Tân Sinh viên 2024
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2024-2025
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Đại Học Đà Nẵng | ||||||||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG KHÓA 2009 | |||||||||||
Tham dự Tuần lễ sinh hoạt công dân đầu khóa | ||||||||||||
Mã số | Số HĐ | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Lớp | Thường trú | TenViet | Buổi 1 |
Buổi 2 |
Buổi 3 |
Buổi 4 |
Ghi chú | |
4280 | 0141 | Nguyễn Đình | Phi | 07/05/91 | CT2 | |||||||
6083 | 0142 | Đỗ Ngọc | Nam | 30/06/91 | CT2 | |||||||
6175 | 0143 | Hoàng | Diệu | 24/08/90 | CT2 | |||||||
5450 | 0144 | Châu Ngọc | Triều | 20/09/91 | CT2 | |||||||
4831 | 0145 | Phạm | Tây | 07/08/91 | CT2 | |||||||
4657 | 0146 | Trần Quốc | Trí | 28/02/91 | CT2 | |||||||
4287 | 0147 | Huỳnh Đức | Phú | 13/03/90 | CT2 | |||||||
4806 | 0148 | Nguyễn Đức | Quân | 04/02/91 | CT2 | |||||||
4742 | 0149 | Nguyễn Trọng | Huy | 15/09/91 | CT2 | |||||||
6155 | 0150 | Hồ Thị Lan | Phương | 09/03/90 | CT2 | |||||||
4243 | 0151 | Nguyễn Thành | Nam | 01/07/91 | CT2 | |||||||
4069 | 0152 | Hồ Văn | Đức | 13/03/91 | CT2 | |||||||
6218 | 0153 | Nguyễn Trọng | Nhân | 04/06/91 | CT2 | |||||||
5278 | 0154 | Võ Tiến | Dũng | 18/08/91 | CT2 | |||||||
5685 | 0155 | Phan Bình | Phong | 02/02/91 | CT2 | |||||||
5704 | 0156 | Trương Trường | Quân | 20/03/91 | CT2 | |||||||
4344 | 0157 | Ngô Văn | Tâm | 01/01/90 | CT2 | |||||||
4091 | 0158 | Võ Ngọc | Dũng | 15/03/91 | CT2 | |||||||
5530 | 0159 | Trần Đình | Công | 20/03/89 | CT2 | |||||||
4177 | 0160 | Từ Quốc | Khánh | 02/08/91 | CT2 | |||||||
6105 | 0161 | Huỳnh Trung | Tiến | 09/07/91 | CT2 | |||||||
4104 | 0162 | Lê Văn | Hạnh | 03/12/91 | CT2 | |||||||
4081 | 0163 | Lê Thị | Diệu | 13/05/91 | CT2 | |||||||
6006 | 0164 | Lê Văn | Nam | 24/10/89 | CT2 | |||||||
4001 | 0165 | Hồ Châu | Á | 23/04/90 | CT2 | |||||||
6100 | 0166 | Trần | Thiên | 18/06/90 | CT2 | |||||||
4176 | 0167 | Nguyễn Văn | Khánh | 12/12/91 | CT2 | |||||||
4303 | 0168 | Ngô Tấn | Phúc | 25/02/91 | CT2 | |||||||
4546 | 0169 | Lê Đức | Vũ | 05/02/91 | CT2 | |||||||
5709 | 0170 | Nguyễn Việt | Quốc | 12/10/91 | CT2 | |||||||
6055 | 0171 | Nguyễn | Dũng | 30/08/91 | CT2 | |||||||
5183 | 0172 | Nguyễn Văn | Thành | 19/09/91 | CT2 | |||||||
6190 | 0173 | Võ Văn | Thương | 10/12/90 | CT2 | |||||||
4017 | 0174 | Lê Công | Bình | 05/02/89 | CT2 | |||||||
5101 | 0175 | Nguyễn Hồng | Lợi | 05/09/91 | CT2 | |||||||
5501 | 0176 | Võ Nguyên | Ánh | 01/06/91 | CT2 | |||||||
5367 | 0177 | Nguyễn Văn | Nhanh | 10/06/91 | CT2 | |||||||
5305 | 0178 | Trần Hữu | Hoàng | 10/08/89 | CT2 | |||||||
5615 | 0179 | Đào | Huy | 02/11/91 | CT2 | |||||||
4611 | 0180 | Lê Văn | Linh | 24/08/91 | CT2 | |||||||
5624 | 0181 | Phan | Khánh | 16/09/87 | CT2 | |||||||
5714 | 0182 | Phạm Văn | Quyền | 30/06/89 | CT2 | |||||||
5111 | 0183 | Đoàn Công | Minh | 20/02/91 | CT2 | |||||||
5136 | 0184 | Lê Tấn | Phú | 19/08/91 | CT2 | |||||||
