoàn Thanh Phương 01/01/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
604 DDKA.21562 Huỳnh Như Phương 24/06/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng 6 3 16.0 Công nghệ Thông tin
605 DDKA.21591 Nguyễn Đăng Phương 14/01/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
606 DDQA.45780 Nguyễn Đức Phương 01/02/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 14.0 Quản lý Xây dựng
607 DHT.B 51122 Nguyễn Như Phương 09/01/93   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
608 DDKA.21657 Nguyễn Thị Tri Phương 21/10/94 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Thực phẩm
609 DDKA.21705 Nguyễn Thị Yến Phương 16/03/94 Nữ (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
610 DDKA.21679 Trần Xuân Phương 13/01/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
611 DDQA1.51772 Trương Thanh Phương 03/11/93   (32.08) - Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị   1 10.0 Đăng ký ngành
612 DDKA.21570 Trương Thị Khánh Phương 04/12/94 Nữ (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
613 DDKA.21845 Hồ Văn Phưỡng 06/11/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
614 DHL.B 40147 Đỗ Thị Mỹ Phượng 12/03/94 Nữ (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 11.0 Công nghệ Thực phẩm
615 DDKA.21870 Phạm Minh Phượng 05/10/94   (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
616 DQU.B 03597 Võ Thị Phượng 10/09/93 Nữ (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Thực phẩm
617 DDKA.22217 Hoàng Văn Quân 03/04/94   (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị   2 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
618 DDKA.22249 Lê Hồng Quân 10/02/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
619 DDKA.22227 Phạm Tấn Quân 13/12/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 16.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
620 DDKA.22229 Trần Quang Quân 04/09/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
621 DQN.A 07818 Trần Trọng Quân 22/08/94   (38.01) - Thành phố Pleiku,  Gia Lai   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
622 DDKA.21925 Đoàn Lê Ngọc Quang 11/01/92   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
623 DDKA.21921 Huỳnh Quang 18/04/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
624 DDKA.22097 Lê Nguyễn Trung Quang 15/08/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Thông tin
625 DDKA.22012 Lê Văn Quang 29/02/92   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
626 DDKA.21941 Mai Văn Quang 30/01/94   (25.04) - Huyện Giao Thủy, Nam Định   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
627 DDKA.22016 Nguyễn Quang 12/06/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
628 DDKA.21955 Nguyễn Duy Quang 26/11/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Đăng ký ngành
629 DDSB.65432 Nguyễn Hoàng Quang 08/01/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Thực phẩm
630 DDKA.21990 Nguyễn Hữu Quang 05/08/94   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
631 DDKA.21910 Nguyễn Nhật Quang 17/08/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
632 DDKA.21966 Nguyễn Nhật Quang 19/10/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
633 DDKA.22040 Nguyễn Thanh Quang 06/06/94   (34.01) - Thành phố Tam Kỳ,  Quảng Nam   2 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
634 DDKA.21944 Nguyễn Văn Quang 15/04/93   (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 6 2 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
635 DDKA.22035 Phan Lê Quang 26/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
636 DDQA.46028 Trần Hải Quang 21/08/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
637 TDV.A 09401 Trần Tiến Quang 17/11/91   (30.01) - Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
638 DDKA.22018 Trần Trương Quang 01/01/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam 4 2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
639 DDKA.21915 Trần Văn Quang 27/06/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
640 DDKA.22041 Trần Văn Quang 11/08/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
641 DDKA.22008 Trương Lê Quang 21/10/93   (33.04) - Huyện Hương Trà,  Thừa Thiên -Huế   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
642 DDKA.22049 Tưởng Văn Quang 17/09/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
643 DDKA.21954 Võ Duy Quang 24/03/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
644 DDSB.65442 Lê Tự Quảng 01/05/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
645 DDKA.22114 Phạm Ngọc Quảng 21/10/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
646 DDKA.22103 Võ Đình Quanh 09/08/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
647 DDKA.22263 Nguyễn Văn Qui 28/02/94   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
648 DDKA.22272 Phan Ngọc Quí 29/08/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
649 DDKA.22646 Phạm Ngọc Qúi 08/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
650 DDKA.22399 Bùi Văn Quốc 30/08/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
651 DDKA.22429 Bùi Văn Xuân Quốc 20/01/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
652 DDKA.22378 Dương Hoàng Quốc 02/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
653 DDKA.22424 Huỳnh Kim Quốc 25/05/94   (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
654 DDKA.22349 Lê Anh Quốc 12/11/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị 6 2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
655 DDKA.22395 Lê Công Quốc 05/10/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
656 DDKA.22375 Lê Quang Quốc 26/06/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
657 DDKA.22397 Lê Trung Quốc 08/06/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
658 DDKA.22420 Nguyễn Anh Quốc 14/10/93   (40.05) - Huyện Ea Súp,  Đắk Lắk   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
659 DDKA.22286 Nguyễn Hùng Quốc 18/02/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
660 DDKA.22374 Nguyễn Hữu Phú Quốc 19/07/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
661 DDKA.22376 Nguyễn Sỹ Quốc 10/02/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
662 DDKA.22331 Nguyễn Thọ Quốc 26/07/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
663 DDKA.22367 Nguyễn Văn Quốc 03/05/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
664 DDSA.61628 Nguyễn Việt Quốc 02/11/93   (34.12) - Huyện Đông Giang,  Quảng Nam 4 1 10.5 Công nghệ Sinh học
665 DDKA.22292 Nguyễn Vương Quốc 06/12/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
666 DDKA.22447 Nguyễn Văn Quy 20/08/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
667 DDKA.22575 Đào Hữu Quý 26/03/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
668 DDKA.22633 Lê Văn Quý 10/10/94   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
669 DDQA.46156 Lương Phú Quý 18/10/92 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
670 DDKA.22654 Nguyễn Văn Quý 11/10/94   (34.02) - Thành phố Hội An,  Quảng Nam   2 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
