Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ
SINH TRÚNG TUYỂN HỆ LÊN THÔNG vào Sư phạm Kỹ thuật - Kỳ TUYỂN SINH 07/2012 |
Thí sinh trúng
tuyển sẽ nhận được Giấy báo trúng tuyển - hướng dẫn chi tiết Hồ sơ và thủ tục
nhập học ngày 06/09/12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
GT |
Hộ khẩu |
ĐT |
KV |
Tổng điểm |
Trúng tuyển
ngành |
1 |
DDC.A 00001 |
Nguyễn |
Cúc |
10/07/91 |
|
35.03.Huyện Bình
Sơn |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
2 |
DDC.A 00002 |
Hồ Tấn |
Duy |
05/05/90 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
3 |
DDC.A 00005 |
Huỳnh |
Đông |
21/01/89 |
|
39.04.Huyện Tuy
An |
4 |
3 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
4 |
DDC.A 00008 |
Nguyễn Đức |
Hào |
02/02/90 |
|
30.03.Huyện Hương
Sơn |
|
3 |
9.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
5 |
DDC.A 00012 |
Phạm Minh |
Huy |
20/03/88 |
|
33.04.Huyện Hương
Trà |
|
2 |
16.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
6 |
DDC.A 00013 |
Trần |
Hưng |
30/11/91 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
7 |
DDC.A 00014 |
Đặng Văn |
Quang |
31/08/92 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
8 |
DDC.A 00016 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Rin |
17/11/87 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
9 |
DDC.A 00019 |
Hoàng Trần Trung |
Thái |
02/01/92 |
|
31.04.Huyện Quảng
Trạch |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
10 |
DDC.A 00020 |
Lê Đình |
Toàn |
18/09/92 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
11 |
DDC.A 00022 |
Hồ Thanh |
Tùng |
23/10/91 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
12 |
DDC.A 00023 |
Bùi Quang |
Tỵ |
15/01/89 |
|
30.09.Huyện Cẩm
Xuyên |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí chế tạo |
13 |
DDC.A 00125 |
Nguyễn |
Cường |
11/04/90 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
14 |
DDC.A 00126 |
Nguyễn Hồng |
Duy |
13/09/90 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
15 |
DDC.A 00127 |
Nguyễn Phạm |
Duy |
10/07/90 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
16 |
DDC.A 00129 |
Văn Công |
Dũng |
17/10/85 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
7 |
2 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
17 |
DDC.A 00131 |
Nguyễn Đình |
Đảng |
06/08/88 |
|
40.08.Huyện Ea
Kar |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
18 |
DDC.A 00140 |
Lê Quốc |
Khánh |
09/11/93 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
2NT |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
19 |
DDC.A 00145 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
25/03/89 |
|
04.05.Quận Liên
Chiểu |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
20 |
DDC.A 00146 |
Nguyễn Hữu |
Tá |
30/09/90 |
|
31.04.Huyện Quảng
Trạch |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
21 |
DDC.A 00147 |
Nguyễn Trung |
Tâm |
21/06/92 |
|
34.08.Huyện Thăng
Bình |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
22 |
DDC.A 00148 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
28/01/88 |
|
31.06.Huyện Quảng
Ninh |
|
3 |
18.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
23 |
DDC.A 00149 |
Phạm Quang |
Thành |
08/06/94 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
2NT |
9.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
24 |
DDC.A 00153 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
12/10/90 |
|
04.07.Quận Cẩm Lệ |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
25 |
DDC.A 00154 |
Đặng Quang |
Trung |
19/12/91 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
26 |
DDC.A 00155 |
Đoàn Minh |
Trung |
