Tân Sinh viên 2024
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2024-2025
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Đại Học Đà Nẵng | ||||||||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG KHÓA 2009 | |||||||||||
Tham dự Tuần lễ sinh hoạt công dân đầu khóa | ||||||||||||
Mã số | Số HĐ | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Lớp | Thường trú | TenViet | Buổi 1 |
Buổi 2 |
Buổi 3 |
Buổi 4 |
Ghi chú | |
5479 | 0421 | Trần Thanh | Việt | 20/08/91 | CT4 | |||||||
5054 | 0422 | Nguyễn Thị Diệu | Hoà | 03/02/91 | CT4 | |||||||
5912 | 0423 | Nguyễn Văn | Trí | 01/02/91 | CT4 | |||||||
5488 | 0424 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 14/06/91 | CT4 | |||||||
4487 | 0425 | Nguyễn Thanh | Tường | 17/01/91 | CT4 | |||||||
5985 | 0426 | Ngô Thị Thuý | Hồng | 15/10/91 | CT4 | |||||||
5124 | 0427 | Nguyễn Tài | Nguyên | 07/08/90 | CT4 | |||||||
5656 | 0428 | Nguyễn Văn | Mỹ | 10/06/91 | CT4 | |||||||
4905 | 0429 | Ngô Quốc | Việt | 07/08/91 | CT4 | |||||||
6048 | 0430 | Bùi Văn | Quốc | 10/09/91 | CT4 | |||||||
5562 | 0431 | Trịnh Ngọc | Duy | 24/11/90 | CT4 | |||||||
4895 | 0432 | Nguyễn Hữu Minh | Tuấn | 04/01/91 | CT4 | |||||||
4878 | 0433 | Hồ Quốc | Tú | 21/03/91 | CT4 | |||||||
6044 | 0434 | Trương Thị | Vi | 15/12/91 | CT4 | |||||||
5881 | 0435 | Trần Văn | Nguyên | 04/11/91 | CT4 | |||||||
4575 | 0436 | Võ Như | Chính | 12/04/90 | CT4 | |||||||
5655 | 0437 | Mai Hửu | Minh | 14/04/90 | CT4 | |||||||
5825 | 0438 | Nguyễn Văn | Vị | 06/07/91 | CT4 | |||||||
4458 | 0439 | Lê Đức | Trường | 01/10/91 | CT4 | |||||||
4766 | 0440 | Lê Hoàng | Long | 10/01/91 | CT4 | |||||||
4394 | 0441 | Phan Quang | Thiện | 30/10/91 | CT4 | |||||||
5901 | 0442 | Nguyễn Quang | Thành | 19/01/91 | CT4 | |||||||
5822 | 0443 | Phạm Minh | Tuấn | 10/10/86 | CT4 | |||||||
6031 | 0444 | Đỗ Thị Như | Thành | 10/09/91 | CT4 | |||||||
5143 | 0445 | Lê Minh | Phương | 15/10/90 | CT4 | |||||||
5871 | 0446 | Hồ Văn | Lanh | 22/08/91 | CT4 | |||||||
4781 | 0447 | Võ Đình | Mai | 06/06/91 | CT4 | |||||||
4913 | 0448 | Võ Duy | Vũ | 29/06/91 | CT4 | |||||||
4514 | 0449 | Dương Văn | Vân | 14/07/91 | CT4 | |||||||
4968 | 0450 | Doãn Thiên | Sinh | 10/12/91 | CT4 | |||||||
4112 | 0451 | Trần Quang | Hải | 28/07/91 | CT4 | |||||||
4431 | 0452 | Trần Kim | Tín | 01/04/91 | CT4 | |||||||
6226 | 0453 | Nguyễn Văn | Thắng | 14/11/91 | CT4 | |||||||
5666 | 0454 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 01/12/91 | CT4 | |||||||
4383 | 0455 | Võ Văn | Thành | 20/03/91 | CT4 | |||||||
5782 | 0456 | Nguyễn Văn | Tiến | 10/08/91 | CT4 | |||||||
5284 | 0457 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | 26/12/91 | CT4 | |||||||
4420 | 0458 | Mai Xuân | Tiền | 11/11/91 | CT4 | |||||||
5758 | 0459 | Nguyễn Mạnh | Thình | 10/07/91 | CT4 | |||||||
4108 | 0460 | Nguyễn Minh | Hải | 20/01/90 | CT4 | |||||||
5080 | 0461 | Trần Công Hoàng | Huy | 23/06/91 | CT4 | |||||||
5614 | 0462 | Đinh Hữu | Huấn | 02/06/91 | CT4 | |||||||
