Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ
SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG I vào Sư phạm Kỹ thuật - Kỳ TUYỂN SINH ĐH-CĐ
2012 |
Danh
sách này bao gồm thí sinh trúng tuyển thi tại các trường trong và ngoài
ĐHĐN |
Những
thí sinh ở cột Trúng tuyển ngành có ghi Đăng ký ngành là thí sinh trúng tuyển
phải đăng ký lại ngành khi nhập học |
Thí sinh trúng
tuyển NV1 sẽ nhận được Giấy báo trúng tuyển - hướng dẫn chi tiết Hồ sơ và thủ
tục nhập học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
GT |
Hộ khẩu |
ĐT |
KV |
Tổng điểm |
Trúng tuyển
ngành |
1 |
DDQA.40022 |
Đoàn Văn |
An |
13/01/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
2 |
DDKA.10072 |
Hồ Ngọc |
An |
01/03/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
3 |
DDKA.10024 |
Huỳnh Văn |
An |
01/01/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
4 |
DDKA.10013 |
Lê Thái |
An |
09/02/94 |
|
(31.02) - Huyện
Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
5 |
DDKA.10110 |
Ngô |
An |
14/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
6 |
DDKA.10101 |
Nguyễn Nho |
An |
11/03/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
7 |
DDKA.10098 |
Nguyễn Văn |
An |
18/06/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
8 |
DDKA.10106 |
Trịnh Hoài |
An |
13/09/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
9 |
DDKA.10075 |
Võ Thành |
An |
15/06/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
10 |
DDKA.10481 |
Đặng Ngọc |
Anh |
29/05/92 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
6 |
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
11 |
DDQA.40129 |
Đặng Nhật |
Anh |
12/12/92 |
|
(31.01) - Thành
phố Đồng Hới, Quảng Bình |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
12 |
DDKA.10364 |
Đặng Văn |
Anh |
28/08/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
13 |
DDKA.10295 |
Đoàn Công |
Anh |
27/07/94 |
|
(31.06) - Huyện
Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
14 |
DDKA.10414 |
Hồ Phước |
Anh |
13/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
15 |
DDKA.10360 |
Lê Tuấn |
Anh |
16/07/93 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
11.0 |
Quản lý Xây dựng |
16 |
DDSA.60036 |
Lê Tuấn |
Anh |
13/12/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
17 |
DDKA.10416 |
Nguyễn Quí |
Anh |
01/01/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
18 |
DDKA.10400 |
Nguyễn Tấn Ngọc |
Anh |
16/07/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
19 |
DDKA.10254 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
13/04/94 |
|
(31.01) - Thành
phố Đồng Hới, Quảng Bình |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
20 |
DDKA.10363 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
20/11/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
6 |
2NT |
15.5 |
Công nghệ Thông
tin |
21 |
DDKA.10407 |
Nguyễn Văn |
Anh |
01/10/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
22 |
DDKA.10432 |
Phạm Hồng |
Anh |
30/04/94 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
23 |
DDKA.10253 |
Phạm Ngọc |
Anh |
26/02/94 |
|
(31.01) - Thành
phố Đồng Hới, Quảng Bình |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
24 |
DQU.A 00033 |
Phan Thanh |
Anh |
06/09/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
25 |
DQU.B 03194 |
Phan Thị Kim |
Anh |
16/03/93 |
Nữ |
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Sinh
học |
26 |
DDKA.10266 |
Trần Ngọc |
Anh |
13/02/94 |
|
(31.02) - Huyện
Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
27 |
DHL.A 17685 |
Trần Thanh |
Anh |
04/10/94 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
28 |
DDKA.10543 |
Phạm Phú Nguyên |
Ánh |
25/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
29 |
DDKA.10605 |
Nguyễn Phước |
Ba |
03/04/93 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
30 |
DDKA.10601 |
Nguyễn Văn |
Ba |
22/02/93 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
31 |
DDKA.10709 |
Hồ Duy |
Bảo |
18/08/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
32 |
DDKA.10669 |
Hồ Thọ |
Bảo |
10/04/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
33 |
DDKA.10704 |
Ngô Quang |
Bảo |
09/08/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
34 |
DDKA.10717 |
Nguyễn Thế |
Bảo |
06/01/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
35 |
DDKA.10763 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
|
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
36 |
DDKA.10676 |
Trần Vinh |
Bảo |
09/01/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
37 |
DDKA.10836 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
29/07/94 |
|
(32.02) - Thị xã
Quảng Trị, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
38 |
DDKA.10833 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
19/11/94 |
Nữ |
(33.01) - Thành
phố Huế, Thừa Thiên -Huế |
|
2 |
11.5 |
Công nghệ Sinh
học |
39 |
DDKA.10958 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
40 |
DDKA.10897 |
Lâm Thanh |
Bình |
14/04/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
41 |
DDKA.10975 |
Lê |
Bình |
20/07/93 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
42 |
DDKA.10966 |
Lê Quang |
Bình |
22/08/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
43 |
DDKA.10967 |
Ngô Văn |
Bình |
21/07/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
44 |
DDKA.10948 |
Nguyễn Hữu |
Bình |
02/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
45 |
DDKA.10899 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
14/06/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
46 |
DDKA.10939 |
Phạm Văn |
Bình |
10/02/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
47 |
DHL.B 40372 |
Trần Thanh |
Bình |
15/02/94 |
|
(30.05) - Huyện
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
48 |
DDKA.10871 |
Văn Phú |
Bình |
02/10/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
49 |
DHY.A 25850 |
Trần Đình |
Bon |
15/05/93 |
|
(33.03) - Huyện
Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
50 |
DHT.A 23668 |
Lê Xuân |
Bôn |
22/06/94 |
|
(33.01) - Thành
phố Huế, Thừa Thiên -Huế |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
51 |
DDKA.11007 |
Nguyễn Văn |
Bun |
17/02/94 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
52 |
DDKA.11023 |
Hồ Sơn |
Ca |
21/08/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
53 |
DDKA.11086 |
Nguyễn Hữu |
Cân |
31/10/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
54 |
DDKA.11063 |
Châu Thanh |
Cảnh |
16/12/91 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
55 |
DDKA.11078 |
Hoàng Đức |
Cảnh |
07/12/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
56 |
DDKV.30123 |
Phạm Văn |
Cao |
12/11/94 |
|
(35.02) - Huyện
Lý Sơn, Quảng Ngãi |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
57 |
DDKA.11110 |
Nguyễn Văn |
Chanh |
07/01/93 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
58 |
DDQA.40462 |
Trần Nguyễn |
ChÁnh |
29/06/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
59 |
DDKA.11170 |
Đặng Thị Minh |
Châu |
11/06/94 |
Nữ |
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
60 |
DDKA.11126 |
Huỳnh Hữu |
Châu |
15/05/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
61 |
DDSB.63357 |
Ngô Thị Minh |
Châu |
13/08/94 |
Nữ |
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
62 |
DDKA.11193 |
Trần Thế |
Châu |
15/07/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
63 |
DDKA.11211 |
Đặng Thị Kim |
Chi |
09/12/94 |
Nữ |
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
64 |
DDSA.60133 |
Phan Thị Kim |
Chi |
25/08/93 |
Nữ |
(40.04) - Huyện
Krông Năng, Đắk Lắk |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
65 |
DDKA.11243 |
Trần Đình |
Chiến |
10/02/94 |
|
(32.08) - Huyện
Hướng Hóa, Quảng Trị |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
66 |
DDSA1.62740 |
Đỗ Thị Bích |
Chiêu |
03/10/94 |
Nữ |
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
67 |
DDKA.11329 |
Nguyễn Quốc |
Chính |
03/08/86 |
|
(38.01) - Thành
phố Pleiku, Gia Lai |
|
1 |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
68 |
DDQA.40584 |
Trần Văn |
Chung |
03/11/93 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
69 |
DDKA.11551 |
Nguyễn Hữu |
Cơ |
11/06/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
70 |
DDKV.30141 |
Huỳnh Quốc |
Công |
01/07/93 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
71 |
DDKA.11517 |
Nguyễn Văn |
Công |
08/02/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
72 |
DHL.A 17564 |
Trần Văn |
Cư |
29/05/94 |
|
(33.02) - Huyện
Phong Điền, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
73 |
DDKA.11592 |
Đinh Phú |
Cường |
16/11/93 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
74 |
DDFD1.00392 |
Đoàn Tấn |
Cường |
09/05/92 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
75 |
DDQA.40671 |
Dương Tấn |
Cường |
28/06/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
76 |
DDKA.11722 |
Nguyễn |
Cường |
25/06/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
77 |
DDKA.11718 |
Nguyễn Bá |
Cường |
27/06/91 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
78 |
DDKA.11713 |
Nguyễn Hữu |
Cường |
24/06/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
79 |
DDKA.11601 |
Nguyễn Phi |
Cường |
08/12/92 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
80 |
DDKA.11737 |
Nguyễn Thanh |
Cường |
02/05/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
81 |
DDKA.11712 |
Trần Cao |
Cường |
21/04/94 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
82 |
DDKA.11729 |
Trương Công |
Cường |
01/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
6 |
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
83 |
DDKA.12673 |
Hồ Đình Nam |
Đà |
10/10/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
84 |
DDKA.12723 |
Đặng Ngọc |
Đại |
19/02/94 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
85 |
DDKA.12705 |
Ngô Quảng |
Đại |
10/09/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
86 |
DDKA.12741 |
Nguyễn Ngọc |
Đại |
09/08/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
87 |
DDSB.63668 |
Phan Văn |
Đại |
16/01/94 |
|
(38.11) - Huyện
Krông Pa, Gia Lai |
|
1 |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
88 |
DDKA.12956 |
Trần Hữu |
Đại |
01/05/92 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
89 |
DDKA.12672 |
Hoàng Thị |
ĐÁng |
27/05/93 |
Nữ |
(19.07) - Huyện
Gia Bình, Bắc Ninh |
|
3 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
90 |
DDKA.13004 |
Đoàn Quang |
Đăng |
12/10/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
91 |
DDKA.13015 |
Võ Đại |
Đăng |
10/08/93 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
92 |
DDKA.11864 |
Đoàn Công |
Danh |
21/12/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
93 |
DDKA.11853 |
Nguyễn Chí |
Danh |
26/07/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
94 |
DDKA.11825 |
Nguyễn Văn |
Danh |
07/06/91 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
95 |
DDKA.11843 |
Trương Thanh |
Danh |
18/05/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
96 |
DDKA.12771 |
Nguyễn Đức |
Đạo |
11/07/93 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
97 |
DDKA.12821 |
Dương Tấn |
Đạt |
01/01/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
98 |
DDKA.12802 |
Lê Thành |
Đạt |
07/05/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
99 |
DDSB.63669 |
Lê Tiến |
Đạt |
16/09/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
100 |
DDKA.12958 |
Lê Văn |
Đạt |
09/07/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
101 |
DDKA.12825 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
23/12/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
102 |
DDKA.12916 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
18/11/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
103 |
DDKA.12801 |
Phạm Quốc |
Đạt |
15/01/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
104 |
DDKA.12931 |
Phan Đỗ Tuấn |
Đạt |
02/08/93 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
105 |
DDKA.12946 |
Trương Công |
Đạt |
15/12/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
106 |
DDKA.12944 |
Trương Tấn |
Đạt |
15/03/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
107 |
DDSB.63692 |
Võ Văn |
Đạt |
09/03/93 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
108 |
DDKA.11884 |
Mã |
Dậu |
26/01/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
109 |
DDKA.11933 |
Phạm Hải |
Diện |
12/03/93 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
110 |
DDKA.13068 |
Đoàn Ngọc |
Điền |
20/09/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
111 |
DDKA.13051 |
Mai Xuân |
Điệp |
17/10/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
112 |
DDKA.13054 |
Nguyễn Thành |
Điệp |
09/10/94 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Thông
tin |
113 |
DDSB.63496 |
Hoàng Thị |
Diệu |
04/05/94 |
Nữ |
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
114 |
DDKA.11967 |
Lê Hồng |
Diệu |
27/02/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
115 |
DDSA.60219 |
Nguyễn Văn |
Diệu |
28/08/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
116 |
DQU.A 00256 |
Huỳnh Vũ |
Dinh |
06/04/94 |
|
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
117 |
DDKA.13080 |
Đặng Xuân |
Định |
08/07/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
3 |
3 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
118 |
TSN.A 01730 |
Kiều Văn |
Định |
05/03/94 |
|
(37.09) - Huyện
Vân Canh, Bình Định |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
119 |
DDKA.13083 |
Lê Thánh |
Định |
08/08/92 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
120 |
DDKA.13081 |
Lê Võ |
Định |
21/09/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
121 |
DDSB.63710 |
Phan Thành |
Định |
24/08/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
122 |
DHL.A 17687 |
Nguyễn Văn |
Dịu |
23/04/93 |
|
(33.04) - Huyện
Hương Trà, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
123 |
DQN.A 01150 |
Phạm Thị |
Dịu |
24/10/94 |
Nữ |
(38.13) - Huyện
Đăk Đoa, Gia Lai |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
124 |
DDKA.13126 |
Nguyễn Công |
Đoàn |
04/10/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
125 |
DDKA.13142 |
Nguyễn Tấn |
Đôn |
15/05/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
126 |
DDKA.13189 |
Đặng Minh |
Đông |
20/12/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
127 |
DDKA.13164 |
Huỳnh Hải |
Đông |
03/01/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
128 |
DDKA.13200 |
Lương Thanh |
Đông |
12/12/93 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
129 |
DDKA.13193 |
Nguyễn |
Đông |
23/11/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
130 |
DDKA.13146 |
Nguyễn Lê Hải |
Đông |
10/02/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
131 |
DDKA.13153 |
Trần Phương |
Đông |
04/08/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
132 |
DDKA.13147 |
Trần Văn |
Đông |
11/04/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
133 |
DDKA.13231 |
Võ Văn |
Đồng |
24/03/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
134 |
DDKA.12007 |
Ngô Văn |
Du |
26/02/91 |
|
(32.02) - Thị xã
Quảng Trị, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
135 |
DDSA.60228 |
Trần Đình |
Du |
30/04/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
136 |
DQU.A 00260 |
Võ |
Duẫn |
05/01/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
137 |
DDKA.13456 |
Lê Anh |
Đức |
17/04/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
138 |
DDKA.13454 |
Lê Hoàng |
Đức |
20/12/94 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
139 |
DDKA.13408 |
Lê Phước Minh |
Đức |
28/03/93 |
|
(32.01) - Thành
phố Đông Hà, Quảng Trị |
|
2 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
140 |
DHY.B 54612 |
Lương Minh |
Đức |
28/08/94 |
|
(31.02) - Huyện
Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
141 |
DDKA.13296 |
Ngô Truy |
Đức |
11/09/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
142 |
DDKA.13505 |
Nguyễn Đoàn Minh |
Đức |
26/07/93 |
|
(38.10) - Thị xã
Ayunpa, Gia Lai |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
143 |
DDKA.13341 |
Phan Anh |
Đức |
22/12/92 |
|
(31.02) - Huyện
Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
144 |
DDKA.13438 |
Trần Phước |
Đức |
23/07/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
145 |
DDKA.12506 |
Châu Anh |
Dũng |
31/08/90 |
|
(38.01) - Thành
phố Pleiku, Gia Lai |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
146 |
DDKA.12493 |
Đặng Quốc |
Dũng |
