ĐẠI HỌC ĐÀ
NẴNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
************************** |
************************* |
|
|
|
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP CHÍNH
QUY KHÓA 2004-2006 |
|
|
|
|
NGÀNH XÂY DỰNG - KHOÁ THI NGÀY 21/6/2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
HỌ VÀ
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
KẾT QUẢ THI TN |
Điểm
TB TN |
TBC toàn khoá |
XẾP
LOẠI |
Ghi
chú |
|
|
|
|
Chính trị |
LT T/Hợp |
TH NN |
TBC |
Xếp loại |
TN |
|
|
|
|
|
01 |
244 |
Trần Nguyên |
Anh |
25/09/85 |
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
8.5 |
7.0 |
7.5 |
7.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THX1 |
|
|
|
02 |
245 |
Trần Mai Lâm |
Ân |
07/02/85 |
Bình Định |
6.5 |
8.5 |
8.0 |
7.7 |
7.5 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THX1 |
|
|
|
03 |
246 |
Đặng Quốc |
Bảo |
06/03/82 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
6.0 |
5.0 |
8.5 |
6.5 |
6.9 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
04 |
247 |
Kiều Xuân |
Chiến |
02/08/84 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
7.0 |
7.5 |
7.0 |
7.2 |
7.4 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THX1 |
|
|
|
05 |
248 |
Đặng |
Côi |
28/04/85 |
H. Phú Lộc - Thừa
Thiên-Huế |
5.0 |
6.5 |
7.0 |
6.2 |
7.0 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
06 |
249 |
Phạm Ngọc |
Duy |
02/09/85 |
H. Đại Lộc - Quảng
Nam |
2.0 |
6.5 |
Vắng |
2.8 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
07 |
250 |
Trần Xuân |
Hà |
15/06/82 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
6.0 |
7.0 |
8.0 |
7.0 |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
04THX1 |
|
|
|
08 |
251 |
Nguyễn Thành |
Hải |
29/03/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
5.0 |
6.5 |
9.0 |
6.8 |
7.3 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
09 |
252 |
Hoàng Văn |
Hành |
02/03/85 |
Tx. Hồng Lĩnh - Hà
Tĩnh |
8.5 |
7.0 |
8.0 |
7.8 |
7.1 |
Trung bình |
Trung bình |
|
04THX1 |
|
|
|
10 |
253 |
Phạm Văn |
Hiền |
03/06/86 |
H. Nam Đàn - Nghệ
An |
9.5 |
9.0 |
9.0 |
9.2 |
8.4 |
Giỏi |
Giỏi |
|
04THX1 |
|
|
|
11 |
254 |
Dương Ngọc |
Hiếu |
05/03/84 |
H. Đại Lộc - Quảng
Nam |
5.0 |
5.5 |
7.5 |
6.0 |
7.4 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
12 |
255 |
Nguyễn |
Hộp |
14/04/85 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
7.1 |
Khá |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
13 |
256 |
Cao Tường |
Huy |
12/01/85 |
Tp. Qui Nhơn -
Bình Định |
5.0 |
6.0 |
5.5 |
5.5 |
6.8 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
14 |
257 |
Phạm Công Quốc |
Khánh |
10/03/83 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
7.0 |
6.0 |
7.5 |
6.8 |
7.4 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
15 |
258 |
Bùi Thanh |
Khoa |
02/11/86 |
Q. Liên Chiểu -
Tp. Đà Nẵng |
7.5 |
5.5 |
5.0 |
6.0 |
7.3 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
16 |
259 |
Nguyễn Hữu |
Khoa |
19/04/85 |
Tp. Đà Nẵng |
8.0 |
6.5 |
7.0 |
7.2 |
7.5 |
Khá |
Khá |
|
04THX1 |
|
|
|
17 |
260 |
Lê Văn |
Kiên |
26/06/85 |
Tx. Tam Kỳ - Quảng
Nam |
5.5 |
7.0 |
7.5 |
6.7 |
7.3 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
18 |
261 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
10/02/81 |
H. Đại Lộc - Quảng
Nam |
5.0 |
6.5 |
8.5 |
6.7 |
7.0 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
19 |
262 |
Hoàng Văn |
Linh |
08/11/83 |
H. Lệ Thủy - Quảng
Bình |
7.5 |
6.0 |
8.5 |
7.3 |
7.4 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
20 |
263 |
Lê Bá |
Linh |
30/05/83 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
5.5 |
6.8 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
21 |
264 |
Đoàn Thị Diễm |
Ly |
18/10/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
6.0 |
5.0 |
8.5 |
6.5 |
7.6 |
Khá |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
22 |
265 |
Nguyễn Công |
Minh |
07/09/86 |
Tp. Qui Nhơn -
Bình Định |
6.0 |
8.0 |
