Trang Sinh Viên
|
11XC2 -Danh Sách Chia nhóm lớp 11XC2...Các Bạn xem ai là nhóm trưởng của mình nhé. | DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA THỰC TẬP NHẬN THỨC 2012 LỘ TRÌNH: ĐÀ NẴNG-TAM KỲ-VẠN TƯỜNG-QUẢNG NGÃI-QUY NHƠN-ĐÀ NẴNG LỚP: 11XC2 STT Mã SV Họ và tên Năm sinh Tên nhóm -Số Điện thoại --LTrưởng - -Nhóm trưởng 1 111250632240 Võ Anh Tân 1993 2 2 111250632201 Lê Đình Ba 1992 1 3 111250632227 Nguyễn Gia Lít 1993 1 4 111250632221 Trần Minh Hưng 1993 2 5 111250632211 Lâm Trường Dũng 1993 1 6 111250632207 Trần Thanh Châu 1993 2 7 111250632242 Nguyễn Ngọc Thắng1993 1 8 111250632223 Lê Minh Khánh 1993 2 9 111250632215 Võ Hoàng Hiếu 1990 3 NT3:01229557161 10 111250632216 Hồ Mạnh Hoàng 1993 2 11 111250632212 Tống Phước Dũng 1993 1 12 111250632263 Thân Trọng Vũ 1993 1 13 111250632258 Trần Anh Tuấn 1933 3 14 111250632250 Nguyễn Minh Trí 1991 2 15 111250632251 Nguyễn Văn Trí 1992 2 16 111250632239 Nguyễn Xuân Sang1993 4 17 111250632244 Lê Trung Thành 1993 2 18 111250632246 Nguyễn Văn Thịnh1993 2 19 111250632218 Đặng Hùng 1993 2 20 111250632226 Trần Đình Lam 1990 4 NT4:0974386547 21 111250632219 Phạm Xuân Hùng 1991 1 22 111250632208 Phan Sỹ Công 1992 4 23 111250632241 Đỗ Công Tánh 1992 4 24 111250632209 Nguyễn Tấn Cường 1993 4 25 111250632252 Nguyễn Vũ Trường 1992 4 26 111250632249 Ngô Công Tiện 1993 4 27 111250632214 Nguyễn Gia Hào 1992 4 28 111250632230 Trần Cảnh Hoàng Mẫn 1993 1 29 111250632232 Phan Văn Nam 1991 5 30 111250632248 Tô Văn Tiến 1993 4 31 111250632206 Mai Văn Châu 1993 5 32 111250632247 Phạm Thành Thọ 1993 3 33 111250632254 Đinh Văn Tú 1992 3 34 111250632259 Văn Minh Tuấn 1993 3 35 111250632234 Hà Minh Phong 1993 1 NT1:0905525296 36 111250632235 Hứa Thanh Quang 1993 5 37 111250632231 Lê Văn Min 1993 5 38 111250632264 Trần Minh Vương 1993 5 39 111250632203 Lê Sỹ Bảy 1993 5 40 111250632233 Thân Đức Nghĩa 1993 2 NT2:0932564060 41 111250632243 Võ Quốc Thắng 1992 3 42 111250632228 Lê Thanh Long 1992 3 43 111250632205 Nguyễn Tuấn Cảnh 1993 5 44 111250632210 Hoàng Quốc Đô 1991 5 NT5:01695308151 45 111250632217 Phan Đức Hoàng 1993 4 46 111250632236 Nguyễn Vũ Quang 1993 5 47 111250632238 Nguyễn Xuân Rôber1993 1 48 111250632204 Phan Thanh Bình 1993 5 49 111250632261 Đỗ Văn Vàng 1993 5 50 111250632225 Trần Đình Kiên 1993 3 51 111250632222 Lê Đình Huy 1993 3 52 111250632256 Lê Anh Tuấn 1993 3 53 111250632220 Huỳnh Hưng 1993 3 |
Author: SV. Hà Minh Phong - Updated: 10/10/2012 14:9 | |
Xem tin bài cũ hơn:
| |
|