671 DDKA.22581 Trần Đức Quý 10/09/94   (33.04) - Huyện Hương Trà,  Thừa Thiên -Huế   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
672 DDKA.22518 Hoàng Hữu Quyền 05/02/94   (33.03) - Huyện Quảng Điền,  Thừa Thiên -Huế   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
673 TDV.A 09591 Nguyễn Văn Quyết 16/11/94   (30.01) - Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
674 DDKA.22720 Nguyễn Văn Riêm 25/12/93   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
675 DDKA.22725 Trần Rin 01/01/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
676 DDKA.22748 Nguyễn Viết Rôn 03/01/92   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
677 DDKA.22926 Phạm Tiểu Sâm 02/08/94 Nữ (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 12.5 Công nghệ Thông tin
678 DDKA.22801 Nguyễn Xuân Sang 03/07/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Quản lý Xây dựng
679 DDKA.22813 Văn Đức Sang 29/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
680 DDKA.22893 Nguyễn Minh SÁng 30/04/94   (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
681 DHT.A 23693 Nguyễn Quang Sáng 20/06/94   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
682 DDKA.22907 Trần Văn SÁng 24/07/92   (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình 3 2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
683 DDSB.65546 Võ Đình Sanh 20/12/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
684 DHK.A 11461 Phan Văn Sáu 17/12/92   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị 6 2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
685 DDKA.22935 Nguyễn Hoàng Sen 09/10/94   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
686 DDSA.61706 Nguyễn Đức 28/08/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
687 DDKA.22990 Nguyễn Hoàng 06/09/94   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
688 DDSB.65566 Phạm Văn 07/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
689 DDKA.22968 Hứa Tuấn Sinh 01/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam 6 2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
690 DDKA.22980 Lê Tấn Sinh 27/08/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
691 DDKA.22950 Nguyễn Thị Mỹ Sinh 17/01/94 Nữ (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Thực phẩm
692 DDKA.23198 Đinh Ngọc Sơn 21/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
693 DDKA.23186 Lê Ngọc Sơn 01/10/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
694 DDKA.23056 Lê Văn Sơn 23/09/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
695 DDKA.23201 Ngô Xuân Sơn 12/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 10.0 Đăng ký Ngành
696 DDKA.23251 Nguyễn Sơn 03/10/91   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
697 DDKA.23242 Nguyễn Tấn Sơn 18/03/93   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
698 DDFD1.03574 Nguyễn Thanh Sơn 12/10/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Thông tin
699 DDKA.23170 Nguyễn Văn Sơn 10/01/93   (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
700 TDV.A 10020 Nguyễn Xuân Sơn 28/03/93   (29.15) - Huyện Thanh Chương, Nghệ An   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
701 DDKA.23262 Phạm Khắc Thái Sơn 12/02/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
702 DDKA.23244 Trần Đặng Văn Trường Sơn 24/07/94   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
703 DDSA.61747 Nguyễn Kim Sương 02/01/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
704 DDKA.23316 Phạm Hồng Sương 26/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
705 DDKA.23382 Võ Văn Sỹ 02/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
706 DDKA.23383 Võ Văn Sỹ 21/05/93   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi 6 2NT 10.5 Đăng ký Ngành
707 DHL.A 17591 Nguyễn Đức Tài 30/11/94   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
708 DDKA.23521 Nguyễn Tấn Tài 19/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 16.0 Công nghệ Thông tin
709 DDKA.23443 Nguyễn Văn Tài 17/06/91   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Thông tin
710 DQU.A 01786 Trần Ngọc Tài 27/04/93   (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
711 DDQA.46509 Hồ Duy Tâm 04/08/93   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   2 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
712 DDKA.23664 Huỳnh Thị Phương Tâm 16/03/93 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
713 DDKA.23695 Mai Văn Tâm 11/12/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
714 DDKA.23667 Ngô Phú Tâm 15/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
715 DDKA.23722 Nguyễn Đức Tâm 09/01/92   (40.05) - Huyện Ea Súp,  Đắk Lắk   1 10.5 Đăng ký Ngành
716 DDSA.61786 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 16/02/94 Nữ (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
717 DDKA.23681 Nguyễn Văn Tâm 12/12/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
718 DDKA.23699 Nguyễn Xuân Tâm 20/07/94   (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
719 DDKA.23670 Phạm Đức Tâm 20/05/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
720 DDKA.23654 Phan Đình Tâm 11/07/94   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
721 DDKA.23665 Võ Chí Tâm 05/04/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
722 DDKA.23711 Võ Đình Tâm 13/12/93   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
723 DDKA.23827 Hoàng Đức Tân 06/09/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
724 DDKA.23736 Lê Đức Tân 19/11/92   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
725 DHF.D1 73719 Lê Thanh Tân 14/07/92   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2 12.0 Công nghệ Thông tin
726 DDKA.23762 Ngô Anh Tân 24/01/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
727 DHT.A 23660 Nguyễn Duy Tân 12/01/94   (33.03) - Huyện Quảng Điền,  Thừa Thiên -Huế   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
728 DDKA.23845 Nguyễn Quốc Tân 13/08/92   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
729 DDKA.23817 Nguyễn Tấn Tân 07/01/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
730 DDKA.23778 Nguyễn Văn Tân 08/10/93   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Thông tin
731 DDKA.23787 Phạm Ngọc Tân 08/05/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Đăng ký Ngành
732 DDKA.23846 Phạm Tấn Tân 26/02/92   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
733 DDKA.23880 Nguyễn Xuân Tấn 07/09/92   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
734 DDKA.23863 Doãn Chí Tây 07/12/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
735 DHK.A 11546 Nguyễn Khắc Tây 05/12/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
736 DDKA.23870 Võ Văn Tây 14/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
737 DDKA.24605 Nguyễn Văn Thạch 08/08/93   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
738 DDKA.24578 Thái Bá Thạch 08/10/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
739 DDKA.24072 Phạm Hoàng ThÁi 07/01/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
740 DDKA.24073 Trương Quang ThÁi 08/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
