Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 vào
Sư phạm Kỹ thuật - Kỳ TUYỂN SINH ĐH-CĐ 2014 |
|
|||||||||
Danh sách đã cập nhật đầy đủ cuối ngày 26/08/2014 |
||||||||||
Những thí sinh ở cột Ghi chú ghi
ĐK ngành là những thí sinh sẽ được chọn lại ngành khi nhập học. |
||||||||||
Ngày 28/08/14 là ngày nhập học của thí sinh trúng
tuyển NV1. Thí sinh chưa nhận được giấy báo khi đến nhập học sẽ được cấp lại
giấy báo. |
||||||||||
Thí sinh chuẩn bị hồ sơ và các khoản thu, có mặt
tại trường - số 48 Cao Thắng - Đà Nẵng - 7h00 ngày 28/08/14 để nhập học. |
||||||||||
Xem hướng dẫn hồ sơ nhập học, các khoản thu và qui
trình nhập học ở đây http://www.ute.udn.vn/daotao/viewMsg.asp?mid=11731 |
||||||||||
Trang thông tin tuyển sinh CĐCN trên facebook: http://facebook.com/tuyensinhcdcn |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số |
Số BD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
GT |
Hộ khẩu |
Mã TS |
Ngành trúng tuyển |
Ghi chú |
|
1 |
5054 |
DDK.A 00014 |
Bùi Chí |
An |
02/10/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
2 |
5359 |
DDK.A 00021 |
Lê Bá |
An |
01/02/95 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
3 |
5796 |
DDS.B 29127 |
Võ Đức |
An |
13/01/94 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C79 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
|
4 |
5933 |
DPQ.A1 01413 |
Lê Thanh Hoàng |
Ân |
27/09/96 |
|
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
5 |
5360 |
DDK.A 00304 |
Nguyễn Ngọc |
Ân |
19/01/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
6 |
5858 |
DDK.A 00309 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ân |
02/11/96 |
Nữ |
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
7 |
5001 |
DDK.A 00315 |
Nguyễn Văn |
Ân |
10/04/96 |
|
(34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
8 |
5542 |
DDK.A1 11949 |
Phạm Hoài |
Ân |
02/04/96 |
|
(40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột,
Đắk Lắk |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
9 |
5691 |
DDK.A 00235 |
Bùi Thanh |
Anh |
02/02/92 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
111250412201 |
10 |
5826 |
DDK.A 00205 |
Đặng Diệp |
Anh |
01/10/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
11 |
5146 |
DDK.A 00177 |
Lê Đức |
Anh |
29/08/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
12 |
5147 |
DDK.A 00070 |
Nguyễn Công |
Anh |
07/02/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
13 |
5859 |
DDS.A 25051 |
Nguyễn Quang |
Anh |
15/03/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
14 |
5669 |
DDK.A 00059 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
19/03/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
15 |
5543 |
DDK.A1 11941 |
Phan Ngọc Lâm |
Anh |
17/02/96 |
Nữ |
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
16 |
5692 |
DDK.A 00110 |
Phan Phước Quốc |
Anh |
14/11/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
17 |
5827 |
DDK.A 00221 |
Trương Võ |
Anh |
02/04/95 |
|
(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng
Ngãi |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
18 |
5148 |
DDK.A 00342 |
Lương Văn |
Bản |
19/03/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
19 |
5055 |
DDQ.A 14179 |
Đặng Anh |
Bảo |
08/09/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
20 |
5361 |
DDK.A 00409 |
Nguyễn Viết |
Bảo |
06/09/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
21 |
5828 |
DDK.A 00401 |
Trương Chí |
Bảo |
26/10/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
22 |
5544 |
DDK.A 00347 |
Trương Huỳnh Gia |
Bảo |
15/07/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
23 |
5545 |
DDK.A 00500 |
Phạm Thị Ngọc |
Bích |
23/12/96 |
Nữ |
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
24 |
5149 |
DDK.A 00511 |
Hoàng Thanh |
Bính |
16/01/96 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
25 |
5362 |
DDK.A 00562 |
Lê Hữu |
Bình |
07/11/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
26 |
5546 |
DQN.D1 17294 |
Lò Huy |
Bình |
24/01/96 |
|
(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
27 |
5693 |
DDK.A 00579 |
Lữ Văn |
Bình |
13/04/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
28 |
5363 |
DDK.A 00580 |
Nguyễn Văn |
Bình |
04/06/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
29 |
5056 |
DDK.A 00600 |
Phạm Văn |
Bình |
01/10/96 |
|
(35.02) - Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
30 |
5150 |
DDK.A 00568 |
Trần Quốc |
Bình |
09/12/96 |
|
(34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
31 |
5057 |
DDK.A 00571 |
Trần Văn |
Bình |
08/07/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
32 |
5547 |
DDK.A 00619 |
Nguyễn Ngọc |
Bôn |
19/07/92 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
Liên Thông |
33 |
5002 |
DDK.A 00625 |
Nguyễn Quang |
Bốn |
20/02/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
34 |
5364 |
DDK.A 00633 |
Nguyễn Văn |
Bun |
28/08/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
35 |
5003 |
DDK.A 00666 |
Trần Minh |
Cảnh |
15/11/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
36 |
5058 |
DHL.A 15240 |
Nguyễn Văn |
Chiến |
20/01/96 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
37 |
5548 |
DDQ.A 14304 |
Nguyễn Văn |
Chiến |
06/06/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
38 |
5365 |
DQN.A 00473 |
Võ Đức |
Chiến |
21/02/96 |
|
(38.03) - Huyện Mang Yang, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
39 |
5366 |
DDK.A 00787 |
Đoàn Công |
Chinh |
12/09/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
40 |
5670 |
DDK.A 00813 |
Huỳnh |
Chính |
06/06/94 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
41 |
5694 |
DDK.A 00868 |
Nguyễn Bảo |
Chung |
26/08/91 |
|
(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng
Ngãi |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
42 |
5151 |
DQN.A 00531 |
Nguyễn Minh |
Chung |
09/09/95 |
|
(37.10) - Thị xã An Nhơn, Bình Định |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
43 |
5695 |
DDK.A 00860 |
Nguyễn Văn |
Chung |
15/11/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
44 |
5549 |
DDK.A 00864 |
Phạm Văn |
Chung |
01/10/93 |
|
(30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
Liên Thông |
45 |
5152 |
DQN.A 00524 |
Phan Văn |
Chung |
20/11/96 |
|
(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình
Định |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
46 |
5550 |
DDS.A1 28347 |
Lê Văn |
Chương |
05/11/96 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
47 |
5696 |
DDK.A 00892 |
Nguyễn Văn |
Chương |
10/04/93 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
48 |
5153 |
DDK.A 00886 |
Tiêu Đình |
Chương |
29/05/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
49 |
5004 |
DDK.A 00963 |
Phạm Hồng |
Công |
04/04/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
50 |
5154 |
DDK.A 00959 |
Phạm Thành |
Công |
19/05/95 |
|
(38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
51 |
5949 |
YDN.B 00650 |
Phạm Thành |
Công |
19/05/95 |
|
(38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
52 |
5155 |
DDK.A 00977 |
Dương Tấn |
Cúc |
14/03/95 |
|
(34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
53 |
5697 |
DDK.A 00995 |
Nguyễn Văn |
Cương |
02/02/93 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
131350611104 |
54 |
5059 |
HUI.A 16220 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
26/11/95 |
|
(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình
Định |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
55 |
5367 |
DDK.A 01127 |
Nguyễn Minh |
Cường |
19/06/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
56 |
5761 |
DDK.A 01134 |
Nguyễn Trung |
Cường |
22/09/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
57 |
5060 |
DDK.A 01147 |
Phan Đình |
Cường |
26/06/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
58 |
5551 |
DDK.A 01048 |
Trần Huy |
Cường |
13/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
59 |
5156 |
DDK.A 01033 |
Trần Phạm Mạnh |
Cường |
20/11/95 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
60 |
5368 |
DDK.A 01046 |
Võ Quốc |
Cường |
05/12/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
61 |
5860 |
DDK.A 01091 |
Võ Văn |
Cường |
09/06/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
62 |
5861 |
DDS.B 29268 |
Võ Văn |
Cường |
09/06/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
63 |
5157 |
DDK.A 01711 |
Lê Tất |
Đa |
24/07/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
64 |
5944 |
DDK.A 01739 |
Nguyễn Đan Quốc |
Đại |
24/05/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C86 |
Quản Lý Xây dựng |
|
65 |
5862 |
DDK.A 01751 |
Phan Quốc |
Đại |
26/04/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
66 |
5158 |
DDK.A 01745 |
Phan Văn |
Đại |
16/01/94 |
|
(38.11) - Huyện Krông Pa, Gia Lai |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
67 |
5369 |
DDK.A 01241 |
Diệp Văn |
Dân |
28/02/94 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
68 |
5005 |
DDK.A 01244 |
Trần Đình |
Dân |
19/09/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
69 |
5370 |
DDK.A 01976 |
Nguyễn Thành |
Đăng |
20/03/96 |
|
(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
70 |
5006 |
DDK.A 06649 |
Lê Công |
Danh |
28/05/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C00 |
|
ĐK Ngành |
71 |
5007 |
DQN.B 10652 |
Lê Thành |
Danh |
28/05/96 |
|
(37.07) - Huyện Vĩnh Thạnh, Bình
Định |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
72 |
5801 |
DDK.A 01727 |
Phạm Thị Hồng |
Đào |
17/01/96 |
Nữ |
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
73 |
5371 |
DDK.A 01786 |
Cao Hiếu |
Đạt |
27/11/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
74 |
5008 |
DDK.A 01861 |
Dương Phú |
Đạt |
21/07/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
75 |
5372 |
DDK.A 01920 |
Hồ Đức |
Đạt |
24/06/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
76 |
5552 |
DDK.A 01880 |
Hồ Phước |
Đạt |
19/05/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
77 |
5553 |
DPQ.A1 01443 |
Lê Quang |
Đạt |
15/01/96 |
|
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
78 |
5373 |
DDK.A 01899 |
Lê Quốc |
Đạt |
24/11/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
79 |
5762 |
DDK.A 01919 |
Lê Thành |
Đạt |
15/01/94 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
80 |
5829 |
DDK.A1 12036 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
81 |
5774 |
DDK.A1 01902 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
23/02/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
82 |
5554 |
DDK.A 01885 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
20/02/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
83 |
5555 |
DDQ.D1 22816 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
24/07/96 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
84 |
5159 |
DDQ.A 14681 |
Nguyễn Trung |
Đạt |
11/03/96 |
|
(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng
Ngãi |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
85 |
5698 |
DDK.A 01878 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
19/06/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
86 |
5671 |
DDK.A1 12040 |
Nguyễn Văn Bách |
Đạt |
01/01/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
87 |
5374 |
DDK.A 01904 |
Phan Văn |
Đạt |
22/11/96 |
|
(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình
Định |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
88 |
5375 |
DDK.A 01900 |
Trầm Thanh |
Đạt |
01/08/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
89 |
5556 |
DDK.A1 12046 |
Trần Đăng |
Đạt |
25/08/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
90 |
5557 |
DDK.A 01951 |
Trần Quang |
Đạt |
30/10/92 |
|
(31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng
Bình |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
Liên Thông |
91 |
5699 |
DDK.A 01962 |
Trần Quốc |
Đạt |
23/09/93 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
92 |
5160 |
DDK.A 01933 |
Võ Quốc |
Đạt |
11/11/95 |
|
(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
93 |
5061 |
DDQ.A 14704 |
Lê Văn |
Điểm |
06/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
94 |
5376 |
DQN.A 01222 |
Nguyễn Văn |
Điểm |
19/05/95 |
|
(39.03) - Thị Xã Sông Cầu, Phú Yên |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
95 |
5700 |
DDK.A 01998 |
Nguyễn Trung |
Điệp |
11/10/94 |
|
(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng
Bình |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
96 |
5763 |
DDK.A 01985 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
|
(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
Liên Thông |
97 |
5161 |
DDK.A 01247 |
Lê Quang |
Diêu |
22/11/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
98 |
5377 |
DDK.A 01280 |
Đỗ Hoàng |
Diệu |
23/01/95 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
99 |
5062 |
DDK.A 01282 |
Hồ Quang |
Diệu |
01/01/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
100 |
5162 |
DDK.A 02033 |
Bùi Viết |
Định |
03/01/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
101 |
5163 |
DDK.A 02036 |
Đặng Thúc |
Định |
30/10/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
102 |
5164 |
DDK.A 02034 |
Ngô Văn |
Định |
15/04/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
103 |
5950 |
DDS.A 25446 |
Nguyễn Phúc |
Định |
20/05/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
104 |
5165 |
DDK.A 02064 |
Tô Năng |
Đô |
15/04/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
105 |
5775 |
DDK.A 02066 |
Trương Lâm |
Đô |
08/01/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
106 |
5378 |
DDQ.A 14729 |
Nguyễn Đức |
Độ |
29/11/96 |
|
(40.03) - Huyện Krông Buk, Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
107 |
5009 |
DDK.A 02050 |
Lưu Đình |
Đoàn |
12/11/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
108 |
5166 |
DDK.A 02084 |
Lê Hữu |
Đông |
22/10/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
109 |
5907 |
DDK.A 02081 |
Nguyễn Thanh |
Đông |
17/03/96 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
110 |
5010 |
DDK.A 01495 |
Phạm Hữu |
Dũ |
20/10/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
111 |
5167 |
DDK.A 02290 |
Lê Anh |
Đức |
06/12/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
112 |
5701 |
DDQ.A 14753 |
Mai Nguyễn Qúi |
Đức |
21/12/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
113 |
5379 |
DDK.A 02289 |
Mai Văn |
Đức |
10/09/96 |
|
(40.02)
- Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
114 |
5063 |
DDK.A 02252 |
Ngô Hồng |
Đức |
20/02/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
115 |
5011 |
DDK.A 02269 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
Đức |
11/11/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
116 |
5558 |
DDK.A 02139 |
Nguyễn Trung |
Đức |
30/12/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
117 |
5168 |
DDK.A 02193 |
Nguyễn Văn |
Đức |
14/05/96 |
|
