1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Trang Sinh Viên

QUẢN TRỊ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HK 316

Lưu ý
  • Sinh viên được công nhận TN là những sinh viên đã làm thủ tục ĐKTN, đã nộp Bằng TN, Chứng chỉ GDQP, GDTC (trừ hệ LT không cần chứng chỉ GDTC).
  • Sinh viên khóa 11 hệ chính qui trở về sau phải tích lũy 2 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ(có điểm thi CDR>=300 hoặc có Chứng chỉ quốc tế) và Tin học (có điểm thi CDR >=5.5 hoặc có Chứng chỉ TH quốc tế).
  • Sinh viên khóa 12 hệ chính qui liên thông phải tích lũy 2 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ(có điểm thi CDR>=300 hoặc có Chứng chỉ quốc tế) và Tin học (có điểm thi CDR >=5.5 hoặc có Chứng chỉ TH quốc tế).
  • Danh sách này đã được cập nhật theo kết quả điểm được công bố của học kỳ 216 và 316.
  • Danh sách công nhận tốt nghiệp chính thức đã được Hội đồng nhà trường xét chuẩn y ngày 01/09/17.

    STTMã Sinh viênHọ tên Sinh viênLớpNgày sinhGTTCTLĐTBTLBTNCCTCCCQPGhi chú
    1 122250522122Trần Quốc Thành12LTDT12/04/1990  70 2.63 x  x 
    2 121250432126Nguyễn Thành Tâm12N103/04/1994  105 2.07 x x x 
    3 131250412134Phan Văn Pháp13C109/01/1995  105 2.02 x x x 
    4 131250412260Nguyễn Hữu Tuân13C220/01/1995  106 2.01 x x x 
    5 131250442167Nguyễn Đăng Đạt13CDT103/10/1995  105 2.09 x x x 
    6 131250442176Đỗ Thanh Huy13CDT125/01/1994  106 2.19 x x x 
    7 131250442254Đào Văn Tình13CDT222/03/1993  105 2.02 x x x 
    8 131250512117Nguyễn Trần Hoàng13D120/06/1994  105 2.10 x x x 
    9 131250512537Mai Trường Thành13D521/06/1995  107 2.01 x x x 
    10 131250422325Hà Duy Khương13DL306/03/1995  106 2.04 x x x 
    11 131250522118Mai Đình Hoàng13DT115/08/1995  107 2.71 x x x 
    12 131250522229Đoàn Ngọc Quý13DT219/01/1995  105 2.19 x x x 
    13 131250732133Đinh Vũ Ka Kao13HTP108/03/1992  106 2.16 x x x 
    14 131250732169Lý Sơn Thành13HTP127/02/1995  105 2.04 x x x 
    15 131250722245Phạm Thị Cẩm Nhung13MT227/03/1995Nữ 105 2.26 x x x 
    16 131250742122Nguyễn Thị Thanh Nhàn13SH101/01/1995Nữ 105 2.09 x x x 
    17 131250612235Lê Thế Quang13XD208/06/1995  109 2.01 x x x 
    18 131250642206Nguyễn Phương Đông13XH219/07/1995  106 2.01 x x x 
    19 141250412220Nguyễn Văn Huy14C215/06/1996  105 2.06 x x x 
    20 141250412312Đinh Công Duy14C327/11/1996  106 2.03 x x x 
    21 141250412365Võ Tấn Vũ14C315/04/1996  106 2.70 x x x 
    22 141250412366Nguyễn Thành Vương14C304/02/1995  105 2.07 x x x 
    23 141250442114Đoàn Công Hoàng14CDT128/10/1996  105 2.16 x x x 
    24 141250442115Trần Công Hoàng14CDT103/06/1996  105 2.54 x x x 
    25 141250442161Nguyễn Hồng Trung14CDT102/08/1996  105 2.21 x x x 
    26 141250442212Hồ Đức Duy14CDT220/02/1996  107 2.01 x x x 
    27 141250512110Lê Tấn Dương14D108/02/1995  105 2.23 x x x 
    28 141250512111Nguyễn Phước Hải14D101/01/1996  106 2.00 x x x 
    29 141250512225Trần Quốc Khánh14D225/12/1995  105 2.14 x x x 
    30 141250512420Nguyễn Văn Hưng14D430/10/1996  105 2.89 x x x 