15/04/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
147 |
DDKA.12335 |
Đặng Văn |
Dũng |
05/11/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
148 |
DDKA.12472 |
Mai |
Dũng |
07/06/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
149 |
DDKA.12510 |
Mai Văn |
Dũng |
27/10/93 |
|
(40.05) - Huyện
Ea Súp, Đắk Lắk |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
150 |
DDKA.12324 |
Nguyễn Thái |
Dũng |
02/12/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
151 |
DDKA.13262 |
Võ Thành |
Được |
17/01/94 |
|
(35.11) - Huyện
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
152 |
DDKA.12622 |
Hoàng Huy |
Dương |
26/04/88 |
|
(31.04) - Huyện
Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
153 |
DDKA.12588 |
Hoàng Trùng |
Dương |
06/02/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
154 |
DDKA.12583 |
Ngô Đại Bình |
Dương |
18/11/94 |
|
(32.02) - Thị xã
Quảng Trị, Quảng Trị |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
155 |
DDKA.12584 |
Trần Khánh |
Dương |
24/06/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
156 |
DDKA.12524 |
Trần Quốc |
Dương |
05/11/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
157 |
DDKA.12181 |
Lê Thế |
Duy |
13/04/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
158 |
DDKA.12148 |
Nguyễn Ba |
Duy |
02/12/94 |
|
(31.05) - Huyện
Bố Trạch, Quảng Bình |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Thông
tin |
159 |
DDKA.12100 |
Nguyễn Hữu Lập |
Duy |
07/09/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
160 |
DDKA.12088 |
Nguyễn Ngọc Quốc |
Duy |
24/12/93 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
161 |
DDKA.12145 |
Nguyễn Quang |
Duy |
05/12/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
162 |
DDKA.12187 |
Phạm |
Duy |
01/01/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
163 |
DQU.B 03271 |
Trần Văn |
Duy |
22/11/92 |
|
(34.01) - Thành
phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
2 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
164 |
DDKA.12251 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
17/03/94 |
Nữ |
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
165 |
DHL.B 40792 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
08/05/94 |
Nữ |
(36.03) - Huyện
Ngọc Hồi, Kon Tum |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Sinh
học |
166 |
DDKA.13512 |
Huỳnh Tấn |
Ghi |
02/09/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
167 |
DDKA.13560 |
Vương Trường |
Giang |
06/10/93 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
168 |
DDKA.13678 |
Nguyễn Văn |
Giảng |
28/02/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
169 |
DDKA.13674 |
Trần Ngọc |
Giàu |
17/09/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
170 |
DDQA.41611 |
Nguyễn Quang |
Hà |
11/03/92 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
6 |
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
171 |
DDKA.13785 |
Võ Thị Mỹ |
Hà |
16/08/94 |
Nữ |
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
172 |
DQN.A 02345 |
Hoàng Thị Xuân |
Hạ |
22/07/93 |
Nữ |
(38.08) - Huyện
Chư Prông, Gia Lai |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
173 |
DDKA.14184 |
Lê Quý Hoàng |
Hạc |
15/08/93 |
|
(36.05) - Huyện
Sa Thầy, Kon Tum |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
174 |
DDKA.13908 |
Đào Ngọc Duy |
Hải |
31/07/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
175 |
DDKA.13981 |
Hoàng Minh |
Hải |
04/10/94 |
|
(31.06) - Huyện
Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
176 |
DHK.A 11646 |
Hoàng Trọng |
Hải |
20/08/94 |
|
(33.01) - Thành
phố Huế, Thừa Thiên -Huế |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
177 |
DDQA.41622 |
Lê Thanh |
Hải |
14/03/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
6 |
2NT |
17.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
178 |
DDSB.63850 |
Lưu Thanh |
Hải |
03/10/94 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
179 |
DDKA.13929 |
Nguyễn |
Hải |
18/06/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
180 |
DDKA.14075 |
Nguyễn Đăng |
Hải |
20/03/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
181 |
DQU.A 00475 |
Nguyễn Phước |
Hải |
01/08/93 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
182 |
DDKA.13914 |
Phạm Minh |
Hải |
26/04/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
183 |
DDKA.13953 |
Phạm Ngọc |
Hải |
09/01/94 |
|
(31.04) - Huyện
Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
184 |
DDKA.14145 |
Trần Thanh |
Hải |
04/04/92 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
2 |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
185 |
DDKA.14243 |
Lê Đức |
Hạnh |
17/06/93 |
|
(32.02) - Thị xã
Quảng Trị, Quảng Trị |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
186 |
DDKA.14202 |
Nguyễn Đức |
Hạnh |
22/12/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Quản lý Xây dựng |
187 |
DQN.A 02218 |
Bùi Huy |
Hào |
18/10/94 |
|
(38.01) - Thành
phố Pleiku, Gia Lai |
|
1 |
17.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
188 |
DDKA.14162 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
12/12/93 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
189 |
DDKA.14393 |
Đỗ Đắc |
Hậu |
15/08/93 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
190 |
DDSA.60481 |
Nguyễn Công |
Hậu |
20/11/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
191 |
DDKA.14377 |
Nguyễn Hoàng |
Hậu |
23/05/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
192 |
DQU.A 00528 |
Nguyễn Trường |
Hậu |
01/01/94 |
|
(32.03) - Huyện
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
193 |
DDKA.14369 |
Phan Văn |
Hậu |
17/11/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
194 |
DDQA.41821 |
Trần Đình |
Hậu |
02/02/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
195 |
DDKA.14397 |
Võ Văn |
Hậu |
10/04/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
196 |
TDV.A 03872 |
Cung Thị |
Hiền |
02/10/93 |
Nữ |
(29.11) - Huyện
Yên Thành, Nghệ An |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
197 |
DDKA.14947 |
Nguyễn Xuân |
Hiền |
28/12/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
198 |
DDQA.42185 |
Thái Như |
Hiền |
21/01/93 |
|
(38.17) - Huyện
Chư Pưh, Gia Lai |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
199 |
DDKA.15032 |
Trần Minh |
Hiền |
14/07/92 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
6 |
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
200 |
DDSB.64033 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
09/02/93 |
Nữ |
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
201 |
DDKA.14809 |
Nguyễn Tấn |
Hiễn |
11/01/94 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
202 |
DDKA.14871 |
Đỗ Duy |
Hiệp |
03/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
203 |
DDKA.14857 |
Hoàng Văn |
Hiệp |
21/12/94 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
204 |
DDKA.14849 |
Lưu Văn |
Hiệp |
01/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
205 |
DDKA.14903 |
Nguyễn Đại |
Hiệp |
12/10/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
206 |
DDKA.14694 |
Đoàn Công |
Hiếu |
14/02/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
6 |
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
207 |
DDQA.41994 |
Lê Trung |
Hiếu |
02/10/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
208 |
DDKA.14512 |
Lê Văn |
Hiếu |
04/11/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
209 |
DQN.A 02763 |
Lưu Văn |
Hiếu |
13/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
210 |
DDKA.14668 |
Nguyễn Hồ |
Hiếu |
01/01/93 |
|
(34.02) - Thành
phố Hội An, Quảng Nam |
|
2 |
12.0 |
Quản lý Xây dựng |
211 |
DDKA.14517 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
11/04/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
212 |
DDKA.14739 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
28/03/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
213 |
DQN.A 02782 |
Trần Đình |
Hiếu |
05/05/94 |
|
(39.04) - Huyện
Tuy An, Phú Yên |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
214 |
DDKA.14687 |
Trần Nhân |
Hiếu |
16/12/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
215 |
DDKA.14920 |
Dương Tấn |
Hiệu |
23/01/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký ngành |
216 |
DDKA.15095 |
Lê Thanh |
HoÁ |
22/01/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
217 |
DDKA.15116 |
Ngô Văn |
Hoà |
08/01/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
218 |
DDKV.01334 |
Nguyễn Thành Sơn |
Hoà |
04/03/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
219 |
DDKA.15616 |
Nguyễn Tấn |
Hòa |
22/10/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
220 |
DDKA.15639 |
Phan Văn |
Hòa |
20/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
6 |
1 |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
221 |
DDKA.15609 |
Trần Duy |
Hòa |
21/09/94 |
|
(47.03) - Huyện
Bắc Bình, Bình Thuận |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
222 |
DDKV.30346 |
Trương Thế |
Hoang |
10/10/93 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
223 |
DDKA.15290 |
Cao Quốc |
Hoàng |
02/03/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
224 |
DDQA1.50537 |
Đặng Nam |
Hoàng |
28/09/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
225 |
DDKA.15472 |
Đoàn Ngọc |
Hoàng |
02/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
226 |
DDKV.30375 |
Hà Phan Triệu |
Hoàng |
14/04/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
227 |
DDKA.15274 |
Huỳnh Tấn |
Hoàng |
12/11/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
228 |
DDKA.15439 |
Lê Đình |
Hoàng |
16/10/93 |
|
(34.01) - Thành
phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
229 |
DDKA.15489 |
Lê Minh |
Hoàng |
21/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
230 |
DDKA.15510 |
Lê Minh |
Hoàng |
20/05/93 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
231 |
DDKA.15453 |
Nguyễn |
Hoàng |
22/12/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
232 |
DDKA.15465 |
Nguyễn Đoàn |
Hoàng |
16/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
233 |
TDV.A 04618 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
19/02/94 |
|
(30.08) - Huyện
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
234 |
DDKA.15522 |
Trần Hồ |
Hoàng |
10/06/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
235 |
DDQA1.50535 |
Võ Như Minh |
Hoàng |
30/03/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
14.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
236 |
DDKA.15710 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
09/10/94 |
Nữ |
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
237 |
DDKA.15730 |
Nguyễn Thiện |
Hồng |
01/08/93 |
Nữ |
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
238 |
DDKA.15732 |
Võ Thị |
Hồng |
07/07/93 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Thông
tin |
239 |
DDKA.15727 |
Võ Xuân |
Hồng |
04/08/93 |
|
(34.02) - Thành
phố Hội An, Quảng Nam |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
240 |
DDSA.60703 |
Nguyễn Hoàng |
Hợp |
17/02/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
241 |
DDKA.15792 |
Võ Đình |
Huân |
22/06/92 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
242 |
DDKA.15821 |
Hoàng Thị |
Huệ |
06/01/93 |
Nữ |
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
1 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
243 |
DDSB.64236 |
Hoàng Thị |
Huệ |
06/01/93 |
Nữ |
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Sinh
học |
244 |
DDKA.16409 |
Đặng Hữu |
Hùng |
12/10/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
245 |
DDKA.16393 |
Đinh Văn |
Hùng |
28/03/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
246 |
DDKA.16384 |
Huỳnh Phi |
Hùng |
16/05/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
247 |
DDKA.16379 |
Lê Tự |
Hùng |
03/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
248 |
DDKA.16322 |
Lê Viết |
Hùng |
08/01/93 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Sinh
học |
249 |
DDKA.16420 |
Ngô Văn |
Hùng |
16/08/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
250 |
DDSB.64329 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
20/07/93 |
|
(32.03) - Huyện
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
251 |
DDKA.16321 |
Nguyễn Như |
Hùng |
10/10/94 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
252 |
DDKA.16426 |
Nguyễn Phước |
Hùng |
10/07/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
253 |
DDKA.16314 |
Nguyễn Quang |
Hùng |
27/11/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
254 |
DDKA.16190 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
25/11/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
255 |
DDKA.16182 |
Nguyễn Thanh |
Hùng |
08/07/93 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
256 |
DDKA.16166 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
12/08/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
257 |
DDKA.16432 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
17/09/93 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
258 |
DDKA.16438 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
15/06/94 |
|
(34.11) - Huyện
Bắc Trà My, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
259 |
DDKA.16188 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
06/07/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
260 |
DDKA.16413 |
Thân Dương |
Hùng |
23/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
261 |
TDV.A 05387 |
Trần Bá |
Hùng |
01/10/92 |
|
(30.08) - Huyện
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
262 |
DDKA.16445 |
Trần Đình |
Hùng |
10/10/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
263 |
DDKA.16462 |
Trần Phước |
Hùng |
01/01/92 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
264 |
DDKA.16415 |
Trần Quốc |
Hùng |
24/05/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
265 |
DDKA.16274 |
Trần Văn |
Hùng |
10/12/94 |
|
(31.06) - Huyện
Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
266 |
DDKA.16386 |
Võ Như |
Hùng |
05/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
4 |
2NT |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
267 |
DDKA.16429 |
Vũ Trọng |
Hùng |
05/01/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
268 |
DQN.B 13968 |
Đỗ Minh |
Hưng |
24/07/94 |
|
(35.05) - Huyện
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
|
2NT |
15.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
269 |
DDKA.16537 |
Đỗ Quang |
Hưng |
28/05/93 |
|
(31.06) - Huyện
Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
270 |
DDKA.16613 |
Đỗ Quốc |
Hưng |
30/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
271 |
DDKA.16619 |
Hồ Kim |
Hưng |
16/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
272 |
DDKA.16607 |
Hoàng Ngọc |
Hưng |
28/03/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
273 |
DDKA.16595 |
Nguyễn Hải |
Hưng |
15/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
274 |
DDKA.16615 |
Nguyễn Huy |
Hưng |
25/05/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Thông
tin |
275 |
DDKA.16527 |
Nguyễn Văn Thanh |
Hưng |
27/08/93 |
|
(31.06) - Huyện
Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
276 |
DHK.A 11611 |
Trần Đình |
Hưng |
02/06/94 |
|
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
277 |
DDKA.16548 |
Vòng Trịnh |
Hưng |
26/11/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
278 |
DHY.A 25862 |
Phạm Văn |
Hướng |
02/07/94 |
|
(33.04) - Huyện
Hương Trà, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
279 |
DDKA.16740 |
Đinh Thị Bích |
Hường |
13/07/94 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
280 |
DDKA.16747 |
Phạm Văn |
Hưởng |
10/04/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
281 |
DDKA.15984 |
Bùi Khắc |
Huy |
02/03/94 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
282 |
DDQA1.50625 |
Hoàng Gia |
Huy |
27/05/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
6 |
3 |
16.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
283 |
DDKA.15878 |
Hoàng Quốc |
Huy |
03/01/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Quản lý Xây dựng |
284 |
DDQA.42623 |
Lê Đình |
Huy |
15/03/92 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
285 |
DDKA.15919 |
Lê Viết |
Huy |
17/11/94 |
|
(31.05) - Huyện
Bố Trạch, Quảng Bình |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
286 |
DDKA.16094 |
Phan Võ Minh |
Huy |
09/02/83 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
287 |
DDKA.16080 |
Trần Như |
Huy |
18/04/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
