1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Thông Tin Đào Tạo

Danh mục lớp học phần - Học kỳ 224

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKNgày hiệu lựcGhi chúCấp
15506157224MTC01Mố trụ cầu 2 Bạch Quốc Sĩ 4 7 8A106601703/02/2025DH
25507211224DACNTP201Đồ án Công nghệ TP 22 Bộ môn CN Thực phẩm 2 12 12VPK703703/02/2025DH
35507317224DATNCNHTP01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Bộ môn CN Thực phẩm 3 12 12VPK33003/02/2025DH
45507142224TTKTT01Thực tập Kỹ thuật TP3 Bộ môn CN Thực phẩm 4 12 12X504503/02/2025DH
55507220224TTTNTP01Thực tập tốt nghiệp3 Bộ môn CN Thực phẩm 7 6 6X433803/02/2025DH
65505144224DTNVT01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Bộ môn Điện tử VT 2 6 6VPBM83803/02/2025DH
75505023224DTNDT01Đồ án tốt nghiệp ĐT10 Bộ môn Điện tử VT 3 6 6X80003/02/2025DH
85505260224DATNKTDTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Bộ môn Điện tử VT 5 6 6X151203/02/2025DH
95505278224DATNDTMTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Bộ môn Điện tử VT 6 6 6VPBM15603/02/2025DH
105504271224DATTTKCK01Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Bùi Hệ Thống 2 6 6VPK504403/02/2025DH
115504012224CNCTM201Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 3 7 8A206505003/02/2025DH
125504286224PPTCK01Phương pháp tính CK2 Bùi Hệ Thống 3 9 10A206565803/02/2025DH
135504012224CNCTM202Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 4 7 8A306504503/02/2025DH
145504052224TTKTMT01Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 4 9 10A306454403/02/2025DH
155504251224QHTNTUH01Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa 2 Bùi Hệ Thống 4 11 12A20945303/02/2025DH
165504052224TTKTMT02Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 5 7 8A106452503/02/2025DH
175504266224DATNCTM02Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Bùi Hệ Thống 5 12 12VPK121203/02/2025DH
185504305224TNCNCTM2206TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Bùi Hệ Thống 6 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
195507051224CDNV01Chuyên đề ngành VL2 Bùi Quốc Việt 7 3 5A10360403/02/2025DH
205504036224NLMTOT02Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 7 8A106565503/02/2025DH
215504243224LTTHLTC03Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Bùi Văn Hùng 2 9 11PMT451003/02/2025DH
225504036224NLMTOT01Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 3 1 2A304454303/02/2025DH
235504243224LTTHLTC04Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Bùi Văn Hùng 3 3 5PMT452103/02/2025DH
245504081224DLDKOT02UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 1 4X-OTO201403/02/2025DH
255504081224DLDKOT03UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 7 10X-OTO201603/02/2025DH
265504060224THDDTO01TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 1 4X-OTO201903/02/2025DH
275504060224THDDTO02TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 7 10X-OTO201903/02/2025DH
285504060224THDDTO03TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 1 4X-OTO222203/02/2025DH
295504231224HKDNDL2001Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Bùi Văn Hùng 6 6 6X1503103/02/2025DH
305504235224DATNKSDL1Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Bùi Văn Hùng 6 12 12X121203/02/2025DH
315505318224THDKGNTBNV01TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Cao Nguyễn Khoa Nam 3 7 10XDIEN2302503/02/2025DH
325506111224TKHHDDT01Thiết kế hình học đường đô thị2 Cao Thị Xuân Mỹ 3 1 2A217601103/02/2025DH
335506182224VTHKCC01Vận tải HKCC2 Cao Thị Xuân Mỹ 3 3 4A21760903/02/2025DH
345506078224DTHDD01Đồ án thiết kế hình học đường đô thị1 Cao Thị Xuân Mỹ 4 6 6VPK301303/02/2025DH
355506172224CTC01Công trình cầu 3 Đặng Ngọc Thành 2 9 11A21760903/02/2025DH
365506164224CDTKTCCKN01Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi 2 Đặng Ngọc Thành 3 1 2A103602303/02/2025DH
375506145224TKCT2001Thiết kế cầu thép2.5 Đặng Ngọc Thành 3 3 5A103601603/02/2025DH
385506158224TKTCCNL01Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn 2 Đặng Ngọc Thành 4 2 5B304_CS2602403/02/2025DH
395506159224DATKTCCNL01Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn1 Đặng Ngọc Thành 5 6 6X282303/02/2025DH
405506155224PTKCCTC01Phân tích kết cấu công trình cầu1 Đặng Ngọc Thành 5 9 10B201301303/02/2025DH
415504002224BDCN01Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 2 1 2A208454403/02/2025DH
425504266224DATNCTM08Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Đào Thanh Hùng 2 6 6VPK131303/02/2025DH
435504339224THVCK2402TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 2 7 10C401303003/02/2025DH
445504302224VCK2201Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 3 7 8A103452603/02/2025DH
455504339224THVCK2405TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 3 11 13A205303003/02/2025DH
465504030224KTATCK01Kỹ thuật An toàn Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 4 1 2A208502603/02/2025DH
475504016224DACTM04Đồ án Chi Tiết Máy2 Đào Thanh Hùng 4 6 6VPK252503/02/2025DH
485504339224THVCK2406TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 4 9 12A309303003/02/2025DH
495504002224BDCN02Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 5 7 8A103453203/02/2025DH
505504339224THVCK2403TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 7 1 4A102302903/02/2025DH
515504339224THVCK2404TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 7 7 10A208303003/02/2025DH
525507374224VKTTMT2401Vẽ kỹ thuật trên máy tính2 Đinh Nam Đức 2 1 2B20160803/02/2025DH
535506207224CSTHKT01Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức 3 1 2A211502403/02/2025DH
545506213224THDHKT101Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức 3 6 8B201252203/02/2025DH
555506207224CSTHKT02Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức 4 1 2A206504503/02/2025DH
565506213224THDHKT102Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức 4 3 5B201252403/02/2025DH
575506232224DAKTTH01Đồ án Kiến trúc tổng hợp4 Đinh Nam Đức 5 6 6B104171403/02/2025DH
585506052224THDHKT02Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Đinh Nam Đức 5 6 8B201252603/02/2025DH
595506219224KTNO01Kiến trúc nhà ở2 Đinh Nam Đức 6 7 10B206_CS2504403/02/2025DH
605506238224HKDNKT01Học kỳ doanh nghiệp3 Đinh Nam Đức 7 6 6X501403/02/2025DH
615507012224DTNMT01Đồ án Tốt nghiệp MT10 Đinh Thị Mỹ Hương 2 6 6VPK19103/02/2025DH
625507006224CXNSH01CN xử lý nước -các quá trình sinh học3 Đinh Thị Mỹ Hương 2 9 11A309601403/02/2025DH
635507025224NNCNM01Ngoại ngữ chuyên ngành MT2 Đinh Thị Mỹ Hương 6 1 2A20540903/02/2025DH
645507242224DATNMTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Đinh Thị Mỹ Hương 6 6 6X10103/02/2025DH
655413009224TAA2201Tiếng Anh A2.22 Đinh Thị Thu Thảo 2 1 2A205403410/02/2025DH
665413008224TAA2101Tiếng Anh A2.13 Đinh Thị Thu Thảo 2 3 5A205404010/02/2025DH
675209008224LSDCSVN11Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 2 7 8A101803703/02/2025DH
685209008224LSDCSVN08Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 5 3 4A210806403/02/2025DH
695505016224DKTDD03Điều khiển truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 1 2A107501403/02/2025DH
705505056224MD201Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 3 4A107606003/02/2025DH
715505338224DATDD2003Đồ án truyền động điện 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 6 6X707003/02/2025DH
725505056224MD202Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 1 2A212656703/02/2025DH
735507009224DGVDSP01Đánh giá vòng đời sản phẩm2 Đỗ Hồng Hạnh 2 7 8A309601403/02/2025DH
745507031224STMTUD01Sinh thái môi trường ứng dụng2 Đỗ Hồng Hạnh 3 1 2C303601203/02/2025DH
755507238224KTMT2001Kinh tế môi trường3 Đỗ Hồng Hạnh 3 3 5C303601403/02/2025DH
765507239224QHMTDT01Quy hoạch môi trường đô thị 3 Đỗ Hồng Hạnh 4 9 11A21760503/02/2025DH
775505165224LTC03Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy 7 3 4A210602903/02/2025DH
785504227224KCOTO01Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 2 5B103_CS2525203/02/2025DH
795504235224DATNKSDL02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Đỗ Phú Ngưu 2 6 6X121003/02/2025DH
805504227224KCOTO02Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10B103_CS2454103/02/2025DH
815504228224DAOTO03Đồ án ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 6 6X252703/02/2025DH
825504234224KDKTOTO02Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 3 7 10B103_CS2503703/02/2025DH
835504234224KDKTOTO03Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 4 2 5B203_CS2524803/02/2025DH
845504059224TDCDT01TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 5 1 4X-OTO202103/02/2025DH
855504059224TDCDT02TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 5 7 10X-OTO202103/02/2025DH
865504059224TDCDT03TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 6 1 4X-OTO202303/02/2025DH
875209008224LSDCSVN03Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 1 2A305807303/02/2025DH
885209008224LSDCSVN04Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 3 4A305807703/02/2025DH
895209008224LSDCSVN09Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 5 1 2A210808003/02/2025DH
905505375224VLBD01Vật lý bán dẫn2 Đỗ Viết Ơn 3 2 5B204_CS2606003/02/2025DH
915505375224VLBD02Vật lý bán dẫn2 Đỗ Viết Ơn 3 7 10B204_CS2606103/02/2025DH
925507028224QLMT01Quản lý môi trường2 Đoạn Chí Cường 7 1 2A217601703/02/2025DH
935507229224LCSMT01Luật và chính sách môi trường3 Đoạn Chí Cường 7 3 5A217601603/02/2025DH
945505130224CMMM02Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 4 9 10A106602903/02/2025DH
955505196224TCMMM01TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 4 11 12PMT323024/02/2025DH
965505130224CMMM03Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 5 1 2A107602203/02/2025DH
975505155224HDH01Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 5 3 4A107603003/02/2025DH
985505155224HDH02Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 7 8A210605203/02/2025DH
995505155224HDH03Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 9 10A210604803/02/2025DH
1005504195224KTCBCDT01Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 2 9 11A303603803/02/2025DH
1015504195224KTCBCDT02Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 3 9 11A104606003/02/2025DH
1025504195224KTCBCDT03Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 7 9 11A206604003/02/2025DH
1035505104224TMDKV01TN Mạng điện khu vực1 Doãn Vân Khánh 3 1 4PTNHTĐ201303/02/2025DH
1045505058224NLSTT01Năng lượng sạch & tái tạo2 Doãn Vân Khánh 6 7 8A104604503/02/2025DH
1055506191224HKDNXD2001Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Đoàn Vĩnh Phúc 2 12 12X502103/02/2025DH
1065506192224DAKTTCLG01Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc 3 6 6VPK996503/02/2025DH
1075506258224DATCDBTCTTK2201Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6VPK1244903/02/2025DH
1085506020224DAKTTC01Đồ án Kỹ thuật thi công1 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6VPK20003/02/2025GDH
1095506187224TCDBTCTTK01Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc 5 2 5B305_CS2677303/02/2025DH
1105506023224DTNXD01Đồ án tốt nghiệp XD10 Đoàn Vĩnh Phúc 5 6 6VPK99003/02/2025DH
1115506026224GSTCXD01Giám sát thi công xây dựng2 Đoàn Vĩnh Phúc 6 1 2A309601503/02/2025DH
1125506049224TTNTX01Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc 6 12 12X15010103/02/2025DH
1135506194224DATNXDKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Đoàn Vĩnh Phúc 7 12 12X301103/02/2025DH
1145505105224THMD01TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD202003/02/2025DH
1155505105224THMD03TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD201931/03/2025DH
1165505105224THMD02TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD212003/02/2025DH
1175505105224THMD04TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD202031/03/2025DH
1185505105224THMD05TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 1 4PTNMMD202003/02/2025DH
1195505105224THMD06TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 7 10PTNMMD201903/02/2025DH
1205505105224THMD08TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 7 10PTNMMD202031/03/2025DH
1215505105224THMD09TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 1 4PTNMMD201603/02/2025DH
1225505105224THMD12TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD201331/03/2025DH
1235505105224THMD10TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD202003/02/2025DH
1245505100224THDLCB01TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 1 4PTNDLCB221403/02/2025DH
1255505100224THDLCB02TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNDLCB201503/02/2025DH
1265505253224THTBDCN02TH trang bị điện công nghiệp2 Dương Quang Thiện 7 1 4XDIEN251703/02/2025DH
1275505253224THTBDCN03TH trang bị điện công nghiệp2 Dương Quang Thiện 7 7 10XDIEN251803/02/2025DH
1285013004224GDTC416Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 1 4SVD505003/02/2025DH
1295013004224GDTC415Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 1 4SVD525103/02/2025DH
1305013004224GDTC428Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 7 10SVD503703/02/2025DH
1315013002224GDTC213Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 3 1 4SVD525103/02/2025DH
1325013002224GDTC214Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 3 1 4SVD515403/02/2025DH
1335013004224GDTC419Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505003/02/2025DH
1345013004224GDTC420Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505003/02/2025DH
1355013003224GDTC302Giáo dục thể chất III1 Hồ Anh Hưng 7 7 10SVD515103/02/2025DH
1365013003224GDTC301Giáo dục thể chất III1 Hồ Anh Hưng 7 7 10SVD555303/02/2025DH
1375413004224NN305Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 5 1 2A207454610/02/2025DH
1385413003224NN204Ngoại Ngữ II2 Hồ Minh Thu 2 7 8A107403510/02/2025DH
1395505001224ATD01An toàn điện1 Hồ Quang Việt 2 1 2A213625803/02/2025DH
1405505302224VHHTD02Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt 2 3 4A213603603/02/2025DH
1415505296224QLDACN01Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt 4 2 5B104_CS2504103/02/2025DH
1425505296224QLDACN02Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt 4 7 10B104_CS2502903/02/2025DH
1435505293224TTSLSCAHTD01Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ2 Hồ Quang Việt 6 1 2A217601103/02/2025DH
1445505302224VHHTD01Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt 6 7 8A105604003/02/2025DH
1455504059224TDCDT09TH Động cơ đốt trong2 Hồ Tấn Trung 3 1 4X-OTO202103/02/2025DH
1465504059224TDCDT10TH Động cơ đốt trong2 Hồ Tấn Trung 5 1 4X-OTO202003/02/2025DH
1475504096224CDL01Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 1 2A205453303/02/2025DH
1485504184224QLDANNL01Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 3 5A205454303/02/2025DH
1495504127224KTVHTBL02Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 3 4A101706903/02/2025DH
1505504106224DKTL01Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 6 6X505003/02/2025DH
1515504121224KTAT01Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 7 8A207605903/02/2025DH
1525504121224KTAT02Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 9 10A207605703/02/2025DH
1535504096224CDL02Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 1 2A213454103/02/2025DH
1545504184224QLDANNL02Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 3 5A213402003/02/2025DH
1555504106224DKTL02Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 6 6X452503/02/2025DH
1565504186224TTTNNL02Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hồ Trần Anh Ngọc 6 6 6BMNHIET251503/02/2025DH
1575504125224KTL201Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 7 8A304606003/02/2025DH
1585504125224KTL202Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 9 8A304602103/02/2025DH
1595504060224THDDTO04TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 1 4X-OTO252303/02/2025DH
1605504051224TACNOT04Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 7 8A211585703/02/2025DH
1615504235224DATNKSDL03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Hồ Trần Ngọc Anh 3 6 6X121203/02/2025DH
1625504060224THDDTO05TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 3 7 10X-OTO232303/02/2025DH