19/11/89 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
20.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
27 |
DDC.A 00156 |
Lê Hải |
Tuân |
19/09/90 |
|
04.07.Quận Cẩm Lệ |
7 |
3 |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
28 |
DDC.A 00157 |
Hồ Công |
Tuấn |
12/11/88 |
|
04.05.Quận Liên
Chiểu |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
29 |
DDC.A 00160 |
Hứa Ngọc |
Tùng |
02/09/91 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
30 |
DDC.A 00161 |
Thái Minh |
Tú |
22/01/91 |
|
04.03.Quận Sơn
Trà |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
31 |
DDC.A 00165 |
Nguyễn Văn |
Vương |
10/05/91 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
32 |
DDC.A 00166 |
Lê Nhật |
Vỹ |
08/10/90 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
2 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện- Điện tử |
33 |
DDC.A 00266 |
Trần Hoài |
Ân |
10/07/90 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
34 |
DDC.A 00267 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
|
38.07.Huyện Đức
Cơ |
|
2 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
35 |
DDC.A 00268 |
Đỗ Đăng |
Cường |
03/02/91 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
36 |
DDC.A 00269 |
Ngô Phước |
Cường |
25/11/92 |
|
33.07.Huyện Phú
Lộc |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
37 |
DDC.A 00270 |
Phan Văn |
Diễn |
28/03/91 |
|
31.05.Huyện Bố
Trạch |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
38 |
DDC.A 00271 |
Nguyễn Ngọc |
Huynh |
20/05/89 |
|
04.05.Quận Liên
Chiểu |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
39 |
DDC.A 00272 |
Lâm Văn |
Lai |
28/02/91 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
40 |
DDC.A 00273 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
25/04/90 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
4 |
3 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
41 |
DDC.A 00276 |
Phùng Văn |
Tới |
05/10/91 |
|
28.23.Huyện Nga
Sơn |
|
3 |
8.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
42 |
DDC.A 00277 |
Huỳnh Nho |
Vĩnh |
15/03/91 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
43 |
DDC.A 00278 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
|
33.07.Huyện Phú
Lộc |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
44 |
DDC.A 00378 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Anh |
18/02/90 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
45 |
DDC.A 00379 |
Phùng Thế |
Anh |
10/02/92 |
|
31.06.Huyện Quảng
Ninh |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
46 |
DDC.A 00380 |
Hồ |
ánh |
04/10/91 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
47 |
DDC.A 00381 |
Nguyễn Thị Thu |
Ba |
25/05/90 |
Nữ |
34.08.Huyện Thăng
Bình |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Thông
tin |
48 |
DDC.A 00382 |
Lý Văn |
Bình |
18/03/87 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
18.0 |
Công nghệ Thông
tin |
49 |
DDC.A 00383 |
Huỳnh Tấn |
Chung |
02/09/92 |
|
34.09.Huyện Núi
Thành |
|
3 |
18.0 |
Công nghệ Thông
tin |
50 |
DDC.A 00384 |
Nguyễn Tiến |
Chung |
10/10/92 |
|
31.04.Huyện Quảng
Trạch |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Thông
tin |
51 |
DDC.A 00385 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
27/12/89 |
Nữ |
04.05.Quận Liên
Chiểu |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
52 |
DDC.A 00386 |
Đinh Tiến |
Dũng |
10/05/89 |
|
31.05.Huyện Bố
Trạch |
7 |
3 |
14.0 |
Công nghệ Thông
tin |
53 |
DDC.A 00388 |
Lê Xuân |
Dũng |
14/06/89 |
|
31.05.Huyện Bố
Trạch |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
54 |
DDC.A 00389 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