288 |
DHT.A 23753 |
Trần Văn |
Huy |
17/04/94 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
289 |
DDKA.16788 |
Ksor |
Kha |
01/01/92 |
|
(38.16) - Huyện
Phú Thiện, Gia Lai |
1 |
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
290 |
DDKA.16786 |
Phan Phước |
Kha |
18/04/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
291 |
DDKA.16865 |
Nguyễn |
KhÁ |
13/10/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
292 |
DDKA.17047 |
Hồ Tấn |
Khải |
02/12/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
293 |
DDKA.17037 |
Nguyễn Văn |
Khải |
08/08/94 |
|
(32.01) - Thành
phố Đông Hà, Quảng Trị |
|
2 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
294 |
DQN.A 04100 |
Trần Tuấn |
Khải |
19/02/93 |
|
(38.06) - Huyện
Kông Chro, Gia Lai |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
295 |
DDKV.30460 |
Phan Hiếu |
Khang |
26/02/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
296 |
DDKA.16836 |
Bùi Duy |
Khanh |
22/03/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
297 |
DDKA.17023 |
Bùi Quốc |
KhÁnh |
05/03/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
298 |
DDKA.17026 |
Đỗ Văn |
KhÁnh |
09/02/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
299 |
DDKA.16993 |
Hứa Quốc |
KhÁnh |
09/02/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
300 |
DDKA.16873 |
Lê Quốc |
KhÁnh |
07/05/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
301 |
DDKA.17016 |
Nguyễn Công |
KhÁnh |
15/08/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Quản lý Xây dựng |
302 |
DDKA.16992 |
Nguyễn Ngọc |
KhÁnh |
04/02/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
303 |
DDQD1.54278 |
Nguyễn Phước |
KhÁnh |
08/06/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
304 |
DHK.A 11446 |
Nguyễn Thanh |
Khánh |
10/12/87 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
10.5 |
Quản lý Xây dựng |
305 |
TDV.A 05788 |
Nguyễn Trung |
Khánh |
28/03/94 |
|
(30.08) - Huyện
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
306 |
DDKA.16957 |
Phạm Vũ Ngọc |
KhÁnh |
16/04/92 |
|
(32.01) - Thành
phố Đông Hà, Quảng Trị |
2 |
2 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
307 |
DDKA.16978 |
Trần Đình |
KhÁnh |
22/08/94 |
|
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
308 |
DDKA.17084 |
Trần Thiện |
Khiêm |
10/02/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
16.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
309 |
DDKA.17088 |
Trần Công |
Khiếu |
08/02/92 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
310 |
DDKA.17116 |
Lê Anh |
Khoa |
10/12/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
311 |
DDKA.17117 |
Lê Anh |
Khoa |
29/10/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
312 |
DDKA.17094 |
Lê Bá |
Khoa |
08/10/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
313 |
DDKA.17153 |
Lê Viết |
Khoa |
14/05/94 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
314 |
DDKA.17123 |
Lương Hồng |
Khoa |
29/06/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
315 |
DQN.A 04154 |
Nguyễn Bá |
Khoa |
02/08/93 |
|
(37.02) - Huyện
An Lão, Bình Định |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
316 |
DDKA.17133 |
Nguyễn Đăng Anh |
Khoa |
24/12/93 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
317 |
DDSB.64446 |
Trương Đăng |
Khoa |
06/08/94 |
|
(38.11) - Huyện
Krông Pa, Gia Lai |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
318 |
TDV.A 05845 |
Nguyễn Văn |
Khoát |
23/12/93 |
|
(29.06) - Huyện
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
319 |
DDQA.43206 |
Lê Đức |
Khôi |
30/09/93 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
320 |
DDKA.17332 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
30/08/92 |
|
(36.01) - Thị xã
KonTum, Kon Tum |
|
1 |
11.5 |
Quản lý Xây dựng |
321 |
DDSA.60878 |
Tô Đông |
Kiệt |
01/10/94 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
16.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
322 |
DDQA.43269 |
Lưu Thị Thuý |
Kiều |
03/01/94 |
Nữ |
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
323 |
DQU.B 03409 |
Ung Nho |
Kiều |
11/09/93 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2 |
11.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
324 |
DDKA.17412 |
Lê Quốc |
Kỳ |
28/11/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
325 |
DDKA.17425 |
Nguyễn Ngọc |
Kỳ |
16/08/93 |
|
(40.11) - Huyện
Krông Bông, Đắk Lắk |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
326 |
DDKA.17418 |
Nguyễn Quang |
Kỳ |
10/10/94 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
327 |
DDKA.17394 |
Nguyễn Trọng |
Kỳ |
20/08/94 |
|
(32.01) - Thành
phố Đông Hà, Quảng Trị |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
328 |
DDQA.43279 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
329 |
DDKA.17442 |
Đỗ Văn |
Lai |
26/09/93 |
|
(40.04) - Huyện
Krông Năng, Đắk Lắk |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
330 |
DDKA.17637 |
Đào Viết |
Lâm |
01/01/94 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
331 |
DDKA.17623 |
Huỳnh Tấn |
Lâm |
27/04/92 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
332 |
DDKA.17580 |
Lê Ngọc Phi |
Lâm |
16/01/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
333 |
DDKA.17628 |
Lê Quốc |
Lâm |
25/12/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
334 |
DDQA.43409 |
Lê Văn |
Lâm |
17/06/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
335 |
DDSA.60935 |
Lê Văn |
Lâm |
20/04/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
336 |
DDKA.17611 |
Lưu Hoàng |
Lâm |
19/03/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
337 |
DDKA.17629 |
Ngô Tùng |
Lâm |
19/01/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
338 |
DDKA.17620 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
04/04/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
339 |
DDKA.17596 |
Phan |
Lâm |
31/03/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
340 |
DDKA.17644 |
Trần Thái |
Lâm |
20/06/93 |
|
(37.08) - Huyện
Tây Sơn, Bình Định |
|
2NT |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
341 |
DDKA.17543 |
Hồ Sỉ |
Lãm |
02/06/94 |
|
(32.01) - Thành
phố Đông Hà, Quảng Trị |
|
2 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
342 |
DDKA.17541 |
Hoàng Viết |
Lãm |
04/08/91 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
343 |
DDKA.17545 |
Võ Duy |
Lãm |
09/07/93 |
|
(32.02) - Thị xã
Quảng Trị, Quảng Trị |
|
2 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
344 |
DDKA.17670 |
Lê Văn |
Lân |
09/03/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
345 |
DDKA.17532 |
Võ Công |
Lành |
26/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
346 |
DDKA.17697 |
Trần Quốc |
Lâu |
25/10/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
347 |
DDKA.17744 |
Hồ Viết |
Lễ |
09/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
348 |
DDKA.17738 |
Lê Quang |
Lễ |
16/03/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
349 |
DDKA.17734 |
Hồ Văn |
Lên |
26/08/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
350 |
DDKA.17733 |
Lê Văn |
Lên |
02/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
351 |
DQN.A 04692 |
Nguyễn Trương
Phương |
Liên |
21/11/94 |
Nữ |
(38.01) - Thành
phố Pleiku, Gia Lai |
6 |
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
352 |
DDKA.17831 |
Đặng Văn |
Linh |
13/03/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
353 |
DDKA.17821 |
Dương Văn |
Linh |
20/12/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
354 |
DDKA.17988 |
Hồ Duy |
Linh |
07/05/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Quản lý Xây dựng |
355 |
DDKA.17994 |
Hồ Văn |
Linh |
18/04/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
356 |
DDKA.17986 |
Lê Văn |
Linh |
15/05/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
357 |
DQN.A 04863 |
Lưu Tống Khánh |
Linh |
16/11/94 |
Nữ |
(38.10) - Thị xã
Ayunpa, Gia Lai |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
358 |
DQN.A 04786 |
Nguyễn |
Linh |
06/06/94 |
|
(37.06) - Huyện
Phù Cát, Bình Định |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
359 |
DDKA.17997 |
Nguyễn Đình |
Linh |
30/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
6 |
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
360 |
DDKA.18075 |
Nguyễn Duy |
Linh |
15/05/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
361 |
DDKA.17931 |
Nguyễn Hữu |
Linh |
23/10/94 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
362 |
DDKA.18000 |
Nguyễn Trường |
Linh |
09/07/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
363 |
DDKA.17972 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Linh |
09/01/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
364 |
DDKA.17973 |
Phạm Minh |
Linh |
06/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
365 |
DDKA.17832 |
Phan Hoàng |
Linh |
14/04/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
366 |
DDKA.18076 |
Trần Công |
Linh |
08/01/89 |
|
(29.09) - Huyện
Con Cuông, Nghệ An |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
367 |
DDKA.17985 |
Trần Khắc |
Linh |
19/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
368 |
DDKA.18011 |
Trần Mạnh |
Linh |
06/01/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
369 |
DDKA.18007 |
Trần Minh |
Linh |
27/07/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
370 |
DDKA.18034 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
29/10/94 |
Nữ |
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
17.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
371 |
DDSB.64640 |
Trương Hòa |
Linh |
10/08/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
372 |
DDKA.18015 |
Trương Nhứt |
Linh |
09/02/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
373 |
DHT.A 23759 |
Võ Khắc |
Linh |
20/11/94 |
|
(33.06) - Huyện
Hương Thủy, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
374 |
DHL.B 40303 |
Võ Khắc |
Linh |
20/11/94 |
|
(33.06) - Huyện
Hương Thủy, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
375 |
DDKA.17828 |
Vũ Trịnh Duy |
Linh |
10/10/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
376 |
DDKA.18112 |
Nguyễn Thế |
Lịnh |
04/05/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
377 |
DDKA.18384 |
Đoàn Quang |
Lộc |
21/02/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
378 |
DDKA.18457 |
Hồ Tấn |
Lộc |
26/02/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
379 |
DDKA.18378 |
Lê Minh |
Lộc |
26/08/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
380 |
DDKA.18379 |
Lê Tự Thành |
Lộc |
20/06/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
381 |
DDKA.18390 |
Lương |
Lộc |
20/05/93 |
|
(40.06) - Huyện
Cư Mgar, Đắk Lắk |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
382 |
DDKA.18434 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
01/10/94 |
|
(37.04) - Huyện
Hoài Nhơn, Bình Định |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
383 |
DDKA.18380 |
Nguyễn Tiến |
Lộc |
08/12/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
384 |
DDKA.18385 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
13/08/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
385 |
DDKA.18392 |
Phạm Phan Phước |
Lộc |
23/11/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
386 |
DDSA.61059 |
Phạm Tiến |
Lộc |
26/01/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
387 |
DDKA.18454 |
Trần Văn Chánh |
Lộc |
15/06/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
388 |
DDKA.18519 |
Lê Thanh |
Lợi |
09/07/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
389 |
DDKA.18528 |
Lê Trung |
Lợi |
15/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
390 |
DDKA.18491 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
05/02/92 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
391 |
DDKA.18538 |
Trần Xuân |
Lợi |
22/01/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
392 |
DHT.A 23722 |
Trương Quang |
Lợi |
26/01/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
393 |
DDKA.18501 |
Võ Minh |
Lợi |
10/10/93 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
394 |
DDKA.18534 |
Võ Quang |
Lợi |
14/09/93 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
395 |
DDSB.64690 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
|
(40.07) - Huyện
Krông Pắc, Đắk Lắk |
1 |
1 |
11.0 |
Công nghệ Sinh
học |
396 |
DDQA.43845 |
Ngô Văn |
Long |
25/03/92 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
397 |
DDKA.18269 |
Nguyễn Thế Thường |
Long |
12/10/94 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
398 |
DDKA.18366 |
Nguyễn Văn |
Long |
07/06/93 |
|
(31.04) - Huyện
Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
399 |
DDKA.18256 |
Phạm Xuân |
Long |
09/11/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
18.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
400 |
DDKA.18151 |
Phan Tùng |
Long |
11/01/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
401 |
DQN.A 05105 |
Trần Văn |
Long |
20/11/94 |
|
(38.01) - Thành
phố Pleiku, Gia Lai |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
402 |
DDKA.18225 |
Trương Quang |
Long |
26/07/93 |
|
(30.09) - Huyện
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
403 |
DQN.A 05094 |
Võ Duy |
Long |
18/10/91 |
|
(38.13) - Huyện
Đăk Đoa, Gia Lai |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
404 |
DDQA.43959 |
Đoàn Khắc |
Lữ |
11/02/93 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
405 |
DDQA.43909 |
Lê Bá |
Luân |
19/08/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
406 |
DDKA.18573 |
Lê Thành |
Luân |
20/10/94 |
|
(32.03) - Huyện
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
407 |
DDKA.18589 |
Nguyễn Khánh |
Luân |
14/05/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
408 |
DDKA.18582 |
Nguyễn Như |
Luân |
30/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
409 |
DDKA.18569 |
Nguyễn Văn |
Luân |
06/04/93 |
|
(29.11) - Huyện
Yên Thành, Nghệ An |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
410 |
DQN.A 05240 |
Nguyễn Minh |
Luận |
05/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
411 |
DDKA.18786 |
Bạch Bá |
Lực |
19/03/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
412 |
DDKA.18744 |
Lê Chí |
Lực |
17/02/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
413 |
DDKA.18781 |
Ngô Tấn |
Lực |
20/01/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
414 |
DDKA.18769 |
Phạm Tấn |
Lực |
24/08/94 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
415 |
DDKA.18778 |
Võ Ngọc |
Lực |
25/05/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
416 |
DDSB.64734 |
Nguyễn Văn |
Lương |
17/04/93 |
|
(31.04) - Huyện
Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
417 |
DHY.A 25977 |
Trần Văn |
Lưỡng |
16/01/94 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
418 |
DHL.B 40554 |
Phan Văn |
Lượng |
08/11/92 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
419 |
DDKA.18708 |
Mai Đăng |
Lưu |
11/06/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
420 |
DDKA.18727 |
Nguyễn Tấn |
Lưu |
11/05/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
421 |
DDQA.43927 |
Phạm Thị My |
Luy |
09/02/94 |
Nữ |
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
422 |
DDKA.18794 |
Đỗ Minh |
Ly |
02/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
423 |
DDKA.18820 |
Nguyễn Ngọc |
Ly |
07/12/93 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
424 |
DDKA.18908 |
Lâm Quang |
Mãi |
26/03/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
425 |
DDKA.18994 |
Đoàn Văn |
Mẫn |
01/06/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
426 |
DDKA.19002 |
Hồ Thanh |
Mẫn |
08/12/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
427 |
DDKA.19015 |
Khương Ngọc |
Mẫn |
17/12/92 |
|
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
6 |
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
428 |
DDKA.19026 |
Lê Quang |
Mẫn |
06/06/94 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
429 |
DDKA.18993 |
Nguyễn Văn |
Mẫn |
15/12/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
430 |
DDKA.19014 |
Trần Hữu |
Mẫn |
16/01/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
431 |
DDKA.18934 |
Bùi Quang |
Mạnh |
10/05/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
432 |
DDKA.18956 |
Nguyễn Đăng |
Mạnh |
12/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
433 |
DDKA.18933 |
Nguyễn Phạm |
Mạnh |
09/12/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
434 |
DDKA.18925 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
