Tân Sinh viên 2024
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2024-2025
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Đại Học Đà Nẵng | ||||||||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG KHÓA 2009 | |||||||||||
Tham dự Tuần lễ sinh hoạt công dân đầu khóa | ||||||||||||
Mã số | Số HĐ | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Lớp | Thường trú | TenViet | Buổi 1 |
Buổi 2 |
Buổi 3 |
Buổi 4 |
Ghi chú | |
4944 | 0841 | Lê Văn | Long | 28/07/91 | CT7 | |||||||
4631 | 0842 | Nguyễn Tiến | Quỳnh | 10/02/91 | CT7 | |||||||
4564 | 0843 | Nguyễn Minh | Ý | 10/08/89 | CT7 | |||||||
4213 | 0844 | Nguyễn Bảo | Long | 25/10/90 | CT7 | |||||||
5168 | 0845 | Nguyễn Ngọc | Tâm | 12/09/91 | CT7 | |||||||
4921 | 0846 | Doãn Văn | Cơ | 17/08/90 | CT7 | |||||||
5267 | 0847 | Lê Phương | Đại | 20/11/88 | CT7 | |||||||
5542 | 0848 | Nguyễn Không | Định | 03/03/91 | CT7 | |||||||
5033 | 0849 | Nguyễn Văn | Dương | 17/07/84 | CT7 | |||||||
5286 | 0850 | Hoàng Xuân | Hải | 18/06/90 | CT7 | |||||||
5342 | 0851 | Hồ Tú | Nam | 04/11/90 | CT7 | |||||||
5510 | 0852 | Nguyễn Xuân | Bình | 10/09/91 | CT7 | |||||||
4906 | 0853 | Trần Văn | Việt | 27/04/91 | CT7 | |||||||
4305 | 0854 | Tán Văn | Phúc | 01/12/91 | CT7 | |||||||
4304 | 0855 | Nguyễn | Phúc | 12/06/91 | CT7 | |||||||
4191 | 0856 | Nguyễn Tân | Lập | 15/07/87 | CT7 | |||||||
4929 | 0857 | Trần Ngân | Giang | 04/02/91 | CT7 | |||||||
4709 | 0858 | Lê | Dũng | 30/03/91 | CT7 | |||||||
4776 | 0859 | Nguyễn Tiến | Luân | 10/04/91 | CT7 | |||||||
4918 | 0860 | Đoàn Ngọc | Bách | 01/02/91 | CT7 | |||||||
5294 | 0861 | Phạm Đức | Hiệp | 13/04/91 | CT7 | |||||||
5001 | 0862 | Huỳnh Thị | Ánh | 16/04/91 | CT7 | |||||||
4954 | 0863 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | 02/02/91 | CT7 | |||||||
6242 | 0864 | Nguyễn Hữu | Trung | 04/12/91 | CT7 | |||||||
4971 | 0865 | Đặng Đức | Tân | 05/06/91 | CT7 | |||||||
5698 | 0866 | Hoàng Minh | Phương | 17/05/91 | CT7 | |||||||
5215 | 0867 | Huỳnh Kim | Tú | 19/03/91 | CT7 | |||||||
4029 | 0868 | Đặng Thông | Chạy | 09/10/91 | CT7 | |||||||
4754 | 0869 | Trần Văn | Kiên | 18/10/87 | CT7 | |||||||
5426 | 0870 | Nguyễn Công | Thiên | 01/09/91 | CT7 | |||||||
5187 | 0871 | Hoàng Ngọc | Thanh | 20/04/91 | CT7 | |||||||
4399 | 0872 | Phan Minh | Thông | 21/05/91 | CT7 | |||||||
4119 | 0873 | Hồ Ngọc | Hân | 04/07/91 | CT7 | |||||||
6021 | 0874 | Phạm Văn | Phương | 02/10/91 | CT7 | |||||||
5812 | 0875 | Đỗ Thanh | Tư | 01/11/90 | CT7 | |||||||
4392 | 0876 | Nguyễn Phi | Thiện | 15/06/90 | CT7 | |||||||
5371 | 0877 | Nguyễn Đức | Phú | 26/06/90 | CT7 | |||||||
4225 | 0878 | Nguyễn Đức | Mảnh | 01/01/91 | CT7 | |||||||
4346 | 0879 | Nguyễn Hữu Hoài | Tâm | 14/11/91 | CT7 | |||||||
4524 | 0880 | Nguyễn Văn | Việt | 03/07/91 | CT7 | |||||||
5831 | 0881 | Phùng Văn | Viên | 19/04/91 | CT7 | |||||||
4087 | 0882 | Lê Trung | Dũng | 27/05/91 | CT7 | |||||||
4189 | 0883 | Phạm Tấn | Kinh | 02/10/91 | CT7 | |||||||