(30.10) - Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
118 |
5559 |
DDQ.A1 19418 |
Ông Lê Trung |
Đức |
04/08/94 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
119 |
5380 |
DDK.A 02148 |
Phan Văn |
Đức |
02/08/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
120 |
5169 |
DDK.A 02161 |
Trần |
Đức |
14/12/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
121 |
5908 |
DDK.A 02173 |
Trần Chung |
Đức |
02/10/96 |
|
(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng
Bình |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
122 |
5170 |
DDQ.A 14744 |
Trần Minh |
Đức |
14/04/95 |
|
(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng
Bình |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
123 |
5381 |
DDK.A 02159 |
Trần Văn |
Đức |
12/12/96 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
124 |
5560 |
DDK.A 01621 |
Đỗ Thanh |
Dũng |
24/06/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
125 |
5382 |
DDS.A 25381 |
Đoàn Nguyên Quốc |
Dũng |
09/01/95 |
|
(48.08) - Huyện Long Thành, Đồng
Nai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
126 |
5012 |
DDK.A 01623 |
Nguyễn Quốc |
Dũng |
09/05/96 |
|
(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
127 |
5561 |
DDK.A 01612 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
13/04/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
128 |
5383 |
DDK.A 01607 |
Phạm Minh |
Dũng |
12/06/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
129 |
5171 |
DDK.A 01561 |
Phan Sĩ |
Dũng |
15/05/95 |
|
(32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
130 |
5863 |
DDK.A 01574 |
Võ Văn |
Dũng |
17/06/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
131 |
5013 |
DDK.A 01696 |
Bùi Thanh |
Dương |
02/03/95 |
|
(28.01) - Thành phố Thanh Hoá,
Thanh Hoá |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK ngành 131250442207 |
132 |
5172 |
DDK.A 01650 |
Chế Viết |
Dương |
30/05/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
133 |
5384 |
DDK.A 01667 |
Huỳnh |
Dương |
19/04/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
134 |
5173 |
DDK.A 01658 |
Lê Tấn |
Dương |
08/02/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
135 |
5702 |
DDK.A 01641 |
Nguyễn Đăng Phú |
Dương |
25/09/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
136 |
5174 |
DDK.A 01668 |
Nguyễn Hải |
Dương |
08/04/95 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
137 |
5175 |
DDK.A 01679 |
Nguyễn Minh |
Dương |
07/04/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
138 |
5385 |
DDS.A 25395 |
Phạm Minh |
Dương |
04/09/96 |
|
(63.04) - Huyện Cư Jút, Đăk Nông |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
139 |
5386 |
DDQ.A 14648 |
Trương Công Tùng |
Dương |
16/10/96 |
|
(40.06) - Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
140 |
5387 |
DDK.A 01669 |
Trương Quốc |
Dương |
17/12/95 |
|
(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng
Ngãi |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
141 |
5703 |
DDK.A 02122 |
Lý Văn |
Đường |
25/04/96 |
|
(40.15) - Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
142 |
5176 |
DDK.A 01366 |
Bùi Nguyễn Anh |
Duy |
17/02/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
143 |
5672 |
DDK.A 01436 |
Bùi Quốc |
Duy |
17/08/96 |
|
(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng
Ngãi |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
144 |
5177 |
DDK.A1 12008 |
Đặng Hữu |
Duy |
15/06/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
145 |
5064 |
DDK.A 01408 |
Đinh Công |
Duy |
27/11/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
146 |
5014 |
DDK.A 01402 |
Đỗ Văn |
Duy |
06/07/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
147 |
5562 |
DDK.A 01403 |
Nguyễn Đức |
Duy |
29/02/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
148 |
5388 |
DDQ.A1 19261 |
Nguyễn Đức |
Duy |
15/11/96 |
|
(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng
Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
149 |
5704 |
DDK.A 01399 |
Nguyễn Nhật |
Duy |
01/01/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
150 |
5563 |
DDK.A 01393 |
Nguyễn Phương |
Duy |
13/02/94 |
|
(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng
Trị |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
121350531209 |
151 |
5178 |
DDK.A 01363 |
Vũ Quang |
Duy |
02/01/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
152 |
5564 |
DDQ.A1 19420 |
Đặng Anh |
Ga |
30/12/89 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
Liên Thông |
153 |
5389 |
DQN.A 01378 |
Mai Nguyên |
Giang |
28/11/96 |
|
(38.04) - Huyện KBang, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
154 |
5179 |
DDK.A 02374 |
Nguyễn Đình |
Giang |
23/09/95 |
|
(36.02) - Huyện Đăk Glei, Kon Tum |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
155 |
5065 |
DDK.A 02349 |
Nguyễn Sư |
Giang |
22/03/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
156 |
5565 |
DDS.A 25510 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giang |
10/07/96 |
Nữ |
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
157 |
5066 |
DDK.A 02339 |
Trần |
Giang |
30/12/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
158 |
5180 |
DDK.A 02395 |
Lưu Văn Trường |
Giáp |
19/11/95 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
159 |
5830 |
DDK.A 02399 |
Nguyễn Công |
Giàu |
16/08/96 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
160 |
5067 |
DDK.A 02444 |
Trần Duy |
Hà |
30/05/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
161 |
5864 |
DHL.B 40063 |
Trần Thị Thu |
Hà |
08/08/96 |
Nữ |
(38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
162 |
5181 |
DDK.A 02578 |
Châu Văn |
Hải |
29/06/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
163 |
5390 |
DDK.A 02607 |
Huỳnh Kim |
Hải |
20/10/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
164 |
5391 |
DDK.A 02639 |
Lê Duy |
Hải |
03/10/96 |
|
(40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột,
Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
165 |
5068 |
DDK.A 02539 |
Lê Hồng |
Hải |
11/11/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
166 |
5764 |
DDK.A 02565 |
Lê Nguyễn Thành |
Hải |
28/02/95 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
167 |
5182 |
DDK.A 02633 |
Lê Văn |
Hải |
17/02/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
168 |
5705 |
DDK.A 02630 |
Lê Viết |
Hải |
25/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
169 |
5183 |
DDK.A 02530 |
Nguyễn |
Hải |
22/12/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
170 |
5566 |
DDK.A 02510 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Hải |
26/09/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
171 |
5673 |
DDK.A 02617 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
01/07/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
172 |
5015 |
DDK.A1 12090 |
Nguyễn Phước |
Hải |
01/01/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
173 |
5831 |
DDK.A 02645 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
09/06/96 |
|
(40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột,
Đắk Lắk |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
174 |
5567 |
DDK.A 02624 |
Phạm Hưng |
Hải |
10/11/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
175 |
5184 |
DDK.A 02590 |
Võ Xuân |
Hải |
24/10/96 |
|
(32.04)
- Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
176 |
5568 |
DDK.A1 12105 |
Nguyễn Tấn |
Hân |
20/12/95 |
|
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
177 |
5185 |
DDK.A 02715 |
Trần Thanh |
Hân |
24/04/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
178 |
5865 |
DDS.B 29527 |
Đặng Thị Thuý |
Hằng |
23/04/96 |
Nữ |
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
179 |
5951 |
DDQ.A 14997 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
09/11/96 |
Nữ |
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
180 |
5569 |
DDS.A 25622 |
Hồ Viết |
Hạnh |
03/03/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
181 |
5570 |
DDF.D1 39976 |
Ngô Quốc |
Hạnh |
10/10/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
182 |
5934 |
DHT.V 31298 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
08/08/95 |
Nữ |
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
183 |
5866 |
DDK.A 02681 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
10/10/96 |
Nữ |
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
184 |
5392 |
DDK.A 02746 |
Huỳnh Ngọc |
Hậu |
04/06/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
185 |
5867 |
DDK.A 02799 |
Lê Thị Út |
Hậu |
20/11/96 |
Nữ |
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
186 |
5832 |
DDK.A 02792 |
Lê Văn |
Hậu |
25/04/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
187 |
5393 |
DDK.A 02773 |
Nguyễn Công |
Hậu |
21/12/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
188 |
5186 |
DDK.A 02779 |
Nguyễn Công |
Hậu |
28/08/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
189 |
5868 |
DDK.A 02731 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hậu |
22/04/96 |
Nữ |
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
190 |
5706 |
XDT.A 00227 |
Phạm Văn |
Hậu |
05/06/95 |
|
(38.16) - Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
191 |
5909 |
DDK.A 02790 |
Trần Minh |
Hậu |
19/03/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
192 |
5069 |
DDK.A 02785 |
Võ Khánh |
Hậu |
12/09/94 |
|
(34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
193 |
5802 |
DDS.B 29589 |
Dương Thị |
Hiền |
16/05/96 |
Nữ |
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
194 |
5571 |
DDK.A 03176 |
Hứa Văn |
Hiền |
27/11/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
195 |
5187 |
DDK.A 03137 |
Mai Văn |
Hiền |
30/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
196 |
5572 |
DDK.A 03197 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
22/01/96 |
Nữ |
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
197 |
5394 |
DDK.A 03195 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
05/07/95 |
|
(40.02)
- Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
198 |
5776 |
DDK.A 03051 |
Lê Thế |
Hiển |
13/05/96 |
|
(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng
Bình |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
199 |
5070 |
DDK.A 03037 |
Trương Văn |
Hiển |
12/11/93 |
|
(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng
Trị |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
111250412217 |
200 |
5071 |
DDK.A 03078 |
Bùi Ngọc |
Hiệp |
30/10/95 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
201 |
5072 |
DDK.A 03077 |
Đinh Hữu |
Hiệp |
22/03/95 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
202 |
5910 |
DDQ.A1 19673 |
Đỗ Văn |
Hiệp |
29/05/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
203 |
5707 |
DDK.A 03120 |
Hồ Đại |
Hiệp |
21/11/96 |
|
(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
204 |
5869 |
DHL.A 15273 |
Lê Thị Mỹ |
Hiệp |
21/06/96 |
Nữ |
(35.07) - Huyện Tư Nghĩa, Quảng
Ngãi |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
205 |
5777 |
DDK.A 03073 |
Trần Minh |
Hiệp |
16/04/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
206 |
5188 |
DDK.A 02891 |
Lê Tấn |
Hiếu |
02/08/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
207 |
5016 |
DDQ.A 15089 |
Ngô Văn |
Hiếu |
30/01/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
208 |
5073 |
DDQ.A 15079 |
Nguyễn |
Hiếu |
14/11/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
209 |
5395 |
DDK.A 02871 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
23/04/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
210 |
5778 |
DDK.A 02987 |
Nguyễn Phước Trung |
Hiếu |
31/08/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
211 |
5708 |
DDK.A 02981 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
24/04/95 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
212 |
5396 |
DDK.A 02966 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
11/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
213 |
5709 |
DDK.A 02947 |
Nguyễn Thành |
Hiếu |
18/12/96 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
214 |
5397 |
DDK.A 02974 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
07/07/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
215 |
5189 |
DDK.A 02985 |
Phạm Duy |
Hiếu |
02/03/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
216 |
5779 |
DDK.A 03132 |
Dương Phùng |
Hin |
01/12/91 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
217 |
5190 |
DDK.A 03599 |
Phan Phú |
Hổ |
30/07/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
218 |
5191 |
DDK.A 03231 |
Nguyễn Đăng |
Hoà |
12/11/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
219 |
5710 |
DDK.A 03229 |
Nguyễn Duy |
Hoà |
02/08/96 |
|
(40.15) - Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
220 |
5074 |
DDK.A 03503 |
Phạm Văn |
Hóa |
25/12/96 |
|
(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng
Bình |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
221 |
5870 |
DDK.A 03563 |
Huỳnh Thị |
Hòa |
30/01/96 |
Nữ |
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
222 |
5573 |
DDK.A 03509 |
Nguyễn Đức |
Hòa |
05/08/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
223 |
5398 |
DDK.A 03244 |
Trương Đình |
Hoài |
01/02/96 |
|
(40.15) - Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
224 |
5674 |
DDK.A 03267 |
Lê Công |
Hoàn |
02/06/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
225 |
5803 |
DDK.A 03258 |
Trần Thị Khải |
Hoàn |
05/09/95 |
Nữ |
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
226 |
5871 |
TDV.B 09411 |
Trần Văn |
Hoàn |
01/10/96 |
|
(30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
227 |
5017 |
DDK.A 03350 |
Cao Xuân |
Hoàng |
16/02/96 |
|
(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng
Bình |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
228 |
5711 |
DDK.A 03306 |
Hồ Ngọc |
Hoàng |
20/04/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
229 |
5075 |
DDK.A 03315 |
Hồ Thăng |
Hoàng |
10/12/96 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
230 |
5574 |
DDK.A 03407 |
Huỳnh Tấn |
Hoàng |
06/11/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
231 |
5399 |
DDK.A 03310 |
Lê Quang |
Hoàng |
08/02/95 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
232 |
5400 |
DDK.A 03401 |
Lê Thanh |
Hoàng |
16/08/95 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
233 |
5712 |
DDK.A 03425 |
Ngô Văn |
Hoàng |
10/01/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
131250532215 |
234 |
5575 |
DDQ.A 15260 |
Nguyễn |
Hoàng |
22/08/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
235 |
5952 |
DDS.A 25808 |
Nguyễn Đặng |
Hoàng |
08/05/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
236 |
5018 |
DDK.A 03417 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
01/12/95 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
237 |
5076 |
DDK.A 03302 |
Nguyễn Lương |
Hoàng |
03/08/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