1635504060224THDDTO06TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 4 1 4X-OTO222203/02/2025DH
1645504060224THDDTO07TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 1 4X-OTO212103/02/2025DH
1655504060224THDDTO08TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 7 10X-OTO212103/02/2025DH
1665504051224TACNOT03Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 6 7 8A102484803/02/2025DH
1675506148224DATCD01Đồ án thi công đường1.5 Hồ Văn Quân 3 12 12X202003/02/2025DH
1685506156224TKTCCDOTO01Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô2 Hồ Văn Quân 5 11 13A102601303/02/2025DH
1695506261224TTKTXH2201Thực tập kỹ thuật XH4 Hồ Văn Quân 7 6 6X301103/02/2025DH
1705506116224TTCNXH01Thực tập công nhân XH2 Hồ Văn Quân 7 6 6X10103/02/2025GDH
1715506039224MXD01Máy xây dựng2 Hồ Văn Quân 7 8 10A104604503/02/2025DH
1725505255224MMVATTT01Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 3 5A303404103/02/2025DH
1735505341224THKTLTC05TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 7 8PMT302803/02/2025DH
1745505255224MMVATTT05Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 9 11A211402903/02/2025DH
1755505341224THKTLTC04TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 1 2PMT303003/02/2025DH
1765505255224MMVATTT02Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 3 5A303402403/02/2025DH
1775505341224THKTLTC02TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 1 2PMT301703/02/2025DH
1785505063224SCBTMT01Sửa chữa - bảo trì máy tính2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 3 5PMT201503/02/2025DH
1795505255224MMVATTT03Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 3 5A208403103/02/2025DH
1805505255224MMVATTT04Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 9 11A211402803/02/2025DH
1815505050224LTM103Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 1 2A303606103/02/2025DH
1825505050224LTM104Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 7 8A303605903/02/2025DH
1835505110224TDT01Trường điện từ2 Hoàng Dũng 3 7 8A308602603/02/2025DH
1845505298224PTMDPT02Phân tích mạch điện phi tuyến 2 Hoàng Dũng 5 1 2A307664803/02/2025DH
1855505108224TCN01Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 6 1 2A106656603/02/2025DH
1865504243224LTTHLTC01Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Hoàng Thắng 4 3 5PMT454503/02/2025DH
1875504243224LTTHLTC05Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Hoàng Thắng 6 9 11PMT454303/02/2025DH
1885504107224DALH01Đồ án Lò Hơi2 Hoàng Thành Đạt 2 12 12X452503/02/2025DH
1895504107224DALH02Đồ án Lò Hơi2 Hoàng Thành Đạt 3 12 12X454503/02/2025DH
1905504186224TTTNNL03Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hoàng Thành Đạt 5 12 12BMNHIET252403/02/2025DH
1915505234224CTTT01Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 7 8A206803603/02/2025DH
1925505121224CTGT01Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 9 11A206604903/02/2025DH
1935505234224CTTT02Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 1 2A303803503/02/2025DH
1945505121224CTGT02Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 3 5A303606003/02/2025DH
1955505127224CSDLI01Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 1 2A304606003/02/2025DH
1965505121224CTGT04Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 3 5A304605203/02/2025DH
1975505173224LTTQ02Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 7 8A304805903/02/2025DH
1985505173224LTTQ03Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 9 10A304806703/02/2025DH
1995505127224CSDLI02Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 1 2A309606003/02/2025DH
2005505251224THCB01Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT302803/02/2025DH
2015505098224THVP01Tin học văn phòng2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT10303/02/2025GDH
2025505127224CSDLI03Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 1 2A208605103/02/2025DH
2035505251224THCB02Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 5PMT303003/02/2025DH
2045505173224LTTQ01Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 1 2A307804103/02/2025DH
2055504013224CNTP03Công nghệ tạo phôi2 Hoàng Trọng Hiếu 2 1 2A209606103/02/2025DH
2065504003224CGKL03Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 2 7 10B204_CS2452703/02/2025DH
2075504003224CGKL01Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 4 2 5B303_CS2453103/02/2025DH
2085504003224CGKL02Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 4 7 10B105_CS2454503/02/2025DH
2095504258224THCMHAN06THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 5 1 4XCOKHI202003/02/2025DH
2105504266224DATNCTM07Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Hoàng Trọng Hiếu 5 6 6VPK121203/02/2025DH
2115504258224THCMHAN07THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 5 7 10XCOKHI201403/02/2025DH
2125504303224TNVLKT2203TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
2135504338224THCMNGUOICB05THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202103/02/2025DH
2145504303224TNVLKT2204TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
2155504338224THCMNGUOICB06THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI202031/03/2025DH
2165504338224THCMNGUOICB08THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 7 1 4XCOKHI201903/02/2025DH
2175013002224GDTC212Giáo dục thể chất II1 Hoàng Trọng Lợi 2 7 10SVD505003/02/2025DH
2185013002224GDTC211Giáo dục thể chất II1 Hoàng Trọng Lợi 2 7 10SVD515103/02/2025DH
2195013004224GDTC417Giáo dục thể chất IV1 Hoàng Trọng Lợi 3 7 10SVD555503/02/2025DH
2205013004224GDTC418Giáo dục thể chất IV1 Hoàng Trọng Lợi 3 7 10SVD525203/02/2025DH
2215504279224THUDTCK01Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 2 3 5PMT302903/02/2025DH
2225504255224TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 2 9 11XCOKHI302703/02/2025DH
2235504261224THCMDRD03THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 3 1 4XCOKHI251303/02/2025DH
2245504266224DATNCTM05Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Huỳnh Hải 3 6 6VPK9903/02/2025DH
2255504013224CNTP02Công nghệ tạo phôi2 Huỳnh Hải 3 7 8A211604903/02/2025DH
2265504255224TBDTMCK03Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 4 9 11XCOKHI303203/02/2025DH
2275504255224TBDTMCK04Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 5 9 11XCOKHI303003/02/2025DH
2285506257224DAKCT2201Đồ án kết cấu thép1 Huỳnh Minh Sơn 2 6 6VPK1244803/02/2025DH
2295506033224KCT01Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 7 8A103604403/02/2025DH
2305506033224KCT02Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 9 10A103603303/02/2025DH
2315506033224KCT04Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 5 3 4A308602703/02/2025DH
2325506031224KCCTT01Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 7 8A218605103/02/2025DH
2335506186224DAKCT2001Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn 6 12 12X20603/02/2025DH
2345507330224TNHLVL01TN Hóa lý1 Huỳnh Ngọc Bích 2 3 6PTNHOA201303/02/2025DH
2355507202224HLPT_TP01Hóa lý - Hóa phân tích3 Huỳnh Ngọc Bích 4 3 5A104706803/02/2025DH
2365507202224HLPT_TP02Hóa lý - Hóa phân tích3 Huỳnh Ngọc Bích 6 3 5A205602703/02/2025DH
2375507018224HLHPT01Hóa lý - Hóa phân tích2 Huỳnh Ngọc Bích 6 3 5A20520103/02/2025GDH
2385505193224THLTC#01TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 2 9 10PMT301117/02/2025DH
2395505203224TLTJNC06TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 3 3 4PMT351917/02/2025DH
2405505193224THLTC#06TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 3 9 10PMT301317/02/2025DH
2415505203224TLTJNC05TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 4 7 8PMT353317/02/2025DH
2425505203224TLTJNC02TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 5 7 8PMT361317/02/2025DH
2435505203224TLTJNC01TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 5 9 10PMT352817/02/2025DH
2445505203224TLTJNC03TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 6 9 10PMT354317/02/2025DH
2455505203224TLTJNC04TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 1 2PMT353617/02/2025DH
2465013004224GDTC413Giáo dục thể chất IV1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD505003/02/2025DH
2475013004224GDTC414Giáo dục thể chất IV1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD505003/02/2025DH
2485413003224NN203Ngoại Ngữ II2 Huỳnh Thị Bích Ngọc 2 1 2A206402910/02/2025DH
2495507113224KNTP01Kiểm nghiệm thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 4 7 8A218604203/02/2025DH
2505507047224BGTP01Bao gói thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 1 2A207603703/02/2025DH
2515507121224NNCNT01Ngoại ngữ chuyên ngành TP2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 3 4A207403203/02/2025DH
2525504294224THCTMCDT2201TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 2 1 4XCTM252903/02/2025DH
2535504245224THTP03TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 3 1 4XCHETAOMAY252703/02/2025DH
2545504294224THCTMCDT2202TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 3 7 10XCTM253003/02/2025DH
2555504245224THTP01TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 4 1 4XCHETAOMAY252503/02/2025DH
2565504245224THTP02TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 5 7 10XCHETAOMAY252703/02/2025DH
2575504260224THCMPB01THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 6 7 10XCOKHI201703/02/2025DH
2585504260224THCMPB03THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 6 11 13XCOKHI201403/02/2025DH
2595506162224DADOTOTVDB01Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 1 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 6 6VPK282203/02/2025DH
2605506248224KTHTDT01Kỹ thuật hạ tầng đô thị2 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 9 10B104501303/02/2025DH
2615506173224DATCCTDT01Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị1.5 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 6 6X20703/02/2025DH
2625506082224DTNXH01Đồ án tốt nghiệp XH10 Huỳnh Võ Duyên Anh 5 12 12X17003/02/2025DH
2635506124224THUDTX01Tin học ứng dụng trong XDHT2 Huỳnh Võ Duyên Anh 6 7 10B20120203/02/2025DH
2645506118224TTNTXH01Thực tập nhận thức XH1 Huỳnh Võ Duyên Anh 7 12 12X301803/02/2025DH
2655507225224DAXLNC01Đồ án Xử lý nước cấp2 Kiều Thị Hòa 3 6 6VPK301303/02/2025DH
2665507234224MCN01Mạng cấp nước2 Kiều Thị Hòa 3 7 10B106_CS2602503/02/2025DH
2675507004224CXLKT01CN xử lý khí thải3 Kiều Thị Hòa 6 7 10B102_CS2601003/02/2025DH
2685506216224KCCT101Kết cấu công trình 13 Lê Chí Phát 3 2 5B206_CS2504603/02/2025DH
2695506249224KCCT201Kết cấu công trình 22 Lê Chí Phát 3 7 10B206_CS2501203/02/2025DH
2705506185224DAKCCTBTCT01Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1.5 Lê Chí Phát 5 12 12X201003/02/2025DH
2715506032224KCNNT02Kết cấu nhà nhiều tầng2 Lê Chí Phát 6 2 5B305_CS2605703/02/2025DH
2725505300224CLDN02Chất lượng điện năng2 Lê Công Hân 2 7 10B306_CS2656403/02/2025DH
2735505356224THDCB2201TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 3 1 4XDIEN201203/02/2025DH
2745505356224THDCB2202TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 4 1 4XDIEN201903/02/2025DH
2755505356224THDCB2203TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 4 7 10XDIEN202203/02/2025DH
2765505002224BVR01Bảo vệ rơle3 Lê Công Hân 5 3 5A208604603/02/2025DH
2775505034224CAVLD01KT điện cao áp & vật liệu điện3 Lê Công Hân 6 9 11A107603903/02/2025DH
2785209005224THML02Triết học Mác-Lênin3 Lê Đức Tâm 2 9 11A301857110/02/2025DH
2795209005224THML05Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 3 1 3A306857410/02/2025DH
2805209005224THML06Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 6 9 11A305858010/02/2025DH
2815505074224TLTN08TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 2 7 10PTNHTN201703/02/2025DH
2825505214224TVDKA02TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4PTNHTN333431/03/2025DH
2835505214224TVDKA01TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4PTNHTN303103/02/2025DH
2845505085224TVDK06TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 4 7 10PTNTDH251603/02/2025DH
2855505085224TVDK10TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 6 1 4PTNTDH201603/02/2025DH
2865209004224HCM03Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 1 2A105806303/02/2025DH
2875209004224HCM04Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 3 4A309807803/02/2025DH
2885506212224VLKT201Vật lý kiến trúc 22 Lê Thanh Hòa 2 1 2A102504503/02/2025DH
2895506062224VXDMT03Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 2 3 5B201303003/02/2025DH
2905506062224VXDMT04Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 3 9 11B201303003/02/2025DH
2915506062224VXDMT05Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 4 9 11B201302303/02/2025DH
2925211005224PLDC05Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 7 8A306808003/02/2025DH
2935211005224PLDC06Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 9 10A306807903/02/2025DH
2945507221224QLCCUTP01Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm2 Lê Thị Diệu Hương 3 1 2A212602303/02/2025DH
2955507154224TCSVCSS03TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 4 7 10HÓA201803/02/2025DH
2965507154224TCSVCSS02TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 5 7 10HÓA201303/02/2025DH
2975413009224TAA2213Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Hải Yến 3 1 2A206403610/02/2025DH
2985413002224NN101Ngoại Ngữ I3 Lê Thị Hải Yến 5 9 11A2101110/02/2025GDH
2995413008224TAA2106Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Hải Yến 5 9 11A210402210/02/2025DH
3005506208224MHKT01Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh 2 1 2B104302203/02/2025DH
3015506225224TKNTCT01Thiết kế nội thất công trình 2 Lê Thị Kim Anh 4 2 5B104301203/02/2025DH
3025209004224HCM05Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 6 7 8A108807503/02/2025DH
3035209004224HCM06Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 6 9 10A108804703/02/2025DH
3045413004224NN301Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 4 1 2A302454410/02/2025DH
3055413008224TAA2107Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Nhi 4 3 5A302404010/02/2025DH
3065413009224TAA2216Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Nhi 4 7 8A103403610/02/2025DH
3075413008224TAA2116Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Nhi 4 9 11A103401810/02/2025DH
3085506044224QLDAXD01Quản lý dự án xây dựng2 Lê Thị Phượng 4 7 8A309606103/02/2025DH
3095506163224QLDACTGT01Quản lý dự án công trình giao thông2 Lê Thị Phượng 6 7 8A217601203/02/2025DH
3105305001224VLCD05Vật Lý Cơ - Điện2 Lê Thị Phương Thảo 5 1 2A106804603/02/2025DH
3115305004224VLDT01Vật Lý Điện - Từ2 Lê Thị Phương Thảo 5 3 4A106805303/02/2025DH
3125413008224TAA2115Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Thu Sương 4 3 5A103404010/02/2025DH
3135504085224VKT01Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 2 1 2C401605703/02/2025DH
3145504085224VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 2 3 4C401605003/02/2025DH
3155504085224VKT03Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 1 2C401605103/02/2025DH
3165504085224VKT04Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 3 4C401656103/02/2025DH
3175514002224VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 6 1 2C401656003/02/2025DH
3185514002224VKCK02Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 7 3 4A212606003/02/2025DH
3195209008224LSDCSVN05Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Lê Thưởng 4 1 2A214804603/02/2025DH
3205209005224THML01Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 2 3 5A214855710/02/2025DH
3215209005224THML07Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 5 9 11A305858410/02/2025DH
3225209005224THML08Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 7 1 3A301857510/02/2025DH
3235209005224THML10Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 7 7 9A301805810/02/2025DH
3245502010224DMSTKN08Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 2 7 8A218605803/02/2025DH
3255505003224CTMT01Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 3 1 2A302606003/02/2025DH
3265505120224BTMT01Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 3 3 5A302603703/02/2025DH
