Trang Sinh viên
Dành cho CB Lớp
Thông tin chung
Đăng nhập
Trang Sinh Viên
Danh mục lớp học phần - Học kỳ 222
STT | Mã HP | Tên LHP | Tên Học phần | Số TC | Giảng viên | THứ | Từ tiết | Đến tiết | Phòng | SLDK | Đã ĐK | Cấp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5505119 | 222ANHT01 | An ninh hệ thống | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 7 | 1 | 2 | A203 | 60 | 45 | DH | 26/12/2022- |
2 | 5505119 | 222ANHT02 | An ninh hệ thống | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 7 | 3 | 4 | A203 | 60 | 27 | DH | 26/12/2022- |
3 | 5505280 | 222ANTENTS01 | Anten- truyền sóng | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 5 | 3 | 4 | A208 | 60 | 11 | DH | 30/01/2023- |
4 | 5507212 | 222ATVSTP01 | An toàn vệ sinh TP | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 3 | 7 | 8 | A105 | 60 | 15 | DH | 26/12/2022- |
5 | 5504270 | 222AVCN01 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 1 | 2 | A309 | 40 | 34 | DH | 26/12/2022- |
6 | 5504270 | 222AVCN02 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 3 | 4 | A309 | 40 | 32 | DH | 26/12/2022- |
7 | 5504002 | 222BDCN01 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2 | Đào Thanh Hùng | 2 | 1 | 2 | A205 | 50 | 35 | DH | 30/01/2023- |
8 | 5504002 | 222BDCN02 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2 | Đào Thanh Hùng | 2 | 3 | 4 | A205 | 50 | 24 | DH | 30/01/2023- |
9 | 5507236 | 222BDKHCLTU01 | Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 2 | 2 | 5 | B205-CS2 | 60 | 12 | DH | 26/12/2022- |
10 | 5507047 | 222BGTP01 | Bao gói thực phẩm | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 1 | 2 | A103 | 60 | 17 | DH | 26/12/2022- |
11 | 5504179 | 222BNUD01 | Bơm nhiệt ứng dụng | 2 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 7 | 8 | A208 | 60 | 53 | DH | 26/12/2022- |
12 | 5505120 | 222BTMT01 | Bảo trì máy tính | 2 | Lê Vũ | 2 | 9 | 11 | A206 | 62 | 56 | DH | 26/12/2022- |
13 | 5505120 | 222BTMT02 | Bảo trì máy tính | 2 | Lê Vũ | 5 | 3 | 5 | A108 | 60 | 49 | DH | 26/12/2022- |
14 | 5505002 | 222BVR01 | Bảo vệ rơle | 3 | Lê Công Hân | 2 | 9 | 11 | A102 | 60 | 52 | DH | 26/12/2022- |
15 | 5505034 | 222CAVLD01 | KT điện cao áp & vật liệu điện | 3 | Phan Đình Chung | 7 | 1 | 5 | A206 | 60 | 43 | DH | 26/12/2022- |
16 | 5507057 | 222CBSPS01 | CN chế biến sữa và các SP sữa | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 1 | 2 | A207 | 60 | 7 | DH | 30/01/2023- |
17 | 5507058 | 222CBTTS01 | CN chế biến thịt, thủy sản | 2 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 2 | 3 | 4 | A206 | 60 | 17 | DH | 30/01/2023- |
18 | 5507055 | 222CCBLT01 | CN chế biến lương thực | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 5 | 8 | 10 | B203-CS2 | 60 | 13 | DH | 26/12/2022- |
19 | 5505006 | 222CCD01 | Cung cấp điện | 2 | Ngô Đức Kiên | 2 | 1 | 2 | A107 | 60 | 62 | DH | 26/12/2022- |
20 | 5505006 | 222CCD02 | Cung cấp điện | 2 | Ngô Đức Kiên | 2 | 3 | 4 | A107 | 60 | 63 | DH | 26/12/2022- |
21 | 5505006 | 222CCD03 | Cung cấp điện | 2 | Trương Thị Hoa | 5 | 7 | 8 | A209 | 80 | 60 | DH | 26/12/2022- |
22 | 5505122 | 222CCSDL01 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 24 | DH | 30/01/2023- |
23 | 5505122 | 222CCSDL02 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 9 | 11 | PMT | 30 | 17 | DH | 30/01/2023- |
24 | 5505122 | 222CCSDL04 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 2 | 5 | B203-CS2 | 30 | 29 | DH | 26/12/2022- |
25 | 5504237 | 222CDDC01 | Chuyên đề động cơ | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 1 | 2 | A303 | 60 | 52 | DH | 30/01/2023- |
26 | 5504237 | 222CDDC02 | Chuyên đề động cơ | 2 | Phùng Minh Tùng | 4 | 1 | 2 | A208 | 60 | 41 | DH | 30/01/2023- |
27 | 5506007 | 222CDKTBV01 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2 | Phan Tiến Vinh | 4 | 1 | 2 | A303 | 65 | 66 | DH | 30/01/2023- |
28 | 5504096 | 222CDL01 | Chuyên đề Lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 2 | 5 | B203-CS2 | 60 | 42 | DH | 26/12/2022- |
29 | 5505320 | 222CDNNLT01 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3 | Phạm Tuấn | 2 | 3 | 5 | A103 | 60 | 56 | DH | 26/12/2022- |
30 | 5505320 | 222CDNNLT02 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3 | Phạm Tuấn | 3 | 9 | 11 | A208 | 60 | 42 | DH | 26/12/2022- |
31 | 5504238 | 222CDOTO01 | Chuyên đề ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 2 | 1 | 2 | A306 | 60 | 30 | DH | 26/12/2022- |
32 | 5504098 | 222CDS01 | Chuyên đề Sấy | 2 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 9 | 10 | A208 | 60 | 43 | DH | 26/12/2022- |
33 | 5506152 | 222CDUDBIMTXD02 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2 | Ngô Ngọc Tri | 5 | 9 | 11 | A210 | 60 | 56 | DH | 26/12/2022- |
34 | 5504003 | 222CGKL01 | Cắt gọt kim loại | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 1 | 2 | A103 | 55 | 57 | DH | 26/12/2022- |
35 | 5504003 | 222CGKL02 | Cắt gọt kim loại | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 7 | 9 | 10 | A104 | 55 | 53 | DH | 26/12/2022- |
36 | 5506142 | 222CHKCHTD01 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3 | Nguyễn Phú Hoàng | 4 | 3 | 5 | A217 | 60 | 35 | DH | 30/01/2023- |
37 | 5504008 | 222CHLT01 | Cơ học lý thuyết | 3 | Lưu Duy Vũ | 2 | 9 | 11 | A302 | 65 | 63 | DH | 30/01/2023- |
38 | 5504008 | 222CHLT01 | Cơ học lý thuyết | 3 | Lưu Duy Vũ | 3 | 12 | 14 | A101 | 65 | 63 | DH | 30/01/2023- |
39 | 5504008 | 222CHLT02 | Cơ học lý thuyết | 3 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 2 | 3 | 5 | C401 | 65 | 66 | DH | 30/01/2023- |
40 | 5505300 | 222CLDN01 | Chất lượng điện năng | 2 | Lê Công Hân | 2 | 7 | 8 | A102 | 60 | 58 | DH | 26/12/2022- |
41 | 5504099 | 222CLLBV01 | CN làm lạnh bền vững. | 2 | Phan Quí Trà | 5 | 2 | 5 | B204-CS2 | 60 | 54 | DH | 26/12/2022- |
42 | 5505130 | 222CMMM02 | Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 2 | Đoàn Duy Bình | 5 | 9 | 10 | A104 | 60 | 33 | DH | 30/01/2023- |
43 | 5504009 | 222CNC01 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2 | Ngô Tấn Thống | 6 | 3 | 4 | A209 | 60 | 21 | DH | 30/01/2023- |
44 | 5507217 | 222CNCBTPDH01 | Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 2 | Trần Thị Kim Hồng | 2 | 1 | 2 | A106 | 40 | 42 | DH | 26/12/2022- |
45 | 5504198 | 222CNCCCDT01 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 3 | 5 | A104 | 45 | 45 | DH | 26/12/2022- |
46 | 5504198 | 222CNCCCDT03 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Võ Quang Trường | 2 | 3 | 5 | A105 | 45 | 47 | DH | 26/12/2022- |
47 | 5504198 | 222CNCCCDT04 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Võ Quang Trường | 3 | 3 | 5 | A309 | 48 | 42 | DH | 26/12/2022- |
48 | 5504230 | 222CNCDSOTO01 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 3 | 5 | C303 | 45 | 45 | DH | 26/12/2022- |
49 | 5504012 | 222CNCTM201 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 2 | Bùi Hệ Thống | 2 | 3 | 4 | A106 | 50 | 46 | DH | 26/12/2022- |
50 | 5504012 | 222CNCTM202 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 2 | Bùi Hệ Thống | 4 | 7 | 8 | A206 | 50 | 49 | DH | 26/12/2022- |
51 | 5504100 | 222CNGCM01 | Công nghệ gia công mới | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 1 | 2 | A301 | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
52 | 5504216 | 222CNGCTT02 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 1 | 2 | A301 | 60 | 46 | DH | 30/01/2023- |
53 | 5507253 | 222CNHSCBK01 | Công nghệ hóa dầu và chế biến khí | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 2 | 9 | 10 | A104 | 60 | 2 | DH | 26/12/2022- |
54 | 5507075 | 222CNLM01 | Công nghệ lên men | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 4 | 2 | 5 | B204-CS2 | 60 | 32 | DH | 30/01/2023- |
55 | 5505321 | 222CNMKD01 | Công nghệ mạng không dây | 2 | Lê Vũ | 4 | 3 | 4 | A218 | 80 | 75 | DH | 30/01/2023- |
56 | 5505321 | 222CNMKD02 | Công nghệ mạng không dây | 2 | Lê Vũ | 4 | 7 | 8 | A309 | 80 | 55 | DH | 30/01/2023- |
57 | 5505321 | 222CNMKD03 | Công nghệ mạng không dây | 2 | Lê Vũ | 4 | 9 | 10 | A309 | 80 | 59 | DH | 30/01/2023- |
58 | 5507007 | 222CNML01 | Công nghệ màng lọc | 2 | Trần Minh Thảo | 2 | 1 | 2 | A308 | 60 | 14 | DH | 26/12/2022- |
59 | 5505133 | 222CNR01 | Công nghệ RFID | 2 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 9 | 10 | A102 | 40 | 16 | DH | 26/12/2022- |
60 | 5507248 | 222CNSXHCTN01 | CNSX Hợp chất thiên nhiên | 2 | Võ Văn Quân | 2 | 1 | 2 | A217 | 60 | 2 | DH | 30/01/2023- |
61 | 5507250 | 222CNSXTPCN01 | CNSX Thực phẩm chức năng | 2 | Phan Chi Uyên | 6 | 1 | 2 | A212 | 60 | 2 | DH | 30/01/2023- |
62 | 5504013 | 222CNTP01 | Công nghệ tạo phôi | 2 | Huỳnh Hải | 6 | 1 | 2 | A104 | 50 | 42 | DH | 30/01/2023- |
63 | 5504013 | 222CNTP02 | Công nghệ tạo phôi | 2 | Huỳnh Hải | 5 | 1 | 2 | A103 | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
64 | 5504013 | 222CNTP03 | Công nghệ tạo phôi | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 1 | 2 | A213 | 50 | 32 | DH | 30/01/2023- |
65 | 5209007 | 222CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 3 | 4 | 5 | A303 | 80 | 76 | DH | 30/01/2023- |
66 | 5209007 | 222CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 4 | 4 | 5 | A305 | 80 | 77 | DH | 30/01/2023- |
67 | 5209007 | 222CNXHKH03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Vương Phương Hoa | 4 | 4 | 5 | A101 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
68 | 5209007 | 222CNXHKH04 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 4 | 9 | 10 | A301 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
69 | 5209007 | 222CNXHKH05 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 6 | 7 | 8 | A214 | 80 | 81 | DH | 30/01/2023- |
70 | 5209007 | 222CNXHKH06 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 6 | 9 | 10 | A214 | 80 | 78 | DH | 30/01/2023- |
71 | 5209007 | 222CNXHKH07 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 7 | 1 | 2 | A108 | 80 | 75 | DH | 30/01/2023- |
72 | 5209007 | 222CNXHKH08 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 7 | 3 | 4 | A108 | 80 | 24 | DH | 30/01/2023- |
73 | 5209007 | 222CNXHKH09 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 7 | 7 | 8 | A102 | 80 | 16 | DH | 30/01/2023- |
74 | 5209007 | 222CNXHKH10 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 7 | 9 | 10 | A102 | 80 | 22 | DH | 30/01/2023- |
75 | 5504217 | 222CNXLA01 | Công nghệ xử lý ảnh | 3 | Đoàn Lê Anh | 3 | 3 | 5 | A205 | 60 | 37 | DH | 30/01/2023- |
76 | 5504088 | 222COLT01 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 5 | 3 | 4 | A102 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
77 | 5504088 | 222COLT02 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 6 | 1 | 2 | A306 | 60 | 43 | DH | 30/01/2023- |
78 | 5507063 | 222CP01 | CNSX Polyme | 2 | Mai Thị Phương Chi | 5 | 3 | 4 | A306 | 60 | 4 | DH | 30/01/2023- |
79 | 5505127 | 222CSDLI01 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 7 | 8 | A303 | 61 | 61 | DH | 30/01/2023- |
80 | 5505127 | 222CSDLI02 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 1 | 2 | A307 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
81 | 5505127 | 222CSDLI03 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 7 | 8 | A102 | 60 | 31 | DH | 30/01/2023- |
82 | 5505127 | 222CSDLI04 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 7 | 8 | A308 | 60 | 37 | DH | 30/01/2023- |
83 | 5506207 | 222CSTHKT01 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2 | Đinh Nam Đức | 2 | 1 | 2 | A206 | 60 | 16 | DH | 30/01/2023- |
84 | 5506172 | 222CTC01 | Công trình cầu | 3 | Đặng Ngọc Thành | 2 | 9 | 11 | A105 | 60 | 10 | DH | 26/12/2022- |
85 | 5506004 | 222CTKNDD01 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3 | Phan Tiến Vinh | 4 | 3 | 5 | A306 | 60 | 52 | DH | 30/01/2023- |
86 | 5504004 | 222CTM01 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 7 | 8 | A207 | 65 | 63 | DH | 26/12/2022- |
87 | 5504004 | 222CTM02 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 9 | 10 | A207 | 65 | 63 | DH | 26/12/2022- |
88 | 5504004 | 222CTM03 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 1 | 2 | A214 | 65 | 55 | DH | 26/12/2022- |
89 | 5504004 | 222CTM04 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 3 | 4 | A214 | 65 | 68 | DH | 26/12/2022- |
90 | 5505003 | 222CTMT01 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 2 | 7 | 8 | A213 | 60 | 58 | DH | 30/01/2023- |
91 | 5505003 | 222CTMT02 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 3 | 1 | 2 | A207 | 60 | 59 | DH | 30/01/2023- |
92 | 5505003 | 222CTMT03 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 3 | 7 | 8 | A209 | 60 | 19 | DH | 30/01/2023- |
93 | 5505003 | 222CTMT04 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 4 | 1 | 2 | A218 | 60 | 50 | DH | 30/01/2023- |
94 | 5505241 | 222CTPC01 | Cấu trúc phần cứng máy tính | 2 | Phạm Văn Phát | 4 | 7 | 8 | A102 | 60 | 46 | DH | 26/12/2022- |
95 | 5505234 | 222CTTT01 | Cấu trúc dữ liệu- thuật toán | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 1 | 2 | A211 | 61 | 60 | DH | 30/01/2023- |
96 | 5507003 | 222CXLCTR01 | CN xử lý chất thải rắn | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 2 | 7 | 10 | B204-CS2 | 60 | 17 | DH | 26/12/2022- |
97 | 5507006 | 222CXNSH01 | CN xử lý nước -các quá trình sinh học | 3 | Trần Hà Quân | 2 | 3 | 5 | A304 | 60 | 17 | DH | 30/01/2023- |
98 | 5504104 | 222DACCC02 | Đồ án CAD/CAM/CNC | 1 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
99 | 5504202 | 222DACCCCDT01 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
100 | 5504202 | 222DACCCCDT02 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 10 | DH | 26/12/2022- |
101 | 5504202 | 222DACCCCDT03 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
102 | 5504202 | 222DACCCCDT04 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
103 | 5504202 | 222DACCCCDT05 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
104 | 5504202 | 222DACCCCDT06 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
105 | 5504017 | 222DACCTM01 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2 | Bùi Hệ Thống | 6 | 6 | 6 | VPK | 25 | 19 | DH | 26/12/2022- |
106 | 5506016 | 222DACKDD01 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1 | Lê Thị Kim Anh | 6 | 6 | 6 | B104 | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
107 | 5507211 | 222DACNTP201 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 2 | 6 | 6 | VPK | 40 | 2 | DH | 26/12/2022- |
108 | 5507211 | 222DACNTP202 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
109 | 5507211 | 222DACNTP203 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | DH | 26/12/2022- |
110 | 5507211 | 222DACNTP204 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | DH | 26/12/2022- |
111 | 5507211 | 222DACNTP205 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
112 | 5507211 | 222DACNTP206 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2 | Lê Thị Diệu Hương | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
113 | 5507211 | 222DACNTP207 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2 | Trần Thị Kim Hồng | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
114 | 5504016 | 222DACTM01 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2 | Đào Thanh Hùng | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
115 | 5504016 | 222DACTM02 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 7 | DH | 26/12/2022- |
116 | 5504158 | 222DADCT01 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 13 | DH | 26/12/2022- |
117 | 5504158 | 222DADCT02 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
118 | 5504158 | 222DADCT03 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 28 | DH | 26/12/2022- |
119 | 5504158 | 222DADCT04 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Phùng Minh Tùng | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 29 | DH | 26/12/2022- |
120 | 5504158 | 222DADCT05 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
121 | 5504229 | 222DADDTOTO01 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 5 | 12 | 12 | X | 30 | 29 | DH | 26/12/2022- |
122 | 5505019 | 222DADKL01 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Võ Khánh Thoại | 6 | 6 | 6 | VPBM | 31 | 31 | DH | 26/12/2022- |
123 | 5506162 | 222DADOTOTVDB01 | Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | 1 | Hồ Văn Quân | 2 | 6 | 6 | B104 | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
124 | 5505242 | 222DADT101 | Đồ án ĐT1 | 2 | Nguyễn Linh Nam | 2 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 28 | DH | 26/12/2022- |
125 | 5505242 | 222DADT102 | Đồ án ĐT1 | 2 | Phạm Văn Phát | 3 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 16 | DH | 26/12/2022- |
126 | 5505337 | 222DADTCS2001 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
127 | 5505337 | 222DADTCS2002 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
128 | 5505337 | 222DADTCS2003 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Võ Khánh Thoại | 4 | 6 | 6 | VPBM | 21 | 21 | DH | 26/12/2022- |
129 | 5505337 | 222DADTCS2004 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Võ Khánh Thoại | 5 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
130 | 5505337 | 222DADTCS2005 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Dương Quang Thiện | 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
131 | 5505337 | 222DADTCS2006 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Dương Quang Thiện | 2 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
132 | 5505267 | 222DADTVT101 | Đồ án ĐTVT1 | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 3 | DH | 26/12/2022- |
133 | 5505267 | 222DADTVT102 | Đồ án ĐTVT1 | 2 | Võ Thị Hương | 3 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 30 | DH | 26/12/2022- |
134 | 5504203 | 222DAHTCDT01 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 7 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 4 | DH | 26/12/2022- |
135 | 5506017 | 222DAKCB01 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1 | Ngô Thanh Vinh | 6 | 6 | 6 | B104 | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
136 | 5506185 | 222DAKCCTBTCT01 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.5 | Ngô Thanh Vinh | 7 | 6 | 6 | B104 | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
137 | 5506186 | 222DAKCT2001 | Đồ án kết cấu thép | 1.5 | Huỳnh Minh Sơn | 2 | 6 | 6 | B104 | 20 | 14 | DH | 26/12/2022- |
138 | 5506186 | 222DAKCT2002 | Đồ án kết cấu thép | 1.5 | Huỳnh Minh Sơn | 3 | 6 | 6 | B104 | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
139 | 5506186 | 222DAKCT2004 | Đồ án kết cấu thép | 1.5 | Huỳnh Minh Sơn | 5 | 6 | 6 | B104 | 20 | 4 | DH | 26/12/2022- |
140 | 5506134 | 222DAKCTB01 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1 | Ngô Thanh Vinh | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
141 | 5506227 | 222DAKTNO101 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3 | Lưu Thiên Hương | 3 | 6 | 6 | B104 | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
142 | 5506227 | 222DAKTNO102 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 6 | 6 | B104 | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
143 | 5506227 | 222DAKTNO103 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3 | Trần Vũ Tiến | 3 | 6 | 6 | B104 | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
144 | 5505322 | 222DAKTPM01 | Đồ Án Kiểm thử phần mềm | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 12 | 12 | VPBM | 60 | 22 | DH | 30/01/2023- |
145 | 5506020 | 222DAKTTC01 | Đồ án Kỹ thuật thi công | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 5 | 12 | 12 | B104 | 20 | 7 | DH | 26/12/2022- |
146 | 5506192 | 222DAKTTCLG01 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 6 | 6 | VP BMXD | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
147 | 5506192 | 222DAKTTCLG02 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 3 | 6 | 6 | VP BMXD | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
148 | 5506192 | 222DAKTTCLG03 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 6 | 6 | VP BMXD | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
149 | 5504107 | 222DALH01 | Đồ án Lò Hơi | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 14 | DH | 26/12/2022- |
150 | 5504107 | 222DALH02 | Đồ án Lò Hơi | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 30 | DH | 26/12/2022- |
151 | 5506021 | 222DANM01 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 6 | 6 | B104 | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
152 | 5506021 | 222DANM02 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 3 | 6 | 6 | B104 | 20 | 21 | DH | 26/12/2022- |
153 | 5506021 | 222DANM03 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 4 | 6 | 6 | B104 | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
