1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 2 (đợt 1) năm học 2023-2024.

+ Công bố danh sách dự kiến xử lý học vụ học kỳ 1 năm học 2023-2024

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 1 (đợt 2) năm học 2023-2024.

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023-2024 (KỲ 123).

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK223] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

+ THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN HỌC ĐỐI VỚI CÁC HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ CƠ BẢN, NGOẠI NGỮ I (BẮT ĐẦU HỌC TỪ NGÀY 02/10/2023)

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022-2023

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH DỰ KIẾN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ Thông báo về việc cập nhật phòng học và thời khóa biểu Học kỳ 1 năm học 2023-2024 (Kỳ 123).

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK123] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC.

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu giờ giảng quy đổi học kỳ II năm học 2022-2023; định mức giờ chuẩn và giờ chuẩn quy đổi năm học 2022 - 2023.

Previous
Next

Trang Sinh Viên


Danh mục lớp học phần - Học kỳ 223

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKCấpGhi chú
15507335223AMVABVKL01
Ăn mòn và bảo vệ kim loại2 Nguyễn Hồng Sơn312A203605DH08/01/2024-
25506001223ATLD01
An toàn lao động1 Võ Duy Hải678A3026039DH08/01/2024-
35507212223ATVSTP01
An toàn vệ sinh TP2 Nguyễn Thị Đông Phương578A2106026DH08/01/2024-
45504270223AVCN02
Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo212A1054034DH08/01/2024-
55504270223AVCN03
Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo234A1055452DH08/01/2024-
65504002223BDCN01
Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng278A3085044DH08/01/2024-
75504002223BDCN02
Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng2910A3085028DH08/01/2024-
85504002223BDCN03
Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng378A2085044DH08/01/2024-
95507047223BGTP01
Bao gói thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên634A3066025DH08/01/2024-
105504179223BNUD01
Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh625B204_CS26046DH08/01/2024-
115505120223BTMT01
Bảo trì máy tính2 Lê Vũ335A2058030DH08/01/2024-
125505120223BTMT02
Bảo trì máy tính2 Lê Vũ4911A2188040DH08/01/2024-
135505002223BVR01
Bảo vệ rơle3 Lê Công Hân325B104_CS26044DH08/01/2024-
145505002223BVR02
Bảo vệ rơle3 Lê Công Hân3710B104_CS26052DH08/01/2024-
155505034223CAVLD01
KT điện cao áp & vật liệu điện3 Trương Thị Hoa235A2065353DH08/01/2024-
165505034223CAVLD02
KT điện cao áp & vật liệu điện3 Lê Công Hân535A3035032DH08/01/2024-
175507057223CBSPS01
CN chế biến sữa và các SP sữa2 Ngô Thị Minh Phương678A3066026DH08/01/2024-
185507058223CBTTS01
CN chế biến thịt, thủy sản2 Trần Thị Ngọc Thư278A3076026DH08/01/2024-
195507055223CCBLT01
CN chế biến lương thực2 Trần Thị Ngọc Linh225B205_CS26026DH08/01/2024-
205505006223CCD01
Cung cấp điện2 Ngô Đức Kiên625B205_CS26057DH08/01/2024-
215505122223CCSDL01
Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Tấn Thuận4911PMT3526DH08/01/2024-
225505122223CCSDL03
Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Tấn Thuận635PMT3524DH08/01/2024-
235505122223CCSDL04
Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên235PMT3535DH08/01/2024-
245505122223CCSDL05
Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên2911PMT3535DH08/01/2024-
255504237223CDDC01
Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng278A3024545DH08/01/2024-
265504237223CDDC02
Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng2910A3024522DH08/01/2024-
275506006223CDKCC01
Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương478A3063026DH08/01/2024-
285506006223CDKCC02
Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương4910A3063024DH08/01/2024-
295506007223CDKTBV01
Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh278A2096018DH08/01/2024-
305504096223CDL01
Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc378A2064033DH08/01/2024-
315504096223CDL02
Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc478A2034029DH08/01/2024-
325505320223CDNNLT01
Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn535A2068023DH08/01/2024-
335505320223CDNNLT02
Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn5911A1068046DH08/01/2024-
345505320223CDNNLT03
Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn635A2078048DH08/01/2024-
355504238223CDOTO01
Chuyên đề ô tô2 Bùi Văn Hùng612A2055553DH08/01/2024-
365504238223CDOTO02
Chuyên đề ô tô2 Bùi Văn Hùng634A2054538DH08/01/2024-
375504098223CDS01
Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh378A1064030DH08/01/2024-
385504098223CDS02
Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh3910A1064035DH08/01/2024-
395506164223CDTKTCCKN01
Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi 2 Đặng Ngọc Thành678A205608DH08/01/2024-
405506152223CDUDBIMTXD01
Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Trương Ngọc Sơn335A2096025DH08/01/2024-
415504003223CGKL01
Cắt gọt kim loại2 Trần Quốc Việt312A1055050DH08/01/2024-
425504003223CGKL02
Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu2710B103_CS25042DH08/01/2024-
435506184223CHKCHST01
Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng4910A3026029DH08/01/2024-
445506142223CHKCHTD01
Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng635A3086025DH08/01/2024-
455504008223CHLT01
Cơ học lý thuyết3 Hoàng Ngọc Thiên Vũ2911C4016565DH04/03/2024-
465504008223CHLT02
Cơ học lý thuyết3 Hoàng Ngọc Thiên Vũ3911A3076160DH04/03/2024-
475504008223CHLT03
Cơ học lý thuyết3 Hoàng Ngọc Thiên Vũ6911A3046058DH04/03/2024-
485505300223CLDN01
Chất lượng điện năng2 Lê Công Hân512A3036161DH08/01/2024-
495504099223CLLBV01
CN làm lạnh bền vững.2 Phan Quí Trà378A3076045DH08/01/2024-
505505130223CMMM01
Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình578A3018078DH08/01/2024-
515505130223CMMM02
Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình5910A3018032DH08/01/2024-
525507217223CNCBTPDH01
Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp2 Trần Thị Kim Hồng678A309603DH08/01/2024-
535504198223CNCCCDT01
Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh235A2034242DH08/01/2024-
545504198223CNCCCDT02
Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh335A2084039DH08/01/2024-
555504198223CNCCCDT03
Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường325B205_CS24037DH08/01/2024-
565504230223CNCDSOTO01
Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành335A1065049DH08/01/2024-
575504011223CNCTM101
Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo512A2075041DH08/01/2024-
585504012223CNCTM201
Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống278A2035550DH08/01/2024-
595504012223CNCTM202
Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống2910A2035555DH08/01/2024-
605504216223CNGCTT01
Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh212A2034040DH08/01/2024-
615504216223CNGCTT02
Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh312A2084038DH08/01/2024-
625504216223CNGCTT03
Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh412A2064025DH08/01/2024-
635507075223CNLM01
Công nghệ lên men3 Ngô Thị Minh Phương6911A3066047DH08/01/2024-
645505321223CNMKD01
Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ612A3048055DH08/01/2024-
655505321223CNMKD02
Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ412A2188077DH08/01/2024-
665505321223CNMKD03
Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ512A2108062DH08/01/2024-
675505133223CNR03
Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ4710PTNHTN4018DH08/01/2024-
685504013223CNTP01
Công nghệ tạo phôi2 Nguyễn Xuân Bảo312A2065050DH08/01/2024-
695504013223CNTP02
Công nghệ tạo phôi2 Huỳnh Hải2710B105_CS25041DH08/01/2024-
705209007223CNXHKH01
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang612A3058077DH04/03/2024-
715209007223CNXHKH02
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang634A3058076DH04/03/2024-
725209007223CNXHKH03
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử478A3018079DH04/03/2024-
735209007223CNXHKH04
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử4910A3018079DH04/03/2024-
745209007223CNXHKH05
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử712A2148033DH04/03/2024-
755209007223CNXHKH06
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử734A2148064DH04/03/2024-
765209007223CNXHKH07
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền2910A1028060DH04/03/2024-
775209007223CNXHKH08
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử612A3078062DH04/03/2024-
785209007223CNXHKH09
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử634A3078030DH04/03/2024-
795209007223CNXHKH10
Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Hoàng Thị Kim Liên478A2148078DH04/03/2024-
805504217223CNXLA01
Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng713A2104034DH08/01/2024-
815504217223CNXLA02
Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng746A2104039DH08/01/2024-
825504217223CNXLA03
Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng2911A2064018DH08/01/2024-
835504088223COLT01
Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân678A1056042DH04/03/2024-
845504088223COLT02
Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân578A1076060DH04/03/2024-
855504088223COLT03
Cơ lý thuyết2 Lương Nguyễn Hoàng Phương2710KT2011DH25/03/2024-
865505127223CSDLI01
Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ312A3048063DH04/03/2024-
875505127223CSDLI02
Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ412A3068063DH04/03/2024-
885505127223CSDLI03
Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ512A3068056DH04/03/2024-
895506207223CSTHKT01
Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức612A2136055DH04/03/2024-
905506172223CTC01
Công trình cầu 3 Đặng Ngọc Thành3911A2136010DH08/01/2024-
915506161223CTDOTOTVDB01
Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt2 Huỳnh Võ Duyên Anh378A213608DH08/01/2024-
925506004223CTKNDD02
Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh335A2117172DH08/01/2024-
935504004223CTM01
Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương425B104_CS26562DH08/01/2024-
945504004223CTM02
Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương4710B104_CS26562DH08/01/2024-
955504004223CTM03
Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương212A3046565DH08/01/2024-
965504004223CTM04
Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương234A3046565DH08/01/2024-
975505003223CTMT01
Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ678A2188055DH04/03/2024-
985505003223CTMT02
Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ478A2188060DH04/03/2024-
995505003223CTMT03
Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ578A2188062DH04/03/2024-
1005505241223CTPC01
Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát625B203_CS26561DH08/01/2024-
1015505234223CTTT01
Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ378A3058060DH08/01/2024-
1025507003223CXLCTR01
CN xử lý chất thải rắn3 Phạm Phú Song Toàn6710B106_CS26010DH08/01/2024-
1035507004223CXLKT01
CN xử lý khí thải3 Kiều Thị Hòa225B105_CS26018DH08/01/2024-
1045507006223CXNSH01
CN xử lý nước -các quá trình sinh học3 Trần Hà Quân635A2066011DH08/01/2024-
1055504202223DACCCCDT01
Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh266VPBM2019DH08/01/2024-
1065504202223DACCCCDT02
Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh366VPBM2020DH08/01/2024-
1075504202223DACCCCDT03
Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh466VPBM2024DH08/01/2024-
1085504202223DACCCCDT04
Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường266VPBM2010DH08/01/2024-
1095504202223DACCCCDT05
Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường366VPBM207DH08/01/2024-
1105504202223DACCCCDT06
Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường466VPBM2020DH08/01/2024-
1115504017223DACCTM01
Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo566VPK204DH08/01/2024-
1125504017223DACCTM02
Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo666VPK203DH08/01/2024-
1135506016223DACKDD01
Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh41212VPK209DH08/01/2024-
1145506016223DACKDD02
Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh51212VPK205DH08/01/2024-
1155507211223DACNTP201
Đồ án Công nghệ TP 22 Huỳnh Thị Diễm Uyên566VPK405DH08/01/2024-
1165507211223DACNTP202
Đồ án Công nghệ TP 22 Ngô Thị Minh Phương566VPK204DH08/01/2024-
1175507211223DACNTP203
Đồ án Công nghệ TP 22 Trần Thị Ngọc Linh566VPK204DH08/01/2024-
1185507211223DACNTP204
Đồ án Công nghệ TP 22 Trần Thị Ngọc Thư566VPK205DH08/01/2024-
1195507211223DACNTP205
Đồ án Công nghệ TP 22 Nguyễn Thị Đông Phương566VPK203DH08/01/2024-
1205507211223DACNTP206
Đồ án Công nghệ TP 22 Lê Thị Diệu Hương566VPK203DH08/01/2024-
1215507211223DACNTP207
Đồ án Công nghệ TP 22 Trần Thị Kim Hồng566VPK203DH08/01/2024-
1225504016223DACTM01
Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương666VPK2525DH08/01/2024-
1235504158223DADCT01
Đồ án động cơ ô tô2 Nguyễn Minh Tiến266X3030DH08/01/2024-
1245504158223DADCT02
Đồ án động cơ ô tô2 Phùng Minh Tùng266X2527DH08/01/2024-
1255504158223DADCT03
Đồ án động cơ ô tô2 Đỗ Phú Ngưu366X3130DH08/01/2024-
1265504158223DADCT04
Đồ án động cơ ô tô2 Phạm Minh Mận666X2524DH08/01/2024-
1275504229223DADDTOTO01
Đồ án điện - điện tử ô tô2 Bùi Văn Hùng466X2523DH08/01/2024-
1285504229223DADDTOTO02
Đồ án điện - điện tử ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh61212X2515DH08/01/2024-
1295506162223DADOTOTVDB01
Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 1 Huỳnh Võ Duyên Anh266VPK209DH08/01/2024-
1305505242223DADT101
Đồ án ĐT12 Phan Ngọc Kỳ266VPBM3014DH08/01/2024-
1315505242223DADT102
Đồ án ĐT12 Võ Thị Hương666VPBM3029DH08/01/2024-
1325505337223DADTCS2001
Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Thanh Phong266VPBM3029DH08/01/2024-
1335505337223DADTCS2002
Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Thanh Phong366VPBM3029DH08/01/2024-
1345505337223DADTCS2003
Đồ án Điện tử công suất 2 Võ Khánh Thoại466VPBM2526DH08/01/2024-
1355505337223DADTCS2004
Đồ án Điện tử công suất 2 Võ Khánh Thoại566VPBM2524DH08/01/2024-
1365505337223DADTCS2005
Đồ án Điện tử công suất 2 Dương Quang Thiện51212VPBM205DH08/01/2024-
1375505337223DADTCS2006
Đồ án Điện tử công suất 2 Phan Thị Thanh Vân21212VPBM3333DH08/01/2024-
1385505337223DADTCS2007
Đồ án Điện tử công suất 2 Dương Quang Thiện566VPBM2014DH08/01/2024-
1395505337223DADTCS2008
Đồ án Điện tử công suất 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi266VPBM2011DH08/01/2024-
1405505267223DADTVT101
Đồ án ĐTVT12 Phạm Văn Phát366VPBM3736DH08/01/2024-
1415505267223DADTVT102
Đồ án ĐTVT12 Nguyễn Linh Nam31212VPBM3014DH08/01/2024-
1425506017223DAKCB01
Đồ án Kết cấu BTCT1 Ngô Thanh Vinh51212VPK2019DH08/01/2024-
1435506186223DAKCT2001
Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn266VPK2020DH08/01/2024-
1445506186223DAKCT2002
Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn366VPK2010DH08/01/2024-
1455506186223DAKCT2003
Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn466VPK2019DH08/01/2024-
1465506186223DAKCT2004
Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn566VPK205DH08/01/2024-
1475506186223DAKCT2005
Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn666VPK203DH08/01/2024-
1485506227223DAKTNO101
Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Lê Thị Kim Anh566B104204DH08/01/2024-
1495506227223DAKTNO102
Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Phan Bảo An366B104206DH08/01/2024-
1505506227223DAKTNO103
Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Trần Vũ Tiến31212B104204DH08/01/2024-
1515506229223DAKTNO201
Đồ án Kiến trúc Nhà ở 23 Lưu Thiên Hương466B104205DH08/01/2024-
1525506229223DAKTNO202
Đồ án Kiến trúc Nhà ở 23 Lê Thanh Hòa466B104205DH08/01/2024-
1535506229223DAKTNO203
Đồ án Kiến trúc Nhà ở 23 Đinh Nam Đức466B104205DH08/01/2024-
1545506192223DAKTTCLG01
Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc266VPK2525DH08/01/2024-
1555506192223DAKTTCLG02
Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc21212VPK253DH08/01/2024-
1565506192223DAKTTCLG03
Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc566VPK2524DH08/01/2024-
1575504107223DALH01
Đồ án Lò Hơi2 Nguyễn Công Vinh466X4040DH08/01/2024-
1585504107223DALH02
Đồ án Lò Hơi2 Nguyễn Công Vinh566X4029DH08/01/2024-
1595506021223DANM01
Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng266VPK2020DH08/01/2024-
1605506021223DANM02
Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng366VPK2020DH08/01/2024-
1615506021223DANM03
Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng466VPK2020DH08/01/2024-
1625506021223DANM04
Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang566VPK2021DH08/01/2024-
1635506021223DANM05
Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang666VPK2020DH08/01/2024-
1645507280223DANSHKS01
