Tân Sinh viên 2024
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2024-2025
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Đại Học Đà Nẵng | ||||||||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG KHÓA 2009 | |||||||||||
Tham dự Tuần lễ sinh hoạt công dân đầu khóa | ||||||||||||
Mã số | Số HĐ | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Lớp | Thường trú | TenViet | Buổi 1 |
Buổi 2 |
Buổi 3 |
Buổi 4 |
Ghi chú | |
5513 | 0001 | Phạm Vũ | Bửu | 23/02/91 | CT1 | |||||||
5810 | 0002 | Phạm Công | Tùng | 13/10/91 | CT1 | |||||||
6061 | 0003 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 15/07/91 | CT1 | |||||||
5750 | 0004 | Nguyễn Anh | Thành | 10/01/91 | CT1 | |||||||
6121 | 0005 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 01/03/91 | CT1 | |||||||
6095 | 0006 | Đồng Thất Vũ | Tâm | 13/12/91 | CT1 | |||||||
6032 | 0007 | Nguyễn Thị | Thu | 20/06/90 | CT1 | |||||||
5887 | 0008 | Nguyễn Văn | Phúc | 10/10/91 | CT1 | |||||||
5711 | 0009 | Huỳnh Văn | Quy | 10/06/91 | CT1 | |||||||
5548 | 0010 | Hứa Văn | Đông | 20/05/90 | CT1 | |||||||
5504 | 0011 | Bùi Quang | Bảo | 28/02/91 | CT1 | |||||||
4953 | 0012 | Nguyễn Văn | Ngọc | 16/06/89 | CT1 | |||||||
5921 | 0013 | Nguyễn Quốc | Vinh | 01/01/91 | CT1 | |||||||
5904 | 0014 | Lê Tự Phú | Thông | 02/10/91 | CT1 | |||||||
4753 | 0015 | Nguyễn | Kiên | 21/06/91 | CT1 | |||||||
5382 | 0016 | Phan Công | Quang | 27/02/91 | CT1 | |||||||
5565 | 0017 | Hoàng Xuân | Giám | 06/02/86 | CT1 | |||||||
4390 | 0018 | Phan Văn | Thịnh | 21/05/91 | CT1 | |||||||
4585 | 0019 | Huỳnh Văn | Đạt | 01/01/91 | CT1 | |||||||
6183 | 0020 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | 07/06/90 | CT1 | |||||||
5554 | 0021 | Nguyễn Việt | Dũng | 07/08/91 | CT1 | |||||||
5799 | 0022 | Hoàng Kim | Trung | 01/01/91 | CT1 | |||||||
5927 | 0023 | Nguyễn Tấn | Đạt | 02/01/91 | CT1 | |||||||
4855 | 0024 | Nguyễn Lê | Thủ | 20/04/91 | CT1 | |||||||
4840 | 0025 | Trần Viết | Thành | 11/12/90 | CT1 | |||||||
6047 | 0026 | Đậu Trọng | Lưu | 10/08/91 | CT1 | |||||||
5956 | 0027 | Hồ Văn | Hoàng | 06/10/90 | CT1 | |||||||
6104 | 0029 | Nguyễn Quang | Tiên | 16/08/91 | CT1 | |||||||
5242 | 0030 | Nguyễn Viết | Xuân | 10/06/91 | CT1 | |||||||
4350 | 0031 | Phạm Ngọc | Tâm | 01/01/91 | CT1 | |||||||
5724 | 0032 | Huỳnh Văn | Sơn | 07/04/90 | CT1 | |||||||
5343 | 0033 | Lê Đức | Nam | 06/03/91 | CT1 | |||||||
4609 | 0034 | Ngô Ngọc | Lâm | 14/02/90 | CT1 | |||||||
5256 | 0035 | Hoàng Thư | Bồi | 19/11/91 | CT1 | |||||||
5244 | 0036 | Nguyễn Văn | An | 10/07/91 | CT1 | |||||||
4064 | 0037 | Nguyễn Văn | Đông | 25/12/90 | CT1 | |||||||
6141 | 0038 | Nguyễn Thị Thanh | Lên | 28/06/90 | CT1 | |||||||
4522 | 0039 | Nguyễn Công | Việt | 08/05/91 | CT1 | |||||||
4016 | 0040 | Lê Văn | Bảy | 18/10/91 | CT1 | |||||||
6221 | 0041 | Nguyễn Văn | Quang | 08/12/91 | CT1 | |||||||
5852 | 0042 | Nguyễn Văn | Cường | 20/12/91 | CT1 | |||||||
4328 | 0043 | Đào Hữu | Sang | 14/01/91 | CT1 | |||||||