154 | 5506021 | 222DANM04 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 5 | 6 | 6 | B104 | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
155 | 5506021 | 222DANM05 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 6 | 6 | 6 | B104 | 20 | 3 | DH | 26/12/2022- |
156 | 5506021 | 222DANM06 | Đồ án nền móng | 1 | Trần Anh Quang | 4 | 12 | 12 | B104 | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
157 | 5506021 | 222DANM07 | Đồ án nền móng | 1 | Trần Anh Quang | 5 | 12 | 12 | B104 | 20 | 14 | DH | 26/12/2022- |
158 | 5504228 | 222DAOTO01 | Đồ án ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 2 | 6 | 6 | X | 15 | 17 | DH | 26/12/2022- |
159 | 5504228 | 222DAOTO02 | Đồ án ô tô | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 26/12/2022- |
160 | 5505143 | 222DAPM01 | Đồ án phần mềm I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 12 | 12 | VPK | 60 | 1 | DH | 30/01/2023- |
161 | 5505143 | 222DAPM02 | Đồ án phần mềm I | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 2 | DH | 30/01/2023- |
162 | 5505143 | 222DAPM03 | Đồ án phần mềm I | 2 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 1 | DH | 30/01/2023- |
163 | 5505143 | 222DAPM04 | Đồ án phần mềm I | 2 | Trần Bửu Dung | 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 2 | DH | 30/01/2023- |
164 | 5505344 | 222DAPM2001 | Đồ án phần mềm | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 6 | 6 | VPBM | 80 | 27 | DH | 30/01/2023- |
165 | 5505344 | 222DAPM2002 | Đồ án phần mềm | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 12 | 12 | VPBM | 80 | 26 | DH | 30/01/2023- |
166 | 5505344 | 222DAPM2003 | Đồ án phần mềm | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 6 | 6 | VPBM | 80 | 26 | DH | 30/01/2023- |
167 | 5505344 | 222DAPM2004 | Đồ án phần mềm | 2 | Lê Vũ | 3 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 11 | DH | 30/01/2023- |
168 | 5505344 | 222DAPM2005 | Đồ án phần mềm | 2 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 23 | DH | 30/01/2023- |
169 | 5505344 | 222DAPM2006 | Đồ án phần mềm | 2 | Phạm Thị Trà My | 3 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 24 | DH | 30/01/2023- |
170 | 5507090 | 222DAQT01 | Đồ án QT & TB | 2 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 12 | 12 | X | 40 | 2 | DH | 26/12/2022- |
171 | 5506188 | 222DATCDBTCTTK01 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.5 | Đoàn Vĩnh Phúc | 5 | 6 | 6 | VP BMXD | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
172 | 5506188 | 222DATCDBTCTTK02 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.5 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 6 | 6 | VP BMXD | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
173 | 5506188 | 222DATCDBTCTTK03 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.5 | Đoàn Vĩnh Phúc | 7 | 6 | 6 | VP BMXD | 20 | 7 | DH | 26/12/2022- |
174 | 5506180 | 222DATCDKGTDT01 | Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị | 1 | Phan Cao Thọ | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
175 | 5506022 | 222DATCTC01 | Đồ án Tổ chức thi công | 1 | Phạm Thị Phương Trang | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 4 | DH | 26/12/2022- |
176 | 5505025 | 222DATDD01 | Đồ án truyền động điện | 1 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
177 | 5505338 | 222DATDD2001 | Đồ án truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
178 | 5505338 | 222DATDD2002 | Đồ án truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
179 | 5505338 | 222DATDD2003 | Đồ án truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 12 | 12 | X | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
180 | 5505338 | 222DATDD2004 | Đồ án truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 12 | 12 | X | 20 | 23 | DH | 26/12/2022- |
181 | 5506178 | 222DATKTCCDT01 | Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 12 | 12 | B104 | 20 | 14 | DH | 26/12/2022- |
182 | 5506159 | 222DATKTCCNL01 | Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn | 1 | Đặng Ngọc Thành | 3 | 6 | 6 | B104 | 60 | 6 | DH | 26/12/2022- |
183 | 5504225 | 222DATNCDTKS02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Đoàn Lê Anh | 5 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 3 | DH | 26/12/2022- |
184 | 5504225 | 222DATNCDTKS03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 1 | DH | 26/12/2022- |
185 | 5504225 | 222DATNCDTKS05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 9 | DH | 26/12/2022- |
186 | 5504225 | 222DATNCDTKS06 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 4 | DH | 26/12/2022- |
187 | 5504225 | 222DATNCDTKS08 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Võ Quang Trường | 5 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 8 | DH | 26/12/2022- |
188 | 5504225 | 222DATNCDTKS09 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Nguyễn Thế Tranh | 5 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 3 | DH | 26/12/2022- |
189 | 5504309 | 222DATNCNDL01 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL | 10 | Hồ Trần Ngọc Anh | 4 | 6 | 6 | X | 15 | 3 | DH | 26/12/2022- |
190 | 5507317 | 222DATNCNHTP01 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP | 10 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 3 | 6 | 6 | VPK | 15 | 2 | DH | 26/12/2022- |
191 | 5507317 | 222DATNCNHTP02 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP | 10 | Ngô Thị Minh Phương | 3 | 6 | 6 | VPK | 15 | 2 | DH | 26/12/2022- |
192 | 5507317 | 222DATNCNHTP03 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP | 10 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 3 | 6 | 6 | VPK | 15 | 1 | DH | 26/12/2022- |
193 | 5507317 | 222DATNCNHTP04 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP | 10 | Trần Thị Ngọc Linh | 3 | 6 | 6 | VPK | 15 | 1 | DH | 26/12/2022- |
194 | 5505323 | 222DATNCNTTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 7 | 6 | 6 | X | 100 | 9 | DH | 26/12/2022- |
195 | 5505323 | 222DATNCNTTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Đỗ Phú Huy | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
196 | 5505323 | 222DATNCNTTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Lê Vũ | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
197 | 5505323 | 222DATNCNTTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Nguyễn Tấn Thuận | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
198 | 5505323 | 222DATNCNTTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 9 | DH | 26/12/2022- |
199 | 5505323 | 222DATNCNTTKS06 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
200 | 5505323 | 222DATNCNTTKS07 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Phạm Thị Trà My | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
201 | 5505323 | 222DATNCNTTKS08 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Phạm Tuấn | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
202 | 5505323 | 222DATNCNTTKS09 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Trần Bửu Dung | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 8 | DH | 26/12/2022- |
203 | 5505323 | 222DATNCNTTKS10 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Võ Trung Hùng | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
204 | 5504266 | 222DATNCTM01 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Bùi Hệ Thống | 4 | 6 | 6 | VPK | 12 | 11 | DH | 26/12/2022- |
205 | 5504266 | 222DATNCTM02 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Ngô Tấn Thống | 2 | 6 | 6 | VPK | 12 | 6 | DH | 26/12/2022- |
206 | 5504266 | 222DATNCTM03 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 6 | 6 | VPK | 12 | 12 | DH | 26/12/2022- |
207 | 5504266 | 222DATNCTM04 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Đào Thanh Hùng | 5 | 6 | 6 | VPK | 12 | 9 | DH | 26/12/2022- |
208 | 5504266 | 222DATNCTM06 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 6 | 6 | VPK | 10 | 5 | DH | 26/12/2022- |
209 | 5504266 | 222DATNCTM08 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Huỳnh Hải | 2 | 12 | 12 | VPK | 10 | 11 | DH | 26/12/2022- |
210 | 5504235 | 222DATNKSDL01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 6 | 6 | X | 12 | 12 | DH | 26/12/2022- |
211 | 5504235 | 222DATNKSDL02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 6 | 6 | X | 12 | 10 | DH | 26/12/2022- |
212 | 5504235 | 222DATNKSDL03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 6 | 6 | X | 12 | 9 | DH | 26/12/2022- |
213 | 5504235 | 222DATNKSDL05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Bùi Văn Hùng | 4 | 6 | 6 | X | 12 | 1 | DH | 26/12/2022- |
214 | 5504235 | 222DATNKSDL06 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Phùng Minh Tùng | 6 | 6 | 6 | X | 12 | 6 | DH | 26/12/2022- |
215 | 5504235 | 222DATNKSDL07 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 6 | 6 | X | 12 | 8 | DH | 26/12/2022- |
216 | 5504235 | 222DATNKSDL08 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 6 | 6 | X | 12 | 3 | DH | 26/12/2022- |
217 | 5505260 | 222DATNKTDTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Phạm Văn Phát | 2 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 2 | DH | 26/12/2022- |
218 | 5505260 | 222DATNKTDTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Trần Duy Chung | 2 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 4 | DH | 26/12/2022- |
219 | 5505260 | 222DATNKTDTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 2 | DH | 26/12/2022- |
220 | 5505260 | 222DATNKTDTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Võ Thị Hương | 2 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 1 | DH | 26/12/2022- |
221 | 5505260 | 222DATNKTDTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 4 | DH | 26/12/2022- |
222 | 5505260 | 222DATNKTDTKS06 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 2 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 1 | DH | 26/12/2022- |
223 | 5505260 | 222DATNKTDTKS07 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Trần Hoàng Vũ | 2 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 3 | DH | 26/12/2022- |
224 | 5505260 | 222DATNKTDTKS08 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Nguyễn Linh Nam | 2 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 2 | DH | 26/12/2022- |
225 | 5505314 | 222DATNTDHKS01 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Phạm Thanh Phong | 4 | 12 | 12 | VPBM | 100 | 3 | DH | 26/12/2022- |
226 | 5505314 | 222DATNTDHKS02 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Võ Khánh Thoại | 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 3 | DH | 26/12/2022- |
227 | 5505314 | 222DATNTDHKS03 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Nguyễn Đức Quận | 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
228 | 5505314 | 222DATNTDHKS04 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 4 | DH | 26/12/2022- |
229 | 5505314 | 222DATNTDHKS05 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Dương Quang Thiện | 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
230 | 5505314 | 222DATNTDHKS06 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 3 | DH | 26/12/2022- |
231 | 5505314 | 222DATNTDHKS07 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Nguyễn Tấn Hoà | 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
232 | 5505314 | 222DATNTDHKS08 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 4 | DH | 26/12/2022- |
233 | 5506166 | 222DATNXCKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC | 12 | Ngô Thị Mỵ | 6 | 12 | 12 | B104 | 100 | 3 | DH | 26/12/2022- |
234 | 5506166 | 222DATNXCKS02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC | 12 | Phan Cao Thọ | 6 | 12 | 12 | B104 | 10 | 1 | DH | 26/12/2022- |
235 | 5506166 | 222DATNXCKS03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC | 12 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 6 | 12 | 12 | B104 | 10 | 2 | DH | 26/12/2022- |
236 | 5506166 | 222DATNXCKS04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC | 12 | Hồ Văn Quân | 6 | 12 | 12 | B104 | 10 | 4 | DH | 26/12/2022- |
237 | 5506166 | 222DATNXCKS05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC | 12 | Ngô Thị Mỵ | 6 | 12 | 12 | B104 | 10 | 3 | DH | 26/12/2022- |
238 | 5506194 | 222DATNXDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD | 12 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 12 | 12 | VPK | 300 | 11 | DH | 26/12/2022- |
239 | 5504271 | 222DATTTKCK01 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 5 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
240 | 5504271 | 222DATTTKCK02 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2 | Nguyễn Thái Dương | 6 | 6 | 6 | VPK | 25 | 5 | DH | 26/12/2022- |
241 | 5504271 | 222DATTTKCK03 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 5 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
242 | 5505026 | 222DAVDK01 | Đồ án Vi điều khiển | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
243 | 5505026 | 222DAVDK02 | Đồ án Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 10 | DH | 26/12/2022- |
244 | 5504201 | 222DAVDKCDT01 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2 | Lý Kim Hoanh | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
245 | 5504201 | 222DAVDKCDT02 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2 | Lý Kim Hoanh | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
246 | 5504201 | 222DAVDKCDT03 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2 | Lý Kim Hoanh | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 9 | DH | 26/12/2022- |
247 | 5507225 | 222DAXLNC01 | Đồ án Xử lý nước cấp | 2 | Kiều Thị Hòa | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
248 | 5514007 | 222DBCLGD01 | Đảm bảo chất lượng giáo dục | 1 | Nguyễn Thị Quý | 5 | 7 | 8 | A104 | 60 | 15 | DH | 26/12/2022- |
249 | 5506014 | 222DCCT01 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 2 | 3 | 5 | A302 | 60 | 61 | DH | 30/01/2023- |
250 | 5506014 | 222DCCT02 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 3 | 3 | 5 | A218 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
251 | 5504021 | 222DCDT01 | Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 3 | 7 | 8 | C401 | 60 | 45 | DH | 26/12/2022- |
252 | 5504272 | 222DDKT01 | Dao động kỹ thuật | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 1 | 2 | A108 | 60 | 53 | DH | 30/01/2023- |
253 | 5505147 | 222DHDTT01 | Đồ hoạ đa truyền thông | 1 | Lê Vũ | 5 | 1 | 2 | A217 | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
254 | 5505345 | 222DHDTT2001 | Đồ hoạ đa truyền thông | 2 | Lê Vũ | 5 | 1 | 2 | A217 | 60 | 55 | DH | 30/01/2023- |
255 | 5504102 | 222DHKK01 | Điều Hòa Không Khí | 3 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 2 | 5 | B206-CS2 | 60 | 60 | DH | 26/12/2022- |
256 | 5506210 | 222DHKT201 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 1 | 4 | B104 | 30 | 12 | DH | 30/01/2023- |
257 | 5505148 | 222DHPC01 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | 6 | 1 | 2 | A304 | 80 | 64 | DH | 30/01/2023- |
258 | 5505148 | 222DHPC02 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | 6 | 3 | 4 | A304 | 80 | 61 | DH | 30/01/2023- |
259 | 5505148 | 222DHPC03 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | 2 | 7 | 8 | A103 | 80 | 63 | DH | 30/01/2023- |
260 | 5504103 | 222DHTÔ01 | Điều hòa trên Ôtô | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 7 | 3 | 5 | A205 | 60 | 44 | DH | 26/12/2022- |
261 | 5505013 | 222DKGNTB01 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 1 | 2 | A108 | 60 | 65 | DH | 26/12/2022- |
262 | 5504219 | 222DKHTDTN01 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 1 | 2 | A209 | 60 | 63 | DH | 26/12/2022- |
263 | 5504219 | 222DKHTDTN02 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 6 | 1 | 2 | A105 | 60 | 24 | DH | 26/12/2022- |
264 | 5505014 | 222DKLG01 | Điều khiển logic | 3 | Nguyễn Tấn Hoà | 6 | 9 | 11 | A208 | 60 | 32 | DH | 26/12/2022- |
265 | 5505319 | 222DKQT01 | Điều khiển quá trình | 2 | Võ Khánh Thoại | 2 | 7 | 8 | A104 | 60 | 36 | DH | 26/12/2022- |
266 | 5505015 | 222DKS01 | Điều khiển số | 2 | Võ Khánh Thoại | 3 | 7 | 8 | A302 | 61 | 61 | DH | 26/12/2022- |
267 | 5505016 | 222DKTDD02 | Điều khiển truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 3 | 4 | A209 | 60 | 33 | DH | 26/12/2022- |
268 | 5504106 | 222DKTL01 | Đồ án Kỹ Thuật Lạnh | 2 | Phan Quí Trà | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 30 | DH | 26/12/2022- |
269 | 5504106 | 222DKTL02 | Đồ án Kỹ Thuật Lạnh | 2 | Phan Quí Trà | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 11 | DH | 26/12/2022- |
270 | 5505139 | 222DKTM01 | Điều khiển thông minh | 2 | Phạm Thanh Phong | 3 | 1 | 2 | A107 | 60 | 34 | DH | 30/01/2023- |
271 | 5209001 | 222DLCM01 | Đường lối CM của ĐCSVN | 3 | Đinh Văn Trọng | 3 | 7 | 8 | A306 | 20 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
272 | 5505027 | 222DLDDT01 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 3 | 4 | A304 | 60 | 56 | DH | 30/01/2023- |
273 | 5505027 | 222DLDDT02 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 3 | 4 | A104 | 60 | 14 | DH | 30/01/2023- |
274 | 5504081 | 222DLDKOT01 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 3 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 12 | DH | 26/12/2022- |
275 | 5504081 | 222DLDKOT03 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 27 | DH | 26/12/2022- |
276 | 5504081 | 222DLDKOT06 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 14 | DH | 26/12/2022- |
277 | 5504081 | 222DLDKOT07 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 6 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 20 | DH | 26/12/2022- |
278 | 5502010 | 222DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Phan Cao Thọ | 4 | 7 | 8 | A218 | 80 | 75 | DH | 30/01/2023- |
279 | 5502010 | 222DMSTKN02 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Phan Cao Thọ | 4 | 9 | 10 | A218 | 80 | 78 | DH | 30/01/2023- |
280 | 5502010 | 222DMSTKN03 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 6 | 1 | 2 | A218 | 80 | 82 | DH | 26/12/2022- |
281 | 5502010 | 222DMSTKN04 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 5 | 7 | 8 | A218 | 81 | 82 | DH | 26/12/2022- |
282 | 5502010 | 222DMSTKN05 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 7 | 1 | 2 | A218 | 80 | 76 | DH | 26/12/2022- |
283 | 5502010 | 222DMSTKN06 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 7 | 3 | 4 | A218 | 80 | 79 | DH | 26/12/2022- |
284 | 5502010 | 222DMSTKN07 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | 7 | 1 | 2 | A305 | 80 | 73 | DH | 26/12/2022- |
285 | 5502010 | 222DMSTKN08 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 6 | 1 | 2 | A305 | 80 | 84 | DH | 26/12/2022- |
286 | 5502010 | 222DMSTKN09 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 6 | 7 | 8 | A218 | 80 | 80 | DH | 26/12/2022- |
287 | 5502010 | 222DMSTKN10 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | 7 | 3 | 4 | A305 | 80 | 71 | DH | 26/12/2022- |
288 | 5504022 | 222DSDL01 | Dung sai đo lường | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 5 | 1 | 2 | A102 | 55 | 54 | DH | 30/01/2023- |
289 | 5504022 | 222DSDL02 | Dung sai đo lường | 2 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 1 | 2 | A304 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
290 | 5319001 | 222DSTT01 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 6 | 7 | 8 | A303 | 80 | 78 | DH | 30/01/2023- |
291 | 5319001 | 222DSTT02 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 6 | 9 | 10 | A303 | 80 | 42 | DH | 30/01/2023- |
292 | 5319001 | 222DSTT03 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 5 | 7 | 8 | A305 | 80 | 79 | DH | 30/01/2023- |
293 | 5319001 | 222DSTT04 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 5 | 9 | 10 | A305 | 80 | 75 | DH | 30/01/2023- |
294 | 5505010 | 222DTCB01 | Điện tử cơ bản | 3 | Nguyễn Linh Nam | 4 | 7 | 10 | A217 | 60 | 46 | DH | 30/01/2023- |
295 | 5505010 | 222DTCB02 | Điện tử cơ bản | 3 | Võ Thị Hương | 2 | 3 | 5 | A211 | 63 | 61 | DH | 30/01/2023- |
296 | 5505010 | 222DTCB03 | Điện tử cơ bản | 3 | Võ Thị Hương | 3 | 3 | 5 | A212 | 60 | 56 | DH | 30/01/2023- |
297 | 5506072 | 222DTCC01 | Đồ án thi công cầu | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | DH | 26/12/2022- |
298 | 5505011 | 222DTCS01 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 5 | 9 | 11 | A308 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
299 | 5505011 | 222DTCS02 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 6 | 3 | 5 | A101 | 60 | 59 | DH | 30/01/2023- |
300 | 5505011 | 222DTCS03 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 2 | 9 | 11 | A103 | 60 | 53 | DH | 30/01/2023- |