6084 | 0185 | Phạm Văn | Ngôn | 05/01/91 | CT2 | |||||||
5019 | 0186 | Đinh Văn | Đức | 27/11/90 | CT2 | |||||||
4506 | 0187 | Nguyễn Văn | Tuy | 04/03/90 | CT2 | |||||||
4356 | 0188 | Nguyễn Đình | Tấn | 20/11/90 | CT2 | |||||||
5728 | 0189 | Trần Hữu | Sung | 13/11/91 | CT2 | |||||||
5889 | 0190 | Phạm Hữu | Quý | 12/03/91 | CT2 | |||||||
5968 | 0191 | Phạm Thành | Thân | 04/06/91 | CT2 | |||||||
5458 | 0192 | Võ Hồng | Trung | 28/03/89 | CT2 | |||||||
4266 | 0193 | Nguyễn Cảnh | Nhàn | 15/01/91 | CT2 | |||||||
5998 | 0194 | Trần Ngọc | Huyền | 01/01/91 | CT2 | |||||||
4528 | 0195 | Trần Quốc | Việt | 10/10/90 | CT2 | |||||||
4289 | 0196 | Phan Xuân Việt | Phú | 12/08/90 | CT2 | |||||||
5849 | 0197 | Nguyễn Đình | Chương | 14/06/90 | CT2 | |||||||
5905 | 0198 | Phạm Tấn | Thông | 30/11/90 | CT2 | |||||||
4470 | 0199 | Trần Dương Bảo | Trung | 15/09/91 | CT2 | |||||||
5115 | 0200 | Trương Hoàng | Minh | 08/03/91 | CT2 | |||||||
6119 | 0201 | Trần Ngọc | Việt | 20/10/89 | CT2 | |||||||
4238 | 0202 | Từ Ngọc | Minh | 19/10/91 | CT2 | |||||||
5540 | 0203 | Cao Lê Thành | Đạt | 03/10/91 | CT2 | |||||||
5528 | 0204 | Phan Hữu | Chung | 17/11/90 | CT2 | |||||||
5672 | 0205 | Lê Thiện | Nhân | 10/01/91 | CT2 | |||||||
4475 | 0206 | Trần Quang | Tú | 17/05/90 | CT2 | |||||||
5309 | 0207 | Lê Văn | Hùng | 14/05/91 | CT2 | |||||||
6136 | 0208 | Nguyễn Văn Thái | Huy | 24/04/91 | CT2 | |||||||
4023 | 0209 | Lê Văn | Ca | 01/08/91 | CT2 | |||||||
6148 | 0210 | Trương Thị Thuý | Nghĩa | 16/09/91 | CT2 | |||||||
4179 | 0211 | Huỳnh Viết Đăng | Khoa | 06/10/91 | CT2 | |||||||
5848 | 0212 | Nguyễn Hoài | Cần | 30/11/91 | CT2 | |||||||
5647 | 0213 | Nguyễn Tấn | Lực | 16/10/90 | CT2 | |||||||
5315 | 0214 | Ngô Đức | Huy | 24/06/91 | CT2 | |||||||
5257 | 0215 | Văn Công | Cảm | 28/12/88 | CT2 | |||||||
5500 | 0216 | Lê Phúc | Anh | 12/06/91 | CT2 | |||||||
5726 | 0217 | Võ Đức | Sơn | 04/08/91 | CT2 | |||||||
4381 | 0218 | Nguyễn Văn | Thành | 01/07/90 | CT2 | |||||||
5824 | 0219 | Nguyễn Văn | Vận | 28/02/91 | CT2 | |||||||
5421 | 0220 | Trương Duy | Thanh | 04/04/91 | CT2 | |||||||
5059 | 0221 | Thái Văn | Hoàng | 06/08/91 | CT2 | |||||||
5534 | 0222 | Nguyễn Văn | Cường | 02/03/91 | CT2 | |||||||
5455 | 0223 | Vũ Tiến | Trường | 25/07/90 | CT2 | |||||||
5014 | 0224 | Đinh Thị Hồng | Dãn | 25/06/91 | CT2 | |||||||
5029 | 0225 | Lê Văn | Dưỡng | 10/10/83 | CT2 | |||||||
4837 | 0226 | Ngô Đình | Thành | 18/10/90 | CT2 | |||||||
4170 | 0227 | Nguyễn Văn | Huynh | 10/12/91 | CT2 | |||||||
5775 | 0228 | Phạm Lê | Tĩnh | 20/02/90 | CT2 | |||||||
5480 | 0229 | Trịnh Văn Quốc | Việt | 16/11/90 | CT2 | |||||||
4745 | 0230 | Thân Hoàng | Huy | 14/07/91 | CT2 | |||||||
5832 | 0231 | Đặng | Vinh | 23/06/90 | CT2 | |||||||
4590 | 0232 | Vũ Duy | Dương | 02/05/90 | CT2 | |||||||
5922 | 0233 | Phan Phước | Vũ | 27/09/90 | CT2 | |||||||
5120 | 0234 | Trần Trọng | Nam | 12/11/91 | CT2 | |||||||
5760 | 0235 | Lê Đức | Thiện | 13/06/91 | CT2 | |||||||
