DANH SÁCH HỌC SINH TCCN DỰ KIẾN ĐƯỢC THI TỐT NGHIỆP TCCN KHÓA THI 31/01/2015
Lưu ý
Học sinh được dự thi tốt nghiệp TCCN là những học sinh đã hoàn tất thủ tục đăng ký dự thi lại tốt nghiệp TCCN tại PĐT.
Học sinh phải kiểm tra lại các thông tin cá nhân trên danh sách này. Nếu có sai sót phải tự cập nhật trên trang TCCN.
Các thông tin bị sai mà học sinh không tự sửa được; ví dụ họ tên, ngày sinh, giới tính.Sinh viên phải đến PĐT để điều chỉnh.
Mọi ý kiến phản hồi về phòng Đào tạo trước ngày 25/01/2015.
Mọi sự chậm trễ, sai sót do học sinh không phản hồi và cập nhật kịp thời, PĐT sẽ không chịu trách nhiệm giải quyết.
STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Lớp | Ngày sinh | GT | Nơi sinh |
1 | 111350511313 | Trần Văn | Dương | 11TCD3 | 11/06/1992 | Nam | Nghệ An | 2 | 111350511317 | Nguyễn Hữu | Hào | 11TCD3 | 15/01/1992 | Nam | Đà Nẵng | 3 | 111350611226 | Phạm Thế | Hùng | 11TCX2 | 13/09/1992 | Nam | Quảng Bình | 4 | 111350611356 | Lê Văn | Thành | 11TCX3 | 17/05/1993 | Nam | Quảng Bình | 5 | 121350411118 | Đỗ Văn | Hậu | 12TCC1 | 20/08/1994 | Nam | Quế Sơn - Quảng Nam | 6 | 121350411139 | Lê Văn | Sinh | 12TCC1 | 28/01/1994 | Nam | Đại Lộc - Quảng Nam | 7 | 121350411162 | Huỳnh Bảo | Tường | 12TCC1 | 08/02/1994 | Nam | Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | 8 | 121350411165 | Nguyễn Đức | Vĩnh | 12TCC1 | 20/06/1994 | Nam | Điện Bàn - Quảng Nam | 9 | 121350411171 | Nguyễn Văn | Tuấn | 12TCC1 | 22/10/1993 | Nam | Lệ Thủy - Quảng Bình | 10 | 121350421105 | Nguyễn Thịnh Tuấn | Anh | 12TCDL1 | 01/04/1994 | Nam | Quốc Oai - Hà Nội | 11 | 121350421132 | Đặng Xuân | Hoàng | 12TCDL1 | 20/03/1992 | Nam | Duy Xuyên - Quảng Nam | 12 | 121350421150 | Hoàng Ngọc | Nhã | 12TCDL1 | 15/06/1992 | Nam | Bố Trạch - Quảng Bình | 13 | 121350421156 | Lê Văn | Quốc | 12TCDL1 | 21/01/1994 | Nam | Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 14 | 121350421162 | Đinh Viết | Thắng | 12TCDL1 | 29/08/1993 | Nam | Tuy Hòa - Phú Yên | 15 | 121350421163 | Phan Phụng | Thạnh | 12TCDL1 | 14/04/1993 | Nam | Điện Bàn - Quảng Nam | 16 | 121350421165 | Dương Văn | Thái | 12TCDL1 | 10/09/1992 | Nam | Hương Khê - Hà Tĩnh | 17 | 121350421166 | Nguyễn Hoàng | Thái | 12TCDL1 | 24/09/1994 | Nam | Bắc Trà My - Quảng Nam | 18 | 121350421167 | Lê Đình | Thi | 12TCDL1 | 28/08/1993 | Nam | Đức Thọ - Hà Tĩnh | 19 | 121350421170 | Nguyễn Đông | Thuận | 12TCDL1 | 07/04/1994 | Nam | Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 20 | 121350421173 | Nguyễn Đăng | Tín | 12TCDL1 | 03/03/1994 | Nam | Điện Bàn - Quảng Nam | 21 | 121350421176 | Trần Đình | Trưởng | 12TCDL1 | 12/02/1993 | Nam | Quế Sơn - Quảng Nam | 22 | 121350421178 | Phan Văn | Trường | 12TCDL1 | 05/02/1993 | Nam | Đại Lộc - Quảng Nam | 23 | 121350431103 | Mai Văn | Chinh | 12TCN1 | 05/10/1994 | Nam | Quế Sơn - Quảng Nam | 24 | 121350431144 | Phạm Nguyễn Song | Toàn | 12TCN1 | 25/02/1994 | Nam | Hải Châu - Đà Nẵng | 25 | 121350441101 | Lê Nhật | An | 12TCM1 | 20/04/1994 | Nam | Đại Lộc - Quảng Nam | 26 | 121350441133 | Lê Viết | Tài | 12TCM1 | 07/08/1994 | Nam | Thanh Khê - Đà Nẵng | 27 | 121350511106 | Nguyễn Hữu | Đạt | 12TCD1 | 10/10/1994 | Nam | Hòa Vang - Đà Nẵng | 28 | 121350511123 | Trà Quang Thành | Lộc | 12TCD1 | 23/03/1993 | Nam | bệnh viện Hùng Vương | 29 | 121350511154 | Nguyễn Trần | Trung | 12TCD1 | 10/10/1993 | Nam | An Khê - Gia Lai | 30 | 121350511203 | Nguyễn Tấn | Anh | 12TCD2 | 17/12/1993 | Nam | Bắc Trà My - Quảng Nam | 31 | 121350511212 | Nguyễn Sơn | Dũng | 12TCD2 | 15/04/1994 | Nam | Đại Lộc - Quảng Nam | 32 | 121350511222 | Nguyễn Văn | Hưng | 12TCD2 | 28/12/1993 | Nam | Quảng Trạch - Quảng Bình | 33 | 121350511224 | Nguyễn Văn | Khang | 12TCD2 | 06/01/1993 | Nam | Thanh Khê - Đà Nẵng | 34 | 121350511254 | Nguyễn Văn | Tiền | 12TCD2 | 20/02/1994 | Nam | Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | 35 | 121350511256 | Nguyễn | Trường | 12TCD2 | 29/01/1994 | Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 36 | 121350511269 | Phạm Văn | Nghĩa | 12TCD2 | 04/05/1992 | Nam | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 37 | 121350521101 | Trần Ngọc | Ân | 12TCDT1 | 10/06/1992 | Nam | Nghĩa Thái - Tân Kỳ - Nghệ An | 38 | 121350531135 | Đoàn Trường | Sinh | 12TCT1 | 16/11/1994 | Nam | Quế Sơn - Quảng Nam | 39 | 121350531207 | Đàm Quang | Dũng | 12TCT2 | 21/10/1994 | Nam | Hải Châu - Đà Nẵng | 40 | 121350531208 | Lương Anh | Duy | 12TCT2 | 03/04/1994 | Nam | Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 41 | 121350531229 | Ngô Như | Ngọc | 12TCT2 | 18/01/1994 | Nam | Điện Bàn - Quảng Nam | 42 | 121350531235 | Nguyễn Lương | Quỳnh | 12TCT2 | 14/06/1992 | Nam | Thanh Khê - Đà Nẵng | 43 | 121350531239 | Hồ Viết | Tài | 12TCT2 | 07/08/1992 | Nam | Thăng Bình - Quảng Nam | 44 | 121350531247 | Đặng Minh | Tuấn | 12TCT2 | 22/07/1994 | Nam | Quảng Trị - Quảng Trị | 45 | 121350611229 | Nguyễn Văn | Lợi | 12TCX2 | 16/02/1994 | Nam | Thăng Bình - Quảng Nam | 46 | 121350631105 | Trần Quốc | Cường | 12TCCD1 | 27/02/1993 | Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 47 | 121350631128 | Lê Khánh | Linh | 12TCCD1 | 10/11/1993 | Nam | Gio Linh - Quảng Trị |
|
Tổng cộng có 47 học sinh dự kiến được thi tốt nghiệp TCCN Khoá thi ngày 31 tháng 01 năm 2015
|