|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP 17/08/2013 |
|
|
Mời phát: |
ThS. Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Đợt |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
STT Bằng |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Ngành |
ĐK |
SCMND |
Đợt nhận |
1 |
716 |
101250631101 |
Hồ Duy |
An |
05/03/1991 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
197282076 |
23 |
10 |
228 |
101250441201 |
Nguyễn Thế |
An |
02/11/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
197272035 |
29 |
1 |
472 |
101250711101 |
Nguyễn Thị |
An |
30/03/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
187112001 |
11 |
1 |
263 |
101250511101 |
Lê Tuấn |
Anh |
12/07/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
201624220 |
1 |
1 |
87 |
091250651101 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
01/01/1990 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
191766723 |
10 |
6 |
895 |
101250641103 |
Phan Xuân |
Anh |
24/07/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
194435614 |
24 |
1 |
555 |
101250721102 |
Trần Thị Thúy |
Anh |
01/01/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205514269 |
4 |
1 |
645 |
101250531102 |
Trần Minh |
Ánh |
06/01/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205519802 |
5 |
1 |
264 |
101250511102 |
Trần Thanh |
Ánh |
10/03/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
230827885 |
28 |
1 |
322 |
101250511303 |
Nguyễn Hữu |
Âu |
27/07/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
|
12 |
1 |
752 |
101250611104 |
Trần Quốc |
Bảo |
06/06/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
201653545 |
2 |
2 |
753 |
101250611105 |
Trần Thanh |
Bảo |
25/05/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
201633849 |
2 |
1 |
496 |
101250731102 |
Nguyễn Thị |
Bích |
13/06/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
194511661 |
8 |
2 |
556 |
101250721103 |
Nguyễn Thị Hồng |
Bích |
02/11/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
212319016 |
4 |
1 |
415 |
101250521104 |
Nguyễn Xuân |
Bình |
19/04/1991 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205449395 |
9 |
1 |
994 |
112250532103 |
Trần Công |
Bình |
27/06/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
197285996 |
22 |
1 |
995 |
112250532105 |
Nguyễn Văn |
Bốn |
22/02/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205458298 |
13 |
2 |
230 |
101250441205 |
Trần Cao |
Bống |
19/05/1991 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
197273824 |
0 |
14 |
473 |
101250711104 |
Ngô Xuân |
Cảm |
26/02/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
197265029 |
18 |
1 |
201 |
101250441103 |
Võ Trường |
Can |
04/10/1991 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
201611322 |
7 |
2 |
646 |
101250531104 |
Võ Hữu |
Cẩn |
27/10/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
191756322 |
5 |
3 |
557 |
101250721106 |
Hà Quang |
Cảnh |
01/01/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205619001 |
4 |
1 |
202 |
101250441106 |
Võ Văn |
Cầu |
02/12/1989 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
183667537 |
18 |
3 |
791 |
101250611203 |
Đinh Công |
Chánh |
07/05/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205534063 |
2 |
1 |
861 |
101250611405 |
Trương Quang |
Chánh |
05/03/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
197288612 |
21 |
2 |
474 |
101250711105 |
Đỗ Thanh |
Châu |
01/01/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
205599523 |
11 |
2 |
996 |
112250532106 |
Hoàng Minh |
Châu |
17/11/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
201630264 |
13 |
3 |
997 |
112250532107 |
Nguyễn Phúc
Nguyên |
Châu |
27/10/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
201639131 |
13 |
1 |
825 |
101250611306 |
Lê Văn Quốc |
Chí |
04/02/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
201641185 |
27 |
4 |
558 |
101250721107 |
Lương Trọng |
Chính |
18/05/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205516375 |
4 |
4 |
998 |
112250532109 |
Mai Văn |
Chính |
28/06/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205553607 |
13 |
2 |
324 |
101250511306 |
Nguyễn Hữu |
Chính |
23/05/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205521416 |
12 |
1 |
358 |
101250421106 |
Phạm Văn |
Chung |
20/05/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205494532 |
14 |
2 |
668 |
101250531204 |
Ung Nho |
Chung |
28/01/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205719074 |
22 |
1 |
697 |
101250531305 |
Huỳnh |
Công |
20/03/1988 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201550580 |
17 |
1 |
143 |
101250411104 |
Phan Văn |
Công |
15/10/1990 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
230815177 |
3 |
1 |
559 |
101250721108 |
Trần Văn Thành |
Công |
16/08/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
201652080 |
25 |
2 |
144 |
101250411105 |
Võ Chí |
Công |
10/02/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
215172828 |
3 |
2 |
386 |
101250421204 |
Vũ Văn |
Công |
12/08/1991 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205516327 |
14 |
1 |
719 |
101250631108 |
Đặng Ngọc |
Cường |
20/06/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205600014 |
6 |
3 |
648 |
101250531108 |
Đỗ Mạnh |
Cường |
14/04/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
230828439 |
5 |
2 |
416 |
101250521105 |
Lê |
Cường |
29/06/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205687049 |
9 |
3 |
325 |
101250511309 |
Lê Viết |
Cường |
07/12/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205517484 |
12 |
2 |
755 |
101250611108 |
Nguyễn Chí |
Cường |
17/03/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
241226080 |
21 |
2 |
561 |
101250721110 |
Nguyễn Ngọc |
Cường |
24/03/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
241321087 |
25 |
1 |
826 |
101250611307 |
Phạm |
Cường |
21/07/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205534225 |
15 |
5 |
562 |
101250721111 |
Lê Xuân |
Đà |
09/02/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
201652586 |
4 |
3 |
387 |
101250421206 |
Hồ Vĩ |
Đại |
27/02/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205676947 |
14 |
8 |
630 |
101250431105 |
Hồ Ngọc |
Đang |
02/05/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
201652630 |
19 |
2 |
828 |
101250611309 |
Vũ Văn |
Đang |
05/06/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
173179069 |
15 |
5 |
1000 |
112250532112 |
Lương Văn |
Đào |
07/12/1987 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
215083034 |
13 |
3 |
862 |
101250611407 |
Dương Văn |
Đạt |
01/05/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205517521 |
21 |
2 |
204 |
101250441108 |
Nguyễn Hữu |
Đạt |
14/12/1991 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205459931 |
7 |
3 |
444 |
101250521209 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
17/07/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205518153 |
20 |
4 |
445 |
101250521210 |
Ngô Thị Phi |
Diễm |
07/10/1991 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205446677 |
20 |
3 |
475 |
101250711108 |
Hoàng Trọng |
Diễn |
04/05/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
197299310 |
11 |
6 |
698 |
101250531307 |
Lưu Hứa Hoàng |
Điệp |
19/03/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201648742 |
13 |
3 |
79 |
091250521288 |
Đỗ Vạn Như |
Don |
23/11/1990 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205573313 |
9 |
2 |
290 |
101250511214 |
Y Trang A |
Drơng |
14/03/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
241147587 |
1 |
3 |
564 |
101250721114 |
Ngô Trung |
Đức |
15/05/1990 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
194393500 |
25 |
4 |
794 |
101250611210 |
Nguyễn Anh |
Đức |
29/10/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205700754 |
2 |
3 |
830 |
101250611312 |
Phan Bá |
Đức |
16/04/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
186814959 |
15 |
2 |
863 |
101250611408 |
Trần Văn |
Đức |
29/09/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205554104 |
27 |
4 |
565 |
101250721115 |
Lê Thị Linh |
Dung |
12/07/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
197270861 |
25 |
6 |
566 |
101250721199 |
Trần Thị Thu |
Dung |
08/12/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
173310262 |
4 |
5 |
|
101250521213 |
Đinh Quang |
Dũng |
14/02/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
|
0 |
2 |
670 |
101250531207 |
Lê Tiến |
Dũng |
09/10/1991 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201611159 |
17 |
4 |
420 |
101250521112 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
24/04/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201655393 |
9 |
1 |
919 |
112250412105 |
Nguyễn Đức |
Dũng |
10/02/1987 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
x |
183608902 |
26 |
1 |
980 |
112250522106 |
Phạm Ngọc |
Dũng |
12/11/1989 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
x |
205634648 |
20 |
4 |
649 |
101250531115 |
Phan Đức |
Dũng |
29/12/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
194462258 |
5 |
2 |
721 |
101250631117 |
Trần Anh |
Dũng |
08/08/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
194434136 |
6 |
3 |
867 |
101250611412 |
Trần Văn |
Dũng |
20/11/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205589022 |
27 |
4 |
960 |
112250422103 |
Phùng Đại |
Dương |
28/12/1989 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205370947 |
14 |
5 |
650 |
101250531116 |
Nguyễn Xuân |
Duy |
11/01/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
191743032 |
5 |
1 |
500 |
101250731107 |
Phan Phước |
Duy |
20/10/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
197244837 |
24 |
1 |
961 |
112250422104 |
Đặng Văn |
Hà |
14/06/1987 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
194330525 |
29 |
9 |
949 |
112250512108 |
Ngô Đình |
Hà |
20/02/1991 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
x |
205697612 |
28 |
7 |
1004 |
112250532117 |
Võ Thị Thu |
Hà |
21/06/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205565996 |
13 |
3 |
149 |
101250411111 |
Lý Xuân |
Hạ |
24/02/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
205503456 |
3 |
4 |
476 |
101250711109 |
Trần Thị |
Hạ |
12/06/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
205700559 |
11 |
4 |
869 |
101250611415 |
Đinh Văn |
Hải |
10/02/1989 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205385099 |
15 |
6 |
651 |
101250531117 |
Nguyễn Vĩnh |
Hải |
01/06/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201648437 |
5 |
8 |
1005 |
112250532118 |
Phạm Văn |
Hải |
02/02/1988 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
201558548 |
13 |
3 |
292 |
101250511220 |
Bùi Vũ Duy |
Hân |
21/10/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205649146 |
1 |
2 |
722 |
101250631122 |
Nguyễn Văn |
Hành |
07/09/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
194471852 |
23 |
10 |
950 |
112250512110 |
Võ Đồng |
Hành |
22/09/1984 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
x |
201470435 |
28 |
7 |
652 |
101250531118 |
Trần Thị |
Hạnh |
08/06/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
197278816 |
5 |
5 |
832 |
101250611316 |
Võ Hoàng |
Hảo |
05/05/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205699906 |
15 |
2 |
268 |
101250511119 |
Đỗ Văn |
Hậu |
22/02/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
212753607 |
28 |
1 |
150 |
101250411113 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
23/12/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
187205705 |
0 |
3 |
238 |
101250441214 |
Trần |
Hậu |
07/09/1990 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
191695077 |
7 |
4 |
236 |
101250441215 |
Võ Như |
Hậu |
04/07/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205536893 |
7 |
5 |
423 |
101250521120 |
Hoàng Thị |
Hiến |
10/07/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
194516518 |
9 |
2 |
502 |
101250731109 |
Trần Thị Mai |
Hiền |
25/05/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
215161034 |
8 |
6 |
833 |
101250611318 |
Đặng Tiểu |
Hiển |
01/01/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
191762281 |
15 |
4 |
329 |
101250511318 |
Hồ Bá |
Hiển |
26/08/1991 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
187105569 |
12 |
5 |
759 |
101250611121 |
Huỳnh Văn |
Hiệp |
24/05/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
201583926 |
2 |
2 |
363 |
101250421111 |
Trương Công |
Hiệp |
13/08/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
241231471 |
29 |
9 |
701 |
101250531313 |
Lê Thị Minh |
Hiếu |
27/09/1991 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201593555 |
13 |
10 |
702 |
101250531314 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
11/01/1991 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205520272 |
13 |
2 |
529 |
101250651114 |
Trần Ngọc |
Hiệu |
04/10/1991 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
191747320 |
10 |
2 |
503 |
101250731110 |
Phạm Thị |
Hoa |
06/09/1991 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
241187140 |
24 |
4 |
871 |
101250611474 |
Nguyễn Chí |
Hòa |
14/05/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
241302604 |
21 |
3 |
671 |
101250531213 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
17/04/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205691101 |
17 |
5 |
424 |
101250521123 |
Bùi Công Thượng |
Hoàng |
18/08/1990 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
197221821 |
20 |
6 |
449 |
101250521221 |
Chu Văn |
Hoàng |
28/10/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
187184068 |
20 |
4 |
174 |
101250411210 |
Dương Nguyễn |
Hoàng |
17/03/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
|
3 |
6 |
799 |
101250611219 |
Huỳnh |
Hoàng |
08/07/1990 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205357490 |
2 |
11 |
953 |
112250512115 |
Huỳnh Đức |
Hoàng |
15/04/1991 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
x |
205572344 |
28 |
6 |
450 |
101250521222 |
Lê Huy |
Hoàng |
07/01/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201624270 |
9 |
3 |
933 |
112250632109 |
Mai Xuân |
Hoàng |
04/08/1991 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
201609534 |
23 |
7 |
800 |
101250611220 |
Ngô Thái |
Hoàng |
14/04/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205507375 |
2 |
7 |
451 |
101250521223 |
Phạm Minh |
Hoàng |
12/05/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201625981 |
9 |
11 |
1007 |
112250532124 |
Trần Minh |
Hoàng |
29/01/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
201598280 |
13 |
7 |
575 |
101250721128 |
Trần Quốc |
Hoàng |
01/10/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205677663 |
4 |
4 |
934 |
112250632110 |
Trần Văn |
Hoàng |
11/08/1989 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
201562175 |
23 |
12 |
1008 |
112250532125 |
Đinh Thị |
Hồng |
19/07/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205457978 |
13 |
3 |
504 |
101250731111 |
Hồ Thị |
Hồng |
25/02/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
173752223 |
8 |
2 |
921 |
112250412108 |
Tiêu Anh |
Hộp |
18/11/1991 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
x |
212650341 |
26 |
12 |
1046 |
112250612166 |
Hà Minh |
Huấn |
01/01/1989 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
205381144 |
27 |
3 |
1009 |
112250532126 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
20/10/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205567602 |
22 |
3 |
295 |
101250511224 |
Lê Văn |
Hùng |
18/08/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
201645359 |
0 |
4 |
801 |
101250611223 |
Nguyễn Mậu Phước |
Hùng |
08/02/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
191741485 |
27 |
4 |
672 |
101250531215 |
Phan Thanh |
Hùng |
21/09/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201633520 |
17 |
5 |
176 |
101250411212 |
Hồ Ngọc |
Hưng |
08/04/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
|
26 |
5 |
206 |
101250441114 |
Lê Tấn |
Hưng |
02/09/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
201616447 |
7 |
5 |
874 |
101250611485 |
Nguyễn Minh |
Hưng |
30/10/1990 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
225389447 |
27 |
4 |
44 |
091250511119 |
Trương Công |
Hưng |
30/03/1991 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205459855 |
1 |
4 |
505 |
101250731112 |
Phạm Thị |
Hương |
20/02/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
205520107 |
8 |
7 |
426 |
101250521126 |
