Đại Học Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 vào Sư phạm Kỹ thuật - Kỳ TUYỂN SINH ĐH-CĐ 2014

 

Danh sách đã cập nhật đầy đủ cuối ngày 26/08/2014

Những thí sinh ở cột Ghi chú ghi ĐK ngành là những thí sinh sẽ được chọn lại ngành khi nhập học.

Ngày 28/08/14 là ngày nhập học của thí sinh trúng tuyển NV1. Thí sinh chưa nhận được giấy báo khi đến nhập học sẽ được cấp lại giấy báo.

Thí sinh chuẩn bị hồ sơ và các khoản thu, có mặt tại trường - số 48 Cao Thắng - Đà Nẵng - 7h00 ngày 28/08/14 để nhập học.

Xem hướng dẫn hồ sơ nhập học, các khoản thu và qui trình nhập học ở đây http://www.ute.udn.vn/daotao/viewMsg.asp?mid=11731

Trang thông tin tuyển sinh CĐCN trên facebook: http://facebook.com/tuyensinhcdcn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã số
nhập học

Số BD

Họ và tên

Ngày sinh

GT

Hộ khẩu

Mã TS

Ngành trúng tuyển

Ghi chú

1

5054

DDK.A 00014

Bùi Chí

An

02/10/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

2

5359

DDK.A 00021

Lê Bá

An

01/02/95

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

3

5796

DDS.B 29127

Võ Đức

An

13/01/94

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C79

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

 

4

5933

DPQ.A1 01413

Lê Thanh Hoàng

Ân

27/09/96

 

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

5

5360

DDK.A 00304

Nguyễn Ngọc

Ân

19/01/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

6

5858

DDK.A 00309

Nguyễn Thị Hồng

Ân

02/11/96

Nữ

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

7

5001

DDK.A 00315

Nguyễn Văn

Ân

10/04/96

 

(34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

8

5542

DDK.A1 11949

Phạm Hoài

Ân

02/04/96

 

(40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

C74

Công nghệ Thông tin

 

9

5691

DDK.A 00235

Bùi Thanh

Anh

02/02/92

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

111250412201

10

5826

DDK.A 00205

Đặng Diệp

Anh

01/10/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

11

5146

DDK.A 00177

Lê Đức

Anh

29/08/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

12

5147

DDK.A 00070

Nguyễn Công

Anh

07/02/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

13

5859

DDS.A 25051

Nguyễn Quang

Anh

15/03/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

14

5669

DDK.A 00059

Nguyễn Quỳnh

Anh

19/03/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

15

5543

DDK.A1 11941

Phan Ngọc Lâm

Anh

17/02/96

Nữ

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

16

5692

DDK.A 00110

Phan Phước Quốc

Anh

14/11/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

17

5827

DDK.A 00221

Trương Võ

Anh

02/04/95

 

(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

18

5148

DDK.A 00342

Lương Văn

Bản

19/03/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

19

5055

DDQ.A 14179

Đặng Anh

Bảo

08/09/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

20

5361

DDK.A 00409

Nguyễn Viết

Bảo

06/09/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

21

5828

DDK.A 00401

Trương Chí

Bảo

26/10/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

22

5544

DDK.A 00347

Trương Huỳnh Gia

Bảo

15/07/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

23

5545

DDK.A 00500

Phạm Thị Ngọc

Bích

23/12/96

Nữ

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

24

5149

DDK.A 00511

Hoàng Thanh

Bính

16/01/96

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

25

5362

DDK.A 00562

Lê Hữu

Bình

07/11/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

26

5546

DQN.D1 17294

Lò Huy

Bình

24/01/96

 

(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai

C74

Công nghệ Thông tin

 

27

5693

DDK.A 00579

Lữ Văn

Bình

13/04/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

28

5363

DDK.A 00580

Nguyễn Văn

Bình

04/06/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

29

5056

DDK.A 00600

Phạm Văn

Bình

01/10/96

 

(35.02) - Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

30

5150

DDK.A 00568

Trần Quốc

Bình

09/12/96

 

(34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

31

5057

DDK.A 00571

Trần Văn

Bình

08/07/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

32

5547

DDK.A 00619

Nguyễn Ngọc

Bôn

19/07/92

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

Liên Thông

33

5002

DDK.A 00625

Nguyễn Quang

Bốn

20/02/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

34

5364

DDK.A 00633

Nguyễn Văn

Bun

28/08/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

35

5003

DDK.A 00666

Trần Minh

Cảnh

15/11/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

36

5058

DHL.A 15240

Nguyễn Văn

Chiến

20/01/96

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

37

5548

DDQ.A 14304

Nguyễn Văn

Chiến

06/06/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

38

5365

DQN.A 00473

Võ Đức

Chiến

21/02/96

 

(38.03) - Huyện Mang Yang, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

39

5366

DDK.A 00787

Đoàn Công

Chinh

12/09/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

40

5670

DDK.A 00813

Huỳnh

Chính

06/06/94

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

41

5694

DDK.A 00868

Nguyễn Bảo

Chung

26/08/91

 

(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

42

5151

DQN.A 00531

Nguyễn Minh

Chung

09/09/95

 

(37.10) - Thị xã An Nhơn, Bình Định

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

43

5695

DDK.A 00860

Nguyễn Văn

Chung

15/11/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

44

5549

DDK.A 00864

Phạm Văn

Chung

01/10/93

 

(30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

C74

Công nghệ Thông tin

Liên Thông

45

5152

DQN.A 00524

Phan Văn

Chung

20/11/96

 

(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

46

5550

DDS.A1 28347

Lê Văn

Chương

05/11/96

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

47

5696

DDK.A 00892

Nguyễn Văn

Chương

10/04/93

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

48

5153

DDK.A 00886

Tiêu Đình

Chương

29/05/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

49

5004

DDK.A 00963

Phạm Hồng

Công

04/04/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

50

5154

DDK.A 00959

Phạm Thành

Công

19/05/95

 

(38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

51

5949

YDN.B 00650

Phạm Thành

Công

19/05/95

 

(38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai

C87

Công nghệ Sinh học

 

52

5155

DDK.A 00977

Dương Tấn

Cúc

14/03/95

 

(34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

53

5697

DDK.A 00995

Nguyễn Văn

Cương

02/02/93

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

131350611104

54

5059

HUI.A 16220

Nguyễn Mạnh

Cường

26/11/95

 

(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

55

5367

DDK.A 01127

Nguyễn Minh

Cường

19/06/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

56

5761

DDK.A 01134

Nguyễn Trung

Cường

22/09/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

 

57

5060

DDK.A 01147

Phan Đình

Cường

26/06/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

58

5551

DDK.A 01048

Trần Huy

Cường

13/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

59

5156

DDK.A 01033

Trần Phạm Mạnh

Cường

20/11/95

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

60

5368

DDK.A 01046

Võ Quốc

Cường

05/12/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

61

5860

DDK.A 01091

Võ Văn

Cường

09/06/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

62

5861

DDS.B 29268

Võ Văn

Cường

09/06/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

63

5157

DDK.A 01711

Lê Tất

Đa

24/07/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

64

5944

DDK.A 01739

Nguyễn Đan Quốc

Đại

24/05/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C86

Quản Lý Xây dựng

 

65

5862

DDK.A 01751

Phan Quốc

Đại

26/04/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

66

5158

DDK.A 01745

Phan Văn

Đại

16/01/94

 

(38.11) - Huyện Krông Pa, Gia Lai

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

67

5369

DDK.A 01241

Diệp Văn

Dân

28/02/94

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

68

5005

DDK.A 01244

Trần Đình

Dân

19/09/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

69

5370

DDK.A 01976

Nguyễn Thành

Đăng

20/03/96

 

(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

70

5006

DDK.A 06649

Lê Công

Danh

28/05/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C00

 

ĐK Ngành

71

5007

DQN.B 10652

Lê Thành

Danh

28/05/96

 

(37.07) - Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

72

5801

DDK.A 01727

Phạm Thị Hồng

Đào

17/01/96

Nữ

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

73

5371

DDK.A 01786

Cao Hiếu

Đạt

27/11/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

74

5008

DDK.A 01861

Dương Phú

Đạt

21/07/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

75

5372

DDK.A 01920

Hồ Đức

Đạt

24/06/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

76

5552

DDK.A 01880

Hồ Phước

Đạt

19/05/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

77

5553

DPQ.A1 01443

Lê Quang

Đạt

15/01/96

 

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C74

Công nghệ Thông tin

 

78

5373

DDK.A 01899

Lê Quốc

Đạt

24/11/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

79

5762

DDK.A 01919

Lê Thành

Đạt

15/01/94

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

 

80

5829

DDK.A1 12036

Ngô Tiến

Đạt

14/08/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

81

5774

DDK.A1 01902

Nguyễn Quang

Đạt

23/02/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

82

5554

DDK.A 01885

Nguyễn Thành

Đạt

20/02/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

83

5555

DDQ.D1 22816

Nguyễn Thành

Đạt

24/07/96

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C74

Công nghệ Thông tin

 

84

5159

DDQ.A 14681

Nguyễn Trung

Đạt

11/03/96

 

(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

85

5698

DDK.A 01878

Nguyễn Văn

Đạt

19/06/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

86

5671

DDK.A1 12040

Nguyễn Văn Bách

Đạt

01/01/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

87

5374

DDK.A 01904

Phan Văn

Đạt

22/11/96

 

(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

88

5375

DDK.A 01900

Trầm Thanh

Đạt

01/08/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

89

5556

DDK.A1 12046

Trần Đăng

Đạt

25/08/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

90

5557

DDK.A 01951

Trần Quang

Đạt

30/10/92

 

(31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

C74

Công nghệ Thông tin

Liên Thông

91

5699

DDK.A 01962

Trần Quốc

Đạt

23/09/93

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

92

5160

DDK.A 01933

Võ Quốc

Đạt

11/11/95

 

(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

93

5061

DDQ.A 14704

Lê Văn

Điểm

06/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

94

5376

DQN.A 01222

Nguyễn Văn

Điểm

19/05/95

 

(39.03) - Thị Xã Sông Cầu, Phú Yên

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

95

5700

DDK.A 01998

Nguyễn Trung

Điệp

11/10/94

 

(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

96

5763

DDK.A 01985

Nguyễn Văn

Điệp

03/08/93

 

(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

Liên Thông

97

5161

DDK.A 01247

Lê Quang

Diêu

22/11/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

98

5377

DDK.A 01280

Đỗ Hoàng

Diệu

23/01/95

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

99

5062

DDK.A 01282

Hồ Quang

Diệu

01/01/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

100

5162

DDK.A 02033

Bùi Viết

Định

03/01/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

101

5163

DDK.A 02036

Đặng Thúc

Định

30/10/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

102

5164

DDK.A 02034

Ngô Văn

Định

15/04/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

103

5950

DDS.A 25446

Nguyễn Phúc

Định

20/05/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C87

Công nghệ Sinh học

 

104

5165

DDK.A 02064

Tô Năng

Đô

15/04/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

105

5775

DDK.A 02066

Trương Lâm

Đô

08/01/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

106

5378

DDQ.A 14729

Nguyễn Đức

Độ

29/11/96

 

(40.03) - Huyện Krông Buk, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

107

5009

DDK.A 02050

Lưu Đình

Đoàn

12/11/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

108

5166

DDK.A 02084

Lê Hữu

Đông

22/10/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

109

5907

DDK.A 02081

Nguyễn Thanh

Đông

17/03/96

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

110

5010

DDK.A 01495

Phạm Hữu

20/10/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

111

5167

DDK.A 02290

Lê Anh

Đức

06/12/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

112

5701

DDQ.A 14753

Mai Nguyễn Qúi

Đức

21/12/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

113

5379

DDK.A 02289

Mai Văn

Đức

10/09/96

 

