Đại học Đà nẵng | |||||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | DANH SÁCH KIỂM TRA NGOẠI NGỮ Khóa 2008 | ||||||||
Ngày 05/10/2008 | |||||||||
STT | Mã số | Họ và tên sinh viên | DOB | Phòng | Ghi chú | ||||
1 | 4525 | Phạm | Ân | 09/04/90 | A101 | ||||
2 | 4838 | Lê Văn | Ấn | 18/02/90 | A101 | ||||
3 | 5742 | Trương Thị | Âu | 10/05/90 | A101 | ||||
4 | 4906 | Lê Thanh | An | 08/08/90 | A101 | ||||
5 | 4201 | Lê Thanh Hoài | An | 10/09/90 | A101 | ||||
6 | 4271 | Nguyễn Văn | An | 09/10/90 | A101 | ||||
7 | 4839 | Trần Nhật | An | 30/12/89 | A101 | ||||
8 | 4457 | Trần Thị Thanh | An | 23/01/90 | A101 | ||||
9 | 4202 | Trần Xuân | An | 20/08/90 | A101 | ||||
10 | 4001 | Vũ Thanh | An | 19/08/89 | A101 | ||||
11 | 4458 | Bùi Nguyễn Việt | Anh | 04/02/90 | A101 | ||||
12 | 4910 | Đỗ Phi | Anh | 13/07/90 | A101 | ||||
13 | 5412 | Đoàn Tuấn | Anh | 08/12/89 | A101 | ||||
14 | 4204 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | 22/12/90 | A101 | ||||
15 | 4907 | Lê Phước Đại | Anh | 28/03/90 | A101 | ||||
16 | 5190 | Lê Thái | Anh | 06/09/90 | A101 | ||||
17 | 5410 | Ngô Quang | Anh | 21/08/90 | A101 | ||||
18 | 4626 | Nguyễn Đặng Tú | Anh | 29/05/90 | A101 | ||||
19 | 5813 | Nguyễn Đức | Anh | 19/09/89 | A101 | ||||
20 | 4349 | Nguyễn Ngọc | Anh | 25/01/90 | A101 | ||||
21 | 5413 | Nguyễn Quang | Anh | 29/06/90 | A101 | ||||
22 | 4057 | Nguyễn Văn | Anh | 11/06/90 | A101 | ||||
23 | 4625 | Nguyễn Văn | Anh | 12/03/90 | A101 | ||||
24 | 5411 | Phan Kim | Anh | 29/09/88 | A101 | ||||
25 | 4908 | Phan Quốc | Anh | 14/11/90 | A101 | ||||
26 | 5189 | Trần Đức | Anh | 07/10/85 | A101 | ||||
27 | 5812 | Trần Tuấn | Anh | 27/02/90 | A101 | ||||
28 | 4627 | Trần Văn | Anh | 20/11/88 | A101 | ||||
29 | 4840 | Trương Thế | Anh | 18/08/89 | A101 | ||||
30 | 4058 | Võ Duy | Anh | 10/04/90 | A101 | ||||
31 | 4479 | Nguyễn Văn | ánh | 11/07/88 | A101 | ||||
32 | 4912 | Trương Thị Ngọc | ánh | 21/12/90 | A101 | ||||
33 | 4527 | Nguyễn Văn | Ba | 05/04/88 | A101 | ||||
34 | 4059 | Nguyễn Ngọc | Bằng | 03/02/87 | A101 | ||||
35 | 4447 | Nguyễn Trung | Bằng | 18/07/89 | A101 | ||||
36 | 4002 | Đoàn Vũ Phong | Bảo | 26/05/89 | A101 | ||||
37 | 4628 | Hoàng Thái | Bảo | 21/08/90 | A101 | ||||
38 | 5814 | Huỳnh Kim | Bảo | 27/04/89 | A101 | ||||
39 | 5194 | Huỳnh Thanh | Bảo | 07/01/89 | A101 | ||||
40 | 5815 | Lê Quốc | Bảo | 25/05/89 | A101 | ||||
41 | 4913 | Lê Vũ | Bảo | 29/10/90 | A101 | ||||
42 | 5744 | Nguyễn Anh | Bảo | 01/12/88 | A101 | ||||
43 | 5193 | Nguyễn Đình | Bảo | 20/04/90 | A101 | ||||
44 | 4272 | Trần Thắng | Bảo | 02/10/88 | A101 | ||||
45 | 4529 | Thái Bá | Bảy | 25/06/89 | A101 | ||||
46 | 4915 | Nguyễn Văn | Bân | 17/11/90 | A101 | ||||
47 | 5415 | Võ Đăng | Bão | 11/11/90 | A101 | ||||
48 | 4205 | Võ Thị | Bão | 16/05/89 | A101 | ||||
49 | 5816 | Nguyễn Tấn | Bách | 19/11/89 | A101 | ||||
50 | 4060 | Vũ Văn | Ban | 08/10/87 | A101 | ||||
51 | 5706 | Trần Thị | Bé | 04/04/90 | A101 | ||||
52 | 5689 | Nguyễn Văn | Bi | 01/02/90 | A101 | ||||
53 | 5419 | Đoàn Thanh | Bình | 12/01/90 | A101 | ||||
54 | 5196 | Hồ Thanh | Bình | 25/03/90 | A101 | ||||
55 | 4631 | Lại Văn | Bình | 17/10/88 | A101 | ||||
56 | 4632 | Lê Long | Bình | 05/04/90 | A101 | ||||
57 | 5197 | Lê Thanh | Bình | 01/05/90 | A101 | ||||
58 | 4917 | Lê Thanh | Bình | 08/08/90 | A101 | Chưa đăng ký ngành | |||
59 | 4061 | Nguyễn Tấn | Bình | 05/06/90 | A101 | ||||
60 | 4206 | Nguyễn Thái | Bình | 15/08/86 | A101 | ||||
61 | 4275 | Nguyễn Văn | Bình | 09/10/90 | A101 | ||||
62 | 4063 | Phạm Duy | Bình | 14/08/87 | A101 | ||||
63 | 5641 | Phạm Thanh | Bình | 04/02/89 | A101 | ||||
64 | 4633 | Phạm Xuân | Bình | 05/04/89 | A101 | ||||
65 | 4274 | Trần Quang | Bình | 02/09/90 | A101 | ||||
66 | 5417 | Trần Thanh | Bình | 03/04/89 | A101 | ||||
67 | 4630 | Triệu Thái | Bình | 10/07/88 | A101 | ||||
68 | 5817 | Trương Quang | Bình | 03/03/89 | A101 | ||||
69 | 5745 | Phan Ngọc | Bích | 14/09/89 | A101 | ||||
70 | 5198 | Phan Bá | Biểu | 10/08/89 | A101 | ||||
71 | 4842 | Hồ Ngọc | Bữu | 01/04/90 | A101 | ||||
72 | 5923 | Nguyễn Văn | By | 28/10/87 | A101 | ||||
73 | 4276 | Lương Xuân | Cảm | 17/10/89 | A101 | ||||
74 | 5885 | Nguyễn Thị | Cảm | 04/10/90 | A101 | ||||
75 | 4480 | Nguyễn Minh | Cảnh | 09/09/90 | A101 | ||||
76 | 4843 | Nguyễn Văn | Cảnh | 25/06/90 | A101 | ||||
77 | 5420 | Nguyễn Văn | Cảnh | 28/09/89 | A101 | ||||
78 | 5421 | Võ Tấn | Cảnh | 12/11/90 | A101 | ||||
79 | 5818 | Đặng Hoàng Minh | Châu | 03/02/90 | A101 | ||||
80 | 5422 | Hoàng Minh | Châu | 10/09/87 | A101 | ||||
81 | 4918 | Lê Thị Minh | Châu | 20/04/90 | A101 | ||||
82 | 5746 | Nguyễn Thị Tố | Châu | 01/11/90 | A101 | ||||
83 | 4635 | Trần Ngọc | Châu | 20/06/85 | A101 | ||||
84 | 4531 | Trần Viết | Châu | 22/06/90 | A101 | ||||
85 | 4506 | Nguyễn Duy | Chanh | 05/02/90 | A101 | ||||
1 | 4005 | Lê Tự Anh | Chí | 12/08/90 | A102 | ||||
2 | 5423 | Lê Quang | Chiến | 01/11/89 | A102 | ||||
3 | 5424 | Nguyễn Hữu | Chiến | 14/02/89 | A102 | ||||
4 | 5200 | Phan Châu | Chiến | 04/11/88 | A102 | ||||
5 | 5425 | Nguyễn Việt | Chinh | 10/07/89 | A102 | ||||
6 | 4532 | Hoàng Văn | Chính | 07/03/89 | A102 | ||||
7 | 5426 | Huỳnh Đức | Chính | 05/02/89 | A102 | ||||
8 | 5924 | Lê Trung | Chính | 07/05/90 | A102 | ||||
9 | 4637 | Nguyễn Minh | Chính | 10/04/90 | A102 | ||||
10 | 4006 | Phạm Văn | Chính | 03/02/90 | A102 | ||||
11 | 4350 | Phan Võ Trường | Chính | 27/09/88 | A102 | ||||
12 | 5941 | Nguyễn Đăng | Chuẩn | 20/12/89 | A102 | ||||
13 | 4638 | Cao Văn | Chung | 10/04/90 | A102 | ||||
14 | 4143 | Chu Hoàng | Chung | 24/08/89 | A102 | ||||
15 | 4639 | Hoàng Kim | Chung | 19/04/90 | A102 | ||||
16 | 4920 | Nguyễn Thành | Chung | 11/11/87 | A102 | ||||
17 | 4919 | Phan Văn | Chung | 19/02/90 | A102 | ||||
18 | 4007 | Trương Quang | Chung | 10/08/88 | A102 | ||||
19 | 4533 | Đặng | Công | 20/05/90 | A102 | ||||
20 | 4640 | Huỳnh Minh | Công | 10/06/90 | A102 | ||||
21 | 4008 | Lê Tấn | Công | 02/05/89 | A102 | ||||
22 | 4208 | Nguyễn Thành | Công | 05/05/90 | A102 | ||||
23 | 5203 | Nguyễn Thanh Thành | Công | 15/12/90 | A102 | ||||
24 | 4144 | Nguyễn Văn | Công | 20/01/90 | A102 | ||||
25 | 5887 | Nguyễn Thị Thanh | Cưng | 07/06/90 | A102 | ||||
26 | 5690 | Đỗ Văn | Cường | 23/10/90 | A102 | ||||
27 | 5819 | Đoàn Thế | Cường | 04/10/90 | A102 | ||||
28 | 4642 | Lê Mạnh | Cường | 13/11/88 | A102 | ||||
29 | 5709 | Lê Thanh | Cường | 12/03/89 | A102 | ||||
30 | 5707 | Lê Văn | Cường | 26/04/90 | A102 | ||||
31 | 4351 | Ngô Đình | Cường | A102 | |||||
32 | 5708 | Ngô Hùng | Cường | 08/06/89 | A102 | ||||
33 | 4641 | Nguyễn Minh | Cường | 10/12/90 | A102 | ||||
34 | 5204 | Nguyễn Văn | Cường | 24/03/86 | A102 | ||||
35 | 5942 | Nguyễn Văn | Cường | 03/02/89 | A102 | ||||
36 | 5206 | Phạm Quốc | Cường | 10/10/89 | A102 | ||||
37 | 4009 | Phan Mạnh | Cường | 18/08/90 | A102 | ||||
38 | 4433 | Thái Hùng | Cường | 24/10/81 | A102 | ||||
39 | 4643 | Nguyễn Dõan | Cương | 09/04/90 | A102 | ||||
40 | 4844 | Phạm Văn | Cương | 28/04/90 | A102 | ||||
41 | 5207 | Trần Thị Thu | Cúc | 08/08/90 | A102 | ||||
42 | 4921 | Nguyễn Bá | Dân | 12/07/90 | A102 | ||||
43 | 4145 | Nguyễn Minh | Dân | 05/10/89 | A102 | ||||
44 | 4535 | Cao Xuân | Danh | 23/10/89 | A102 | ||||
45 | 5208 | Nguyễn Đức | Danh | 15/12/89 | A102 | ||||
1 | 5209 | Nguyễn Ngọc | Danh | 03/02/89 | A103 | Chưa đăng ký ngành | |||
2 | 5211 | Lê Phương | Đại | 20/11/88 | A103 | ||||
3 | 4645 | Phạm Quang | Đại | 01/02/90 | A103 | ||||
4 | 4923 | Bùi Trung | Đạt | 09/07/90 | A103 | ||||
5 | 5925 | Huỳnh | Đạt | 02/03/88 | A103 | ||||
6 | 4352 | Huỳnh Đức | Đạt | 17/09/89 | A103 | ||||
7 | 5430 | Lê Trọng | Đạt | 10/01/88 | A103 | ||||
8 | 4277 | Lương Manh | Đạt | 27/09/89 | A103 | ||||
9 | 4481 | Nguyễn Tấn | Đạt | 01/03/86 | A103 | ||||
10 | 4646 | Phạm Quang | Đạt | 29/10/90 | A103 | ||||
11 | 4922 | Phạm Văn | Đạt | 02/11/90 | A103 | ||||
12 | 4536 | Phan Thanh | Đạt | 07/10/90 | A103 | ||||
13 | 5213 | Tạ Thành | Đạt | 17/09/89 | A103 | ||||
14 | 5429 | Trần Tấn | Đạt | 27/05/90 | A103 | ||||
15 | 5214 | Nguyễn Thị | Đẩu | 08/11/90 | A103 | ||||
16 | 5431 | Cáp Hữu | Đàn | 05/12/90 | A103 | ||||
17 | 4146 | Đặng Lâm | Đào | 24/07/90 | A103 | ||||
18 | 4278 | Lê Thị | Đào | 20/06/90 | A103 | ||||
19 | 5710 | Lê Tiến | Đệ | 10/04/88 | A103 | ||||
20 | 4647 | Phạm Văn | Đệ | 25/07/88 | A103 | ||||
21 | 4924 | Nguyễn Văn | Đề | 01/01/90 | A103 | ||||
22 | 5432 | Đinh Văn | Định | 10/02/90 | A103 | ||||
23 | 4926 | Lê Minh | Định | 25/12/88 | A103 | ||||
24 | 5433 | Nguyễn Văn | Định | 02/02/90 | A103 | ||||
25 | 5820 | Nguyễn Xuân | Định | 26/10/85 | A103 | ||||
26 | 5434 | Phạm Công | Định | 14/09/90 | A103 | ||||
27 | 4927 | Nguyễn Khắc | Điệp | 27/08/90 | A103 | ||||
28 | 5642 | Đoàn Anh | Đỏ | 04/12/85 | A103 | ||||
29 | 4928 | Nguyễn Văn | Đỏ | 07/05/90 | A103 | ||||
30 | 4537 | Ngô Quang | Đô | 18/01/90 | A103 | ||||
31 | 4649 | Lê Đình | Đồng | 18/04/90 | A103 | ||||
32 | 5643 | Nguyễn Đức | Đồng | 24/07/88 | A103 | ||||
33 | 4353 | Trần Ngọc | Đồng | 07/08/87 | A103 | ||||
34 | 4066 | Hồ Văn | Đông | 09/11/89 | A103 | ||||
35 | 4065 | Nguyễn Văn | Đông | 19/08/89 | A103 | ||||
36 | 4279 | Phan Quốc | Đông | 10/09/90 | A103 | ||||
37 | 4147 | Trần Xuân | Đông | 10/03/89 | A103 | ||||
38 | 4067 | Tô Ngọc | Đoàn | 10/06/90 | A103 | ||||
39 | 5216 | Bùi Phước | Đức | 25/10/89 | A103 | ||||
40 | 5436 | Dương Đình | Đức | 15/11/89 | A103 | ||||
1 | 4068 | Hồ | Đức | 20/10/89 | A104 | ||||
2 | 5926 | Lê Anh | Đức | 02/09/90 | A104 | ||||
3 | 5437 | Lê Anh | Đức | 20/12/90 | A104 | ||||
4 | 4931 | Lê Trần | Đức | 12/12/89 | A104 | ||||
5 | 4148 | Nguyễn | Đức | 15/02/90 | A104 | ||||
6 | 4482 | Nguyễn Văn | Đức | 12/10/89 | A104 | ||||
7 | 4650 | Nguyễn Văn | Đức | 23/04/90 | A104 | ||||
8 | 4929 | Phùng Ngọc | Đức | 20/09/89 | A104 | ||||
9 | 4930 | Trần Minh | Đức | 02/03/90 | A104 | ||||
10 | 4280 | Trần Tấn | Đức | 18/03/85 | A104 | ||||
11 | 5439 | Lăng Trọng | Diện | 20/06/89 | A104 | ||||
12 | 4354 | Lê Phước | Diện | 16/04/89 | A104 | ||||
13 | 5438 | Nguyễn Bình | Diện | 06/09/89 | A104 | ||||
14 | 4355 | Phan Xuân | Diệp | 21/02/87 | A104 | ||||
15 | 5889 | Huỳnh Thị Thanh | Diễm | 08/12/89 | A104 | ||||
16 | 5440 | Phạm Hoàng | Diêm | 01/01/90 | A104 | ||||
17 | 5821 | Nguyễn Mạnh | Dõng | 27/04/90 | A104 | ||||
18 | 4933 | Đỗ Văn | Doanh | 20/03/90 | A104 | ||||
