Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
Khoa
Điện - Bộ môn Tự động hóa
DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ
ĐỒ ÁN TỔNG HỢP HỌC KỲ 212
Ngày bảo vệ 16/06/13
Hội đồng 1 - A215
STT |
Mã Sinh viên |
Họ tên sinh viên |
GVHD |
Nhóm |
1 |
112250512114 |
Phan Gia Hiếu |
TS.
Nguyễn Anh Duy |
3a |
2 |
112250512126 |
Nguyễn
Phước Long |
TS.
Nguyễn Anh Duy |
3a |
3 |
112250512129 |
Lê Anh Quốc |
TS.
Nguyễn Anh Duy |
3a |
4 |
101250511302 |
Nguyễn
Đình Ánh |
KS.
Phạm Thanh Phong |
7a |
5 |
101250511325 |
Nguyễn
Đức Khanh |
KS.
Phạm Thanh Phong |
7a |
6 |
101250511330 |
Hồ
Xuân Lượng |
KS.
Phạm Thanh Phong |
7a |
7 |
101250511331 |
Huỳnh Kim Lưu |
KS.
Phạm Duy Dưởng |
8b |
8 |
101250511146 |
Lưu
Đức Quang |
KS.
Phạm Duy Dưởng |
8b |
9 |
101250511157 |
Nguyễn Tấn Thu |
KS.
Phạm Duy Dưởng |
8b |
10 |
101250511303 |
Nguyễn Hữu Âu |
KS.
Phạm Quốc Phú |
9a |
11 |
101250511304 |
Đặng Văn Bình |
KS.
Phạm Quốc Phú |
9a |
12 |
101250511116 |
Phan Thiện Duy |
KS.
Phạm Quốc Phú |
9a |
13 |
101250511335 |
Huỳnh Văn Nghĩa |
KS.
Trần Vĩnh Lý |
10a |
14 |
101250511354 |
Nguyễn Văn Tiên |
KS.
Trần Vĩnh Lý |
10a |
15 |
101250511372 |
Nguyễn
Minh Vương |
KS.
Trần Vĩnh Lý |
10a |
16 |
101250511164 |
Trương
Minh Trung |
KS.
Phạm Duy Dưởng |
8c |
17 |
101250511170 |
Phùng
Thế Tưởng |
KS.
Phạm Duy Dưởng |
8c |
18 |
091250511460 |
Võ Duy Vũ |
KS.
Phạm Duy Dưởng |
8c |
19 |
101250511102 |
Trần
Thanh Ánh |
TS.
Nguyễn Hoàng Mai |
2 |
20 |
101250511210 |
Trần
Văn Cường |
TS.
Nguyễn Hoàng Mai |
2 |
21 |
101250511306 |
Nguyễn
Hữu Chính |
TS.
Trần Đình Khôi Quốc |
5 |
22 |
101250511316 |
Nguyến
Vũ Tấn Hiến |
TS.
Trần Đình Khôi Quốc |
5 |
23 |
081250511355 |
Trần Lê Tuấn |
TS.
Trần Đình Khôi Quốc |
|
Hội đồng 2 -
A216
STT |
Mã Sinh viên |
Họ tên sinh viên |
GVHD |
Nhóm |
1 |
112250512103 |
Nguyễn
Hữu Có |
TS.
Võ Như Tiến |
1a |
3 |
112250512112 |
Nguyễn
Trường Hạnh |
TS.
Võ Như Tiến |
1a |
4 |
112250512110 |
Võ
Đồng Hành |
TS.
Võ Như Tiến |
1a |
5 |
101250511321 |
Trần
Văn Hoàng |
ThS.
Dương Ngọc Thọ |
2b |
6 |
091250511429 |
Trần
Võ Phước Nguyên |
ThS.
Dương Ngọc Thọ |
2b |
7 |
101250511241 |
Trương
Tâm |
ThS.
Dương Ngọc Thọ |
2b |
8 |
101250511318 |
Hồ
Bá Hiển |
ThS.
Võ Anh Tuấn |
5a |
9 |
101250511329 |
Trần
Hữu Lợi |
ThS.
Võ Anh Tuấn |
5a |
10 |
101250511336 |
Lê
Đức Nhân |
ThS.
Võ Anh Tuấn |
5a |
11 |
101250511134 |
Võ
Linh |
ThS.
Võ Khánh Thoại |
6b |
12 |
101250511233 |
Phan
Thanh Nhựt |
ThS.
Võ Khánh Thoại |
6b |
13 |
101250511154 |
Phạm
Tấn Thiện |
ThS.
Võ Khánh Thoại |
6b |
14 |
101250511310 |
Ngô
Mạnh Đức |
KS.
Phạm Duy Dưởng |
8a |
15 |
101250511327 |
Hồ
Ngọc Lâm |
KS.
Phạm Duy Dưởng |
8a |
16 |
101250511361 |
Đỗ
Đức Trường |
KS.
Phạm Duy Dưởng |
8a |
17 |
101250511137 |
Phan
Văn Mỹ |
KS.
Trần Vĩnh Lý |
10b |
18 |
101250511347 |
Võ
Ngọc Sắt |
KS.
Trần Vĩnh Lý |
10b |
19 |
101250511356 |
Trịnh
Xuân Tiến |
KS.
Trần Vĩnh Lý |
10b |
20 |
112250512119 |
Trương
Đình Anh Huy |
KS.
Tạ Minh Hường |
11a |
21 |
112250512134 |
Nguyễn
Thành Thông |
KS.
Tạ Minh Hường |
11a |
22 |
112250512138 |
Nguyễn
Thế Triều |
KS.
Tạ Minh Hường |
11a |
Hội đồng 3 - A217
STT |
Mã Sinh viên |
Họ tên sinh viên |
GVHD |
Nhóm |
1 |
101250511103 |
Võ Quốc Bão |
TS.