4660 | 0044 | Nguyễn Đắc | Trọng | 07/05/91 | CT1 | |||||||
6004 | 0045 | Nguyễn Thị Kiều | Mỹ | 20/06/90 | CT1 | |||||||
5833 | 0046 | Lê Trung | Vinh | 23/02/91 | CT1 | |||||||
4209 | 0047 | Nguyễn Văn | Lợi | 10/05/90 | CT1 | |||||||
4648 | 0048 | Văn Quý | Thanh | 15/06/91 | CT1 | |||||||
6199 | 0049 | Trương Gia | Bảo | 12/06/91 | CT1 | |||||||
5811 | 0050 | Vũ Phan | Tùng | 21/06/91 | CT1 | |||||||
6025 | 0051 | Nguyễn Hoàng Phúc | Sơn | 24/03/91 | CT1 | |||||||
4349 | 0052 | Nguyễn Tiến | Tâm | 13/03/91 | CT1 | |||||||
5522 | 0053 | Nguyễn | Chương | 24/06/91 | CT1 | |||||||
5827 | 0054 | Trần Hoàng | Vĩnh | 01/01/91 | CT1 | |||||||
5214 | 0055 | Võ Văn | Trung | 10/07/91 | CT1 | |||||||
4571 | 0056 | Huỳnh Văn | Biển | 17/07/91 | CT1 | |||||||
4452 | 0057 | Trần Xuân | Trình | 07/01/88 | CT1 | |||||||
5444 | 0058 | Trịnh Thị | Tiến | 02/05/91 | CT1 | |||||||
5908 | 0059 | Huỳnh Văn | Tịnh | 19/05/91 | CT1 | |||||||
4869 | 0060 | Lê Viết Thăng | Trà | 27/06/91 | CT1 | |||||||
4018 | 0061 | Lê Trung | Bình | 02/05/91 | CT1 | |||||||
4109 | 0062 | Nguyễn Văn | Hải | 09/05/89 | CT1 | |||||||
5929 | 0063 | Trần Công | Đức | 30/11/90 | CT1 | |||||||
4749 | 0064 | Thi Lý | Khánh | 25/08/91 | CT1 | |||||||
4231 | 0065 | Lê Đức | Minh | 13/10/91 | CT1 | |||||||
4282 | 0066 | Giáp Thanh | Phong | 20/06/91 | CT1 | |||||||
5182 | 0067 | Nguyễn Trung | Thành | 01/05/84 | CT1 | |||||||
4019 | 0068 | Lê Văn | Bình | 01/01/91 | CT1 | |||||||
4707 | 0069 | Phạm Minh | Đức | 07/01/91 | CT1 | |||||||
4101 | 0070 | Nguyễn Văn Đông | Giang | 17/03/91 | CT1 | |||||||
5838 | 0071 | Nguyễn Văn | Vũ | 26/08/91 | CT1 | |||||||
5992 | 0072 | Nguyễn Quốc | Hưng | 20/12/88 | CT1 | |||||||
5273 | 0073 | Trương Văn Minh | Đức | 07/04/91 | CT1 | |||||||
5404 | 0074 | Nguyễn Văn | Tâm | 02/08/92 | CT1 | |||||||
6161 | 0075 | Diệp Thị Cẩm | Thoa | 02/01/91 | CT1 | |||||||
6162 | 0076 | Nguyễn Vĩnh | Thuận | 20/05/90 | CT1 | |||||||
4942 | 0077 | Tạ Minh | Linh | 22/02/91 | CT1 | |||||||
5792 | 0078 | Nguyễn Thanh | Toàn | 06/10/91 | CT1 | |||||||
4919 | 0079 | Trần Văn | Cả | 11/06/90 | CT1 | |||||||
4154 | 0080 | Nguyễn Văn | Hùng | 25/06/90 | CT1 | |||||||
5907 | 0081 | Ngô Đức | Thuỷ | 01/08/87 | CT1 | |||||||
4202 | 0082 | Hồ Hoàn | Linh | 01/01/91 | CT1 | |||||||
4265 | 0083 | Trần Quý | Nhân | 15/01/91 | CT1 | |||||||
4541 | 0084 | Nguyễn Thanh | Vinh | 26/11/91 | CT1 | |||||||
5843 | 0085 | Lê Trung | Yên | 25/04/91 | CT1 | |||||||
5829 | 0086 | Trần Thanh | Việt | 08/01/91 | CT1 | |||||||
6209 | 0087 | Nguyễn Viết | Hoàng | 04/04/91 | CT1 | |||||||
4597 | 0088 | Nguyễn | Hiệp | 04/12/90 | CT1 | |||||||
4051 | 0089 | Phạm Phú | Cường | 20/08/91 | CT1 | |||||||
6138 | 0090 | Nguyễn Thị | Kiều | 30/04/91 | CT1 | |||||||
5357 | 0091 | Võ Anh | Ngoan | 02/06/91 | CT1 | |||||||
5391 | 0092 | Nguyễn Tấn | Sang | 20/09/88 | CT1 | |||||||
5785 | 0093 | Phan Viết | Tín | 24/09/89 | CT1 | |||||||
4030 | 0094 | Lê Phan | Châu | 22/07/91 | CT1 | |||||||