3275505321224CNMKD03Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 3 7 8A303706103/02/2025DH
3285505251224THCB04Tin học cơ bản2 Lê Vũ 3 12 14PMT302703/02/2025DH
3295505003224CTMT02Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 4 1 2A106605803/02/2025DH
3305505120224BTMT02Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 4 3 5A106606003/02/2025DH
3315502010224DMSTKN07Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 4 9 10A218605803/02/2025DH
3325505003224CTMT03Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 5 1 2A206605503/02/2025DH
3335505131224WIFI01Công nghệ mạng không dây3 Lê Vũ 6 1 2A21810303/02/2025GDH
3345505321224CNMKD01Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 6 1 2A218706103/02/2025DH
3355505321224CNMKD02Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 6 7 8A211706003/02/2025DH
3365505251224THCB03Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 12 14PMT302403/02/2025DH
3375502010224DMSTKN09Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 1 2A218655703/02/2025DH
3385502010224DMSTKN10Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 3 4A218605403/02/2025DH
3395413009224TAA2211Tiếng Anh A2.22 Lê Xuân Việt Hương 2 7 8A207404010/02/2025DH
3405413008224TAA2111Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 2 9 11A207402610/02/2025DH
3415413009224TAA2214Tiếng Anh A2.22 Lê Xuân Việt Hương 3 7 8A210404010/02/2025DH
3425413008224TAA2114Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 3 9 11A210404010/02/2025DH
3435209005224THML04Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 3 9 11A305866610/02/2025DH
3445506203224HH201Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 2 1 2A207403003/02/2025DH
3455506203224HH202Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 2 3 4A207404003/02/2025DH
3465506229224DAKTNO201Đồ án Kiến trúc Nhà ở 23 Lưu Thiên Hương 2 12 12B104501203/02/2025DH
3475506195224VLKT2001Vật lý kiến trúc2 Lưu Thiên Hương 4 7 8A213604203/02/2025DH
3485506255224TTKTKT2201Thực tập kỹ thuật KT4 Lưu Thiên Hương 5 12 12X201203/02/2025DH
3495506224224KTSKH01Kiến trúc sinh khí hậu2 Lưu Thiên Hương 6 2 5B102_CS2501803/02/2025DH
3505506038224LXD01Luật xây dựng1 Mai Phước Ánh Tuyết 2 1 2A105604603/02/2025DH
3515502007224KTHVM02Kinh tế học vi mô3 Mai Phước Ánh Tuyết 2 3 5A105605903/02/2025DH
3525507340224TNKTSXCD01TN KTSX chất dẻo1 Mai Thị Phương Chi 2 7 10PTNHOA25403/02/2025DH
3535507334224HLPLMVL01Hóa lý polymer2 Mai Thị Phương Chi 4 1 2A104601503/02/2025DH
3545507195224VLC01Vật liệu composite2 Mai Thị Phương Chi 6 3 4A21760403/02/2025DH
3555505099224TDTCS02TN Điện tử công suất1 Ngô Đăng Hùng 3 1 4PTNDTCS201731/03/2025DH
3565505006224CCD01Cung cấp điện2 Ngô Đức Kiên 2 1 2A210676703/02/2025DH
3575505037224KTD01Kỹ Thuật Điện2 Ngô Đức Kiên 2 3 4A210606003/02/2025DH
3585505105224THMD14TN Máy điện1 Ngô Đức Kiên 3 7 10PTNMMD201303/02/2025DH
3595505037224KTD02Kỹ Thuật Điện2 Ngô Đức Kiên 4 1 2A307603803/02/2025DH
3605505056224MD203Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 5 7 8A302604803/02/2025DH
3615505056224MD204Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 6 1 2A213604003/02/2025DH
3625505044224KTR01Kỹ thuật Robot2 Ngô Tấn Thống 2 1 2A217502903/02/2025DH
3635504256224TKCK3D02Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 2 7 10PMT301603/02/2025DH
3645504046224TKKM01Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 3 1 2A209554903/02/2025DH
3655504269224QLDANCK03Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống 4 3 4C403604903/02/2025DH
3665504256224TKCK3D03Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 5 1 4PMT303003/02/2025DH
3675504266224DATNCTM03Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Ngô Tấn Thống 5 6 6VPK121003/02/2025DH
3685504265224CPPGCDB01Các phương pháp gia công đặc biệt2 Ngô Tấn Thống 5 7 8A205451603/02/2025DH
3695504263224KTVDKTDCK01Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí2 Ngô Tấn Thống 6 2 5B105_CS2602103/02/2025DH
3705506017224DAKCB01Đồ án Kết cấu BTCT1 Ngô Thanh Vinh 4 6 6VPK302903/02/2025DH
3715506260224DAKCCTBTCT2201Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1 Ngô Thanh Vinh 6 6 6VPK30803/02/2025DH
3725319003224GT205Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 1 2A305807703/02/2025DH
3735319003224GT206Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 3 4A305807403/02/2025DH
3745319003224GT211Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 7 8A305807903/02/2025DH
3755319003224GT212Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 9 10A305807603/02/2025DH
3765319003224GT207Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 1 2A108807803/02/2025DH
3775319003224GT208Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 3 4A108808003/02/2025DH
3785505335224KTLTC2001Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 2 1 2A308504803/02/2025DH
3795505335224KTLTC2002Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 2 3 4A308504803/02/2025DH
3805505267224DADTVT101Đồ án ĐTVT12 Ngô Thị Minh Hương 2 6 6VPBM282303/02/2025DH
3815505086224TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 3 7 10PTNDIENTU202003/02/2025DH
3825505335224KTLTC2004Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 5 1 2A308505003/02/2025DH
3835505086224TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 5 7 10PTNDIENTU202103/02/2025DH
3845505364224NNLTC2401Ngôn ngữ lập trình C3 Ngô Thị Minh Hương 7 1 4A308555503/02/2025DH
3855507176224THS01TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương 2 1 4PTNHOA201203/02/2025DH
3865507215224QLDACNTP01Quản lý dự án chuyên ngành TP2 Ngô Thị Minh Phương 2 7 10B102_CS2602503/02/2025DH
3875507108224HS01Hóa sinh3 Ngô Thị Minh Phương 3 3 5A105606003/02/2025DH
3885507163224TCNLM01TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 4 1 4HÓA201703/02/2025DH
3895507219224THKTHDTCNTP02Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP2 Ngô Thị Minh Phương 4 7 10HÓA222303/02/2025DH
3905507163224TCNLM02TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 5 1 4HÓA201203/02/2025DH
3915507163224TCNLM03TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 5 7 10HÓA201603/02/2025DH
3925507057224CBSPS01CN chế biến sữa và các SP sữa2 Ngô Thị Minh Phương 6 2 5B103_CS2603503/02/2025DH
3935507075224CNLM02Công nghệ lên men3 Ngô Thị Minh Phương 7 3 5A208604103/02/2025DH
3945506153224DTCTXD01Dự toán công trình xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 2 9 11A308601003/02/2025DH
3955506151224GTDTTKDP01Giao thông đô thị và thiết kế đường phố 2 Ngô Thị Mỵ 3 7 8A102601403/02/2025DH
3965506146224TKMD01Thiết kế nền mặt đường2.5 Ngô Thị Mỵ 3 9 11A102603003/02/2025DH
3975506081224DTNX01Đồ án tốt nghiệp XC10 Ngô Thị Mỵ 6 12 12X28003/02/2025DH
3985504179224BNUD01Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh 2 2 5B105_CS2452603/02/2025DH
3995504179224BNUD02Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh 2 7 10B105_CS2454003/02/2025DH
4005504098224CDS02Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 3 1 2A102451803/02/2025DH
4015504102224DHKK01Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh 3 3 5A102525303/02/2025DH
4025504287224THCMLCB01THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 3 7 10XNHIET202103/02/2025DH
4035504098224CDS01Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 4 1 2A207454503/02/2025DH
4045504287224THCMLCB02THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 4 7 10XNHIET201503/02/2025DH
4055504102224DHKK02Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh 4 12 14A207501703/02/2025DH
4065504131224NMND01Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh 5 1 2A103501803/02/2025DH
4075504131224NMND02Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh 5 3 4A103505003/02/2025DH
4085504287224THCMLCB03THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 5 7 10XNHIET202003/02/2025DH
4095504287224THCMLCB04THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 6 1 4XNHIET202003/02/2025DH
4105504186224TTTNNL01Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Nguyễn Công Vinh 6 6 6BMNHIET252603/02/2025DH
4115504182224LHCN01Lò hơi công nghiệp2 Nguyễn Công Vinh 7 1 2A306706203/02/2025DH
4125504294224THCTMCDT2203TH Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 2 1 4XCTM252403/02/2025DH
4135504260224THCMPB02THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 2 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
4145504079224TTCB01THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 3 1 5XCTM201903/02/2025DH
4155504260224THCMPB04THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 4 1 4XCOKHI201403/02/2025DH
4165504019224DTNCK01Đồ án tốt nghiệp CTM10 Nguyễn Đức Long 4 6 6X10103/02/2025DH
4175504260224THCMPB05THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 4 7 10XCOKHI201803/02/2025DH
4185504034224MCKL01Máy cắt kim loại2 Nguyễn Đức Long 4 11 12A106454403/02/2025DH
4195504206224TTCMCTMCDT01TTCM Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 5 1 4XCTM20703/02/2025DH
4205504305224TNCNCTM2205TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Đức Long 6 1 4XCOKHI201903/02/2025DH
4215504305224TNCNCTM2202TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Đức Long 6 7 10XCOKHI201203/02/2025DH
4225505313224TTTNTDH04Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận 2 6 6X30003/02/2025DH
4235505338224DATDD2002Đồ án truyền động điện 2 Nguyễn Đức Quận 2 12 12X454403/02/2025DH
4245505033224KCD01Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 1 2A305807903/02/2025DH
4255505033224KCD02Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 3 4A305807903/02/2025DH
4265505033224KCD03Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 7 8A218808203/02/2025DH
4275505252224MDKCD01Máy điện - khí cụ điện3 Nguyễn Đức Quận 7 9 11A218857803/02/2025DH
4285504040224SBVL05Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 2 9 11A106605803/02/2025DH
4295504169224SBVLCB01Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 3 1 2C401803303/02/2025DH
4305504040224SBVL06Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 3 3 5C401606003/02/2025DH
4315504313224SBVLOT01Sức bền vật liệu2 Nguyễn Đức Sỹ 4 7 8C401604903/02/2025DH
4325504040224SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 4 9 11C401603903/02/2025DH
4335504169224SBVLCB02Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 5 1 2A218807903/02/2025DH
4345504040224SBVL03Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 3 5A218656803/02/2025DH
4355504040224SBVL07Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 9 11A205626303/02/2025DH
4365504169224SBVLCB03Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 2A212804703/02/2025DH
4375504040224SBVL04Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 3 5C401606003/02/2025DH
4385502009224KNLDQL12Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Nguyễn Đức Sỹ 7 1 2A205605703/02/2025DH
4395504040224SBVL02Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 7 3 5A205818103/02/2025DH
4405507357224VKTTMTHH01VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH3 Nguyễn Đức Sỹ 7 9 11A217601203/02/2025DH
4415013002224GDTC201Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 4 1 4SVD515303/02/2025DH
4425013002224GDTC202Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 4 1 4SVD505003/02/2025DH
4435013004224GDTC401Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 4 7 10SVD515003/02/2025DH
4445013004224GDTC402Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 4 7 10SVD585803/02/2025DH
4455013004224GDTC404Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD504603/02/2025DH
4465013004224GDTC403Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD514803/02/2025DH
4475013002224GDTC204Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 5 7 10SVD505003/02/2025DH
4485013002224GDTC203Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 5 7 10SVD525403/02/2025DH
4495013004224GDTC406Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD505003/02/2025DH
4505013004224GDTC405Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD515103/02/2025DH
4515013002224GDTC235Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 7 7 10SVD505003/02/2025DH
4525504227224KCOTO03Kết cấu ô tô3 Nguyễn Hoài 2 2 5B104_CS2464503/02/2025DH
4535504227224KCOTO04Kết cấu ô tô3 Nguyễn Hoài 2 7 10B104_CS2454503/02/2025DH
4545504232224OTOVAONMT01Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Nguyễn Hoài 3 2 5B104_CS2453103/02/2025DH
4555504235224DATNKSDL04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Hoài 3 6 6X121203/02/2025DH
4565504232224OTOVAONMT02Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Nguyễn Hoài 3 7 10B104_CS2454403/02/2025DH
4575504051224TACNOT02Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Nguyễn Hoài 4 7 10B204_CS2504103/02/2025DH
4585504309224DATNCNDL01Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL10 Nguyễn Hoài 5 6 6X30203/02/2025DH
4595504228224DAOTO01Đồ án ô tô2 Nguyễn Hoài 6 6 6X252503/02/2025DH
4605209007224CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 1 2A305805303/02/2025DH
4615209007224CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 3 4A305807803/02/2025DH
4625209006224KTCT09Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 4 1 2A301857803/02/2025DH
4635209006224KTCT10Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 4 3 4A301807903/02/2025DH
4645209007224CNXHKH09Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 5 7 8A214807903/02/2025DH
4655209007224CNXHKH10Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 5 9 10A214808103/02/2025DH
4665507335224AMVABVKL01Ăn mòn và bảo vệ kim loại2 Nguyễn Hồng Sơn 2 7 8A21760503/02/2025DH
4675507001224VSCN01ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn 2 9 10A209603203/02/2025DH
4685507130224QTVTBTC01Quá trình và thiết bị truyền chất2 Nguyễn Hồng Sơn 3 7 8A105601503/02/2025DH
4695507001224VSCN02ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn 6 1 2A307616103/02/2025DH
4705507131224QTVTBTN01Quá trình và thiết bị truyền nhiệt2 Nguyễn Hồng Sơn 6 3 4A307604703/02/2025DH
4715013002224GDTC215Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD504503/02/2025DH
4725013002224GDTC216Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD505003/02/2025DH
4735013002224GDTC218Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD502303/02/2025DH
4745013002224GDTC217Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD503903/02/2025DH
4755013002224GDTC220Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD503003/02/2025DH
4765013002224GDTC219Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD504603/02/2025DH
4775013002224GDTC221Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD504903/02/2025DH
4785013002224GDTC222Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD555503/02/2025DH
4795013002224GDTC223Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD504703/02/2025DH
4805013002224GDTC226Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 7 10SVD502503/02/2025DH
4815013002224GDTC225Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 7 10SVD504203/02/2025DH
4825013002224GDTC228Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD504003/02/2025DH
4835013002224GDTC227Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD504903/02/2025DH
4845013002224GDTC229Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 7 10SVD503903/02/2025DH
4855013002224GDTC233Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 6 7 10SVD504103/02/2025DH
4865013004224GDTC426Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD503903/02/2025DH
4875013004224GDTC425Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD524603/02/2025DH
4885507176224THS02TN Hoá sinh 1 Nguyễn Hữu Phước Trang 4 7 10PTNHOA202003/02/2025DH
4895507176224THS03TN Hoá sinh 1 Nguyễn Hữu Phước Trang 5 7 10PTNHOA201303/02/2025DH
4905507218224TNCNCBTPDH01TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp1 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 1 4HOA201203/02/2025DH
4915507133224QLCLT01Quản lý chất lượng TP2 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 9 10A309603603/02/2025DH
4925507218224TNCNCBTPDH02TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp1 Nguyễn Hữu Phước Trang 7 7 10HOA201303/02/2025DH
