Trang Sinh Viên
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HK 122
Lưu ý
Sinh viên được công nhận TN là những sinh viên đã làm thủ tục ĐKTN, đã nộp Bằng TN THPT, Chứng chỉ GDQP, GDTC và đạt chuẩn đầu ra NN và TH.
Sinh viên cao đẳng từ khóa 2014 trở về sau phải tích lũy 2 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ(có điểm thi CDR>=300 hoặc có Chứng chỉ quốc tế) và Tin học (có điểm thi CDR >=5.5 hoặc có Chứng chỉ tin học Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản).
Sinh viên đại học khóa 2017, khóa 2018 phải tích lũy 3 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ và Tin học ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản.
Sinh viên có đăng ký xét tốt nghiệp xem, kiểm tra thông tin và phản hồi về phòng Đào tạo(nếu có vấn đề sai sót) trước ngày 02/03/2023. Sau thời gian theo thông báo này, sinh viên tự chịu trách nhiệm đối với các thông tin liên quan đến xét TN học kỳ 122.
STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Lớp | Ngày sinh | GT | TCTL | ĐTBTL | BTN | CCTC | CCQP | CĐR NN-TH |
1 | 141250522109 | Lê Công Hoàn | 14DT1 | 02/06/1996 | Nam | 106 | 2.19 | x | x | x | Đạt | 2 | 151250613118 | NGUYỄN VĂN KHOA | 15XD1 | 26/03/1997 | Nam | 107 | 2.53 | x | x | x | Đạt | 3 | 161250533532 | Bùi Hoàng Phong | 16T5 | 06/05/1998 | Nam | 105 | 2.40 | x | x | x | Đạt | 4 | 1711504110107 | TRẦN LÊ TRUNG DŨNG | 17CTM1 | 16/04/1999 | Nam | 131 | 2.78 | x | x | x | Đạt | 5 | 1711504110109 | NGUYỄN KẾ DƯƠNG | 17CTM1 | 12/07/1999 | Nam | 133 | 2.89 | x | x | x | Đạt | 6 | 1711504110111 | VĂN BÁ HÀNG | 17CTM1 | 19/03/1999 | Nam | 135 | 2.28 | x | x | x | Đạt | 7 | 1711505110106 | NGUYỄN BÙI TUẤN CƯỜNG | 17HTD1 | 24/10/1999 | Nam | 134 | 2.61 | x | x | x | Đạt | 8 | 1711505110124 | TRỊNH HỮU QUỲNH | 17HTD1 | 24/08/1999 | Nam | 134 | 2.32 | x | x | x | Đạt | 9 | 1711505210131 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17HTD1 | 11/11/1999 | Nam | 133 | 2.60 | x | x | x | Đạt | 10 | 1711506110107 | PHẠM KHẮC LINH | 17KTXD1 | 23/04/1999 | Nam | 132 | 2.52 | x | x | x | Đạt | 11 | 1711504210163 | Nguyễn Quang Hào | 17OTO1 | 02/02/1998 | Nam | 134 | 2.44 | x | x | x | Đạt | 12 | 1711504210137 | PHAN VĂN TẤN | 17OTO1 | 10/01/1999 | Nam | 131 | 2.29 | x | x | x | Đạt | 13 | 1711504210153 | ĐÀO QUANG TUẤN | 17OTO1 | 28/03/1999 | Nam | 131 | 2.36 | x | x | x | Đạt | 14 | 1711504210155 | HUỲNH HUY VŨ | 17OTO1 | 30/10/1999 | Nam | 134 | 3.20 | x | x | x | Đạt | 15 | 1711504210202 | HÀ PHAN TUẤN ANH | 17OTO2 | 29/08/1999 | Nam | 134 | 2.54 | x | x | x | Đạt | 16 | 1711504210213 | HUỲNH VĂN HIẾU | 17OTO2 | 08/02/1999 | Nam | 131 | 2.99 | x | x | x | Đạt | 17 | 1711504210235 | HỒ ĐỨC PIN PIN | 