Đại Học Đà Nẵng | ||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2011 SẼ BỊ XÓA TÊN DO KHÔNG CHẤP HÀNH QUI ĐỊNH ĐKMH | ||||||
STT | Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
1 | 111250532303 | Dương Tuấn | Anh | 13/03/93 | 11T3 | |
2 | 111250412274 | Nguyễn Hoàng | Anh | 24/07/93 | 11C2 | |
3 | 111250732102 | Trần Thị Kim | Ánh | 08/05/93 | 11HTP | |
4 | 111250532307 | Lê Quốc | Bảo | 08/12/92 | 11T3 | |
5 | 111250412103 | Nguyễn Công | Bảo | 01/04/93 | 11C1 | |
6 | 111250632202 | Nguyễn Duy | Bảo | 20/06/93 | 11XC2 | |
7 | 111250652104 | Nhan Ngọc | Bình | 06/09/93 | 11KT2 | |
8 | 111250522286 | Nguyễn Thanh | Châu | 02/06/93 | 11DT2 | |
9 | 111250512306 | Nguyễn Văn | Cương | 17/08/93 | 11D3 | |
10 | 111250642277 | Hoàng Mạnh | Cường | 18/08/90 | 11XH2 | |
11 | 111250652109 | Nguyễn Đức | Cường | 13/09/90 | 11KT1 | |
12 | 111250532113 | Võ Tấn | Đạt | 24/05/92 | 11T1 | |
13 | 112250522108 | Nguyễn Văn | Đức | 13/09/92 | 11LTDT | |
14 | 112250412104 | Đỗ Trí | Dũng | 04/06/84 | 11LTC | |
15 | 112250532177 | Trần Nguyễn Đại | Dương | 01/03/90 | 11LTT | |
16 | 111250642211 | Nguyễn Phúc Vĩnh | Đường | 08/10/92 | 11XH2 | |
17 | 111250722117 | Nguyễn Hữu | Hân | 01/09/93 | 11MT1 | |
18 | 111250532332 | Lê Như | Hậu | 09/08/93 | 11T3 | |
19 | 111250522187 | Trần Minh | Hiệp | 03/09/93 | 11DT1 | |
20 | 111250642109 | Võ Tấn | Hiệp | 03/07/93 | 11XH1 | |
21 | 112250522110 | Hoàng Đức | Hiếu | 09/05/90 | 11LTDT | |
22 | 111250712117 | Lê Thanh | Hiếu | 20/01/93 | 11H | |
23 | 111250612126 | Nguyễn Duy | Hiếu | 08/11/87 | 11XD1 | |
24 | 111250722122 | Nguyễn Lương Quang | Hiếu | 23/12/92 | 11MT1 | |
25 | 111250612213 | Trần Văn | Hiếu | 05/12/93 | 11XD2 | |
26 | 111250642173 | Nguyễn Hữu | Hoàn | 10/03/91 | 11XH1 | |
27 | 111250642110 | Nguyễn Văn Anh | Hoàng | 28/11/93 | 11XH1 | |
28 | 111250642219 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 18/10/93 | 11XH2 | |
29 | 111250442116 | Trần Huy | Hoàng | 27/10/93 | 11CDT1 | |
30 | 111250632218 | Đặng | Hùng | 06/09/93 | 11XC2 | |
31 | 111250632116 | Nguyễn Văn | Hùng | 28/09/92 | 11XC1 | |
32 | 111250512217 | Lê Minh | Hưng | 28/03/93 | 11D2 | |
33 | 111250442119 | Lê Ngọc | Hưng | 26/05/93 | 11CDT1 | |
34 | 111250532222 | Ngô Quốc | Hưng | 01/05/93 | 11T2 | |
35 | 111250512218 | Phạm Ngọc | Hưng | 16/02/93 | 11D2 | |
36 | 111250642117 | Lê Đình | Huy | 23/01/93 | 11XH1 | |
37 | 111250712123 | Vũ Đăng | Khoa | 06/10/93 | 11H | |
