Thông Tin Đào Tạo
Danh sách sinh viên nợ học phí 208 - sẽ bị xóa tên khi xử lý học vụ
Sinh viên có số nợ dưới 200.000 đồng sẽ được chuyển số nợ sang học kỳ 109 - không cần đóng học phí trả nợ.
STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Ngày sinh | Lớp | Nợ HP |
1. | 061250410129 | Nguyễn Trọng Phát | 4/1/1985 | 06C1 | -1540000 | 2. | 061250440128 | Nguyễn Duy Nhân | 5/9/1987 | 06CDT | -1320000 | 3. | 061250440149 | Trần Minh Tuấn | 1/16/1987 | 06CDT | -990000 | 4. | 061250440154 | Bùi Quốc Túy | 9/2/1985 | 06CDT | -715000 | 5. | 061250510143 | Nguyễn Văn Tám | 8/8/1983 | 06D1 | -90000 | 6. | 061250510171 | Phan Văn Thuận | 8/10/1986 | 06D1 | -1375000 | 7. | 061250510278 | Nguyễn Ngọc Bảo | | 06D2 | -110000 | 8. | 061250710145 | Phùng Phú Lộc | 11/14/1985 | 06H | -1485000 | 9. | 061250730119 | Nguyễn Nhật Linh | 5/11/1987 | 06HTP | -1265000 | 10. | 061250720141 | Trần Văn Sơn | 12/27/1987 | 06MT | -1430000 | 11. | 061250530243 | Phạm Tấn Anh | 2/2/1987 | 06T2 | -825000 | 12. | 061250630162 | Lê Quốc Dũng | | 06XC1 | -2090000 | 13. | 061250610165 | Trần Tú Lâm | 5/25/1985 | 06XD1 | -110000 | 14. | 071250410169 | Trần Quốc Tuấn | 6/6/1989 | 07C1 | -1540000 | 15. | 071250530141 | Lê Đức Nhựt | 4/4/1988 | 07C1 | -935000 | 16. | 071250410256 | Huỳnh Văn Tam | 4/20/1989 | 07C2 | -1045000 | 17. | 071250440138 | Lê Ngọc Minh | 1/1/1986 | 07CDT | -72500 | 18. | 071250510131 | Mai Vũ Hùng | 2/9/1989 | 07D1 | -1400000 | 19. | 071250510273 | Nguyễn Viết Hải | 7/14/1984 | 07D2 | -1870000 | 20. | 071250510302 | Phan Phước Bảo | 6/20/1988 | 07D3 | -1320000 | 21. | 071250510373 | Lê Trung Dũng | 7/21/1985 | 07D3 | -1375000 | 22. | 071250520153 | Võ Quang Sử | 8/10/1989 | 07DT1 | -22000 | 23. | 071250520211 | Hồ Trọng Đạt | 1/18/1989 | 07DT2 | -385000 | 24. | 071250520258 | Lê Văn Thành | 8/6/1988 | 07DT2 | -825000 | 25. | 071250520251 | Võ Sỹ Quý | 8/22/1986 | 07DT2 | -55000 | 26. | 071250710138 | Lê Thái Sơn | 2/4/1988 | 07H | -55000 | 27. | 071250710104 | Phan Kiều Hữu Cảnh | 3/25/1988 | 07H | -55000 | 28. | 072250410110 | Võ Minh Đức | 10/19/1982 | 07LTC | -605000 | 29. | 072250410109 | Nguyễn Ngọc Đồng | 9/5/1986 | 07LTC | -110000 | 30. | 072250510120 | Nguyễn Bá Quyết | 7/8/1986 | 07LTD | -55000 | 31. | 072250510137 | Cao Cự Diên | 2/8/1984 | 07LTD | -880000 | 32. | 072250510126 | Trần Minh Thực | 10/18/1983 | 07LTD | -495000 | 33. | 072250520108 | Phạm Tấn Giỏi | 2/10/1985 | 07LTDT | -55000 | 34. | 072250520116 | Lê Văn Lâm | 4/25/1984 | 07LTDT | -55000 | 35. | 072250520124 | Lý Thọ Thành | 5/2/1985 | 07LTDT | -55000 | 36. | 071250720128 | Nguyễn Đức Huỳnh | 7/16/1987 | 07MT | -25000 | 37. | 071250530121 | Hứa Văn Hoàng | 9/29/1988 | 07T1 | -15000 | 38. | 071250630104 | Hoàng Ngọc Bưởi | 3/25/1988 | 07XC1 | -750000 | 39. | 071250610162 | Hoàng Lê Tùng | 1/1/1989 | 07XD1 | -57000 | 40. | 071250610139 | Nguyễn Trường Anh Phụng | 8/9/1989 | 07XD1 | -490000 | 41. | 071250610126 | Nguyễn Thanh Hưng | 4/30/1988 | 07XD1 | -55000 | 42. | 071250610234 | Nguyễn Thành Lực | 4/20/1989 | 07XD2 | -1265000 | 43. | 071250610329 | Nguyễn Đình Luân | 7/12/1988 | 07XD3 | -47500 | 44. | 081250411109 | Tạ Thành Đạt | 9/17/1989 | 08C1 | -1225000 | 45. | 081250411162 | Trần Thanh Tùng | 1/1/1990 | 08C1 | -15000 | 46. | 081250411166 | Nguyễn Đức Viên | 1/2/1990 | 08C1 | -15000 | 47. | 081250411224 | Nguyễn Xuân Long | 2/18/1990 | 08C2 | -1225000 | 48. | 081250411243 | Huỳnh Tấn Thắng | 1/1/1989 | 08C2 | -80000 | 49. | 081250441124 | Trần Cảnh Huy | 11/9/1989 | 08CDT | -720000 | 50. | 081250441133 | Lại Thăng Long | 9/3/1988 | 08CDT | -1290000 | 51. | 081250441140 | Võ Quang Nhật | 10/16/1990 | 08CDT | -690000 | 52. | 081250441162 | Nguyễn Vĩnh Thuận | 5/20/1990 | 08CDT | -1290000 | 53. | 081250441170 | Nguyễn Hải Triều | 5/31/1990 | 08CDT | -885000 | 54. | 081250511164 | Trần Công Trình | 2/6/1990 | 08D1 | -1290000 | 55. | 081250511265 | Lê Sỹ Văn | 5/10/1987 | 08D2 | -47500 | 56. | 081250511263 | Phùng Mạnh Tuấn | 11/12/1990 | 08D2 | -1160000 | 57. | 081250511262 | Nguyễn Minh Tuấn | 2/8/1989 | 08D2 | -965000 | 58. | 081250511361 | Nguyễn Ngọc Phương | 7/5/1988 | 08D3 | -195000 | 59. | 081250421168 | Dương Văn Vỹ | 8/28/1990 | 08DL1 | -1680000 | 60. | 081250421255 | Nguyễn Nhật Trường | 3/20/1989 | 08DL2 | -1550000 | 61. | 081250521103 | Phan Bá Biểu | 8/10/1989 | 08DT1 | -7500 | 62. | 081250521145 | Nguyễn Anh Quốc | 1/1/1990 | 08DT1 | -1405000 | 63. | 081250521174 | Đoàn Minh Vương | 11/10/1990 | 08DT1 | -1275000 | 64. | 081250521267 | Nguyễn Đức Hoàng Vĩnh | 12/30/1990 | 08DT2 | -1535000 | 65. | 081250521258 | Trang Kiều Trí | 1/10/1990 | 08DT2 | -380000 | 66. | 081250521275 | Võ Văn Đức | 9/9/1990 | 08DT2 | -195000 | 67. | 081250731115 | Trần Mạnh Huy | 4/15/1990 | 08HTP | -1470000 | 68. | 081250731114 | Hứa Thị Khánh Hoà | 2/3/1990 | 08HTP | -1405000 | 69. | 082250511124 | Nguyễn Thành Luân | 9/10/1986 | 08LTD | -1520000 | 70. | 082250511125 | Nguyễn Hữu Mẫn | 1/8/1981 | 08LTD | -1065000 | 71. | 082250421118 | Nguyễn Trung Khánh | 10/20/1984 | 08LTDL | -35000 | 72. | 081250721128 | Trần Tuấn Linh | 10/30/1990 | 08MT | -195000 | 73. | 081250721148 | Huỳnh Tấn Thành | 11/7/1990 | 08MT | -1470000 | 74. | 081250721141 | Mai Xuân Phúc | 6/14/1990 | 08MT | -1210000 | 75. | 081250431150 | Đặng Thanh Việt | 5/24/1989 | 08N | -720000 | 76. | 081250431136 | Nguyễn Văn Quý | 11/20/1989 | 08N | -300000 | 77. | 081250531103 | Nguyễn Thành Công | 5/5/1990 | 08T1 | -20000 | 78. | 081250531107 | Mai Văn Dũng | 4/5/1989 | 08T1 | -955000 | 79. | 081250531149 | Trương Công Sang | 5/26/1988 | 08T1 | -362500 | 80. | 081250531113 | Lê Thị Hân | 7/17/1990 | 08T1 | -20000 | 81. | 081250531214 | Huỳnh Quốc Hải | 10/25/1990 | 08T2 | -65000 | 82. | 081250531211 | Hứa Trung Du | 11/10/1988 | 08T2 | -1740000 | 83. | 081250631107 | Dương Quốc Dũng | 2/20/1983 | 08XC1 | -47500 | 84. | 081250631118 | Lê Văn Hùng | 5/19/1985 | 08XC1 | -80000 | 85. | 081250631157 | Mai Thanh Tuấn | 10/8/1990 | 08XC1 | -1550000 | 86. | 081250631239 | Trương Văn Tây | 10/27/1990 | 08XC2 | -47500 | 87. | 081250631252 | Đỗ Tấn Ngọc Thơ | 6/15/1990 | 08XC2 | -1355000 | 88. | 081250631261 | Trương Hoàng Vũ | 12/4/1989 | 08XC2 | -1225000 | 89. | 081250611154 | Nguyễn Ngọc Tương | 2/10/1990 | 08XD1 | -32500 | 90. | 081250611112 | Nguyễn Minh Dương | 1/1/1989 | 08XD1 | -1210000 | 91. | 081250611208 | Nguyễn Ba Duy | 6/6/1987 | 08XD2 | -1470000 | 92. | 081250611354 | Nguyễn Mạnh Tường | 8/26/1990 | 08XD3 | -1015000 | 93. | 081250641126 | Nguyễn Ngọc Lộc | 3/10/1990 | 08XH | -1160000 |
|
|