Tân Sinh viên 2024
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2024-2025
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Đại Học Đà Nẵng | ||||||||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG KHÓA 2009 | |||||||||||
Tham dự Tuần lễ sinh hoạt công dân đầu khóa | ||||||||||||
Mã số | Số HĐ | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Lớp | Thường trú | TenViet | Buổi 1 |
Buổi 2 |
Buổi 3 |
Buổi 4 |
Ghi chú | |
5786 | 0701 | Đặng Kim | Tới | 10/07/91 | CT6 | |||||||
5301 | 0702 | Phan Tấn | Hoà | 25/06/91 | CT6 | |||||||
6156 | 0703 | Huỳnh Thị | Phương | 18/03/91 | CT6 | |||||||
6037 | 0704 | Huỳnh Thị | Thuý | 14/05/91 | CT6 | |||||||
6019 | 0705 | Trương Thị | Phước | 14/04/91 | CT6 | |||||||
5947 | 0706 | Trần Thanh | Tường | 06/08/91 | CT6 | |||||||
4887 | 0707 | Thái Cần | Tuân | 15/12/91 | CT6 | |||||||
5045 | 0708 | Nguyễn Văn | Hạnh | 20/05/89 | CT6 | |||||||
6092 | 0709 | Bùi Lê | Phương | 21/10/91 | CT6 | |||||||
4861 | 0710 | Trần Thanh | Thuận | 28/10/91 | CT6 | |||||||
5952 | 0711 | Phạm Phú | Hải | 04/06/91 | CT6 | |||||||
5946 | 0712 | Nguyễn Phụng | Tiên | 20/05/91 | CT6 | |||||||
5610 | 0713 | Lê Tự | Hưng | 15/04/91 | CT6 | |||||||
5995 | 0714 | Kiều Thị | Huệ | 09/08/91 | CT6 | |||||||
6036 | 0715 | Võ Thị | Thương | 06/10/91 | CT6 | |||||||
4736 | 0716 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 01/06/91 | CT6 | |||||||
6220 | 0717 | Hồ Văn | Quân | 16/03/90 | CT6 | |||||||
4877 | 0718 | Trần Ngọc | Trung | 11/04/91 | CT6 | |||||||
5676 | 0719 | Hồ Trúc | Nhanh | 20/03/91 | CT6 | |||||||
5009 | 0720 | Lê Văn | Chánh | 20/09/91 | CT6 | |||||||
4894 | 0721 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 22/07/91 | CT6 | |||||||
4089 | 0722 | Trần Văn | Dũng | 20/06/91 | CT6 | |||||||
4562 | 0723 | Trần Quang | Vương | 20/11/91 | CT6 | |||||||
5809 | 0724 | Nguyễn Thanh | Tùng | 07/06/91 | CT6 | |||||||
6043 | 0725 | Trần Thị Khánh | Vân | 20/09/91 | CT6 | |||||||
5155 | 0726 | Lê Văn | Quang | 12/11/89 | CT6 | |||||||
5300 | 0727 | Đỗ Thị | Hoà | 10/08/91 | CT6 | |||||||
5910 | 0728 | Mai Văn | Tín | 25/06/90 | CT6 | |||||||
5336 | 0729 | Lê Văn | Mạnh | 26/10/90 | CT6 | |||||||
5365 | 0730 | Trần Trọng | Nhã | 14/01/91 | CT6 | |||||||
4408 | 0731 | Dương Ngọc | Thuận | 01/01/91 | CT6 | |||||||
4338 | 0732 | Nguyễn Đức | Sơn | 12/09/90 | CT6 | |||||||
4507 | 0733 | Phan Quang | Tuyển | 26/04/91 | CT6 | |||||||
4045 | 0734 | Trần Ngọc | Công | 15/06/91 | CT6 | |||||||
4728 | 0735 | Phạm Lưu | Học | 01/01/91 | CT6 | |||||||
4322 | 0736 | Nguyễn Đức | Qúy | 13/10/91 | CT6 | |||||||
5961 | 0737 | Huỳnh Tấn | Luân | 11/11/91 | CT6 | |||||||
4427 | 0738 | Văn Công | Tiến | 13/01/91 | CT6 | |||||||
4153 | 0739 | Nguyễn Văn | Hùng | 20/01/91 | CT6 | |||||||
4616 | 0740 | Nguyễn Hùng | Mạnh | 07/04/91 | CT6 | |||||||
5769 | 0741 | Văn Bá | Thuận | 26/09/91 | CT6 | |||||||
4039 | 0742 | Nguyễn Đăng | Chinh | 27/02/90 | CT6 | |||||||
4738 | 0743 | Huỳnh Văn | Huân | 05/05/91 | CT6 | |||||||