38 | 111250652126 | Huỳnh Tấn | Lâm | 27/04/92 | 11KT2 | |
39 | 111250612226 | Trần Văn Duy | Lâm | 14/04/93 | 11XD2 | |
40 | 111250412127 | Võ Văn | Linh | 12/03/92 | 11C1 | |
41 | 111250632322 | Phan Đình | Lộc | 27/09/93 | 11XC3 | |
42 | 111250532234 | Nguyễn Đức | Long | 17/02/93 | 11T2 | |
43 | 111250722137 | Trương Văn | Lưu | 05/11/93 | 11MT1 | |
44 | 111250532183 | Doãn | Mạnh | 12/09/89 | 11T1 | |
45 | 111250642232 | Phan Thế | Mạnh | 20/08/90 | 11XH2 | |
46 | 111250652135 | Nguyễn Anh | Nam | 22/07/93 | 11KT1 | |
47 | 111250632125 | Nguyễn Văn | Nam | 22/06/93 | 11XC1 | |
48 | 111250632232 | Phan Văn | Nam | 14/04/91 | 11XC2 | |
49 | 111250712130 | Hồ Kim | Ngân | 04/03/93 | 11H | |
50 | 111250512425 | Trương Công | Ngân | 10/12/90 | 11D4 | |
51 | 111250732145 | Huỳnh Văn | Ngọc | 10/10/93 | 11HTP | |
52 | 111250422228 | Nguyễn Thành | Nhân | 08/09/93 | 11DL2 | |
53 | 111250422276 | Võ Như | Nhật | 10/10/91 | 11DL2 | |
54 | 112250422120 | Đặng Hoài | Phong | 21/12/87 | 11LTDL | |
55 | 111250532176 | Lê Hoàng | Quân | 01/04/93 | 11T1 | |
56 | 111250722184 | Nguyễn Tiến | Quân | 02/02/93 | 11MT1 | |
57 | 111250512238 | Vũ Chí | Quân | 09/11/93 | 11D2 | |
58 | 111250632235 | Hứa Thanh | Quang | 05/03/93 | 11XC2 | |
59 | 111250422235 | Nguyễn Vinh | Quang | 23/12/93 | 11DL2 | |
60 | 112250522119 | Trần Thanh | Quang | 12/02/86 | 11LTDT | |
61 | 111250422237 | Dương Văn | Quốc | 08/06/92 | 11DL2 | |
62 | 111250532248 | Trần Văn | Quý | 04/10/93 | 11T2 | |
63 | 111250522250 | Lê Thanh | Sang | 26/12/93 | 11DT2 | |
64 | 111250632336 | Phạm Phước | Sang | 11/06/93 | 11XC3 | |
65 | 111250632134 | Nguyễn Thanh | Sơn | 15/01/93 | 11XC1 | |
66 | 111250642247 | Trần Văn | Tài | 30/01/92 | 11XH2 | |
67 | 111250612151 | Lê Minh | Tân | 23/02/93 | 11XD1 | |
68 | 111250442159 | Trương Văn | Tây | 01/01/92 | 11CDT1 | |
69 | 111250522158 | Hoàng Ngọc | Thạch | 29/08/92 | 11DT1 | |
70 | 111250512444 | Nguyễn Xuân | Thái | 25/10/93 | 11D4 | |
71 | 111250512248 | Trần Đình | Thắng | 17/12/93 | 11D2 | |
72 | 111250442161 | Trần Quốc | Thắng | 24/02/93 | 11CDT1 | |
73 | 111250512348 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Thanh | 29/04/92 | 11D3 | |
74 | 111250632244 | Lê Trung | Thành | 25/11/93 | 11XC2 | |
75 | 111250652161 | Nguyễn Phước | Thành | 03/10/93 | 11KT1 | |
76 | 111250512250 | Nguyễn Thanh | Thành | 07/11/92 | 11D2 | |
