ĐẠI HỌC ĐÀ
NẴNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
************************** |
************************* |
|
|
|
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
CHÍNH QUY KHÓA 2004-2006 |
|
|
|
|
|
DIỆN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - KHOÁ THI NGÀY
21/6/2006 |
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
KẾT QUẢ THI TN |
Điểm TB TN |
TBC toàn khoá |
XẾP
LOẠI |
Ghi
chú |
|
|
|
|
Chính trị |
LT T/Hợp |
TH NN |
TBC |
Xếp loại |
TN |
|
|
|
|
|
01 |
055 |
Thái Cao |
Khoa |
20/03/83 |
Tp. Đà Nẵng |
3.5 |
8.0 |
8.0 |
6.5 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐ1 |
K |
04THĐ1 |
|
|
02 |
059 |
Nguyễn Thành |
Công |
05/04/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
4.0 |
7.5 |
7.0 |
6.2 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐ2 |
K |
04THĐ2 |
|
|
03 |
061 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
21/07/84 |
Tp. Đà Nẵng |
3.5 |
0.0 |
5.0 |
2.8 |
6.0 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐ2 |
K |
04THĐ2 |
|
|
04 |
062 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
06/07/84 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
4.0 |
8.0 |
7.0 |
6.3 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐ2 |
K |
04THĐ2 |
|
|
05 |
096 |
Nguyễn Thái |
Thanh |
20/04/85 |
Tx. Đông Hà -
Quảng Trị |
4.0 |
6.5 |
7.0 |
5.8 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐ2 |
K |
04THĐ2 |
|
|
06 |
097 |
Nguyễn Trung |
Thành |
04/02/83 |
Tx. Đông Hà -
Quảng Trị |
4.0 |
7.0 |
6.0 |
5.7 |
6.6 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐ2 |
K |
04THĐ2 |
|
|
07 |
167 |
Mai Thanh |
Thịnh |
16/10/85 |
H. Tư Nghĩa -
Quảng Ngãi |
3.5 |
5.0 |
9.0 |
5.8 |
6.6 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐT |
K |
04TH?T |
|
|
08 |
139 |
Ngô Xuân |
Sang |
24/11/86 |
Tp. Đà Nẵng |
3.0 |
7.0 |
9.0 |
6.3 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
04THT |
K |
04THT |
|
|
09 |
344 |
Bùi Nguyễn Nhật |
Hạ |
05/03/85 |
Đà Nẵng |
3.5 |
5.0 |
8.0 |
5.5 |
5.7 |
Trung bình |
Không TN |
04THT |
K |
04THT |
|
|
10 |
179 |
Võ Phan |
Duy |
12/06/85 |
H. Bình Sơn -
Quảng Ngãi |
7.0 |
3.5 |
7.0 |
5.8 |
6.1 |
Trung bình |
Không TN |
04THC |
K |
04THC |
|
|
11 |
224 |
Phan Trung |
Hiếu |
30/10/83 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
3.0 |
7.5 |
6.0 |
5.5 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐL |
K |
04THĐL |
|
|
12 |
227 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
04/06/85 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
3.0 |
7.0 |
6.0 |
5.3 |
5.8 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐL |
K |
04THĐL |
|
|
13 |
228 |
Phan Quốc |
Huy |
12/09/85 |
Tp. Đà Nẵng |
2.0 |
7.0 |
8.0 |
5.7 |
6.3 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐL |
K |
04THĐL |
|
|
14 |
236 |
Trương Văn |
Thành |
20/07/84 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
4.0 |
8.0 |
6.0 |
6.0 |
6.3 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐL |
K |
04THĐL |
|
|
15 |
243 |
Phan Đình |
Vũ |
09/01/85 |
Tp. Đà Nẵng |
4.0 |
5.5 |
7.0 |
5.5 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
04THĐL |
K |
04THĐL |
|
|
16 |
249 |
Phạm Ngọc |
Duy |
02/09/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
2.0 |
6.5 |
Vắng |
2.8 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
17 |
268 |
Trần Thanh |
Minh |
20/01/85 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
0.0 |
6.0 |
6.0 |
4.0 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
18 |
271 |
Trương Công |
Nhân |
28/08/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
19 |
272 |
Võ Công |
Nhựt |
16/10/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
3.5 |
7.0 |
7.5 |
6.0 |
7.2 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
20 |
273 |
Nguyễn Hồng |
Phong |
04/08/86 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
2.5 |
Vắng |
5.0 |
2.5 |
6.6 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
21 |
274 |
Lê Xuân |
Quí |
10/08/84 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
5.0 |
3.5 |
5.0 |
4.5 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
22 |
277 |
Phan Trần |
Sử |
01/08/84 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
8.0 |
3.5 |
6.0 |
5.8 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
23 |
278 |
Ngô Nhơn |
Thành |
01/10/85 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
5.0 |
3.0 |
6.0 |
4.7 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
24 |
279 |
Dương Văn |
Thạnh |
10/06/86 |
H. Tư Nghĩa -
Quảng Ngãi |
Vắng |
Vắng |
Vắng |
0.0 |
6.6 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
D |
04THX1 |
|
|
25 |
280 |
Lê Phỉ |
Thạnh |
24/01/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.0 |
1.5 |
5.5 |
4.0 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
26 |
281 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
08/01/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.5 |
3.0 |
8.0 |
5.5 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
27 |
283 |
Lê Quốc |
Thịnh |
07/05/85 |
Tx. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
5.0 |
3.5 |
4.0 |
4.2 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
28 |
284 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
19/01/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