238 |
5872 |
DDK.A 03465 |
Nguyễn Phú |
Hoàng |
20/07/96 |
|
(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng
Ngãi |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
239 |
5911 |
DDK.A 03362 |
Nguyễn Sỹ |
Hoàng |
16/07/96 |
|
(30.06) - Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
240 |
5192 |
DQN.A1 09505 |
Nguyễn Tấn |
Hoàng |
14/01/96 |
|
(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
241 |
5077 |
DDK.A 03309 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
02/08/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
242 |
5576 |
DDK.A 03272 |
Nguyễn Thế |
Hoàng |
25/05/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
243 |
5193 |
DDK.A 03278 |
Phạm Huy |
Hoàng |
09/11/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
244 |
5804 |
DDK.A 03420 |
Phạm Tấn Huy |
Hoàng |
10/06/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
245 |
5401 |
DDK.A 03354 |
Phạm Văn |
Hoàng |
18/08/96 |
|
(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
246 |
5194 |
DDK.A 03308 |
Phạm Văn |
Hoàng |
31/12/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
247 |
5402 |
DDK.A1 12148 |
Phạm Xuân |
Hoàng |
27/06/96 |
|
(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
248 |
5833 |
NLS.A 03063 |
Phan Văn |
Hoàng |
19/03/96 |
|
(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
249 |
5195 |
DDK.A1 12142 |
Trần Đình |
Hoàng |
18/09/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
250 |
5196 |
DDK.A 03294 |
Trần Hữu |
Hoàng |
24/04/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
251 |
5675 |
DDK.A 03273 |
Trần Quốc |
Hoàng |
19/01/95 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
252 |
5078 |
DDK.A 03423 |
Trương Hải |
Hoàng |
16/10/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
253 |
5403 |
DDK.A 03410 |
Trương Ngọc |
Hoàng |
10/10/96 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
254 |
5404 |
DDK.A 03316 |
Võ Hồ Nhật |
Hoàng |
15/11/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
255 |
5713 |
DDK.A 03430 |
Võ Văn |
Hoàng |
26/08/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
256 |
5834 |
DDK.A 03606 |
Phan Lê Khánh |
Hội |
05/04/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
257 |
5714 |
DDK.A 03601 |
Trịnh Quốc |
Hội |
01/01/93 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
258 |
5197 |
DDK.A 03621 |
Mai Văn |
Hợp |
20/08/94 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
259 |
5198 |
DDK.A 04215 |
Nguyễn Văn |
Hử |
17/10/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
260 |
5405 |
DDK.A 03635 |
Nguyễn Ngọc |
Huân |
20/09/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
261 |
5953 |
DDS.B 29679 |
Huỳnh Thị |
Huệ |
30/11/96 |
Nữ |
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
262 |
5873 |
DDK.A 03664 |
Lê Thị |
Huệ |
20/07/96 |
Nữ |
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
263 |
5406 |
DDK.A 04039 |
Châu Ngọc Quốc |
Hùng |
02/06/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
264 |
5199 |
DDK.A 03957 |
Hoàng Văn |
Hùng |
19/01/96 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
265 |
5577 |
DDK.A 04030 |
Huỳnh Việt |
Hùng |
23/09/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
266 |
5578 |
DDK.A 04057 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
10/06/91 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
267 |
5407 |
DDK.A 03949 |
Nguyễn Sỹ |
Hùng |
04/02/96 |
|
(30.06) - Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
268 |
5200 |
DDK.A 03948 |
Phạm Sỹ |
Hùng |
07/07/95 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
269 |
5912 |
DDK.A 04054 |
Phạm Việt |
Hùng |
18/05/92 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
101250641125 |
270 |
5201 |
DDQ.A1 19904 |
Trương Đình |
Hùng |
19/11/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
271 |
5202 |
DDK.A 04078 |
Đặng Công |
Hưng |
07/07/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
272 |
5935 |
XDT.V 01287 |
Nguyễn Chí |
Hưng |
08/02/96 |
|
(38.10) - Thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
273 |
5203 |
DDK.A 04072 |
Nguyễn Hữu |
Hưng |
06/11/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
274 |
5579 |
DDK.A 04102 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
09/02/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
275 |
5204 |
DDK.A 04153 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
30/10/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
276 |
5205 |
DDK.A 04166 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hương |
02/03/96 |
Nữ |
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
277 |
5206 |
DDK.A 04165 |
Phạm Ngọc |
Hương |
16/06/94 |
|
(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng
Ngãi |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
278 |
5874 |
DKK.B 23763 |
Lê Thị |
Hường |
20/02/96 |
Nữ |
(28.26) - Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
279 |
5408 |
DQN.A 02601 |
Đặng Ngọc |
Huy |
02/09/96 |
|
(37.01) - Thành phố Quy Nhơn, Bình
Định |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
280 |
5715 |
DDK.A 03835 |
Đinh |
Huy |
26/03/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
281 |
5207 |
DDK.A 03684 |
Huỳnh Bá Đức |
Huy |
25/06/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
282 |
5797 |
YDN.B 02842 |
Ngô Đình |
Huy |
11/04/96 |
|
(37.10) - Thị xã An Nhơn, Bình Định |
C79 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
|
283 |
5765 |
DDK.A1 12159 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
Liên Thông |
284 |
5208 |
DDK.A 03826 |
Nguyễn Phúc Trọng |
Huy |
17/01/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
285 |
5409 |
HUI.A 04511 |
Nguyễn Quang |
Huy |
02/08/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
286 |
5580 |
DDQ.D1 23047 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
01/01/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
287 |
5410 |
DDK.A 03689 |
Phạm Đình |
Huy |
08/08/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
288 |
5411 |
DDK.A1 12154 |
Phan Minh |
Huy |
23/06/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
289 |
5019 |
DDK.A 03708 |
Phan Quốc |
Huy |
23/02/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
290 |
5581 |
DDK.A 03860 |
Tống Gia |
Huy |
01/06/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
291 |
5875 |
DDS.B 29701 |
Châu Thị |
Huyền |
20/10/96 |
Nữ |
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
292 |
5676 |
DDK.A 04295 |
Lê Thọ |
Khán |
23/11/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
293 |
5582 |
DDK.A 04258 |
Nguyễn Minh |
Khang |
27/05/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
294 |
5913 |
DDS.A 26014 |
Nguyễn Duy |
Khanh |
08/02/95 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
295 |
5412 |
DDK.A 04390 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
29/11/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
296 |
5583 |
DDS.A1 28559 |
Phan Xuân |
Khánh |
19/08/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
297 |
5716 |
DDK.A 04356 |
Trần Văn |
Khánh |
10/03/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
298 |
5209 |
DDK.A1 12222 |
Đỗ Lê Anh |
Khoa |
25/10/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
299 |
5717 |
DDK.A 04463 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
13/10/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
300 |
5766 |
DDK.A 04498 |
Trần Doãn Song |
Khoa |
29/01/88 |
|
|
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
Liên Thông |
301 |
5780 |
DDK.A1 12226 |
Trần Văn |
Khoa |
19/01/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
302 |
5805 |
DDS.B 29773 |
Nguyễn Hữu |
Khỏe |
14/03/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
303 |
5210 |
DDK.A 04515 |
Châu Ngọc |
Khôi |
16/06/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
304 |
5413 |
DDK.A 04540 |
Đoàn Vi |
Khương |
23/08/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
305 |
5414 |
DDQ.A 15677 |
Hồ Ngọc |
Khương |
07/12/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
306 |
5211 |
DQN.A 03093 |
Nguyễn Công |
Khương |
05/01/96 |
|
(38.08) - Huyện Chư Prông, Gia Lai |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
307 |
5584 |
DDK.A 04568 |
Bùi Xuân |
Kiên |
22/11/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
308 |
5718 |
DDK.A 04574 |
Trần Trung |
Kiên |
20/01/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
309 |
5415 |
DDK.A 04587 |
Võ Đình |
Kiệt |
20/02/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
310 |
5020 |
DDK.A1 12245 |
Lương Văn Phương |
Kỳ |
30/08/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
311 |
5416 |
DPQ.A 00528 |
Nguyễn Tấn |
Lai |
25/07/96 |
|
(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
312 |
5212 |
DDK.A 04717 |
Huỳnh Tấn |
Lâm |
30/11/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
313 |
5835 |
DDK.A 04718 |
Lê Thanh |
Lâm |
19/09/95 |
|
(34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng
Nam |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
314 |
5213 |
DQN.A 03317 |
Nguyễn Đình |
Lâm |
16/04/96 |
|
(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
315 |
5417 |
DQN.A 03318 |
Nguyễn Hoàng |
Lâm |
13/09/96 |
|
(38.13) - Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
316 |
5954 |
DDS.A 26126 |
Trần Cao |
Lâm |
02/08/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
317 |
5418 |
DDS.A 26133 |
Võ |
Lâm |
30/07/95 |
|
(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
318 |
5876 |
DDK.A 04647 |
Phạm Thị Phương |
Lan |
22/01/96 |
Nữ |
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
319 |
5214 |
DDK.A 04761 |
Lê Chí |
Lân |
20/07/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
320 |
5836 |
DDS.A 26135 |
Trần Văn |
Lân |
21/12/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
321 |
5877 |
DHL.A 15305 |
Huỳnh Thị |
Lanh |
08/08/96 |
Nữ |
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
322 |
5806 |
DHL.B 40148 |
Lê Văn |
Lào |
17/04/95 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
323 |
5419 |
DDQ.A 15783 |
Đỗ Trường |
Lập |
16/01/95 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
324 |
5420 |
DDK.A 04770 |
Lê Công |
Lập |
13/03/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
325 |
5215 |
DDK.A 04765 |
Ngô Văn |
Lập |
12/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
326 |
5585 |
DDK.A 04782 |
Nguyễn Văn |
Lễ |
20/06/95 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
327 |
5807 |
DDK.A 04784 |
Trịnh Quốc |
Lễ |
20/10/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
328 |
5878 |
DDK.A 04797 |
Võ Thị Nhật |
Lệ |
20/10/96 |
Nữ |
(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng
Ngãi |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
329 |
5421 |
DQN.A 03428 |
Phạm Thanh |
Lệnh |
06/06/96 |
|
(36.05) - Huyện Sa Thầy, Kon Tum |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
330 |
5021 |
DDK.A 04803 |
Huỳnh Tấn |
Liêm |
31/08/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
331 |
5422 |
DDK.A 04801 |
Nguyễn Hữu |
Liêm |
28/12/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
332 |
5216 |
DDK.A 04802 |
Võ Duy |
Liêm |
30/11/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
333 |
5879 |
DDK.A 04809 |
Nguyễn Thị |
Liên |
28/06/96 |
Nữ |
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
334 |
5423 |
DQN.A 03626 |
Đoàn Mộng |
Linh |
08/12/94 |
|
(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
335 |
5586 |
DDK.A 04969 |
Hồ Khắc |
Linh |
04/08/94 |
|
(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng
Ngãi |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
Liên Thông |
336 |
5079 |
GSA.A 11214 |
Hồ Kim |
Linh |
26/09/95 |
|
(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng
Ngãi |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
337 |
5217 |
DDK.A 04897 |
Hồ Ngọc |
Linh |
23/12/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
338 |
5424 |
DDK.A 04890 |
Lê Văn |
Linh |
22/12/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
339 |
5218 |
DDK.A 04836 |
Lương Nhật |
Linh |
28/01/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
340 |
5080 |
DDK.A 04835 |
Ngô Văn |
Linh |
01/05/96 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
341 |
5425 |
DDK.A 04954 |
Nguyễn Hoài |
Linh |
11/09/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
342 |
5219 |
TDV.A 03501 |
Nguyễn Quốc |
Linh |
23/10/96 |
|
(30.04) - Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
343 |
5220 |
DDK.A 04840 |
Nguyễn Thanh Phúc |
Linh |
25/06/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
344 |
5719 |
DDK.A1 12267 |
Nguyễn Viết |
Linh |
06/03/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
345 |
5221 |
DDK.A 04981 |
Dương Bá |
Lĩnh |
10/10/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
346 |
5972 |
DDK.A1 12276 |
Huỳnh Công |
Lĩnh |
27/06/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C88 |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
|
347 |
5426 |
DDK.A 04992 |
Trần Quang |
Lĩnh |
25/05/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
348 |
5222 |
DDK.A 05228 |
Ngô Văn |
Lơ |
04/04/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
349 |
5914 |
DDK.A 05160 |
Nguyễn Thành Đại |
Lộ |
08/01/94 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
350 |
5808 |
DDS.A 26260 |
Trần Thị Kim |
Loan |
11/11/96 |
Nữ |
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
351 |
5427 |
DDK.A 05224 |
Đỗ Thanh |
Lộc |
28/05/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
352 |
5223 |
DDK.A 05218 |
Lê Thiện An |
Lộc |
24/12/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
353 |
5809 |
DDK.A 05214 |
Nguyễn Lê Xuân |
Lộc |
17/04/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
354 |
5837 |
DHT.A 22198 |
Hồ Văn |
Lợi |
16/04/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
355 |
5081 |
DDK.A 05231 |
Huỳnh Quốc |
Lợi |
08/11/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
356 |
5224 |
DDK.A1 12297 |
Nguyễn Hồng |
Lợi |
08/08/95 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
357 |
5767 |
DDK.A 05276 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
21/12/95 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
131350611124 |
358 |
5082 |
DDK.A 05242 |
Phan Công |
Lợi |
08/11/94 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
359 |
5428 |
DDK.A 05230 |
Trần Hữu |
Lợi |
11/04/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
360 |
5945 |
DDK.A 05234 |
Võ Ngọc |
Lợi |
20/04/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C86 |
Quản Lý Xây dựng |
|
361 |
5429 |
DDK.A 05035 |
Đặng Thành |
Long |
05/03/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
362 |
5225 |
DDK.A 05138 |
Đinh Hồng |
Long |
01/01/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
363 |
5226 |
DDK.A 05148 |
Dương Hiển |
Long |
22/08/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
364 |
5587 |
