Đại học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG BỊ XỬ LÝ HỌC VỤ HỌC
KỲ 208 |
|
|
Theo QĐ____/CĐCN-ĐT ngày 24 tháng 09 năm 2009
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ tên sinh viên |
Ngày sinh |
Lớp |
Số TC nợ |
Nợ học phí |
ĐTBC 208 |
Mã ĐKMH |
ĐTBC 108 |
XL |
Hình thức xử lý học vụ |
01 |
061250410129 |
Nguyễn Trọng |
Phát |
01/04/85 |
06C1 |
-42 |
-1,540,000 |
0.04 |
|
0.65 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
02 |
061250440126 |
Mai
Đăng |
Mẫn |
27/07/88 |
06CĐT |
-2 |
|
2.31 |
|
2.27 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
03 |
061250440128 |
Nguyễn Duy |
Nhân |
09/05/87 |
06CĐT |
-25 |
-1,320,000 |
0.17 |
|
1.91 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
04 |
061250440149 |
Trần
Minh |
Tuấn |
16/01/87 |
06CĐT |
-29 |
-990,000 |
0.00 |
|
1.96 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
05 |
061250440154 |
Bùi
Quốc |
Túy |
02/09/85 |
06CĐT |
-44 |
-1,155,000 |
0.24 |
|
1.03 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
06 |
061250510158 |
Nguyễn Viết |
Tình |
17/07/86 |
06Đ1 |
-32 |
|
0.29 |
1.26E+09 |
1.24 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
07 |
061250510114 |
Trần
Xuân |
Hoan |
27/02/87 |
06Đ1 |
-44 |
|
0.54 |
-1.4E+09 |
1.18 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
08 |
061250510141 |
Nguyễn Văn |
Tài |
08/08/85 |
06Đ1 |
-14 |
|
0.83 |
-1.5E+09 |
1.10 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
09 |
061250510171 |
Phan
Văn |
Thuận |
10/08/86 |
06Đ1 |
-22 |
-1,375,000 |
1.92 |
|
1.03 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
10 |
061250510278 |
Nguyễn Ngọc |
Bảo |
|
06Đ2 |
-35 |
-110,000 |
0.79 |
-1.9E+09 |
1.41 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
11 |
061250420115 |
Trần Thanh |
Ngọc |
04/09/87 |
06ĐL |
-6 |
|
2.23 |
|
1.97 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
12 |
061250520138 |
Trương Minh |
Phúc |
02/03/88 |
06ĐT |
-3 |
|
2.28 |
|
2.72 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
13 |
061250710145 |
Phùng
Phú |
Lộc |
14/11/85 |
06H |
-22 |
-1,485,000 |
0.78 |
|
2.41 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
14 |
061250730145 |
Nguyễn Kim |
Anh |
10/06/85 |
06HTP |
-38 |
|
0.86 |
4.35E+08 |
1.33 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
15 |
061250730119 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
11/05/87 |
06HTP |
-48 |
-1,265,000 |
0.35 |
|
0.77 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
16 |
061250720141 |
Trần
Văn |
Sơn |
27/12/87 |
06MT |
-41 |
-1,430,000 |
0.00 |
|
1.41 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
17 |
061250430128 |
Ngô
Ngọc |
Tùng |
29/10/86 |
06N |
-19 |
|
0.45 |
-2E+09 |
1.96 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
18 |
061250430114 |
Dư
Trí |
Lâm |
31/03/88 |
06N |
-28 |
|
0.74 |
1.25E+09 |
1.52 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
19 |
061250530216 |
Nguyễn Văn |
Huy |
30/08/86 |
06T2 |
-46 |
|
0.74 |
1.3E+09 |
1.00 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
20 |
061250530243 |
Phạm
Tấn |
Anh |
02/02/87 |
06T2 |
-47 |
-825,000 |
0.00 |
|
1.18 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
21 |
061250630158 |
Phạm
Đình |
Chuyên |
19/07/86 |
06XC1 |
-2 |
|
1.83 |
|
2.03 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
22 |
061250630108 |
Võ
Như |
Đông |
20/08/87 |
06XC1 |
-6 |
|
2.48 |
|
1.94 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
23 |
061250630115 |
Trần Phước |
Duy |
02/11/87 |
06XC1 |
-1 |
|
2.36 |
|
2.00 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
24 |
061250630159 |
Nguyễn Viết |
Hải |
19/05/86 |
06XC1 |
-11 |
|
1.82 |
|
1.77 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
25 |
061250630162 |
Lê
Quốc |
Dũng |
|
06XC1 |
-32 |
-2,090,000 |
0.68 |
|
1.43 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
26 |
061250630208 |
Lê
Viết |
Đại |
29/05/88 |
06XC2 |
-9 |
|
1.53 |
|
1.62 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
27 |
061250630215 |
Nguyễn Trung |
Duy |
26/03/87 |
06XC2 |
-16 |
|
2.38 |
|