4184 | 0884 | Lê Thị | Khuyên | 09/09/90 | CT7 | |||||||
5819 | 0885 | Nguyễn Anh | Tuấn | 01/03/91 | CT7 | |||||||
4317 | 0886 | Huỳnh Ngọc | Quốc | 05/08/91 | CT7 | |||||||
4025 | 0887 | Ngô Quốc | Cảnh | 10/01/90 | CT7 | |||||||
4471 | 0888 | Trần Quang | Trung | 12/09/90 | CT7 | |||||||
4301 | 0889 | Hà Văn | Phúc | 17/03/91 | CT7 | |||||||
4053 | 0890 | Trần Văn | Cường | 21/12/91 | CT7 | |||||||
6211 | 0891 | Trần Hải | Hùng | 05/04/91 | CT7 | |||||||
4494 | 0892 | Đoàn Văn | Tuấn | 22/12/91 | CT7 | |||||||
6077 | 0893 | Võ Thanh | Linh | 12/04/90 | CT7 | |||||||
4247 | 0894 | Buì Văn | Nga | 05/06/91 | CT7 | |||||||
5854 | 0895 | Lê Quang Hoàng | Đạt | 09/04/91 | CT7 | |||||||
4302 | 0896 | Lê Hồng | Phúc | 18/09/91 | CT7 | |||||||
4123 | 0897 | Trần Văn | Hiện | 01/06/91 | CT7 | |||||||
4315 | 0898 | Đặng | Quít | 10/07/91 | CT7 | |||||||
4746 | 0899 | Trần Văn | Huy | 04/10/91 | CT7 | |||||||
4292 | 0900 | Đoàn Ngọc | Phước | 01/01/91 | CT7 | |||||||
4632 | 0901 | Huỳnh Công | Sang | 27/10/91 | CT7 | |||||||
4498 | 0902 | Phạm Minh | Tuấn | 10/10/91 | CT7 | |||||||
5670 | 0903 | Nguyễn Hữu | Nhật | 02/10/90 | CT7 | |||||||
4620 | 0904 | Trần Đình | Ngọc | 20/10/91 | CT7 | |||||||
4446 | 0905 | Nguyễn Quang | Trí | 27/04/91 | CT7 | |||||||
5766 | 0906 | Cao Văn | Thường | 20/07/91 | CT7 | |||||||
4430 | 0907 | Phạm Trung | Tín | 12/01/91 | CT7 | |||||||
4285 | 0908 | Trần Văn | Phong | 17/03/90 | CT7 | |||||||
5692 | 0909 | Hồ Văn | Phụng | 15/02/91 | CT7 | |||||||
4602 | 0910 | Trương Văn | Hữu | 18/10/90 | CT7 | |||||||
4139 | 0911 | Nguyễn Văn | Hóa | 20/02/90 | CT7 | |||||||
5004 | 0912 | Lê Quang | Bình | 23/09/91 | CT7 | |||||||
4421 | 0913 | Nguyễn Đức | Tiên | 11/11/91 | CT7 | |||||||
6114 | 0914 | Trần Đặng | Tú | 06/01/91 | CT7 | |||||||
4573 | 0915 | Lê Hồng | Cầu | 04/09/91 | CT7 | |||||||
6087 | 0916 | Trương Châu | Nhì | 05/04/90 | CT7 | |||||||
4138 | 0917 | Lương Văn | Hơn | 12/06/91 | CT7 | |||||||
4935 | 0918 | Nguyễn Đình | Hoàng | 20/08/91 | CT7 | |||||||
4496 | 0919 | Lê Ngọc | Tuấn | 11/07/91 | CT7 | |||||||
4561 | 0920 | Thân Quốc | Vương | 22/12/91 | CT7 | |||||||
5015 | 0921 | Trương Hữu | Danh | 05/10/91 | CT7 | |||||||
5658 | 0922 | Nguyễn Hoàng | Nam | 31/01/91 | CT7 | |||||||
4807 | 0923 | Phạm Đình | Quân | 26/08/91 | CT7 | |||||||
5866 | 0924 | Trần Mạnh | Hùng | 07/07/91 | CT7 | |||||||
5755 | 0925 | Phan Quang | Thanh | 16/03/91 | CT7 | |||||||
4984 | 0926 | Nguyễn Trần | Tín | 05/11/91 | CT7 | |||||||
4815 | 0927 | Trần Văn | Quốc | 17/05/90 | CT7 | |||||||
4232 | 0928 | Nguyễn Duy | Minh | 25/06/91 | CT7 | |||||||
4854 | 0929 | Nguyễn Thanh | Thoàn | 07/09/90 | CT7 | |||||||
5982 | 0930 | Trịnh Quốc | Cường | 16/09/90 | CT7 | |||||||
4032 | 0931 | Lê Thị Kim | Chi | 28/06/91 | CT7 | |||||||
4059 | 0932 | Lê Văn | Định | 20/08/91 | CT7 | |||||||
6093 | 0933 | Mai Đình | Quân | 28/08/91 | CT7 | |||||||
4128 | 0934 | Lê Quốc | Hiến | 22/02/91 | CT7 | |||||||
4979 | 0935 | Đoàn Phước | Thiện | 20/04/91 | CT7 | |||||||