4935506250224THTD2201Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 2 1 4SVD251603/02/2025DH
4945506253224TTKTXC2201Thực tập kỹ thuật XC4 Nguyễn Hữu Tuân 2 6 6X301403/02/2025DH
4955506059224TDXD01Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 2 7 8C403604703/02/2025DH
4965506250224THTD2203Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 1 4SVD252203/02/2025DH
4975506178224DATKTCCDT01Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 12 12X17803/02/2025DH
4985506250224THTD2204Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 5 1 4SVD251703/02/2025DH
4995506059224TDXD02Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 5 7 8A309606003/02/2025DH
5005506252224TTNTXC2201Thực tập nhận thức XC1 Nguyễn Hữu Tuân 5 12 12X301403/02/2025DH
5015506117224TTNTC01Thực tập nhận thức CĐ1 Nguyễn Hữu Tuân 5 12 12X30103/02/2025GDH
5025506250224THTD2205Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 6 1 4SVD251503/02/2025DH
5035506059224TDXD03Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 6 7 8A306603303/02/2025DH
5045506177224TKTCCDT01Thiết kế và thi công cầu đô thị2 Nguyễn Hữu Tuân 7 7 8A20560803/02/2025DH
5055506169224SKCT01Sức khỏe công trình2 Nguyễn Hữu Tuân 7 9 10A205402203/02/2025DH
5065504047224TKOT01Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 3 5A103504403/02/2025DH
5075504228224DAOTO02Đồ án ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 2 6 6X252803/02/2025DH
5085504047224TKOT02Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 9 11A108504703/02/2025DH
5095504047224TKOT03Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 3 5A309504303/02/2025DH
5105504246224TKMTKOTO01Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 9 11A105606103/02/2025DH
5115504246224TKMTKOTO02Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 3 5C401605503/02/2025DH
5125504235224DATNKSDL05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Lê Châu Thành 4 6 6X121103/02/2025DH
5135504246224TKMTKOTO03Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 9 11A308605703/02/2025DH
5145504082224TKMPDC05UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 3 5A206202003/02/2025DH
5155504082224TKMPDC06UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 9 11A304201603/02/2025DH
5165504082224TKMPDC07UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 3 5A213202003/02/2025DH
5175504082224TKMPDC08UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 9 11A104202003/02/2025DH
5185319005224XSTK15Xác suất Thống kê2 Nguyễn Lê Hùng 2 9 10A101805703/02/2025DH
5195209006224KTCT05Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 7 8A214858003/02/2025DH
5205209006224KTCT06Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 9 10A214857903/02/2025DH
5215209007224CNXHKH03Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 1 2A305806103/02/2025DH
5225209007224CNXHKH04Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 3 4A305807603/02/2025DH
5235504055224TSB&KLH06TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 2 1 4PTNSB202010/03/2025DH
5245504055224TSB&KLH01TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 2 7 10PTNSB202010/03/2025DH
5255504055224TSB&KLH02TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 3 7 10PTNSB201710/03/2025DH
5265504055224TSB&KLH03TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 4 1 4PTNSB202710/03/2025DH
5275504008224CHLT02Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 4 9 11C403606003/02/2025DH
5285504008224CHLT01Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 5 3 5A211606003/02/2025DH
5295504055224TSB&KLH04TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 5 7 10PTNSB202010/03/2025DH
5305504055224TSB&KLH05TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 6 1 4PTNSB202010/03/2025DH
5315504008224CHLT03Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 6 9 11A102606003/02/2025DH
5325505242224DADT101Đồ án ĐT12 Nguyễn Linh Nam 3 6 6VPK282703/02/2025DH
5335505043224KTMDT01Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam 3 9 11A207503203/02/2025DH
5345505043224KTMDT02Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam 4 3 5A205504303/02/2025DH
5355505048224KTXS01Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 5 2 5B304_CS2605903/02/2025DH
5365505048224KTXS02Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 6 2 5B303_CS2605903/02/2025DH
5375505010224DTCB01Điện tử cơ bản3 Nguyễn Linh Nam 6 9 11A218605603/02/2025DH
5385504032224LTDCDT01Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 3 3 5A209454503/02/2025DH
5395504032224LTDCDT02Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 4 3 5A208452503/02/2025DH
5405504059224TDCDT04TH Động cơ đốt trong2 Nguyễn Minh Tiến 4 7 10X-OTO201403/02/2025DH
5415504032224LTDCDT03Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 5 3 5A212455603/02/2025DH
5425504235224DATNKSDL06Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Minh Tiến 5 6 6X121103/02/2025DH
5435504158224DADCT02Đồ án động cơ ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 6 6 6X303003/02/2025DH
5445504059224TDCDT06TH Động cơ đốt trong2 Nguyễn Minh Tiến 6 7 10X-OTO201603/02/2025DH
5455505223224ECM01Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 7 7 10A209605503/02/2025DH
5465506184224CHKCHST01Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng 2 1 2A108606003/02/2025DH
5475506021224DANM01Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 2 6 6VPK604103/02/2025DH
5485506021224DANM02Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 2 12 12VPK601203/02/2025DH
5495506040224NMG02Nền móng2 Nguyễn Phú Hoàng 4 7 8A102606003/02/2025DH
5505506142224CHKCHTD01Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 4 9 11A102603303/02/2025DH
5515504088224COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Phú Hoàng 7 1 2A302656503/02/2025DH
5525504088224COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Phú Hoàng 7 3 4A302656503/02/2025DH
5535504039224RCN01Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 2 1 2A106504003/02/2025DH
5545504350224KTDDTU2401Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 2 3 5A106504703/02/2025DH
5555504205224TTCMDTCDT01TTCM Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 7 10XCDT20703/02/2025DH
5565504039224RCN02Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 3 1 2A107555503/02/2025DH
5575504350224KTDDTU2402Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 3 3 5A107504403/02/2025DH
5585504039224RCN03Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 4 1 2A102504603/02/2025DH
5595504350224KTDDTU2403Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 4 3 5A102504903/02/2025DH
5605504039224RCN04Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 5 1 2A205434403/02/2025DH
5615504350224KTDDTU2404Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 5 3 5A205503303/02/2025DH
5625504039224RCN05Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 6 1 2A210454403/02/2025DH
5635504278224KTDTCDT01Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 7 1 2A212603803/02/2025DH
5645504044224TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 2 1 4PTNDL202003/02/2025DH
5655504084224VLKT03Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 2 7 8A212524803/02/2025DH
5665504022224DSDL01Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 3 1 2A106626203/02/2025DH
5675504256224TKCK3D01Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 3 3 5PMT303003/02/2025DH
5685504022224DSDL02Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 4 1 2A210626203/02/2025DH
5695504022224DSDL03Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 4 3 4A210605903/02/2025DH
5705504303224TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
5715504303224TNVLKT2202TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 5 1 4XCOKHI202003/02/2025DH
5725504044224TNKTD03Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 5 7 10PTNDL202203/02/2025DH
5735504084224VLKT01Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 1 2A209525003/02/2025DH
5745504084224VLKT02Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 3 4A209525203/02/2025DH
5755504266224DATNCTM06Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Quang Dự 6 6 6VPK121203/02/2025DH
5765505312224QLDACN2002Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 3 2 5B304_CS2505003/02/2025DH
5775505312224QLDACN2001Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 4 2 5B105_CS2504403/02/2025DH
5785505053224SCADA01Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 4 7 8A205503903/02/2025DH
5795505053224SCADA02Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 4 9 10A205504903/02/2025DH
5805505312224QLDACN2003Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 5 2 5B205_CS2604903/02/2025DH
5815505053224SCADA03Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 5 7 8A212504903/02/2025DH
5825505313224TTTNTDH05Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Tấn Hoà 7 12 12X30803/02/2025DH
5835506048224TTCNX01Thực tập Công nhân XD2 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 4X201003/02/2025GDH
5845506256224TTKTXD2202Thực tập Kỹ thuật XD4 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 4X313103/02/2025DH
5855506058224TUD01Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 4 1 2B201363203/02/2025DH
5865506058224TUD02Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 4 3 4C303302003/02/2025DH
5875506152224CDUDBIMTXD01Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Nguyễn Tấn Khoa 5 9 11A309303003/02/2025DH
5885506152224CDUDBIMTXD04Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Nguyễn Tấn Khoa 6 9 11A307302903/02/2025DH
5895506256224TTKTXD2203Thực tập Kỹ thuật XD4 Nguyễn Tấn Khoa 7 1 4X30603/02/2025DH
5905505169224LTJNC01Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 2 7 10B305_CS2604403/02/2025DH
5915505169224LTJNC02Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 5 2 5B203_CS2656503/02/2025DH
5925505169224LTJNC03Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 5 7 10B203_CS2706003/02/2025DH
5935504045224TBNC01Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 2 1 2A309656303/02/2025DH
5945504004224CTM04Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 2 3 4A309504903/02/2025DH
5955504016224DACTM01Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 2 6 6VPK252503/02/2025DH
5965504004224CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 3 2 5B105_CS2454403/02/2025DH
5975504016224DACTM02Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 3 6 6VPK251703/02/2025DH
5985504004224CTM02Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 3 7 10B105_CS2452903/02/2025DH
5995504004224CTM03Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 4 2 5B106_CS2453803/02/2025DH
6005504016224DACTM03Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 4 6 6VPK252403/02/2025DH
6015504266224DATNCTM04Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Thái Dương 5 6 6VPK131303/02/2025DH
6025504004224CTM05Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 5 7 8A206525103/02/2025DH
6035504004224CTM06Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 5 9 10A206454603/02/2025DH
6045504044224TNKTD02Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Thái Dương 6 1 4PTNDL212103/02/2025DH
6055013004224GDTC421Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Thanh Giang 4 7 10SVD504603/02/2025DH
6065507281224QTTBTL01QT & TB thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 5 7 8A207603503/02/2025DH
6075507129224QTVTBTL01Quá trình và thiết bị thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 5 9 10A207605203/02/2025DH
6085319002224GT103Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 6 3 5A101807603/02/2025DH
6095319002224GT104Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 6 9 11A301807603/02/2025DH
6105504381224VKTNNHIET01Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4NTNghiem252603/02/2025DH
6115504381224VKTNNHIET02Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 7 10NTNghiem282703/02/2025DH
6125504031224KTN03Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 3 1 2A308605003/02/2025DH
6135504031224KTN04Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 3 3 4A308605003/02/2025DH
6145504289224THCMCNMNL01THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 3 7 10NTNghiem202503/02/2025DH
6155504381224VKTNNHIET04Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 4 7 10NTNghiem252503/02/2025DH
6165504289224THCMCNMNL04THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 5 1 4NTNghiem20903/02/2025DH
6175504289224THCMCNMNL05THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 5 7 10NTNghiem202003/02/2025DH
6185504180224HTCNL01Hệ thống cấp nhiệt lạnh2 Nguyễn Thành Sơn 6 2 5B104_CS2706303/02/2025DH
6195504289224THCMCNMNL03THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 7 7 10NTNghiem202403/02/2025DH
6205504261224THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 3 1 4XCOKHI252503/02/2025DH
6215504261224THCMDRD02THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 4 1 4XCOKHI252503/02/2025DH
6225506197224TKCTCDDGB02Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão3 Nguyễn Thế Dương 5 2 5B105_CS2602803/02/2025DH
6235506006224CDKCC01Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 6 7 8A207302703/02/2025DH
6245506006224CDKCC02Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 6 9 10A207373603/02/2025DH
6255504218224MPTTUD01Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 2 5B106_CS2464603/02/2025DH
6265504218224MPTTUD02Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 7 10B106_CS2504903/02/2025DH
6275504029224HTDTK03HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 3 4A210454503/02/2025DH
6285504204224TNTDTKCDT01TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 7 10XCDT201903/02/2025DH
6295504191224KTDKTDCDT01KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 2 5B205_CS2504203/02/2025DH
6305504160224KTDKTDCK01Kỹ thuật điều khiển tự động3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 2 5B205_CS210203/02/2025GDH
6315504218224MPTTUD03Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 4 7 10B205_CS2454403/02/2025DH
6325504189224TUDCB01Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 1 2C403505003/02/2025DH
6335504029224HTDTK04HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 3 4C403454503/02/2025DH
6345504204224TNTDTKCDT02TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 7 10XCDT201903/02/2025DH
6355504204224TNTDTKCDT03TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 1 4XCDT201903/02/2025DH
6365413004224NN302Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 1 2A208505010/02/2025DH
6375413009224TAA2210Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 7 8A209403210/02/2025DH
6385413008224TAA2117Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 3 5A105403410/02/2025DH
6395413009224TAA2208Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 7 8A102403310/02/2025DH
6405507044224VSMT01Vi sinh môi trường3 Nguyễn Thị Đông Phương 2 3 5A306602703/02/2025DH
6415507030224SXSH01Sản xuất sạch hơn2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 1 2A217601303/02/2025DH
6425507222224CNSHTP01Công nghệ sinh học thực phẩm2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 3 4A21760303/02/2025DH
6435505122224CCSDL02Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 3 5A209604103/02/2025DH
6445505344224DAPM2001Đồ án phần mềm2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 6 6VPBM21015103/02/2025DH
6455505122224CCSDL03Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 9 11A218605903/02/2025DH
6465505188224OOAD01Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 3 5C403606003/02/2025DH
6475505141224DTNIT01Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 6 6X1892303/02/2025DH
6485505188224OOAD02Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 9 11A107606003/02/2025DH
6495505188224OOAD03Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 3 5A306605303/02/2025DH
6505505327224TTTNCNTT01Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 6 6X20012603/02/2025DH
6515505251224THCB10Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 9 11PMT302803/02/2025DH