1.67 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
28 |
061250630223 |
Phan
Quốc |
Hùng |
24/10/87 |
06XC2 |
-8 |
|
1.91 |
|
2.83 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
29 |
061250630261 |
Vũ
văn |
Thành |
20/11/84 |
06XC2 |
-2 |
|
2.04 |
|
1.70 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
30 |
061250610165 |
Trần
Tú |
Lâm |
25/05/85 |
06XD1 |
-16 |
-110,000 |
0.59 |
1.25E+09 |
1.27 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
31 |
061250610139 |
Nguyễn Hữu |
Rin |
04/04/87 |
06XD1 |
-1 |
|
1.83 |
|
1.89 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
32 |
061250610223 |
Huỳnh Quốc |
Khương |
29/06/88 |
06XD2 |
-20 |
|
0.50 |
1.25E+09 |
1.41 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
33 |
061250610228 |
Lê
Hồ Tấn |
Lộc |
07/12/87 |
06XD2 |
-37 |
|
0.57 |
-1.7E+09 |
1.55 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
34 |
061250610266 |
Trần
Tuấn |
Thảo |
09/05/83 |
06XD2 |
-26 |
|
0.87 |
-7.7E+07 |
1.06 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
35 |
061250610256 |
Nguyễn Quỳnh |
Trin |
20/06/87 |
06XD2 |
-17 |
|
0.94 |
-4.5E+08 |
1.56 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
36 |
061250610267 |
Nguyễn Thanh |
Thuyết |
06/01/86 |
06XD2 |
-43 |
|
0.36 |
-2.3E+08 |
1.50 |
CTC |
Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. |
37 |
071250410103 |
Vũ
Ngọc |
Anh |
05/06/89 |
07C1 |
-83 |
|
0.86 |
-5.6E+08 |
2.30 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
38 |
071250410119 |
Dương Quốc |
Hùng |
10/10/87 |
07C1 |
-81 |
|
0.65 |
-9.5E+08 |
1.44 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
39 |
071250410137 |
Bùi
Đức |
Phước |
01/09/89 |
07C1 |
-68 |
|
0.91 |
1.07E+09 |
1.38 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
40 |
071250530141 |
Lê
Đức |
Nhựt |
04/04/88 |
07C1 |
-87 |
-935,000 |
0.00 |
|
1.04 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
41 |
071250410169 |
Trần
Quốc |
Tuấn |
06/06/89 |
07C1 |
-88 |
-1,540,000 |
0.00 |
|
0.94 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
42 |
071250410204 |
Huỳnh Thanh |
Cao |
24/05/87 |
07C2 |
-73 |
|
0.89 |
1.32E+09 |
1.22 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
43 |
071250410266 |
Đặng
Việt |
Trung |
24/10/88 |
07C2 |
-61 |
|
0.81 |
2.92E+08 |
1.75 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
44 |
071250410226 |
Nguyễn Liên |
Hoàng |
16/01/89 |
07C2 |
-66 |
-1,540,000 |
1.18 |
|
1.00 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
45 |
071250410233 |
Trịnh Quang |
Linh |
25/11/89 |
07C2 |
-74 |
-1,595,000 |
0.55 |
|
1.40 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
46 |
071250410256 |
Huỳnh
Văn |
Tam |
20/04/89 |
07C2 |
-85 |
-1,045,000 |
0.11 |
|
0.74 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
47 |
071250440159 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
06/04/89 |
07CĐT |
-86 |
|
0.81 |
1.78E+09 |
1.29 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
48 |
071250510124 |
Nguyễn Hoàng |
Giang |
21/01/88 |
07Đ1 |
-78 |
|
0.61 |
90618395 |
0.74 |
BTH |
Buộc thôi học do đã CCHV HK 108 |
49 |
071250510127 |
Tô Đình Hoàng |
Hải |
08/09/89 |
07Đ1 |
-71 |
|
0.60 |
-1.8E+09 |
1.32 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
50 |
071250510153 |
Võ
Như |
Thiên |
01/11/88 |
07Đ1 |
-81 |
|
0.57 |
-1.8E+09 |
1.94 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
51 |
071250510131 |
Mai
Vũ |
Hùng |
09/02/89 |
07Đ1 |
-95 |
-1,400,000 |
0.00 |
|
0.88 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
52 |
071250510203 |
Phạm Bá Quốc |
Anh |
06/11/89 |
07Đ2 |
-72 |
|
0.88 |
-7.6E+08 |
1.69 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
53 |
071250510205 |
Phạm
Tấn |
Chương |
20/02/89 |
07Đ2 |
-55 |
|
0.74 |
-1.1E+09 |
2.20 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
54 |
071250510271 |
Phạm
Minh |
Vương |
12/04/87 |
07Đ2 |
-64 |
|
0.91 |
-1.7E+09 |
1.96 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
55 |
071250510324 |
Phan
Khắc |
Mẫn |
11/12/88 |
07Đ3 |
-83 |
|
0.60 |
-1.7E+08 |
1.05 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