DDK.A 05036 |
Huỳnh Vũ Đức |
Long |
17/10/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
365 |
5880 |
DDS.B 29899 |
Lê Mã |
Long |
27/06/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
366 |
5720 |
DDK.A 05149 |
Lương Phi |
Long |
05/09/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
367 |
5430 |
DDK.A 05065 |
Ngô Xuân |
Long |
01/04/96 |
|
(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
368 |
5721 |
DDK.A 05119 |
Nguyễn Thành |
Long |
07/05/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
369 |
5227 |
DDK.A 05079 |
Nguyễn Thành |
Long |
24/06/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
370 |
5228 |
DDK.A 05049 |
Nguyễn Trần Phi |
Long |
05/06/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
371 |
5722 |
DDK.A 05140 |
Thái Văn |
Long |
15/06/94 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
372 |
5723 |
DDK.A 05092 |
Trương Hoàng |
Long |
24/05/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
373 |
5229 |
DDK.A 05040 |
Trương Văn |
Long |
21/11/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
374 |
5431 |
DDK.A 05099 |
Võ Văn |
Long |
05/01/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
375 |
5230 |
DPQ.A1 01503 |
Đặng Xuân |
Luận |
20/12/96 |
|
(35.10) - Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
376 |
5083 |
DDK.A 05326 |
Hồ Tấn |
Luận |
01/11/94 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
377 |
5022 |
DDP.A 48063 |
Lê Huy |
Luận |
10/02/95 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
378 |
5231 |
DDK.A 05323 |
Nguyễn Công |
Luận |
24/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
379 |
5724 |
DDK.A 05325 |
Phan Thanh |
Luận |
09/10/93 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
380 |
5432 |
DDK.A 05319 |
Võ Hữu |
Luận |
22/02/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
381 |
5433 |
DDK.A 05329 |
Trần Tấn Dương |
Luật |
01/10/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
382 |
5588 |
DDK.A 05390 |
Trương Công |
Lực |
08/10/96 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
383 |
5955 |
DHY.A 24596 |
La |
Lượm |
12/03/95 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
384 |
5232 |
DDK.A 05367 |
Lê Quang |
Lưu |
18/08/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
385 |
5589 |
DQN.A 03902 |
Nguyễn Đức |
Lưu |
19/12/96 |
|
(37.02) - Huyện An Lão, Bình Định |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
386 |
5434 |
DDK.A 05369 |
Nguyễn Văn |
Lưu |
24/04/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
387 |
5435 |
DDK.A 05334 |
Bùi Thanh |
Luyến |
09/04/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
388 |
5810 |
DDK.A 05420 |
Lê Thị Khánh |
Ly |
05/02/96 |
Nữ |
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
389 |
5881 |
DDS.A 26330 |
Nguyễn Thị Kim |
Ly |
08/07/95 |
Nữ |
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
390 |
5677 |
DHT.A1 30937 |
Võ Thị |
Ly |
10/07/96 |
Nữ |
(33.06) - Thị xã Hương Thủy, Thừa
Thiên -Huế |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
391 |
5084 |
DDK.A 05443 |
Huỳnh Tấn |
Lý |
25/09/95 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
392 |
5915 |
DDK.A 05503 |
Phan |
Mẫn |
20/05/96 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
393 |
5233 |
DDQ.A 16167 |
Trần Văn |
Mẫn |
27/07/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
394 |
5436 |
DDK.A 05471 |
Hoàng Văn |
Mạnh |
10/04/95 |
|
(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
395 |
5882 |
DHL.B 40180 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
20/08/95 |
|
(28.24) - Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
396 |
5678 |
DDK.A 05545 |
Huỳnh Công |
Minh |
12/07/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
397 |
5590 |
DDQ.D1 23272 |
Ngô Thanh |
Minh |
22/04/95 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
398 |
5591 |
DDK.A 05592 |
Nguyễn Hòa |
Minh |
11/10/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
399 |
5234 |
DDK.A 05552 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
24/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
400 |
5592 |
DDK.A 05540 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
24/10/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
401 |
5085 |
DDK.A 05587 |
Nguyễn Quang |
Minh |
19/02/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
402 |
5593 |
DDK.A 05617 |
Nguyễn Văn |
Minh |
12/05/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
403 |
5725 |
DDK.A 05602 |
Nguyễn Văn |
Minh |
11/07/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
404 |
5235 |
DDK.A 05603 |
Phạm Văn |
Minh |
01/04/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
405 |
5437 |
DDK.A1 12324 |
Trần |
Minh |
15/01/96 |
|
(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
406 |
5086 |
DDK.A 05615 |
Trần Công |
Minh |
19/03/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
407 |
5946 |
DDK.A 05619 |
Trần Khắc |
Minh |
13/03/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C86 |
Quản Lý Xây dựng |
|
408 |
5438 |
DDS.A 26391 |
Trần Ngọc |
Minh |
01/07/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
409 |
5883 |
YDN.B 04474 |
Trần Thị |
Minh |
28/06/95 |
Nữ |
(34.12) - Huyện Đông Giang, Quảng
Nam |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
410 |
5594 |
DDK.A 05605 |
Trần Thiện |
Minh |
27/06/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
411 |
5916 |
DDK.A 05604 |
Võ Thanh |
Minh |
23/03/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
412 |
5679 |
DDK.A 05670 |
Nguyễn Hà |
My |
26/03/95 |
Nữ |
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
131250722237 |
413 |
5595 |
DDK.A1 12343 |
Trần Quang |
Mỹ |
20/12/96 |
|
(37.05) - Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
414 |
5680 |
DDK.A 05682 |
Trần Quốc |
Mỹ |
11/07/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
415 |
5956 |
DDK.A 05711 |
Lê Lương Thị Ly |
Na |
13/10/96 |
Nữ |
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
416 |
5236 |
DDK.A1 12347 |
Đỗ Quốc |
Nam |
01/01/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
417 |
5237 |
DDK.A 05799 |
Đoàn Huy |
Nam |
05/10/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
418 |
5884 |
DDS.B 30030 |
Hồ Quốc |
Nam |
22/02/96 |
|
(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
419 |
5726 |
DDK.A 05832 |
Hoàng Thanh |
Nam |
16/09/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
420 |
5596 |
DDK.A 05788 |
Nguyễn Phương |
Nam |
28/12/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
421 |
5597 |
DDS.A 26471 |
Phạm Khắc Phương |
Nam |
07/12/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
422 |
5439 |
DDK.A 05787 |
Phan Xuân |
Nam |
13/04/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
423 |
5238 |
DDK.A 05713 |
Trần Nguyễn Phương |
Nam |
02/06/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
424 |
5239 |
DDK.A 05795 |
Võ Viết |
Nam |
26/07/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
425 |
5598 |
DDK.A 05855 |
Võ Thị Quỳnh |
Nga |
09/11/96 |
Nữ |
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
426 |
5885 |
DDS.B 30054 |
Lê Thị Kiều Mỹ Lệ |
Ngân |
03/01/95 |
Nữ |
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
427 |
5240 |
DDK.A 06009 |
Trần Quang |
Nghị |
23/06/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
428 |
5811 |
DDK.A 05963 |
Lê Minh |
Nghĩa |
08/01/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
429 |
5440 |
DDK.A 05929 |
Nguyễn Đình |
Nghĩa |
11/09/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
430 |
5727 |
DDK.A 05992 |
Nguyễn Minh |
Nghĩa |
02/09/93 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
431 |
5087 |
DDK.A 05996 |
Phạm Hồng |
Nghĩa |
25/08/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
432 |
5441 |
DDK.A 05976 |
Phạm Liêm |
Nghĩa |
26/04/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
433 |
5442 |
DDK.A 05916 |
Trần Nhân |
Nghĩa |
10/04/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
434 |
5088 |
DDK.A 05952 |
Trần Văn |
Nghĩa |
20/12/96 |
|
(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng
Bình |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
435 |
5838 |
DDK.A 05926 |
Võ Đình |
Nghĩa |
17/03/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
436 |
5241 |
DDK.A 06091 |
Nguyễn Đắc |
Ngộ |
04/01/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
437 |
5089 |
TSN.A 03434 |
Lê Doãn |
Ngọc |
06/07/96 |
|
(41.03) - Thị xã Ninh Hoà, Khánh
Hoà |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
438 |
5242 |
DHL.A 15350 |
Đặng Tấn |
Nguyên |
02/02/96 |
|
(63.07) - Huyện Đăk GLong, Đăk
Nông |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
439 |
5243 |
DDK.A1 12385 |
Lê Hạnh |
Nguyên |
20/12/96 |
Nữ |
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
440 |
5244 |
DDK.A 06117 |
Nguyễn Lương |
Nguyên |
17/02/95 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
441 |
5443 |
DDK.A 06190 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
19/08/96 |
|
(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
442 |
5599 |
DDK.A 06114 |
Nguyễn Thành |
Nguyên |
10/12/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
443 |
5090 |
DHT.A 22205 |
Phạm Thái |
Nguyên |
20/08/96 |
|
(33.02) - Huyện Phong Điền, Thừa
Thiên -Huế |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
444 |
5839 |
DDK.A 06121 |
Trần Kỳ |
Nguyên |
18/03/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
445 |
5444 |
DQN.A 04673 |
Trương Thái |
Nguyên |
21/12/96 |
|
(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
446 |
5768 |
DDK.A 06346 |
Bùi Hữu |
Nhân |
29/10/95 |
|
(38.05) - Thị xã An Khê, Gia Lai |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
447 |
5445 |
DDK.A 06355 |
Đỗ Thành |
Nhân |
25/07/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
448 |
5728 |
DDQ.A 16583 |
Đỗ Thành Hoàng |
Nhân |
08/04/93 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
449 |
5446 |
DDK.A 06328 |
Hồ |
Nhân |
19/05/95 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
450 |
5447 |
DDK.A 06292 |
Hoàng Thành |
Nhân |
01/04/96 |
|
(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng
Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
451 |
5091 |
DDK.A 06339 |
Lê |
Nhân |
25/05/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
452 |
5245 |
DDK.A 06281 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
25/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
453 |
5023 |
DDK.A 06279 |
Nguyễn Quang |
Nhân |
24/06/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
454 |
5246 |
DDK.A 06343 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
13/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
455 |
5448 |
DDK.A 06353 |
Phạm Phú |
Nhân |
23/03/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
456 |
5449 |
DDK.A 06331 |
Phạm Văn |
Nhân |
11/01/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
457 |
5729 |
DDK.A 06362 |
Trương Thành |
Nhân |
16/04/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
458 |
5092 |
DDK.A 06340 |
Võ Ngọc |
Nhân |
21/03/96 |
|
(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
459 |
5450 |
DDK.A 06341 |
Võ Thành |
Nhân |
01/09/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
460 |
5600 |
DDK.A 06235 |
Nguyễn Kim |
Nhanh |
10/05/95 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
461 |
5247 |
DDK.A 06238 |
Trần Văn |
Nhanh |
08/02/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
462 |
5601 |
DDK.A 06434 |
Cao Quốc |
Nhật |
01/07/96 |
|
(30.07) - Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
463 |
5248 |
DDK.A 06423 |
Hồ Ngọc |
Nhật |
21/10/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
464 |
5602 |
DDK.A1 12409 |
Kiều Quang |
Nhật |
29/01/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
465 |
5093 |
DDK.A 06455 |
Lê Anh |
Nhật |
05/06/92 |
|
(30.10) - Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
466 |
5249 |
DDK.A 06415 |
Lê Minh |
Nhật |
02/05/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
467 |
5681 |
DDK.A 06454 |
Nguyễn Hồ |
Nhật |
27/09/96 |
|
(39.01) - Thành phố Tuy Hòa, Phú
Yên |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
468 |
5886 |
TDV.B 09907 |
Nguyễn Thị |
Nhật |
14/10/96 |
Nữ |
(30.03) - Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
469 |
5730 |
DDK.A 06386 |
Thái Văn |
Nhật |
17/06/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
470 |
5840 |
DQN.A 04844 |
Trần Quang |
Nhật |
11/06/96 |
|
(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
471 |
5250 |
DDK.A 06409 |
Trần Văn |
Nhật |
20/06/96 |
|
(33.08) - Huyện Nam Đông, Thừa
Thiên -Huế |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
472 |
5781 |
DDK.A 06477 |
Nguyễn Hữu |
Nhi |
28/06/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
473 |
5094 |
DDK.A 06499 |
Trần Thanh |
Nhiên |
26/12/95 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
474 |
5782 |
DDK.A 06504 |
Nguyễn Ngọc |
Nhiều |
28/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
475 |
5451 |
DDK.A 06512 |
Lê Văn |
Nhớ |
20/11/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
476 |
5887 |
DDK.A 06516 |
Nguyễn Thị |
Nhớ |
10/05/96 |
Nữ |
(35.10) - Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
477 |
5251 |
DDK.A 06509 |
Lê Văn |
Nhơn |
01/01/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
478 |
5452 |
HUI.A 17286 |
Nguyễn Tùng |
Nhơn |
20/03/96 |
|
(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
479 |
5957 |
DDK.A 06566 |
Đặng Thị Quỳnh |
Như |
20/05/96 |
Nữ |
(35.07) - Huyện Tư Nghĩa, Quảng
Ngãi |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
480 |
5888 |
DQN.B 12598 |
Lê Thị |
Nhung |
04/08/96 |
Nữ |
(38.15) - Huyện Đak Pơ, Gia Lai |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
481 |
5958 |
DDK.A 06549 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhung |
28/03/96 |
Nữ |
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
482 |
5603 |
DDK.A 06532 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
16/07/96 |
Nữ |
(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình
Định |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
483 |
5936 |
DDS.A 26758 |
Nguyễn Anh |
Nhựt |
10/05/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
484 |
5024 |
DDK.A 06575 |
Nguyễn Duy |
Nhựt |
10/12/95 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
485 |
5025 |
DDK.A 06576 |
Trần |
Nhựt |
06/11/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
486 |
5095 |
DDK.A 06571 |
Võ Công |
Nhựt |
10/07/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
487 |
5812 |
DDS.A 26761 |
Nguyễn Thị Bích |
Ni |
26/11/96 |
Nữ |
(38.14) - Huyện Ia Pa, Gia Lai |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
488 |
5026 |
DDK.A 06595 |
Nguyễn Văn |
Niêng |
15/08/95 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
489 |
5813 |
DDK.A 06606 |
Đặng Văn |
Ninh |
12/07/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
490 |
5027 |
DDK.A 06601 |