741 DDKA.24831 Đặng Hữu Lê Thắng 22/02/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
742 KSA.A 04285 Lê Công Thắng 03/02/93   (35.10) - Huyện Mộ Đức,  Quảng Ngãi   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
743 DDKA.24790 Lê Hoàng Thắng 12/03/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
744 DDKA.24892 Lê Văn Thắng 20/01/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
745 DDKA.24854 Nguyễn Thắng 19/04/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
746 DDKA.24811 Nguyễn Ngọc Thắng 05/07/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
747 DDKA.24846 Nguyễn Như Thắng 17/03/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
748 DDKA.24841 Nguyễn Văn Thắng 30/06/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
749 DDKA.24863 Nguyễn Văn Thắng 22/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
750 DDKA.24866 Nguyễn Văn Thắng 01/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
751 DDKA.24835 Phạm Phú Thắng 09/05/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
752 DDKA.24716 Phan Công Thắng 14/07/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
753 DDKA.24718 Trần Khắc Thắng 09/10/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
754 DDKA.24742 Trần Văn Thắng 04/10/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
755 DDKA.24747 Trương Toàn Thắng 01/09/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Thông tin
756 DDKA.23978 Bùi Quốc Thanh 20/01/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
757 DDKA.23977 Cao Bá Thanh 17/01/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
758 DDKA.23963 Lê Văn Thanh 08/10/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
759 DDSD1.71099 Ma Tiến Thanh 03/03/92   (40.02) - Huyện Ea H Leo,  Đắk Lắk 1 1 13.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
760 DQN.A 08790 Nguyễn Thị Đăng Thanh 19/06/94 Nữ (37.01) - Thành phố Quy Nhơn,  Bình Định   2 11.0 Quản lý Xây dựng
761 DDKA.23981 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 12/10/94 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Thực phẩm
762 DDKA.23955 Nguyễn Văn Thanh 19/09/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 15.0 Quản lý Xây dựng
763 DDKA.23923 Phan Chí Thanh 05/05/94   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
764 DDKA.23960 Trần Văn Thanh 17/06/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
765 DDQA.46643 Trịnh Phương Thanh 20/10/94 Nữ (28.16) - Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá   2NT 12.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
766 DQN.A 08783 Võ Thị Thu Thanh 10/04/93 Nữ (38.13) - Huyện Đăk Đoa,  Gia Lai   1 10.0 Công nghệ Thực phẩm
767 DHY.B 53219 Đỗ Đức Thành 06/05/94   (33.05) - Huyện Phú Vang,  Thừa Thiên -Huế   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
768 DHK.A 11420 Hoàng Văn Thành 20/06/93   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
769 DDKA.24311 Mai Văn Thành 04/04/94   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
770 DDKA.24349 Nguyễn Công Thành 03/10/94   (34.02) - Thành phố Hội An,  Quảng Nam   2 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
771 DDKA.24317 Nguyễn Hữu Thành 23/06/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
772 DDKA.24379 Nguyễn Hữu Thành 07/11/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
773 DDKA.24327 Nguyễn Phước Thành 08/08/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
774 DDKA.24309 Nguyễn Phương Thành 08/08/92   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Thông tin
775 DDKA.24289 Nguyễn Trung Thành 27/10/92   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
776 DDKA.24352 Nguyễn Văn Thành 05/05/93   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
777 DDKA.24308 Nguyễn Viết Thành 27/11/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
778 DDKA.24354 Phan Công Thành 22/05/93   (38.17) - Huyện Chư Pưh,  Gia Lai   1 10.0 Đăng ký Ngành
779 DDKA.24290 Trần Công Thành 29/09/93   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
780 DDKA.24337 Trần Phước Thành 16/04/94   (34.11) - Huyện Bắc Trà My,  Quảng Nam   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
781 DDKA.24336 Trương Thanh Thành 29/09/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
782 DDQA.46768 Võ Vương Thành 23/07/93   (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
783 DDKA.24619 Ngô Văn Thạnh 07/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
784 DDKA.24632 Nguyễn Công Thạnh 06/12/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 13.0 Quản lý Xây dựng
785 DDKA.24518 Bùi Thị Phương Thảo 04/06/94 Nữ (34.01) - Thành phố Tam Kỳ,  Quảng Nam   2 11.0 Công nghệ Thực phẩm
786 DHK.A 11421 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/04/94 Nữ (33.01) - Thành phố Huế,  Thừa Thiên -Huế   2 10.0 Công nghệ Thực phẩm
787 DDKV.30910 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/02/94 Nữ (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
788 DDKA.24494 Nguyễn Văn Thảo 28/09/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
789 DDKA.24540 Phạm Thị Thảo 04/10/94 Nữ (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Thông tin
790 DDKA.24544 Phạm Văn Thảo 20/04/94   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
791 DDKA.24534 Phùng Duy Thảo 18/06/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
792 DDQA.47017 Trần Thị Thu Thảo 10/06/94 Nữ (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Thực phẩm
793 DDSB.65787 Trương Thị Thu Thảo 03/11/94 Nữ (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Thực phẩm
794 DDKA.24682 Bùi Văn Thật 07/08/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
795 DDKA.24915 Lê Văn Thế 07/01/93   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   1 10.5 Đăng ký Ngành
796 DDKA.24936 Nguyễn Văn Thi 11/10/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
797 DDKA.24946 Nguyễn Văn Thi 09/01/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
798 DDKA.24930 Nguyễn Võ Thi 28/02/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
799 DDSB.65927 Đỗ Phú Thiên 03/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Sinh học
800 DDKA.25007 Hoàng Văn Thiên 08/02/94   (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Thực phẩm
801 DDKA.24977 Nguyễn Văn Thiên 03/11/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
802 DDKA.25041 Đặng Lâm Thiện 15/08/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
803 DDKA.25028 Hồ Văn Thiện 25/08/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
804 DDKA.25117 Nguyễn Đình Thiện 22/09/93   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
805 DDKA.25031 Nguyễn Đình Minh Thiện 22/05/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Thông tin
806 DDKA.25045 Nguyễn Minh Thiện 10/08/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
807 DDKA.25108 Nguyễn Phúc Thiện 08/03/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
808 DDKA.25076 Phan Thành Thiện 09/10/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
809 DDQA.47226 Phùng Quốc Thiện 11/10/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
