|
DANH SÁCH NHẬN
BẰNG TỐT NGHIỆP 18/08/12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã
số BTN |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
TenNganh |
ĐK Bằng |
Đợt nhận |
Ghi chú |
1 |
382 |
091250521101 |
Trần Duy |
An |
10/05/91 |
09DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
2 |
702 |
091250631202 |
Lê Phúc |
Anh |
12/06/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
3 |
529 |
091250651102 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
14/10/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
4 |
807 |
091250611302 |
Phạm
Thế |
Anh |
01/09/89 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
5 |
530 |
091250651104 |
Trương Gia |
Bảo |
12/06/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
6 |
961 |
102250521102 |
Đặng |
Bảy |
23/05/89 |
10LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
11 |
|
7 |
487 |
091250731101 |
Lê Thị |
Bốn |
27/07/90 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
ax |
0 |
|
8 |
544 |
091250721142 |
Doãn Thị |
Ca |
25/05/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
9 |
603 |
091250431104 |
Văn Công |
Cảm |
28/12/88 |
09N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
a |
0 |
Chưa
ĐK |
10 |
163 |
091250441102 |
Lê Phan |
Châu |
22/07/91 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
6 |
|
11 |
546 |
091250721144 |
Lê Thị Kim |
Chi |
28/06/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
12 |
488 |
091250731102 |
Vương Thị Kim |
Chi |
25/05/91 |
09HTP |
x |
|
22 |
|
13 |
704 |
091250631205 |
Đỗ Minh |
Chiến |
15/07/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
14 |
320 |
091250421105 |
Nguyễn Đăng |
Chinh |
27/02/90 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
6 |
|
15 |
705 |
091250631207 |
Cao Mạnh |
Chung |
04/10/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
16 |
774 |
091250611203 |
Huỳnh |
Chung |
10/07/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
17 |
681 |
091250631104 |
Nguyễn Đình |
Chương |
14/06/90 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
18 |
682 |
091250631106 |
Trần Đình |
Công |
20/03/89 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
19 |
346 |
091250421208 |
Nguyễn Văn |
Cường |
15/05/90 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
20 |
683 |
091250631107 |
Nguyễn Văn |
Cường |
02/03/91 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
21 |
707 |
091250631209 |
Nguyễn Văn |
Cường |
20/12/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
22 |
550 |
091250721146 |
Trịnh Quốc |
Cường |
16/09/90 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
23 |
625 |
091250531108 |
Đinh Thị Hồng |
Dãn |
25/06/91 |
09T1 |
x |
|
22 |
|
24 |
348 |
091250421210 |
Phạm Tiến |
Đạt |
24/09/91 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
25 |
840 |
091250641110 |
Hoàng |
Diệu |
24/08/90 |
09XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
11 |
|
26 |
654 |
091250531210 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
20/03/89 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
27 |
778 |
091250611209 |
Nguyễn Văn |
Định |
29/04/89 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
28 |
988 |
102250531106 |
Phan
Đình |
Định |
14/10/89 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
29 |
626 |
091250531116 |
Lê |
Dự |
06/11/89 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
30 |
243 |
091250511210 |
Nguyễn |
Đức |
15/04/91 |
09D2 |
x |
|
23 |
|
31 |
627 |
091250531114 |
Phạm Ngọc |
Đức |
28/08/90 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
32 |
949 |
102250421104 |
Bùi
Quốc |
Dũng |
25/11/88 |
10LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
11 |
|
33 |
388 |
091250521115 |
Hồ Đức |
Dũng |
11/10/91 |
09DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
34 |
990 |
102250531109 |
Lương Thanh |
Dũng |
17/07/86 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
35 |
166 |
091250441108 |
Nguyễn |
Dũng |
30/08/91 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
ax |
0 |
|
36 |
991 |
102250531110 |
Phạm
Văn |
Dũng |
03/02/87 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
37 |
738 |
091250611109 |
Trần Tiến |
Dũng |
21/04/90 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