Huỳnh Tấn |
Ninh |
09/09/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
491 |
5889 |
DDS.B 30203 |
Trần Đức |
Nỡ |
03/01/96 |
|
(38.02) - Huyện Chư Păh, Gia Lai |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
492 |
5947 |
DDK.A 06585 |
Phan Thị Bích |
Ny |
05/05/96 |
Nữ |
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C86 |
Quản Lý Xây dựng |
|
493 |
5096 |
DDK.A 06625 |
Nguyễn Quốc |
Oai |
20/12/96 |
|
(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
494 |
5959 |
DDS.B 30210 |
Lê Thị Lan |
Oanh |
07/10/96 |
Nữ |
(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
495 |
5890 |
DDK.A 06639 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
16/04/96 |
Nữ |
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
496 |
5960 |
DDS.B 30212 |
Trần Thị |
Oanh |
28/04/96 |
Nữ |
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
497 |
5252 |
DDK.A 06652 |
Lê Minh |
Pha |
03/03/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
498 |
5028 |
HUI.A 17326 |
Trương Văn |
Pha |
20/01/96 |
|
(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
499 |
5029 |
DDK.A 06665 |
Bùi Đức |
Pháp |
01/01/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
500 |
5604 |
DDQ.A 16812 |
Dương Nguyễn |
Pháp |
06/10/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
501 |
5605 |
DDK.A 06667 |
Hoàng Trọng |
Pháp |
24/11/96 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
502 |
5606 |
DDK.A 06670 |
Huỳnh Phước |
Pháp |
21/06/96 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
503 |
5731 |
DDK.A 06684 |
Nguyễn Anh |
Pháp |
01/12/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
504 |
5607 |
DDK.A 06692 |
Nguyễn Quang |
Pháp |
10/03/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
505 |
5783 |
DDK.A 06664 |
Nguyễn Văn |
Pháp |
20/05/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
506 |
5841 |
DDK.A 06677 |
Phạm Văn |
Pháp |
08/07/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
507 |
5453 |
DDK.A 06697 |
Lê Đức |
Phát |
14/03/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
508 |
5454 |
DQN.A 05291 |
Lê Tấn |
Phát |
18/04/96 |
|
(38.05) - Thị xã An Khê, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
509 |
5455 |
DDK.A 06696 |
Phan Phú |
Phát |
15/10/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
510 |
5253 |
DDK.A 06732 |
Ngô Thành |
Phây |
10/02/96 |
|
(34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
511 |
5030 |
DDK.A 06750 |
Nguyễn Tấn |
Phi |
13/07/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
512 |
5456 |
DDK.A 06757 |
Võ Hoàng |
Phi |
26/08/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
513 |
5457 |
DHT.A 22212 |
Đoàn Quốc |
Phong |
25/01/95 |
|
(33.03) - Huyện Quảng Điền, Thừa
Thiên -Huế |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
514 |
5458 |
DDK.A 06786 |
Hà Triều |
Phong |
31/10/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
515 |
5254 |
DDK.A 06784 |
Lê Hồng |
Phong |
15/02/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
516 |
5255 |
DDK.A 06810 |
Lê Văn |
Phong |
28/01/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
517 |
5256 |
DDK.A 06778 |
Mai Hồng |
Phong |
25/10/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
518 |
5257 |
DDK.A 06816 |
Nguyễn Đức |
Phong |
11/02/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
519 |
5258 |
DDQ.A 16832 |
Nguyễn Quốc |
Phong |
08/02/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
520 |
5459 |
DQN.A 05344 |
Nguyễn Tấn |
Phong |
15/05/96 |
|
(36.05) - Huyện Sa Thầy, Kon Tum |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
521 |
5097 |
DQN.A 05365 |
Văn Công |
Phong |
19/10/96 |
|
(37.02) - Huyện An Lão, Bình Định |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
522 |
5259 |
DDK.A 06901 |
Đặng Văn |
Phú |
19/06/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
523 |
5961 |
DHL.B 40246 |
Hồ Đắc |
Phú |
12/06/96 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
524 |
5460 |
DDK.A 06865 |
Nguyễn Hải |
Phú |
11/05/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
525 |
5608 |
DDK.A 06898 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Phú |
02/01/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
526 |
5098 |
DDK.A 06862 |
Nguyễn Văn Xuân |
Phú |
16/06/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
527 |
5461 |
DDK.A 06872 |
Trần Hữu |
Phú |
28/08/95 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
528 |
5842 |
DDK.A1 12453 |
Trần Thiên |
Phú |
06/03/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
529 |
5260 |
DDK.A 06899 |
Trần Văn |
Phú |
02/01/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
530 |
5609 |
DDK.A 06887 |
Trương Công |
Phú |
29/07/96 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
531 |
5261 |
DDK.A 06921 |
Nguyễn Đức |
Phúc |
20/09/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
532 |
5262 |
DDK.A 06985 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
10/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
533 |
5462 |
DDK.A 06991 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
25/07/96 |
|
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
534 |
5099 |
DDK.A 06963 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
29/03/96 |
|
(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
535 |
5263 |
DDK.A 06959 |
Phạm Phú |
Phúc |
31/03/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
536 |
5463 |
DDK.A 06967 |
Phạm Tấn |
Phúc |
05/05/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
537 |
5264 |
DDK.A 06982 |
Trần Hữu |
Phúc |
06/06/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
|
|
538 |
5891 |
DDQ.A 16861 |
Trần Thanh Kiều |
Phúc |
27/08/96 |
Nữ |
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
539 |
5100 |
DDK.A 06995 |
Trương Đình |
Phúc |
12/12/96 |
|
(35.02) - Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
540 |
5265 |
DDK.A 07022 |
Ngô Văn |
Phục |
04/08/94 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
541 |
5101 |
DDK.A 07023 |
Trương Quang |
Phục |
08/11/96 |
|
(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng
Ngãi |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
542 |
5937 |
DDK.A 07037 |
Đỗ Xuân |
Phụng |
25/06/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
543 |
5732 |
DDK.A 07032 |
Trần Văn |
Phụng |
05/10/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
544 |
5464 |
DDK.A 07184 |
Đỗ Phú |
Phước |
21/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
545 |
5814 |
DDY.B 51087 |
Lê Văn Thuận |
Phước |
22/10/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
546 |
5610 |
DDK.A 07173 |
Ngô Quang Cao Tấn |
Phước |
30/11/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
547 |
5266 |
DDS.A 26901 |
Nguyễn Cửu |
Phước |
01/01/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
548 |
5031 |
DDK.A 07202 |
Trịnh Công |
Phước |
15/12/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
549 |
5611 |
DPQ.A1 01543 |
Bùi Lê Bích |
Phương |
04/07/96 |
Nữ |
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
550 |
5267 |
DDK.A 07145 |
Dương Kim |
Phương |
20/12/96 |
|
(30.03) - Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
551 |
5102 |
DDQ.A1 20986 |
Lâm Bình |
Phương |
17/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
552 |
5268 |
DHS.A 20199 |
Mai Quốc |
Phương |
12/11/95 |
|
(31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng
Bình |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
553 |
5612 |
DDK.A 07137 |
Ngô Thành |
Phương |
16/10/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
554 |
5733 |
DDK.A 07071 |
Nguyễn Đình Vũ |
Phương |
29/09/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
555 |
5465 |
DDK.A 07065 |
Nguyễn Xuân |
Phương |
14/02/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
556 |
5613 |
DDK.A 07054 |
Phạm Thị Hoài |
Phương |
20/01/95 |
Nữ |
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
557 |
5973 |
DDK.A1 12465 |
Phạm Thị Thu |
Phương |
23/10/96 |
Nữ |
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C88 |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
|
558 |
5103 |
DDK.A 07093 |
Trần Hữu |
Phương |
28/11/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
559 |
5269 |
DDK.A 07129 |
Trần Văn |
Phương |
20/08/95 |
|
(34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
560 |
5466 |
DDS.A 26915 |
Nguyễn Văn |
Phượng |
01/11/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
561 |
5467 |
DDK.A 07231 |
A |
Phưuh |
20/07/95 |
|
(38.02) - Huyện Chư Păh, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
562 |
5104 |
DDK.A 07359 |
Huỳnh Đức |
Quá |
25/12/96 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
563 |
5105 |
DDK.A 07234 |
Lê Thành |
Quan |
16/07/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
564 |
5032 |
DDK.A1 12502 |
Đặng Hồng |
Quân |
10/01/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
565 |
5468 |
DHL.A 15381 |
Nguyễn Văn |
Quân |
08/11/96 |
|
(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
566 |
5270 |
DDK.A 07436 |
Tống Thái |
Quân |
07/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
567 |
5843 |
DDS.A 26957 |
Trần Anh |
Quân |
22/02/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
568 |
5734 |
DDK.A 07435 |
Võ Hồng |
Quân |
02/02/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
569 |
5844 |
DDK.A1 12498 |
Võ Lê |
Quân |
05/06/93 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
570 |
5614 |
DDK.A 07299 |
Dương Bá |
Quang |
24/07/96 |
|
(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
571 |
5735 |
DDK.A 07335 |
Hồ Đắc |
Quang |
23/02/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
572 |
5106 |
DDK.A 07256 |
Huỳnh Văn |
Quang |
07/03/96 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
573 |
5469 |
DDK.A 07300 |
Nguyễn Đình |
Quang |
08/09/96 |
|
(30.06) - Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
574 |
5917 |
DDK.A1 12490 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
08/10/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
575 |
5784 |
DDK.A 07236 |
Nguyễn Trương |
Quang |
12/03/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
576 |
5271 |
DQN.A 05700 |
Nguyễn Văn |
Quang |
19/05/96 |
|
(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
577 |
5736 |
DDK.A 07311 |
Trần Phước |
Quang |
14/05/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
578 |
5107 |
DDK.A 07367 |
Nguyễn Ngọc |
Quãng |
20/07/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
579 |
5918 |
DDK.A 07441 |
Nguyễn Văn |
Quí |
02/07/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
580 |
5272 |
DDK.A 07445 |
Phan Ngọc |
Quí |
29/08/94 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
121250512148 |
581 |
5108 |
DDK.A 07498 |
Lê Duy |
Quốc |
31/05/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
582 |
5033 |
DDK.A 07509 |
Ngô Phú |
Quốc |
18/11/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
583 |
5470 |
DDK.A 07463 |
Nguyễn Phước |
Quốc |
23/04/95 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
584 |
5815 |
DDK.A 07450 |
Nguyễn Tấn Anh |
Quốc |
15/02/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
585 |
5471 |
DQN.A 05778 |
Nguyễn Thanh |
Quốc |
02/09/96 |
|
(37.02) - Huyện An Lão, Bình Định |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
586 |
5682 |
DDK.A1 12507 |
Nguyễn Vũ |
Quốc |
25/12/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
587 |
5798 |
DQU.B 03045 |
Trần Bảo |
Quốc |
02/08/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C79 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
|
588 |
5273 |
DDK.A 07545 |
Võ Đăng |
Quốc |
07/04/94 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
589 |
5274 |
DPQ.A 00841 |
Võ Lương |
Quy |
24/09/95 |
|
(35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng
Ngãi |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
590 |
5472 |
DDK.A 07615 |
Nguyễn Văn Phú |
Quý |
01/12/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
591 |
5799 |
DDS.B 30364 |
Nguyễn Văn Phú |
Quý |
01/12/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C79 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
|
592 |
5769 |
DDK.A 07650 |
Nguyễn Xuân |
Quý |
02/10/96 |
|
(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
593 |
5615 |
DDK.A1 12513 |
Trần Tiến |
Quý |
02/02/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
594 |
5616 |
DDK.A 07601 |
Trần Văn |
Quý |
15/08/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
595 |
5892 |
NLS.B 23355 |
Nguyễn Thị Tố |
Quyên |
03/03/96 |
Nữ |
(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng
Ngãi |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
596 |
5683 |
DDK.A1 12509 |
Trần Thị |
Quyên |
18/07/96 |
Nữ |
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
597 |
5275 |
DDK.A 07569 |
Trần Ngọc |
Quyết |
07/08/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
598 |
5109 |
DDK.A 07583 |
Đoàn Thái |
Quyn |
20/11/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
599 |
5473 |
DDK.A 07703 |
Lê Văn |
Riêm |
17/09/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
600 |
5816 |
DQU.B 03051 |
Nguyễn Đức |
Rin |
09/06/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
601 |
5617 |
DDK.A 07722 |
Phạm Công |
Rô |
12/04/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
602 |
5893 |
DDS.B 30381 |
Nguyễn Thị Mai |
Ry |
20/07/96 |
Nữ |
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
603 |
5474 |
DDK.A 07774 |
Đặng Ngọc |
Sang |
20/05/96 |
|
(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
604 |
5276 |
DDK.A1 12522 |
Hà Mai |
Sang |
18/03/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
605 |
5785 |
DDK.A 07761 |
Nguyễn Đăng |
Sang |
26/10/95 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
606 |
5110 |
DDK.A 07755 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
16/09/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
607 |
5111 |
DDK.A 07736 |
Nguyễn Văn |
Sang |
01/03/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
608 |
5277 |
DDK.A 07763 |
Phạm Văn Thanh |
Sang |
07/01/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
609 |
5278 |
DDK.A 07807 |
Huỳnh Văn |
Sáng |
01/01/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
610 |
5770 |
DDK.A 07819 |
Cao Đình |
Sành |
23/02/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
611 |
5475 |
DDK.A 07862 |
Mai Văn |
Sĩ |
20/10/95 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
612 |
5938 |
DDK.A 08064 |
Nguyễn Đình |
Sĩ |
17/11/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
613 |
5737 |
DDK.A 07856 |
Nguyễn Tấn |
Sỉ |
16/03/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
614 |
5919 |
DDK.A 07828 |
Hoàng Quang |
Siêu |
27/04/95 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
615 |
5279 |
DDK.A 07850 |
Hồ Thư |
Sinh |
30/08/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
616 |
5786 |
QSB.A 04444 |
Huỳnh Ngọc |
Sinh |
10/02/96 |
|