Đồ án tốt nghiệp (KS)12 Nguyễn Thị Đông Phương766X201DH08/01/2024-
1655504228223DAOTO01
Đồ án ô tô2 Phạm Minh Mận766X3018DH08/01/2024-
1665505143223DAPM01
Đồ án phần mềm I2 Phạm Thị Trà My266PBM401DH19/02/2024-
1675505143223DAPM02
Đồ án phần mềm I2 Lê Vũ266PBM201DH19/02/2024-
1685505344223DAPM2001
Đồ án phần mềm2 Nguyễn Thị Hà Quyên266VPBM20036DH19/02/2024-
1695505344223DAPM2002
Đồ án phần mềm2 Hoàng Thị Mỹ Lệ266X5036DH19/02/2024-
1705505344223DAPM2003
Đồ án phần mềm2 Trần Bửu Dung266X5036DH19/02/2024-
1715505344223DAPM2004
Đồ án phần mềm2 Phạm Thị Trà My266X5019DH19/02/2024-
1725505344223DAPM2005
Đồ án phần mềm2 Lê Vũ266X5027DH19/02/2024-
1735505344223DAPM2006
Đồ án phần mềm2 Nguyễn Văn Phát266X5020DH19/02/2024-
1745506188223DATCDBTCTTK01
Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc51212VPK2019DH08/01/2024-
1755506188223DATCDBTCTTK02
Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc666VPK2017DH08/01/2024-
1765506188223DATCDBTCTTK03
Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc61212VPK2020DH08/01/2024-
1775506188223DATCDBTCTTK04
Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc31212VPK2020DH08/01/2024-
1785506180223DATCDKGTDT01
Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị 1 Phan Cao Thọ366X207DH08/01/2024-
1795505338223DATDD2001
Đồ án truyền động điện 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi366X2020DH08/01/2024-
1805505338223DATDD2002
Đồ án truyền động điện 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi466X2014DH08/01/2024-
1815505338223DATDD2003
Đồ án truyền động điện 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi566X2011DH08/01/2024-
1825505338223DATDD2004
Đồ án truyền động điện 2 Dương Quang Thiện21212X2019DH08/01/2024-
1835505338223DATDD2005
Đồ án truyền động điện 2 Dương Quang Thiện31212X2021DH08/01/2024-
1845505338223DATDD2006
Đồ án truyền động điện 2 Dương Quang Thiện41212X2020DH08/01/2024-
1855505338223DATDD2007
Đồ án truyền động điện 2 Phạm Thanh Phong566X3232DH08/01/2024-
1865505338223DATDD2008
Đồ án truyền động điện 2 Phạm Thanh Phong666X3535DH08/01/2024-
1875506178223DATKTCCDT01
Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị 1 Nguyễn Hữu Tuân21212X206DH08/01/2024-
1885506159223DATKTCCNL01
Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn1 Đặng Ngọc Thành21212X301DH08/01/2024-
1895504225223DATNCDTKS01
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Nguyễn Thị Ái Lành266VPBM402DH08/01/2024-
1905504225223DATNCDTKS02
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Phan Nguyễn Duy Minh266VPBM104DH08/01/2024-
1915504225223DATNCDTKS03
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngọc Hoàng266VPBM103DH08/01/2024-
1925504225223DATNCDTKS04
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Võ Quang Trường266VPBM105DH08/01/2024-
1935504225223DATNCDTKS05
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Nguyễn Phú Sinh266VPBM103DH08/01/2024-
1945504225223DATNCDTKS06
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngô Quốc Huy266VPBM102DH08/01/2024-
1955504309223DATNCNDL01
Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL10 Nguyễn Minh Tiến366X601DH08/01/2024-
1965504235223DATNCNDL02
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Bùi Văn Hùng366X11DH08/01/2024-
1975504235223DATNCNDL03
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phùng Minh Tùng366X11DH08/01/2024-
1985507317223DATNCNHTP01
Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Huỳnh Thị Diễm Uyên266VPK151DH08/01/2024-
1995507317223DATNCNHTP02
Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Trần Thị Ngọc Linh266VPK21DH08/01/2024-
2005507317223DATNCNHTP03
Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Trần Thị Ngọc Thư266VPK21DH08/01/2024-
2015507317223DATNCNHTP04
Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Nguyễn Thị Đông Phương266VPK21DH08/01/2024-
2025507317223DATNCNHTP05
Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Lê Thị Diệu Hương266VPK22DH08/01/2024-
2035507317223DATNCNHTP06
Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Trần Thị Kim Hồng266VPK11DH08/01/2024-
2045505323223DATNCNTTKS01
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Hoàng Thị Mỹ Lệ766X1005DH19/02/2024-
2055505323223DATNCNTTKS03
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Thị Hà Quyên766X205DH19/02/2024-
2065505323223DATNCNTTKS03
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Trần Bửu Dung766X205DH19/02/2024-
2075505323223DATNCNTTKS04
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Đỗ Phú Huy766X203DH19/02/2024-
2085505323223DATNCNTTKS05
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Văn Phát766X202DH19/02/2024-
2095505323223DATNCNTTKS06
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Phạm Thị Trà My766X202DH19/02/2024-
2105505323223DATNCNTTKS07
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Phạm Tuấn766X203DH19/02/2024-
2115505323223DATNCNTTKS08
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Lê Vũ766X203DH19/02/2024-
2125505323223DATNCNTTKS09
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Tấn Thuận766X203DH19/02/2024-
2135505323223DATNCNTTKS10
Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Võ Trung Hùng766X203DH19/02/2024-
2145504266223DATNCTM01
Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Xuân Bảo666VPK1010DH08/01/2024-
2155504266223DATNCTM02
Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Bùi Hệ Thống466VPK1010DH08/01/2024-
2165504266223DATNCTM03
Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Ngô Tấn Thống466VPK108DH08/01/2024-
2175504266223DATNCTM04
Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Đào Thanh Hùng41212VPK1010DH08/01/2024-
2185504266223DATNCTM05
Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Thái Dương61212VPK107DH08/01/2024-
2195504266223DATNCTM06
Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Quang Dự51212VPK1010DH08/01/2024-
2205504266223DATNCTM07
Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Hoàng Trọng Hiếu266VPK1010DH08/01/2024-
2215504266223DATNCTM08
Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Huỳnh Hải666VPK108DH08/01/2024-
2225505278223DATNDTMTKS01
Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Ngô Thị Minh Hương21212VPBM153DH08/01/2024-
2235505278223DATNDTMTKS02
Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Nguyễn Linh Nam21212VPBM152DH08/01/2024-
2245505278223DATNDTMTKS03
Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Nguyễn Thị Khánh Hồng21212VPBM152DH08/01/2024-
2255505307223DATNHTCCDKS01
Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trương Thị Hoa766X152DH08/01/2024-
2265505307223DATNHTCCDKS02
Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trần Lê Nhật Hoàng766X152DH08/01/2024-
2275504235223DATNKSDL01
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Minh Tiến566X1519DH08/01/2024-
2285504235223DATNKSDL02
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phùng Minh Tùng366X1516DH08/01/2024-
2295504235223DATNKSDL03
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Lê Châu Thành666X158DH08/01/2024-
2305504235223DATNKSDL04
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phạm Minh Mận31212X158DH08/01/2024-
2315504235223DATNKSDL05
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Đỗ Phú Ngưu566X1516DH08/01/2024-
2325504235223DATNKSDL06
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Bùi Văn Hùng566X1514DH08/01/2024-
2335504235223DATNKSDL07
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Hồ Trần Ngọc Anh51212X1513DH08/01/2024-
2345505260223DATNKTDTKS01
Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Phan Ngọc Kỳ366VPBM154DH08/01/2024-
2355505260223DATNKTDTKS02
Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Ngô Thị Minh Hương366VPBM151DH08/01/2024-
2365505260223DATNKTDTKS03
Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Phạm Văn Phát366VPBM102DH08/01/2024-
2375505260223DATNKTDTKS04
Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Trần Hoàng Vũ366VPBM102DH08/01/2024-
2385507242223DATNMTKS01
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Phạm Phú Song Toàn51212VPK201DH08/01/2024-
2395505314223DATNTDHKS01
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Thanh Phong61212VPBM1206DH08/01/2024-
2405505314223DATNTDHKS02
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Võ Khánh Thoại61212VPBM104DH08/01/2024-
2415505314223DATNTDHKS03
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Duy Dưởng61212VPBM106DH08/01/2024-
2425505314223DATNTDHKS04
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Nguyễn Đức Quận61212VPBM106DH08/01/2024-
2435505314223DATNTDHKS05
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Dương Quang Thiện61212VPBM108DH08/01/2024-
2445505314223DATNTDHKS06
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Nguyễn Tấn Hoà61212VPBM106DH08/01/2024-
2455505314223DATNTDHKS07
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Đỗ Hoàng Ngân Mi61212VPBM105DH08/01/2024-
2465505314223DATNTDHKS08
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phan Thị Thanh Vân61212VPBM108DH08/01/2024-
2475507224223DATNTPKS01
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Ngô Thị Minh Phương566VPK152DH08/01/2024-
2485507224223DATNTPKS02
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Trần Thị Ngọc Linh566VPK21DH08/01/2024-
2495507224223DATNTPKS03
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Trần Thị Ngọc Thư566VPK21DH08/01/2024-
2505506166223DATNXCKS01
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC12 Ngô Thị Mỵ766VPK302DH08/01/2024-
2515506166223DATNXCKS02
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC12 Huỳnh Võ Duyên Anh766VPK303DH08/01/2024-
2525506166223DATNXCKS03
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC12 Cao Thị Xuân Mỹ766VPK302DH08/01/2024-
2535506166223DATNXCKS04
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC12 Hồ Văn Quân766VPK302DH08/01/2024-
2545506194223DATNXDKS01
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Đoàn Vĩnh Phúc766VPK3012DH08/01/2024-
2555504271223DATTTKCK01
Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Nguyễn Thái Dương566VPK208DH08/01/2024-
2565504271223DATTTKCK02
Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Bùi Hệ Thống366VPK2525DH08/01/2024-
2575505026223DAVDK01
Đồ án Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng41212VPBM206DH08/01/2024-
2585504201223DAVDKCDT01
Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng266VPBM3015DH08/01/2024-
2595504201223DAVDKCDT02
Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng366VPBM3030DH08/01/2024-
2605504201223DAVDKCDT03
Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng466VPBM3023DH08/01/2024-
2615504201223DAVDKCDT04
Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng566VPBM3024DH08/01/2024-
2625505146223DAVT201
Đồ án VT22 Phạm Văn Phát566X201DH08/01/2024-
2635507227223DAXLCTR01
Đồ án Xử lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn466VPK207DH08/01/2024-
2645507225223DAXLNC01
Đồ án Xử lý nước cấp2 Kiều Thị Hòa366VPK2016DH08/01/2024-
2655514007223DBCLGD01
Đảm bảo chất lượng giáo dục1 Nguyễn Thị Quý578A205507DH08/01/2024-
2665506014223DCCT01
Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang2911A2136019DH08/01/2024-
2675506014223DCCT02
Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang3911A2116048DH08/01/2024-
2685506014223DCCT03
Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang535A2136059DH08/01/2024-
2695504021223DCDT01
Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng478A2117065DH08/01/2024-
2705504021223DCDT02
Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng712A1046018DH08/01/2024-
2715506071223DCKDX01
Đồ án CB kỹ thuật mặt bằng xây dựng1 Huỳnh Võ Duyên Anh666X304DH08/01/2024-
2725504272223DDKT01
Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo334A2065029DH08/01/2024-
2735504272223DDKT02
Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo412A2095050DH08/01/2024-
2745504102223DHKK01
Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh7810A2097552DH08/01/2024-
2755506210223DHKT201
Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương212B1044032DH04/03/2024-
2765506210223DHKT202
Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương312B1044024DH04/03/2024-
2775505148223DHPC01
Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao212A1068048DH08/01/2024-
2785505148223DHPC02
Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao234A1068047DH08/01/2024-
2795505148223DHPC04
Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao634A2038043DH08/01/2024-
2805505013223DKGNTB01
Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng2710B203_CS25756DH08/01/2024-
2815504219223DKHTDTN01
Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy212A1044025DH08/01/2024-
2825504219223DKHTDTN03
Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy412A1054028DH08/01/2024-
2835505014223DKLG01
Điều khiển logic 3 Nguyễn Tấn Hoà5710B103_CS25037DH08/01/2024-
2845505015223DKS01
Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại6710B105_CS25550DH08/01/2024-
2855505016223DKTDD02
Điều khiển truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi6910A2055010DH08/01/2024-
2865504106223DKTL01
Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc266X4038DH08/01/2024-
2875504106223DKTL02
Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc366X4026DH08/01/2024-
2885505315223DKTM2001
Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong312A2187043DH08/01/2024-
2895505315223DKTM2002
Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong334A2187062DH08/01/2024-
2905505027223DLDDT01
Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh2910A2106035DH08/01/2024-
2915505027223DLDDT02
Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng3910C4016054DH08/01/2024-
2925504081223DLDKOT03
UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng414X-OTO2016DH08/01/2024-
2935504081223DLDKOT04
UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng4710X-OTO2316DH08/01/2024-
2945504081223DLDKOT05
UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng6710X-OTO2018DH08/01/2024-
2955502010223DMSTKN01
Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ625B104_CS28033DH08/01/2024-
2965502010223DMSTKN03
Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng512A3058078DH08/01/2024-
2975502010223DMSTKN04
Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng534A3058079DH08/01/2024-
2985502010223DMSTKN05
Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng612A2188080DH08/01/2024-
2995502010223DMSTKN06
Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng634A2188078DH08/01/2024-
3005502010223DMSTKN07
Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ534A2108079DH08/01/2024-
3015502010223DMSTKN08
Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ634A3048074DH08/01/2024-
3025502010223DMSTKN11
Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ712A1088060DH08/01/2024-
3035502010223DMSTKN12
Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ734A1088078DH08/01/2024-
3045504022223DSDL01
Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu425B103_CS25050DH04/03/2024-
3055504022223DSDL02
Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu4710B103_CS25050DH04/03/2024-
3065504022223DSDL03
Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự4710B204_CS25048DH04/03/2024-
3075504022223DSDL04
Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự378A2095550DH04/03/2024-
3085319001223DSTT01
Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh512A3018080DH04/03/2024-
3095319001223DSTT02
Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh535A3018076DH04/03/2024-
3105319001223DSTT03
Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh612A1088080DH04/03/2024-
3115319001223DSTT04
Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh635A1088080DH04/03/2024-
3125319001223DSTT05
Đại số tuyến tính2 Nguyễn Đại Dương6710KT2011DH25/03/2024-
3135505010223DTCB01
Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương525B105_CS26042DH04/03/2024-
3145505010223DTCB02
Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương235A3066565DH04/03/2024-
3155505010223DTCB04
Điện tử cơ bản3 Nguyễn Linh Nam425A3026046DH04/03/2024-
3165505011223DTCS01
Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại2911A2116044DH08/01/2024-
3175505011223DTCS02
Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại4911A3056054DH08/01/2024-
3185505011223DTCS03
Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại5911A1056038DH08/01/2024-
3195505011223DTCS04
Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại535A1066059DH08/01/2024-
3205506153223DTCTXD01
Dự toán công trình xây dựng2 Ngô Thị Mỵ5911A3086024DH08/01/2024-
3215506078223DTHDD01
Đồ án thiết kế hình học đường đô thị1 Cao Thị Xuân Mỹ266VPK209DH08/01/2024-
3225505009223DTKMDKV01
ĐA thiết kế mạng điện khu vực2 Trương Thị Hoa21212X9087DH08/01/2024-
3235504108223DTNC01
Đồ án tốt nghiệp CDT10 Trần Ngô Quốc Huy366VPBM401DH08/01/2024-
3245504108223DTNC02
Đồ án tốt nghiệp CDT10 Nguyễn Phú Sinh366VPBM102DH08/01/2024-
3255505023223DTNDT04