Trần Thị Minh |
Hương |
07/06/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205534999 |
20 |
8 |
427 |
101250521127 |
Lê Ngọc |
Huy |
11/05/1991 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201621488 |
9 |
9 |
452 |
101250521225 |
Nguyễn Đăng Quốc |
Huy |
29/05/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201655127 |
9 |
5 |
724 |
101250631131 |
Nguyễn Quang |
Huy |
10/04/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
191747859 |
23 |
5 |
802 |
101250611224 |
Nguyễn Văn |
Huy |
02/04/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205645069 |
21 |
5 |
269 |
101250511125 |
Phan Minh |
Huy |
06/05/1991 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
201637345 |
1 |
12 |
955 |
112250512119 |
Trương Đình Anh |
Huy |
30/05/1991 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
x |
201614281 |
28 |
4 |
1010 |
112250532128 |
Đào Thị Thu |
Huyền |
22/07/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
230849422 |
22 |
5 |
478 |
101250711112 |
Lê Thị Thanh |
Huyền |
13/01/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
183960954 |
11 |
14 |
900 |
101250641126 |
Trương Văn |
Khá |
08/03/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
194459263 |
0 |
13 |
1051 |
112250612121 |
Nguyễn |
Khải |
02/06/1990 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
215146332 |
27 |
7 |
803 |
101250611225 |
Nguyễn Công |
Khải |
01/01/1991 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205517197 |
15 |
13 |
704 |
101250531321 |
Nguyễn Duy |
Khải |
09/06/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201627159 |
13 |
5 |
331 |
101250511325 |
Nguyễn Đức |
Khanh |
01/04/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
197284241 |
12 |
3 |
727 |
101250631135 |
Nguyễn |
Khánh |
29/10/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205534113 |
6 |
8 |
654 |
101250531129 |
Trần Văn |
Khánh |
21/09/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205521783 |
5 |
4 |
728 |
101250631136 |
Đỗ Đăng |
Khoa |
09/11/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205672601 |
6 |
5 |
506 |
101250731137 |
Đỗ Thị |
Khoa |
30/07/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
205537467 |
8 |
9 |
103 |
091250531133 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
14/11/1991 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201639434 |
5 |
5 |
673 |
101250531219 |
Trần Trịnh Ngọc |
Khoa |
07/09/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201656721 |
17 |
3 |
965 |
112250422113 |
Nguyễn Hoàng |
Khương |
10/07/1990 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205578293 |
29 |
7 |
902 |
101250641129 |
Trần |
Kiên |
01/01/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
215249726 |
24 |
8 |
765 |
101250611130 |
Đặng Công |
Lai |
13/01/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
201592396 |
2 |
6 |
729 |
101250631139 |
Hoàng Văn |
Lâm |
14/06/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
197244874 |
23 |
9 |
633 |
101250431114 |
Lê Ngọc |
Lâm |
29/10/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
205517159 |
19 |
5 |
577 |
101250721133 |
Phạm Quang |
Lâm |
01/09/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205546791 |
25 |
6 |
508 |
101250731115 |
Phan Thị Như |
Lan |
07/11/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
205614995 |
8 |
6 |
242 |
101250441223 |
Nguyễn Aí |
Lân |
30/06/1988 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
191629638 |
7 |
7 |
243 |
101250441260 |
Phan Văn |
Lâu |
16/04/1991 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
191726880 |
7 |
5 |
1011 |
112250532130 |
Phạm Thị |
Lệ |
28/11/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205697634 |
22 |
3 |
532 |
101250651164 |
Đoàn Thanh |
Liêm |
03/02/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
205504469 |
10 |
9 |
768 |
101250611132 |
Nguyễn Thế |
Liêm |
06/07/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
197257053 |
2 |
8 |
208 |
101250441117 |
Huỳnh Giang Duy |
Linh |
15/06/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205678008 |
7 |
6 |
17 |
081250531126 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
27/10/1990 |
08T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201600172 |
22 |
10 |
112 |
091250531232 |
Nguyễn Văn |
Linh |
28/10/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201622900 |
5 |
5 |
393 |
101250421216 |
Nguyễn Văn |
Linh |
21/02/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
173629842 |
14 |
10 |
455 |
101250521233 |
Nguyễn Văn |
Linh |
10/12/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201648282 |
9 |
7 |
806 |
101250611229 |
Nguyễn Văn |
Linh |
21/05/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
194272603 |
19 |
5 |
177 |
101250411215 |
Phạm Mạnh |
Linh |
16/08/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
|
3 |
6 |
297 |
101250511228 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
05/06/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205522360 |
1 |
7 |
1012 |
112250532134 |
Trần Thị Kim |
Lộc |
27/06/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
201608181 |
22 |
7 |
509 |
101250731117 |
Phan Tất |
Lợi |
05/10/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
186908136 |
8 |
8 |
1013 |
112250532132 |
Đinh Hoàng |
Long |
08/12/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
201617514 |
22 |
3 |
924 |
112250412115 |
Hồ Đình |
Long |
26/08/1989 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
x |
186963761 |
26 |
10 |
634 |
101250431116 |
Hoàng Văn |
Long |
13/10/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
194471510 |
19 |
1 |
656 |
101250531134 |
Nguyễn Viết |
Long |
22/12/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205676376 |
30 |
6 |
578 |
101250721136 |
Phan Văn |
Long |
03/05/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205514175 |
25 |
4 |
89 |
091250651134 |
Trần Công |
Lữ |
30/09/1991 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
201628737 |
10 |
10 |
771 |
101250611135 |
Nguyễn Bảo |
Luật |
14/05/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
197285957 |
2 |
6 |
877 |
101250611434 |
Nguyễn Văn |
Lực |
21/05/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205675888 |
21 |
11 |
104 |
091250531138 |
Đinh Văn |
Lương |
04/04/1990 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201593608 |
5 |
6 |
335 |
101250511330 |
Hồ Xuân |
Lượng |
09/01/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
197262092 |
12 |
2 |
674 |
101250531225 |
Nguyễn Tấn |
Lượng |
26/06/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205654554 |
30 |
11 |
772 |
101250611136 |
Võ Văn |
Lượng |
05/05/1986 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
183536744 |
2 |
5 |
534 |
101250651122 |
Hoàng Văn |
Lưu |
30/08/1991 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
197275475 |
10 |
8 |
580 |
101250721138 |
Nguyễn Thị Mai |
Ly |
10/10/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205537389 |
4 |
2 |
244 |
101250441226 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
15/12/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205521787 |
18 |
9 |
582 |
101250721140 |
Trịnh Xuân |
Mạnh |
13/03/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
173089555 |
4 |
6 |
675 |
101250531267 |
Phan Thị Kim |
Mến |
10/02/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
212321082 |
17 |
9 |
583 |
101250721141 |
Đoàn Thị Ngọc |
Minh |
01/06/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
201656933 |
0 |
7 |
272 |
101250511136 |
Nguyễn Hữu |
Minh |
25/02/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
201647317 |
1 |
15 |
|
112250612127 |
Nguyễn Quang
Nhật |
Minh |
01/04/1991 |
11LTX |
Thủ Khoa Khóa
2011 LT |
x |
|
0 |
12 |
659 |
101250531139 |
Phan Trương
Hoàng |
Minh |
30/09/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205708442 |
5 |
8 |
841 |
101250611334 |
Trần |
Minh |
19/11/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
194382608 |
15 |
6 |
481 |
101250711116 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
02/06/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
205547741 |
11 |
3 |
510 |
101250731119 |
Đoàn Thị Thanh |
My |
12/06/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
201660550 |
24 |
7 |
482 |
101250711117 |
Hoàng Thị Ái |
Mỹ |
10/09/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
205685668 |
11 |
12 |
131 |
091250651137 |
Ngô Trung |
Mỹ |
01/07/1990 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205531958 |
2 |
13 |
|
101250611137 |
Nguyễn Đăng |
Mỹ |
29/03/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
|
0 |
8 |
274 |
101250511138 |
Huỳnh Quang |
Mỵ |
12/08/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205521804 |
1 |
10 |
584 |
101250721143 |
Phan Ly |
Na |
16/06/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205614942 |
4 |
6 |
535 |
101250651124 |
Đỗ Ngọc |
Nam |
10/12/1991 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
205645071 |
10 |
11 |
457 |
101250521240 |
Lê Văn |
Nam |
20/05/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205719229 |
9 |
7 |
731 |
101250631144 |
Trần |
Năm |
20/04/1991 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
191713800 |
23 |
6 |
394 |
101250421217 |
Cao Văn |
Ngà |
01/09/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205497517 |
14 |
11 |
707 |
101250531333 |
Đặng Hồng |
Ngà |
20/07/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205521723 |
0 |
11 |
585 |
101250721145 |
Đinh Thị Ngọc |
Ngà |
29/04/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
201629507 |
4 |
7 |
536 |
101250651126 |
Nguyễn Chí |
Ngân |
22/07/1991 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
197254047 |
10 |
5 |
732 |
101250631145 |
Lê Văn |
Nghị |
18/10/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205507075 |
6 |
8 |
459 |
101250521243 |
Ngô Văn |
Nghị |
24/12/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
212325686 |
20 |
6 |
178 |
101250411216 |
Phạm Đình |
Nghị |
12/06/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
|
26 |
7 |
337 |
101250511335 |
Huỳnh Văn |
Nghĩa |
22/12/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205714023 |
12 |
12 |
586 |
101250721146 |
Lê Thị |
Nghĩa |
11/03/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
194504861 |
4 |
6 |
156 |
101250411129 |
Mai Văn |
Ngờ |
12/08/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
205544818 |
3 |
13 |
587 |
101250721147 |
Châu Nguyễn Ngọc |
Ngộ |
04/11/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205573381 |
4 |
9 |
1017 |
112250532144 |
Hồ Nguyễn Mai |
Nguyên |
14/11/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
201598411 |
22 |
10 |
1018 |
112250532145 |
Nguyễn Công |
Nguyên |
15/09/1987 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205338923 |
22 |
3 |
1019 |
112250532146 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
15/03/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205385538 |
30 |
4 |
395 |
101250421219 |
Trần Lê Lý Bình |
Nguyên |
01/08/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205641264 |
29 |
5 |
365 |
101250421116 |
Trịnh Đình |
Nguyên |
25/01/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
173253754 |
29 |
7 |
676 |
101250531226 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
22/12/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205513136 |
17 |
13 |
774 |
101250611139 |
Đoàn Thanh |
Nhàn |
12/10/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
197242434 |
2 |
9 |
843 |
101250611338 |
Ngô Văn |
Nhàn |
18/09/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
187112083 |
15 |
9 |
275 |
101250511140 |
Hồ Sĩ |
Nhân |
23/03/1991 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
197257591 |
1 |
3 |
245 |
101250441228 |
Ngô Văn |
Nhân |
24/04/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
191735923 |
18 |
9 |
461 |
101250521248 |
Nguyễn Đức Thành |
Nhân |
12/11/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201656939 |
20 |
11 |
1020 |
112250532147 |
Nguyễn Hồ |
Nhân |
28/02/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205646064 |
22 |
7 |
589 |
101250721150 |
Dương Văn |
Nhật |
11/01/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
197231319 |
25 |
7 |
807 |
101250611238 |
Hồ Văn |
Nhật |
13/05/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
191729275 |
21 |
8 |
591 |
101250721151 |
Lê Văn |
Nhật |
03/10/1990 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
241304399 |
25 |
14 |
590 |
101250721152 |
Mai Trương |
Nhật |
20/11/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205712181 |
4 |
8 |
903 |
101250641136 |
Nguyễn Duy |
Nhật |
26/07/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
212659719 |
24 |
4 |
708 |
101250531338 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
07/12/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205572280 |
30 |
8 |
940 |
112250632120 |
Thái Văn |
Nhật |
07/02/1990 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
201628845 |
23 |
15 |
483 |
101250711119 |
Tạ Văn |
Nhỏ |
10/11/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
194445556 |
18 |
11 |
636 |
101250431123 |
Nguyễn Phú |
Nhuận |
09/11/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
194429982 |
19 |
14 |
709 |
101250531339 |
Trần Gia |
Nhuận |
12/11/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201662036 |
13 |
8 |
484 |
101250711120 |
Trịnh Thị |
Nhung |
20/05/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
205597177 |
11 |
3 |
299 |
101250511233 |
Phan Thanh |
Nhựt |
10/01/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
241268656 |
28 |
9 |
592 |
101250721154 |
Nguyễn Đức |
Oai |
29/06/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
197293822 |
25 |
9 |
485 |
101250711121 |
Lê Thị Ngọc |
Oanh |
02/04/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
197290514 |
11 |
2 |
983 |
112250522117 |
Nguyễn Quang |
Phi |
04/01/1990 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
x |
205384658 |
20 |
10 |
300 |
101250511236 |
Đoàn Văn |
Phú |
15/09/1990 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
241187270 |
1 |
4 |
397 |
101250421221 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
13/07/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
241376619 |
0 |
7 |
180 |
101250411222 |
Nguyễn Văn |
Phú |
20/03/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
205647351 |
26 |
12 |
462 |
101250521253 |
Ngô Gia |
Phúc |
16/08/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201648273 |
9 |
4 |
247 |
101250441233 |
Ngụy Như Hoàng |
Phúc |
29/11/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205601998 |
18 |
15 |
593 |
101250721157 |
Nguyễn Trương
Viết |
Phúc |
01/09/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205601824 |
4 |
9 |
735 |
101250631148 |
Phan Minh |
Phúc |
10/03/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
194441736 |
23 |
8 |
511 |
101250731120 |
Võ Thị Kim |
Phụng |
12/12/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
212312104 |
8 |
7 |
399 |
101250421222 |
Ngô Hùng |
Phương |
02/02/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
194438031 |
14 |
8 |
539 |
101250651135 |
Nguyễn Đông |
Phương |
08/10/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
205666491 |
10 |
9 |
906 |
101250641140 |
Nguyễn Thị |
Phương |
25/11/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
241332023 |
24 |
8 |
678 |
101250531232 |
Nguyễn Xuân |
Phương |
12/11/1990 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205454050 |
17 |
5 |
248 |
101250441234 |
Phan Thanh |
Phương |
02/06/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
194434773 |
18 |
1 |
594 |
101250721158 |
Phan Thị Bích |
Phương |
27/04/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
230797046 |
16 |
6 |
249 |
101250441235 |
Trần Quốc |
Phương |
22/12/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
191770172 |
18 |
8 |
368 |
101250421120 |
Trương Văn |
Qin |
12/08/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205608169 |
14 |
10 |
638 |
101250431125 |
Bùi |
Quân |
06/12/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
205666925 |
0 |
11 |
277 |
101250511145 |
Trần Văn |
Quân |
11/09/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
187208763 |
1 |
9 |
512 |
101250731121 |
Hoàng Đình |
Quang |
11/02/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
194435508 |
8 |
7 |
250 |
101250441238 |
Nguyễn |
Quang |
28/09/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