38 |
841 |
091250641112 |
Võ Tiến |
Dũng |
18/08/91 |
09XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
ax |
0 |
|
39 |
167 |
091250441110 |
Nguyễn Quang |
Dương |
01/02/90 |
09CDT |
x |
21 |
21 |
|
40 |
350 |
091250421212 |
Châu Ngọc |
Duy |
20/09/91 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
41 |
739 |
091250611110 |
Văn Vĩnh |
Duy |
15/02/91 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
42 |
629 |
091250531121 |
Nguyễn Hồ Cẩm |
Duyên |
02/09/91 |
09T1 |
x |
|
23 |
|
43 |
429 |
091250521210 |
Huỳnh Nil |
Giang |
24/09/91 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
44 |
782 |
091250611216 |
Nguyễn Khánh |
Giang |
01/10/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
45 |
630 |
091250531122 |
Nguyễn Trường |
Giang |
10/05/91 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
46 |
352 |
091250421214 |
Hoàng Xuân |
Hải |
18/06/90 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
19 |
|
47 |
993 |
102250531112 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
09/06/90 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
48 |
293 |
091250511407 |
Nguyễn Văn |
Hải |
09/05/89 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
18 |
|
49 |
864 |
101250531168 |
Phùng Nguyễn
Thành |
Hải |
28/08/86 |
10T1 |
Công nghệ Thông tin |
ax |
0 |
|
50 |
492 |
091250731108 |
Trần Thị |
Hải |
28/12/91 |
09HTP |
x |
|
22 |
|
51 |
712 |
091250631220 |
Nguyễn Thanh |
Hàng |
05/09/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
52 |
531 |
091250651115 |
Nguyễn Thị Lệ |
Hằng |
26/12/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
53 |
951 |
102250421107 |
Đỗ
Đức |
Hạnh |
06/11/90 |
10LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
11 |
|
54 |
277 |
091250511322 |
Lê Phước |
Hậu |
14/02/91 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
55 |
116 |
091250411119 |
Nguyễn Trường |
Hậu |
23/11/91 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
56 |
117 |
091250411118 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
10/06/88 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
57 |
552 |
091250721103 |
Hồ Như |
Hiền |
15/05/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
58 |
532 |
091250651117 |
Nguyễn Tấn |
Hiền |
01/02/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
59 |
999 |
102250531118 |
Trần |
Hiền |
01/10/88 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
60 |
713 |
091250631221 |
Đặng Ngọc |
Hiệp |
20/10/90 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
61 |
468 |
091250711109 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
06/02/91 |
09H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
18 |
|
62 |
493 |
091250731109 |
Trần
Thị |
Hiệp |
17/10/91 |
09HTP |
x |
|
22 |
|
63 |
278 |
091250511326 |
Phan Văn |
Hiếu |
05/04/90 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
64 |
355 |
091250421217 |
Lê Huỳnh |
Hiểu |
05/05/91 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
65 |
966 |
102250521111 |
Đoàn Thị Kim |
Hoa |
10/11/89 |
10LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
11 |
|
66 |
553 |
091250721105 |
Lê Thị Thuý |
Hoa |
19/12/90 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
67 |
555 |
091250721150 |
Nguyễn Thị Bích |
Hoa |
17/02/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
68 |
554 |
091250721173 |
Nguyễn Thị Bích |
Hoa |
07/09/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
ax |
15 |
|
69 |
556 |
091250721106 |
Nguyễn Thị Như |
Hoa |
01/01/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
70 |
656 |
091250531221 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hoà |
03/02/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
71 |
1002 |
102250531124 |
Trương Ngọc |
Hòa |
10/11/89 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
72 |
496 |
091250731112 |
Võ Đại Thương |
Hoài |
01/04/90 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
73 |
741 |
091250611114 |
Văn Đình |
Hoàn |
02/02/90 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
74 |
431 |
091250521215 |
Trần Hữu |
Hoàng |
10/08/89 |
09DT2 |
x |
|
21 |
|
75 |
557 |
091250721107 |
Trần Thị Thu |
Hoanh |
04/01/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