810 DDSB.65934 Trần Mai Thiện 29/06/94 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
811 DDKA.25193 Hoàng Đình Thịnh 20/04/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
812 DDQA.47256 Hoàng Văn Thịnh 05/10/93   (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
813 DDQA.47285 Ngô Văn Thịnh 03/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
814 DDKA.25179 Nguyễn Công Thịnh 25/10/93   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 12.0 Quản lý Xây dựng
815 DDQA.47254 Nguyễn Đăng Thịnh 29/09/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Thông tin
816 DDKA.25292 Nguyễn Đức Thịnh 09/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
817 DDKA.25270 Nguyễn Hữu Thịnh 13/07/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
818 DDKA.25288 Nguyễn Tấn Thịnh 03/01/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
819 DDKA.25242 Nguyễn Văn Thịnh 26/05/94   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
820 DDKA.25309 Nguyễn Văn Đức Thịnh 25/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
821 DDKA.25175 Tạ Trường Thịnh 02/06/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
822 DDSB.65971 Trần Hoài Thịnh 01/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
823 DDKA.25284 Trần Văn Thịnh 10/10/94   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
824 DDKA.25177 Trần Viết Hưng Thịnh 01/02/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Thông tin
825 DDKA.25182 Thịnh 03/12/93   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 18.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
826 DDQA.47252 Võ Minh Thịnh 05/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
827 DDQA1.52322 Đặng Công Thọ 19/06/93   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 6 3 10.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
828 DDKA.25385 Lê Văn Thọ 10/10/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
829 DDKA.25390 Lê Văn Thọ 17/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
830 DDKA.25358 Dương Hiển Thoại 28/04/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam 4 2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
831 DDKA.25418 Bùi Đức Thôi 30/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
832 DDKA.25416 Nguyễn Minh Thôi 04/09/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam 6 2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
833 DDKA.25420 Nguyễn Thị Minh Thôi 14/07/94 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Thực phẩm
834 DQN.A 09689 Châu Minh Thời 10/04/94   (38.15) - Huyện Đăk Pơ,  Gia Lai   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
835 DDKA.25467 Lê Hữu Thông 15/08/93   (33.04) - Huyện Hương Trà,  Thừa Thiên -Huế   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
836 DDKA.25480 Võ Ngọc Thông 06/12/94   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
837 DDKA.25986 Dương Văn Thứ 12/05/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
838 DDKA.25984 Trần Văn Thứ 17/07/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Thông tin
839 DDKA.26013 Trần Văn Thự 05/04/94   (34.11) - Huyện Bắc Trà My,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
840 DDKA.25665 Bùi Thanh Thuận 18/12/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
841 DQU.A 02069 Hoàng Văn Thuận 04/05/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
842 DDKA.25636 Thuận 04/04/93   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
843 DDKA.25644 Lê Minh Thuận 26/03/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
844 DDKA.25612 Nguyễn Hữu Thuận 25/08/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
845 DDKA.25675 Nguyễn Ngọc Thuận 02/06/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
846 DDKA.25670 Trần Công Thuận 29/11/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
847 DDKA.25649 Trần Hữu Thuận 09/12/92   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
848 DDKA.25658 Tưởng Văn Thuận 11/09/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
849 DDKA.25659 Văn Đức Thuận 04/12/93   (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 12.5 Công nghệ Thông tin
850 DHT.A 23773 Võ Phước Thuận 15/09/94   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   1 14.0 Công nghệ Thông tin
851 DHL.A 17763 Ngô Đình Thục 06/09/94   (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị 6 2NT 16.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
852 DDQD1.55737 Nguyễn Hà Duy Thức 16/06/94   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
853 DQU.A 02224 Cao Thị Hiền Thương 30/11/93 Nữ (34.10) - Huyện Tiên Phước,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Thực phẩm
854 DDKA.25955 Thương 10/01/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
855 DDKA.25918 Phạm Văn Thương 08/08/94   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
856 DDKA.25936 Võ Văn Thương 20/04/94   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Thông tin
857 DDKA.25980 Nguyễn Bá Thưởng 22/02/93   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 10.0 Quản lý Xây dựng
858 DDKA.25982 Phạm Văn Thưởng 24/10/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
859 DDSB.66086 Nguyễn Thu Thuỷ 28/10/93 Nữ (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng 6 2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
860 DDSB.66121 Đoàn Thị Ngọc Thủy 27/09/94 Nữ (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Thực phẩm
861 DDFD1.04282 Nguyễn Thị Lệ Thủy 24/02/93 Nữ (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Thông tin
862 DDSB.66041 Trương Thị Thuyền 12/01/93 Nữ (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Sinh học
863 DDKA.25706 Ngô Viết Thuyết 11/06/92   (33.06) - Huyện Hương Thủy,  Thừa Thiên -Huế   2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
864 DDSA.62187 Huỳnh Bá Tiên 02/07/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
865 DDQA.47887 Huỳnh Ngọc Tiên 26/09/94   (38.04) - Huyện Kbang,  Gia Lai   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
866 DDKA.26150 Hoàng Mạnh Tiến 24/03/94   (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
867 DDKA.26086 Lê Chí Văn Tiến 08/11/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
868 DDKA.26077 Lê Quốc Tiến 26/08/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
869 DDKA.26085 Ngô Ngọc Tiến 06/07/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
870 DDKA.26092 Nguyễn Tiến 08/07/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
871 DDKA.26209 Nguyễn Tiến 19/11/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Đăng ký Ngành
872 TDV.A 12314 Nguyễn Trọng Tiến 27/10/94   (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
873 DDKA.26073 Nguyễn Văn Tiến 10/10/93   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Thông tin
874 DDKA.26181 Nguyễn Viết Tiến 11/09/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
875 DDKA.26153 Phạm Văn Tiến 03/02/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
876 DDKA.26090 Phan Trần Tiến 06/07/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
877 DDKA.26265 Phan Văn Tiếp 01/01/92   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam 6 2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