6201 | 0936 | Phạm Văn | Biển | 28/05/91 | CT7 | |||||||
6158 | 0937 | Phan Ngọc | Sơn | 01/01/91 | CT7 | |||||||
4792 | 0938 | Thái Hữu | Nghĩa | 01/11/91 | CT7 | |||||||
4364 | 0939 | Lê Minh | Thắng | 10/01/91 | CT7 | |||||||
4150 | 0940 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 01/08/91 | CT7 | |||||||
5061 | 0941 | Hà Văn | Hùng | 18/11/91 | CT7 | |||||||
4560 | 0942 | Phạm Văn | Vương | 16/02/91 | CT7 | |||||||
5723 | 0943 | Huỳnh Công | Sơn | 06/01/90 | CT7 | |||||||
4406 | 0944 | Nguyễn Văn | Thương | 21/06/91 | CT7 | |||||||
4873 | 0945 | Phan Phước | Trường | 08/06/91 | CT7 | |||||||
6222 | 0946 | Phan Thị Như | Quỳnh | 14/10/91 | CT7 | |||||||
4307 | 0947 | Lê Long | Quân | 06/07/91 | CT7 | |||||||
4127 | 0948 | Hồ Như | Hiền | 15/05/91 | CT7 | |||||||
6187 | 0949 | Đặng | Thanh | 01/01/91 | CT7 | |||||||
4096 | 0950 | Trương Vũ | Duy | 01/01/91 | CT7 | |||||||
4330 | 0951 | Trần Văn | Sáu | 20/10/91 | CT7 | |||||||
4866 | 0952 | Ngô Thanh | Tính | 12/01/91 | CT7 | |||||||
4484 | 0953 | Lê Thanh | Tửu | 07/05/91 | CT7 | |||||||
4319 | 0954 | Phạm Bảo | Quốc | 11/11/91 | CT7 | |||||||
4409 | 0955 | Nguyễn Thanh | Thuận | 30/08/91 | CT7 | |||||||
6151 | 0956 | Phan Thành | Nhân | 06/09/91 | CT7 | |||||||
4105 | 0957 | Dương Quang | Hải | 01/01/91 | CT7 | |||||||
4553 | 0958 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 19/04/91 | CT7 | |||||||
4748 | 0959 | Nguyễn Nhật | Khánh | 12/02/91 | CT7 | |||||||
5713 | 0960 | Nguyễn Phước | Quỳnh | 16/10/91 | CT7 | |||||||
4952 | 0961 | Đinh Công | Nghĩa | 22/08/91 | CT7 | |||||||
5763 | 0962 | Phạm Ngọc | Thoại | 21/06/91 | CT7 | |||||||
4644 | 0963 | Cái Viết | Thân | 12/10/91 | CT7 | |||||||
5695 | 0964 | Lê Viết | Phước | 07/02/91 | CT7 | |||||||
4720 | 0965 | Đoàn Thanh | Hai | 12/11/91 | CT7 | |||||||
5797 | 0966 | Trần Văn | Trông | 21/11/91 | CT7 | |||||||
4879 | 0967 | Lê Anh | Tú | 10/01/90 | CT7 | |||||||
5803 | 0968 | Nguyễn | Tú | 05/03/91 | CT7 | |||||||
6118 | 0969 | Phùng | Việt | 20/04/91 | CT7 | |||||||
5817 | 0970 | Hoàng Nhật | Tuấn | 29/09/91 | CT7 | |||||||
5900 | 0971 | Lê Phước | Thành | 30/12/91 | CT7 | |||||||
5030 | 0972 | Đoàn Quang | Dương | 01/06/91 | CT7 | |||||||
4605 | 0973 | Nguyễn Văn Quốc | Huy | 29/05/91 | CT7 | |||||||
6179 | 0974 | Lê Trung | Hiếu | 21/11/91 | CT7 | |||||||
6193 | 0975 | Nguyễn Tất Hương | Trà | 21/02/91 | CT7 | |||||||
6189 | 0976 | Nguyễn Quang | Thôi | 15/04/91 | CT7 | |||||||
5012 | 0977 | Phạm Văn | Cường | 09/02/91 | CT7 | |||||||
4691 | 0978 | Nguyễn Thanh | Công | 10/09/91 | CT7 | |||||||
6233 | 0979 | Nguyễn Tân | Vương | 28/09/91 | CT7 | |||||||
4681 | 980 | Nguyễn Quốc | Bảo | 06/08/90 | CT7 | |||||||
+ Danh sách lớp được thiết lập dựa trên số thứ tự biên lai thu tiền ở cột Số HĐ | Phòng Đào tạo & Phòng CTHSSV | |||||||||||
+ Lớp CT12 sẽ được bổ sung danh sách những sinh viên nhập học sau ngày 26/09 | Ngày 26/09/2009 | |||||||||||
+ Sinh viên phải ký tên vào danh sách tại mỗi buổi tham dự các chuyên đề |