(40.02) - Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

114

5063

DDK.A 02252

Ngô Hồng

Đức

20/02/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

115

5011

DDK.A 02269

Nguyễn Hữu Hoàng

Đức

11/11/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

116

5558

DDK.A 02139

Nguyễn Trung

Đức

30/12/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

117

5168

DDK.A 02193

Nguyễn Văn

Đức

14/05/96

 

(30.10) - Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

118

5559

DDQ.A1 19418

Ông Lê Trung

Đức

04/08/94

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

119

5380

DDK.A 02148

Phan Văn

Đức

02/08/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

120

5169

DDK.A 02161

Trần

Đức

14/12/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

121

5908

DDK.A 02173

Trần Chung

Đức

02/10/96

 

(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

122

5170

DDQ.A 14744

Trần Minh

Đức

14/04/95

 

(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

123

5381

DDK.A 02159

Trần Văn

Đức

12/12/96

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

124

5560

DDK.A 01621

Đỗ Thanh

Dũng

24/06/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

125

5382

DDS.A 25381

Đoàn Nguyên Quốc

Dũng

09/01/95

 

(48.08) - Huyện Long Thành, Đồng Nai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

126

5012

DDK.A 01623

Nguyễn Quốc

Dũng

09/05/96

 

(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

127

5561

DDK.A 01612

Nguyễn Văn

Dũng

13/04/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

128

5383

DDK.A 01607

Phạm Minh

Dũng

12/06/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

129

5171

DDK.A 01561

Phan Sĩ

Dũng

15/05/95

 

(32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

130

5863

DDK.A 01574

Võ Văn

Dũng

17/06/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

131

5013

DDK.A 01696

Bùi Thanh

Dương

02/03/95

 

(28.01) - Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK ngành 131250442207

132

5172

DDK.A 01650

Chế Viết

Dương

30/05/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

133

5384

DDK.A 01667

Huỳnh

Dương

19/04/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

134

5173

DDK.A 01658

Lê Tấn

Dương

08/02/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

135

5702

DDK.A 01641

Nguyễn Đăng Phú

Dương

25/09/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

136

5174

DDK.A 01668

Nguyễn Hải

Dương

08/04/95

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

137

5175

DDK.A 01679

Nguyễn Minh

Dương

07/04/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

138

5385

DDS.A 25395

Phạm Minh

Dương

04/09/96

 

(63.04) - Huyện Cư Jút, Đăk Nông

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

139

5386

DDQ.A 14648

Trương Công Tùng

Dương

16/10/96

 

(40.06) - Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

140

5387

DDK.A 01669

Trương Quốc

Dương

17/12/95

 

(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

141

5703

DDK.A 02122

Lý Văn

Đường

25/04/96

 

(40.15) - Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

142

5176

DDK.A 01366

Bùi Nguyễn Anh

Duy

17/02/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

143

5672

DDK.A 01436

Bùi Quốc

Duy

17/08/96

 

(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

144

5177

DDK.A1 12008

Đặng Hữu

Duy

15/06/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

145

5064

DDK.A 01408

Đinh Công

Duy

27/11/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

146

5014

DDK.A 01402

Đỗ Văn

Duy

06/07/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

147

5562

DDK.A 01403

Nguyễn Đức

Duy

29/02/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

148

5388

DDQ.A1 19261

Nguyễn Đức

Duy

15/11/96

 

(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

149

5704

DDK.A 01399

Nguyễn Nhật

Duy

01/01/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

150

5563

DDK.A 01393

Nguyễn Phương

Duy

13/02/94

 

(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

C74

Công nghệ Thông tin

121350531209

151

5178

DDK.A 01363

Vũ Quang

Duy

02/01/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

152

5564

DDQ.A1 19420

Đặng Anh

Ga

30/12/89

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

Liên Thông

153

5389

DQN.A 01378

Mai Nguyên

Giang

28/11/96

 

(38.04) - Huyện KBang, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

154

5179

DDK.A 02374

Nguyễn Đình

Giang

23/09/95

 

(36.02) - Huyện Đăk Glei, Kon Tum

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

155

5065

DDK.A 02349

Nguyễn Sư

Giang

22/03/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

156

5565

DDS.A 25510

Nguyễn Thị Quỳnh

Giang

10/07/96

Nữ

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C74

Công nghệ Thông tin

 

157

5066

DDK.A 02339

Trần

Giang

30/12/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

158

5180

DDK.A 02395

Lưu Văn Trường

Giáp

19/11/95

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

159

5830

DDK.A 02399

Nguyễn Công

Giàu

16/08/96

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

160

5067

DDK.A 02444

Trần Duy

30/05/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

161

5864

DHL.B 40063

Trần Thị Thu

08/08/96

Nữ

(38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

162

5181

DDK.A 02578

Châu Văn

Hải

29/06/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

163

5390

DDK.A 02607

Huỳnh Kim

Hải

20/10/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

164

5391

DDK.A 02639

Lê Duy

Hải

03/10/96

 

(40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

165

5068

DDK.A 02539

Lê Hồng

Hải

11/11/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

166

5764

DDK.A 02565

Lê Nguyễn Thành

Hải

28/02/95

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

 

167

5182

DDK.A 02633

Lê Văn

Hải

17/02/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

168

5705

DDK.A 02630

Lê Viết

Hải

25/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

169

5183

DDK.A 02530

Nguyễn

Hải

22/12/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

170

5566

DDK.A 02510

Nguyễn Hoàng Phúc

Hải

26/09/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

171

5673

DDK.A 02617

Nguyễn Ngọc

Hải

01/07/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

172

5015

DDK.A1 12090

Nguyễn Phước

Hải

01/01/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

173

5831

DDK.A 02645

Nguyễn Thanh

Hải

09/06/96

 

(40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

174

5567

DDK.A 02624

Phạm Hưng

Hải

10/11/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

175

5184

DDK.A 02590

Võ Xuân

Hải

24/10/96

 

(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

176

5568

DDK.A1 12105

Nguyễn Tấn

Hân

20/12/95

 

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C74

Công nghệ Thông tin

 

177

5185

DDK.A 02715

Trần Thanh

Hân

24/04/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

178

5865

DDS.B 29527

Đặng Thị Thuý

Hằng

23/04/96

Nữ

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

179

5951

DDQ.A 14997

Trần Thị Thu

Hằng

09/11/96

Nữ

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C87

Công nghệ Sinh học

 

180

5569

DDS.A 25622

Hồ Viết

Hạnh

03/03/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

181

5570

DDF.D1 39976

Ngô Quốc

Hạnh

10/10/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

182

5934

DHT.V 31298

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

08/08/95

Nữ

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

183

5866

DDK.A 02681

Trần Thị Mỹ

Hạnh

10/10/96

Nữ

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

184

5392

DDK.A 02746

Huỳnh Ngọc

Hậu

04/06/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

185

5867

DDK.A 02799

Lê Thị Út

Hậu

20/11/96

Nữ

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

186

5832

DDK.A 02792

Lê Văn

Hậu

25/04/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

187

5393

DDK.A 02773

Nguyễn Công

Hậu

21/12/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

188

5186

DDK.A 02779

Nguyễn Công

Hậu

28/08/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

189

5868

DDK.A 02731

Nguyễn Thị Thúy

Hậu

22/04/96

Nữ

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

190

5706

XDT.A 00227

Phạm Văn

Hậu

05/06/95

 

(38.16) - Huyện Phú Thiện, Gia Lai

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

191

5909

DDK.A 02790

Trần Minh

Hậu

19/03/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

192

5069

DDK.A 02785

Võ Khánh

Hậu

12/09/94

 

(34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

193

5802

DDS.B 29589

Dương Thị

Hiền

16/05/96

Nữ

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

194

5571

DDK.A 03176

Hứa Văn

Hiền

27/11/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

195

5187

DDK.A 03137

Mai Văn

Hiền

30/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

196

5572

DDK.A 03197

Nguyễn Thị Thu

Hiền

22/01/96

Nữ

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C74

Công nghệ Thông tin

 

197

5394

DDK.A 03195

Nguyễn Văn

Hiền

05/07/95

 

(40.02) - Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

198

5776

DDK.A 03051

Lê Thế

Hiển

13/05/96

 

(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

199

5070

DDK.A 03037

Trương Văn

Hiển

12/11/93

 

(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

111250412217

200

5071

DDK.A 03078

Bùi Ngọc

Hiệp

30/10/95

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

201

5072

DDK.A 03077

Đinh Hữu

Hiệp

22/03/95

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

202

5910

DDQ.A1 19673

Đỗ Văn

Hiệp

29/05/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

203

5707

DDK.A 03120

Hồ Đại

Hiệp

21/11/96

 

(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

204

5869

DHL.A 15273

Lê Thị Mỹ

Hiệp

21/06/96

Nữ

(35.07) - Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

205

5777

DDK.A 03073

Trần Minh

Hiệp

16/04/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

206

5188

DDK.A 02891

Lê Tấn

Hiếu

02/08/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

207

5016

DDQ.A 15089

Ngô Văn

Hiếu

30/01/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

208

5073

DDQ.A 15079

Nguyễn

Hiếu

14/11/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

209

5395

DDK.A 02871

Nguyễn Minh

Hiếu

23/04/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

210

5778

DDK.A 02987

Nguyễn Phước Trung

Hiếu

31/08/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

211

5708

DDK.A 02981

Nguyễn Thanh

Hiếu

24/04/95

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

212

5396

DDK.A 02966

Nguyễn Thanh

Hiếu

11/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

213

5709

DDK.A 02947

Nguyễn Thành

Hiếu

18/12/96

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

214

5397

DDK.A 02974

Nguyễn Trung

Hiếu

07/07/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

215

5189

DDK.A 02985

Phạm Duy

Hiếu

02/03/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

216

5779

DDK.A 03132

Dương Phùng

Hin

01/12/91

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

217

5190

DDK.A 03599

Phan Phú

Hổ

30/07/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

218

5191

DDK.A 03231

Nguyễn Đăng

Hoà

12/11/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

219

5710

DDK.A 03229

Nguyễn Duy

Hoà

02/08/96

 

(40.15) - Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

220

5074

DDK.A 03503

Phạm Văn

Hóa

25/12/96

 

(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

221

5870

DDK.A 03563

Huỳnh Thị

Hòa

30/01/96

Nữ

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

222

5573

DDK.A 03509

Nguyễn Đức

Hòa

05/08/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

223

5398

DDK.A 03244

Trương Đình

Hoài

01/02/96

 

(40.15) - Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

224

5674

DDK.A 03267

Lê Công

Hoàn

02/06/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

225

5803

DDK.A 03258

Trần Thị Khải

Hoàn

05/09/95

Nữ

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

226

5871

TDV.B 09411

Trần Văn

Hoàn

01/10/96

 

(30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

227

5017

DDK.A 03350

Cao Xuân

Hoàng

16/02/96

 

(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

228

5711

DDK.A 03306

Hồ Ngọc

Hoàng

20/04/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

229

5075

DDK.A 03315

Hồ Thăng

Hoàng

10/12/96

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

230

5574

DDK.A 03407

Huỳnh Tấn

Hoàng

06/11/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

231

5399

DDK.A 03310

Lê Quang

Hoàng

08/02/95

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

232

5400

DDK.A 03401

Lê Thanh

Hoàng

16/08/95

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

233

5712

DDK.A 03425

Ngô Văn

Hoàng

10/01/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

131250532215

234

5575

DDQ.A 15260

Nguyễn

Hoàng

22/08/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

235

5952

DDS.A 25808

Nguyễn Đặng

Hoàng

08/05/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C87

Công nghệ Sinh học

 

