Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH HỌC SINH TCCN KHÓA 2011 BỊ XÓA TÊN DO TỰ Ý BỎ HỌC |
Những
HS có tên dưới đây phải đến PĐT để giải trình lý do bỏ học. |
Từ 16/04/12
đến 20/04/12 nếu học sinh không đến sẽ bị xóa tên vĩnh viễn khỏi danh sách. |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã Sinh viên |
Họ tên Sinh viên |
Ngày sinh |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
111350631202 |
Phan Thanh |
Ái |
06/03/90 |
11TCCD2 |
|
2 |
111350531302 |
Trần
Văn |
An |
17/01/93 |
11TCT3 |
|
3 |
111350511101 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
19/09/85 |
11TCD1 |
|
4 |
111350531304 |
Cao Văn |
Ánh |
25/08/93 |
11TCT3 |
|
5 |
111350411106 |
Trần Văn |
Ban |
30/07/91 |
11TCC1 |
|
6 |
111350631186 |
Trần Kim |
Bảo |
18/11/92 |
11TCCD1 |
|
7 |
111350441102 |
Lưu Tiểu |
Bình |
22/08/91 |
11TCM1 |
|
8 |
111350611402 |
Phạm Viết |
Bình |
30/03/91 |
11TCX4 |
|
9 |
111350511207 |
Trình Văn |
Bình |
23/04/91 |
11TCD2 |
|
10 |
111350421106 |
Huỳnh Mạnh |
Chính |
06/07/92 |
11TCDL1 |
|
11 |
111350631104 |
Nguyễn Đức |
Chung |
29/08/92 |
11TCCD1 |
|
12 |
111350631209 |
Nguyễn Văn |
Chung |
27/04/91 |
11TCCD2 |
|
13 |
111350611206 |
Lê Xuân |
Công |
15/04/93 |
11TCX2 |
|
14 |
111350611404 |
Đỗ Thanh |
Cường |
02/05/93 |
11TCX4 |
|
15 |
111350531201 |
Lê Tấn |
Cường |
25/08/93 |
11TCT2 |
|
16 |
111350511308 |
Nguyễn Phi |
Cường |
23/06/90 |
11TCD3 |
|
17 |
111350521206 |
Trần Văn |
Cường |
06/03/93 |
11TCDT2 |
|
18 |
111350421211 |
Trần
Chí |
Đào |
01/12/92 |
11TCDL2 |
|
19 |
111350611407 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
24/10/91 |
11TCX4 |
|
20 |
111350631107 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
10/03/93 |
11TCCD1 |
|
21 |
111350531111 |
Nguyễn Khắc |
Điệp |
21/01/93 |
11TCT1 |
|
22 |
111350411110 |
Nguyễn Hoàng |
Diệu |
19/01/91 |
11TCC1 |
|
23 |
111350531112 |
Nguyễn Văn |
Đông |
02/10/93 |
11TCT1 |
|
24 |
111350611211 |
Phan Văn |
Đông |
04/04/92 |
11TCX2 |
|
25 |
111350631180 |
Nguyễn Văn |
Đổng |
18/07/93 |
11TCCD1 |
|
26 |
111350611212 |
Nguyễn Văn |
Đức |
29/10/89 |
11TCX2 |
|
27 |
111350531207 |
Phạm Minh |
Đức |
02/01/90 |
11TCT2 |
|
28 |
111350411208 |
Trương Anh |
Đức |
08/07/92 |
11TCC2 |
|
29 |
111350631110 |
Trần Văn |
Dũng |
25/09/92 |
11TCCD1 |
|
30 |
111350511221 |
Đặng Nhật |
Duy |
24/03/93 |
11TCD2 |
|
31 |
111350611215 |
Đào Duy |
Duy |
04/03/93 |
11TCX2 |
|
32 |
111350421215 |
Trần Vĩnh |
Duy |
03/01/92 |
11TCDL2 |
|
33 |
111350631222 |
Nguyễn |
Giang |
10/09/92 |
11TCCD2 |
|
34 |
111350511368 |
Trần Hữu |