    31 141250512610Tô Năng Đô14D615/04/1996  105 2.22 x x x 
    32 141250422173Nguyễn Thanh Hòa14DL104/04/1991  107 2.13 x x x 
    33 141250422407Đoàn Nguyên Quốc Dũng14DL409/01/1995  106 2.37 x x x 
    34 141250522174Nguyễn Quỳnh Anh14DT119/03/1996  106 2.00 x x x 
    35 141250522178Phan Nguyễn Minh Huy14DT106/12/1996  105 2.01 x x x 
    36 141250522129Ngô Quang Phúc14DT123/03/1995  105 2.23 x x x 
    37 141250522144Nguyễn Xuân Thắng14DT110/06/1995  105 2.26 x x x 
    38 141250522149Bùi Quốc Tiến14DT105/06/1996  107 2.13 x x x 
    39 141250522170Võ Tấn Hoàng Vỹ14DT125/12/1996  105 2.04 x x x 
    40 141250542102Hoàng Đình Đạt14HQ114/10/1996  105 2.40 x x x 
    41 141250732263Phạm Thị Kim Yến14HTP229/06/1996Nữ 105 2.26 x x x 
    42 141250722131Nguyễn Tấn Anh Quốc14MT115/02/1996  107 2.35 x x x 
    43 141250722218Nguyễn Lê Xuân Lộc14MT217/04/1996  105 2.26 x x x 
    44 141250432140Nguyễn Xuân Long14N106/01/1996  105 2.30 x x x 
    45 141250532146Nguyễn Phước Thái14T101/11/1995  112 2.67 x x x 
    46 141250532222Nguyễn Ngọc Hưng14T209/02/1996  105 2.42 x x x 
    47 141250532247Nguyễn Minh Phước Thạnh14T223/07/1996  105 2.04 x x x 
    48 141250532325Nguyễn Thị Thu Loan14T330/01/1996Nữ 107 2.64 x x x 
    49 141250612101Mai Đắc An14XD121/06/1996  106 2.17 x x x 
    50 141250612117Đinh Huy14XD126/03/1996  105 2.01 x x x 
    51 141250612220Đoàn Sư Long14XD213/11/1995  106 2.11 x x x 
    52 141250612243Doãn Thanh Tiến14XD204/08/1995  106 2.22 x x x 
    53 141250642110Tôn Thất Duy14XH109/05/1996  105 2.24 x x x 
    54 151250413124NGUYỄN PHƯỚC HUY15C116/07/1997  105 2.53 x x x 
    55 151250413155PHẠM ĐỨC TÙNG15C112/04/1995  105 2.06 x x x 
    56 151250413201LÊ ĐỨC ÂN15C227/08/1997  105 2.24 x x x 
    57 151250413220TRẦN QUỐC HÙNG15C206/09/1997  105 2.16 x x x 
    58 151250413222HỒ NGỌC KHƯƠNG15C212/12/1996  105 2.85 x x x 
    59 151250413255TRẦN PHI VŨ15C228/02/1997  105 2.28 x x x 
    60 151250413306ĐỖ PHÚ CƯỜNG15C304/04/1997  105 2.41 x x x 
    61 151250413313ĐẶNG QUỐC HIỀN15C305/07/1997  105 2.31 x x x 
    62 151250413315TRẦN MINH HOÀNG15C314/08/1997  105 2.78 x x x 
    63 151250413331NGUYỄN VĂN NGHĨA15C319/08/1996  105 2.44 x x x 
    64 151250413345HOÀNG SỸ THẮNG15C325/02/1997  105 2.45 x x x 
    65 151250413404LÊ THÀNH CHÁNH15C402/01/1997  105 2.52 x x x 
    66 151250413409TRẦN HOÀNG DIỆU15C415/12/1997  105 2.16 x x x 
    67 151250413410NGÔ QUỐC DŨNG15C423/06/1997  105 2.14 x x x 
    68 151250413411PHẠM QUANG HẢI15C404/04/1997  105 2.53 x x x 
    69 151250413413NGUYỄN LÊ ANH HÀO15C410/09/1997  105 2.52 x x x 
    70 151250413419TRẦN ANH KHOA15C425/08/1996  105 3.26 x x x 
    71 151250413421LÊ LÀO15C430/08/1997  105 2.47 x x x 
    72 151250413436PHẠM THANH PHƯỚC15C419/10/1997  106 2.33 x x x 
    73 151250443109HỒ THANH HẢI15CDT106/04/1997  105 2.74 x x x 
    74 151250443121NGUYỄN VĂN KHIÊM15CDT114/12/1997  105 2.79 x x x 
    75 151250443137NGUYỄN HỒNG PHÚC15CDT104/10/1997  105 2.45 x x x 