56 |
071250510368 |
Võ
Văn |
Tuệ |
27/03/88 |
07Đ3 |
-52 |
|
0.96 |
-1.1E+09 |
1.38 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
57 |
071250510302 |
Phan Phước |
Bảo |
20/06/88 |
07Đ3 |
-65 |
-1,320,000 |
0.75 |
|
1.54 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
58 |
071250420147 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
21/11/89 |
07ĐL |
-97 |
|
0.00 |
|
0.53 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
59 |
071250520156 |
Tôn
Phước |
Thịnh |
15/09/89 |
07ĐT1 |
-47 |
|
0.83 |
-5.8E+08 |
1.25 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
60 |
071250520211 |
Hồ
Trọng |
Đạt |
18/01/89 |
07ĐT2 |
-80 |
|
0.29 |
|
1.00 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
61 |
071250520258 |
Lê
Văn |
Thành |
06/08/88 |
07ĐT2 |
-82 |
-825,000 |
0.00 |
|
0.62 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
62 |
071250710121 |
Dương Phúc |
Hùng |
20/11/87 |
07H |
-58 |
|
0.95 |
1.05E+09 |
1.44 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
63 |
072250410102 |
Cao
Hoàng |
Bảo |
04/09/87 |
07LTC |
-35 |
|
0.42 |
-1.5E+09 |
0.73 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
64 |
072250410109 |
Nguyễn Ngọc |
Đồng |
05/09/86 |
07LTC |
-2 |
-110,000 |
2.41 |
|
1.65 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
65 |
072250410110 |
Võ
Minh |
Đức |
19/10/82 |
07LTC |
-32 |
-605,000 |
0.00 |
|
0.80 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
66 |
072250510137 |
Cao
Cự |
Diên |
08/02/84 |
07LTĐ |
-29 |
-880,000 |
0.00 |
|
1.46 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
67 |
072250510126 |
Trần
Minh |
Thực |
18/10/83 |
07LTĐ |
-35 |
-1,100,000 |
0.00 |
|
1.39 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
68 |
072250530143 |
Nguyễn Hải |
Nam |
07/01/88 |
07LTT |
-1 |
|
2.32 |
|
2.03 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
69 |
072250610141 |
Vương
Chí |
Thanh |
01/03/87 |
07LTX |
-2 |
|
1.94 |
|
2.57 |
TN |
Công nhận ngừng học tạm thời |
70 |
071250530132 |
Nguyễn Viết |
Long |
10/07/89 |
07T1 |
-61 |
|
0.26 |
1.5E+09 |
2.00 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
71 |
071250530170 |
Nguyễn Đức |
Trung |
01/09/89 |
07T1 |
-81 |
|
0.22 |
1.75E+09 |
1.40 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
72 |
071250530160 |
Trịnh Quang |
Thương |
12/11/89 |
07T1 |
-60 |
|
0.20 |
1.96E+09 |
1.69 |
CTC |
Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. |
73 |
071250530269 |
Lê
Nhữ |
Trung |
12/10/86 |
07T2 |
-70 |
|
0.38 |
-7.7E+08 |
1.74 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
74 |
071250530260 |
Trần Trung |
Thọ |
29/09/88 |
07T2 |
-66 |
|
0.76 |
1.2E+08 |
1.29 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
75 |
071250630142 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
15/11/86 |
07XC1 |
-90 |
|
0.60 |
-8.7E+08 |
0.68 |
BTH |
Buộc thôi học do đã CCHV HK 108 |
76 |
071250630162 |
Nguyễn Văn Thái |
Vũ |
02/06/88 |
07XC1 |
-69 |
|
0.86 |
-1.6E+09 |
2.00 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
77 |
071250610121 |
Lê
Văn |
Hùng |
21/11/89 |
07XD1 |
-61 |
|
0.92 |
9.94E+08 |
1.84 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
78 |
071250610139 |
Nguyễn Trường Anh |
Phụng |
09/08/89 |
07XD1 |
-90 |
-1,095,000 |
0.15 |
|
1.16 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
79 |
071250610245 |
Nguyễn Đình |
Phúc |
05/03/88 |
07XD2 |
-84 |
|
0.65 |
1.09E+09 |
0.77 |
CTC |
Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. |
80 |
071250610216 |
Trần
Nam |
Hùng |
21/05/83 |
07XD2 |
-82 |
|
0.68 |
5.07E+08 |
1.06 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
81 |
071250610234 |
Nguyễn Thành |
Lực |
20/04/89 |
07XD2 |
-95 |
-1,265,000 |
0.00 |
|
0.70 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
82 |
071250610302 |
Lê
Hoàng |
Châu |
02/01/88 |
07XD3 |
-70 |
|
0.09 |
1.7E+09 |
0.96 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
83 |
071250610325 |
Nguyễn Quang |
Khánh |
08/03/88 |
07XD3 |
-58 |
|
0.81 |
-9.2E+08 |
1.36 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
84 |
071250610368 |