Hà |
17/01/91 |
11TCD3 |
|
35 |
111350511278 |
Đào Duy |
Hải |
01/03/93 |
11TCD2 |
|
36 |
111350531169 |
Lê
Tự |
Hải |
28/09/91 |
11TCT1 |
|
37 |
111350431108 |
Nguyễn Hồng |
Hải |
30/10/90 |
11TCN1 |
|
38 |
111350531210 |
Nguyễn Minh |
Hải |
26/08/88 |
11TCT2 |
|
39 |
111350411114 |
Trần
Hữu |
Hạnh |
20/01/93 |
11TCC1 |
|
40 |
111350511317 |
Nguyễn Hữu |
Hào |
15/01/92 |
11TCD3 |
|
41 |
111350441110 |
Nguyễn Mạnh |
Hào |
14/08/93 |
11TCM1 |
|
42 |
111350531212 |
Hoàng Minh |
Hiền |
13/05/88 |
11TCT2 |
|
43 |
111350611415 |
Trịnh Duy |
Hiệp |
05/07/90 |
11TCX4 |
|
44 |
111350631119 |
Trần Chí |
Hiếu |
05/11/89 |
11TCCD1 |
|
45 |
111350631115 |
Trần Hoàng |
Hiệu |
16/12/92 |
11TCCD1 |
|
46 |
111350531120 |
Nguyễn Nhật |
Hòa |
05/01/91 |
11TCT1 |
|
47 |
111350521216 |
Đoàn Nhật |
Hoàng |
10/08/93 |
11TCDT2 |
|
48 |
111350441112 |
Lê Anh |
Hoàng |
06/03/93 |
11TCM1 |
|
49 |
111350611420 |
Trần Ngọc |
Hoàng |
01/03/92 |
11TCX4 |
|
50 |
111350521111 |
Nguyễn Tấn |
Hồi |
29/07/93 |
11TCDT1 |
|
51 |
111350511118 |
Nguyễn |
Hộp |
26/12/91 |
11TCD1 |
|
52 |
111350421120 |
Ngô Văn |
Hùng |
29/04/93 |
11TCDL1 |
|
53 |
111350631123 |
Nguyễn Bá |
Hùng |
02/11/93 |
11TCCD1 |
|
54 |
111350611128 |
Trần Quốc |
Hùng |
29/06/91 |
11TCX1 |
|
55 |
111350411116 |
Võ Văn |
Hùng |
10/10/91 |
11TCC1 |
|
56 |
111350611323 |
Nguyễn Hoàng |
Hưng |
05/03/90 |
11TCX3 |
|
57 |
111350421121 |
Nguyễn Anh |
Huy |
02/03/93 |
11TCDL1 |
|
58 |
111350411222 |
Phan Thế |
Huy |
20/01/92 |
11TCC2 |
|
59 |
111350531125 |
Trần Minh |
Huy |
09/12/93 |
11TCT1 |
|
60 |
111350531325 |
Trần Ngọc |
Huy |
15/04/92 |
11TCT3 |
|
61 |
111350631233 |
Trần Như |
Huy |
18/04/93 |
11TCCD2 |
|
62 |
111350611131 |
Trương Công |
Hy |
15/09/93 |
11TCX1 |
|
63 |
111350421123 |
Lê Vĩnh |
Khang |
29/09/92 |
11TCDL1 |
|
64 |
111350521219 |
Nguyễn Phú |
Khánh |
02/09/92 |
11TCDT2 |
|
65 |
111350531127 |
Văn An |
Khoa |
11/02/91 |
11TCT1 |
|
66 |
111350631127 |
Nguyễn Tịnh |
Khuê |
26/07/87 |
11TCCD1 |
|
67 |
111350421124 |
Trần Chí |
Kiệt |
10/07/92 |
11TCDL1 |
|
68 |
111350631285 |
Nguyễn Văn |
Lành |
09/04/92 |
11TCCD2 |
|
69 |
111350611332 |
Phan Phụng |
Lên |
28/04/93 |
11TCX3 |
|
70 |
111350611425 |
Nguyễn Hùng |
Linh |
25/08/93 |
11TCX4 |
|
71 |
111350421127 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
30/10/92 |
11TCDL1 |
|
72 |
111350511236 |
Trần Văn |
Lợi |
12/10/86 |
11TCD2 |
|
73 |
111350521121 |
Nguyễn Hải |
Long |
09/11/91 |
11TCDT1 |
|
74 |
111350521122 |
Trần Hoàng |
Long |
17/05/92 |
11TCDT1 |
|
75 |
111350631185 |
Nguyễn Xuân |
Lượm |