Đồ án tốt nghiệp ĐT10 Võ Thị Hương766X52DH08/01/2024-
3265505022223DTNHT01
Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ10 Ngô Đức Kiên366X404DH08/01/2024-
3275505141223DTNIT01
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Hoàng Thị Mỹ Lệ366X2006DH19/02/2024-
3285505141223DTNIT02
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Thị Hà Quyên366X206DH19/02/2024-
3295505141223DTNIT03
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Trần Bửu Dung366X205DH19/02/2024-
3305505141223DTNIT04
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Đỗ Phú Huy366X204DH19/02/2024-
3315505141223DTNIT05
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Văn Phát366X203DH19/02/2024-
3325505141223DTNIT06
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Phạm Thị Trà My366X203DH19/02/2024-
3335505141223DTNIT07
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Phạm Tuấn366X204DH19/02/2024-
3345505141223DTNIT08
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Tấn Thuận366X204DH19/02/2024-
3355505141223DTNIT09
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Lê Vũ366X204DH19/02/2024-
3365505141223DTNIT10
Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Võ Trung Hùng366X202DH19/02/2024-
3375507093223DTNS01
Đồ án Tốt nghiệp SH10 Nguyễn Thị Đông Phương766X201DH08/01/2024-
3385505024223DTNTD01
Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Võ Khánh Thoại466VPBM603DH08/01/2024-
3395505024223DTNTD02
Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Phạm Duy Dưởng466VPBM51DH08/01/2024-
3405505024223DTNTD03
Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Đỗ Hoàng Ngân Mi466VPBM51DH08/01/2024-
3415505144223DTNVT01
Đồ án tốt nghiệp VT10 Trần Duy Chung666VPBM54DH08/01/2024-
3425506081223DTNX01
Đồ án tốt nghiệp XC10 Ngô Thị Mỵ366X301DH08/01/2024-
3435506081223DTNX02
Đồ án tốt nghiệp XC10 Hồ Văn Quân366X301DH08/01/2024-
3445506082223DTNXH01
Đồ án tốt nghiệp XH10 Hồ Văn Quân31212X201DH08/01/2024-
3455506025223DTXD01
Dự toán xây dựng3 Lê Thị Phượng435A1076554DH08/01/2024-
3465505223223ECM01
Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân525B106_CS28058DH08/01/2024-
3475505223223ECM03
Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân225B106_CS28043DH08/01/2024-
3485505223223ECM03
Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân714A1025043DH20/01/2024-
3495502001223GDQP01
Giáo dục quốc phòng4 266KT2011DH25/03/2024-
3505013001223GDTC101
Thể dục
Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực714SVD507DH04/03/2024- G
3515013002223GDTC201
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung3710SVD5050DH04/03/2024-
3525013002223GDTC202
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung3710SVD5054DH04/03/2024-
3535013002223GDTC203
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất II1 Phạm Đức Hòa6710SVD5050DH04/03/2024-
3545013002223GDTC204
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất II1 Phạm Đức Hòa6710SVD5050DH04/03/2024-
3555013002223GDTC205
Bóng đá
Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng2710SVD5354DH04/03/2024-
3565013002223GDTC206
Bóng đá
Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng2710SVD5053DH04/03/2024-
3575013002223GDTC207
Bóng đá
Giáo dục thể chất II1 Hà Quốc Pháp514SVD5352DH04/03/2024-
3585013002223GDTC208
Bóng đá
Giáo dục thể chất II1 Hà Quốc Pháp514SVD5050DH04/03/2024-
3595013002223GDTC209
Bóng đá
Giáo dục thể chất II1 Hà Quốc Pháp614SVD5050DH04/03/2024-
3605013002223GDTC210
Bóng đá
Giáo dục thể chất II1 Hà Quốc Pháp614SVD5050DH04/03/2024-
3615013002223GDTC211
Bóng rổ
Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng314SVD5050DH04/03/2024-
3625013002223GDTC212
Bóng rổ
Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng314SVD5050DH04/03/2024-
3635013002223GDTC213
Bóng rổ
Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng3710SVD5052DH04/03/2024-
3645013002223GDTC215
Bóng rổ
Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng414SVD5048DH04/03/2024-
3655013002223GDTC216
Bóng rổ
Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng414SVD5038DH04/03/2024-
3665013002223GDTC217
Bóng rổ
Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng4710SVD5050DH04/03/2024-
3675013002223GDTC218
Bóng rổ
Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng4710SVD5050DH04/03/2024-
3685013002223GDTC219
Cầu lông
Giáo dục thể chất II1 Phạm Nhật Trường414SVD5352DH04/03/2024-
3695013002223GDTC220
Cầu lông
Giáo dục thể chất II1 Phạm Nhật Trường414SVD5050DH04/03/2024-
3705013002223GDTC221
Cầu lông
Giáo dục thể chất II1 Phạm Nhật Trường5710SVD5050DH04/03/2024-
3715013002223GDTC222
Cầu lông
Giáo dục thể chất II1 Phạm Nhật Trường5710SVD5052DH04/03/2024-
3725013002223GDTC223
Thể dục
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực3710SVD5050DH04/03/2024-
3735013002223GDTC226
Thể dục
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực414SVD5041DH04/03/2024-
3745013002223GDTC227
Thể dục
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực5710SVD5051DH04/03/2024-
3755013002223GDTC228
Thể dục
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực5710SVD5035DH04/03/2024-
3765013002223GDTC229
Thể dục
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực6710SVD5050DH04/03/2024-
3775013002223GDTC230
Thể dục
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực6710SVD5029DH04/03/2024-
3785013002223GDTC231
Thể dục
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực214SVD5252DH04/03/2024-
3795013002223GDTC232
Thể dục
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực214SVD5050DH04/03/2024-
3805013002223GDTC233
Thể dục
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực3710SVD5038DH04/03/2024-
3815013002223GDTC234
Thể duc
Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Xuân Nguyên7710KT2011DH25/03/2024-
3825013003223GDTC301
Thể dục
Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Hữu Lực714SVD5049DH04/03/2024-
3835013003223GDTC302
Thể dục
Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Hữu Lực714SVD5046DH04/03/2024-
3845013004223GDTC401
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa314SVD5038DH08/01/2024-
3855013004223GDTC402
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa314SVD5050DH08/01/2024-
3865013004223GDTC403
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa514SVD5050DH08/01/2024-
3875013004223GDTC404
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa514SVD5050DH08/01/2024-
3885013004223GDTC405
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa614SVD5045DH08/01/2024-
3895013004223GDTC406
Bóng chuyền
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa614SVD5036DH08/01/2024-
3905013004223GDTC407
Bóng đá
Giáo dục thể chất IV1 Hà Quốc Pháp214SVD5048DH08/01/2024-
3915013004223GDTC408
Bóng đá
Giáo dục thể chất IV1 Hà Quốc Pháp214SVD5020DH08/01/2024-
3925013004223GDTC409
Bóng đá
Giáo dục thể chất IV1 Hà Quốc Pháp314SVD5049DH08/01/2024-
3935013004223GDTC410
Bóng đá
Giáo dục thể chất IV1 Hà Quốc Pháp314SVD5042DH08/01/2024-
3945013004223GDTC411
Bóng đá
Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường4710SVD5050DH08/01/2024-
3955013004223GDTC412
Bóng đá
Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường4710SVD5032DH08/01/2024-
3965013004223GDTC415
Bóng rổ
Giáo dục thể chất IV1 Lê Ngô Anh Quân2710SVD5035DH08/01/2024-
3975013004223GDTC419
Bóng rổ
Giáo dục thể chất IV1 Trần Vĩnh An5710SVD5049DH08/01/2024-
3985013004223GDTC425
Cầu lông
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường214SVD5050DH08/01/2024-
3995013004223GDTC426
Cầu lông
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường214SVD5051DH08/01/2024-
4005013004223GDTC427
Cầu lông
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường2710SVD5049DH08/01/2024-
4015013004223GDTC428
Cầu lông
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường2710SVD5050DH08/01/2024-
4025013004223GDTC429
Cầu lông
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường4710SVD5051DH08/01/2024-
4035013004223GDTC430
Cầu lông
Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường4710SVD5050DH08/01/2024-
4045514008223GDTGVN01
Giáo dục thế giới và Việt Nam1 Nguyễn Thị Quý5910A205508DH08/01/2024-
4055319002223GT101
Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh235A3018074DH04/03/2024-
4065319002223GT102
Giải tích I3 Nguyễn Thị Thùy Dương3911A3018048DH04/03/2024-
4075319002223GT103
Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh535A2148080DH04/03/2024-
4085319002223GT104
Giải tích I3 Trần Văn Sự5911A1018015DH04/03/2024-
4095319002223GT105
Giải tích I3 Ngô Thị Bích Thủy635A2148066DH04/03/2024-
4105319003223GT201
Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh212A3018080DH04/03/2024-
4115319003223GT202
Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh312A3058079DH04/03/2024-
4125319003223GT203
Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh335A3058080DH04/03/2024-
4135319003223GT204
Giải tích II2 Nguyễn Thị Thùy Dương378A3018080DH04/03/2024-
4145319003223GT205
Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh412A3058281DH04/03/2024-
4155319003223GT206
Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh435A3058080DH04/03/2024-
4165319003223GT207
Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh512A2148281DH04/03/2024-
4175319003223GT208
Giải tích II2 Trần Văn Sự578A1018038DH04/03/2024-
4185319003223GT209
Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy612A2148079DH04/03/2024-
4195319003223GT210
Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy678A3048064DH04/03/2024-
4205319003223GT211
Giải tích II2 5710KT2011DH25/03/2024-
4215506151223GTDTTKDP01
Giao thông đô thị và thiết kế đường phố 2 Ngô Thị Mỵ578A3086023DH08/01/2024-
4225209004223HCM01
Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa212A2118044DH08/01/2024-
4235209004223HCM02
Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa234A2118041DH08/01/2024-
4245209004223HCM03
Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng278A1028041DH08/01/2024-
4255209004223HCM05
Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn512A1018046DH08/01/2024-
4265209004223HCM06
Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn534A1018046DH08/01/2024-
4275209004223HCM07
Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ412A3048050DH08/01/2024-
4285209004223HCM09
Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ678A3038033DH08/01/2024-
4295209004223HCM10
Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ6910A3038049DH08/01/2024-
4305505155223HDH01
Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình678A3018585DH08/01/2024-
4315505155223HDH02
Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình6910A3018565DH08/01/2024-
4325506203223HH201
Hình họa 22 Lưu Thiên Hương378A2123028DH04/03/2024-
4335506203223HH202
Hình họa 22 Lưu Thiên Hương4910A3083029DH04/03/2024-
4345507321223HHCI2201
Hóa hữu cơ 12 Phan Chi Uyên278A3066016DH04/03/2024-
4355507016223HHMT01
Hóa học môi trường2 Võ Văn Quân312A3096029DH04/03/2024-
4365505333223HKDNCNTT01
Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên466X1002DH19/02/2024-
4375505333223HKDNCNTT02
Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Hoàng Thị Mỹ Lệ466X102DH19/02/2024-
4385505333223HKDNCNTT03
Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Trần Bửu Dung466X21DH19/02/2024-
4395505333223HKDNCNTT04
Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Nguyễn Văn Phát466X22DH19/02/2024-
4405504254223HKDNCTM01
Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Bùi Hệ Thống266X503DH08/01/2024-
4415504231223HKDNDL2001
Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Nguyễn Minh Tiến466X8525DH08/01/2024-
4425504231223HKDNDL2002
Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Đỗ Phú Ngưu466X855DH08/01/2024-
4435504231223HKDNDL2003
Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Phạm Minh Mận466X107DH08/01/2024-
4445504231223HKDNDL2004
Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Bùi Văn Hùng466X3022DH08/01/2024-
4455504231223HKDNDL2005
Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Hồ Trần Ngọc Anh466X109DH08/01/2024-
4465504231223HKDNDL2006
Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Nguyễn Lê Châu Thành466X103DH08/01/2024-
4475505331223HKDNDT2001
Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Phạm Văn Phát31212X401DH08/01/2024-
4485505269223HKDNDTVT01
Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Trần Hoàng Vũ266X5015DH08/01/2024-
4495505332223HKDNTDH01
Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Nguyễn Đức Quận666X201DH15/03/2024-
4505506191223HKDNXD2001
Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Đoàn Vĩnh Phúc466X3023DH08/01/2024-
4515507334223HLPLMVL01
Hóa lý polymer2 Mai Thị Phương Chi278A304605DH08/01/2024-
4525507202223HLPT_TP01
Hóa lý - Hóa phân tích3 Võ Văn Quân335A309608DH04/03/2024-
4535507202223HLPT_TP02
Hóa lý - Hóa phân tích3 Phan Chi Uyên2911A3096161DH04/03/2024-
4545507108223HS01
Hóa sinh3 Ngô Thị Minh Phương535A3086051DH04/03/2024-
4555504199223HTCDT2001
Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy235A1044040DH08/01/2024-
4565504199223HTCDT2002
Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy335A2104644DH08/01/2024-
4575504199223HTCDT2003
Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy435A1054040DH08/01/2024-
4585504180223HTCNL01
Hệ thống cấp nhiệt lạnh2 Nguyễn Thành Sơn425B204_CS26049DH08/01/2024-
4595504029223HTDTK01
HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường212A3026051DH08/01/2024-
4605504029223HTDTK02
HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành412A2034040DH08/01/2024-
4615504029223HTDTK03
HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành478A1064040DH08/01/2024-
4625506176223HTGTTM01
Hệ thống giao thông thông minh 2 Trần Thị Phương Huyền334A217609DH08/01/2024-
4635505029223HTN01
Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ312A2106034DH08/01/2024-
4645505029223HTN02
Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ512A2056050DH08/01/2024-
4655507333223HTTVL01
Hóa tính toán2 Võ Văn Quân235A309604DH08/01/2024-
4665507320223HVCVL2201
Hóa vô cơ2 Phan Chi Uyên378A1036016DH04/03/2024-
4675505129223IOT01
Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung325B204_CS26037DH08/01/2024-
4685506216223KCCT101
Kết cấu công trình 13 Lê Chí Phát435A2055014DH08/01/2024-
4695506249223KCCT201
Kết cấu công trình 22 Lê Chí Phát412A2055015DH08/01/2024-
4705506031223KCCTT01
Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn278A1036021DH08/01/2024-
4715506031223KCCTT02
Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn2910A1036041DH08/01/2024-
4725505033223KCD01
Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận212A1076558DH04/03/2024-
4735505033223KCD02
Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận234A1076561DH04/03/2024-
4745505033223KCD03
Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận512A2186060DH04/03/2024-
4755505033223KCD04
Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận712A2036047DH04/03/2024-
4765506032223KCNNT01
Kết cấu nhà nhiều tầng2 Lê Chí Phát725B103_CS26031DH08/01/2024-
4775504227223KCOTO01
Kết cấu ô tô3 Phạm Minh Mận425B105_CS24537DH04/03/2024-
4785504227223KCOTO02
Kết cấu ô tô3 Phạm Minh Mận4710B105_CS24535DH04/03/2024-
4795504227223KCOTO04
Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu525B203_CS24545DH04/03/2024-
4805504227223KCOTO05
Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu5710B203_CS24544DH04/03/2024-
4815506033223KCT01
Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn678A1046041DH08/01/2024-
4825506033223KCT02
Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn6910A1046032DH08/01/2024-
4835506033223KCT04
Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn334A1056038DH08/01/2024-
4845504234223KDKTOTO01
Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu225B104_CS25050DH08/01/2024-
4855504234223KDKTOTO02
Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu2710B104_CS25046DH08/01/2024-
4865502003223KNGT01
Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Bích Hạnh578A2066029DH04/03/2024-
4875502003223KNGT03
Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Phương Trang578A2076058DH04/03/2024-
4885502003223KNGT04
Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Phương Trang5910A2076030DH04/03/2024-
4895502003223KNGT05
Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh212A2106036DH04/03/2024-
4905502003223KNGT06
Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh235A2106039DH04/03/2024-
4915502003223KNGT07
Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh535A1076059DH04/03/2024-
4925502003223KNGT09
Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi212A3056059DH04/03/2024-
4935502003223KNGT10
Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi234A3056060DH04/03/2024-
4945502003223KNGT11
Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi312A1016060DH04/03/2024-
4955502003223KNGT12
Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi334A1016059DH04/03/2024-
4965502009223KNLDQL01
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi5910A3057676DH08/01/2024-