301 | 5505011 | 222DTCS04 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 3 | 9 | 11 | A303 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
302 | 5505011 | 222DTCS05 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 4 | 9 | 11 | A102 | 60 | 53 | DH | 26/12/2022- |
303 | 5506153 | 222DTCTXD01 | Dự toán công trình xây dựng | 2 | Ngô Thị Mỵ | 5 | 3 | 5 | A304 | 60 | 15 | DH | 30/01/2023- |
304 | 5507085 | 222DTHDC01 | Di truyền học đại cương | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 2 | 1 | 2 | C303 | 60 | 1 | DH | 30/01/2023- |
305 | 5506078 | 222DTHDD01 | Đồ án thiết kế hình học đường đô thị | 1 | Cao Thị Xuân Mỹ | 2 | 6 | 6 | B104 | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
306 | 5505009 | 222DTKMDKV01 | ĐA thiết kế mạng điện khu vực | 2 | Trương Thị Hoa | 2 | 12 | 12 | X | 80 | 32 | DH | 26/12/2022- |
307 | 5505009 | 222DTKMDKV02 | ĐA thiết kế mạng điện khu vực | 2 | Phan Đình Chung | 2 | 12 | 12 | X | 40 | 16 | DH | 26/12/2022- |
308 | 5504108 | 222DTNC01 | Đồ án tốt nghiệp CDT | 10 | Đoàn Lê Anh | 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 1 | DH | 26/12/2022- |
309 | 5504020 | 222DTNDL01 | Đồ án tốt nghiệp ĐL | 10 | Bùi Văn Hùng | 4 | 6 | 6 | X | 15 | 2 | DH | 26/12/2022- |
310 | 5504020 | 222DTNDL02 | Đồ án tốt nghiệp ĐL | 10 | Phạm Minh Mận | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 3 | DH | 26/12/2022- |
311 | 5505023 | 222DTNDT01 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 2 | 6 | 6 | X | 15 | 1 | DH | 26/12/2022- |
312 | 5505022 | 222DTNHT01 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10 | Ngô Đức Kiên | 3 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | DH | 26/12/2022- |
313 | 5505022 | 222DTNHT02 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10 | Lê Công Hân | 3 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | DH | 26/12/2022- |
314 | 5505022 | 222DTNHT03 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | DH | 26/12/2022- |
315 | 5505141 | 222DTNIT01 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 12 | 12 | X | 60 | 2 | DH | 30/01/2023- |
316 | 5505141 | 222DTNIT02 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Đỗ Phú Huy | 4 | 6 | 6 | X | 60 | 2 | DH | 30/01/2023- |
317 | 5505141 | 222DTNIT03 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Lê Vũ | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 3 | DH | 30/01/2023- |
318 | 5505141 | 222DTNIT04 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 3 | DH | 30/01/2023- |
319 | 5505141 | 222DTNIT05 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 12 | 12 | X | 20 | 2 | DH | 30/01/2023- |
320 | 5505141 | 222DTNIT06 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 12 | 12 | X | 20 | 3 | DH | 30/01/2023- |
321 | 5505141 | 222DTNIT07 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Phạm Thị Trà My | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 3 | DH | 30/01/2023- |
322 | 5505141 | 222DTNIT08 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Phạm Tuấn | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 3 | DH | 30/01/2023- |
323 | 5505141 | 222DTNIT09 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Trần Bửu Dung | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 3 | DH | 30/01/2023- |
324 | 5505141 | 222DTNIT10 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Võ Trung Hùng | 3 | 12 | 12 | X | 20 | 3 | DH | 30/01/2023- |
325 | 5507012 | 222DTNMT01 | Đồ án Tốt nghiệp MT | 10 | Phạm Phú Song Toàn | 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 1 | DH | 26/12/2022- |
326 | 5507093 | 222DTNS01 | Đồ án Tốt nghiệp SH | 10 | Nguyễn Thị Đông Phương | 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 1 | DH | 26/12/2022- |
327 | 5505024 | 222DTNTD01 | Đồ án tốt nghiệp TĐH | 10 | Nguyễn Đức Quận | 3 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 1 | DH | 26/12/2022- |
328 | 5507095 | 222DTNV01 | Đồ án Tốt nghiệp VL | 10 | Võ Văn Quân | 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
329 | 5505144 | 222DTNVT01 | Đồ án tốt nghiệp VT | 10 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 6 | 6 | VPBM | 15 | 1 | DH | 26/12/2022- |
330 | 5505144 | 222DTNVT04 | Đồ án tốt nghiệp VT | 10 | Võ Thị Hương | 2 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 1 | DH | 26/12/2022- |
331 | 5506081 | 222DTNX01 | Đồ án tốt nghiệp XC | 10 | Hồ Văn Quân | 3 | 6 | 6 | B104 | 100 | 1 | DH | 26/12/2022- |
332 | 5506081 | 222DTNX02 | Đồ án tốt nghiệp XC | 10 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 3 | 6 | 6 | B104 | 10 | 1 | DH | 26/12/2022- |
333 | 5506081 | 222DTNX03 | Đồ án tốt nghiệp XC | 10 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 6 | 6 | B104 | 10 | 1 | DH | 26/12/2022- |
334 | 5506023 | 222DTNXD01 | Đồ án tốt nghiệp XD | 10 | Đoàn Vĩnh Phúc | 5 | 12 | 12 | B104 | 300 | 6 | DH | 26/12/2022- |
335 | 5505223 | 222ECM01 | Thương mại điện tử | 3 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 5 | 2 | 5 | B203-CS2 | 60 | 50 | DH | 26/12/2022- |
336 | 5502001 | 222GDQP01 | Giáo dục quốc phòng | 4 | 7 | 12 | 12 | X | 1300 | 1270 | DH | 22/05/2023- | |
337 | 5013001 | 222GDTC101 Điền kinh | Giáo dục thể chất I | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 7 | DH | 30/01/2023- G |
338 | 5013002 | 222GDTC201 Bóng rổ | Giáo dục thể chất II | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 43 | DH | 30/01/2023- |
339 | 5013002 | 222GDTC202 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
340 | 5013002 | 222GDTC203 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
341 | 5013002 | 222GDTC204 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
342 | 5013002 | 222GDTC205 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
343 | 5013002 | 222GDTC206 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
344 | 5013002 | 222GDTC207 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Thanh Giang | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
345 | 5013002 | 222GDTC208 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
346 | 5013002 | 222GDTC209 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 52 | DH | 30/01/2023- |
347 | 5013002 | 222GDTC210 Cầu lông | Giáo dục thể chất II | 1 | Hoàng Trọng Lợi | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
348 | 5013002 | 222GDTC211 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
349 | 5013002 | 222GDTC212 Bóng chuyền | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 53 | DH | 30/01/2023- |
350 | 5013002 | 222GDTC214 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 48 | DH | 30/01/2023- |
351 | 5013002 | 222GDTC215 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 44 | DH | 30/01/2023- |
352 | 5013002 | 222GDTC216 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 42 | DH | 30/01/2023- |
353 | 5013002 | 222GDTC217 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 48 | DH | 30/01/2023- |
354 | 5013002 | 222GDTC218 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 39 | DH | 30/01/2023- |
355 | 5013002 | 222GDTC219 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Thanh Giang | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 45 | DH | 30/01/2023- |
356 | 5013002 | 222GDTC220 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
357 | 5013002 | 222GDTC221 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
358 | 5013002 | 222GDTC222 Cầu lông | Giáo dục thể chất II | 1 | Hoàng Trọng Lợi | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 52 | DH | 30/01/2023- |
359 | 5013002 | 222GDTC223 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
360 | 5013002 | 222GDTC224 Bóng chuyền | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
361 | 5013002 | 222GDTC225 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
362 | 5013002 | 222GDTC227 Bóng rổ | Giáo dục thể chất II | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 36 | DH | 30/01/2023- |
363 | 5013002 | 222GDTC228 Cầu lông | Giáo dục thể chất II | 1 | Hoàng Trọng Lợi | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
364 | 5013002 | 222GDTC230 Bóng chuyền | Giáo dục thể chất II | 1 | Hoàng Trọng Lợi | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
365 | 5013003 | 222GDTC301 Bóng rổ | Giáo dục thể chất III | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 25 | DH | 26/12/2022- |
366 | 5013003 | 222GDTC302 Cầu lông | Giáo dục thể chất III | 1 | Hoàng Trọng Lợi | 3 | 7 | 10 | SVD | 55 | 53 | DH | 26/12/2022- |
367 | 5013004 | 222GDTC401 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 53 | DH | 26/12/2022- |
368 | 5013004 | 222GDTC402 Bóng chuyền | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 52 | DH | 26/12/2022- |
369 | 5013004 | 222GDTC403 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 48 | DH | 26/12/2022- |
370 | 5013004 | 222GDTC404 Bóng rổ | Giáo dục thể chất IV | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 35 | DH | 26/12/2022- |
371 | 5013004 | 222GDTC405 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 53 | DH | 26/12/2022- |
372 | 5013004 | 222GDTC406 Bóng rổ | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 34 | DH | 26/12/2022- |
373 | 5013004 | 222GDTC407 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 53 | DH | 26/12/2022- |
374 | 5013004 | 222GDTC408 Cầu lông | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hoàng Trọng Lợi | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 62 | DH | 26/12/2022- |
375 | 5013004 | 222GDTC409 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 26/12/2022- |
376 | 5013004 | 222GDTC410 Bóng rổ | Giáo dục thể chất IV | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 52 | DH | 26/12/2022- |
377 | 5013004 | 222GDTC411 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 43 | DH | 26/12/2022- |
378 | 5013004 | 222GDTC413 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 26/12/2022- |
379 | 5013004 | 222GDTC414 Bóng chuyền | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 26/12/2022- |
380 | 5013004 | 222GDTC415 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 26/12/2022- |
381 | 5013004 | 222GDTC417 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 26/12/2022- |
382 | 5013004 | 222GDTC419 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 26/12/2022- |
383 | 5013004 | 222GDTC420 Cầu lông | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hoàng Trọng Lợi | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 53 | DH | 26/12/2022- |
384 | 5013004 | 222GDTC421 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 26/12/2022- |
385 | 5013004 | 222GDTC423 Bóng đá nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 26/12/2022- |
386 | 5013004 | 222GDTC425 Bóng rổ | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 17 | DH | 26/12/2022- G |
387 | 5013004 | 222GDTC426 Bóng chuyền | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 26/12/2022- |
388 | 5013004 | 222GDTC428 Thể dục nam | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Văn Nghiệp | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 31 | DH | 26/12/2022- |
389 | 5514008 | 222GDTGVN01 | Giáo dục thế giới và Việt Nam | 1 | Lê Thị Hiền | 6 | 1 | 2 | A206 | 60 | 14 | DH | 30/01/2023- |
390 | 5506026 | 222GSTCXD01 | Giám sát thi công xây dựng | 2 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 2 | 5 | B204-CS2 | 60 | 16 | DH | 26/12/2022- |
391 | 5319002 | 222GT101 | Giải tích I | 3 | Ngô Thị Bích Thủy | 2 | 3 | 5 | A214 | 80 | 68 | DH | 30/01/2023- |
392 | 5319002 | 222GT102 | Giải tích I | 3 | Ngô Thị Bích Thủy | 2 | 9 | 11 | A303 | 80 | 37 | DH | 30/01/2023- |
393 | 5319002 | 222GT103 | Giải tích I | 3 | Ngô Thị Bích Thủy | 3 | 3 | 5 | A101 | 80 | 31 | DH | 30/01/2023- |
394 | 5319002 | 222GT104 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 9 | 11 | A301 | 80 | 72 | DH | 30/01/2023- |
395 | 5319002 | 222GT105 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Sinh | 4 | 3 | 5 | A214 | 80 | 51 | DH | 30/01/2023- |
396 | 5319003 | 222GT201 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 2 | 1 | 2 | A214 | 80 | 78 | DH | 30/01/2023- |
397 | 5319003 | 222GT202 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 2 | 7 | 8 | A303 | 80 | 78 | DH | 30/01/2023- |
398 | 5319003 | 222GT203 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 3 | 1 | 2 | A101 | 80 | 75 | DH | 30/01/2023- |
399 | 5319003 | 222GT204 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 7 | 8 | A301 | 80 | 78 | DH | 30/01/2023- |
400 | 5319003 | 222GT205 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 4 | 1 | 2 | A214 | 80 | 82 | DH | 30/01/2023- |
401 | 5319003 | 222GT206 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 4 | 7 | 8 | A305 | 80 | 79 | DH | 30/01/2023- |
402 | 5319003 | 222GT207 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 5 | 1 | 2 | A101 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
403 | 5319003 | 222GT208 | Giải tích II | 2 | Trần Văn Sự | 5 | 7 | 8 | A108 | 80 | 77 | DH | 30/01/2023- |
404 | 5319003 | 222GT209 | Giải tích II | 2 | Lê Hải Trung | 6 | 7 | 8 | A101 | 80 | 52 | DH | 30/01/2023- |
405 | 5506151 | 222GTDTTKDP01 | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố | 2 | Cao Thị Xuân Mỹ | 4 | 9 | 10 | A105 | 60 | 9 | DH | 26/12/2022- |
406 | 5209004 | 222HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | 3 | 1 | 2 | A302 | 80 | 67 | DH | 30/01/2023- |
407 | 5209004 | 222HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | 3 | 3 | 4 | A302 | 80 | 43 | DH | 30/01/2023- |
408 | 5209004 | 222HCM03 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 4 | 7 | 8 | A304 | 80 | 65 | DH | 30/01/2023- |
409 | 5209004 | 222HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 4 | 9 | 10 | A304 | 80 | 41 | DH | 30/01/2023- |
410 | 5209004 | 222HCM05 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 6 | 1 | 2 | A301 | 80 | 78 | DH | 30/01/2023- |
411 | 5209004 | 222HCM06 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 6 | 3 | 4 | A301 | 80 | 71 | DH | 30/01/2023- |
412 | 5505155 | 222HDH01 | Hệ điều hành | 2 | Đoàn Duy Bình | 6 | 1 | 2 | A107 | 60 | 48 | DH | 30/01/2023- |
413 | 5505155 | 222HDH02 | Hệ điều hành | 2 | Đoàn Duy Bình | 6 | 3 | 4 | A107 | 60 | 45 | DH | 30/01/2023- |
414 | 5505155 | 222HDH03 | Hệ điều hành | 2 | Đoàn Duy Bình | 6 | 7 | 8 | A203 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
415 | 5506203 | 222HH201 | Hình họa 2 | 2 | Lưu Thiên Hương | 2 | 7 | 8 | A309 | 60 | 16 | DH | 30/01/2023- |
416 | 5507321 | 222HHCI2201 | Hóa hữu cơ 1 | 2 | Phan Chi Uyên | 2 | 1 | 2 | C401 | 60 | 6 | DH | 30/01/2023- |
417 | 5507016 | 222HHMT01 | Hóa học môi trường | 2 | Võ Văn Quân | 2 | 3 | 4 | A217 | 60 | 11 | DH | 30/01/2023- |
418 | 5507105 | 222HHVHLP01 | Hóa học và hóa lý polyme | 3 | Mai Thị Phương Chi | 6 | 3 | 5 | A217 | 60 | 2 | DH | 30/01/2023- |
419 | 5505158 | 222HKDIT01 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 5 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 12 | 12 | X | 100 | 2 | DH | 30/01/2023- |
420 | 5505333 | 222HKDNCNTT01 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 12 | 12 | X | 60 | 16 | DH | 30/01/2023- |
421 | 5504254 | 222HKDNCTM01 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3 | Nguyễn Xuân Bảo | 5 | 12 | 12 | X | 60 | 5 | DH | 26/12/2022- |
422 | 5504028 | 222HKDNDL01 | Học kỳ doanh nghiệp ĐL | 5 | Bùi Văn Hùng | 7 | 12 | 12 | X | 15 | 1 | DH | 26/12/2022- |
423 | 5504231 | 222HKDNDL2001 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
424 | 5504231 | 222HKDNDL2002 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 8 | DH | 26/12/2022- |
425 | 5504231 | 222HKDNDL2003 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Phạm Minh Mận | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 8 | DH | 26/12/2022- |
426 | 5504231 | 222HKDNDL2004 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 8 | DH | 26/12/2022- |
427 | 5504231 | 222HKDNDL2005 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Phùng Minh Tùng | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 8 | DH | 26/12/2022- |
428 | 5504231 | 222HKDNDL2006 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Hồ Trần Ngọc Anh | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 8 | DH | 26/12/2022- |
429 | 5504231 | 222HKDNDL2007 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Bùi Văn Hùng | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 7 | DH | 26/12/2022- |
430 | 5505269 | 222HKDNDTVT01 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3 | Trần Duy Chung | 6 | 12 | 12 | X | 60 | 1 | DH | 26/12/2022- |
431 | 5505332 | 222HKDNTDH01 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3 | Nguyễn Đức Quận | 6 | 12 | 12 | X | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
432 | 5505332 | 222HKDNTDH02 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3 | Võ Khánh Thoại | 6 | 12 | 12 | X | 20 | 4 | DH | 26/12/2022- |
433 | 5506191 | 222HKDNXD2001 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 3 | 12 | 12 | X | 60 | 13 | DH | 26/12/2022- |
434 | 5507018 | 222HLHPT01 | Hóa lý - Hóa phân tích | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 3 | 5 | A203 | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
435 | 5507202 | 222HLPT_TP02 | Hóa lý - Hóa phân tích | 3 | Võ Văn Quân | 4 | 3 | 5 | A203 | 60 | 61 | DH | 30/01/2023- |
436 | 5507108 | 222HS01 | Hóa sinh | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 5 | 3 | 5 | A308 | 60 | 56 | DH | 30/01/2023- |
437 | 5507109 | 222HST01 | Hóa sinh TP | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 5 | 3 | 5 | A308 | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
438 | 5504199 | 222HTCDT2001 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 3 | 5 | A108 | 60 | 58 | DH | 26/12/2022- |
439 | 5504199 | 222HTCDT2002 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 6 | 3 | 5 | A105 | 60 | 45 | DH | 26/12/2022- |
440 | 5504180 | 222HTCNL01 | Hệ thống cấp nhiệt lạnh | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 7 | 10 | B205-CS2 | 60 | 54 | DH | 26/12/2022- |
441 | 5504029 | 222HTDTK01 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 3 | 4 | A213 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
442 | 5504029 | 222HTDTK02 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 3 | 4 | A302 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
443 | 5506176 | 222HTGTTM01 | Hệ thống giao thông thông minh | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 2 | 9 | 10 | A306 | 60 | 12 | DH | 26/12/2022- |
444 | 5505029 | 222HTN01 | Hệ thống nhúng | 2 | Trần Hoàng Vũ | 4 | 1 | 2 | A309 | 60 | 44 | DH | 30/01/2023- |
445 | 5504025 | 222HTTMO01 | Hệ thống thông minh trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 4 | 1 | 2 | A306 | 45 | 44 | DH | 30/01/2023- |
446 | 5505244 | 222HTTT01 | Hệ thống thông tin | 2 | Phạm Văn Phát | 2 | 3 | 4 | A307 | 60 | 5 | DH | 30/01/2023- |
447 | 5505279 | 222HTTTDD01 | Hệ thống thông tin di động | 3 | Phạm Văn Phát | 2 | 9 | 11 | A208 | 60 | 15 | DH | 26/12/2022- |
448 | 5505282 | 222HTTTQ01 | Hệ thống thông tin quang | 2 | Phạm Văn Phát | 2 | 1 | 2 | A307 | 60 | 10 | DH | 26/12/2022- |
449 | 5507320 | 222HVCVL2201 | Hóa vô cơ | 2 | Lê Quốc Chơn | 3 | 1 | 2 | A309 | 60 | 6 | DH | 30/01/2023- |
450 | 5505129 | 222IOT01 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 6 | 7 | 8 | A205 | 60 | 59 | DH | 26/12/2022- |
451 | 5506216 | 222KCCT101 | Kết cấu công trình 1 | 3 | Lê Chí Phát | 3 | 2 | 5 | B204-CS2 | 60 | 15 | DH | 26/12/2022- |
452 | 5506198 | 222KCCTBTCT01 | Kết cấu công trình BTCT | 2 | Ngô Thanh Vinh | 3 | 1 | 2 | A307 | 60 | 31 | DH | 30/01/2023- |
453 | 5506031 | 222KCCTT01 | Kết cấu công trình thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 1 | 2 | A203 | 60 | 16 | DH | 30/01/2023- |
454 | 5505033 | 222KCD01 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 1 | 2 | A218 | 65 | 64 | DH | 30/01/2023- |
455 | 5505033 | 222KCD02 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 5 | 1 | 2 | A218 | 65 | 66 | DH | 30/01/2023- |
456 | 5505033 | 222KCD03 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 3 | 4 | A218 | 65 | 64 | DH | 30/01/2023- |
457 | 5505033 | 222KCD04 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 7 | 1 | 2 | A217 | 65 | 55 | DH | 30/01/2023- |
458 | 5504226 | 222KCDCDT01 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3 | Phùng Minh Tùng | 4 | 9 | 11 | A107 | 60 | 12 | DH | 26/12/2022- |
459 | 5506032 | 222KCNNT02 | Kết cấu nhà nhiều tầng | 2 | Lê Chí Phát | 3 | 7 | 10 | B203-CS2 | 60 | 36 | DH | 26/12/2022- |
460 | 5504227 | 222KCOTO01 | Kết cấu ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 9 | 11 | A213 | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