4678 | 0236 | Nguyễn Công Thế | Anh | 11/02/90 | CT2 | |||||||
5471 | 0237 | Trần Ngọc | Tuấn | 22/01/91 | CT2 | |||||||
5516 | 0238 | Huỳnh Văn | Cảnh | 19/08/91 | CT2 | |||||||
5308 | 0239 | Hồ Tăng | Hùng | 01/07/91 | CT2 | |||||||
5352 | 0240 | Phạm Hữu | Nghĩa | 16/07/91 | CT2 | |||||||
4663 | 0241 | Nguyễn Văn | Trung | 06/02/90 | CT2 | |||||||
5296 | 0242 | Nguyễn Minh | Hiền | 21/08/91 | CT2 | |||||||
5165 | 0243 | Bùi Thanh | Sơn | 06/12/91 | CT2 | |||||||
5757 | 0244 | Văn Tấn | Thanh | 10/12/90 | CT2 | |||||||
4686 | 0245 | Lê Khắc | Biểu | 01/08/91 | CT2 | |||||||
5794 | 0246 | Thái Vĩnh | Toàn | 15/08/91 | CT2 | |||||||
5814 | 0247 | Đoàn Văn | Tường | 02/02/91 | CT2 | |||||||
4619 | 0248 | Nguyễn Văn | Ngân | 02/01/90 | CT2 | |||||||
4685 | 0249 | Nguyễn Xuân | Bình | 15/02/91 | CT2 | |||||||
5364 | 0250 | Trần Văn | Nhân | 01/03/91 | CT2 | |||||||
6059 | 0251 | Võ Văn | Giang | 22/08/91 | CT2 | |||||||
5793 | 0252 | Nguyễn Văn Thanh | Toàn | 26/07/91 | CT2 | |||||||
6005 | 0253 | Nguyễn Thị | Na | 16/01/91 | CT2 | |||||||
4813 | 0254 | Lê Văn | Quốc | 10/03/91 | CT2 | |||||||
4181 | 0255 | Nguyễn Hữu | Khoa | 29/06/91 | CT2 | |||||||
5249 | 0256 | Nguyễn Hồng | Anh | 01/04/91 | CT2 | |||||||
4444 | 0257 | Nguyễn Anh | Trí | 20/08/91 | CT2 | |||||||
5649 | 0258 | Huỳnh Văn | Mạnh | 05/10/91 | CT2 | |||||||
5368 | 0259 | Phạm Quốc | Ninh | 18/04/91 | CT2 | |||||||
6071 | 0260 | Nguyễn Văn | Khoa | 09/09/91 | CT2 | |||||||
5259 | 0261 | Đỗ Minh | Chiến | 15/07/91 | CT2 | |||||||
6040 | 0262 | Lê Thị Kiều | Trang | 18/02/91 | CT2 | |||||||
4062 | 0263 | Hồ Phan Quảng | Điền | 12/04/91 | CT2 | |||||||
5906 | 0264 | Trương Quang | Thuần | 05/07/90 | CT2 | |||||||
4673 | 0265 | Trần Đắc | Vương | 28/03/91 | CT2 | |||||||
5415 | 0266 | Lê Văn | Thạnh | 07/12/91 | CT2 | |||||||
5580 | 0267 | Nguyễn Thanh | Hiệp | 13/02/90 | CT2 | |||||||
4146 | 0268 | Phạm | Hoàng | 03/02/90 | CT2 | |||||||
4554 | 0269 | Phan Văn | Vũ | 19/06/91 | CT2 | |||||||
6046 | 0270 | Lê Quốc | Vũ | 28/06/91 | CT2 | |||||||
5625 | 0271 | Trần Duy | Khánh | 17/05/91 | CT2 | |||||||
5737 | 0272 | Trần Đình | Tân | 12/04/90 | CT2 | |||||||
6237 | 0273 | Hồ Thị Kim | Chi | 22/08/91 | CT2 | |||||||
6103 | 0274 | Phan Văn | Tỉnh | 09/08/90 | CT2 | |||||||
4284 | 0275 | Lê Triệu | Phong | 05/08/91 | CT2 | |||||||
5293 | 0276 | Nguyễn Thị | Hiệp | 06/02/91 | CT2 | |||||||
5570 | 0277 | Huỳnh Đức | Hải | 01/06/91 | CT2 | |||||||
4042 | 0278 | Lê Thành | Chung | 20/04/91 | CT2 | |||||||
4393 | 0279 | Nguyễn Quang | Thiện | 06/11/91 | CT2 | |||||||
5688 | 280 | Lê Phước Minh | Phú | 06/01/91 | CT2 | |||||||
+ Danh sách lớp được thiết lập dựa trên số thứ tự biên lai thu tiền ở cột Số HĐ | Phòng Đào tạo & Phòng CTHSSV | |||||||||||
+ Lớp CT12 sẽ được bổ sung danh sách những sinh viên nhập học sau ngày 26/09 | Ngày 26/09/2009 | |||||||||||
+ Sinh viên phải ký tên vào danh sách tại mỗi buổi tham dự các chuyên đề |