76 |
357 |
091250421219 |
Nguyễn Hữu |
Hội |
28/01/91 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
77 |
633 |
091250531129 |
Phạm Nguyễn Nữ
Như |
Huệ |
08/07/90 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
78 |
657 |
091250531227 |
Trần Thị |
Huệ |
21/06/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
79 |
784 |
091250611220 |
Lê Thanh |
Hùng |
22/08/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
80 |
785 |
091250611223 |
Lê Tự |
Hùng |
09/05/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
81 |
742 |
091250611116 |
Nguyễn Công |
Hùng |
15/08/90 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
82 |
533 |
091250651122 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
07/01/90 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
83 |
174 |
091250441119 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
01/04/91 |
09CDT |
x |
21 |
21 |
|
84 |
559 |
091250721151 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
25/06/90 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
85 |
295 |
091250511413 |
Hoàng Thanh |
Hưng |
15/02/91 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
18 |
|
86 |
634 |
091250531130 |
Nguyễn Hoàng
Chính |
Huy |
02/06/91 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
87 |
813 |
091250611323 |
Nguyễn Quang |
Huy |
30/11/89 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
88 |
218 |
091250511120 |
Nguyễn Trọng |
Huy |
15/09/91 |
09D1 |
x |
|
22 |
|
89 |
281 |
091250511332 |
Lê
Ngọc |
Khai |
15/10/91 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
18 |
|
90 |
847 |
091250641127 |
Trần Duy |
Khánh |
17/05/91 |
09XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
11 |
|
91 |
432 |
091250521221 |
Từ Quốc |
Khánh |
02/08/91 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
92 |
686 |
091250631123 |
Lê Văn |
Khiêm |
02/03/90 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
93 |
282 |
091250511334 |
Dương Hoàng |
Khoa |
28/09/91 |
09D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
18 |
|
94 |
176 |
091250441125 |
Trần Văn |
Khoa |
01/12/91 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
6 |
|
95 |
499 |
091250731117 |
Lê Thị Minh |
Khuyên |
02/06/91 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
96 |
500 |
091250731119 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
30/04/91 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
97 |
501 |
091250731120 |
Lê Thị |
Lan |
03/12/89 |
09HTP |
x |
|
22 |
|
98 |
178 |
091250441129 |
Phan Văn |
Lành |
01/01/89 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
6 |
|
99 |
687 |
091250631126 |
Trần Lê Hoàng |
Len |
26/08/90 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
100 |
502 |
091250731122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lên |
28/06/90 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
101 |
635 |
091250531136 |
Lê Hồng |
Liệu |
14/02/91 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
102 |
534 |
091250651131 |
Đặng Ngọc |
Linh |
14/09/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
103 |
658 |
091250531231 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
21/04/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
104 |
505 |
091250731126 |
Nguyễn Thị Phượng |
Linh |
17/08/91 |
09HTP |
x |
|
22 |
|
105 |
60 |
081250711127 |
Võ Vũ Nhật |
Linh |
01/08/90 |
08H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
21 |
|
106 |
1007 |
102250531132 |
Nguyễn Viết |
Lộc |
31/10/90 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
107 |
253 |
091250511230 |
Thái Bá |
Lộc |
03/12/91 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
108 |
535 |
091250651133 |
Đặng Ngọc |
Long |
01/08/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
109 |
324 |
091250421124 |
Lê Văn |
Long |
28/07/91 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
6 |
|
110 |
660 |
091250531234 |
Nguyễn Bảo |
Long |
25/10/90 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
111 |
636 |
091250531137 |
Nguyễn Danh |
Long |
03/07/91 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
112 |
358 |
091250421225 |
Phan Văn |
Long |
16/03/91 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