6525505323224DATNCNTTKS01Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 12 12X2005703/02/2025
6535505251224THCB11Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 3 5PMT302903/02/2025DH
6545505322224DAKTPM01Đồ Án Kiểm thử phần mềm2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 6 6X601103/02/2025DH
6555505251224THCB12Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 9 11PMT302803/02/2025DH
6565505333224HKDNCNTT01Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 6 6X40603/02/2025DH
6575505251224THCB14Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 9 11PMT302103/02/2025DH
6585319005224XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 5 1 2A214806503/02/2025DH
6595319005224XSTK02Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 5 3 4A214807903/02/2025DH
6605319005224XSTK09Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 7 8A214808003/02/2025DH
6615319005224XSTK10Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 9 10A214805603/02/2025DH
6625413003224NN202Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 7 8A205404110/02/2025DH
6635413008224TAA2120Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 9 11A205403110/02/2025DH
6645504049224TK01Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 7 8A205605403/02/2025DH
6655504132224NDHKT01Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 9 11A205605103/02/2025DH
6665504031224KTN01Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 7 8A205605903/02/2025DH
6675504049224TK02Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 9 10A205605903/02/2025DH
6685504142224TRN01Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 9 11A307604803/02/2025DH
6695504031224KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 7 8A208606003/02/2025DH
6705504142224TRN02Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 9 11A208605203/02/2025DH
6715504049224TK03Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 7 8A302605703/02/2025DH
6725504132224NDHKT02Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 9 11A302605903/02/2025DH
6735505184224NNCND02Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 3 5A308402303/02/2025DH
6745505096224THVHT01Tín hiệu và hệ thống2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 2 5B104_CS2602403/02/2025DH
6755505277224XLA2001Xử lý ảnh3 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 9 11A218605303/02/2025DH
6765505264224TTSO01Thông tin số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 7 8A308605703/02/2025DH
6775505184224NNCND01Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 9 11A308403503/02/2025DH
6785502003224KNGT05Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2A104604103/02/2025DH
6795502004224KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2A104605730/04/2025DH
6805502004224KNLVN02Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4A104605931/03/2025DH
6815502003224KNGT06Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4A104603203/02/2025DH
6825502004224KNLVN13Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 7 8A304605903/02/2025DH
6835502004224KNLVN15Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 7 8A304605731/03/2025DH
6845502004224KNLVN14Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 9 10A304603903/02/2025DH
6855502004224KNLVN18Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A212603331/03/2025DH
6865502004224KNLVN17Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A212605003/02/2025DH
6875502004224KNLVN19Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 3 4A212605903/02/2025DH
6885502004224KNLVN03Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 7 8A210606003/02/2025DH
6895502003224KNGT07Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 7 8A210554331/03/2025DH
6905502004224KNLVN04Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 9 10A210604503/02/2025DH
6915502003224KNGT08Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 9 10A210605530/04/2025DH
6925502003224KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2A302602803/02/2025DH
6935502003224KNGT03Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2A302603031/03/2025DH
6945502003224KNGT02Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 3 4A302605803/02/2025DH
6955502004224KNLVN05Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A101606003/02/2025DH
6965502004224KNLVN06Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A101604731/03/2025DH
6975502004224KNLVN08Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A107606003/02/2025DH
6985502004224KNLVN07Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A107605931/03/2025DH
6995505119224ANHT01An ninh hệ thống2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 2 2 5B205_CS2602003/02/2025DH
7005505119224ANHT02An ninh hệ thống2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 2 7 10B205_CS2603403/02/2025DH
7015305001224VLCD02Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 3 4A102805603/02/2025DH
7025305001224VLCD03Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 7 8A107803603/02/2025DH
7035319003224GT209Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 1 2A301808703/02/2025DH
7045319003224GT210Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 3 4A301807603/02/2025DH
7055319003224GT202Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 7 8A305807503/02/2025DH
7065319002224GT102Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 2 9 11A305806603/02/2025DH
7075319003224GT201Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 3 1 2A307805603/02/2025DH
7085211005224PLDC03Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 1 2A305806203/02/2025DH
7095211005224PLDC04Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 3 4A305807903/02/2025DH
7105211005224PLDC01Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 1 2A108807403/02/2025DH
7115211005224PLDC02Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 3 4A108806003/02/2025DH
7125505194224TCSDLI01TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 1 2PMT353603/02/2025DH
7135505194224TCSDLI02TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 3 4PMT353703/02/2025DH
7145505207224TLTTQ04TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 9 10PMT401803/02/2025DH
7155505198224TC>01TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 1 2PMT302303/02/2025DH
7165505198224TC>02TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 3 4PMT302503/02/2025DH
7175505194224TCSDLI03TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 7 8PMT303003/02/2025DH
7185505198224TC>03TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 1 2PMT302403/02/2025DH
7195505198224TC>04TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 3 4PMT303003/02/2025DH
7205505207224TLTTQ05TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 7 8PMT403203/02/2025DH
7215505207224TLTTQ06TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 9 10PMT404003/02/2025DH
7225505198224TC>05TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 7 8PMT302503/02/2025DH
7235505198224TC>06TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 9 10PMT303003/02/2025DH
7245505207224TLTTQ01TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 1 2PMT403303/02/2025DH
7255505207224TLTTQ02TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 3 4PMT404003/02/2025DH
7265507319224TNHDCVL2201TN Hóa đại cương1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4PTNHOA202003/02/2025DH
7275507319224TNHDCVL2202TN Hóa đại cương1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 7 10PTNHOA201403/02/2025DH
7285507282224TNHHCHVC01TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10PTNHH202103/02/2025DH
7295507282224TNHHCHVC02TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 1 4PTNHH20703/02/2025DH
7305507032224TNHHVC01Thí nghiệm Hóa hữu cơ và vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 1 4PTNHH20103/02/2025GDH
7315507282224TNHHCHVC03TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 7 10PTNHH202003/02/2025DH
7325507282224TNHHCHVC04TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 1 4PTNHH202303/02/2025DH
7335507282224TNHHCHVC05TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 7 10PTNHH202003/02/2025DH
7345507208224TNQTTBTC01TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA202003/02/2025DH
7355507208224TNQTTBTC03TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA242331/03/2025DH
7365507332224TNQTVATBTN2201TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA201531/03/2025DH
7375506205224VMT201Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 3 1 4B104301703/02/2025DH
7385506205224VMT202Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 4 1 4B104301803/02/2025DH
7395506205224VMT203Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 4 7 10B104303303/02/2025DH
7405504071224TMGH01THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 1 4XGH201503/02/2025DH
7415504258224THCMHAN01THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7425504071224TMGH02THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 1 4XGH202003/02/2025DH
7435504048224TTNCK01Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Văn Chương 3 6 6X133503/02/2025DH
7445504071224TMGH03THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 4 1 4XGH201303/02/2025DH
7455504258224THCMHAN03THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7465504071224TMGH04THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 5 1 4XGH202003/02/2025DH
7475504338224THCMNGUOICB02THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 5 7 10XCOKHI202031/03/2025DH
7485504338224THCMNGUOICB01THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 5 7 10XCOKHI252503/02/2025DH
7495504071224TMGH05THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 6 1 4XGH202003/02/2025DH
7505504259224THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 6 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7515504338224THCMNGUOICB03THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 7 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
7525504276224THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 7 1 4XGH272803/02/2025DH
7535504338224THCMNGUOICB04THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 7 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7545504276224THHCTT02TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 7 7 10XGH252803/02/2025DH
7555209008224LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 2 1 2A101806403/02/2025DH
7565209008224LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 2 3 4A101807103/02/2025DH
7575505249224THDDN01TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNDLCB202103/02/2025DH
7585505249224THDDN02TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNDLCB202031/03/2025DH
7595505091224TTDCN05TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 2 7 10XDIEN202003/02/2025DH
7605505249224THDDN03TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 11 13PTNDLCB202103/02/2025DH
7615505091224TTDCN06TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 3 1 4XDIEN202003/02/2025DH
7625505091224TTDCN07TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 3 7 10XDIEN202003/02/2025DH
7635505249224THDDN04TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 3 11 13PTNDLCB202103/02/2025DH
7645505068224TDKL01TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 4 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
7655505068224TDKL02TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 4 7 10PTNTDH201903/02/2025DH
7665505249224THDDN05TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 4 11 13PTNDLCB202203/02/2025DH
7675505068224TDKL03TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
7685505068224TDKL04TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 7 10PTNTDH202103/02/2025DH
7695505249224THDDN06TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 5 11 13PTNDLCB202003/02/2025DH
7705505249224THDDN08TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNDLCB202431/03/2025DH
7715505350224THBTAN01TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNTDH20903/02/2025DH
7725505068224TDKL07TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 6 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
7735505249224THDDN07TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 11 13PTNDLCB202003/02/2025DH
7745505068224TDKL05TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 7 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
7755505068224TDKL06TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 7 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
7765505209224TMMT01TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 2 3 4PMT303003/02/2025DH
7775505181224MMT03Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 2 7 8A301656403/02/2025DH
7785505209224TMMT02TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 3 1 2PMT303003/02/2025DH
7795505209224TMMT06TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 3 3 4PMT303103/02/2025DH
7805505171224LTM02Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 3 7 8A106602003/02/2025DH
7815505204224TLTM02TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 3 9 10PMT301103/02/2025DH
7825505171224LTM03Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 1 2A218605203/02/2025DH
7835505209224TMMT03TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 4 7 8PMT303003/02/2025DH
7845505251224THCB05Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 4 9 11PMT302303/02/2025DH
7855505209224TMMT04TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 5 1 2PMT301403/02/2025DH
7865505251224THCB06Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 5 3 5PMT303003/02/2025DH
7875505181224MMT01Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 5 7 8A303606003/02/2025DH
7885505204224TLTM04TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 5 9 10PMT353403/02/2025DH
7895505181224MMT02Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 6 1 2A306604503/02/2025DH
7905505209224TMMT05TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 6 7 8PMT303003/02/2025DH
7915505204224TLTM03TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 7 7 8PMT301603/02/2025DH
7925505179224LTMDT201Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 2 3 4A218626203/02/2025DH
7935505027224DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 8A302655803/02/2025DH
7945505108224TCN03Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 2 9 10A302656503/02/2025DH
7955505108224TCN02Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 3 3 4A212656003/02/2025DH
7965505108224TCN04Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 3 7 8A107656503/02/2025DH
7975505266224TDT2001Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 4 3 4A218604303/02/2025DH
7985505365224TNDLDDT2402TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 10PTNDLCB202031/03/2025DH
7995505375224VLBD03Vật lý bán dẫn2 Nguyễn Văn Thịnh 5 3 4A307555503/02/2025DH
8005505365224TNDLDDT2403TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 5 7 10PTNDLCB201931/03/2025DH
8015505266224TDT2003Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 6 3 4A218603803/02/2025DH
8025505027224DLDDT03Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 6 7 8A303605603/02/2025DH
8035505176224LKDT01Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 6 9 11A303555503/02/2025DH
8045505365224TNDLDDT2401TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 7 7 10PTNDLCB20831/03/2025DH
8055413009224TAA2204Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Văn Tuyên 3 7 8A212404010/02/2025DH
8065413008224TAA2104Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Văn Tuyên 3 9 11A212403410/02/2025DH
8075504270224AVCN02Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 3 4A208444803/02/2025DH
8085504254224HKDNCTM01Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6X30503/02/2025DH
8095504270224AVCN03Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 7 8A102473903/02/2025DH
8105504011224CNCTM101Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo 2 9 10A102454503/02/2025DH
8115504272224DDKT02Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo 3 3 4A304615703/02/2025DH