77 | 111250632141 | Trần Văn | Thể | 19/10/93 | 11XC1 | |
78 | 111250632245 | Trần Thanh | Thiệt | 29/11/93 | 11XC2 | |
79 | 111250532157 | Nguyễn Duy | Thịnh | 14/12/93 | 11T1 | |
80 | 111250652165 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 16/11/93 | 11KT1 | |
81 | 111250632246 | Nguyễn Văn | Thịnh | 15/04/93 | 11XC2 | |
82 | 111250432162 | Đỗ | Thọ | 18/06/93 | 11N | |
83 | 112250532158 | Lê Hoàng | Thông | 13/12/90 | 11LTT | |
84 | 111250642260 | Nguyễn Ngọc | Thức | 25/10/93 | 11XH2 | |
85 | 111250712148 | Lê Đình | Thường | 02/12/93 | 11H | |
86 | 112250532174 | Lưu Công | Thưởng | 22/10/90 | 11LTT | |
87 | 111250612259 | Hồ Ngọc | Tri | 16/09/92 | 11XD2 | |
88 | 111250632250 | Nguyễn Minh | Trí | 02/10/91 | 11XC2 | |
89 | 111250442169 | Nguyễn Lê Nhật | Triều | 25/06/93 | 11CDT1 | |
90 | 111250612455 | Bùi Hữu | Trung | 11/02/93 | 11XD4 | |
91 | 111250442171 | Đặng Văn | Trung | 05/12/92 | 11CDT1 | |
92 | 111250522173 | Nguyễn Công | Trung | 20/07/93 | 11DT1 | |
93 | 111250652180 | Nguyễn Văn | Trung | 18/07/93 | 11KT2 | |
94 | 111250522267 | Trương Văn | Trung | 26/01/93 | 11DT2 | |
95 | 111250412155 | Nguyễn Nhật | Trường | 06/05/93 | 11C1 | |
96 | 111250412265 | Hồ Văn | Tư | 02/03/88 | 11C2 | |
97 | 111250642165 | Mai Văn | Tuấn | 03/04/93 | 11XH1 | |
98 | 111250532386 | Nguyễn Anh | Tuấn | 20/06/93 | 11T3 | |
99 | 111250412159 | Phan Văn | Tuấn | 27/04/93 | 11C1 | |
100 | 111250642269 | Nguyễn Văn | Tưỡng | 29/04/93 | 11XH2 | |
101 | 111250522178 | Hồ Đức | Tuyên | 16/04/93 | 11DT1 | |
102 | 111250712159 | Nguyễn Minh | Tuyên | 05/01/93 | 11H | |
103 | 111250532392 | Văn Bá | Tuyên | 15/11/93 | 11T3 | |
104 | 111250432159 | Nguyễn Trường | Uy | 06/02/91 | 11N | |
105 | 111250512361 | Nguyễn Tấn | Văn | 03/03/93 | 11D3 | |
106 | 112250522130 | Nguyễn Trọng | Vệ | 10/02/88 | 11LTDT | |
107 | 111250512471 | Phạm Tấn Quốc | Việt | 03/01/93 | 11D4 | |
108 | 111250422271 | Lê Văn | Vinh | 18/03/93 | 11DL2 | |
109 | 111250532177 | Nguyễn Phan Toàn | Vinh | 31/12/93 | 11T1 | |
110 | 111250652193 | Nguyễn Văn | Vinh | 29/02/92 | 11KT1 | |
111 | 111250612270 | Nguyễn Văn | Vinh | 20/01/93 | 11XD2 | |
112 | 111250522283 | Đặng Tuấn | Vũ | 22/11/91 | 11DT2 | |
113 | 111250532275 | Huỳnh Nhật | Vũ | 30/04/93 | 11T2 | |
114 | 111250512469 | Nguyễn Anh | Vũ | 06/10/88 | 11D4 | |
115 | 111250532182 | Hà Xuân | Vương | 15/01/93 | 11T1 | |
116 | 111250722181 | Lưu Thị Thanh | Xuân | 16/10/93 | 11MT1 |