878 DDKA.26295 Lê Văn Tin 01/01/94   (35.08) - Huyện Nghĩa Hành,  Quảng Ngãi   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
879 DDKA.26282 Trần Mạnh Tin 21/09/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
880 DDKA.26374 Cao Bá Tín 17/01/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
881 DDKA.26349 Lê Trung Tín 15/03/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.0 Quản lý Xây dựng
882 DDQA.47948 Nguyễn Tấn Tín 24/09/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
883 DDKA.26334 Trịnh Hữu Tín 08/10/92   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
884 DDKA.26414 Đỗ Hữu Tính 20/09/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
885 DDKA.26404 Hồ Minh Tính 16/02/93   (37.11) - Huyện Tuy Phước,  Bình Định   2NT 11.0 Quản lý Xây dựng
886 DDKA.26407 Phan Anh Tính 14/12/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
887 DQN.A 10531 Đoàn Ngọc Tình 10/08/91   (38.15) - Huyện Đăk Pơ,  Gia Lai   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
888 DDKA.26438 Hoàng Văn Tình 04/08/94   (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
889 DDKA.26473 Nguyễn Xuân Tình 15/01/94   (35.05) - Huyện Sơn Tịnh,  Quảng Ngãi   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
890 DDKA.26440 Phan Văn Tình 19/10/93   (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình   2 10.5 Đăng ký Ngành
891 DDKA.26442 Trần Minh Tình 11/12/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
892 DDKA.26512 Lưu Nhật Tịnh 04/12/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
893 DDKA.26511 Nguyễn Chí Tịnh 07/05/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
894 DDKA.26517 Nguyễn Văn Tịnh 28/10/93   (34.02) - Thành phố Hội An,  Quảng Nam   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
895 DDKA.26533 Trần Đình ToÁn 16/04/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
896 DDKA.26531 Võ Văn ToÁn 06/10/93   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
897 DDKA.26544 Đỗ Minh Toàn 19/04/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
898 DDKA.26627 Dương Phú Toàn 02/08/91   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
899 DDQA1.52581 Hồ Đức Toàn 20/04/93   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 11.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
900 DDKA.26646 Lê Nguyễn Kim Toàn 10/11/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Thông tin
901 DDKA.26609 Lê Thanh Toàn 19/08/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
902 DDKA.26625 Trần Đình Toàn 03/03/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
903 DDKA.26557 Trần Minh Toàn 03/07/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
904 DDKA.26574 Trần Quốc Toàn 20/11/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
905 DDKA.26690 Võ Quốc Toàn 12/12/93   (36.01) - Thị xã KonTum,  Kon Tum   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
906 DDKA.26607 Võ Thanh Toàn 05/07/93   (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình   2NT 11.5 Công nghệ Thông tin
907 DDKA.26718 Mai Văn Toãn 12/01/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
908 DDKA.26711 Trần Quốc Toản 24/11/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng 3 3 10.0 Đăng ký ngành
909 DQN.A 10634 La Văn Tôm 11/08/94   (37.04) - Huyện Hoài Nhơn,  Bình Định   2NT 10.0 Công nghệ Thực phẩm
910 DDKA.26736 Nguyễn Văn Tổng 26/03/94   (35.08) - Huyện Nghĩa Hành,  Quảng Ngãi   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
911 DDKA.26747 Nguyễn Vũ Tra 15/05/94   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
912 DDKA.26881 Nguyễn Văn Trà 20/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
913 DDKA.26749 Dương Văn Trai 20/01/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
914 DHT.A 23785 Nguyễn Công Trai 07/04/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
915 DHT.V 29972 Nguyễn Công Trải 03/09/92   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
916 DDKA.26907 Hồ Thị Bích Trâm 17/02/94 Nữ (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Thông tin
917 DDKA.26921 Huỳnh Thị Bích Trâm 30/08/94 Nữ (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Sinh học
918 DDSB.66366 Huỳnh Thị Đức Trâm 18/04/94 Nữ (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Thực phẩm
919 DDSA.62342 Phan Thị Mỹ Trâm 10/02/92 Nữ (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký ngành
920 DDKA.26954 Nguyễn Thị Trầm 22/09/94 Nữ (37.04) - Huyện Hoài Nhơn,  Bình Định   2NT 10.0 Công nghệ Thực phẩm
921 DQN.A 10832 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/07/94 Nữ (38.01) - Thành phố Pleiku,  Gia Lai   1 11.0 Công nghệ Thực phẩm
922 DDKA.27172 Huỳnh Văn Trí 15/06/94   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
923 DDKA.27132 Lương Phúc Trí 12/03/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
924 DDKA.27134 Nguyễn Anh Trí 28/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
925 DDKA.27124 Nguyễn Trọng Trí 20/11/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 10.5 Đăng ký Ngành
926 DDKA.27128 Phạm Tấn Trí 06/05/90   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
927 DDKA.27170 Võ Văn Trí 15/10/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
928 DDKA.27056 Huỳnh Viết Triều 22/07/93   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký ngành
929 DDKA.26987 Trần Nguyên Triệu 15/07/94   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
930 DDKA.27013 Nguyễn Tấn Trinh 08/08/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
931 DDKA.27005 Nguyễn Thị Trinh 08/01/94 Nữ (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
932 DDKA.27033 Phan Viết Trinh 13/05/92   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
933 DDKA.27198 Lê Văn Trình 27/03/93   (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
934 DDKA.27187 Nguyễn Đăng Trình 02/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký ngành
935 DDKA.27191 Nguyễn Thành Trình 12/12/93   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
936 DDKA.27176 Nguyễn Văn Trình 23/12/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Thông tin
937 DDKA.27185 Võ Văn Trình 23/05/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Thông tin
938 DDKA.27218 Nguyễn Tất Trịnh 02/10/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
939 DDKA.27262 Hường Xuân Trọng 28/04/94   (34.01) - Thành phố Tam Kỳ,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
940 DDKA.27271 Huỳnh Ngọc Trọng 15/01/94   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
941 DDKA.27293 Văn Thanh Trọng 09/01/94   (35.05) - Huyện Sơn Tịnh,  Quảng Ngãi   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
942 DDQD1.56020 Nguyễn Thanh Trúc 18/04/94 Nữ (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 13.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
943 DDKA.27703 Lê Trung Trực 20/03/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
944 DDKA.27452 Trung 11/02/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
945 DDKA.27456 Lê Minh Trung 01/01/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam 6 2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