07/09/91 |
11TCCD1 |
|
76 |
111350531228 |
Nguyễn Thành |
Mạnh |
13/08/92 |
11TCT2 |
|
77 |
111350511133 |
Nguyễn Đức |
Mỹ |
16/07/92 |
11TCD1 |
|
78 |
111350511335 |
Trương |
Nam |
15/04/92 |
11TCD3 |
|
79 |
111350531138 |
Nguyễn Hữu |
Nguyên |
05/01/93 |
11TCT1 |
|
80 |
111350611342 |
Nguyễn Phước |
Nhân |
02/07/92 |
11TCX3 |
|
81 |
111350431127 |
Phan
Văn |
Nhị |
28/01/92 |
11TCN1 |
|
82 |
111350521227 |
Nguyễn Công |
Pháp |
04/11/91 |
11TCDT2 |
|
83 |
111350411129 |
Võ Văn |
Phát |
07/05/90 |
11TCC1 |
|
84 |
111350531140 |
Lê Tôn |
Phong |
01/07/92 |
11TCT1 |
|
85 |
111350521131 |
Lưu Văn |
Phước |
20/02/93 |
11TCDT1 |
|
86 |
111350521132 |
Trần Thiện |
Phước |
20/02/92 |
11TCDT1 |
|
87 |
111350611442 |
Lê Cảnh |
Phương |
14/03/93 |
11TCX4 |
|
88 |
111350511248 |
Nguyễn Nhật |
Phương |
26/11/92 |
11TCD2 |
|
89 |
111350531234 |
Trần Minh |
Phương |
18/10/92 |
11TCT2 |
|
90 |
111350531235 |
Võ Xuân |
Phương |
06/06/92 |
11TCT2 |
|
91 |
111350421139 |
Trần Ngọc |
Quốc |
20/11/91 |
11TCDL1 |
|
92 |
111350531142 |
Ngô Văn |
Quý |
21/12/93 |
11TCT1 |
|
93 |
111350521230 |
Trịnh Hữu |
Quý |
16/04/93 |
11TCDT2 |
|
94 |
111350521134 |
Trần Đình |
Sang |
03/10/93 |
11TCDT1 |
|
95 |
111350511148 |
Huỳnh Như |
Sơn |
26/10/93 |
11TCD1 |
|
96 |
111350611447 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
09/03/87 |
11TCX4 |
|
97 |
111350631150 |
Trương Văn |
Sơn |
10/10/93 |
11TCCD1 |
|
98 |
111350531346 |
Nguyễn Phước |
Tài |
01/01/92 |
11TCT3 |
|
99 |
111350611350 |
Nguyễn Phạm
Thanh |
Tâm |
12/09/91 |
11TCX3 |
|
100 |
111350631151 |
Triệu Thanh |
Tân |
06/08/93 |
11TCCD1 |
|
101 |
111350611282 |
Nguyễn Phước |
Tấn |
01/08/93 |
11TCX2 |
|
102 |
111350411142 |
Hồ Tấn |
Tây |
10/05/91 |
11TCC1 |
|
103 |
111350531352 |
Vũ Lê Anh |
Thái |
05/12/92 |
11TCT3 |
|
104 |
111350531146 |
Huỳnh Phước |
Thắng |
20/12/91 |
11TCT1 |
|
105 |
111350521142 |
Nguyễn Đăng |
Thanh |
15/05/92 |
11TCDT1 |
|
106 |
111350431137 |
Trần Công |
Thanh |
04/05/92 |
11TCN1 |
|
107 |
111350521140 |
Hồ Đắc |
Thành |
24/04/92 |
11TCDT1 |
|
108 |
111350611356 |
Lê Văn |
Thành |
17/05/93 |
11TCX3 |
|
109 |
111350631154 |
Phạm |
Thành |
10/05/93 |
11TCCD1 |
|
110 |
111350421248 |
Trần Văn |
Thành |
23/03/93 |
11TCDL2 |
|
111 |
111350531349 |
Nguyễn Văn |
Thạnh |
17/05/93 |
11TCT3 |
|
112 |
111350631259 |
Ngô Văn |
Thao |
28/06/93 |
11TCCD2 |
|
113 |
111350611258 |
Trần |
Thiên |
18/06/90 |
11TCX2 |
|
114 |
111350511372 |
Võ Xuân |
Thiên |
30/03/93 |
11TCD3 |
|
115 |
111350531152 |
Hồ Tấn |
Thiện |
05/04/90 |
11TCT1 |
|
116 |