07/01/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
435 |
DDKA.18901 |
Nguyễn Đức |
May |
11/12/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
436 |
DDKA.19214 |
Nguyễn Quốc |
Min |
18/01/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
437 |
DQN.A 05632 |
Đặng Thanh |
Minh |
08/06/93 |
|
(37.05) - Huyện
Phù Mỹ, Bình Định |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
438 |
DDKA.19097 |
Đỗ Văn |
Minh |
12/01/91 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
439 |
DDKA.19154 |
Dương Công |
Minh |
08/05/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
440 |
DDKA.19114 |
Dương Duy |
Minh |
15/11/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
441 |
DDKA.19102 |
Huỳnh |
Minh |
28/07/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
442 |
TDV.A 07479 |
Lê Thuần |
Minh |
02/11/94 |
|
(30.08) - Huyện
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
443 |
DDKA.19199 |
Ngô Thị Thanh |
Minh |
15/05/94 |
Nữ |
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
444 |
DDKA.19086 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
15/03/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
445 |
DDKA.19206 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
15/02/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
446 |
DDKA.19096 |
Nguyễn Phú |
Minh |
16/07/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
447 |
DDKA.19198 |
Nguyễn Văn |
Minh |
10/07/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
18.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
448 |
DDKA.19208 |
Nguyễn Văn |
Minh |
27/11/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
449 |
DDKA.19112 |
Nguyễn Xuân |
Minh |
05/10/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
450 |
DDKA.19211 |
Phan Công |
Minh |
23/11/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
15.5 |
Quản lý Xây dựng |
451 |
DDKA.19196 |
Trần Đình |
Minh |
22/02/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
16.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
452 |
DDKA.19194 |
Võ Như |
Minh |
30/11/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
453 |
DHT.B 51084 |
Nguyễn Đức |
Mong |
28/04/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
454 |
DHY.B 53537 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
25/10/94 |
Nữ |
(32.03) - Huyện
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
455 |
DDKA.19288 |
Võ Thị Hoài |
My |
20/06/94 |
Nữ |
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
456 |
DDKA.19306 |
Nguyễn |
Mỹ |
12/06/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký ngành |
457 |
DDKA.19317 |
Nguyễn Đức |
Mỹ |
03/12/94 |
|
(30.12) - Huyện
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
458 |
DDKV.30609 |
Nguyễn Quốc |
Mỹ |
31/10/94 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
459 |
DQN.A 05789 |
Nguyễn Thế |
Mỹ |
13/01/94 |
|
(38.01) - Thành
phố Pleiku, Gia Lai |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
460 |
DDQA.44404 |
Đặng Hữu |
Nam |
02/02/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2 |
12.5 |
Quản lý Xây dựng |
461 |
DDKA.19375 |
Hứa Đình Nhật |
Nam |
10/10/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
462 |
DDKA.19453 |
Lê Hải |
Nam |
15/07/94 |
|
(31.02) - Huyện
Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
463 |
DDKA.19540 |
Lê Quang |
Nam |
14/07/94 |
|
(34.12) - Huyện
Đông Giang, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
464 |
DDKA.19477 |
Lương Thanh |
Nam |
12/01/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
465 |
DDKA.19443 |
Nguyễn Đức |
Nam |
06/10/93 |
|
(31.05) - Huyện
Bố Trạch, Quảng Bình |
|
2NT |
11.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
466 |
DDKA.19536 |
Nguyễn Thị |
Nam |
09/01/94 |
Nữ |
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
467 |
DDKA.19515 |
Phạm Ngọc |
Nam |
22/08/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
468 |
DDKA.19489 |
Phạm Võ Thành |
Nam |
22/04/94 |
|
(32.01) - Thành
phố Đông Hà, Quảng Trị |
2 |
2 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
469 |
TDV.A 07667 |
Trần Phương |
Nam |
28/04/94 |
|
(30.09) - Huyện
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
6 |
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
470 |
DDKA.19523 |
Trần Văn |
Nam |
28/11/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
471 |
DDKA.19556 |
Trần Văn |
Nam |
03/12/93 |
|
(40.06) - Huyện
Cư Mgar, Đắk Lắk |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
472 |
DDKA.19500 |
Võ |
Nam |
17/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
473 |
DDKA.19662 |
Lê Thị Hồng |
Ngân |
13/08/94 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
474 |
DQU.B 03518 |
Lê Thanh |
Nghi |
22/01/93 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
475 |
DDKA.19899 |
Nguyễn Đình |
Nghị |
04/06/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
476 |
DDKA.19828 |
Đỗ Thế |
Nghĩa |
18/09/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
477 |
DDKA.19811 |
Lê Văn |
Nghĩa |
23/11/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
478 |
DDKA.19750 |
Ngô Trường |
Nghĩa |
15/10/92 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
479 |
DDKA.19805 |
Nguyễn Ngọc
Nguyên |
Nghĩa |
10/04/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
480 |
DDKA.19821 |
Nguyễn Tấn |
Nghĩa |
24/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
481 |
DDKA.19748 |
Nguyễn Trí |
Nghĩa |
14/04/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
482 |
DDKA.19738 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
12/01/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
483 |
DDQA.44661 |
Phạm Thanh |
Nghĩa |
15/03/92 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
484 |
DDSB.64976 |
Trần Đại |
Nghĩa |
08/08/93 |
|
(31.05) - Huyện
Bố Trạch, Quảng Bình |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
485 |
DDKA.19744 |
Trần Hồ Trọng |
Nghĩa |
17/12/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
486 |
DDKA.19760 |
Trần Hữu |
Nghĩa |
01/01/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
487 |
DDKA.19851 |
Trần Phương |
Nghĩa |
11/11/94 |
|
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
488 |
DDKA.19754 |
Trần Trọng |
Nghĩa |
06/03/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Thông
tin |
489 |
DDKA.19749 |
Trần Xuân |
Nghĩa |
21/01/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
490 |
DDKA.19770 |
Trương Hữu |
Nghĩa |
18/08/94 |
|
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
|
2 |
16.0 |
Công nghệ Thông
tin |
491 |
DDKA.19880 |
Võ Khắc |
Nghĩa |
09/11/93 |
|
(37.04) - Huyện
Hoài Nhơn, Bình Định |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
492 |
DDKA.20004 |
Bùi Văn |
Ngọc |
15/06/94 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
493 |
DDKA.20017 |
Hồ Trương |
Ngọc |
29/09/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
494 |
DDKA.20040 |
Lê Thị Như |
Ngọc |
13/08/94 |
Nữ |
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
495 |
DDKA.20003 |
Nguyễn ánh |
Ngọc |
13/03/94 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
496 |
DDKA.20024 |
Trần Hữu Minh |
Ngọc |
30/06/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
497 |
DDKA.20078 |
Trần Cao |
Nguyên |
14/07/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
498 |
DDKA.20060 |
Trần Tú |
Nguyên |
11/07/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
499 |
DDKA.20210 |
Trịnh Thị Kiều |
Nguyên |
28/09/94 |
Nữ |
(36.07) - Huyện
Đăk Hà, Kon Tum |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
500 |
DDQA.44891 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
501 |
DDKA.20222 |
Lê Chí |
Nguyền |
11/11/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
13.0 |
Quản lý Xây dựng |
502 |
DDKA.20437 |
Hoàng Thi |
Nhân |
26/10/94 |
|
(34.15) - Huyện
Nam Trà My, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
503 |
DDKA.20392 |
Lê Ngọc Trọng |
Nhân |
03/02/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
504 |
DDKA.20373 |
Lê Thanh |
Nhân |
01/01/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
505 |
DDKA.20310 |
Lê Văn |
Nhân |
29/11/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
4 |
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
506 |
DDKA.20394 |
Lê Văn |
Nhân |
15/08/92 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
507 |
DDKA.20322 |
Mai Đức |
Nhân |
15/12/93 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
508 |
DDKA.20407 |
Ngô Phan Thế |
Nhân |
21/12/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
6 |
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
509 |
DDKA.20317 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
05/10/93 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
510 |
DDKA.20349 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
15/05/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
511 |
TDV.A 08383 |
Phan Văn |
Nhân |
16/11/94 |
|
(30.07) - Huyện
Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
512 |
DDKA.20389 |
Triệu Đại |
Nhân |
24/07/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
513 |
DDKA.20395 |
Trương Đình |
Nhân |
15/08/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
514 |
DDKA.20302 |
Trương Phú Khánh |
Nhân |
17/10/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
515 |
DDSB.65122 |
Lê Văn |
Nhẫn |
10/10/94 |
|
(40.10) - Huyện
Krông Ana, Đắk Lắk |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
516 |
DDKA.20514 |
Đỗ Sỹ |
Nhật |
25/05/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
517 |
DDKA.20583 |
Ngô Văn |
Nhật |
14/06/94 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
518 |
DDKA.20573 |
Nguyễn Công |
Nhật |
13/12/94 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
519 |
DDKA.20560 |
Trần Văn |
Nhật |
09/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
520 |
DQN.A 06626 |
Nguyễn Thị Bích |
Nhi |
08/12/94 |
Nữ |
(37.04) - Huyện
Hoài Nhơn, Bình Định |
|
2NT |
11.0 |
Quản lý Xây dựng |
521 |
DDKA.20656 |
Nguyễn Quang |
Nhiên |
29/05/92 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
522 |
DDKA.20657 |
Phan Thanh |
Nhiên |
10/01/94 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
17.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
523 |
DDKA.20667 |
Đoàn Quang |
Nho |
06/12/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
524 |
DDKA.20668 |
Nguyễn Đức |
Nho |
17/01/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
525 |
DDKA.20689 |
Bùi Văn |
Nhớ |
23/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
6 |
2 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
526 |
DDKA.20681 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
527 |
DDKA.20679 |
Phan Ngọc |
Nhơn |
15/07/94 |
|
(38.04) - Huyện
Kbang, Gia Lai |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
528 |
DDKA.20734 |
Trương Minh |
Nhung |
09/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
529 |
DDQA.45374 |
Lê Hồng |
Niên |
11/01/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Quản lý Xây dựng |
530 |
DDSA.61442 |
Nguyễn Văn |
Niên |
29/06/92 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
531 |
DDQA.45379 |
Phạm Thị |
Ninh |
08/05/94 |
Nữ |
(28.21) - Huyện
Hà Trung, Thanh Hoá |
6 |
2NT |
10.0 |
Đăng ký ngành |
532 |
DDKA.20836 |
Nguyễn Văn |
Nô |
22/09/93 |
|
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
533 |
DDKA.20887 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
20/09/94 |
Nữ |
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Sinh
học |
534 |
DDKA.20896 |
Huỳnh Trọng |
OÁnh |
30/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
535 |
DQN.A 07190 |
La Văn |
Pháp |
24/04/94 |
|
(37.04) - Huyện
Hoài Nhơn, Bình Định |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
536 |
DDKA.20915 |
Lê Duy |
PhÁp |
13/04/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Thông
tin |
537 |
DDKA.20916 |
Nguyễn Công |
PhÁp |
31/10/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
538 |
DDKA.20927 |
Trần Công |
PhÁp |
09/10/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
539 |
DDKA.20918 |
Trần Văn |
PhÁp |
01/02/93 |
|
(33.02) - Huyện
Phong Điền, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
17.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
540 |
DDKA.20969 |
Lê Ngọc |
PhÁt |
14/02/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
541 |
DDKA.21033 |
Bùi Văn |
Phi |
06/02/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
542 |
DDKA.21041 |
Bùi Văn |
Phi |
02/03/93 |
|
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
543 |
DDKA.21046 |
Dương Bá |
Phi |
27/11/93 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
544 |
DDKA.21027 |
Lê Đức Hoàng |
Phi |
14/06/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
545 |
DDKA.21011 |
Nguyễn Anh |
Phi |
15/01/93 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
546 |
DDKA.21037 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
11/03/94 |
|
(35.05) - Huyện
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
547 |
DDQA.45515 |
Nguyễn Tấn |
Phi |
23/03/93 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
548 |
DDKA.21029 |
Nguyễn Thị |
Phi |
01/09/93 |
Nữ |
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
549 |
DDKA.21016 |
Trần Hữu |
Phi |
22/05/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
550 |
DDKA.21009 |
Võ Tuấn |
Phi |
28/01/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
551 |
DDKA.21054 |
Nguyễn Vinh |
Phiên |
16/12/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
552 |
DHL.B 40230 |
Thân Trọng |
Pho |
01/02/94 |
|
(33.02) - Huyện
Phong Điền, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
553 |
DQN.A 07309 |
Nguyễn Thị |
Phố |
01/01/94 |
Nữ |
(37.08) - Huyện
Tây Sơn, Bình Định |
|
2NT |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
554 |
DDQA.45531 |
Đoàn Ngọc |
Phong |
19/03/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
2 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
555 |
DDKA.21148 |
Hà Đức |
Phong |
10/10/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
556 |
DDKA.21157 |
Mai Văn |
Phong |
20/02/93 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
557 |
DDKA.21155 |
Nguyễn Duy |
Phong |
11/08/94 |
|
(36.07) - Huyện
Đăk Hà, Kon Tum |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
558 |
DDKA.21132 |
Nguyễn Tấn |
Phong |
22/12/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
559 |
DDKA.21061 |
Vy Viết |
Phong |
01/09/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
1 |
2NT |
13.0 |
Quản lý Xây dựng |
560 |
DDKA.21269 |
Dương Ngọc |
Phú |
01/09/93 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
561 |
DDKA.21272 |
Huỳnh Ngọc |
Phú |
30/06/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
562 |
DDKA.21250 |
Lưu Thanh |
Phú |
14/08/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
6 |
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
563 |
DHK.A 11336 |
Ngô Nam |
Phú |
03/01/93 |
|
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
564 |
DDKA.21202 |
Nguyễn Anh |
Phú |
31/03/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
565 |
DDKA.21222 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
08/10/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
566 |
DDKA.21275 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
01/01/93 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
567 |
DDKA.21271 |
Nguyễn Thành |
Phú |
27/10/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
568 |
DDKA.21211 |
Phạm Quốc |
Phú |
08/09/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
569 |
DDKA.21264 |
Trần Ngọc |
Phú |
10/08/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
570 |
DDKA.21279 |
Trương Văn |
Phú |
26/01/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
571 |
DDKA.21361 |
Bùi Hoàng |
Phúc |
09/02/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
572 |
DDKA.21459 |
Đinh Văn |
Phúc |
26/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
573 |
DDKA.21350 |
Huỳnh Bá |
Phúc |
09/10/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
574 |
DDKA.21351 |
Ngô Ngọc |
Phúc |
07/11/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
575 |
DDKA.21476 |
Nguyễn Đắc |
Phúc |
10/10/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
576 |
DDKA.21458 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
20/12/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
577 |
DDKA.21317 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
15/06/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
578 |
DDKA.21431 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