20/12/88 |
|
31.04.Huyện Quảng
Trạch |
7 |
3 |
17.5 |
Công nghệ Thông
tin |
55 |
DDC.A 00390 |
Nguyễn Anh |
Đào |
02/02/91 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Thông
tin |
56 |
DDC.A 00391 |
Đào Xuân |
Đạt |
18/02/91 |
|
40.01.Thành phố
Buôn Ma Thuột |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
57 |
DDC.A 00393 |
Nguyễn Khắc |
Đồng |
09/10/92 |
|
32.01.Thị xã Đông
Hà |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
58 |
DDC.A 00394 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
25/09/90 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Thông
tin |
59 |
DDC.A 00395 |
Nguyễn Viết |
Hậu |
26/05/91 |
|
34.02.Thị xã Hội
An |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Thông
tin |
60 |
DDC.A 00396 |
Mai Trung |
Hiếu |
26/02/92 |
|
31.04.Huyện Quảng
Trạch |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
61 |
DDC.A 00397 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
28/09/89 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Thông
tin |
62 |
DDC.A 00398 |
Võ Như |
Hiếu |
26/01/92 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
17.5 |
Công nghệ Thông
tin |
63 |
DDC.A 00399 |
Trương Văn |
Hiệu |
25/10/91 |
|
31.06.Huyện Quảng
Ninh |
|
3 |
18.5 |
Công nghệ Thông
tin |
64 |
DDC.A 00400 |
Võ Công |
Hoàng |
22/03/88 |
|
04.04.Quận Ngũ
Hành Sơn |
|
3 |
20.5 |
Công nghệ Thông
tin |
65 |
DDC.A 00401 |
Huỳnh Bá Phi |
Khanh |
30/05/92 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
19.5 |
Công nghệ Thông
tin |
66 |
DDC.A 00402 |
Nguyễn Công |
Kỷ |
06/09/90 |
|
35.03.Huyện Bình
Sơn |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Thông
tin |
67 |
DDC.A 00403 |
Lê Thị Cẩm |
Lai |
01/05/91 |
Nữ |
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
68 |
DDC.A 00404 |
Lê Thị |
Lam |
02/11/92 |
Nữ |
34.17.Huyện Phú
Ninh |
|
2 |
17.0 |
Công nghệ Thông
tin |
69 |
DDC.A 00405 |
Hồ Tấn |
Lâm |
04/09/89 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Thông
tin |
70 |
DDC.A 00406 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
03/04/90 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Thông
tin |
71 |
DDC.A 00407 |
Trần Văn |
Lâm |
19/03/91 |
|
04.07.Quận Cẩm Lệ |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Thông
tin |
72 |
DDC.A 00408 |
Trần Hoài |
Lân |
20/12/92 |
|
34.09.Huyện Núi
Thành |
|
3 |
16.5 |
Công nghệ Thông
tin |
73 |
DDC.A 00409 |
Lê Công |
Lập |
22/02/90 |
|
37.01.Thành phố
Quy Nhơn |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Thông
tin |
74 |
DDC.A 00410 |
Trương Văn |
Lê |
16/10/87 |
|
34.08.Huyện Thăng
Bình |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Thông
tin |
75 |
DDC.A 00411 |
Lưu Vũ |
Linh |
19/07/92 |
|
35.11.Huyện Đức
Phổ |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Thông
tin |
76 |
DDC.A 00412 |
Huỳnh Trung |
Long |
27/05/92 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Thông
tin |
77 |
DDC.A 00413 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
04/03/91 |
|
37.01.Thành phố
Quy Nhơn |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
78 |
DDC.A 00414 |
Nguyễn Vĩnh |
Lộc |
16/08/90 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Thông
tin |
79 |
DDC.A 00416 |
Phạm Hữu |
Lưu |
08/09/92 |
|
32.01.Thị xã Đông
Hà |
|
3 |
15.5 |
Công nghệ Thông
tin |
80 |
DDC.A 00417 |
Nguyễn Đắc |
Mạnh |
15/06/91 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Thông
tin |
81 |
DDC.A 00418 |
Phạm Đình |
Mạnh |
03/09/92 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
7 |
3 |
17.0 |
Công nghệ Thông
tin |
82 |
DDC.A 00419 |
Phạm Thị |
Minh |
19/05/90 |
Nữ |
35.03.Huyện Bình
