Đại học Đà Nẵng |
Cộng hòa xã hội
chủ nghĩa Việt Nam |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN KHÓA 2006 CAO ĐẲNG |
Được nhận thư
khen của Hiệu Trưởng do kết quả học tập khá ĐTBCHT>=7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh
viên |
Họ và tên sinh viên |
Ngày sinh |
Lớp |
ĐTBCHT |
Ghi chú |
|
|
Ho |
Ten |
DOB |
Lop |
DTB |
XL |
1 |
061250510269 |
Đặng
Duy |
Ý |
28/08/1988 |
06Đ2 |
8.00 |
Giỏi |
2 |
061250430108 |
Đặng Viết |
Hùng |
15/12/1987 |
06N |
7.70 |
Khá |
3 |
061250510138 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
01/01/1987 |
06Đ1 |
7.57 |
Khá |
4 |
061250520133 |
Phạm Thành |
Mẫn |
10/09/1985 |
06ĐT1 |
7.56 |
Khá |
5 |
061250420128 |
Lê
Thế |
Vinh |
01/08/1987 |
06ĐL |
7.52 |
Khá |
6 |
061250520103 |
Dương Tấn |
Chương |
20/01/1987 |
06ĐT1 |
7.44 |
Khá |
7 |
061250440108 |
Bùi
Anh |
Đức |
28/01/1987 |
06CĐT |
7.35 |
Khá |
8 |
061250510214 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
02/01/1988 |
06Đ2 |
7.35 |
Khá |
9 |
061250510136 |
Nguyễn Huỳnh |
Phương |
31/10/1982 |
06Đ1 |
7.30 |
Khá |
10 |
061250410110 |
Trương Tấn |
Dũng |
13/07/1987 |
06C1 |
7.22 |
Khá |
11 |
061250410106 |
Trần
Đức |
Cường |
21/04/1988 |
06C1 |
7.22 |
Khá |
12 |
061250510211 |
Trần Thanh |
Hải |
18/04/1988 |
06Đ2 |
7.22 |
Khá |
13 |
061250420116 |
Vương
Ái |
Sơn |
19/02/1988 |
06ĐL |
7.22 |
Khá |
14 |
061250710113 |
Bùi Thị Quỳnh |
Hoa |
25/03/1987 |
06H1 |
7.18 |
Khá |
15 |
061250510165 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
10/06/1986 |
06Đ1 |
7.17 |
Khá |
16 |
061250520127 |
Trương Nhật |
Khánh |
16/12/1987 |
06ĐT1 |
7.16 |
Khá |
17 |
061250410125 |
Lương Phương |
Nam |
17/08/1988 |
06C1 |
7.09 |
Khá |
18 |
061250420117 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
04/05/1987 |
06ĐL |
7.09 |
Khá |
19 |
061250430118 |
Bùi
Ngọc |
Phong |
11/11/1986 |
06N |
7.09 |
Khá |
20 |
061250520145 |
Bùi
Như |
Quang |
15/08/1987 |
06ĐT1 |
7.08 |
Khá |
21 |
061250440118 |
Nguyễn Thái Nhật |
Huy |
30/12/1988 |
06CĐT |
7.04 |
Khá |
22 |
061250510169 |
Nguyễn |
Vĩnh |
16/01/1989 |
06Đ1 |
7.04 |
Khá |
23 |
061250430124 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
01/05/1986 |
06N |
7.04 |
Khá |
24 |
061250530138 |
Lê Thị Thu |
Thuỷ |
04/12/1988 |
06T1 |
7.04 |
Khá |
25 |
061250630138 |
Nguyễn Vinh |
Quang |
10/11/1987 |
06XC1 |
7.04 |
Khá |
26 |
061250510247 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
01/10/1987 |
06Đ2 |
7.00 |
Khá |
27 |
061250710124 |
Lương Phan Diệu |
Thảo |
22/08/1988 |
06H1 |
7.00 |
Khá |
28 |
061250530141 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
25/04/1987 |
06T1 |
7.00 |
Khá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo & CTHSSV |
|
|
|
|
|
27/02/2007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|