    76 151250443149ĐOÀN CÔNG THỊNH15CDT120/01/1997  105 2.53 x x x 
    77 151250443216LÊ XUÂN HÙNG15CDT207/02/1997  105 2.37 x x x 
    78 151250443224LÊ MINH LỄ15CDT230/11/1997  105 3.31 x x x 
    79 151250443225HÀ VĂN LỢI15CDT208/04/1997  105 2.35 x x x 
    80 151250443242NGUYỄN VĂN THI15CDT221/08/1991  105 2.49 x x x 
    81 151250443243LÊ VĂN THIÊN15CDT224/05/1997  105 2.25 x x x 
    82 151250443246TRẦN VĂN THU15CDT208/04/1997  107 2.84 x x x 
    83 151250443248NGUYỄN NAM TIẾN15CDT221/06/1997  105 2.71 x x x 
    84 151250443254PHẠM KIM TRƯỜNG15CDT210/04/1996  105 2.48 x x x 
    85 151250443265ĐẶNG THANH TÙNG15CDT220/11/1997  105 2.99 x x x 
    86 151250513425PHẠM VĂN LẬP15D127/04/1996  106 3.17 x x x 
    87 151250513123NGUYỄN VĂN LỢI15D128/07/1997  106 2.80 x x x 
    88 151250513234NGUYỄN TẤN QUÝ15D203/07/1997  105 2.79 x x x 
    89 151250513301TRẦN TUẤN ANH15D327/06/1997  105 2.34 x x x 
    90 151250513518LẠI PHƯỚC HUY15D320/03/1997  106 2.39 x x x 
    91 151250513426NGUYỄN XUÂN LỘC15D315/02/1997  105 2.13 x x x 
    92 151250513408TRẦN VĂN CƯỜNG15D416/10/1997  105 2.29 x x x 
    93 151250513423HỒ VIẾT LÂM15D412/12/1997  105 2.52 x x x 
    94 151250513120NGUYỄN HỒNG LÂM15D402/02/1997  108 2.80 x x x 
    95 151250513134ĐOÀN NGỌC TÀI15D416/07/1997  105 2.91 x x x 
    96 151250513323NGUYỄN DUY KÍNH15D525/04/1996  105 2.56 x x x 
    97 151250513326LÊ ĐỨC LƯỢNG15D524/05/1997  105 2.58 x x x 
    98 151250513229HOÀNG MINH QUANG15D516/04/1997  106 2.42 x x x 
    99 151250513235LÊ VĂN QUYỀN15D515/01/1997  105 2.31 x x x 
    100 151250423110NHAN NGỌC HIỆP15DL105/07/1996  105 2.77 x x x 
    101 151250423115NGUYỄN KHÁNH HỘI15DL126/07/1997  105 2.43 x x x 
    102 151250423123PHẠM NGỌC MINH15DL112/02/1997  105 2.64 x x x 
    103 151250423124HUỲNH NGỌC MỸ15DL118/05/1997  105 2.89 x x x 
    104 151250423134NGUYỄN HỮU PHƯỚC15DL129/09/1997  105 2.69 x x x 
    105 151250423136LÊ VĂN SỈ15DL126/09/1997  106 2.62 x x x 
    106 151250423144PHẠM TĂNG THÀNH15DL104/01/1997  105 2.66 x x x 
    107 151250423150NGUYỄN HỮU TÌNH15DL108/02/1997  105 2.19 x x x 
    108 151250423165NGUYỄN VĂN XỬ15DL106/07/1997  105 2.56 x x x 
    109 151250423208TRƯƠNG TRỌNG ĐẠO15DL211/06/1997  105 2.65 x x x 
    110 151250423228PHAN THẾ KHẢI15DL216/11/1997  105 2.64 x x x 
    111 151250423229HUỲNH PHÚC KHÁNG15DL207/03/1997  109 2.56 x x x 
    112 151250423310TRẦN MINH ĐỨC15DL315/11/1997  107 2.33 x x x 
    113 151250423311HỒ VĂN DƯƠNG15DL320/05/1997  105 2.31 x x x 
    114 151250423317TÔN THẤT VĨNH HIẾU15DL321/10/1996  106 2.65 x x x 
    115 151250423318NGUYỄN VĂN HOÀI15DL308/11/1997  108 2.70 x x x 
    116 151250423326NGUYỄN NGỌC HUY15DL304/01/1997  105 2.56 x x x 
    117 151250423336ĐẶNG QUANG LONG15DL304/08/1997  107 2.53 x x x 
    118 151250423347ĐẶNG NGỌC SƠN15DL320/09/1994  105 2.24 x x x 
    119 151250423349ĐÀO ĐINH SỮU15DL316/10/1997  109 2.69 x x x 
    120 151250423355NGHIÊM THANH THUẬN15DL330/07/1997  107 2.43 x x x 