Phạm
Minh |
Vỹ |
01/01/89 |
07XD3 |
-72 |
|
0.56 |
4.59E+08 |
0.81 |
CTC |
Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. |
85 |
081250411143 |
Trần
Văn |
Phú |
18/03/88 |
08C1 |
-93 |
|
0.35 |
1.65E+09 |
0.75 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
86 |
081250411108 |
Phan Thanh |
Đạt |
07/10/90 |
08C1 |
-78 |
|
0.93 |
-6.6E+08 |
1.56 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
87 |
081250411163 |
Trần Phước |
Tư |
28/01/88 |
08C1 |
-83 |
|
0.96 |
6.56E+08 |
1.19 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
88 |
081250411109 |
Tạ
Thành |
Đạt |
17/09/89 |
08C1 |
-96 |
-1,225,000 |
0.00 |
|
0.94 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
89 |
081250411268 |
Nguyễn Khắc |
Sự |
15/02/89 |
08C2 |
-94 |
|
0.52 |
-1.3E+09 |
|
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
90 |
081250411240 |
Lê
Minh |
Tâm |
16/04/89 |
08C2 |
-84 |
|
0.55 |
-1E+09 |
1.00 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
91 |
081250411263 |
Nguyễn Thành |
Vĩnh |
19/12/90 |
08C2 |
-78 |
|
0.89 |
2.1E+09 |
1.69 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
92 |
081250411224 |
Nguyễn Xuân |
Long |
18/02/90 |
08C2 |
-92 |
-1,225,000 |
0.00 |
|
2.19 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
93 |
081250441110 |
Đoàn
Thế |
Cường |
04/10/90 |
08CĐT |
-82 |
|
0.38 |
-6E+08 |
2.00 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
94 |
081250441159 |
Nguyễn Hữu |
Thanh |
07/10/89 |
08CĐT |
-84 |
|
0.82 |
-1.7E+09 |
1.62 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
95 |
081250441124 |
Trần
Cảnh |
Huy |
09/11/89 |
08CĐT |
-89 |
-720,000 |
0.00 |
|
2.23 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
96 |
081250441133 |
Lại
Thăng |
Long |
03/09/88 |
08CĐT |
-99 |
-1,290,000 |
0.00 |
|
1.00 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
97 |
081250441140 |
Võ
Quang |
Nhật |
16/10/90 |
08CĐT |
-96 |
-690,000 |
0.00 |
|
1.31 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
98 |
081250441162 |
Nguyễn Vĩnh |
Thuận |
20/05/90 |
08CĐT |
-92 |
-1,290,000 |
0.00 |
|
1.50 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
99 |
081250441170 |
Nguyễn Hải |
Triều |
31/05/90 |
08CĐT |
-92 |
-885,000 |
0.00 |
|
1.50 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
100 |
081250511103 |
Nguyễn Văn |
Anh |
11/06/90 |
08Đ1 |
-85 |
|
0.55 |
1.25E+09 |
1.44 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
101 |
081250511124 |
Đào
Sỹ |
Hưng |
20/01/90 |
08Đ1 |
-87 |
|
0.64 |
-1.2E+09 |
1.25 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
102 |
081250511126 |
Huỳnh Ngọc |
Huy |
01/02/90 |
08Đ1 |
-84 |
|
0.73 |
-1.7E+08 |
1.50 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
103 |
081250511141 |
Lê
Văn |
Phương |
02/02/89 |
08Đ1 |
-83 |
|
0.95 |
1.71E+09 |
1.06 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
104 |
081250511147 |
Hồ
Anh |
Sang |
10/05/90 |
08Đ1 |
-85 |
|
0.77 |
1.53E+09 |
1.06 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
105 |
081250511161 |
Hoàng Lê Anh |
Toàn |
04/01/90 |
08Đ1 |
-84 |
|
0.82 |
-1.7E+09 |
2.19 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
106 |
081250511164 |
Trần
Công |
Trình |
06/02/90 |
08Đ1 |
-89 |
-1,290,000 |
0.00 |
|
1.69 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
107 |
081250511256 |
Hoàng Xuân |
Tú |
28/11/87 |
08Đ2 |
-82 |
|
0.91 |
-1.2E+09 |
0.88 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
108 |
081250511204 |
Hồ
Văn |
Đông |
09/11/89 |
08Đ2 |
-84 |
|
0.65 |
9.19E+08 |
1.56 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
109 |
081250511212 |
Ngô
Quốc |
Hùng |
02/07/89 |
08Đ2 |
-78 |
|
0.89 |
-1.5E+09 |
2.19 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
110 |
081250511217 |
Nguyễn Duy |
Khanh |
26/05/90 |
08Đ2 |
-87 |
|
0.80 |
3.59E+08 |
1.56 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
111 |
081250511236 |
Nguyễn Văn |
Phát |
17/12/88 |
08Đ2 |
-81 |
|
0.96 |
-9.8E+08 |
1.62 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
112 |
081250511269 |
Lê
Xuân |
Viễn |
01/11/89 |
08Đ2 |
-90 |
|
0.80 |