236

5018

DDK.A 03417

Nguyễn Đức

Hoàng

01/12/95

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

237

5076

DDK.A 03302

Nguyễn Lương

Hoàng

03/08/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

238

5872

DDK.A 03465

Nguyễn Phú

Hoàng

20/07/96

 

(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

239

5911

DDK.A 03362

Nguyễn Sỹ

Hoàng

16/07/96

 

(30.06) - Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

240

5192

DQN.A1 09505

Nguyễn Tấn

Hoàng

14/01/96

 

(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

241

5077

DDK.A 03309

Nguyễn Thanh

Hoàng

02/08/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

242

5576

DDK.A 03272

Nguyễn Thế

Hoàng

25/05/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

243

5193

DDK.A 03278

Phạm Huy

Hoàng

09/11/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

244

5804

DDK.A 03420

Phạm Tấn Huy

Hoàng

10/06/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

245

5401

DDK.A 03354

Phạm Văn

Hoàng

18/08/96

 

(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

246

5194

DDK.A 03308

Phạm Văn

Hoàng

31/12/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

247

5402

DDK.A1 12148

Phạm Xuân

Hoàng

27/06/96

 

(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

248

5833

NLS.A 03063

Phan Văn

Hoàng

19/03/96

 

(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

249

5195

DDK.A1 12142

Trần Đình

Hoàng

18/09/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

250

5196

DDK.A 03294

Trần Hữu

Hoàng

24/04/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

251

5675

DDK.A 03273

Trần Quốc

Hoàng

19/01/95

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

252

5078

DDK.A 03423

Trương Hải

Hoàng

16/10/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

253

5403

DDK.A 03410

Trương Ngọc

Hoàng

10/10/96

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

254

5404

DDK.A 03316

Võ Hồ Nhật

Hoàng

15/11/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

255

5713

DDK.A 03430

Võ Văn

Hoàng

26/08/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

256

5834

DDK.A 03606

Phan Lê Khánh

Hội

05/04/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

257

5714

DDK.A 03601

Trịnh Quốc

Hội

01/01/93

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

258

5197

DDK.A 03621

Mai Văn

Hợp

20/08/94

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

259

5198

DDK.A 04215

Nguyễn Văn

Hử

17/10/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

260

5405

DDK.A 03635

Nguyễn Ngọc

Huân

20/09/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

261

5953

DDS.B 29679

Huỳnh Thị

Huệ

30/11/96

Nữ

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C87

Công nghệ Sinh học

 

262

5873

DDK.A 03664

Lê Thị

Huệ

20/07/96

Nữ

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

263

5406

DDK.A 04039

Châu Ngọc Quốc

Hùng

02/06/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

264

5199

DDK.A 03957

Hoàng Văn

Hùng

19/01/96

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

265

5577

DDK.A 04030

Huỳnh Việt

Hùng

23/09/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

266

5578

DDK.A 04057

Nguyễn Minh

Hùng

10/06/91

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C74

Công nghệ Thông tin

 

267

5407

DDK.A 03949

Nguyễn Sỹ

Hùng

04/02/96

 

(30.06) - Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

268

5200

DDK.A 03948

Phạm Sỹ

Hùng

07/07/95

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

269

5912

DDK.A 04054

Phạm Việt

Hùng

18/05/92

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

101250641125

270

5201

DDQ.A1 19904

Trương Đình

Hùng

19/11/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

271

5202

DDK.A 04078

Đặng Công

Hưng

07/07/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

272

5935

XDT.V 01287

Nguyễn Chí

Hưng

08/02/96

 

(38.10) - Thị xã Ayun Pa, Gia Lai

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

273

5203

DDK.A 04072

Nguyễn Hữu

Hưng

06/11/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

274

5579

DDK.A 04102

Nguyễn Ngọc

Hưng

09/02/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

275

5204

DDK.A 04153

Nguyễn Văn

Hưng

30/10/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

276

5205

DDK.A 04166

Nguyễn Thị Xuân

Hương

02/03/96

Nữ

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

277

5206

DDK.A 04165

Phạm Ngọc

Hương

16/06/94

 

(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

278

5874

DKK.B 23763

Lê Thị

Hường

20/02/96

Nữ

(28.26) - Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

279

5408

DQN.A 02601

Đặng Ngọc

Huy

02/09/96

 

(37.01) - Thành phố Quy Nhơn, Bình Định

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

280

5715

DDK.A 03835

Đinh

Huy

26/03/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

281

5207

DDK.A 03684

Huỳnh Bá Đức

Huy

25/06/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

282

5797

YDN.B 02842

Ngô Đình

Huy

11/04/96

 

(37.10) - Thị xã An Nhơn, Bình Định

C79

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

 

283

5765

DDK.A1 12159

Nguyễn Đình Quốc

Huy

25/10/92

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

Liên Thông

284

5208

DDK.A 03826

Nguyễn Phúc Trọng

Huy

17/01/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

285

5409

HUI.A 04511

Nguyễn Quang

Huy

02/08/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

286

5580

DDQ.D1 23047

Nguyễn Quốc

Huy

01/01/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

287

5410

DDK.A 03689

Phạm Đình

Huy

08/08/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

288

5411

DDK.A1 12154

Phan Minh

Huy

23/06/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

289

5019

DDK.A 03708

Phan Quốc

Huy

23/02/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

290

5581

DDK.A 03860

Tống Gia

Huy

01/06/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

291

5875

DDS.B 29701

Châu Thị

Huyền

20/10/96

Nữ

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

292

5676

DDK.A 04295

Lê Thọ

Khán

23/11/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

293

5582

DDK.A 04258

Nguyễn Minh

Khang

27/05/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

294

5913

DDS.A 26014

Nguyễn Duy

Khanh

08/02/95

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

295

5412

DDK.A 04390

Nguyễn Duy

Khánh

29/11/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

296

5583

DDS.A1 28559

Phan Xuân

Khánh

19/08/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

297

5716

DDK.A 04356

Trần Văn

Khánh

10/03/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

298

5209

DDK.A1 12222

Đỗ Lê Anh

Khoa

25/10/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

299

5717

DDK.A 04463

Nguyễn Văn

Khoa

13/10/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

300

5766

DDK.A 04498

Trần Doãn Song

Khoa

29/01/88

 

 

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

Liên Thông

301

5780

DDK.A1 12226

Trần Văn

Khoa

19/01/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

302

5805

DDS.B 29773

Nguyễn Hữu

Khỏe

14/03/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

303

5210

DDK.A 04515

Châu Ngọc

Khôi

16/06/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

304

5413

DDK.A 04540

Đoàn Vi

Khương

23/08/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

305

5414

DDQ.A 15677

Hồ Ngọc

Khương

07/12/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

306

5211

DQN.A 03093

Nguyễn Công

Khương

05/01/96

 

(38.08) - Huyện Chư Prông, Gia Lai

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

307

5584

DDK.A 04568

Bùi Xuân

Kiên

22/11/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

308

5718

DDK.A 04574

Trần Trung

Kiên

20/01/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

309

5415

DDK.A 04587

Võ Đình

Kiệt

20/02/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

310

5020

DDK.A1 12245

Lương Văn Phương

Kỳ

30/08/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

311

5416

DPQ.A 00528

Nguyễn Tấn

Lai

25/07/96

 

(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

312

5212

DDK.A 04717

Huỳnh Tấn

Lâm

30/11/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

313

5835

DDK.A 04718

Lê Thanh

Lâm

19/09/95

 

(34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

314

5213

DQN.A 03317

Nguyễn Đình

Lâm

16/04/96

 

(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

315

5417

DQN.A 03318

Nguyễn Hoàng

Lâm

13/09/96

 

(38.13) - Huyện Đak Đoa, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

316

5954

DDS.A 26126

Trần Cao

Lâm

02/08/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C87

Công nghệ Sinh học

 

317

5418

DDS.A 26133

Lâm

30/07/95

 

(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

318

5876

DDK.A 04647

Phạm Thị Phương

Lan

22/01/96

Nữ

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

319

5214

DDK.A 04761

Lê Chí

Lân

20/07/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

320

5836

DDS.A 26135

Trần Văn

Lân

21/12/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

321

5877

DHL.A 15305

Huỳnh Thị

Lanh

08/08/96

Nữ

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

322

5806

DHL.B 40148

Lê Văn

Lào

17/04/95

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

323

5419

DDQ.A 15783

Đỗ Trường

Lập

16/01/95

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

324

5420

DDK.A 04770

Lê Công

Lập

13/03/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

325

5215

DDK.A 04765

Ngô Văn

Lập

12/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

326

5585

DDK.A 04782

Nguyễn Văn

Lễ

20/06/95

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C74

Công nghệ Thông tin

 

327

5807

DDK.A 04784

Trịnh Quốc

Lễ

20/10/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

328

5878

DDK.A 04797

Võ Thị Nhật

Lệ

20/10/96

Nữ

(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

329

5421

DQN.A 03428

Phạm Thanh

Lệnh

06/06/96

 

(36.05) - Huyện Sa Thầy, Kon Tum

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

330

5021

DDK.A 04803

Huỳnh Tấn

Liêm

31/08/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

331

5422

DDK.A 04801

Nguyễn Hữu

Liêm

28/12/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

332

5216

DDK.A 04802

Võ Duy

Liêm

30/11/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

333

5879

DDK.A 04809

Nguyễn Thị

Liên

28/06/96

Nữ

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

334

5423

DQN.A 03626

Đoàn Mộng

Linh

08/12/94

 

(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

335

5586

DDK.A 04969

Hồ Khắc

Linh

04/08/94

 

(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

C74

Công nghệ Thông tin

Liên Thông

336

5079

GSA.A 11214

Hồ Kim

Linh

26/09/95

 

(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

337

5217

DDK.A 04897

Hồ Ngọc

Linh

23/12/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

338

5424

DDK.A 04890

Lê Văn

Linh

22/12/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

339

5218

DDK.A 04836

Lương Nhật

Linh

28/01/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

340

5080

DDK.A 04835

Ngô Văn

Linh

01/05/96

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

341

5425

DDK.A 04954

Nguyễn Hoài

Linh

11/09/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

342

5219

TDV.A 03501

Nguyễn Quốc

Linh

23/10/96

 

(30.04) - Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

343

5220

DDK.A 04840

Nguyễn Thanh Phúc

Linh

25/06/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

344

5719

DDK.A1 12267

Nguyễn Viết

Linh

06/03/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

345

5221

DDK.A 04981

Dương Bá

Lĩnh

10/10/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

346

5972

DDK.A1 12276

Huỳnh Công

Lĩnh

27/06/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C88

Hệ thống Thông tin Quản lý

 

347

5426

DDK.A 04992

Trần Quang

Lĩnh

25/05/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

348

5222

DDK.A 05228

Ngô Văn

04/04/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

349

5914

DDK.A 05160

Nguyễn Thành Đại

Lộ

08/01/94

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

350

5808

DDS.A 26260

Trần Thị Kim

Loan

11/11/96

Nữ

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

351

5427

DDK.A 05224

Đỗ Thanh

Lộc

28/05/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

352

5223

DDK.A 05218

Lê Thiện An

Lộc

24/12/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

353

5809

DDK.A 05214

Nguyễn Lê Xuân

Lộc

17/04/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

354

5837

DHT.A 22198

Hồ Văn

Lợi

16/04/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

355

5081

DDK.A 05231

Huỳnh Quốc

Lợi

08/11/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

356

5224

DDK.A1 12297

Nguyễn Hồng

Lợi

08/08/95

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

357

5767

DDK.A 05276

Nguyễn Văn

Lợi

21/12/95

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

131350611124

358

5082

DDK.A 05242

Phan Công

Lợi

08/11/94

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

359

5428

DDK.A 05230

Trần Hữu

Lợi

11/04/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

360

5945

DDK.A 05234

Võ Ngọc

Lợi

20/04/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C86

Quản Lý Xây dựng

 