14/09/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
6 |
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
579 |
DDKA.21352 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
14/07/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
580 |
DDKA.21329 |
Nguyễn Thanh Đại |
Phúc |
22/10/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
581 |
DDKA.21438 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
05/10/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
582 |
DDKA.21447 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
20/02/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
583 |
DDKA.21328 |
Phạm Tấn |
Phúc |
29/03/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
584 |
DDKA.21449 |
Phạm Văn |
Phúc |
02/08/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
585 |
DDKA.21450 |
Trần Công |
Phúc |
10/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
586 |
DDKA.21452 |
Trần Hoàng |
Phúc |
09/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
587 |
DDKA.21308 |
Trần Xuân |
Phúc |
24/02/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
588 |
DDKA.21454 |
Võ Văn |
Phúc |
12/10/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
589 |
DDKA.21360 |
Võ Vĩnh |
Phúc |
07/04/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
590 |
DDKA.21489 |
Vũ Lê |
Phúc |
05/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
591 |
DDKA.21520 |
Đặng Văn |
Phụng |
16/03/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
592 |
DQN.B 15052 |
Thái Duy |
Phụng |
25/02/94 |
|
(37.08) - Huyện
Tây Sơn, Bình Định |
|
2NT |
15.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
593 |
DDKA.21522 |
Võ Văn |
Phụng |
09/12/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
594 |
DDKA.21802 |
Đặng Văn |
Phước |
10/02/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
595 |
DDKA.21797 |
Đinh Hữu |
Phước |
12/04/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
596 |
DDKA.21813 |
Huỳnh Văn |
Phước |
07/05/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
597 |
DDKA.21798 |
Lê Duy |
Phước |
08/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
598 |
DDQA.45858 |
Nguyễn Đức |
Phước |
09/07/92 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
599 |
DDKA.21730 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
27/07/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
600 |
DDKA.21796 |
Nguyễn Văn |
Phước |
11/12/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
601 |
DDKA.21816 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Phước |
28/09/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
602 |
DDKA.21811 |
Võ Ngọc |
Phước |
10/05/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
603 |
DDKA.21637 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
604 |
DDKA.21562 |
Huỳnh Như |
Phương |
24/06/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
6 |
3 |
16.0 |
Công nghệ Thông
tin |
605 |
DDKA.21591 |
Nguyễn Đăng |
Phương |
14/01/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
606 |
DDQA.45780 |
Nguyễn Đức |
Phương |
01/02/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
14.0 |
Quản lý Xây dựng |
607 |
DHT.B 51122 |
Nguyễn Như |
Phương |
09/01/93 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
608 |
DDKA.21657 |
Nguyễn Thị Tri |
Phương |
21/10/94 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
609 |
DDKA.21705 |
Nguyễn Thị Yến |
Phương |
16/03/94 |
Nữ |
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
610 |
DDKA.21679 |
Trần Xuân |
Phương |
13/01/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
611 |
DDQA1.51772 |
Trương Thanh |
Phương |
03/11/93 |
|
(32.08) - Huyện
Hướng Hóa, Quảng Trị |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
612 |
DDKA.21570 |
Trương Thị Khánh |
Phương |
04/12/94 |
Nữ |
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
613 |
DDKA.21845 |
Hồ Văn |
Phưỡng |
06/11/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
614 |
DHL.B 40147 |
Đỗ Thị Mỹ |
Phượng |
12/03/94 |
Nữ |
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
615 |
DDKA.21870 |
Phạm Minh |
Phượng |
05/10/94 |
|
(31.02) - Huyện
Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
616 |
DQU.B 03597 |
Võ Thị |
Phượng |
10/09/93 |
Nữ |
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
617 |
DDKA.22217 |
Hoàng Văn |
Quân |
03/04/94 |
|
(32.01) - Thành
phố Đông Hà, Quảng Trị |
|
2 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
618 |
DDKA.22249 |
Lê Hồng |
Quân |
10/02/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
619 |
DDKA.22227 |
Phạm Tấn |
Quân |
13/12/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
16.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
620 |
DDKA.22229 |
Trần Quang |
Quân |
04/09/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
621 |
DQN.A 07818 |
Trần Trọng |
Quân |
22/08/94 |
|
(38.01) - Thành
phố Pleiku, Gia Lai |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
622 |
DDKA.21925 |
Đoàn Lê Ngọc |
Quang |
11/01/92 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
623 |
DDKA.21921 |
Huỳnh |
Quang |
18/04/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
624 |
DDKA.22097 |
Lê Nguyễn Trung |
Quang |
15/08/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
625 |
DDKA.22012 |
Lê Văn |
Quang |
29/02/92 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
626 |
DDKA.21941 |
Mai Văn |
Quang |
30/01/94 |
|
(25.04) - Huyện
Giao Thủy, Nam Định |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
627 |
DDKA.22016 |
Nguyễn |
Quang |
12/06/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
628 |
DDKA.21955 |
Nguyễn Duy |
Quang |
26/11/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký ngành |
629 |
DDSB.65432 |
Nguyễn Hoàng |
Quang |
08/01/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
630 |
DDKA.21990 |
Nguyễn Hữu |
Quang |
05/08/94 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
631 |
DDKA.21910 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
17/08/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
632 |
DDKA.21966 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
19/10/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
633 |
DDKA.22040 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
06/06/94 |
|
(34.01) - Thành
phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
634 |
DDKA.21944 |
Nguyễn Văn |
Quang |
15/04/93 |
|
(30.09) - Huyện
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
6 |
2 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
635 |
DDKA.22035 |
Phan Lê |
Quang |
26/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
636 |
DDQA.46028 |
Trần Hải |
Quang |
21/08/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
637 |
TDV.A 09401 |
Trần Tiến |
Quang |
17/11/91 |
|
(30.01) - Thành
phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
638 |
DDKA.22018 |
Trần Trương |
Quang |
01/01/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
4 |
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
639 |
DDKA.21915 |
Trần Văn |
Quang |
27/06/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
640 |
DDKA.22041 |
Trần Văn |
Quang |
11/08/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
641 |
DDKA.22008 |
Trương Lê |
Quang |
21/10/93 |
|
(33.04) - Huyện
Hương Trà, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
642 |
DDKA.22049 |
Tưởng Văn |
Quang |
17/09/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
643 |
DDKA.21954 |
Võ Duy |
Quang |
24/03/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
644 |
DDSB.65442 |
Lê Tự |
Quảng |
01/05/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
645 |
DDKA.22114 |
Phạm Ngọc |
Quảng |
21/10/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
646 |
DDKA.22103 |
Võ Đình |
Quanh |
09/08/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
647 |
DDKA.22263 |
Nguyễn Văn |
Qui |
28/02/94 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
648 |
DDKA.22272 |
Phan Ngọc |
Quí |
29/08/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
649 |
DDKA.22646 |
Phạm Ngọc |
Qúi |
08/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
650 |
DDKA.22399 |
Bùi Văn |
Quốc |
30/08/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
651 |
DDKA.22429 |
Bùi Văn Xuân |
Quốc |
20/01/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
652 |
DDKA.22378 |
Dương Hoàng |
Quốc |
02/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
653 |
DDKA.22424 |
Huỳnh Kim |
Quốc |
25/05/94 |
|
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
654 |
DDKA.22349 |
Lê Anh |
Quốc |
12/11/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
6 |
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
655 |
DDKA.22395 |
Lê Công |
Quốc |
05/10/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
656 |
DDKA.22375 |
Lê Quang |
Quốc |
26/06/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
657 |
DDKA.22397 |
Lê Trung |
Quốc |
08/06/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
658 |
DDKA.22420 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
14/10/93 |
|
(40.05) - Huyện
Ea Súp, Đắk Lắk |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
659 |
DDKA.22286 |
Nguyễn Hùng |
Quốc |
18/02/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
660 |
DDKA.22374 |
Nguyễn Hữu Phú |
Quốc |
19/07/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
661 |
DDKA.22376 |
Nguyễn Sỹ |
Quốc |
10/02/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
662 |
DDKA.22331 |
Nguyễn Thọ |
Quốc |
26/07/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
663 |
DDKA.22367 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
03/05/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
664 |
DDSA.61628 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
02/11/93 |
|
(34.12) - Huyện
Đông Giang, Quảng Nam |
4 |
1 |
10.5 |
Công nghệ Sinh
học |
665 |
DDKA.22292 |
Nguyễn Vương |
Quốc |
06/12/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
666 |
DDKA.22447 |
Nguyễn Văn |
Quy |
20/08/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
667 |
DDKA.22575 |
Đào Hữu |
Quý |
26/03/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
668 |
DDKA.22633 |
Lê Văn |
Quý |
10/10/94 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
669 |
DDQA.46156 |
Lương Phú |
Quý |
18/10/92 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
670 |
DDKA.22654 |
Nguyễn Văn |
Quý |
11/10/94 |
|
(34.02) - Thành
phố Hội An, Quảng Nam |
|
2 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
671 |
DDKA.22581 |
Trần Đức |
Quý |
10/09/94 |
|
(33.04) - Huyện
Hương Trà, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
672 |
DDKA.22518 |
Hoàng Hữu |
Quyền |
05/02/94 |
|
(33.03) - Huyện
Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
673 |
TDV.A 09591 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
16/11/94 |
|
(30.01) - Thành
phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
674 |
DDKA.22720 |
Nguyễn Văn |
Riêm |
25/12/93 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
675 |
DDKA.22725 |
Trần |
Rin |
01/01/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
676 |
DDKA.22748 |
Nguyễn Viết |
Rôn |
03/01/92 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
677 |
DDKA.22926 |
Phạm Tiểu |
Sâm |
02/08/94 |
Nữ |
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
678 |
DDKA.22801 |
Nguyễn Xuân |
Sang |
03/07/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
679 |
DDKA.22813 |
Văn Đức |
Sang |
29/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
680 |
DDKA.22893 |
Nguyễn Minh |
SÁng |
30/04/94 |
|
(31.02) - Huyện
Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
681 |
DHT.A 23693 |
Nguyễn Quang |
Sáng |
20/06/94 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
682 |
DDKA.22907 |
Trần Văn |
SÁng |
24/07/92 |
|
(31.05) - Huyện
Bố Trạch, Quảng Bình |
3 |
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
683 |
DDSB.65546 |
Võ Đình |
Sanh |
20/12/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
684 |
DHK.A 11461 |
Phan Văn |
Sáu |
17/12/92 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
6 |
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
685 |
DDKA.22935 |
Nguyễn Hoàng |
Sen |
09/10/94 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
686 |
DDSA.61706 |
Nguyễn Đức |
Sĩ |
28/08/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
687 |
DDKA.22990 |
Nguyễn Hoàng |
Sĩ |
06/09/94 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
688 |
DDSB.65566 |
Phạm Văn |
Sĩ |
07/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
689 |
DDKA.22968 |
Hứa Tuấn |
Sinh |
01/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
6 |
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
690 |
DDKA.22980 |
Lê Tấn |
Sinh |
27/08/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
691 |
DDKA.22950 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Sinh |
17/01/94 |
Nữ |
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
692 |
DDKA.23198 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
693 |
DDKA.23186 |
Lê Ngọc |
Sơn |
01/10/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2 |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
694 |
DDKA.23056 |
Lê Văn |
Sơn |
23/09/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
695 |
DDKA.23201 |
Ngô Xuân |
Sơn |
12/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
696 |
DDKA.23251 |
Nguyễn |
Sơn |
03/10/91 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
697 |
DDKA.23242 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
18/03/93 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
698 |
DDFD1.03574 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
12/10/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
699 |
DDKA.23170 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/01/93 |
|
(32.01) - Thành
phố Đông Hà, Quảng Trị |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
700 |
TDV.A 10020 |
Nguyễn Xuân |
Sơn |
28/03/93 |
|
(29.15) - Huyện
Thanh Chương, Nghệ An |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
701 |
DDKA.23262 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
12/02/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
702 |
DDKA.23244 |
Trần Đặng Văn
Trường |
Sơn |
24/07/94 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
703 |
DDSA.61747 |
Nguyễn Kim |
Sương |
02/01/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
704 |
DDKA.23316 |
Phạm Hồng |
Sương |
26/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
705 |
DDKA.23382 |
Võ Văn |
Sỹ |
02/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
706 |
DDKA.23383 |
Võ Văn |
Sỹ |
21/05/93 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
6 |
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
707 |
DHL.A 17591 |
Nguyễn Đức |
Tài |
30/11/94 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
708 |
DDKA.23521 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
19/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
16.0 |
Công nghệ Thông
tin |
709 |
DDKA.23443 |
Nguyễn Văn |
Tài |
17/06/91 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
710 |
DQU.A 01786 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
|
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
711 |
DDQA.46509 |
Hồ Duy |
Tâm |
04/08/93 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
2 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
712 |
DDKA.23664 |
Huỳnh Thị Phương |
Tâm |
16/03/93 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
713 |
DDKA.23695 |
Mai Văn |
Tâm |
11/12/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
714 |
DDKA.23667 |
Ngô Phú |
Tâm |
15/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
715 |
DDKA.23722 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
09/01/92 |
|
(40.05) - Huyện
Ea Súp, Đắk Lắk |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
716 |
DDSA.61786 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
16/02/94 |
Nữ |
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
717 |
DDKA.23681 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
12/12/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
718 |
DDKA.23699 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
20/07/94 |
|
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
719 |
DDKA.23670 |
Phạm Đức |
Tâm |
20/05/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
720 |
DDKA.23654 |
Phan Đình |
Tâm |
11/07/94 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
721 |
DDKA.23665 |
Võ Chí |