113 |
471 |
091250711118 |
Huỳnh Tấn |
Luân |
11/11/91 |
09H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
a |
0 |
|
114 |
716 |
091250631231 |
Trần Văn |
Luyến |
03/05/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
115 |
565 |
091250721156 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
05/11/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
116 |
637 |
091250531139 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ly |
07/07/91 |
09T1 |
x |
|
22 |
|
117 |
972 |
102250521121 |
Đỗ
Thị |
Lý |
26/06/89 |
10LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
ax |
0 |
|
118 |
301 |
091250511425 |
Võ Đình |
Mai |
06/06/91 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
18 |
|
119 |
749 |
091250611124 |
Trần Văn |
May |
01/01/91 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
120 |
182 |
091250441137 |
Lê Văn |
Minh |
30/07/91 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
6 |
|
121 |
639 |
091250531145 |
Trần |
Minh |
25/11/90 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
122 |
507 |
091250731129 |
Lê Thị Hoài |
My |
24/02/91 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
123 |
566 |
091250721112 |
Nguyễn Thị Kiều |
Mỹ |
20/06/90 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
124 |
641 |
091250531147 |
Nguyễn Đăng |
Nam |
10/04/91 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
125 |
717 |
091250631271 |
Phạm Công |
Nam |
17/03/90 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
126 |
642 |
091250531149 |
Trần Phan |
Nết |
03/09/91 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
127 |
568 |
091250721115 |
Lê Thị Thanh |
Nga |
21/05/90 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
8 |
|
128 |
434 |
091250521228 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
09/03/91 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
129 |
936 |
102250511132 |
Đoàn
Minh |
Nghĩa |
19/11/89 |
10LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
a |
0 |
Chưa
ĐK |
130 |
662 |
091250531245 |
Mai Phước |
Nghĩa |
28/07/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
131 |
257 |
091250511238 |
Phan Công |
Nghĩa |
02/01/91 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
132 |
258 |
091250511239 |
Thái Hữu |
Nghĩa |
01/11/91 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
133 |
508 |
091250731131 |
Trương Thị Thuý |
Nghĩa |
16/09/91 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
134 |
1038 |
102250611113 |
Hoàng
Đức |
Nghiệm |
18/10/83 |
10LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
12 |
|
135 |
326 |
091250421129 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
16/06/89 |
09DL1 |
x |
|
23 |
|
136 |
689 |
091250631131 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
02/04/90 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
137 |
570 |
091250721116 |
Lê Thị |
Nguyên |
11/11/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
138 |
690 |
091250631134 |
Dương Thành |
Nhân |
10/09/84 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
139 |
663 |
091250531247 |
Dương Thị |
Nhân |
05/05/90 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
140 |
125 |
091250411135 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
12/02/90 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
141 |
71 |
081250431131 |
Phạm Hoàng |
Nhân |
28/03/90 |
08N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
x |
21 |
|
142 |
573 |
091250721117 |
Cao Thị Hoàng |
Nhi |
12/03/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
143 |
574 |
091250721161 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
05/05/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
144 |
955 |
102250421113 |
Nguyễn Thanh |
Nhí |
27/04/89 |
10LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
11 |
|
145 |
510 |
091250731134 |
Mai Thị |
Nhiên |
10/04/91 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
146 |
1040 |
102250611116 |
Phạm Trần Đình |
Nhu |
01/01/89 |
10LTX |
x |
|
23 |
|
147 |
575 |
091250721118 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
26/02/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
0 |
|
148 |
126 |
091250411137 |
Phan Văn |
Nhường |
10/09/91 |
09C1 |
x |
|