4975502009223KNLDQL02
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi612A1017575DH08/01/2024-
4985502009223KNLDQL03
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi634A1017576DH08/01/2024-
4995502009223KNLDQL04
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi3910A3048281DH08/01/2024-
5005502009223KNLDQL05
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng478A3046566DH08/01/2024-
5015502009223KNLDQL06
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng334A1076565DH08/01/2024-
5025502009223KNLDQL07
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng634A2136561DH08/01/2024-
5035502009223KNLDQL08
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng378C4016563DH08/01/2024-
5045502009223KNLDQL09
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng5910C4016565DH08/01/2024-
5055502009223KNLDQL10
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng534A2096060DH08/01/2024-
5065502004223KNLVN01
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh578A2036059DH04/03/2024-
5075502004223KNLVN02
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh5911A2036059DH04/03/2024-
5085502004223KNLVN03
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh578A2036060DH22/04/2024-
5095502004223KNLVN04
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh5911A2036058DH22/04/2024-
5105502004223KNLVN05
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh535A1076060DH22/04/2024-
5115502004223KNLVN06
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh3911A1016059DH04/03/2024-
5125502004223KNLVN07
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh378A1016060DH04/03/2024-
5135502004223KNLVN08
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh3911A1016060DH22/04/2024-
5145502004223KNLVN09
Kỹ năng làm việc nhóm1 Lê Thị Ngọc Lan612A2106060DH04/03/2024-
5155502004223KNLVN10
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh435A2106060DH04/03/2024-
5165502004223KNLVN11
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh412A2106060DH04/03/2024-
5175502004223KNLVN12
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh435A2106059DH22/04/2024-
5185502004223KNLVN13
Kỹ năng làm việc nhóm1 Lê Thị Ngọc Lan634A2106060DH04/03/2024-
5195502004223KNLVN14
Kỹ năng làm việc nhóm1 Lê Thị Ngọc Lan6910A3086056DH04/03/2024-
5205502004223KNLVN15
Kỹ năng làm việc nhóm1 Lê Thị Ngọc Lan678A3086363DH04/03/2024-
5215502004223KNLVN16
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh6910A3086040DH04/03/2024-
5225502004223KNLVN17
Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh512A1076060DH04/03/2024-
5235502004223KNLVN18
Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi412A1088181DH04/03/2024-
5245502004223KNLVN19
Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi434A1088181DH04/03/2024-
5255502004223KNLVN20
Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi578A3058080DH04/03/2024-
5265502004223KNLVN21
Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Quốc Hùng6710KT2011DH25/03/2024-
5275507113223KNTP01
Kiêm nghiệm thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên612A3066042DH08/01/2024-
5285504121223KTAT01
Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc612A1076061DH08/01/2024-
5295504121223KTAT02
Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc634A1076060DH08/01/2024-
5305505035223KTCB01
Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng478A3058078DH08/01/2024-
5315505035223KTCB02
Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng678A1088283DH08/01/2024-
5325505035223KTCB03
Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng712A2188079DH08/01/2024-
5335505035223KTCB04
Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng734A2188078DH08/01/2024-
5345504195223KTCBCDT01
Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh435A1034040DH08/01/2024-
5355504195223KTCBCDT02
Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh4911A3094039DH08/01/2024-
5365504195223KTCBCDT03
Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh5911A2174037DH08/01/2024-
5375504244223KTCK01
Kỹ thuật cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo4710B205_CS25026DH08/01/2024-
5385505036223KTCS01
Kỹ thuật chiếu sáng2 Ngô Đức Kiên578A3096037DH04/03/2024-
5395505036223KTCS02
Kỹ thuật chiếu sáng2 Ngô Đức Kiên5910A3096046DH04/03/2024-
5405209006223KTCT01
Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa634A3038080DH04/03/2024-
5415209006223KTCT02
Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa445A3048078DH04/03/2024-
5425209006223KTCT03
Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ212A2148078DH04/03/2024-
5435209006223KTCT04
Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ234A2148078DH04/03/2024-
5445209006223KTCT05
Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ2910A3058080DH04/03/2024-
5455209006223KTCT06
Kinh tế chính trị2 Nguyễn Thị Kiều Trinh712A1018075DH04/03/2024-
5465209006223KTCT07
Kinh tế chính trị2 Nguyễn Thị Kiều Trinh734A1018058DH04/03/2024-
5475209006223KTCT08
Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền778A2188059DH04/03/2024-
5485209006223KTCT09
Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ412A2148080DH04/03/2024-
5495209006223KTCT10
Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ434A2148080DH04/03/2024-
5505209006223KTCT11
Kinh tế chính trị2 Nguyễn Thị Thanh Hiền3710KT2011DH25/03/2024-
5515505037223KTD01
Kỹ Thuật Điện2 Trần Lê Nhật Hoàng678A2096021DH08/01/2024-
5525505037223KTD02
Kỹ Thuật Điện2 Trần Lê Nhật Hoàng578C4016057DH08/01/2024-
5535504123223KTDKHD01
Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy378A1024026DH08/01/2024-
5545504123223KTDKHD02
Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy3910A1024040DH08/01/2024-
5555504123223KTDKHD03
Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy478A3094039DH08/01/2024-
5565505040223KTDKNC01
Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong225B204_CS25043DH08/01/2024-
5575505041223KTDKTD01
Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong412A3078060DH08/01/2024-
5585505041223KTDKTD03
Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong512A3048055DH08/01/2024-
5595504191223KTDKTDCDT01
KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành635A3024042DH08/01/2024-
5605504160223KTDKTDCK01
Kỹ thuật điều khiển tự động3 Nguyễn Thị Ái Lành635A302200DH08/01/2024- G
5615505038223KTDT01
Kỹ Thuật Điện Tử2 Phan Ngọc Kỳ278A2088033DH08/01/2024-
5625505038223KTDT02
Kỹ Thuật Điện Tử2 Phan Ngọc Kỳ2910A2088042DH08/01/2024-
5635504278223KTDTCDT01
Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh212A2126565DH04/03/2024-
5645504278223KTDTCDT02
Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh234A2126559DH04/03/2024-
5655504278223KTDTCDT03
Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh312A3036565DH04/03/2024-
5665506248223KTHTDT01
Kỹ thuật hạ tầng đô thị2 Lê Thị Kim Anh378A2115015DH08/01/2024-
5675502007223KTHVM02
Kinh tế học vi mô3 Mai Phước Ánh Tuyết235A2086026DH08/01/2024-
5685504125223KTL201
Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc678A1026056DH08/01/2024-
5695504125223KTL202
Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc6910A1026025DH08/01/2024-
5705505042223KTLTC01
Kỹ thuật lập trình2 Hoàng Thị Mỹ Lệ278A3058181DH04/03/2024-
5715505042223KTLTC02
Kỹ thuật lập trình2 Phạm Thị Trà My378A1088079DH04/03/2024-
5725505042223KTLTC03
Kỹ thuật lập trình2 Trần Bửu Dung412A3018080DH04/03/2024-
5735505335223KTLTC2001
Kỹ thuật lập trình C2 Phạm Thị Thảo Khương278A3095049DH04/03/2024-
5745505335223KTLTC2002
Kỹ thuật lập trình C2 Phạm Thị Thảo Khương578A3045057DH04/03/2024-
5755505335223KTLTC2003
Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương678A2105555DH04/03/2024-
5765505335223KTLTC2004
Kỹ thuật lập trình C2 Phạm Thị Thảo Khương478A2105050DH04/03/2024-
5775505043223KTMDT01
Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương5710B105_CS26044DH08/01/2024-
5785505043223KTMDT02
Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam31113A1076060DH08/01/2024-
5795505043223KTMDT03
Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương635A2096059DH08/01/2024-
5805504031223KTN01
Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung278A1066029DH08/01/2024-
5815504031223KTN02
Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung478A2056050DH08/01/2024-
5825504031223KTN03
Kỹ Thuật Nhiệt2 214KT2011DH25/03/2024-
5835506219223KTNO01
Kiến trúc nhà ở2 Đinh Nam Đức578B1045014DH08/01/2024-
5845505044223KTR02
Kỹ thuật Robot2 Trần Duy Chung4910A1066045DH08/01/2024-
5855505044223KTR03
Kỹ thuật Robot2 Trần Duy Chung278A1056050DH08/01/2024-
5865506224223KTSKH01
Kiến trúc sinh khí hậu2 Lưu Thiên Hương3911A2125015DH08/01/2024-
5875505046223KTVDK01
Kỹ thuật vi điều khiển3 Phạm Duy Dưởng2710B204_CS25041DH18/03/2024-
5885504262223KTVDK2003
Kỹ thuật vi điều khiển2 Trần Ngọc Hoàng6710B104_CS26022DH08/01/2024-
5895504263223KTVDKTDCK03
Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí2 Ngô Tấn Thống635C4025037DH08/01/2024-
5905504127223KTVHTBL01
Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực2 Hồ Trần Anh Ngọc712A1077063DH08/01/2024-
5915505047223KTVXL01
Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ6710B103_CS26045DH08/01/2024-
5925504197223KTVXLVDKCDT01
KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng3911A2074040DH08/01/2024-
5935504197223KTVXLVDKCDT02
KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng4911A2074040DH08/01/2024-
5945504197223KTVXLVDKCDT03
KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng5911A2114037DH08/01/2024-
5955504181223KTXLKPT01
Kỹ thuật xử lý khí phát thải2 Phan Quí Trà525B204_CS26047DH08/01/2024-
5965505048223KTXS01
Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam2911A1076562DH08/01/2024-
5975505048223KTXS02
Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát6710A1016050DH08/01/2024-
5985505048223KTXS03
Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam6911A2186060DH08/01/2024-
5995505048223KTXS04
Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát7810A2036025DH08/01/2024-
6005504193223KTXSCDT01
Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy525B206_CS24541DH08/01/2024-
6015504193223KTXSCDT02
Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy5710B206_CS24038DH08/01/2024-
6025507229223LCSMT01
Luật và chính sách môi trường3 Đoạn Chí Cường735A2086026DH08/01/2024-
6035504182223LHCN01
Lò hơi công nghiệp2 Nguyễn Công Vinh278A1016049DH08/01/2024-
6045505176223LKDT01
Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh525B205_CS26017DH08/01/2024-
6055209008223LSDCSVN01
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn678A2148067DH08/01/2024-
6065209008223LSDCSVN02
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn6910A2148024DH08/01/2024-
6075209008223LSDCSVN03
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn378A2148072DH08/01/2024-
6085209008223LSDCSVN04
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn3910A2148044DH08/01/2024-
6095209008223LSDCSVN05
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga412A1018044DH08/01/2024-
6105209008223LSDCSVN06
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga434A1018077DH08/01/2024-
6115209008223LSDCSVN09
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt612A3098041DH08/01/2024-
6125209008223LSDCSVN10
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt634A3098039DH08/01/2024-
6135505165223LTC01
Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy212A3078050DH08/01/2024-
6145505165223LTC04
Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy434A1068033DH08/01/2024-
6155504032223LTDCDT01
Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến3911A3038070DH04/03/2024-
6165504032223LTDCDT02
Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến4911A2068033DH04/03/2024-
6175504032223LTDCDT03
Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến535A2118075DH04/03/2024-
6185505177223LTDT01
Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn2710B206_CS28060DH08/01/2024-
6195505177223LTDT02
Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn3710B203_CS28071DH08/01/2024-
6205505177223LTDT03
Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn5710B104_CS28066DH08/01/2024-
6215505276223LTHSUD01
Lý thuyết học sâu và ứng dụng3 Phạm Thị Thảo Khương6911A2084019DH08/01/2024-
6225505169223LTJNC01
Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận225B203_CS28049DH08/01/2024-
6235505169223LTJNC03
Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận325B105_CS28081DH08/01/2024-
6245505169223LTJNC04
Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận3710B105_CS28051DH08/01/2024-
6255505171223LTM03
Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát412A2118032DH08/01/2024-
6265505050223LTM101
Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng212A2186060DH04/03/2024-
6275505050223LTM102
Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng278A1076060DH04/03/2024-
6285505050223LTM103
Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng412A1026060DH04/03/2024-
6295505050223LTM104
Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng478A1076060DH04/03/2024-
6305505050223LTM105
Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng512A1026563DH04/03/2024-
6315505051223LTM201
Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng434A102608DH08/01/2024-
6325505178223LTMDT101
Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương212A3066060DH04/03/2024-
6335505178223LTMDT102
Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương612A2096059DH04/03/2024-
6345505178223LTMDT103
Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương378A2106060DH04/03/2024-
6355505178223LTMDT104
Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương312A1076060DH04/03/2024-
6365505179223LTMDT201
Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh5710B205_CS26028DH08/01/2024-
6375504033223LTOT01
Lý thuyết ô tô3 314KT2011DH25/03/2024-
6385505275223LTPY01
Lập trình Python3 Phan Ngọc Kỳ325B203_CS23028DH08/01/2024-
6395505275223LTPY02
Lập trình Python3 Phan Ngọc Kỳ435PMT3029DH08/01/2024-
6405504239223LTTHCCC01
Lý thuyết & thực hành CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh435A2064031DH08/01/2024-
6415504243223LTTHLTC02
Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Phạm Thị Trà My5911PMT3030DH04/03/2024-
6425504243223LTTHLTC03
Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Phạm Thị Trà My2911PMT3032DH04/03/2024-
6435504243223LTTHLTC04
Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Trần Bửu Dung2911PMT3030DH04/03/2024-
6445504243223LTTHLTC05
Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Trần Bửu Dung335PMT3030DH04/03/2024-
6455504243223LTTHLTC06
Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Trần Bửu Dung535PMT3023DH04/03/2024-
6465504243223LTTHLTC07
Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Trần Bửu Dung635PMT3029DH04/03/2024-
6475505173223LTTQ01
Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ612A2118080DH08/01/2024-
6485505173223LTTQ03
Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ634A2118061DH08/01/2024-
6495505173223LTTQ04
Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ712A2078036DH08/01/2024-
6505505174223LTUD01
Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương214C4034025DH08/01/2024-
6515505174223LTUD02
Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương414C4034039DH08/01/2024-
6525506038223LXD01
Luật xây dựng1 Mai Phước Ánh Tuyết478A2076051DH08/01/2024-
6535505257223MCBKD01
Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương514C4034542DH08/01/2024-
6545504034223MCKL01
Máy cắt kim loại2 Nguyễn Xuân Bảo434A2095052DH08/01/2024-
6555507234223MCN01
Mạng cấp nước2 Kiều Thị Hòa425B102_CS2607DH08/01/2024-
6565505056223MD201
Máy điện II2 Dương Quang Thiện425B106_CS26561DH08/01/2024-
6575505056223MD203
Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi225B103_CS26560DH08/01/2024-
6585505056223MD204
Máy điện II2 Ngô Đức Kiên3710B103_CS26054DH08/01/2024-
6595506093223MDDT01
Mạng điện đô thị2 Trương Thị Hoa612A207609DH08/01/2024-
6605505252223MDKCD01
Máy điện - khí cụ điện3 Nguyễn Đức Quận535A2188075DH08/01/2024-
6615505052223MDKV01
Mạng điện khu vực3 Trương Thị Hoa735A2036018DH08/01/2024-
6625505057223MHHMT02
Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Phan Thị Thanh Vân2910A1053831DH08/01/2024-
6635505057223MHHMT03
Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Phan Thị Thanh Vân512A1053530DH08/01/2024-
6645506208223MHKT01
Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh3910B1045035DH04/03/2024-
6655506208223MHKT02
Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh478B1044029DH04/03/2024-
6665505181223MMT01
Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát434A2118065DH04/03/2024-
6675505181223MMT02
Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát512A3028047DH04/03/2024-
6685505181223MMT03
Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát534A3028072DH04/03/2024-
6695505255223MMVATTT01
Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa235A2073333DH08/01/2024-