361

5429

DDK.A 05035

Đặng Thành

Long

05/03/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

362

5225

DDK.A 05138

Đinh Hồng

Long

01/01/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

363

5226

DDK.A 05148

Dương Hiển

Long

22/08/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

364

5587

DDK.A 05036

Huỳnh Vũ Đức

Long

17/10/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

365

5880

DDS.B 29899

Lê Mã

Long

27/06/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

366

5720

DDK.A 05149

Lương Phi

Long

05/09/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

367

5430

DDK.A 05065

Ngô Xuân

Long

01/04/96

 

(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

368

5721

DDK.A 05119

Nguyễn Thành

Long

07/05/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

369

5227

DDK.A 05079

Nguyễn Thành

Long

24/06/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

370

5228

DDK.A 05049

Nguyễn Trần Phi

Long

05/06/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

371

5722

DDK.A 05140

Thái Văn

Long

15/06/94

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

372

5723

DDK.A 05092

Trương Hoàng

Long

24/05/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

373

5229

DDK.A 05040

Trương Văn

Long

21/11/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

374

5431

DDK.A 05099

Võ Văn

Long

05/01/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

375

5230

DPQ.A1 01503

Đặng Xuân

Luận

20/12/96

 

(35.10) - Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

376

5083

DDK.A 05326

Hồ Tấn

Luận

01/11/94

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

377

5022

DDP.A 48063

Lê Huy

Luận

10/02/95

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

378

5231

DDK.A 05323

Nguyễn Công

Luận

24/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

379

5724

DDK.A 05325

Phan Thanh

Luận

09/10/93

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

380

5432

DDK.A 05319

Võ Hữu

Luận

22/02/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

381

5433

DDK.A 05329

Trần Tấn Dương

Luật

01/10/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

382

5588

DDK.A 05390

Trương Công

Lực

08/10/96

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C74

Công nghệ Thông tin

 

383

5955

DHY.A 24596

La

Lượm

12/03/95

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C87

Công nghệ Sinh học

 

384

5232

DDK.A 05367

Lê Quang

Lưu

18/08/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

385

5589

DQN.A 03902

Nguyễn Đức

Lưu

19/12/96

 

(37.02) - Huyện An Lão, Bình Định

C74

Công nghệ Thông tin

 

386

5434

DDK.A 05369

Nguyễn Văn

Lưu

24/04/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

387

5435

DDK.A 05334

Bùi Thanh

Luyến

09/04/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

388

5810

DDK.A 05420

Lê Thị Khánh

Ly

05/02/96

Nữ

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

389

5881

DDS.A 26330

Nguyễn Thị Kim

Ly

08/07/95

Nữ

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

390

5677

DHT.A1 30937

Võ Thị

Ly

10/07/96

Nữ

(33.06) - Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên -Huế

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

391

5084

DDK.A 05443

Huỳnh Tấn

25/09/95

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

392

5915

DDK.A 05503

Phan

Mẫn

20/05/96

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

393

5233

DDQ.A 16167

Trần Văn

Mẫn

27/07/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

394

5436

DDK.A 05471

Hoàng Văn

Mạnh

10/04/95

 

(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

395

5882

DHL.B 40180

Nguyễn Văn

Mạnh

20/08/95

 

(28.24) - Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

396

5678

DDK.A 05545

Huỳnh Công

Minh

12/07/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

397

5590

DDQ.D1 23272

Ngô Thanh

Minh

22/04/95

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

398

5591

DDK.A 05592

Nguyễn Hòa

Minh

11/10/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

399

5234

DDK.A 05552

Nguyễn Hoàng

Minh

24/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

400

5592

DDK.A 05540

Nguyễn Ngọc

Minh

24/10/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

401

5085

DDK.A 05587

Nguyễn Quang

Minh

19/02/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

402

5593

DDK.A 05617

Nguyễn Văn

Minh

12/05/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

403

5725

DDK.A 05602

Nguyễn Văn

Minh

11/07/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

404

5235

DDK.A 05603

Phạm Văn

Minh

01/04/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

405

5437

DDK.A1 12324

Trần

Minh

15/01/96

 

(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

406

5086

DDK.A 05615

Trần Công

Minh

19/03/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

407

5946

DDK.A 05619

Trần Khắc

Minh

13/03/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C86

Quản Lý Xây dựng

 

408

5438

DDS.A 26391

Trần Ngọc

Minh

01/07/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

409

5883

YDN.B 04474

Trần Thị

Minh

28/06/95

Nữ

(34.12) - Huyện Đông Giang, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

410

5594

DDK.A 05605

Trần Thiện

Minh

27/06/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

411

5916

DDK.A 05604

Võ Thanh

Minh

23/03/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

412

5679

DDK.A 05670

Nguyễn Hà

My

26/03/95

Nữ

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

131250722237

413

5595

DDK.A1 12343

Trần Quang

Mỹ

20/12/96

 

(37.05) - Huyện Phù Mỹ, Bình Định

C74

Công nghệ Thông tin

 

414

5680

DDK.A 05682

Trần Quốc

Mỹ

11/07/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

415

5956

DDK.A 05711

Lê Lương Thị Ly

Na

13/10/96

Nữ

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C87

Công nghệ Sinh học

 

416

5236

DDK.A1 12347

Đỗ Quốc

Nam

01/01/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

417

5237

DDK.A 05799

Đoàn Huy

Nam

05/10/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

418

5884

DDS.B 30030

Hồ Quốc

Nam

22/02/96

 

(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

419

5726

DDK.A 05832

Hoàng Thanh

Nam

16/09/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

420

5596

DDK.A 05788

Nguyễn Phương

Nam

28/12/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C74

Công nghệ Thông tin

 

421

5597

DDS.A 26471

Phạm Khắc Phương

Nam

07/12/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

422

5439

DDK.A 05787

Phan Xuân

Nam

13/04/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

423

5238

DDK.A 05713

Trần Nguyễn Phương

Nam

02/06/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

424

5239

DDK.A 05795

Võ Viết

Nam

26/07/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

425

5598

DDK.A 05855

Võ Thị Quỳnh

Nga

09/11/96

Nữ

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

426

5885

DDS.B 30054

Lê Thị Kiều Mỹ Lệ

Ngân

03/01/95

Nữ

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

427

5240

DDK.A 06009

Trần Quang

Nghị

23/06/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

428

5811

DDK.A 05963

Lê Minh

Nghĩa

08/01/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

429

5440

DDK.A 05929

Nguyễn Đình

Nghĩa

11/09/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

430

5727

DDK.A 05992

Nguyễn Minh

Nghĩa

02/09/93

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

431

5087

DDK.A 05996

Phạm Hồng

Nghĩa

25/08/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

432

5441

DDK.A 05976

Phạm Liêm

Nghĩa

26/04/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

433

5442

DDK.A 05916

Trần Nhân

Nghĩa

10/04/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

434

5088

DDK.A 05952

Trần Văn

Nghĩa

20/12/96

 

(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

435

5838

DDK.A 05926

Võ Đình

Nghĩa

17/03/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

436

5241

DDK.A 06091

Nguyễn Đắc

Ngộ

04/01/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

437

5089

TSN.A 03434

Lê Doãn

Ngọc

06/07/96

 

(41.03) - Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hoà

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

438

5242

DHL.A 15350

Đặng Tấn

Nguyên

02/02/96

 

(63.07) - Huyện Đăk GLong, Đăk Nông

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

439

5243

DDK.A1 12385

Lê Hạnh

Nguyên

20/12/96

Nữ

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

440

5244

DDK.A 06117

Nguyễn Lương

Nguyên

17/02/95

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

441

5443

DDK.A 06190

Nguyễn Ngọc

Nguyên

19/08/96

 

(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

442

5599

DDK.A 06114

Nguyễn Thành

Nguyên

10/12/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

443

5090

DHT.A 22205

Phạm Thái

Nguyên

20/08/96

 

(33.02) - Huyện Phong Điền, Thừa Thiên -Huế

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

444

5839

DDK.A 06121

Trần Kỳ

Nguyên

18/03/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

445

5444

DQN.A 04673

Trương Thái

Nguyên

21/12/96

 

(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

446

5768

DDK.A 06346

Bùi Hữu

Nhân

29/10/95

 

(38.05) - Thị xã An Khê, Gia Lai

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

 

447

5445

DDK.A 06355

Đỗ Thành

Nhân

25/07/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

448

5728

DDQ.A 16583

Đỗ Thành Hoàng

Nhân

08/04/93

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

449

5446

DDK.A 06328

Hồ

Nhân

19/05/95

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

450

5447

DDK.A 06292

Hoàng Thành

Nhân

01/04/96

 

(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

451

5091

DDK.A 06339

Nhân

25/05/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

452

5245

DDK.A 06281

Nguyễn Đức

Nhân

25/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

453

5023

DDK.A 06279

Nguyễn Quang

Nhân

24/06/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

454

5246

DDK.A 06343

Nguyễn Văn

Nhân

13/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

455

5448

DDK.A 06353

Phạm Phú

Nhân

23/03/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

456

5449

DDK.A 06331

Phạm Văn

Nhân

11/01/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

457

5729

DDK.A 06362

Trương Thành

Nhân

16/04/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

458

5092

DDK.A 06340

Võ Ngọc

Nhân

21/03/96

 

(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

459

5450

DDK.A 06341

Võ Thành

Nhân

01/09/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

460

5600

DDK.A 06235

Nguyễn Kim

Nhanh

10/05/95

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

461

5247

DDK.A 06238

Trần Văn

Nhanh

08/02/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

462

5601

DDK.A 06434

Cao Quốc

Nhật

01/07/96

 

(30.07) - Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh

C74

Công nghệ Thông tin

 

463

5248

DDK.A 06423

Hồ Ngọc

Nhật

21/10/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

464

5602

DDK.A1 12409

Kiều Quang

Nhật

29/01/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

465

5093

DDK.A 06455

Lê Anh

Nhật

05/06/92

 

(30.10) - Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

466

5249

DDK.A 06415

Lê Minh

Nhật

02/05/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

467

5681

DDK.A 06454

Nguyễn Hồ

Nhật

27/09/96

 

(39.01) - Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

468

5886

TDV.B 09907

Nguyễn Thị

Nhật

14/10/96

Nữ

(30.03) - Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

469

5730

DDK.A 06386

Thái Văn

Nhật

17/06/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

470

5840

DQN.A 04844

Trần Quang

Nhật

11/06/96

 

(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

471

5250

DDK.A 06409

Trần Văn

Nhật

20/06/96

 

(33.08) - Huyện Nam Đông, Thừa Thiên -Huế

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

472

5781

DDK.A 06477

Nguyễn Hữu

Nhi

28/06/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

473

5094

DDK.A 06499

Trần Thanh

Nhiên

26/12/95

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

474

5782

DDK.A 06504

Nguyễn Ngọc

Nhiều

28/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

475

5451

DDK.A 06512

Lê Văn

Nhớ

20/11/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

476

5887

DDK.A 06516

Nguyễn Thị

Nhớ

10/05/96

Nữ

(35.10) - Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

477

5251

DDK.A 06509

Lê Văn

Nhơn

01/01/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

478

5452

HUI.A 17286

Nguyễn Tùng

Nhơn

20/03/96

 

(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

479

5957

DDK.A 06566

Đặng Thị Quỳnh

Như

20/05/96

Nữ

(35.07) - Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

C87

Công nghệ Sinh học

 

480

5888

DQN.B 12598

Lê Thị

Nhung

04/08/96

Nữ

(38.15) - Huyện Đak Pơ, Gia Lai

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

481

5958

DDK.A 06549

Nguyễn Thị Thanh

Nhung

28/03/96

Nữ

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C87

Công nghệ Sinh học

 

