DANH SÁCH SINH VIÊN –HỌC SINH KHÓA 2007 – BẢN SAO CMND KHÔNG ĐỌC ĐƯỢC
Sinh viên cần nộp bổ sung gấp trước ngày 27/11/2007
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Trí Ánh |
07Đ2 |
|
2 |
Trương VănCường |
|
|
3 |
Thái Hùng Cường |
|
|
4 |
Đoàn Công Đức |
|
|
5 |
Trần Phước Hiến |
|
|
6 |
Huỳnh Văn Hồng |
|
|
7 |
Nguyễn Viết Hoà |
|
|
8 |
Dương Hồng Bảo Hưng |
|
|
9 |
Lương Đình Khánh |
|
|
10 |
Trần Đăng Khoa |
|
|
11 |
Thừa Văn Linh |
|
|
12 |
Đặng Như Minh |
|
|
13 |
Nguyễn Đình Năm |
|
|
14 |
Nguyễn Thành |
|
|
15 |
Phạm Văn Phú |
|
|
16 |
Đặng Văn Quân |
|
|
17 |
Châu Ngọc Thành |
|
|
18 |
Nguyễn Đình Thiên |
|
|
19 |
Nguyễn Bá Thọ |
|
|
20 |
Hồ Duy Trình |
|
|
21 |
Ngô Trọng |
|
|
22 |
Nguyễn Dương Vĩnh Truyền |
|
|
23 |
Hồ Hữu Tú |
|
|
24 |
Lê Thiên Tú |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Tuấn Anh |
07Đ3 |
|
2 |
Phan Phơớc Bảo |
|
|
3 |
Phan Thanh Đức |
|
|
4 |
Nguyễn Văn Lâm |
|
|
5 |
Nguyễn Quang Lĩnh |
|
|
6 |
Phan Khắc Mẫn |
|
|
7 |
Võ Quang Minh |
|
|
8 |
Nguyễn văn Minh |
|
|
9 |
Hà Duy Ngại |
|
|
10 |
Đỗ Hữu Nhuận |
|
|
11 |
Nguyễn Xuân Tài |
|
|
12 |
Nguyễn Tiến Thành |
|
|
13 |
Phan Văn Thuận |
|
|
14 |
Đinh Văn Toàn |
|
|
15 |
Trần Văn Tường |
|
|
16 |
Võ Văn Tuệ |
|
|
17 |
Phan Văn Việt |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Trịnh Văn Công |
07ĐT1 |
|
2 |
Đặng Quang Hùng |
|
|
3 |
Doãn Phước Lộc |
|
|
4 |
Lê Thanh phương |
|
|
5 |
Nguyễn Trung Phương |
|
|
6 |
Lê Chí Quang |
|
|
7 |
Nguyễn Thương Tín |
|
|
8 |
Nguyễn Đức Toàn |
|
|
9 |
Trịnh Đình Tùng |
|
|
10 |
Nguyễn Đức Việt |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Phước Ánh |
07ĐT2 |
|
2 |
Trương Thị Diệu |
|
|
3 |
ểưTơng Tấn Hoàng |
|
|
4 |
Võ Phan Ngọc Kim |
|
|
5 |
Huỳnh Ngọc Nhân |
|
|
6 |
Đoàn Đại Phú |
|
|
7 |
Hồ Ngọc Ry |
|
|
8 |
Võ Văn Tài |
|
|
9 |
Hoàng Hữu Thắng |
|
|
10 |
Nguyễn Quốc Thống |
|
|
11 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
|
|
12 |
Phan |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Công |
07LTĐ |
|
2 |
Lê Xuân Công |
|
|
3 |
Cao Cự Diên |
|
|
4 |
Trần Minh Phúc |
|
|
5 |
Trần Minh Thực |
|
|
6 |
VănAnh Tuấn |
|
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Ngô Thanh Châu |
07LTĐT |
|
2 |
Trần Xuân Dũng |
|
|
3 |
Phạm Tấn Giỏi |
|
|
4 |
Võ Như Hoàng |
|
|
5 |
Hồ Vĩnh Phúc |
|
|
6 |
Công Thành Siêng |
|
|
7 |
Trương Ngọc Trung |
|
|
8 |
Châu Thị Mỹ Vân |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Quốc Bảo |
07T1 |
|
2 |
Trương Quốc Dũng |
|
|
3 |
Phan Cảnh Thị Cẩm Dung |
|
|
4 |
Lê Văn Long |
|
|
5 |
Nguyễn Trịnh Long |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Tằm |
|
|
7 |
Trần Thị Thi |
|
|
8 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
|
|
9 |
Đặng Nguyên Thuỳ |
|
|
10 |
Nguyễn Văn Tín |
|
|
11 |
Hoàng Viật |
|
|
12 |
Lê Văn Viên |
|
|
13 |
Nguyễn Thanh Vũ |
