Trang Sinh Viên
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HK 323
Lưu ý
Sinh viên được công nhận TN là những sinh viên đã làm thủ tục ĐKTN, đã nộp Bằng TN THPT, Chứng chỉ GDQP, GDTC và đạt chuẩn đầu ra NN và TH.
Sinh viên cao đẳng từ khóa 2014 trở về sau phải tích lũy 2 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ(có điểm thi CDR>=300 hoặc có Chứng chỉ quốc tế) và Tin học (có điểm thi CDR >=5.5 hoặc có Chứng chỉ tin học Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản).
Sinh viên đại học khóa 2017, khóa 2018, khóa 2019 phải tích lũy 3 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ, Tin học ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản và Tin học ứng dụng.
Sinh viên có đăng ký xét tốt nghiệp xem, kiểm tra thông tin và phản hồi về phòng Đào tạo(nếu có vấn đề sai sót) trước ngày 01/11/2024. Sau thời gian theo thông báo này, sinh viên tự chịu trách nhiệm đối với các thông tin liên quan đến xét TN học kỳ 323.
Danh sách dự kiến công nhận TN được cập nhật thay đổi đến trước ngày 05/11/2024, đề nghị sinh viên kiểm tra thông tin trong danh sách đến trước ngày 02/11/2024.
STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Lớp | Ngày sinh | GT | TCTL | ĐTBTL | BTN | CCTC | CCQP | CĐR NN-TH |
1 | 171250423262 | LÊ NHƯ PHƯƠNG | 17DL2 | 05/02/1999 | Nam | 109 | 2.21 | x | x | x | | 2 | 1811504110332 | Nguyễn Thanh Quốc | 18C3 | 14/06/2000 | Nam | 131 | 2.66 | x | x | x | Đạt | 3 | 1811504410110 | Triệu Văn Đông | 18CDT1 | 17/11/2000 | Nam | 133 | 3.00 | x | x | x | Đạt | 4 | 1811504210110 | Phan Quang Định | 18DL1 | 31/10/2000 | Nam | 132 | 2.62 | x | x | x | Đạt | 5 | 1811504210310 | Nguyễn Thành Hưng | 18DL3 | 08/03/2000 | Nam | 133 | 2.76 | x | x | x | Đạt | 6 | 1811505410125 | Nguyễn Viết Nhật | 18DT1 | 19/10/2000 | Nam | 131 | 2.64 | x | x | x | Đạt | 7 | 1811505410136 | Lê Đặng Minh Triết | 18DT1 | 22/03/2000 | Nam | 133 | 2.68 | x | x | x | Đạt | 8 | 1811507310137 | Lê Đặng Minh Thắng | 18HTP1 | 22/03/2000 | Nam | 132 | 2.68 | x | x | x | Đạt | 9 | 1811507310138 | Nguyễn Hoài Thanh | 18HTP1 | 19/07/2000 | Nam | 132 | 2.54 | x | x | x | Đạt | 10 | 1811504310114 | Lê Văn Hoàng | 18N1 | 05/11/2000 | Nam | 132 | 2.68 | x | x | x | Đạt | 11 | 1811505310455 | Phan Diệu Mây | 18T4 | 16/10/2000 | Nữ | 133 | 3.35 | x | x | x | Đạt | 12 | 1811505520235 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 18TDH2 | 25/01/2000 | Nam | 131 | 3.24 | x | x | x | Đạt | 13 | 1811506310119 | Huỳnh Văn Nhựt | 18XC1 | 19/05/2000 | Nam | 132 | 2.38 | x | x | x | Đạt | 14 | 1811506120144 | Nguyễn Văn Quốc | 18XD1 | 20/06/2000 | Nam | 133 | 2.25 | x | x | x | Đạt | 15 | 1811506120147 | Trần Đình Sơn | 18XD1 | 26/07/2000 | Nam | 135 | 2.48 | x | x | x | Đạt | 16 | 1811506120237 | Nguyễn Ngọc Phát | 18XD2 | 25/11/1999 | Nam | 133 | 2.23 | x | x | x | Đạt | 17 | 1911504110122 | ĐẶNG VĂN LỢI | 19C1 | 11/03/2001 | Nam | 155 | 2.77 | x | x | x | Đạt | 18 | 1911504110213 | TRẦN ĐỨC HẬN | 19C2 | 29/10/2001 | Nam | 156 | 2.45 | x | x | x | Đạt | 19 | 1911504110228 | NGUYỄN ĐỨC NHÂN | 19C2 | 22/03/2001 | Nam | 156 | 2.59 | x | x | x | Đạt | 20 | 1911504110241 | NGUYỄN VIẾT THỌ | 19C2 | 13/04/2001 | Nam | 155 | 2.77 | x | x | x | Đạt | 21 | 1911504410137 | LÊ VĂN QUÂN | 19CDT1 | 06/10/2001 | Nam | 154 | 2.20 | x | x | x | Đạt | 22 | 1911504410144 | HOÀNG VĂN TUẤN | 19CDT1 | 09/09/2001 | Nam | 153 | 2.23 | x | x | x | Đạt | 23 | 1911504410221 | NGUYỄN BÙI VŨ KHA | 19CDT2 | 20/08/2001 | Nam | 153 | 2.95 | x | x | x | Đạt | 24 | 1911505120118 | LÝ TẤN HƯNG | 19D2 | 17/11/2001 | Nam | 153 | 2.22 | x | x | x | Đạt | 25 | 1911505120155 | HOÀNG VIỆT THẮNG | 19D2 | 16/10/2001 | Nam | 153 | 2.37 | x | x | x | Đạt | 26 | 1911504210149 | LÊ VĂN THẮNG | 19DL1 | 22/08/2001 | Nam | 154 | 2.58 | x | x | x | Đạt | 27 | 1911504210202 | LÊ THÀNH BẢO | 19DL2 | 13/05/2001 | Nam | 154 | 3.32 | x | x | x | Đạt | 28 | 1911504210207 | ĐẶNG MINH DUY | 19DL2 | 01/10/2001 | Nam | 160 | 3.01 | x | x | x | Đạt | 29 | 1911504210216 | ĐÀO QUANG HUY | 19DL2 | 15/05/2001 | Nam | 133 | 3.11 | x | x | x | Đạt | 30 | 1911504210249 | NGUYỄN TRỌNG THIÊN | 19DL2 | 24/07/2001 | Nam | 153 | 3.19 | x | x | x | Đạt | 31 | 1911505410152 | LÊ PHÚC TÂN | 19DT1 | 07/04/2001 | Nam | 155 | 2.65 | x | x | x | Đạt | 32 | 1911507210115 | NGUYỄN TRẦN QUỐC VIỆT | 19MT1 | 11/08/2001 | Nam | 153 | 2.22 | x | x | x | Đạt | 33 | 1911504310119 | PHAN THÀNH HƯNG | 19N1 | 14/03/2001 | Nam | 156 | 2.75 | x | x | x | Đạt | 34 | 1911504310133 | TRẦN ĐÌNH NHÂN | 19N1 | 30/09/2001 | Nam | 154 | 2.56 | x | x | x | Đạt | 35 | 1911514110113 | LÊ HUỲNH