461 | 5504227 | 222KCOTO02 | Kết cấu ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 3 | 5 | A212 | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
462 | 5504227 | 222KCOTO03 | Kết cấu ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 9 | 11 | A210 | 50 | 40 | DH | 30/01/2023- |
463 | 5506033 | 222KCT01 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 3 | 4 | A203 | 60 | 53 | DH | 30/01/2023- |
464 | 5506033 | 222KCT02 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 4 | 1 | 2 | A101 | 60 | 55 | DH | 30/01/2023- |
465 | 5504234 | 222KDKTOTO01 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 1 | 4 | A106 | 55 | 57 | DH | 26/12/2022- |
466 | 5504234 | 222KDKTOTO02 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 1 | 4 | A106 | 55 | 55 | DH | 26/12/2022- |
467 | 5502003 | 222KNGT02 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Lê Thị Ngọc Lan | 5 | 7 | 8 | A212 | 80 | 60 | DH | 30/01/2023- |
468 | 5502003 | 222KNGT03 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Phạm Thị Kiều Duyên | 4 | 9 | 10 | A308 | 80 | 55 | DH | 30/01/2023- |
469 | 5502003 | 222KNGT05 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 7 | 8 | A213 | 80 | 60 | DH | 20/03/2023- |
470 | 5502003 | 222KNGT07 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 7 | 8 | A305 | 80 | 75 | DH | 20/03/2023- |
471 | 5502003 | 222KNGT08 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 7 | 8 | A305 | 80 | 75 | DH | 30/01/2023- |
472 | 5502003 | 222KNGT09 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 7 | 8 | A301 | 80 | 81 | DH | 30/01/2023- |
473 | 5502003 | 222KNGT10 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 1 | 2 | A305 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
474 | 5502009 | 222KNLDQL01 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 2 | 3 | 4 | A301 | 73 | 71 | DH | 26/12/2022- |
475 | 5502009 | 222KNLDQL02 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 3 | 4 | A108 | 68 | 68 | DH | 26/12/2022- |
476 | 5502009 | 222KNLDQL03 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 2 | 7 | 8 | A106 | 67 | 68 | DH | 26/12/2022- |
477 | 5502009 | 222KNLDQL04 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 7 | 8 | A211 | 61 | 59 | DH | 26/12/2022- |
478 | 5502009 | 222KNLDQL05 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 6 | 7 | 8 | A108 | 80 | 83 | DH | 26/12/2022- |
479 | 5502009 | 222KNLDQL06 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 6 | 9 | 10 | A108 | 80 | 84 | DH | 26/12/2022- |
480 | 5502009 | 222KNLDQL07 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 4 | 7 | 8 | A108 | 80 | 83 | DH | 26/12/2022- |
481 | 5502009 | 222KNLDQL08 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 4 | 9 | 10 | A108 | 80 | 90 | DH | 26/12/2022- |
482 | 5502009 | 222KNLDQL09 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 5 | 7 | 8 | A301 | 80 | 76 | DH | 26/12/2022- |
483 | 5502009 | 222KNLDQL10 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 5 | 9 | 10 | A101 | 80 | 86 | DH | 26/12/2022- |
484 | 5502009 | 222KNLDQL11 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 2 | 3 | 4 | A305 | 80 | 75 | DH | 26/12/2022- |
485 | 5502004 | 222KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Phạm Thị Kiều Duyên | 6 | 9 | 10 | A101 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
486 | 5502004 | 222KNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Phạm Thị Kiều Duyên | 3 | 1 | 2 | A304 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
487 | 5502004 | 222KNLVN03 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Phạm Thị Kiều Duyên | 3 | 3 | 4 | A214 | 80 | 79 | DH | 30/01/2023- |
488 | 5502004 | 222KNLVN04 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Phạm Thị Kiều Duyên | 3 | 9 | 10 | A214 | 80 | 81 | DH | 30/01/2023- |
489 | 5502004 | 222KNLVN05 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 9 | 10 | A305 | 80 | 80 | DH | 20/03/2023- |
490 | 5502004 | 222KNLVN06 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 1 | 2 | A305 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
491 | 5502004 | 222KNLVN07 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 1 | 2 | A305 | 80 | 81 | DH | 20/03/2023- |
492 | 5502004 | 222KNLVN08 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 7 | 8 | A305 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
493 | 5502004 | 222KNLVN09 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 7 | 8 | A305 | 80 | 80 | DH | 20/03/2023- |
494 | 5502004 | 222KNLVN10 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 9 | 10 | A305 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
495 | 5502004 | 222KNLVN11 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 9 | 10 | A305 | 80 | 80 | DH | 20/03/2023- |
496 | 5502004 | 222KNLVN12 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 9 | 10 | A305 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
497 | 5502004 | 222KNLVN13 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 7 | 8 | A306 | 60 | 61 | DH | 30/01/2023- |
498 | 5507113 | 222KNTP01 | Kiêm nghiệm thực phẩm | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 3 | 4 | A103 | 60 | 32 | DH | 26/12/2022- |
499 | 5504121 | 222KTAT01 | Kỹ thuật An toàn | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 1 | 2 | A302 | 75 | 77 | DH | 30/01/2023- |
500 | 5505035 | 222KTCB01 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 1 | 2 | A210 | 70 | 68 | DH | 26/12/2022- |
501 | 5505035 | 222KTCB02 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 3 | 4 | A210 | 70 | 76 | DH | 26/12/2022- |
502 | 5505035 | 222KTCB03 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 1 | 2 | A308 | 70 | 46 | DH | 26/12/2022- |
503 | 5505035 | 222KTCB04 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 3 | 4 | A307 | 70 | 69 | DH | 26/12/2022- |
504 | 5505035 | 222KTCB05 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 7 | 8 | A218 | 70 | 70 | DH | 26/12/2022- |
505 | 5504195 | 222KTCBCDT01 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | 2 | Đoàn Lê Anh | 5 | 9 | 11 | A212 | 60 | 44 | DH | 26/12/2022- |
506 | 5504195 | 222KTCBCDT02 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | 2 | Đoàn Lê Anh | 6 | 9 | 11 | A104 | 60 | 28 | DH | 26/12/2022- |
507 | 5504195 | 222KTCBCDT03 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | 2 | Đoàn Lê Anh | 2 | 9 | 11 | A106 | 60 | 61 | DH | 26/12/2022- |
508 | 5505036 | 222KTCS01 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Ngô Đức Kiên | 3 | 1 | 2 | A306 | 60 | 38 | DH | 30/01/2023- |
509 | 5505036 | 222KTCS03 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 3 | 4 | A211 | 60 | 32 | DH | 30/01/2023- |
510 | 5209006 | 222KTCT01 | Kinh tế chính trị | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 2 | 7 | 8 | A305 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
511 | 5209006 | 222KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 2 | 9 | 10 | A305 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
512 | 5209006 | 222KTCT03 | Kinh tế chính trị | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 3 | 1 | 2 | A305 | 80 | 78 | DH | 30/01/2023- |
513 | 5209006 | 222KTCT04 | Kinh tế chính trị | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 3 | 3 | 4 | A305 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
514 | 5209006 | 222KTCT05 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 4 | 7 | 8 | A214 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
515 | 5209006 | 222KTCT06 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 4 | 9 | 10 | A214 | 80 | 77 | DH | 30/01/2023- |
516 | 5209006 | 222KTCT07 | Kinh tế chính trị | 2 | Vương Phương Hoa | 5 | 1 | 2 | A301 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
517 | 5209006 | 222KTCT08 | Kinh tế chính trị | 2 | Vương Phương Hoa | 5 | 3 | 4 | A301 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
518 | 5209006 | 222KTCT09 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 6 | 7 | 8 | A302 | 80 | 62 | DH | 30/01/2023- |
519 | 5209006 | 222KTCT10 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 6 | 9 | 10 | A302 | 80 | 36 | DH | 30/01/2023- |
520 | 5505037 | 222KTD01 | Kỹ Thuật Điện | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 7 | 8 | A306 | 75 | 72 | DH | 26/12/2022- |
521 | 5504123 | 222KTDKHD01 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 7 | 8 | A303 | 66 | 65 | DH | 26/12/2022- |
522 | 5505041 | 222KTDKTD01 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2 | Phạm Thanh Phong | 3 | 3 | 4 | A107 | 60 | 50 | DH | 30/01/2023- |
523 | 5505041 | 222KTDKTD03 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2 | Võ Khánh Thoại | 5 | 7 | 8 | A205 | 60 | 39 | DH | 30/01/2023- |
524 | 5505041 | 222KTDKTD04 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 3 | 4 | A217 | 60 | 34 | DH | 30/01/2023- |
525 | 5505038 | 222KTDT03 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 9 | 10 | C303 | 60 | 35 | DH | 30/01/2023- |
526 | 5504278 | 222KTDTCDT01 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 1 | 2 | A206 | 60 | 49 | DH | 30/01/2023- |
527 | 5504278 | 222KTDTCDT02 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 3 | 4 | A306 | 60 | 59 | DH | 30/01/2023- |
528 | 5504278 | 222KTDTCDT03 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 1 | 2 | A106 | 60 | 47 | DH | 30/01/2023- |
529 | 5506150 | 222KTKDC01 | Khai thác và kiểm định cầu | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 9 | 11 | A307 | 60 | 8 | DH | 30/01/2023- |
530 | 5504125 | 222KTL201 | Kỹ Thuật lạnh ứng dụng | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 1 | 2 | A210 | 75 | 62 | DH | 30/01/2023- |
531 | 5505335 | 222KTLTC2001 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 2 | 7 | 8 | A203 | 60 | 63 | DH | 30/01/2023- |
532 | 5505335 | 222KTLTC2002 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 3 | 7 | 8 | A214 | 60 | 62 | DH | 30/01/2023- |
533 | 5505335 | 222KTLTC2003 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 4 | 7 | 8 | A103 | 60 | 55 | DH | 30/01/2023- |
534 | 5505043 | 222KTMDT01 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Nguyễn Linh Nam | 6 | 3 | 6 | A207 | 50 | 48 | DH | 30/01/2023- |
535 | 5505043 | 222KTMDT02 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Võ Thị Hương | 4 | 3 | 5 | A307 | 50 | 46 | DH | 30/01/2023- |
536 | 5505043 | 222KTMDT03 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Võ Thị Hương | 5 | 3 | 5 | A209 | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
537 | 5507238 | 222KTMT2001 | Kinh tế môi trường | 3 | Phùng Khánh Chuyên | 7 | 1 | 4 | A104 | 60 | 12 | DH | 30/01/2023- |
538 | 5504031 | 222KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 3 | 7 | 8 | A210 | 60 | 41 | DH | 26/12/2022- |
539 | 5504031 | 222KTN02 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 3 | 9 | 10 | A210 | 60 | 59 | DH | 26/12/2022- |
540 | 5506219 | 222KTNO01 | Kiến trúc nhà ở | 2 | Lưu Thiên Hương | 2 | 9 | 10 | A209 | 60 | 15 | DH | 26/12/2022- |
541 | 5505044 | 222KTR01 | Kỹ thuật Robot | 2 | Ngô Tấn Thống | 5 | 7 | 8 | A304 | 60 | 45 | DH | 26/12/2022- |
542 | 5507267 | 222KTSXRS01 | Kỹ thuật sản xuất rau sạch | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | 7 | 3 | 4 | A106 | 20 | 1 | DH | 06/02/2023- |
543 | 5506036 | 222KTTC101 CS2 | Kỹ thuật thi công I | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 7 | 10 | B203-CS2 | 60 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
544 | 5506037 | 222KTTC201 | Kỹ thuật thi công II | 2 | Đoàn Vĩnh Phúc | 3 | 1 | 2 | A308 | 60 | 15 | DH | 30/01/2023- |
545 | 5505045 | 222KTTH01 | Kỹ thuật truyền hình | 2 | Trần Duy Chung | 5 | 1 | 2 | A306 | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
546 | 5504262 | 222KTVDK2002 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Lý Kim Hoanh | 5 | 1 | 2 | A210 | 60 | 28 | DH | 30/01/2023- |
547 | 5504263 | 222KTVDKTDCK01 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 5 | 1 | 2 | A205 | 50 | 20 | DH | 30/01/2023- |
548 | 5504127 | 222KTVHTBL01 | Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 1 | 2 | A208 | 60 | 42 | DH | 30/01/2023- |
549 | 5505047 | 222KTVXL01 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 1 | 2 | A106 | 60 | 30 | DH | 26/12/2022- |
550 | 5504197 | 222KTVXLVDKCDT01 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Lý Kim Hoanh | 4 | 3 | 5 | A209 | 60 | 61 | DH | 26/12/2022- |
551 | 5504197 | 222KTVXLVDKCDT02 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Lý Kim Hoanh | 5 | 3 | 5 | A210 | 60 | 53 | DH | 26/12/2022- |
552 | 5504197 | 222KTVXLVDKCDT03 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Lý Kim Hoanh | 6 | 3 | 5 | A309 | 60 | 57 | DH | 26/12/2022- |
553 | 5506035 | 222KTXD02 | Kinh tế xây dựng | 2 | Trương Thị Thu Hà | 2 | 9 | 10 | A207 | 60 | 31 | DH | 26/12/2022- |
554 | 5504181 | 222KTXLKPT01 | Kỹ thuật xử lý khí phát thải | 2 | Phan Quí Trà | 6 | 1 | 2 | A108 | 60 | 53 | DH | 26/12/2022- |
555 | 5505048 | 222KTXS01 | Kỹ thuật xung số | 3 | Nguyễn Linh Nam | 3 | 2 | 5 | B205-CS2 | 55 | 54 | DH | 30/01/2023- |
556 | 5505048 | 222KTXS02 | Kỹ thuật xung số | 3 | Nguyễn Linh Nam | 5 | 2 | 5 | B205-CS2 | 50 | 48 | DH | 30/01/2023- |
557 | 5505048 | 222KTXS03 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 5 | 2 | 5 | B206-CS2 | 50 | 38 | DH | 26/12/2022- |
558 | 5505048 | 222KTXS04 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 5 | 7 | 10 | B204-CS2 | 60 | 61 | DH | 26/12/2022- |
559 | 5504291 | 222KTXSCB01 | Kỹ thuật xung số cơ bản | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 7 | 8 | A206 | 30 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
560 | 5504193 | 222KTXSCDT01 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 1 | 2 | A104 | 60 | 60 | DH | 26/12/2022- |
561 | 5504193 | 222KTXSCDT02 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 3 | 4 | A104 | 60 | 38 | DH | 26/12/2022- |
562 | 5504193 | 222KTXSCDT03 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 7 | 8 | A206 | 62 | 62 | DH | 26/12/2022- |
563 | 5504120 | 222KVXLDK01 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển | 3 | Lý Kim Hoanh | 4 | 3 | 5 | A209 | 60 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
564 | 5504182 | 222LHCN01 | Lò hơi công nghiệp | 2 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 7 | 8 | A306 | 60 | 54 | DH | 26/12/2022- |
565 | 5209008 | 222LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 2 | 1 | 2 | A101 | 80 | 66 | DH | 26/12/2022- |
566 | 5209008 | 222LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 2 | 3 | 4 | A101 | 80 | 75 | DH | 26/12/2022- |
567 | 5209008 | 222LSDCSVN03 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | 3 | 7 | 8 | A306 | 80 | 63 | DH | 26/12/2022- |
568 | 5209008 | 222LSDCSVN05 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 4 | 7 | 8 | A307 | 80 | 72 | DH | 26/12/2022- |
569 | 5209008 | 222LSDCSVN06 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 4 | 9 | 10 | A307 | 80 | 37 | DH | 26/12/2022- |
570 | 5209008 | 222LSDCSVN08 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 5 | 3 | 4 | A105 | 80 | 38 | DH | 26/12/2022- |
571 | 5209008 | 222LSDCSVN09 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 6 | 7 | 8 | A301 | 80 | 78 | DH | 26/12/2022- |
572 | 5209008 | 222LSDCSVN10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 6 | 9 | 10 | A301 | 80 | 30 | DH | 26/12/2022- |
573 | 5505165 | 222LTC01 | Lập trình C# | 2 | Đỗ Phú Huy | 2 | 7 | 8 | A107 | 60 | 41 | DH | 30/01/2023- |
574 | 5505165 | 222LTC02 | Lập trình C# | 2 | Đỗ Phú Huy | 3 | 1 | 2 | A213 | 60 | 32 | DH | 30/01/2023- |
575 | 5504032 | 222LTDCDT01 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 9 | 11 | A104 | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
576 | 5504032 | 222LTDCDT02 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 9 | 11 | A207 | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
577 | 5504032 | 222LTDCDT03 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 6 | 9 | 11 | A107 | 50 | 31 | DH | 30/01/2023- |
578 | 5505177 | 222LTDT01 | Lý thuyết đồ thị | 2 | Trần Đình Sơn | 3 | 2 | 5 | B206-CS2 | 60 | 33 | DH | 26/12/2022- |
579 | 5505177 | 222LTDT02 | Lý thuyết đồ thị | 2 | Trần Đình Sơn | 3 | 7 | 10 | B204-CS2 | 80 | 81 | DH | 26/12/2022- |
580 | 5505177 | 222LTDT03 | Lý thuyết đồ thị | 2 | Trần Đình Sơn | 4 | 2 | 5 | B206-CS2 | 80 | 69 | DH | 26/12/2022- |
581 | 5505276 | 222LTHSUD01 | Lý thuyết học sâu và ứng dụng | 3 | Phạm Thị Thảo Khương | 4 | 9 | 11 | A103 | 60 | 56 | DH | 26/12/2022- |
582 | 5505169 | 222LTJNC01 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 3 | 7 | 8 | A307 | 60 | 37 | DH | 30/01/2023- |
583 | 5505169 | 222LTJNC02 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 3 | 1 | 2 | A217 | 60 | 52 | DH | 30/01/2023- |
584 | 5505169 | 222LTJNC03 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 3 | 3 | 4 | A217 | 60 | 48 | DH | 30/01/2023- |
585 | 5505169 | 222LTJNC04 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 7 | 8 | A308 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
586 | 5505171 | 222LTM02 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 9 | 10 | A107 | 60 | 23 | DH | 26/12/2022- |
587 | 5505171 | 222LTM03 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 7 | 8 | A308 | 60 | 41 | DH | 26/12/2022- |
588 | 5505050 | 222LTM101 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 3 | 1 | 2 | A205 | 60 | 36 | DH | 30/01/2023- |
589 | 5505050 | 222LTM103 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 5 | 7 | 8 | A203 | 60 | 45 | DH | 30/01/2023- |
590 | 5505050 | 222LTM104 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 5 | 9 | 10 | A203 | 60 | 55 | DH | 30/01/2023- |
591 | 5505050 | 222LTM105 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 6 | 1 | 2 | A210 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
592 | 5505050 | 222LTM106 | Lý thuyết mạch I | 2 | Trương Thị Hoa | 4 | 7 | 8 | A107 | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
593 | 5505178 | 222LTMDT101 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 2 | 1 | 2 | A211 | 65 | 61 | DH | 30/01/2023- |
594 | 5505178 | 222LTMDT102 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 3 | 1 | 2 | A212 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
595 | 5505178 | 222LTMDT103 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 4 | 1 | 2 | A207 | 65 | 26 | DH | 30/01/2023- |
596 | 5505275 | 222LTPY01 | Lập trình Python | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 3 | 5 | A308 | 40 | 43 | DH | 26/12/2022- |
597 | 5505275 | 222LTPY02 | Lập trình Python | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 5 | 3 | 5 | A203 | 60 | 12 | DH | 30/01/2023- |
598 | 5504239 | 222LTTHCCC03 | Lý thuyết & thực hành CAD/CAM/CNC | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 3 | 5 | A105 | 45 | 10 | DH | 30/01/2023- |
599 | 5504243 | 222LTTHLTC01 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Phạm Thị Trà My | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
600 | 5504243 | 222LTTHLTC02 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Phạm Thị Trà My | 3 | 3 | 5 | PMT | 31 | 31 | DH | 30/01/2023- |
601 | 5504243 | 222LTTHLTC03 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 9 | 11 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
602 | 5504243 | 222LTTHLTC04 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Trần Bửu Dung | 4 | 9 | 11 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
603 | 5505173 | 222LTTQ01 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 9 | 10 | A308 | 60 | 35 | DH | 30/01/2023- |
604 | 5505173 | 222LTTQ02 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 1 | 2 | A211 | 60 | 54 | DH | 30/01/2023- |
605 | 5505173 | 222LTTQ03 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 3 | 4 | A211 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
606 | 5505173 | 222LTTQ04 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 1 | 2 | A209 | 60 | 47 | DH | 30/01/2023- |
607 | 5505174 | 222LTUD01 | Lập trình ứng dụng | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 2 | 9 | 11 | A108 | 30 | 26 | DH | 26/12/2022- |
608 | 5505174 | 222LTUD02 | Lập trình ứng dụng | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 3 | 9 | 11 | A211 | 30 | 30 | DH | 26/12/2022- |
609 | 5506038 | 222LXD01 | Luật xây dựng | 1 | Phạm Thị Phương Trang | 2 | 7 | 8 | A108 | 60 | 52 | DH | 26/12/2022- |
610 | 5505257 | 222MCBKD01 | Mạng cảm biến không dây | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 5 | 9 | 11 | A211 | 60 | 53 | DH | 26/12/2022- |