212656603 |
18 |
9 |
400 |
101250421224 |
Vũ Xuân |
Quang |
25/11/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205597424 |
14 |
14 |
776 |
101250611145 |
Hoàng Tấn |
Quốc |
26/05/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205685747 |
2 |
6 |
970 |
112250422122 |
Trần Văn |
Quốc |
29/08/1990 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
183556590 |
29 |
10 |
596 |
101250721160 |
Mai Xuân |
Quý |
12/08/1990 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
194363372 |
25 |
7 |
971 |
112250422123 |
Trần Duy |
Quý |
07/06/1991 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
201620434 |
29 |
10 |
513 |
101250731122 |
Nguyễn Thị Hương |
Quyên |
19/01/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
205601965 |
8 |
8 |
251 |
101250441239 |
Trương Công |
Quyền |
10/10/1991 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205585003 |
18 |
6 |
736 |
101250631150 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
05/09/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
194502826 |
6 |
9 |
540 |
101250651136 |
Vũ Trọng |
Quyết |
30/08/1991 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
241210591 |
10 |
10 |
430 |
101250521147 |
Hoàng Thị Như |
Quỳnh |
15/05/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
191730103 |
20 |
10 |
486 |
101250711123 |
Phan Nguyễn Thị
Nhật |
Quỳnh |
19/04/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
205671738 |
11 |
15 |
777 |
091250651145 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
14/10/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
201625584 |
2 |
10 |
847 |
101250611348 |
Lê Văn |
Sang |
22/06/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205536401 |
15 |
10 |
908 |
101250641181 |
Phạm Ngọc |
Sang |
26/08/1991 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
205484098 |
24 |
4 |
342 |
101250511347 |
Võ Ngọc |
Sắt |
15/08/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205583035 |
28 |
8 |
182 |
101250411228 |
Huỳnh Văn |
Sĩ |
10/03/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
212317736 |
26 |
11 |
598 |
101250721162 |
Lê Quý |
Sơn |
08/12/1990 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
197218624 |
25 |
7 |
737 |
101250631151 |
Lê Văn |
Sơn |
30/10/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205676431 |
6 |
12 |
640 |
101250431128 |
Phạm Thanh |
Sơn |
20/11/1991 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
205639726 |
19 |
8 |
885 |
101250611449 |
Nguyễn Công |
Sự |
01/01/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205442980 |
21 |
8 |
403 |
101250421228 |
Lê Đình |
Sỹ |
02/04/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
174142247 |
29 |
8 |
343 |
101250511348 |
Võ Văn |
Sỹ |
22/06/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205765967 |
12 |
11 |
514 |
101250731123 |
Hồ Đắc |
Tài |
28/11/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
205657129 |
8 |
9 |
252 |
101250441240 |
Hoàng Anh |
Tài |
20/05/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
194463458 |
18 |
7 |
183 |
101250411230 |
Nghiêm Xuân |
Tài |
20/09/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
205494576 |
3 |
11 |
849 |
101250611352 |
Huỳnh Chí |
Tâm |
20/01/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
191701930 |
15 |
9 |
158 |
101250411136 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
20/08/1991 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
194416267 |
26 |
2 |
599 |
101250721164 |
Nguyễn Thị Tịnh |
Tâm |
01/10/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
197292364 |
16 |
11 |
432 |
101250521150 |
Nguyễn Trường |
Tâm |
13/08/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205675033 |
20 |
8 |
739 |
101250631154 |
Bùi Văn |
Tân |
11/02/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
194504874 |
6 |
12 |
279 |
101250511150 |
Đỗ Hữu |
Tân |
21/05/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
201636017 |
1 |
12 |
810 |
101250611247 |
Nguyễn Thanh |
Tân |
11/07/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205606200 |
15 |
12 |
433 |
101250521152 |
Phan Văn |
Tân |
08/11/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
194451437 |
20 |
9 |
682 |
101250531240 |
Võ Hoàng |
Tân |
18/12/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201639356 |
17 |
12 |
600 |
101250721165 |
Nguyễn Mạnh |
Tây |
26/04/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205707324 |
25 |
8 |
184 |
101250411234 |
Ngô Quang |
Thạch |
21/06/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
205583073 |
3 |
9 |
216 |
101250441134 |
Nguyễn Tiến |
Thái |
01/08/1991 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
183890204 |
7 |
5 |
1024 |
112250532156 |
Nguyễn Văn |
Thái |
15/11/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205569063 |
30 |
6 |
487 |
101250711125 |
Trần Thị Hoàng |
Thắm |
12/09/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
241163826 |
0 |
10 |
683 |
101250531241 |
Đinh Công |
Thân |
17/02/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
230902654 |
17 |
9 |
162 |
101250411139 |
Võ Quang |
Thắng |
08/10/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
205530259 |
3 |
3 |
601 |
101250721200 |
Hoàng Thị |
Thanh |
21/03/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
184033837 |
16 |
10 |
218 |
101250441138 |
Huỳnh Văn |
Thanh |
20/02/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
201621351 |
7 |
13 |
642 |
101250431134 |
Huỳnh Văn |
Thanh |
20/08/1991 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
241333874 |
19 |
10 |
741 |
101250631160 |
Nguyễn Đình |
Thanh |
20/06/1991 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
241267922 |
23 |
4 |
602 |
101250721167 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
06/03/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
201611536 |
16 |
11 |
942 |
112250632124 |
Phạm Phú |
Thanh |
09/07/1989 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205364923 |
23 |
11 |
1025 |
112250532154 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
01/07/1986 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
211876936 |
30 |
6 |
663 |
101250531150 |
Lê Xuân |
Thành |
12/05/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
233136760 |
30 |
13 |
464 |
101250521262 |
Ngụy Như |
Thành |
10/06/1991 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205603633 |
9 |
11 |
219 |
101250441140 |
Nguyễn Cao |
Thành |
07/04/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205504287 |
7 |
5 |
604 |
101250721170 |
Nguyễn Thị |
Thành |
22/03/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205627724 |
16 |
9 |
306 |
101250511244 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
19/05/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
201605056 |
12 |
10 |
307 |
101250511245 |
Phạm Phú |
Thành |
25/07/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
241192203 |
12 |
11 |
910 |
101250641154 |
Phan Phước |
Thành |
12/05/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
205604646 |
24 |
10 |
254 |
101250441242 |
Phan Trung |
Thành |
10/11/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205695305 |
18 |
5 |
344 |
101250511351 |
Phan Xuân |
Thành |
07/09/1991 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
183718909 |
28 |
9 |
887 |
101250611456 |
Phạm Ngọc |
Thạnh |
07/02/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205599499 |
21 |
12 |
515 |
101250731126 |
Bùi Thu |
Thảo |
30/04/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
197297058 |
8 |
1 |
605 |
101250721171 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
27/02/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205652456 |
19 |
11 |
308 |
101250511246 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
14/10/1991 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205514433 |
12 |
10 |
780 |
101250611155 |
Huỳnh Quang |
Thi |
10/07/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205576392 |
21 |
11 |
488 |
101250711126 |
Nguyễn Thị |
Thiên |
15/06/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
194459126 |
11 |
13 |
850 |
101250611357 |
Phạm Thanh |
Thiện |
05/05/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205590537 |
15 |
11 |
888 |
101250611457 |
Đoàn Văn |
Thịnh |
08/08/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205620378 |
21 |
14 |
851 |
101250611358 |
Nguyễn Đình |
Thịnh |
06/06/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205507641 |
15 |
11 |
255 |
101250441244 |
Võ Công |
Thịnh |
10/10/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205504756 |
18 |
12 |
489 |
101250711127 |
Hồ Quang |
Thọ |
10/08/1991 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
194436705 |
11 |
12 |
256 |
101250441259 |
Nguyễn Đình |
Thọ |
29/03/1991 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
187105653 |
18 |
7 |
712 |
101250531354 |
Nguyễn Hữu |
Thọ |
16/11/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205490773 |
30 |
14 |
1066 |
112250612150 |
Lê Phan |
Thông |
15/01/1990 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
x |
201562894 |
27 |
9 |
121 |
091250631156 |
Phạm Tấn |
Thông |
30/11/1990 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
201598203 |
6 |
10 |
189 |
101250411243 |
Tạ Văn |
Thông |
21/11/1989 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
194350050 |
3 |
10 |
541 |
101250651147 |
Lê Thị Hiếu |
Thư |
16/05/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
241376606 |
10 |
12 |
742 |
101250631164 |
Nguyễn Đăng |
Thuần |
23/08/1991 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
194453109 |
23 |
4 |
516 |
101250731127 |
Hà |
Thuận |
30/11/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
205605887 |
24 |
11 |
542 |
101250651148 |
Trần Quang |
Thường |
20/08/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
241241844 |
10 |
6 |
607 |
101250721176 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thuý |
15/07/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
201635924 |
16 |
7 |
608 |
101250721177 |
Nguyễn Thị |
Thuỳ |
07/08/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205506943 |
16 |
2 |
609 |
101250721178 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
25/06/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
241350758 |
19 |
13 |
283 |
101250511160 |
Nguyễn Thành |
Tích |
29/10/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
201653817 |
1 |
12 |
345 |
101250511380 |
Lê Minh |
Tiên |
22/08/1989 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
201600081 |
12 |
11 |
163 |
101250411141 |
Nguyễn Đình |
Tiên |
29/12/1991 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
205488042 |
3 |
8 |
610 |
101250721180 |
Đinh Ngọc |
Tiến |
01/01/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205534108 |
16 |
6 |
781 |
101250611157 |
Nguyễn Quang |
Tiến |
07/11/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205457638 |
27 |
8 |
543 |
101250651149 |
Nguyễn Việt |
Tiến |
02/07/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
197302819 |
0 |
15 |
713 |
101250531369 |
Trương Ngọc |
Tiến |
08/03/1991 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205601617 |
13 |
10 |
743 |
101250631165 |
Lê Khắc |
Tiển |
01/07/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205700944 |
6 |
12 |
192 |
101250411257 |
Nguyễn Văn |
Tiệp |
06/11/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
125525297 |
3 |
10 |
375 |
101250421135 |
Huỳnh Thành |
Tín |
12/09/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
194516095 |
14 |
12 |
911 |
101250641158 |
Huỳnh Trọng |
Tín |
06/10/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
215249128 |
24 |
13 |
466 |
101250521266 |
Huỳnh Trung |
Tín |
17/09/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201629417 |
20 |
13 |
611 |
101250721183 |
Nguyễn Đức |
Tình |
13/06/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
201645510 |
25 |
11 |
376 |
101250421136 |
Phạm Quang |
Tỉnh |
02/06/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205717728 |
14 |
13 |
167 |
101250411146 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
07/07/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
205685605 |
3 |
5 |
519 |
101250731130 |
Võ Quốc |
Toàn |
11/12/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
194432606 |
24 |
12 |
545 |
101250651152 |
Dương Minh |
Toản |
11/02/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
205678912 |
10 |
12 |
744 |
101250631169 |
Nguyễn |
Trãi |
22/11/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205546860 |
0 |
3 |
612 |
101250721184 |
Huỳnh Thị Bích |
Trâm |
12/08/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205626396 |
19 |
13 |
520 |
101250731131 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
14/03/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
205620387 |
8 |
12 |
889 |
101250611459 |
Hồ Tấn Thành |
Tràn |
19/09/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
191749846 |
21 |
14 |
521 |
101250731132 |
Bùi Thị |
Trang |
08/09/1991 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
194436731 |
8 |
9 |
613 |
101250721185 |
Nguyễn Thị |
Trang |
24/04/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
201594722 |
16 |
13 |
664 |
101250531153 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
24/06/1991 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201637103 |
5 |
10 |
614 |
101250721186 |
Phan Thị Diệu |
Trang |
13/11/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
194430655 |
16 |
13 |
546 |
101250651153 |
Vũ Thị Minh |
Trang |
18/01/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
201643176 |
10 |
14 |
643 |
101250431137 |
Huỳnh Sở |
Trí |
28/08/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
205534958 |
19 |
11 |
122 |
091250631162 |
Trần Văn |
Trí |
29/10/1991 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
204630266 |
6 |
13 |
492 |
101250711130 |
Trần Thị |
Trị |
02/06/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
205564989 |
11 |
12 |
745 |
101250631170 |
Nguyễn Văn |
Triển |
08/12/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
183854896 |
6 |
12 |
221 |
101250441145 |
Nguyễn Đông |
Triều |
17/11/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
241352200 |
7 |
12 |
377 |
101250421139 |
Võ Văn |
Triều |
31/10/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205617902 |
14 |
14 |
493 |
101250711131 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
21/02/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
201645759 |
11 |
13 |
913 |
101250641160 |
Phạm Thị |
Trông |
12/12/1991 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
201583351 |
24 |
13 |
123 |
081250411253 |
Hán Duy |
Trọng |
22/02/1989 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
183758399 |
6 |
14 |
468 |
101250521270 |
Nguyễn Bá |
Trọng |
26/05/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205638153 |
9 |
14 |
746 |
101250631172 |
Nguyễn Đình |
Trọng |
20/06/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205610920 |
6 |
15 |
469 |
101250521271 |
Trần Thanh |
Trọng |
05/08/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201593759 |
9 |
14 |
665 |
101250531154 |
Nguyễn Bảo |
Trúc |
06/06/1991 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201605528 |
5 |
11 |
688 |
101250531251 |
Huỳnh Bá |
Trung |
03/06/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201594639 |
17 |
12 |
1029 |
112250532166 |
Lê Cát |
Trung |
19/12/1989 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
230715461 |
22 |
7 |
890 |
101250611462 |
Nguyễn Đức |
Trung |
01/03/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
201641131 |
27 |
14 |
470 |
101250521273 |
Phùng Chí |
Trung |
27/04/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
201633561 |
20 |
14 |
285 |
101250511164 |
Trương Minh |
Trung |
30/05/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205518165 |
1 |
13 |
349 |
101250511361 |
Đỗ Đức |
Trường |
22/03/1991 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205484615 |
12 |
10 |
195 |
101250411248 |
Lê Xuân |
Trưởng |
02/08/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
205585031 |
26 |
14 |
914 |
101250641162 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
10/02/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
212446608 |
24 |
4 |
927 |
112250412121 |
Nguyễn Văn |
Tú |
02/11/1986 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
x |
201523241 |
26 |
15 |
439 |
101250521171 |
Phạm Văn |
Tú |
21/09/1991 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
