Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CÓ THÀNH TÍCH HỌC
TẬP CAO NHẤT NGÀNH NĂM HỌC 11-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Ngành |
ĐTB 10 |
ĐTB 4 |
Lớp |
Số TC |
1 |
101250731135 |
Đinh Thị Tú |
Uyển |
01/11/1992 |
Công nghệ Kỹ
thuật Thực phẩm |
8.89 |
3.74 |
10HTP |
46 |
2 |
111250642270 |
Dương Hoàng |
Vũ |
24/12/1989 |
Xây dựng Hạ tầng
đô thị |
8.80 |
3.47 |
11XH2 |
47 |
3 |
111250612130 |
Lê Trọng |
Hữu |
29/03/1984 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
8.69 |
3.60 |
11XD1 |
53 |
4 |
111250522254 |
Hoàng Đức |
Tâm |
18/08/1989 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử - Viễn thông |
8.55 |
3.48 |
11DT2 |
50 |
5 |
101250711121 |
Lê Thị Ngọc |
Oanh |
02/04/1992 |
Công nghệ Kỹ
thuật Hoá học |
8.53 |
3.55 |
10H |
47 |
6 |
111250652186 |
Nguyễn Lý |
Tú |
14/04/1983 |
Kiến trúc Công
Trình |
8.40 |
3.30 |
11KT2 |
47 |
7 |
101250721185 |
Nguyễn Thị |
Trang |
24/04/1992 |
Công nghệ Kỹ
thuật Môi trường |
8.35 |
3.32 |
10MT |
41 |
8 |
101250531339 |
Trần Gia |
Nhuận |
12/11/1992 |
Công nghệ Thông
tin |
8.32 |
3.47 |
10T3 |
47 |
9 |
101250421140 |
Bùi Văn |
Trung |
22/03/1992 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
8.24 |
3.35 |
10DL1 |
48 |
10 |
101250411113 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
23/12/1992 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
8.22 |
3.39 |
10C1 |
41 |
11 |
101250631169 |
Nguyễn |
Trãi |
22/11/1992 |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình giao thông |
8.09 |
3.40 |
10XC |
45 |
12 |
101250431137 |
Huỳnh Sở |
Trí |
28/08/1992 |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt - Lạnh |
8.08 |
3.38 |
10N |
39 |
13 |
101250441205 |
Trần Cao |
Bống |
19/05/1991 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ Điện tử |
8.03 |
3.23 |
10CDT2 |
53 |
14 |
101250511325 |
Nguyễn Đức |
Khanh |
01/04/1992 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
7.93 |
3.17 |
10D3 |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THỦ
KHOA KỲ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG & CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG 2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Ngành |
Lớp |
Hệ |
Điểm |
|
1 |
122250522110 |
Võ Minh |
Hoàng |
24/02/1987 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử - Truyền thông |
12LTĐT |
LT |
23.0 |
|
2 |
121250612146 |
Võ |
Thịnh |
03/12/1993 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
12XD1 |
CQ |
18.5 |
|
3 |
121250612128 |
Phạm Xuân |
Long |
09/11/1994 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
12XD1 |
CQ |
18.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC
SINH TCCN CÓ THÀNH TÍCH HỌC TẬP TỐT NHẤT NGÀNH NĂM HỌC 11-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Ngành |
Lớp |
ĐTB |
|
|
1 |
111350441104 |
Đoàn Ngọc |
Chiến |
24/10/1993 |
CÔNG NGHỆ CƠ
ĐIỆN TỬ |
11TCM1 |
7.2 |
|
|
2 |
111350411108 |
Nguyễn |
Cư |
10/10/1987 |
CÔNG NGHỆ CƠ KHÍ
CHẾ TẠO |
11TCC1 |
7.5 |
|
|
3 |
111350521241 |
Phạm Phú |
Tiến |
01/02/1992 |
CÔNG NGHỆ ĐIỆN
TỬ VIỄN THÔNG |
11TCDT2 |
7.3 |
|
|
4 |
111350421227 |
Bùi Ngọc |
Niên |
16/06/1988 |
CÔNG NGHỆ KỸ
THUẬT ÔTÔ |
11TCDL2 |
7.1 |
|
|
5 |
111350431157 |
Huỳnh Tấn |
Hiếu |
12/01/1992 |
CÔNG NGHỆ NHIỆT
- ĐiỆN LẠNH |
11TCN1 |
7.4 |
|
|
6 |
111350531203 |
Phan Phước |
Đại |
26/04/1990 |
CÔNG NGHỆ THÔNG
TIN |
11TCT2 |
8.5 |
|
|
7 |
101350511359 |
Lê Đình |
Tuấn |
11/10/1990 |
ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
& DÂN DỤNG |
11TCD3 |
7.7 |
|
|
8 |
111350631243 |
Trần Sĩ |
Nguyên |
10/08/1991 |
XÂY DỰNG CẦU
ĐƯỜNG |
11TCCD2 |
8.0 |
|
|
9 |
111350611430 |
Trần Công Thái |
Luân |
30/06/1989 |
XÂY DỰNG DD CÔNG
NGHIỆP |
11TCX4 |
8.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những SV-HS
trong danh sách này không có môn điểm F hoặc không thi lại trong cả 2 học kỳ
của năm học 11-12 |
Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 08/10/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|