611 | 5505056 | 222MD201 | Máy điện II | 2 | Dương Quang Thiện | 2 | 7 | 8 | A105 | 50 | 51 | DH | 30/01/2023- |
612 | 5505056 | 222MD202 | Máy điện II | 2 | Dương Quang Thiện | 4 | 7 | 8 | A104 | 50 | 49 | DH | 30/01/2023- |
613 | 5505056 | 222MD203 | Máy điện II | 2 | Dương Quang Thiện | 6 | 1 | 2 | A307 | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
614 | 5505056 | 222MD204 | Máy điện II | 2 | Ngô Đức Kiên | 5 | 1 | 2 | A208 | 60 | 29 | DH | 30/01/2023- |
615 | 5505056 | 222MD205 | Máy điện II | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 1 | 2 | A214 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
616 | 5506093 | 222MDDT01 | Mạng điện đô thị | 2 | Trương Thị Hoa | 2 | 7 | 8 | A308 | 60 | 8 | DH | 26/12/2022- |
617 | 5505252 | 222MDKCD02 | Máy điện - khí cụ điện | 3 | Nguyễn Đức Quận | 5 | 3 | 5 | A104 | 60 | 47 | DH | 26/12/2022- |
618 | 5505057 | 222MHHMT01 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 1 | 2 | A209 | 60 | 43 | DH | 30/01/2023- |
619 | 5505181 | 222MMT01 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 9 | 10 | A209 | 60 | 32 | DH | 30/01/2023- |
620 | 5505181 | 222MMT02 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 7 | 8 | A211 | 61 | 61 | DH | 30/01/2023- |
621 | 5505181 | 222MMT03 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 9 | 10 | A306 | 60 | 53 | DH | 30/01/2023- |
622 | 5505181 | 222MMT04 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 7 | 8 | A103 | 60 | 44 | DH | 30/01/2023- |
623 | 5505255 | 222MMVATTT01 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 41 | 33 | DH | 26/12/2022- |
624 | 5505255 | 222MMVATTT02 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 1 | 4 | C303 | 40 | 30 | DH | 26/12/2022- |
625 | 5504218 | 222MPTTUD01 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 3 | 3 | 4 | A308 | 60 | 36 | DH | 30/01/2023- |
626 | 5506157 | 222MTC01 | Mố trụ cầu | 2 | Bạch Quốc Sĩ | 3 | 7 | 8 | A106 | 60 | 25 | DH | 26/12/2022- |
627 | 5506168 | 222MTPTBV01 | Môi trường và phát triển bền vững | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 4 | 7 | 8 | A105 | 60 | 38 | DH | 30/01/2023- |
628 | 5505054 | 222MVS01 | Matlab và simulink | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 6 | 3 | 5 | A206 | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
629 | 5505054 | 222MVS02 | Matlab và simulink | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 6 | 9 | 11 | A206 | 30 | 31 | DH | 26/12/2022- |
630 | 5506039 | 222MXD01 | Máy xây dựng | 2 | Hồ Văn Quân | 6 | 3 | 5 | A303 | 60 | 29 | DH | 30/01/2023- |
631 | 5504132 | 222NDHKT01 | Nhiệt Động học Kỹ thuật | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 9 | 11 | A218 | 60 | 59 | DH | 30/01/2023- |
632 | 5504132 | 222NDHKT02 | Nhiệt Động học Kỹ thuật | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6 | 9 | 11 | A105 | 60 | 44 | DH | 30/01/2023- |
633 | 5209002 | 222NLCB101 | NLCB của CNMLN I | 2 | Phạm Huy Thành | 6 | 7 | 9 | A306 | 30 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
634 | 5504233 | 222NLDNSDTDCDT01 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2 | Võ Anh Vũ | 5 | 7 | 10 | A217 | 60 | 60 | DH | 26/12/2022- |
635 | 5504233 | 222NLDNSDTDCDT02 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2 | Võ Anh Vũ | 6 | 7 | 10 | A213 | 60 | 48 | DH | 26/12/2022- |
636 | 5504036 | 222NLMTOT01 | Năng lượng mới trên ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 2 | 7 | 10 | A210 | 60 | 59 | DH | 30/01/2023- |
637 | 5504036 | 222NLMTOT02 | Năng lượng mới trên ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 3 | 1 | 4 | A203 | 60 | 36 | DH | 30/01/2023- |
638 | 5505058 | 222NLSTT01 | Năng lượng sạch & tái tạo | 2 | Nguyễn Văn Tấn | 7 | 8 | 10 | A203 | 80 | 56 | DH | 26/12/2022- |
639 | 5506217 | 222NLTKKT01 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | 2 | Phan Tiến Vinh | 3 | 7 | 8 | A217 | 60 | 16 | DH | 30/01/2023- |
640 | 5505060 | 222NMD01 | Nhà máy điện | 3 | Trương Thị Hoa | 4 | 9 | 11 | A210 | 60 | 56 | DH | 26/12/2022- |
641 | 5506040 | 222NMG01 | Nền móng | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 3 | 7 | 8 | A213 | 60 | 59 | DH | 26/12/2022- |
642 | 5506040 | 222NMG02 | Nền móng | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 3 | 9 | 10 | A213 | 60 | 49 | DH | 26/12/2022- |
643 | 5506096 | 222NMNCD01 | Nhập môn ngành Cầu đường | 1 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 7 | 8 | A108 | 80 | 4 | DH | 30/01/2023- |
644 | 5504131 | 222NMND01 | Nhà máy Nhiệt điện | 2 | Nguyễn Công Vinh | 6 | 7 | 8 | A210 | 60 | 44 | DH | 26/12/2022- |
645 | 5413002 | 222NN101 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 2 | 3 | 5 | A203 | 45 | 44 | DH | 30/01/2023- |
646 | 5413002 | 222NN102 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Thị Hải Yến | 2 | 9 | 11 | A211 | 45 | 43 | DH | 30/01/2023- |
647 | 5413002 | 222NN103 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 3 | 3 | 5 | A103 | 45 | 36 | DH | 30/01/2023- |
648 | 5413002 | 222NN104 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Thị Nhi | 3 | 9 | 11 | A205 | 40 | 36 | DH | 30/01/2023- |
649 | 5413002 | 222NN105 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 3 | 5 | A105 | 40 | 41 | DH | 30/01/2023- |
650 | 5413002 | 222NN106 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 4 | 9 | 11 | A303 | 45 | 32 | DH | 30/01/2023- |
651 | 5413002 | 222NN107 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 3 | 5 | A207 | 40 | 31 | DH | 30/01/2023- |
652 | 5413002 | 222NN108 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 6 | 3 | 5 | A102 | 40 | 37 | DH | 30/01/2023- |
653 | 5413002 | 222NN109 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Thị Túy Phượng | 2 | 3 | 5 | C402 | 45 | 44 | DH | 06/02/2023- |
654 | 5413002 | 222NN110 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 9 | 11 | A212 | 45 | 42 | DH | 06/02/2023- |
655 | 5413002 | 222NN111 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 3 | 5 | C402 | 40 | 29 | DH | 06/02/2023- |
656 | 5413002 | 222NN112 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Thị Quỳnh Châu | 3 | 9 | 11 | A203 | 40 | 32 | DH | 06/02/2023- |
657 | 5413002 | 222NN113 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 4 | 9 | 11 | A205 | 45 | 28 | DH | 06/02/2023- |
658 | 5413002 | 222NN114 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 4 | 3 | 5 | A304 | 40 | 34 | DH | 06/02/2023- |
659 | 5413002 | 222NN115 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Thị Túy Phượng | 5 | 3 | 5 | A206 | 40 | 30 | DH | 06/02/2023- |
660 | 5413002 | 222NN116 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Thị Nhi | 6 | 3 | 5 | A305 | 40 | 33 | DH | 06/02/2023- |
661 | 5413002 | 222NN132 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Thị Thu Sương | 3 | 3 | 5 | A102 | 40 | 40 | DH | 30/01/2023- |
662 | 5413002 | 222NN136 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Thị Thu Sương | 4 | 3 | 5 | A102 | 40 | 40 | DH | 30/01/2023- |
663 | 5413003 | 222NN201 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 2 | 1 | 2 | A203 | 40 | 37 | DH | 06/02/2023- |
664 | 5413003 | 222NN202 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Thị Hải Yến | 2 | 7 | 8 | A211 | 43 | 42 | DH | 06/02/2023- |
665 | 5413003 | 222NN203 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 3 | 1 | 2 | A103 | 40 | 17 | DH | 06/02/2023- |
666 | 5413003 | 222NN204 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Thị Nhi | 3 | 7 | 8 | A205 | 42 | 42 | DH | 06/02/2023- |
667 | 5413003 | 222NN205 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 1 | 2 | A105 | 40 | 40 | DH | 06/02/2023- |
668 | 5413003 | 222NN206 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 4 | 7 | 8 | A303 | 40 | 39 | DH | 06/02/2023- |
669 | 5413003 | 222NN207 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 2 | 1 | 2 | A208 | 40 | 31 | DH | 06/02/2023- |
670 | 5413003 | 222NN208 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 2 | 3 | 4 | A208 | 40 | 36 | DH | 06/02/2023- |
671 | 5413003 | 222NN210 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 2 | 9 | 10 | A205 | 40 | 30 | DH | 06/02/2023- |
672 | 5413003 | 222NN211 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 7 | 8 | A212 | 40 | 38 | DH | 06/02/2023- |
673 | 5413003 | 222NN212 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 9 | 10 | A212 | 40 | 17 | DH | 06/02/2023- |
674 | 5413003 | 222NN214 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Thị Hải Yến | 3 | 9 | 10 | A206 | 40 | 48 | DH | 06/02/2023- |
675 | 5413003 | 222NN216 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 4 | 3 | 4 | A103 | 40 | 34 | DH | 06/02/2023- |
676 | 5413003 | 222NN221 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Thị Quỳnh Châu | 5 | 7 | 8 | A206 | 40 | 23 | DH | 06/02/2023- |
677 | 5413003 | 222NN223 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 1 | 2 | A103 | 40 | 30 | DH | 06/02/2023- |
678 | 5413003 | 222NN224 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 3 | 4 | A103 | 40 | 32 | DH | 06/02/2023- |
679 | 5413003 | 222NN227 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 1 | 2 | A102 | 40 | 19 | DH | 06/02/2023- |
680 | 5413003 | 222NN228 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 3 | 4 | A212 | 40 | 22 | DH | 06/02/2023- |
681 | 5413003 | 222NN231 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Thị Thu Sương | 3 | 1 | 2 | A102 | 40 | 34 | DH | 06/02/2023- |
682 | 5413003 | 222NN235 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Thị Thu Sương | 4 | 1 | 2 | A102 | 40 | 32 | DH | 06/02/2023- |
683 | 5413004 | 222NN301 | Ngoại ngữ III | 2 | Hồ Lộng Ngọc | 4 | 7 | 8 | A106 | 40 | 26 | DH | 30/01/2023- |
684 | 5413004 | 222NN302 | Ngoại ngữ III | 2 | Hồ Lộng Ngọc | 4 | 9 | 10 | A106 | 40 | 32 | DH | 30/01/2023- |
685 | 5413004 | 222NN303 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 1 | 2 | A207 | 47 | 47 | DH | 30/01/2023- |
686 | 5413004 | 222NN304 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 6 | 1 | 2 | A102 | 46 | 44 | DH | 30/01/2023- |
687 | 5413004 | 222NN305 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 4 | 7 | 8 | A208 | 40 | 28 | DH | 30/01/2023- |
688 | 5413004 | 222NN306 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 4 | 9 | 10 | A208 | 40 | 30 | DH | 30/01/2023- |
689 | 5413005 | 222NN401 | Ngoại Ngữ IV | 2 | Lê Thị Hải Yến | 5 | 7 | 8 | A208 | 40 | 16 | DH | 30/01/2023- |
690 | 5505310 | 222NNCN01 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 6 | 1 | 2 | A303 | 60 | 64 | DH | 26/12/2022- |
691 | 5505310 | 222NNCN03 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 7 | 8 | A307 | 60 | 37 | DH | 26/12/2022- |
692 | 5505183 | 222NNCNC01 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 6 | 3 | 5 | A106 | 45 | 38 | DH | 26/12/2022- |
693 | 5505183 | 222NNCNC02 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 5 | 9 | 11 | A218 | 45 | 43 | DH | 26/12/2022- |
694 | 5505183 | 222NNCNC03 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 4 | 9 | 11 | A203 | 45 | 40 | DH | 26/12/2022- |
695 | 5505183 | 222NNCNC04 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 3 | 3 | 5 | A108 | 45 | 47 | DH | 26/12/2022- |
696 | 5505184 | 222NNCND01 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 3 | 9 | 11 | A106 | 40 | 23 | DH | 26/12/2022- |
697 | 5505184 | 222NNCND02 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 4 | 9 | 11 | A209 | 40 | 38 | DH | 26/12/2022- |
698 | 5506181 | 222NNCNNC2002 | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 3 | 7 | 8 | A107 | 40 | 21 | DH | 26/12/2022- |
699 | 5507121 | 222NNCNT01 | Ngoại ngữ chuyên ngành TP | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 7 | 8 | A105 | 40 | 14 | DH | 26/12/2022- |
700 | 5506041 | 222NNCNX01 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trương Thị Thu Hà | 6 | 9 | 10 | A205 | 40 | 40 | DH | 26/12/2022- |
701 | 5506041 | 222NNCNX02 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 3 | 9 | 10 | A107 | 40 | 25 | DH | 26/12/2022- |
702 | 5505301 | 222ODHTD01 | Ổn định Hệ thống điện | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 7 | 10 | B205-CS2 | 65 | 60 | DH | 30/01/2023- |
703 | 5505188 | 222OOAD01 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 3 | 5 | A309 | 60 | 56 | DH | 30/01/2023- |
704 | 5505188 | 222OOAD02 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 9 | 11 | A203 | 60 | 60 | DH | 26/12/2022- |
705 | 5505188 | 222OOAD03 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 3 | 5 | A210 | 60 | 49 | DH | 30/01/2023- |
706 | 5505188 | 222OOAD04 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 9 | 11 | A211 | 60 | 34 | DH | 30/01/2023- |
707 | 5504232 | 222OTOVAONMT01 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2 | Phùng Minh Tùng | 6 | 1 | 4 | A214 | 70 | 68 | DH | 26/12/2022- |
708 | 5504232 | 222OTOVAONMT02 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2 | Phùng Minh Tùng | 5 | 1 | 4 | A107 | 70 | 63 | DH | 26/12/2022- |
709 | 5507126 | 222PGTP01 | Phụ gia thực phẩm | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 6 | 8 | 10 | B204-CS2 | 60 | 37 | DH | 26/12/2022- |
710 | 5211005 | 222PLDC01 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2 | 7 | 8 | A101 | 80 | 79 | DH | 30/01/2023- |
711 | 5211005 | 222PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2 | Trương Thị Ánh Nguyệt | 2 | 9 | 10 | A101 | 80 | 81 | DH | 30/01/2023- |
712 | 5211005 | 222PLDC03 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Hoàng Minh | 3 | 1 | 2 | A301 | 80 | 62 | DH | 30/01/2023- |
713 | 5211005 | 222PLDC04 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Hoàng Minh | 3 | 3 | 4 | A301 | 80 | 79 | DH | 30/01/2023- |
714 | 5211005 | 222PLDC05 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Phương Trang | 4 | 7 | 8 | A302 | 80 | 63 | DH | 30/01/2023- |
715 | 5211005 | 222PLDC06 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Phương Trang | 4 | 9 | 10 | A302 | 80 | 48 | DH | 30/01/2023- |
716 | 5211005 | 222PLDC07 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 5 | 1 | 2 | A303 | 80 | 76 | DH | 30/01/2023- |
717 | 5211005 | 222PLDC08 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 5 | 3 | 4 | A303 | 80 | 80 | DH | 30/01/2023- |
718 | 5502006 | 222PPHTN01 | Phương pháp học tập NCKH | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 7 | 8 | A105 | 60 | 27 | DH | 30/01/2023- |
719 | 5506043 | 222PPPTHH01 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 2 | Đặng Ngọc Thành | 4 | 1 | 2 | A304 | 60 | 35 | DH | 30/01/2023- |
720 | 5505298 | 222PTMDPT01 | Phân tích mạch điện phi tuyến | 2 | Hoàng Dũng | 6 | 3 | 4 | A218 | 65 | 62 | DH | 26/12/2022- |
721 | 5506196 | 222QHDT02 | Quy hoạch đô thị | 2 | Phan Bảo An | 5 | 7 | 8 | A207 | 60 | 40 | DH | 30/01/2023- |
722 | 5507239 | 222QHMTDT01 | Quy hoạch môi trường đô thị | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 5 | 2 | 5 | B202-CS2 | 60 | 9 | DH | 26/12/2022- |
723 | 5507209 | 222QHTN01 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 7 | 8 | A209 | 60 | 31 | DH | 30/01/2023- |
724 | 5507221 | 222QLCCUTP01 | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm | 2 | Lê Thị Diệu Hương | 3 | 7 | 8 | C303 | 60 | 34 | DH | 26/12/2022- |
725 | 5507133 | 222QLCLT01 | Quản lý chất lượng TP | 2 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 3 | 3 | 4 | A208 | 60 | 42 | DH | 30/01/2023- |
726 | 5507237 | 222QLCTNH2001 | Quản lý chất thải nguy hại | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 4 | 2 | 5 | B202-CS2 | 60 | 13 | DH | 26/12/2022- |
727 | 5505296 | 222QLDACN03 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Hồ Quang Việt | 5 | 7 | 8 | A308 | 65 | 62 | DH | 26/12/2022- |
728 | 5505312 | 222QLDACN2004 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 4 | 9 | 10 | A207 | 60 | 43 | DH | 26/12/2022- |
729 | 5505312 | 222QLDACN2005 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 6 | 7 | 8 | A208 | 60 | 27 | DH | 26/12/2022- |
730 | 5505273 | 222QLDACNDTVT01 | Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 1 | 2 | A208 | 60 | 53 | DH | 30/01/2023- |
731 | 5507241 | 222QLDACNHPTMT06 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 3 | 2 | 5 | B203-CS2 | 60 | 9 | DH | 26/12/2022- |
732 | 5505258 | 222QLDACNKTDT01 | Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 1 | 2 | A206 | 60 | 43 | DH | 30/01/2023- |
733 | 5507215 | 222QLDACNTP01 | Quản lý dự án chuyên ngành TP | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 3 | 4 | A207 | 60 | 36 | DH | 26/12/2022- |
734 | 5506163 | 222QLDACTGT01 | Quản lý dự án công trình giao thông | 2 | Lê Thị Phượng | 6 | 7 | 8 | A207 | 60 | 39 | DH | 26/12/2022- |
735 | 5504269 | 222QLDANCK02 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 3 | 7 | 10 | B206-CS2 | 50 | 23 | DH | 26/12/2022- |
736 | 5504184 | 222QLDANNL01 | Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 3 | 5 | A210 | 60 | 53 | DH | 30/01/2023- |
737 | 5504249 | 222QLDAOTO01 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | 2 | Phạm Minh Mận | 3 | 7 | 10 | A102 | 60 | 56 | DH | 26/12/2022- |
738 | 5504249 | 222QLDAOTO02 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | 2 | Phạm Minh Mận | 4 | 1 | 4 | A107 | 60 | 52 | DH | 26/12/2022- |
739 | 5506044 | 222QLDAXD01 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | Lê Thị Phượng | 5 | 7 | 8 | A105 | 60 | 20 | DH | 26/12/2022- |
740 | 5504223 | 222QLDUCN01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 7 | 8 | A206 | 60 | 60 | DH | 26/12/2022- |
741 | 5504223 | 222QLDUCN02 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 7 | 8 | A206 | 60 | 34 | DH | 26/12/2022- |
742 | 5507028 | 222QLMT01 | Quản lý môi trường | 2 | Trần Thị Yến Anh | 6 | 2 | 5 | C401 | 60 | 18 | DH | 26/12/2022- |
743 | 5505325 | 222QTDACNTT01 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 4 | 7 | 8 | A203 | 70 | 67 | DH | 26/12/2022- |
744 | 5505325 | 222QTDACNTT02 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 3 | 1 | 2 | A108 | 70 | 79 | DH | 26/12/2022- |
745 | 5505190 | 222QTDC02 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 3 | 1 | 2 | A108 | 60 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
746 | 5507281 | 222QTTBTL01 | QT & TB thủy lực | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 1 | 2 | A104 | 60 | 35 | DH | 30/01/2023- |
747 | 5507026 | 222QTVTB01 | Quá trình và thiết bị | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 1 | 2 | A104 | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
748 | 5507129 | 222QTVTBTL01 | Quá trình và thiết bị thủy lực | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 1 | 2 | A104 | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
749 | 5507131 | 222QTVTBTN01 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 3 | 9 | 10 | A217 | 60 | 47 | DH | 30/01/2023- |
750 | 5507134 | 222QTXS01 | Quy hoạch thực nghiệm và xử lý số liệu | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 7 | 8 | A209 | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
751 | 5504039 | 222RCN01 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 3 | 4 | A106 | 60 | 59 | DH | 30/01/2023- |
752 | 5504039 | 222RCN02 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 1 | 2 | A302 | 60 | 58 | DH | 30/01/2023- |
753 | 5504039 | 222RCN03 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 3 | 4 | A206 | 60 | 41 | DH | 30/01/2023- |
754 | 5504039 | 222RCN04 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 1 | 2 | A213 | 60 | 58 | DH | 30/01/2023- |
755 | 5504040 | 222SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 3 | 3 | 5 | A307 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
756 | 5504040 | 222SBVL02 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 3 | 9 | 11 | A218 | 66 | 66 | DH | 30/01/2023- |
757 | 5504040 | 222SBVL03 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 5 | 3 | 5 | A218 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
758 | 5504040 | 222SBVL04 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 5 | 9 | 11 | A301 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
759 | 5504040 | 222SBVL05 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 9 | 11 | A218 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
760 | 5504040 | 222SBVL06 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Thị Hải Vân | 6 | 3 | 5 | A306 | 65 | 61 | DH | 30/01/2023- |
761 | 5504040 | 222SBVL07 | Sức bền vật liệu | 3 | Lưu Duy Vũ | 3 | 3 | 5 | A306 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
762 | 5504040 | 222SBVL07 | Sức bền vật liệu | 3 | Lưu Duy Vũ | 4 | 1 | 5 | C401 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