946 DDKA.27472 Mai Trần Nguyên Trung 05/10/94   (34.01) - Thành phố Tam Kỳ,  Quảng Nam   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
947 DDQA.48601 Ngô Văn Trung 21/10/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
948 DDKA.27471 Nguyễn Bá Trung 17/01/93   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
949 DDKA.27439 Nguyễn Phước Trung 09/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
950 DDKA.27533 Nguyễn Quang Trung 20/08/92   (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
951 DDQA.48615 Nguyễn Thanh Trung 15/05/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
952 DDKA.27447 Phạm Tấn Trung 27/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
953 DDSA.62413 Phạm Thanh Trung 20/10/93   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
954 DDKA.27539 Phan Thanh Trung 20/08/92   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
955 DDKA.27459 Phan Văn Trung 29/09/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2 11.0 Công nghệ Thông tin
956 DDKA.27463 Trần Công Trung 28/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
957 DDKA.27460 Trần Quang Trung 22/07/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
958 DDKA.27455 Trần Thành Trung 16/07/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
959 DDKA.27413 Trần Việt Trung 24/05/94   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
960 DDKA.27422 Văn Vĩnh Thế Trung 13/03/93   (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
961 DDKA.27489 Võ Tấn Trung 09/01/92   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
962 DDKA.27467 Võ Văn Trung 18/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
963 DDKA.27644 Bùi Ngô Lâm Trường 26/09/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
964 DDKA.27626 Huỳnh Văn Trường 13/01/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
965 DQN.A 11491 Lương Công Trường 20/01/94   (38.03) - Huyện Mang Yang,  Gia Lai   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
966 DDKA.27619 Lưu Văn Trường 27/06/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
967 DDKA.27633 Ngô Đình Trường 06/03/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Quản lý Xây dựng
968 DDKA.27634 Nguyễn Nhật Trường 31/03/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
969 DDKA.27577 Nguyễn Quang Trường 08/11/93   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
970 DDKA.27661 Nguyễn Văn Trường 23/12/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
971 DDKA.27631 Nguyễn Xuân Trường 13/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
972 DDKA.27573 Phạm Phong Trường 16/01/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
973 DDKA.27652 Võ Ngọc Trường 15/08/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.5 Quản lý Xây dựng
974 DDKA.27689 Ngô Văn Trưởng 20/07/93   (34.17) - Huyện Phú Ninh,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
975 TDV.A 13631 Nguyễn Đăng 08/03/94   (30.04) - Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
976 DDKA.28319 Nguyễn Hoàng 01/01/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng 6 2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
977 DDSA.62494 Phan Minh 12/07/92   (40.05) - Huyện Ea Súp,  Đắk Lắk   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
978 DDKA.28407 Trần Anh 02/05/94   (34.13) - Huyện Nam Giang,  Quảng Nam   1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
979 DQU.A 02541 Trần Diễm Cẩm 20/11/94 Nữ (34.11) - Huyện Bắc Trà My,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Thông tin
980 DDKA.28400 Trần Phước 08/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Đăng ký Ngành
981 DDKA.28630 Huỳnh Văn 12/10/94   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
982 DDKA.28628 Lê Văn 21/07/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
983 DDKA.28620 Nguyễn Nho 22/01/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
984 DDKA.28614 Nguyễn Phước Tụ 07/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
985 DDKA.28033 Bùi Đăng Tuấn 29/10/94   (34.02) - Thành phố Hội An,  Quảng Nam   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
986 DDKA.27812 Đặng Quốc Tuấn 10/08/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Quản lý Xây dựng
987 DDKA.28049 Đinh Văn Tuấn 09/03/94   (34.02) - Thành phố Hội An,  Quảng Nam   2 11.0 Công nghệ Thông tin
988 DDKA.28024 Đỗ Thành Tuấn 27/06/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
989 DDKA.28023 Dương Văn Minh Tuấn 18/12/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
990 DDKA.28070 Hà Phước Tuấn 06/06/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
991 DDKA.27764 Hà Văn Minh Tuấn 01/06/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
992 DDKA.28141 Hoàng Anh Tuấn 01/05/94   (40.04) - Huyện Krông Năng,  Đắk Lắk   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
993 TDV.A 13415 Hoàng Anh Tuấn 10/07/94   (30.07) - Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
994 DDKA.28017 Huỳnh Anh Tuấn 03/09/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
995 DDKA.28031 Khương Thanh Tuấn 06/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
996 DDKA.28046 Lê Văn Tuấn 13/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
997 DDKA.28062 Lê Văn Tuấn 08/07/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
998 DDQA.48723 Lê Văn Tuấn 02/06/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
999 TDV.A 13466 Lê Văn Tuấn 12/05/94   (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1000 TDV.A 13420 Lê Viết Tuấn 10/11/94   (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1001 DDKA.28093 Mai Thanh Tuấn 20/04/94   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1002 DDKA.28050 Ngô Văn Tuấn 12/07/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1003 DDKA.27784 Nguyễn Anh Tuấn 26/10/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
1004 DDKA.27902 Nguyễn Anh Tuấn 02/02/94   (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình 6 1 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1005 TDV.A 13465 Nguyễn Anh Tuấn 13/05/94   (30.05) - Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1006 DDKA.27788 Nguyễn Đình Tuấn 24/03/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
1007 DDKA.27746 Nguyễn Đức Tuấn 11/08/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
1008 DDKA.28092 Nguyễn Hữu Tuấn 01/10/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1009 DDKA.28053 Nguyễn Quý Tuấn 12/01/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1010 DDKA.28029 Nguyễn Thanh Tuấn 26/08/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
1011 DDKA.28054 Nguyễn Thanh Tuấn 10/05/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1012 DDKA.27769 Nguyễn Văn Tuấn 21/05/94   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Thông tin
1013 DDKA.27794 Nguyễn Văn Tuấn 24/07/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1014 DDKA.27839 Nguyễn Văn Tuấn 26/10/93   (30.03) - Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh   1 10.0 Đăng ký Ngành