Sơn |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Thông
tin |
83 |
DDC.A 00420 |
Mai Văn |
Nhân |
27/05/92 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
84 |
DDC.A 00421 |
Nguyễn Đăng |
Nhật |
10/06/92 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
85 |
DDC.A 00422 |
Trần Vũ |
Như |
10/12/92 |
|
31.04.Huyện Quảng
Trạch |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Thông
tin |
86 |
DDC.A 00423 |
Phan Thành |
Niên |
21/08/91 |
|
35.05.Huyện Sơn
Tịnh |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Thông
tin |
87 |
DDC.A 00424 |
Trương Thị My |
Pha |
21/04/90 |
Nữ |
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Thông
tin |
88 |
DDC.A 00425 |
Nguyễn Ân |
Phúc |
05/11/92 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
89 |
DDC.A 00427 |
Vũ Xuân |
Quang |
20/10/90 |
|
37.08.Huyện Tây
Sơn |
|
2 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
90 |
DDC.A 00428 |
Nguyễn Kim |
Quân |
03/01/91 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Thông
tin |
91 |
DDC.A 00429 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
20/07/90 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Thông
tin |
92 |
DDC.A 00432 |
Huỳnh Thiện |
Tài |
12/04/92 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Thông
tin |
93 |
DDC.A 00435 |
Lê Thị Bích |
Thanh |
20/04/92 |
Nữ |
04.03.Quận Sơn
Trà |
7 |
3 |
20.5 |
Công nghệ Thông
tin |
94 |
DDC.A 00436 |
Nguyễn Công |
Thành |
24/08/89 |
|
04.03.Quận Sơn
Trà |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Thông
tin |
95 |
DDC.A 00437 |
Lê Thất |
Thi |
21/03/91 |
|
04.05.Quận Liên
Chiểu |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Thông
tin |
96 |
DDC.A 00439 |
Phạm Văn |
Thọ |
25/02/85 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
16.5 |
Công nghệ Thông
tin |
97 |
DDC.A 00440 |
Trần Đình Phú |
Thọ |
22/05/92 |
|
04.03.Quận Sơn
Trà |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Thông
tin |
98 |
DDC.A 00441 |
Nguyễn Văn |
Thôi |
26/05/92 |
|
04.05.Quận Liên
Chiểu |
|
3 |
15.5 |
Công nghệ Thông
tin |
99 |
DDC.A 00442 |
Dương Quang |
Thông |
23/10/92 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
18.5 |
Công nghệ Thông
tin |
100 |
DDC.A 00443 |
Lưu Công |
Thưởng |
22/10/90 |
|
35.13.Huyện Sơn
Tây |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Thông
tin |
101 |
DDC.A 00444 |
Trần Thị Bích |
Tiên |
26/09/90 |
Nữ |
37.03.Huyện Hoài
Ân |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Thông
tin |
102 |
DDC.A 00445 |
Trần Đình |
Tịnh |
19/05/91 |
|
34.08.Huyện Thăng
Bình |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Thông
tin |
103 |
DDC.A 00446 |
Huỳnh Phước |
Toàn |
19/09/91 |
|
40.11.Huyện Krông
Bông |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Thông
tin |
104 |
DDC.A 00447 |
Trương Văn |
Toàn |
19/04/90 |
|
34.12.Huyện Đông
Giang |
|
3 |
14.0 |
Công nghệ Thông
tin |
105 |
DDC.A 00448 |
Trần Thị |
Trang |
01/08/92 |
Nữ |
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Thông
tin |
106 |
DDC.A 00449 |
Lê |
Trình |
18/10/88 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Thông
tin |
107 |
DDC.A 00450 |
Trương Minh Nhật |
Trí |
13/10/92 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Thông
tin |
108 |
DDC.A 00451 |
Trần Thị Thùy |
Trúc |
10/08/92 |
Nữ |
37.05.Huyện Phù
Mỹ |
|
2 |
8.5 |
Công nghệ Thông
tin |
109 |
DDC.A 00453 |
Phan Võ Xuân |
Tùng |
24/08/92 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
9.5 |
Công nghệ Thông
tin |
110 |
DDC.A 00454 |
Nguyễn Văn |
Tứ |
20/07/90 |
|
31.04.Huyện Quảng
Trạch |
7 |
3 |
10.5 |
Công nghệ Thông
tin |
111 |
DDC.A 00456 |
Nguyễn Thế |