Tâm |
05/04/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
722 |
DDKA.23711 |
Võ Đình |
Tâm |
13/12/93 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
723 |
DDKA.23827 |
Hoàng Đức |
Tân |
06/09/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
724 |
DDKA.23736 |
Lê Đức |
Tân |
19/11/92 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
725 |
DHF.D1 73719 |
Lê Thanh |
Tân |
14/07/92 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
726 |
DDKA.23762 |
Ngô Anh |
Tân |
24/01/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
727 |
DHT.A 23660 |
Nguyễn Duy |
Tân |
12/01/94 |
|
(33.03) - Huyện
Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
728 |
DDKA.23845 |
Nguyễn Quốc |
Tân |
13/08/92 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
729 |
DDKA.23817 |
Nguyễn Tấn |
Tân |
07/01/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
730 |
DDKA.23778 |
Nguyễn Văn |
Tân |
08/10/93 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
731 |
DDKA.23787 |
Phạm Ngọc |
Tân |
08/05/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
732 |
DDKA.23846 |
Phạm Tấn |
Tân |
26/02/92 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
733 |
DDKA.23880 |
Nguyễn Xuân |
Tấn |
07/09/92 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
734 |
DDKA.23863 |
Doãn Chí |
Tây |
07/12/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
735 |
DHK.A 11546 |
Nguyễn Khắc |
Tây |
05/12/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
736 |
DDKA.23870 |
Võ Văn |
Tây |
14/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
737 |
DDKA.24605 |
Nguyễn Văn |
Thạch |
08/08/93 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
738 |
DDKA.24578 |
Thái Bá |
Thạch |
08/10/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
739 |
DDKA.24072 |
Phạm Hoàng |
ThÁi |
07/01/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
740 |
DDKA.24073 |
Trương Quang |
ThÁi |
08/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
741 |
DDKA.24831 |
Đặng Hữu Lê |
Thắng |
22/02/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
742 |
KSA.A 04285 |
Lê Công |
Thắng |
03/02/93 |
|
(35.10) - Huyện
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
743 |
DDKA.24790 |
Lê Hoàng |
Thắng |
12/03/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
744 |
DDKA.24892 |
Lê Văn |
Thắng |
20/01/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
745 |
DDKA.24854 |
Nguyễn |
Thắng |
19/04/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
746 |
DDKA.24811 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
05/07/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
747 |
DDKA.24846 |
Nguyễn Như |
Thắng |
17/03/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
748 |
DDKA.24841 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
30/06/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
749 |
DDKA.24863 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
22/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
750 |
DDKA.24866 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
01/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
751 |
DDKA.24835 |
Phạm Phú |
Thắng |
09/05/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
752 |
DDKA.24716 |
Phan Công |
Thắng |
14/07/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
753 |
DDKA.24718 |
Trần Khắc |
Thắng |
09/10/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
754 |
DDKA.24742 |
Trần Văn |
Thắng |
04/10/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
755 |
DDKA.24747 |
Trương Toàn |
Thắng |
01/09/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
756 |
DDKA.23978 |
Bùi Quốc |
Thanh |
20/01/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
757 |
DDKA.23977 |
Cao Bá |
Thanh |
17/01/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
758 |
DDKA.23963 |
Lê Văn |
Thanh |
08/10/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
759 |
DDSD1.71099 |
Ma Tiến |
Thanh |
03/03/92 |
|
(40.02) - Huyện
Ea H Leo, Đắk Lắk |
1 |
1 |
13.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
760 |
DQN.A 08790 |
Nguyễn Thị Đăng |
Thanh |
19/06/94 |
Nữ |
(37.01) - Thành
phố Quy Nhơn, Bình Định |
|
2 |
11.0 |
Quản lý Xây dựng |
761 |
DDKA.23981 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thanh |
12/10/94 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
762 |
DDKA.23955 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
19/09/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
15.0 |
Quản lý Xây dựng |
763 |
DDKA.23923 |
Phan Chí |
Thanh |
05/05/94 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
764 |
DDKA.23960 |
Trần Văn |
Thanh |
17/06/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
765 |
DDQA.46643 |
Trịnh Phương |
Thanh |
20/10/94 |
Nữ |
(28.16) - Huyện
Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
|
2NT |
12.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
766 |
DQN.A 08783 |
Võ Thị Thu |
Thanh |
10/04/93 |
Nữ |
(38.13) - Huyện
Đăk Đoa, Gia Lai |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
767 |
DHY.B 53219 |
Đỗ Đức |
Thành |
06/05/94 |
|
(33.05) - Huyện
Phú Vang, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
768 |
DHK.A 11420 |
Hoàng Văn |
Thành |
20/06/93 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
769 |
DDKA.24311 |
Mai Văn |
Thành |
04/04/94 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
770 |
DDKA.24349 |
Nguyễn Công |
Thành |
03/10/94 |
|
(34.02) - Thành
phố Hội An, Quảng Nam |
|
2 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
771 |
DDKA.24317 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
23/06/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
772 |
DDKA.24379 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
07/11/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
773 |
DDKA.24327 |
Nguyễn Phước |
Thành |
08/08/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
774 |
DDKA.24309 |
Nguyễn Phương |
Thành |
08/08/92 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
775 |
DDKA.24289 |
Nguyễn Trung |
Thành |
27/10/92 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
776 |
DDKA.24352 |
Nguyễn Văn |
Thành |
05/05/93 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
777 |
DDKA.24308 |
Nguyễn Viết |
Thành |
27/11/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
778 |
DDKA.24354 |
Phan Công |
Thành |
22/05/93 |
|
(38.17) - Huyện
Chư Pưh, Gia Lai |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
779 |
DDKA.24290 |
Trần Công |
Thành |
29/09/93 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
780 |
DDKA.24337 |
Trần Phước |
Thành |
16/04/94 |
|
(34.11) - Huyện
Bắc Trà My, Quảng Nam |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
781 |
DDKA.24336 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
782 |
DDQA.46768 |
Võ Vương |
Thành |
23/07/93 |
|
(31.05) - Huyện
Bố Trạch, Quảng Bình |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
783 |
DDKA.24619 |
Ngô Văn |
Thạnh |
07/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
784 |
DDKA.24632 |
Nguyễn Công |
Thạnh |
06/12/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
13.0 |
Quản lý Xây dựng |
785 |
DDKA.24518 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
04/06/94 |
Nữ |
(34.01) - Thành
phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
786 |
DHK.A 11421 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
04/04/94 |
Nữ |
(33.01) - Thành
phố Huế, Thừa Thiên -Huế |
|
2 |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
787 |
DDKV.30910 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
20/02/94 |
Nữ |
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
788 |
DDKA.24494 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
28/09/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
789 |
DDKA.24540 |
Phạm Thị |
Thảo |
04/10/94 |
Nữ |
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
790 |
DDKA.24544 |
Phạm Văn |
Thảo |
20/04/94 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
791 |
DDKA.24534 |
Phùng Duy |
Thảo |
18/06/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
792 |
DDQA.47017 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
10/06/94 |
Nữ |
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
793 |
DDSB.65787 |
Trương Thị Thu |
Thảo |
03/11/94 |
Nữ |
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
794 |
DDKA.24682 |
Bùi Văn |
Thật |
07/08/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
795 |
DDKA.24915 |
Lê Văn |
Thế |
07/01/93 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
796 |
DDKA.24936 |
Nguyễn Văn |
Thi |
11/10/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
797 |
DDKA.24946 |
Nguyễn Văn |
Thi |
09/01/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
798 |
DDKA.24930 |
Nguyễn Võ |
Thi |
28/02/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
799 |
DDSB.65927 |
Đỗ Phú |
Thiên |
03/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Sinh
học |
800 |
DDKA.25007 |
Hoàng Văn |
Thiên |
08/02/94 |
|
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
801 |
DDKA.24977 |
Nguyễn Văn |
Thiên |
03/11/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
802 |
DDKA.25041 |
Đặng Lâm |
Thiện |
15/08/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
803 |
DDKA.25028 |
Hồ Văn |
Thiện |
25/08/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
804 |
DDKA.25117 |
Nguyễn Đình |
Thiện |
22/09/93 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
805 |
DDKA.25031 |
Nguyễn Đình Minh |
Thiện |
22/05/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
806 |
DDKA.25045 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
10/08/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
807 |
DDKA.25108 |
Nguyễn Phúc |
Thiện |
08/03/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
808 |
DDKA.25076 |
Phan Thành |
Thiện |
09/10/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
809 |
DDQA.47226 |
Phùng Quốc |
Thiện |
11/10/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
810 |
DDSB.65934 |
Trần Mai |
Thiện |
29/06/94 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
811 |
DDKA.25193 |
Hoàng Đình |
Thịnh |
20/04/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
812 |
DDQA.47256 |
Hoàng Văn |
Thịnh |
05/10/93 |
|
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
813 |
DDQA.47285 |
Ngô Văn |
Thịnh |
03/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
814 |
DDKA.25179 |
Nguyễn Công |
Thịnh |
25/10/93 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Quản lý Xây dựng |
815 |
DDQA.47254 |
Nguyễn Đăng |
Thịnh |
29/09/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
816 |
DDKA.25292 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
09/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
817 |
DDKA.25270 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
13/07/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
818 |
DDKA.25288 |
Nguyễn Tấn |
Thịnh |
03/01/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
819 |
DDKA.25242 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
26/05/94 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
820 |
DDKA.25309 |
Nguyễn Văn Đức |
Thịnh |
25/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
821 |
DDKA.25175 |
Tạ Trường |
Thịnh |
02/06/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
822 |
DDSB.65971 |
Trần Hoài |
Thịnh |
01/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
823 |
DDKA.25284 |
Trần Văn |
Thịnh |
10/10/94 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
824 |
DDKA.25177 |
Trần Viết Hưng |
Thịnh |
01/02/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
825 |
DDKA.25182 |
Võ |
Thịnh |
03/12/93 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
18.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
826 |
DDQA.47252 |
Võ Minh |
Thịnh |
05/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
827 |
DDQA1.52322 |
Đặng Công |
Thọ |
19/06/93 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
6 |
3 |
10.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
828 |
DDKA.25385 |
Lê Văn |
Thọ |
10/10/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
829 |
DDKA.25390 |
Lê Văn |
Thọ |
17/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
830 |
DDKA.25358 |
Dương Hiển |
Thoại |
28/04/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
4 |
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
831 |
DDKA.25418 |
Bùi Đức |
Thôi |
30/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
832 |
DDKA.25416 |
Nguyễn Minh |
Thôi |
04/09/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
6 |
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
833 |
DDKA.25420 |
Nguyễn Thị Minh |
Thôi |
14/07/94 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
834 |
DQN.A 09689 |
Châu Minh |
Thời |
10/04/94 |
|
(38.15) - Huyện
Đăk Pơ, Gia Lai |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
835 |
DDKA.25467 |
Lê Hữu |
Thông |
15/08/93 |
|
(33.04) - Huyện
Hương Trà, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
836 |
DDKA.25480 |
Võ Ngọc |
Thông |
06/12/94 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
837 |
DDKA.25986 |
Dương Văn |
Thứ |
12/05/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
838 |
DDKA.25984 |
Trần Văn |
Thứ |
17/07/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
839 |
DDKA.26013 |
Trần Văn |
Thự |
05/04/94 |
|
(34.11) - Huyện
Bắc Trà My, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
840 |
DDKA.25665 |
Bùi Thanh |
Thuận |
18/12/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
841 |
DQU.A 02069 |
Hoàng Văn |
Thuận |
04/05/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
842 |
DDKA.25636 |
Lê |
Thuận |
04/04/93 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
843 |
DDKA.25644 |
Lê Minh |
Thuận |
26/03/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
844 |
DDKA.25612 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
25/08/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
845 |
DDKA.25675 |
Nguyễn Ngọc |
Thuận |
02/06/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
846 |
DDKA.25670 |
Trần Công |
Thuận |
29/11/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
847 |
DDKA.25649 |
Trần Hữu |
Thuận |
09/12/92 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
848 |
DDKA.25658 |
Tưởng Văn |
Thuận |
11/09/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
849 |
DDKA.25659 |
Văn Đức |
Thuận |
04/12/93 |
|
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
850 |
DHT.A 23773 |
Võ Phước |
Thuận |
15/09/94 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Thông
tin |
851 |
DHL.A 17763 |
Ngô Đình |
Thục |
06/09/94 |
|
(32.03) - Huyện
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
6 |
2NT |
16.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
852 |
DDQD1.55737 |
Nguyễn Hà Duy |
Thức |
16/06/94 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
853 |
DQU.A 02224 |
Cao Thị Hiền |
Thương |
30/11/93 |
Nữ |
(34.10) - Huyện
Tiên Phước, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
854 |
DDKA.25955 |
Lê |
Thương |
10/01/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
855 |
DDKA.25918 |
Phạm Văn |
Thương |
08/08/94 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
856 |
DDKA.25936 |
Võ Văn |
Thương |
20/04/94 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
857 |
DDKA.25980 |
Nguyễn Bá |
Thưởng |
22/02/93 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
858 |
DDKA.25982 |
Phạm Văn |
Thưởng |
24/10/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
859 |
DDSB.66086 |
Nguyễn Thu |
Thuỷ |
28/10/93 |
Nữ |
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
6 |
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
860 |
DDSB.66121 |
Đoàn Thị Ngọc |
Thủy |
27/09/94 |
Nữ |
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
861 |
DDFD1.04282 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thủy |
24/02/93 |
Nữ |
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
862 |
DDSB.66041 |
Trương Thị |
Thuyền |
12/01/93 |
Nữ |
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Sinh
học |
863 |
DDKA.25706 |
Ngô Viết |
Thuyết |
11/06/92 |
|
(33.06) - Huyện
Hương Thủy, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
864 |
DDSA.62187 |
Huỳnh Bá |
Tiên |
02/07/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
865 |
DDQA.47887 |
Huỳnh Ngọc |
Tiên |
26/09/94 |
|
(38.04) - Huyện
Kbang, Gia Lai |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
866 |
DDKA.26150 |
Hoàng Mạnh |
Tiến |
24/03/94 |