1015 DDKA.28035 Nguyễn Văn Tuấn 06/08/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1016 DDKA.28052 Nguyễn Văn Tuấn 18/03/94   (34.07) - Huyện Hiệp Đức,  Quảng Nam   1 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1017 DDKA.28058 Phan Quang Tuấn 05/07/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Thông tin
1018 DDKA.28041 Trần Minh Tuấn 27/03/94   (34.01) - Thành phố Tam Kỳ,  Quảng Nam   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
1019 DDKA.28012 Trương Đức Tuấn 09/11/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1020 DDKA.27889 Trương Mạnh Tuấn 12/04/94   (31.01) - Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình   2 10.0 Đăng ký Ngành
1021 DDQA.48708 Văn Phú Tuấn 22/03/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
1022 DDKV.31119 Võ Công Tuấn 09/10/91   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
1023 DDKA.28084 Võ Như Tuấn 16/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.0 Đăng ký Ngành
1024 DDKA.28192 Hoàng Văn Tuất 27/04/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam 6 2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1025 DDKA.28182 Lưu Văn Tuất 21/03/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1026 DDKA.28201 Võ Trọng Tuệ 17/04/91   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1027 DDSB.66587 Cao Tấn Tùng 04/01/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Thực phẩm
1028 DDKA.28539 Đỗ Mạnh Tùng 03/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Thông tin
1029 DDKA.28504 Đoàn Thanh Tùng 23/06/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1030 DDQA.48925 Hồ Văn Tùng 29/01/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1031 DDKA.28516 Lê Sơn Khánh Tùng 24/12/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1032 DDKA.28532 Lê Thanh Tùng 10/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Thông tin
1033 DDKA.28546 Nguyễn Thanh Tùng 06/12/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1034 DDKA.28549 Nguyễn Thanh Tùng 06/01/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1035 DDKA.28596 Nguyễn Trần Xuân Tùng 18/12/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam 4 2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
1036 DDKA.28498 Nguyễn Văn Tùng 10/10/94   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
1037 DDSA.62498 Phạm Lê Thanh Tùng 04/10/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.0 Đăng ký ngành
1038 DDKA.28529 Phan Xuân Tùng 09/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1039 DDKA.28676 Bùi Thiện Tường 28/05/94   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1040 DDSB.66594 Nguyễn Minh Tường 08/03/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
1041 DDKA.28679 Nguyễn Văn Tường 08/05/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam 6 2NT 10.0 Đăng ký Ngành
1042 DDKA.28712 Phan Công Tửu 11/10/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1043 DDKA.28230 Dương Văn Tuyên 31/07/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1044 DDQA1.52286 Vũ Thái Tuyên 01/08/94   (40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột,  Đắk Lắk   1 12.0 Hệ thống Thông tin Quản lý
1045 DDKA.28244 Nguyễn Văn Tuyến 06/10/93   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
1046 DHK.A 17831 Phan Phước Tuyến 11/05/92   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1047 DDSA.62475 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 22/08/94 Nữ (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
1048 DDKA.28723 Trần Văn Ty 07/01/94   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1049 DDKA.28739 Phạm Văn Uy 01/01/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1050 DDKA.28765 Hoàng Trần Thảo Uyên 04/02/94 Nữ (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 10.5 Công nghệ Thực phẩm
1051 DDKA.28754 Nguyễn Ngọc Phượng Uyên 08/04/94 Nữ (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
1052 DDKA.28770 Trần Công Van 10/12/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
1053 TDV.A 13883 Trương Thị Hải Vân 20/02/94 Nữ (30.05) - Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
1054 DDKA.28854 Hà Nhật Văn 19/04/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Thực phẩm
1055 DDKA.28879 Nguyễn Duy Văn 22/04/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 12.0 Quản lý Xây dựng
1056 DDKA.28855 Phạm Cảnh Đình Văn 07/04/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1057 DDKA.28856 Trần Văn 28/05/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 16.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1058 DDKA.28841 Trần Hoàng Văn 25/05/92   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1059 DDKA.28878 Trần Ngọc Văn 06/10/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1060 DDKA.28780 Nguyễn Sĩ Vạn 21/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1061 DDKA.28779 Tô Viết Vạn 26/05/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1062 DDSB.66665 Đỗ Thị Tường Vi 03/04/94 Nữ (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Thực phẩm
1063 DDKA.28886 Lê ái Vi 05/05/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1064 DQN.A 12315 Châu Phước 04/09/94   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1065 DQN.A 12314 Phạm Thành 07/07/94   (37.06) - Huyện Phù Cát,  Bình Định   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
1066 DDKA.29274 Trần Anh 03/06/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1067 DDKA.29278 Trịnh Viết 16/12/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1068 DDSB.66720 Hoàng Vỉ 08/11/94   (35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,  Quảng Ngãi   2 11.0 Công nghệ Sinh học
1069 DQN.A 12199 Thái Văn Việc 29/05/94   (37.02) - Huyện An Lão,  Bình Định   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1070 DDQA.49239 Huỳnh Quang Viên 05/08/93   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1071 DDKA.28917 Nguyễn Đình Viên 19/12/94   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1072 DDKA.28936 Lê Văn Viễn 17/07/93   (35.03) - Huyện Bình Sơn,  Quảng Ngãi   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
1073 DDKA.29052 Bùi Quốc Việt 25/07/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 14.5 Công nghệ Thông tin
1074 DDKA.28986 Cao Dương Quốc Việt 22/07/94   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Thông tin
1075 DDKA.28963 Đỗ Việt 01/10/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1076 DDKA.28991 Đoàn Tuấn Việt 20/04/94   (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1077 DDKA.29068 Hứa Đại Việt 02/09/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1078 DDKA.28968 Lê Quốc Việt 01/09/93   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.5 Đăng ký Ngành
1079 DDKA.29034 Nguyễn Việt 16/05/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1080 DDKA.29074 Nguyễn Hồng Việt 28/05/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1081 DDKA.28954 Phạm Quốc Việt 08/01/94   (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
1082 DDKA.28965 Phùng Quốc Việt 17/05/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1083 DDKA.29083 Phùng Văn Việt 17/08/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Thông tin