4478 | 0463 | Huỳnh Đức | Tùng | 26/12/91 | CT4 | |||||||
4100 | 0464 | Huỳnh Nil | Giang | 24/09/91 | CT4 | |||||||
6238 | 0465 | Nguyễn Hoàng | Việt | 01/09/89 | CT4 | |||||||
4194 | 0466 | Trần Quốc | Lâm | 14/01/91 | CT4 | |||||||
5536 | 0467 | Nguyễn Văn Kiên | Cường | 06/03/91 | CT4 | |||||||
4547 | 0468 | Lê Lộc | Vũ | 22/03/91 | CT4 | |||||||
5135 | 0469 | Phan Minh | Phong | 17/08/91 | CT4 | |||||||
5840 | 0470 | Võ Quang | Vũ | 20/04/91 | CT4 | |||||||
4110 | 0471 | Nguyễn Văn | Hải | 26/06/91 | CT4 | |||||||
5599 | 0472 | Huỳnh Văn | Hoan | 21/02/91 | CT4 | |||||||
5631 | 0473 | Bùi Thiết | Lâm | 12/06/91 | CT4 | |||||||
4107 | 0474 | Lê Văn | Hải | 09/07/91 | CT4 | |||||||
5537 | 0475 | Trần Phước | Cường | 08/11/91 | CT4 | |||||||
4896 | 0476 | Nguyễn Minh | Tuấn | 07/07/90 | CT4 | |||||||
6231 | 0477 | Huỳnh Anh Ngọc | Vũ | 01/10/91 | CT4 | |||||||
4355 | 0478 | Trần Văn | Tân | 26/03/91 | CT4 | |||||||
5016 | 0479 | Võ Đình | Đạt | 18/05/91 | CT4 | |||||||
5362 | 0480 | Nguyễn Tấn | Nhật | 16/11/91 | CT4 | |||||||
4293 | 0481 | Trần Quang | Phước | 01/12/91 | CT4 | |||||||
6018 | 0482 | Nguyễn Đức | Phú | 23/08/90 | CT4 | |||||||
4730 | 0483 | Nguyễn Đăng | Hòa | 27/03/91 | CT4 | |||||||
5024 | 0484 | Nguyễn Thị | Diệu | 20/03/89 | CT4 | |||||||
4454 | 0485 | Trần Cao | Trọng | 12/11/91 | CT4 | |||||||
4180 | 0486 | Lê Anh | Khoa | 05/05/91 | CT4 | |||||||
5454 | 0487 | Trần Xuân | Trường | 02/05/91 | CT4 | |||||||
6108 | 0488 | Mai Văn | Toàn | 26/05/91 | CT4 | |||||||
4167 | 0489 | Lê Phước | Huy | 20/10/91 | CT4 | |||||||
5122 | 0490 | Mai Phước | Nghĩa | 28/07/91 | CT4 | |||||||
4520 | 0491 | Đoàn Thanh | Việt | 18/06/91 | CT4 | |||||||
4277 | 0492 | Ngô Văn | Pháp | 11/12/91 | CT4 | |||||||
5227 | 0493 | Nguyễn Thị Thanh | Uyên | 19/04/91 | CT4 | |||||||
4083 | 0494 | Hà Văn | Doanh | 05/07/89 | CT4 | |||||||
4374 | 0495 | Hồ Văn | Thảo | 02/12/91 | CT4 | |||||||
5664 | 0496 | Mai Văn Phước | Nghĩa | 29/04/91 | CT4 | |||||||
4252 | 0497 | Lương Trọng | Nghĩa | 11/09/91 | CT4 | |||||||
5717 | 0498 | Nguyễn Thành | Sanh | 25/02/91 | CT4 | |||||||
4079 | 0499 | Trần Văn | Đức | 14/10/91 | CT4 | |||||||
5587 | 0500 | Phan Thị | Hồng | 20/03/91 | CT4 | |||||||
4007 | 0501 | Nguyễn Ngọc | Anh | 24/11/91 | CT4 | |||||||
5964 | 0502 | Nguytễn | Phục | 22/06/91 | CT4 | |||||||
5687 | 0503 | Hoàng Cảnh Thiên | Phú | 17/08/91 | CT4 | |||||||
5410 | 0504 | Lê Hữu | Thắng | 26/02/91 | CT4 | |||||||
4099 | 0505 | Đỗ Trường | Giang | 22/01/91 | CT4 | |||||||
4904 | 0506 | Hồ Phúc | Vĩnh | 22/06/91 | CT4 | |||||||
5715 | 0507 | Hồ Văn | Quyến | 02/07/89 | CT4 | |||||||
4351 | 0508 | Trương Văn | Tâm | 26/10/91 | CT4 | |||||||
4310 | 0509 | Hồ Đức | Quang | 23/08/85 | CT4 | |||||||
4726 | 0510 | Trần Trung | Hiếu | 07/05/91 | CT4 | |||||||
4517 | 0511 | Lê Long | Vịnh | 02/12/91 | CT4 | |||||||
5541 | 0512 | Đặng Minh | Đẩu | 24/05/90 | CT4 | |||||||
4513 | 0513 | Huỳnh Tấn | Văn | 10/12/91 | CT4 | |||||||
6202 | 0514 | Nguyễn Trung | Cường | 14/04/90 | CT4 | |||||||