Vi |
10/09/91 |
|
37.01.Thành phố
Quy Nhơn |
|
2 |
10.5 |
Công nghệ Thông
tin |
112 |
DDC.A 00457 |
Ngô Ngọc |
Việt |
13/07/88 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Thông
tin |
113 |
DDC.A 00558 |
Trần Thế |
Anh |
06/07/91 |
|
32.01.Thị xã Đông
Hà |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
114 |
DDC.A 00559 |
Nguyễn Tấn |
Biển |
25/06/91 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
115 |
DDC.A 00560 |
Nguyễn Công |
Chiến |
30/10/90 |
|
32.01.Thị xã Đông
Hà |
|
3 |
9.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
116 |
DDC.A 00561 |
Nguyễn Bảo |
Dũng |
11/06/90 |
|
32.02.Thị xã
Quảng Trị |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
117 |
DDC.A 00562 |
Trần Sỹ |
Đa |
15/03/89 |
|
29.10.Huyện Tân
Kỳ |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
118 |
DDC.A 00563 |
Trần Sỹ |
Đạo |
15/12/87 |
|
29.10.Huyện Tân
Kỳ |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
119 |
DDC.A 00564 |
Dương Mỹ |
Hão |
15/02/92 |
|
34.08.Huyện Thăng
Bình |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
120 |
DDC.A 00565 |
Nguyễn Công |
Hiệu |
09/06/92 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
121 |
DDC.A 00567 |
Võ Đắc |
Hoàng |
31/08/83 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
122 |
DDC.A 00568 |
Võ Minh |
Hoàng |
24/02/87 |
|
04.01.Quận Hải
Châu |
|
3 |
23.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
123 |
DDC.A 00570 |
Nguyễn Duy |
Khanh |
20/07/88 |
|
35.10.Huyện Mộ
Đức |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
124 |
DDC.A 00571 |
Nguyễn Thái |
Kỷ |
06/09/90 |
|
35.03.Huyện Bình
Sơn |
|
3 |
15.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
125 |
DDC.A 00572 |
Dương Thái |
Lương |
08/08/90 |
|
37.03.Huyện Hoài
Ân |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
126 |
DDC.A 00574 |
Lê Văn |
Nam |
23/07/89 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
3 |
9.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
127 |
DDC.A 00575 |
Ngô Anh |
Nam |
10/06/89 |
|
31.05.Huyện Bố
Trạch |
|
2 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
128 |
DDC.A 00576 |
Thái Bá Hoàng |
Nguyên |
26/10/90 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
129 |
DDC.A 00577 |
Đặng Ngọc |
Phú |
05/04/91 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
130 |
DDC.A 00578 |
Lê Văn |
Quốc |
20/02/91 |
|
30.01.Thị xã Hà
Tĩnh |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
131 |
DDC.A 00579 |
Nguyễn Thị Kiều |
Sương |
15/09/91 |
Nữ |
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
132 |
DDC.A 00580 |
Ngô Nguyễn Huy |
Tâm |
08/02/90 |
|
35.01.Thành phố
Quảng Ngãi |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
133 |
DDC.A 00582 |
Nguyễn Thị |
Thành |
24/06/91 |
Nữ |
32.03.Huyện Vĩnh
Linh |
|
3 |
17.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
134 |
DDC.A 00584 |
Trần Quốc |
Thành |
12/04/90 |
|
31.01.Thành phố
Đồng Hới |
|
2 |
17.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
135 |
DDC.A 00585 |
Hồ Văn |
Thảo |
05/04/91 |
|
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
136 |
DDC.A 00586 |
Trần Minh |
Thảo |
12/01/91 |
|
34.02.Thị xã Hội
An |
|
2 |
9.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
137 |
DDC.A 00587 |
Ngô Thị |
Thi |
30/10/91 |
Nữ |
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
16.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
138 |
DDC.A 00588 |
Lê Tất |
Thọ |
03/09/91 |
|
04.07.Quận Cẩm Lệ |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
139 |
DDC.A 00589 |
Nguyễn Duy |
Thuận |
19/08/84 |
|
04.03.Quận Sơn
Trà |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