-1.6E+09 |
1.44 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
113 |
081250511220 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
21/10/88 |
08Đ2 |
-93 |
|
0.00 |
|
0.75 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
114 |
081250511262 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
08/02/89 |
08Đ2 |
-95 |
-965,000 |
0.00 |
|
1.31 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
115 |
081250511263 |
Phùng Mạnh |
Tuấn |
12/11/90 |
08Đ2 |
-89 |
-1,160,000 |
0.00 |
|
1.38 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
116 |
081250511335 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
04/05/89 |
08Đ3 |
-86 |
|
0.76 |
1.91E+09 |
0.81 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
117 |
081250511346 |
Nguyễn Kim |
Thiện |
05/04/89 |
08Đ3 |
-88 |
|
0.75 |
-1.7E+09 |
1.12 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
118 |
081250511356 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
01/06/89 |
08Đ3 |
-84 |
|
0.84 |
84218455 |
1.69 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
119 |
081250511303 |
Nguyễn Tấn |
Bình |
05/06/90 |
08Đ3 |
-99 |
|
0.00 |
|
0.56 |
CTC |
Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. |
120 |
081250511333 |
Phạm
Phú |
Phúc |
18/10/89 |
08Đ3 |
-99 |
|
0.40 |
|
0.50 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
121 |
081250511352 |
Phùng
Văn |
Trung |
10/09/90 |
08Đ3 |
-82 |
|
1.44 |
|
1.25 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
122 |
081250421121 |
Phạm
Ngọc |
Hoan |
24/09/90 |
08ĐL1 |
-85 |
|
0.84 |
2.08E+09 |
1.06 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
123 |
081250421129 |
Nguyễn Trường |
Lĩnh |
14/03/90 |
08ĐL1 |
-94 |
|
0.00 |
|
1.06 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
124 |
081250421150 |
Trần Thanh |
Tâm |
22/08/90 |
08ĐL1 |
-96 |
|
0.17 |
|
1.31 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
125 |
081250421168 |
Dương
Văn |
Vỹ |
28/08/90 |
08ĐL1 |
-89 |
-1,680,000 |
0.00 |
|
1.81 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
126 |
081250421220 |
Lê
Trọng |
Khôi |
14/10/90 |
08ĐL2 |
-99 |
|
0.00 |
1.25E+09 |
0.81 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
127 |
081250421262 |
Hà
Phú |
Tuyên |
17/06/89 |
08ĐL2 |
-89 |
|
0.17 |
1.86E+09 |
1.38 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
128 |
081250421222 |
Lê
Quốc |
Khoa |
20/01/90 |
08ĐL2 |
-75 |
|
0.91 |
1.85E+09 |
2.06 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
129 |
081250421251 |
Nguyễn Đức |
Trải |
14/09/89 |
08ĐL2 |
-77 |
|
0.97 |
-6.7E+08 |
1.12 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
130 |
081250421255 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
20/03/89 |
08ĐL2 |
-92 |
-1,550,000 |
0.00 |
|
1.38 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
131 |
081250521113 |
Lê
Quốc |
Duyệt |
21/07/90 |
08ĐT1 |
-83 |
|
0.23 |
1.01E+09 |
1.58 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
132 |
081250521103 |
Phan
Bá |
Biểu |
10/08/89 |
08ĐT1 |
-80 |
|
0.81 |
1.23E+09 |
1.00 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
133 |
081250521104 |
Lương Xuân |
Cảm |
17/10/89 |
08ĐT1 |
-75 |
|
0.89 |
-1.3E+09 |
1.68 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
134 |
081250521107 |
Phạm
Quốc |
Cường |
10/10/89 |
08ĐT1 |
-75 |
|
0.90 |
-1.7E+09 |
1.16 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
135 |
081250521134 |
Trần
Ngọc |
Mỹ |
20/08/89 |
08ĐT1 |
-81 |
|
0.80 |
-1.9E+09 |
0.84 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
136 |
081250521112 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
10/03/90 |
08ĐT1 |
-92 |
|
0.00 |
|
1.25 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
137 |
081250521141 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
10/10/90 |
08ĐT1 |
-86 |
|
0.00 |
|
2.21 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
138 |
081250521145 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
01/01/90 |
08ĐT1 |
-85 |
-1,405,000 |
0.17 |
|
2.16 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
139 |
081250521174 |
Đoàn
Minh |
Vương |