NGUYÊN | 19SK1 | 10/08/2001 | Nam | 148 | 2.92 | x | x | x | Đạt | 36 | 1911507410103 | PHẠM THẢO LINH | 19SU1 | 11/03/2001 | Nữ | 155 | 3.11 | x | x | x | Đạt | 37 | 1911505310115 | LÊ THÀNH ĐỨC | 19T1 | 10/11/2001 | Nam | 158 | 2.82 | x | x | x | Đạt | 38 | 1911505310212 | TRẦN ĐÌNH ĐƯỢC | 19T2 | 12/06/2001 | Nam | 156 | 2.83 | x | x | x | Đạt | 39 | 1911505310217 | NGUYỄN VĂN HÒA | 19T2 | 06/08/2001 | Nam | 153 | 3.44 | x | x | x | Đạt | 40 | 1911505510143 | TRẦN ĐÌNH THI | 19TDH1 | 27/07/2001 | Nam | 155 | 2.90 | x | x | x | Đạt | 41 | 1911505510206 | LÊ HỒNG CHÂU | 19TDH2 | 21/06/2001 | Nam | 155 | 2.98 | x | x | x | Đạt | 42 | 1911505510214 | TRẦN QUANG HIẾU | 19TDH2 | 22/02/2001 | Nam | 153 | 3.15 | x | x | x | Đạt | 43 | 1911505510234 | NGÔ VĂN QUANG | 19TDH2 | 17/12/2001 | Nam | 156 | 3.21 | x | x | x | Đạt | 44 | 1911505510244 | TRẦN VIẾT TRƯỜNG | 19TDH2 | 27/04/2001 | Nam | 153 | 3.15 | x | x | x | Đạt | 45 | 1911505510246 | TẠ QUỐC TRƯỞNG | 19TDH2 | 24/07/2001 | Nam | 153 | 2.51 | x | x | x | Đạt | 46 | 1911506310101 | TRẦN NHẬT BẢO | 19XC1 | 02/01/2001 | Nam | 154 | 2.73 | x | x | x | Đạt | 47 | 1911506310105 | HOÀNG ĐẠI TƯ DUY | 19XC1 | 06/02/2001 | Nam | 154 | 2.60 | x | x | x | Đạt | 48 | 1911506310125 | LÊ MINH NHẬT | 19XC1 | 27/03/2001 | Nam | 153 | 2.38 | x | x | x | Đạt | 49 | 1911506110111 | BÙI VĂN ĐỨC | 19XD1 | 30/04/2001 | Nam | 153 | 3.10 | x | x | x | Đạt | 50 | 1911506410117 | ĐẶNG TIẾN NGHĨA | 19XH1 | 07/09/2001 | Nam | 155 | 2.53 | x | x | x | Đạt | 51 | 1911506410123 | NGUYỄN MINH TÚ | 19XH1 | 30/05/2001 | Nam | 158 | 2.84 | x | x | x | Đạt | 52 | 2050411200102 | PHẠM NGUYỄN DUY ANH | 20C1 | 01/02/2002 | Nam | 155 | 2.90 | x | x | x | Đạt | 53 | 2050411200108 | ĐỖ MINH CÔNG | 20C1 | 01/06/2002 | Nam | 157 | 2.68 | x | x | x | Đạt | 54 | 2050411200124 | NGUYỄN THÁI HẬU | 20C1 | 29/10/2002 | Nam | 155 | 2.84 | x | x | x | Đạt | 55 | 2050411200128 | TRẦN LÊ HOÀNG | 20C1 | 08/03/2002 | Nam | 155 | 2.85 | x | x | x | Đạt | 56 | 2050411200140 | NGUYỄN ĐỖ GIA KIỆT | 20C1 | 06/12/2002 | Nam | 155 | 2.97 | x | x | x | Đạt | 57 | 2050411200263 | VÕ QUỐC DANH | 20C2 | 13/08/2002 | Nam | 155 | 2.66 | x | x | x | Đạt | 58 | 2050411200215 | PHẠM TẤN RIN | 20C2 | 26/09/2002 | Nam | 155 | 2.94 | x | x | x | Đạt | 59 | 2050411200242 | NGUYỄN HOÀI THÂN | 20C2 | 23/11/2002 | Nam | 156 | 3.00 | x | x | x | Đạt | 60 | 2050411200239 | NGUYỄN MINH THẮNG | 20C2 | 09/09/2002 | Nam | 155 | 2.86 | x | x | x | Đạt | 61 | 2050411200221 | TRƯƠNG BÙI VĂN TIẾN | 20C2 | 20/08/2002 | Nam | 155 | 2.65 | x | x | x | Đạt | 62 | 2050411200226 | NGUYỄN HOÀNG TÚ | 20C2 | 26/03/2001 | Nam | 155 | 2.76 | x | x | x | Đạt | 63 | 2050441200218 | NGUYỄN HỒNG PHONG | 20CDT2 | 06/03/2001 | Nam | 155 | 3.19 | x | x | x | Đạt | 64 | 2050441200234 | NGUYỄN HỒNG TÂY | 20CDT2 | 16/09/2002 | Nam | 155 | 2.92 | x | x | x | Đạt | 65 | 2050441200241 | NGÔ HUỲNH TÍN THANH | 20CDT2 | 29/10/2002 | Nam | 155 | 2.81 | x | x | x | Đạt | 66 | 2050441200254 | LÊ CÔNG TRỨ | 20CDT2 | 17/02/2002 | Nam | 155 | 3.60 | x | x | x | Đạt | 67 | 2050512200250 | LÝ NGỌC THUẬN | 20D1 | 04/08/2000 | Nam | 155 | 2.68 | x | x | x | Đạt | 68 | 2050512200252 | PHẠM LÊ TRÌNH | 20D1 | 21/12/2001 | Nam | 155 | 2.83 | x | x | x | Đạt | 69 | 2050512200255 | PHẠM CÔNG TRỊNH | 20D1 | 01/03/2002 | Nam | 155 | 2.97 | x | x | x | Đạt | 70 | 2050512200119 | TRẦN NGỌC DUNG | 20D2 | 21/05/2002 | Nam | 155 | 3.16 | x | x | x | Đạt | 71 | 2050512200132 | HUỲNH ĐÌNH HIỀN | 20D2 | 09/12/2002 | Nam | 155 | 3.08 | x | x | x | Đạt | 72 | 2050512200135 | NGUYỄN THANH HIẾU | 20D2 | 18/12/2002 | Nam | 155 | 2.98 | x | x | x | Đạt | 73 | 2050512200155 | HỒ VĂN LỢI | 20D2 | 21/05/2002 | Nam | 155 | 3.13 | x | x | x | Đạt | 74 | 2050421200101 | PHẠM THÁI AN | 20DL1 | 30/03/2002 | Nam | 155 | 3.10 | x | x | x | Đạt | 75 | 2050421200102 | HỒ VIẾT AN | 20DL1 | 16/03/2002 | Nam | 155 | 3.09 | x | x | x | Đạt | 76 | 2050421200105 | HOÀNG NGUYỄN AN | 20DL1 | 25/01/2002 | Nam | 155 | 2.77 | x | x | x | Đạt | 77 | 2050421200116 | TRẦN VĂN CHƯƠNG | 20DL1 | 09/06/2002 | Nam | 155 | 3.12 | x | x | x | Đạt | 78 | 2050421200111 | LÊ VĂN CÔNG | 20DL1 | 25/11/2002 | Nam | 155 | 3.05 | x | x | x | Đạt | 79 | 2050421200127 | VÕ TRỌNG ĐÔ | 20DL1 | 17/12/2002 | Nam | 156 | 2.91 | x | x | x | Đạt | 80 | 2050421200128 | LÊ QUANG ĐÔ | 20DL1 | 07/06/2002 | Nam | 155 | 3.07 | x | x | x | Đạt | 81 | 2050421200119 | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 20DL1 | 20/02/2002 | Nam | 155 | 3.25 | x | x | x | Đạt | 82 | 2050421200133 | NGUYỄN TẤN HIẾU | 20DL1 | 23/05/2002 | Nam | 155 | 2.92 | x | x | x | Đạt | 83 | 2050421200134 | PHAN VĂN HÓA | 20DL1 | 10/08/2002 | Nam | 157 | 2.88 | x | x | x | Đạt | 84 | 2050421200136 | LÊ ĐÌNH NGỌC HOÀN | 20DL1 | 27/08/2002 | Nam | 156 | 3.21 | x | x | x | Đạt | 85 | 2050421200137 | LÊ VĂN HOÀNG | 20DL1 | 07/12/2002 | Nam | 163 | 3.37 | x | x | x | Đạt | 86 | 2050421200141 | NGUYỄN PHI HÙNG | 20DL1 | 21/11/2002 | Nam | 155 | 3.17 | x | x | x | Đạt | 87 | 2050421200144 | HUỲNH MINH HUY | 20DL1 | 10/02/2002 | Nam | 155 | 3.06 | x | x | x | Đạt | 88 | 2050421200151 | PHẠM VĂN HUY | 20DL1 | 07/09/2002 | Nam | 155 | 2.65 | x | x | x | Đạt | 89 | 2050421200146 | TỪ LÊ HUY | 20DL1 | 04/04/2002 | Nam | 155 | 3.06 | x | x | x | Đạt | 90 | 2050421200150 | ĐINH CÔNG HUY | 20DL1 | 22/04/2002 | Nam | 155 | 3.08 | x | x | x | Đạt | 91 | 2050421200153 | LÊ QUANG KHẢI | 20DL1 | 15/03/2002 | Nam | 155 | 2.75 | x | x | x | Đạt | 92 | 2050421200157 | VÕ HUY KHÁNH | 20DL1 | 27/03/2002 | Nam | 155 | 3.54 | x | x | x | Đạt | 93 | 2050421200161 | NGUYỄN QUỐC KHUYÊN | 20DL1 | 04/02/2002 | Nam | 155 | 2.95 | x | x | x | Đạt | 94 | 2050421200163 | TRẦN NGỌC HOÀNG LONG | 20DL1 | 01/06/2002 | Nam | 156 | 2.99 | x | x | x | Đạt | 95 | 2050421200166 | NGUYỄN VĂN LỰC | 20DL1 | 01/10/2002 | Nam | 155 | 3.04 | x | x | x | Đạt | 96 | 2050421200175 | ĐÀO BẢO NGÂN | 20DL1 | 22/10/2002 | Nữ | 155 | 2.99 | x | x | x | Đạt | 97 | 2050421200177 | PHAN BẢO NGỌC | 20DL1 | 11/06/2002 | Nam | 156 | 2.73 | x | x | x | Đạt | 98 | 2050421200181 | LÊ VĨNH NHẬT | 20DL1 | 11/06/2001 | Nam | 162 | 2.85 | x | x | x | Đạt | 99 | 2050421200208 | NGUYỄN ĐÌNH MINH PHƯƠNG | 20DL2 | 18/05/2002 | Nam | 155 | 3.10 | x | x | x | Đạt | 100 | 2050421200211 | LÊ VĂN QUANG | 20DL2 | 27/08/2002 | Nam | 155 | 3.52 | x | x | x | Đạt | 101 | 2050421200212 | LÊ VĂN QUANG | 20DL2 | 05/08/2002 | Nam | 155 | 3.61 | x | x | x | Đạt | 102 | 2050421200216 | TRẦN VĂN QUỐC | 20DL2 | 01/05/2002 | Nam | 157 | 3.28 | x | x | x | Đạt | 103 | 2050421200217 | TRẦN VĂN QUỐC | 20DL2 | 23/08/2002 | Nam | 156 | 2.95 | x | x | x | Đạt | 104 | 2050421200218 | PHẠM VĂN QUÝ | 20DL2 | 28/04/2002 | Nam | 155 | 3.56 | x | x | x | Đạt | 105 | 2050421200210 | LÊ VĂN QÚY | 20DL2 | 09/06/2002 | Nam | 155 | 3.69 | x | x | x | Đạt | 106 | 2050421200224 | DOÃN VĂN SINH | 20DL2 | 18/10/2002 | Nam | 156 | 3.24 | x | x | x | Đạt | 107 | 2050421200245 | NGUYỄN CHIẾM THANH | 20DL2 | 01/06/2002 | Nam | 156 | 3.04 | x | x | x | Đạt | 108 | 2050421200249 | LÊ KHẮC THỊNH | 20DL2 | 08/09/2002 | Nam | 155 | 3.64 | x | x | x | Đạt | 109 | 2050421200237 | BÙI ĐÌNH TIẾN | 20DL2 | 28/08/2002 | Nam | 155 | 3.44 | x | x | x | Đạt | 110 | 2050421200239 | VÕ VĂN TÌNH | 20DL2 | 11/01/2001 | Nam | 155 | 3.01 | x | x | x | Đạt | 111 | 2050421200240 | PHẠM VŨ NGUYÊN TỊNH | 20DL2 | 12/02/2002 | Nam | 156 | 3.14 | x | x | x | Đạt | 112 | 2050421200260 | NGUYỄN ĐÔNG TRÌNH | 20DL2 | 01/01/1996 | Nam | 155 | 3.68 | x | x | x | Đạt | 113 | 2050421200263 | NGÔ VĂN TRỊNH | 20DL2 | 02/08/2002 | Nam | 155 | 3.32 | x | x | x | Đạt | 114 | 2050421200267 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 20DL2 | 13/01/2002 | Nam | 155 | 3.15 | x | x | x | Đạt | 115 | 2050421200268 | CAO TÔ DUY TRƯỜNG | 20DL2 | 19/11/2002 | Nam | 155 | 3.15 | x | x | x | Đạt | 116 | 2050421200269 | VÕ VĂN TRƯỜNG | 20DL2 | 29/04/2002 | Nam | 157 | 2.76 | x | x | x | Đạt | 117 | 2050421200241 | HOÀNG ANH TÚ | 20DL2 | 27/06/2002 | Nam | 155 | 2.91 | x | x | x | Đạt | 118 | 2050421200243 | HOÀNG VĂN TUẤN | 20DL2 | 04/07/2002 | Nam | 155 | 2.92 | x | x | x | Đạt | 119 | 2050421200276 | VÕ THÀNH VŨ | 20DL2 | 22/10/2002 | Nam | 155 | 3.19 | x | x | x | Đạt | 120 | 2050421200278 | NGUYỄN VĂN VUI | 20DL2 | 04/01/2002 | Nam | 155 | 3.64 | x | x | x | Đạt | 121 | 2050421200280 | NGUYỄN MINH VỸ | 20DL2 | 11/07/2002 | Nam | 155 | 3.14 | x | x | x | Đạt | 122 | 2050541200118 | PHAN ĐÌNH HẢO | 20DT1 | 18/06/2002 | Nam | 155 | 2.81 | x | x | x | Đạt | 123 | 2050541200119 | NGUYỄN HOÀN HẢO | 20DT1 | 17/11/2002 | Nam | 155 | 3.00 | x | x | x | Đạt | 124 | 2050541200139 | NGUYỄN ĐỨC KHƯƠNG | 20DT1 | 07/05/2002 | Nam | 155 | 3.25 | x | x | x | Đạt | 125 | 2050541200132 | NGUYỄN BẢO KIÊN | 20DT1 | 06/01/2002 | Nam | 155 | 3.41 | x | x | x | Đạt | 126 | 2050541200148 | NGUYỄN THÁI NHẬT | 20DT1 | 06/03/2002 | Nam | 155 | 3.45 | x | x | x | Đạt | 127 | 2050541200161 | VĂN TRUNG THUỶ | 20DT1 | 28/09/2002 | Nam | 155 | 3.18 | x | x | x | Đạt | 128 | 205141100107 | NGUYỄN XUÂN HUY | 20SK1 | 20/09/2002 | Nam | 151 | 3.63 | x | x | x | Đạt | 129 | 205141100110 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 