Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN KHÓA 2016 ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐIỂM TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên sinh viên |
Ngày sinh |
Điểm |
Phòng thi |
01 |
161250513301 |
ĐỖ TUẤN |
ANH |
17/11/98 |
8.0 |
A101-1 |
02 |
161250533504 |
Trần Hoàng Công Minh Tuấn |
Anh |
16/01/98 |
7.5 |
A101-1 |
03 |
161250433102 |
HUỲNH THANH |
BẰNG |
12/06/98 |
7.5 |
A101-2 |
04 |
161250413302 |
NGUYỄN MAN QUẢNG |
BÌNH |
22/05/98 |
7.0 |
A101-2 |
05 |
161250533405 |
NGUYỄN QUỐC |
CƯỜNG |
15/02/98 |
8.0 |
A103 |
06 |
161250423207 |
ĐOÀN DƯƠNG QUỐC |
ĐẠT |
29/08/98 |
8.0 |
A103 |
07 |
161250423210 |
Nguyễn Văn |
Định |
25/01/98 |
7.0 |
A104 |
08 |
161250443104 |
PHAN XUÂN |
DŨNG |
12/02/98 |
7.3 |
A105 |
09 |
161250533109 |
PHẠM
VĂN |
DƯƠNG |
19/08/98 |
7.0 |
A105 |
10 |
161250423115 |
TÔ TRƯỜNG |
HÂN |
28/06/98 |
7.0 |
A107 |
11 |
161250513507 |
VÕ
QUANG |
HÀO |
28/02/98 |
7.3 |
A107 |
12 |
161250413210 |
NGUYỄN VIỆT |
HIẾU |
03/07/98 |
7.5 |
A108-2 |
13 |
161250513210 |
VÕ
VĂN |
HOÀI |
02/10/98 |
7.0 |
A108-2 |
14 |
161250423222 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀNG |
04/06/98 |
7.8 |
A203 |
15 |
161250533414 |
NGUYỄN SỸ |
HÙNG |
22/07/97 |
7.0 |
A203 |
16 |
161250423319 |
TRẦN QUANG |
HUY |
29/12/98 |
8.0 |
A206 |
17 |
161250533320 |
NGUYỄN HOÀNG |
KHA |
28/06/98 |
7.0 |
A206 |
18 |
161250533260 |
PHẠM |
KHANG |
20/12/98 |
7.3 |
A207 |
19 |
161250513217 |
ĐINH NGỌC |
KHANH |
19/10/98 |
7.0 |
A207 |
20 |
161250423228 |
LÊ
XUÂN |
KHÁNH |
25/10/98 |
7.8 |
A207 |
21 |
161250533324 |
TRƯƠNG THỊ MỸ |
LIÊN |
07/12/98 |
7.0 |
A209 |
22 |
161250533529 |
NGUYỄN ĐỨC |
MẠNH |
20/05/97 |
7.5 |
A211 |
23 |
161250533228 |
Đặng Ngọc |
Nguyên |
18/11/98 |
7.8 |
A213 |
24 |
161250423336 |
NGUYỄN LÊ THANH |
NHÂN |
29/09/98 |
7.0 |
A214 |
25 |
161250413132 |
TĂNG THƯỢNG |
NHẬT |
22/11/98 |
7.3 |
A214 |
26 |
161250533426 |
NGUYỄN HOÀNG |
NHI |
26/01/98 |
7.3 |
A214 |
27 |
161250423536 |
HUỲNH NGỌC |
NHIÊN |
16/05/98 |
7.0 |
A214 |
28 |
161250533428 |
HOÀNG VĂN |
PHI |
21/09/98 |
7.0 |
A215 |
29 |
161250643111 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
30/01/98 |
7.0 |
A216 |
30 |
161250533234 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯƠNG |
14/01/98 |
7.0 |
A217 |
31 |
161250533335 |
TRƯƠNG QUANG |
PHƯƠNG |
15/03/97 |
7.5 |
A217 |
32 |
161250413139 |
Hoàng Văn |
Quý |
12/04/98 |
7.0 |
A218 |
33 |
161250533238 |
ĐẶNG |
QUYỀN |
28/03/98 |
7.8 |
A218 |
34 |
161250663107 |
Phạm Văn |
Sen |
12/11/97 |
7.0 |
A301-1 |
35 |
161250443224 |
ĐOÀN NGỌC |
SINH |
04/05/98 |
7.3 |
A301-1 |
36 |
161250413338 |
CHUNG QUÝ ANH |
TÀI |
05/05/98 |
7.0 |
A301-2 |
37 |
161250533338 |
Lê
Quốc |
Tài |
30/04/98 |
7.0 |
A301-2 |
38 |
161250533141 |
NGUYỄN VĂN |
TÀI |
29/10/97 |
7.3 |
A301-2 |
39 |
161250423351 |
NGUYỄN ĐẮC |
THẮNG |
06/01/98 |
7.0 |
A303 |
40 |
161250533340 |
PHẠM
VĂN |
THẢO |
09/01/98 |
7.0 |
A304 |
41 |
161250513341 |
Thái Cảnh |
Thiện |
20/07/93 |
7.0 |
A304 |
42 |
161250433151 |
Đặng Khánh |
Thọ |
27/12/98 |
7.5 |
A305-1 |
43 |
161250533444 |
NGUYỄN VĂN |
THÔI |
28/10/97 |
7.5 |
A305-1 |
44 |
161250733142 |
HUỲNH THỊ MỸ |
THUẬN |
02/02/98 |
7.5 |
A305-1 |
45 |
161250733143 |
NGUYỄN THỊ |
THUÝ |
11/02/98 |
7.0 |
A305-2 |
46 |
161250533244 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
27/12/96 |
7.3 |
A305-2 |
47 |
161250533544 |
TRẦN HIẾU |
TÌNH |
15/05/98 |
7.3 |
A306 |
48 |
161250543133 |
Lê Quyết |
Toàn |
25/01/98 |
8.0 |
A306 |
49 |
161250543126 |
NGUYỄN THỊ MAI |
TRANG |
14/08/96 |
7.0 |
A306 |
50 |
161250413349 |
Dương Quang |
Trung |
24/05/98 |
7.3 |
A307 |
51 |
161250613150 |
LƯƠNG ĐÌNH |
TRUNG |
10/02/98 |
7.0 |
A307 |
52 |
161250413350 |
ĐẶNG TRƯƠNG NHẬT |
TRƯỜNG |
07/02/98 |
8.0 |
A308 |
53 |
161250423162 |
NGUYỄN THẾ |
VĂN |
03/10/98 |
7.5 |
B106 |
54 |
161250533154 |
TRẦN QUỐC |
VIỆT |
28/01/98 |
7.5 |
B106 |
55 |
161250433159 |
NGUYỄN DUY |
VƯƠN |
02/01/97 |
7.8 |
HTB-1 |
56 |
161250533556 |
Lữ
Hữu |
Ý |
24/12/98 |
7.0 |
HTB-2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo |
|
|
|
|
|
Ngày 18/09/16 |
|
|
|
|
|
|
|