19 | 4934 | Hứa Trung | Du | 10/11/88 | A104 | ||||
20 | 5712 | Phạm Đình | Du | 14/04/84 | A104 | ||||
21 | 4209 | Cao Văn | Dũng | 27/08/89 | A104 | ||||
22 | 5445 | Châu Anh | Dũng | 31/08/90 | A104 | ||||
23 | 4282 | Đậu Anh | Dũng | 10/10/90 | A104 | ||||
24 | 5645 | Dương Quốc | Dũng | 20/02/83 | A104 | ||||
25 | 5220 | Hoàng Ngô Trường | Dũng | 05/02/90 | A104 | ||||
26 | 4652 | Hoàng Xuân | Dũng | 30/07/90 | A104 | ||||
27 | 4356 | Huỳnh Văn | Dũng | 20/12/90 | A104 | ||||
28 | 5219 | Lê Anh | Dũng | 14/02/90 | A104 | ||||
29 | 4653 | Lê Hùng | Dũng | 02/04/89 | A104 | ||||
30 | 5747 | Lê Văn | Dũng | 05/03/83 | A104 | ||||
1 | 4651 | Lê Văn | Dũng | 10/09/89 | A105 | ||||
2 | 4654 | Lương Văn Tiến | Dũng | 18/06/90 | A105 | ||||
3 | 5443 | Mai Thanh | Dũng | 12/05/90 | A105 | ||||
4 | 4935 | Mai Văn | Dũng | 05/04/89 | A105 | ||||
5 | 4846 | Mai Xuân | Dũng | 11/06/89 | A105 | ||||
6 | 5644 | Nguyễn Đại | Dũng | 24/04/89 | A105 | ||||
7 | 4848 | Nguyễn Đình | Dũng | 08/10/88 | A105 | ||||
8 | 4012 | Nguyễn Phi | Dũng | 13/09/88 | A105 | ||||
9 | 4149 | Nguyễn Phi | Dũng | 24/09/89 | A105 | ||||
10 | 4939 | Nguyễn Phước | Dũng | 10/10/90 | A105 | Chưa đăng ký ngành | |||
11 | 5441 | Nguyễn Thế | Dũng | 20/02/88 | A105 | ||||
12 | 5218 | Nguyễn Tiến | Dũng | 10/03/90 | A105 | ||||
13 | 5446 | Nguyễn Tiến | Dũng | 27/02/89 | A105 | ||||
14 | 4011 | Nguyễn Tiến | Dũng | 07/04/89 | A105 | ||||
15 | 4847 | Phạm Văn | Dũng | 17/09/90 | A105 | ||||
16 | 4013 | Phan Lê Thanh | Dũng | 21/07/90 | A105 | ||||
17 | 5221 | Trần Công | Dũng | 15/09/90 | A105 | ||||
18 | 5442 | Trần Văn | Dũng | 17/01/89 | A105 | ||||
19 | 4936 | Trương Ngọc | Dũng | 26/03/90 | A105 | ||||
20 | 5692 | Nguyễn Văn | Dự | 01/01/89 | A105 | ||||
21 | 5223 | Nguyễn Văn | Dự | 08/02/89 | A105 | ||||
22 | 4940 | Nguyễn | Dưỡng | 11/10/90 | A105 | ||||
23 | 4851 | Cao Trùng | Dương | 27/01/89 | A105 | ||||
24 | 5927 | Lê Đại | Dương | 19/09/89 | A105 | ||||
25 | 5448 | Nguyễn Minh | Dương | 01/01/89 | A105 | ||||
26 | 4849 | Nguyễn Văn | Dương | 04/03/89 | A105 | ||||
27 | 4538 | Nguyễn Văn | Dương | 25/06/90 | A105 | ||||
28 | 5449 | Nguyễn Xuân | Dương | 13/10/90 | A105 | ||||
29 | 4941 | Trương Thuỳ | Dương | 18/04/90 | A105 | ||||
30 | 5891 | Đặng Thị | Dung | 05/09/90 | A105 | ||||
1 | 5892 | Nguyễn Thị Lệ | Dung | 02/01/89 | A106 | ||||
2 | 5890 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 06/06/89 | A106 | ||||
3 | 4942 | Võ Thị Mỹ | Dung | 24/10/90 | A106 | ||||
4 | 4943 | Đặng Khương | Duy | 10/03/89 | A106 | ||||
5 | 4655 | Lê Văn | Duy | 06/03/90 | A106 | ||||
6 | 5450 | Nguyễn Ba | Duy | 06/06/87 | A106 | ||||
7 | 4483 | Nguyễn Nhật | Duy | 27/12/90 | A106 | ||||
8 | 4357 | Nguyễn Quốc | Duy | 20/03/90 | A106 | ||||
9 | 5966 | Nguyễn Xuân | Duy | 03/03/90 | A106 | ||||
10 | 4070 | Phạm Hữu | Duy | 09/09/89 | A106 | ||||
11 | 5224 | Phạm Long | Duy | 29/11/89 | A106 | ||||
12 | 5964 | Phan Công | Duy | 10/01/90 | A106 | ||||
13 | 5228 | Lê Quốc | Duyệt | 21/07/90 | A106 | ||||
14 | 5748 | Lê Thị | Duyên | 26/09/90 | A106 | ||||
15 | 4946 | Trịnh Quang | Giàu | 02/01/89 | A106 | ||||
16 | 4150 | Cao Thanh | Giang | 16/10/90 | A106 | ||||
17 | 5451 | Hồ Hồng | Giang | 21/07/90 | A106 | Chưa đăng ký ngành | |||
18 | 4211 | Lê Trần | Giang | 11/12/89 | A106 | ||||
19 | 4948 | Nguyễn Thị | Giang | 14/10/90 | A106 | ||||
20 | 4358 | Nguyễn Trường | Giang | 01/01/90 | A106 | ||||
21 | 5713 | Phạm Thị Trường | Giang | 19/04/90 | A106 | ||||
22 | 5229 | Trần Văn | Giang | 10/08/86 | A106 | ||||
23 | 5749 | Võ Nguyên | Giang | 02/12/90 | A106 | ||||
24 | 4284 | Võ Trường | Giang | 22/06/90 | A106 | ||||
25 | 4947 | Vũ Hà Ngọc | Giang | 20/08/90 | A106 | ||||
26 | 5647 | Vũ Linh | Giang | 15/02/88 | A106 | ||||
27 | 5230 | Đặng Văn | Gió | 08/08/90 | A106 | ||||
28 | 4852 | Trần | Giỏ | 05/02/89 | A106 | ||||
29 | 4015 | Trịnh Pháp | Gơn | 19/09/90 | A106 | ||||
30 | 5231 | Đỗ Thị | Hằng | 20/06/89 | A106 | ||||
1 | 4459 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | 30/04/89 | A107 | ||||
2 | 4950 | Phạm Thị | Hằng | 06/02/89 | A107 | ||||
3 | 4285 | Nguyễn | Hạ | 05/11/90 | A107 | ||||
4 | 4151 | Trần Huy | Hạ | 30/11/89 | A107 | ||||
5 | 4656 | Đậu Đức | Hạnh | 26/09/90 | A107 | ||||
6 | 5750 | Lê Văn | Hạnh | 01/08/89 | A107 | ||||
7 | 5452 | Trần Ngọc | Hạp | 22/09/89 | A107 | ||||
8 | 4016 | Bùi Quang | Hải | 25/02/88 | A107 | ||||
9 | 5823 | Dương Ngọc | Hải | 20/09/86 | A107 | ||||
10 | 4657 | Hoàng Đăng | Hải | 24/11/90 | A107 | ||||
11 | 4361 | Hoàng Đức | Hải | 06/06/90 | A107 | ||||
12 | 4460 | Hoàng Nghĩa | Hải | 09/04/90 | A107 | ||||
13 | 4213 | Huỳnh Quốc | Hải | 25/10/90 | A107 | ||||
14 | 4660 | Lê Hoàng | Hải | 20/01/90 | A107 | ||||
15 | 4953 | Lê Thanh | Hải | 30/10/89 | A107 | ||||
16 | 4461 | Mai Thanh | Hải | 02/07/90 | A107 | ||||
17 | 5233 | Nguyễn Ngọc | Hải | 28/10/90 | A107 | ||||
18 | 4659 | Nguyễn Ngọc | Hải | 10/08/89 | A107 | ||||
19 | 4515 | Nguyễn Phương | Hải | 27/06/84 | A107 | ||||
20 | 4658 | Nguyễn Phương | Hải | 19/02/90 | A107 | ||||
21 | 4360 | Nguyễn Văn | Hải | 02/06/89 | A107 | ||||
22 | 4362 | Nguyễn Viết | Hải | 16/11/90 | A107 | ||||
23 | 5453 | Trần Thanh | Hải | 15/02/90 | A107 | ||||
24 | 4071 | Võ Văn | Hải | 20/05/90 | A107 | ||||
25 | 5894 | Đào Thị | Hảo | 05/05/90 | A107 | ||||
26 | 5237 | Trần Thị | Hảo | 15/10/90 | A107 | ||||
27 | 5457 | Lê Trung | Hậu | 23/04/90 | A107 | ||||
28 | 4363 | Lê Văn | Hậu | 14/08/89 | A107 | ||||
29 | 5455 | Ngô Ngọc | Hậu | 20/11/89 | A107 | ||||
30 | 4018 | Ngô Văn | Hậu | 01/07/89 | A107 | ||||
31 | 4954 | Nguyễn Đức | Hậu | 22/08/84 | A107 | ||||
32 | 4286 | Nguyễn Quỳnh | Hậu | 20/10/90 | A107 | ||||
33 | 4072 | Phạm Bá | Hậu | 24/04/89 | A107 | ||||
34 | 5456 | Phạm Văn | Hậu | 01/03/90 | A107 | ||||
35 | 5238 | Trịnh Nguyễn Phúc | Hậu | 03/04/89 | A107 | ||||
1 | 5458 | Trương Quang | Hậu | 02/12/89 | A202 | Chưa đăng ký ngành | |||
2 | 4661 | Võ Tấn | Hậu | 22/05/90 | A202 | ||||
3 | 4955 | Lê Đức | Hậu. | 16/05/89 | A202 | ||||
4 | 4853 | Dương Tấn | Hân | 21/07/89 | A202 | ||||
5 | 4957 | Lê Thị | Hân | 17/07/90 | A202 | ||||
6 | 4541 | Dương Văn | Hà | 23/07/89 | A202 | ||||
7 | 4854 | Huỳnh Minh | Hà | 24/02/90 | A202 | ||||
8 | 4662 | Huỳnh Tấn | Hà | 05/08/90 | A202 | ||||
9 | 5460 | Lê Đức | Hà | 22/12/90 | A202 | ||||
10 | 5239 | Lê Thị Thu | Hà | 20/08/89 | A202 | ||||
11 | 5714 | Nguyễn Duyên | Hà | 27/12/90 | A202 | ||||
12 | 4364 | Nguyễn Hoàng | Hà | 20/05/88 | A202 | ||||
13 | 5751 | Nguyễn Thị | Hà | 25/06/90 | A202 | ||||
14 | 4540 | Nguyễn Văn | Hà | 20/08/89 | A202 | ||||
15 | 5461 | Phan Việt | Hà | 14/09/89 | A202 | ||||
16 | 4958 | Trương Văn | Hà | 26/05/90 | A202 | ||||
17 | 5649 | Phan Văn | Hành | 08/05/88 | A202 | ||||
18 | 4073 | Trần Văn | Hai | 05/03/90 | A202 | ||||
19 | 5462 | Đỗ Thanh | Hiệp | 11/02/90 | A202 | ||||
20 | 5242 | Dương Hà Hữu | Hiệp | 19/09/90 | A202 | ||||
21 | 4663 | Hứa Doãn | Hiệp | 28/11/88 | A202 | ||||
22 | 5693 | Huỳnh Thế | Hiệp | 05/06/90 | A202 | ||||
23 | 4960 | Nguyễn Đức | Hiệp | 14/03/90 | A202 | ||||
24 | 4664 | Phạm Nghĩa | Hiệp | 29/11/87 | A202 | ||||
25 | 5753 | Phan Ngọc | Hiệp | 24/12/89 | A202 | ||||
26 | 5243 | Trần Hoàng | Hiệp | 11/02/90 | A202 | ||||
27 | 5650 | Nguyễn Hoàng | Hiển | 01/01/89 | A202 | ||||
28 | 4962 | Trần Công | Hiển | 02/04/90 | A202 | Chưa đăng ký ngành | |||
29 | 4856 | Trương Thế | Hiển | 31/03/90 | A202 | ||||
30 | 5944 | Đỗ Thảo | Hiền | 07/12/89 | A202 | ||||
31 | 4857 | Nguyễn Ngọc | Hiền | 12/08/90 | A202 | ||||
32 | 4462 | Nguyễn Thị | Hiền | 02/06/90 | A202 | ||||
33 | 4666 | Phan Văn | Hiền | 14/04/88 | A202 | ||||
34 | 4963 | Võ Thị Thu | Hiền | 01/08/90 | A202 | Chưa đăng ký ngành | |||
35 | 5463 | Nguyễn Văn | Hiến | 03/11/89 | A202 | ||||
36 | 4968 | Bùi Văn | Hiếu | 12/05/90 | A202 | ||||
37 | 4020 | Đặng Trung | Hiếu | 25/12/89 | A202 | ||||
38 | 4153 | Đinh Ngọc | Hiếu | 06/03/90 | A202 | ||||
39 | 5465 | Dương Văn | Hiếu | 06/12/88 | A202 | ||||
40 | 4966 | Huỳnh Văn | Hiếu | 04/04/90 | A202 | ||||
1 | 5651 | Lê Chí | Hiếu | 25/07/87 | A203 | ||||
2 | 4965 | Lê Hữu Minh | Hiếu | 25/10/89 | A203 | Chưa đăng ký ngành | |||
3 | 4365 | Lê Tấn | Hiếu | 10/10/90 | A203 | ||||
4 | 4967 | Nguyễn Đoàn Trọng | Hiếu | 30/04/90 | A203 | ||||
5 | 5245 | Phạm Đình | Hiếu | 10/08/89 | A203 | ||||
6 | 5247 | Phạm Nhữ | Hiếu | 01/10/89 | A203 | ||||
7 | 4074 | Võ Hữu | Hiếu | 16/10/90 | A203 | ||||
8 | 4434 | Võ Nguyên | Hiếu | 19/06/90 | A203 | ||||
9 | 4667 | Vũ Quốc | Hiếu | 14/04/89 | A203 | ||||
10 | 4215 | Nguyễn Thái | Học | 19/10/90 | A203 | ||||
11 | 4668 | Phan Tấn | Hội | 14/02/89 | A203 | ||||
12 | 5754 | Nguyễn Thị Lê | Hồng | 18/04/90 | A203 | ||||
13 | 4366 | Lê Văn | Hòa | 01/01/89 | A203 | ||||
14 | 4288 | Nguyễn Quốc | Hòa | 28/08/90 | A203 | ||||
15 | 4971 | Trần Văn | Hòa | 27/10/90 | A203 | ||||
16 | 5652 | Nguyễn Quang | Hợp | 16/12/88 | A203 | ||||
17 | 5715 | Nguyễn Thị ánh | Hoa | 18/04/90 | A203 | ||||
18 | 4289 | Bùi Phan | Hoà | 10/01/90 | A203 | ||||
19 | 5896 | Hứa Thị Khánh | Hoà | 03/02/90 | A203 | ||||
20 | 4022 | Lê Ngọc | Hoà | 26/03/90 | A203 | ||||
21 | 4858 | Nguyễn Văn | Hoà | 10/11/89 | A203 | ||||
22 | 5249 | Võ Văn | Hoà | 10/10/90 | A203 | ||||
23 | 4217 | Bùi Thị | Hoài | 16/09/90 | A203 | ||||
24 | 4367 | Đinh Quang | Hoài | 13/09/80 | A203 | ||||
25 | 5824 | Nguyễn Đức | Hoài | 03/08/89 | A203 | ||||
26 | 5654 | Trương Thanh | Hoài | 01/05/88 | A203 | ||||
27 | 5470 | Hoàng Quốc | Hoàn | 30/08/89 | A203 | ||||
28 | 4669 | Trần Bá | Hoàn | 10/06/89 | A203 | ||||
29 | 4974 | Châu Thị | Hoàng | 06/03/90 | A203 | ||||
30 | 5253 | Đặng Hữu | Hoàng | 17/09/89 | A203 | ||||
31 | 4672 | Đặng Văn | Hoàng | 08/04/90 | A203 | ||||
32 | 4975 | Đỗ Minh | Hoàng | 21/10/87 | A203 | ||||
33 | 4860 | Huỳnh Huy | Hoàng | 11/07/89 | A203 | ||||
34 | 4023 | Lê | Hoàng | 08/05/90 | A203 | ||||
35 | 4218 | Lưu Công | Hoàng | 01/01/90 | A203 | ||||
36 | 5258 | Nguyễn | Hoàng | 28/02/89 | A203 | ||||
37 | 4671 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 21/05/89 | A203 | ||||
38 | 4673 | Nguyễn Văn | Hoàng | 20/02/88 | A203 | Chưa đăng ký ngành | |||
39 | 4670 | Phạm Lê | Hoàng | 26/12/90 | A203 | ||||
40 | 4976 | Phạm Trường | Hoàng | 05/12/90 | A203 | ||||
1 | 4978 | Phan Phú | Hoàng | 07/01/90 | A205 | ||||
2 | 4544 | Phùng Đăng | Hoàng | 05/10/90 | A205 | ||||