|
(32.01) - Thành
phố Đông Hà, Quảng Trị |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
867 |
DDKA.26086 |
Lê Chí Văn |
Tiến |
08/11/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
868 |
DDKA.26077 |
Lê Quốc |
Tiến |
26/08/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
869 |
DDKA.26085 |
Ngô Ngọc |
Tiến |
06/07/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
870 |
DDKA.26092 |
Nguyễn |
Tiến |
08/07/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
871 |
DDKA.26209 |
Nguyễn |
Tiến |
19/11/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
872 |
TDV.A 12314 |
Nguyễn Trọng |
Tiến |
27/10/94 |
|
(30.09) - Huyện
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
873 |
DDKA.26073 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
10/10/93 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
874 |
DDKA.26181 |
Nguyễn Viết |
Tiến |
11/09/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
875 |
DDKA.26153 |
Phạm Văn |
Tiến |
03/02/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
876 |
DDKA.26090 |
Phan Trần |
Tiến |
06/07/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
877 |
DDKA.26265 |
Phan Văn |
Tiếp |
01/01/92 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
6 |
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
878 |
DDKA.26295 |
Lê Văn |
Tin |
01/01/94 |
|
(35.08) - Huyện
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
879 |
DDKA.26282 |
Trần Mạnh |
Tin |
21/09/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
880 |
DDKA.26374 |
Cao Bá |
Tín |
17/01/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
881 |
DDKA.26349 |
Lê Trung |
Tín |
15/03/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Quản lý Xây dựng |
882 |
DDQA.47948 |
Nguyễn Tấn |
Tín |
24/09/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
883 |
DDKA.26334 |
Trịnh Hữu |
Tín |
08/10/92 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
884 |
DDKA.26414 |
Đỗ Hữu |
Tính |
20/09/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
885 |
DDKA.26404 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
|
(37.11) - Huyện
Tuy Phước, Bình Định |
|
2NT |
11.0 |
Quản lý Xây dựng |
886 |
DDKA.26407 |
Phan Anh |
Tính |
14/12/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
887 |
DQN.A 10531 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
10/08/91 |
|
(38.15) - Huyện
Đăk Pơ, Gia Lai |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
888 |
DDKA.26438 |
Hoàng Văn |
Tình |
04/08/94 |
|
(31.02) - Huyện
Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
889 |
DDKA.26473 |
Nguyễn Xuân |
Tình |
15/01/94 |
|
(35.05) - Huyện
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
890 |
DDKA.26440 |
Phan Văn |
Tình |
19/10/93 |
|
(31.06) - Huyện
Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
2 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
891 |
DDKA.26442 |
Trần Minh |
Tình |
11/12/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
892 |
DDKA.26512 |
Lưu Nhật |
Tịnh |
04/12/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
893 |
DDKA.26511 |
Nguyễn Chí |
Tịnh |
07/05/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
894 |
DDKA.26517 |
Nguyễn Văn |
Tịnh |
28/10/93 |
|
(34.02) - Thành
phố Hội An, Quảng Nam |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
895 |
DDKA.26533 |
Trần Đình |
ToÁn |
16/04/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
896 |
DDKA.26531 |
Võ Văn |
ToÁn |
06/10/93 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
897 |
DDKA.26544 |
Đỗ Minh |
Toàn |
19/04/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
898 |
DDKA.26627 |
Dương Phú |
Toàn |
02/08/91 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
899 |
DDQA1.52581 |
Hồ Đức |
Toàn |
20/04/93 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
900 |
DDKA.26646 |
Lê Nguyễn Kim |
Toàn |
10/11/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
901 |
DDKA.26609 |
Lê Thanh |
Toàn |
19/08/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
902 |
DDKA.26625 |
Trần Đình |
Toàn |
03/03/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
903 |
DDKA.26557 |
Trần Minh |
Toàn |
03/07/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
904 |
DDKA.26574 |
Trần Quốc |
Toàn |
20/11/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
905 |
DDKA.26690 |
Võ Quốc |
Toàn |
12/12/93 |
|
(36.01) - Thị xã
KonTum, Kon Tum |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
906 |
DDKA.26607 |
Võ Thanh |
Toàn |
05/07/93 |
|
(31.05) - Huyện
Bố Trạch, Quảng Bình |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
907 |
DDKA.26718 |
Mai Văn |
Toãn |
12/01/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
908 |
DDKA.26711 |
Trần Quốc |
Toản |
24/11/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
3 |
3 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
909 |
DQN.A 10634 |
La Văn |
Tôm |
11/08/94 |
|
(37.04) - Huyện
Hoài Nhơn, Bình Định |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
910 |
DDKA.26736 |
Nguyễn Văn |
Tổng |
26/03/94 |
|
(35.08) - Huyện
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
911 |
DDKA.26747 |
Nguyễn Vũ |
Tra |
15/05/94 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
912 |
DDKA.26881 |
Nguyễn Văn |
Trà |
20/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
913 |
DDKA.26749 |
Dương Văn |
Trai |
20/01/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
914 |
DHT.A 23785 |
Nguyễn Công |
Trai |
07/04/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
915 |
DHT.V 29972 |
Nguyễn Công |
Trải |
03/09/92 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
916 |
DDKA.26907 |
Hồ Thị Bích |
Trâm |
17/02/94 |
Nữ |
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
917 |
DDKA.26921 |
Huỳnh Thị Bích |
Trâm |
30/08/94 |
Nữ |
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Sinh
học |
918 |
DDSB.66366 |
Huỳnh Thị Đức |
Trâm |
18/04/94 |
Nữ |
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
919 |
DDSA.62342 |
Phan Thị Mỹ |
Trâm |
10/02/92 |
Nữ |
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký ngành |
920 |
DDKA.26954 |
Nguyễn Thị |
Trầm |
22/09/94 |
Nữ |
(37.04) - Huyện
Hoài Nhơn, Bình Định |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
921 |
DQN.A 10832 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
04/07/94 |
Nữ |
(38.01) - Thành
phố Pleiku, Gia Lai |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
922 |
DDKA.27172 |
Huỳnh Văn |
Trí |
15/06/94 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
923 |
DDKA.27132 |
Lương Phúc |
Trí |
12/03/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
924 |
DDKA.27134 |
Nguyễn Anh |
Trí |
28/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
925 |
DDKA.27124 |
Nguyễn Trọng |
Trí |
20/11/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
926 |
DDKA.27128 |
Phạm Tấn |
Trí |
06/05/90 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
927 |
DDKA.27170 |
Võ Văn |
Trí |
15/10/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
928 |
DDKA.27056 |
Huỳnh Viết |
Triều |
22/07/93 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký ngành |
929 |
DDKA.26987 |
Trần Nguyên |
Triệu |
15/07/94 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
930 |
DDKA.27013 |
Nguyễn Tấn |
Trinh |
08/08/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
931 |
DDKA.27005 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
08/01/94 |
Nữ |
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
932 |
DDKA.27033 |
Phan Viết |
Trinh |
13/05/92 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
933 |
DDKA.27198 |
Lê Văn |
Trình |
27/03/93 |
|
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
934 |
DDKA.27187 |
Nguyễn Đăng |
Trình |
02/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký ngành |
935 |
DDKA.27191 |
Nguyễn Thành |
Trình |
12/12/93 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
936 |
DDKA.27176 |
Nguyễn Văn |
Trình |
23/12/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
937 |
DDKA.27185 |
Võ Văn |
Trình |
23/05/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
938 |
DDKA.27218 |
Nguyễn Tất |
Trịnh |
02/10/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
939 |
DDKA.27262 |
Hường Xuân |
Trọng |
28/04/94 |
|
(34.01) - Thành
phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
940 |
DDKA.27271 |
Huỳnh Ngọc |
Trọng |
15/01/94 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
941 |
DDKA.27293 |
Văn Thanh |
Trọng |
09/01/94 |
|
(35.05) - Huyện
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
942 |
DDQD1.56020 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
18/04/94 |
Nữ |
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
943 |
DDKA.27703 |
Lê Trung |
Trực |
20/03/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
944 |
DDKA.27452 |
Lê |
Trung |
11/02/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
945 |
DDKA.27456 |
Lê Minh |
Trung |
01/01/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
6 |
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
946 |
DDKA.27472 |
Mai Trần Nguyên |
Trung |
05/10/94 |
|
(34.01) - Thành
phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
947 |
DDQA.48601 |
Ngô Văn |
Trung |
21/10/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
948 |
DDKA.27471 |
Nguyễn Bá |
Trung |
17/01/93 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
949 |
DDKA.27439 |
Nguyễn Phước |
Trung |
09/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
950 |
DDKA.27533 |
Nguyễn Quang |
Trung |
20/08/92 |
|
(31.06) - Huyện
Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
951 |
DDQA.48615 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
15/05/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
952 |
DDKA.27447 |
Phạm Tấn |
Trung |
27/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
953 |
DDSA.62413 |
Phạm Thanh |
Trung |
20/10/93 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
954 |
DDKA.27539 |
Phan Thanh |
Trung |
20/08/92 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
955 |
DDKA.27459 |
Phan Văn |
Trung |
29/09/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
956 |
DDKA.27463 |
Trần Công |
Trung |
28/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
957 |
DDKA.27460 |
Trần Quang |
Trung |
22/07/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
958 |
DDKA.27455 |
Trần Thành |
Trung |
16/07/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
959 |
DDKA.27413 |
Trần Việt |
Trung |
24/05/94 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
960 |
DDKA.27422 |
Văn Vĩnh Thế |
Trung |
13/03/93 |
|
(32.02) - Thị xã
Quảng Trị, Quảng Trị |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
961 |
DDKA.27489 |
Võ Tấn |
Trung |
09/01/92 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
962 |
DDKA.27467 |
Võ Văn |
Trung |
18/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
963 |
DDKA.27644 |
Bùi Ngô Lâm |
Trường |
26/09/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
964 |
DDKA.27626 |
Huỳnh Văn |
Trường |
13/01/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
965 |
DQN.A 11491 |
Lương Công |
Trường |
20/01/94 |
|
(38.03) - Huyện
Mang Yang, Gia Lai |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
966 |
DDKA.27619 |
Lưu Văn |
Trường |
27/06/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
967 |
DDKA.27633 |
Ngô Đình |
Trường |
06/03/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Quản lý Xây dựng |
968 |
DDKA.27634 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
31/03/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
969 |
DDKA.27577 |
Nguyễn Quang |
Trường |
08/11/93 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
970 |
DDKA.27661 |
Nguyễn Văn |
Trường |
23/12/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
971 |
DDKA.27631 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
13/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
972 |
DDKA.27573 |
Phạm Phong |
Trường |
16/01/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
973 |
DDKA.27652 |
Võ Ngọc |
Trường |
15/08/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Quản lý Xây dựng |
974 |
DDKA.27689 |
Ngô Văn |
Trưởng |
20/07/93 |
|
(34.17) - Huyện
Phú Ninh, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
975 |
TDV.A 13631 |
Nguyễn Đăng |
Tú |
08/03/94 |
|
(30.04) - Huyện
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
976 |
DDKA.28319 |
Nguyễn Hoàng |
Tú |
01/01/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
6 |
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
977 |
DDSA.62494 |
Phan Minh |
Tú |
12/07/92 |
|
(40.05) - Huyện
Ea Súp, Đắk Lắk |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
978 |
DDKA.28407 |
Trần Anh |
Tú |
02/05/94 |
|
(34.13) - Huyện
Nam Giang, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
979 |
DQU.A 02541 |
Trần Diễm Cẩm |
Tú |
20/11/94 |
Nữ |
(34.11) - Huyện
Bắc Trà My, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
980 |
DDKA.28400 |
Trần Phước |
Tú |
08/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
981 |
DDKA.28630 |
Huỳnh Văn |
Tư |
12/10/94 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
982 |
DDKA.28628 |
Lê Văn |
Tư |
21/07/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
983 |
DDKA.28620 |
Nguyễn Nho |
Tư |
22/01/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
984 |
DDKA.28614 |
Nguyễn Phước |
Tụ |
07/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
985 |
DDKA.28033 |
Bùi Đăng |
Tuấn |
29/10/94 |
|
(34.02) - Thành
phố Hội An, Quảng Nam |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
986 |
DDKA.27812 |
Đặng Quốc |
Tuấn |
10/08/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Quản lý Xây dựng |
987 |
DDKA.28049 |
Đinh Văn |
Tuấn |
09/03/94 |
|
(34.02) - Thành
phố Hội An, Quảng Nam |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
988 |
DDKA.28024 |
Đỗ Thành |
Tuấn |
27/06/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
989 |
DDKA.28023 |
Dương Văn Minh |
Tuấn |
18/12/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
990 |
DDKA.28070 |
Hà Phước |
Tuấn |
06/06/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
991 |
DDKA.27764 |
Hà Văn Minh |
Tuấn |
01/06/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
992 |
DDKA.28141 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
01/05/94 |
|
(40.04) - Huyện
Krông Năng, Đắk Lắk |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
993 |
TDV.A 13415 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
10/07/94 |
|
(30.07) - Huyện
Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
994 |
DDKA.28017 |
Huỳnh Anh |
Tuấn |
03/09/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
995 |
DDKA.28031 |
Khương Thanh |
Tuấn |
06/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
996 |
DDKA.28046 |
Lê Văn |
Tuấn |
13/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
997 |
DDKA.28062 |
Lê Văn |
Tuấn |
08/07/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
998 |
DDQA.48723 |
Lê Văn |
Tuấn |
02/06/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
999 |
TDV.A 13466 |
Lê Văn |
Tuấn |
12/05/94 |
|
(30.09) - Huyện
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1000 |
TDV.A 13420 |
Lê Viết |
Tuấn |
10/11/94 |
|
(30.09) - Huyện
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1001 |
DDKA.28093 |
Mai Thanh |
Tuấn |
20/04/94 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1002 |
DDKA.28050 |
Ngô Văn |
Tuấn |
12/07/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1003 |
DDKA.27784 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
26/10/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1004 |
DDKA.27902 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
02/02/94 |
|
(31.04) - Huyện
Quảng Trạch, Quảng Bình |
6 |
1 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1005 |
TDV.A 13465 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
13/05/94 |
|
(30.05) - Huyện
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1006 |
DDKA.27788 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
24/03/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
1007 |
DDKA.27746 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
11/08/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
1008 |
DDKA.28092 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
01/10/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1009 |
DDKA.28053 |
Nguyễn Quý |
Tuấn |
12/01/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1010 |