482

5603

DDK.A 06532

Trần Thị Hồng

Nhung

16/07/96

Nữ

(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định

C74

Công nghệ Thông tin

 

483

5936

DDS.A 26758

Nguyễn Anh

Nhựt

10/05/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

484

5024

DDK.A 06575

Nguyễn Duy

Nhựt

10/12/95

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

485

5025

DDK.A 06576

Trần

Nhựt

06/11/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

486

5095

DDK.A 06571

Võ Công

Nhựt

10/07/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

487

5812

DDS.A 26761

Nguyễn Thị Bích

Ni

26/11/96

Nữ

(38.14) - Huyện Ia Pa, Gia Lai

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

488

5026

DDK.A 06595

Nguyễn Văn

Niêng

15/08/95

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

489

5813

DDK.A 06606

Đặng Văn

Ninh

12/07/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

490

5027

DDK.A 06601

Huỳnh Tấn

Ninh

09/09/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

491

5889

DDS.B 30203

Trần Đức

Nỡ

03/01/96

 

(38.02) - Huyện Chư Păh, Gia Lai

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

492

5947

DDK.A 06585

Phan Thị Bích

Ny

05/05/96

Nữ

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C86

Quản Lý Xây dựng

 

493

5096

DDK.A 06625

Nguyễn Quốc

Oai

20/12/96

 

(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

494

5959

DDS.B 30210

Lê Thị Lan

Oanh

07/10/96

Nữ

(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

C87

Công nghệ Sinh học

 

495

5890

DDK.A 06639

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

16/04/96

Nữ

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

496

5960

DDS.B 30212

Trần Thị

Oanh

28/04/96

Nữ

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C87

Công nghệ Sinh học

 

497

5252

DDK.A 06652

Lê Minh

Pha

03/03/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

498

5028

HUI.A 17326

Trương Văn

Pha

20/01/96

 

(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

499

5029

DDK.A 06665

Bùi Đức

Pháp

01/01/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

500

5604

DDQ.A 16812

Dương Nguyễn

Pháp

06/10/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

501

5605

DDK.A 06667

Hoàng Trọng

Pháp

24/11/96

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C74

Công nghệ Thông tin

 

502

5606

DDK.A 06670

Huỳnh Phước

Pháp

21/06/96

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

503

5731

DDK.A 06684

Nguyễn Anh

Pháp

01/12/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

504

5607

DDK.A 06692

Nguyễn Quang

Pháp

10/03/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

505

5783

DDK.A 06664

Nguyễn Văn

Pháp

20/05/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

506

5841

DDK.A 06677

Phạm Văn

Pháp

08/07/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

507

5453

DDK.A 06697

Lê Đức

Phát

14/03/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

508

5454

DQN.A 05291

Lê Tấn

Phát

18/04/96

 

(38.05) - Thị xã An Khê, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

509

5455

DDK.A 06696

Phan Phú

Phát

15/10/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

510

5253

DDK.A 06732

Ngô Thành

Phây

10/02/96

 

(34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

511

5030

DDK.A 06750

Nguyễn Tấn

Phi

13/07/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

512

5456

DDK.A 06757

Võ Hoàng

Phi

26/08/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

513

5457

DHT.A 22212

Đoàn Quốc

Phong

25/01/95

 

(33.03) - Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

514

5458

DDK.A 06786

Hà Triều

Phong

31/10/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

515

5254

DDK.A 06784

Lê Hồng

Phong

15/02/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

516

5255

DDK.A 06810

Lê Văn

Phong

28/01/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

517

5256

DDK.A 06778

Mai Hồng

Phong

25/10/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

518

5257

DDK.A 06816

Nguyễn Đức

Phong

11/02/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

519

5258

DDQ.A 16832

Nguyễn Quốc

Phong

08/02/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

520

5459

DQN.A 05344

Nguyễn Tấn

Phong

15/05/96

 

(36.05) - Huyện Sa Thầy, Kon Tum

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

521

5097

DQN.A 05365

Văn Công

Phong

19/10/96

 

(37.02) - Huyện An Lão, Bình Định

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

522

5259

DDK.A 06901

Đặng Văn

Phú

19/06/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

523

5961

DHL.B 40246

Hồ Đắc

Phú

12/06/96

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C87

Công nghệ Sinh học

 

524

5460

DDK.A 06865

Nguyễn Hải

Phú

11/05/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

525

5608

DDK.A 06898

Nguyễn Văn Hoàng

Phú

02/01/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

526

5098

DDK.A 06862

Nguyễn Văn Xuân

Phú

16/06/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

527

5461

DDK.A 06872

Trần Hữu

Phú

28/08/95

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

528

5842

DDK.A1 12453

Trần Thiên

Phú

06/03/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

529

5260

DDK.A 06899

Trần Văn

Phú

02/01/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

530

5609

DDK.A 06887

Trương Công

Phú

29/07/96

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C74

Công nghệ Thông tin

 

531

5261

DDK.A 06921

Nguyễn Đức

Phúc

20/09/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

532

5262

DDK.A 06985

Nguyễn Hồng

Phúc

10/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

533

5462

DDK.A 06991

Nguyễn Hữu

Phúc

25/07/96

 

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

534

5099

DDK.A 06963

Nguyễn Văn

Phúc

29/03/96

 

(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

535

5263

DDK.A 06959

Phạm Phú

Phúc

31/03/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

536

5463

DDK.A 06967

Phạm Tấn

Phúc

05/05/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

537

5264

DDK.A 06982

Trần Hữu

Phúc

06/06/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

 

 

538

5891

DDQ.A 16861

Trần Thanh Kiều

Phúc

27/08/96

Nữ

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

539

5100

DDK.A 06995

Trương Đình

Phúc

12/12/96

 

(35.02) - Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

540

5265

DDK.A 07022

Ngô Văn

Phục

04/08/94

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

541

5101

DDK.A 07023

Trương Quang

Phục

08/11/96

 

(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

542

5937

DDK.A 07037

Đỗ Xuân

Phụng

25/06/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

543

5732

DDK.A 07032

Trần Văn

Phụng

05/10/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

544

5464

DDK.A 07184

Đỗ Phú

Phước

21/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

545

5814

DDY.B 51087

Lê Văn Thuận

Phước

22/10/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

546

5610

DDK.A 07173

Ngô Quang Cao Tấn

Phước

30/11/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

547

5266

DDS.A 26901

Nguyễn Cửu

Phước

01/01/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

548

5031

DDK.A 07202

Trịnh Công

Phước

15/12/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

549

5611

DPQ.A1 01543

Bùi Lê Bích

Phương

04/07/96

Nữ

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C74

Công nghệ Thông tin

 

550

5267

DDK.A 07145

Dương Kim

Phương

20/12/96

 

(30.03) - Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

551

5102

DDQ.A1 20986

Lâm Bình

Phương

17/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

552

5268

DHS.A 20199

Mai Quốc

Phương

12/11/95

 

(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

553

5612

DDK.A 07137

Ngô Thành

Phương

16/10/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

554

5733

DDK.A 07071

Nguyễn Đình Vũ

Phương

29/09/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

555

5465

DDK.A 07065

Nguyễn Xuân

Phương

14/02/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

556

5613

DDK.A 07054

Phạm Thị Hoài

Phương

20/01/95

Nữ

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

557

5973

DDK.A1 12465

Phạm Thị Thu

Phương

23/10/96

Nữ

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C88

Hệ thống Thông tin Quản lý

 

558

5103

DDK.A 07093

Trần Hữu

Phương

28/11/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

559

5269

DDK.A 07129

Trần Văn

Phương

20/08/95

 

(34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

560

5466

DDS.A 26915

Nguyễn Văn

Phượng

01/11/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

561

5467

DDK.A 07231

A

Phưuh

20/07/95

 

(38.02) - Huyện Chư Păh, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

562

5104

DDK.A 07359

Huỳnh Đức

Quá

25/12/96

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

563

5105

DDK.A 07234

Lê Thành

Quan

16/07/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

564

5032

DDK.A1 12502

Đặng Hồng

Quân

10/01/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

565

5468

DHL.A 15381

Nguyễn Văn

Quân

08/11/96

 

(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

566

5270

DDK.A 07436

Tống Thái

Quân

07/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

567

5843

DDS.A 26957

Trần Anh

Quân

22/02/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

568

5734

DDK.A 07435

Võ Hồng

Quân

02/02/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

569

5844

DDK.A1 12498

Võ Lê

Quân

05/06/93

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

570

5614

DDK.A 07299

Dương Bá

Quang

24/07/96

 

(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị

C74

Công nghệ Thông tin

 

571

5735

DDK.A 07335

Hồ Đắc

Quang

23/02/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

572

5106

DDK.A 07256

Huỳnh Văn

Quang

07/03/96

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

573

5469

DDK.A 07300

Nguyễn Đình

Quang

08/09/96

 

(30.06) - Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

574

5917

DDK.A1 12490

Nguyễn Thanh

Quang

08/10/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

575

5784

DDK.A 07236

Nguyễn Trương

Quang

12/03/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

576

5271

DQN.A 05700

Nguyễn Văn

Quang

19/05/96

 

(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

577

5736

DDK.A 07311

Trần Phước

Quang

14/05/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

578

5107

DDK.A 07367

Nguyễn Ngọc

Quãng

20/07/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

579

5918

DDK.A 07441

Nguyễn Văn

Quí

02/07/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

580

5272

DDK.A 07445

Phan Ngọc

Quí

29/08/94

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

121250512148

581

5108

DDK.A 07498

Lê Duy

Quốc

31/05/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

582

5033

DDK.A 07509

Ngô Phú

Quốc

18/11/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

583

5470

DDK.A 07463

Nguyễn Phước

Quốc

23/04/95

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

584

5815

DDK.A 07450

Nguyễn Tấn Anh

Quốc

15/02/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

585

5471

DQN.A 05778

Nguyễn Thanh

Quốc

02/09/96

 

(37.02) - Huyện An Lão, Bình Định

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

586

5682

DDK.A1 12507

Nguyễn Vũ

Quốc

25/12/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

587

5798

DQU.B 03045

Trần Bảo

Quốc

02/08/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C79

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

 

588

5273

DDK.A 07545

Võ Đăng

Quốc

07/04/94

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

589

5274

DPQ.A 00841

Võ Lương

Quy

24/09/95

 

(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

590

5472

DDK.A 07615

Nguyễn Văn Phú

Quý

01/12/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

591

5799

DDS.B 30364

Nguyễn Văn Phú

Quý

01/12/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C79

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

 

592

5769

DDK.A 07650

Nguyễn Xuân

Quý

02/10/96

 

(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

 

593

5615

DDK.A1 12513

Trần Tiến

Quý

02/02/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

594

5616

DDK.A 07601

Trần Văn

Quý

15/08/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

595

5892

NLS.B 23355

Nguyễn Thị Tố

Quyên

03/03/96

Nữ

(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

596

5683

DDK.A1 12509

Trần Thị

Quyên

18/07/96

Nữ

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

597

5275

DDK.A 07569

Trần Ngọc

Quyết

07/08/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

598

5109

DDK.A 07583

Đoàn Thái

Quyn

20/11/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

599

5473

DDK.A 07703

Lê Văn

Riêm

17/09/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

600

5816

DQU.B 03051

Nguyễn Đức

Rin

09/06/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

601

5617

DDK.A 07722

Phạm Công

12/04/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

602

5893

DDS.B 30381

Nguyễn Thị Mai

Ry

20/07/96

Nữ

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

603

5474

DDK.A 07774

Đặng Ngọc

Sang

20/05/96

 