8.0 |
7.3 |
8.2 |
Giỏi |
Khá |
|
04THX1 |
|
|
|
23 |
266 |
Nguyễn Trần |
Minh |
21/06/85 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
6.5 |
7.0 |
7.0 |
6.8 |
7.3 |
Khá |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
24 |
267 |
Phan Xuân |
Minh |
09/05/82 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
7.5 |
6.0 |
8.5 |
7.3 |
7.0 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
25 |
268 |
Trần Thanh |
Minh |
20/01/85 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
0.0 |
6.0 |
6.0 |
4.0 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
26 |
269 |
Nguyễn Văn |
Nam |
01/01/84 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
7.5 |
6.5 |
10.0 |
8.0 |
7.6 |
Trung bình |
Khá |
|
04THX1 |
|
|
|
27 |
270 |
Trương Văn |
Nghiã |
02/04/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
7.0 |
6.0 |
7.5 |
6.8 |
7.2 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
28 |
271 |
Trương Công |
Nhân |
28/08/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
29 |
272 |
Võ Công |
Nhựt |
16/10/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
3.5 |
7.0 |
7.5 |
6.0 |
7.2 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
30 |
273 |
Nguyễn Hồng |
Phong |
04/08/86 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
2.5 |
Vắng |
5.0 |
2.5 |
6.6 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
31 |
274 |
Lê Xuân |
Quí |
10/08/84 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
5.0 |
3.5 |
5.0 |
4.5 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
32 |
275 |
Trần Chí |
Quốc |
05/03/85 |
Tp. Đà Nẵng |
8.0 |
6.5 |
7.5 |
7.3 |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
04THX1 |
|
|
|
33 |
276 |
Văn Châu Thanh |
Sang |
20/07/86 |
H. Đại Lộc - Quảng
Nam |
6.0 |
5.0 |
5.0 |
5.3 |
6.4 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
34 |
277 |
Phan Trần |
Sử |
01/08/84 |
H. Đại Lộc - Quảng
Nam |
8.0 |
3.5 |
6.0 |
5.8 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
35 |
278 |
Ngô Nhơn |
Thành |
01/10/85 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
5.0 |
3.0 |
6.0 |
4.7 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
36 |
279 |
Dương Văn |
Thạnh |
10/06/86 |
H. Tư Nghĩa -
Quảng Ngãi |
Vắng |
Vắng |
Vắng |
0.0 |
6.6 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
37 |
280 |
Lê Phỉ |
Thạnh |
24/01/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.0 |
1.5 |
5.5 |
4.0 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
38 |
281 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
08/01/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.5 |
3.0 |
8.0 |
5.5 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
39 |
282 |
Lê Minh |
Thiện |
06/02/85 |
H. Đại Lộc - Quảng
Nam |
8.0 |
5.0 |
7.0 |
6.7 |
7.5 |
Khá |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
40 |
283 |
Lê Quốc |
Thịnh |
07/05/85 |
Tx. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
5.0 |
3.5 |
4.0 |
4.2 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
41 |
284 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
19/01/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
7.0 |
2.5 |
6.0 |
5.2 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
42 |
285 |
Đỗ Tấn |
Thuận |
02/01/84 |
H. Tư Nghĩa -
Quảng Ngãi |
6.0 |
3.0 |
5.0 |
4.7 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
43 |
286 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
19/02/85 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
4.0 |
3.0 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
44 |
287 |
Phạm Sỹ |
Thương |
03/10/83 |
Q. Liên Chiểu -
Tp. Đà Nẵng |
9.0 |
5.0 |
7.0 |
7.0 |
8.0 |
Giỏi |
Khá |
|
04THX1 |
|
|
|
45 |
288 |
Lê |
Toàn |
20/11/85 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
6.5 |
5.0 |
6.0 |
5.8 |
6.9 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
46 |
289 |
Nguyễn Công |
Trỗi |
17/08/83 |
H. Quế Sơn - Quảng
Nam |
5.5 |
2.0 |
6.0 |
