Tân Sinh viên 2024
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2024-2025
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Đại Học Đà Nẵng | ||||||||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG KHÓA 2009 | |||||||||||
Tham dự Tuần lễ sinh hoạt công dân đầu khóa | ||||||||||||
Mã số | Số HĐ | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Lớp | Thường trú | TenViet | Buổi 1 |
Buổi 2 |
Buổi 3 |
Buổi 4 |
Ghi chú | |
4521 | 0281 | Ngô Trung | Việt | 20/07/91 | CT3 | |||||||
4440 | 0282 | Nguyễn Minh | Toàn | 11/12/91 | CT3 | |||||||
5557 | 0283 | Võ Văn | Dũng | 21/02/91 | CT3 | |||||||
4599 | 0284 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 25/05/91 | CT3 | |||||||
4412 | 0285 | Phan Thị | Thuỷ | 06/07/91 | CT3 | |||||||
4469 | 0286 | Nguyễn Xuân | Trung | 16/08/91 | CT3 | |||||||
5023 | 0287 | Trần Quang | Đức | 16/10/91 | CT3 | |||||||
5706 | 0288 | Phan Xuân | Quang | 06/03/91 | CT3 | |||||||
5380 | 0289 | Lê Phước | Quang | 24/08/91 | CT3 | |||||||
4497 | 0290 | Nguyễn Đức | Tuấn | 25/10/91 | CT3 | |||||||
4120 | 0291 | Lê Đình | Hân | 09/11/91 | CT3 | |||||||
5805 | 0292 | Hồ Thanh | Tùng | 29/01/91 | CT3 | |||||||
4377 | 0293 | Nguyễn Quốc | Thành | 15/01/91 | CT3 | |||||||
5394 | 0294 | Đỗ Văn | Sinh | 01/01/91 | CT3 | |||||||
6197 | 0295 | Nguyễn Hoàng | Anh | 01/01/90 | CT3 | |||||||
5441 | 0296 | Nguyễn Hữu | Tiệp | 02/05/90 | CT3 | |||||||
5899 | 0297 | Đinh Văn | Thạnh | 10/03/91 | CT3 | |||||||
5753 | 0298 | Trần Lê | Thái | 13/08/91 | CT3 | |||||||
4683 | 0299 | Đinh Công | Bình | 24/09/91 | CT3 | |||||||
5959 | 0300 | Nguyễn Văn | Khoa | 01/08/91 | CT3 | |||||||
6091 | 0301 | Nguyễn Hoàng | Phước | 18/11/91 | CT3 | |||||||
5926 | 0302 | Đoàn | Cường | 09/12/91 | CT3 | |||||||
5169 | 0303 | Nguyễn Thị | Tâm | 29/09/91 | CT3 | |||||||
4986 | 0304 | Nguyễn Văn | Trí | 23/07/91 | CT3 | |||||||
5090 | 0305 | Nguyễn Trung | Kiên | 25/01/91 | CT3 | |||||||
4512 | 0306 | Huỳnh Ngọc | Văn | 15/07/91 | CT3 | |||||||
5096 | 0307 | Lê Hồng | Liệu | 14/02/91 | CT3 | |||||||
4576 | 0308 | Nguyễn Ngọc | Chương | 21/02/91 | CT3 | |||||||
5979 | 0309 | Doãn Thị | Ca | 25/05/91 | CT3 | |||||||
4928 | 0310 | Châu Ngọc | Duy | 20/09/91 | CT3 | |||||||
4956 | 0311 | Trần Văn | Phác | 10/08/91 | CT3 | |||||||
6101 | 0312 | Tống Thanh | Thuận | 20/12/90 | CT3 | |||||||
4423 | 0313 | Bùi Thị Phương Hồng | Tiến | 02/04/91 | CT3 | |||||||
5600 | 0314 | Lê Thanh | Hùng | 22/08/91 | CT3 | |||||||
5163 | 0315 | Đặng Hồng | Sa | 12/01/91 | CT3 | |||||||
5177 | 0316 | Phan Ngọc | Thạnh | 02/04/91 | CT3 | |||||||
4382 | 0317 | Phạm Văn | Thành | 07/04/91 | CT3 | |||||||
5987 | 0318 | Nguyễn Thị Bích | Hoa | 17/02/91 | CT3 | |||||||
5344 | 0319 | Nguyễn Đăng | Nam | 10/04/91 | CT3 | |||||||
5277 | 0320 | Nguyễn | Dũng | 29/05/91 | CT3 | |||||||
4629 | 0321 | Nguyễn Văn | Phúc | 12/03/90 | CT3 | |||||||
4563 | 0322 | Võ Quốc | Vương | 16/12/91 | CT3 | |||||||
4975 | 0323 | Nguyễn Đắc | Thành | 06/07/91 | CT3 | |||||||