8125504305224TNCNCTM2204TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Xuân Bảo 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8135504266224DATNCTM01Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Xuân Bảo 5 6 6VPK121203/02/2025DH
8145504252224TUDCK01Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 5 7 8A107454503/02/2025DH
8155504017224DACCTM01Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 6 6 6VPK251303/02/2025DH
8165209004224HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 5 7 8A301807703/02/2025DH
8175209004224HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 5 9 10A301807503/02/2025DH
8185505313224TTTNTDH02Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Duy Dưởng 2 6 6X30803/02/2025DH
8195505035224KTCB01Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 2 7 8A214807703/02/2025DH
8205505035224KTCB02Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 2 9 10A214807603/02/2025DH
8215505085224TVDK02TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 2 5XDIEN2303103/02/2025DH
8225505337224DADTCS2002Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Duy Dưởng 3 6 6VPBM404003/02/2025DH
8235505085224TVDK01TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 7 10XDIEN2251203/02/2025DH
8245505026224DAVDK01Đồ án Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 12 12VPBM30403/02/2025DH
8255505085224TVDK03TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 4 2 5XDIEN2252203/02/2025DH
8265505035224KTCB03Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 4 7 8A303807703/02/2025DH
8275505035224KTCB04Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 4 9 10A303806903/02/2025DH
8285505085224TVDK04TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 5 2 5XDIEN2303003/02/2025DH
8295505085224TVDK05TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 6 2 5XDIEN2303003/02/2025DH
8305505035224KTCB05Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 6 7 8A305807503/02/2025DH
8315209005224THML03Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành 3 9 11A101858110/02/2025DH
8325504036224NLMTOT04Năng lượng mới trên ô tô2 Phạm Minh Mận 4 3 4A206451903/02/2025DH
8335507236224BDKHCLTU01Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng3 Phạm Phú Song Toàn 2 2 5B206_CS2601403/02/2025DH
8345507241224QLDACNHPTMT01Quản lý dự án chuyên ngành2 Phạm Phú Song Toàn 2 7 10B206_CS2601403/02/2025DH
8355507237224QLCTNH2001Quản lý chất thải nguy hại3 Phạm Phú Song Toàn 4 2 5B102_CS260603/02/2025DH
8365506132224XNQCT01Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10B102_CS220103/02/2025GDH
8375507003224CXLCTR01CN xử lý chất thải rắn3 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10B102_CS2601603/02/2025DH
8385507037224TTNTM01Thực tập nhận thức MT1 Phạm Phú Song Toàn 7 12 12X301503/02/2025DH
8395504315224KTDTCBOT01Kỹ thuật điện – điện tử cơ bản trên ô tô2 Phạm quốc Thái 7 7 10A207603503/02/2025DH
8405505315224DKTM2001Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 2 1 2A212504503/02/2025DH
8415505315224DKTM2002Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 2 3 4A212555503/02/2025DH
8425505025224DATDD01Đồ án truyền động điện1 Phạm Thanh Phong 2 6 6X10103/02/2025GDH
8435505338224DATDD2001Đồ án truyền động điện 2 Phạm Thanh Phong 2 6 6X605203/02/2025DH
8445505041224KTDKTD01Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 3 7 8A213605903/02/2025DH
8455505310224NNCN05Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 3 9 10A213403903/02/2025DH
8465505040224KTDKNC01Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 4 2 5B204_CS2502503/02/2025DH
8475505314224DATNTDHKS01Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Thanh Phong 4 12 12VPBM1206103/02/2025DH
8485505310224NNCN04Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 5 3 4A217403003/02/2025DH
8495505041224KTDKTD02Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 5 7 8A213603503/02/2025DH
8505505041224KTDKTD03Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 5 9 10A213603503/02/2025DH
8515505337224DADTCS2001Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Thanh Phong 5 12 12VPBM404003/02/2025DH
8525505310224NNCN01Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 3 4A107402703/02/2025DH
8535505313224TTTNTDH01Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong 6 6 6X30403/02/2025DH
8545505310224NNCN03Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 9 10A208403003/02/2025DH
8555505024224DTNTD01Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Phạm Thanh Phong 6 12 12VPBM158903/02/2025DH
8565505257224MCBKD01Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương 2 7 10PTNHTN403203/02/2025DH
8575505257224MCBKD02Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương 3 7 10PTNHTN402503/02/2025DH
8585505054224MVS01Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 4 7 10B301303203/02/2025DH
8595505054224MVS02Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 5 7 10B301303203/02/2025DH
8605505276224LTHSUD01Lý thuyết học sâu và ứng dụng3 Phạm Thị Thảo Khương 6 3 5A309604903/02/2025DH
8615505174224LTUD01Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 6 7 10C403605203/02/2025DH
8625505174224LTUD02Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 7 2 5A106605703/02/2025DH
8635505200224TDHMT04TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 1 2PMT302703/02/2025DH
8645505251224THCB08Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 2 3 5PMT302803/02/2025DH
8655505200224TDHMT02TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 7 8PMT302203/02/2025DH
8665505200224TDHMT06TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 4 1 2PMT303003/02/2025DH
8675505251224THCB07Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 4 3 5PMT303003/02/2025DH
8685505200224TDHMT05TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 5 1 2PMT302003/02/2025DH
8695505251224THCB09Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 5 3 5PMT302703/02/2025DH
8705505200224TDHMT01TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 6 7 8PMT303003/02/2025DH
8715505226224TTNT01Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 2 2 5B203_CS2603703/02/2025DH
8725505226224TTNT02Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 2 7 10B203_CS2602703/02/2025DH
8735505226224TTNT03Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 2 5B103_CS2603803/02/2025DH
8745505226224TTNT04Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 7 10B203_CS2606003/02/2025DH
8755505326224TGMT2001Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 6 2 5B204_CS2603903/02/2025DH
8765505320224CDNNLT01Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 6 6 8B203_CS2807803/02/2025DH
8775505320224CDNNLT02Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 6 9 11B203_CS2803303/02/2025DH
8785505241224CTPC03Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 2 1 2A306606103/02/2025DH
8795505048224KTXS05Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 3 3 5A211555503/02/2025DH
8805505086224TXS&ứD04TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 4 1 4PTNDIENTU201203/02/2025DH
8815505048224KTXS03Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 2 5B204_CS2604003/02/2025DH
8825505048224KTXS04Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 7 10B204_CS2606003/02/2025DH
8835505241224CTPC01Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 6 1 2A207605303/02/2025DH
8845505241224CTPC02Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 6 3 4A207604703/02/2025DH
8855505267224DADTVT102Đồ án ĐTVT12 Phạm Văn Phát 6 6 6VPBM282703/02/2025DH
8865505086224TXS&ứD05TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 6 7 10PTNDIENTU201603/02/2025DH
8875506240224MYHKT01Mỹ học kiến trúc 2 Phan Bảo An 2 7 8A308501303/02/2025DH
8885506196224QHDT01Quy hoạch đô thị2 Phan Bảo An 5 2 5B102_CS2601803/02/2025DH
8895506223224QHDT201Quy hoạch đô thị 22 Phan Bảo An 5 7 10B102_CS2501203/02/2025DH
8905502010224DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 3 7 8A218656003/02/2025DH
8915502010224DMSTKN02Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 3 9 10A218605903/02/2025DH
8925506180224DATCDKGTDT01Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị 1 Phan Cao Thọ 5 6 6X17803/02/2025DH
8935506179224TCDKGTDT01Tổ chức và điều khiển GT đô thị 2 Phan Cao Thọ 6 2 5B205_CS260903/02/2025DH
8945507344224CNCSPTR01Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa3 Phan Chi Uyên 2 3 5A21760403/02/2025DH
8955507329224TNHHCII2201TN Hóa hữu cơ 21 Phan Chi Uyên 3 3 6PTNHOA201303/02/2025DH
8965507048224PPLH01Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý2 Phan Chi Uyên 3 7 8A104601003/02/2025DH
8975507331224TNHPTVL01TN Hóa phân tích1 Phan Chi Uyên 5 3 6PTNHOA201303/02/2025DH
8985507320224HVCVL2201Hóa vô cơ2 Phan Chi Uyên 6 7 8A206605603/02/2025DH
8995507321224HHCI2201Hóa hữu cơ 12 Phan Chi Uyên 6 9 10A206605003/02/2025DH
9005507261224TTNTVL01Thực tập nhận thức1 Phan Chi Uyên 7 6 6X301503/02/2025DH
9015505085224TVDK12TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 2 7 10PTNTDH201803/02/2025DH
9025505275224LTPY01Lập trình Python3 Phan Ngọc Kỳ 3 2 5B303_CS2403503/02/2025DH
9035505242224DADT103Đồ án ĐT12 Phan Ngọc Kỳ 3 6 6VPK282803/02/2025DH
9045505085224TVDK14TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 4 7 10PTNTDH201303/02/2025DH
9055505069224TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 1 4PTNHTN241803/02/2025DH
9065505069224TDGNTNV02TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 7 10PTNHTN242403/02/2025DH
9075505013224DKGNTB01Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 6 7 8A103504903/02/2025DH
9085505013224DKGNTB02Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 7 7 8A206505003/02/2025DH
9095504216224CNGCTT03Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 1 2A211503003/02/2025DH
9105504223224QLDUCN02Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 7 8A105554103/02/2025DH
9115504352224QHTN2401Quy hoạch thực nghiệm2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 9 10A105552903/02/2025DH
9125504352224QHTN2402Quy hoạch thực nghiệm2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 1 2A210552203/02/2025DH
9135504220224TTCMCNC03TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 7 10XCNC232703/02/2025DH
9145504213224TACNCDT02Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 3 4C402452403/02/2025DH
9155504213224TACNCDT03Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 7 8A308454303/02/2025DH
9165504220224TTCMCNC01TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 1 4XCNC242103/02/2025DH
9175504202224DACCCCDT01Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 6 6VPBM605903/02/2025DH
9185504216224CNGCTT01Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 7 8A209505003/02/2025DH
9195504198224CNCCCDT01Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 5 9 11A209454503/02/2025DH
9205504220224TTCMCNC02TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 1 4XCNC202003/02/2025DH
9215504216224CNGCTT02Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 7 8A213505203/02/2025DH
9225504198224CNCCCDT02Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 6 9 11A213454203/02/2025DH
9235506046224TNCH01Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 2 1 4PTNSB252503/02/2025DH
9245506046224TNCH02Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 2 7 10PTNSB25903/02/2025DH
9255506256224TTKTXD2201Thực tập Kỹ thuật XD4 Phan Nhật Long 3 6 6X302803/02/2025DH
9265506053224THXD01Tin học xây dựng2 Phan Nhật Long 4 1 4B201302803/02/2025DH
9275506046224TNCH03Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 4 7 10PTNSB252403/02/2025DH
9285506046224TNCH04Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 5 1 4PTNSB252503/02/2025DH
9295506152224CDUDBIMTXD02Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Phan Nhật Long 5 9 11A10730903/02/2025DH
9305506046224TNCH05Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 6 1 4PTNSB251003/02/2025DH
9315319005224XSTK07Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 1 2A306807803/02/2025DH
9325319005224XSTK08Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 3 4A306807603/02/2025DH
9335319005224XSTK13Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 7 8A101807903/02/2025DH
9345319002224GT106Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 5 9 11A101805403/02/2025DH
9355504099224CLLBV01CN làm lạnh bền vững.2 Phan Quí Trà 4 7 8A301706803/02/2025DH
9365504181224KTXLKPT01Kỹ thuật xử lý khí phát thải2 Phan Quí Trà 4 9 10A301706403/02/2025DH
9375504137224TKNL02Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà 5 9 10A212656503/02/2025DH
9385504137224TKNL01Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà 7 9 10A210602103/02/2025DH
9395505148224DHPC01Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 2 1 2A218605703/02/2025DH
9405505148224DHPC02Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 5 1 2A104603603/02/2025DH
9415505148224DHPC03Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 5 3 4A104604703/02/2025DH
9425505194224TCSDLI05TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 5 12 13PMT301703/02/2025DH
9435505194224TCSDLI04TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 6 1 2PMT301903/02/2025DH
9445505194224TCSDLI06TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 6 7 8PMT302903/02/2025DH
9455505313224TTTNTDH06Thực tập Tốt nghiệp3 Phan Thị Thanh Vân 2 6 6X201203/02/2025DH
9465505100224THDLCB08TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 2 7 10PTNDLCB202003/02/2025DH
9475505019224DADKL01Đồ án điều khiển logic2 Phan Thị Thanh Vân 2 12 12X201703/02/2025DH
9485505311224THUD04Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 3 1 2PMT404003/02/2025DH
9495505311224THUD05Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 3 3 4PMT403903/02/2025DH
9505505337224DADTCS2003Đồ án Điện tử công suất 2 Phan Thị Thanh Vân 3 6 6VPBM202303/02/2025DH
9515505100224THDLCB09TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 7 10PTNDLCB201303/02/2025DH
9525505311224THUD02Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 1 2PMT403703/02/2025DH
9535505311224THUD03Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 3 4PMT403903/02/2025DH
9545505100224THDLCB10TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 7 10PTNDLCB202003/02/2025DH
9555505057224MHHMT02Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Phan Thị Thanh Vân 5 7 10B205_CS2402403/02/2025DH
9565505335224KTLTC2003Kỹ thuật lập trình C2 Phan Thị Thanh Vân 6 1 2A102505003/02/2025DH
9575505311224THUD01Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 6 3 4PMT404203/02/2025DH
9585506007224CDKTBV01Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh 3 2 5B205_CS2604903/02/2025DH
9595506007224CDKTBV02Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh 3 7 10B205_CS2602403/02/2025DH
9605506016224DACKDD01Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 4 6 6VPK40703/02/2025DH
9615506217224NLTKKT01Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh 4 7 8A105502103/02/2025DH
9625506004224CTKNDD01Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh 4 9 11A105604503/02/2025DH
9635506016224DACKDD02Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 5 6 6VPK404003/02/2025DH
9645506217224NLTKKT02Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh 5 7 8A211504903/02/2025DH
9655506004224CTKNDD02Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh 5 9 11A211602403/02/2025DH
9665319005224XSTK03Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 3 1 2A101805303/02/2025DH
9675319002224GT101Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 3 3 5A101807903/02/2025DH
9685319005224XSTK04Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 3 7 8A101807603/02/2025DH
9695319002224GT105Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 4 9 11A108805803/02/2025DH
9705506193224TCNNT03Thi công nhà nhiều tầng2 Phan Viết Nhựt 2 7 10B302_CS2601703/02/2025DH
9715506193224TCNNT01Thi công nhà nhiều tầng2 Phan Viết Nhựt 4 2 5B206_CS2604903/02/2025DH
9725506235224CDCNMTXD01Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng 1 Phan Viết Nhựt 4 7 10B206_CS2501303/02/2025DH
9735506190224DATCTC2001Đồ án Tổ chức thi công1.5 Phan Viết Nhựt 5 7 10B105_CS2251503/02/2025DH