5796 | 0744 | Trương Văn | Triều | 07/11/91 | CT6 | |||||||
4864 | 0745 | Võ Thành | Tiên | 01/10/91 | CT6 | |||||||
4819 | 0746 | Nguyễn Văn | Sang | 09/09/91 | CT6 | |||||||
4959 | 0747 | Nguyễn Trung | Phú | 12/07/91 | CT6 | |||||||
4043 | 0748 | Trần Văn | Chung | 21/01/91 | CT6 | |||||||
4926 | 0749 | Phạm Vinh | Dự | 20/03/91 | CT6 | |||||||
5951 | 0750 | Thái Thị Thúy | Hằng | 11/03/91 | CT6 | |||||||
5771 | 0751 | Nguyễn Ngọc | Thuỷ | 15/11/91 | CT6 | |||||||
4889 | 0752 | Hoàng Văn | Tuấn | 02/06/91 | CT6 | |||||||
4669 | 0753 | Phạm Đình | Vinh | 01/09/90 | CT6 | |||||||
4451 | 0754 | Trần Văn | Trình | 14/10/90 | CT6 | |||||||
4359 | 0755 | Lê Minh | Tài | 15/05/90 | CT6 | |||||||
6029 | 0756 | Phùng Ngọc | Thạch | 19/11/90 | CT6 | |||||||
4492 | 0757 | Trương Văn | Tuân | 10/11/90 | CT6 | |||||||
6241 | 0758 | Nguyễn Hoàng Chính | Huy | 02/06/91 | CT6 | |||||||
5399 | 0759 | Ngô Hoàng | Sơn | 14/02/91 | CT6 | |||||||
5950 | 0760 | Nguyễn Thị | Duyên | 11/10/91 | CT6 | |||||||
5981 | 0761 | Trần Mạnh | Cường | 22/02/91 | CT6 | |||||||
6240 | 0762 | Đỗ Quốc | Bưỡi | 01/04/89 | CT6 | |||||||
5683 | 0763 | Nguyễn Viết | Phố | 10/01/91 | CT6 | |||||||
6146 | 0764 | Dương Thành | Lộc | 10/09/91 | CT6 | |||||||
5550 | 0765 | Trần Hữu | Đức | 29/05/90 | CT6 | |||||||
4533 | 0766 | Nguyễn Đắc | Vin | 12/06/91 | CT6 | |||||||
6239 | 0767 | Coor | Nhíp | 02/02/90 | CT6 | |||||||
5935 | 0768 | Nguyễn Đông | Nhật | 11/04/90 | CT6 | |||||||
5503 | 0769 | Lê Văn | Bắc | 13/03/91 | CT6 | |||||||
4536 | 0770 | Lê Văn | Vinh | 01/04/91 | CT6 | |||||||
4278 | 0771 | Nguyễn Tiến | Pháp | 05/06/91 | CT6 | |||||||
4092 | 0772 | Nguyễn Ngọc Trùng | Dương | 29/08/91 | CT6 | |||||||
4166 | 0773 | Lâm Quang | Huy | 07/08/91 | CT6 | |||||||
5705 | 0774 | Nguyễn Chí | Quang | 30/01/90 | CT6 | |||||||
4552 | 0775 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 20/06/91 | CT6 | |||||||
4697 | 0776 | Hoàng Quốc | Đạt | 18/04/91 | CT6 | |||||||
4548 | 0777 | Nguyễn | Vũ | 26/11/91 | CT6 | |||||||
4058 | 0778 | Trần Văn | Đạt | 14/05/91 | CT6 | |||||||
5398 | 0779 | Đinh Vĩnh | Sơn | 30/04/91 | CT6 | |||||||
6003 | 0780 | Hoàng Đại | Minh | 29/03/91 | CT6 | |||||||
5236 | 0781 | Lê Công | Vũ | 25/02/90 | CT6 | |||||||
4008 | 0782 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 14/10/91 | CT6 | |||||||
6073 | 0783 | Phan Văn | Lành | 01/01/89 | CT6 | |||||||
5693 | 0784 | Trần Văn | Phụng | 22/07/91 | CT6 | |||||||
4065 | 0785 | Ngô Văn | Đoàn | 16/08/91 | CT6 | |||||||
4135 | 0786 | Trương Văn | Hiếu | 18/09/90 | CT6 | |||||||
5091 | 0787 | Nguyễn Trường | Lâm | 07/02/90 | CT6 | |||||||
5701 | 0788 | Nguyễn Tiến | Phúc | 10/10/90 | CT6 | |||||||
4804 | 0789 | Nguyễn Xuân | Phúc | 24/02/91 | CT6 | |||||||
4078 | 0790 | Trần Hữu | Đức | 09/02/90 | CT6 | |||||||
5566 | 0791 | Nguyễn Khánh | Giang | 01/10/91 | CT6 | |||||||
5661 | 0792 | Phạm Công | Nam | 17/03/90 | CT6 | |||||||
4172 | 0793 | Lê Ngọc | Khai | 15/10/91 | CT6 | |||||||