1084 DDKA.29049 Trần Việt 24/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1085 DDQA.49268 Trần Trung Việt 12/07/94   (34.02) - Thành phố Hội An,  Quảng Nam   2 10.5 Đăng ký Ngành
1086 DDQA.49267 Võ Văn Việt 13/08/92   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1087 DDQA.49293 Bùi Quang Vinh 22/04/92   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.0 Đăng ký ngành
1088 DDKA.29211 Hồ Duy Vinh 02/11/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1089 DDKA.29193 Hoàng Văn Vinh 07/01/94   (33.07) - Huyện Phú Lộc,  Thừa Thiên -Huế   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1090 DDKA.29145 Huỳnh Trà Vinh 02/10/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1091 DDKA.29160 Lê Tự Nhật Vinh 10/02/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Thông tin
1092 DHL.A 17682 Lê Viết Vinh 29/11/94   (33.03) - Huyện Quảng Điền,  Thừa Thiên -Huế   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1093 DDKA.29147 Nguyễn Duy Vinh 23/12/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1094 DDKA.29139 Nguyễn Ngọc Vinh 10/01/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1095 DDKA.29156 Nguyễn Quang Vinh 20/11/93   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 14.0 Công nghệ Thông tin
1096 DDKA.19204 Nguyễn Quốc Vinh 02/03/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1097 DDKA.29225 Nguyễn Thành Vinh 22/10/93   (34.06) - Huyện Quế Sơn,  Quảng Nam 6 2NT 10.5 Công nghệ Thực phẩm
1098 DDKA.29148 Phan Công Vinh 16/11/94   (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1099 DDKA.29142 Võ Ngọc Vinh 15/01/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1100 TDV.A 14041 Hồ Đình Vĩnh 20/10/94   (29.06) - Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An 6 2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1101 DDKA.29288 Hồ Ngọc Vĩnh 29/07/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
1102 DDKA.29304 Vĩnh 04/10/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.0 Đăng ký Ngành
1103 DDKA.29299 Nguyễn Vĩnh 17/04/94   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
1104 DDKA.29297 Nguyễn Công Vĩnh 26/03/94   (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
1105 DDKA.29294 Phạm Xuân Vĩnh 18/06/93   (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
1106 DDSA.61014 Hồ Duy Vịnh 03/09/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 10.5 Quản lý Xây dựng
1107 DDKA.29320 Trần Công 20/12/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1108 DDKA.29391 Đỗ Văn 08/02/92   (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
1109 DQN.B 16444 Hồ Thành 13/03/93   (40.02) - Huyện Ea H Leo,  Đắk Lắk   1 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
1110 DDKA.29563 Lê Minh 16/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1111 DDKA.29472 Lê Văn 13/02/92   (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị   2 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1112 DDKA.29464 Mai Văn 10/06/93   (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1113 DDKA.29643 Nguyễn Lương Tuấn 06/08/94   (34.11) - Huyện Bắc Trà My,  Quảng Nam   1 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1114 DDKA.29356 Nguyễn Ngọc 06/08/93   (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng   3 10.0 Đăng ký ngành
1115 DDKA.29662 Nguyễn Tân 08/10/94   (36.01) - Thị xã KonTum,  Kon Tum   1 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc
1116 DDKA.29558 Nguyễn Tấn 15/01/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
1117 DDKA.29630 Nguyễn Văn 15/04/94   (34.08) - Huyện Thăng Bình,  Quảng Nam   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1118 DDKA.29388 Phạm Nguyễn Anh 12/02/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 17.0 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
1119 DDKA.29357 Phan Ngọc Hoàng 24/09/93   (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng   2NT 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1120 DDKA.29366 Phan Thanh 11/09/92   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 13.0 Công nghệ Thông tin
1121 DDKA.29350 Thái Hoàn 19/07/93   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh
1122 DDQA.49361 Thái Thanh 14/10/94   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
1123 DDKA.29568 Trần Quốc 26/08/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1124 DDKA.29552 Võ Như 07/04/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1125 DDKA.29649 Võ Tấn 24/12/94   (34.09) - Huyện Núi Thành,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1126 DDKA.29338 Ngô Thị Vui 08/08/94 Nữ (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 10.5 Công nghệ Thực phẩm
1127 DHK.A 11722 Trần Thị Vui 10/06/93 Nữ (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
1128 DDKA.29839 Nguyễn Tấn Vững 01/01/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử
1129 DDKA.29722 Đặng Công Hoài Vương 20/04/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Đăng ký ngành
1130 DDKA.29753 Huỳnh Vương 11/11/93   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1131 DQN.A 12431 Huỳnh Quốc Vương 01/01/94   (37.06) - Huyện Phù Cát,  Bình Định   2NT 11.0 Công nghệ Thông tin
1132 DDKA.29752 Lê Trung Vương 02/05/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
1133 DDKA.29726 Nguyễn Minh Vương 30/06/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1134 DDKA.29732 Nguyễn Quốc Vương 26/08/94   (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng   2NT 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1135 DDKA.29872 Nguyễn Trường Hoàng Vỹ 08/03/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
1136 DDKA.29879 Trần Hoàng Vỹ 27/03/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng
1137 DDKA.29904 Lưu Vĩnh Xin 14/02/93   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 10.5 Đăng ký Ngành
1138 DDKA.29906 Bùi Thanh Xinh 27/02/94   (34.03) - Huyện Duy Xuyên,  Quảng Nam   1 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1139 DHL.B 40199 Phan Thị Thanh Xuân 20/02/94 Nữ (33.03) - Huyện Quảng Điền,  Thừa Thiên -Huế   2NT 11.0 Công nghệ Thực phẩm
1140 DDSB.66826 Đỗ Đức Xung 25/08/93   (34.04) - Huyện Điện Bàn,  Quảng Nam   2NT 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
1141 DDKA.30015 Ngô Văn Ý 26/08/94   (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   2NT 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
1142 DDKA.29947 Nguyễn Thanh Yên 16/05/92   (34.18) - Huyện Nông Sơn,  Quảng Nam   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
1143 TDV.B 13596 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/93 Nữ (30.12) - Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh   2NT 14.5 Công nghệ Thực phẩm
1144 DDKA.29960 Nguyễn Thị Kim Yến 26/02/94 Nữ (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng   3 13.0 Công nghệ Thông tin
1145 DDKA.30003 Nguyễn Thị Kim Yến 21/10/94 Nữ (34.05) - Huyện Đại Lộc,  Quảng Nam   1 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
1146 DQN.B 16542 Phạm Thị Yến 21/10/94 Nữ (36.03) - Huyện Ngọc Hồi,  Kon Tum   1 13.0 Công nghệ Sinh học