140 |
DDC.A 00590 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
05/06/91 |
Nữ |
34.04.Huyện Điện
Bàn |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
141 |
DDC.A 00591 |
Nguyễn Văn |
Thuyên |
25/03/88 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
15.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
142 |
DDC.A 00592 |
Lê Hữu |
Tiến |
01/04/92 |
|
32.06.Huyện Triệu
Phong |
|
3 |
8.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
143 |
DDC.A 00593 |
Lê Quang |
Tiến |
28/04/91 |
|
04.03.Quận Sơn
Trà |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
144 |
DDC.A 00595 |
Đặng Đình |
Tuấn |
11/11/86 |
|
34.08.Huyện Thăng
Bình |
|
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
145 |
DDC.A 00599 |
Tôn Thất Quốc |
Tuấn |
06/11/89 |
|
33.01.TP. Huế |
|
2 |
21.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
146 |
DDC.A 00602 |
Đinh Thế |
Tùng |
12/11/91 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
147 |
DDC.A 00605 |
Tạ Đông |
Vương |
04/06/91 |
|
37.03.Huyện Hoài
Ân |
|
3 |
8.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử- Truyền thông |
148 |
DDC.A 00706 |
Nguyễn Mậu Tuấn |
Anh |
20/10/92 |
|
32.01.Thị xã Đông
Hà |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
149 |
DDC.A 00707 |
Nguyễn Tấn |
Bảo |
06/03/81 |
|
35.01.Thành phố
Quảng Ngãi |
|
2 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
150 |
DDC.A 00708 |
Trần Xuân |
Bảy |
10/11/90 |
|
31.02.Huyện Tuyên
Hoá |
7 |
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
151 |
DDC.A 00709 |
Nguyễn Quốc |
Chí |
02/10/85 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
152 |
DDC.A 00716 |
Lê Quang |
Đạt |
28/08/90 |
|
37.07.Huyện Vĩnh
Thạnh |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
153 |
DDC.A 00718 |
Đinh Xuân |
Đức |
05/02/89 |
|
31.07.Huyện Lệ
Thuỷ |
7 |
2 |
19.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
154 |
DDC.A 00719 |
Nguyễn Văn |
Đức |
20/05/90 |
|
32.07.Huyện Hải
Lăng |
|
2 |
9.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
155 |
DDC.A 00720 |
Hồ Văn |
Hà |
03/10/91 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
7 |
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
156 |
DDC.A 00721 |
Đinh Văn |
Hiển |
08/06/91 |
|
40.01.Thành phố
Buôn Ma Thuột |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
157 |
DDC.A 00722 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
02/09/87 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
158 |
DDC.A 00723 |
Nguyễn Ngọc |
Hoành |
26/10/92 |
|
34.08.Huyện Thăng
Bình |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
159 |
DDC.A 00724 |
Nguyễn An |
Hòa |
09/09/90 |
|
04.03.Quận Sơn
Trà |
2 |
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
160 |
DDC.A 00726 |
Lê Đắc |
Huy |
13/11/91 |
|
32.07.Huyện Hải
Lăng |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
161 |
DDC.A 00728 |
Mai Văn |
Hữu |
15/06/86 |
|
31.04.Huyện Quảng
Trạch |
|
2 |
16.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
162 |
DDC.A 00732 |
Phạm Văn |
Long |
06/07/90 |
|
32.02.Thị xã
Quảng Trị |
|
3 |
13.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
163 |
DDC.A 00733 |
Nguyễn Công |
Lợi |
10/08/90 |
|
38.01.Thành phố
Pleiku |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
164 |
DDC.A 00734 |
Trương Quang |
Luân |
13/02/90 |
|
30.01.Thị xã Hà
Tĩnh |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
165 |
DDC.A 00740 |
Phạm Xuân |
Minh |
25/12/86 |
|
31.07.Huyện Lệ
Thuỷ |
|
3 |
12.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
166 |
DDC.A 00742 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