4964 | 0794 | Thái Phú | Quốc | 23/03/91 | CT6 | |||||||
4755 | 0795 | Ngô Thế | Kỳ | 20/10/91 | CT6 | |||||||
4963 | 0796 | Trần Hải | Quang | 19/09/91 | CT6 | |||||||
4400 | 0797 | Tăng | Thông | 19/09/91 | CT6 | |||||||
4880 | 0798 | Nguyễn Đăng | Tú | 07/06/91 | CT6 | |||||||
5601 | 0799 | Lê Tự | Hùng | 09/05/91 | CT6 | |||||||
4785 | 0800 | Hoàng Văn | Nam | 06/04/91 | CT6 | |||||||
6235 | 0801 | Trần Dũng | Sỹ | 08/08/91 | CT6 | |||||||
4823 | 0802 | Cao Xuân | Sơn | 11/02/91 | CT6 | |||||||
4833 | 0803 | Nguyễn Tấn | Tài | 21/02/91 | CT6 | |||||||
5139 | 0804 | Huỳnh Đức | Phước | 20/01/91 | CT6 | |||||||
5070 | 0805 | Hồ Ngọc | Hưng | 15/03/90 | CT6 | |||||||
4698 | 0806 | Lưu Khánh | Đạt | 13/05/91 | CT6 | |||||||
4437 | 0807 | Lê Minh | Toàn | 09/08/91 | CT6 | |||||||
4388 | 0808 | Lê Cao | Thịnh | 22/02/91 | CT6 | |||||||
4655 | 0809 | Võ Minh | Toàn | 02/06/90 | CT6 | |||||||
4759 | 0810 | Trương Kim | Lễ | 18/02/91 | CT6 | |||||||
4584 | 0811 | Phạm Hữu | Đại | 18/04/90 | CT6 | |||||||
4853 | 0812 | Ngô Thành | Thống | 24/09/91 | CT6 | |||||||
4549 | 0813 | Nguyễn Anh | Vũ | 30/08/91 | CT6 | |||||||
5232 | 0814 | Nguyễn | Viên | 19/05/91 | CT6 | |||||||
5671 | 0815 | Võ Đức | Nhật | 22/12/91 | CT6 | |||||||
5591 | 0816 | Lê | Hoàn | 22/05/90 | CT6 | |||||||
5240 | 0817 | Trần Mười | Vỹ | 14/07/91 | CT6 | |||||||
4160 | 0818 | Phan Mai | Hương | 01/02/90 | CT6 | |||||||
4360 | 0819 | Võ Thành | Tài | 10/05/91 | CT6 | |||||||
4124 | 0820 | Nguyễn Thanh | Hiệp | 05/01/91 | CT6 | |||||||
4542 | 0821 | Trần Thế | Vinh | 24/07/91 | CT6 | |||||||
4151 | 0822 | Nguyễn Phi | Hùng | 27/05/91 | CT6 | |||||||
4255 | 0823 | Vương Duy | Nghĩa | 20/02/90 | CT6 | |||||||
4439 | 0824 | Nguyễn Hữu | Toàn | 20/05/91 | CT6 | |||||||
4372 | 0825 | Trần Hùng | Thắng | 28/08/90 | CT6 | |||||||
4097 | 0826 | Văn Vĩnh | Duy | 15/02/91 | CT6 | |||||||
4240 | 0827 | Nguyễn Đinh | Mười | 10/03/91 | CT6 | |||||||
5592 | 0828 | Văn Đình | Hoàn | 02/02/90 | CT6 | |||||||
4306 | 0829 | Hoàng Hái | Quả | 25/07/91 | CT6 | |||||||
4006 | 0830 | Lê Hồng | Anh | 26/11/89 | CT6 | |||||||
4113 | 0831 | Trần Thị | Hải | 28/12/91 | CT6 | |||||||
6063 | 0832 | Nguyễn | Hoàng | 01/01/88 | CT6 | |||||||
5328 | 0833 | Huỳnh Văn | Long | 23/11/91 | CT6 | |||||||
4920 | 0834 | Bùi Văn | Cao | 01/03/91 | CT6 | |||||||
5005 | 0835 | Lê Thanh | Bình | 13/11/90 | CT6 | |||||||
4436 | 0836 | Lê Kim | Toàn | 06/01/91 | CT6 | |||||||
4424 | 0837 | Nguyễn Công | Tiến | 06/07/91 | CT6 | |||||||
5436 | 0838 | Phạm Đăng | Thuân | 03/08/89 | CT6 | |||||||
4822 | 0839 | Nguyễn Thanh | Sinh | 05/05/91 | CT6 | |||||||
4767 | 840 | Lê Vũ Nguyên | Long | 05/09/91 | CT6 | |||||||
+ Danh sách lớp được thiết lập dựa trên số thứ tự biên lai thu tiền ở cột Số HĐ | Phòng Đào tạo & Phòng CTHSSV | |||||||||||
+ Lớp CT12 sẽ được bổ sung danh sách những sinh viên nhập học sau ngày 26/09 | Ngày 26/09/2009 | |||||||||||
+ Sinh viên phải ký tên vào danh sách tại mỗi buổi tham dự các chuyên đề |