17OTO2 | 06/10/1999 | Nam | 133 | 3.15 | x | x | x | Đạt | 18 | 1711504210266 | TRẦN ĐÌNH THƯỜNG | 17OTO2 | 21/12/1999 | Nam | 134 | 2.50 | x | x | x | Đạt | 19 | 1711505510121 | PHẠM TRUNG THÀNH | 17TDH1 | 18/02/1999 | Nam | 131 | 2.50 | x | x | x | Đạt | 20 | 1811504110101 | Nguyễn An | 18C1 | 17/08/2000 | Nam | 133 | 2.81 | x | x | x | Đạt | 21 | 1811504110103 | Nguyễn Tuấn Cảnh | 18C1 | 17/12/2000 | Nam | 134 | 2.54 | x | x | x | Đạt | 22 | 1811504110117 | Nguyễn Hoàng Huy | 18C1 | 13/08/2000 | Nam | 133 | 2.73 | x | x | x | Đạt | 23 | 1811504110122 | Võ Anh Khoa | 18C1 | 21/09/2000 | Nam | 139 | 3.19 | x | x | x | Đạt | 24 | 1811504110138 | Lưu Ngọc Thi | 18C1 | 05/10/2000 | Nam | 131 | 2.89 | x | x | x | Đạt | 25 | 1811504110201 | Nhan Bình | 18C2 | 24/10/1999 | Nam | 131 | 2.76 | x | x | x | Đạt | 26 | 1811504110232 | Huỳnh Pháp | 18C2 | 16/04/2000 | Nam | 136 | 2.57 | x | x | x | Đạt | 27 | 1811504110239 | Trần Phạm Hồng Thái | 18C2 | 10/10/2000 | Nam | 134 | 2.57 | x | x | x | Đạt | 28 | 1811504110240 | Phạm Trúc Thành | 18C2 | 14/06/2000 | Nam | 131 | 2.27 | x | x | x | Đạt | 29 | 1811504110248 | Phan Ngọc Trí | 18C2 | 21/05/2000 | Nam | 131 | 3.11 | x | x | x | Đạt | 30 | 1811504110304 | Phan Văn Bình | 18C3 | 14/10/2000 | Nam | 134 | 2.85 | x | x | x | Đạt | 31 | 1811504110303 | Lữ Bá Bình | 18C3 | 01/01/2000 | Nam | 131 | 2.77 | x | x | x | Đạt | 32 | 1811504110310 | Đặng Quốc Dũng | 18C3 | 02/04/2000 | Nam | 134 | 2.81 | x | x | x | Đạt | 33 | 1811504410114 | Nguyễn Văn Duy | 18CDT1 | 11/03/2000 | Nam | 132 | 2.61 | x | x | x | Đạt | 34 | 1811504410132 | Võ Đông Kha | 18CDT1 | 07/03/2000 | Nam | 133 | 2.61 | x | x | x | Đạt | 35 | 1811504410220 | Nguyễn Văn Hiệu | 18CDT2 | 07/12/2000 | Nam | 135 | 2.50 | x | x | x | Đạt | 36 | 1811504410227 | Nguyễn Văn Khánh | 18CDT2 | 27/03/2000 | Nam | 133 | 2.94 | x | x | x | Đạt | 37 | 1811504410253 | Trần Thăng Thiên Thắng | 18CDT2 | 13/01/2000 | Nam | 135 | 3.24 | x | x | x | Đạt | 38 | 1811505120110 | Trần Anh Đức | 18D1 | 08/04/2000 | Nam | 132 | 2.50 | x | x | x | Đạt | 39 | 1811505120112 | Phùng Thái Duy | 18D1 | 23/11/2000 | Nam | 132 | 2.75 | x | x | x | Đạt | 40 | 1811505120113 | Trần Văn Giỏi | 18D1 | 12/02/2000 | Nam | 131 | 2.77 | x | x | x | Đạt | 41 | 1811505120217 | Lê Quang Hồ | 18D1 | 20/02/2000 | Nam | 135 | 2.24 | x | x | x | Đạt | 42 | 1811505120123 | Nguyễn Phúc Khang | 18D1 | 14/07/2000 | Nam | 132 | 3.09 | x | x | x | Đạt | 43 | 1811505120223 | Nguyễn Hoàng Linh | 18D1 | 08/05/2000 | Nam | 132 | 2.61 | x | x | x | Đạt | 44 | 1811505120245 | Vũ Hoàng Thương | 18D1 | 20/10/1999 | Nam | 132 | 2.37 | x | x | x | Đạt | 45 | 1811505120330 | Phạm Hồng Lâm | 18D2 | 