Thông Tin Đào Tạo
|
Danh sách học sinh TCCN nợ học phí 215 - sẽ bị xóa tên khỏi danh sách lớp và danh sách thi học kỳ 215
Học sinh có tên trong danh sách này - nếu có vướng mắc liên quan đến việc nộp tiền qua thẻ ATM phải lập tức đến PĐT xử lý.
STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Lớp | Nợ HP | Đã nộp | Ghi chú |
1. | 131350511124 | Huỳnh Văn Huy | 13TCD1 | -4,103,621 | -1,858,621 | H | 2. | 131350611108 | Phạm Ngọc Đức | 13TCX1 | -265,000 | 0 | H | 3. | 131350611127 | Trần Quốc Mạnh | 13TCX1 | -320,477 | 64,523 | H | 4. | 131350611144 | Nguyễn Duy Thiện | 13TCX1 | -265,000 | 0 | H | 5. | 131350611157 | Trần Văn Việt | 13TCX1 | -265,000 | 0 | H | 6. | 1413WEB1610 | Trần Ngọc Khánh | 14PND01 | 0 | 180,000 | G | 7. | 1413WEB1626 | Phạm Xuân Vũ | 14PND01 | 0 | 180,000 | G | 8. | 1413WEB1609 | Nguyễn Ngọc Hơn | 14PNW01 | -505,000 | 0 | H | 9. | 141350411144 | Ngô Văn Tiên | 14TCC1 | -6,019,684 | -3,494,684 | H | 10. | 141350511176 | Ngô Tuấn Vũ | 14TCD1 | 4,865,000 | 0 | G | 11. | 141350421123 | Võ Văn Long | 14TCDL1 | -3,275,000 | -90,000 | H | 12. | 141350421128 | Phan Văn Nhất | 14TCDL1 | -4,045,000 | -140,000 | H | 13. | 141350421130 | Huỳnh An Sơn | 14TCDL1 | -3,254,702 | -729,702 | H | 14. | 141350431126 | Nguyễn Văn Thành Duy | 14TCN1 | -4,291,029 | -1,766,029 | S | 15. | 141350431108 | Dương Phú Hiếu | 14TCN1 | -3,957,965 | -1,432,965 | S | 16. | 141350431121 | Nguyễn Nhật Linh | 14TCN1 | -2,948,610 | -63,610 | H | 17. | 141350531152 | Phạm Đình Cương | 14TCT1 | -2,489,728 | 35,272 | N | 18. | 141350531135 | Dương Đình Long | 14TCT1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 19. | 141350531120 | Nguyễn Đình Tân | 14TCT1 | -2,588,683 | -63,683 | H | 20. | 141350611104 | Hoàng Văn Tuấn | 14TCX1 | -5,872,844 | -2,987,844 | H | 21. | 151350411102 | Phan Văn Cường | 15TCC1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 22. | 151350411129 | Nguyễn Trọng Nam | 15TCC1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 23. | 151350411114 | Hoàng Minh Phong | 15TCC1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 24. | 151350411130 | Nguyễn Ngọc Thiện | 15TCC1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 25. | 151350411119 | Phan Duy Tịnh | 15TCC1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 26. | 151350411121 | Lê Phước Trung | 15TCC1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 27. | 151350411123 | Phan Văn Tuấn | 15TCC1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 28. | 151350411125 | Nguyễn Thiên Võ | 15TCC1 | 0 | 0 | G | 29. | 151350511103 | Lê Anh Cường | 15TCD1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 30. | 151350511134 | Huỳnh Công Bá Thông | 15TCD1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 31. | 151350421120 | Võ Nhân Phát | 15TCDL1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 32. | 151350421117 | Nguyễn Văn Tướng | 15TCDL1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 33. | 151350431101 | Hoàng Văn Đạt | 15TCN1 | 4,865,000 | 0 | G | 34. | 151350531105 | Phạm Bá Diệm | 15TCT1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 35. | 151350531110 | Lê Công Luận | 15TCT1 | -2,615,000 | -90,000 | H | 36. | 151350611116 | Hồ Văn Phúc | 15TCX1 | -2,615,000 | -90,000 | H |
|
| |
|