1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

+ Công bố danh sách dự kiến xử lý học vụ học kỳ 1 năm học 2022-2023

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC NHẬN CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP TẠM THỜI CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP ĐỢT KỲ 122

+ PHÒNG ĐÀO TẠO THÔNG BÁO LỊCH VÀ DANH SÁCH KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHO SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY NGÀY 18 – 19/3/2023

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA CHO SINH VIÊN CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO THUỘC ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG, ĐỢT THI NGÀY 12/03/2023

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC TRIỂN KHAI KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH BẮT BUỘC ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH DỰ KIẾN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 122

+ Phòng Đào tạo công bố thời khóa biểu Học kỳ 2 năm học 2022-2023

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2022-2023

+ Thông báo về việc đăng ký học phần học kỳ 2 năm học 2022-2023 (học kỳ 222)

+ PHÒNG ĐÀO TẠO THÔNG BÁO LỊCH THI VÀ DANH SÁCH THI SÁT HẠCH CHUẨN KỸ NĂNG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN, ĐỢT THI 29/10 - 02/11/2022 (BỔ SUNG)

+ THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP 2022

+ Phòng Đào tạo thông báo đã xếp lớp và cập nhật thời khóa biểu các lớp học phần ngoại ngữ cho sinh viên khóa 2022

Previous
Next

Trang Sinh Viên

QUẢN TRỊ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HK 122

Lưu ý
  • Sinh viên được công nhận TN là những sinh viên đã làm thủ tục ĐKTN, đã nộp Bằng TN THPT, Chứng chỉ GDQP, GDTC và đạt chuẩn đầu ra NN và TH.
  • Sinh viên cao đẳng từ khóa 2014 trở về sau phải tích lũy 2 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ(có điểm thi CDR>=300 hoặc có Chứng chỉ quốc tế) và Tin học (có điểm thi CDR >=5.5 hoặc có Chứng chỉ tin học Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản).
  • Sinh viên đại học khóa 2017, khóa 2018 phải tích lũy 3 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ và Tin học ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản.
  • Sinh viên có đăng ký xét tốt nghiệp xem, kiểm tra thông tin và phản hồi về phòng Đào tạo(nếu có vấn đề sai sót) trước ngày 02/03/2023. Sau thời gian theo thông báo này, sinh viên tự chịu trách nhiệm đối với các thông tin liên quan đến xét TN học kỳ 122.