3 | 5694 | Thái Nguyễn Bá | Hoàng | 10/04/90 | A205 | ||||
4 | 5471 | Trần Hữu | Hoàng | 28/06/90 | A205 | ||||
5 | 5254 | Trần Minh | Hoàng | 10/12/89 | A205 | ||||
6 | 4861 | Trần Quốc | Hoàng | 03/04/90 | A205 | ||||
7 | 4859 | Trương Công | Hoàng | 16/10/90 | A205 | ||||
8 | 5825 | Trương Minh | Hoàng | 13/11/90 | A205 | ||||
9 | 4155 | Phạm Ngọc | Hoan | 24/09/90 | A205 | ||||
10 | 4079 | Đặng Duy | Hùng | 23/02/90 | A205 | ||||
11 | 4290 | Hồ Duy | Hùng | 22/07/90 | A205 | ||||
12 | 5473 | Lâm Văn | Hùng | 30/01/90 | A205 | ||||
13 | 5474 | Lê Văn | Hùng | 19/05/85 | A205 | ||||
14 | 4078 | Ngô Quốc | Hùng | 02/07/89 | A205 | ||||
15 | 5827 | Nguyễn Đắc | Hùng | 04/09/89 | A205 | ||||
16 | 4676 | Nguyễn Đức | Hùng | 03/11/88 | A205 | ||||
17 | 4369 | Nguyễn Hữu | Hùng | 01/02/90 | A205 | ||||
18 | 4484 | Nguyễn Lý | Hùng | 02/12/89 | A205 | ||||
19 | 4024 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 09/09/90 | A205 | ||||
20 | 4219 | Nguyễn Minh | Hùng | 27/01/90 | A205 | ||||
21 | 5655 | Nguyễn Thạc | Hùng | 01/07/90 | A205 | ||||
22 | 4157 | Nguyễn Thanh | Hùng | 31/10/88 | A205 | ||||
23 | 5476 | Nguyễn Xuân | Hùng | 10/10/90 | A205 | ||||
24 | 4368 | Phan Đình | Hùng | 10/10/90 | A205 | ||||
25 | 5828 | Tạ Duy | Hùng | 01/06/90 | A205 | ||||
26 | 4862 | Trần Đức | Hùng | 02/09/90 | A205 | ||||
27 | 5260 | Trần Văn | Hùng | 20/10/89 | A205 | ||||
28 | 5472 | Trần Văn | Hùng | 20/02/89 | A205 | ||||
29 | 4370 | Trần Văn | Hùng | 20/12/84 | A205 | ||||
30 | 5261 | Phan Lửa | Hừng | 01/01/90 | A205 | ||||
31 | 4545 | Đinh Văn | Hữu | 10/04/90 | A205 | ||||
32 | 4979 | Võ Tấn | Hữu | 30/08/90 | A205 | ||||
33 | 4980 | Bùi Lương | Hức | 26/06/90 | A205 | ||||
34 | 5477 | Đặng Lê Ngọc | Hưng | 27/02/88 | A205 | ||||
35 | 4080 | Đào Sỹ | Hưng | 20/01/90 | A205 | ||||
36 | 4981 | Đinh Quốc | Hưng | 06/05/89 | A205 | ||||
37 | 4677 | Đoàn Văn | Hưng | 02/01/90 | A205 | ||||
38 | 5809 | Hồ Nhật | Hưng | 28/01/90 | A205 | ||||
39 | 4546 | Hoàng Thanh | Hưng | 08/03/90 | A205 | ||||
40 | 4371 | Huỳnh Lê Bá | Hưng | 21/10/90 | A205 | ||||
1 | 5262 | Kiều Quốc | Hưng | 24/06/90 | A206 | ||||
2 | 5263 | Nguyễn Văn | Hưng | 20/02/90 | A206 | ||||
3 | 4679 | Nguyễn Xuân | Hưng | 06/07/90 | A206 | ||||
4 | 4678 | Phạm Minh | Hưng | 10/04/90 | A206 | ||||
5 | 4221 | Phạm Quốc | Hưng | 12/12/89 | A206 | ||||
6 | 4983 | Võ Ngọc | Hưng | 15/11/89 | A206 | ||||
7 | 5264 | Nguyễn Thị Thanh | Hường | 29/01/90 | A206 | ||||
8 | 5758 | Hoàng Thị Diệu | Hương | 06/10/89 | A206 | ||||
9 | 5757 | Lê Thị | Hương | 01/01/89 | A206 | ||||
10 | 4222 | Lê Thị Cẩm | Hương | 22/02/89 | A206 | ||||
11 | 5898 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 03/08/90 | A206 | ||||
12 | 4985 | Lê Đình | Huân | 26/11/90 | A206 | ||||
13 | 5265 | Lê Khánh | Huân | 20/09/89 | A206 | ||||
14 | 4449 | Nguyễn Hữu Lê | Huân | 13/03/88 | A206 | ||||
15 | 4025 | Nguyễn Tường | Huân | 18/04/89 | A206 | ||||
16 | 5965 | Phạm Văn | Huấn | 22/09/90 | A206 | ||||
17 | 5268 | Đỗ Quang | Huy | 15/09/88 | A206 | ||||
18 | 4550 | Đỗ ức | Huy | 30/04/90 | A206 | ||||
19 | 4991 | Đỗ Xuân | Huy | 17/09/90 | A206 | ||||
20 | 5269 | Đoàn Đức | Huy | 30/11/90 | A206 | ||||
21 | 5656 | Dương Nhật | Huy | 15/05/90 | A206 | ||||
22 | 4485 | Hồ Đăng | Huy | 03/12/87 | A206 | ||||
23 | 4683 | Huỳnh Ngọc | Huy | 01/02/90 | A206 | ||||
24 | 4372 | Lê | Huy | 27/08/90 | A206 | ||||
25 | 5267 | Lê | Huy | 13/05/90 | A206 | ||||
26 | 4989 | Lê Đình | Huy | 13/11/90 | A206 | Chưa đăng ký ngành | |||
27 | 5695 | Lê Tấn | Huy | 21/02/89 | A206 | ||||
28 | 4291 | Lê Viết Hải | Huy | 27/02/90 | A206 | ||||
29 | 4686 | Nguyễn Minh | Huy | 12/11/89 | A206 | ||||
30 | 4986 | Nguyễn Ngọc | Huy | 03/09/89 | A206 | ||||
31 | 4994 | Nguyễn Ngọc Thái | Huy | 05/10/89 | A206 | ||||
32 | 5657 | Nguyễn Phùng Minh | Huy | 08/10/90 | A206 | ||||
33 | 4682 | Nguyễn Quang | Huy | 02/10/89 | A206 | ||||
34 | 4551 | Nguyễn Văn | Huy | 27/01/89 | A206 | ||||
35 | 4680 | Nguyễn Văn | Huy | 23/03/90 | A206 | ||||
36 | 4081 | Nguyễn Văn | Huy | 12/02/89 | A206 | ||||
37 | 4681 | Nguyễn Văn | Huy | 30/04/89 | A206 | ||||
38 | 5761 | Ông Văn | Huy | 20/05/90 | A206 | ||||
39 | 4990 | Phạm Viết | Huy | 03/02/90 | A206 | ||||
40 | 4549 | Phan Quốc | Huy | 12/01/89 | A206 | ||||
1 | 5829 | Trần Cảnh | Huy | 09/11/89 | A207 | ||||
2 | 4987 | Trần Mạnh | Huy | 15/04/90 | A207 | ||||
3 | 4992 | Trường Đoàn | Huy | 28/08/90 | A207 | ||||
4 | 4547 | Võ Văn | Huy | 02/08/90 | A207 | ||||
5 | 4026 | Cao Văn | Huynh | 16/06/90 | A207 | ||||
6 | 4996 | Huỳnh Như | Kế | 25/04/90 | A207 | ||||
7 | 4294 | Lương Văn | Kha | 10/06/89 | A207 | ||||
8 | 5479 | Trần Quang | Khải | 09/05/89 | A207 | ||||
9 | 4373 | Trần Đình | Khang | 14/09/89 | A207 | ||||
10 | 5658 | Lê Ngọc | Khanh | 20/09/90 | A207 | ||||
11 | 4997 | Nguyễn Duy | Khanh | 26/05/90 | A207 | ||||
12 | 5480 | Nguyễn Hữu | Khanh | 13/09/90 | A207 | ||||
13 | 5271 | Nguyễn Ngọc | Khanh | 15/06/90 | A207 | ||||
14 | 4519 | Nguyễn Văn | Khanh | 13/10/88 | A207 | ||||
15 | 4158 | Trần Công | Khanh | 20/07/90 | A207 | ||||
16 | 4553 | Trần Văn | Khanh | 28/02/89 | A207 | ||||
17 | 4999 | Cáp Trọng | Khánh | 03/05/90 | A207 | ||||
18 | 5967 | Đặng Lê Quốc | Khánh | 02/09/90 | A207 | ||||
19 | 4374 | Đặng Ngọc | Khánh | 25/06/87 | A207 | ||||
20 | 4863 | Đoàn Hữu | Khánh | 28/06/90 | A207 | ||||
21 | 4083 | Lê Hoàng | Khánh | 12/01/90 | A207 | ||||
22 | 4082 | Nguyễn Trùng | Khánh | 06/04/90 | A207 | ||||
23 | 4295 | Phạm Đình | Khánh | 01/01/90 | A207 | ||||
24 | 5481 | Trần Hòa | Khánh | 14/09/90 | A207 | ||||
25 | 4297 | Trần Hoàng Tuấn | Khánh | 29/04/90 | A207 | ||||
26 | 5272 | Võ Văn | Khánh | 20/07/90 | A207 | ||||
27 | 5274 | Dương Minh | Khôi | 19/01/89 | A207 | ||||
28 | 4687 | Lê Trọng | Khôi | 14/10/90 | A207 | ||||
29 | 5482 | Nguyễn Đình | Khôi | 19/01/90 | A207 | ||||
30 | 5273 | Phạm Văn | Khôi | 29/11/90 | A207 | ||||
31 | 5002 | Trần Văn | Khôi | 09/12/90 | A207 | ||||
32 | 4299 | Lê Đức | Khởi | 20/12/90 | A207 | ||||
33 | 5830 | Lê Trọng | Khởi | 10/11/90 | A207 | ||||
34 | 5833 | Cao Phượng | Khoa | 26/09/82 | A207 | ||||
35 | 4224 | Đinh Nhật | Khoa | 20/12/89 | A207 | ||||
36 | 4864 | Huỳnh Tấn | Khoa | 21/02/90 | A207 | ||||
37 | 5696 | Lê Minh | Khoa | 11/03/89 | A207 | ||||
38 | 5276 | Lê Quốc | Khoa | 20/01/90 | A207 | ||||
39 | 5005 | Lê Văn Anh | Khoa | 02/02/89 | A207 | ||||
40 | 5831 | Nguyễn Anh | Khoa | 07/09/90 | A207 | ||||
1 | 5832 | Nguyễn Đức | Khoa | 24/03/89 | A208 | ||||
2 | 5003 | Nguyễn Ngọc | Khoa | 27/10/90 | A208 | ||||
3 | 4689 | Phan Trần Tân | Khoa | 10/01/89 | A208 | ||||
4 | 4554 | Trương Quốc | Khoa | 24/06/90 | A208 | ||||
5 | 5484 | Nguyễn Phước | Khương | 25/07/90 | A208 | ||||
6 | 4690 | Trần Kim | Khuê | 19/10/89 | A208 | ||||
7 | 4464 | Tống Thị | Khuyên | 21/08/90 | A208 | ||||
8 | 5719 | Lê Thị Mỹ | Kiều | 21/11/89 | A208 | ||||
9 | 5718 | Lê Thị Mỹ | Kiều | 13/01/89 | A208 | ||||
10 | 5762 | Ngô Thị | Kiều | 19/03/90 | A208 | ||||
11 | 5900 | Nguyễn Thị | Kiều | 24/04/90 | A208 | ||||
12 | 4300 | Trần Văn | Kiều | 25/02/88 | A208 | ||||
13 | 5901 | Võ Thị Thúy | Kiều | 26/11/90 | A208 | ||||
14 | 4691 | Nguyễn Ngọc | Kiên | 17/03/88 | A208 | ||||
15 | 5834 | Nguyễn Trí | Kiên | 26/03/90 | A208 | ||||
16 | 5835 | Phan Tiến Trung | Kiên | 19/05/90 | A208 | ||||
17 | 5007 | Hồ Sỹ | Kính | 22/11/87 | A208 | ||||
18 | 5008 | Đinh Tấn | Ký | 02/04/90 | A208 | ||||
19 | 5278 | Trần Đình | Kỷ | 01/08/89 | A208 | ||||
20 | 5837 | Hồ Văn | Kỳ | 10/09/90 | A208 | ||||
21 | 4084 | Nguyễn Hữu | Kỳ | 01/06/90 | A208 | ||||
22 | 5009 | Bùi Thị | Lắm | 03/09/90 | A208 | ||||
23 | 5010 | Đinh Văn | Lạc | 25/08/89 | A208 | ||||
24 | 5279 | Phan Công | Lại | 05/01/90 | A208 | ||||
25 | 5485 | Đặng Văn | Lập | 10/04/90 | A208 | ||||
26 | 5947 | Lê Văn | Lập | 10/08/88 | A208 | ||||
27 | 5968 | Nguyễn Quang | Lẫm | 07/03/90 | A208 | ||||
28 | 5488 | Đặng Ngọc | Lâm | 01/01/89 | A208 | ||||
29 | 4301 | Đặng Ngọc | Lâm | 22/01/90 | A208 | ||||
30 | 4028 | Đỗ Tấn | Lâm | 08/05/90 | A208 | ||||
31 | 4027 | Hoàng Văn | Lâm | 01/11/90 | A208 | ||||
32 | 5486 | Lê Ngọc | Lâm | 19/09/89 | A208 | ||||
33 | 5487 | Nguyễn Thanh | Lâm | 27/09/89 | A208 | ||||
34 | 4085 | Nguyễn Văn | Lâm | 21/10/88 | A208 | ||||
35 | 5011 | Nguyễn Viết | Lâm | 20/11/89 | A208 | ||||
36 | 4693 | Trịnh Hoàng | Lâm | 10/02/90 | A208 | ||||
37 | 5659 | Võ Thanh | Lâm | 13/10/90 | A208 | ||||
38 | 4865 | Đặng Thanh | Lân | 31/03/90 | A208 | ||||
39 | 5281 | Hán Vũ Phi | Lân | 19/03/90 | A208 | ||||
40 | 5764 | Lê Thị Cẩm | Lài | 10/01/90 | A208 | ||||
1 | 5902 | Phan Thị | Lài | 26/06/89 | A209 | ||||
2 | 5765 | Dương Thị Mỹ | Lành | 08/01/90 | A209 | ||||
3 | 5766 | Ngô Thị Hiền | Lành | 30/03/90 | A209 | ||||
4 | 5014 | Nguyễn Đức | Lành | 13/10/89 | A209 | ||||
5 | 4029 | Phạm Đình | Lành | 25/02/90 | A209 | ||||
6 | 5489 | Trần Quốc | Lành | 17/11/88 | A209 | ||||
7 | 5721 | Ngô Văn | Lào | 15/08/87 | A209 | ||||
8 | 4086 | Nguyễn Văn | Lai | 06/09/90 | A209 | ||||
9 | 4517 | Trần Văn | Lai | 22/04/90 | A209 | ||||
10 | 4302 | Trương Ngọc | Lai | 05/12/87 | A209 | ||||
11 | 4087 | Nguyễn Ngọc | Lanh | 30/09/88 | A209 | ||||
12 | 5015 | Trần Thị | Lanh | 25/10/90 | A209 | ||||
13 | 5016 | Nguyễn Tấn | Lê | 12/06/89 | A209 | ||||
14 | 4555 | Nguyễn Trần | Lê | 22/01/90 | A209 | ||||
15 | 4303 | Trần Thị Mỹ | Lê | 13/10/90 | A209 | ||||
16 | 5490 | Nguyễn Ngọc | Lễ | 01/01/90 | A209 | ||||
17 | 4556 | Mai Văn | Lên | 01/01/90 | A209 | ||||
18 | 5018 | Nguyễn Hữu | Lịch | 20/03/87 | A209 | ||||
19 | 5491 | Phạm Viết | Lịnh | 23/09/89 | A209 | ||||
20 | 4159 | Hồ Duy | Lĩnh | 20/03/90 | A209 | ||||
21 | 4694 | Nguyễn Hoàng | Lĩnh | 02/09/89 | A209 | ||||
22 | 4160 | Nguyễn Trường | Lĩnh | 14/03/90 | A209 | ||||
23 | 5019 | Trương Công | Lĩnh | 07/12/90 | A209 | ||||
24 | 5948 | Đàm Thị | Liệu | 03/09/89 | A209 | ||||
25 | 5492 | Trần Văn | Liêm | 18/08/89 | A209 | ||||
26 | 5722 | Nguyễn Thị | Liên | 19/09/89 | A209 | ||||
27 | 4225 | Thái Thị Kim | Liên | 30/10/90 | A209 | ||||
28 | 4375 | Đỗ Việt | Linh | 10/08/87 | A209 | ||||
29 | 5494 | Dương Ngọc | Linh | 11/08/90 | A209 | ||||
30 | 5283 | Huỳnh Tấn | Linh | 12/02/90 | A209 | ||||
31 | 5021 | Lê Hữu | Linh | 15/08/89 | A209 | ||||
32 | 4509 | Lê Thị Mỹ | Linh | 22/07/90 | A209 | ||||
33 | 5768 | Lê Thị Mỹ | Linh | 02/02/90 | A209 | ||||