4534 | 0095 | Đặng Văn | Vinh | 24/06/90 | CT1 | |||||||
4994 | 0096 | Nguyễn Xuân | Tùng | 07/03/91 | CT1 | |||||||
4403 | 0097 | Lê Thanh Trí | Thức | 03/07/91 | CT1 | |||||||
5863 | 0098 | Nguyễn Bùi | Hoàn | 15/02/91 | CT1 | |||||||
4450 | 0099 | Mai Xuân | Trình | 01/03/91 | CT1 | |||||||
4228 | 0100 | Trần Việt | Min | 04/11/89 | CT1 | |||||||
5997 | 0101 | Ngô Thị Phương | Huyền | 08/12/91 | CT1 | |||||||
4654 | 0102 | Trần Văn | Toàn | 17/01/91 | CT1 | |||||||
4463 | 0103 | Phạm Thanh | Trường | 01/09/89 | CT1 | |||||||
5855 | 0104 | Nguyễn Việt | Duy | 01/10/90 | CT1 | |||||||
4033 | 0105 | Phan Thị Kim | Chi | 24/12/90 | CT1 | |||||||
4662 | 0106 | Hồ Cảnh | Trung | 15/11/91 | CT1 | |||||||
6027 | 0107 | Nguyễn Thị | Sương | 06/01/90 | CT1 | |||||||
5744 | 0108 | Lê Văn | Thảo | 06/08/90 | CT1 | |||||||
5606 | 0109 | Nguyễn Tấn | Hùng | 12/05/91 | CT1 | |||||||
4633 | 0110 | Nguyễn Văn | Sĩ | 23/03/91 | CT1 | |||||||
5106 | 0111 | Trần Công | Lữ | 30/09/91 | CT1 | |||||||
5292 | 0112 | Dương Anh | Hào | 14/11/91 | CT1 | |||||||
5939 | 0113 | Nguyễn Thanh | Sang | 04/04/91 | CT1 | |||||||
5564 | 0114 | Lê Thanh | Giản | 16/01/90 | CT1 | |||||||
5107 | 0115 | Đinh Văn | Lương | 04/04/90 | CT1 | |||||||
5973 | 0116 | Nguyễn Thị Thanh | Tú | 20/09/91 | CT1 | |||||||
6023 | 0117 | Cao Thị | Sen | 11/07/91 | CT1 | |||||||
5159 | 0118 | Nguyễn Văn | Quý | 03/04/90 | CT1 | |||||||
5721 | 0119 | Văn Tiến | Sinh | 27/06/91 | CT1 | |||||||
5190 | 0120 | Trần Minh | Thiên | 29/09/91 | CT1 | |||||||
5237 | 0121 | Trần Văn | Vũ | 10/02/91 | CT1 | |||||||
5225 | 0122 | Trần Thị | Tuyền | 12/11/90 | CT1 | |||||||
4044 | 0123 | Mai Hoàng | Công | 08/12/91 | CT1 | |||||||
6132 | 0124 | Phạm Thị | Hoa | 09/10/91 | CT1 | |||||||
6120 | 0125 | Nguyễn Văn | Vinh | 04/05/92 | CT1 | |||||||
4088 | 0126 | Lương Văn | Dũng | 21/03/90 | CT1 | |||||||
4163 | 0127 | Đặng Phước | Huy | 02/08/91 | CT1 | |||||||
4316 | 0128 | Huỳnh | Quốc | 01/06/90 | CT1 | |||||||
4787 | 0129 | Trịnh Ngọc | Nam | 28/08/90 | CT1 | |||||||
6196 | 0130 | Nguyễn Minh | Vương | 24/12/91 | CT1 | |||||||
4998 | 0131 | Lê Hoài | Việt | 09/10/91 | CT1 | |||||||
5521 | 0132 | Đặng Đại | Chương | 26/03/91 | CT1 | |||||||
5017 | 0133 | Lê Phước | Điệp | 06/07/91 | CT1 | |||||||
6028 | 0134 | Lưu | Tài | 26/08/90 | CT1 | |||||||
5520 | 0135 | Nguyễn Chánh | Chơn | 26/11/91 | CT1 | |||||||
6164 | 0136 | Bùi Thị | Thuỷ | 05/10/91 | CT1 | |||||||
4230 | 0137 | Huỳnh Huy | Minh | 01/01/91 | CT1 | |||||||
5216 | 0138 | Nguyễn Anh | Tú | 26/09/91 | CT1 | |||||||
5965 | 0139 | Mai Thị Nhật | Quỳnh | 05/12/91 | CT1 | |||||||
4211 | 0140 | Huỳnh Thanh | Long | 14/05/89 | CT1 | |||||||
+ Danh sách lớp được thiết lập dựa trên số thứ tự biên lai thu tiền ở cột Số HĐ | Phòng Đào tạo & Phòng CTHSSV | |||||||||||
+ Lớp CT12 sẽ được bổ sung danh sách những sinh viên nhập học sau ngày 26/09 | Ngày 26/09/2009 | |||||||||||
+ Sinh viên phải ký tên vào danh sách tại mỗi buổi tham dự các chuyên đề |