22 |
|
149 |
436 |
091250521230 |
H Mat |
Niê |
15/03/91 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
150 |
664 |
091250531249 |
Võ An |
Ninh |
05/09/90 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
151 |
511 |
091250731135 |
Nguyễn Thị |
Ny |
14/02/91 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
152 |
513 |
091250731136 |
Trần
Thị |
Oanh |
01/06/91 |
09HTP |
x |
|
22 |
|
153 |
643 |
091250531153 |
Võ Thị |
Oanh |
10/02/91 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
154 |
1041 |
102250611117 |
Nguyễn |
Pháp |
28/08/84 |
10LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
21 |
|
155 |
35 |
081250511138 |
Nguyễn Sư |
Pháp |
10/09/89 |
08D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
21 |
|
156 |
437 |
091250521231 |
Phan Hoàng |
Phát |
14/04/90 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
157 |
789 |
091250611230 |
Nguyễn Đình |
Phi |
07/05/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
158 |
817 |
091250611331 |
Trần Công |
Phi |
12/10/91 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
19 |
|
159 |
691 |
091250631136 |
Phan Bình |
Phong |
02/02/91 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
160 |
665 |
091250531251 |
Trần Văn |
Phong |
17/03/90 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
161 |
576 |
091250721162 |
Nguyễn Đức |
Phú |
23/08/90 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
162 |
16 |
081250411142 |
Nguyễn Văn |
Phú |
25/10/89 |
08C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
21 |
|
163 |
1042 |
102250611118 |
Nguyễn Văn |
Phú |
02/04/90 |
10LTX |
x |
|
23 |
|
164 |
666 |
091250531254 |
Lê Hồng |
Phúc |
18/09/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
165 |
476 |
091250711125 |
Nguyễn |
Phục |
22/06/91 |
09H |
x |
|
23 |
|
166 |
152 |
091250411237 |
Nguyễn Đình |
Phục |
05/05/91 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
167 |
791 |
091250611233 |
Lê Viết |
Phước |
07/02/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
168 |
577 |
091250721119 |
Trương Thị |
Phước |
14/04/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
169 |
514 |
091250731140 |
Hồ Thị Lan |
Phương |
09/03/90 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
170 |
515 |
091250731139 |
Huỳnh Thị |
Phương |
18/03/91 |
09HTP |
x |
|
23 |
|
171 |
516 |
091250731138 |
Lê Minh |
Phương |
15/10/90 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
172 |
578 |
091250721120 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
08/06/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
173 |
517 |
091250731141 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
04/10/91 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
174 |
403 |
091250521144 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
21/11/91 |
09DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
175 |
667 |
091250531253 |
Nguyễn Tuấn |
Phương |
20/07/90 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
176 |
721 |
091250631237 |
Nguyễn Văn |
Phương |
09/04/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
177 |
227 |
091250511141 |
Phùng Tấn |
Quân |
17/02/91 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
178 |
580 |
091250721121 |
Đặng Thanh |
Quang |
09/09/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
179 |
755 |
091250611134 |
Hồ Đức |
Quang |
23/08/85 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
ax |
0 |
|
180 |
536 |
091250651144 |
Nguyễn Văn |
Quang |
08/12/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
181 |
153 |
091250411239 |
Nguyễn Minh |
Quế |
30/09/91 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
a |
0 |
Chưa
ĐK |
182 |
820 |
091250611337 |
Trương Sỹ |
Quốc |
05/01/91 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
20 |
|
183 |
229 |
091250511143 |
Đỗ Minh |
Quý |
22/05/91 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
184 |
668 |
091250531258 |
Nguyễn Văn |
Quý |
03/04/90 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
14 |
|
185 |
694 |
091250631140 |
Phạm Hữu |
Quý |
12/03/91 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
186 |
1016 |
102250531153 |
Phan Thanh |
Quý |
02/12/90 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