(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

604

5276

DDK.A1 12522

Hà Mai

Sang

18/03/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

605

5785

DDK.A 07761

Nguyễn Đăng

Sang

26/10/95

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

606

5110

DDK.A 07755

Nguyễn Thanh

Sang

16/09/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

607

5111

DDK.A 07736

Nguyễn Văn

Sang

01/03/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

608

5277

DDK.A 07763

Phạm Văn Thanh

Sang

07/01/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

609

5278

DDK.A 07807

Huỳnh Văn

Sáng

01/01/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

610

5770

DDK.A 07819

Cao Đình

Sành

23/02/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

 

611

5475

DDK.A 07862

Mai Văn

20/10/95

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

612

5938

DDK.A 08064

Nguyễn Đình

17/11/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

613

5737

DDK.A 07856

Nguyễn Tấn

Sỉ

16/03/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

614

5919

DDK.A 07828

Hoàng Quang

Siêu

27/04/95

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

615

5279

DDK.A 07850

Hồ Thư

Sinh

30/08/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

616

5786

QSB.A 04444

Huỳnh Ngọc

Sinh

10/02/96

 

(40.11) - Huyện Krông Bông, Đắk Lắk

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

617

5618

DDK.A 07836

Trương Trần La

Sinh

30/05/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

618

5787

DDK.A 07946

Đoàn Công Thái

Sơn

02/07/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

619

5280

DDK.A 07928

Nguyễn Thanh

Sơn

20/07/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

620

5894

DDK.A 07916

Nguyễn Văn

Sơn

02/01/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

621

5281

DQB.A 00452

Phạm Hồng

Sơn

01/04/96

 

(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

622

5034

DQN.A 06100

Phan Thanh

Sơn

28/10/96

 

(38.15) - Huyện Đak Pơ, Gia Lai

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

623

5895

DDS.B 30415

Trần Ngọc

Sơn

20/07/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

624

5738

DDK.A 08043

Phạm Ngọc

Sự

22/12/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

625

5112

DPQ.A 00909

Từ Công

Sự

10/01/95

 

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

626

5113

DDK.A 08066

Nguyễn Kim

Sỹ

17/03/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

627

5845

DDQ.A 17264

Trần Quang

Sỹ

24/05/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

628

5846

DDK.A1 12545

Đặng Tấn

Tài

20/06/94

 

(37.10) - Thị xã An Nhơn, Bình Định

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

121350441132

629

5114

DDK.A 08137

Hứa Văn

Tài

19/05/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

630

5282

DDK.A 08140

Huỳnh Văn

Tài

06/09/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

631

5476

DDK.A 08135

Lương Trương Hồng

Tài

26/06/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

632

5115

DDK.A 08094

Nguyễn

Tài

05/06/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

633

5283

DDQ.A 17282

Nguyễn Đức

Tài

29/11/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

634

5477

DDK.A 08109

Nguyễn Phú

Tài

13/12/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

635

5684

DDK.A 08165

Nguyễn Tấn

Tài

04/01/96

 

(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

636

5739

DDK.A 08105

Phan Văn

Tài

02/06/94

 

(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

121250642143

637

5116

DDK.A 08149

Trần Hữu

Tài

06/11/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

638

5478

DDK.A 08151

Trần Thanh

Tài

26/09/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

639

5788

DQU.A 01524

Trần Văn

Tài

19/10/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

640

5619

DDK.A 08120

Võ Hữu

Tài

29/04/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

641

5479

DDK.A 08242

Cao Nhật

Tâm

19/10/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

642

5284

DDK.A 08228

Dương Thanh

Tâm

02/02/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

643

5974

DDQ.A 17335

Nguyễn Diệu

Tâm

27/06/96

Nữ

(41.01) - Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà

C88

Hệ thống Thông tin Quản lý

 

644

5740

DDK.A 08245

Nguyễn Sư Anh

Tâm

20/08/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

645

5481

DDK.A 08236

Nguyễn Thanh

Tâm

20/07/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

646

5480

DDK.A 08209

Nguyễn Thanh

Tâm

08/09/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

647

5482

DDK.A 08255

Nguyễn Thanh

Tâm

15/11/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

648

5920

DDK.A 08274

Nguyễn Văn

Tâm

01/07/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

649

5620

DDK.A 08205

Nguyễn Văn

Tâm

22/11/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

650

5896

DDS.B 30473

Lê Phú

Tầm

05/06/94

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

651

5117

DDS.A 27141

Đoàn Ngọc

Tân

08/01/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

652

5285

DDK.A 08321

Huỳnh Minh

Tân

11/04/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

653

5286

DDK.A 08326

Huỳnh Văn

Tân

05/05/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

654

5847

DDK.A 08336

Tân

11/05/90

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

Liên Thông

655

5622

DDK.A 08337

Lê Văn

Tân

25/03/93

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

656

5621

DDK.A 08331

Lê Văn

Tân

17/08/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

657

5848

DDK.A 08330

Nguyễn Văn

Tân

31/10/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

658

5962

DDK.A 08292

Phạm Bá

Tân

03/11/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C87

Công nghệ Sinh học

 

659

5483

DDK.A 08286

Võ Văn

Tân

02/03/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

660

5921

DDK.A 08383

Lê Văn

Tấn

25/08/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

661

5963

DDS.B 30471

Nguyễn Văn

Tấn

02/01/96

 

(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi

C87

Công nghệ Sinh học

 

662

5685

DHT.A 22225

Phạm

Tấn

08/02/95

 

(33.02) - Huyện Phong Điền, Thừa Thiên -Huế

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

663

5484

DDK.A 08354

Đoàn Ngọc

Tây

30/03/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

664

5485

DQN.A 06314

Mai Văn

Tây

08/02/96

 

(38.07) - Huyện Đức Cơ, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

665

5939

XDT.V 01330

Phạm Ngọc

Tây

09/06/96

 

(39.03) - Thị Xã Sông Cầu, Phú Yên

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

666

5287

DDK.A 08766

Phạm Ngọc

Thạch

01/04/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

667

5118

DDK.A 08505

Đinh Quang

Thái

10/06/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

668

5623

DDK.A 08490

Dương Đinh Ngọc

Thái

12/12/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

669

5288

DDK.A 08478

Hồ Anh

Thái

17/11/95

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

670

5741

DDK.A 08504

Huỳnh Anh

Thái

20/11/94

 

(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

671

5289

DDK.A 08492

Huỳnh Nguyên

Thái

24/12/96

 

(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

672

5290

DDK.A 08470

Huỳnh Tấn

Thái

05/06/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

673

5291

DDK.A 08484

Nguyễn

Thái

29/09/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

674

5486

DDK.A 08477

Nguyễn Văn

Thái

15/03/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

675

5119

DDK.A 08482

Nguyễn Văn

Thái

28/10/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

676

5487

DDK.A 08486

Phạm Quốc

Thái

01/01/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

677

5292

DDK.A 08455

Phạm Thanh

Thái

17/08/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

678

5120

DDK.A 08495

Phạm Văn

Thái

30/07/96

 

(35.02) - Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

679

5035

DDK.A 08838

Lê Hoàng

Thắng

03/12/94

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

680

5293

DDK.A 08886

Nguyễn Đỗ Minh

Thắng

19/11/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

681

5294

DDK.A 08909

Nguyễn Hữu Quyết

Thắng

28/02/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

682

5964

DDK.A 08931

Nguyễn Tất

Thắng

10/05/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C87

Công nghệ Sinh học

 

683

5295

DQN.A 06735

Thái Quốc

Thắng

01/05/96

 

(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

684

5036

DDK.A 08923

Trần Quang

Thắng

18/03/96

 

(40.06) - Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

685

5296

DDQ.A 17591

Võ Công

Thắng

14/06/95

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

686

5789

DDK.A 08911

Võ Minh

Thắng

20/09/95

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

687

5037

DDK.A 08396

Đặng Thị

Thanh

15/08/96

Nữ

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

688

5624

DDK.A 08393

Huỳnh Tâm

Thanh

04/12/94

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

689

5897

DDK.A 08397

Lê Bảo

Thanh

17/04/96

Nữ

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

690

5297

DDK.A 08416

Ngô Văn

Thanh

11/03/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

691

5898

DDK.A 08441

Nguyễn Thị Thanh

Thanh

28/12/96

Nữ

(35.10) - Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

692

5121

DDK.A 08520

Hứa Đại

Thành

02/09/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

693

5940

DDK.A 08523

Huỳnh

Thành

23/09/94

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

131250652134

694

5488

DDK.A 08509

Huỳnh Đình

Thành

19/08/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

695

5625

DDK.A 08609

Lê Cảnh Đạt

Thành

24/10/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

696

5626

DDK.A 08510

Lê Đức

Thành

28/06/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

697

5742

DDK.A 08532

Lê Quang

Thành

09/06/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

698

5627

DDK.A 08651

Lưu Chí

Thành

24/03/94

 

(31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

C74

Công nghệ Thông tin

Liên Thông

699

5849

DDK.A 08587

Nguyễn Đình

Thành

01/06/95

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

700

5038

DDK.A 08579

Nguyễn Quang

Thành

19/06/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

701

5489

DDK.A 08522

Nguyễn Văn

Thành

10/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

702

5298

DDK.A 08637

Nguyễn Văn

Thành

08/09/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

703

5299

DDK.A 08607

Phạm Duy

Thành

28/02/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

704

5039

DDK.A 08550

Trần Văn

Thành

18/07/92

 

(02.15) - Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Liên Thông

705

5628

DDK.A 08632

Trương Đình

Thành

22/02/95

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

706

5300

DDK.A 08628

Võ Văn

Thành

02/02/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

707

5301

DDK.A 08779

Nguyễn Minh

Thạnh

21/06/96

 

(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

708

5922

DDK.A 08452

Nguyễn Minh

Thao

12/12/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

709

5629

DDK.A 08666

Lê Nguyễn Nhị

Thảo

19/01/95

Nữ

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

710

5965

DQN.B 13234

Trần Thị Phương

Thảo

26/11/96

Nữ

(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định

C87

Công nghệ Sinh học

 

711

5122

DDK.A 08733

Trương Ngọc

Thảo

13/03/95

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

712

5123

DDK.A 08971

Bùi Xuân

Thế

18/10/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

713

5302

DDK.A 08990

Nguyễn

Thi

03/09/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

714

5303

DDK.A 08976

Phạm Nhật

Thi

14/01/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

715

5304

DDK.A 09010

Nguyễn Thanh

Thiên

05/11/96

 

(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

716

5490

DDK.A 09004

Phạm Quốc

Thiên

11/06/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

717

5817

DDS.A 27367

Huỳnh Hữu

Thiện

01/05/96

 

(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

718

5923

DDK.A 09064

Huỳnh Nhật

Thiện

10/07/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

719

5491

DDK.A1 12593

Lê Đình

Thiện

01/01/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

720

5492

DDK.A 09070

Lê Văn

Thiện

17/06/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

721

5040

DQB.A 00502

Mai Bá

Thiện

15/01/96

 

(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

722

5305

DDK.A 09049

Nguyễn Cao

Thiện

14/03/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

723

5124

DDK.A1 12595

Nguyễn Đức

Thiện

04/11/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

724

5041

DDK.A 09080

Nguyễn Tấn

Thiện

01/07/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

725

5306

DDK.A 09084

Nguyễn Văn

Thiện

27/09/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

726

5818

DDK.A 09083

Phạm Hữu

Thiện

04/10/95

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

727

5743

DDK.A 09036

Phan Ngọc

Thiện

17/02/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

728

5307

DDK.A 09065

Trần Nhật

Thiện

24/11/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

729

5308

DDK.A 09068

Trương Phan Văn

Thiện

09/05/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

730

5125

DDK.A 09030

Nguyễn Ngọc

Thiết

01/01/96

 

(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

731

5819

DDS.B 30606

Lữ Nguyên

Thiệu

20/08/96

 