4414 | 0515 | Hồ Tấn | Tình | 15/11/91 | CT4 | |||||||
4223 | 0516 | Nguyễn Văn | Luân | 17/07/91 | CT4 | |||||||
5761 | 0517 | Nguyễn Văn | Thiên | 01/05/91 | CT4 | |||||||
5130 | 0518 | Bùi Văn | Ninh | 02/08/91 | CT4 | |||||||
5098 | 0519 | Nguyễn Văn | Linh | 28/10/91 | CT4 | |||||||
4583 | 0520 | Lê Đình | Đại | 13/06/91 | CT4 | |||||||
4224 | 0521 | Trần Bùi Quốc | Mạnh | 20/01/91 | CT4 | |||||||
5707 | 0522 | Lê Xuân | Quế | 30/06/91 | CT4 | |||||||
4076 | 0523 | Trần | Đức | 17/06/90 | CT4 | |||||||
4028 | 0524 | Nguyễn Văn | Cầm | 20/06/91 | CT4 | |||||||
5551 | 0525 | Phan Minh | Diễn | 25/10/91 | CT4 | |||||||
4279 | 0526 | Nguyễn Thành | Phát | 10/10/91 | CT4 | |||||||
5350 | 0527 | Lê Tiến | Nghĩa | 01/07/91 | CT4 | |||||||
4235 | 0528 | Trần Đức | Minh | 25/06/87 | CT4 | |||||||
4438 | 0529 | Lý Phát | Toàn | 10/01/91 | CT4 | |||||||
4259 | 0530 | Huỳnh Ngọc Thiện | Nguyên | 06/10/91 | CT4 | |||||||
5800 | 0531 | Huỳnh Đức | Trung | 12/03/89 | CT4 | |||||||
4425 | 0532 | Nguyễn Kim | Tiến | 27/10/91 | CT4 | |||||||
4168 | 0533 | Nguyễn Phương | Huy | 25/08/91 | CT4 | |||||||
5932 | 0534 | Trần Nhật | Linh | 29/08/91 | CT4 | |||||||
4208 | 0535 | Lê Trung | Lợi | 19/08/91 | CT4 | |||||||
4314 | 0536 | Võ Đức | Quang | 10/10/91 | CT4 | |||||||
5360 | 0537 | Lê Văn Quốc | Nhật | 05/09/91 | CT4 | |||||||
4174 | 0538 | Lê Văn | Khánh | 04/03/91 | CT4 | |||||||
4790 | 0539 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 06/12/90 | CT4 | |||||||
4291 | 0540 | Lê Viết | Phụng | 16/01/91 | CT4 | |||||||
4093 | 0541 | Nguyễn Văn | Dương | 30/04/91 | CT4 | |||||||
5549 | 0542 | Lê Anh | Đức | 25/10/91 | CT4 | |||||||
4118 | 0543 | Hà Công | Hân | 21/01/91 | CT4 | |||||||
4435 | 0544 | Huỳnh Văn | Toàn | 18/02/90 | CT4 | |||||||
5356 | 0545 | Đỗ Văn | Ngoan | 01/10/91 | CT4 | |||||||
5164 | 0546 | Ung Thanh | Sang | 10/10/88 | CT4 | |||||||
5754 | 0547 | Lê Xuân | Thanh | 25/12/88 | CT4 | |||||||
5239 | 0548 | Võ Thị Tường | Vy | 21/11/90 | CT4 | |||||||
4540 | 0549 | Nguyễn Quang | Vinh | 25/04/91 | CT4 | |||||||
4371 | 0550 | Phan Viết | Thắng | 16/03/91 | CT4 | |||||||
6097 | 0551 | Đoàn Công | Thành | 08/06/91 | CT4 | |||||||
5180 | 0552 | Lê Trung | Thành | 03/06/91 | CT4 | |||||||
5437 | 0553 | Lê Thị Thu | Thuỷ | 29/09/91 | CT4 | |||||||
4579 | 0554 | Hồ Quốc | Cường | 20/04/90 | CT4 | |||||||
4015 | 0555 | Phạm Duy | Bảo | 11/08/91 | CT4 | |||||||
5937 | 0556 | Phạm Tấn | Quốc | 01/03/91 | CT4 | |||||||
4250 | 0557 | Lê Thị Thanh | Nga | 21/05/90 | CT4 | |||||||
4327 | 0558 | Nguyễn Minh | Sách | 23/02/91 | CT4 | |||||||
5909 | 0559 | Đặng Văn | Tiền | 01/12/91 | CT4 | |||||||
5141 | 560 | Phan Phú | Phước | 01/02/91 | CT4 | |||||||
+ Danh sách lớp được thiết lập dựa trên số thứ tự biên lai thu tiền ở cột Số HĐ | Phòng Đào tạo & Phòng CTHSSV | |||||||||||
+ Lớp CT12 sẽ được bổ sung danh sách những sinh viên nhập học sau ngày 26/09 | Ngày 26/09/2009 | |||||||||||
+ Sinh viên phải ký tên vào danh sách tại mỗi buổi tham dự các chuyên đề |