|
|
14 |
Ông Xuân Vũ |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Đỗ Đăng Cường |
07T2 |
|
2 |
Nguyễn Hồng Hải |
|
|
3 |
Mai Xuân Lương |
|
|
4 |
Huỳnh Đăng Thanh |
|
|
5 |
Hoàng Thị Thanh Thuỷ |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Hồ Thanh Bình |
07XD3 |
|
2 |
Lê Hoàng Châu |
|
|
3 |
Nguyễn Hồng Dương |
|
|
4 |
Nguyễn Minh Hải |
|
|
5 |
Trần Thanh Hào |
|
|
6 |
Đoàn Xuân Học |
|
|
7 |
Trần Văn Học |
|
|
8 |
Lê Khánh |
|
|
9 |
Nguyễn Đình Luân |
|
|
10 |
Phạm Đình Quốc |
|
|
11 |
Nguyễn Đình Quốc |
|
|
12 |
Võ Quang Sang |
|
|
13 |
Nguyễn Minh Thảo |
|
|
14 |
Nguyễn Biên Thuỳ |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Hoàng Đình Biên |
07C2 |
|
2 |
Huỳnh Thanh Cao |
|
|
3 |
Tạ Cường |
|
|
4 |
Đinh Xuân Độ |
|
|
5 |
Hồ Quốc Hải |
|
|
6 |
Huỳnh Đức Hiếu |
|
|
7 |
Lê Văn Hưng |
|
|
8 |
Bùi Mến |
|
|
9 |
Lê Tiến Phương |
|
|
10 |
Ngô Xuân Sơn |
|
|
11 |
Phạm Văn Tám |
|
|
12 |
Đoàn Văn Thanh |
|
|
13 |
Phan Đình Thịnh |
|
|
14 |
Nguyễn Công Tín |
|
|
15 |
Phạm Văn Trung |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Tô Bảo |
07LTC |
|
2 |
Nguyễn Khắc Cơ |
|
|
3 |
Đặng Quốc Đại |
|
|
4 |
Dương Thành Hải |
|
|
5 |
Hoàng Quốc Huy |
|
|
6 |
Phạm Văn Ngọc |
|
|
7 |
Đinh Văn Nuôi |
|
|
8 |
Trần Văn Tài |
|
|
9 |
Nguyễn Văn Thuỳ |
|
|
10 |
Lê Công Trí |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Lê Trọng Anh |
07C1 |
|
2 |
Lê Văn Bảo |
|
|
3 |
Lê Xuân Hiếu |
|
|
4 |
Lê Đức Nhựt |
|
|
5 |
Đoàn Ngọc Thịn |
|
|
6 |
Trần Lê Trọng |
|
|
7 |
Hoàng Lê Trọng |
|
|
8 |
Trần Thanh Vinh |
|
|
9 |
Lê Quang Vũ |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Đỗ Hữu Đạt |
07CĐT |
|
2 |
Nguyễn Đình Dũng |
|
|
3 |
Nguyễn Minh Duy |
|
|
4 |
Nguyễn thanh Hồng |
|
|
5 |
Hoàng Quảng Vân |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Lê Bá Cẩn |
07Đ1 |
|
2 |
Lương Công Cường |
|
|
3 |
Đặng Công Dân |
|
|
4 |
Đinh Tấn Đẹp |
|
|
5 |
Nguyễn Danh Điệp |
|
|
6 |
Lê Văn Dũng |
|
|
7 |
Tô Đình Hoàng Hải |
|
|
8 |
Phạm Viết Huy |
|
|
9 |
Trương Hoàng Sơn |
|
|
10 |
Võ Đức Thành |
|
|
11 |
Lê Đức Tích |
|
|
12 |
Trương Văn Tiến |
|
|
13 |
Ngô Văn Trí |
|
|
14 |
Huỳnh Ngọc Trọng |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Văn Hùng |
07ĐL |
|
2 |
Nguyễn Minh Khánh |
|
|
3 |
Nguyễn Duy Linh |
|
|
4 |
Lê Văn |
|
|
5 |
Mai Văn Ngự |
|
|
6 |
Nguyễn Văn Nhất |
|
|
7 |
Nguyễn Quang Niệm |
|
|
8 |
Trịnh Việt Quang |
|
|
9 |
Bùi Tư Thủ |
|
|
10 |
Hồ Đình Toại |
|
|
11 |
Ngô Lê Duy Trác |
|
|
12 |
Huỳnh Minh Tuần |
|
|
13 |
Đỗ Như Ý |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Phan Tú Hải |
07H1 |
|
2 |
Dương Phúc Hùng |
|
|
3 |
Phạm Vũ Hưng |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
|
5 |
Phan Xuân Luỹ |
|
|
6 |
Nguyễn Đức Minh |
|
|
7 |
Phạm Ngọc |
|
|
8 |
Bùi Thị Thu |
|
|
9 |
Trần Thị Kim Vi |
|
|
10 |
Nguyễn Ngọc Vĩ |