6705505255223MMVATTT02
Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa535A2073232DH08/01/2024-
6715505255223MMVATTT03
Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa635A2083019DH08/01/2024-
6725504218223MPTTUD02
Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành2710B106_CS24028DH08/01/2024-
6735504218223MPTTUD03
Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành434A2034040DH08/01/2024-
6745506157223MTC01
Mố trụ cầu 2 Bạch Quốc Sĩ278A2116023DH08/01/2024-
6755505054223MVS01
Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương314C4034040DH08/01/2024-
6765505054223MVS02
Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương614C4033032DH08/01/2024-
6775506240223MYHKT01
Mỹ học kiến trúc 2 Phan Bảo An478A3025015DH08/01/2024-
6785504132223NDHKT01
Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung2911A1066058DH04/03/2024-
6795504132223NDHKT02
Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung5911A1026059DH04/03/2024-
6805504233223NLDNSDTDCDT01
Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ712A2094538DH08/01/2024-
6815504233223NLDNSDTDCDT02
Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ734A2094538DH08/01/2024-
6825504233223NLDNSDTDCDT03
Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ378A3034545DH08/01/2024-
6835504036223NLMTOT01
Năng lượng mới trên ô tô2 Phạm Minh Mận378A2054532DH08/01/2024-
6845504036223NLMTOT02
Năng lượng mới trên ô tô2 Phạm Minh Mận578A1054533DH08/01/2024-
6855504036223NLMTOT03
Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng525B103_CS25547DH08/01/2024-
6865505058223NLSTT01
Năng lượng sạch & tái tạo2 Nguyễn Văn Tấn678A2114040DH08/01/2024-
6875505058223NLSTT02
Năng lượng sạch & tái tạo2 Nguyễn Văn Tấn6910A2114021DH08/01/2024-
6885505058223NLSTT03
Năng lượng sạch & tái tạo2 Nguyễn Văn Tấn212A2054026DH08/01/2024-
6895506217223NLTKKT01
Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh512A1066054DH04/03/2024-
6905505060223NMD01
Nhà máy điện3 Trương Thị Hoa435A2085049DH08/01/2024-
6915505060223NMD02
Nhà máy điện3 Trương Thị Hoa535A2055041DH08/01/2024-
6925506040223NMG01
Nền móng2 Nguyễn Phú Hoàng612A3086043DH08/01/2024-
6935506040223NMG02
Nền móng2 Trần Anh Quang278A2146057DH08/01/2024-
6945506040223NMG03
Nền móng2 Trần Anh Quang2910A2146024DH08/01/2024-
6955504131223NMND01
Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh2910A1017066DH08/01/2024-
6965413002223NN101
Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Diệu Hương235A2174036DH04/03/2024-
6975413002223NN103
Ngoại Ngữ I3 Huỳnh Thị Bích Ngọc335A1024040DH04/03/2024-
6985413002223NN104
Ngoại Ngữ I3 Trần Hữu Ngô Duy3911A3084039DH04/03/2024-
6995413002223NN105
Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Diệu Thanh435A1044015DH04/03/2024-
7005413002223NN106
Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Diệu Thanh4911A1054030DH04/03/2024-
7015413002223NN107
Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Hoàng Báu535A1034040DH04/03/2024-
7025413002223NN108
Ngoại Ngữ I3 Lê Xuân Việt Hương5911A1044023DH04/03/2024-
7035413002223NN109
Ngoại Ngữ I3 Lê Thị Hải Yến635A1054028DH04/03/2024-
7045413002223NN110
Ngoại Ngữ I3 Trương Thị Ánh Tuyết6911A1034014DH04/03/2024-
7055413002223NN111
Ngoại Ngữ I3 Trần Hữu Ngô Duy235A1034041DH04/03/2024-
7065413002223NN112
Ngoại Ngữ I3 Trần Thị Túy Phượng2911A1044040DH04/03/2024-
7075413002223NN113
Ngoại Ngữ I3 Trần Hữu Ngô Duy335A1044040DH04/03/2024-
7085413002223NN114
Ngoại Ngữ I3 Lê Xuân Việt Hương3911A1044038DH04/03/2024-
7095413002223NN116
Ngoại Ngữ I3 Lê Xuân Việt Hương4911A1044036DH04/03/2024-
7105413002223NN119
Ngoại Ngữ I3 Lê Thị Thu Sương635A1044031DH04/03/2024-
7115413002223NN120
Ngoại Ngữ I3 Trần Thị Quỳnh Châu6911A1074036DH04/03/2024-
7125413002223NN121
Ngoại Ngữ I3 Mai Thị Thúy Diễm514KT2011DH25/03/2024-
7135413003223NN201
Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Hương212A2174034DH04/03/2024-
7145413003223NN202
Ngoại Ngữ II2 Lê Thị Nhi612A1034025DH04/03/2024-
7155413003223NN203
Ngoại Ngữ II2 Huỳnh Thị Bích Ngọc312A1024037DH04/03/2024-
7165413003223NN204
Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy378A3084040DH04/03/2024-
7175413003223NN205
Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh412A1044039DH04/03/2024-
7185413003223NN206
Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh478A1054037DH04/03/2024-
7195413003223NN207
Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Hoàng Báu512A1034038DH04/03/2024-
7205413003223NN208
Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương578A1044036DH04/03/2024-
7215413003223NN209
Ngoại Ngữ II2 Lê Thị Hải Yến612A1054038DH04/03/2024-
7225413003223NN210
Ngoại Ngữ II2 Trương Thị Ánh Tuyết678A1034040DH04/03/2024-
7235413003223NN211
Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy212A1034041DH04/03/2024-
7245413003223NN212
Ngoại Ngữ II2 Trần Thị Túy Phượng278A1044035DH04/03/2024-
7255413003223NN213
Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy312A1044040DH04/03/2024-
7265413003223NN214
Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương378A1044040DH04/03/2024-
7275413003223NN215
Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Hương412A1034029DH04/03/2024-
7285413003223NN216
Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương478A1044037DH04/03/2024-
7295413003223NN217
Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh512A2064036DH04/03/2024-
7305413003223NN218
Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh578A1034015DH04/03/2024-
7315413003223NN219
Ngoại Ngữ II2 Lê Thị Thu Sương612A1044038DH04/03/2024-
7325413003223NN220
Ngoại Ngữ II2 Trần Thị Quỳnh Châu678A1074038DH04/03/2024-
7335413004223NN301
Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Hương312A1034545DH04/03/2024-
7345413004223NN302
Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Hương335A1034545DH04/03/2024-
7355413004223NN303
Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc478A1034747DH04/03/2024-
7365413004223NN304
Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc4911A1034848DH04/03/2024-
7375413004223NN305
Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Thanh5910A1034545DH08/01/2024-
7385413004223NN306
Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi634A1034544DH08/01/2024-
7395413005223NN401
Ngoại Ngữ IV2 Trần Thị Minh Ngọc212A2074021DH15/01/2024-
7405413001223NNCB01
Ngoại Ngữ cơ bản3 Mai Thị Thúy Diễm4710KT2011DH25/03/2024-
7415505310223NNCN01
Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong534A3044039DH08/01/2024-
7425505310223NNCN02
Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong612A1064839DH08/01/2024-
7435505310223NNCN03
Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong634A1064034DH08/01/2024-
7445505183223NNCNC01
Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng325B206_CS26060DH08/01/2024-
7455505183223NNCNC02
Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng3710B206_CS25048DH08/01/2024-
7465505183223NNCNC04
Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng478A2175046DH08/01/2024-
7475505184223NNCND01
Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng4911A2094541DH08/01/2024-
7485505184223NNCND02
Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng3911A3024544DH08/01/2024-
7495507025223NNCNM01
Ngoại ngữ chuyên ngành MT2 Đinh Thị Mỹ Hương5911A1084016DH04/03/2024-
7505506165223NNCNNC01
Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền612A2176015DH08/01/2024-
7515506181223NNCNNC2002
Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền612A217400DH08/01/2024- G
7525507121223NNCNT01
Ngoại ngữ chuyên ngành TP2 Huỳnh Thị Diễm Uyên724A2064026DH08/01/2024-
7535506041223NNCNX01
Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà234A3024033DH08/01/2024-
7545506041223NNCNX02
Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà412A1064039DH08/01/2024-
7555506041223NNCNX03
Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trần Thị Phương Huyền578A2134021DH08/01/2024-
7565505188223OOAD02
Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên435A2128077DH08/01/2024-
7575505188223OOAD03
Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên4911A1078047DH08/01/2024-
7585505188223OOAD04
Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên535A1028056DH08/01/2024-
7595504232223OTOVAONMT01
Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Phùng Minh Tùng4910A2116059DH08/01/2024-
7605504232223OTOVAONMT02
Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Phùng Minh Tùng578A2126045DH08/01/2024-
7615507126223PGTP01
Phụ gia thực phẩm2 Trần Thị Ngọc Linh325B102_CS2609DH08/01/2024-
7625211005223PLDC01
Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh212A1018066DH04/03/2024-
7635211005223PLDC02
Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh235A1018078DH04/03/2024-
7645211005223PLDC03
Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy278A3018068DH04/03/2024-
7655211005223PLDC04
Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy2911A3038024DH04/03/2024-
7665211005223PLDC05
Pháp luật đại cương2 Trương Thị Ánh Nguyệt312A3018076DH04/03/2024-
7675211005223PLDC06
Pháp luật đại cương2 Trương Thị Ánh Nguyệt334A3018079DH04/03/2024-
7685211005223PLDC07
Pháp luật đại cương2 Dương Việt Anh378A3068038DH04/03/2024-
7695211005223PLDC08
Pháp luật đại cương2 Dương Việt Anh3911A3068047DH04/03/2024-
7705211005223PLDC09
Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà712A3038048DH04/03/2024-
7715211005223PLDC10
Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà735A3038039DH04/03/2024-
7725502006223PPHTN01
Phương pháp học tập NCKH2 Trần Lê Nhật Hoàng4910A3046024DH04/03/2024-
7735506043223PPPTHH02
Phương pháp Phần tử hữu hạn2 Đặng Ngọc Thành278A2136053DH08/01/2024-
7745504286223PPTCK01
Phương pháp tính CK2 Bùi Hệ Thống4710B203_CS24523DH08/01/2024-
7755505299223PPTS01
Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng278C4016061DH08/01/2024-
7765514006223PTCTDT01
Phát triển chương trình đào tạo2 Lê Thị Hằng6911A2175016DH08/01/2024-
7775506155223PTKCCTC01
Phân tích kết cấu công trình cầu1 Đặng Ngọc Thành2911B2012522DH08/01/2024-
7785505298223PTMDPT01
Phân tích mạch điện phi tuyến 2 Hoàng Dũng325B103_CS26020DH08/01/2024-
7795506196223QHDT01
Quy hoạch đô thị2 Lê Thanh Hòa578A1087070DH08/01/2024-
7805506223223QHDT201
Quy hoạch đô thị 22 Lê Thị Kim Anh278A2125015DH08/01/2024-
7815507209223QHTN02
Quy hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân434A3096050DH08/01/2024-
7825507274223QHTN2001
Qui hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân434A309200DH08/01/2024- G
7835504251223QHTNTUH01
Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa 2 Ngô Tấn Thống612A3026020DH08/01/2024-
7845507221223QLCCUTP01
Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm2 Lê Thị Diệu Hương478A3076011DH08/01/2024-
7855507133223QLCLT01
Quản lý chất lượng TP2 Trần Thị Ngọc Linh3710B102_CS2605DH08/01/2024-
7865507237223QLCTNH2001
Quản lý chất thải nguy hại3 Phạm Phú Song Toàn2710B205_CS26014DH08/01/2024-
7875505296223QLDACN01
Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt6710B205_CS26056DH08/01/2024-
7885505312223QLDACN2001
Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà2910A2055050DH08/01/2024-
7895505312223QLDACN2002
Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà712A2055045DH08/01/2024-
7905505273223QLDACNDTVT01
Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT2 Phạm Văn Phát2911A3076033DH08/01/2024-
7915507241223QLDACNHPTMT01
Quản lý dự án chuyên ngành2 Trương Thị Thu Hà6911A209604DH08/01/2024-
7925505258223QLDACNKTDT01
Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT2 Phạm Văn Phát312A1066032DH08/01/2024-
7935507215223QLDACNTP01
Quản lý dự án chuyên ngành TP2 Ngô Thị Minh Phương512A3086010DH08/01/2024-
7945506163223QLDACTGT01
Quản lý dự án công trình giao thông2 Lê Thị Phượng412A1076027DH08/01/2024-
7955504269223QLDANCK01
Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống312A2095350DH08/01/2024-
7965504184223QLDANNL01
Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc3911A2064026DH08/01/2024-
7975504184223QLDANNL02
Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc4911A2034022DH08/01/2024-
7985504249223QLDAOTO01
Quản lý dự án chuyên ngành Động lực2 Phạm Minh Mận712A1036019DH08/01/2024-
7995506044223QLDAXD01
Quản lý dự án xây dựng2 Lê Thị Phượng678A2136038DH08/01/2024-
8005506044223QLDAXD02
Quản lý dự án xây dựng2 Lê Thị Phượng212A2066049DH08/01/2024-
8015504223223QLDUCN01
Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh512A2114646DH08/01/2024-
8025504223223QLDUCN02
Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh712A1054027DH08/01/2024-
8035504223223QLDUCN03
Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh734A1054016DH08/01/2024-
8045507028223QLMT01
Quản lý môi trường2 Đoạn Chí Cường712A2086012DH08/01/2024-
8055505325223QTDACNTT01
Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng678A305100101DH08/01/2024-
8065505325223QTDACNTT02
Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng6910A30510083DH08/01/2024-
8075505190223QTDC01
Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng6910A305400DH08/01/2024- G
8085507281223QTTBTL01
QT & TB thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội534A2176021DH04/03/2024-
8095507026223QTVTB01
Quá trình và thiết bị2 Nguyễn Thanh Hội478A212600DH04/03/2024- G
8105507130223QTVTBTC01
Quá trình và thiết bị truyền chất2 Mai Thị Phương Chi2910A3046011DH08/01/2024-
8115507129223QTVTBTL01
Quá trình và thiết bị thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội478A2126019DH04/03/2024-
8125507131223QTVTBTN01
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt2 Nguyễn Hồng Sơn334A2036048DH04/03/2024-
8135504039223RCN01
Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh334A3036045DH08/01/2024-
8145504039223RCN03
Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh4910A2126058DH08/01/2024-
8155504039223RCN04
Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh512A2126031DH08/01/2024-
8165504039223RCN05
Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh534A2126048DH08/01/2024-
8175504039223RCN06
Robot công nghiệp2 Nguyễn Thị Hải Vân378A2036038DH08/01/2024-
8185504040223SBVL01
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ335C4016062DH04/03/2024-
8195504040223SBVL02
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ3911A2106161DH04/03/2024-
8205504040223SBVL03
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ435A2186060DH04/03/2024-
8215504040223SBVL04
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ4911C4016060DH04/03/2024-
8225504040223SBVL05
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ535C4016060DH04/03/2024-
8235504040223SBVL06
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ5911A2066359DH04/03/2024-
8245504040223SBVL07
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ635C4016060DH04/03/2024-
8255504040223SBVL08
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân3911A2036060DH04/03/2024-
8265504040223SBVL09
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân6911A1056059DH04/03/2024-
8275504040223SBVL10
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân5911A1076059DH04/03/2024-
8285504040223SBVL11
Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ6911C4016039DH04/03/2024-
8295505053223SCADA01
Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà478A2085050DH08/01/2024-
8305505053223SCADA02
Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà4910A2085049DH08/01/2024-
8315505053223SCADA03
Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà278A2075030DH08/01/2024-
8325505063223SCBTMT01
Sửa chữa - bảo trì máy tính2 Hoàng Bá Đại Nghĩa3710PTNDT3030DH08/01/2024-
8335507031223STMTUD01
Sinh thái môi trường ứng dụng2 Đỗ Hồng Hạnh578A217603DH08/01/2024-
8345507030223SXSH01
Sản xuất sạch hơn2 Nguyễn Thị Đông Phương512A2096011DH08/01/2024-
8355505193223T LTC01
TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam234PMT3540DH04/03/2024-
8365505193223T LTC02
TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam21214PMT3536DH04/03/2024-
8375504213223TACNCDT01
Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh678A2064031DH08/01/2024-
8385504213223TACNCDT02
Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh612A2064039DH08/01/2024-
8395504213223TACNCDT03
Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh578A3034043DH08/01/2024-
8405504051223TACNOT01
Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Nguyễn Minh Tiến478A2065049DH08/01/2024-
8415504051223TACNOT03
Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh525B104_CS25048DH08/01/2024-
8425504255223TBDTMCK01
Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải335A2123031DH08/01/2024-
8435504255223TBDTMCK02
Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải3911A2093030DH08/01/2024-
8445504255223TBDTMCK03
Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải435A2133021DH08/01/2024-
8455504255223TBDTMCK04
Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải4911A2133028DH08/01/2024-
8465504045223TBNC01
Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương312A2075048DH08/01/2024-
8475504045223TBNC02
Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương334A2075038DH08/01/2024-
8485504045223TBNC03
Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương512A2085021DH08/01/2024-
8495504045223TBNC04
Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương534A2085046DH08/01/2024-
8505507153223TCCBTTS02
TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư314HÓA2726DH08/01/2024-
8515507152223TCCLT01
TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh4710HÓA2013DH08/01/2024-
8525507152223TCCLT02
TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh7710HÓA2014DH08/01/2024-
8535506187223TCDBTCTTK01
Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc6911A2066052DH08/01/2024-
8545506187223TCDBTCTTK02
Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc2911A2076031DH08/01/2024-
8555506179223TCDKGTDT01
Tổ chức và điều khiển GT đô thị 2 Phan Cao Thọ4911A217607DH08/01/2024-
8565505196223TCMMM01
TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình612A1024040DH08/01/2024-
8575505196223TCMMM03
TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình634A1023535DH08/01/2024-
8585505196223TCMMM04
TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình634A1023512DH18/03/2024-
8595505108223TCN01
Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh378A2186060DH04/03/2024-
8605505108223TCN02
Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh3910A2186058DH04/03/2024-
8615505108223TCN03
Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh478A3036161DH04/03/2024-
8625505108223TCN04
Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng578A2086060DH04/03/2024-
8635505108223TCN05
Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng612A2036052DH04/03/2024-
8645505108223TCN06
Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng678A2126060DH04/03/2024-
8655507163223TCNLM01
TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương2711HÓA3025DH08/01/2024-
8665507163223TCNLM02
TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương315HÓA2526DH08/01/2024-
8675506193223TCNNT01
Thi công nhà nhiều tầng2 Đoàn Vĩnh Phúc612A2126563DH08/01/2024-
8685505194223TCSDLI01
TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang212PMT4036DH04/03/2024-
8695505194223TCSDLI02
TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang234PMT4036DH04/03/2024-
8705505194223TCSDLI03
TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang312PMT4022DH04/03/2024-
8715505194223TCSDLI04
TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy378PMT4032DH04/03/2024-
8725505194223TCSDLI05
TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy3910PMT4031DH04/03/2024-
8735505194223TCSDLI06
TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy478PMT4023DH04/03/2024-
8745507154223TCSVCSS01
TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương514HÓA2726DH08/01/2024-
8755505199223TDCB01
TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết6710XDIEN2020DH04/03/2024-
8765505199223TDCB02
TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết2710XDIEN2021DH04/03/2024-
8775505199223TDCB03
TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết714XDIEN2019DH04/03/2024-
8785505199223TDCB04
TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết7710XDIEN2016DH04/03/2024-
8795504059223TDCDT01
TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu314X-OTO2020DH08/01/2024-
8805504059223TDCDT02
TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu3710X-OTO2020DH08/01/2024-
8815504059223TDCDT03
TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu414X-OTO2020DH08/01/2024-
8825504059223TDCDT04
TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng214X-OTO2020DH08/01/2024-
8835504059223TDCDT05
TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng414X-OTO2020DH08/01/2024-
8845504059223TDCDT06
TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng314X-OTO2021DH08/01/2024-
8855504141223TDCK01
Truyền động Cơ khí2 Nguyễn Phú Sinh612A303100DH08/01/2024- G
8865504192223TDCKCDT01
Truyền động Cơ khí CĐT2 Nguyễn Phú Sinh612A3036566DH08/01/2024-
8875505069223TDGNTNV01
TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ214PTNHTN2020DH08/01/2024-
8885505200223TDHMT01
TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My212PMT3524DH08/01/2024-
8895505200223TDHMT02
TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My312PMT3520DH08/01/2024-
8905505200223TDHMT03
TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My412PMT3534DH08/01/2024-
8915505200223TDHMT04
TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My512PMT3528DH08/01/2024-
8925505200223TDHMT06
TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My278PMT3534DH08/01/2024-
8935505068223TDKL01
TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam214PTNTDH2524DH08/01/2024-
8945505068223TDKL02
TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam314PTNTDH2525DH08/01/2024-
8955505068223TDKL03
TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam414PTNTDH2525DH08/01/2024-
8965505068223TDKL04
TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam514PTNTDH2525DH08/01/2024-
8975505068223TDKL05
TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam614PTNTDH2525DH08/01/2024-
8985505068223TDKL06
TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam714PTNTDH2727DH08/01/2024-
8995505266223TDT2001
Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh4910A3036556DH08/01/2024-
9005505266223TDT2002
Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh278A2106034DH08/01/2024-
9015505099223TDTCS01
TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong3710PTNDTCS2018DH08/01/2024-
9025505099223TDTCS02
TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong4710PTNDTCS209DH08/01/2024-
9035505099223TDTCS03
TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong5710PTNDTCS2020DH08/01/2024-
9045505099223TDTCS04
TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong5710PTNDTCS2019DH18/03/2024-
9055505099223TDTCS05
TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại3710PTNDTCS2015DH08/01/2024-
9065506059223TDXD01
Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân278A2176037DH08/01/2024-
9075506059223TDXD02
Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân2910A2176045DH08/01/2024-
9085506059223TDXD04
Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân5910A3026029DH08/01/2024-
9095505350223THBTAN01
TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam2710PTNTDH3030DH08/01/2024-
9105505350223THBTAN03
TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam3710PTNTDH3030DH08/01/2024-
9115505350223THBTAN04
TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam3710PTNTDH3030DH18/03/2024-
9125505350223THBTAN05
TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam4710PTNTDH3031DH08/01/2024-
9135505350223THBTAN06
TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam4710PTNTDH3023DH18/03/2024-
9145505350223THBTAN07
TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam5710PTNTDH3030DH08/01/2024-
9155505350223THBTAN08
TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam5710PTNTDH3030DH18/03/2024-
9165505251223THCB01
Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ335PMT3534DH04/03/2024-
9175505251223THCB02
Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ435PMT3514DH04/03/2024-
9185505251223THCB03
Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ535PMT3528DH04/03/2024-
9195505251223THCB04
Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên5911PMT3534DH04/03/2024-
9205505251223THCB05
Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên635PMT3528DH04/03/2024-
9215505251223THCB06
Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên6911PMT3514DH04/03/2024-
9225505251223THCB07
Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên746PMT3531DH04/03/2024-
9235505251223THCB08
Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ2911PMT3535DH04/03/2024-
9245505251223THCB09
Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung3911PMT3529DH04/03/2024-
9255505251223THCB10
Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung4911PMT3533DH04/03/2024-
9265505251223THCB11
Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung5911PMT3514DH04/03/2024-
9275505251223THCB12
Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên713PMT3530DH04/03/2024-
9285505251223THCB13
Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My335PMT3535DH04/03/2024-
9295505251223THCB14
Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My435PMT3528DH04/03/2024-
9305505251223THCB15
Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My535PMT3523DH04/03/2024-
9315505251223THCB16
Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My635PMT3529DH04/03/2024-
9325505251223THCB18
Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát235PMT3535DH04/03/2024-
9335505251223THCB19
Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát335PMT3533DH04/03/2024-
9345504257223THCMCCC01
THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường4710PMT3524DH08/01/2024-
9355504257223THCMCCC02
THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường514PMT3523DH08/01/2024-
9365504257223THCMCCC03
THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường5710PMT3529DH08/01/2024-
9375504257223THCMCCC04
THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường614PMT3518DH08/01/2024-
9385504257223THCMCCC05
THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường6710PMT3530DH08/01/2024-
9395504257223THCMCCC07
THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường7710PMT3521DH08/01/2024-
9405504289223THCMCNMNL01
THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn214XNHIET2020DH08/01/2024-
9415504289223THCMCNMNL03
THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn514XNHIET2021DH08/01/2024-
9425504289223THCMCNMNL04
THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn6710XNHIET2019DH08/01/2024-
9435504261223THCMDRD01
THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân214XCOKHI2020DH08/01/2024-
9445504261223THCMDRD03
THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải614XCOKHI2020DH08/01/2024-
9455504261223THCMDRD04
THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải6710XCOKHI2021DH08/01/2024-
9465504258223THCMHAN01
THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương214XCOKHI2519DH08/01/2024-
9475504258223THCMHAN03
THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu6710XCOKHI2510DH08/01/2024-
9485504287223THCMLCB01
THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh314XNHIET2020DH08/01/2024-
9495504287223THCMLCB02
THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh214XNHIET2020DH08/01/2024-
9505504287223THCMLCB03
THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh414XNHIET2020DH08/01/2024-
9515504287223THCMLCB04
THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh4710XNHIET2019DH08/01/2024-
9525504259223THCMNTLM01
THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Hoàng Trọng Hiếu514XCOKHI2320DH04/03/2024-
9535504259223THCMNTLM02
THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Hoàng Trọng Hiếu5710XCOKHI2321DH04/03/2024-
9545504259223THCMNTLM03
THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Hoàng Trọng Hiếu614XCOKHI2319DH04/03/2024-
9555504259223THCMNTLM04
THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương414XCOKHI2021DH04/03/2024-
9565504259223THCMNTLM05
THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương51114XCOKHI2019DH04/03/2024-
9575504259223THCMNTLM06
THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương61114XCOKHI2018DH04/03/2024-
9585504259223THCMNTLM07
THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương6710XCOKHI2020DH04/03/2024-
9595504260223THCMPB01
THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh614XCOKHI2020DH08/01/2024-
9605504260223THCMPB02
THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long414XCOKHI2018DH08/01/2024-
9615504260223THCMPB04
THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long514XCOKHI2019DH08/01/2024-
9625504260223THCMPB05
THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long6710XCOKHI2013DH08/01/2024-
9635504260223THCMPB06
THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh714XCOKHI2524DH08/01/2024-
9645505261223THCSUDIOTS01
TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung714PTNHTN3024DH08/01/2024-
9655505261223THCSUDIOTS02
TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung414PTNHTN3020DH08/01/2024-
9665504294223THCTMCDT2201
TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh214XCTM2517DH08/01/2024-
9675504294223THCTMCDT2202
TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh3710XCTM2522DH08/01/2024-
9685505356223THDCB2201
TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt314XDIEN2522DH04/03/2024-
9695505356223THDCB2202
TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt3710XDIEN2520DH04/03/2024-
9705505356223THDCB2203
TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt514XDIEN2522DH04/03/2024-
9715505356223THDCB2204
TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt5710XDIEN2521DH04/03/2024-
9725505356223THDCB2205
TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt2710XDIEN2523DH04/03/2024-
9735505356223THDCB2206
TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt414XDIEN2520DH04/03/2024-
9745505356223THDCB2207
TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt614XDIEN2513DH04/03/2024-
9755505356223THDCB2208
TT điện cơ bản1 Lê Công Hân5710XDIEN2520DH04/03/2024-
9765505356223THDCB2210
TT điện cơ bản1 Lê Công Hân2710XDIEN2020DH04/03/2024-
9775505356223THDCB2212
TT điện cơ bản1 Lê Công Hân4710XDIEN2020DH04/03/2024-
9785505249223THDDN01
TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam6710PTNDLCB2222DH08/01/2024-
9795505249223THDDN02
TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam6710PTNDLCB2020DH18/03/2024-
9805505249223THDDN03
TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam7710PTNDLCB2222DH08/01/2024-
9815505249223THDDN04
TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam7710PTNDLCB2021DH18/03/2024-
9825505249223THDDN07
TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam51113PTNDLCB2020DH08/01/2024-
9835504060223THDDTO01
TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng214X-OTO2521DH08/01/2024-
9845504060223THDDTO02
TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng2710X-OTO2521DH08/01/2024-
9855504060223THDDTO03
TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh314X-OTO2020DH08/01/2024-
9865504060223THDDTO04
TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh3710X-OTO2020DH08/01/2024-
9875504060223THDDTO05
TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh4710X-OTO2020DH08/01/2024-
9885504060223THDDTO06
TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh614X-OTO2018DH08/01/2024-
9895506052223THDHKT02
Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Đinh Nam Đức635B1042525DH08/01/2024-
9905506052223THDHKT03
Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Trần Vũ Tiến3911B2012519DH08/01/2024-
9915506213223THDHKT101
Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức5911B1043014DH08/01/2024-
9925506242223THDHKT301
Tin học đồ họa kiến trúc 32 Lê Thanh Hòa6911B2012014DH08/01/2024-
9935505318223THDKGNTBNV01
TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng3710PTNTDH3025DH08/01/2024-
9945505318223THDKGNTBNV02
TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng5710PTNTDH3019DH08/01/2024-
9955505100223THDLCB01
TN Đo lường và Cảm biến1 Đỗ Hoàng Ngân Mi5710XDIEN12018DH08/01/2024-
9965505100223THDLCB02
TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân214XDIEN12222DH08/01/2024-
9975505100223THDLCB04
TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân314XDIEN12019DH08/01/2024-
9985505100223THDLCB05
TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân314XDIEN12316DH18/03/2024-
9995505100223THDLCB06
TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân414XDIEN12015DH08/01/2024-
10005505100223THDLCB07
TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân414XDIEN12020DH18/03/2024-
10015505100223THDLCB08
TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân614XDIEN12020DH08/01/2024-
10025505066223THDT01
TH Điện tử2 Trần Thanh Hà4710XD22727DH08/01/2024-
10035505292223THDTTTSO01
TH Điện tử tương tự và số2 Trần Thanh Hà3710XD2209DH08/01/2024-
10045504276223THHCTT01
TH Hàn cắt tiên tiến1 Hoàng Trọng Hiếu314XGH2020DH08/01/2024-
10055504276223THHCTT02
TH Hàn cắt tiên tiến1 Hoàng Trọng Hiếu314XGH2013DH18/03/2024-
10065504276223THHCTT04
TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương3710XGH2014DH08/01/2024-
10075504276223THHCTT05
TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương4710XGH2013DH08/01/2024-
10085507219223THKTHDTCNTP01
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP2 Ngô Thị Minh Phương215HÓA259DH08/01/2024-
10095505341223THKTLTC01
TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa4710PTNDT3030DH08/01/2024-
10105505341223THKTLTC02
TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa4710PTNDT3031DH18/03/2024-