(40.11) - Huyện Krông Bông, Đắk Lắk |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
617 |
5618 |
DDK.A 07836 |
Trương Trần La |
Sinh |
30/05/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
618 |
5787 |
DDK.A 07946 |
Đoàn Công Thái |
Sơn |
02/07/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
619 |
5280 |
DDK.A 07928 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
20/07/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
620 |
5894 |
DDK.A 07916 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
02/01/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
621 |
5281 |
DQB.A 00452 |
Phạm Hồng |
Sơn |
01/04/96 |
|
(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng
Bình |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
622 |
5034 |
DQN.A 06100 |
Phan Thanh |
Sơn |
28/10/96 |
|
(38.15) - Huyện Đak Pơ, Gia Lai |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
623 |
5895 |
DDS.B 30415 |
Trần Ngọc |
Sơn |
20/07/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
624 |
5738 |
DDK.A 08043 |
Phạm Ngọc |
Sự |
22/12/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
625 |
5112 |
DPQ.A 00909 |
Từ Công |
Sự |
10/01/95 |
|
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
626 |
5113 |
DDK.A 08066 |
Nguyễn Kim |
Sỹ |
17/03/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
627 |
5845 |
DDQ.A 17264 |
Trần Quang |
Sỹ |
24/05/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
628 |
5846 |
DDK.A1 12545 |
Đặng Tấn |
Tài |
20/06/94 |
|
(37.10) - Thị xã An Nhơn, Bình Định |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
121350441132 |
629 |
5114 |
DDK.A 08137 |
Hứa Văn |
Tài |
19/05/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
630 |
5282 |
DDK.A 08140 |
Huỳnh Văn |
Tài |
06/09/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
631 |
5476 |
DDK.A 08135 |
Lương Trương Hồng |
Tài |
26/06/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
632 |
5115 |
DDK.A 08094 |
Nguyễn |
Tài |
05/06/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
633 |
5283 |
DDQ.A 17282 |
Nguyễn Đức |
Tài |
29/11/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
634 |
5477 |
DDK.A 08109 |
Nguyễn Phú |
Tài |
13/12/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
635 |
5684 |
DDK.A 08165 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
04/01/96 |
|
(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng
Ngãi |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
636 |
5739 |
DDK.A 08105 |
Phan Văn |
Tài |
02/06/94 |
|
(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng
Trị |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
121250642143 |
637 |
5116 |
DDK.A 08149 |
Trần Hữu |
Tài |
06/11/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
638 |
5478 |
DDK.A 08151 |
Trần Thanh |
Tài |
26/09/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
639 |
5788 |
DQU.A 01524 |
Trần Văn |
Tài |
19/10/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
640 |
5619 |
DDK.A 08120 |
Võ Hữu |
Tài |
29/04/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
641 |
5479 |
DDK.A 08242 |
Cao Nhật |
Tâm |
19/10/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
642 |
5284 |
DDK.A 08228 |
Dương Thanh |
Tâm |
02/02/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
643 |
5974 |
DDQ.A 17335 |
Nguyễn Diệu |
Tâm |
27/06/96 |
Nữ |
(41.01) - Thành phố Nha Trang,
Khánh Hoà |
C88 |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
|
644 |
5740 |
DDK.A 08245 |
Nguyễn Sư Anh |
Tâm |
20/08/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
645 |
5481 |
DDK.A 08236 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
20/07/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
646 |
5480 |
DDK.A 08209 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
08/09/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
647 |
5482 |
DDK.A 08255 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
15/11/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
648 |
5920 |
DDK.A 08274 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
01/07/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
649 |
5620 |
DDK.A 08205 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
22/11/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
650 |
5896 |
DDS.B 30473 |
Lê Phú |
Tầm |
05/06/94 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
651 |
5117 |
DDS.A 27141 |
Đoàn Ngọc |
Tân |
08/01/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
652 |
5285 |
DDK.A 08321 |
Huỳnh Minh |
Tân |
11/04/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
653 |
5286 |
DDK.A 08326 |
Huỳnh Văn |
Tân |
05/05/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
654 |
5847 |
DDK.A 08336 |
Lê |
Tân |
11/05/90 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
Liên Thông |
655 |
5622 |
DDK.A 08337 |
Lê Văn |
Tân |
25/03/93 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
656 |
5621 |
DDK.A 08331 |
Lê Văn |
Tân |
17/08/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
657 |
5848 |
DDK.A 08330 |
Nguyễn Văn |
Tân |
31/10/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
658 |
5962 |
DDK.A 08292 |
Phạm Bá |
Tân |
03/11/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
659 |
5483 |
DDK.A 08286 |
Võ Văn |
Tân |
02/03/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
660 |
5921 |
DDK.A 08383 |
Lê Văn |
Tấn |
25/08/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
661 |
5963 |
DDS.B 30471 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
02/01/96 |
|
(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
662 |
5685 |
DHT.A 22225 |
Phạm |
Tấn |
08/02/95 |
|
(33.02) - Huyện Phong Điền, Thừa
Thiên -Huế |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
663 |
5484 |
DDK.A 08354 |
Đoàn Ngọc |
Tây |
30/03/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
664 |
5485 |
DQN.A 06314 |
Mai Văn |
Tây |
08/02/96 |
|
(38.07) - Huyện Đức Cơ, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
665 |
5939 |
XDT.V 01330 |
Phạm Ngọc |
Tây |
09/06/96 |
|
(39.03) - Thị Xã Sông Cầu, Phú Yên |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
666 |
5287 |
DDK.A 08766 |
Phạm Ngọc |
Thạch |
01/04/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
667 |
5118 |
DDK.A 08505 |
Đinh Quang |
Thái |
10/06/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
668 |
5623 |
DDK.A 08490 |
Dương Đinh Ngọc |
Thái |
12/12/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
669 |
5288 |
DDK.A 08478 |
Hồ Anh |
Thái |
17/11/95 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
670 |
5741 |
DDK.A 08504 |
Huỳnh Anh |
Thái |
20/11/94 |
|
(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
671 |
5289 |
DDK.A 08492 |
Huỳnh Nguyên |
Thái |
24/12/96 |
|
(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình
Định |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
672 |
5290 |
DDK.A 08470 |
Huỳnh Tấn |
Thái |
05/06/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
673 |
5291 |
DDK.A 08484 |
Nguyễn |
Thái |
29/09/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
674 |
5486 |
DDK.A 08477 |
Nguyễn Văn |
Thái |
15/03/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
675 |
5119 |
DDK.A 08482 |
Nguyễn Văn |
Thái |
28/10/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
676 |
5487 |
DDK.A 08486 |
Phạm Quốc |
Thái |
01/01/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
677 |
5292 |
DDK.A 08455 |
Phạm Thanh |
Thái |
17/08/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
678 |
5120 |
DDK.A 08495 |
Phạm Văn |
Thái |
30/07/96 |
|
(35.02) - Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
679 |
5035 |
DDK.A 08838 |
Lê Hoàng |
Thắng |
03/12/94 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
680 |
5293 |
DDK.A 08886 |
Nguyễn Đỗ Minh |
Thắng |
19/11/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
681 |
5294 |
DDK.A 08909 |
Nguyễn Hữu Quyết |
Thắng |
28/02/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
682 |
5964 |
DDK.A 08931 |
Nguyễn Tất |
Thắng |
10/05/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
683 |
5295 |
DQN.A 06735 |
Thái Quốc |
Thắng |
01/05/96 |
|
(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
684 |
5036 |
DDK.A 08923 |
Trần Quang |
Thắng |
18/03/96 |
|
(40.06) - Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
685 |
5296 |
DDQ.A 17591 |
Võ Công |
Thắng |
14/06/95 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
686 |
5789 |
DDK.A 08911 |
Võ Minh |
Thắng |
20/09/95 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
687 |
5037 |
DDK.A 08396 |
Đặng Thị |
Thanh |
15/08/96 |
Nữ |
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
688 |
5624 |
DDK.A 08393 |
Huỳnh Tâm |
Thanh |
04/12/94 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
689 |
5897 |
DDK.A 08397 |
Lê Bảo |
Thanh |
17/04/96 |
Nữ |
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
690 |
5297 |
DDK.A 08416 |
Ngô Văn |
Thanh |
11/03/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
691 |
5898 |
DDK.A 08441 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thanh |
28/12/96 |
Nữ |
(35.10) - Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
692 |
5121 |
DDK.A 08520 |
Hứa Đại |
Thành |
02/09/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
693 |
5940 |
DDK.A 08523 |
Huỳnh |
Thành |
23/09/94 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
131250652134 |
694 |
5488 |
DDK.A 08509 |
Huỳnh Đình |
Thành |
19/08/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
695 |
5625 |
DDK.A 08609 |
Lê Cảnh Đạt |
Thành |
24/10/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
696 |
5626 |
DDK.A 08510 |
Lê Đức |
Thành |
28/06/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
697 |
5742 |
DDK.A 08532 |
Lê Quang |
Thành |
09/06/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
698 |
5627 |
DDK.A 08651 |
Lưu Chí |
Thành |
24/03/94 |
|
(31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng
Bình |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
Liên Thông |
699 |
5849 |
DDK.A 08587 |
Nguyễn Đình |
Thành |
01/06/95 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
700 |
5038 |
DDK.A 08579 |
Nguyễn Quang |
Thành |
19/06/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
701 |
5489 |
DDK.A 08522 |
Nguyễn Văn |
Thành |
10/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
702 |
5298 |
DDK.A 08637 |
Nguyễn Văn |
Thành |
08/09/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
703 |
5299 |
DDK.A 08607 |
Phạm Duy |
Thành |
28/02/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
704 |
5039 |
DDK.A 08550 |
Trần Văn |
Thành |
18/07/92 |
|
(02.15) - Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí
Minh |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
Liên Thông |
705 |
5628 |
DDK.A 08632 |
Trương Đình |
Thành |
22/02/95 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
706 |
5300 |
DDK.A 08628 |
Võ Văn |
Thành |
02/02/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
707 |
5301 |
DDK.A 08779 |
Nguyễn Minh |
Thạnh |
21/06/96 |
|
(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
708 |
5922 |
DDK.A 08452 |
Nguyễn Minh |
Thao |
12/12/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
709 |
5629 |
DDK.A 08666 |
Lê Nguyễn Nhị |
Thảo |
19/01/95 |
Nữ |
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
710 |
5965 |
DQN.B 13234 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
26/11/96 |
Nữ |
(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
711 |
5122 |
DDK.A 08733 |
Trương Ngọc |
Thảo |
13/03/95 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
712 |
5123 |
DDK.A 08971 |
Bùi Xuân |
Thế |
18/10/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
713 |
5302 |
DDK.A 08990 |
Nguyễn |
Thi |
03/09/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
714 |
5303 |
DDK.A 08976 |
Phạm Nhật |
Thi |
14/01/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
715 |
5304 |
DDK.A 09010 |
Nguyễn Thanh |
Thiên |
05/11/96 |
|
(37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
716 |
5490 |
DDK.A 09004 |
Phạm Quốc |
Thiên |
11/06/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
717 |
5817 |
DDS.A 27367 |
Huỳnh Hữu |
Thiện |
01/05/96 |
|
(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
718 |
5923 |
DDK.A 09064 |
Huỳnh Nhật |
Thiện |
10/07/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
719 |
5491 |
DDK.A1 12593 |
Lê Đình |
Thiện |
01/01/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
720 |
5492 |
DDK.A 09070 |
Lê Văn |
Thiện |
17/06/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
721 |
5040 |
DQB.A 00502 |
Mai Bá |
Thiện |
15/01/96 |
|
(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng
Bình |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
722 |
5305 |
DDK.A 09049 |
Nguyễn Cao |
Thiện |
14/03/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
723 |
5124 |
DDK.A1 12595 |
Nguyễn Đức |
Thiện |
04/11/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
724 |
5041 |
DDK.A 09080 |
Nguyễn Tấn |
Thiện |
01/07/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
725 |
5306 |
DDK.A 09084 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
27/09/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
726 |
5818 |
DDK.A 09083 |
Phạm Hữu |
Thiện |
04/10/95 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
727 |
5743 |
DDK.A 09036 |
Phan Ngọc |
Thiện |
17/02/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
728 |
5307 |
DDK.A 09065 |
Trần Nhật |
Thiện |
24/11/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
729 |
5308 |
DDK.A 09068 |
Trương Phan Văn |
Thiện |
09/05/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
730 |
5125 |
DDK.A 09030 |
Nguyễn Ngọc |
Thiết |
01/01/96 |
|
(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng
Trị |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
731 |
5819 |
DDS.B 30606 |
Lữ Nguyên |
Thiệu |
20/08/96 |
|
(34.11) - Huyện Bắc Trà My, Quảng
Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
732 |
5630 |
DDK.A 09119 |
Dương Phú |
Thịnh |
28/10/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
733 |
5744 |
DDK.A 09202 |
Lương Ngọc |
Thịnh |
19/02/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
734 |
5042 |
KSA.A 00634 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
01/02/96 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
735 |
5493 |
DDS.A 27399 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
18/06/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
736 |
5309 |
DDK.A 09153 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
12/01/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
737 |
5126 |
DDK.A 09151 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
14/09/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
738 |
5043 |
DDK.A 09208 |
Phạm Bá |
Thịnh |
10/06/96 |
|
(40.14) - Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
739 |
5310 |
DDK.A 09163 |
Trần Lê Đình |