10/11/90 |
08ĐT1 |
-79 |
-1,275,000 |
1.06 |
|
1.11 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
140 |
081250521229 |
Phạm
Văn |
Khôi |
29/11/90 |
08ĐT2 |
-89 |
|
0.00 |
-6.1E+08 |
1.38 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
141 |
081250521236 |
Trương Ngọc |
Lực |
03/06/90 |
08ĐT2 |
-80 |
|
0.95 |
-7.6E+08 |
1.11 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
142 |
081250521237 |
Nguyễn Đình |
Nghĩa |
01/03/90 |
08ĐT2 |
-81 |
|
0.74 |
-1.7E+09 |
1.89 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
143 |
081250521238 |
Phạm |
Nghĩa |
29/03/90 |
08ĐT2 |
-72 |
|
0.74 |
-1.9E+09 |
2.58 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
144 |
081250521240 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
05/09/90 |
08ĐT2 |
-81 |
|
0.89 |
1.12E+09 |
1.63 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
145 |
081250521251 |
Đinh Quang |
Thọ |
12/04/90 |
08ĐT2 |
-75 |
|
0.95 |
1.12E+08 |
1.26 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
146 |
081250521262 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
01/01/90 |
08ĐT2 |
-81 |
|
0.79 |
-6.1E+08 |
1.32 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
147 |
081250521269 |
Phạm Vũ Hoàng |
Việt |
19/08/90 |
08ĐT2 |
-86 |
|
0.69 |
1.24E+09 |
1.63 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
148 |
081250521235 |
Nguyễn Duy |
Linh |
02/11/90 |
08ĐT2 |
-74 |
|
2.60 |
|
1.63 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
149 |
081250521241 |
Dương
Thế |
Nhất |
02/02/88 |
08ĐT2 |
-85 |
|
0.07 |
|
1.89 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
150 |
081250521267 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Vĩnh |
30/12/90 |
08ĐT2 |
-92 |
-1,535,000 |
0.00 |
|
2.11 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
151 |
081250731138 |
Nguyễn Đức |
Trường |
06/07/88 |
08HTP |
-88 |
|
0.00 |
9.14E+08 |
1.00 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
152 |
081250731114 |
Hứa Thị Khánh |
Hoà |
03/02/90 |
08HTP |
-86 |
-1,405,000 |
0.00 |
|
1.89 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
153 |
081250731115 |
Trần
Mạnh |
Huy |
15/04/90 |
08HTP |
-103 |
-1,470,000 |
0.00 |
|
0.53 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
154 |
081250651114 |
Lê Hữu Minh |
Hiếu |
25/10/89 |
08KT |
-90 |
|
0.60 |
-1.9E+09 |
0.50 |
BTH |
Buộc thôi học do đã CCHV HK 108 |
155 |
081250651110 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
28/10/90 |
08KT |
-90 |
|
0.85 |
1.24E+09 |
1.21 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
156 |
081250651131 |
Đặng Ngọc Khánh |
Quang |
20/11/88 |
08KT |
-88 |
|
0.73 |
-2.1E+09 |
1.71 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
157 |
081250651149 |
Nguyễn
Hồ |
Vịnh |
12/08/90 |
08KT |
-85 |
|
0.83 |
-1.4E+09 |
1.00 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
158 |
082250411101 |
Dương Thanh |
Bình |
28/10/88 |
08LTC |
-47 |
|
0.95 |
-1.1E+09 |
0.69 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
159 |
082250411134 |
Đinh
Văn |
Thạch |
21/05/84 |
08LTC |
-53 |
|
0.95 |
3.54E+08 |
0.81 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
160 |
082250511103 |
Nguyễn Thành |
Công |
05/04/85 |
08LTĐ |
-66 |
|
0.00 |
|
0.75 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
161 |
082250511118 |
Thái
Lê |
Khiêm |
28/08/85 |
08LTĐ |
-52 |
|
0.08 |
|
1.69 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
162 |
082250511124 |
Nguyễn Thành |
Luân |
10/09/86 |
08LTĐ |
-57 |
-1,520,000 |
0.00 |
|
1.88 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
163 |
082250511125 |
Nguyễn Hữu |
Mẫn |
08/01/81 |
08LTĐ |
-66 |
-1,065,000 |
0.00 |
|
0.50 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
164 |
081250721128 |
Trần
Tuấn |
Linh |
30/10/90 |
08MT |
-86 |
-195,000 |
0.00 |
|
1.89 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
165 |
081250721141 |
Mai
Xuân |
Phúc |
14/06/90 |
08MT |
-97 |
-1,210,000 |
0.00 |
|
0.79 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
166 |
081250721148 |
Huỳnh
Tấn |
Thành |
07/11/90 |
08MT |
-93 |
-1,470,000 |
0.00 |