9745504059224TDCDT07TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 2 1 4X-OTO202003/02/2025DH
9755504021224DCDT01Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 2 7 8A104603903/02/2025DH
9765504082224TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 2 9 11A104201903/02/2025DH
9775504059224TDCDT08TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 3 1 4X-OTO202503/02/2025DH
9785504082224TKMPDC02UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 3 9 11A103202203/02/2025DH
9795504232224OTOVAONMT03Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Phùng Minh Tùng 4 7 8A208555603/02/2025DH
9805504082224TKMPDC03UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 4 9 11A208202203/02/2025DH
9815504158224DADCT01Đồ án động cơ ô tô2 Phùng Minh Tùng 5 6 6X454503/02/2025DH
9825504237224CDDC01Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 5 7 8A217454403/02/2025DH
9835504082224TKMPDC04UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 5 9 11A217202003/02/2025DH
9845504237224CDDC02Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 6 1 2A104452703/02/2025DH
9855504237224CDDC03Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 6 3 4A104453403/02/2025DH
9865504235224DATNKSDL07Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phùng Minh Tùng 6 6 6X121203/02/2025DH
9875319005224XSTK11Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 2 7 8A108804703/02/2025DH
9885319005224XSTK05Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 4 7 8A212804603/02/2025DH
9895319005224XSTK06Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 4 9 10A212802603/02/2025DH
9905506021224DANM03Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 3 6 6VPK656503/02/2025DH
9915506043224PPPTHH02Phương pháp Phần tử hữu hạn2 Trần Anh Quang 3 7 8A304604603/02/2025DH
9925506021224DANM04Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 3 12 12VPK605103/02/2025DH
9935506040224NMG03Nền móng2 Trần Anh Quang 6 1 2A206604303/02/2025DH
9945506040224NMG04Nền móng2 Trần Anh Quang 6 3 4A206604203/02/2025DH
9955505251224THCB15Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 3 5PMT303003/02/2025DH
9965505251224THCB16Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 9 11PMT302703/02/2025DH
9975505251224THCB17Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 3 5PMT302903/02/2025DH
9985505251224THCB18Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 9 11PMT302703/02/2025DH
9995505251224THCB19Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 3 5PMT302903/02/2025DH
10005505251224THCB20Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 9 11PMT302403/02/2025DH
10015505177224LTDT01Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 2 7 10B303_CS2806503/02/2025DH
10025505177224LTDT02Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 5 7 10B104_CS2858603/02/2025DH
10035505317224THKTROBOT02TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 2 7 10Marker Space202303/02/2025DH
10045505129224IOT01Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 3 2 5B203_CS2604503/02/2025DH
10055505261224THCSUDIOTS01TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 4 1 4PTNHTN301903/02/2025DH
10065505269224HKDNDTVT01Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Trần Duy Chung 4 6 6X83603/02/2025DH
10075505263224THROBOT03Thực hành Robot2 Trần Duy Chung 4 7 10XDIEN2251103/02/2025DH
10085505317224THKTROBOT01TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 4 11 14Marker Space202003/02/2025DH
10095505261224THCSUDIOTS02TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 5 7 10PTNHTN301603/02/2025DH
10105505268224DADTVT201Đồ án ĐTVT22 Trần Duy Chung 6 6 6VPBM30403/02/2025DH
10115505044224KTR03Kỹ thuật Robot2 Trần Duy Chung 6 7 10B205_CS2504003/02/2025DH
10125505317224THKTROBOT03TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 7 1 4Marker Space202003/02/2025DH
10135505259224TTTNKTDT01Thực tập tốt nghiệp3 Trần Duy Chung 7 6 6VPBM20503/02/2025DH
10145505317224THKTROBOT04TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 7 7 10Marker Space201203/02/2025DH
10155505133224CNR01Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 3 2 5B301402203/02/2025DH
10165505242224DADT102Đồ án ĐT12 Trần Hoàng Vũ 3 6 6VPK282603/02/2025DH
10175505029224HTN01Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 3 7 8A207605603/02/2025DH
10185505133224CNR02Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 4 2 5B301402203/02/2025DH
10195505047224KTVXL01Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ 4 7 8A307666303/02/2025DH
10205505029224HTN02Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 5 1 2A208605003/02/2025DH
10215505258224QLDACNKTDT01Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT2 Trần Hoàng Vũ 6 1 2A107605203/02/2025DH
10225505221224TKVMS02Thiết kế vi mạch số3 Trần Hoàng Vũ 6 9 11A209504403/02/2025DH
10235413008224TAA2112Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 2 9 11A213404010/02/2025DH
10245413009224TAA2218Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 5 7 8A308403210/02/2025DH
10255413008224TAA2118Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 5 9 11A308404010/02/2025DH
10265413009224TAA2209Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 6 1 2A105403410/02/2025DH
10275413008224TAA2109Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 6 3 5A105403910/02/2025DH
10285505301224ODHTD01Ổn định Hệ thống điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 2 5B303_CS2602503/02/2025DH
10295505027224DLDDT02Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 7 8C401655603/02/2025DH
10305502009224KNLDQL08Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10C401605903/02/2025DH
10315502008224KNLD04Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10C40120103/02/2025GDH
10325505299224PPTS01Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 2 5B103_CS2502403/02/2025DH
10335505299224PPTS02Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 7 10B103_CS2504903/02/2025DH
10345514011224TTSP01Thực tập Sư phạm3 Trần Lê Nhật Hoàng 5 6 6VPK202103/02/2025DH
10355505027224DLDDT04Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 7 8C401654303/02/2025DH
10365502009224KNLDQL05Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10C401605803/02/2025DH
10375502008224KNLD01Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10C40120103/02/2025GDH
10385502009224KNLDQL13Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 1 2A308606003/02/2025DH
10395502009224KNLDQL11Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 3 4A308605903/02/2025DH
10405502009224KNLDQL06Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 7 8A106605703/02/2025DH
10415502009224KNLDQL07Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 9 10A106606003/02/2025DH
10425502009224KNLDQL09Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 7 7 8A302605903/02/2025DH
10435502009224KNLDQL10Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 7 9 10A302604203/02/2025DH
10445505091224TTDCN02TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 3 1 4XDIEN202303/02/2025DH
10455505091224TTDCN03TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 1 4XDIEN232303/02/2025DH
10465505253224THTBDCN05TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 7 10XDIEN252503/02/2025DH
10475505091224TTDCN04TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 5 7 10XDIEN201903/02/2025DH
10485505253224THTBDCN04TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 6 1 4XDIEN251903/02/2025DH
104955070397224TNCQTHL1701TN CN xử lý nước - các QT hóa lý2 Trần Minh Thảo 2 1 4PTNMT201003/02/2025DH
105055070407224TNCQTSH1701TN CN xử lý nước - các QT sinh học2 Trần Minh Thảo 4 7 10PTNMT201003/02/2025DH
10515507240224VHHTXLN01Vận hành hệ thống xử lý nước3 Trần Minh Thảo 5 2 5B302_CS260603/02/2025DH
10525319001224DSTT01Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 3 1 2A214803103/02/2025DH
10535319001224DSTT02Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 3 3 4A214807603/02/2025DH
10545319001224DSTT03Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 1 2A303807003/02/2025DH
10555319001224DSTT04Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 3 4A303804303/02/2025DH
10565504123224KTDKHD01Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 2 2 5B204_CS2451803/02/2025DH
10575504293224THPLCSXTD2204TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 2 7 10XCDT202103/02/2025DH
10585504108224DTNC01Đồ án tốt nghiệp CDT10 Trần Ngô Quốc Huy 2 12 12VPBM142403/02/2025DH
10595504123224KTDKHD02Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 3 2 5B106_CS2454403/02/2025DH
10605504293224THPLCSXTD2205TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 3 7 10XCDT201503/02/2025DH
10615504123224KTDKHD03Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 4 2 5B305_CS2454503/02/2025DH
10625504293224THPLCSXTD2206TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 4 7 10XCDT202003/02/2025DH
10635504225224DATNCDTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngô Quốc Huy 4 12 12VPBM601203/02/2025DH
10645504219224DKHTDTN01Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 5 1 2A209454303/02/2025DH
10655504199224HTCDT2001Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A209451403/02/2025GDH
10665504299224HTCDT2201Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A209451803/02/2025DH
10675504219224DKHTDTN03Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 5 7 8A104453303/02/2025DH
10685504299224HTCDT2202Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 9 11A104453203/02/2025DH
10695504299224HTCDT2203Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 6 3 5A210454303/02/2025DH
10705504193224KTXSCDT01Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 7 8A212454603/02/2025DH
10715504193224KTXSCDT02Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 9 10A212454503/02/2025DH
10725504193224KTXSCDT03Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 7 1 2A208454203/02/2025DH
10735504203224DAHTCDT01Đồ án Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 7 12 12VPBM804603/02/2025DH
10745504295224THVDKCDT2201TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 2 1 4XCDT201703/02/2025DH
10755504215224TTNTUD01Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 2 7 8A210401903/02/2025DH
10765504351224LTHDT2401Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 2 9 11A210452403/02/2025DH
10775504197224KTVXLVDKCDT02KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 3 3 5A213404003/02/2025DH
10785504215224TTNTUD02Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 3 7 8A306403703/02/2025DH
10795504351224LTHDT2402Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 3 9 11A306453903/02/2025DH
10805504201224DAVDKCDT01Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 3 12 12VPBM909103/02/2025DH
10815504262224KTVDK2002Kỹ thuật vi điều khiển2 Trần Ngọc Hoàng 4 1 2A105601503/02/2025DH
10825504197224KTVXLVDKCDT03KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 4 3 5A105404003/02/2025DH
10835504221224UDIOT01Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 4 7 8A211402803/02/2025DH
10845504351224LTHDT2403Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 4 9 11A211454503/02/2025DH
10855504197224KTVXLVDKCDT01KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 5 3 5A207403903/02/2025DH
10865504351224LTHDT2404Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 5 9 11A303454203/02/2025DH
10875504217224CNXLA02Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 6 3 5A212403403/02/2025DH
10885504217224CNXLA01Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 6 9 11A105402503/02/2025DH
10895504207224TTCMVDKCDT01TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 1 4XCNC252203/02/2025DH
10905504295224THVDKCDT2202TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 7 10XCDT202003/02/2025DH
10915505086224TXS&ứD06TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 2 1 4PTNDIENTU201803/02/2025DH
10925505066224THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 7 10XDIENTU251203/02/2025DH
10935505086224TXS&ứD07TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 3 1 4PTNDIENTU202203/02/2025DH
10945505066224THDT02TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 3 7 10XDIENTU252203/02/2025DH
10955505086224TXS&ứD08TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 4 1 4PTNDIENTU202003/02/2025DH
10965505086224TXS&ứD09TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 5 1 4PTNDIENTU201503/02/2025DH
10975505086224TXS&ứD10TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 6 7 10PTNDIENTU202003/02/2025DH
10985505273224QLDACNDTVT02Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT2 Trần Thanh Hà 7 3 5A209604703/02/2025DH
10995506046224TNCH07Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 2 1 4PTNSB252503/02/2025DH
11005506014224DCCT01Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 2 9 11A306606003/02/2025DH
11015506046224TNCH08Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 3 1 4PTNSB252503/02/2025DH
11025506014224DCCT02Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 3 9 11A303606503/02/2025DH
11035506250224THTD2206Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 4 1 4SVD251603/02/2025DH
11045506014224DCCT03Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 4 9 11A214605203/02/2025DH
11055506250224THTD2207Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 5 1 4SVD252503/02/2025DH
11065506014224DCCT04Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 5 9 11A307606003/02/2025DH
11075506250224THTD2208Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 6 1 4SVD252103/02/2025DH
11085506014224DCCT05Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 6 9 11A306606003/02/2025DH
11095505075224TLTP02TH Lập trình PLC1 Trần Thế Phong 6 1 4PTNTDH20531/03/2025DH
11105507217224CNCBTPDH01Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp2 Trần Thị Kim Hồng 3 7 8A307602603/02/2025DH
11115507178224TKNT02TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 5 7 10HÓA252103/02/2025DH
11125507178224TKNT03TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 6 7 10HÓA252103/02/2025DH
11135514005224LLDHOC01Lý luận dạy học2 Trần Thị Lợi 2 1 2A304501003/02/2025DH
11145502009224KNLDQL01Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 2 3 4A304707003/02/2025DH
11155502004224KNLVN20Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 7 8A307605931/03/2025DH
11165502004224KNLVN11Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 7 8A307606103/02/2025DH
11175502004224KNLVN21Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 9 10A307606003/02/2025DH
11185502004224KNLVN12Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 9 10A307605831/03/2025DH
11195502004224KNLVN22Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 7 8A302606403/02/2025DH
11205502004224KNLVN23Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 7 8A302606131/03/2025DH
11215502004224KNLVN24Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 9 10A302606103/02/2025DH
11225514003224TLHDC01Tâm lý học đại cương2 Trần Thị Lợi 5 1 2A301502503/02/2025DH
11235502009224KNLDQL02Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 5 3 4A301909303/02/2025DH
11245502003224KNGT10Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 6 1 2A304606031/03/2025DH
11255502003224KNGT09Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 6 1 2A304606003/02/2025DH
11265502004224KNLVN09Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 3 4A304606031/03/2025DH
11275502004224KNLVN10Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 3 4A304606103/02/2025DH
11285502009224KNLDQL03Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 7 1 2A304656503/02/2025DH
11295502009224KNLDQL04Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 7 3 4A304666703/02/2025DH
11305507055224CCBLT01CN chế biến lương thực2 Trần Thị Ngọc Linh 2 7 10B304_CS2603703/02/2025DH
11315507152224TCCLT02TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 3 1 4HÓA202010/03/2025DH
11325507152224TCCLT03TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 4 1 4HÓA201610/03/2025DH