10115505317223THKTROBOT01
TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung514XCNC3030DH08/01/2024-
10125505317223THKTROBOT02
TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung5710XCNC3030DH08/01/2024-
10135505295223THLDTD01
TH lắp đặt tủ điện2 Lê Công Hân214XDIEN2020DH08/01/2024-
10145505295223THLDTD02
TH lắp đặt tủ điện2 Trương Thị Ánh Tuyết214XDIEN2020DH08/01/2024-
10155505105223THMD01
TN Máy điện1 Dương Quang Thiện214PTNMMD2019DH08/01/2024-
10165505105223THMD02
TN Máy điện1 Dương Quang Thiện2710PTNMMD2020DH08/01/2024-
10175505105223THMD03
TN Máy điện1 Dương Quang Thiện214PTNMMD2016DH18/03/2024-
10185505105223THMD04
TN Máy điện1 Dương Quang Thiện314PTNMMD2222DH18/03/2024-
10195505105223THMD05
TN Máy điện1 Dương Quang Thiện314PTNMMD2020DH08/01/2024-
10205505105223THMD06
TN Máy điện1 Dương Quang Thiện514PTNMMD2019DH08/01/2024-
10215505105223THMD07
TN Máy điện1 Dương Quang Thiện514PTNMMD2020DH18/03/2024-
10225505105223THMD08
TN Máy điện1 Dương Quang Thiện5710PTNMMD2020DH08/01/2024-
10235505105223THMD09
TN Máy điện1 Đỗ Hoàng Ngân Mi3710PTNMMD2019DH08/01/2024-
10245505105223THMD11
TN Máy điện1 Trương Thị Ánh Tuyết314PTNMMD2020DH08/01/2024-
10255505105223THMD15
TN Máy điện1 Ngô Đức Kiên514PTNMMD2317DH08/01/2024-
10265209005223THML01
Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái535A3068080DH04/03/2024-
10275209005223THML02
Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái6911A1088047DH04/03/2024-
10285209005223THML03
Triết học Mác-Lênin3 Lâm Bá Hòa635A3018282DH04/03/2024-
10295209005223THML04
Triết học Mác-Lênin3 Lâm Bá Hòa5911A2148068DH04/03/2024-
10305209005223THML05
Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan435A3018078DH04/03/2024-
10315209005223THML06
Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan2911A1088079DH04/03/2024-
10325209005223THML07
Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh2911A3018079DH04/03/2024-
10335209005223THML08
Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao3911A3058075DH04/03/2024-
10345209005223THML09
Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành335A3048072DH04/03/2024-
10355209005223THML10
Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao6911A2128021DH04/03/2024-
10365504064223THMTLKN01
TT Máy thủy lực và khí nén2 Nguyễn Lê Châu Thành5710X-OTO2525DH08/01/2024-
10375504293223THPLCSXTD2202
TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy714XCDT2012DH08/01/2024-
10385504293223THPLCSXTD2203
TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường2711XCDT2020DH08/01/2024-
10395504293223THPLCSXTD2204
TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường415XCDT2521DH08/01/2024-
10405505263223THROBOT01
Thực hành Robot2 Trần Duy Chung6710XDIEN22522DH08/01/2024-
10415505263223THROBOT02
Thực hành Robot2 Trần Duy Chung214XDIEN22513DH08/01/2024-
10425507176223THS01
TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương415PTNHOA2519DH04/03/2024-
10435507176223THS02
TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương4711PTNHOA2524DH04/03/2024-
10445507176223THS03
TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương5711PTNHOA258DH04/03/2024-
10455505076223THSCADA01
TH Mạng TTCN & Hệ SCADA1 Nguyễn Văn Nam41113PTNTDH252DH08/01/2024-
10465507177223THST01
TN Hoá sinh TP1 Ngô Thị Minh Phương415PTNHOA200DH04/03/2024- G
10475505253223THTBDCN01
TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng614XDIEN2511DH08/01/2024-
10485505253223THTBDCN04
TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng3710XDIEN2519DH08/01/2024-
10495506250223THTD2201
Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang214SVD2522DH08/01/2024-
10505506250223THTD2203
Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang314SVD2525DH08/01/2024-
10515506250223THTD2205
Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân414SVD2525DH08/01/2024-
10525506250223THTD2206
Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân414SVD2523DH18/03/2024-
10535506250223THTD2207
Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân614SVD2825DH08/01/2024-
10545504245223THTP01
TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh414XCHETAOMAY2020DH08/01/2024-
10555504245223THTP02
TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh5710XCHETAOMAY2020DH08/01/2024-
10565504245223THTP03
TH Tiện phay2 Nguyễn Đức Long314XCHETAOMAY2023DH08/01/2024-
10575504245223THTP04
TH Tiện phay2 Nguyễn Đức Long3710XCHETAOMAY2020DH08/01/2024-
10585505311223THUD01
Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân478A1023030DH08/01/2024-
10595505311223THUD02
Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân4910A1023131DH08/01/2024-
10605505311223THUD04
Tin học ứng dụng2 Võ Khánh Thoại212PMT3023DH08/01/2024-
10615505311223THUD05
Tin học ứng dụng2 Võ Khánh Thoại512PMT3030DH08/01/2024-
10625505081223THUDHTD01
TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa2710XDIEN12020DH08/01/2024-
10635505081223THUDHTD02
TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa4710XDIEN12021DH08/01/2024-
10645505081223THUDHTD03
TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa5710XDIEN12020DH08/01/2024-
10655505081223THUDHTD05
TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa3710XDIEN12011DH08/01/2024-
10665504279223THUDTCK01
Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải535A1053021DH08/01/2024-
10675504279223THUDTCK02
Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải5911A2133016DH08/01/2024-
10685505351223THVDKNC01
TH Vi điều khiển nâng cao1 Phạm Duy Dưởng325PTNTDH200DH08/01/2024- G
10695505096223THVHT02
Tín hiệu và hệ thống2 Nguyễn Thị Khánh Hồng478A2096044DH08/01/2024-
10705506053223THXD01
Tin học xây dựng2 Phan Nhật Long535B2013029DH08/01/2024-
10715504049223TK01
Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung578A1026560DH08/01/2024-
10725504049223TK02
Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung678A2076058DH08/01/2024-
10735504256223TKCK3D01
Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự3911PMT3532DH08/01/2024-
10745504256223TKCK3D03
Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự335PMT3018DH08/01/2024-
10755506145223TKCT2001
Thiết kế cầu thép2.5 Đặng Ngọc Thành713A1066025DH08/01/2024-
10765505101223TKDCA01
TN KT điện cao áp1 Trương Văn Nhân7710PTNMMD2121DH11/03/2024-
10775506111223TKHHDDT01
Thiết kế hình học đường đô thị2 Cao Thị Xuân Mỹ434A217609DH08/01/2024-
10785504046223TKKM01
Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống378A1075552DH08/01/2024-
10795506146223TKMD01
Thiết kế nền mặt đường2.5 Ngô Thị Mỵ635A2176031DH08/01/2024-
10805505256223TKMDT01
Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung7710PTNHTN307DH08/01/2024-
10815504082223TKMPDC01
UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng3710C4032524DH08/01/2024-
10825504082223TKMPDC02
UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng514C3032525DH08/01/2024-
10835504082223TKMPDC03
UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phạm Minh Mận614X-OTO2520DH08/01/2024-
10845504082223TKMPDC05
UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành414X-OTO2525DH08/01/2024-
10855504082223TKMPDC06
UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành4710X-OTO2520DH08/01/2024-
10865504246223TKMTKOTO01
Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành235A2136060DH08/01/2024-
10875504246223TKMTKOTO02
Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành6911A2036060DH08/01/2024-
10885506114223TKNGT01
Thiết kế nút giao thông 2 Phan Cao Thọ278A2056013DH08/01/2024-
10895504137223TKNL01
Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà5710B204_CS26043DH08/01/2024-
10905507178223TKNT01
TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng3710HÓA2515DH08/01/2024-
10915507178223TKNT02
TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng4710HÓA2520DH08/01/2024-
10925506225223TKNTCT01
Thiết kế nội thất công trình 2 Lê Thị Kim Anh2911A2123015DH08/01/2024-
10935504047223TKOT01
Thiết kế ô tô3 Phạm Minh Mận3911A2056049DH08/01/2024-
10945504047223TKOT02
Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành7810A2055036DH08/01/2024-
10955504047223TKOT03
Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành635A2127537DH08/01/2024-
10965506177223TKTCCDT01
Thiết kế và thi công cầu đô thị2 Nguyễn Hữu Tuân578A302608DH08/01/2024-
10975505070223TKTLTC01
TH Kỹ thuật lập trình1 Hoàng Bá Đại Nghĩa4710PTNDT200DH18/03/2024- G
10985505221223TKVMS01
Thiết kế vi mạch số3 Trần Hoàng Vũ5911A2185036DH08/01/2024-
10995505222223TKW01
Thiết kế Web2 Trần Bửu Dung212A2138066DH04/03/2024-
11005505222223TKW02
Thiết kế Web2 Trần Bửu Dung234A2096058DH04/03/2024-
11015505222223TKW03
Thiết kế Web2 Trần Bửu Dung312A2116059DH04/03/2024-
11025514003223TLHDC01
Tâm lý học đại cương2 Trần Thị Lợi378A3045023DH08/01/2024-
11035505203223TLTJNC01
TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam712PMT3525DH04/03/2024-
11045505203223TLTJNC02
TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam6910PMT4037DH04/03/2024-
11055505203223TLTJNC04
TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam734PMT3531DH04/03/2024-
11065505203223TLTJNC05
TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam378PMT3515DH04/03/2024-
11075505203223TLTJNC06
TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam478PMT3535DH04/03/2024-
11085505203223TLTJNC07
TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam578PMT4040DH04/03/2024-
11095505204223TLTM01
TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát278PMT3530DH08/01/2024-
11105505074223TLTN03
TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn214PTNHTN2010DH08/01/2024-
11115505075223TLTP01
TH Lập trình PLC1 Nguyễn Văn Nam51113PTNTDH2012DH18/03/2024-
11125505207223TLTTQ01
TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang634PMT3528DH08/01/2024-
11135505207223TLTTQ02
TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang334PMT3528DH08/01/2024-
11145505207223TLTTQ03
TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang412PMT3531DH08/01/2024-
11155505207223TLTTQ05
TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang512PMT3532DH08/01/2024-
11165505207223TLTTQ06
TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang534PMT3527DH08/01/2024-
11175505207223TLTTQ07
TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang612PMT3527DH08/01/2024-
11185505103223TMDT01
TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương414PTNDT2121DH08/01/2024-
11195504071223TMGH01
THCM Gò Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu3710XGH2019DH08/01/2024-
11205504071223TMGH02
THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương2710XGH2021DH08/01/2024-
11215504071223TMGH03
THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương314XGH2020DH08/01/2024-
11225504071223TMGH04
THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương21113XGH208DH08/01/2024-
11235504071223TMGH05
THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương31113XGH2020DH08/01/2024-
11245505209223TMMT01
TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát3910PMT3530DH04/03/2024-
11255505209223TMMT02
TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát478PMT3524DH04/03/2024-
11265505209223TMMT03
TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát4910PMT3535DH04/03/2024-
11275505209223TMMT04
TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát578PMT3523DH04/03/2024-
11285505209223TMMT05
TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát5910PMT3534DH04/03/2024-
11295505209223TMMT06
TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát678PMT3527DH04/03/2024-
11305504073223TMN01
THCM Nguội2 Nguyễn Văn Chương614XNG252DH08/01/2024-
11315504077223TMRD01
THCM Rèn Dập2 Huỳnh Hải6710XCOKHI200DH08/01/2024- G
11325506046223TNCH01
Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long3710PTNSB2525DH04/03/2024-
11335506046223TNCH02
Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long414PTNSB2827DH04/03/2024-
11345506046223TNCH03
Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long614PTNSB2525DH04/03/2024-
11355506046223TNCH05
Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang414PTNSB2520DH04/03/2024-
11365506046223TNCH06
Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang4710PTNSB2526DH04/03/2024-
11375506046223TNCH07
Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang614PTNSB2525DH04/03/2024-
11385506046223TNCH08
Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang6710PTNSB259DH04/03/2024-
11395506046223TNCH09
Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang5710PTNSB2520DH04/03/2024-
11405507218223TNCNCBTPDH01
TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp1 Trần Thị Ngọc Linh5710HOA259DH08/01/2024-
11415507232223TNCNXLCTR01
TN Công nghệ xử lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn3710PTNMT206DH19/02/2024-
114255070397223TNCQTHL1701
TN CN xử lý nước - các QT hóa lý2 Trần Minh Thảo4710PTNMT2012DH08/01/2024-
114355070407223TNCQTSH1701
TN CN xử lý nước - các QT sinh học2 Trần Minh Thảo414PTNMT2017DH08/01/2024-
11445507319223TNHDCVL2202
TN Hóa đại cương1 Huỳnh Ngọc Bích5710PTNHOA2014DH04/03/2024-
11455507282223TNHHCHVC01
TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh214PTNHH2525DH04/03/2024-
11465507282223TNHHCHVC02
TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh4710PTNHH2513DH18/03/2024-
11475507282223TNHHCHVC03
TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh614PTNHH2512DH18/03/2024-
11485507282223TNHHCHVC04
TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh3710PTNHH2526DH04/03/2024-
11495507329223TNHHCII2201
TN Hóa hữu cơ 21 Phan Chi Uyên6710PTNHOA205DH08/01/2024-
11505507330223TNHLVL01
TN Hóa lý1 Nguyễn Thị Trung Chinh4711PTNHOA204DH08/01/2024-
11515507331223TNHPTVL01
TN Hóa phân tích1 Phan Chi Uyên5710PTNHOA205DH08/01/2024-
11525504044223TNKTD01
Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Thái Dương2710PTNDL2014DH08/01/2024-
11535504044223TNKTD02
Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Thái Dương3710PTNDL2023DH08/01/2024-
11545504044223TNKTD03
Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự2710PTNDL2020DH08/01/2024-
11555504044223TNKTD04
Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự5710PTNDL2929DH08/01/2024-
11565505102223TNMD03
TN mạch điện1 Dương Quang Thiện5710PTNMMD2018DH18/03/2024-
11575505102223TNMD04
TN mạch điện1 Dương Quang Thiện614PTNMMD2013DH08/01/2024-
11585507216223TNPGTP01
TN Phụ gia thực phẩm1 Trần Thị Ngọc Linh414HÓA258DH08/01/2024-
11595507208223TNQTTBTC02
TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh514PTNHOA2524DH08/01/2024-
11605507208223TNQTTBTC03
TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh5710PTNHOA2513DH08/01/2024-
11615504204223TNTDTKCDT01
TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành6710XCDT2529DH08/01/2024-
11625504303223TNVLKT2201
TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự614XCOKHI3030DH08/01/2024-
11635504303223TNVLKT2202
TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự6710XCOKHI2515DH08/01/2024-
11645504154223TP01
TTCM PLC-SXTD2 Trần Ngô Quốc Huy7710XCDT2020DH08/01/2024-
11655504154223TP02
TTCM PLC-SXTD2 Võ Quang Trường21214XCDT2025DH08/01/2024-
11665504142223TRN01
Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung4911A2056060DH04/03/2024-
11675504142223TRN02
Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung6911A2076040DH04/03/2024-
11685504055223TSB&KLH01
TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ214PTNSB2020DH08/01/2024-
11695504055223TSB&KLH02
TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ414PTNSB2020DH08/01/2024-
11705504055223TSB&KLH03
TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ414PTNSB2020DH18/03/2024-
11715504055223TSB&KLH04
TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ514PTNSB2020DH08/01/2024-
11725504055223TSB&KLH05
TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ514PTNSB2021DH18/03/2024-
11735504079223TTCB01
THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long5710XCTM2020DH08/01/2024-
11745504220223TTCMCNC01
TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh2710PMT2020DH08/01/2024-
11755504220223TTCMCNC02
TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh3710PMT2018DH08/01/2024-
11765504220223TTCMCNC03
TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh4710PMT2021DH08/01/2024-
11775504220223TTCMCNC04
TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh51114PMT2014DH08/01/2024-
11785504220223TTCMCNC06
TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh7710PMT2014DH08/01/2024-
11795504206223TTCMCTMCDT01
TTCM Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long2710XCTM2024DH08/01/2024-
11805505229223TTCMD01
THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết414XDIEN2020DH08/01/2024-
11815505229223TTCMD02
THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết4710XDIEN2021DH08/01/2024-
11825505229223TTCMD03
THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết514XDIEN2020DH08/01/2024-
11835505229223TTCMD04
THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết5710XDIEN2016DH08/01/2024-