111350411147 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
04/10/89 |
11TCC1 |
|
117 |
111350531245 |
Trần |
Thiết |
01/01/91 |
11TCT2 |
|
118 |
111350531353 |
Huỳnh Tấn |
Thọ |
20/02/93 |
11TCT3 |
|
119 |
111350511354 |
Nguyễn Minh |
Tiển |
31/10/92 |
11TCD3 |
|
120 |
111350611462 |
Hồ Xuân |
Tín |
03/01/89 |
11TCX4 |
|
121 |
111350531267 |
Võ Hữu |
Tình |
09/03/89 |
11TCT2 |
|
122 |
111350631281 |
Phùng Thanh |
Tịnh |
16/03/93 |
11TCCD2 |
|
123 |
111350431145 |
Nguyễn Hải |
Toàn |
25/09/92 |
11TCN1 |
|
124 |
111350611166 |
Mai Quang |
Toản |
01/12/93 |
11TCX1 |
|
125 |
111350531158 |
Dương |
Trí |
30/06/93 |
11TCT1 |
|
126 |
111350611169 |
Ngô Minh |
Trí |
19/04/92 |
11TCX1 |
|
127 |
111350411245 |
Đặng Vũ |
Trọng |
18/04/93 |
11TCC2 |
|
128 |
111350631268 |
Nguyễn Trần |
Trứ |
22/08/92 |
11TCCD2 |
|
129 |
111350611465 |
Nguyễn Văn |
Trực |
04/04/91 |
11TCX4 |
|
130 |
111350411160 |
Huỳnh Công |
Trung |
01/10/93 |
11TCC1 |
|
131 |
111350611266 |
Nguyễn Minh |
Trung |
15/08/91 |
11TCX2 |
|
132 |
111350611470 |
Nguyễn Quang |
Trung |
05/09/93 |
11TCX4 |
|
133 |
111350531362 |
Phạm Công |
Trung |
20/08/93 |
11TCT3 |
|
134 |
111350511357 |
Phạm Thanh |
Trung |
20/10/93 |
11TCD3 |
|
135 |
111350611468 |
Nguyễn Đình |
Trương |
20/03/89 |
11TCX4 |
|
136 |
111350411161 |
Phan Thanh |
Trượng |
30/10/93 |
11TCC1 |
|
137 |
111350511161 |
Đoàn Nhật |
Tuấn |
16/12/92 |
11TCD1 |
|
138 |
111350611474 |
Lê Anh |
Tuấn |
02/02/93 |
11TCX4 |
|
139 |
111350511162 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
28/12/93 |
11TCD1 |
|
140 |
111350611476 |
Phan Quang |
Tuấn |
05/03/92 |
11TCX4 |
|
141 |
111350631274 |
Phan Văn |
Tuấn |
01/01/92 |
11TCCD2 |
|
142 |
111350611267 |
Đoàn Thanh |
Tùng |
02/07/91 |
11TCX2 |
|
143 |
111350611471 |
Phan Nguyễn Sơn |
Tùng |
14/09/93 |
11TCX4 |
|
144 |
111350531254 |
Phan Văn |
Tùng |
01/01/90 |
11TCT2 |
|
145 |
111350531162 |
Trần Viết |
Vang |
10/01/91 |
11TCT1 |
|
146 |
111350511364 |
Nguyễn Văn |
Viễn |
11/11/92 |
11TCD3 |
|
147 |
111350511362 |
Đặng Sỹ |
Việt |
03/04/93 |
11TCD3 |
|
148 |
111350521148 |
Dương Nguyễn Hữu |
Việt |
11/02/93 |
11TCDT1 |
|
149 |
111350411250 |
Hồ Sỹ |
Việt |
30/01/92 |
11TCC2 |
|
150 |
111350421258 |
Huỳnh Quốc |
Vũ |
23/05/92 |
11TCDL2 |
|
151 |
111350411254 |
Trần Quang |
Vũ |
22/10/93 |
11TCC2 |
|
152 |
111350511270 |
Trần Thiên |
Vũ |
10/11/93 |
11TCD2 |
|
153 |
111350411255 |
Nguyễn Văn |
Vỹ |
20/09/92 |
11TCC2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 14 tháng 04 năm 2012 |
|
|
|
|
Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
|