16/01/92 |
|
32.03.Huyện Vĩnh
Linh |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
167 |
DDC.A 00745 |
Phan Thị |
Phương |
21/03/89 |
Nữ |
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
168 |
DDC.A 00749 |
Phan Trung |
Quý |
20/03/90 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
169 |
DDC.A 00753 |
Huỳnh Thiện |
Thành |
07/05/90 |
|
04.02.Quận Thanh
Khê |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
170 |
DDC.A 00756 |
Nguyễn Văn |
Thông |
14/11/92 |
|
40.06.Huyện Cư M
gar |
|
3 |
8.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
171 |
DDC.A 00761 |
Nguyễn Văn |
Tin |
18/10/92 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
172 |
DDC.A 00763 |
Phan Văn |
Tuấn |
20/01/91 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
173 |
DDC.A 00764 |
Nguyễn Hồng |
Tuyên |
14/04/87 |
|
30.07.Huyện Hương
Khê |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
174 |
DDC.A 00770 |
Hứa Anh |
Vũ |
20/10/90 |
|
34.05.Huyện Đại
Lộc |
|
3 |
9.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
175 |
DDC.A 00771 |
Trần Phước |
Vũ |
11/10/88 |
|
04.06.Huyện Hoà
Vang |
|
3 |
8.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dưng |
176 |
DDC.A 00873 |
Trần Văn |
Cang |
02/02/92 |
|
35.05.Huyện Sơn
Tịnh |
|
3 |
11.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
177 |
DDC.A 00875 |
Trần Đình |
Cường |
25/07/92 |
|
31.01.Thành phố
Đồng Hới |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
178 |
DDC.A 00876 |
Trần Văn |
Danh |
24/10/91 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
179 |
DDC.A 00877 |
Nguyễn Trọng |
Duy |
20/11/92 |
|
35.09.Huyện Minh
Long |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
180 |
DDC.A 00878 |
Đỗ Hữu |
Dương |
18/07/91 |
|
35.03.Huyện Bình
Sơn |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
181 |
DDC.A 00879 |
Phạm Ngọc |
Dương |
26/04/91 |
|
04.06.Huyện Hoà
Vang |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
182 |
DDC.A 00880 |
Phan Thanh |
Đỉnh |
25/03/90 |
|
31.06.Huyện Quảng
Ninh |
7 |
3 |
12.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
183 |
DDC.A 00881 |
Phạm Anh |
Đức |
20/03/91 |
|
31.05.Huyện Bố
Trạch |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
184 |
DDC.A 00882 |
Dương Minh |
Hoàng |
14/04/91 |
|
40.07.Huyện Krông
Pắc |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
185 |
DDC.A 00884 |
Võ Minh |
Hùng |
20/07/89 |
|
34.06.Huyện Quế
Sơn |
|
3 |
8.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
186 |
DDC.A 00895 |
Võ Văn |
Nhựt |
01/07/91 |
|
04.07.Quận Cẩm Lệ |
|
3 |
16.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
187 |
DDC.A 00902 |
Lê Minh |
Tiên |
15/07/91 |
|
37.08.Huyện Tây
Sơn |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
188 |
DDC.A 00903 |
Lê Minh |
Toàn |
13/08/90 |
|
04.04.Quận Ngũ
Hành Sơn |
|
3 |
14.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
189 |
DDC.A 00904 |
Dương Thanh |
Trọng |
18/09/92 |
|
31.05.Huyện Bố
Trạch |
|
3 |
11.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
190 |
DDC.A 00909 |
Thái Anh |
Vũ |
17/11/90 |
|
31.06.Huyện Quảng
Ninh |
|
3 |
10.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
191 |
DDC.A 00910 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
11/08/91 |
|
34.03.Huyện Duy
Xuyên |
|
3 |
10.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
192 |
DDC.A 00911 |
Hoàng Ngọc |
Vỹ |
03/10/91 |
|
34.01.Thị xã Tam
Kỳ |
|
3 |
9.0 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
193 |
DDC.A 00912 |
Phan Tiến |
Xuân |
20/08/91 |
|
31.05.Huyện Bố
Trạch |
|
2 |
13.5 |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|