Thịnh |
03/03/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
740 |
5745 |
DDK.A 09238 |
Hồ Văn |
Thọ |
06/05/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
741 |
5127 |
DDK.A 09240 |
Nguyễn Văn |
Thọ |
11/10/95 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
742 |
5128 |
DDQ.A 17686 |
Trần Phú |
Thọ |
20/09/96 |
|
(30.04) - Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
743 |
5494 |
DDK.A1 12603 |
Trần Văn |
Thoảng |
18/06/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
744 |
5044 |
DDK.A 09304 |
Mai Hữu |
Thời |
16/04/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
745 |
5495 |
DDK.A1 12608 |
Lê Khắc |
Thông |
09/11/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
746 |
5746 |
DDK.A 09277 |
Lê Văn |
Thông |
30/10/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
747 |
5129 |
DDK.A 09275 |
Nguyễn |
Thông |
23/02/95 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
748 |
5631 |
DDK.A 09323 |
Phạm Thị Hoài |
Thu |
24/04/94 |
Nữ |
(34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
749 |
5747 |
DDK.A 09543 |
Lê Nguyễn |
Thứ |
04/01/95 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
750 |
5686 |
DDK.A 09483 |
Trần Văn |
Thự |
04/05/94 |
|
(34.11) - Huyện Bắc Trà My, Quảng
Nam |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
121250512164 |
751 |
5496 |
DDS.A 27451 |
Đào Tiến |
Thuần |
07/02/96 |
|
(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
752 |
5632 |
DDK.A 09367 |
Hồ Văn |
Thuận |
02/02/96 |
|
(33.03) - Huyện Quảng Điền, Thừa
Thiên -Huế |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
753 |
5850 |
DDK.A 09375 |
Huỳnh Văn |
Thuận |
24/04/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
754 |
5633 |
DDK.A 09346 |
Lê Chế Mai |
Thuận |
12/07/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
755 |
5497 |
DQN.A 07057 |
Trần Ngọc |
Thuận |
18/07/96 |
|
(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
756 |
5966 |
DDK.A 09394 |
Trần Thị Thu |
Thuận |
16/06/96 |
Nữ |
(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
757 |
5130 |
DDK.A 09396 |
Trương Quang |
Thuận |
01/09/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
758 |
5498 |
DDK.A 09561 |
Trần Văn |
Thức |
25/10/96 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
759 |
5634 |
DDK.A1 12627 |
Đặng Thị |
Thương |
17/12/96 |
Nữ |
(40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột,
Đắk Lắk |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
760 |
5748 |
DDK.A1 12624 |
Đỗ Thị Hoài |
Thương |
04/06/96 |
Nữ |
(37.05) - Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
761 |
5820 |
DDS.B 30663 |
PhạmThị |
Thúy |
12/05/96 |
Nữ |
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
762 |
5967 |
DDS.B 30678 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
24/05/96 |
Nữ |
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
763 |
5899 |
DDQ.A 17864 |
Văn Thị |
Thủy |
26/07/96 |
Nữ |
(40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
764 |
5311 |
DDK.A 09573 |
Trần Công |
Tiên |
10/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
765 |
5687 |
DDK.A 09616 |
Bùi Quốc |
Tiến |
05/06/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
766 |
5749 |
DDK.A 09618 |
Doãn Thanh |
Tiến |
04/08/95 |
|
(29.11) - Huyện Yên Thành, Nghệ An |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
767 |
5312 |
DPQ.A 01123 |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
05/06/96 |
|
(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng
Ngãi |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
768 |
5635 |
DDQ.A 17968 |
Nguyễn Hữu Minh |
Tiến |
27/04/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
769 |
5131 |
DDK.A 09719 |
Nguyễn Ngọc |
Tiến |
01/01/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
770 |
5750 |
DDK.A 09724 |
Nguyễn Thanh |
Tiến |
17/09/93 |
|
(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng
Ngãi |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
771 |
5851 |
DDS.A1 28952 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
03/02/96 |
|
(1B.28) - Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
(Hà tây cũ) |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
772 |
5968 |
DDS.B 30743 |
Nguyễn Xuân |
Tiến |
12/03/96 |
|
(40.04) - Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
773 |
5948 |
DDK.A 09632 |
Phạm |
Tiến |
03/01/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C86 |
Quản Lý Xây dựng |
|
774 |
5132 |
DQN.A 07540 |
Phạm Đình |
Tiến |
06/06/96 |
|
(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình
Định |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
775 |
5751 |
DDK.A 13365 |
Phan Văn |
Tiến |
07/10/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
776 |
5045 |
DDK.A 09647 |
Trương Văn |
Tiến |
01/01/95 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
777 |
5313 |
DDK.A 09656 |
Võ |
Tiến |
20/05/96 |
|
(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
778 |
5133 |
DDK.A 09640 |
Võ Sỹ |
Tiến |
02/06/96 |
|
(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng
Bình |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
779 |
5941 |
XDT.V 01342 |
Vy Việt |
Tiến |
14/07/96 |
|
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
780 |
5636 |
DDK.A 09741 |
Trương Tú |
Tiền |
28/08/96 |
|
(34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
781 |
5134 |
DDS.A 27649 |
Trần Minh |
Tin |
21/07/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
782 |
5790 |
DDK.A 09735 |
Võ Hướng |
Tin |
20/02/96 |
|
(34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng
Nam |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
783 |
5499 |
DDK.A 09795 |
Đặng Hữu |
Tín |
15/10/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
784 |
5637 |
DDS.A 27660 |
Lê Phước |
Tín |
24/12/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
785 |
5638 |
DDK.A 09753 |
Lê Trung |
Tín |
21/04/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
786 |
5314 |
DDK.A 09758 |
Nguyễn |
Tín |
14/08/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
787 |
5500 |
DDK.A 09805 |
Từ Thanh |
Tính |
17/08/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
788 |
5315 |
DDK.A 09819 |
Bùi Thanh |
Tình |
09/05/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
789 |
5752 |
DDK.A 09827 |
Đỗ Thế |
Tình |
05/03/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
790 |
5639 |
DDK.A 09838 |
Nguyễn Tấn |
Tỉnh |
22/07/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
791 |
5852 |
DHL.A1 30269 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Tịnh |
06/01/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
792 |
5316 |
DDQ.A 18031 |
Phạm Văn |
Toán |
11/04/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
793 |
5317 |
DDK.A 09927 |
Đoàn Ngọc |
Toàn |
11/05/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
794 |
5318 |
DDK.A 09919 |
Dương Văn |
Toàn |
02/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
795 |
5942 |
DDK.A 09895 |
Lê Đức |
Toàn |
01/07/96 |
|
(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
796 |
5319 |
DPQ.A 01157 |
Lê Tâm |
Toàn |
07/10/96 |
|
(35.01) - Thành phố Quảng Ngãi,
Quảng Ngãi |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
797 |
5791 |
DDK.A 09903 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
16/11/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
798 |
5853 |
HUI.A 12884 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
10/10/95 |
|
(35.07) - Huyện Tư Nghĩa, Quảng
Ngãi |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
799 |
5924 |
DKQ.A 00476 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
03/02/96 |
|
(35.10) - Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
800 |
5501 |
DPQ.A 01159 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
24/10/96 |
|
(35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
801 |
5900 |
DDK.A 09920 |
Nguyễn Thế |
Toàn |
25/03/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
802 |
5135 |
DDK.A 09890 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
26/07/95 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
803 |
5046 |
DDK.A 09940 |
Phạm Văn |
Toàn |
08/02/95 |
|
(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
804 |
5320 |
DDK.A 09937 |
Phan |
Toàn |
27/10/94 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
805 |
5640 |
DDK.A 09912 |
Trịnh Xuân |
Toàn |
16/02/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
806 |
5321 |
DDK.A 10081 |
Hà Phước |
Tri |
10/02/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
807 |
5322 |
DDK.A 10216 |
Đinh Minh |
Trí |
18/01/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
808 |
5943 |
DDK.A 10218 |
Đỗ Minh |
Trí |
24/12/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C85 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
|
809 |
5047 |
DDK.A1 12667 |
Đoàn Ngọc |
Trí |
11/01/95 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
810 |
5502 |
DDK.A 10179 |
Đoàn Văn |
Trí |
20/10/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
811 |
5925 |
DDK.A 10180 |
Dụng Văn |
Trí |
31/01/96 |
|
(33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa
Thiên -Huế |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
812 |
5771 |
DDK.A 10217 |
Hồ Văn |
Trí |
03/02/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
813 |
5641 |
DDK.A 10160 |
Lê Quốc |
Trí |
30/07/92 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
814 |
5323 |
DDK.A 10165 |
Lê Văn |
Trí |
16/12/96 |
|
(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
815 |
5901 |
DDK.A 10177 |
Nguyễn Đức |
Trí |
15/01/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
816 |
5324 |
DDK.A 10208 |
Nguyễn Mạnh |
Trí |
13/03/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
817 |
5642 |
DDK.A 10169 |
Nông Nhật Minh |
Trí |
12/09/95 |
|
(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng
Trị |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
818 |
5772 |
DDK.A 10228 |
Võ Đức |
Trí |
02/05/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
819 |
5792 |
DDK.A 10138 |
Lê |
Triều |
21/09/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
820 |
5643 |
DDK.A 10132 |
Nguyễn Duy |
Triều |
03/12/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
821 |
5644 |
DDK.A 10126 |
Nguyễn Hoàng |
Triều |
13/04/96 |
|
(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
822 |
5969 |
DDS.B 30863 |
Nguyễn Hữu |
Triều |
29/03/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
823 |
5503 |
DDK.A 10094 |
Trần Khắc |
Triệu |
04/04/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
824 |
5504 |
DDS.A1 29005 |
Võ Văn |
Triệu |
21/09/96 |
|
(40.07) - Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
825 |
5902 |
DDK.A 10103 |
Trần Ngọc |
Trinh |
26/04/96 |
Nữ |
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
826 |
5325 |
DDK.A 10261 |
Châu Ngọc |
Trình |
02/10/96 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
827 |
5136 |
DPQ.A 01226 |
Nguyễn Văn |
Trình |
09/11/96 |
|
(35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng
Ngãi |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
828 |
5505 |
NTT.A 02433 |
Nguyễn Đức |
Trịnh |
11/12/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
829 |
5506 |
DDK.A 10289 |
Đỗ Văn |
Trọng |
24/01/96 |
|
(38.12) - Huyện Ia Grai, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
830 |
5507 |
DDK.A 10270 |
Đoàn Văn |
Trọng |
14/06/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
831 |
5753 |
DDK.A 10269 |
Trần Đỗ |
Trọng |
18/05/96 |
|
(35.02) - Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
832 |
5326 |
DDK.A 10492 |
Nguyễn Đăng Anh |
Trúc |
25/08/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
833 |
5645 |
DDK.A 10590 |
Nguyễn Thành |
Trực |
07/05/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
834 |
5773 |
DDK.A 10478 |
Cao Thành |
Trung |
17/04/91 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C77 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
835 |
5508 |
DDS.A 27901 |
Đinh Văn |
Trung |
11/08/96 |
|
(33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa
Thiên -Huế |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
836 |
5509 |
DDK.A 10417 |
Đổ Phú |
Trung |
27/07/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
837 |
5327 |
DDK.A 10423 |
Ngô Công |
Trung |
14/12/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
838 |
5688 |
DDS.A 27899 |
Nguyễn |
Trung |
15/09/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
839 |
5510 |
DDK.A 10409 |
Nguyễn Hoàng |
Trung |
11/08/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
840 |
5754 |
DDK.A 10337 |
Nguyễn Quang |
Trung |
30/07/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
841 |
5800 |
DDS.B 30894 |
Nguyễn Văn |
Trung |
01/03/95 |
|
(35.04) - Huyện Trà Bồng, Quảng
Ngãi |
C79 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
|
842 |
5646 |
DDK.A 10427 |
Phạm Văn |
Trung |
18/09/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
843 |
5511 |
DDK.A 10430 |
Phan Quang |
Trung |
28/10/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
844 |
5647 |
DDK.A 10326 |
Trần Lê Hoài |
Trung |
14/06/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
845 |
5512 |
DDK.A 10443 |
Trần Văn |
Trung |
18/10/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
846 |
5328 |
DDK.A1 12688 |
Triệu Quốc |
Trung |
15/09/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
847 |
5137 |
DDK.A 10419 |
Trương Phương |
Trung |
01/01/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
848 |
5513 |
DQN.A 08329 |
Huỳnh Thanh |
Trường |
20/10/96 |
|
(38.13) - Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
849 |
5689 |
DDK.A 10520 |
Huỳnh Thế |
Trường |
03/05/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
850 |
5648 |
DDK.A 10507 |
Nguyễn Quang |
Trường |
11/08/93 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
851 |
5926 |
DDK.A 10554 |
Nguyễn Thế |
Trường |
19/06/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
852 |
5927 |
DDK.A 10551 |
Trần Khánh |
Trường |
11/05/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
853 |
5514 |
DDK.A 10548 |
Trương Thái |
Trường |
18/08/95 |
|
(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng
Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
854 |
5515 |
DDK.A 10583 |
Bùi Quốc |
Trưỡng |
20/01/95 |
|
(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
855 |
5516 |
DDK.A 10581 |
Nguyễn Tiến |
Trưỡng |
18/02/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
856 |
5821 |
DDS.B 30910 |
Đỗ Tấn |
Trưởng |
30/07/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
857 |
5048 |
DKQ.A1 01143 |
Nguyễn Cao |
Trưởng |
08/08/96 |
|
(35.07) - Huyện Tư Nghĩa, Quảng
Ngãi |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
858 |
5138 |
DDK.A 10483 |
Trương Ngọc |
Truyền |
29/04/95 |
|
(34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
859 |
5139 |
DDK.A 11003 |
Bùi Viết |
Tú |