4.5 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
47 |
290 |
Phạm Huỳnh |
Trúc |
26/08/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.0 |
3.5 |
7.0 |
5.2 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
48 |
291 |
Trần Anh |
Tuấn |
28/03/85 |
Tx. Hội An - Quảng
Nam |
8.0 |
4.0 |
6.0 |
6.0 |
7.5 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
49 |
292 |
Trần Minh |
Tuấn |
10/04/85 |
Tp. Đà Nẵng |
5.5 |
4.0 |
6.0 |
5.2 |
7.0 |
Khá |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
50 |
293 |
Võ Đăng |
Tuấn |
24/03/85 |
Tx. Hội An - Quảng
Nam |
3.0 |
3.5 |
8.0 |
4.8 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
51 |
294 |
Đoàn Ngọc |
Việt |
25/11/85 |
H. Quế Sơn - Quảng
Nam |
8.5 |
3.0 |
7.5 |
6.3 |
7.5 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
52 |
295 |
Đinh Công |
Vũ |
29/10/85 |
H. Quế Sơn - Quảng
Nam |
5.0 |
5.0 |
7.5 |
5.8 |
7.2 |
Khá |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
53 |
296 |
Phan Uyên |
Vũ |
11/06/85 |
Tx. Tam Kỳ - Quảng
Nam |
8.0 |
3.5 |
6.0 |
5.8 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
54 |
297 |
Trần Linh |
Vương |
18/11/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
8.5 |
5.0 |
6.0 |
6.5 |
7.4 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
55 |
298 |
Nguyễn Thành |
Vỹ |
02/09/85 |
H. Đại Lộc - Quảng
Nam |
7.5 |
3.5 |
5.0 |
5.3 |
7.0 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX1 |
|
|
|
56 |
299 |
Cao Thái |
An |
05/10/83 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
8.5 |
3.0 |
8.0 |
6.5 |
7.1 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
57 |
300 |
Dương Đình |
An |
01/01/86 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.5 |
4.0 |
7.5 |
6.3 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
58 |
301 |
Nguyễn Huỳnh |
Ảnh |
05/06/80 |
H. Tuy Phước -
Bình Định |
5.5 |
2.5 |
7.0 |
5.0 |
6.9 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
59 |
302 |
Lê Kim |
Bá |
01/01/86 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
3.5 |
0.5 |
5.0 |
3.0 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
60 |
303 |
Nguyễn Phi |
Công |
11/01/84 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.5 |
5.0 |
9.0 |
7.2 |
7.1 |
Trung bình |
Khá |
|
04THX2 |
|
|
|
61 |
304 |
Lê Hoàng |
Cường |
01/07/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
6.0 |
3.0 |
Vắng |
3.0 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
62 |
305 |
Trần Đình |
Dũng |
03/04/82 |
Tx. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
9.5 |
5.0 |
7.0 |
7.2 |
7.4 |
Trung bình |
Khá |
|
04THX2 |
|
|
|
63 |
306 |
Nguyễn |
Đến |
11/04/79 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
6.0 |
2.0 |
4.0 |
4.0 |
6.1 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
64 |
307 |
Nguyễn Trường |
Giang |
10/08/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
Vắng |
Vắng |
Vắng |
0.0 |
6.3 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
65 |
308 |
Trần Hồng |
Hạnh |
12/02/85 |
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
3.0 |
6.0 |
5.3 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
66 |
309 |
Trần Hữu |
Hậu |
29/07/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.0 |
3.0 |
7.5 |
5.2 |
6.8 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
67 |
310 |
Từ |
Hiếu |
10/08/84 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
4.0 |
4.0 |
6.0 |
4.7 |
6.6 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
68 |
311 |
Võ Thị Thu |
Hoài |
06/08/84 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
4.5 |
6.0 |
8.0 |
6.2 |
7.2 |
Khá |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
69 |
312 |
Ngô Tấn Song |
Hoàng |
01/03/85 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
6.7 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
70 |
313 |
Nguyễn Nhật |
Huân |
19/06/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
8.0 |
4.0 |
7.5 |
6.5 |
7.3 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