205618578 |
20 |
11 |
616 |
101250721188 |
Võ Thị Thanh |
Tú |
25/10/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
201627467 |
16 |
14 |
196 |
101250411249 |
Ngô Văn |
Tư |
14/10/1989 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
212298720 |
3 |
13 |
1031 |
112250532169 |
La Ngọc |
Tụ |
08/08/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
215148407 |
22 |
15 |
644 |
101250431139 |
Phan Tăng |
Tứ |
13/03/1991 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
191701227 |
19 |
4 |
617 |
101250721189 |
Võ Ngọc |
Tự |
13/02/1990 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
212735707 |
19 |
12 |
618 |
101250721190 |
Đào Ngọc |
Tuấn |
02/06/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
186925117 |
16 |
13 |
784 |
101250611162 |
Hoàng |
Tuấn |
10/01/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
197256321 |
21 |
13 |
747 |
101250631178 |
Hoàng Minh |
Tuấn |
19/07/1991 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
197237871 |
23 |
5 |
619 |
101250721191 |
Lê Anh |
Tuấn |
29/10/1988 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
197225370 |
19 |
14 |
317 |
101250511263 |
Lê Đức |
Tuấn |
05/04/1991 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
201626396 |
12 |
13 |
223 |
101250441149 |
Mai Anh |
Tuấn |
05/10/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
205700131 |
7 |
6 |
350 |
101250511362 |
Ngô Hoàng |
Tuấn |
01/10/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
205504743 |
28 |
13 |
260 |
101250441253 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
16/07/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
201615872 |
18 |
9 |
380 |
101250421144 |
Mai Văn |
Tùng |
28/02/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
173755859 |
29 |
8 |
714 |
101250531361 |
Mai Văn |
Tùng |
24/06/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
194493512 |
30 |
15 |
286 |
101250511170 |
Phùng Thế |
Tưởng |
01/02/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
197290916 |
1 |
13 |
381 |
101250421145 |
Nguyễn Văn |
Tuy |
14/07/1985 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
205364024 |
14 |
15 |
495 |
101250711133 |
Trương Thị Lệ |
Tuyền |
20/08/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
205659493 |
11 |
12 |
691 |
101250531256 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
25/10/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201637380 |
17 |
14 |
547 |
101250651158 |
Nguyễn Văn |
Tý |
20/09/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
197257678 |
10 |
13 |
692 |
101250531257 |
Dương Thị Ái |
Uyên |
14/02/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
215228116 |
17 |
7 |
522 |
101250731135 |
Đinh Thị Tú |
Uyển |
01/11/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
197298883 |
0 |
14 |
693 |
101250531258 |
Mai Thị Bích |
Vân |
26/10/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205537290 |
17 |
13 |
620 |
101250721202 |
Nguyễn Thị |
Vân |
25/08/1987 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
186621103 |
16 |
14 |
1033 |
112250532171 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
18/05/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
205414675 |
22 |
14 |
621 |
101250721192 |
Nguyễn Thị Tú |
Vân |
25/10/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
194471314 |
16 |
15 |
916 |
101250641167 |
Thái Viết |
Vân |
20/07/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
205557539 |
24 |
14 |
817 |
101250611261 |
Mai Thanh |
Vi |
28/06/1991 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
197269784 |
21 |
8 |
893 |
101250611468 |
Lê Bá Quốc |
Việt |
06/12/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
197272365 |
27 |
15 |
1035 |
112250532172 |
Phan Quốc |
Việt |
24/03/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
201607514 |
22 |
15 |
818 |
101250611263 |
Trần Minh |
Việt |
08/09/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205520059 |
15 |
9 |
694 |
101250531260 |
Nguyễn Hiển |
Vinh |
04/05/1991 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
233130183 |
30 |
9 |
819 |
101250611264 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
16/06/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
194485366 |
27 |
15 |
695 |
101250531261 |
Nguyễn Viết |
Vinh |
25/02/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205675306 |
17 |
15 |
622 |
101250721194 |
Ngô Đình |
Vĩnh |
03/03/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205616962 |
16 |
14 |
11 |
081250421267 |
Hoàng Lê Quang |
Vũ |
07/01/1989 |
08DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
201599064 |
14 |
10 |
715 |
101250531364 |
Huỳnh Ngọc |
Vũ |
05/09/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
x |
205647364 |
30 |
15 |
414 |
101250421246 |
Lê Nguyên |
Vũ |
16/01/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
201624231 |
14 |
10 |
785 |
101250611165 |
Lê Văn |
Vũ |
11/09/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
191765381 |
27 |
15 |
749 |
101250631184 |
Nguyễn Hoài |
Vũ |
06/08/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205518125 |
6 |
14 |
623 |
101250721195 |
Nguyễn Hữu |
Vũ |
30/12/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
233138093 |
25 |
14 |
750 |
101250631185 |
Nguyễn Huy |
Vũ |
12/01/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
205699576 |
23 |
14 |
226 |
101250441156 |
Nguyễn Ngọc |
Vũ |
07/11/1991 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
201620262 |
7 |
15 |
667 |
101250531166 |
Nguyễn Ngọc |
Vũ |
06/12/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
201652118 |
5 |
7 |
320 |
101250511273 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
07/02/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
191752531 |
28 |
8 |
355 |
101250511372 |
Nguyễn Minh |
Vương |
25/08/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
215213758 |
28 |
15 |
821 |
101250611270 |
Nguyễn Thanh |
Vương |
27/04/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205599631 |
21 |
11 |
787 |
101250611169 |
Phạm Tấn |
Vương |
19/09/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
205672176 |
27 |
15 |
624 |
101250721196 |
Lê Văn |
Xang |
16/07/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205603894 |
25 |
15 |
523 |
101250731133 |
Nguyễn Thị |
Xinh |
01/12/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
197271013 |
8 |
15 |
227 |
101250441158 |
Phan Thanh |
Xinh |
07/01/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
201591907 |
7 |
6 |
625 |
101250721197 |
Ngô Thị Như |
Ý |
28/09/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
205635066 |
19 |
|
560 |
101250721109 |
Nguyễn
Lương Vũ |
Cường |
27/10/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
197285042 |
|
|
563 |
101250721112 |
Nguyễn
Quang |
Điệp |
17/06/1990 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
197238464 |
|
|
567 |
101250721116 |
Ngô
Thành |
Duy |
16/11/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
201645515 |
|
|
568 |
101250721117 |
Trần
Ngọc |
Hà |
02/06/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
197296620 |
|
|
569 |
101250721118 |
Bùi
Thị Diệu |
Hiền |
23/02/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
205677370 |
|
|
570 |
101250721119 |
Nguyễn
Thị |
Hiền |
09/05/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
201660743 |
|
|
571 |
101250721120 |
Nguyễn
Thị Tâm |
Hiền |
07/01/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
201639772 |
|
|
572 |
101250721122 |
Nguyễn
Trung |
Hiếu |
04/11/1990 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
197285619 |
|
|
573 |
101250721124 |
Phạm
Ngọc Nhân |
Hoà |
25/08/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
212599329 |
|
|
574 |
101250721127 |
Nguyễn
Huy |
Hoàng |
19/03/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
201657540 |
|
|
576 |
101250721132 |
Nguyễn
Đăng |
Khoa |
19/10/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
215271299 |
|
|
579 |
101250721137 |
Bùi
Tấn |
Lực |
20/12/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
205687792 |
|
|
581 |
101250721139 |
Phan
Thị Công |
Lý |
20/03/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
205619545 |
|
|
588 |
101250721149 |
Nguyễn
Hoàng |
Nhân |
22/12/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
201594568 |
|
|
595 |
101250721159 |
Đinh
Thị |
Phượng |
03/05/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
212402145 |
|
|
597 |
101250721161 |
Nguyễn
Văn |
Rin |
20/12/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
191747689 |
|
|
92 |
091250721126 |
Nguyễn
Văn |
Tân |
13/04/1991 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
241216656 |
|
|
603 |
101250721168 |
Nguyễn
Thị Kim |
Thanh |
16/09/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
205603623 |
|
|
606 |
101250721174 |
Vũ
Thị |
Thoa |
08/09/1991 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
173309980 |
|
|
615 |
101250721187 |
Huỳnh
Nhật |
Trường |
27/07/1992 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
233151855 |
|
|
200 |
101250441101 |
Lê
Duy |
An |
21/04/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205521046 |
|
16 |
524 |
101250731134 |
Nguyễn Thị |
Yến |
04/01/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
197292265 |
8 |
|
229 |
101250441203 |
Dương
Văn |
Bằng |
02/01/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
241197587 |
|
|
231 |
101250441206 |
Nguyễn |
Châu |
29/05/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201613917 |
|
|
232 |
101250441207 |
Đặng
Như |
Cương |
11/08/1991 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
230812096 |
|
|
233 |
101250441208 |
Đoàn
Mạnh |
Cường |
18/01/1991 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
194416827 |
|
|
203 |
101250441107 |
Ngô
Đỗ |
Đạt |
25/06/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205611000 |
|
|
234 |
101250441209 |
Võ
Văn |
Đức |
20/04/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205513592 |
|
|
235 |
101250441210 |
Huỳnh
Phạm Đan |
Dương |
04/10/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201658776 |
|
|
205 |
101250441109 |
Trần
Văn |
Hải |
04/07/1991 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
183875731 |
|
|
237 |
101250441212 |
Lê
Viết |
Hậu |
15/01/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201648325 |
|
|
239 |
101250441216 |
Nguyễn
Đình |
Hiệp |
09/11/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205707322 |
|
|
240 |
101250441217 |
Nguyễn
Thế |
Hòa |
25/08/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
212324192 |
|
|
241 |
101250441219 |
Dương
Văn |
Hùng |
03/08/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
194491833 |
|
|
39 |
091250441121 |
Phạm
Quang |
Huy |
21/08/1991 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201638863 |
|
|
207 |
101250441115 |
Nguyễn
Sơn |
Lâm |
04/07/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205443004 |
|
|
209 |
101250441118 |
Nguyễn
Đức |
Mạnh |
22/01/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205590364 |
|
|
210 |
101250441120 |
Trần
Vũ |
Mạnh |
17/02/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205665824 |
|
|
40 |
091250441140 |
Đỗ
Phú |
Nghĩa |
25/09/1991 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201598441 |
|
|
211 |
101250441123 |
Mai
Tuấn |
Nghĩa |
10/05/1991 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201643018 |
|
|
246 |
101250441229 |
Hoàng
Ngọc |
Nhơn |
28/09/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
197302870 |
|
|
41 |
091250441148 |
Bùi
Lê |
Phương |
21/10/1991 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201635622 |
|
|
212 |
101250441129 |
Trần
Thanh |
Quang |
21/11/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
212318045 |
|
|
213 |
101250441126 |
Lê
Văn |
Quang |
23/03/1991 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205590181 |
|
|
214 |
101250441130 |
Nguyễn
Nhất |
Quý |
19/02/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
191752116 |
|
|
215 |
101250441132 |
Nguyễn |
Sơn |
01/01/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205690133 |
|
|
6 |
081250441152 |
Đào
Minh |
Tân |
25/02/1990 |
08CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201609222 |
|
|
217 |
101250441135 |
Trần
Văn |
Thân |
18/09/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
233144066 |
|
|
253 |
101250441241 |
Nguyễn
Hữu |
Thành |
30/12/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
197299254 |
|
|
220 |
101250441142 |
Nguyễn
Văn |
Thịnh |
28/11/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201662280 |
|
|
257 |
101250441246 |
Nguyễn
Thành |
Tín |
03/04/1991 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205617356 |
|
|
258 |
101250441249 |
Tống
Chánh |
Trực |
25/07/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205647365 |
|
|
222 |
101250441146 |
Lê
Quang |
Trung |
14/11/1991 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
197224601 |
|
|
42 |
091250441171 |
Lê
Minh |
Trương |
21/04/1989 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205358484 |
|
|
259 |
101250441252 |
Phạm
Nguyễn |
Tuân |
01/06/1991 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205584330 |
|
|
261 |
101250441254 |
Nguyễn
Văn |
Tuấn |
16/06/1990 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
191658950 |
|
|
224 |
101250441151 |
Nguyễn
Thanh |
Tùng |
01/01/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205687449 |
|
|
225 |
101250441152 |
Trần
Ngọc |
Tùng |
18/01/1992 |
10CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201656601 |
|
|
262 |
101250441257 |
Diệp
Thanh |
Vũ |
20/11/1992 |
10CDT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
205674201 |
|
|
43 |
091250441189 |
Đoàn
Vũ |
Ý |
08/01/1990 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
201594248 |
|
|
917 |
112250412101 |
Huỳnh
Văn |
Bảo |
22/06/1990 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
205384625 |
|
|
918 |
112250412102 |
Nguyễn
Công |
Bình |
30/09/1990 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
205414463 |
|
|
920 |
112250412107 |
Trần
Thanh |
Hải |
11/10/1990 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
205568368 |
|
|
922 |
112250412109 |
Lê
Xuân |
Hùng |
20/11/1988 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
273218111 |
|
|
923 |
112250412111 |
Nguyễn
Văn |
Khải |
20/08/1989 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
205362341 |
|
|
925 |
112250412117 |
Trần
Đình |
Nghĩa |
25/08/1991 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
205619732 |
|
|
926 |
112250412125 |
Hồ
Chí |
Thanh |
10/04/1988 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
205422861 |
|
|
928 |
112250412122 |
Nguyễn
Hữu |
Việt |
01/04/1989 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
212561559 |
|
|
929 |
112250412123 |
Phạm
Việt |
Vũ |
12/05/1989 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
215092197 |
|
|
930 |
112250412124 |
Lâm
Văn |
Vương |
10/08/1987 |
11LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
211869766 |
|
|
142 |
101250411102 |
Phạm
Ngọc |
An |
20/03/1991 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205497489 |
|
|
30 |
091250411201 |
Trần
Xuân |
Bách |
18/01/1991 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
241226154 |
|
|
2 |
071250410205 |
Lê
Văn |
Chiến |
17/10/1989 |
07C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
201580124 |
|
|
3 |
081250411105 |
Hoàng
Văn |
Chính |
07/03/1989 |
08C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
183666353 |
|
|
171 |
101250411259 |
Vũ
Văn |
Đặng |
12/02/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
|
|
|
145 |
101250411106 |
Đặng
Đình |
Đoàn |
20/03/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
241283831 |
|
|
146 |
101250411107 |
Hoàng
Trung |
Đông |
20/10/1989 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
197243263 |
|
|
15 |
082250411107 |
Lê
Văn |
Đức |
20/06/1984 |
08LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
|
|
|
147 |
101250411108 |
Đỗ
Tiến |
Dũng |
25/01/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205659457 |
|
|
31 |
091250411213 |
Trần
Cảnh Chương |
Dương |
15/03/1991 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205462576 |
|
|
32 |
091250411214 |
Huỳnh
Văn |
Giang |
10/06/1990 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205497119 |
|
|
148 |
101250411156 |
Nguyễn
Thanh |
Giáng |
14/06/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
194515531 |
|
|
172 |
101250411204 |
Nguyễn
Bá |