    STTMã Sinh viênHọ tên Sinh viênLớpNgày sinhGTTCTLĐTBTLBTNCCTCCCQPCĐR NN-TH
    1 141250522109Lê Công Hoàn14DT102/06/1996Nam 106 2.19 x x x Đạt
    2 151250613118NGUYỄN VĂN KHOA15XD126/03/1997Nam 107 2.53 x x x Đạt
    3 161250533532Bùi Hoàng Phong16T506/05/1998Nam 105 2.40 x x x Đạt
    4 1711504110107TRẦN LÊ TRUNG DŨNG17CTM116/04/1999Nam 131 2.78 x x x Đạt
    5 1711504110109NGUYỄN KẾ DƯƠNG17CTM112/07/1999Nam 133 2.89 x x x Đạt
    6 1711504110111VĂN BÁ HÀNG17CTM119/03/1999Nam 135 2.28 x x x Đạt
    7 1711505110106NGUYỄN BÙI TUẤN CƯỜNG17HTD124/10/1999Nam 134 2.61 x x x Đạt
    8 1711505110124TRỊNH HỮU QUỲNH17HTD124/08/1999Nam 134 2.32 x x x Đạt
    9 1711505210131NGUYỄN VĂN TÙNG17HTD111/11/1999Nam 133 2.60 x x x Đạt
    10 1711506110107PHẠM KHẮC LINH17KTXD123/04/1999Nam 132 2.52 x x x Đạt
    11 1711504210163Nguyễn Quang Hào17OTO102/02/1998Nam 134 2.44 x x x Đạt
    12 1711504210137PHAN VĂN TẤN17OTO110/01/1999Nam 131 2.29 x x x Đạt
    13 1711504210153ĐÀO QUANG TUẤN17OTO128/03/1999Nam 131 2.36 x x x Đạt
    14 1711504210155HUỲNH HUY VŨ17OTO130/10/1999Nam 134 3.20 x x x Đạt
    15 1711504210202HÀ PHAN TUẤN ANH17OTO229/08/1999Nam 134 2.54 x x x Đạt
    16 1711504210213HUỲNH VĂN HIẾU17OTO208/02/1999Nam 131 2.99 x x x Đạt
    17 1711504210235HỒ ĐỨC PIN PIN17OTO206/10/1999Nam 133 3.15 x x x Đạt
    18 1711504210266TRẦN ĐÌNH THƯỜNG17OTO221/12/1999Nam 134 2.50 x x x Đạt
    19 1711505510121PHẠM TRUNG THÀNH17TDH118/02/1999Nam 131 2.50 x x x Đạt
    20 1811504110101Nguyễn An18C117/08/2000Nam 133 2.81 x x x Đạt
    21 1811504110103Nguyễn Tuấn Cảnh18C117/12/2000Nam 134 2.54 x x x Đạt
    22 1811504110117Nguyễn Hoàng Huy18C113/08/2000Nam 133 2.73 x x x Đạt
    23 1811504110122Võ Anh Khoa18C121/09/2000Nam 139 3.19 x x x Đạt
    24 1811504110138Lưu Ngọc Thi18C105/10/2000Nam 131 2.89 x x x Đạt
    25 1811504110201Nhan Bình18C224/10/1999Nam 131 2.76 x x x Đạt
    26 1811504110232Huỳnh Pháp18C216/04/2000Nam 136 2.57 x x x Đạt
    27 1811504110239Trần Phạm Hồng Thái18C210/10/2000Nam 134 2.57 x x x Đạt
    28 1811504110240Phạm Trúc Thành18C214/06/2000Nam 131 2.27 x x x Đạt
    29 1811504110248Phan Ngọc Trí18C221/05/2000Nam 131 3.11 x x x Đạt
    30 1811504110304Phan Văn Bình18C314/10/2000Nam 134 2.85 x x x Đạt
    31 1811504110303Lữ Bá Bình18C301/01/2000Nam 131 2.77 x x x Đạt
    32 1811504110310Đặng Quốc Dũng18C302/04/2000Nam 134 2.81 x x x Đạt
    33 1811504410114Nguyễn Văn Duy18CDT111/03/2000Nam 132 2.61 x x x Đạt
    34 1811504410132Võ Đông Kha18CDT107/03/2000Nam 133 2.61 x x x Đạt
    35 1811504410220Nguyễn Văn Hiệu18CDT207/12/2000Nam 135 2.50 x x x Đạt
    36 1811504410227Nguyễn Văn Khánh18CDT227/03/2000Nam 133 2.94 x x x Đạt
    37 1811504410253Trần Thăng Thiên Thắng18CDT213/01/2000Nam 135 3.24 x x x Đạt
    38 1811505120110Trần Anh Đức18D108/04/2000Nam 132 2.50 x x x Đạt
    39 1811505120112Phùng Thái Duy18D123/11/2000Nam 132 2.75 x x x Đạt
    40 1811505120113Trần Văn Giỏi18D112/02/2000Nam 131 2.77 x x x Đạt
    41 1811505120217Lê Quang Hồ18D120/02/2000Nam 135 2.24 x x x Đạt
    42 1811505120123Nguyễn Phúc Khang18D114/07/2000Nam 132 3.09 x x x Đạt