Nguyễn Quốc
Định |
3 |
2 |
101250511112 |
Trịnh Tấn Doãn |
TS.
Nguyễn Quốc
Định |
3 |
3 |
101250511121 |
Lê Quang Hoá |
TS. Võ Như Tiến |
1b |
4 |
101250511334 |
Nguyễn Hữu Nghị |
TS. Võ Như Tiến |
1b |
5 |
091250511348 |
Trần Văn Sáu |
TS. Võ Như Tiến |
1b |
6 |
112250512123 |
Nguyễn Văn Hường |
TS.
Nguyễn Anh
Duy |
3b |
7 |
101250511140 |
Hồ Sĩ Nhân |
TS.
Nguyễn Anh
Duy |
3b |
8 |
112250512132 |
Hồ Sỹ Thắng |
TS.
Nguyễn Anh
Duy |
3b |
9 |
101250511150 |
Đỗ Hữu Tân |
ThS.
Nguyễn Tấn
Hòa |
4a |
10 |
101250511365 |
Nguyễn Bá Tùng |
ThS.
Nguyễn Tấn
Hòa |
4a |
11 |
101250511375 |
Nguyễn Công Tuyển |
ThS.
Nguyễn Tấn
Hòa |
4a |
12 |
101250511130 |
Lê Đình Khôi |
ThS.
Võ Anh Tuấn |
5b |
13 |
101250511234 |
Đoàn Anh Pha |
ThS.
Võ Anh Tuấn |
5b |
14 |
101250511351 |
Phan Xuân Thành |
ThS.
Võ Anh Tuấn |
5b |
15 |
112250512104 |
Dương Thành Đạt |
ThS.
Võ Khánh
Thoại |
6a |
16 |
112250512108 |
Ngô Đình Hà |
ThS.
Võ Khánh
Thoại |
6a |
17 |
112250512115 |
Huỳnh Đức Hoàng |
ThS.
Võ Khánh
Thoại |
6a |
18 |
101250511228 |
Nguyễn Hữu Lộc |
KS.
Phạm Thanh
Phong |
7b |
19 |
101250511345 |
Nguyễn Văn Quân |
KS.
Phạm Thanh
Phong |
7b |
20 |
101250511247 |
Nguyễn Đức Thiên |
KS.
Phạm Thanh
Phong |
7b |
21 |
091250511104 |
Trần
Công Cảnh |
ThS.
Khương Công
Minh |
4 |
22 |
101250511114 |
Hứa
Hùng Dũng |
ThS.
Khương Công Minh |
4 |
Hội đồng 4 -
A218
STT |
Mã Sinh viên |
Họ tên sinh viên |
GVHD |
Nhóm |
1 |
101250511139 |
Lê Văn |
KS.
Tạ Minh Hường |
11b |
2 |
101250511240 |
Lê
Thái Sanh |
KS.
Tạ Minh
Hường |
11b |
3 |
101250511255 |
Tô
Thanh Trí |
KS.
Tạ Minh
Hường |
11b |
4 |
112250512120 |
Lê
Mạnh Hùng |
ThS.
Dương Ngọc
Thọ |
2a |
5 |
112250512122 |
Cao
Quý Hưng |
ThS.
Dương Ngọc
Thọ |
2a |
6 |
112250512127 |
Hoàng Văn |
ThS.
Dương Ngọc
Thọ |
2a |
7 |
101250511359 |
Nguyễn
Văn Trung |
TS.
Nguyễn Anh
Duy |
3c |
8 |
101250511362 |
Ngô
Hoàng Tuấn |
TS.
Nguyễn Anh
Duy |
3c |
9 |
101250511273 |
Nguyễn Thanh Vũ |
TS.
Nguyễn Anh
Duy |
3c |
10 |
101250511125 |
Phan
Minh Huy |
ThS.
Nguyễn Tấn
Hòa |
4b |
11 |
101250511337 |
Nguyễn
Thành Nhân |
ThS.
Nguyễn Tấn
Hòa |
4b |
12 |
101250511246 |
Nguyễn
Văn Thảo |
ThS.
Nguyễn Tấn
Hòa |
4b |
13 |
101250511169 |
Nguyễn Thanh Tùng |
ThS.
Võ Anh Tuấn |
5c |
14 |
101250511369 |
Huỳnh Ngọc Việt |
ThS.
Võ Anh Tuấn |
5c |
15 |
101250511371 |
Phan
Vũ |
ThS.
Võ Anh Tuấn |
5c |
16 |
101250511364 |
Mai
Thanh Tùng |
ThS.
Võ Khánh
Thoại |
6c |
17 |
101250511370 |
Phạm
Quang Vinh |
ThS.
Võ Khánh
Thoại |
6c |
18 |
101250511174 |
Phạm
Ngọc Yên |
ThS.
Võ Khánh
Thoại |
6c |
19 |
101250511332 |
Phạm Hữu Mẫn |
KS.
Phạm Quốc
Phú |
9b |
20 |
101250511237 |
Dương Thế Quang |
KS.
Phạm Quốc
Phú |
9b |
21 |
101250511250 |
Phan Văn Tiến |
KS.
Phạm Quốc
Phú |
9b |
22 |
101250511201 |
Phạm Văn An |
KS.
Nguyễn Mạnh
Hà |
1 |
23 |
101250511107 |
Hoàng
Trọng Công |
KS.
Nguyễn Mạnh Hà |
1 |
Đề nghị
sinh viên theo dõi danh sách và chuẩn bị cho lễ bảo vệ
bắt đầu từ 7h ngày 16/06/13 tại các phòng hội đồng đã phân công.
Ngày 15/06/13
Trưởng Bộ môn
TS Võ Như Tiến