187 |
794 |
091250611239 |
Hồ Văn |
Quyến |
02/07/89 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
188 |
537 |
091250651146 |
Hà
Huy |
Quyết |
19/04/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
189 |
613 |
091250431144 |
Đỗ Văn |
Quỳnh |
24/01/91 |
09N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện
Lạnh |
ax |
0 |
|
190 |
478 |
091250711128 |
Mai Thị Nhật |
Quỳnh |
05/12/91 |
09H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
18 |
|
191 |
538 |
091250651145 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
14/10/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
192 |
581 |
091250721122 |
Cao Thị |
Sen |
11/07/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
193 |
128 |
091250411143 |
Nguyễn Văn |
Sĩ |
23/03/91 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
194 |
695 |
091250631144 |
Đinh Văn |
Sinh |
28/08/91 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
195 |
795 |
091250611241 |
Văn Tiến |
Sinh |
27/06/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
196 |
231 |
091250511144 |
Trần Công |
Sơn |
12/01/91 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
197 |
539 |
091250651150 |
Văn Bá |
Sỹ |
30/09/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
198 |
796 |
091250611245 |
Đặng Nhân |
Tài |
21/09/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
199 |
365 |
091250421243 |
Phạm Quốc |
Tài |
22/09/91 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
200 |
332 |
091250421144 |
Dương Văn |
Tâm |
06/04/89 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
6 |
|
201 |
366 |
091250421239 |
Ngô Văn |
Tâm |
01/01/90 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
202 |
540 |
091250651152 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
28/06/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
5 |
|
203 |
722 |
091250631240 |
Lê Văn |
Tân |
22/03/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
204 |
757 |
091250611142 |
Nguyễn Duy |
Tân |
10/01/91 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
205 |
797 |
091250611244 |
Trần Đình |
Tân |
12/04/90 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
206 |
541 |
091250651156 |
Trần Thị Minh |
Tánh |
23/03/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
19 |
|
207 |
367 |
091250421248 |
Nguyễn Thành |
Thái |
21/10/91 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
208 |
130 |
091250411146 |
Quách Văn |
Thắng |
01/10/88 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
209 |
670 |
091250531267 |
Hoàng Ngọc |
Thanh |
20/04/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
19 |
|
210 |
696 |
091250631152 |
Phan Quang |
Thanh |
16/03/91 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
211 |
446 |
091250521252 |
Trương Duy |
Thanh |
04/04/91 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
212 |
671 |
091250531266 |
Lê Trung |
Thành |
03/06/91 |
09T2 |
x |
x |
20 |
|
213 |
131 |
091250411149 |
Nguyễn Văn |
Thành |
01/10/89 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
214 |
480 |
091250711132 |
Nguyễn Văn |
Thành |
22/11/91 |
09H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
18 |
|
215 |
236 |
091250511152 |
Trần Viết |
Thành |
11/12/90 |
09D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
216 |
723 |
091250631244 |
Đinh Văn |
Thạnh |
10/03/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
20 |
|
217 |
758 |
091250611144 |
Lê Văn |
Thảo |
06/08/90 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
218 |
588 |
091250721128 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
10/06/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
219 |
520 |
091250731147 |
Bùi Thị Minh |
Thi |
15/11/91 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
4 |
|
220 |
724 |
091250631246 |
Hà Xuân |
Thiện |
20/08/89 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
20 |
|
221 |
697 |
091250631155 |
Nguyễn Mạnh |
Thình |
10/07/91 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
9 |
|
222 |
447 |
091250521253 |
Phan Văn |
Thịnh |
21/05/91 |
09DT2 |
x |
|
23 |
|
223 |
521 |
091250731148 |
Diệp Thị Cẩm |
Thoa |
02/01/91 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
18 |
|
224 |
799 |
091250611250 |