    43 1811505120223Nguyễn Hoàng Linh18D108/05/2000Nam 132 2.61 x x x Đạt
    44 1811505120245Vũ Hoàng Thương18D120/10/1999Nam 132 2.37 x x x Đạt
    45 1811505120330Phạm Hồng Lâm18D228/07/2000Nam 132 2.64 x x x Đạt
    46 1811505120250Lưu Văn Trung18D217/01/2000Nam 134 2.89 x x x Đạt
    47 1811505120251Bùi Văn Trường18D204/01/2000Nam 132 2.70 x x x Đạt
    48 1811505120255Nguyễn Mộc Tùng18D225/02/2000Nam 132 3.20 x x x Đạt
    49 1811505120254Lương Tấn Tùng18D220/12/2000Nam 134 2.56 x x x Đạt
    50 1811505120360Trần Minh Văn18D206/12/2000Nam 132 2.55 x x x Đạt
    51 1811505120105Nguyễn Văn Dét18D325/06/2000Nam 132 2.91 x x x Đạt
    52 1811505120106Nguyễn Hữu Điền18D310/09/2000Nam 131 3.18 x x x Đạt
    53 1811504210429Trần Thế Mỹ18D327/09/2000Nam 131 2.98 x x x Đạt
    54 1811505120151Phạm Kỳ Thiên18D301/12/2000Nam 131 3.54 x x x Đạt
    55 1811505120313Phạm Tiến Dũng18D407/04/2000Nam 133 2.49 x x x Đạt
    56 1811505120249Huỳnh Đặng Bảo Trung18D430/11/1999Nam 132 2.73 x x x Đạt
    57 1811504210101Phạm Văn Hoàng Ân18DL115/07/2000Nam 132 2.83 x x x Đạt
    58 1811504210103Lê Hoàng Bảo18DL110/01/2000Nam 132 2.89 x x x Đạt
    59 1811504210107Nguyễn Văn Cường18DL105/06/2000Nam 131 3.11 x x x Đạt
    60 1811504210108Hoàng Danh18DL101/12/2000Nam 134 2.98 x x x Đạt
    61 1811504210119Mai Xuân Long18DL114/02/2000Nam 135 3.10 x x x Đạt
    62 1811504210120Nguyễn Hoàng Long18DL127/05/2000Nam 132 2.83 x x x Đạt
    63 1811504210131Trần Anh Quốc18DL108/11/2000Nam 131 2.97 x x x Đạt
    64 1811504210203Võ Công Bình18DL213/02/2000Nam 138 3.05 x x x Đạt
    65 1811504210216Đào Văn Hoàng18DL222/12/2000Nam 132 2.54 x x x Đạt
    66 1811504210221Phan Quang Huy18DL207/05/2000Nam 131 3.11 x x x Đạt
    67 1811504210232Lê Văn Phúc18DL218/12/2000Nam 131 3.05 x x x Đạt
    68 1811504210235Nguyễn Anh Phương18DL216/09/2000Nam 134 2.69 x x x Đạt
    69 1811504210238Nguyễn Xuân Tài18DL215/03/2000Nam 131 2.82 x x x Đạt
    70 1811504210249Nguyễn Bá Trọng18DL205/12/2000Nam 139 3.00 x x x Đạt
    71 1811504210248Huỳnh Công Trọng18DL206/09/2000Nam 131 2.88 x x x Đạt
    72 1811504210253Lê Tuấn Vũ18DL224/03/2000Nam 132 2.83 x x x Đạt
    73 1811504210318Hoàng Phương Nam18DL319/03/2000Nam 131 2.70 x x x Đạt
    74 1811504210326Trương Đình Phúc18DL316/11/1997Nam 132 3.28 x x x Đạt
    75 1811504210335Nguyễn Duy Thành18DL307/10/2000Nam 135 3.10 x x x Đạt
    76 1811504210354Võ Tấn Vũ18DL327/08/2000Nam 133 3.27 x x x Đạt
    77 1811504210407Nguyễn Phước Đức18DL404/08/2000Nam 133 2.83 x x x Đạt
    78 1811504210422Nguyễn Thành Khương18DL401/12/2000Nam 131 2.69 x x x Đạt
    79 1811504210432Nguyễn Minh Quân18DL426/11/2000Nam 137 2.72 x x x Đạt
    80 1811505410126Lê Đình Phong18DT120/03/2000Nam 135 3.13 x x x Đạt
    81 1811505410131Nguyễn Xuân Thành18DT122/06/2000Nam 136 2.71 x x x Đạt
    82 1811505410140Nguyễn Văn Tuấn18DT105/03/2000Nam 131 2.77 x x x Đạt
    83 1811505410240Cao Văn Tuấn18DT204/11/2000Nam 131 2.61 x x x Đạt
    84 1811507310118Lê Văn Gia Linh18HTP110/03/2000Nam 133 2.39 x x x Đạt
    85 1811504310115Lê Văn Hữu18N112/02/2000Nam 131 2.76 x x x Đạt
