Đại học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN KHÓA 2015 ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐIỂM NGOẠI NGỮ I |
|
(Căn cứ kết
quả kiểm tra sát hạch Ngoại ngữ 27/09/2015) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Điểm thi |
Ghi chú |
|
1 |
151250533302 |
NGUYỄN HOÀNG |
ÂN |
10/03/1997 |
7.3 |
Miễn NN1 |
|
2 |
151250533307 |
PHẠM THỊ THANH |
BÌNH |
20/03/1994 |
7.0 |
Miễn NN1 |
|
3 |
151250533205 |
NGUYỄN TÙNG |
CHÂU |
01/05/1997 |
7.9 |
Miễn NN1 |
|
4 |
151250513308 |
LÊ
QUANG |
ĐẠT |
26/06/1996 |
7.9 |
Miễn NN1 |
|
5 |
151250533209 |
NGUYỄN AN TẤN |
ĐẠT |
17/06/1997 |
8.4 |
Miễn NN1 |
|
6 |
151250533211 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG |
ĐIỆP |
19/01/1997 |
7.5 |
Miễn NN1 |
|
7 |
151250443208 |
ĐOÀN NGUYỄN MINH |
ĐỨC |
09/10/1996 |
7.8 |
Miễn NN1 |
|
8 |
151250513510 |
SỬ
TRỌNG |
DUY |
10/09/1996 |
7.3 |
Miễn NN1 |
|
9 |
151250533114 |
ĐẶNG XUÂN |
HẢI |
28/09/1995 |
7.4 |
Miễn NN1 |
|
10 |
151250433118 |
HUỲNH TRẦN |
HIỆP |
18/08/1997 |
8.1 |
Miễn NN1 |
|
11 |
151250533216 |
BÙI THANH |
HIẾU |
02/04/1997 |
7.1 |
Miễn NN1 |
|
12 |
151250713104 |
MAI ĐỖ TRUNG |
HIẾU |
14/09/1997 |
8.3 |
Miễn NN1 |
|
13 |
151250423113 |
NGUYỄN TRUNG |
HIẾU |
10/07/1997 |
7.0 |
Miễn NN1 |
|
14 |
151250443119 |
NGUYỄN MINH |
HUY |
03/08/1997 |
7.1 |
Miễn NN1 |
|
15 |
151250533127 |
TRẦN NHẬT |
HUY |
04/08/1997 |
8.4 |
Miễn NN1 |
|
16 |
151250643110 |
LÊ
DUNG |
LÂM |
12/09/1991 |
7.4 |
Miễn NN1 |
|
17 |
151250743108 |
NGÔ THỊ BÍCH |
LIÊN |
23/06/1997 |
7.9 |
Miễn NN1 |
|
18 |
151250413422 |
LÊ
VĂN |
LỘC |
28/07/1997 |
7.0 |
Miễn NN1 |
|
19 |
151250413329 |
LÊ HOÀNG ĐÌNH |
NAM |
07/12/1996 |
7.6 |
Miễn NN1 |
|
20 |
151250523132 |
NGUYỄN THẠC |
NHẬT |
17/07/1997 |
7.6 |
Miễn NN1 |
|
21 |
151250533233 |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
PHONG |
21/11/1996 |
7.5 |
Miễn NN1 |
|
22 |
151250423346 |
TRƯƠNG CÔNG |
QUÝ |
11/12/1997 |
7.6 |
Miễn NN1 |
|
23 |
151250733149 |
NGUYỄN THÀNH |
TÀI |
01/11/1997 |
7.1 |
Miễn NN1 |
|
24 |
151250513341 |
HUỲNH TRÍ |
TÂM |
22/11/1997 |
7.0 |
Miễn NN1 |
|
25 |
151250413443 |
NGUYỄN ĐỨC NHẤT |
TÂM |
31/12/1997 |
8.0 |
Miễn NN1 |
|
26 |
151250413343 |
NGUYỄN ĐỨC |
THÁI |
12/02/1997 |
7.5 |
Miễn NN1 |
|
27 |
151250423141 |
NGUYỄN CÔNG |
THANH |
29/07/1997 |
7.0 |
Miễn NN1 |
|
28 |
151250443151 |
NGUYỄN HỮU |
THUẦN |
16/07/1997 |
7.3 |
Miễn NN1 |
|
29 |
151250533351 |
TRẦN THÁI |
THÙY |
24/02/1996 |
8.3 |
Miễn NN1 |
|
30 |
151250523144 |
LÊ
VĂN |
TIẾN |
05/05/1997 |
7.6 |
Miễn NN1 |
|
31 |
151250413447 |
PHẠM
VĂN |
TỊNH |
26/06/1997 |
7.9 |
Miễn NN1 |
|
32 |
151250423152 |
LÂM
THẾ |
TRỌNG |
07/05/1997 |
7.6 |
Miễn NN1 |
|
33 |
151250443258 |
TRẦN ĐÌNH |
TƯƠI |
10/12/1996 |
7.1 |
Miễn NN1 |
|
34 |
151250513252 |
HOÀNG VĂN |
TÝ |
08/01/1997 |
7.8 |
Miễn NN1 |
|
35 |
151250543141 |
HỒ
VIỆT |
UYÊN |
15/06/1997 |
7.1 |
Miễn NN1 |
|
36 |
151250723140 |
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
UYÊN |
03/12/1997 |
7.0 |
Miễn NN1 |
|
37 |
151250443161 |
NGUYỄN TRẦN |
UYÊN |
25/12/1997 |
7.6 |
Miễn NN1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|