Thông Tin Đào Tạo
|
THỐNG KÊ KẾT QUẢ ĐĂNG KÝ TCCN HỌC KỲ 211 -
STT | Lớp | Giáo viên Chủ nhiệm | Số đã ĐK | Sĩ số |
1 | 09TCC1 | Nguyễn Thị Tâm | 1 | 5 | 2 | 09TCCD1 | Trần Đức Long | 3 | 6 | 3 | 09TCDT2 | Lê Ngọc Quý Văn | 1 | 3 | 4 | 09TCT3 | Nguyễn Văn Phát | 1 | 5 | 5 | 09TCX1 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 3 | 6 | 09TCX2 | Nguyễn Tiến Dũng | 1 | 3 | 7 | 10TCC1 | Huỳnh Văn Sanh | 57 | 1 | 8 | 10TCCD1 | Cao Thị Xuân Mỹ | 71 | 1 | 9 | 10TCCD2 | Thân Vĩnh Dự | 49 | 1 | 10 | 10TCD1 | Trần Minh Hùng | 53 | 31 | 11 | 10TCD2 | Phạm Thanh Phong | 50 | 1 | 12 | 10TCD3 | Võ Anh Tuấn | 52 | 36 | 13 | 10TCDL1 | Lê Văn Ngộ | 57 | 2 | 14 | 10TCDL2 | Lê Văn Ngộ | 50 | 18 | 15 | 10TCDT1 | Trần Thanh Hà | 44 | 15 | 16 | 10TCDT2 | Phạm Văn Phát | 33 | 11 | 17 | 10TCM1 | Lê Xuân Khoa | 53 | 5 | 18 | 10TCN1 | Nguyễn Công Vinh | 62 | 28 | 19 | 10TCT1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 31 | 7 | 20 | 10TCT2 | Trần Bửu Dung | 38 | 1 | 21 | 10TCT3 | Nguyễn Văn Phát | 41 | 21 | 22 | 10TCX1 | Nguyễn Văn Chương | 79 | 1 | 23 | 10TCX2 | Lê Thị Kim Anh | 94 | 33 | 24 | 10TCX3 | Lê Chí Phát | 89 | 34 | 25 | 11TCC1 | Hà Ký | 116 | 10 | 26 | 11TCC2 | Lê Văn Hải | 109 | 1 | 27 | 11TCCD1 | Nguyễn Văn Chương | 164 | 11 | 28 | 11TCCD2 | Nguyễn Văn Chương | 157 | 17 | 29 | 11TCD1 | Lê Thị Thanh Nga | 160 | 10 | 30 | 11TCD2 | Võ Khánh Thoại | 167 | 8 | 31 | 11TCD3 | Trương Thị Ánh Tuyết | 175 | 19 | 32 | 11TCDL1 | Nguyễn Thị Tâm | 137 | 7 | 33 | 11TCDL2 | Nguyễn Tuấn Lâm | 143 | 8 | 34 | 11TCDT1 | Phan Ngọc Kỳ | 91 | 3 | 35 | 11TCDT2 | Lê Ngọc Quý Văn | 76 | 1 | 36 | 11TCM1 | Ngô Tấn Thống | 109 | 13 | 37 | 11TCN1 | Nguyễn thị Hồng Nhung | 124 | 2 | 38 | 11TCT1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 110 | 5 | 39 | 11TCT2 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | 130 | 3 | 40 | 11TCT3 | Nguyễn Văn Phát | 116 | 2 | 41 | 11TCX1 | Trần Thanh Quang | 173 | 3 | 42 | 11TCX2 | Đoàn Chí Thiện | 168 | 5 | 43 | 11TCX3 | Đinh Nam Đức | 196 | 6 | 44 | 11TCX4 | Trần Thanh Quang | 161 | 7 | 45 | 12TCC1 | Huỳnh Văn Sanh | 224 | 46 | 46 | 12TCCD1 | Nguyễn Văn Bảo Nguyên | 194 | 39 | 47 | 12TCD1 | Trần Minh Hùng | 216 | 50 | 48 | 12TCD2 | Võ Anh Tuấn | 243 | 53 | 49 | 12TCDL1 | Lê Văn Ngộ | 288 | 64 | 50 | 12TCDT1 | Trần Thanh Hà | 120 | 28 | 51 | 12TCM1 | Trần Ngô Quốc Huy | 135 | 25 | 52 | 12TCN1 | Nguyễn Công Vinh | 198 | 47 | 53 | 12TCT1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 137 | 26 | 54 | 12TCT2 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 171 | 33 | 55 | 12TCX1 | Lê Chí Phát | 193 | 38 | 56 | 12TCX2 | Đoàn Vĩnh Phúc | 207 | 44 | 57 | 13PND01 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 28 | 29 | 58 | 13TCC1 | Hà Ký | 116 | 4 | 59 | 13TCD1 | Lê Thị Thanh Nga | 127 | 21 | 60 | 13TCD2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 123 | 9 | 61 | 13TCDL1 | Vũ Duy Thuận | 103 | 4 | 62 | 13TCN1 | Nguyễn thị Hồng Nhung | 63 | 1 | 63 | 13TCT1 | Phan Thị Diễm Thúy | 82 | 3 | 64 | 13TCX1 | Trần Thanh Quang | 140 | 1 | 65 | 14PND01 | Lê Thiện Nhật Quang | 56 | 29 | 66 | 14PNW01 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 56 | 28 | 67 | 14TCC1 | Lê Văn Hải | 85 | 25 | 68 | 14TCD1 | Trần Minh Hùng | 124 | 38 | 69 | 14TCDL1 | Lê Văn Ngộ | 114 | 34 | 70 | 14TCN1 | Nguyễn Công Vinh | 57 | 18 | 71 | 14TCT1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 93 | 26 | 72 | 14TCX1 | Phan Nhật Long | 68 | 21 | 73 | 15TCC1 | Đào Thanh Hùng | 91 | 31 | 74 | 15TCD1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 118 | 36 | 75 | 15TCDL1 | Nguyễn Thanh Tân | 75 | 22 | 76 | 15TCN1 | Nguyễn thị Hồng Nhung | 36 | 9 | 77 | 15TCT1 | Phan Thị Diễm Thúy | 61 | 23 | 78 | 15TCX1 | Trần Thanh Quang | 83 | 24 | |
Tổng cộng có 8019 học sinh đã đăng ký tiếp tục học HK 211.
| |
|