|
1.42 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
167 |
081250431127 |
Trần
Đình |
Luyện |
05/02/90 |
08N |
-84 |
|
0.69 |
-1.7E+09 |
1.38 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
168 |
081250431144 |
Mai
Văn |
Thương |
16/06/89 |
08N |
-77 |
|
0.95 |
-1.5E+09 |
1.62 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
169 |
081250431123 |
Lê Phú Hoàng |
Lộc |
01/01/89 |
08N |
-95 |
|
0.21 |
|
0.62 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
170 |
081250431136 |
Nguyễn Văn |
Quý |
20/11/89 |
08N |
-92 |
-300,000 |
0.00 |
|
2.69 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
171 |
081250431150 |
Đặng Thanh |
Việt |
24/05/89 |
08N |
-89 |
-720,000 |
0.00 |
|
1.92 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
172 |
081250531145 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Quỳnh |
25/10/90 |
08T1 |
-79 |
|
0.65 |
-1.1E+09 |
2.05 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
173 |
081250531107 |
Mai
Văn |
Dũng |
05/04/89 |
08T1 |
-94 |
-955,000 |
0.00 |
|
1.40 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
174 |
081250531110 |
Lê
Trần |
Giang |
11/12/89 |
08T1 |
-95 |
-690,000 |
0.35 |
|
0.55 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
175 |
081250531149 |
Trương Công |
Sang |
26/05/88 |
08T1 |
-92 |
-1,345,000 |
0.00 |
|
1.05 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
176 |
081250531224 |
Lê Văn Anh |
Khoa |
02/02/89 |
08T2 |
-82 |
|
0.60 |
|
0.80 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
177 |
081250531211 |
Hứa
Trung |
Du |
10/11/88 |
08T2 |
-87 |
-1,740,000 |
0.04 |
|
1.53 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
178 |
081250631130 |
Lê
Văn |
Nghĩa |
30/08/83 |
08XC1 |
-93 |
|
0.00 |
-8.2E+08 |
1.25 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
179 |
081250631144 |
Ngô
Văn |
Thảnh |
02/06/89 |
08XC1 |
-96 |
|
0.00 |
1.96E+09 |
0.56 |
CTC |
Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. |
180 |
081250631106 |
Châu
Anh |
Dũng |
31/08/90 |
08XC1 |
-84 |
|
0.96 |
2.96E+08 |
1.44 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
181 |
081250631117 |
Nguyễn |
Hoàng |
28/02/89 |
08XC1 |
-70 |
|
0.92 |
-1.5E+08 |
1.50 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
182 |
081250631136 |
Huỳnh
Như |
Phú |
01/01/90 |
08XC1 |
-80 |
|
0.77 |
99773576 |
1.69 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
183 |
081250631151 |
Lê
Thiện |
Trí |
11/10/88 |
08XC1 |
-76 |
|
0.84 |
-5.4E+07 |
1.88 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
184 |
081250631159 |
Trần
Đình |
Tuấn |
03/05/91 |
08XC1 |
-78 |
|
0.88 |
1.24E+09 |
1.62 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
185 |
081250631115 |
Bùi
Văn |
Hiếu |
12/05/90 |
08XC1 |
-85 |
|
0.75 |
-8.1E+08 |
0.75 |
CTC |
Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. |
186 |
081250631148 |
Nguyễn Tấn |
Tình |
10/10/90 |
08XC1 |
-102 |
-1,485,000 |
0.00 |
|
0.50 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
187 |
081250631157 |
Mai
Thanh |
Tuấn |
08/10/90 |
08XC1 |
-93 |
-1,550,000 |
0.00 |
|
2.00 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
188 |
081250631219 |
Nguyễn Phùng Minh |
Huy |
08/10/90 |
08XC2 |
-93 |
|
0.00 |
-2E+09 |
1.50 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
189 |
081250631229 |
Phan Thanh |
Ngân |
16/01/90 |
08XC2 |
-81 |
|
0.57 |
7.07E+08 |
2.38 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
190 |
081250631238 |
Trần Trọng |
Tấn |
08/04/89 |
08XC2 |
-78 |
|
0.71 |
-1.6E+09 |
1.25 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
191 |
081250631239 |
Trương Văn |
Tây |
27/10/90 |
08XC2 |
-92 |
-835,000 |
0.00 |
|
1.56 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
192 |
081250631252 |
Đỗ Tấn Ngọc |
Thơ |
15/06/90 |
08XC2 |
-92 |
-1,355,000 |
0.00 |
|
1.69 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
193 |
081250631261 |
Trương Hoàng |
Vũ |
04/12/89 |
08XC2 |
-90 |
-1,225,000 |
0.00 |
|
1.81 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
194 |
081250611106 |
Huỳnh
Đức |
Chính |
05/02/89 |
08XD1 |
-89 |