|
|
11 |
Lê Đình Võ |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Hải |
07HTP |
|
2 |
Nguyễn Tiến Hiếu |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Thuận |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Thuyên |
|
|
5 |
Võ Thị Vân |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Trần Dự |
07LTT |
|
2 |
Hoàng Đào Tiến Hải |
|
|
3 |
Nguyễn Vinh Hiển |
|
|
4 |
Nguyễn Văn Khánh |
|
|
5 |
Lê Phi Lành |
|
|
6 |
Nguyễn Thanh Long |
|
|
7 |
Trần Tiến Mạnh |
|
|
8 |
Bùi Minh Quốc |
|
|
9 |
Phạm Văn Sự |
|
|
10 |
Đinh Quang Tấn |
|
|
11 |
Đặng Phúc Thơ |
|
|
12 |
Phan Đình Trí |
|
|
13 |
Hoàng Giáp Tý |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Ngô Thị Mỹ Linh |
07MT |
|
2 |
Nguyễn Thị Ái Ly |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Nhựt |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Hữu Bá |
07N |
|
2 |
Lê Đình Dưỡng |
|
|
3 |
Huỳnh Hạnh |
|
|
4 |
Võ Phi Hảo |
|
|
5 |
Trịnh Xuân Hiếu |
|
|
6 |
Huỳnh Tấn Học |
|
|
7 |
Đặng Hoài |
|
|
8 |
Phan Đình Ngữ |
|
|
9 |
Lê Minh Tân |
|
|
10 |
Phạm Xuân Thuỷ |
|
|
11 |
Hồ Anh Tín |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Hoàng Ngọc Bưởi |
07XC1 |
|
2 |
Lê Văn Cảng |
|
|
3 |
Cao Văn Hùng Cường |
|
|
4 |
Nguyễn Văn Dương |
|
|
5 |
Nguyễn Duy Hiệp |
|
|
6 |
Nguyễn Đăng Hưng |
|
|
7 |
Phan Lê Trọng Nghĩa |
|
|
8 |
Nguyễn Thế Sang |
|
|
9 |
Nguyễn Nhật Tân |
|
|
10 |
Trần Văn Trãi |
|
|
11 |
Nguyễn Văn Út |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Giang Trường Duy |
07XC2 |
|
2 |
Nguyễn Hữu Hùng |
|
|
3 |
Hồ Ngọc Khoa |
|
|
4 |
Trần Văn Linh |
|
|
5 |
Nguyễn Hpàng Quân |
|
|
6 |
Ngô Lê Thành Quang |
|
|
7 |
Châu Văn Sinh |
|
|
8 |
Võ Đại Thân |
|
|
9 |
Trần Văn Thiện |
|
|
10 |
Ngô Văn Thiêm |
|
|
11 |
Nguyễn Vi Tôn |
|
|
12 |
Thân Đức Hoàng Minh Tuấn |
|
|
13 |
Hoàng Quốc Vũ |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Võ Dương Đủ |
07XD1 |
|
2 |
Trần Đình Đức |
|
|
3 |
Trần Quốc Hảo |
|
|
4 |
Phạm Đình Hùng |
|
|
5 |
Phan Văn Lĩnh |
|
|
6 |
Bạch Văn Luân |
|
|
7 |
Phan Văn Nhật |
|
|
8 |
Nguyễn Văn Tài |
|
|
9 |
Huỳnh Thành |
|
|
10 |
Văn Phú Triều |
|
|
11 |
Nguyễn Khắc Hoàng Vũ |
|
STT |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
LỚP |
Ghi chú |
1 |
Huỳnh Văn Châu |
07THXD1 |
|
2 |
Lê Quốc Cường |
|
|
3 |
Nguyễn Đình Dũng |
|
|
4 |
Thân Đức Hiệp |
|
|
5 |
Nguyễn trọng Hiếu |
|
|
6 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|
7 |
Phạm Đình Huân |
|
|
8 |
Phạm Kiên |
|
|
9 |
Phạm Nguyễn Thanh Lâm |
|
|
10 |
Nguyễn Viết Lời |
|
|
11 |
Trương Quốc Uy |
|
|
12 |
Trần Đình Nguyên |
|
|
13 |
Hứa Thanh Pháp |
|
|
14 |
Mai Xuân Sự |
|
|
15 |
Trần Văn Tạo |
|
|
16 |
Nguyễn Trường Thuận |
|
|
17 |
Phạm Đức Toàn |
|
|
18 |
Nguyễn Văn Trí |
|
|
19 |
Trần Văn Trung |
|
|
20 |
Lê Minh Trung |
|
|
21 |
Đào Nguyên Tùng |
|
|
22 |
Trần Đình Vẻ |
|