Hải |
14/09/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
|
|
|
151 |
101250411114 |
Nguyễn
Thế |
Hiệp |
10/05/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205516605 |
|
|
173 |
101250411208 |
Nguyễn
Đức |
Hiệp |
12/03/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
197298926 |
|
|
152 |
101250411117 |
Mai
Huy |
Hoàng |
06/06/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
197275228 |
|
|
175 |
101250411211 |
Phạm
Minh |
Hùng |
17/04/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
|
|
|
27 |
091250411128 |
Nguyễn
Văn Quốc |
Huy |
29/05/1991 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
191718091 |
|
|
153 |
101250411120 |
Nguyễn
Văn |
Khánh |
11/07/1991 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
191750046 |
|
|
33 |
091250411222 |
Phạm Tấn |
Kinh |
02/10/1991 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205506701 |
|
|
154 |
101250411125 |
Hoàng |
Long |
02/10/1990 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
187023620 |
|
|
34 |
091250411230 |
Nguyễn
Đức |
Minh |
11/05/1991 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
183742622 |
|
|
155 |
101250411128 |
Nguyễn
Văn |
Minh |
05/02/1991 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205610858 |
|
|
179 |
101250411220 |
Lương
Minh |
Nhật |
06/08/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205758889 |
|
|
28 |
091250411138 |
Nguyễn
Văn |
Phát |
07/09/1991 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205461542 |
|
|
35 |
091250411236 |
Lê
Văn |
Phú |
02/10/1990 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
194382692 |
|
|
181 |
101250411226 |
Nguyễn
Văn |
Phương |
02/01/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
233127771 |
|
|
4 |
081250411145 |
Đặng
Ngọc |
Quyết |
24/06/1990 |
08C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
|
|
|
36 |
091250411241 |
Nguyễn
Tiến |
Quỳnh |
10/02/1991 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
125344480 |
|
|
5 |
081250411237 |
Huỳnh
Ngọc |
Sang |
27/06/1989 |
08C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205423438 |
|
|
157 |
101250411134 |
Nguyễn
Đăng |
Sự |
10/06/1988 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
186439025 |
|
|
37 |
091250411245 |
Nguyễn
Thế |
Sỹ |
16/08/1991 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205454305 |
|
|
159 |
101250411157 |
Nguyễn
Duy |
Tân |
04/09/1991 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
186782005 |
|
|
160 |
101250411158 |
Hoàng
Kim |
Tạo |
10/12/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
183954126 |
|
|
185 |
101250411235 |
Nguyễn
Đức |
Thái |
04/11/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
183873257 |
|
|
161 |
101250411138 |
Đinh
Thế |
Thân |
14/04/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
191812904 |
|
|
186 |
101250411236 |
Nguyễn
Văn |
Thân |
20/02/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
191790214 |
|
|
187 |
101250411240 |
Nguyễn
Duy |
Thịnh |
15/12/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205662267 |
|
|
188 |
101250411241 |
Nguyễn
Văn |
Thọ |
23/02/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205483138 |
|
|
190 |
101250411242 |
Dương
Trung |
Thông |
17/04/1989 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
194369150 |
|
|
191 |
101250411244 |
Nguyễn
Vũ |
Thức |
15/09/1990 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
197285576 |
|
|
164 |
101250411142 |
Trần
Văn |
Tiên |
10/03/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205689454 |
|
|
165 |
101250411143 |
Hồ
Quang |
Tiến |
14/10/1991 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205546910 |
|
|
166 |
101250411144 |
Nguyễn
Tấn |
Tiến |
28/06/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
201613354 |
|
|
168 |
101250411147 |
Võ
Hùng |
Tráng |
24/07/1989 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205546422 |
|
|
169 |
101250411149 |
Lê
Anh |
Trung |
29/09/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
183879804 |
|
|
193 |
101250411246 |
Võ
Xuân |
Trung |
01/04/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
183996740 |
|
|
194 |
101250411247 |
Đặng
Nhật |
Trường |
17/08/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
201648353 |
|
|
29 |
091250411166 |
Hồ
Quốc |
Tuấn |
27/07/1990 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
201615165 |
|
|
197 |
101250411250 |
Hoàng
Nhật |
Tuấn |
04/03/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
183803049 |
|
|
38 |
091250411268 |
Trần
Thanh |
Việt |
08/01/1991 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205535259 |
|
|
1 |
071250410174 |
Lê
Văn |
Vũ |
24/11/1989 |
07C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205382105 |
|
|
198 |
101250411254 |
Võ
Quang |
Vũ |
20/11/1991 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
205661398 |
|
|
199 |
101250411255 |
Trần
Cao |
Vương |
01/01/1992 |
10C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
197272241 |
|
|
170 |
101250411155 |
Nguyễn
Đức |
Vỹ |
14/05/1992 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
|
|
|
|
717 |
101250631107 |
Trương
Văn |
Công |
10/08/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
205665508 |
|
|
718 |
101250631111 |
Lưu
Văn |
Cường |
15/07/1991 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
205616937 |
|
|
931 |
112250632106 |
Trần
Văn |
Đạt |
15/05/1990 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
205443921 |
|
|
720 |
101250631115 |
Nguyễn
Phương |
Đông |
30/07/1990 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
194399291 |
|
|
932 |
112250632105 |
Trần |
Dương |
03/10/1982 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
241010912 |
|
|
21 |
081250631212 |
Trần
Hoàng |
Hiệp |
11/02/1990 |
08XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
|
|
|
723 |
101250631126 |
Trần
Văn |
Hoàng |
09/08/1991 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
194459233 |
|
|
725 |
101250631132 |
Đặng
Văn |
Kha |
05/08/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
151883650 |
|
|
726 |
101250631134 |
Hồ
Đăng |
Khánh |
12/04/1991 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
191688533 |
|
|
935 |
112250632112 |
Đoàn
Quốc |
Khánh |
02/09/1990 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
205455305 |
|
|
936 |
112250632114 |
Bùi
Thanh |
Long |
04/02/1991 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
212444420 |
|
|
730 |
101250631142 |
Nguyễn
Tiến |
Mạnh |
28/02/1990 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
197237796 |
|
|
937 |
112250632115 |
Nguyễn
Hùng |
Mạnh |
17/07/1991 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
186770616 |
|
|
938 |
112250632118 |
Nguyễn
Thái |
Minh |
22/10/1988 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
240907741 |
|
|
939 |
112250632119 |
Nguyễn
Văn |
Nhân |
20/05/1990 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
205506960 |
|
|
733 |
101250631146 |
Trần
Ý |
Nhi |
17/09/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
205537475 |
|
|
734 |
101250631147 |
Phan
Thành |
Nho |
04/09/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
197296855 |
|
|
941 |
112250632121 |
Trần
Hữu |
Rin |
16/05/1990 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
205453712 |
|
|
738 |
101250631153 |
Phạm
Hồng |
Sơn |
12/12/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
183863023 |
|
|
124 |
091250631239 |
Trần
Dũng |
Sỹ |
08/08/1991 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
205616064 |
|
|
740 |
101250631157 |
Lê |
Tây |
01/04/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
197262110 |
|
|
943 |
112250632125 |
Lê
Văn |
Thì |
17/07/1990 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
205491290 |
|
|
22 |
081250631250 |
Lê
Ngọc |
Thiện |
10/07/1990 |
08XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
|
|
|
120 |
091250631154 |
Lê
Ngọc |
Thịnh |
07/05/1991 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
230798005 |
|
|
944 |
112250632126 |
Nguyễn
Như |
Thương |
24/04/1990 |
11LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
212780360 |
|
|
748 |
101250631179 |
Trương
Thanh |
Tùng |
03/12/1992 |
10XC |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
|
201624908 |
|
|
789 |
101250611201 |
Nguyễn
Văn |
Ái |
12/09/1991 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205461887 |
|
|
125 |
091250611101 |
Lê
Hồng |
Anh |
26/11/1989 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205525969 |
|
|
751 |
101250611102 |
Lưu
Quốc |
Anh |
26/06/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205699778 |
|
|
860 |
101250611401 |
Lê |
Anh |
10/06/1990 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205557052 |
|
|
790 |
101250611202 |
Nguyễn
Dương |
Băng |
24/04/1991 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201632166 |
|
|
822 |
101250611303 |
Phạm
Như |
Bằng |
31/08/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201653285 |
|
|
823 |
101250611304 |
Nguyễn
Quốc |
Bình |
10/10/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
230947194 |
|
|
824 |
101250611305 |
Dương |
Cẩm |
05/03/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205626332 |
|
|
754 |
101250611107 |
Phan
Xuân |
Cảnh |
04/04/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205671214 |
|
|
792 |
101250611206 |
Nguyễn
Bá |
Đại |
04/01/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
187178610 |
|
|
827 |
101250611308 |
Nguyễn
Huy |
Đại |
05/05/1990 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
183637018 |
|
|
26 |
081250611304 |
Huỳnh Đức |
Đạt |
17/09/1989 |
08XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
|
|
|
829 |
101250611310 |
Lại
Hữu |
Đạt |
23/06/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
173448714 |
|
|
793 |
101250611208 |
Lê
Ngọc |
Dinh |
27/07/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
197267751 |
|
|
756 |
101250611109 |
Trần
Hữu |
Đông |
18/09/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205665761 |
|
|
757 |
101250611111 |
Tô
Hoài |
Đức |
11/07/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
230822675 |
|
|
795 |
101250611211 |
Nguyễn
Tiến |
Đức |
04/04/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
183959662 |
|
|
796 |
101250611212 |
Võ |
Đức |
11/04/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201641534 |
|
|
136 |
091250611315 |
Phạm
Văn |
Dũng |
28/07/1990 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194350245 |
|
|
797 |
101250611213 |
Dương
Văn |
Dũng |
09/09/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194489194 |
|
|
864 |
101250611409 |
Hồ
Chí |
Dũng |
27/09/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194507411 |
|
|
865 |
101250611410 |
Hồ
Ngọc |
Dũng |
05/05/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205513120 |
|
|
866 |
101250611411 |
Lê
Tuấn |
Dũng |
11/04/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194430786 |
|
|
831 |
101250611313 |
Nguyễn
Đại |
Dương |
01/01/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205483455 |
|
|
23 |
081250611209 |
Nguyễn
Trường |
Giang |
01/01/1990 |
08XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205443981 |
|
|
868 |
101250611414 |
Phùng
Văn |
Hà |
17/02/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205665820 |
|
|
798 |
101250611215 |
Lê
Văn |
Hai |
13/04/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
197265530 |
|
|
758 |
101250611117 |
Nguyễn
Đắc |
Hải |
14/03/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205522043 |
|
|
834 |
101250611319 |
Nguyễn
Lê Trung |
Hiếu |
13/06/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
250869566 |
|
|
835 |
101250611320 |
Nguyễn
Văn |
Hiếu |
01/01/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205618798 |
|
|
870 |
101250611421 |
Nguyễn
Văn |
Hoá |
02/09/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
187075692 |
|
|
126 |
091250611115 |
Huỳnh
Văn |
Hoan |
21/02/1991 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205446670 |
|
|
872 |
101250611423 |
Lê
Việt |
Hoàng |
17/06/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194490227 |
|
|
873 |
101250611425 |
Nguyễn
Thanh |
Hoàng |
02/03/1990 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205618831 |
|
|
127 |
091250651122 |
Nguyễn
Hữu |
Hùng |
07/01/1990 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201551728 |
|
|
760 |
101250611126 |
Hồ
Hải Thanh |
Hùng |
22/02/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
212761627 |
|
|
836 |
101250611321 |
Huỳnh
Bá |
Hùng |
29/10/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201591145 |
|
|
837 |
101250611326 |
Hồ
Văn |
Huy |
20/03/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
191764694 |
|
|
761 |
101250641126 |
Trương
Văn |
Khá |
08/03/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194459263 |
|
|
128 |
091250611119 |
Phan |
Khánh |
16/09/1987 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
212557681 |
|
|
762 |
101250611128 |
Hồ
Sỹ |
Khánh |
16/04/1990 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205518296 |
|
|
763 |
101250641128 |
Phạm
Văn |
Khánh |
03/08/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194450322 |
|
|
804 |
101250611226 |
Nguyễn
Văn |
Khánh |
04/05/1991 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205428470 |
|
|
838 |
101250611328 |
Nguyễn
Viết Tuấn |
Khiêm |
30/12/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205650904 |
|
|
133 |
091250611225 |
Trần
Cảnh Anh |
Khoa |
30/03/1991 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205461736 |
|
|
839 |
101250611329 |
Phan
Anh |
Khoa |
20/07/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205618654 |
|
|
764 |
101250611129 |
Lê
Văn |
Khôi |
01/12/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
212323553 |
|
|
766 |
101250611172 |
Phan |
Lâm |
25/08/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201611160 |
|
|
840 |
101250611331 |
Đặng
Minh |
Lâm |
26/07/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205504760 |
|
|
767 |
101250611131 |
Trần |
Lịch |
20/02/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
191763997 |
|
|
769 |
101250611133 |
Huỳnh |
Linh |
15/02/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
191750708 |
|
|
770 |
091250651131 |
Đặng
Ngọc |
Linh |
14/09/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201582406 |
|
|
805 |
101250611228 |
Đỗ
Hữu |
Linh |
20/05/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205702296 |
|
|
129 |
091250651133 |
Đặng
Ngọc |
Long |
01/08/1991 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194474081 |
|
|
875 |
101250611431 |
Đinh
Trường |
Long |
02/06/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
197259770 |
|
|
876 |
101250611433 |
Hồ
Công |
Lực |
10/05/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205599661 |
|
|
878 |
101250611480 |
Trần
Hữu |
Lý |
03/09/1990 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205531995 |
|
|
879 |
101250611438 |
Trần
Thanh |
Mẩn |
28/06/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205459293 |
|
|
130 |
091250651136 |
Phạm
Văn |
Mãng |
04/01/1991 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205461973 |
|
|
773 |
101250611138 |
Nguyễn
Ngọc |
Mỹ |
22/02/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205666510 |
|
|
880 |
101250611439 |
Nguyễn
Văn |
Nam |
21/01/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
197276378 |
|
|
842 |
101250611337 |
Phan
Khắc |
Nghĩa |
31/08/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205613466 |
|
|
808 |
101250611273 |
Phạm
Phú |
Nhựt |
01/01/1991 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205559617 |
|
|
809 |
101250611241 |
Nguyễn
Đức Tề |
Phi |
10/09/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205549626 |
|
|
775 |
101250611143 |
Nguyễn
Công |
Phú |
11/11/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
191773058 |
|
|
134 |
091250611232 |
Bùi
Minh |
Phụng |
10/06/1989 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205451941 |
|
|
137 |
091250611332 |
Trần
Văn |
Phụng |
22/07/1991 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205576668 |
|
|
844 |
101250611343 |
Lương
Hoài |
Phước |
29/07/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201655286 |
|
|
845 |
101250611371 |
Nguyễn
Văn |
Phương |
23/04/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194507304 |
|
|
881 |
101250611475 |
Trần
Mậu |
Quang |
08/05/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
187114502 |
|
|
882 |
101250611444 |
Diệp |
Quốc |