|
0.78 |
2.01E+09 |
1.69 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
195 |
081250611123 |
Nguyễn Ngọc |
Lễ |
01/01/90 |
08XD1 |
-77 |
|
0.75 |
3.67E+08 |
1.31 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
196 |
081250611136 |
Nguyễn Đăng |
Quân |
13/03/89 |
08XD1 |
-80 |
|
0.82 |
-1.2E+09 |
1.50 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
197 |
081250611147 |
Lê
Anh |
Thi |
01/01/89 |
08XD1 |
-74 |
|
0.84 |
-3.1E+08 |
1.25 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
198 |
081250611152 |
Phạm
Ngọc |
Trì |
03/01/86 |
08XD1 |
-96 |
|
0.00 |
|
1.31 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
199 |
081250611112 |
Nguyễn Minh |
Dương |
01/01/89 |
08XD1 |
-92 |
-1,210,000 |
0.00 |
|
2.06 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
200 |
081250611202 |
Võ
Đăng |
Bão |
11/11/90 |
08XD2 |
-90 |
|
0.29 |
7.68E+08 |
1.50 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
201 |
081250611228 |
Ung
Nho |
Phúc |
10/08/89 |
08XD2 |
-89 |
|
0.27 |
-8.6E+08 |
1.19 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
202 |
081250611243 |
Lê
Duy |
Thắng |
02/02/90 |
08XD2 |
-89 |
|
0.00 |
-3.3E+08 |
1.88 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
203 |
081250611204 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
10/07/89 |
08XD2 |
-86 |
|
0.55 |
1.64E+09 |
1.38 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
204 |
081250611223 |
Phạm |
Nam |
01/06/90 |
08XD2 |
-79 |
|
0.80 |
6.15E+08 |
2.06 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
205 |
081250611208 |
Nguyễn
Ba |
Duy |
06/06/87 |
08XD2 |
-101 |
-1,470,000 |
0.00 |
|
0.50 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
206 |
081250611315 |
Nguyễn Hoàng |
Hà |
20/05/88 |
08XD3 |
-78 |
|
0.76 |
1.21E+09 |
1.56 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
207 |
081250611333 |
Nguyễn Thái |
Phúc |
15/04/89 |
08XD3 |
-75 |
|
0.80 |
84326032 |
2.31 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
208 |
081250611328 |
Đoàn
Ngọc |
Phú |
05/04/90 |
08XD3 |
-92 |
|
0.00 |
|
1.38 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
209 |
081250611354 |
Nguyễn Mạnh |
Tường |
26/08/90 |
08XD3 |
-89 |
-1,015,000 |
0.00 |
|
3.00 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
210 |
081250641162 |
Nguyễn Hải |
Triều |
30/06/90 |
08XH |
-87 |
|
0.36 |
-9.5E+08 |
1.88 |
BTH |
Buộc thôi học do học lực yếu |
211 |
081250641139 |
Nguyễn Đình |
Phú |
21/04/89 |
08XH |
-90 |
|
0.86 |
3.84E+08 |
0.62 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
212 |
081250641145 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Quốc |
28/10/90 |
08XH |
-92 |
|
0.57 |
5555137 |
1.00 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
213 |
081250641146 |
Phan
Văn |
Quốc |
09/02/89 |
08XH |
-81 |
|
0.88 |
-7.6E+08 |
1.44 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
214 |
081250641158 |
Nguyễn Thành |
Tiến |
07/01/89 |
08XH |
-78 |
|
0.85 |
9.85E+08 |
1.81 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
215 |
081250641164 |
Nguyễn Quang |
Tú |
20/07/89 |
08XH |
-80 |
|
0.58 |
-7.3E+08 |
1.12 |
CCH |
Cảnh cáo học vụ 208 |
216 |
081250641154 |
Lê
Vũ |
Thành |
26/03/90 |
08XH |
-92 |
|
0.00 |
|
1.44 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
217 |
081250641126 |
Nguyễn Ngọc |
Lộc |
10/03/90 |
08XH |
-95 |
-1,160,000 |
0.00 |
|
1.06 |
KL |
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP,
không ĐKMH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xử lý học vụ |
Số lượng |
|
|
|
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH |
60 |
|
|
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH |
18 |
|
|
Buộc thôi học do học lực yếu |
20 |
|
|
Buộc thôi học do đã CCHV HK 108 |
3 |
|
|
Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nhận ngừng học tạm thời |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảnh cáo học vụ 208 |
94 |
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo |
|
Tổng cộng |
217 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 24/09/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|