28/07/2000 | Nam | 132 | 2.64 | x | x | x | Đạt | 46 | 1811505120250 | Lưu Văn Trung | 18D2 | 17/01/2000 | Nam | 134 | 2.89 | x | x | x | Đạt | 47 | 1811505120251 | Bùi Văn Trường | 18D2 | 04/01/2000 | Nam | 132 | 2.70 | x | x | x | Đạt | 48 | 1811505120255 | Nguyễn Mộc Tùng | 18D2 | 25/02/2000 | Nam | 132 | 3.20 | x | x | x | Đạt | 49 | 1811505120254 | Lương Tấn Tùng | 18D2 | 20/12/2000 | Nam | 134 | 2.56 | x | x | x | Đạt | 50 | 1811505120360 | Trần Minh Văn | 18D2 | 06/12/2000 | Nam | 132 | 2.55 | x | x | x | Đạt | 51 | 1811505120105 | Nguyễn Văn Dét | 18D3 | 25/06/2000 | Nam | 132 | 2.91 | x | x | x | Đạt | 52 | 1811505120106 | Nguyễn Hữu Điền | 18D3 | 10/09/2000 | Nam | 131 | 3.18 | x | x | x | Đạt | 53 | 1811504210429 | Trần Thế Mỹ | 18D3 | 27/09/2000 | Nam | 131 | 2.98 | x | x | x | Đạt | 54 | 1811505120151 | Phạm Kỳ Thiên | 18D3 | 01/12/2000 | Nam | 131 | 3.54 | x | x | x | Đạt | 55 | 1811505120313 | Phạm Tiến Dũng | 18D4 | 07/04/2000 | Nam | 133 | 2.49 | x | x | x | Đạt | 56 | 1811505120249 | Huỳnh Đặng Bảo Trung | 18D4 | 30/11/1999 | Nam | 132 | 2.73 | x | x | x | Đạt | 57 | 1811504210101 | Phạm Văn Hoàng Ân | 18DL1 | 15/07/2000 | Nam | 132 | 2.83 | x | x | x | Đạt | 58 | 1811504210103 | Lê Hoàng Bảo | 18DL1 | 10/01/2000 | Nam | 132 | 2.89 | x | x | x | Đạt | 59 | 1811504210107 | Nguyễn Văn Cường | 18DL1 | 05/06/2000 | Nam | 131 | 3.11 | x | x | x | Đạt | 60 | 1811504210108 | Hoàng Danh | 18DL1 | 01/12/2000 | Nam | 134 | 2.98 | x | x | x | Đạt | 61 | 1811504210119 | Mai Xuân Long | 18DL1 | 14/02/2000 | Nam | 135 | 3.10 | x | x | x | Đạt | 62 | 1811504210120 | Nguyễn Hoàng Long | 18DL1 | 27/05/2000 | Nam | 132 | 2.83 | x | x | x | Đạt | 63 | 1811504210131 | Trần Anh Quốc | 18DL1 | 08/11/2000 | Nam | 131 | 2.97 | x | x | x | Đạt | 64 | 1811504210203 | Võ Công Bình | 18DL2 | 13/02/2000 | Nam | 138 | 3.05 | x | x | x | Đạt | 65 | 1811504210216 | Đào Văn Hoàng | 18DL2 | 22/12/2000 | Nam | 132 | 2.54 | x | x | x | Đạt | 66 | 1811504210221 | Phan Quang Huy | 18DL2 | 07/05/2000 | Nam | 131 | 3.11 | x | x | x | Đạt | 67 | 1811504210232 | Lê Văn Phúc | 18DL2 | 18/12/2000 | Nam | 131 | 3.05 | x | x | x | Đạt | 68 | 1811504210235 | Nguyễn Anh Phương | 18DL2 | 16/09/2000 | Nam | 134 | 2.69 | x | x | x | Đạt | 69 | 1811504210238 | Nguyễn Xuân Tài | 18DL2 | 15/03/2000 | Nam | 131 | 2.82 | x | x | x | Đạt | 70 | 1811504210249 | Nguyễn Bá Trọng | 18DL2 | 05/12/2000 | Nam | 139 | 3.00 | x | x | x | Đạt | 71 | 1811504210248 | Huỳnh Công Trọng | 18DL2 | 06/09/2000 | Nam | 131 | 2.88 | x | x | x | Đạt | 72 | 1811504210253 | Lê Tuấn Vũ | 18DL2 | 24/03/2000 | Nam | 132 | 2.83 | x | x | x | Đạt | 73 | 1811504210318 | Hoàng Phương Nam | 18DL3 | 