Phân bổ danh
sách sinh viên khóa 2009 dự kiểm tra ngoại ngữ đầu khóa
Phòng |
Phân bổ theo tên sinh viên |
Phòng |
Phân bổ theo tên sinh viên |
A101 |
Từ tên Á đến tên BÌNH |
A214 |
Từ tên NHỰT đến tên PHƯỚC |
A102 |
Từ tên BÌNH đến tên CƯỜNG |
A215 |
Từ tên PHƯỚC đến tên QUANG |
A103 |
Từ tên CƯỜNG đến tên
CHƯƠNG |
A216 |
Từ
tên QUANG đến tên QUYẾN |
A104 |
Từ tên DA đến tên DUY |
A217 |
Từ
tên QUYỀN đến tên SINH |
A105 |
Từ tên DUY đến tên ĐÌNH |
A218 |
Từ tên SƠN đến tên TÂM |
A106 |
Từ tên ĐỊNH đến tên GIANG |
A301 |
Từ tên TÂM đến tên TÌNH |
A107 |
Từ tên GIANG đến tên HẬU |
A302 |
Từ tên TÌNH đến tên TÚ |
A202 |
Từ tên HẬU đến tên HIẾU |
A303 |
Từ tên TÚ đến tên TUÂN |
A203 |
Từ tên HIẾU đến tên HOÀNG |
A304 |
Từ tên TUÂN đến tên THÁI |
A205 |
Từ tên HOÀNG đến tên HÙNG |
A305 |
Từ tên THÁI đến tên THẠNH |
A206 |
Từ tên HÙNG đến tên HƯNG |
A306 |
Từ tên THẠNH đến tên THOA |
A207 |
Từ tên HƯNG đến tên KHOA |
A307 |
Từ tên THOẠI đến tên
THƯỜNG |
A208 |
Từ tên KHOA đến tên LINH |
A308 |
Từ tên THƯỜNG đến tên
TRUNG |
A209 |
Từ tên LINH đến tên LONG |
A309 |
Từ tên TRUNG đến tên VÂN |
A210 |
Từ tên LONGđến tên MINH |
B102 |
Từ tên VÂN đến tên VINH |
A211 |
Từ tên MINH đến tên NIÊ |
B104 |
Từ tên VINH đến tên VŨ |
A212 |
Từ tên NINH đến tên NGUYÊN |
B106 |
Từ tên VŨ đến tên YÊN |
A213 |
Từ tên NGUYÊN đến tên
NHUNG |
|
Sinh viên nhập học sau ngày 1/10/09 bổ sung tên ở phòng B106 Phòng
Đào Tạo
02/10/09