763 | 5504040 | 222SBVL08 | Sức bền vật liệu | 3 | Lưu Duy Vũ | 4 | 9 | 11 | C401 | 66 | 65 | DH | 30/01/2023- |
764 | 5504040 | 222SBVL08 | Sức bền vật liệu | 3 | Lưu Duy Vũ | 7 | 7 | 11 | A108 | 66 | 65 | DH | 30/01/2023- |
765 | 5504040 | 222SBVL09 | Sức bền vật liệu | 3 | Lưu Duy Vũ | 2 | 7 | 8 | A302 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
766 | 5504040 | 222SBVL09 | Sức bền vật liệu | 3 | Lưu Duy Vũ | 5 | 1 | 5 | C401 | 65 | 65 | DH | 30/01/2023- |
767 | 5505053 | 222SCADA01 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 3 | 9 | 10 | A306 | 60 | 53 | DH | 26/12/2022- |
768 | 5505053 | 222SCADA02 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 4 | 7 | 8 | A207 | 60 | 35 | DH | 26/12/2022- |
769 | 5505063 | 222SCBTMT01 | Sửa chữa - bảo trì máy tính | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 14 | DH | 26/12/2022- |
770 | 5507031 | 222STMTUD01 | Sinh thái môi trường ứng dụng | 2 | Đỗ Hồng Hạnh | 5 | 7 | 8 | A106 | 60 | 17 | DH | 26/12/2022- |
771 | 5505193 | 222T LTC01 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 24 | DH | 06/02/2023- |
772 | 5505193 | 222T LTC03 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 3 | 3 | 4 | PMT | 30 | 25 | DH | 06/02/2023- |
773 | 5505193 | 222T LTC05 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 23 | DH | 06/02/2023- |
774 | 5504213 | 222TACNCDT02 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 1 | 2 | A105 | 60 | 54 | DH | 30/01/2023- |
775 | 5504051 | 222TACNOT01 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 5 | 1 | 2 | A105 | 60 | 27 | DH | 26/12/2022- |
776 | 5504051 | 222TACNOT02 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 1 | 2 | A108 | 60 | 60 | DH | 26/12/2022- |
777 | 5504051 | 222TACNOT03 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 2 | 1 | 2 | A105 | 60 | 34 | DH | 26/12/2022- |
778 | 5504255 | 222TBDTMCK01 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 6 | 3 | 5 | A104 | 30 | 31 | DH | 30/01/2023- |
779 | 5504255 | 222TBDTMCK02 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 5 | 3 | 5 | A103 | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
780 | 5504255 | 222TBDTMCK03 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 4 | 3 | 5 | A207 | 30 | 29 | DH | 30/01/2023- |
781 | 5506101 | 222TCC01 | Thi công cầu | 3 | Nguyễn Hữu Tuân | 7 | 3 | 5 | A105 | 60 | 10 | DH | 30/01/2023- |
782 | 5507153 | 222TCCBTTS01 | TN CN chế biến thịt, thủy sản; | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 6 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
783 | 5507152 | 222TCCLT01 | TN CN CB lương thực | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 2 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
784 | 5506187 | 222TCDBTCTTK01 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 7 | 10 | B203-CS2 | 60 | 64 | DH | 26/12/2022- |
785 | 5506179 | 222TCDKGTDT01 | Tổ chức và điều khiển GT đô thị | 2 | Phan Cao Thọ | 5 | 3 | 5 | A205 | 60 | 14 | DH | 30/01/2023- |
786 | 5505196 | 222TCMMM04 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 5 | 7 | 8 | A107 | 30 | 25 | DH | 30/01/2023- |
787 | 5505196 | 222TCMMM04 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 6 | 9 | 10 | A209 | 30 | 25 | DH | 30/01/2023- |
788 | 5505108 | 222TCN01 | Toán chuyên ngành | 2 | Hoàng Dũng | 4 | 7 | 8 | A210 | 60 | 59 | DH | 30/01/2023- |
789 | 5505108 | 222TCN02 | Toán chuyên ngành | 2 | Dương Quang Thiện | 6 | 3 | 4 | A307 | 65 | 66 | DH | 30/01/2023- |
790 | 5505108 | 222TCN03 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 9 | 10 | A304 | 60 | 59 | DH | 30/01/2023- |
791 | 5505108 | 222TCN04 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 3 | 4 | A212 | 65 | 64 | DH | 30/01/2023- |
792 | 5505108 | 222TCN05 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 7 | 8 | A304 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
793 | 5507162 | 222TCNE01 | TN Công nghệ enzyme | 1 | Lê Thị Diệu Hương | 5 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 1 | DH | 26/12/2022- |
794 | 5507163 | 222TCNLM01 | TN Công nghệ lên men; | 1 | Lê Thị Diệu Hương | 2 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 23 | DH | 26/12/2022- |
795 | 5507163 | 222TCNLM02 | TN Công nghệ lên men; | 1 | Lê Thị Diệu Hương | 7 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
796 | 5506193 | 222TCNNT01 | Thi công nhà nhiều tầng | 2 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 2 | 5 | B205-CS2 | 60 | 21 | DH | 26/12/2022- |
797 | 5505194 | 222TCSDLI01 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
798 | 5505194 | 222TCSDLI02 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
799 | 5505194 | 222TCSDLI03 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 7 | 8 | PMT | 35 | 34 | DH | 30/01/2023- |
800 | 5505194 | 222TCSDLI04 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 9 | 10 | PMT | 40 | 37 | DH | 30/01/2023- |
801 | 5505194 | 222TCSDLI06 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Phan Thị Diễm Thúy | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 22 | DH | 30/01/2023- |
802 | 5505194 | 222TCSDLI07 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Phan Thị Diễm Thúy | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 24 | DH | 30/01/2023- |
803 | 5507166 | 222TCSM01 | TN Công nghệ Sinh học môi trường | 1 | Nguyễn Thị Đông Phương | 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
804 | 5507154 | 222TCSVCSS01 | TN CNCB sữa và các sp sữa | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 4 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 14 | DH | 26/12/2022- |
805 | 5505199 | 222TDCB01 | TH điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 18 | DH | 30/01/2023- |
806 | 5505199 | 222TDCB04 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 15 | DH | 20/03/2023- |
807 | 5505199 | 222TDCB05 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 20/03/2023- |
808 | 5505199 | 222TDCB08 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 18 | DH | 30/01/2023- |
809 | 5504059 | 222TDCDT01 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
810 | 5504059 | 222TDCDT02 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 21 | DH | 26/12/2022- |
811 | 5504059 | 222TDCDT03 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
812 | 5504059 | 222TDCDT04 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
813 | 5504059 | 222TDCDT05 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 30 | 30 | DH | 26/12/2022- |
814 | 5504059 | 222TDCDT06 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 6 | 7 | 10 | X-OTO | 30 | 30 | DH | 26/12/2022- |
815 | 5504059 | 222TDCDT07 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Tống Duy Quốc | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
816 | 5505200 | 222TDHMT01 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 2 | 7 | 8 | PMT | 35 | 30 | DH | 30/01/2023- |
817 | 5505200 | 222TDHMT02 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 5 | 7 | 8 | PMT | 35 | 36 | DH | 30/01/2023- |
818 | 5505200 | 222TDHMT03 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 3 | 7 | 8 | PMT | 35 | 31 | DH | 30/01/2023- |
819 | 5505200 | 222TDHMT04 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 6 | 7 | 8 | PMT | 35 | 15 | DH | 30/01/2023- |
820 | 5505200 | 222TDHMT05 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 4 | 7 | 8 | PMT | 35 | 31 | DH | 30/01/2023- |
821 | 5505200 | 222TDHMT06 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 5 | 9 | 10 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
822 | 5505068 | 222TDKL01 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
823 | 5505068 | 222TDKL03 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
824 | 5505068 | 222TDKL04 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
825 | 5505068 | 222TDKL05 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
826 | 5505068 | 222TDKL06 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 7 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 22 | DH | 26/12/2022- |
827 | 5505266 | 222TDT2001 | Trường điện từ | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 7 | 8 | A304 | 65 | 66 | DH | 26/12/2022- |
828 | 5505099 | 222TDTCS01 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 5 | 1 | 4 | PTNDTCS | 25 | 26 | DH | 26/12/2022- |
829 | 5506059 | 222TDXD01 | Trắc địa xây dựng | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 7 | 8 | A212 | 60 | 61 | DH | 26/12/2022- |
830 | 5506059 | 222TDXD02 | Trắc địa xây dựng | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 9 | 10 | A212 | 60 | 16 | DH | 26/12/2022- |
831 | 5504178 | 222TGCN01 | Thông gió công nghiệp | 2 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 7 | 8 | A208 | 60 | 47 | DH | 26/12/2022- |
832 | 5505350 | 222THBTAN01 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 11 | 13 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
833 | 5505350 | 222THBTAN02 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 11 | 13 | PTNTDH | 21 | 21 | DH | 06/03/2023- |
834 | 5505350 | 222THBTAN03 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 11 | 13 | PTNTDH | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
835 | 5505350 | 222THBTAN05 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 11 | 13 | PTNTDH | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
836 | 5505251 | 222THCB01 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 3 | 5 | PMT | 35 | 34 | DH | 30/01/2023- |
837 | 5505251 | 222THCB02 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 4 | 3 | 5 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
838 | 5505251 | 222THCB03 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 5 | 3 | 5 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
839 | 5505251 | 222THCB04 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 6 | 9 | 11 | PMT | 35 | 27 | DH | 30/01/2023- |
840 | 5505251 | 222THCB05 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 3 | 5 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
841 | 5505251 | 222THCB06 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 12 | 13 | PMT | 35 | 30 | DH | 30/01/2023- |
842 | 5505251 | 222THCB07 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 6 | 3 | 5 | PMT | 35 | 34 | DH | 30/01/2023- |
843 | 5505251 | 222THCB08 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 1 | 3 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
844 | 5505251 | 222THCB09 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 4 | 1 | 3 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
845 | 5505251 | 222THCB10 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 12 | 13 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
846 | 5505251 | 222THCB11 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 14 | 15 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
847 | 5505251 | 222THCB12 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 12 | 13 | PMT | 35 | 37 | DH | 30/01/2023- |
848 | 5505251 | 222THCB13 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 12 | 13 | PMT | 35 | 28 | DH | 30/01/2023- |
849 | 5505251 | 222THCB14 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 9 | 11 | PMT | 35 | 11 | DH | 30/01/2023- |
850 | 5504157 | 222THCCK01 | TTCM CAD/CAM | 1 | Võ Quang Trường | 7 | 7 | 10 | XCNC | 20 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
851 | 5504257 | 222THCMCCC01 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 7 | 7 | 10 | XCNC | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
852 | 5504257 | 222THCMCCC04 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 1 | 4 | XCNC | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
853 | 5504257 | 222THCMCCC05 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 7 | 10 | XCNC | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
854 | 5504257 | 222THCMCCC06 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 1 | 4 | XCNC | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
855 | 5504289 | 222THCMCNMNL01 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
856 | 5504289 | 222THCMCNMNL02 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
857 | 5504289 | 222THCMCNMNL03 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 10 | DH | 26/12/2022- |
858 | 5504261 | 222THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Nguyễn Thanh Tân | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 10 | DH | 26/12/2022- |
859 | 5504261 | 222THCMDRD03 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 34 | DH | 26/12/2022- |
860 | 5504261 | 222THCMDRD04 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
861 | 5504258 | 222THCMHAN01 | THCM Hàn | 2 | Trương Loan | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
862 | 5504258 | 222THCMHAN03 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
863 | 5504258 | 222THCMHAN04 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 14 | DH | 26/12/2022- |
864 | 5504287 | 222THCMLCB01 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 1 | 4 | XNHIET | 21 | 17 | DH | 26/12/2022- |
865 | 5504287 | 222THCMLCB02 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
866 | 5504287 | 222THCMLCB03 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 1 | 4 | XNHIET | 22 | 25 | DH | 26/12/2022- |
867 | 5504259 | 222THCMNTLM01 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Nguyễn Văn Chương | 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 25 | DH | 30/01/2023- |
868 | 5504259 | 222THCMNTLM02 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Nguyễn Văn Chương | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 25 | DH | 30/01/2023- |
869 | 5504259 | 222THCMNTLM03 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 25 | DH | 30/01/2023- |
870 | 5504259 | 222THCMNTLM04 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 25 | DH | 30/01/2023- |
871 | 5504259 | 222THCMNTLM05 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 25 | DH | 30/01/2023- |
872 | 5504260 | 222THCMPB01 | THCM Phay-Bào | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 13 | DH | 26/12/2022- |
873 | 5504260 | 222THCMPB02 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 4 | 11 | 13 | XCOKHI | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
874 | 5504260 | 222THCMPB03 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
875 | 5504260 | 222THCMPB04 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
876 | 5505261 | 222THCSUDIOTS01 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 2 | 1 | 4 | MSPACE | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
877 | 5505261 | 222THCSUDIOTS03 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 4 | 1 | 4 | MSPACE | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
878 | 5505065 | 222THD01 | TH điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
879 | 5505097 | 222THDC01 | Tin học đại cương | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 12 | 13 | PMT | 20 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
880 | 5505356 | 222THDCB2201 | TT điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 25 | DH | 30/01/2023- |
881 | 5505356 | 222THDCB2202 | TT điện cơ bản | 1 | Lê Công Hân | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 25 | DH | 30/01/2023- |
882 | 5505356 | 222THDCB2203 | TT điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 25 | DH | 30/01/2023- |
883 | 5505356 | 222THDCB2204 | TT điện cơ bản | 1 | Lê Công Hân | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 25 | DH | 30/01/2023- |
884 | 5505249 | 222THDDN01 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
885 | 5505249 | 222THDDN02 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
886 | 5505249 | 222THDDN03 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 20 | DH | 06/03/2023- |
887 | 5505249 | 222THDDN04 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 7 | 10 | PTNDLCB | 25 | 22 | DH | 26/12/2022- |
888 | 5505249 | 222THDDN06 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 14 | DH | 06/03/2023- |
889 | 5504060 | 222THDDTO01 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 30 | 21 | DH | 26/12/2022- |
890 | 5504060 | 222THDDTO02 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 30 | 15 | DH | 26/12/2022- |
891 | 5504060 | 222THDDTO03 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 30 | 14 | DH | 26/12/2022- |
892 | 5504060 | 222THDDTO04 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 30 | 20 | DH | 26/12/2022- |
893 | 5504060 | 222THDDTO06 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 30 | 27 | DH | 26/12/2022- |
894 | 5504060 | 222THDDTO07 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 30 | 23 | DH | 26/12/2022- |
895 | 5506052 | 222THDHKT01 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3 | Đinh Nam Đức | 7 | 1 | 4 | B201 | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
896 | 5506052 | 222THDHKT02 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3 | Đinh Nam Đức | 3 | 2 | 5 | B201 | 20 | 14 | DH | 26/12/2022- |
897 | 5506213 | 222THDHKT101 | Tin học đồ họa kiến trúc 1 | 3 | Đinh Nam Đức | 4 | 1 | 3 | B201 | 60 | 15 | DH | 30/01/2023- |
898 | 5505318 | 222THDKGNTBNV01 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 13 | DH | 26/12/2022- |
899 | 5505100 | 222THDLCB01 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
900 | 5505100 | 222THDLCB02 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
901 | 5504276 | 222THHCTT02 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 7 | 10 | XGH | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
902 | 5504276 | 222THHCTT03 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Trương Loan | 2 | 1 | 4 | XGH | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
903 | 5507219 | 222THKTHDTCNTP01 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
904 | 5507219 | 222THKTHDTCNTP02 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP | 2 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 5 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
905 | 5505341 | 222THKTLTC01 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 3 | 7 | 10 | PMTCN | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
906 | 5505341 | 222THKTLTC02 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 2 | 1 | 4 | PMTCN | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
907 | 5505341 | 222THKTLTC03 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Phạm Thị Thảo Khương | 2 | 1 | 4 | PMTCN | 30 | 24 | DH | 30/01/2023- |
908 | 5505105 | 222THMD01 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
909 | 5505105 | 222THMD02 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 06/03/2023- |
910 | 5505105 | 222THMD03 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 21 | DH | 26/12/2022- |
911 | 5505105 | 222THMD04 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 17 | DH | 06/03/2023- |
912 | 5505105 | 222THMD05 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
913 | 5505105 | 222THMD06 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 15 | DH | 06/03/2023- |
914 | 5505105 | 222THMD07 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
915 | 5505105 | 222THMD09 | TN Máy điện | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 06/03/2023- |
916 | 5505105 | 222THMD11 | TN Máy điện | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
917 | 5505105 | 222THMD12 | TN Máy điện | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 06/03/2023- |
918 | 5209005 | 222THML01 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | 8 | 2 | 4 | A301 | 80 | 63 | DH | 30/01/2023- |
919 | 5209005 | 222THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 8 | 2 | 4 | A305 | 80 | 68 | DH | 30/01/2023- |
920 | 5209005 | 222THML03 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | 5 | 7 | 10 | A214 | 80 | 79 | DH | 30/01/2023- |
921 | 5209005 | 222THML04 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | 6 | 7 | 9 | A306 | 81 | 70 | DH | 30/01/2023- |
922 | 5209005 | 222THML06 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | 7 | 1 | 4 | A101 | 80 | 83 | DH | 30/01/2023- |
923 | 5209005 | 222THML07 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 6 | 7 | 9 | A309 | 80 | 30 | DH | 30/01/2023- |
924 | 5209005 | 222THML08 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | 3 | 1 | 3 | A303 | 80 | 79 | DH | 30/01/2023- |
925 | 5209005 | 222THML09 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | 5 | 7 | 10 | A213 | 80 | 61 | DH | 30/01/2023- |
926 | 5209005 | 222THML10 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | 6 | 7 | 9 | A304 | 80 | 51 | DH | 30/01/2023- |
927 | 5504064 | 222THMTLKN04 | TT Máy thủy lực và khí nén | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