34 | 4465 | Lê Việt | Linh | A209 | |||||
35 | 5493 | Nguyễn Đức | Linh | 17/06/90 | A209 | ||||
36 | 5282 | Nguyễn Duy | Linh | 02/11/90 | A209 | ||||
37 | 5284 | Nguyễn Hải | Linh | 22/12/89 | A209 | ||||
38 | 5023 | Nguyễn Hoàng | Linh | 29/04/89 | A209 | Chưa đăng ký ngành | |||
39 | 5697 | Nguyễn Hồng | Linh | 20/10/90 | A209 | ||||
40 | 5495 | Nguyễn Ngọc | Linh | 23/09/90 | A209 | ||||
1 | 5022 | Nguyễn Nhật | Linh | 27/10/90 | A210 | ||||
2 | 4558 | Nguyễn Thanh | Linh | 30/07/90 | A210 | ||||
3 | 5724 | Nguyễn Trần Hoàng | Linh | 01/05/90 | A210 | ||||
4 | 4695 | Phạm Duy | Linh | 21/10/90 | A210 | ||||
5 | 5838 | Phạm Văn | Linh | 07/03/90 | A210 | ||||
6 | 5769 | Trần Tuấn | Linh | 30/10/90 | A210 | ||||
7 | 5496 | Võ Bảo | Linh | 13/02/89 | A210 | ||||
8 | 5723 | Võ Vũ Nhật | Linh | 01/08/90 | A210 | ||||
9 | 4559 | Trần Huỳnh | Lít | 14/11/90 | A210 | ||||
10 | 4696 | Đặng Xuân | Lộc | 07/02/90 | A210 | ||||
11 | 4561 | Đoàn Vĩnh | Lộc | 30/04/84 | A210 | ||||
12 | 4032 | Hoàng Phương | Lộc | 20/02/90 | A210 | ||||
13 | 5025 | Lê Phú Hoàng | Lộc | 01/01/89 | A210 | ||||
14 | 4450 | Lê Xuân | Lộc | 20/06/90 | A210 | ||||
15 | 4560 | Nguyễn Hoàng | Lộc | 01/05/90 | A210 | ||||
16 | 5498 | Nguyễn Ngọc | Lộc | 10/03/90 | A210 | ||||
17 | 4697 | Nguyễn Tùng | Lộc | 08/06/90 | A210 | ||||
18 | 4088 | Trần Cao | Lộc | 12/06/90 | A210 | ||||
19 | 5024 | Trần Nhật | Lộc | 20/12/90 | A210 | ||||
20 | 5904 | Tưởng Thị Xuân | Lộc | 22/07/90 | A210 | ||||
21 | 4866 | Võ Văn | Lộc | 10/06/90 | A210 | ||||
22 | 4376 | Võ Văn | Lộc | 25/10/90 | A210 | ||||
23 | 5499 | Nguyễn Văn | Lơ | 20/02/90 | A210 | ||||
24 | 5288 | Đỗ Nguyễn | Lợi | 16/05/90 | A210 | ||||
25 | 5287 | Mai Xuân | Lợi | 19/01/90 | A210 | ||||
26 | 4700 | Nguyễn Hồng | Lợi | 10/10/87 | A210 | ||||
27 | 4867 | Nguyễn Văn | Lợi | 06/05/90 | A210 | ||||
28 | 4701 | Phan Đức | Lợi | 02/08/90 | A210 | ||||
29 | 4377 | Tô Văn | Lợi | 02/03/90 | A210 | ||||
30 | 4304 | Trà Thanh | Lợi | 05/09/90 | A210 | ||||
31 | 5026 | Nguyễn Thị | Lời | 02/09/90 | A210 | ||||
32 | 5949 | Nguyễn Thị | Lời | 12/06/90 | A210 | ||||
33 | 5905 | Nguyễn Thị Kiều | Loan | 20/04/89 | A210 | ||||
34 | 4227 | Võ Thị | Loan | 05/04/89 | A210 | ||||
35 | 5290 | Đặng Đình | Long | 02/01/90 | A210 | ||||
36 | 5028 | Đỗ Công | Long | 24/05/90 | A210 | ||||
37 | 4229 | Đoàn Thanh | Long | 20/05/90 | A210 | ||||
38 | 5500 | Hồ Văn | Long | 07/03/85 | A210 | ||||
39 | 4563 | Huỳnh Kim | Long | 11/12/89 | A210 | ||||
40 | 4486 | Lại Thăng | Long | 03/09/88 | A210 | ||||
41 | 4305 | Lê Văn | Long | 13/04/90 | A210 | ||||
42 | 4510 | Lý Hữu | Long | 10/12/90 | A210 | ||||
43 | 4562 | Nguyễn Đình | Long | 22/12/90 | A210 | ||||
44 | 5027 | Nguyễn Hoàng | Long | 09/02/90 | A210 | ||||
45 | 4089 | Nguyễn Thái | Long | 21/12/87 | A210 | ||||
46 | 5725 | Nguyễn Trịnh | Long | 31/12/89 | A210 | ||||
47 | 4034 | Nguyễn Xuân | Long | 18/02/90 | A210 | ||||
48 | 4230 | Trần Thanh | Long | 01/01/89 | A210 | ||||
49 | 5770 | Trần Vĩnh | Long | 21/06/90 | A210 | ||||
50 | 5840 | Đinh Kỳ | Lực | 26/06/89 | A210 | ||||
51 | 4378 | Nguyễn Đắc | Lực | 06/09/90 | A210 | ||||
52 | 4868 | Nguyễn Tam | Lực | 10/08/90 | A210 | ||||
53 | 5030 | Nguyễn Tấn | Lực | 10/02/90 | A210 | ||||
54 | 4702 | Nguyễn Văn | Lực | 24/01/90 | A210 | Chưa đăng ký ngành | |||
55 | 5501 | Phan Văn | Lực | 05/05/90 | A210 | ||||
56 | 5029 | Tăng Tấn | Lực | 01/01/89 | A210 | ||||
57 | 4306 | Trương Ngọc | Lực | 03/06/90 | A210 | ||||
58 | 5031 | Nguyễn Hữu | Lựu | 20/06/90 | A210 | ||||
59 | 4703 | Nguyễn Thế | Lữ | 09/04/89 | A210 | ||||
60 | 4869 | Bùi Văn | Lược | 20/10/89 | A210 | ||||
1 | 4704 | Diệp Minh | Lương | 20/03/90 | A211 | ||||
2 | 5502 | Trần Minh | Lương | 27/03/89 | A211 | ||||
3 | 5032 | Nguyễn Hùng | Lưu | 14/04/90 | A211 | ||||
4 | 4564 | Phan Văn | Lưu | 20/12/90 | A211 | ||||
5 | 4565 | Đỗ Thanh | Luận | 10/12/90 | A211 | ||||
6 | 4435 | Lương Công | Luận | 06/06/90 | A211 | ||||
7 | 5660 | Nguyễn Văn | Luận | 23/04/88 | A211 | ||||
8 | 4467 | Trần Thị | Luận | 01/01/90 | A211 | ||||
9 | 5504 | Trần Văn | Luận | 01/01/89 | A211 | ||||
10 | 4705 | Đặng Văn | Luân | 20/12/88 | A211 | ||||
11 | 5033 | Hồ Nguyễn Thành | Luân | 25/03/90 | A211 | ||||
12 | 5726 | Nguyễn Thanh | Luân | 28/08/90 | A211 | ||||
13 | 4706 | Nguyễn Thành | Luân | 08/02/90 | A211 | ||||
14 | 5035 | Trần Đình | Luyện | 05/02/90 | A211 | ||||
15 | 5293 | Nguyễn Thị Ngọc | Luyến | 20/10/89 | A211 | ||||
16 | 5505 | Dương Công | Lý | 12/10/90 | A211 | ||||
17 | 4162 | Nguyễn Viết | Lý | 06/07/89 | A211 | ||||
18 | 5037 | Hồ Vĩnh | Mạnh | 25/06/90 | A211 | ||||
19 | 5841 | Hoàng Tiến | Mạnh | 05/04/90 | A211 | ||||
20 | 4708 | Nguyễn Phúc | Mạnh | 05/06/90 | A211 | ||||
21 | 4566 | Nguyễn Văn | Mạnh | 20/08/89 | A211 | ||||
22 | 4307 | Nguyễn Thị | Mận | 20/11/88 | A211 | ||||
23 | 5661 | Bạch Đức | Mẫn | 12/04/89 | A211 | ||||
24 | 4091 | Đỗ Văn | Mẫn | 20/08/90 | A211 | ||||
25 | 5506 | Huỳnh Công | Mẫn | 20/07/88 | A211 | ||||
26 | 4711 | Lê Đức | Mẫn | 01/12/90 | A211 | ||||
27 | 5294 | Trần Châu Huy | Mẫn | 16/02/90 | A211 | ||||
28 | 5507 | Lê Hữu | Mân | 17/05/89 | A211 | ||||
29 | 5771 | Trần Thị ánh | Mai | 07/08/88 | A211 | ||||
30 | 5727 | Trần Thị Tuyết | Mai | 25/05/89 | A211 | ||||
31 | 5907 | Nguyễn Thị | May | 15/08/90 | A211 | ||||
32 | 5508 | Nguyễn Văn | Máy | 02/02/90 | A211 | ||||
33 | 5950 | Đỗ Văn | Minh | 24/07/90 | A211 | ||||
34 | 5296 | Lê Văn | Minh | 02/11/90 | A211 | ||||
35 | 4712 | Ngô Hữu Đức | Minh | 14/05/90 | A211 | ||||
36 | 4163 | Nguyễn Đình | Minh | 20/11/90 | A211 | ||||
37 | 4567 | Nguyễn Đức | Minh | 01/06/90 | A211 | ||||
38 | 4379 | Nguyễn Dũng | Minh | 17/01/89 | A211 | ||||
39 | 5511 | Nguyễn Duy Anh | Minh | 03/08/90 | A211 | ||||
40 | 4093 | Nguyễn Ngọc | Minh | 01/12/90 | A211 | ||||
41 | 4092 | Nguyễn Phước | Minh | 04/04/90 | A211 | ||||
42 | 5509 | Nguyễn Văn | Minh | 23/09/90 | A211 | ||||
43 | 5295 | Nguyễn Văn | Minh | 29/12/88 | A211 | ||||
44 | 5510 | Nguyễn Xuân | Minh | 05/10/89 | A211 | ||||
45 | 4380 | Lê Viết | Mừng | 13/01/89 | A211 | ||||
1 | 5908 | Trịnh Thị | Mười | 14/10/89 | A212 | ||||
2 | 4468 | Kiều Thị | My | 09/07/90 | A212 | ||||
3 | 4469 | Lê Thị Trà | My | 02/09/90 | A212 | ||||
4 | 4714 | Mai Văn | Mỹ | 14/02/89 | A212 | ||||
5 | 4035 | Nguyễn Thanh | Mỹ | 19/07/89 | A212 | ||||
6 | 4231 | Nguyễn Văn | Mỹ | 04/04/89 | A212 | ||||
7 | 5929 | Nguyễn Xuân | Mỹ | 07/05/90 | A212 | ||||
8 | 4309 | Trần Ngọc | Mỹ | 20/08/89 | A212 | ||||
9 | 5039 | Nguyễn Thị | Na | 04/05/89 | A212 | ||||
10 | 5773 | Võ Thị Na | Na | 20/09/89 | A212 | ||||
11 | 5297 | Bùi Trọng | Năm | 10/10/88 | A212 | ||||
12 | 4164 | Nguyễn Văn | Năng | 08/07/90 | A212 | ||||
13 | 4381 | Đặng Hữu | Nam | 20/10/88 | A212 | ||||
14 | 4717 | Hoàng | Nam | 07/06/90 | A212 | ||||
15 | 5951 | Hoàng Nhất | Nam | 08/10/90 | A212 | ||||
16 | 5663 | Hoàng Xuân | Nam | 03/11/90 | A212 | ||||
17 | 5040 | Huỳnh Quốc Việt | Nam | 20/01/90 | A212 | ||||
18 | 5298 | Lê Phước | Nam | 16/07/90 | A212 | ||||
19 | 5514 | Nguyễn Sơn | Nam | 13/06/90 | A212 | Chưa đăng ký ngành | |||
20 | 4569 | Nguyễn Trọng | Nam | 19/06/90 | A212 | ||||
21 | 5041 | Nguyễn Văn | Nam | 27/08/89 | A212 | ||||
22 | 4568 | Nguyễn Văn | Nam | 04/03/87 | A212 | ||||
23 | 4094 | Nguyễn Văn | Nam | 03/02/89 | A212 | ||||
24 | 4715 | Nguyễn Xuân | Nam | 20/09/87 | A212 | ||||
25 | 4382 | Phạm | Nam | 01/06/90 | A212 | ||||
26 | 4310 | Phan Nhật | Nam | 09/08/90 | A212 | ||||
27 | 4165 | Trần Anh | Nam | 18/02/90 | A212 | ||||
28 | 5513 | Võ Trung | Nam | 19/03/90 | A212 | ||||
29 | 5042 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 05/02/90 | A212 | ||||
30 | 5774 | Trịnh Kiều | Nga | 11/11/89 | A212 | ||||
31 | 4436 | Phan Thanh | Ngân | 16/01/90 | A212 | ||||
32 | 5043 | Trần Triều | Ngân | 05/12/89 | A212 | ||||
33 | 4383 | Bùi Quý | Ngà | 25/08/89 | A212 | ||||
34 | 4166 | Nguyễn Công | Nghị | 22/12/89 | A212 | ||||
35 | 4488 | Đào Ngọc Công | Nghĩa | 12/05/90 | A212 | ||||
36 | 4036 | Đinh Hồng | Nghĩa | 20/10/90 | A212 | ||||
37 | 4096 | Lê Văn | Nghĩa | 10/07/88 | A212 | ||||
38 | 5516 | Lê Văn | Nghĩa | 30/08/83 | A212 | ||||
39 | 4719 | Mai Thúc | Nghĩa | 17/09/88 | A212 | ||||
40 | 4312 | Nguyễn Đình | Nghĩa | 01/03/90 | A212 | ||||
41 | 5517 | Nguyễn Như | Nghĩa | 29/01/90 | A212 | ||||
42 | 5843 | Nguyễn Thành | Nghĩa | 18/06/89 | A212 | ||||
43 | 5044 | Nguyễn Thành | Nghĩa | 03/02/90 | A212 | ||||
44 | 4870 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 18/05/90 | A212 | ||||
45 | 5301 | Phạm | Nghĩa | 29/03/90 | A212 | ||||
1 | 5300 | Phạm Quang | Nghĩa | 02/08/90 | A213 | ||||
2 | 5729 | Trần Thị | Nghĩa | 10/05/90 | A213 | ||||
3 | 5518 | Cao Thọ | Ngọ | 26/07/90 | A213 | ||||
4 | 4167 | Hoàng Văn | Ngọ | 31/07/90 | A213 | ||||
5 | 5303 | Lê Như | Ngọc | 17/07/90 | A213 | ||||
6 | 5304 | Lê Thị | Ngọc | 02/12/90 | A213 | ||||
7 | 5045 | Lê Văn | Ngọc | 02/01/90 | A213 | ||||
8 | 5519 | Lê Văn | Ngọc | 26/03/89 | A213 | ||||
9 | 5930 | Ngô Thị Bích | Ngọc | 16/04/89 | A213 | ||||
10 | 5520 | Nguyễn Hoàng | Ngọc | 06/05/90 | A213 | ||||
11 | 4384 | Nguyễn Văn | Ngọc | 20/01/90 | A213 | ||||
12 | 5046 | Võ Thị | Ngọc | 03/08/90 | A213 | ||||
13 | 4489 | Võ Văn | Ngọc | 16/03/90 | A213 | ||||
14 | 5776 | Nguyễn Thị | Ngọt | 20/06/89 | A213 | ||||
15 | 5777 | Nguyễn Thị Ngọc Như | Nguyệt | 05/09/89 | A213 | ||||
16 | 4313 | Đỗ Khôi | Nguyên | 07/03/90 | A213 | ||||
17 | 4720 | Hà Văn | Nguyên | 02/07/89 | A213 | ||||
18 | 5048 | Lê Xuân | Nguyên | 20/01/90 | A213 | ||||
19 | 4570 | Nguyễn Đình | Nguyên | 15/02/89 | A213 | ||||
20 | 5049 | Phan Xuân | Nguyên | 01/04/90 | A213 | ||||
21 | 5521 | Trần | Nguyên | 10/02/88 | A213 | ||||
22 | 5523 | Nguyễn Đức | Nhật | 20/12/89 | A213 | ||||
23 | 4490 | Nguyễn Hữu | Nhật | 20/01/89 | A213 | ||||
24 | 4097 | Nguyễn Minh | Nhật | 10/02/89 | A213 | ||||
25 | 5306 | Nguyễn Văn | Nhật | 05/09/90 | A213 | ||||
26 | 4571 | Trần Hữu | Nhật | 01/07/90 | A213 | ||||
27 | 5844 | Võ Quang | Nhật | 16/10/90 | A213 | ||||
28 | 4722 | Võ Quốc | Nhật | 06/10/90 | A213 | ||||
29 | 4725 | Cao Viết | Nhân | 23/03/90 | A213 | ||||
30 | 5050 | Đặng Hữu Quốc | Nhân | 01/06/90 | A213 | ||||
31 | 5699 | Dương Văn | Nhân | 12/08/90 | A213 | ||||
32 | 5664 | Hồ Hữu | Nhân | 06/01/90 | A213 | ||||
33 | 4233 | Lê Văn | Nhân | 02/07/90 | A213 | ||||
34 | 4520 | Ngô Minh | Nhân | 05/01/89 | A213 | ||||