Lê |
Thông |
07/10/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
225 |
589 |
091250721130 |
Tăng |
Thông |
19/09/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
226 |
591 |
091250721132 |
Võ
Thị |
Thu |
18/12/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
ax |
8 |
|
227 |
725 |
091250631250 |
Trương Quang |
Thuần |
05/07/90 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
ax |
0 |
|
228 |
646 |
091250531176 |
Nguyễn Viết Tân |
Thuận |
26/03/91 |
09T1 |
x |
|
22 |
|
229 |
760 |
091250611147 |
Cao Văn |
Thường |
20/07/91 |
09XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
10 |
|
230 |
134 |
091250411153 |
Đỗ Như |
Thưởng |
03/07/91 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
231 |
542 |
091250651162 |
Phan Văn |
Tiên |
18/06/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
x |
19 |
|
232 |
309 |
091250511444 |
Võ Thành |
Tiên |
01/10/91 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
18 |
|
233 |
524 |
091250731155 |
Bùi Thị Phương
Hồng |
Tiến |
02/04/91 |
09HTP |
x |
|
22 |
|
234 |
195 |
091250441168 |
Huỳnh Trung |
Tiến |
09/07/91 |
09CDT |
x |
|
23 |
|
235 |
672 |
091250531269 |
Nguyễn Công |
Tiến |
06/07/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
19 |
|
236 |
158 |
091250411258 |
Nguyễn Kim |
Tiến |
27/10/91 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
237 |
411 |
091250521163 |
Trịnh Thị |
Tiến |
02/05/91 |
09DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
238 |
727 |
091250631256 |
Phan Viết |
Tín |
24/09/89 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
20 |
|
239 |
597 |
091250721133 |
Trần Trung |
Tín |
18/10/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
240 |
826 |
091250611370 |
Nguyễn Đình |
Toàn |
02/02/90 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
20 |
|
241 |
699 |
091250631160 |
Trần Viết |
Toàn |
02/06/91 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
242 |
915 |
102250411151 |
Đặng
Văn |
Tới |
09/09/89 |
10LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
11 |
|
243 |
1052 |
102250611132 |
Đặng
Viết |
Tới |
11/05/90 |
10LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
21 |
|
244 |
1021 |
102250531161 |
Trần
Ngọc |
Trân |
28/12/90 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
245 |
1023 |
102250531163 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
10/07/90 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
246 |
674 |
091250531273 |
Trần Thị Hiền |
Trang |
20/05/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
19 |
|
247 |
860 |
091250641153 |
Trần Văn |
Trình |
14/10/90 |
09XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
x |
11 |
|
248 |
266 |
091250511258 |
Trần Xuân |
Trình |
07/01/88 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
249 |
159 |
091250411263 |
Hoàng Nhật |
Trọng |
02/02/91 |
09C2 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
250 |
1053 |
102250611135 |
Đoàn
Ngọc |
Trung |
20/05/87 |
10LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
21 |
|
251 |
800 |
091250611256 |
Hoàng Kim |
Trung |
01/01/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
252 |
1055 |
102250611137 |
Nguyễn Thành |
Trung |
18/07/87 |
10LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
21 |
|
253 |
137 |
091250411159 |
Võ Hồng |
Trung |
28/03/89 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
254 |
337 |
091250421156 |
Dương Mạnh |
Trường |
01/07/91 |
09DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
6 |
|
255 |
675 |
091250531291 |
Lê Đức |
Trường |
09/11/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
19 |
|
256 |
453 |
091250521262 |
Vũ Tiến |
Trường |
25/07/90 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
13 |
|
257 |
200 |
091250441175 |
Bùi Đức Anh |
Tú |
10/05/91 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
6 |
|
258 |
416 |
091250521171 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
08/04/91 |
09DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
11 |
|
259 |
201 |
091250441176 |
Trần Đặng |
Tú |
06/01/91 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
6 |
|
260 |
203 |
091250441179 |
Đoàn Minh |
Tuấn |
30/11/91 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