20SK1 | 27/05/2002 | Nam | 153 | 3.23 | x | x | x | Đạt | 130 | 2050531200111 | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | 20T1 | 07/12/2002 | Nam | 132 | 2.86 | x | x | x | Đạt | 131 | 2050531200126 | TRẦN TIẾN ĐẠT | 20T1 | 01/01/2002 | Nam | 156 | 2.94 | x | x | x | Đạt | 132 | 2050531200117 | NGUYỄN ĐẶNG KIỀU DIỂM | 20T1 | 16/03/2002 | Nữ | 155 | 3.25 | x | x | x | Đạt | 133 | 2050531200212 | ĐỖ THỊ HỒNG KHÁNH | 20T2 | 01/09/2002 | Nữ | 157 | 3.59 | x | x | x | Đạt | 134 | 2050531200204 | NGUYỄN TIẾN KIÊN | 20T2 | 07/12/2002 | Nam | 132 | 2.95 | x | x | x | Đạt | 135 | 2050531200234 | VŨ LÊ NA | 20T2 | 10/12/2002 | Nữ | 132 | 3.27 | x | x | x | Đạt | 136 | 2050531200240 | PHAN QUANG NHÃ | 20T2 | 24/07/2002 | Nam | 134 | 3.27 | x | x | x | Đạt | 137 | 2050531200256 | NGÔ ANH QUÂN | 20T2 | 28/04/2002 | Nam | 132 | 2.80 | x | x | x | Đạt | 138 | 2050531200340 | LÂM GIA THỊNH | 20T3 | 04/12/2002 | Nam | 132 | 3.08 | x | x | x | Đạt | 139 | 2050531200309 | LÊ ĐỨC TIÊN | 20T3 | 11/09/2002 | Nam | 133 | 3.24 | x | x | x | Đạt | 140 | 2050531200349 | NGÔ NHẬT ANH TRUNG | 20T3 | 28/02/2002 | Nam | 132 | 2.60 | x | x | x | Đạt | 141 | 2050531200361 | ĐẶNG THỊ ANH VY | 20T3 | 16/04/2002 | Nữ | 155 | 3.37 | x | x | x | Đạt | 142 | 2050551200103 | VŨ NGUYỄN THẾ ANH | 20TDH1 | 27/08/2002 | Nam | 155 | 3.21 | x | x | x | Đạt | 143 | 2050551200105 | LÊ DANH ANH | 20TDH1 | 04/07/2002 | Nam | 132 | 2.61 | x | x | x | Đạt | 144 | 2050551200112 | NGUYỄN DUY CHÂU | 20TDH1 | 01/07/2002 | Nam | 155 | 3.06 | x | x | x | Đạt | 145 | 2050551200114 | NGUYỄN THANH CHUNG | 20TDH1 | 05/11/2002 | Nam | 155 | 3.34 | x | x | x | Đạt | 146 | 2050551200213 | NGUYỄN TẤN QUÝ | 20TDH2 | 05/05/2002 | Nam | 155 | 2.93 | x | x | x | Đạt | 147 | 2050551200223 | TRẦN DUY TÂN | 20TDH2 | 02/01/2002 | Nam | 155 | 2.97 | x | x | x | Đạt | 148 | 2050551200247 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 20TDH2 | 07/04/2002 | Nam | 155 | 2.80 | x | x | x | Đạt | 149 | 2050631200105 | NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ | 20XC1 | 15/12/2002 | Nữ | 156 | 3.07 | x | x | x | Đạt | 150 | 2050631200114 | NGUYỄN NGỌC VŨ | 20XC1 | 20/08/2002 | Nam | 156 | 3.23 | x | x | x | Đạt |
|
Tổng cộng có 150 sinh viên dự kiến được công nhận tốt nghiệp học kỳ 323
| |
|