25/02/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205514113 |
|
|
883 |
101250611447 |
Trần
Viết |
Quyền |
16/10/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
191694236 |
|
|
846 |
101250611347 |
Nguyễn
Tuấn |
Sâm |
11/01/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201670139 |
|
|
778 |
101250611147 |
Trần
Ngọc |
Sáng |
20/04/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
197288900 |
|
|
884 |
101250611448 |
Lê
Quang |
Sáu |
16/09/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
197259758 |
|
|
554 |
102250611123 |
Nguyễn Đức Dũng |
Sĩ |
23/08/1990 |
10LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
191673572 |
|
|
779 |
101250611148 |
Nguyễn
Minh |
Sơn |
19/09/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205675821 |
|
|
848 |
101250611351 |
Võ
Văn |
Tài |
16/01/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
191747845 |
|
|
811 |
101250611249 |
Dương
Văn |
Thắng |
03/09/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205490349 |
|
|
24 |
081250651138 |
Trần
Văn |
Thành |
02/03/1990 |
08XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205428130 |
|
|
886 |
101250611455 |
Phan
Văn |
Thành |
17/02/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194418647 |
|
|
132 |
091250611145 |
Lê
Đức |
Thiện |
13/06/1991 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201620627 |
|
|
812 |
101250611251 |
Nguyễn
Tấn |
Thìn |
06/01/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205675575 |
|
|
852 |
101250611359 |
Nguyễn
Phi |
Thọ |
10/02/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205572410 |
|
|
813 |
101250611253 |
Võ
Văn |
Thông |
26/11/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205513294 |
|
|
814 |
101250611254 |
Nguyễn
Đình |
Thuận |
25/09/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
215214570 |
|
|
853 |
101250611361 |
Lê
Đình |
Tích |
10/01/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
187065121 |
|
|
854 |
101250611362 |
Hoàng
Văn |
Tiên |
09/09/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
197293845 |
|
|
855 |
101250611363 |
Nguyễn
Trung |
Tiến |
20/10/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
215271754 |
|
|
856 |
101250611364 |
Trần
Đình |
Tĩnh |
20/01/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205549666 |
|
|
815 |
101250611255 |
Hoàng
Hữu |
Toán |
25/07/1990 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
186704449 |
|
|
782 |
101250611159 |
Nguyễn
Xuân |
Trung |
15/05/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
194488488 |
|
|
857 |
101250611365 |
Phạm
Phú |
Trường |
22/09/1991 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205719121 |
|
|
891 |
101250611463 |
Trần
Công |
Trường |
10/06/1991 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201659244 |
|
|
816 |
101250611258 |
Đoàn
Anh |
Tú |
03/04/1990 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205377644 |
|
|
135 |
091250611262 |
Võ
Như |
Từ |
28/11/1991 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205462949 |
|
|
25 |
081250651148 |
Lê
Tự |
Tuấn |
28/01/1990 |
08XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205459947 |
|
|
783 |
101250611161 |
Hồ
Sỹ |
Tuấn |
21/05/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
197259407 |
|
|
858 |
101250611367 |
Nguyễn
Quang |
Vạn |
20/03/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205599378 |
|
|
892 |
101250611467 |
Phạm
Hoàng |
Viên |
18/10/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205687503 |
|
|
138 |
091250611362 |
Đặng
Thanh |
Việt |
24/05/1989 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205385186 & |
|
|
894 |
101250611469 |
Huỳnh
Bá |
Vinh |
18/09/1992 |
10XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205590977 |
|
|
139 |
091250611367 |
Từ
Duy |
Vũ |
24/09/1990 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
201618126 |
|
|
786 |
101250611167 |
Lê
Bá |
Vương |
03/05/1991 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
197238471 |
|
|
820 |
101250611269 |
Nguyễn
Đức |
Vương |
15/10/1992 |
10XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205506910 |
|
|
859 |
101250611370 |
Trần
Viết |
Vương |
18/01/1992 |
10XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205514369 |
|
|
788 |
101250611170 |
Võ
Công |
Vỹ |
28/07/1992 |
10XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
|
205504463 |
|
|
321 |
101250511302 |
Nguyễn
Đình |
Ánh |
16/09/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205515200 |
|
|
265 |
101250511104 |
Hoàng
Thanh |
Bình |
25/11/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
194435576 |
|
|
323 |
101250511304 |
Đặng
Văn |
Bình |
05/07/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201595338 |
|
|
7 |
081250511109 |
Trần
Ngọc |
Châu |
20/06/1985 |
08D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
251247954 |
|
|
8 |
081250511111 |
Nguyễn
Doãn |
Cương |
09/04/1990 |
08D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
186965254 |
|
|
288 |
101250511210 |
Trần
Văn |
Cường |
12/09/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
183788519 |
|
|
266 |
101250511109 |
Huỳnh
Văn |
Đẩu |
10/09/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201591869 |
|
|
289 |
101250511213 |
Hồ
Văn |
Doanh |
20/11/1991 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205504306 |
|
|
326 |
101250511310 |
Ngô
Mạnh |
Đức |
21/10/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201630233 |
|
|
291 |
101250511216 |
Trần
Hữu |
Dũng |
30/10/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201591716 |
|
|
327 |
101250511312 |
Nguyễn
Văn |
Dũng |
14/03/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205676908 |
|
|
267 |
101250511116 |
Phan
Thiện |
Duy |
25/04/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205518411 |
|
|
54 |
091250511320 |
Hoàng
Minh |
Hải |
17/02/1991 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
241318670 |
|
|
328 |
101250511316 |
Nguyến
Vũ Tấn |
Hiến |
15/06/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205675106 |
|
|
50 |
091250511218 |
Nguyễn
Quang |
Hiếu |
28/01/1990 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201595173 |
|
|
61 |
091250511410 |
Nguyễn
Đăng |
Hòa |
27/03/1991 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205459997 |
|
|
293 |
101250511222 |
Đỗ
Văn |
Hoàng |
24/12/1991 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205457525 |
|
|
294 |
101250511223 |
Nguyễn
Tiến |
Hoàng |
19/05/1991 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201593051 |
|
|
330 |
101250511322 |
Lê
Xuân |
Hưng |
08/08/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
194461640 |
|
|
55 |
091250511331 |
Ngô
Quang |
Huy |
15/08/1991 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205439928 |
|
|
296 |
101250511225 |
Tống
Phước |
Khanh |
05/04/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
191787485 |
|
|
332 |
101250511326 |
Lương |
Khánh |
29/06/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205520609 |
|
|
51 |
091250511228 |
Huỳnh
Viết Đăng |
Khoa |
06/10/1991 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201637772 |
|
|
270 |
101250511130 |
Lê
Đình |
Khôi |
01/01/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205514191 |
|
|
271 |
101250511131 |
Phan
Quốc |
Khởi |
25/09/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205498444 |
|
|
62 |
091250511419 |
Hoàng
Đình |
Lai |
25/05/1991 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205663382 |
|
|
333 |
101250511327 |
Hồ
Ngọc |
Lâm |
20/04/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205518126 |
|
|
548 |
102250511128 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
26/04/1988 |
10LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201571692 |
|
|
334 |
101250511329 |
Trần
Hữu |
Lợi |
02/12/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205567664 |
|
|
336 |
101250511331 |
Huỳnh
Kim |
Lưu |
25/02/1990 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201624897 |
|
|
298 |
101250511230 |
Phan
Minh |
Mạnh |
30/04/1991 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205445335 |
|
|
52 |
091250511236 |
Phan
Công |
Minh |
08/08/1990 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
191779927 |
|
|
273 |
101250511137 |
Phan
Văn |
Mỹ |
18/09/1991 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205596309 |
|
|
45 |
091250511134 |
Nguyễn
Đức |
Nghĩa |
06/12/1990 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201564711 |
|
|
338 |
101250511336 |
Lê
Đức |
Nhân |
20/02/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205513232 |
|
|
339 |
101250511338 |
Trương
Việt |
Nhân |
12/07/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205515400 |
|
|
63 |
091250511432 |
Tán
Văn |
Phúc |
01/12/1991 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201590774 |
|
|
56 |
091250511345 |
Lê
Trung |
Phương |
22/06/1991 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201605692 |
|
|
276 |
101250511143 |
Trần
Thanh |
Phương |
30/03/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205604937 |
|
|
340 |
101250511345 |
Nguyễn
Văn |
Quân |
28/01/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205598045 |
|
|
301 |
101250511238 |
Nguyễn
Ngọc Phúc |
Quý |
21/07/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201648922 |
|
|
341 |
101250511346 |
Phan |
Quyền |
28/07/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
191831930 |
|
|
302 |
101250511239 |
Phạm
Văn |
Quyết |
20/05/1991 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
187082374 |
|
|
303 |
101250511240 |
Lê
Thái |
Sanh |
01/01/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201627366 |
|
|
57 |
091250511348 |
Trần Văn |
Sáu |
20/10/1991 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
194403259 |
|
|
278 |
101250511149 |
Lê
Bảo |
Tâm |
22/08/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201597803 |
|
|
304 |
101250511241 |
Trương |
Tâm |
19/02/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205537373 |
|
|
46 |
091250511149 |
Phạm |
Tây |
07/08/1991 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201590087 |
|
|
305 |
101250511242 |
Đào
Văn |
Thân |
20/08/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201592875 |
|
|
47 |
091250511151 |
Nguyễn |
Thắng |
02/01/1991 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
191734533 |
|
|
280 |
101250511151 |
Nguyễn
Hồ Ngọc |
Thanh |
26/09/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201649515 |
|
|
309 |
101250511247 |
Nguyễn
Đức |
Thiên |
08/03/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
212325538 |
|
|
310 |
101250511275 |
Phạm
Văn |
Thịnh |
30/11/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205678075 |
|
|
58 |
091250511355 |
Trần
Bá |
Thông |
08/02/1991 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
215240410 |
|
|
281 |
101250511157 |
Nguyễn
Tấn |
Thu |
25/01/1991 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
212316317 |
|
|
64 |
091250511443 |
Trương
Lê Quang |
Thuận |
01/01/1991 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201637832 |
|
|
282 |
101250511159 |
Lưu
Văn |
Thường |
14/03/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205675635 |
|
|
346 |
101250511354 |
Nguyễn
Văn |
Tiên |
19/04/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205534895 |
|
|
311 |
101250511251 |
Trần
Ngọc |
Tiến |
18/12/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
187208802 |
|
|
347 |
101250511355 |
Nguyễn
Phước |
Tiến |
19/11/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205513099 |
|
|
312 |
101250511252 |
Nguyễn
Văn |
Tỉnh |
26/05/1991 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205492017 |
|
|
348 |
101250511357 |
Lâm
Hữu |
Trí |
24/11/1991 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201626179 |
|
|
313 |
101250511256 |
Trần
Quang |
Trình |
11/05/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201592375 |
|
|
284 |
101250511163 |
Phạm
Trần Văn |
Trung |
05/09/1992 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205534613 |
|
|
314 |
101250511257 |
Đỗ
Văn |
Trung |
01/10/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201626243 |
|
|
315 |
101250511258 |
Hà
Đức |
Trung |
17/02/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205522247 |
|
|
9 |
081250511257 |
Nguyễn Thiện |
Tú |
29/10/1989 |
08D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201588968 |
|
|
59 |
091250511364 |
Nguyễn
Đăng |
Tú |
07/06/1991 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205516314 |
|
|
10 |
081250511355 |
Trần
Lê |
Tuấn |
11/10/1990 |
08D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201618508 |
|
|
48 |
091250511165 |
Lê
Văn |
Tuấn |
01/08/1991 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205698119 |
|
|
53 |
091250511264 |
Lê
Việt |
Tuấn |
20/08/1991 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201605266 |
|
|
316 |
101250511262 |
Hoàng
Quốc |
Tuấn |
07/05/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
197229541 |
|
|
318 |
101250511266 |
Trần
Văn |
Tuấn |
13/07/1992 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205676576 |
|
|
319 |
101250511267 |
Nguyễn
Thanh |
Tùng |
15/05/1991 |
10D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205530033 |
|
|
351 |
101250511364 |
Mai
Thanh |
Tùng |
03/01/1991 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205650918 |
|
|
352 |
101250511365 |
Nguyễn
Bá |
Tùng |
10/04/1991 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
187098589 |
|
|
353 |
101250511367 |
Nguyễn
Văn |
Tượng |
01/08/1992 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205657493 |
|
|
354 |
101250511370 |
Phạm
Quang |
Vinh |
30/04/1991 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
212658734 |
|
|
65 |
091250511460 |
Võ
Duy |
Vũ |
29/06/1991 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205462942 |
|
|
49 |
091250511170 |
Phạm
Đức |
Vương |
30/07/1991 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
201639930 |
|
|
60 |
091250511370 |
Nguyễn
Văn |
Ý |
03/01/1991 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
212306936 |
|
|
287 |
101250511174 |
Phạm
Ngọc |
Yên |
20/03/1991 |
10D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
194463302 |
|
|
356 |
101250511373 |
Võ
Thái |
Yên |
28/06/1991 |
10D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
205504541 |
|
|
945 |
112250512103 |
Nguyễn
Hữu |
Có |
20/11/1988 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
205273890 |
|
|
946 |
112250512104 |
Dương
Thành |
Đạt |
03/10/1990 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
201580778 |
|
|
947 |
112250512106 |
Lê
Công |
Điệp |
20/06/1989 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
|
|
948 |
112250512107 |
Trần
Văn |
Đức |
21/06/1989 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
205313636 |
|
|
951 |
112250512113 |
Nguyễn |
Hiến |
10/01/1990 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
201605100 |
|
|
952 |
112250512114 |
Phan
Gia |
Hiếu |
30/01/1989 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
201575482 |
|
|
954 |
112250512122 |
Cao
Quý |
Hưng |
02/01/1989 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
194351758 |
|
|
956 |
112250512126 |
Nguyễn
Phước |
Long |
26/04/1990 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
201605847 |
|
|
957 |
112250512129 |
Lê
Anh |
Quốc |
01/04/1991 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
183777972 |
|
|
958 |
112250512139 |
Đặng
Thành |
Trung |
18/06/1987 |
11LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
201538098 |
|
|
976 |
112250522101 |
Nguyễn
Thanh |
An |
11/07/1989 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
230779314 |
|
|
977 |
112250522102 |
Đinh
Văn |
Ánh |
19/05/1988 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
205369654 |
|
|
978 |
112250522104 |
Nguyễn
Xuân |
Cường |
01/11/1989 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
230779601 |
|
|
979 |
112250522105 |
Nguyễn
Đình |
Duẩn |
11/04/1989 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
183498891 |
|
|
981 |
112250522109 |
Dương
Minh |
Hải |
10/02/1990 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
215095207 |
|
|
982 |
112250522112 |
Hồ
Xuân |
Hưng |
31/05/1991 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
201607906 |
|
|
984 |
112250522118 |
Lê
Quang |
Phong |
12/08/1991 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
205613432 |
|
|
985 |
112250522123 |
Trương
Công |
Tín |
10/10/1991 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
201646653 |
|
|
986 |
112250522124 |