7.0 |
2.5 |
6.0 |
5.2 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
29 |
285 |
Đỗ Tấn |
Thuận |
02/01/84 |
H. Tư Nghĩa -
Quảng Ngãi |
6.0 |
3.0 |
5.0 |
4.7 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
30 |
286 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
19/02/85 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
4.0 |
3.0 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
31 |
289 |
Nguyễn Công |
Trỗi |
17/08/83 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
5.5 |
2.0 |
6.0 |
4.5 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
32 |
290 |
Phạm Huỳnh |
Trúc |
26/08/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.0 |
3.5 |
7.0 |
5.2 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
33 |
291 |
Trần Anh |
Tuấn |
28/03/85 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
8.0 |
4.0 |
6.0 |
6.0 |
7.5 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
34 |
292 |
Trần Minh |
Tuấn |
10/04/85 |
Tp. Đà Nẵng |
5.5 |
4.0 |
6.0 |
5.2 |
7.0 |
Khá |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
35 |
293 |
Võ Đăng |
Tuấn |
24/03/85 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
3.0 |
3.5 |
8.0 |
4.8 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
36 |
294 |
Đoàn Ngọc |
Việt |
25/11/85 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
8.5 |
3.0 |
7.5 |
6.3 |
7.5 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
37 |
296 |
Phan Uyên |
Vũ |
11/06/85 |
Tx. Tam Kỳ -
Quảng Nam |
8.0 |
3.5 |
6.0 |
5.8 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
38 |
298 |
Nguyễn Thành |
Vỹ |
02/09/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.5 |
3.5 |
5.0 |
5.3 |
7.0 |
Trung bình |
Không TN |
04THX1 |
K |
04THX1 |
|
|
39 |
299 |
Cao Thái |
An |
05/10/83 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
8.5 |
3.0 |
8.0 |
6.5 |
7.1 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
40 |
300 |
Dương Đình |
An |
01/01/86 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.5 |
4.0 |
7.5 |
6.3 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
41 |
301 |
Nguyễn Huỳnh |
Ảnh |
05/06/80 |
H. Tuy Phước -
Bình Định |
5.5 |
2.5 |
7.0 |
5.0 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
42 |
302 |
Lê Kim |
Bá |
01/01/86 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
3.5 |
0.5 |
5.0 |
3.0 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
43 |
304 |
Lê Hoàng |
Cường |
01/07/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
6.0 |
3.0 |
Vắng |
3.0 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
44 |
306 |
Nguyễn |
Đến |
11/04/79 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
6.0 |
2.0 |
4.0 |
4.0 |
6.1 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
45 |
307 |
Nguyễn Trường |
Giang |
10/08/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
Vắng |
Vắng |
Vắng |
0.0 |
6.3 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
D |
04THX2 |
|
|
46 |
308 |
Trần Hồng |
Hạnh |
12/02/85 |
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
3.0 |
6.0 |
5.3 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
47 |
309 |
Trần Hữu |
Hậu |
29/07/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.0 |
3.0 |
7.5 |
5.2 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
48 |
310 |
Từ |
Hiếu |
10/08/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
4.0 |
4.0 |
6.0 |
4.7 |
6.6 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
49 |
312 |
Ngô Tấn Song |
Hoàng |
01/03/85 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
50 |
313 |
Nguyễn Nhật |
Huân |
19/06/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
8.0 |
4.0 |
7.5 |
6.5 |
7.3 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
51 |
314 |
Hoàng Thế Anh |
Huy |
02/12/86 |
Tp. Đà Nẵng |
6.0 |
4.0 |
5.0 |
5.0 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
52 |
319 |
Nguyễn Bá |
Lộc |
26/07/83 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
7.5 |
3.5 |
7.0 |
6.0 |
7.6 |
Khá |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
53 |
320 |
Nguyễn Quốc |
Nam |
10/02/85 |
H. Hòa Vang -
Tp. Đà Nẵng |
4.5 |
1.5 |
5.0 |
3.7 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
54 |
321 |
Đoàn Chí |
Ngọc |
01/01/86 |
Tx. Tam Kỳ -
Quảng Nam |
5.0 |
1.0 |
5.0 |
3.7 |
6.1 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
55 |
322 |
Phan Công |
Phi |
01/11/86 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
7.5 |
3.5 |
6.5 |
5.8 |
7.2 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
56 |
323 |
Nguyễn Ngô Gia |
Phúc |
10/04/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
6.5 |
4.0 |
8.5 |
6.3 |
7.0 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
57 |
329 |
Nguyễn Nho Hoàng |
Thịnh |
13/07/85 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
4.0 |
6.0 |
5.0 |
5.0 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
58 |
333 |
Nguyễn Châu |
Tuấn |
03/11/85 |
Tp. Đà Nẵng |
5.0 |
3.5 |
4.0 |
4.2 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
04THX2 |
K |
04THX2 |
|
|
CÁN
BỘ NHẬP ĐIỂM |
|
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐT- CTHSSV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Lê Thị Xuân
Thanh |
Trần Nguyễn
Ngọc Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|