    86 1811514110101Lê Minh Anh18SK117/04/2000Nam 147 3.25 x x x Đạt
    87 1811507410103Đinh Văn Khang18SU104/09/2000Nam 138 3.51 x x x Đạt
    88 1811505310121Bạch Trung Kiên18T105/10/2000Nam 133 2.92 x x x Đạt
    89 1811505310123Trần Võ Lập18T130/04/2000Nam 132 3.35 x x x Đạt
    90 1811505310140Nguyễn Anh Quân18T116/09/2000Nam 131 3.44 x x x Đạt
    91 1811505310153Lê Xuân Viên18T103/04/2000Nam 132 3.00 x x x Đạt
    92 1811505310204Nguyễn Đăng Định18T208/07/2000Nam 131 3.23 x x x Đạt
    93 1811505310210Hà Phước Dưỡng18T213/09/2000Nam 131 2.63 x x x Đạt
    94 1811505310249Ngô Thanh Tuấn18T204/07/2000Nam 131 2.93 x x x Đạt
    95 1811505310253Dương Quốc Vương18T218/11/2000Nam 131 3.13 x x x Đạt
    96 1811505310318Nguyễn Lê Thị Tiểu Kha18T315/07/2000Nữ 132 2.92 x x x Đạt
    97 1811505310322Lê Hoàng Long18T328/06/2000Nam 131 2.92 x x x Đạt
    98 1811505310324Võ Thành Luân18T317/01/2000Nam 131 3.37 x x x Đạt
    99 1811505310337Hoàng Phúc Tân18T315/12/2000Nam 131 2.63 x x x Đạt
    100 1811505310354Huỳnh Thanh Xuyến18T308/03/2000Nữ 132 3.32 x x x Đạt
    101 1811505310401Bùi Phú Ân18T402/11/2000Nam 131 3.05 x x x Đạt
    102 1811505310406Lê Quang Đạo18T416/12/2000Nam 133 2.50 x x x Đạt
    103 1811505310409Bùi Chung Đức18T423/08/2000Nam 131 3.01 x x x Đạt
    104 1811505310417Lê Sĩ Duy Khải18T408/01/2000Nam 131 2.79 x x x Đạt
    105 1811505310452Nguyễn Thế Viễn18T402/01/2000Nam 131 2.79 x x x Đạt
    106 1811505520105Bùi Văn Châu18TDH126/07/2000Nam 131 2.57 x x x Đạt
    107 1811505520115Nguyễn Phước Hội18TDH110/09/2000Nam 131 2.37 x x x Đạt
    108 1811505520130Nguyễn Thế Hoàng Minh18TDH126/02/2000Nam 131 2.39 x x x Đạt
    109 1811505520218Đào Duy Huấn18TDH208/11/2000Nam 131 2.33 x x x Đạt
    110 1811505520220Nguyễn Bá Huy18TDH208/10/1999Nam 131 2.61 x x x Đạt
    111 1811505520226Nguyễn Xuân Lâm18TDH210/11/2000Nam 131 2.52 x x x Đạt
    112 1811505520246Hoàng Phúc Tài18TDH215/12/2000Nam 131 2.48 x x x Đạt
    113 1811505520257Nguyễn Xuân Tín18TDH227/02/2000Nam 131 2.67 x x x Đạt
    114 1811507110110Huỳnh Văn Trường18VL126/01/2000Nam 134 2.85 x x x Đạt
    115 1811506310117Lê Văn Nam18XC123/02/2000Nam 133 2.39 x x x Đạt
    116 1811506310122Võ Anh Quốc18XC113/03/2000Nam 131 2.54 x x x Đạt
    117 1811506120105Nguyễn Phúc Đại18XD111/01/1999Nam 134 2.81 x x x Đạt
    118 1811506120111Trần Đình Duy18XD121/11/2000Nam 134 2.32 x x x Đạt
    119 1811506120151Nguyễn Ngọc Thạch18XD128/06/2000Nam 131 2.53 x x x Đạt
    120 1811506120165Nguyễn Đặng Trung Tú18XD105/10/2000Nam 132 2.23 x x x Đạt
    121 1811506120167Lê Thanh Tùng18XD101/12/2000Nam 137 2.48 x x x Đạt
    122 1811506120203Nguyễn Ái Hải Bằng18XD217/11/2000Nam 132 2.79 x x x Đạt
    123 1811506120229Võ Văn Thành Nghĩa18XD224/09/2000Nam 133 2.64 x x x Đạt
    124 1811506120233Nguyễn Tấn Nhân18XD206/09/2000Nam 134 2.40 x x x Đạt
    125 1811506120238Hoàng Văn Phi18XD225/08/2000Nam 133 3.06 x x x Đạt
    126 1811506410126Trần Phước Chi18XH103/04/1999Nam 134 2.72 x x x Đạt
    127 1811506410118Nguyễn Văn Long Phi18XH110/06/2000Nam 133 2.41 x x x Đạt

    Tổng cộng có 127 sinh viên dự kiến được công nhận tốt nghiệp học kỳ 122