35 | 4724 | Nguyễn Đức | Nhân | 10/12/90 | A213 | ||||
36 | 5952 | Nguyễn Hoài | Nhân | 01/08/90 | A213 | ||||
1 | 5051 | Phạm Hoàng | Nhân | 28/03/90 | A214 | ||||
2 | 5307 | Trần Đình | Nhân | 12/10/90 | A214 | ||||
3 | 5524 | Trần Phước | Nhân | 04/09/90 | A214 | ||||
4 | 4385 | Võ Đại | Nhân | 29/01/90 | A214 | ||||
5 | 5308 | Dương Thế | Nhất | 02/02/88 | A214 | ||||
6 | 5525 | Lê Tấn | Nhất | 28/06/90 | A214 | ||||
7 | 5526 | Nguyễn Ngọc | Nhàn | 03/02/89 | A214 | ||||
8 | 4871 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 03/06/90 | A214 | ||||
9 | 5052 | Trần Văn | Nhanh | 10/01/88 | A214 | ||||
10 | 5527 | Phan Văn | Nhi | 10/09/90 | A214 | ||||
11 | 5845 | Đặng Đức | Nhơn | 28/03/90 | A214 | ||||
12 | 5528 | Nguyễn Văn | Nhực | 05/07/88 | A214 | ||||
13 | 4234 | Phạm | Nhựt | 10/05/89 | A214 | ||||
14 | 4470 | Trần Thị | Nhựt | 05/01/90 | A214 | ||||
15 | 4038 | Cao Bá | Ninh | 14/12/90 | A214 | ||||
16 | 4098 | Hồ Sỹ | Nông | 11/11/90 | A214 | ||||
17 | 5529 | Vương | Nuôi | 10/05/90 | A214 | ||||
18 | 4235 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 20/10/89 | A214 | ||||
19 | 5057 | Trần Thị | Oanh | 13/05/89 | A214 | ||||
20 | 4729 | Văn Viết | Oánh | 10/01/87 | A214 | ||||
21 | 5730 | Lương Thị Kim | Phấn | 10/08/90 | A214 | ||||
22 | 5312 | Lê | Phan | 03/08/90 | A214 | ||||
23 | 5060 | Lê Văn | Pháp | 10/10/90 | A214 | ||||
24 | 4100 | Nguyễn Sư | Pháp | 10/09/89 | A214 | ||||
25 | 4236 | Phan Minh | Pháp | 11/09/85 | A214 | ||||
26 | 4731 | Đinh Văn | Phát | 12/11/89 | A214 | ||||
27 | 4521 | Hồ Thanh | Phát | 02/11/89 | A214 | ||||
28 | 5313 | Nguyễn Tấn | Phát | 10/10/90 | A214 | ||||
29 | 4101 | Nguyễn Văn | Phát | 17/12/88 | A214 | ||||
30 | 5061 | Phạm Nguyễn Tấn | Phát | 06/02/89 | A214 | ||||
31 | 4732 | Trần Xuân | Phê | 01/01/90 | A214 | ||||
32 | 4733 | Hoàng Mạnh | Phi | 26/04/90 | A214 | ||||
33 | 4734 | Huỳnh Ngọc | Phi | 25/10/90 | A214 | ||||
34 | 5846 | Lâm Quang | Phi | 29/04/90 | A214 | ||||
35 | 4039 | Nguyễn Công | Phi | 11/06/90 | A214 | ||||
36 | 5063 | Nguyễn Vân | Phi | 10/08/88 | A214 | ||||
37 | 5062 | Trần | Phi | 11/09/90 | A214 | ||||
38 | 5314 | Hồ Văn | Phong | 22/12/90 | A214 | ||||
39 | 5065 | Nguyễn Duy | Phong | 27/05/90 | A214 | ||||
40 | 5064 | Nguyễn Phước | Phong | 18/08/90 | A214 | ||||
41 | 4237 | Nguyễn Quốc | Phong | 21/01/87 | A214 | ||||
42 | 4735 | Nguyễn Thanh | Phong | 08/11/90 | A214 | ||||
43 | 5531 | Phạm Văn | Phong | 20/08/90 | A214 | ||||
44 | 4040 | Phan Minh | Phong | 22/06/89 | A214 | ||||
45 | 5066 | Phan Văn | Phong | 15/02/90 | A214 | ||||
46 | 4102 | Trần Văn | Phong | 25/07/89 | A214 | ||||
47 | 5847 | Trương Duy | Phong | 17/09/90 | A214 | ||||
48 | 4386 | Đào Xuân | Phú | 02/04/90 | A214 | ||||
49 | 5532 | Đoàn Ngọc | Phú | 05/04/90 | A214 | ||||
50 | 5315 | Huỳnh Như | Phú | 01/01/90 | A214 | ||||
51 | 5932 | Lê | Phú | 20/07/90 | A214 | ||||
52 | 4736 | Lê Xuân | Phú | 21/08/88 | A214 | ||||
1 | 4169 | Mai Văn | Phú | 06/06/90 | A215 | ||||
2 | 4738 | Nguyễn Đình | Phú | 21/04/89 | A215 | Chưa đăng ký ngành | |||
3 | 4041 | Nguyễn Văn | Phú | 07/09/89 | A215 | ||||
4 | 4574 | Nguyễn Văn | Phú | 25/10/89 | A215 | ||||
5 | 4575 | Trần Văn | Phú | 18/03/88 | A215 | ||||
6 | 4443 | Võ Văn | Phú | 12/02/90 | A215 | ||||
7 | 4739 | Nguyễn Quang | Phụng | 02/02/89 | A215 | ||||
8 | 5067 | Phan Linh | Phụng | 19/11/90 | A215 | ||||
9 | 5779 | Nguyễn Thị | Phượng | 20/02/90 | A215 | ||||
10 | 5070 | Tôn Nữ Bích | Phượng | 29/05/88 | A215 | ||||
11 | 5069 | Trần Văn | Phượng | 20/09/90 | A215 | ||||
12 | 4742 | Hồ Hữu | Phước | 10/10/90 | A215 | ||||
13 | 5316 | Huỳnh Minh | Phước | 02/05/90 | A215 | ||||
14 | 5533 | Huỳnh Trọng | Phước | 20/06/90 | A215 | ||||
15 | 4872 | Mai Đăng | Phước | 06/02/90 | A215 | ||||
16 | 4387 | Nguyễn | Phước | 12/01/85 | A215 | ||||
17 | 4576 | Phạm Huy | Phước | 16/12/89 | A215 | ||||
18 | 4172 | Đoàn Văn | Phương | 01/01/89 | A215 | ||||
19 | 4388 | Lê Thị Minh | Phương | 01/01/90 | A215 | ||||
20 | 4103 | Lê Văn | Phương | 02/02/89 | A215 | ||||
21 | 5538 | Ngô Văn | Phương | 10/02/90 | A215 | ||||
22 | 5074 | Nguyễn Thị | Phương | 21/04/90 | A215 | ||||
23 | 4104 | Nguyễn Văn | Phương | 06/07/89 | A215 | ||||
24 | 4171 | Phạm Phú | Phương | 24/07/90 | A215 | ||||
25 | 5535 | Phan Thế | Phương | 11/07/89 | A215 | ||||
26 | 4242 | Đặng Văn | Phúc | 09/08/90 | A215 | ||||
27 | 4314 | Đào Tâm | Phúc | 01/01/86 | A215 | ||||
28 | 5320 | Lý Thiện | Phúc | 03/06/90 | A215 | ||||
29 | 5781 | Mai Xuân | Phúc | 14/06/90 | A215 | ||||
30 | 5075 | Mai Xuân | Phúc | 05/06/90 | A215 | ||||
31 | 5076 | Nguyễn Đức | Phúc | 10/01/90 | A215 | ||||
32 | 5849 | Nguyễn Hữu | Phúc | 02/05/90 | A215 | ||||
33 | 5540 | Nguyễn Thái | Phúc | 15/04/89 | A215 | ||||
34 | 5319 | Nguyễn Văn | Phúc | 19/05/90 | A215 | ||||
35 | 4743 | Phạm Phú | Phúc | 18/10/89 | A215 | ||||
36 | 5665 | Phan Vĩnh | Phúc | 20/09/90 | A215 | ||||
37 | 5539 | Ung Nho | Phúc | 10/08/89 | A215 | ||||
38 | 4240 | Vũ Đức | Phúc | 05/05/90 | A215 | ||||
39 | 5700 | Trần Ngọc | Quảng | 01/05/87 | A215 | ||||
40 | 5954 | Cao Xuân | Quân | 12/01/89 | A215 | ||||
1 | 4106 | Đoàn Công | Quân | 19/05/89 | A216 | ||||
2 | 4389 | Nguyễn Đăng | Quân | 13/03/89 | A216 | ||||
3 | 4745 | Nguyễn Hoàng | Quân | 04/05/89 | A216 | ||||
4 | 4243 | Nguyễn Hữu Anh | Quân | 08/03/90 | A216 | ||||
5 | 5850 | Bùi Viết | Quang | 23/11/89 | A216 | ||||
6 | 5081 | Đặng Ngọc Khánh | Quang | 20/11/88 | A216 | ||||
7 | 4874 | Đỗ Đức | Quang | 28/10/90 | A216 | ||||
8 | 5542 | Hồ Trần | Quang | 24/12/90 | A216 | ||||
9 | 4747 | Lê Minh | Quang | 15/02/90 | A216 | ||||
10 | 4875 | Lê Viết | Quang | 26/01/90 | A216 | ||||
11 | 5541 | Ngô Đình | Quang | 01/01/89 | A216 | ||||
12 | 4244 | Ngô Thanh | Quang | 20/12/90 | A216 | ||||
13 | 4390 | Ngô Văn | Quang | 25/07/89 | A216 | ||||
14 | 5079 | Nguyễn Duy Nhất | Quang | 06/11/90 | A216 | ||||
15 | 5543 | Nguyễn Thanh | Quang | 20/07/87 | A216 | ||||
16 | 5080 | Nguyễn Thanh | Quang | 27/03/89 | A216 | ||||
17 | 5322 | Nguyễn Trọng | Quang | 28/06/90 | A216 | ||||
18 | 4748 | Nguyễn Vũ Nhất | Quang | 20/11/90 | A216 | ||||
19 | 4042 | Phan Xuân | Quang | 17/07/90 | A216 | ||||
20 | 5323 | Trần Đăng | Quang | 20/01/88 | A216 | Chưa đăng ký ngành | |||
21 | 5324 | Trần Ngọc | Quang | 01/01/90 | A216 | ||||
22 | 4876 | Trần Văn | Quang | 20/07/90 | A216 | ||||
23 | 5082 | Đinh Lê Anh | Quí | 10/04/90 | A216 | ||||
24 | 4581 | Hoàng Ngọc | Quốc | 14/10/90 | A216 | ||||
25 | 5085 | Huỳnh | Quốc | 30/03/89 | A216 | ||||
26 | 5326 | Lê Văn | Quốc | 01/01/90 | A216 | ||||
27 | 5325 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/01/90 | A216 | ||||
28 | 5083 | Nguyễn Duy | Quốc | 18/08/90 | A216 | ||||
29 | 4752 | Nguyễn Hoàng Bảo | Quốc | 28/10/90 | A216 | ||||
30 | 4391 | Nguyễn Thanh Minh | Quốc | 12/11/83 | A216 | ||||
31 | 4107 | Nguyễn Văn | Quốc | 26/09/90 | A216 | ||||
32 | 5544 | Phan Quang | Quốc | 29/09/90 | A216 | ||||
33 | 5933 | Phan Văn | Quốc | 09/02/89 | A216 | ||||
34 | 4245 | Trần Đình | Quốc | 05/01/90 | A216 | ||||
35 | 4580 | Trần Nguyễn Thành | Quốc | 27/04/90 | A216 | ||||
36 | 4749 | Võ Anh | Quốc | 24/05/90 | A216 | ||||
37 | 5084 | Võ Đức | Quốc | 18/06/90 | A216 | Chưa đăng ký ngành | |||
38 | 5545 | Võ Như | Quốc | 02/09/90 | A216 | ||||
39 | 4392 | Huỳnh Kim | Quy | 03/03/82 | A216 | ||||
40 | 4108 | Trần Văn | Quy | 03/12/88 | A216 | ||||
1 | 4582 | Diệp Xuân | Quý | 25/05/90 | A217 | ||||
2 | 5548 | Huỳnh Đắc | Quý | 05/07/90 | A217 | ||||
3 | 4173 | Lê Xuân | Quý | 30/09/90 | A217 | ||||
4 | 4393 | Lưu Đình | Quý | 06/06/88 | A217 | ||||
5 | 5086 | Nguyễn Văn | Quý | 03/04/90 | A217 | ||||
6 | 5547 | Nguyễn Văn | Quý | 20/11/90 | A217 | ||||
7 | 5701 | Nguyễn Văn | Quý | 20/11/89 | A217 | ||||
8 | 4109 | Tân Vĩnh | Quý | 24/11/90 | A217 | ||||
9 | 5549 | Trần Minh | Quý | 23/06/89 | A217 | ||||
10 | 5546 | Trương Văn | Quý | 09/04/90 | A217 | ||||
11 | 5851 | Bùi Xuân | Quỳnh | 26/03/89 | A217 | ||||
12 | 4755 | Nguyễn Văn | Quỳnh | 08/06/85 | A217 | ||||
13 | 5087 | Phan Tuấn | Quỳnh | 19/08/89 | A217 | ||||
14 | 4246 | Trần Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 25/10/90 | A217 | ||||
15 | 5550 | Võ | Quỳnh | 21/04/88 | A217 | ||||
16 | 4754 | Võ Tất | Quỳnh | 20/08/89 | A217 | ||||
17 | 4877 | Nguyễn Công | Quyền | 30/05/90 | A217 | ||||
18 | 5732 | Nguyễn Lê | Quyền | 14/07/90 | A217 | ||||
19 | 5551 | Phạm Nguyên | Quyền | 15/09/89 | A217 | ||||
20 | 4110 | Võ Ngọc | Quyền | 25/01/90 | A217 | ||||
21 | 4315 | Võ Văn | Quyền | 01/06/90 | A217 | ||||
22 | 5914 | Cao Thị | Quyên | 21/11/89 | A217 | ||||
23 | 4472 | Nguyễn Thị | Quyên | 12/06/90 | A217 | ||||
24 | 4583 | Đặng Ngọc | Quyết | 24/06/90 | A217 | ||||
25 | 5090 | Lê Văn | Quyết | 26/05/86 | A217 | ||||
26 | 5091 | Nguyễn Đăng | Quyết | 20/10/90 | A217 | ||||
27 | 4111 | Bùi Phan | Quyn | 12/11/90 | A217 | ||||
28 | 5552 | Nguyễn Văn | Ri | 17/08/89 | A217 | ||||
29 | 5553 | Nguyễn Văn | Ri | 11/09/90 | A217 | ||||
30 | 5554 | Đặng Công | Rin | 06/09/89 | A217 | ||||
31 | 4584 | Lê Ngọc | Rin | 25/04/90 | A217 | ||||
32 | 5852 | Lê Chí Ca | Rô | 20/12/89 | A217 | ||||
33 | 5934 | Nguyễn Văn | Rớt | 01/01/87 | A217 | ||||
34 | 5853 | Phan Cô | Roa | 01/01/90 | A217 | ||||
35 | 5555 | Trần Thanh | Sắt | 04/06/90 | A217 | ||||
36 | 5556 | Bùi Ngọc | Sâm | 10/03/89 | A217 | ||||
37 | 5092 | Nguyễn Văn | Sâm | 03/06/86 | A217 | ||||
38 | 4394 | Đoàn Ngọc | Sang | 18/05/89 | A217 | ||||
39 | 4113 | Hồ Anh | Sang | 10/05/90 | A217 | ||||
40 | 4878 | Hồ Công Anh | Sang | 30/04/90 | A217 | ||||
1 | 4585 | Huỳnh Ngọc | Sang | 27/06/89 | A218 | ||||
2 | 4247 | Lê Quang | Sang | 25/03/89 | A218 | ||||
3 | 5855 | Nguyễn Thế | Sang | 01/01/90 | A218 | ||||
4 | 5915 | Nguyễn Thế | Sang | 02/11/90 | A218 | ||||
5 | 5093 | Nguyễn Viết | Sang | 27/02/89 | A218 | ||||
6 | 4112 | Nguyễn Xuân | Sang | 04/07/84 | A218 | ||||
7 | 5557 | Trần Phú | Sang | 20/10/89 | A218 | ||||
8 | 5094 | Trương Công | Sang | 26/05/88 | A218 | ||||
9 | 4587 | Lê Đình | Sáng | 11/10/90 | A218 | ||||
10 | 4396 | Lê | Sáu | 01/07/90 | A218 | ||||
11 | 4176 | Nguyễn Thi | Sĩ | 22/07/90 | A218 | ||||
12 | 5856 | Thái Văn | Siêng | 29/01/88 | A218 | ||||
13 | 5095 | Dương Tấn | Sinh | 28/06/90 | A218 | ||||
14 | 4879 | Nguyễn Nhật | Sinh | 15/11/90 | A218 | ||||
15 | 5558 | Nguyễn Văn | Sinh | 28/01/90 | A218 | ||||