928 | 5504064 | 222THMTLKN05 | TT Máy thủy lực và khí nén | 2 | Trần Phước Dinh | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
929 | 5507176 | 222THS01 | TN Hoá sinh | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 30/01/2023- |
930 | 5507176 | 222THS03 | TN Hoá sinh | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 3 | 1 | 4 | PTNHOA | 22 | 23 | DH | 30/01/2023- |
931 | 5505076 | 222THSCADA01 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 1 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
932 | 5505281 | 222THSO01 | Truyền hình số | 2 | Trần Duy Chung | 5 | 1 | 2 | A306 | 60 | 13 | DH | 30/01/2023- |
933 | 5505253 | 222THTBDCN01 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
934 | 5505253 | 222THTBDCN02 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 10 | DH | 26/12/2022- |
935 | 5505253 | 222THTBDCN03 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
936 | 5504061 | 222THTDKDC01 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
937 | 5505284 | 222THTHS02 | TH truyền hình số | 1 | Trần Duy Chung | 6 | 1 | 4 | MSPACE | 20 | 12 | DH | 26/12/2022- |
938 | 5505336 | 222THTKSDDCN01 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2 | Võ Khánh Thoại | 4 | 1 | 4 | PMT | 30 | 21 | DH | 26/12/2022- |
939 | 5504063 | 222THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
940 | 5504245 | 222THTP01 | TH Tiện phay | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 2 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 27 | DH | 26/12/2022- |
941 | 5504245 | 222THTP02 | TH Tiện phay | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 3 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
942 | 5504245 | 222THTP03 | TH Tiện phay | 2 | Nguyễn Đức Long | 2 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
943 | 5504245 | 222THTP04 | TH Tiện phay | 2 | Nguyễn Đức Long | 3 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 26 | DH | 26/12/2022- |
944 | 5504245 | 222THTP05 | TH Tiện phay | 2 | Nguyễn Đức Long | 4 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 28 | DH | 26/12/2022- |
945 | 5505311 | 222THUD01 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 1 | 2 | A302 | 60 | 58 | DH | 30/01/2023- |
946 | 5505311 | 222THUD02 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 3 | 4 | A302 | 60 | 46 | DH | 30/01/2023- |
947 | 5505311 | 222THUD03 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 3 | 4 | A209 | 60 | 51 | DH | 30/01/2023- |
948 | 5505081 | 222THUDHTD01 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2 | Trương Thị Hoa | 5 | 9 | 11 | XDIEN1 | 25 | 28 | DH | 26/12/2022- |
949 | 5505081 | 222THUDHTD02 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2 | Trương Thị Hoa | 6 | 3 | 5 | XDIEN1 | 25 | 18 | DH | 26/12/2022- |
950 | 5504279 | 222THUDTCK01 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 7 | 1 | 2 | A102 | 30 | 32 | DH | 26/12/2022- |
951 | 5505351 | 222THVDKNC01 | TH Vi điều khiển nâng cao | 1 | Phạm Duy Dưởng | 7 | 1 | 4 | PTNTDH | 30 | 26 | DH | 26/12/2022- |
952 | 5505351 | 222THVDKNC02 | TH Vi điều khiển nâng cao | 1 | Phạm Duy Dưởng | 7 | 1 | 4 | PTNTDH | 30 | 13 | DH | 06/03/2023- |
953 | 5505351 | 222THVDKNC03 | TH Vi điều khiển nâng cao | 1 | Phạm Duy Dưởng | 7 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 20 | DH | 26/12/2022- |
954 | 5505351 | 222THVDKNC04 | TH Vi điều khiển nâng cao | 1 | Phạm Duy Dưởng | 7 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 21 | DH | 06/03/2023- |
955 | 5505096 | 222THVHT01 | Tín hiệu và hệ thống | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 6 | 7 | 8 | A211 | 60 | 22 | DH | 26/12/2022- |
956 | 5505098 | 222THVP01 | Tin học văn phòng | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 12 | 13 | PMT | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
957 | 5506053 | 222THXD01 | Tin học xây dựng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 2 | 9 | 11 | A309 | 60 | 27 | DH | 26/12/2022- |
958 | 5506053 | 222THXD02 | Tin học xây dựng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 9 | 11 | C402 | 60 | 21 | DH | 26/12/2022- |
959 | 5504049 | 222TK01 | Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 7 | 8 | A207 | 60 | 59 | DH | 26/12/2022- |
960 | 5504049 | 222TK02 | Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 | 7 | 8 | A103 | 60 | 43 | DH | 26/12/2022- |
961 | 5504049 | 222TK03 | Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 7 | 8 | A309 | 60 | 50 | DH | 26/12/2022- |
962 | 5504256 | 222TKCK3D01 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Nguyễn Quang Dự | 7 | 7 | 9 | PMT | 30 | 31 | DH | 26/12/2022- |
963 | 5506111 | 222TKHHDDT01 | Thiết kế hình học đường đô thị | 2 | Cao Thị Xuân Mỹ | 4 | 1 | 2 | A205 | 60 | 10 | DH | 30/01/2023- |
964 | 5504046 | 222TKKM02 | Thiết kế khuôn mẫu | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 1 | 2 | A212 | 60 | 56 | DH | 26/12/2022- |
965 | 5506146 | 222TKMD01 | Thiết kế nền mặt đường | 2.5 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 9 | 11 | A108 | 60 | 17 | DH | 26/12/2022- |
966 | 5504082 | 222TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 3 | 5 | A208 | 20 | 20 | DH | 30/01/2023- |
967 | 5504082 | 222TKMPDC02 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 9 | 11 | A103 | 20 | 21 | DH | 30/01/2023- |
968 | 5504082 | 222TKMPDC03 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 6 | 3 | 5 | A211 | 20 | 19 | DH | 30/01/2023- |
969 | 5504082 | 222TKMPDC04 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 6 | 9 | 11 | A106 | 20 | 15 | DH | 30/01/2023- |
970 | 5504082 | 222TKMPDC05 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phùng Minh Tùng | 2 | 3 | 5 | A303 | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
971 | 5504082 | 222TKMPDC06 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phùng Minh Tùng | 4 | 3 | 5 | A208 | 30 | 29 | DH | 30/01/2023- |
972 | 5504246 | 222TKMTKOTO01 | Thủy khí và máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 9 | 11 | A105 | 60 | 30 | DH | 30/01/2023- |
973 | 5504246 | 222TKMTKOTO02 | Thủy khí và máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 3 | 5 | A308 | 60 | 55 | DH | 30/01/2023- |
974 | 5504246 | 222TKMTKOTO03 | Thủy khí và máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 9 | 11 | A213 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
975 | 5504137 | 222TKNL01 | Tiết kiệm năng lượng | 2 | Phan Quí Trà | 6 | 3 | 4 | A108 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
976 | 5507178 | 222TKNT01 | TN kiểm nghiệm TP | 1 | Trần Thị Kim Hồng | 7 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
977 | 5507178 | 222TKNT02 | TN kiểm nghiệm TP | 1 | Trần Thị Kim Hồng | 6 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
978 | 5504047 | 222TKOT02 | Thiết kế ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 3 | 5 | A213 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
979 | 5504047 | 222TKOT03 | Thiết kế ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 5 | 3 | 5 | A101 | 62 | 60 | DH | 30/01/2023- |
980 | 5507181 | 222TKPCS01 | TN Kỹ thuật phân tích trong công nghệ sinh học | 1 | Nguyễn Thị Đông Phương | 2 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 1 | DH | 26/12/2022- |
981 | 5506156 | 222TKTCCDOTO01 | Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô | 2 | Hồ Văn Quân | 6 | 1 | 2 | A211 | 60 | 10 | DH | 30/01/2023- |
982 | 5506177 | 222TKTCCDT01 | Thiết kế và thi công cầu đô thị | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 7 | 8 | A209 | 60 | 14 | DH | 26/12/2022- |
983 | 5506158 | 222TKTCCNL01 | Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn | 2 | Đặng Ngọc Thành | 6 | 3 | 4 | C303 | 60 | 13 | DH | 30/01/2023- |
984 | 5504054 | 222TKTD01 | TN kỹ thuật đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 7 | 10 | PTN-ĐL | 25 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
985 | 5505071 | 222TKTTH01 | TH Kỹ thuật truyền hình | 1 | Trần Duy Chung | 6 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
986 | 5505221 | 222TKVMS01 | Thiết kế vi mạch số | 3 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 9 | 11 | A207 | 60 | 22 | DH | 26/12/2022- |
987 | 5505222 | 222TKW01 | Thiết kế Web | 2 | Trần Bửu Dung | 5 | 9 | 10 | A208 | 60 | 20 | DH | 30/01/2023- |
988 | 5505222 | 222TKW02 | Thiết kế Web | 2 | Trần Bửu Dung | 6 | 1 | 2 | A101 | 60 | 56 | DH | 30/01/2023- |
989 | 5505222 | 222TKW03 | Thiết kế Web | 2 | Trần Bửu Dung | 2 | 3 | 4 | A210 | 61 | 61 | DH | 30/01/2023- |
990 | 5505222 | 222TKW04 | Thiết kế Web | 2 | Trần Bửu Dung | 2 | 1 | 2 | A210 | 60 | 52 | DH | 30/01/2023- |
991 | 5505203 | 222TLTJNC01 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 9 | 10 | PMT | 30 | 29 | DH | 26/12/2022- |
992 | 5505203 | 222TLTJNC02 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 31 | DH | 26/12/2022- |
993 | 5505203 | 222TLTJNC03 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 3 | 4 | PMT | 30 | 15 | DH | 26/12/2022- |
994 | 5505203 | 222TLTJNC04 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | DH | 26/12/2022- |
995 | 5505203 | 222TLTJNC05 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 3 | 4 | PMT | 30 | 34 | DH | 26/12/2022- |
996 | 5505203 | 222TLTJNC06 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 7 | 8 | PMT | 30 | 31 | DH | 26/12/2022- |
997 | 5505203 | 222TLTJNC07 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 9 | 10 | PMT | 30 | 30 | DH | 26/12/2022- |
998 | 5505204 | 222TLTM01 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 13 | DH | 26/12/2022- |
999 | 5505204 | 222TLTM05 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 17 | DH | 26/12/2022- |
1000 | 5505204 | 222TLTM06 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 3 | 4 | PMT | 30 | 26 | DH | 26/12/2022- |
1001 | 5505074 | 222TLTN03 | TH lập trình nhúng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
1002 | 5505075 | 222TLTP03 | TH Lập trình PLC | 1 | Lê Đặng Thái Phong | 3 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 13 | DH | 26/12/2022- |
1003 | 5505207 | 222TLTTQ01 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 5 | 1 | 2 | PMT | 35 | 29 | DH | 26/12/2022- |
1004 | 5505207 | 222TLTTQ02 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 3 | 4 | PMT | 35 | 26 | DH | 26/12/2022- |
1005 | 5505207 | 222TLTTQ03 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 1 | 2 | PMT | 35 | 30 | DH | 26/12/2022- |
1006 | 5505207 | 222TLTTQ04 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 5 | 7 | 8 | PMT | 35 | 36 | DH | 26/12/2022- |
1007 | 5505207 | 222TLTTQ05 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 5 | 9 | 10 | PMT | 35 | 34 | DH | 26/12/2022- |
1008 | 5505207 | 222TLTTQ06 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 6 | 7 | 8 | PMT | 35 | 35 | DH | 26/12/2022- |
1009 | 5505104 | 222TMDKV01 | TN Mạng điện khu vực | 1 | Ngô Đức Kiên | 6 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 13 | DH | 26/12/2022- |
1010 | 5504070 | 222TMDUC01 | THCM Đúc | 1 | Nguyễn Thanh Tân | 3 | 7 | 10 | XDUC | 20 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
1011 | 5504071 | 222TMGH01 | THCM Gò Hàn | 2 | Trương Loan | 3 | 1 | 4 | XGH | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
1012 | 5504071 | 222TMGH02 | THCM Gò Hàn | 2 | Trương Loan | 4 | 1 | 4 | XGH | 20 | 23 | DH | 26/12/2022- |
1013 | 5504071 | 222TMGH03 | THCM Gò Hàn | 2 | Trương Loan | 2 | 11 | 14 | XGH | 20 | 27 | DH | 26/12/2022- |
1014 | 5505209 | 222TMMT01 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 12 | 13 | PMT | 35 | 35 | DH | 30/01/2023- |
1015 | 5505209 | 222TMMT02 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 1 | 2 | PMT | 31 | 31 | DH | 30/01/2023- |
1016 | 5505209 | 222TMMT03 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 3 | 4 | PMT | 30 | 29 | DH | 30/01/2023- |
1017 | 5505209 | 222TMMT04 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1018 | 5505209 | 222TMMT06 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 12 | 13 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1019 | 5505209 | 222TMMT07 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 7 | 8 | PMT | 30 | 27 | DH | 30/01/2023- |
1020 | 5504077 | 222TMRD01 | THCM Rèn Dập | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 1 | 4 | XRD | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
1021 | 5505283 | 222TNANTEN02 | TN anten | 1 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
1022 | 5506046 | 222TNCH02 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 4 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 30/01/2023- |
1023 | 5506046 | 222TNCH03 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 5 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 30/01/2023- |
1024 | 5506046 | 222TNCH04 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 5 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 30/01/2023- |
1025 | 5506046 | 222TNCH05 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 6 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 30/01/2023- |
1026 | 5506046 | 222TNCH06 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 6 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 30/01/2023- |
1027 | 5506046 | 222TNCH07 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 2 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 19 | DH | 30/01/2023- |
1028 | 5506046 | 222TNCH08 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 3 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 19 | DH | 30/01/2023- |
1029 | 5506046 | 222TNCH09 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 4 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 22 | DH | 30/01/2023- |
1030 | 5506046 | 222TNCH10 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 5 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 19 | DH | 30/01/2023- |
1031 | 5507218 | 222TNCNCBTPDH01 | TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 4 | 7 | 10 | TNHOA | 25 | 22 | DH | 26/12/2022- |
1032 | 5507218 | 222TNCNCBTPDH02 | TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 5 | 7 | 10 | TNHOA | 25 | 14 | DH | 26/12/2022- |
1033 | 55070397 | 222TNCQTHL1701 | TN CN xử lý nước - các QT hóa lý | 2 | Trần Minh Thảo | 6 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
1034 | 5507040 | 222TNCQTSH01 | TN CN xử lý nước - các QT sinh học | 3 | Trần Minh Thảo | 4 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
1035 | 55070407 | 222TNCQTSH1701 | TN CN xử lý nước - các QT sinh học | 2 | Trần Minh Thảo | 4 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 12 | DH | 26/12/2022- |
1036 | 5504043 | 222TNGH01 | TH Nguội Gò Hàn | 1 | Trương Loan | 3 | 1 | 4 | XGH | 20 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
1037 | 5507319 | 222TNHDCVL2201 | TN Hóa đại cương | 1 | Lê Quốc Chơn | 2 | 3 | 6 | PTNHOA | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
1038 | 5507282 | 222TNHHCHVC03 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 14 | DH | 30/01/2023- |
1039 | 5507033 | 222TNHLHPT01 | Thí nghiệm Hóa lý và hóa phân tích | 1 | Phan Chi Uyên | 6 | 3 | 6 | PTNHH | 20 | 8 | DH | 26/12/2022- |
1040 | 5504044 | 222TNKTD01 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 7 | 10 | PTNDL | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1041 | 5504044 | 222TNKTD02 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 1 | 4 | PTNDL | 20 | 24 | DH | 26/12/2022- |
1042 | 5504044 | 222TNKTD03 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 1 | 4 | PTNDL | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1043 | 5504044 | 222TNKTD04 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 7 | 10 | PTNDL | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
1044 | 5504044 | 222TNKTD05 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 7 | 10 | PTNDL | 25 | 18 | DH | 26/12/2022- |
1045 | 5504044 | 222TNKTD06 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 7 | 10 | PTNDL | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1046 | 5505102 | 222TNMD01 | TN mạch điện | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
1047 | 5507216 | 222TNPGTP01 | TN Phụ gia thực phẩm | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 6 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
1048 | 5507216 | 222TNPGTP02 | TN Phụ gia thực phẩm | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 4 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
1049 | 5507035 | 222TNQTPM01 | Thực nghiệm quan trắc và phân tích MT | 2 | Kiều Thị Hòa | 2 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 2 | DH | 30/01/2023- |
1050 | 5507208 | 222TNQTTBTC01 | TN QT & TB truyền chất | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
1051 | 5507208 | 222TNQTTBTC02 | TN QT & TB truyền chất | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
1052 | 5504204 | 222TNTDTKCDT01 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | DH | 30/01/2023- |
1053 | 5504204 | 222TNTDTKCDT02 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 19 | DH | 30/01/2023- |
1054 | 5506108 | 222TNVLXD01 | Thí nghiệm Vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 7 | 7 | 10 | PTNXD | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
1055 | 5504154 | 222TP01 | TTCM PLC-SXTD | 2 | Lý Kim Hoanh | 2 | 7 | 10 | XCDT | 25 | 26 | DH | 26/12/2022- |
1056 | 5504154 | 222TP03 | TTCM PLC-SXTD | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 1 | 4 | XCDT | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
1057 | 5504154 | 222TP04 | TTCM PLC-SXTD | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 7 | 10 | XCDT | 25 | 27 | DH | 26/12/2022- |
1058 | 5504154 | 222TP05 | TTCM PLC-SXTD | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 1 | 4 | XCDT | 25 | 27 | DH | 26/12/2022- |
1059 | 5504154 | 222TP06 | TTCM PLC-SXTD | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 7 | 10 | XCDT | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
1060 | 5504074 | 222TPCB01 | THCM Phay | 3 | Huỳnh Văn Sanh | 7 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
1061 | 5507183 | 222TPVEH01 | TN Protein và enzyme học | 1 | Lê Thị Diệu Hương | 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 1 | DH | 26/12/2022- |
1062 | 5504142 | 222TRN01 | Truyền Nhiệt | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 | 9 | 11 | A212 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
1063 | 5504142 | 222TRN02 | Truyền Nhiệt | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 9 | 11 | A309 | 60 | 57 | DH | 30/01/2023- |
1064 | 5504055 | 222TSB&KLH01 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 5 | 7 | 10 | PTNSB | 23 | 24 | DH | 26/12/2022- |
1065 | 5504055 | 222TSB&KLH02 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 3 | 7 | 10 | PTNSB | 23 | 22 | DH | 26/12/2022- |
1066 | 5504055 | 222TSB&KLH03 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 4 | 7 | 10 | PTNSB | 23 | 26 | DH | 26/12/2022- |
1067 | 5504055 | 222TSB&KLH04 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Nguyễn Văn Thiết | 6 | 2 | 5 | PTNSB | 23 | 13 | DH | 30/01/2023- |
1068 | 5507186 | 222TSHPT01 | TN Sinh học phân tử | 1 | Nguyễn Thị Đông Phương | 4 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 1 | DH | 26/12/2022- |
1069 | 5504079 | 222TTCB02 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 5 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 10 | DH | 26/12/2022- |
1070 | 5504220 | 222TTCMCNC01 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 7 | 10 | PMT_CK | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
1071 | 5504220 | 222TTCMCNC02 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 1 | 4 | PMT_CK | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
1072 | 5504220 | 222TTCMCNC03 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 7 | 10 | PMT_CK | 20 | 9 | DH | 26/12/2022- |
1073 | 5504206 | 222TTCMCTMCDT01 | TTCM Chế tạo máy CĐT | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 5 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
1074 | 5504206 | 222TTCMCTMCDT02 | TTCM Chế tạo máy CĐT | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 6 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
1075 | 5504206 | 222TTCMCTMCDT03 | TTCM Chế tạo máy CĐT | 2 | Nguyễn Đức Long | 2 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 21 | DH | 26/12/2022- |
1076 | 5504206 | 222TTCMCTMCDT04 | TTCM Chế tạo máy CĐT | 2 | Nguyễn Đức Long | 3 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 21 | DH | 26/12/2022- |
1077 | 5504206 | 222TTCMCTMCDT05 | TTCM Chế tạo máy CĐT | 2 | Nguyễn Đức Long | 4 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