20/02/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
860 |
5649 |
DDQ.A 18513 |
Đặng Hoàng |
Tú |
14/11/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
861 |
5140 |
DDK.A 11001 |
Lê Thanh |
Tú |
11/07/96 |
|
(37.10) - Thị xã An Nhơn, Bình Định |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
862 |
5650 |
DDS.D1 35629 |
Nguyễn Lê Anh |
Tú |
25/10/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
863 |
5049 |
DDK.A 11006 |
Nguyễn Viết |
Tú |
05/10/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
864 |
5755 |
DDK.A1 12722 |
Phạm Công |
Tú |
06/06/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
865 |
5903 |
DDS.B 30963 |
Tăng Thanh |
Tú |
03/09/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
866 |
5517 |
DDK.A 10989 |
Võ Trần Đàm |
Tú |
21/10/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
867 |
5854 |
DDK.A 11177 |
Bùi Văn |
Tứ |
01/12/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
868 |
5651 |
DDK.A 10597 |
Lê Bảo |
Tuân |
25/08/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
869 |
5793 |
DDK.A 10596 |
Thái Văn |
Tuân |
15/04/96 |
|
(29.11) - Huyện Yên Thành, Nghệ An |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
870 |
5518 |
DDK.A 10857 |
Đoàn Việt |
Tuấn |
01/09/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
871 |
5519 |
DDK.A 10747 |
Lê Đình |
Tuấn |
01/02/96 |
|
(32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
872 |
5520 |
DDK.A 10843 |
Lê Đức |
Tuấn |
11/07/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
131250722178 |
873 |
5928 |
DDK.A 10836 |
Lê Đức |
Tuấn |
12/10/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
874 |
5329 |
DDK.A 10757 |
Lê Hữu |
Tuấn |
15/06/96 |
|
(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
875 |
5855 |
DDK.A 10623 |
Lê Tự Anh |
Tuấn |
05/11/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
876 |
5330 |
DDK.A 10810 |
Lê Văn |
Tuấn |
14/11/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
877 |
5521 |
DDK.A 10798 |
Nguyễn Công |
Tuấn |
17/12/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
878 |
5856 |
DDK.A1 12699 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
22/02/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
879 |
5331 |
TDV.A 07080 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
05/05/96 |
|
(30.04) - Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
880 |
5332 |
DDK.A 10756 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Tuấn |
25/07/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
881 |
5652 |
DDK.A1 12714 |
Nguyễn Phú |
Tuấn |
01/01/93 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
Liên Thông |
882 |
5522 |
DDK.A 10882 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
20/12/96 |
|
(40.05) - Huyện Ea Súp, Đắk Lắk |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
883 |
5653 |
DDK.A1 12700 |
Phạm Văn |
Tuấn |
15/03/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
884 |
5756 |
DDK.A 10905 |
Thân Hoàng |
Tuấn |
05/10/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
885 |
5333 |
HUI.A 18205 |
Trần Công |
Tuấn |
21/12/95 |
|
(38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
886 |
5334 |
DDK.A 10800 |
Trần Minh |
Tuấn |
18/01/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
887 |
5654 |
DDK.A 10806 |
Trần Phước |
Tuấn |
02/08/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
888 |
5335 |
DDK.A 10818 |
Trần Thanh |
Tuấn |
09/09/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
889 |
5336 |
DDK.A 10683 |
Trần Văn |
Tuấn |
18/11/96 |
|
(18.07) - Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
890 |
5337 |
DDK.A 10801 |
Trương Văn |
Tuấn |
29/10/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
891 |
5338 |
DDK.A 10731 |
Võ Văn Anh |
Tuấn |
09/10/96 |
|
(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
892 |
5929 |
DDK.A 10915 |
Hồ Công |
Tuất |
08/02/96 |
|
(04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
893 |
5339 |
DDK.A 11109 |
Huỳnh Mạnh |
Tùng |
11/03/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
894 |
5340 |
DDQ.A 18530 |
Lê Thanh |
Tùng |
01/11/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
895 |
5523 |
DDK.A1 12729 |
Lê Văn |
Tùng |
09/06/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
896 |
5341 |
DDK.A 11100 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
05/09/94 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
897 |
5342 |
DDK.A 11057 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
18/09/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
898 |
5343 |
DDK.A 11125 |
Phạm Cao |
Tùng |
17/07/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
899 |
5655 |
DDK.A 11094 |
Phạm Xuân |
Tùng |
05/12/96 |
|
(32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng
Trị |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
900 |
5524 |
DDP.A 48150 |
Nguyễn Văn |
Tươi |
30/07/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
901 |
5656 |
DDS.D1 35641 |
Hồ Công Trịnh |
Tường |
18/10/96 |
|
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
902 |
5657 |
DDK.A 11167 |
Lê Trí |
Tường |
18/11/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
903 |
5525 |
DDK.A 11166 |
Nguyễn Vân |
Tường |
08/07/96 |
|
(32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng
Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
904 |
5344 |
DDQ.A 18553 |
Võ Thiên |
Tượng |
16/09/96 |
|
(38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
905 |
5658 |
DDK.A 10962 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
09/10/96 |
Nữ |
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
906 |
5526 |
DHT.A 22253 |
Cao |
Ty |
01/11/95 |
|
(31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng
Bình |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
907 |
5527 |
DDK.A 11192 |
Nguyễn Khánh |
Tý |
24/01/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
908 |
5690 |
DDK.A 11197 |
Trần Văn |
Tý |
11/03/96 |
|
(38.03) - Huyện Mang Yang, Gia Lai |
C75 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền
thông |
|
909 |
5345 |
DDK.A 11227 |
Đào Văn |
Ưng |
26/06/96 |
|
(30.07) - Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
910 |
5970 |
DDK.A 11213 |
Trần Đoàn Phương |
Uyên |
03/06/96 |
Nữ |
(04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
911 |
5904 |
DHK.A 11782 |
Trịnh Thị Mỹ |
Uyên |
12/06/96 |
Nữ |
(33.02) - Huyện Phong Điền, Thừa
Thiên -Huế |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
912 |
5822 |
DDS.A 28089 |
Hà Thị Bích |
Vân |
13/10/96 |
Nữ |
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
913 |
5141 |
DDK.A 11238 |
Nguyễn Thành |
Vân |
05/12/96 |
|
(34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng
Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
914 |
5971 |
DDS.A 28074 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
18/09/96 |
Nữ |
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C87 |
Công nghệ Sinh học |
|
915 |
5528 |
DDK.A 11234 |
Phạm Thị Hồng |
Vân |
07/04/96 |
Nữ |
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
916 |
5823 |
DDK.A 11237 |
Vũ Thị Khánh |
Vân |
17/11/96 |
Nữ |
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
917 |
5757 |
DDK.A 11274 |
Nguyễn Thành |
Văn |
17/01/96 |
|
(36.01) - Thành phố Kon Tum, Kon
Tum |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
918 |
5659 |
DDK.A 11260 |
Trương Cường |
Văn |
04/11/96 |
|
(04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
919 |
5758 |
DDK.A 11496 |
Nguyễn Anh |
Vĩ |
28/12/94 |
|
(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình
Định |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
Liên Thông |
920 |
5050 |
DDK.A 11501 |
Nguyễn Hoàng |
Vĩ |
04/06/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
921 |
5824 |
DDS.B 31029 |
Đỗ Thị Tường |
Viên |
01/12/96 |
Nữ |
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
922 |
5346 |
DDK.A 11299 |
Nguyễn Đình |
Viên |
24/03/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
923 |
5529 |
DDK.A 11306 |
Nguyễn Quang |
Viên |
03/07/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
924 |
5930 |
DDK.A 11320 |
Trương Như |
Viển |
06/02/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
925 |
5660 |
DDK.A 11348 |
Huỳnh Tấn |
Việt |
21/10/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
926 |
5530 |
DDK.A 11401 |
Trần Đức |
Việt |
08/04/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
927 |
5531 |
DQU.A 02198 |
Trần Ngọc |
Việt |
22/11/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
928 |
5825 |
DQU.B 03196 |
Trần Ngọc |
Việt |
22/11/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C80 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
929 |
5347 |
DDK.A 11366 |
Trần Văn |
Việt |
01/01/95 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
930 |
5661 |
DDQ.A1 22279 |
Trương Minh |
Việt |
07/08/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
931 |
5931 |
DDK.A 11463 |
Đinh Văn |
Vinh |
24/04/95 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
932 |
5759 |
DDK.A 11454 |
Hứa Văn |
Vinh |
18/04/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
933 |
5662 |
DDK.A 11417 |
Lê Văn |
Vinh |
23/05/94 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
934 |
5348 |
DDQ.A 18705 |
Nguyễn Ngọc |
Vinh |
26/12/95 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
935 |
5532 |
DDK.A 11421 |
Phạm Văn |
Vinh |
15/02/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
936 |
5142 |
DDK.A 11422 |
Phan Sỹ |
Vinh |
20/03/96 |
|
(31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
937 |
5663 |
DDK.A 11413 |
Trần Kim |
Vinh |
19/09/95 |
|
(32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng
Trị |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
938 |
5051 |
DQN.A 08851 |
Võ Nguyên |
Vinh |
20/04/96 |
|
(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
939 |
5664 |
DDK.A 11512 |
Ngô Quốc |
Vĩnh |
20/08/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
940 |
5349 |
DDK.A 11523 |
Nguyễn Văn |
Vịnh |
16/04/95 |
|
(34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
941 |
5143 |
DDK.A 11574 |
Đinh Tuấn |
Vũ |
19/05/95 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
942 |
5760 |
NLS.A 33317 |
Huỳnh Mộng |
Vũ |
04/11/94 |
|
(37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định |
C76 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng |
|
943 |
5533 |
DDK.A 11638 |
Lê Hoàng |
Vũ |
30/07/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
944 |
5665 |
DDF.A1 38737 |
Lê Thanh |
Vũ |
12/10/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
945 |
5534 |
DDQ.A 18763 |
Lý Xuân |
Vũ |
16/01/94 |
|
(35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng
Ngãi |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
946 |
5535 |
DDK.A 11637 |
Ngô Thái |
Vũ |
02/04/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
947 |
5666 |
DDK.A 11567 |
Ngô Tuấn |
Vũ |
11/09/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
948 |
5536 |
DQN.A 08924 |
Ngô Tuấn |
Vũ |
20/06/96 |
|
(37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình
Định |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
949 |
5350 |
DDK.A 11632 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
28/09/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
950 |
5052 |
DDK.A 11665 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
01/11/95 |
|
(34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
951 |
5537 |
DDK.A 11642 |
Nguyễn Trường |
Vũ |
10/10/96 |
|
(34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng
Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
952 |
5538 |
DDK.A 11658 |
Phạm Minh |
Vũ |
03/09/96 |
|
(34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
953 |
5351 |
DDK.A 11650 |
Phan Ngọc |
Vũ |
06/06/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
954 |
5352 |
DDK.A 11548 |
Thái Hồng |
Vũ |
23/10/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
955 |
5353 |
DDK.A 11639 |
Trần Quang |
Vũ |
22/03/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
956 |
5932 |
DDK.A1 12761 |
Trần Quốc |
Vũ |
09/03/96 |
|
(34.02) - Thành phố Hội An, Quảng
Nam |
C84 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây
dưng |
|
957 |
5539 |
DDK.A 11549 |
Trần Quốc |
Vũ |
27/03/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
958 |
5354 |
DDK.A 11536 |
Nguyễn Công |
Vui |
25/11/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
959 |
5857 |
DDK.A 11791 |
Lê Đắc |
Vững |
16/04/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C82 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử |
|
960 |
5667 |
DDK.A 11730 |
Lê Duy |
Vương |
11/03/96 |
|
(04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
961 |
5144 |
DDK.A 11779 |
Lê Hồng |
Vương |
10/10/96 |
|
(34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
962 |
5540 |
DDK.A 11768 |
Lê Quốc |
Vương |
13/08/96 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
963 |
5794 |
DDK.A 11732 |
Lưu Diệu |
Vương |
25/10/96 |
|
(04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
964 |
5795 |
DDK.A 11762 |
Ngô Minh |
Vương |
11/03/96 |
|
(34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
C78 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
|
965 |
5541 |
DDS.A 28193 |
Nguyễn Minh |
Vương |
27/06/96 |
|
(32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
C73 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
966 |
5355 |
DQN.A 08962 |
Nguyễn Ngọc |
Vương |
05/08/96 |
|
(38.08) - Huyện Chư Prông, Gia Lai |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
967 |
5145 |
DDK.A 11747 |
Trần Văn |
Vương |
11/10/96 |
|
(31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng
Bình |
C71 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo |
|
968 |
5356 |
DDK.A 11765 |
Trương Văn |
Vương |
10/12/95 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
969 |
5668 |
DDK.A 11837 |
Hà Công |
Vỹ |
24/06/95 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C74 |
Công nghệ Thông tin |
|
970 |
5053 |
DDK.A 11838 |
Phan Hồ |
Win |
04/08/96 |
|
(34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng
Nam |
C00 |
Đăng ký lại ngành |
ĐK Ngành |
971 |
5905 |
YDN.B 09819 |
Lê Thị Kim |
Xoa |
22/11/96 |
Nữ |
(38.03) - Huyện Mang Yang, Gia Lai |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
972 |
5357 |
DDK.A 11853 |
Huỳnh Phước |
Xuân |
15/03/96 |
|
(04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà
Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
973 |
5906 |
DDS.B 31091 |
Lê Thanh |
Xuân |
02/09/96 |
|
(34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
C83 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
974 |
5358 |
DDK.A 11846 |
Nguyễn Văn |
Xuân |
19/01/96 |
|
(04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
C72 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng tuyển sinh ĐHĐN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 26 tháng 08 năm 2014 |
|