Mai
Văn |
Tới |
05/05/1987 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
205311419 |
|
|
987 |
112250522127 |
Nguyễn
Văn |
Tú |
01/01/1990 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
205381261 |
|
|
988 |
112250522128 |
Trần
Cảnh |
Tú |
25/03/1990 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
205441866 |
|
|
989 |
112250522129 |
Lê
Thị Hồng |
Tứ |
27/04/1991 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
215152283 |
|
|
990 |
112250522131 |
Đinh
Công |
Việt |
23/12/1990 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
205364909 |
|
|
991 |
112250522132 |
Lê
Duy |
Vinh |
26/06/1991 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
205452541 |
|
|
992 |
112250522133 |
Trương
Trịnh Hoài |
Vinh |
09/11/1990 |
11LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
205540745 |
|
|
77 |
091250521103 |
Lê
Tuấn |
Anh |
05/02/1991 |
09DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
197231410 |
|
|
78 |
091250521107 |
Lê
Văn |
Bình |
01/01/1991 |
09DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205518063 |
|
|
550 |
102250521103 |
Trần Nhất |
Cảnh |
10/01/1988 |
10LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
201580198 |
|
|
443 |
101250521206 |
Võ
Thị Minh |
Châu |
30/05/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205687335 |
|
|
417 |
101250521108 |
Trịnh |
Điệp |
07/09/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205504345 |
|
|
418 |
101250521110 |
Cáp
Văn |
Đức |
10/12/1991 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
197274867 |
|
|
419 |
101250521111 |
Đặng
Trung |
Đức |
25/10/1991 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
194478483 |
|
|
446 |
101250521212 |
Phạm
Ngọc |
Đức |
10/12/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205620688 |
|
|
421 |
101250521116 |
Ngô
Ngọc |
Hải |
01/02/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
201641499 |
|
|
422 |
101250521117 |
Nguyễn
Hồng |
Hải |
08/10/1991 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
201613474 |
|
|
447 |
101250521218 |
Trần
Quang |
Hi |
02/09/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
230822768 |
|
|
448 |
101250521283 |
Lê
Long |
Hồ |
27/10/1989 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
191733755 |
|
|
425 |
101250521124 |
Hoàng
Mạnh |
Hùng |
24/02/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
241149447 |
|
|
453 |
101250521227 |
Lê
Đình |
Kháng |
01/06/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205685769 |
|
|
454 |
101250521229 |
Trần
Văn |
Khánh |
19/02/1989 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
201576795 |
|
|
428 |
101250521133 |
Nguyễn
Trần Duy |
Linh |
15/10/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205549365 |
|
|
456 |
101250521235 |
Nguyễn
Ngọc |
Mạnh |
02/06/1988 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
240904315 |
|
|
80 |
091250521226 |
Từ
Ngọc |
Minh |
19/10/1991 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
201608751 |
|
|
81 |
091250521227 |
Nguyễn
Chi |
Na |
29/08/1990 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
201623021 |
|
|
458 |
101250521242 |
Nguyễn Thị Kim |
Nga |
20/01/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205513123 |
|
|
460 |
101250521247 |
Nguyễn
Thị Thu |
Nguyệt |
06/10/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205521103 |
|
|
429 |
101250521146 |
Phạm
Duy |
Phúc |
01/05/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
201611073 |
|
|
82 |
091250521242 |
Phạm
Bảo |
Quốc |
11/11/1991 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
201629105 |
|
|
431 |
101250521149 |
Nguyễn
Trường |
Sinh |
24/11/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205589414 |
|
|
463 |
101250521254 |
Lê
Hoàng |
Sinh |
23/12/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205689296 |
|
|
434 |
101250521154 |
Huỳnh
Văn |
Thân |
05/01/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205721462 |
|
|
435 |
101250521155 |
Nguyễn |
Thân |
02/05/1991 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
197272996 |
|
|
551 |
102250521132 |
Nguyễn Xuân |
Thiện |
13/05/1987 |
10LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
191585421 |
|
|
436 |
101250521161 |
Nguyễn
Ngọc |
Thương |
12/05/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
212754980 |
|
|
437 |
101250521162 |
Nguyễn
Thị |
Thủy |
01/02/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
197262049 |
|
|
465 |
101250521265 |
Nguyễn
Trọng |
Tiến |
03/04/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
183852431 |
|
|
467 |
101250521267 |
Nguyễn
Thanh |
Tịnh |
06/12/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
194493175 |
|
|
438 |
101250521168 |
Nguyễn
Hữu |
Trung |
04/12/1991 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
201602697 |
|
|
471 |
101250521274 |
Trần
Tấn |
Trường |
15/07/1992 |
10DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205597054 |
|
|
440 |
101250521172 |
Tăng
Anh |
Tú |
06/02/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205600241 |
|
|
12 |
081250521262 |
Nguyễn
Sơn |
Tùng |
01/01/1990 |
08DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
|
|
|
441 |
101250521178 |
Lê
Cao |
Vũ |
29/09/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205518139 |
|
|
442 |
101250521179 |
Lý
Hoàng |
Vũ |
01/04/1992 |
10DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
|
205627734 |
|
|
477 |
101250711111 |
Nguyễn
Xuân |
Hậu |
08/02/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
|
201633917 |
|
|
479 |
101250711138 |
Cao Nguyên |
Khoa |
15/01/1990 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
|
201614069 |
|
|
480 |
101250711115 |
Nguyễn
Văn |
Minh |
15/07/1988 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
|
205387879 |
|
|
490 |
101250711128 |
Ngô
Xuân |
Thuận |
29/01/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
|
197267775 |
|
|
83 |
091250711135 |
Võ
Quốc |
Toàn |
08/05/1991 |
09H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
|
183765156 |
|
|
491 |
101250711129 |
Nguyễn
Văn |
Trà |
02/11/1992 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
|
205765026 |
|
|
494 |
101250711132 |
Đặng
Quang |
Trường |
10/10/1990 |
10H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
|
197269073 |
|
|
13 |
081250711155 |
Trần
Hoàng |
Văn |
26/04/1990 |
08H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
|
|
|
|
627 |
101250431101 |
Trần
Văn |
Bách |
02/12/1989 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
186663166 |
|
|
628 |
101250431102 |
Phạm
Thế |
Chiến |
16/02/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
197291830 |
|
|
629 |
101250431103 |
Huỳnh
Văn Phương |
Cương |
05/06/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
230913736 |
|
|
93 |
091250431110 |
Đoàn |
Cường |
09/12/1991 |
09N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
201611267 |
|
|
94 |
091250431113 |
Nguyễn |
Dũng |
29/05/1991 |
09N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
201607642 |
|
|
631 |
101250431109 |
Huỳnh
Đức |
Hiền |
27/12/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
205606414 |
|
|
95 |
091250431118 |
Lê
Văn |
Hiếu |
10/12/1991 |
09N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
205452515 |
|
|
632 |
101250431110 |
Lê |
Hoà |
15/10/1990 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
205452687 |
|
|
96 |
091250431124 |
Trần
Nhật |
Linh |
29/08/1991 |
09N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
205513349 |
|
|
97 |
091250431128 |
Hồ
Văn |
Mạnh |
11/12/1990 |
09N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
201597993 |
|
|
16 |
081250431129 |
Lê
Văn |
Minh |
02/11/1990 |
08N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
215153372 |
|
|
98 |
091250431131 |
Đặng
Ngọc |
Mỹ |
20/08/1990 |
09N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
205614103 |
|
|
635 |
101250431120 |
Nguyễn
Hoài |
Nam |
12/03/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
183772578 |
|
|
637 |
101250431124 |
Nguyễn
Văn |
Phê |
10/02/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
191787471 |
|
|
639 |
101250431127 |
Trần |
Quốc |
01/04/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
205719144 |
|
|
99 |
091250431145 |
Nguyễn
Thanh |
Sang |
04/04/1991 |
09N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
201600590 |
|
|
641 |
101250431129 |
Phạm
Văn |
Sỹ |
05/04/1992 |
10N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
|
205721183 |
|
|
357 |
101250421101 |
Dương
Đức |
Anh |
28/05/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
194435322 |
|
|
959 |
112250422101 |
Nguyễn
Xuân |
Bảo |
20/10/1987 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
215010653 |
|
|
359 |
101250421108 |
Phạm
Đức |
Công |
22/06/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
201656610 |
|
|
360 |
101250421109 |
Phan
Bá |
Cường |
24/12/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205590830 |
|
|
549 |
102250421105 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
05/12/1989 |
10LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205497025 |
|
|
361 |
101250421152 |
Phạm
Minh |
Duy |
09/05/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
212324854 |
|
|
388 |
101250421207 |
Nguyễn
Tấn |
Duy |
08/11/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205635207 |
|
|
389 |
101250421208 |
Nguyễn
Hoàng |
Giang |
13/06/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205645244 |
|
|
390 |
101250421256 |
Nguyễn
Tấn |
Hải |
25/03/1990 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
221269222 |
|
|
66 |
091250421113 |
Nguyễn
Thanh |
Hiền |
13/09/1990 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205455248 |
|
|
962 |
112250422107 |
Nguyễn
Như |
Hiền |
12/07/1991 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205549262 |
|
|
362 |
101250421110 |
Nguyễn
Văn |
Hiệp |
15/12/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205457867 |
|
|
67 |
091250421116 |
Phạm
Trọng |
Hoàng |
13/03/1989 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
183762114 |
|
|
68 |
091250421115 |
Phan
Bảo |
Hoàng |
26/07/1990 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205568586 |
|
|
74 |
091250421221 |
Phạm |
Hoàng |
03/02/1990 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205445042 |
|
|
391 |
101250421213 |
Nguyễn
Văn |
Hợp |
05/06/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
183896877 |
|
|
392 |
101250421214 |
Nguyễn
Viết |
Hùng |
28/11/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
183883261 |
|
|
69 |
091250421117 |
Trần
Quốc |
Huy |
04/08/1991 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
191703393 |
|
|
963 |
112250422112 |
Trần
Đình |
Khánh |
02/01/1989 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
201596727 |
|
|
964 |
112250422111 |
Nguyễn
Xuân |
Khánh |
25/10/1990 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
194356026 |
|
|
364 |
101250421114 |
Nguyễn |
Kỳ |
23/06/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205687007 |
|
|
966 |
112250422114 |
Phạm
Văn |
Linh |
24/04/1987 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205273880 |
|
|
70 |
091250421121 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
03/07/1991 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205589276 |
|
|
967 |
112250422117 |
Nguyễn |
Lơm |
10/02/1991 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205447334 |
|
|
75 |
091250421269 |
Dương
Minh |
Long |
02/09/1991 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
201595901 |
|
|
968 |
112250422116 |
Trương
Đình |
Long |
26/04/1989 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205415209 |
|
|
71 |
091250421127 |
Nguyễn
Văn |
Luân |
17/07/1991 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
201593720 |
|
|
366 |
101250421118 |
Lê
Thanh |
Nhản |
20/10/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205530525 |
|
|
367 |
101250421119 |
Hồ
Đình |
Pha |
12/07/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205643349 |
|
|
396 |
101250421220 |
Phan
Văn |
Phô |
06/12/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205521633 |
|
|
398 |
101250421257 |
Nguyễn
Xuân |
Phúc |
28/11/1986 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
183551506 |
|
|
369 |
101250421122 |
Đặng
Hải |
Quang |
30/07/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
201595416 |
|
|
969 |
112250422121 |
Trần
Công |
Quí |
27/04/1991 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
201592417 |
|
|
370 |
101250421123 |
Lê
Phú |
Quý |
05/07/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
191690800 |
|
|
401 |
101250421252 |
Nguyễn
Văn |
Quý |
10/05/1991 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
183876418 |
|
|
402 |
101250421226 |
Phạm
Văn |
Quỳnh |
18/10/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
197287371 |
|
|
371 |
101250421125 |
Phạm |
Rin |
18/12/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205503072 |
|
|
404 |
101250421254 |
Phạm
Ngọc |
Tài |
03/11/1986 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205262488 |
|
|
972 |
112250422125 |
Nguyễn
Hữu |
Tài |
25/12/1985 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205275370 |
|
|
76 |
091250421242 |
Đinh
Hoàng |
Tân |
03/02/1991 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205527015 |
|
|
372 |
101250421128 |
Đặng
Quang |
Tân |
15/03/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
187036587 |
|
|
405 |
101250421230 |
Phạm
Ngọc |
Tân |
01/01/1991 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
215112553 |
|
|
406 |
101250421231 |
Nguyễn
Văn |
Thân |
12/11/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
191750056 |
|
|
373 |
101250421130 |
Trần
Đức |
Thắng |
05/10/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
183947655 |
|
|
973 |
112250422126 |
Nguyễn
Văn |
Thắng |
07/10/1989 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
230746307 |
|
|
407 |
101250421233 |
Đoàn
Hữu |
Thành |
20/06/1991 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205612032 |
|
|
408 |
101250421234 |
Lý |
Thành |
26/02/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205675110 |
|
|
72 |
091250421152 |
Mai
Xuân |
Tiền |
11/11/1991 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205517251 |
|
|
374 |
101250421134 |
Đặng
Danh |
Tiệp |
23/06/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
186924645 |
|
|
409 |
101250421237 |
Nguyễn
Thanh |
Tin |
12/01/1990 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205384041 |
|
|
378 |
101250421142 |
Nguyễn
Hữu |
Trường |
15/05/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
174141061 |
|
|
410 |
101250421239 |
Nguyễn
Viết |
Trưởng |
08/09/1991 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205507181 |
|
|
974 |
112250422129 |
Nguyễn
Tấn |
Tú |
30/12/1989 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205453075 |
|
|
379 |
101250421143 |
Huỳnh
Đức |
Tuấn |
09/10/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
201652098 |
|
|
411 |
101250421241 |
Phạm |
Tùng |
16/06/1992 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205596027 |
|
|
382 |
101250421146 |
Võ
Hồng |
Vân |
10/07/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205546044 |
|
|
383 |
101250421147 |
Đinh
Hưng |
Vệ |
01/12/1991 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205583135 |
|
|
412 |
101250421243 |
Vũ
Duy |
Viễn |
28/06/1991 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205428842 |
|
|
73 |
091250421164 |
Nguyễn
Hoàng |
Việt |
01/09/1989 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205317557 |
|
|
384 |
101250421148 |
Bùi
Quốc |
Việt |
21/10/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205663431 |
|
|
413 |
101250421245 |
Trần
Phước |
Vinh |
04/10/1990 |
10DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205550529 |
|
|
385 |
101250421149 |
Hứa
Văn |
Vương |
10/08/1992 |
10DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205675335 |
|
|
975 |
112250422132 |
Nguyễn
Viết |
Xuân |
01/01/1988 |
11LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
205310937 |
|
|
497 |
101250731103 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Bích |
17/05/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
187178190 |
|
|
498 |
101250731104 |
Trương
Đức Thanh |
Chương |
02/04/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
197272498 |
|
|
499 |
101250731105 |
Lê
Thị |
Điểm |
14/09/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
205687488 |
|
|
84 |
091250731107 |
Huỳnh
Đức |
Hải |