19/03/2000 | Nam | 131 | 2.70 | x | x | x | Đạt | 74 | 1811504210326 | Trương Đình Phúc | 18DL3 | 16/11/1997 | Nam | 132 | 3.28 | x | x | x | Đạt | 75 | 1811504210335 | Nguyễn Duy Thành | 18DL3 | 07/10/2000 | Nam | 135 | 3.10 | x | x | x | Đạt | 76 | 1811504210354 | Võ Tấn Vũ | 18DL3 | 27/08/2000 | Nam | 133 | 3.27 | x | x | x | Đạt | 77 | 1811504210407 | Nguyễn Phước Đức | 18DL4 | 04/08/2000 | Nam | 133 | 2.83 | x | x | x | Đạt | 78 | 1811504210422 | Nguyễn Thành Khương | 18DL4 | 01/12/2000 | Nam | 131 | 2.69 | x | x | x | Đạt | 79 | 1811504210432 | Nguyễn Minh Quân | 18DL4 | 26/11/2000 | Nam | 137 | 2.72 | x | x | x | Đạt | 80 | 1811505410126 | Lê Đình Phong | 18DT1 | 20/03/2000 | Nam | 135 | 3.13 | x | x | x | Đạt | 81 | 1811505410131 | Nguyễn Xuân Thành | 18DT1 | 22/06/2000 | Nam | 136 | 2.71 | x | x | x | Đạt | 82 | 1811505410140 | Nguyễn Văn Tuấn | 18DT1 | 05/03/2000 | Nam | 131 | 2.77 | x | x | x | Đạt | 83 | 1811505410240 | Cao Văn Tuấn | 18DT2 | 04/11/2000 | Nam | 131 | 2.61 | x | x | x | Đạt | 84 | 1811507310118 | Lê Văn Gia Linh | 18HTP1 | 10/03/2000 | Nam | 133 | 2.39 | x | x | x | Đạt | 85 | 1811504310115 | Lê Văn Hữu | 18N1 | 12/02/2000 | Nam | 131 | 2.76 | x | x | x | Đạt | 86 | 1811514110101 | Lê Minh Anh | 18SK1 | 17/04/2000 | Nam | 147 | 3.25 | x | x | x | Đạt | 87 | 1811507410103 | Đinh Văn Khang | 18SU1 | 04/09/2000 | Nam | 138 | 3.51 | x | x | x | Đạt | 88 | 1811505310121 | Bạch Trung Kiên | 18T1 | 05/10/2000 | Nam | 133 | 2.92 | x | x | x | Đạt | 89 | 1811505310123 | Trần Võ Lập | 18T1 | 30/04/2000 | Nam | 132 | 3.35 | x | x | x | Đạt | 90 | 1811505310140 | Nguyễn Anh Quân | 18T1 | 16/09/2000 | Nam | 131 | 3.44 | x | x | x | Đạt | 91 | 1811505310153 | Lê Xuân Viên | 18T1 | 03/04/2000 | Nam | 132 | 3.00 | x | x | x | Đạt | 92 | 1811505310204 | Nguyễn Đăng Định | 18T2 | 08/07/2000 | Nam | 131 | 3.23 | x | x | x | Đạt | 93 | 1811505310210 | Hà Phước Dưỡng | 18T2 | 13/09/2000 | Nam | 131 | 2.63 | x | x | x | Đạt | 94 | 1811505310249 | Ngô Thanh Tuấn | 18T2 | 04/07/2000 | Nam | 131 | 2.93 | x | x | x | Đạt | 95 | 1811505310253 | Dương Quốc Vương | 18T2 | 18/11/2000 | Nam | 131 | 3.13 | x | x | x | Đạt | 96 | 1811505310318 | Nguyễn Lê Thị Tiểu Kha | 18T3 | 15/07/2000 | Nữ | 132 | 2.92 | x | x | x | Đạt | 97 | 1811505310322 | Lê Hoàng Long | 18T3 | 28/06/2000 | Nam | 131 | 2.92 | x | x | x | Đạt | 98 | 1811505310324 | Võ Thành Luân | 18T3 | 17/01/2000 | Nam | 131 | 3.37 | x | x | x | Đạt | 99 | 1811505310337 | Hoàng Phúc Tân | 18T3 | 15/12/2000 | Nam | 131 | 2.63 | x | x | x | Đạt | 100 | 1811505310354 | Huỳnh Thanh Xuyến | 18T3 | 08/03/2000 | Nữ | 132 | 3.32 | x | x | x | Đạt | 101 | 1811505310401 | Bùi Phú Ân | 18T4 | 02/11/2000 | Nam | 131 | 3.05 | x | x | x | Đạt | 102 | 1811505310406 | Lê Quang Đạo | 18T4 | 16/12/2000 | Nam | 133 | 2.50 | x | x | x | Đạt | 103 | 1811505310409 | Bùi Chung Đức | 18T4 | 23/08/2000 | Nam | 131 | 3.01 | x | x | x | Đạt | 104 | 1811505310417 | Lê Sĩ Duy Khải | 18T4 | 08/01/2000 | Nam | 131 | 2.79 | x | x | x | Đạt | 105 | 1811505310452 | Nguyễn Thế Viễn | 18T4 | 02/01/2000 | Nam | 131 | 2.79 | x | x | x | Đạt | 106 | 1811505520105 | Bùi Văn Châu | 18TDH1 | 26/07/2000 | Nam | 131 | 2.57 | x | x | x | Đạt | 107 | 1811505520115 | Nguyễn Phước Hội | 18TDH1 | 10/09/2000 | Nam | 131 | 2.37 | x | x | x | Đạt | 108 | 1811505520130 | Nguyễn Thế Hoàng Minh | 18TDH1 | 26/02/2000 | Nam | 131 | 2.39 | x | x | x | Đạt | 109 | 1811505520218 | Đào Duy Huấn | 18TDH2 | 08/11/2000 | Nam | 131 | 2.33 | x | x | x | Đạt | 110 | 1811505520220 | Nguyễn Bá Huy | 18TDH2 | 08/10/1999 | Nam | 131 | 2.61 | x | x | x | Đạt | 111 | 1811505520226 | Nguyễn Xuân Lâm | 18TDH2 | 10/11/2000 | Nam | 131 | 2.52 | x | x | x | Đạt | 112 | 1811505520246 | Hoàng Phúc Tài | 18TDH2 | 15/12/2000 | Nam | 131 | 2.48 | x | x | x | Đạt | 113 | 1811505520257 | Nguyễn Xuân Tín | 18TDH2 | 27/02/2000 | Nam | 131 | 2.67 | x | x | x | Đạt | 114 | 1811507110110 | Huỳnh Văn Trường | 18VL1 | 26/01/2000 | Nam | 134 | 2.85 | x | x | x | Đạt | 115 | 1811506310117 | Lê Văn Nam | 18XC1 | 23/02/2000 | Nam | 133 | 2.39 | x | x | x | Đạt | 116 | 1811506310122 | Võ Anh Quốc | 18XC1 | 13/03/2000 | Nam | 131 | 2.54 | x | x | x | Đạt | 117 | 1811506120105 | Nguyễn Phúc Đại | 18XD1 | 11/01/1999 | Nam | 134 | 2.81 | x | x | x | Đạt | 118 | 1811506120111 | Trần Đình Duy | 18XD1 | 21/11/2000 | Nam | 134 | 2.32 | x | x | x | Đạt | 119 | 1811506120151 | Nguyễn Ngọc Thạch | 18XD1 | 28/06/2000 | Nam | 131 | 2.53 | x | x | x | Đạt | 120 | 1811506120165 | Nguyễn Đặng Trung Tú | 18XD1 | 05/10/2000 | Nam | 132 | 2.23 | x | x | x | Đạt | 121 | 1811506120167 | Lê Thanh Tùng | 18XD1 | 01/12/2000 | Nam | 137 | 2.48 | x | x | x | Đạt | 122 | 1811506120203 | Nguyễn Ái Hải Bằng | 18XD2 | 17/11/2000 | Nam | 132 | 2.79 | x | x | x | Đạt | 123 | 1811506120229 | Võ Văn Thành Nghĩa | 18XD2 | 24/09/2000 | Nam | 133 | 2.64 | x | x | x | Đạt | 124 | 1811506120233 | Nguyễn Tấn Nhân | 18XD2 | 06/09/2000 | Nam | 134 | 2.40 | x | x | x | Đạt | 125 | 1811506120238 | Hoàng Văn Phi | 18XD2 | 25/08/2000 | Nam | 133 | 3.06 | x | x | x | Đạt | 126 | 1811506410126 | Trần Phước Chi | 18XH1 | 03/04/1999 | Nam | 134 | 2.72 | x | x | x | Đạt | 127 | 1811506410118 | Nguyễn Văn Long Phi | 18XH1 | 10/06/2000 | Nam | 133 | 2.41 | x | x | x | Đạt |
|
Tổng cộng có 127 sinh viên dự kiến được công nhận tốt nghiệp học kỳ 122
| |
|