16 | 4397 | Phan Văn | Sinh | 08/02/82 | A218 | ||||
17 | 4398 | Phan Văn | Sinh | 10/03/89 | A218 | ||||
18 | 5331 | Cao Hoàng | Sơn | 01/01/90 | A218 | ||||
19 | 4492 | Đặng Công | Sơn | 16/04/89 | A218 | ||||
20 | 5332 | Đinh Ngọc | Sơn | 10/01/88 | A218 | Chưa đăng ký ngành | |||
21 | 5955 | Dương Thanh | Sơn | 18/02/89 | A218 | ||||
22 | 5099 | Hà Duy | Sơn | 29/07/89 | A218 | Chưa đăng ký ngành | |||
23 | 5560 | Lê Văn | Sơn | 20/07/89 | A218 | ||||
24 | 5561 | Lê Văn | Sơn | 24/09/83 | A218 | Chưa đăng ký ngành | |||
25 | 5096 | Ngô Thanh | Sơn | 14/08/90 | A218 | ||||
26 | 5559 | Nguyễn Mạnh | Sơn | 30/01/90 | A218 | ||||
27 | 5098 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 02/08/89 | A218 | ||||
28 | 4316 | Nguyễn Quang | Sơn | 01/06/90 | A218 | ||||
29 | 4588 | Nguyễn Văn | Sơn | 19/11/89 | A218 | ||||
30 | 4399 | Phạm Hoàng | Sơn | 01/01/90 | A218 | ||||
31 | 4317 | Phạm Văn | Sơn | 08/09/86 | A218 | ||||
32 | 4758 | Trương Công | Soạn | 17/11/89 | A218 | ||||
33 | 4522 | Huỳnh Đỗ Duy | Sương | 26/09/88 | A218 | ||||
34 | 5782 | Nguyễn Hồ Trà | Sương | 31/03/88 | A218 | ||||
35 | 5333 | Nguyễn Thị | Sương | 10/02/90 | A218 | ||||
36 | 4759 | Hồ Văn | Sỹ | 10/12/90 | A218 | ||||
37 | 4400 | Nguyễn Công | Sỹ | 30/07/90 | A218 | ||||
38 | 4881 | Nguyễn Phú | Sỹ | 22/10/90 | A218 | ||||
39 | 5562 | Phạm Công | Sỹ | 12/10/90 | A218 | ||||
40 | 4880 | Trần Minh Tiến | Sỹ | 30/09/89 | A218 | ||||
41 | 5563 | Nguyễn Ngọc | Tăng | 04/04/90 | A218 | ||||
42 | 5101 | Huỳnh Tấn | Tạo | 07/02/90 | A218 | ||||
43 | 5102 | Đoàn Đình | Tâm | 11/05/89 | A218 | ||||
44 | 5565 | Hà | Tâm | 04/02/89 | A218 | ||||
45 | 5564 | Hồ Sỹ | Tâm | 06/04/89 | A218 | ||||
46 | 4589 | Lê Minh | Tâm | 16/04/89 | A218 | ||||
47 | 4882 | Lê Thanh | Tâm | 14/07/89 | A218 | ||||
48 | 5566 | Lê Thiện Chí | Tâm | 24/10/90 | A218 | ||||
49 | 5666 | Nguyễn Chí | Tâm | 10/05/86 | A218 | ||||
50 | 4401 | Nguyễn Hữu | Tâm | 09/03/90 | A218 | ||||
51 | 5783 | Nguyễn Thị | Tâm | 18/04/90 | A218 | ||||
52 | 4402 | Phạm Thu | Tâm | 25/09/89 | A218 | ||||
53 | 5334 | Trần Hữu | Tâm | 14/09/90 | A218 | ||||
54 | 5103 | Trần Thanh | Tâm | 22/08/90 | A218 | ||||
55 | 4403 | Trần Xuân | Tâm | 08/10/90 | A218 | ||||
56 | 5733 | Võ Thị Thanh | Tâm | 03/05/90 | A218 | ||||
57 | 4493 | Đào Minh | Tân | 25/02/90 | A218 | ||||
58 | 5857 | Hoàng Đình | Tân | 26/10/90 | A218 | ||||
59 | 4117 | Huỳnh Văn | Tân | 28/10/90 | A218 | ||||
60 | 5105 | Lê Quang | Tân | 14/11/90 | A218 | ||||
61 | 4591 | Lê Văn | Tân | 22/04/89 | A218 | ||||
62 | 4116 | Nguyễn Hữu | Tân | 29/04/90 | A218 | ||||
63 | 5567 | Nguyễn Nhật | Tân | 01/10/89 | A218 | ||||
64 | 4404 | Nguyễn Việt | Tân | 21/09/88 | A218 | ||||
65 | 4043 | Trần Nhật | Tân | 08/10/85 | A218 | ||||
66 | 5667 | Trần Nhật | Tân | 01/01/90 | A218 | ||||
67 | 4590 | Trần Văn | Tân | 08/05/90 | A218 | ||||
68 | 5569 | Nguyễn Minh | Tấn | 18/04/90 | A218 | ||||
69 | 5106 | Trần Trọng | Tấn | 08/04/89 | A218 | ||||
70 | 5568 | Trần Văn | Tấn | 16/08/89 | A218 | ||||
1 | 4118 | Hồ Xuân | Tây | 23/10/88 | A301 | ||||
2 | 5107 | Nguyễn Thị Hoài | Tây | 08/09/90 | A301 | ||||
3 | 5570 | Tăng Văn | Tây | 07/07/89 | A301 | ||||
4 | 5668 | Trương Văn | Tây | 27/10/90 | A301 | ||||
5 | 5574 | Đặng Văn | Tài | 18/06/89 | A301 | ||||
6 | 5572 | Nguyễn Đức | Tài | 01/05/90 | A301 | ||||
7 | 5956 | Nguyễn Hữu | Tài | 20/01/90 | A301 | ||||
8 | 4178 | Nguyễn Hữu | Tài | 18/10/89 | A301 | ||||
9 | 5575 | Nguyễn Hữu | Tài | 02/06/88 | A301 | ||||
10 | 4762 | Nguyễn Hữu | Tài | 20/05/89 | A301 | ||||
11 | 5108 | Nguyễn Văn | Tài | 22/09/90 | A301 | Chưa đăng ký ngành | |||
12 | 5109 | Nguyễn Văn | Tài | 08/10/86 | A301 | Chưa đăng ký ngành | |||
13 | 4883 | Phạm Thành | Tài | 24/09/90 | A301 | ||||
14 | 4761 | Trần Quang | Tài | 03/12/90 | A301 | ||||
15 | 5573 | Trương Minh | Tài | 04/04/85 | A301 | ||||
16 | 4179 | Văn Quang | Tài | 10/08/90 | A301 | ||||
17 | 4249 | Nguyễn Thanh | Tam | 17/05/88 | A301 | ||||
18 | 4318 | Nguyễn Văn | Tám | 01/01/90 | A301 | ||||
19 | 4319 | Hoàng Đình | Thắm | 28/03/89 | A301 | ||||
20 | 5110 | Ngô | Thắm | 04/08/89 | A301 | ||||
21 | 5576 | Trần Minh | Thắm | 12/05/90 | A301 | ||||
22 | 4593 | Đỗ Quang | Thắng | 18/03/88 | A301 | ||||
23 | 5859 | Hà Trường | Thắng | 12/12/89 | A301 | ||||
24 | 4592 | Huỳnh Tấn | Thắng | 01/01/89 | A301 | ||||
25 | 5577 | Lê Duy | Thắng | 02/02/90 | A301 | ||||
26 | 5669 | Lê Quang | Thắng | 08/09/90 | A301 | ||||
27 | 4407 | Lê Văn | Thắng | 15/10/88 | A301 | ||||
28 | 4763 | Lê Văn | Thắng | 05/04/90 | A301 | ||||
29 | 4765 | Nguyễn Đức | Thắng | 29/08/90 | A301 | ||||
30 | 4766 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 27/03/90 | A301 | ||||
31 | 4764 | Nguyễn Văn | Thắng | 04/09/89 | A301 | ||||
32 | 5671 | Nguyễn Văn | Thắng | 15/06/90 | A301 | ||||
33 | 4767 | Nguyễn Viết | Thắng | 16/08/88 | A301 | ||||
34 | 4768 | Phạm Quang | Thắng | 24/07/90 | A301 | Chưa đăng ký ngành | |||
35 | 4406 | Phạm Văn | Thắng | 08/02/90 | A301 | ||||
36 | 5670 | Phạm Văn Ngọc | Thắng | 26/11/90 | A301 | ||||
37 | 4119 | Phan Văn | Thắng | 26/08/90 | A301 | ||||
38 | 4594 | Thái Ngọc | Thắng | 02/11/88 | A301 | ||||
39 | 4769 | Trần Đình | Thắng | 31/07/88 | A301 | ||||
40 | 5858 | Trần Văn Quốc | Thắng | 03/06/86 | A301 | ||||
41 | 4121 | Võ Quang | Thắng | 12/10/88 | A301 | ||||
42 | 5112 | Vũ Trọng | Thắng | 02/07/90 | A301 | ||||
43 | 5935 | Vũ Văn | Thắng | 11/11/90 | A301 | ||||
44 | 4770 | Trần Ngọc | Thạch | 15/06/90 | A301 | ||||
45 | 4408 | Lê Vĩnh | Thạnh | 24/10/90 | A301 | ||||
46 | 5672 | Ngô Văn | Thảnh | 02/06/89 | A301 | ||||
47 | 4885 | Dương Văn | Thảo | 26/08/89 | A301 | ||||
48 | 5784 | Nguyễn Thị Nhật | Thảo | 19/12/89 | A301 | ||||
49 | 5860 | Trần Việt | Thảo | 14/10/83 | A301 | ||||
50 | 4771 | Trần Xuân | Thảo | 11/04/89 | A301 | ||||
51 | 4320 | Võ Xuân | Thảo | 01/02/90 | A301 | ||||
52 | 5340 | Đoàn Đức | Thành | 10/12/90 | A301 | ||||
53 | 4122 | Hồ Ngọc | Thành | 23/09/90 | A301 | ||||
54 | 5117 | Huỳnh Tấn | Thành | 07/11/90 | A301 | Chưa đăng ký ngành | |||
55 | 5579 | Lâm Trung | Thành | 22/02/88 | A301 | ||||
56 | 5578 | Lê Ngọc | Thành | 18/05/90 | A301 | ||||
57 | 5936 | Lê Vũ | Thành | 26/03/90 | A301 | ||||
58 | 4595 | Nguyễn Ngọc | Thành | 05/08/89 | A301 | ||||
59 | 5338 | Nguyễn Tiến | Thành | 15/10/90 | A301 | ||||
60 | 5674 | Nguyễn Trung | Thành | 26/02/90 | A301 | ||||
61 | 5339 | Nguyễn Văn | Thành | 19/12/89 | A301 | ||||
62 | 5786 | Nguyễn Văn | Thành | 07/10/90 | A301 | ||||
63 | 5119 | Nguyễn Văn | Thành | 01/04/90 | A301 | Chưa đăng ký ngành | |||
64 | 5673 | Phan Minh | Thành | 23/02/87 | A301 | ||||
65 | 4772 | Thẩm Trần Minh | Thành | 01/01/89 | A301 | ||||
1 | 4409 | Trần Tấn | Thành | 05/08/90 | A302 | ||||
2 | 5118 | Trần Văn | Thành | 02/03/90 | A302 | ||||
3 | 5114 | Trần Văn | Thành | 24/08/90 | A302 | ||||
4 | 5861 | Hồ Văn | Thái | 01/01/90 | A302 | ||||
5 | 4596 | Hồ Văn | Thái | 01/12/89 | A302 | ||||
6 | 5342 | Phạm Ngọc | Thái | 20/05/90 | A302 | ||||
7 | 4775 | Đinh | Thanh | 23/10/90 | A302 | ||||
8 | 5120 | Hồ Trung | Thanh | 26/04/90 | A302 | Chưa đăng ký ngành | |||
9 | 4411 | Lê Minh | Thanh | 21/03/90 | A302 | ||||
10 | 5581 | Mai | Thanh | 03/02/89 | A302 | ||||
11 | 5121 | Nguyễn Đinh | Thanh | 03/08/90 | A302 | ||||
12 | 5862 | Nguyễn Hữu | Thanh | 07/10/89 | A302 | ||||
13 | 5787 | Nguyễn Thị | Thanh | 20/01/90 | A302 | ||||
14 | 5580 | Nguyễn Văn | Thanh | 09/05/90 | A302 | ||||
15 | 4250 | Nguyễn Xuân | Thanh | 12/01/90 | A302 | ||||
16 | 4180 | Phạm | Thanh | 20/03/90 | A302 | ||||
17 | 4410 | Thân | Thanh | 20/05/89 | A302 | ||||
18 | 4776 | Trần Ngọc | Thanh | 17/05/90 | A302 | ||||
19 | 4045 | Vũ Viết | Thanh | 16/09/90 | A302 | ||||
20 | 5343 | Lưu Văn | Thế | 20/01/90 | A302 | ||||
21 | 4597 | Trần Đăng | Thế | 11/03/89 | A302 | ||||
22 | 4412 | Lê Anh | Thi | 01/01/89 | A302 | ||||
23 | 5345 | Nguyễn Lê | Thi | 16/06/90 | A302 | ||||
24 | 5675 | Dương Hưng | Thịnh | 17/02/90 | A302 | ||||
25 | 5583 | Hồng Văn | Thịnh | 02/02/89 | A302 | ||||
26 | 5734 | Huỳnh Ngọc | Thịnh | 01/01/90 | A302 | ||||
27 | 4779 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | 30/05/89 | A302 | ||||
28 | 4778 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 06/08/89 | A302 | ||||
29 | 5348 | Nguyễn Quang | Thịnh | 19/05/90 | A302 | ||||
30 | 5676 | Phạm Ngọc | Thịnh | 25/04/90 | A302 | ||||
31 | 4252 | Phan Công | Thịnh | 03/06/89 | A302 | ||||
32 | 5584 | Trần Công Quốc | Thịnh | 01/11/89 | A302 | Chưa đăng ký ngành | |||
33 | 4777 | Trần Ngọc | Thịnh | 25/04/88 | A302 | ||||
34 | 5582 | Trần Phước | Thịnh | 15/10/88 | A302 | ||||
35 | 5122 | Trần Tiến | Thịnh | 27/11/90 | A302 | ||||
36 | 4251 | Trần Tiến | Thịnh | 24/04/89 | A302 | ||||
37 | 4181 | Trương Công | Thịnh | 20/07/90 | A302 | ||||
38 | 4322 | Văn Công | Thịnh | 01/05/88 | A302 | ||||
39 | 4124 | Đặng Sỹ | Thìn | 30/08/88 | A302 | ||||
40 | 4599 | Đỗ Hữu | Thìn | 04/04/88 | A302 | ||||
1 | 4413 | Nguyễn Thanh | Thìn | 02/04/89 | A303 | ||||
2 | 4323 | Huỳnh Thế | Thích | 13/07/90 | A303 | ||||
3 | 5351 | Đinh Phước | Thiện | 25/07/90 | A303 | ||||
4 | 5585 | Hồ Đắc | Thiện | 27/07/90 | A303 | ||||
5 | 4125 | Hứa | Thiện | 20/09/89 | A303 | ||||
6 | 4046 | Huỳnh Trọng | Thiện | 28/09/89 | A303 | ||||
7 | 4781 | Lê Minh | Thiện | 21/03/90 | A303 | ||||
8 | 5677 | Lê Ngọc | Thiện | 10/07/90 | A303 | ||||
9 | 4324 | Nguyễn Đức | Thiện | 02/11/89 | A303 | ||||
10 | 4780 | Nguyễn Kim | Thiện | 05/04/89 | A303 | ||||
11 | 4182 | Nguyễn Tam | Thiện | 01/08/89 | A303 | ||||
12 | 5350 | Nguyễn Tấn | Thiện | 22/06/89 | A303 | ||||
13 | 5123 | Nguyễn Trung | Thiện | 11/04/90 | A303 | ||||
14 | 5349 | Nguyễn Văn | Thiện | 03/02/90 | A303 | ||||
15 | 5863 | Nguyễn Văn | Thiện | 01/02/89 | A303 | ||||
16 | 5124 | Nguyễn Viết | Thiện | 20/10/88 | A303 | Chưa đăng ký ngành | |||
17 | 4495 | Phạm Phú | Thiện | 08/06/87 | A303 | ||||
18 | 4047 | Trần | Thiện | 10/06/89 | A303 | ||||
19 | 4600 | Trần Hưng | Thiện | 15/10/90 | A303 | ||||
20 | 4126 | Nguyễn Thái | Thiên | 02/08/90 | A303 | ||||
21 | 4783 | Võ Minh | Thiên | 13/10/90 | A303 | ||||
22 | 4782 | Võ Quang | Thiên | 19/02/90 | A303 | ||||
23 | 4887 | Trần Văn | Thiết | 20/02/90 | A303 | ||||
24 | 4415 | Võ Văn | Thiết | 12/06/89 | A303 | ||||
25 | 5125 | Bùi Quang | Thọ | 18/03/88 | A303 | ||||
26 | 4325 | Đinh Quang | Thọ | 12/04/90 | A303 | ||||