4591 | 0324 | Huỳnh Văn | Giang | 10/06/90 | CT3 | |||||||
4780 | 0325 | Trần Viết | Mai | 26/02/90 | CT3 | |||||||
5117 | 0326 | Đinh Phước | Mỹ | 25/07/90 | CT3 | |||||||
4159 | 0327 | Trương Công | Hưng | 30/03/91 | CT3 | |||||||
4995 | 0328 | Nguyễn Văn | Tường | 16/03/91 | CT3 | |||||||
5911 | 0329 | Trần Viết | Toàn | 02/06/91 | CT3 | |||||||
4274 | 0330 | Phạm Ngọc | Ninh | 08/01/91 | CT3 | |||||||
4133 | 0331 | Nguyễn Duy | Hiếu | 04/05/90 | CT3 | |||||||
5783 | 0332 | Lê Đức | Tiếng | 01/07/91 | CT3 | |||||||
5891 | 0333 | Đinh Văn | Sinh | 28/08/91 | CT3 | |||||||
5563 | 0334 | Ung Nho | Duy | 07/02/90 | CT3 | |||||||
4630 | 0335 | Nguyễn Minh | Quế | 30/09/91 | CT3 | |||||||
4294 | 0336 | Nguyễn Đình | Phương | 17/11/90 | CT3 | |||||||
4313 | 0337 | Trần Phước | Quang | 14/09/91 | CT3 | |||||||
4236 | 0338 | Trần Quang | Minh | 17/12/91 | CT3 | |||||||
4460 | 0339 | Nguyễn Phi | Trường | 20/12/90 | CT3 | |||||||
4221 | 0340 | Lương Phú | Lực | 07/07/91 | CT3 | |||||||
4525 | 0341 | Phạm Trần | Việt | 15/12/90 | CT3 | |||||||
4635 | 0342 | Đặng Văn | Sơn | 20/04/91 | CT3 | |||||||
5153 | 0343 | Trương Hồng | Quân | 28/01/91 | CT3 | |||||||
5335 | 0344 | Nguyễn Văn | Luận | 20/01/90 | CT3 | |||||||
4577 | 0345 | Võ Văn | Chung | 06/06/91 | CT3 | |||||||
5156 | 0346 | Phan Văn | Quang | 29/06/91 | CT3 | |||||||
4957 | 0347 | Đỗ Văn | Phi | 14/10/90 | CT3 | |||||||
5055 | 0348 | Phan Văn Thích | Hoà | 03/11/91 | CT3 | |||||||
4682 | 0349 | Nguyễn Văn | Bất | 02/06/91 | CT3 | |||||||
4980 | 0350 | Trần Hữu | Thống | 15/07/91 | CT3 | |||||||
4617 | 0351 | Đặng Nguyễn Hoà | Minh | 05/05/91 | CT3 | |||||||
4201 | 0352 | Đặng Ngọc | Linh | 14/09/91 | CT3 | |||||||
4688 | 0353 | Trần Công | Cảnh | 10/11/91 | CT3 | |||||||
5447 | 0354 | Nguyễn | Toàn | 09/04/91 | CT3 | |||||||
4816 | 0355 | Đỗ Minh | Quý | 22/05/91 | CT3 | |||||||
4332 | 0356 | Nguyễn Minh | Sinh | 13/04/91 | CT3 | |||||||
4531 | 0357 | Trần Xuân | Viên | 20/09/91 | CT3 | |||||||
5220 | 0358 | Nguyễn Minh | Tuấn | 02/10/91 | CT3 | |||||||
4477 | 0359 | Dụng Văn | Tùng | 17/10/91 | CT3 | |||||||
4993 | 0360 | Hồ Thanh | Tùng | 05/08/90 | CT3 | |||||||
4271 | 0361 | H' Mat | Niê | 15/03/91 | CT3 | |||||||
4898 | 0362 | Phan Văn | Tuấn | 01/10/91 | CT3 | |||||||
5883 | 0363 | Dương Thành | Nhân | 10/09/84 | CT3 | |||||||
5584 | 0364 | Lê Văn | Hiếu | 10/12/91 | CT3 | |||||||
4270 | 0365 | Phan Văn | Nhường | 10/09/91 | CT3 | |||||||
5037 | 0366 | Nguyễn Đắc | Duy | 25/05/91 | CT3 | |||||||
6011 | 0367 | Lê Thị | Nguyyên | 11/11/91 | CT3 | |||||||
4645 | 0368 | Hồ Như | Thành | 10/11/91 | CT3 | |||||||
4198 | 0369 | Trần Lê Hoàng | Len | 26/08/90 | CT3 | |||||||
4892 | 0370 | Lê Văn | Tuấn | 01/08/91 | CT3 | |||||||
4234 | 0371 | Tạ Ngọc | Minh | 24/11/91 | CT3 | |||||||
4779 | 0372 | Nguyễn Ngọc | Mai | 01/01/91 | CT3 | |||||||
4347 | 0373 | Nguyễn Phạm Thanh | Tâm | 12/09/91 | CT3 | |||||||
4574 | 0374 | Phan Trọng | Chiến | 26/01/90 | CT3 | |||||||