6 |
|
261 |
267 |
091250511266 |
Lê |
Tuấn |
19/07/91 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
262 |
139 |
091250411165 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
25/10/91 |
09C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
x |
2 |
|
263 |
418 |
091250521172 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
22/01/91 |
09DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
264 |
801 |
091250611259 |
Hồ Thanh |
Tùng |
29/01/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
19 |
|
265 |
832 |
091250611357 |
Mai Thanh |
Tùng |
22/06/91 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
20 |
|
266 |
700 |
091250631164 |
Nguyễn Huy |
Tùng |
16/07/91 |
09XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
16 |
|
267 |
527 |
091250731159 |
Nguyễn Văn |
Tý |
26/10/91 |
09HTP |
x |
|
23 |
|
268 |
457 |
091250521272 |
Nguyễn Thị Kim |
Uyên |
22/11/91 |
09DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
13 |
|
269 |
677 |
091250531279 |
Nguyễn Thị Thanh |
Uyên |
19/04/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
19 |
|
270 |
678 |
091250531280 |
Lê Thị Bích |
Vân |
24/12/91 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
19 |
|
271 |
486 |
091250711141 |
Nguyễn Đình |
Vân |
06/06/90 |
09H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
x |
18 |
|
272 |
528 |
091250731160 |
Nguyễn Thị Xuân |
Vân |
27/10/90 |
09HTP |
Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm |
x |
18 |
|
273 |
601 |
091250721141 |
Trần
Xuân |
Viên |
20/09/91 |
09MT |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
x |
15 |
|
274 |
1057 |
102250611141 |
Đoàn
Ngọc |
Việt |
05/02/90 |
10LTX |
x |
|
23 |
|
275 |
87 |
081250631161 |
Lương Quốc |
Việt |
10/11/90 |
08XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
21 |
|
276 |
379 |
091250421264 |
Trần
Công |
Việt |
20/06/90 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
13 |
|
277 |
983 |
102250521140 |
Nguyễn Ngọc |
Vinh |
10/09/88 |
10LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
11 |
|
278 |
422 |
091250521177 |
Phan Văn |
Vinh |
30/10/91 |
09DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử -
Viễn thông |
x |
7 |
|
279 |
833 |
091250611361 |
Nguyễn Văn |
Vĩnh |
19/05/91 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
20 |
|
280 |
206 |
091250441181 |
Lê Long |
Vịnh |
02/12/91 |
09CDT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
x |
6 |
|
281 |
543 |
091250651172 |
Huỳnh Anh Ngọc |
Vũ |
01/10/91 |
09KT |
Kiến trúc Công trình |
ax |
0 |
|
282 |
316 |
091250511458 |
Huỳnh Bá |
Vũ |
13/02/91 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
18 |
|
283 |
733 |
091250631268 |
Lê Quang |
Vũ |
29/07/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
20 |
|
284 |
834 |
091250611366 |
Nguyễn |
Vũ |
26/11/91 |
09XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
20 |
|
285 |
270 |
091250511269 |
Nguyễn Thế |
Vũ |
06/10/86 |
09D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
x |
3 |
|
286 |
1029 |
102250531172 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
01/05/90 |
10LTT |
Công nghệ Thông tin |
x |
12 |
|
287 |
734 |
091250631265 |
Phan Phước |
Vũ |
27/09/90 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
20 |
|
288 |
381 |
091250421267 |
Phan
Văn |
Vũ |
19/06/91 |
09DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
a |
0 |
Chưa
ĐK |
289 |
959 |
102250421118 |
Huỳnh Việt |
Vương |
22/03/82 |
10LTDL |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
x |
11 |
|
290 |
806 |
091250611268 |
Võ Quốc |
Vương |
16/12/91 |
09XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
x |
17 |
|
291 |
679 |
091250531288 |
Võ Thị Tường |
Vy |
21/11/90 |
09T2 |
Công nghệ Thông tin |
x |
19 |
|
292 |
652 |
091250531190 |
Nguyễn Đình |
Xuân |
23/09/91 |
09T1 |
Công nghệ Thông tin |
x |
1 |
|
293 |
735 |
091250631269 |
Lê Trung |
Yên |
25/04/91 |
09XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công
trình Giao thông |
x |
20 |
|
294 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
|
295 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 17 tháng 08 năm 2012 |
|
|
|
|
|
Ban Tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|