27 | 4183 | Đoàn Phước | Thọ | 19/01/89 | A303 | ||||
28 | 5587 | Nguyễn Cữu | Thọ | 15/10/90 | A303 | ||||
29 | 4184 | Nguyễn Đức | Thọ | 15/12/89 | A303 | ||||
30 | 5586 | Nguyễn Thế | Thọ | 28/10/90 | A303 | ||||
31 | 5735 | Nguyễn Thị | Thọ | 01/01/90 | A303 | ||||
32 | 4127 | Nguyễn Xuân | Thọ | 19/09/89 | A303 | ||||
33 | 4888 | Trần Thanh | Thọ | 02/01/89 | A303 | ||||
34 | 5589 | Đặng | Thông | 12/03/88 | A303 | ||||
35 | 4416 | Nguyễn Lê | Thông | 13/11/88 | A303 | ||||
36 | 4890 | Nguyễn Mạnh | Thông | 12/07/89 | A303 | ||||
37 | 4784 | Nguyễn Phan | Thông | 17/04/89 | A303 | ||||
38 | 4326 | Trịnh Xuân | Thông | 04/02/90 | A303 | ||||
39 | 5590 | Đỗ Tấn Ngọc | Thơ | 15/06/90 | A303 | ||||
40 | 4452 | Nguyễn Văn | Thơi | 27/08/87 | A303 | ||||
1 | 4785 | Phùng Đình | Thơm | 25/01/89 | A304 | ||||
2 | 5128 | Lê Thị | Thu | 15/08/89 | A304 | ||||
3 | 5354 | Nguyễn Tấn | Thu | 14/10/90 | A304 | ||||
4 | 4327 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 13/12/90 | A304 | ||||
5 | 4786 | Phạm Quang | Thụ | 02/07/89 | A304 | ||||
6 | 4787 | Huỳnh Đắc | Thủy | 03/06/90 | A304 | ||||
7 | 4518 | Văn Thị Thanh | Thủy | 09/04/89 | A304 | ||||
8 | 4453 | Võ Thanh | Thủy | 20/10/90 | A304 | ||||
9 | 5736 | Đặng Ngọc | Thùy | 28/03/88 | A304 | ||||
10 | 5129 | Dương Thị Dạ | Thư | 12/09/89 | A304 | ||||
11 | 5917 | Lê Anh | Thư | 20/04/87 | A304 | ||||
12 | 5355 | Ngô Tấn | Thứ | 10/12/90 | A304 | ||||
13 | 5591 | Trần Xuân | Thực | 27/06/89 | A304 | ||||
14 | 5789 | Nguyễn Thị Trí | Thức | 15/08/90 | A304 | ||||
15 | 4417 | Nguyễn Mạnh | Thường | 18/10/89 | A304 | ||||
16 | 5957 | Hạ Đình | Thương | 10/12/90 | A304 | ||||
17 | 5131 | Mai Văn | Thương | 16/06/89 | A304 | ||||
18 | 4788 | Nguyễn | Thương | 15/07/90 | A304 | ||||
19 | 4474 | Nguyễn Thị Chí | Thương | 27/05/90 | A304 | ||||
20 | 4418 | Phạm Duy | Thương | 26/08/89 | A304 | ||||
21 | 4128 | Phạm Minh | Thương | 20/01/90 | A304 | ||||
22 | 5356 | Trần Thị | Thương | 23/08/90 | A304 | ||||
23 | 5359 | Bùi Anh | Thuận | 22/09/89 | A304 | ||||
24 | 4789 | Huỳnh Văn | Thuận | 03/05/90 | A304 | ||||
25 | 4254 | Lê Quang | Thuận | 01/11/90 | A304 | ||||
26 | 5133 | Nguyễn Điển | Thuận | 10/09/90 | A304 | Chưa đăng ký ngành | |||
27 | 5592 | Nguyễn Hữu | Thuận | 15/03/90 | A304 | ||||
28 | 5864 | Nguyễn Vĩnh | Thuận | 20/05/90 | A304 | ||||
29 | 5132 | Võ Văn | Thuận | 01/08/89 | A304 | ||||
30 | 4891 | Võ | Thuật | 30/12/90 | A304 | ||||
31 | 5737 | Mai Thị Thanh | Thuý | 04/11/89 | A304 | ||||
32 | 4329 | Nguyễn Văn | Thuý | 25/03/89 | A304 | ||||
33 | 4331 | Hoàng Công | Thuỷ | 12/01/89 | A304 | ||||
34 | 5738 | Nguyễn Thị | Thuỷ | 01/10/90 | A304 | ||||
35 | 5791 | Phan Thị Thanh | Thuỷ | 30/08/90 | A304 | ||||
36 | 4511 | Đặng Xuân | Thuỳ | 26/01/90 | A304 | ||||
37 | 4497 | Hà Văn | Tịnh | 14/04/89 | A304 | ||||
38 | 4601 | Lê Đức | Tình | 19/11/89 | A304 | ||||
39 | 4478 | Lê Hữu | Tình | 10/10/90 | A304 | ||||
40 | 5360 | Nguyễn Tấn | Tình | 10/10/90 | A304 | ||||
1 | 5135 | Lê Thị Thanh | Tiệp | 18/10/90 | A305 | ||||
2 | 5593 | Trần Quang | Tiệp | 25/04/87 | A305 | ||||
3 | 5865 | Lê Xuân | Tiền | 20/03/90 | A305 | ||||
4 | 4892 | Nguyễn Kim | Tiền | 12/12/89 | A305 | ||||
5 | 4602 | Nguyễn Văn | Tiền | 25/09/90 | A305 | ||||
6 | 4498 | Lê Thánh | Tiên | 25/09/87 | A305 | ||||
7 | 4419 | Phạm | Tiên | 19/10/89 | A305 | ||||
8 | 4420 | Ung Nho | Tiên | 22/12/89 | A305 | ||||
9 | 5362 | Võ Văn | Tiên | 11/04/90 | A305 | ||||
10 | 5958 | Dương Văn | Tiến | 10/10/89 | A305 | ||||
11 | 4792 | Lê Minh | Tiến | 20/08/89 | A305 | ||||
12 | 4793 | Lê Xuân | Tiến | 25/12/88 | A305 | ||||
13 | 4048 | Nguyễn Minh | Tiến | 08/05/88 | A305 | ||||
14 | 5703 | Nguyễn Quốc | Tiến | 03/07/90 | A305 | ||||
15 | 4794 | Nguyễn Thành | Tiến | 07/01/89 | A305 | ||||
16 | 4332 | Nguyễn Văn | Tiến | 01/10/89 | A305 | ||||
17 | 5136 | Phạm Việt | Tiến | 18/06/90 | A305 | Chưa đăng ký ngành | |||
18 | 5137 | Trần Anh | Tiến | 20/03/89 | A305 | ||||
19 | 4255 | Trần Cao | Tiến | 13/10/89 | A305 | ||||
20 | 5937 | Trương Công | Tiến | 06/06/89 | A305 | ||||
21 | 5702 | Vũ Đình | Tiến | 04/08/90 | A305 | ||||
22 | 4893 | Phan Thành | Tiếng | 19/08/90 | A305 | ||||
23 | 5596 | Huỳnh Minh | Tiết | 10/08/90 | A305 | ||||
24 | 4256 | Nguyễn Văn | Tin | 12/02/90 | A305 | ||||
25 | 5597 | Võ Văn | Tin | 07/05/90 | A305 | ||||
26 | 4334 | Đoàn Tuấn | Tín | 09/11/90 | A305 | ||||
27 | 5599 | Ngô Chánh | Tín | 20/12/89 | A305 | ||||
28 | 4187 | Ngô Đức | Tín | 17/05/90 | A305 | ||||
29 | 5138 | Nguyễn Hoàng | Tín | 25/10/90 | A305 | ||||
30 | 4894 | Nguyễn Văn Trọng | Tín | 30/11/90 | A305 | ||||
31 | 4603 | Phan Trọng | Tín | 04/12/90 | A305 | ||||
32 | 5598 | Tăng Tấn | Tín | 11/10/90 | A305 | ||||
33 | 4421 | Trần Thương | Tín | 22/01/90 | A305 | ||||
34 | 5600 | Trần Viết | Tín | 05/12/89 | A305 | ||||
35 | 4523 | Võ Đức | Tín | 18/07/90 | A305 | ||||
36 | 5365 | Huỳnh Đức | Tính | 15/07/90 | A305 | ||||
37 | 5139 | Trương Công | Tố | 13/01/89 | A305 | ||||
38 | 4438 | Nguyễn Thánh | Tông | 21/02/90 | A305 | ||||
39 | 4895 | Chu Trọng | Tới | 28/12/88 | A305 | ||||
40 | 5601 | Nguyễn Quốc | Toản | 25/10/89 | A305 | ||||
41 | 4335 | Bùi Phước | Toàn | 09/11/89 | A305 | ||||
42 | 4049 | Bùi Văn | Toàn | 10/05/90 | A305 | ||||
43 | 4500 | Đỗ Cảnh | Toàn | 05/09/90 | A305 | ||||
44 | 4796 | Hoàng Lê Anh | Toàn | 04/01/90 | A305 | ||||
45 | 5603 | Nguyễn Bá | Toàn | 21/03/90 | A305 | Chưa đăng ký ngành | |||
46 | 5140 | Nguyễn Ngọc | Toàn | 20/11/90 | A305 | ||||
47 | 5602 | Nguyễn Quang | Toàn | 01/05/90 | A305 | ||||
48 | 4797 | Nguyễn Quốc | Toàn | 12/01/90 | A305 | ||||
49 | 4499 | Trương Quốc | Toàn | 12/08/90 | A305 | ||||
50 | 4897 | Nguyễn Đức | Trải | 14/09/89 | A305 | ||||
51 | 4898 | Tôn Thất | Trầm | 19/05/90 | A305 | ||||
52 | 5142 | Phạm Viết Nam | Trân | 08/09/90 | A305 | ||||
53 | 4475 | Lê Thị Huyền | Trang | 13/08/89 | A305 | ||||
54 | 5796 | Nguyễn Dương Thuỳ | Trang | 24/08/90 | A305 | ||||
55 | 5144 | Phan Thị Kiều | Trang | 02/12/90 | A305 | ||||
56 | 4798 | Tề Minh | Tri | 23/06/89 | A305 | ||||
57 | 4129 | Trần Đình | Tri | 02/08/89 | A305 | ||||
58 | 4130 | Trần Phước | Tri | 01/05/89 | A305 | ||||
59 | 4605 | Huỳnh Đình | Trí | 13/01/88 | A305 | ||||
60 | 4422 | Lê Đình | Trí | 01/02/90 | A305 | ||||
61 | 5604 | Lê Thiện | Trí | 11/10/88 | A305 | ||||
62 | 5680 | Phạm Tấn | Trí | 05/06/90 | A305 | ||||
63 | 4188 | Phan Minh | Trí | 01/12/90 | A305 | ||||
64 | 5146 | Thái Nguyên | Trí | 15/02/90 | A305 | ||||
65 | 5867 | Trần Minh | Trí | 20/08/89 | A305 | ||||
1 | 5368 | Trang Kiều | Trí | 10/01/90 | A306 | ||||
2 | 5868 | Trương Đình | Trí | 10/11/90 | A306 | ||||
3 | 4189 | Trương Văn | Trí | 01/01/89 | A306 | ||||
4 | 4423 | Phạm Ngọc | Trì | 03/01/86 | A306 | ||||
5 | 5147 | Dương Công | Trình | 19/05/88 | A306 | ||||
6 | 5370 | Lê Hoàng | Trình | 30/10/90 | A306 | ||||
7 | 4424 | Nguyễn Văn | Trình | 04/05/89 | A306 | ||||
8 | 4799 | Trần Công | Trình | 06/02/90 | A306 | ||||
9 | 5371 | Văn Thị | Trình | 14/02/90 | A306 | ||||
10 | 4258 | Bùi Văn | Triều | 11/05/90 | A306 | ||||
11 | 5869 | Nguyễn Hải | Triều | 31/05/90 | A306 | ||||
12 | 5938 | Nguyễn Hải | Triều | 30/06/90 | A306 | ||||
13 | 5606 | Nguyễn Văn Minh | Triều | 29/04/90 | A306 | ||||
14 | 4257 | Phan Hữu | Triều | 20/05/90 | A306 | ||||
15 | 5148 | Huỳnh Ngọc | Trinh | 28/02/89 | A306 | ||||
16 | 5740 | Huỳnh Thị Kiều | Trinh | 24/08/90 | A306 | ||||
17 | 4606 | Nguyễn Duy | Trinh | 11/04/89 | A306 | ||||
18 | 5372 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 26/07/89 | A306 | ||||
19 | 4800 | Trần Phước | Trinh | 30/08/90 | A306 | ||||
20 | 4336 | Dương Văn | Trọng | 20/07/90 | A306 | ||||
21 | 4052 | Hán Duy | Trọng | 22/02/89 | A306 | ||||
22 | 4259 | Nguyễn Hồng Duy | Trọng | 04/05/90 | A306 | ||||
23 | 4607 | Phạm | Trọng | 14/01/90 | A306 | ||||
24 | 4425 | Lê Văn | Trông | 10/03/90 | A306 | ||||
25 | 5607 | Nguyễn Đắc | Trông | 19/09/90 | A306 | ||||
26 | 4608 | Nguyễn Thành | Trông | 17/01/90 | A306 | ||||
27 | 4426 | Ngô Thiên | Trường | 10/08/90 | A306 | ||||
28 | 5149 | Nguyễn Đình | Trường | 20/11/89 | A306 | ||||
29 | 4802 | Nguyễn Đức | Trường | 06/07/88 | A306 | ||||
30 | 4190 | Nguyễn Nhật | Trường | 20/03/89 | A306 | ||||
31 | 5871 | Nguyễn Văn | Trường | 21/10/90 | A306 | ||||
32 | 4501 | Trần Văn | Trường | 20/09/90 | A306 | ||||
33 | 5152 | Đỗ Văn | Trung | 12/07/90 | A306 | ||||
34 | 5150 | Huỳnh Bá | Trung | 24/03/80 | A306 | ||||
35 | 4261 | Lê Thanh | Trung | 30/03/90 | A306 | ||||
36 | 5797 | Lê Thành | Trung | 08/04/90 | A306 | ||||
37 | 4900 | Lê Văn | Trung | 20/07/89 | A306 | ||||
38 | 4191 | Lê Viết | Trung | 08/04/90 | A306 | ||||
39 | 5609 | Mai Nhật | Trung | 12/05/89 | A306 | ||||
40 | 4503 | Nguyễn Đức | Trung | 21/04/90 | A306 | ||||
1 | 5377 | Nguyễn Duy | Trung | 06/05/89 | A307 | ||||
2 | 4804 | Nguyễn Huy | Trung | 27/03/90 | A307 | ||||
3 | 5378 | Nguyễn Thành | Trung | 30/10/89 | A307 | Chưa đăng ký ngành | |||
4 | 4610 | Phạm Bá | Trung | 14/02/90 | A307 | ||||
5 | 5872 | Phạm Văn | Trung | 29/10/89 | A307 | ||||
6 | 5681 | Phan Thanh | Trung | 01/05/90 | A307 | ||||
7 | 5376 | Phan Văn | Trung | 23/07/89 | A307 | ||||
8 | 4131 | Phùng Văn | Trung | 10/09/90 | A307 | ||||
9 | 5799 | Trần Hữu | Trung | 27/04/90 | A307 | ||||
10 | 5375 | Trần Phước | Trung | 18/05/89 | A307 | ||||
11 | 5800 | Võ Duy | Trung | 28/11/90 | A307 | ||||
12 | 4805 | Phan Quang | Trúng | 20/06/90 | A307 | ||||
13 | 4439 | Trần Minh | Truyền | 20/09/88 | A307 | ||||
14 | 4504 | Hà Anh | Tú | 14/10/87 | A307 | ||||
15 | 4337 | Hồ Văn | Tú | 18/02/87 | A307 | ||||
16 | 4806 | Hoàng Xuân | Tú | 28/11/87 | A307 | ||||
17 | 4132 | Huỳnh Văn | Tú | 02/10/90 | A307 | ||||
18 | 5154 | Nguyễn Phạm Anh | Tú | 12/01/90 | A307 | ||||
19 | 5612 | Nguyễn Quang | Tú | 20/07/89 | A307 | ||||
20 | 5611 | Nguyễn Quốc | Tú | 23/10/90 | A307 | ||||
21 | 4807 | Nguyễn Thiện | Tú | 29/10/89 | A307 | ||||
22 | 5379 | Phạm Anh | Tú | 02/04/89 | A307 | ||||
23 | 4611 | Trần Anh | Tú | 23/03/86 | A307 | ||||
24 | 5801 | Đoàn Ngọc | Tùng | 10/09/90 | A307 | ||||
25 | 5382 | Dương Đình | Tùng | 23/06/90 | A307 | Chưa đăng ký ngành | |||
26 | 5873 | Dương Thanh | Tùng | 29/07/90 | A307 | ||||
27 | 4133 | Nguyễn Anh | Tùng | 02/06/86 | A307 | ||||
28 | 5613 | Nguyễn Hữu | Tùng | 07/03/90 | A307 | ||||