11845504205223TTCMDTCDT01
TTCM Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh414XCDT2020DH08/01/2024-
11855505349223TTCMTKCSDL01
TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên666X10011DH19/02/2024-
11865504207223TTCMVDKCDT01
TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng214XCNC2525DH08/01/2024-
11875504207223TTCMVDKCDT02
TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng314XCNC2525DH08/01/2024-
11885504207223TTCMVDKCDT03
TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng514XCNC2513DH08/01/2024-
11895506115223TTCNC01
Thực tập công nhân CĐ2 Trần Anh Quang31212X2522DH08/01/2024-
11905506048223TTCNX01
Thực tập Công nhân XD2 Nguyễn Tấn Khoa366XXD2525DH08/01/2024-
11915506048223TTCNX02
Thực tập Công nhân XD2 Nguyễn Tấn Khoa466XXD2522DH08/01/2024-
11925506048223TTCNX03
Thực tập Công nhân XD2 Phan Nhật Long566XXD2525DH08/01/2024-
11935506116223TTCNXH01
Thực tập công nhân XH2 Trần Anh Quang514PTN209DH08/01/2024-
11945504053223TTDCDT01
Tính toán động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến735A1064534DH08/01/2024-
11955505091223TTDCN01
TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng214XDIEN2016DH08/01/2024-
11965505091223TTDCN02
TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng2710XDIEN2020DH08/01/2024-
11975505091223TTDCN03
TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng714XDIEN2020DH08/01/2024-
11985505091223TTDCN04
TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng7710XDIEN2019DH08/01/2024-
11995505091223TTDCN05
TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng414XDIEN2019DH08/01/2024-
12005505091223TTDCN06
TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng4710XDIEN2016DH08/01/2024-
12015505091223TTDCN07
TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng514XDIEN2019DH08/01/2024-
12025505091223TTDCN08
TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng5710XDIEN2020DH08/01/2024-
12035505107223TTDD01
TN Truyền động điện1 Đỗ Hoàng Ngân Mi414XDIEN2015DH08/01/2024-
12045504056223TTDTK01
TN Truyền động Thủy khí1 Nguyễn Thị Ái Lành6710XCDT250DH08/01/2024- G
12055506237223TTHV01
Thực tập họa viên2 Võ Thị Vỹ Phương766X5015DH08/01/2024-
12065506160223TTKSTKD01
Thực tập khảo sát và thiết kế đường 1 Nguyễn Hữu Tuân466X2523DH08/01/2024-
12075504052223TTKTMT01
Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống578A1065830DH08/01/2024-
12085504052223TTKTMT02
Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống41112A2084026DH08/01/2024-
12095507142223TTKTT01
Thực tập Kỹ thuật TP3 Trần Thị Ngọc Linh366X5010DH08/01/2024-
12105507142223TTKTT02
Thực tập Kỹ thuật TP3 Trần Thị Ngọc Thư366X2011DH08/01/2024-
12115507142223TTKTT03
Thực tập Kỹ thuật TP3 Nguyễn Thị Đông Phương366X2012DH08/01/2024-
12125507142223TTKTT04
Thực tập Kỹ thuật TP3 Trần Thị Phú366X207DH08/01/2024-
12135505213223TTKW01
TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung278PMT4040DH04/03/2024-
12145505213223TTKW02
TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung378PMT4036DH04/03/2024-
12155505213223TTKW03
TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung478PMT3527DH04/03/2024-
12165505213223TTKW04
TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung578PMT3531DH04/03/2024-
12175505213223TTKW05
TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung678PMT3513DH04/03/2024-
12185505213223TTKW06
TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung6910PMT3530DH04/03/2024-
12195505092223TTMD01
TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết3710XDIEN256DH08/01/2024-
12205504048223TTNCK01
Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Xuân Bảo366X503DH08/01/2024-
12215505226223TTNT01
Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn325B106_CS28556DH08/01/2024-
12225505226223TTNT02
Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn3710B106_CS28584DH08/01/2024-
12235505226223TTNT03
Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn425B205_CS28535DH08/01/2024-
12245506117223TTNTC01
Thực tập nhận thức CĐ1 Hồ Văn Quân41212X500DH08/01/2024- G
12255506236223TTNTKT01
Thực tập nhận thức1 Đinh Nam Đức51212X5014DH08/01/2024-
12265507037223TTNTM02
Thực tập nhận thức MT1 Phạm Phú Song Toàn366X2011DH08/01/2024-
12275504215223TTNTUD01
Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng278A2064538DH08/01/2024-
12285504215223TTNTUD02
Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng378A2074037DH08/01/2024-
12295507261223TTNTVL01
Thực tập nhận thức1 Phan Chi Uyên666X505DH08/01/2024-
12305506049223TTNTX01
Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc366X15017DH08/01/2024-
12315506049223TTNTX02
Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc366X2017DH08/01/2024-
12325506049223TTNTX03
Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc366X2017DH08/01/2024-
12335506049223TTNTX04
Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc366X2017DH08/01/2024-
12345506049223TTNTX05
Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc366X2016DH08/01/2024-
12355506252223TTNTXC2201
Thực tập nhận thức XC1 Hồ Văn Quân41212X5018DH08/01/2024-
12365506118223TTNTXH01
Thực tập nhận thức XH1 Hồ Văn Quân566X5013DH08/01/2024-
12375505293223TTSLSCAHTD01
Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ2 Hồ Quang Việt4910A1086014DH08/01/2024-
12385505264223TTSO01
Thông tin số2 Phạm Thị Thảo Khương4910A2106028DH08/01/2024-
12395505264223TTSO02
Thông tin số2 Phạm Thị Thảo Khương678A2086025DH08/01/2024-
12405514011223TTSP01
Thực tập Sư phạm3 Trần Lê Nhật Hoàng666VPK1515DH08/01/2024-
12415505327223TTTNCNTT01
Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Hoàng Thị Mỹ Lệ566X1009DH19/02/2024-
12425505327223TTTNCNTT02
Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Hoàng Thị Mỹ Lệ566X108DH19/02/2024-
12435505327223TTTNCNTT03
Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên566X1010DH19/02/2024-
12445505327223TTTNCNTT04
Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên566X109DH19/02/2024-
12455505327223TTTNCNTT05
Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Văn Phát566X1010DH19/02/2024-
12465505327223TTTNCNTT06
Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Văn Phát566X1010DH19/02/2024-
12475505327223TTTNCNTT07
Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Trần Bửu Dung566X1010DH19/02/2024-
12485505327223TTTNCNTT08
Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Trần Bửu Dung566X109DH19/02/2024-
12495505274223TTTNDT01
Thực tập tốt nghiệp3 Phạm Văn Phát266VPBM101DH08/01/2024-
12505505308223TTTNHTD01
Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa51212X309DH04/03/2024-
12515505259223TTTNKTDT01
Thực tập tốt nghiệp3 Phạm Văn Phát61212VPBM102DH08/01/2024-
12525504186223TTTNNL01
Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hồ Trần Anh Ngọc466BMNHIET2015DH08/01/2024-
12535504186223TTTNNL02
Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Nguyễn Công Vinh266BMNHIET2020DH08/01/2024-
12545504186223TTTNNL03
Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hoàng Thành Đạt666BMNHIET2011DH08/01/2024-
12555505313223TTTNTDH01
Thực tập Tốt nghiệp3 Phan Thị Thanh Vân666X1512DH08/01/2024-
12565505313223TTTNTDH02
Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong51212X159DH08/01/2024-
12575505313223TTTNTDH03
Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Tấn Hoà61212X103DH08/01/2024-
12585505313223TTTNTDH04
Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận666X4011DH08/01/2024-
12595505313223TTTNTDH05
Thực tập Tốt nghiệp3 Võ Khánh Thoại666X1011DH08/01/2024-
12605505313223TTTNTDH06
Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận666X1512DH08/01/2024-
12615505313223TTTNTDH07
Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận666X1511DH08/01/2024-
12625507220223TTTNTP01
Thực tập tốt nghiệp3 Huỳnh Thị Diễm Uyên466X202DH08/01/2024-
12635507220223TTTNTP02
Thực tập tốt nghiệp3 Trần Thị Ngọc Linh466X203DH08/01/2024-
12645507220223TTTNTP03
Thực tập tốt nghiệp3 Ngô Thị Minh Phương466X202DH08/01/2024-
12655507220223TTTNTP04
Thực tập tốt nghiệp3 Trần Thị Ngọc Thư466X203DH08/01/2024-
12665504065223TTVOT01
TT Thân vỏ ô tô2 Phạm Minh Mận314X-OTO2018DH08/01/2024-
12675504065223TTVOT02
TT Thân vỏ ô tô2 Phạm Minh Mận514X-OTO2018DH08/01/2024-
12685504065223TTVOT03
TT Thân vỏ ô tô2 Phạm Minh Mận214X-OTO2017DH08/01/2024-
12695504065223TTVOT04
TT Thân vỏ ô tô2 Trần Phước Dinh2710X-OTO2020DH08/01/2024-
12705506058223TUD01
Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa234A3073030DH08/01/2024-
12715504282223TUH01
Tối ưu hóa2 Bùi Hệ Thống678A203300DH08/01/2024- G
12725504304223TUHTCK2201
Tối ưu hoá trong Cơ khí 2 Bùi Hệ Thống678A2034038DH08/01/2024-
12735505085223TVDK01
TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng225PTNTDH2626DH08/01/2024-
12745505085223TVDK02
TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng325PTNTDH2829DH08/01/2024-
12755505085223TVDK03
TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng425PTNTDH2626DH08/01/2024-
12765505085223TVDK04
TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng525PTNTDH2525DH08/01/2024-
12775505085223TVDK05
TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng625PTNTDH2625DH08/01/2024-
12785505085223TVDK07
TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ6710PTNTDH2525DH08/01/2024-
12795505085223TVDK09
TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ614PTNTDH2513DH08/01/2024-
12805505085223TVDK10
TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn414PTNTDH2519DH08/01/2024-
12815505214223TVDKA01
TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn514PTNHTN2016DH08/01/2024-
12825505214223TVDKA02
TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn5710PTNHTN2120DH08/01/2024-
12835505214223TVDKA04
TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn6710PTNHTN2020DH08/01/2024-
12845505086223TXS&ứD01
TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát5710PTNDIENTU2222DH08/01/2024-
12855505086223TXS&ứD02
TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát214PTNDIENTU2219DH08/01/2024-
12865505086223TXS&ứD03
TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương3710PTNDIENTU2222DH08/01/2024-
12875505086223TXS&ứD04
TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương5710PTNDIENTU2221DH08/01/2024-
12885505086223TXS&ứD05
TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà214PTNDIENTU2523DH08/01/2024-
12895505086223TXS&ứD06
TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà2710PTNDIENTU2522DH08/01/2024-
12905505086223TXS&ứD07
TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà314PTNDIENTU2523DH08/01/2024-
12915507194223UDCTH01
Ứng dụng CNTT trong Hóa học2 Võ Văn Quân212A3096017DH04/03/2024-
12925504221223UDIOT01
Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng578A2114031DH08/01/2024-
12935504221223UDIOT02
Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng412A2084021DH08/01/2024-
12945504302223VCK2201
Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng512A2034036DH04/03/2024-
12955504302223VCK2202
Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng612A3014040DH04/03/2024-
12965504302223VCK2203
Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng678A1064039DH04/03/2024-
12975504302223VCK2204
Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng6910A1064036DH04/03/2024-
12985504168223VCKTMT01
Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường3810PMT4043DH04/03/2024-
12995504168223VCKTMT02
Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường714PMT4030DH04/03/2024-
13005504168223VCKTMT03
Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường235PMT4040DH04/03/2024-
13015504168223VCKTMT04
Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường41113PMT4040DH04/03/2024-
13025504168223VCKTMT05
Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường51113PMT4040DH04/03/2024-
13035504168223VCKTMT06
Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường61113PMT4038DH04/03/2024-
13045504168223VCKTMT07
Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường71113PMT4041DH04/03/2024-
13055505302223VHHTD01
Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt478A1086050DH08/01/2024-
13065507240223VHHTXLN01
Vận hành hệ thống xử lý nước3 Trần Minh Thảo3911A103609DH08/01/2024-
13075514002223VKCK01
Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh678A3076057DH08/01/2024-
13085514002223VKCK02
Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh734C3035027DH08/01/2024-
13095504085223VKT01
Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh312C4016060DH04/03/2024-
13105504085223VKT02
Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh412C4016059DH04/03/2024-
13115504085223VKT03
Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh512C4016060DH04/03/2024-
13125504085223VKT04
Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh612A2086060DH04/03/2024-
13135504085223VKT05
Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh6910A3076059DH04/03/2024-
13145504086223VKTCK01
Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí-Autocad2 Lê Thị Thùy Linh734C303200DH08/01/2024- G
13155505235223VKTD01
Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Ngô Đức Kiên514PMT3026DH18/03/2024-
13165505235223VKTD02
Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Ngô Đức Kiên414PMT3030DH08/01/2024-
13175505235223VKTD03
Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Ngô Đức Kiên414PMT3024DH18/03/2024-
13185305001223VLCD01
Vật Lý Cơ - Điện2 Lương Văn Thọ212A1028022DH08/01/2024-
13195305001223VLCD02
Vật Lý Cơ - Điện2 Lương Văn Thọ234A1028051DH08/01/2024-
13205305001223VLCD03
Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc312A2148062DH08/01/2024-
13215504084223VLKT01
Vật liệu kỹ thuật2 Đào Thanh Hùng3910A2085756DH04/03/2024-
13225504084223VLKT02
Vật liệu kỹ thuật2 Đào Thanh Hùng412A2075555DH04/03/2024-
13235504084223VLKT03
Vật liệu kỹ thuật2 Đào Thanh Hùng434A2075555DH04/03/2024-
13245504084223VLKT04
Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự212A3036062DH04/03/2024-
13255504084223VLKT05
Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự234A3036060DH04/03/2024-
13265504084223VLKT06
Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự512A2135560DH04/03/2024-
13275506195223VLKT2001
Vật lý kiến trúc2 Lưu Thiên Hương478A2136033DH08/01/2024-
13285506212223VLKT201
Vật lý kiến trúc 22 Lê Thanh Hòa678A2175014DH08/01/2024-
13295504275223VLMTKT01
Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân512A3095052DH08/01/2024-
13305506205223VMT201
Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành2710B1043030DH04/03/2024-
13315506205223VMT202
Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành6710B1043026DH04/03/2024-
13325507001223VSCN01
ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn278A3038057DH04/03/2024-
13335507044223VSMT01
Vi sinh môi trường3 Nguyễn Thị Đông Phương335A2136019DH04/03/2024-
13345506182223VTHKCC01
Vận tải HKCC2 Cao Thị Xuân Mỹ2910A209608DH08/01/2024-
13355504087223VTMT01
Vẽ trên máy tính1 Võ Quang Trường3810PMT300DH08/01/2024- G
13365506061223VXD01
Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến6911A2136059DH04/03/2024-
13375506061223VXD02
Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến5911A2096060DH04/03/2024-
13385506061223VXD03
Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương6911A2106058DH04/03/2024-
13395506061223VXD04
Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương5911A2086058DH04/03/2024-
13405506062223VXDMT01
Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương235B2013029DH04/03/2024-
13415506062223VXDMT02
Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương335B2013032DH04/03/2024-
13425506062223VXDMT03
Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh635B2013030DH04/03/2024-
13435506062223VXDMT04
Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh435B2013029DH04/03/2024-
13445506062223VXDMT05
Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh5911B2013015DH04/03/2024-
13455506062223VXDMT06
Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa2911B2013530DH04/03/2024-
13465505131223WIFI02
Công nghệ mạng không dây3 Lê Vũ412A218300DH08/01/2024- G
13475505131223WIFI03
Công nghệ mạng không dây3 Lê Vũ512A210300DH08/01/2024- G
13485505277223XLA2009
Xử lý ảnh3 Nguyễn Thị Khánh Hồng625B103_CS26028DH08/01/2024-
13495319005223XSTK01
Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến278A2188050DH08/01/2024-
13505319005223XSTK02
Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến2910A2188052DH08/01/2024-
13515319005223XSTK03
Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hà Phương312A1088051DH08/01/2024-
13525319005223XSTK04
Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hà Phương334A1088042DH08/01/2024-
13535319005223XSTK06
Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến3910A1088038DH08/01/2024-
13545319005223XSTK07
Xác suất Thống kê2 Vũ Đình Chinh478A1018030DH08/01/2024-
13555319005223XSTK08
Xác suất Thống kê2 Vũ Đình Chinh4910A1018021DH08/01/2024-

Tổng cộng có 1355 lớp học phần

Lưu ý:
+ Các lớp có ghi chú G là lớp ghép.