(34.11) - Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

732

5630

DDK.A 09119

Dương Phú

Thịnh

28/10/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

733

5744

DDK.A 09202

Lương Ngọc

Thịnh

19/02/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

734

5042

KSA.A 00634

Nguyễn Đức

Thịnh

01/02/96

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

735

5493

DDS.A 27399

Nguyễn Quốc

Thịnh

18/06/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

736

5309

DDK.A 09153

Nguyễn Văn

Thịnh

12/01/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

737

5126

DDK.A 09151

Nguyễn Văn

Thịnh

14/09/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

738

5043

DDK.A 09208

Phạm Bá

Thịnh

10/06/96

 

(40.14) - Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

739

5310

DDK.A 09163

Trần Lê Đình

Thịnh

03/03/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

740

5745

DDK.A 09238

Hồ Văn

Thọ

06/05/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

741

5127

DDK.A 09240

Nguyễn Văn

Thọ

11/10/95

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

742

5128

DDQ.A 17686

Trần Phú

Thọ

20/09/96

 

(30.04) - Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

743

5494

DDK.A1 12603

Trần Văn

Thoảng

18/06/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

744

5044

DDK.A 09304

Mai Hữu

Thời

16/04/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

745

5495

DDK.A1 12608

Lê Khắc

Thông

09/11/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

746

5746

DDK.A 09277

Lê Văn

Thông

30/10/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

747

5129

DDK.A 09275

Nguyễn

Thông

23/02/95

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

748

5631

DDK.A 09323

Phạm Thị Hoài

Thu

24/04/94

Nữ

(34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

749

5747

DDK.A 09543

Lê Nguyễn

Thứ

04/01/95

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

750

5686

DDK.A 09483

Trần Văn

Thự

04/05/94

 

(34.11) - Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

121250512164

751

5496

DDS.A 27451

Đào Tiến

Thuần

07/02/96

 

(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

752

5632

DDK.A 09367

Hồ Văn

Thuận

02/02/96

 

(33.03) - Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế

C74

Công nghệ Thông tin

 

753

5850

DDK.A 09375

Huỳnh Văn

Thuận

24/04/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

754

5633

DDK.A 09346

Lê Chế Mai

Thuận

12/07/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

755

5497

DQN.A 07057

Trần Ngọc

Thuận

18/07/96

 

(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

756

5966

DDK.A 09394

Trần Thị Thu

Thuận

16/06/96

Nữ

(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

C87

Công nghệ Sinh học

 

757

5130

DDK.A 09396

Trương Quang

Thuận

01/09/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

758

5498

DDK.A 09561

Trần Văn

Thức

25/10/96

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

759

5634

DDK.A1 12627

Đặng Thị

Thương

17/12/96

Nữ

(40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

C74

Công nghệ Thông tin

 

760

5748

DDK.A1 12624

Đỗ Thị Hoài

Thương

04/06/96

Nữ

(37.05) - Huyện Phù Mỹ, Bình Định

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

761

5820

DDS.B 30663

PhạmThị

Thúy

12/05/96

Nữ

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

762

5967

DDS.B 30678

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

24/05/96

Nữ

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C87

Công nghệ Sinh học

 

763

5899

DDQ.A 17864

Văn Thị

Thủy

26/07/96

Nữ

(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

764

5311

DDK.A 09573

Trần Công

Tiên

10/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

765

5687

DDK.A 09616

Bùi Quốc

Tiến

05/06/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

766

5749

DDK.A 09618

Doãn Thanh

Tiến

04/08/95

 

(29.11) - Huyện Yên Thành, Nghệ An

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

767

5312

DPQ.A 01123

Nguyễn Hữu

Tiến

05/06/96

 

(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

768

5635

DDQ.A 17968

Nguyễn Hữu Minh

Tiến

27/04/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

769

5131

DDK.A 09719

Nguyễn Ngọc

Tiến

01/01/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

770

5750

DDK.A 09724

Nguyễn Thanh

Tiến

17/09/93

 

(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

771

5851

DDS.A1 28952

Nguyễn Văn

Tiến

03/02/96

 

(1B.28) - Huyện Phú Xuyên, Hà Nội (Hà tây cũ)

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

772

5968

DDS.B 30743

Nguyễn Xuân

Tiến

12/03/96

 

(40.04) - Huyện Krông Năng, Đắk Lắk

C87

Công nghệ Sinh học

 

773

5948

DDK.A 09632

Phạm

Tiến

03/01/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C86

Quản Lý Xây dựng

 

774

5132

DQN.A 07540

Phạm Đình

Tiến

06/06/96

 

(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

775

5751

DDK.A 13365

Phan Văn

Tiến

07/10/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

776

5045

DDK.A 09647

Trương Văn

Tiến

01/01/95

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

777

5313

DDK.A 09656

Tiến

20/05/96

 

(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

778

5133

DDK.A 09640

Võ Sỹ

Tiến

02/06/96

 

(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

779

5941

XDT.V 01342

Vy Việt

Tiến

14/07/96

 

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

780

5636

DDK.A 09741

Trương Tú

Tiền

28/08/96

 

(34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

781

5134

DDS.A 27649

Trần Minh

Tin

21/07/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

782

5790

DDK.A 09735

Võ Hướng

Tin

20/02/96

 

(34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

783

5499

DDK.A 09795

Đặng Hữu

Tín

15/10/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

784

5637

DDS.A 27660

Lê Phước

Tín

24/12/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

785

5638

DDK.A 09753

Lê Trung

Tín

21/04/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

786

5314

DDK.A 09758

Nguyễn

Tín

14/08/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

787

5500

DDK.A 09805

Từ Thanh

Tính

17/08/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

788

5315

DDK.A 09819

Bùi Thanh

Tình

09/05/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

789

5752

DDK.A 09827

Đỗ Thế

Tình

05/03/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

790

5639

DDK.A 09838

Nguyễn Tấn

Tỉnh

22/07/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

791

5852

DHL.A1 30269

Nguyễn Huỳnh Thanh

Tịnh

06/01/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

792

5316

DDQ.A 18031

Phạm Văn

Toán

11/04/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

793

5317

DDK.A 09927

Đoàn Ngọc

Toàn

11/05/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

794

5318

DDK.A 09919

Dương Văn

Toàn

02/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

795

5942

DDK.A 09895

Lê Đức

Toàn

01/07/96

 

(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

796

5319

DPQ.A 01157

Lê Tâm

Toàn

07/10/96

 

(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

797

5791

DDK.A 09903

Nguyễn Hữu

Toàn

16/11/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

798

5853

HUI.A 12884

Nguyễn Quốc

Toàn

10/10/95

 

(35.07) - Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

799

5924

DKQ.A 00476

Nguyễn Quốc

Toàn

03/02/96

 

(35.10) - Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

800

5501

DPQ.A 01159

Nguyễn Quốc

Toàn

24/10/96

 

(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

801

5900

DDK.A 09920

Nguyễn Thế

Toàn

25/03/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

802

5135

DDK.A 09890

Nguyễn Văn

Toàn

26/07/95

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

803

5046

DDK.A 09940

Phạm Văn

Toàn

08/02/95

 

(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

804

5320

DDK.A 09937

Phan

Toàn

27/10/94

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

805

5640

DDK.A 09912

Trịnh Xuân

Toàn

16/02/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

806

5321

DDK.A 10081

Hà Phước

Tri

10/02/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

807

5322

DDK.A 10216

Đinh Minh

Trí

18/01/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

808

5943

DDK.A 10218

Đỗ Minh

Trí

24/12/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C85

Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc

 

809

5047

DDK.A1 12667

Đoàn Ngọc

Trí

11/01/95

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

810

5502

DDK.A 10179

Đoàn Văn

Trí

20/10/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

811

5925

DDK.A 10180

Dụng Văn

Trí

31/01/96

 

(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

812

5771

DDK.A 10217

Hồ Văn

Trí

03/02/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

 

813

5641

DDK.A 10160

Lê Quốc

Trí

30/07/92

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

814

5323

DDK.A 10165

Lê Văn

Trí

16/12/96

 

(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

815

5901

DDK.A 10177

Nguyễn Đức

Trí

15/01/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

816

5324

DDK.A 10208

Nguyễn Mạnh

Trí

13/03/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

817

5642

DDK.A 10169

Nông Nhật Minh

Trí

12/09/95

 

(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

C74

Công nghệ Thông tin

 

818

5772

DDK.A 10228

Võ Đức

Trí

02/05/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

 

819

5792

DDK.A 10138

Triều

21/09/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

820

5643

DDK.A 10132

Nguyễn Duy

Triều

03/12/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

821

5644

DDK.A 10126

Nguyễn Hoàng

Triều

13/04/96

 

(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai

C74

Công nghệ Thông tin

 

822

5969

DDS.B 30863

Nguyễn Hữu

Triều

29/03/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C87

Công nghệ Sinh học

 

823

5503

DDK.A 10094

Trần Khắc

Triệu

04/04/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

824

5504

DDS.A1 29005

Võ Văn

Triệu

21/09/96

 

(40.07) - Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

825

5902

DDK.A 10103

Trần Ngọc

Trinh

26/04/96

Nữ

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

826

5325

DDK.A 10261

Châu Ngọc

Trình

02/10/96

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

827

5136

DPQ.A 01226

Nguyễn Văn

Trình

09/11/96

 

(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

828

5505

NTT.A 02433

Nguyễn Đức

Trịnh

11/12/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

829

5506

DDK.A 10289

Đỗ Văn

Trọng

24/01/96

 

(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

830

5507

DDK.A 10270

Đoàn Văn

Trọng

14/06/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

831

5753

DDK.A 10269

Trần Đỗ

Trọng

18/05/96

 

(35.02) - Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

832

5326

DDK.A 10492

Nguyễn Đăng Anh

Trúc

25/08/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

833

5645

DDK.A 10590

Nguyễn Thành

Trực

07/05/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

834

5773

DDK.A 10478

Cao Thành

Trung

17/04/91

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C77

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

 

835

5508

DDS.A 27901

Đinh Văn

Trung

11/08/96

 

(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

836

5509

DDK.A 10417

Đổ Phú

Trung

27/07/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

837

5327

DDK.A 10423

Ngô Công

Trung

14/12/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

838

5688

DDS.A 27899

Nguyễn

Trung

15/09/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

839

5510

DDK.A 10409

Nguyễn Hoàng

Trung

11/08/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

840

5754

DDK.A 10337

Nguyễn Quang

Trung

30/07/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

841

5800

DDS.B 30894

Nguyễn Văn

Trung

01/03/95

 

(35.04) - Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi

C79

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

 

842

5646

DDK.A 10427

Phạm Văn

Trung

18/09/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

843

5511

DDK.A 10430

Phan Quang

Trung

28/10/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

844

5647

DDK.A 10326

Trần Lê Hoài

Trung

14/06/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

845

5512

DDK.A 10443

Trần Văn

Trung

18/10/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

846

5328

DDK.A1 12688

Triệu Quốc

Trung

15/09/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

847

5137

DDK.A 10419

Trương Phương

Trung

01/01/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

848

5513

DQN.A 08329

Huỳnh Thanh

Trường

20/10/96

 

(38.13) - Huyện Đak Đoa, Gia Lai

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

849

5689

DDK.A 10520

Huỳnh Thế

Trường

03/05/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

850

5648

DDK.A 10507

Nguyễn Quang

Trường

11/08/93

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

851

5926

DDK.A 10554

Nguyễn Thế

Trường

19/06/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

852

5927

DDK.A 10551

Trần Khánh

Trường

11/05/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

853

5514

DDK.A 10548

Trương Thái

Trường

18/08/95

 

(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

854

5515

DDK.A 10583

Bùi Quốc

Trưỡng

20/01/95

 

