Đại học Đà Nẵng |
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
DANH SÁCH
GIẢNG VIÊN CHỦ NHIỆM VÀ CÁN BỘ LỚP TẠM THỜI - CÁC LỚP CĐ KHÓA 2014 |
|
|
|
|
|
|
Lớp |
Giảng viên chủ nhiệm |
Lớp Trưởng |
Lớp Phó |
14C1 |
Huỳnh Văn Sanh |
Lê Phú |
Tầm |
Nguyễn Văn |
Phương |
14C2 |
Nguyễn Xuân Bảo |
Lê Hoàng |
Long |
Nguyễn Văn |
Nam |
14C3 |
Đào Thanh Hùng |
Trần Quang |
Thạnh |
Lê Ngọc |
Vinh |
14CDT1 |
Phan Nguyễn Duy
Minh |
Lê |
Lanh |
Trần Công |
Trường |
14CDT2 |
Nguyễn Phú Sinh |
Lưu Đức |
Nghĩa |
Lê Phước |
Hoài |
14D1 |
Trương Thị Hoa |
Nguyễn Anh |
Vũ |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
14D2 |
Võ Khánh Thoại |
Hoàng Thanh |
Bính |
Trần Quang |
Nghị |
14D3 |
Nguyễn Ngọc Hoài
Ân |
Nguyễn Phước Bảo |
Thành |
Võ Văn |
Tân |
14D4 |
Nguyễn Tấn Hoà |
Trần Văn |
Hoài |
Hoàng Đoàn Bá |
Thế |
14D6 |
Tạ Minh Hường |
Lê Quang |
Diêu |
Đoàn Ngọc |
Tiến |
14DL1 |
Nguyễn Lê Châu
Thành |
Trần Minh |
Đức |
Nguyễn Văn |
Si |
14DL2 |
Nguyễn Minh Tiến |
Nguyễn Hải |
Phú |
Nguyễn Sỹ Thanh |
Tùng |
14DL3 |
Phạm Minh Mận |
Hoàng Trọng |
Nghĩa |
Nguyễn Xuân |
Phương |
14DL4 |
Vũ Duy Thuận |
Nguyễn Duy |
Trường |
Ung Minh |
Trí |
14DT1 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Bùi Đăng |
Khoa |
Trà Trung |
Việt |
14H1 |
Mai Thị Phương
Chi |
Nguyễn Hoài |
Phương |
Nguyễn Chí |
Hạnh |
14HQ1 |
Đỗ Phú Huy |
Nguyễn Quang |
Thiện |
Trương Thế |
Sinh |
14HTP1 |
Trần Thị Ngọc
Thư |
Lê Thị Mỹ |
Hiệp |
Nguyễn Thị Thanh |
Sương |
14HTP2 |
Trần Thị Ngọc
Thư |
Trương Thị |
Nhung |
Nguyễn Thị |
Thanh |
14KT1 |
Trần Vũ Tiến |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Đặng Quỳnh Phú |
Sỹ |
14MT1 |
Kiều Thị Hòa |
Lương Trần |
Hiếu |
Phạm Nhật |
Uyên |
14MT2 |
Trần Thị Yến Anh |
Lê Thị Hồng |
Ánh |
Trương Công |
Hậu |
14N1 |
Nguyễn Công Vinh |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
Nguyễn Phước
Trung |
Hiếu |
14QX1 |
Lê Thị Phượng |
Nguyễn Anh |
Vũ |
Lê Thị Phương |
Thư |
14SH1 |
Phan Chi Uyên |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Lê Hồng |
Sơn |
14T1 |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Ngô Văn |
Dăn |
Nguyễn Hữu |
Tình |
14T2 |
Nguyễn Thị Hà
Quyên |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
Lê Xuân |
Trúc |
14T3 |
Lê Vũ |
Nguyễn Thành |
Long |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
14T4 |
Trần Bửu Dung |
Trần Thị Mỹ |
Ngọc |
Phạm Hữu |
Tuyến |
14XC1 |
Nguyễn Văn Bảo
Nguyên |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
Hồ Văn |
Trí |
14XD1 |
Nguyễn Phú Hoàng |
Ngô Viết |
Tân |
Văn Kỳ |
Tới |
14XD2 |
Lê Chí Phát |
Nguyễn Văn |
Thuỳ |
Hồ Văn |
Thọ |
14XH1 |
Phan Thanh Ngọc |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
Phan Thanh |
Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào Tạo - Phòng Công tác HSSV |
|
|
|
|
|
|