Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN CAO ĐẲNG KHÓA 2011 BỊ XÓA TÊN DO TỰ Ý BỎ HỌC |
Những HS có
tên dưới đây phải đến PĐT để giải trình lý do bỏ học. |
Từ 16/04/12
đến 20/04/12 nếu học sinh không đến sẽ bị xóa tên vĩnh viễn khỏi danh sách. |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã Sinh viên |
Họ tên Sinh viên |
Ngày sinh |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
111250412122 |
Lưu Văn |
Hùng |
10/09/93 |
11C1 |
|
2 |
111250412225 |
Văn Thanh |
Hùng |
04/09/92 |
11C2 |
|
3 |
111250422131 |
Nguyễn Khắc |
Lộc |
20/10/93 |
11DL1 |
|
4 |
111250422141 |
Trần Anh |
Quang |
27/10/93 |
11DL1 |
|
5 |
111250422156 |
Trần Xuân |
Thông |
28/08/93 |
11DL1 |
|
6 |
111250422211 |
Nguyễn Công |
Hậu |
20/11/93 |
11DL2 |
|
7 |
111250422219 |
Trần Thạch |
Kiên |
10/05/93 |
11DL2 |
|
8 |
111250512153 |
Hà Quốc |
Trung |
03/05/93 |
11D1 |
|
9 |
111250512223 |
Nguyễn Hoàng |
Lâm |
09/11/93 |
11D2 |
|
10 |
111250512364 |
Hồ Duy |
Vũ |
01/06/93 |
11D3 |
|
11 |
111250522133 |
Phan Hồng |
Linh |
11/12/91 |
11DT1 |
|
12 |
111250522157 |
Đỗ Văn |
Tân |
25/06/93 |
11DT1 |
|
13 |
111250522185 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
01/04/92 |
11DT1 |
|
14 |
111250532132 |
Phan Văn |
Khánh |
12/09/90 |
11T1 |
|
15 |
111250532155 |
Phạm |
Thích |
16/02/93 |
11T1 |
|
16 |
111250532167 |
Phạm Thành |
Trung |
20/01/93 |
11T1 |
|
17 |
111250532215 |
Huỳnh Ngọc |
Hân |
25/06/90 |
11T2 |
|
18 |
111250532367 |
Dương Đình |
Sáng |
25/10/93 |
11T3 |
|
19 |
111250532369 |
Nguyễn Thế |
Tài |
25/03/93 |
11T3 |
|
20 |
111250532397 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
25/09/92 |
11T3 |
|
21 |
111250612122 |
Đoàn Phúc |
Hải |
02/01/93 |
11XD1 |
|
22 |
111250612418 |
Lê Đại |
Hiếu |
09/06/93 |
11XD4 |
|
23 |
111250612437 |
Lê Hữu |
Quốc |
11/12/93 |
11XD4 |
|
24 |
111250632106 |
Huỳnh Ngọc |
Định |
22/02/92 |
11XC1 |
|
25 |
111250632265 |
Võ Minh |
Vương |
18/09/93 |
11XC2 |
|
26 |
111250632305 |
Dương Danh |
Đào |
12/09/93 |
11XC3 |
|
27 |
111250632311 |
Hoàng Đình |
Hợp |
02/04/93 |
11XC3 |
|
28 |
111250632323 |
Nguyễn Hữu |
Luận |
20/03/92 |
11XC3 |
|
29 |
111250642118 |
Phùng Văn |
Huyên |
02/08/93 |
11XH1 |
|
30 |
111250642219 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
18/10/93 |
11XH2 |
|
31 |
111250642248 |
Võ Quang |
Tâm |
06/03/93 |
11XH2 |
|
32 |
111250652125 |
Lê Duy |
Khang |
30/10/93 |
11KT1 |
|
33 |
111250652131 |
Lê Văn Hoàng |
Lộc |
11/08/93 |
11KT1 |
|
34 |
111250652136 |
Đỗ Tấn |
Nghiệp |
15/06/92 |
11KT2 |
|
35 |
111250652191 |
Lưu Quốc |
Việt |
08/09/93 |
11KT1 |
|
36 |
111250652194 |
Hoàng Minh |
Vũ |
05/05/93 |
11KT2 |
|
37 |
111250712102 |
Hà Ngọc |
Chung |
20/11/93 |
11H |
|
38 |
111250712104 |
Hoàng Đình |
Công |
20/04/92 |
11H |
|
39 |
111250722124 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
21/08/90 |
11MT1 |
|
40 |
111250722154 |
Phạm Thị Như |
Quỳnh |
14/07/93 |
11MT1 |
|
41 |
111250722160 |
Trương Quang |
Thắng |
11/10/93 |
11MT1 |
|
42 |
111250722232 |
Nguyễn Đình |
Lân |
29/01/93 |
11MT2 |
|
43 |
111250732117 |
Nguyễn Đức |
Hải |
06/10/92 |
11HTP |
|
44 |
111250732148 |
Nguyễn Quốc |
Nhân |
05/08/92 |
11HTP |
|
45 |
112250422109 |
Nguyễn Văn |
Hồ |
13/08/90 |
11LTDL |
|
46 |
112250512102 |
Phan Đức |
Chinh |
03/09/90 |
11LTD |
|
47 |
112250522116 |
Hồ Thị Tuyết |
Nhung |
12/03/91 |
11LTDT |
|
48 |
112250532108 |
Võ Thị Kim |
Chi |
19/10/87 |
11LTT |
|
49 |
112250532120 |
Nguyễn Ngọc |
Hiến |
30/03/90 |
11LTT |
|
50 |
112250532129 |
Trần Quốc |
Khánh |
07/08/89 |
11LTT |
|
51 |
112250532133 |
Lê Thanh |
Long |
12/09/88 |
11LTT |
|
52 |
112250532155 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
14/10/87 |
11LTT |
|
53 |
112250632113 |
Mai Xuân |
Lên |
10/10/86 |
11LTCD |
|
54 |
112250632118 |
Nguyễn Thái |
Minh |
22/10/88 |
11LTCD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 14 tháng 04 năm 2012 |
|
|
|
|
Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
|