71 |
314 |
Hoàng Thế Anh |
Huy |
02/12/86 |
Tp. Đà Nẵng |
6.0 |
4.0 |
5.0 |
5.0 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
72 |
315 |
Nguyễn Duy |
Khoa |
10/06/83 |
Tp. Đà Nẵng |
8.0 |
6.5 |
5.0 |
6.5 |
6.8 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
73 |
316 |
Hoàng Như |
Lâm |
15/07/85 |
Tp. Đà Nẵng |
6.5 |
5.5 |
6.0 |
6.0 |
7.3 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
74 |
317 |
Nguyễn Thế |
Linh |
08/12/85 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
6.0 |
7.0 |
8.5 |
7.2 |
7.3 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
75 |
318 |
Lưu Công |
Lĩnh |
19/10/85 |
H. Duy Xuyên -
Quảng Nam |
6.5 |
5.0 |
7.5 |
6.3 |
7.2 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
76 |
319 |
Nguyễn Bá |
Lộc |
26/07/83 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
7.5 |
3.5 |
7.0 |
6.0 |
7.6 |
Khá |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
77 |
320 |
Nguyễn Quốc |
Nam |
10/02/85 |
H. Hòa Vang - Tp.
Đà Nẵng |
4.5 |
1.5 |
5.0 |
3.7 |
6.2 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
78 |
321 |
Đoàn Chí |
Ngọc |
01/01/86 |
Tx. Tam Kỳ -
Quảng Nam |
5.0 |
1.0 |
5.0 |
3.7 |
6.1 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
79 |
322 |
Phan Công |
Phi |
01/11/86 |
H. Thăng Bình -
Quảng Nam |
7.5 |
3.5 |
6.5 |
5.8 |
7.2 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
80 |
323 |
Nguyễn Ngô Gia |
Phúc |
10/04/85 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
6.5 |
4.0 |
8.5 |
6.3 |
7.0 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
81 |
324 |
Nguyễn Đình |
Phương |
25/10/85 |
Tx. Hội An -
Quảng Nam |
6.5 |
5.0 |
6.0 |
5.8 |
6.8 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
82 |
325 |
Đặng Thanh |
Sơn |
12/09/85 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
5.8 |
7.2 |
Khá |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
83 |
326 |
Dương Văn |
Thảo |
21/06/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
9.0 |
6.0 |
7.0 |
7.3 |
6.8 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
84 |
327 |
Phan Ngọc |
Thảo |
25/12/84 |
H. Tiên Phước -
Quảng Nam |
8.5 |
6.5 |
7.0 |
7.3 |
7.1 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
85 |
328 |
Văn Viết |
Thính |
13/04/86 |
H. Krông Ana -
Đắc Lắc |
9.5 |
9.0 |
10.0 |
9.5 |
8.4 |
Giỏi |
Giỏi |
|
04THX2 |
|
|
|
86 |
329 |
Nguyễn Nho Hoàng |
Thịnh |
13/07/85 |
H. Quế Sơn -
Quảng Nam |
4.0 |
6.0 |
5.0 |
5.0 |
6.4 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
87 |
330 |
Nguyễn Thị Ái |
Thư |
11/10/85 |
Tx. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
7.5 |
6.0 |
7.0 |
6.8 |
8.1 |
Giỏi |
Khá |
|
04THX2 |
|
|
|
88 |
331 |
Nguyễn Kiện |
Trúc |
15/08/84 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
7.5 |
7.0 |
6.0 |
6.8 |
7.2 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
89 |
332 |
Nguyễn Văn |
Trung |
01/03/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
5.5 |
6.0 |
8.0 |
6.5 |
6.9 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
90 |
333 |
Nguyễn Châu |
Tuấn |
03/11/85 |
Tp. Đà Nẵng |
5.0 |
3.5 |
4.0 |
4.2 |
6.5 |
Trung bình |
Không TN |
|
04THX2 |
|
|
|
91 |
334 |
Lê |
Văn |
17/04/85 |
Tp. Đà Nẵng |
7.0 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
7.3 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
92 |
335 |
Bùi Quang |
Vũ |
17/08/80 |
H. Đại Lộc -
Quảng Nam |
8.5 |
8.0 |
8.0 |
8.2 |
7.4 |
Trung bình |
Khá |
|
04THX2 |
|
|
|
93 |
336 |
Nguyễn Tấn |
Vỹ |
27/10/85 |
H. Điện Bàn -
Quảng Nam |
8.0 |
5.0 |
8.0 |
7.0 |
7.0 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX2 |
|
|
|
94 |
337 |
Phạm Trung |
Lâm |
02/03/84 |
H. Thăng Bình - Quảng Nam |
9.0 |
5.0 |
6.0 |
6.7 |
6.4 |
Trung bình |
Trung
bình |
|
04THX1 |
|
|
|
CÁN
BỘ NHẬP ĐIỂM |
|
KT.
TRƯỞNG PHÒNG ĐT- CTHSSV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Lê Thị Xuân Thanh |
Trần Nguyễn
Ngọc Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|