01/06/1991 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
205517546 |
|
|
501 |
101250731108 |
Nguyễn
Thị |
Hiền |
15/08/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
187170806 |
|
|
85 |
091250731114 |
Nguyễn
Văn Thái |
Huy |
24/04/1991 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
205518055 |
|
|
507 |
101250731114 |
Hoàng
Thị Thuý |
Kiều |
21/09/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
197276432 |
|
|
14 |
081250731131 |
Đinh
Ngọc |
Sơn |
10/01/1988 |
08HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
194354726 |
|
|
86 |
091250731144 |
Phan
Ngọc |
Sơn |
01/01/1991 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
205450444 |
|
|
517 |
101250731128 |
Nguyễn
Thị |
Thuỷ |
03/05/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
245182136 |
|
|
518 |
101250731129 |
Hồ
Thị |
Toàn |
07/07/1992 |
10HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
|
205520061 |
|
|
1036 |
112250612101 |
Võ
Thanh |
An |
29/04/1990 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197224649 |
|
|
1037 |
112250612167 |
Dương
Bá |
Bình |
27/04/1987 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205439167 |
|
|
1038 |
112250612105 |
Nguyễn
Thị |
Chung |
02/04/1988 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
172837638 |
|
|
1039 |
112250612106 |
Đồng
Văn |
Chương |
28/09/1987 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205328370 |
|
|
1040 |
112250612107 |
Huỳnh
Văn |
Điểm |
15/06/1989 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205330041 |
|
|
1041 |
112250612108 |
Võ |
Hiền |
20/09/1988 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205430862 |
|
|
1042 |
112250612114 |
Hồ
Viết |
Hóa |
06/09/1989 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197195623 |
|
|
1043 |
112250612112 |
Nguyễn
Đức |
Hòa |
10/11/1988 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197177330 |
|
|
1044 |
112250612113 |
Trần
Tấn |
Hòa |
31/08/1986 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205406964 |
|
|
1045 |
112250612110 |
Ngô
Văn |
Hoàng |
02/05/1990 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
201617411 |
|
|
1047 |
112250612118 |
Lê
Kim |
Hùng |
28/10/1989 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205320329 |
|
|
1048 |
112250612120 |
Phạm
Thái |
Hùng |
16/04/1991 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197271050 |
|
|
1049 |
112250612116 |
Cao
Thanh |
Huy |
30/04/1988 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
194374548 |
|
|
1050 |
112250612117 |
Nguyễn
Tấn |
Huynh |
02/06/1989 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
230787352 |
|
|
1052 |
112250612123 |
Lê
Đức |
Lâm |
28/06/1986 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197143213 |
|
|
1053 |
112250612124 |
Nguyễn
Tấn |
Long |
01/07/1989 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
212565143 |
|
|
1054 |
112250612129 |
Lê
Đình |
Ngộ |
20/06/1987 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205266575 |
|
|
1055 |
112250612131 |
Phan
Văn |
Nhàn |
18/03/1991 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
215141794 |
|
|
1056 |
112250612132 |
Nguyễn
Hữu |
Nhân |
01/01/1990 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205457583 |
|
|
1057 |
112250612133 |
Trương
Nguyễn Thành |
Nhân |
15/06/1990 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205531663 |
|
|
1058 |
112250612134 |
Lê
Đức |
Nhi |
15/10/1991 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205513235 |
|
|
1059 |
112250612135 |
Lê
Tiến |
Pháp |
18/10/1988 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197246945 |
|
|
1060 |
112250612137 |
Nguyễn
Nhật |
Quang |
02/10/1990 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197260444 |
|
|
1061 |
112250612140 |
Ngô
Tấn |
Tài |
01/11/1988 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205373676 |
|
|
1062 |
112250612142 |
Lê
Việt |
Tân |
20/02/1991 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205458317 |
|
|
1063 |
112250612144 |
Đặng
Văn |
Tấn |
14/06/1990 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
205560637 |
|
|
1064 |
112250612145 |
Trần
Văn |
Thanh |
06/10/1988 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
201573749 |
|
|
1065 |
112250612148 |
Hoàng
Đức |
Thọ |
30/08/1986 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197189778 |
|
|
1067 |
112250612151 |
Trần
Quốc |
Thuận |
01/09/1988 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
230672702 |
|
|
1068 |
112250612152 |
Nguyễn
Công |
Thức |
30/08/1991 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197242272 |
|
|
1069 |
112250612154 |
Văn
Viết Thanh |
Toàn |
30/06/1989 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
201596818 |
|
|
1070 |
112250612157 |
Lê
Văn |
Trọng |
05/05/1989 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
241104187 |
|
|
1071 |
112250612163 |
Lê
Tuấn |
Vững |
08/02/1987 |
11LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
197182630 |
|
|
993 |
112250532102 |
Phan
Quang |
Ân |
19/07/1986 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
205195332 |
|
|
647 |
101250531105 |
Mai
Văn |
Chiến |
17/06/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
205632506 |
|
|
696 |
101250531304 |
Võ
Như |
Chương |
22/05/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
|
205629926 |
|
|
999 |
112250532110 |
Phan
Văn |
Cường |
02/05/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
205461103 |
|
|
669 |
101250531205 |
Trần
Công |
Danh |
03/11/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
205534119 |
|
|
699 |
101250531309 |
Nguyễn
Văn |
Đức |
17/04/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
|
201645668 |
|
|
1001 |
112250532114 |
Lê
Minh |
Đức |
02/06/1989 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
194325095 |
|
|
1002 |
112250532111 |
Nguyễn
Tiến |
Dũng |
10/03/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
201564842 |
|
|
100 |
091250531118 |
Đoàn
Quang |
Dương |
01/06/1991 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
205612124 |
|
|
1003 |
112250532116 |
Nguyễn
Thị Vân |
Hà |
20/03/1988 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
215028624 |
|
|
18 |
081250531214 |
Huỳnh
Quốc |
Hải |
25/10/1990 |
08T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201608663 |
|
|
700 |
101250531312 |
Hồ
Minh |
Hải |
11/04/1991 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
|
201635393 |
|
|
1006 |
112250532122 |
Nguyễn Công |
Hiếu |
19/02/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
201628450 |
|
|
101 |
091250531124 |
Thân
Văn |
Hòa |
09/01/1991 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
205462751 |
|
|
653 |
101250531121 |
Trần
Thanh |
Hoài |
22/09/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
201652119 |
|
|
109 |
091250531222 |
Thái
Văn |
Hoàng |
06/08/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201591141 |
|
|
703 |
101250531317 |
Cao
Nguyên |
Hồng |
02/02/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
|
194485153 |
|
|
110 |
091250531226 |
Nguyễn
Văn |
Hưng |
08/02/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201593331 |
|
|
111 |
091250531225 |
Nguyễn
Tấn |
Hữu |
01/01/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
205586366 |
|
|
102 |
091250531131 |
Trần
Công Hoàng |
Huy |
23/06/1991 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
205459344 |
|
|
705 |
101250531324 |
Trần
Duy |
Khánh |
01/01/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
|
261328844 |
|
|
655 |
101250531132 |
Nguyễn
Thị |
Kiều |
26/03/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
197272699 |
|
|
706 |
101250531330 |
Nguyễn
Văn |
Long |
19/10/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
|
205521843 |
|
|
1014 |
112250532135 |
Phan
Công |
Lực |
06/11/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
205635604 |
|
|
657 |
101250531136 |
Mai
Hồng |
Lương |
15/10/1991 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
194463475 |
|
|
113 |
091250531236 |
Nguyễn Đức |
Mảnh |
01/01/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
205536141 |
|
|
19 |
081250531234 |
Hồ
Vĩnh |
Mạnh |
25/06/1990 |
08T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
|
114 |
091250531241 |
Huỳnh
Huy |
Minh |
01/01/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
205552048 |
|
|
658 |
101250531138 |
Lê
Ngọc |
Minh |
17/11/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
205676195 |
|
|
1015 |
112250532139 |
Lê
Kim |
Nam |
19/03/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
201598484 |
|
|
1016 |
112250532141 |
Phan |
Nam |
14/09/1988 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
197180013 |
|
|
105 |
091250531150 |
Vương
Duy |
Nghĩa |
20/02/1990 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
201567813 |
|
|
115 |
091250531246 |
Nguyễn
Duy |
Ngọc |
26/08/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201602458 |
|
|
660 |
101250531140 |
Phùng
Như |
Ngọc |
23/10/1992 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
194429182 |
|
|
552 |
102250531144 |
Trần Hữu Ngọc |
Nhân |
06/03/1989 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
201576765 |
|
|
677 |
101250531227 |
Hồ
Viết |
Nhật |
24/03/1991 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
197272051 |
|
|
106 |
091250531154 |
Phan
Minh |
Phong |
17/08/1991 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
201614647 |
|
|
553 |
102250531146 |
Lại |
Phòng |
15/10/1989 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
194390426 |
|
|
661 |
101250531145 |
Trần
Công |
Phương |
13/06/1990 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
205627627 |
|
|
679 |
101250531231 |
Nguyễn
Văn |
Phương |
21/08/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201627194 |
|
|
116 |
091250531255 |
Tào
Đăng |
Quân |
24/07/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201638800 |
|
|
107 |
091250531161 |
Lê
Văn |
Quang |
12/11/1989 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
205320364 |
|
|
662 |
101250531147 |
Nguyễn |
Quang |
20/11/1991 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
205461508 |
|
|
1021 |
112250532150 |
Nguyễn
Văn |
Quý |
23/02/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
201636059 |
|
|
710 |
101250531344 |
Trương
Ngọc |
Sáng |
27/06/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
|
194493630 |
|
|
117 |
091250531261 |
Hà
Duy |
Sơn |
29/07/1989 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
194309885 |
|
|
680 |
101250531237 |
Đoàn
Hoàng |
Sơn |
09/08/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
205605003 |
|
|
1022 |
112250532152 |
Trần
Thị |
Sương |
25/12/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
194381506 |
|
|
681 |
101250531238 |
Nguyễn
Tấn |
Tài |
18/08/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
205654302 |
|
|
1023 |
112250532153 |
Ngô
Văn |
Tài |
23/06/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
201616566 |
|
|
684 |
101250531242 |
Nguyễn
Văn |
Thành |
19/09/1991 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201597480 |
|
|
711 |
101250531349 |
Hồ
Hữu |
Thành |
12/05/1992 |
10T3 |
Công nghệ Thông tin |
|
201597905 |
|
16 |
626 |
101250721198 |
Trần Thị Kim |
Yến |
20/05/1990 |
10MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
241189868 |
25 |
|
685 |
101250531243 |
Nguyễn
Trần Thiện |
Thạnh |
28/08/1991 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201599059 |
|
|
686 |
101250531246 |
Phạm
Thị |
Thương |
15/10/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
173664751 |
|
|
1026 |
112250532160 |
Nguyễn
Hữu |
Tình |
15/08/1987 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
194268486 |
|
|
1027 |
112250532161 |
Trần
Văn |
Tình |
17/10/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
183700332 |
|
|
108 |
091250531180 |
Nguyễn
Hữu |
Toàn |
20/05/1991 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
201628442 |
|
|
1028 |
112250532163 |
Nguyễn
Đức |
Toàn |
27/04/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
205601403 |
|
|
687 |
101250531250 |
Võ
Quang |
Trọng |
14/08/1991 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
205458859 |
|
|
1030 |
112250532167 |
Nguyễn
Đức |
Trung |
30/08/1991 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
201602718 |
|
|
666 |
101250531160 |
Trần
Anh |
Tuấn |
26/03/1991 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
|
194420536 |
|
|
689 |
101250531252 |
Nguyễn
Minh |
Tuấn |
01/06/1992 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
205478645 |
|
|
20 |
081250531261 |
Phan
Văn |
Tùng |
16/09/1990 |
08T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
|
690 |
101250531255 |
Nguyễn
Đình |
Tuyên |
26/07/1991 |
10T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
194393359 |
|
|
1032 |
112250532168 |
Hoàng
Thị |
Tuyến |
01/01/1990 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
194434071 |
|
|
1034 |
112250532170 |
Huỳnh
Văn |
Vang |
28/12/1987 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
|
191610563 |
|
|
118 |
091250531283 |
Trần Ngọc |
Viên |
09/12/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201626789 |
|
|
119 |
091250531289 |
Nguyễn
Viết |
Xuân |
10/06/1991 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
|
201622649 |
|
|
88 |
091250651103 |
Nguyễn
Đăng |
Ba |
14/08/1991 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
|
197271044 |
|
|
525 |
101250651105 |
Nguyễn
Văn |
Cường |
18/07/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
201660947 |
|
|
526 |
101250651108 |
Nguyễn
Huỳnh |
Đức |
07/02/1990 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
194504725 |
|
|
527 |
101250651109 |
Trương
Huy |
Đức |
02/08/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
183999327 |
|
|
528 |
101250651113 |
Lê
Trung |
Hiếu |
06/10/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
194521066 |
|
|
530 |
101250651116 |
Nguyễn
Văn |
Hoàng |
26/03/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
197268189 |
|
|
531 |
101250651117 |
Phạm
Xuân |
Huy |
12/06/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
187178611 |
|
|
533 |
101250651121 |
Lê
Văn |
Lịnh |
10/10/1989 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
241177957 |
|
|
537 |
101250651127 |
Nguyễn
Văn |
Ngọ |
27/01/1991 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
194449958 |
|
|
538 |
101250651132 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Nhi |
03/08/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
197267132 |
|
|
90 |
091250651142 |
Nguyễn
Tiến |
Phúc |
10/10/1990 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
|
201607632 |
|
|
91 |
091250651147 |
Phạm
Ngọc |
Sĩ |
15/08/1991 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
|
205526866 |
|
|
544 |
101250651151 |
Nguyễn
Văn |
Tình |
23/02/1992 |
10KT |
Kiến trúc Công trình |
|
215170529 |
|
|
140 |
091250641107 |
Trần
Phước |
Cường |
08/11/1991 |
09XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
186999684 |
|
|
896 |
101250641110 |
Phạm
Văn |
Đức |
11/12/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
201605414 |
|
|
897 |
101250641115 |
Nguyễn
Ngọc |
Giàu |
17/07/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
215228832 |
|
|
898 |
101250641117 |
Ngô
Hồng |
Hải |
20/03/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
205534602 |
|
|
899 |
101250641121 |
Trịnh
Minh |
Hiếu |
23/09/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
205535967 |
|
|
141 |
091250641115 |
Hoàng
Minh |
Hiệu |
22/04/1989 |
09XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
197179257 |
|
|
901 |
101250641128 |
Phạm
Văn |
Khánh |
03/08/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
194450322 |
|
|
904 |
101250641138 |
Phạm
Xuân |
Phong |
23/04/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
194445046 |
|
|
905 |
101250641139 |
Doãn
Hồng |
Phương |
08/02/1991 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
205625070 |
|
|
907 |
101250641143 |
Tô
Đông |
Quý |
20/02/1991 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
191701197 |
|
|
909 |
101250641150 |
Nguyễn
Văn |
Thân |
12/09/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
205652955 |
|
|
912 |
101250641159 |
Lê
Văn |
Tráng |
01/09/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
201600282 |
|
|
915 |
101250641164 |
Cao
Minh |
Tuấn |
19/03/1992 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
|
194435664 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
445 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|