11335507216224TNPGTP01TN Phụ gia thực phẩm1 Trần Thị Ngọc Linh 5 1 4HÓA302910/03/2025DH
11345507126224PGTP01Phụ gia thực phẩm2 Trần Thị Ngọc Linh 5 7 10B106_CS2602903/02/2025DH
11355507058224CBTTS01CN chế biến thịt, thủy sản2 Trần Thị Ngọc Thư 2 2 5B304_CS2603603/02/2025DH
11365507224224DATNTPKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Trần Thị Ngọc Thư 2 6 6X15203/02/2025DH
11375507153224TCCBTTS01TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 3 7 10HÓA201503/02/2025DH
11385507153224TCCBTTS02TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 4 1 4HÓA202003/02/2025DH
11395507212224ATVSTP01An toàn vệ sinh TP2 Trần Thị Ngọc Thư 6 7 8A209603503/02/2025DH
11405413004224NN303Ngoại ngữ III2 Trần Thị Phước Hạnh 4 1 2A213454510/02/2025DH
11415413008224TAA2125Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Phước Hạnh 4 3 5A213402110/02/2025DH
11425506165224NNCNNC01Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 3 7 8A217301303/02/2025GDH
11435506181224NNCNNC2002Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 3 7 8A217301203/02/2025DH
11445506176224HTGTTM01Hệ thống giao thông thông minh 2 Trần Thị Phương Huyền 4 7 10B203_CS220803/02/2025DH
11455506161224CTDOTOTVDB01Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt2 Trần Thị Phương Huyền 5 9 10A106602203/02/2025DH
11465413009224TAA2105Tiếng Anh A2.22 Trần Thị Phương Thảo 3 3 5A104402510/02/2025DH
11475413009224TAA2202Tiếng Anh A2.22 Trần Thị Thanh Nhã 2 7 8A208402710/02/2025DH
11485209006224KTCT03Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 1 2A301856803/02/2025DH
11495209006224KTCT04Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 3 4A301858503/02/2025DH
11505209007224CNXHKH07Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 7 8A101808003/02/2025DH
11515209007224CNXHKH08Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 9 10A101807003/02/2025DH
11525413008224TAA2123Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Túy Phượng 3 3 5A106402310/02/2025DH
11535413009224TAA2205Tiếng Anh A2.22 Trần Thị Túy Phượng 4 1 2A209404010/02/2025DH
11545413004224NN306Ngoại ngữ III2 Trần Thị Túy Phượng 4 3 4A209454110/02/2025DH
11555413004224NN304Ngoại ngữ III2 Trần Thị Túy Phượng 4 7 8A104505010/02/2025DH
11565319003224GT203Giải tích II2 Trần Văn Sự 7 1 2A214807403/02/2025DH
11575319003224GT204Giải tích II2 Trần Văn Sự 7 3 4A214803203/02/2025DH
11585013004224GDTC408Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD504803/02/2025DH
11595013004224GDTC407Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD535303/02/2025DH
11605013002224GDTC205Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD505003/02/2025DH
11615013002224GDTC206Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD504903/02/2025DH
11625013002224GDTC207Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD515103/02/2025DH
11635013002224GDTC208Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD505003/02/2025DH
11645013004224GDTC410Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD505003/02/2025DH
11655013004224GDTC409Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD545403/02/2025DH
11665013002224GDTC209Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD535303/02/2025DH
11675013002224GDTC210Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD565603/02/2025DH
11685013004224GDTC412Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 5 1 4SVD515103/02/2025DH
11695013004224GDTC411Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 5 1 4SVD505003/02/2025DH
11705013002224GDTC231Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 6 1 4SVD504103/02/2025DH
11715013004224GDTC423Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 6 1 4SVD504503/02/2025DH
11725013001224GDTC101Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 7 1 4SVD502803/02/2025DH
11735506227224DAKTNO101Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Trần Vũ Tiến 2 6 6B104604603/02/2025DH
11745506061224VXD04Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 4 9 11C402605203/02/2025DH
11755506061224VXD06Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 5 9 11A108604803/02/2025DH
11765506242224THDHKT301Tin học đồ họa kiến trúc 32 Trần Vũ Tiến 5 11 14B201251203/02/2025DH
11775506061224VXD02Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 6 3 5A102606003/02/2025DH
11785506052224THDHKT03Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Trần Vũ Tiến 6 11 14B201252103/02/2025DH
11795506236224TTNTKT01Thực tập nhận thức1 Trần Vũ Tiến 6 12 12X604803/02/2025DH
11805209004224HCM07Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 5 1 2A101805903/02/2025DH
11815209004224HCM08Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 5 3 4A101804603/02/2025DH
11825209005224THML09Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 6 1 3A214857610/02/2025DH
11835505229224TTCMD01THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 1 4XDIEN201303/02/2025DH
11845505072224TLDDDD01TH lắp đặt điện dân dụng1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN10231/03/2025GDH
11855505199224TDCB02TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN201931/03/2025DH
11865505356224THDCB2205TT điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN201903/02/2025DH
11875505199224TDCB04TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4XDIEN202031/03/2025DH
11885505199224TDCB03TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4XDIEN201903/02/2025DH
11895505229224TTCMD02THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 3 7 10XDIEN202003/02/2025DH
11905505229224TTCMD03THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4XDIEN201903/02/2025DH
11915505229224TTCMD04THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10XDIEN202003/02/2025DH
11925505229224TTCMD05THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 1 4XDIEN201403/02/2025DH
11935505356224THDCB2204TT điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN201731/03/2025DH
11945505199224TDCB01TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN252103/02/2025DH
11955505307224DATNHTCCDKS01Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trương Thị Hoa 2 6 6X151203/02/2025DH
11965506093224MDDT01Mạng điện đô thị2 Trương Thị Hoa 2 7 8A209601003/02/2025DH
11975505308224TTTNHTD01Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa 2 12 12X10803/02/2025DH
11985505101224TKDCA01TN KT điện cao áp1 Trương Thị Hoa 3 2 5PTNMMD201403/02/2025DH
11995505081224THUDHTD01TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 3 7 10XDIEN1201803/02/2025DH
12005505050224LTM105Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 3 11 12A206604603/02/2025DH
12015505081224THUDHTD02TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 4 2 5XDIEN1202003/02/2025DH
12025505050224LTM102Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 4 7 8A206626103/02/2025DH
12035505050224LTM106Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 4 9 10A206666703/02/2025DH
12045505009224DTKMDKV01ĐA thiết kế mạng điện khu vực2 Trương Thị Hoa 5 6 6X605603/02/2025DH
12055505297224AVCN2001Anh văn chuyên ngành 2 Trương Thị Hoa 5 7 8A105404003/02/2025DH
12065505297224AVCN2002Anh văn chuyên ngành 2 Trương Thị Hoa 5 9 10A105454403/02/2025DH
12075505060224NMD01Nhà máy điện3 Trương Thị Hoa 6 3 5A306604203/02/2025DH
12085505022224DTNHT01Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ10 Trương Thị Hoa 6 6 6X150203/02/2025DH
12095505050224LTM101Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 6 9 10A103555403/02/2025DH
12105506062224VXDMT07Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 4 3 5B201303003/02/2025DH
12115506062224VXDMT06Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 6 3 5B201302803/02/2025DH
12125506035224KTXD02Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 4 9 10A213602903/02/2025DH
12135506041224NNCNX02Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 5 7 8A307404103/02/2025DH
12145506041224NNCNX04Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 6 7 8A208403303/02/2025DH
12155209008224LSDCSVN13Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 1 2A108805003/02/2025DH
12165209008224LSDCSVN14Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 3 4A108804503/02/2025DH
12175209008224LSDCSVN10Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 10 11A106803603/02/2025DH
12185209006224KTCT08Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 3 5 6A307857303/02/2025DH
12195504233224NLDNSDTDCDT01Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 3 1 2A213452603/02/2025DH
12205504233224NLDNSDTDCDT03Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 6 1 2A211505003/02/2025DH
12215504314224DSKTDOT02Dung sai và kỹ thuật đo2 Võ Anh Vũ 6 3 5A211604903/02/2025DH
12225504233224NLDNSDTDCDT02Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 7 1 2A206453003/02/2025DH
12235505099224TDTCS05TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 1 4PTNDTCS201103/02/2025DH
12245505011224DTCS01Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 2 9 11A212702903/02/2025DH
12255505011224DTCS02Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 3 3 5C402704503/02/2025DH
12265505313224TTTNTDH03Thực tập Tốt nghiệp3 Võ Khánh Thoại 3 6 6X20903/02/2025DH
12275505011224DTCS03Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 3 9 11A108706803/02/2025DH
12285505011224DTCS04Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 3 5A307706603/02/2025DH
12295505337224DADTCS2004Đồ án Điện tử công suất 2 Võ Khánh Thoại 4 6 6VPBM403303/02/2025DH
12305505011224DTCS05Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 9 11A101706503/02/2025DH
12315505015224DKS02Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 5 2 5B206_CS2503103/02/2025DH
12325505015224DKS03Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 5 7 10B206_CS2503703/02/2025DH
12335505099224TDTCS07TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 5 7 10PTNDTCS201331/03/2025DH
12345505319224DKQT01Điều khiển quá trình2 Võ Khánh Thoại 6 2 5B304_CS2503503/02/2025DH
12355505015224DKS01Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 6 7 10B204_CS2504003/02/2025DH
12365413003224NN201Ngoại Ngữ II2 Võ Nguyễn Thùy Trang 6 1 2A103403010/02/2025DH
12375504029224HTDTK01HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 2 1 2A302504903/02/2025DH
12385504198224CNCCCDT03Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường 2 3 5A302403803/02/2025DH
12395504293224THPLCSXTD2201TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 2 7 10XCDT272403/02/2025DH
12405504293224THPLCSXTD2203TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 2 11 14XCDT272203/02/2025DH
12415504168224VCKTMT06Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 3 1 4PMT303003/02/2025DH
12425504029224HTDTK02HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 3 7 8A209504903/02/2025DH
12435504198224CNCCCDT04Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường 3 9 11A209403603/02/2025DH
12445504293224THPLCSXTD2202TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 4 7 10XCDT272603/02/2025DH
12455504168224VCKTMT05Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 4 11 14PMT303003/02/2025DH
12465504257224THCMCCC01THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 1 4PMT303303/02/2025DH
12475504257224THCMCCC02THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 7 10PMT301903/02/2025DH
12485504257224THCMCCC03THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 11 14PMT301703/02/2025DH
12495504168224VCKTMT01Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 1 4PMT303003/02/2025DH
12505504202224DACCCCDT02Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường 6 6 6VPBM604803/02/2025DH
12515504168224VCKTMT02Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 7 10PMT303103/02/2025DH
12525504168224VCKTMT03Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 11 14PMT303003/02/2025DH
12535504257224THCMCCC04THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 7 1 4PMT302703/02/2025DH
12545504168224VCKTMT04Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 7 7 10PMT302803/02/2025DH
12555505178224LTMDT101Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 2 1 2A307605903/02/2025DH
12565505010224DTCB02Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 2 3 5A307604703/02/2025DH
12575505103224TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 7 10PTNDT20803/02/2025DH
12585505178224LTMDT102Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 3 7 8A208605903/02/2025DH
12595505043224KTMDT04Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 3 9 11A208504103/02/2025DH
12605505038224KTDT02Kỹ Thuật Điện Tử2 Võ Thị Hương 4 1 2A107504103/02/2025DH
12615505010224DTCB03Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 4 3 5A107626303/02/2025DH
12625505178224LTMDT103Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 5 1 2A102555503/02/2025DH
12635505043224KTMDT05Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 5 3 5A102504803/02/2025DH
12645505178224LTMDT104Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 6 1 2A302616103/02/2025DH
12655505043224KTMDT03Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 6 3 5A302502803/02/2025DH
12665505267224DADTVT103Đồ án ĐTVT12 Võ Thị Hương 6 6 6VPBM282803/02/2025DH
12675506061224VXD01Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 2 3 5A108605803/02/2025DH
12685506210224DHKT201Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 3 7 8B104404103/02/2025DH
12695506210224DHKT202Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 3 9 10B104401603/02/2025DH
12705506062224VXDMT01Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 5 9 11B201303003/02/2025DH
12715506061224VXD03Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 6 3 5A106605603/02/2025DH
12725506062224VXDMT02Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 6 9 11B201302903/02/2025DH
12735502010224DMSTKN03Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 3 1 2A218706403/02/2025DH
12745505183224NNCNC01Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 3 3 5A218503403/02/2025DH
12755502010224DMSTKN04Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 4 1 2A211706903/02/2025DH
12765505183224NNCNC02Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 4 3 5A211503503/02/2025DH
12775505325224QTDACNTT01Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 4 7 8A302606003/02/2025DH
12785505325224QTDACNTT02Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 4 9 10A302604403/02/2025DH
12795502010224DMSTKN05Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 5 1 2A304706503/02/2025DH
12805505183224NNCNC03Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 5 3 5A304503203/02/2025DH
12815505325224QTDACNTT03Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 5 7 8A304606103/02/2025DH
12825502010224DMSTKN06Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 6 1 2A303706903/02/2025DH
12835505183224NNCNC04Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 6 3 5A303504603/02/2025DH
12845507194224UDCTH01Ứng dụng CNTT trong Hóa học2 Võ Văn Quân 3 1 2A309604603/02/2025DH
12855507341224UDHTTTNCVL01Ứng dụng hóa tính toán trong nghiên cứu vật liệu3 Võ Văn Quân 3 3 5A20660303/02/2025DH
12865504275224VLMTKT01Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân 3 7 8A309603503/02/2025DH
12875507209224QHTN01Quy hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân 3 9 10A309606003/02/2025DH
12885507189224THQT01Tối ưu hóa và qui hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân 3 9 10A30910103/02/2025GDH
12895507016224HHMT01Hóa học môi trường2 Võ Văn Quân 4 1 2A309602803/02/2025DH
12905507333224HTTVL01Hóa tính toán2 Võ Văn Quân 4 3 5A309601303/02/2025DH
12915209006224KTCT01Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 2 7 8A306555503/02/2025DH
12925209006224KTCT07Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 3 1 2A301857203/02/2025DH
12935209006224KTCT02Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 3 4 5A301854303/02/2025DH
12945209007224CNXHKH05Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Vương Phương Hoa 7 1 2A101807203/02/2025DH
12955209007224CNXHKH06Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Vương Phương Hoa 7 3 4A101806603/02/2025DH

Tổng cộng có 1295 lớp học phần