Mã HP Môn học Tên Lớp HP  Số TC  Chọn xóa  Thứ  Từ tiết Đến tiết  Bắt đầu 5020320 Giáo dục quốc phòng 210GDQP01 3 14/03/10 5020340 Đường lối CM của ĐCSVN 210ĐLCM05 3 2 1 4 14/02/11 5050442 Kỹ Thuật Điện 210KTĐ05 2 2 7 8 14/02/11 5020100 Ngoại Ngữ II 210NN211 3 3 1 4 14/02/11 5020140 Toán cao cấp II 210TCC216 3 3 7 10 14/02/11 5020300 Giáo dục thể chất II 210GDTC209 1 4 1 2 14/02/11 5050283 TN Cấu Kiện Điện Tử 210TNCKE03 1 4 7 10 14/02/11 5051313T TH Kỹ thuật Lập trình 210THKLT01 1 5 1 2 14/02/11 5020350 NLCB của CNMLN 1 210NLCB110 2 5 3 4 14/02/11 5020150 Vật Lý II 210VL212 3 5 7 10 14/02/11 5050153 Kỹ thuật mạch điên tử I 210KMĐT101 3 6 3 5 14/02/11 5051313 Kỹ thuật Lập trình 210KTLT02 2 6 7 8 14/02/11
Cac ban xem co gi dieu chin thi gap truc tiep Lop truong. Cam on! |