DDKA.28029 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
26/08/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
1011 |
DDKA.28054 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
10/05/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1012 |
DDKA.27769 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
21/05/94 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
1013 |
DDKA.27794 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
24/07/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1014 |
DDKA.27839 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
26/10/93 |
|
(30.03) - Huyện
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
1015 |
DDKA.28035 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
06/08/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1016 |
DDKA.28052 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
18/03/94 |
|
(34.07) - Huyện
Hiệp Đức, Quảng Nam |
|
1 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1017 |
DDKA.28058 |
Phan Quang |
Tuấn |
05/07/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1018 |
DDKA.28041 |
Trần Minh |
Tuấn |
27/03/94 |
|
(34.01) - Thành
phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
1019 |
DDKA.28012 |
Trương Đức |
Tuấn |
09/11/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1020 |
DDKA.27889 |
Trương Mạnh |
Tuấn |
12/04/94 |
|
(31.01) - Thành
phố Đồng Hới, Quảng Bình |
|
2 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
1021 |
DDQA.48708 |
Văn Phú |
Tuấn |
22/03/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
1022 |
DDKV.31119 |
Võ Công |
Tuấn |
09/10/91 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
1023 |
DDKA.28084 |
Võ Như |
Tuấn |
16/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
1024 |
DDKA.28192 |
Hoàng Văn |
Tuất |
27/04/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
6 |
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1025 |
DDKA.28182 |
Lưu Văn |
Tuất |
21/03/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1026 |
DDKA.28201 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1027 |
DDSB.66587 |
Cao Tấn |
Tùng |
04/01/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
1028 |
DDKA.28539 |
Đỗ Mạnh |
Tùng |
03/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
1029 |
DDKA.28504 |
Đoàn Thanh |
Tùng |
23/06/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1030 |
DDQA.48925 |
Hồ Văn |
Tùng |
29/01/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1031 |
DDKA.28516 |
Lê Sơn Khánh |
Tùng |
24/12/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1032 |
DDKA.28532 |
Lê Thanh |
Tùng |
10/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
1033 |
DDKA.28546 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
06/12/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1034 |
DDKA.28549 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
06/01/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1035 |
DDKA.28596 |
Nguyễn Trần Xuân |
Tùng |
18/12/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
4 |
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
1036 |
DDKA.28498 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
10/10/94 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
1037 |
DDSA.62498 |
Phạm Lê Thanh |
Tùng |
04/10/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
1038 |
DDKA.28529 |
Phan Xuân |
Tùng |
09/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1039 |
DDKA.28676 |
Bùi Thiện |
Tường |
28/05/94 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1040 |
DDSB.66594 |
Nguyễn Minh |
Tường |
08/03/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hóa học |
1041 |
DDKA.28679 |
Nguyễn Văn |
Tường |
08/05/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
6 |
2NT |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
1042 |
DDKA.28712 |
Phan Công |
Tửu |
11/10/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1043 |
DDKA.28230 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1044 |
DDQA1.52286 |
Vũ Thái |
Tuyên |
01/08/94 |
|
(40.01) - Thành
phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
|
1 |
12.0 |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
1045 |
DDKA.28244 |
Nguyễn Văn |
Tuyến |
06/10/93 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
1046 |
DHK.A 17831 |
Phan Phước |
Tuyến |
11/05/92 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1047 |
DDSA.62475 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
22/08/94 |
Nữ |
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1048 |
DDKA.28723 |
Trần Văn |
Ty |
07/01/94 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1049 |
DDKA.28739 |
Phạm Văn |
Uy |
01/01/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1050 |
DDKA.28765 |
Hoàng Trần Thảo |
Uyên |
04/02/94 |
Nữ |
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
1051 |
DDKA.28754 |
Nguyễn Ngọc
Phượng |
Uyên |
08/04/94 |
Nữ |
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
1052 |
DDKA.28770 |
Trần Công |
Van |
10/12/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
1053 |
TDV.A 13883 |
Trương Thị Hải |
Vân |
20/02/94 |
Nữ |
(30.05) - Huyện
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
1054 |
DDKA.28854 |
Hà Nhật |
Văn |
19/04/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
1055 |
DDKA.28879 |
Nguyễn Duy |
Văn |
22/04/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Quản lý Xây dựng |
1056 |
DDKA.28855 |
Phạm Cảnh Đình |
Văn |
07/04/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1057 |
DDKA.28856 |
Trần |
Văn |
28/05/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
16.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1058 |
DDKA.28841 |
Trần Hoàng |
Văn |
25/05/92 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1059 |
DDKA.28878 |
Trần Ngọc |
Văn |
06/10/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1060 |
DDKA.28780 |
Nguyễn Sĩ |
Vạn |
21/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1061 |
DDKA.28779 |
Tô Viết |
Vạn |
26/05/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1062 |
DDSB.66665 |
Đỗ Thị Tường |
Vi |
03/04/94 |
Nữ |
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
1063 |
DDKA.28886 |
Lê ái |
Vi |
05/05/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1064 |
DQN.A 12315 |
Châu Phước |
Vĩ |
04/09/94 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1065 |
DQN.A 12314 |
Phạm Thành |
Vĩ |
07/07/94 |
|
(37.06) - Huyện
Phù Cát, Bình Định |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
1066 |
DDKA.29274 |
Trần Anh |
Vĩ |
03/06/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1067 |
DDKA.29278 |
Trịnh Viết |
Vĩ |
16/12/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1068 |
DDSB.66720 |
Hoàng |
Vỉ |
08/11/94 |
|
(35.01) - Thành
phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Sinh
học |
1069 |
DQN.A 12199 |
Thái Văn |
Việc |
29/05/94 |
|
(37.02) - Huyện
An Lão, Bình Định |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1070 |
DDQA.49239 |
Huỳnh Quang |
Viên |
05/08/93 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1071 |
DDKA.28917 |
Nguyễn Đình |
Viên |
19/12/94 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1072 |
DDKA.28936 |
Lê Văn |
Viễn |
17/07/93 |
|
(35.03) - Huyện
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
1073 |
DDKA.29052 |
Bùi Quốc |
Việt |
25/07/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
14.5 |
Công nghệ Thông
tin |
1074 |
DDKA.28986 |
Cao Dương Quốc |
Việt |
22/07/94 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1075 |
DDKA.28963 |
Đỗ |
Việt |
01/10/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1076 |
DDKA.28991 |
Đoàn Tuấn |
Việt |
20/04/94 |
|
(32.06) - Huyện
Triệu Phong, Quảng Trị |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1077 |
DDKA.29068 |
Hứa Đại |
Việt |
02/09/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1078 |
DDKA.28968 |
Lê Quốc |
Việt |
01/09/93 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
1079 |
DDKA.29034 |
Nguyễn |
Việt |
16/05/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1080 |
DDKA.29074 |
Nguyễn Hồng |
Việt |
28/05/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1081 |
DDKA.28954 |
Phạm Quốc |
Việt |
08/01/94 |
|
(04.04) - Quận
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
1082 |
DDKA.28965 |
Phùng Quốc |
Việt |
17/05/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1083 |
DDKA.29083 |
Phùng Văn |
Việt |
17/08/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1084 |
DDKA.29049 |
Trần |
Việt |
24/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1085 |
DDQA.49268 |
Trần Trung |
Việt |
12/07/94 |
|
(34.02) - Thành
phố Hội An, Quảng Nam |
|
2 |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
1086 |
DDQA.49267 |
Võ Văn |
Việt |
13/08/92 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1087 |
DDQA.49293 |
Bùi Quang |
Vinh |
22/04/92 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
1088 |
DDKA.29211 |
Hồ Duy |
Vinh |
02/11/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1089 |
DDKA.29193 |
Hoàng Văn |
Vinh |
07/01/94 |
|
(33.07) - Huyện
Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1090 |
DDKA.29145 |
Huỳnh Trà |
Vinh |
02/10/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1091 |
DDKA.29160 |
Lê Tự Nhật |
Vinh |
10/02/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1092 |
DHL.A 17682 |
Lê Viết |
Vinh |
29/11/94 |
|
(33.03) - Huyện
Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1093 |
DDKA.29147 |
Nguyễn Duy |
Vinh |
23/12/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1094 |
DDKA.29139 |
Nguyễn Ngọc |
Vinh |
10/01/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1095 |
DDKA.29156 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
20/11/93 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1096 |
DDKA.19204 |
Nguyễn Quốc |
Vinh |
02/03/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1097 |
DDKA.29225 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
22/10/93 |
|
(34.06) - Huyện
Quế Sơn, Quảng Nam |
6 |
2NT |
10.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
1098 |
DDKA.29148 |
Phan Công |
Vinh |
16/11/94 |
|
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1099 |
DDKA.29142 |
Võ Ngọc |
Vinh |
15/01/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1100 |
TDV.A 14041 |
Hồ Đình |
Vĩnh |
20/10/94 |
|
(29.06) - Huyện
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
6 |
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1101 |
DDKA.29288 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
1102 |
DDKA.29304 |
Lê |
Vĩnh |
04/10/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.0 |
Đăng ký Ngành |
1103 |
DDKA.29299 |
Nguyễn |
Vĩnh |
17/04/94 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
1104 |
DDKA.29297 |
Nguyễn Công |
Vĩnh |
26/03/94 |
|
(04.01) - Quận
Hải Châu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
1105 |
DDKA.29294 |
Phạm Xuân |
Vĩnh |
18/06/93 |
|
(31.07) - Huyện
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
1106 |
DDSA.61014 |
Hồ Duy |
Vịnh |
03/09/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Quản lý Xây dựng |
1107 |
DDKA.29320 |
Trần Công |
Võ |
20/12/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1108 |
DDKA.29391 |
Đỗ Văn |
Vũ |
08/02/92 |
|
(04.03) - Quận
Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
1109 |
DQN.B 16444 |
Hồ Thành |
Vũ |
13/03/93 |
|
(40.02) - Huyện
Ea H Leo, Đắk Lắk |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
1110 |
DDKA.29563 |
Lê Minh |
Vũ |
16/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1111 |
DDKA.29472 |
Lê Văn |
Vũ |
13/02/92 |
|
(32.05) - Huyện
Cam Lộ, Quảng Trị |
|
2 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1112 |
DDKA.29464 |
Mai Văn |
Vũ |
10/06/93 |
|
(32.07) - Huyện
Hải Lăng, Quảng Trị |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1113 |
DDKA.29643 |
Nguyễn Lương Tuấn |
Vũ |
06/08/94 |
|
(34.11) - Huyện
Bắc Trà My, Quảng Nam |
|
1 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1114 |
DDKA.29356 |
Nguyễn Ngọc |
Vũ |
06/08/93 |
|
(04.05) - Quận
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
3 |
10.0 |
Đăng ký ngành |
1115 |
DDKA.29662 |
Nguyễn Tân |
Vũ |
08/10/94 |
|
(36.01) - Thị xã
KonTum, Kon Tum |
|
1 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
1116 |
DDKA.29558 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
15/01/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
1117 |
DDKA.29630 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
15/04/94 |
|
(34.08) - Huyện
Thăng Bình, Quảng Nam |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1118 |
DDKA.29388 |
Phạm Nguyễn Anh |
Vũ |
12/02/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
17.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
1119 |
DDKA.29357 |
Phan Ngọc Hoàng |
Vũ |
24/09/93 |
|
(04.07) - Quận
Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
2NT |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1120 |
DDKA.29366 |
Phan Thanh |
Vũ |
11/09/92 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1121 |
DDKA.29350 |
Thái Hoàn |
Vũ |
19/07/93 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt – Lạnh |
1122 |
DDQA.49361 |
Thái Thanh |
Vũ |
14/10/94 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
1123 |
DDKA.29568 |
Trần Quốc |
Vũ |
26/08/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1124 |
DDKA.29552 |
Võ Như |
Vũ |
07/04/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1125 |
DDKA.29649 |
Võ Tấn |
Vũ |
24/12/94 |
|
(34.09) - Huyện
Núi Thành, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1126 |
DDKA.29338 |
Ngô Thị |
Vui |
08/08/94 |
Nữ |
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
1127 |
DHK.A 11722 |
Trần Thị |
Vui |
10/06/93 |
Nữ |
(32.04) - Huyện
Gio Linh, Quảng Trị |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
1128 |
DDKA.29839 |
Nguyễn Tấn |
Vững |
01/01/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ – điện tử |
1129 |
DDKA.29722 |
Đặng Công Hoài |
Vương |
20/04/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Đăng ký ngành |
1130 |
DDKA.29753 |
Huỳnh |
Vương |
11/11/93 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1131 |
DQN.A 12431 |
Huỳnh Quốc |
Vương |
01/01/94 |
|
(37.06) - Huyện
Phù Cát, Bình Định |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1132 |
DDKA.29752 |
Lê Trung |
Vương |
02/05/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
1133 |
DDKA.29726 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1134 |
DDKA.29732 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
26/08/94 |
|
(04.06) - Huyện
Hoà Vang, Đà Nẵng |
|
2NT |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1135 |
DDKA.29872 |
Nguyễn Trường
Hoàng |
Vỹ |
08/03/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
1136 |
DDKA.29879 |
Trần Hoàng |
Vỹ |
27/03/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dưng |
1137 |
DDKA.29904 |
Lưu Vĩnh |
Xin |
14/02/93 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
10.5 |
Đăng ký Ngành |
1138 |
DDKA.29906 |
Bùi Thanh |
Xinh |
27/02/94 |
|
(34.03) - Huyện
Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
1 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1139 |
DHL.B 40199 |
Phan Thị Thanh |
Xuân |
20/02/94 |
Nữ |
(33.03) - Huyện
Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Thực
phẩm |
1140 |
DDSB.66826 |
Đỗ Đức |
Xung |
25/08/93 |
|
(34.04) - Huyện
Điện Bàn, Quảng Nam |
|
2NT |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
1141 |
DDKA.30015 |
Ngô Văn |
Ý |
26/08/94 |
|
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
2NT |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
1142 |
DDKA.29947 |
Nguyễn Thanh |
Yên |
16/05/92 |
|
(34.18) - Huyện
Nông Sơn, Quảng Nam |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
1143 |
TDV.B 13596 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
10/06/93 |
Nữ |
(30.12) - Huyện
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
|
2NT |
14.5 |
Công nghệ Thực
phẩm |
1144 |
DDKA.29960 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
26/02/94 |
Nữ |
(04.02) - Quận
Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
1145 |
DDKA.30003 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
21/10/94 |
Nữ |
(34.05) - Huyện
Đại Lộc, Quảng Nam |
|
1 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
1146 |
DQN.B 16542 |
Phạm Thị |
Yến |
21/10/94 |
Nữ |
(36.03) - Huyện
Ngọc Hồi, Kon Tum |
|
1 |
13.0 |
Công nghệ Sinh
học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|