4357 | 0375 | Trần Văn | Tây | 14/10/91 | CT3 | |||||||
4171 | 0376 | Nguyễn Duy | Kha | 27/08/90 | CT3 | |||||||
4739 | 0377 | Ngô Quang | Huy | 15/08/91 | CT3 | |||||||
6072 | 0378 | Trần Văn | Khoa | 01/12/91 | CT3 | |||||||
5057 | 0379 | Thân Văn | Hoà | 09/01/91 | CT3 | |||||||
5925 | 0380 | Lê Khắc | Chính | 24/05/91 | CT3 | |||||||
5523 | 0381 | Phạm Phú Đỗ | Chương | 01/01/91 | CT3 | |||||||
5885 | 0382 | Trần Công | Phụng | 27/05/91 | CT3 | |||||||
5552 | 0383 | Nguyễn Thanh | Dũng | 10/06/91 | CT3 | |||||||
4038 | 0384 | Huỳnh Ngọc | Chinh | 22/11/91 | CT3 | |||||||
4325 | 0385 | Lê Thanh | Rin | 03/09/91 | CT3 | |||||||
4805 | 0386 | Hồ Duy | Quân | 20/08/90 | CT3 | |||||||
5861 | 0387 | Nguyễn Thanh | Hàng | 05/09/91 | CT3 | |||||||
4193 | 0388 | Huỳnh Quốc | Lâm | 03/02/90 | CT3 | |||||||
5116 | 0389 | Đặng Ngọc | Mỹ | 20/08/90 | CT3 | |||||||
5355 | 0390 | Trần Minh | Ngọc | 17/10/91 | CT3 | |||||||
4144 | 0391 | Hoàng Việt | Hoàng | 18/06/91 | CT3 | |||||||
6080 | 0392 | Nguyễn Văn | Luyện | 02/05/91 | CT3 | |||||||
4493 | 0393 | Võ Quốc | Tuân | 01/10/90 | CT3 | |||||||
4086 | 0394 | Hồ Chí | Dũng | 14/04/90 | CT3 | |||||||
4341 | 0395 | Trương | Sơn | 25/04/91 | CT3 | |||||||
5590 | 0396 | Hoàng Văn | Hoài | 03/06/90 | CT3 | |||||||
6000 | 0397 | Nguyễn Tiến | Lợi | 16/05/91 | CT3 | |||||||
4886 | 0398 | Phạm | Tuân | 04/02/91 | CT3 | |||||||
4162 | 0399 | Đặng Minh | Huy | 30/01/91 | CT3 | |||||||
5178 | 0400 | Hoàng Hải | Thành | 06/06/89 | CT3 | |||||||
4990 | 0401 | Lê Đình | Trung | 12/06/91 | CT3 | |||||||
4817 | 0402 | Nguyễn Văn | Quý | 20/06/91 | CT3 | |||||||
5974 | 0403 | Nguyễn Đình | Vân | 06/06/90 | CT3 | |||||||
4077 | 0404 | Trần Anh | Đức | 10/01/90 | CT3 | |||||||
4014 | 0405 | Nguyễn Quốc | Bảo | 20/12/90 | CT3 | |||||||
5359 | 0406 | Nguyễn Đức | Nguyên | 19/09/91 | CT3 | |||||||
4786 | 0407 | Trần Ngọc | Nam | 20/09/89 | CT3 | |||||||
6107 | 0408 | Nguyễn Văn | Tính | 01/08/91 | CT3 | |||||||
4321 | 0409 | Trần Anh | Quốc | 06/08/91 | CT3 | |||||||
4336 | 0410 | Lê Văn | Sơn | 11/10/91 | CT3 | |||||||
4052 | 0411 | Phạm Tăng | Cường | 08/08/91 | CT3 | |||||||
4005 | 0412 | Lê Hoàng | Anh | 30/10/91 | CT3 | |||||||
4183 | 0413 | Dương Bá | Khương | 11/06/91 | CT3 | |||||||
4824 | 0414 | Đoàn Thanh | Sơn | 15/07/91 | CT3 | |||||||
4369 | 0415 | Nguyễn Viết | Thắng | 20/11/91 | CT3 | |||||||
4061 | 0416 | Nguyễn Văn | Điệp | 22/06/91 | CT3 | |||||||
5718 | 0417 | Nguyễn Vương | Sanh | 01/01/91 | CT3 | |||||||
4329 | 0418 | Ngô Văn | Sang | 01/02/91 | CT3 | |||||||
4608 | 0419 | Phan Thanh | Khoa | 01/06/91 | CT3 | |||||||
5938 | 420 | Đỗ Văn | Quỳnh | 24/01/91 | CT3 | |||||||
+ Danh sách lớp được thiết lập dựa trên số thứ tự biên lai thu tiền ở cột Số HĐ | Phòng Đào tạo & Phòng CTHSSV | |||||||||||
+ Lớp CT12 sẽ được bổ sung danh sách những sinh viên nhập học sau ngày 26/09 | Ngày 26/09/2009 | |||||||||||
+ Sinh viên phải ký tên vào danh sách tại mỗi buổi tham dự các chuyên đề |