    121 151250423356TRƯƠNG QUANG TIẾN15DL310/03/1997  105 2.52 x x x 
    122 151250523106LÊ VĂN CƯƠNG15DT122/12/1996  108 2.77 x x x 
    123 151250523116ĐẶNG HOÀNG HIẾU15DT115/03/1996  108 3.35 x x x 
    124 151250523124PHẠM XUÂN KHIÊM15DT122/02/1993  106 3.27 x x x 
    125 151250543101ĐẶNG NGỌC VIỆT ANH15HQ125/04/1997  105 2.57 x x x 
    126 151250543129LÊ QUANG NHỚ15HQ115/12/1997  105 2.46 x x x 
    127 151250543141HỒ VIỆT UYÊN15HQ115/06/1997Nữ 111 2.33 x x x 
    128 151250733101LÊ VĂN AN15HTP123/04/1997  105 2.86 x x x 
    129 151250733111LÊ HUỲNH ĐỨC15HTP113/06/1996  105 2.71 x x x 
    130 151250733113HOÀNG THỊ THU HÀ15HTP105/11/1997Nữ 105 2.72 x x x 
    131 151250733123LÊ PHI HOÀNG15HTP131/07/1997  105 2.22 x x x 
    132 151250733134HỒ THỊ LUYẾN15HTP105/06/1997Nữ 105 2.46 x x x 
    133 151250733153NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN15HTP114/08/1997Nữ 105 3.37 x x x 
    134 151250733154LÊ THỊ TRANG15HTP103/09/1997Nữ 105 2.54 x x x 
    135 151250733159LÊ TRẦN BẢO VY15HTP116/08/1997Nữ 105 2.68 x x x 
    136 151250653106NGUYỄN PHƯƠNG DUY15KT121/07/1997  109 2.52 x x x 
    137 151250653107PHẠM ĐÌNH NHẪN15KT102/04/1997  109 2.83 x x x 
    138 151250653111LÊ NGỌC QUYẾT15KT113/08/1997  105 2.84 x x x 
    139 151250723101ĐẶNG VŨ THÙY ANH15MT121/11/1996Nữ 105 3.39 x x x 
    140 151250723117NGUYỄN HỮU LỰC15MT101/01/1996  105 2.67 x x x 
    141 151250723121LÊ HOÀNG MỸ NHA15MT106/01/1997Nữ 105 3.19 x x x 
    142 151250723128TRẦN THỊ THU PHƯỢNG15MT117/03/1997Nữ 105 3.07 x x x 
    143 151250723142NGUYỄN THỊ CẨM VÂN15MT106/10/1997Nữ 105 2.87 x x x 
    144 151250433125TỪ TẤN KHOA15N107/02/1997  105 2.22 x x x 
    145 151250433137VÕ VĂN NHƠN15N101/05/1997  109 2.62 x x x 
    146 151250433146LÊ NGỌC SANG15N124/02/1997  109 2.83 x x x 
    147 151250433163NGUYỄN LÊ MINH TRÍ15N122/05/1997  109 2.78 x x x 
    148 151250743102TRẦN ĐÌNH CƯỜNG15SH127/03/1997  106 3.22 x x x 
    149 151250533101NGUYỄN NGUYỆT ÁNH15T108/12/1997Nữ 106 2.58 x x x 
    150 151250533162LÊ QUANG VŨ15T102/04/1997  109 2.45 x x x 
    151 151250533205NGUYỄN TÙNG CHÂU15T201/05/1997  105 2.44 x x x 
    152 151250533210TRẦN VĂN ĐẠT15T230/09/1997  105 2.83 x x x 
    153 151250533308NGUYỄN KHƯƠNG ĐÀO15T330/11/1997  105 2.50 x x x 
    154 151250533352DƯƠNG THỊ TOÀN15T329/05/1997Nữ 105 2.45 x x x 
    155 151250533355LÊ HỮU TRUNG15T303/10/1997  105 2.63 x x x 
    156 151250533421NGUYỄN VĂN KIÊN15T411/05/1997  105 2.70 x x x 
    157 151250533438NGUYỄN THANH TÀI15T405/04/1997  106 2.96 x x x 
    158 151250613122HUỲNH VIẾT LÂM15XD112/02/1997  107 2.27 x x x 
    159 151250613139TRẦN MINH SANG15XD103/12/1997  105 2.17 x x x 
    160 151250613152TRẦN VĂN THƯỜNG15XD102/11/1997  106 3.09 x x x 
    161 151250643106TRẦN KỶ HẢO15XH123/04/1997  105 2.71 x x x 
    162 151250643112NGUYỄN DUY NAM15XH105/11/1997  106 2.63 x x x 
    163 151250643123VÕ ĐÌNH SƠN15XH116/03/1997  105 2.83 x x x 

    Tổng cộng có 163 sinh viên dự kiến được công nhận tốt nghiệp học kỳ 316