STT Tên Lớp HP Môn học Số TC Phòng Thứ Từ tiết Đến tiết Ghi chú 1 112TTNK01 Thực tập nhận thức kiến trúc 1 X 2 112GDTC323 Giáo dục thể chất III 1 SVD 2 1 2 3 112THTKC04 TH Thiết kế kiến trúc công cộng I 2 XKT 2 3 5 4 112CSTHK01 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 A 3 7 8 5 112THTKN04 TH Thiết kế kiến trúc nhà ở I 2 XKT 3 9 11 6 112VXD204 Vẽ kỹ thuật xây dựng II 2 B203 5 1 2 7 112KCBT103 Kết cấu bê tông cốt thép I 3 A 5 3 5 8 112KTCN01 Kiến trúc công nghiệp 2 A 6 1 2 9 112CKNDD02 Cấu tạo KT nhà dân dụng 3 A 6 3 5 10 112CQKT02 Cảnh quan kiến trúc 2 A 6 9 10 11 112NN0211 Ngoại Ngữ II 2 A 7 1 2
|