1078 | 5504206 | 222TTCMCTMCDT06 | TTCM Chế tạo máy CĐT | 2 | Nguyễn Đức Long | 6 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
1079 | 5505229 | 222TTCMD01 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 9 | DH | 26/12/2022- |
1080 | 5505229 | 222TTCMD02 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 30 | DH | 26/12/2022- |
1081 | 5505229 | 222TTCMD03 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
1082 | 5505349 | 222TTCMTKCSDL01 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 7 | 7 | 7 | VPBM | 15 | 4 | DH | 30/01/2023- |
1083 | 5505349 | 222TTCMTKCSDL02 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 7 | 7 | 7 | VPBM | 10 | 4 | DH | 30/01/2023- |
1084 | 5504207 | 222TTCMVDKCDT01 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2 | Lý Kim Hoanh | 4 | 7 | 10 | XCNC | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
1085 | 5504207 | 222TTCMVDKCDT02 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2 | Lý Kim Hoanh | 5 | 7 | 10 | XCNC | 20 | 11 | DH | 26/12/2022- |
1086 | 5506048 | 222TTCNX01 | Thực tập Công nhân XD | 2 | Phan Nhật Long | 6 | 6 | 6 | XXD | 20 | 20 | DH | 05/06/2023- |
1087 | 5506048 | 222TTCNX03 | Thực tập Công nhân XD | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 5 | 12 | 12 | XXD | 22 | 21 | DH | 05/06/2023- |
1088 | 5506048 | 222TTCNX04 | Thực tập Công nhân XD | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 6 | 12 | 12 | XXD | 20 | 18 | DH | 05/06/2023- |
1089 | 5506116 | 222TTCNXH01 | Thực tập công nhân XH | 2 | Trần Anh Quang | 7 | 6 | 6 | PTN | 20 | 8 | DH | 26/12/2022- |
1090 | 5504053 | 222TTDCDT01 | Tính toán động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 2 | 3 | 5 | A102 | 60 | 23 | DH | 26/12/2022- |
1091 | 5504053 | 222TTDCDT02 | Tính toán động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 9 | 11 | A103 | 60 | 50 | DH | 26/12/2022- |
1092 | 5505091 | 222TTDCN01 | TH điện công nghiệp | 2 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 25 | DH | 26/12/2022- |
1093 | 5505091 | 222TTDCN02 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
1094 | 5505091 | 222TTDCN03 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 14 | DH | 26/12/2022- |
1095 | 5505091 | 222TTDCN05 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
1096 | 5505091 | 222TTDCN06 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1097 | 5505091 | 222TTDCN07 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1098 | 5506201 | 222TTKSTKDDT03 | Thực tập khảo sát và TK đường đô thị | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 14 | DH | 26/12/2022- |
1099 | 5507233 | 222TTKT01 | Thực tập kỹ thuật | 3 | Kiều Thị Hòa | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 2 | DH | 26/12/2022- |
1100 | 5504052 | 222TTKTMT01 | Tính thiết kế trên máy tính | 2 | Bùi Hệ Thống | 4 | 9 | 10 | A206 | 48 | 48 | DH | 26/12/2022- |
1101 | 5507141 | 222TTKTS01 | Thực tập kỹ thuật SH | 3 | Trần Thị Phú | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 1 | DH | 26/12/2022- |
1102 | 5507142 | 222TTKTT01 | Thực tập Kỹ thuật TP | 3 | Trần Thị Ngọc Linh | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 9 | DH | 26/12/2022- |
1103 | 5507142 | 222TTKTT02 | Thực tập Kỹ thuật TP | 3 | Trần Thị Ngọc Linh | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 5 | DH | 26/12/2022- |
1104 | 5507142 | 222TTKTT03 | Thực tập Kỹ thuật TP | 3 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
1105 | 5505213 | 222TTKW01 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 27 | DH | 30/01/2023- |
1106 | 5505213 | 222TTKW02 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 2 | 12 | 13 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1107 | 5505213 | 222TTKW03 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 13 | DH | 30/01/2023- |
1108 | 5505213 | 222TTKW04 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1109 | 5505213 | 222TTKW05 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 4 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1110 | 5505213 | 222TTKW06 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 5 | 3 | 4 | PMT | 31 | 31 | DH | 30/01/2023- |
1111 | 5505213 | 222TTKW07 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 5 | 7 | 8 | PMT | 30 | 27 | DH | 30/01/2023- |
1112 | 5505092 | 222TTMD01 | TH máy điện | 2 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
1113 | 5505092 | 222TTMD02 | TH máy điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
1114 | 5504048 | 222TTNCK01 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Bùi Hệ Thống | 5 | 6 | 6 | X | 60 | 7 | DH | 26/12/2022- |
1115 | 5505226 | 222TTNT01 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 4 | 7 | 10 | B205-CS2 | 60 | 32 | DH | 26/12/2022- |
1116 | 5505226 | 222TTNT02 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 6 | 2 | 5 | B206-CS2 | 60 | 58 | DH | 26/12/2022- |
1117 | 5505226 | 222TTNT03 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 6 | 7 | 10 | B206-CS2 | 60 | 62 | DH | 26/12/2022- |
1118 | 5506117 | 222TTNTC01 | Thực tập nhận thức CĐ | 1 | Hồ Văn Quân | 3 | 6 | 6 | X | 40 | 21 | DH | 05/06/2023- |
1119 | 5506236 | 222TTNTKT01 | Thực tập nhận thức | 1 | Võ Thị Vỹ Phương | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 7 | DH | 05/06/2023- |
1120 | 5506236 | 222TTNTKT02 | Thực tập nhận thức | 1 | Đinh Nam Đức | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 6 | DH | 05/06/2023- |
1121 | 5507037 | 222TTNTM01 | Thực tập nhận thức MT | 1 | Phạm Phú Song Toàn | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
1122 | 5504215 | 222TTNTUD01 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 1 | 2 | A205 | 60 | 38 | DH | 30/01/2023- |
1123 | 5504215 | 222TTNTUD02 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 1 | 2 | A209 | 60 | 54 | DH | 30/01/2023- |
1124 | 5506049 | 222TTNTX01 | Thực tập Nhận thức XD | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 12 | 12 | X | 120 | 81 | DH | 05/06/2023- |
1125 | 5506118 | 222TTNTXH01 | Thực tập nhận thức XH | 1 | Hồ Văn Quân | 4 | 6 | 6 | X | 40 | 4 | DH | 05/06/2023- |
1126 | 5505264 | 222TTSO01 | Thông tin số | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 5 | 7 | 8 | A210 | 60 | 49 | DH | 26/12/2022- |
1127 | 5514011 | 222TTSP01 | Thực tập Sư phạm | 3 | Trần Lê Nhật Hoàng | 7 | 3 | 5 | VPK | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
1128 | 5506051 | 222TTTD01 | Thực tập trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 1 | 4 | SVD | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
1129 | 5506051 | 222TTTD02 | Thực tập trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 3 | 1 | 4 | SVD | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1130 | 5506051 | 222TTTD03 | Thực tập trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 1 | 4 | SVD | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1131 | 5506051 | 222TTTD04 | Thực tập trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 1 | 4 | SVD | 20 | 22 | DH | 26/12/2022- |
1132 | 5506051 | 222TTTD05 | Thực tập trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 1 | 4 | SVD | 20 | 21 | DH | 26/12/2022- |
1133 | 5506051 | 222TTTD06 | Thực tập trắc địa | 1 | Trần Thanh Quang | 6 | 1 | 4 | SVD | 20 | 21 | DH | 26/12/2022- |
1134 | 5506051 | 222TTTD07 | Thực tập trắc địa | 1 | Trần Thanh Quang | 6 | 7 | 10 | SVD | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
1135 | 5505327 | 222TTTNCNTT01 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 19 | DH | 30/01/2023- |
1136 | 5505327 | 222TTTNCNTT02 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 19 | DH | 30/01/2023- |
1137 | 5505327 | 222TTTNCNTT03 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 12 | DH | 30/01/2023- |
1138 | 5505327 | 222TTTNCNTT04 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 1 | DH | 30/01/2023- |
1139 | 5505327 | 222TTTNCNTT05 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 12 | 12 | X | 20 | 9 | DH | 30/01/2023- |
1140 | 5505327 | 222TTTNCNTT06 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Tấn Thuận | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | DH | 30/01/2023- |
1141 | 5504186 | 222TTTNNL01 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 6 | 6 | BMNHIET | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1142 | 5504186 | 222TTTNNL02 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 6 | 6 | BMNHIET | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1143 | 5504186 | 222TTTNNL03 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5 | Hoàng Thành Đạt | 5 | 12 | 12 | BMNHIET | 20 | 13 | DH | 26/12/2022- |
1144 | 5505313 | 222TTTNTDH01 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Đức Quận | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
1145 | 5505313 | 222TTTNTDH02 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Võ Khánh Thoại | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
1146 | 5505313 | 222TTTNTDH03 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Tấn Hoà | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 8 | DH | 26/12/2022- |
1147 | 5507220 | 222TTTNTP01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Lê Thị Diệu Hương | 3 | 12 | 12 | X | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
1148 | 5507220 | 222TTTNTP02 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 12 | 12 | X | 20 | 7 | DH | 26/12/2022- |
1149 | 5507220 | 222TTTNTP03 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 3 | 12 | 12 | X | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
1150 | 5507220 | 222TTTNTP04 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trần Thị Ngọc Linh | 2 | 12 | 12 | X | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
1151 | 5507220 | 222TTTNTP05 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trần Thị Kim Hồng | 2 | 12 | 12 | X | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
1152 | 5507220 | 222TTTNTP06 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | 3 | 12 | 12 | X | 20 | 6 | DH | 26/12/2022- |
1153 | 5504065 | 222TTVOT01 | TT Thân vỏ ô tô | 2 | Trần Phước Dinh | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
1154 | 5504065 | 222TTVOT02 | TT Thân vỏ ô tô | 2 | Trần Phước Dinh | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1155 | 5504252 | 222TUDCK01 | Toán ứng dụng cơ khí | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 | 1 | 2 | A302 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
1156 | 5504252 | 222TUDCK02 | Toán ứng dụng cơ khí | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 | 3 | 4 | A302 | 50 | 57 | DH | 30/01/2023- |
1157 | 5505085 | 222TVDK01 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 21 | DH | 26/12/2022- |
1158 | 5505085 | 222TVDK02 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 29 | DH | 26/12/2022- |
1159 | 5505085 | 222TVDK03 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 30 | 25 | DH | 26/12/2022- |
1160 | 5505085 | 222TVDK04 | TH Vi điều khiển | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1161 | 5505085 | 222TVDK05 | TH Vi điều khiển | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 17 | DH | 26/12/2022- |
1162 | 5505085 | 222TVDK06 | TH Vi điều khiển | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 18 | DH | 26/12/2022- |
1163 | 5505214 | 222TVDKA01 | TH Vi điều khiển A | 1 | Lê Ngọc Quý Văn | 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 21 | DH | 26/12/2022- |
1164 | 5505214 | 222TVDKA02 | TH Vi điều khiển A | 1 | Lê Ngọc Quý Văn | 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 15 | DH | 06/03/2023- |
1165 | 5505214 | 222TVDKA03 | TH Vi điều khiển A | 1 | Lê Ngọc Quý Văn | 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 23 | DH | 26/12/2022- |
1166 | 5506056 | 222TVLXD01 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 7 | 7 | 10 | PTNXD | 20 | 0 | DH | 26/12/2022- G |
1167 | 5505086 | 222TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 16 | DH | 26/12/2022- |
1168 | 5505086 | 222TXS&ứD02 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1169 | 5505086 | 222TXS&ứD03 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 15 | DH | 26/12/2022- |
1170 | 5505086 | 222TXS&ứD04 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 5 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1171 | 5505086 | 222TXS&ứD05 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1172 | 5505086 | 222TXS&ứD06 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1173 | 5505086 | 222TXS&ứD07 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | DH | 26/12/2022- |
1174 | 5505086 | 222TXS&ứD08 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 26/12/2022- |
1175 | 5507194 | 222UDCTH01 | Ứng dụng CNTT trong Hóa học | 2 | Võ Văn Quân | 3 | 3 | 4 | A207 | 60 | 6 | DH | 30/01/2023- |
1176 | 5504221 | 222UDIOT01 | Ứng dụng IOT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 3 | 4 | A205 | 60 | 45 | DH | 30/01/2023- |
1177 | 5504302 | 222VCK2201 | Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 6 | 1 | 2 | A213 | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
1178 | 5504302 | 222VCK2202 | Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 6 | 3 | 4 | A213 | 50 | 50 | DH | 30/01/2023- |
1179 | 5504302 | 222VCK2203 | Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 7 | 3 | 4 | A102 | 60 | 31 | DH | 30/01/2023- |
1180 | 5504168 | 222VCKTMT01 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 7 | 10 | PMT | 30 | 29 | DH | 30/01/2023- |
1181 | 5504168 | 222VCKTMT02 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 7 | 1 | 2 | PMT | 32 | 32 | DH | 30/01/2023- |
1182 | 5504168 | 222VCKTMT03 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 7 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1183 | 5504168 | 222VCKTMT04 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 7 | 10 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1184 | 5504168 | 222VCKTMT05 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 1 | 4 | PMT | 31 | 31 | DH | 30/01/2023- |
1185 | 5504168 | 222VCKTMT06 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 7 | 10 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1186 | 5504168 | 222VCKTMT07 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 11 | 13 | PMT | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1187 | 5505302 | 222VHHTD01 | Vận hành hệ thống điện | 2 | Trương Thị Hoa | 6 | 1 | 2 | A309 | 60 | 61 | DH | 26/12/2022- |
1188 | 5507240 | 222VHHTXLN01 | Vận hành hệ thống xử lý nước | 3 | Trần Minh Thảo | 5 | 9 | 11 | A103 | 60 | 12 | DH | 26/12/2022- |
1189 | 5514002 | 222VKCK01 | Vẽ Kỹ thuật Cơ khí | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 3 | 4 | C401 | 60 | 76 | DH | 30/01/2023- |
1190 | 5504085 | 222VKT01 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 7 | 8 | C401 | 60 | 56 | DH | 30/01/2023- |
1191 | 5504085 | 222VKT02 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 9 | 10 | C401 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
1192 | 5504085 | 222VKT03 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 9 | 10 | C401 | 60 | 60 | DH | 30/01/2023- |
1193 | 5504085 | 222VKT04 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 1 | 2 | C401 | 70 | 70 | DH | 30/01/2023- |
1194 | 5504086 | 222VKTCK01 | Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí-Autocad | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 3 | 4 | C401 | 60 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
1195 | 5305001 | 222VLCD01 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 5 | 7 | 8 | A302 | 80 | 77 | DH | 26/12/2022- |
1196 | 5305001 | 222VLCD02 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 5 | 9 | 10 | A107 | 80 | 18 | DH | 26/12/2022- |
1197 | 5504084 | 222VLKT01 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Đào Thanh Hùng | 5 | 1 | 2 | A212 | 55 | 54 | DH | 30/01/2023- |
1198 | 5504084 | 222VLKT02 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Đào Thanh Hùng | 5 | 3 | 4 | A212 | 55 | 55 | DH | 30/01/2023- |
1199 | 5504084 | 222VLKT03 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 1 | 2 | A308 | 55 | 56 | DH | 30/01/2023- |
1200 | 5504084 | 222VLKT04 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 1 | 2 | A203 | 59 | 59 | DH | 30/01/2023- |
1201 | 5504084 | 222VLKT05 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 7 | 10 | 11 | A106 | 60 | 60 | DH | 26/12/2022- |
1202 | 5506195 | 222VLKT2001 | Vật lý kiến trúc | 2 | Lưu Thiên Hương | 3 | 7 | 8 | A104 | 60 | 32 | DH | 26/12/2022- |
1203 | 5506212 | 222VLKT201 | Vật lý kiến trúc 2 | 2 | Lê Thanh Hòa | 3 | 7 | 8 | A309 | 60 | 15 | DH | 26/12/2022- |
1204 | 5504275 | 222VLMTKT01 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 1 | 2 | A203 | 50 | 24 | DH | 30/01/2023- |
1205 | 5506205 | 222VMT201 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2 | Nguyễn Trọng Công Thành | 6 | 1 | 4 | B104 | 30 | 16 | DH | 30/01/2023- |
1206 | 5507044 | 222VSMT01 | Vi sinh môi trường | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | 6 | 9 | 11 | A217 | 60 | 11 | DH | 30/01/2023- |
1207 | 5507200 | 222VSVTNN2001 | Vi sinh vật trong nông nghiệp | 2 | Nguyễn Sỹ Toàn | 7 | 1 | 2 | A105 | 20 | 1 | DH | 06/02/2023- |
1208 | 5506182 | 222VTHKCC01 | Vận tải HKCC | 2 | Cao Thị Xuân Mỹ | 4 | 3 | 4 | A205 | 60 | 14 | DH | 30/01/2023- |
1209 | 5504087 | 222VTMT01 | Vẽ trên máy tính | 1 | Võ Quang Trường | 7 | 1 | 2 | PMT | 30 | 0 | DH | 30/01/2023- G |
1210 | 5506061 | 222VXD01 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 2 | 9 | 11 | A308 | 60 | 46 | DH | 30/01/2023- |
1211 | 5506061 | 222VXD02 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 5 | 9 | 11 | A205 | 60 | 31 | DH | 30/01/2023- |
1212 | 5506061 | 222VXD03 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Trần Vũ Tiến | 4 | 3 | 5 | A211 | 60 | 61 | DH | 30/01/2023- |
1213 | 5506061 | 222VXD04 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Trần Vũ Tiến | 3 | 3 | 5 | A206 | 60 | 34 | DH | 30/01/2023- |
1214 | 5506062 | 222VXDMT01 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Võ Thị Vỹ Phương | 4 | 3 | 5 | B201 | 30 | 30 | DH | 30/01/2023- |
1215 | 5506062 | 222VXDMT02 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 5 | 3 | 5 | B201 | 30 | 29 | DH | 30/01/2023- |
1216 | 5506062 | 222VXDMT03 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Lê Thanh Hòa | 2 | 9 | 11 | B201 | 30 | 24 | DH | 30/01/2023- |
1217 | 5506062 | 222VXDMT05 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Võ Thị Vỹ Phương | 6 | 3 | 5 | B201 | 30 | 29 | DH | 30/01/2023- |
1218 | 5506062 | 222VXDMT06 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 2 | 3 | 5 | B201 | 30 | 29 | DH | 30/01/2023- |
1219 | 5506062 | 222VXDMT07 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Lê Thanh Hòa | 4 | 9 | 11 | B201 | 30 | 17 | DH | 30/01/2023- |
1220 | 5505277 | 222XLA2001 | Xử lý ảnh | 3 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 6 | 9 | 11 | A211 | 60 | 51 | DH | 26/12/2022- |
1221 | 5505277 | 222XLA2002 | Xử lý ảnh | 3 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 5 | 9 | 11 | A108 | 60 | 21 | DH | 26/12/2022- |
1222 | 5319005 | 222XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hà Phương | 2 | 1 | 2 | A213 | 80 | 36 | DH | 09/01/2023- |
1223 | 5319005 | 222XSTK02 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hà Phương | 2 | 3 | 4 | A213 | 80 | 39 | DH | 09/01/2023- |
1224 | 5319005 | 222XSTK03 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Quang Như Anh | 3 | 7 | 8 | A101 | 80 | 79 | DH | 26/12/2022- |
1225 | 5319005 | 222XSTK04 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Quang Như Anh | 3 | 9 | 10 | A101 | 80 | 70 | DH | 26/12/2022- |
1226 | 5319005 | 222XSTK05 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Quang Như Anh | 4 | 7 | 8 | A101 | 80 | 79 | DH | 26/12/2022- |
1227 | 5319005 | 222XSTK06 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Quang Như Anh | 4 | 9 | 10 | A101 | 80 | 52 | DH | 26/12/2022- |
1228 | 5319005 | 222XSTK07 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hà Phương | 5 | 1 | 2 | A309 | 80 | 19 | DH | 09/01/2023- |
1229 | 5319005 | 222XSTK08 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hà Phương | 5 | 3 | 4 | A309 | 80 | 42 | DH | 09/01/2023- |
1230 | 5319005 | 222XSTK09 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hà Phương | 6 | 1 | 2 | A308 | 80 | 24 | DH | 09/01/2023- |
1231 | 5319005 | 222XSTK10 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hà Phương | 6 | 3 | 4 | A308 | 80 | 16 | DH | 09/01/2023- |
1232 | 5020300 | 2C22GDTC201 Thể dục nam | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 1 | 4 | SVD | 10 | 0 | CD | 30/01/2023- G |
Tổng cộng có 1232 lớp học phần
Lưu ý:
+ Các lớp có ghi chú G là lớp ghép.