(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

855

5516

DDK.A 10581

Nguyễn Tiến

Trưỡng

18/02/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

856

5821

DDS.B 30910

Đỗ Tấn

Trưởng

30/07/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

857

5048

DKQ.A1 01143

Nguyễn Cao

Trưởng

08/08/96

 

(35.07) - Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

858

5138

DDK.A 10483

Trương Ngọc

Truyền

29/04/95

 

(34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

859

5139

DDK.A 11003

Bùi Viết

20/02/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

860

5649

DDQ.A 18513

Đặng Hoàng

14/11/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

861

5140

DDK.A 11001

Lê Thanh

11/07/96

 

(37.10) - Thị xã An Nhơn, Bình Định

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

862

5650

DDS.D1 35629

Nguyễn Lê Anh

25/10/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

863

5049

DDK.A 11006

Nguyễn Viết

05/10/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

864

5755

DDK.A1 12722

Phạm Công

06/06/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

865

5903

DDS.B 30963

Tăng Thanh

03/09/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

866

5517

DDK.A 10989

Võ Trần Đàm

21/10/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

867

5854

DDK.A 11177

Bùi Văn

Tứ

01/12/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

868

5651

DDK.A 10597

Lê Bảo

Tuân

25/08/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

869

5793

DDK.A 10596

Thái Văn

Tuân

15/04/96

 

(29.11) - Huyện Yên Thành, Nghệ An

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

870

5518

DDK.A 10857

Đoàn Việt

Tuấn

01/09/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

871

5519

DDK.A 10747

Lê Đình

Tuấn

01/02/96

 

(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

872

5520

DDK.A 10843

Lê Đức

Tuấn

11/07/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

131250722178

873

5928

DDK.A 10836

Lê Đức

Tuấn

12/10/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

874

5329

DDK.A 10757

Lê Hữu

Tuấn

15/06/96

 

(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

875

5855

DDK.A 10623

Lê Tự Anh

Tuấn

05/11/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

876

5330

DDK.A 10810

Lê Văn

Tuấn

14/11/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

877

5521

DDK.A 10798

Nguyễn Công

Tuấn

17/12/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

878

5856

DDK.A1 12699

Nguyễn Đình

Tuấn

22/02/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

879

5331

TDV.A 07080

Nguyễn Đình

Tuấn

05/05/96

 

(30.04) - Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

880

5332

DDK.A 10756

Nguyễn Ngọc Anh

Tuấn

25/07/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

881

5652

DDK.A1 12714

Nguyễn Phú

Tuấn

01/01/93

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

Liên Thông

882

5522

DDK.A 10882

Nguyễn Văn

Tuấn

20/12/96

 

(40.05) - Huyện Ea Súp, Đắk Lắk

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

883

5653

DDK.A1 12700

Phạm Văn

Tuấn

15/03/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

884

5756

DDK.A 10905

Thân Hoàng

Tuấn

05/10/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

885

5333

HUI.A 18205

Trần Công

Tuấn

21/12/95

 

(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

886

5334

DDK.A 10800

Trần Minh

Tuấn

18/01/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

887

5654

DDK.A 10806

Trần Phước

Tuấn

02/08/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

888

5335

DDK.A 10818

Trần Thanh

Tuấn

09/09/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

889

5336

DDK.A 10683

Trần Văn

Tuấn

18/11/96

 

(18.07) - Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

890

5337

DDK.A 10801

Trương Văn

Tuấn

29/10/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

891

5338

DDK.A 10731

Võ Văn Anh

Tuấn

09/10/96

 

(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

892

5929

DDK.A 10915

Hồ Công

Tuất

08/02/96

 

(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

893

5339

DDK.A 11109

Huỳnh Mạnh

Tùng

11/03/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

894

5340

DDQ.A 18530

Lê Thanh

Tùng

01/11/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

895

5523

DDK.A1 12729

Lê Văn

Tùng

09/06/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

896

5341

DDK.A 11100

Nguyễn Sơn

Tùng

05/09/94

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

897

5342

DDK.A 11057

Nguyễn Văn

Tùng

18/09/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

898

5343

DDK.A 11125

Phạm Cao

Tùng

17/07/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

899

5655

DDK.A 11094

Phạm Xuân

Tùng

05/12/96

 

(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

C74

Công nghệ Thông tin

 

900

5524

DDP.A 48150

Nguyễn Văn

Tươi

30/07/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

901

5656

DDS.D1 35641

Hồ Công Trịnh

Tường

18/10/96

 

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

902

5657

DDK.A 11167

Lê Trí

Tường

18/11/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

903

5525

DDK.A 11166

Nguyễn Vân

Tường

08/07/96

 

(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

904

5344

DDQ.A 18553

Võ Thiên

Tượng

16/09/96

 

(38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

905

5658

DDK.A 10962

Trần Thị Thanh

Tuyền

09/10/96

Nữ

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C74

Công nghệ Thông tin

 

906

5526

DHT.A 22253

Cao

Ty

01/11/95

 

(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

907

5527

DDK.A 11192

Nguyễn Khánh

24/01/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

908

5690

DDK.A 11197

Trần Văn

11/03/96

 

(38.03) - Huyện Mang Yang, Gia Lai

C75

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

 

909

5345

DDK.A 11227

Đào Văn

Ưng

26/06/96

 

(30.07) - Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

910

5970

DDK.A 11213

Trần Đoàn Phương

Uyên

03/06/96

Nữ

(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

C87

Công nghệ Sinh học

 

911

5904

DHK.A 11782

Trịnh Thị Mỹ

Uyên

12/06/96

Nữ

(33.02) - Huyện Phong Điền, Thừa Thiên -Huế

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

912

5822

DDS.A 28089

Hà Thị Bích

Vân

13/10/96

Nữ

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

913

5141

DDK.A 11238

Nguyễn Thành

Vân

05/12/96

 

(34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

914

5971

DDS.A 28074

Nguyễn Thị Thùy

Vân

18/09/96

Nữ

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C87

Công nghệ Sinh học

 

915

5528

DDK.A 11234

Phạm Thị Hồng

Vân

07/04/96

Nữ

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

916

5823

DDK.A 11237

Vũ Thị Khánh

Vân

17/11/96

Nữ

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

917

5757

DDK.A 11274

Nguyễn Thành

Văn

17/01/96

 

(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon Tum

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

918

5659

DDK.A 11260

Trương Cường

Văn

04/11/96

 

(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

919

5758

DDK.A 11496

Nguyễn Anh

28/12/94

 

(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

Liên Thông

920

5050

DDK.A 11501

Nguyễn Hoàng

04/06/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

921

5824

DDS.B 31029

Đỗ Thị Tường

Viên

01/12/96

Nữ

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

922

5346

DDK.A 11299

Nguyễn Đình

Viên

24/03/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

923

5529

DDK.A 11306

Nguyễn Quang

Viên

03/07/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

924

5930

DDK.A 11320

Trương Như

Viển

06/02/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

925

5660

DDK.A 11348

Huỳnh Tấn

Việt

21/10/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

926

5530

DDK.A 11401

Trần Đức

Việt

08/04/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

927

5531

DQU.A 02198

Trần Ngọc

Việt

22/11/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

928

5825

DQU.B 03196

Trần Ngọc

Việt

22/11/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C80

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

 

929

5347

DDK.A 11366

Trần Văn

Việt

01/01/95

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

930

5661

DDQ.A1 22279

Trương Minh

Việt

07/08/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

931

5931

DDK.A 11463

Đinh Văn

Vinh

24/04/95

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

932

5759

DDK.A 11454

Hứa Văn

Vinh

18/04/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

933

5662

DDK.A 11417

Lê Văn

Vinh

23/05/94

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C74

Công nghệ Thông tin

 

934

5348

DDQ.A 18705

Nguyễn Ngọc

Vinh

26/12/95

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

935

5532

DDK.A 11421

Phạm Văn

Vinh

15/02/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

936

5142

DDK.A 11422

Phan Sỹ

Vinh

20/03/96

 

(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

937

5663

DDK.A 11413

Trần Kim

Vinh

19/09/95

 

(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

C74

Công nghệ Thông tin

 

938

5051

DQN.A 08851

Võ Nguyên

Vinh

20/04/96

 

(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

939

5664

DDK.A 11512

Ngô Quốc

Vĩnh

20/08/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

940

5349

DDK.A 11523

Nguyễn Văn

Vịnh

16/04/95

 

(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

941

5143

DDK.A 11574

Đinh Tuấn

19/05/95

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

942

5760

NLS.A 33317

Huỳnh Mộng

04/11/94

 

(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định

C76

Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng

 

943

5533

DDK.A 11638

Lê Hoàng

30/07/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

944

5665

DDF.A1 38737

Lê Thanh

12/10/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

945

5534

DDQ.A 18763

Lý Xuân

16/01/94

 

(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

946

5535

DDK.A 11637

Ngô Thái

02/04/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

947

5666

DDK.A 11567

Ngô Tuấn

11/09/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

948

5536

DQN.A 08924

Ngô Tuấn

20/06/96

 

(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

949

5350

DDK.A 11632

Nguyễn Anh

28/09/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

950

5052

DDK.A 11665

Nguyễn Quang

01/11/95

 

(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

951

5537

DDK.A 11642

Nguyễn Trường

10/10/96

 

(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

952

5538

DDK.A 11658

Phạm Minh

03/09/96

 

(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

953

5351

DDK.A 11650

Phan Ngọc

06/06/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

954

5352

DDK.A 11548

Thái Hồng

23/10/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

955

5353

DDK.A 11639

Trần Quang

22/03/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

956

5932

DDK.A1 12761

Trần Quốc

09/03/96

 

(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam

C84

Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng

 

957

5539

DDK.A 11549

Trần Quốc

27/03/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

958

5354

DDK.A 11536

Nguyễn Công

Vui

25/11/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

959

5857

DDK.A 11791

Lê Đắc

Vững

16/04/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C82

Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử

 

960

5667

DDK.A 11730

Lê Duy

Vương

11/03/96

 

(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng

C74

Công nghệ Thông tin

 

961

5144

DDK.A 11779

Lê Hồng

Vương

10/10/96

 

(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

962

5540

DDK.A 11768

Lê Quốc

Vương

13/08/96

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

963

5794

DDK.A 11732

Lưu Diệu

Vương

25/10/96

 

(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

964

5795

DDK.A 11762

Ngô Minh

Vương

11/03/96

 

(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

C78

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh

 

965

5541

DDS.A 28193

Nguyễn Minh

Vương

27/06/96

 

(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

C73

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

 

966

5355

DQN.A 08962

Nguyễn Ngọc

Vương

05/08/96

 

(38.08) - Huyện Chư Prông, Gia Lai

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

967

5145

DDK.A 11747

Trần Văn

Vương

11/10/96

 

(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

C71

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo

 

968

5356

DDK.A 11765

Trương Văn

Vương

10/12/95

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

969

5668

DDK.A 11837

Hà Công

Vỹ

24/06/95

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C74

Công nghệ Thông tin

 

970

5053

DDK.A 11838

Phan Hồ

Win

04/08/96

 

(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

C00

Đăng ký lại ngành

ĐK Ngành

971

5905

YDN.B 09819

Lê Thị Kim

Xoa

22/11/96

Nữ

(38.03) - Huyện Mang Yang, Gia Lai

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

972

5357

DDK.A 11853

Huỳnh Phước

Xuân

15/03/96

 

(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

973

5906

DDS.B 31091

Lê Thanh

Xuân

02/09/96

 

(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

C83

Công nghệ Thực phẩm

 

974

5358

DDK.A 11846

Nguyễn Văn

Xuân

19/01/96

 

(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng

C72

Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hội đồng tuyển sinh ĐHĐN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày 26 tháng 08 năm 2014