29 | 4808 | Nguyễn Mạnh | Tùng | 21/09/90 | A307 | ||||
30 | 4262 | Nguyễn Nhật | Tùng | 11/01/90 | A307 | ||||
31 | 4338 | Nguyễn Sơn | Tùng | 01/01/90 | A307 | ||||
32 | 5157 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/90 | A307 | Chưa đăng ký ngành | |||
33 | 5158 | Phạm Kim | Tùng | 01/12/86 | A307 | ||||
34 | 5380 | Phạm Tiến | Tùng | 03/05/88 | A307 | ||||
35 | 5156 | Phan Văn | Tùng | 16/09/90 | A307 | ||||
36 | 4612 | Trần Thanh | Tùng | 01/01/90 | A307 | ||||
37 | 4613 | Trần Phước | Tư | 28/01/88 | A307 | ||||
38 | 5383 | Lê Xuân | Tứ | 18/05/89 | A307 | ||||
39 | 4476 | Phạm Thị | Tứ | 24/11/89 | A307 | ||||
40 | 4339 | Nguyễn Trà | Tửu | 02/10/89 | A307 | ||||
1 | 5615 | Nguyễn Mạnh | Tường | 26/08/90 | A308 | ||||
2 | 4809 | Phạm Đức | Tường | 03/09/89 | A308 | ||||
3 | 4614 | Nguyễn Đức | Tương | 22/02/90 | A308 | ||||
4 | 5616 | Nguyễn Ngọc | Tương | 10/02/90 | A308 | ||||
5 | 4810 | Nguyễn Xuân | Tương | 10/08/90 | A308 | ||||
6 | 5619 | Đặng Văn | Tuấn | 21/06/90 | A308 | ||||
7 | 4340 | Đoàn Công | Tuấn | 18/09/90 | A308 | ||||
8 | 4428 | Hồ Anh | Tuấn | 10/10/89 | A308 | ||||
9 | 5617 | Hoàng Anh | Tuấn | 02/09/89 | A308 | ||||
10 | 4615 | Hoàng Trung | Tuấn | 10/06/90 | A308 | ||||
11 | 5387 | Hoàng Văn | Tuấn | 22/11/89 | A308 | ||||
12 | 4814 | Huỳnh Ngọc | Tuấn | 01/11/90 | A308 | ||||
13 | 5391 | Lê Bùi Quốc | Tuấn | 16/12/89 | A308 | ||||
14 | 4134 | Lê Công | Tuấn | 07/02/90 | A308 | ||||
15 | 5960 | Lê Tự | Tuấn | 28/01/90 | A308 | ||||
16 | 5384 | Lê Văn | Tuấn | 26/09/90 | A308 | ||||
17 | 5392 | Mai Thanh | Tuấn | 08/10/90 | A308 | ||||
18 | 4812 | Nguyễn Minh | Tuấn | 08/02/89 | A308 | ||||
19 | 5160 | Nguyễn Minh | Tuấn | 02/09/90 | A308 | ||||
20 | 4817 | Nguyễn Minh | Tuấn | 01/01/90 | A308 | Chưa đăng ký ngành | |||
21 | 5385 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 27/04/89 | A308 | ||||
22 | 5161 | Nguyễn Văn | Tuấn | 19/01/90 | A308 | ||||
23 | 5159 | Nguyễn Văn | Tuấn | 24/08/89 | A308 | ||||
24 | 4901 | Nguyễn Văn | Tuấn | 10/09/88 | A308 | ||||
25 | 5162 | Phạm Quốc | Tuấn | 15/07/90 | A308 | Chưa đăng ký ngành | |||
26 | 4616 | Phạm Thanh | Tuấn | 13/06/88 | A308 | ||||
27 | 5386 | Phan Minh | Tuấn | 17/08/90 | A308 | ||||
28 | 4813 | Phùng Mạnh | Tuấn | 12/11/90 | A308 | ||||
29 | 5388 | Trần Đình | Tuấn | 03/05/91 | A308 | ||||
30 | 4135 | Trần Lê | Tuấn | 11/10/90 | A308 | ||||
1 | 5618 | Trần Quốc | Tuấn | 02/09/90 | A309 | ||||
2 | 5802 | Vương Ngọc | Tuấn | 12/12/90 | A309 | ||||
3 | 5164 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 30/06/90 | A309 | ||||
4 | 5163 | Nguyễn Văn | Tuyền | 05/01/90 | A309 | ||||
5 | 4192 | Hà Phú | Tuyên | 17/06/89 | A309 | ||||
6 | 5165 | Lã Văn | Tuyên | 06/08/90 | A309 | ||||
7 | 5684 | Nguyễn Thành | Tuyên | 23/05/85 | A309 | ||||
8 | 4818 | Tô Văn | Tuyên | 09/12/90 | A309 | ||||
9 | 4820 | Đặng Minh | Tuyến | 23/06/89 | A309 | ||||
10 | 4617 | Hoàng Anh | Tuyến | 30/06/90 | A309 | ||||
11 | 4263 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 05/03/90 | A309 | ||||
12 | 5166 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 06/09/90 | A309 | ||||
13 | 5920 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 09/02/89 | A309 | ||||
14 | 4618 | Trương Đức | Ty | 05/01/89 | A309 | ||||
15 | 5803 | Bùi Thị | Tý | 28/10/90 | A309 | ||||
16 | 4265 | Đỗ Thế | Tỵ | 20/07/89 | A309 | ||||
17 | 5393 | Võ Văn | Tỵ | 15/02/89 | A309 | ||||
18 | 5876 | Nguyễn Duy | Va | 24/12/89 | A309 | ||||
19 | 4821 | Lê Sỹ | Văn | 10/05/87 | A309 | ||||
20 | 5169 | Trần Hoàng | Văn | 26/04/90 | A309 | ||||
21 | 4266 | Văn | Văn | 18/12/90 | A309 | ||||
22 | 5620 | Lê Thanh | Vân | 05/06/90 | A309 | ||||
23 | 5685 | Nguyễn | Vân | 13/07/90 | A309 | ||||
24 | 5395 | Nguyễn Đức | Vân | 20/11/90 | A309 | ||||
25 | 5804 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 25/03/90 | A309 | ||||
26 | 5805 | Phạm Thị Hồng | Vân | 01/06/90 | A309 | ||||
27 | 4456 | Nguyễn Văn | Vệ | 10/11/89 | A309 | ||||
28 | 5686 | Trần Kim | Vệ | 15/08/89 | A309 | ||||
29 | 4513 | Lê Thị Tường | Vi | 13/03/90 | A309 | ||||
30 | 4514 | Nguyễn Thị Hồng | Vi | 08/10/90 | A309 | ||||
1 | 5621 | Trần Tấn | Vi | 20/01/90 | B102 | ||||
2 | 5877 | Lê Tự | Vịnh | 25/02/89 | B102 | ||||
3 | 5170 | Nguyễn Hồ | Vịnh | 12/08/90 | B102 | Chưa đăng ký ngành | |||
4 | 4137 | Đặng Văn | Vĩ | 20/08/90 | B102 | ||||
5 | 4619 | Nguyễn Quang | Vĩ | 20/01/90 | B102 | ||||
6 | 5963 | Trần Thành | Vĩ | 01/02/90 | B102 | ||||
7 | 5397 | Nguyễn Đức Hoàng | Vĩnh | 30/12/90 | B102 | ||||
8 | 4053 | Nguyễn Thành | Vĩnh | 19/12/90 | B102 | ||||
9 | 5622 | Nguyễn Tiến | Vĩnh | 16/09/89 | B102 | ||||
10 | 5623 | Phan Đức | Vĩnh | 07/03/87 | B102 | ||||
11 | 5171 | Lê Tôn | Việc | 20/07/90 | B102 | ||||
12 | 5704 | Đặng Thanh | Việt | 24/05/89 | B102 | ||||
13 | 4620 | Đinh Hồng | Việt | 20/06/89 | B102 | ||||
14 | 4138 | Đinh Quốc | Việt | 17/07/90 | B102 | ||||
15 | 4824 | Đinh Văn | Việt | 01/10/89 | B102 | ||||
16 | 4825 | Huỳnh Quốc | Việt | 01/06/89 | B102 | ||||
17 | 4193 | Lê Đình | Việt | 13/04/89 | B102 | ||||
18 | 4195 | Lê Quốc | Việt | 20/10/90 | B102 | ||||
19 | 5624 | Lê Văn | Việt | 27/01/90 | B102 | ||||
20 | 4440 | Lương Quốc | Việt | 10/11/90 | B102 | ||||
21 | 5961 | Lý Quốc | Việt | 20/04/90 | B102 | ||||
22 | 4822 | Nguyễn Đức | Việt | 19/01/90 | B102 | ||||
23 | 5173 | Nguyễn Hoàng | Việt | 24/05/88 | B102 | Chưa đăng ký ngành | |||
24 | 5172 | Nguyễn Quốc | Việt | 16/07/89 | B102 | Chưa đăng ký ngành | |||
25 | 5625 | Nguyễn Quốc | Việt | 06/11/90 | B102 | ||||
26 | 4343 | Nguyễn Văn | Việt | 02/02/89 | B102 | ||||
27 | 5399 | Phạm Tấn | Việt | 15/10/89 | B102 | ||||
28 | 4341 | Phạm Vũ Hoàng | Việt | 19/08/90 | B102 | ||||
29 | 5398 | Tạ Quốc | Việt | 16/07/90 | B102 | ||||
30 | 4342 | Trương Công Nam | Việt | 28/03/90 | B102 | ||||
31 | 4139 | Trương Tấn | Việt | 01/01/89 | B102 | ||||
32 | 5962 | Võ Đăng | Việt | 20/01/86 | B102 | ||||
33 | 4140 | Lê Xuân | Viễn | 01/11/89 | B102 | ||||
34 | 5400 | Nguyễn Đức | Viễn | 26/05/89 | B102 | ||||
35 | 5878 | Đỗ Tấn | Viên | 28/10/90 | B102 | ||||
36 | 4344 | Dương Thế | Viên | 04/02/88 | B102 | ||||
37 | 4054 | Nguyễn Đức | Viên | 02/01/90 | B102 | ||||
38 | 4346 | Đặng Quang | Vinh | 28/12/90 | B102 | ||||
39 | 4196 | Huỳnh Đắc | Vinh | 14/03/89 | B102 | ||||
40 | 4345 | Lê Đức | Vinh | 31/01/90 | B102 | ||||
1 | 4429 | Lê Đức | Vinh | 21/03/88 | B104 | ||||
2 | 5403 | Lê Phan Quang | Vinh | 11/04/90 | B104 | ||||
3 | 5626 | Nguyễn Cảnh | Vinh | 06/07/90 | B104 | ||||
4 | 5175 | Nguyễn Quang | Vinh | 17/10/90 | B104 | ||||
5 | 5402 | Nguyễn Văn | Vinh | 06/05/90 | B104 | ||||
6 | 4430 | Nguyễn Văn | Vinh | 06/12/90 | B104 | ||||
7 | 5879 | Nguyễn Văn | Vinh | 12/10/89 | B104 | ||||
8 | 4621 | Nguyễn Vĩnh | Vinh | 15/03/89 | B104 | ||||
9 | 4441 | Phan Văn | Vinh | 03/01/88 | B104 | ||||
10 | 5401 | Phan Xuân Tiến | Vinh | 25/12/89 | B104 | ||||
11 | 5627 | Trần Trung | Vinh | 25/02/89 | B104 | ||||
12 | 5174 | Trịnh Hoài | Vinh | 30/04/90 | B104 | Chưa đăng ký ngành | |||
13 | 5628 | Nguyễn Thế | Vọng | 20/06/90 | B104 | ||||
14 | 4622 | Phan Châu | Vủ | 02/02/89 | B104 | ||||
15 | 4347 | Cao Anh | Vũ | 01/03/90 | B104 | ||||
16 | 4830 | Cao Văn | Vũ | 02/09/89 | B104 | ||||
17 | 4833 | Đinh Ngọc Tuấn | Vũ | 30/09/90 | B104 | ||||
18 | 4268 | Đoàn Văn | Vũ | 13/04/90 | B104 | ||||
19 | 5177 | Hồ Đắc | Vũ | 07/06/90 | B104 | ||||
20 | 5405 | Hồ Quốc | Vũ | 10/03/89 | B104 | ||||
21 | 5633 | Hoàng Lê Quang | Vũ | 07/01/89 | B104 | ||||
22 | 4832 | Hoàng Quốc | Vũ | 19/02/89 | B104 | ||||
23 | 4197 | Lê Đức | Vũ | 10/07/90 | B104 | ||||
24 | 5629 | Lê Nguyễn Nguyên | Vũ | 08/08/88 | B104 | ||||
25 | 5407 | Lê Quang | Vũ | 18/09/90 | B104 | ||||
26 | 5176 | Lê Văn | Vũ | 11/05/89 | B104 | ||||
27 | 5882 | Lê Văn | Vũ | 09/09/90 | B104 | ||||
28 | 4829 | Lương Trọng | Vũ | 09/08/90 | B104 | ||||
29 | 4446 | Nguyễn Anh | Vũ | 20/05/90 | B104 | ||||
30 | 4055 | Nguyễn Đăng | Vũ | 01/03/90 | B104 | ||||
31 | 5178 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 30/06/90 | B104 | ||||
32 | 4431 | Nguyễn Ngọc | Vũ | 22/12/89 | B104 | ||||
33 | 4831 | Nguyễn Quang | Vũ | 19/02/90 | B104 | ||||
34 | 5705 | Nguyễn Thanh | Vũ | 09/09/90 | B104 | ||||
35 | 5634 | Nguyễn Văn | Vũ | 20/12/87 | B104 | ||||
36 | 5880 | Phạm Hữu | Vũ | 15/07/90 | B104 | ||||
37 | 5630 | Phạm Thanh | Vũ | 25/05/89 | B104 | ||||
38 | 4199 | Phan Phước | Vũ | 22/04/90 | B104 | ||||
39 | 4902 | Phan Thanh | Vũ | 07/02/90 | B104 | ||||
40 | 5881 | Thái | Vũ | 05/01/90 | B104 | ||||
1 | 5631 | Trần Đình Khánh | Vũ | 29/09/89 | B106 | ||||
2 | 5404 | Trần Thái | Vũ | 01/12/90 | B106 | ||||
3 | 5179 | Trần Tuấn | Vũ | 05/04/90 | B106 | ||||
4 | 4903 | Trần Xuân | Vũ | 20/11/89 | B106 | ||||
5 | 4267 | Trương Hoài | Vũ | 02/09/89 | B106 | ||||
6 | 5180 | Trương Hoàng | Vũ | 04/12/89 | B106 | ||||
7 | 4834 | Văn Hà Thiên | Vũ | 01/01/90 | B106 | ||||
8 | 5883 | Võ Quang | Vũ | 13/02/90 | B106 | ||||
9 | 5636 | Trương Bá | Vững | 20/12/89 | B106 | ||||
10 | 4624 | Đỗ Minh | Vương | 13/04/88 | B106 | ||||
11 | 5639 | Huỳnh Tấn Minh | Vương | 07/10/90 | B106 | ||||
12 | 4056 | Nguyễn Hồng | Vương | 21/01/89 | B106 | ||||
13 | 4835 | Phan Thanh | Vương | 01/04/90 | B106 | ||||
14 | 5637 | Võ Quốc | Vương | 27/03/89 | B106 | ||||
15 | 5182 | Trần Thị Tường | Vy | 25/10/90 | B106 | ||||
16 | 5184 | Nguyễn Thị Ngọc | Vỷ | 17/03/90 | B106 | ||||
17 | 4904 | Dương Văn | Vỹ | 28/08/90 | B106 | ||||
18 | 5806 | Lê Thị Như | Vỹ | 18/03/90 | B106 | ||||
19 | 5640 | Nguyễn | Vỹ | 22/10/89 | B106 | ||||
20 | 5185 | Nguyễn Công | Vỹ | 09/03/90 | B106 | ||||
21 | 4142 | Trần Như | Vỹ | 20/05/90 | B106 | ||||
22 | 5187 | Bùi Thị | Xinh | 13/11/90 | B106 | ||||
23 | 5741 | Nguyễn Thanh | Xô | 20/12/90 | B106 | ||||
24 | 4432 | Trần Thanh | Xoan | 12/11/90 | B106 | ||||
25 | 4200 | Đỗ Như | Ý | 20/06/89 | B106 | ||||
26 | 4905 | Phạm | Ý | 03/09/90 | B106 | ||||
27 | 5939 | Phạm Thị | Ý | 18/02/90 | B106 | ||||
28 | 5807 | Văn Phú | Yên | 23/01/90 | B106 | ||||
29 | 5808 | Đặng Thị Kim | Yến | 20/04/90 | B106 | ||||
30 | 4270 | Nguyễn Thị | Yến | 10/09/89 | B106 | ||||
31 | 4477 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 10/02/90 | B106 | ||||
32 | 4837 | Võ Văn | Zét | 27/01/89 | B106 | ||||
Sinh viên có lưu ý chưa đăng ký ngành phải làm thủ tục đăng ký trước khi dự thi | |||||||||
Phòng Đào Tạo | |||||||||
Ngày 04/10/2008 |