1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

+ THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN HỌC ĐỐI VỚI CÁC HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ CƠ BẢN, NGOẠI NGỮ I (BẮT ĐẦU HỌC TỪ NGÀY 02/10/2023)

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022-2023

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH DỰ KIẾN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ Thông báo về việc cập nhật phòng học và thời khóa biểu Học kỳ 1 năm học 2023-2024 (Kỳ 123).

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK123] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC.

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu giờ giảng quy đổi học kỳ II năm học 2022-2023; định mức giờ chuẩn và giờ chuẩn quy đổi năm học 2022 - 2023.

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2 NĂM HỌC 2022-2023

+ Phòng Đào tạo thông báo về việc học Giáo dục QPAN đối với sinh viên khóa 2022

+ Công bố danh mục lớp học phần học kỳ hè năm học 2022-2023 (HK322) và những điều cần biết về đăng ký học phần học kỳ hè

+ Thông báo Về việc tổ chức cho sinh viên đại học hình thức chính quy khóa 2020 đăng ký chọn học chương trình đào tạo cử nhân, chương trình đào tạo kỹ sư

+ THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ DỰ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỂ XÉT CHUẨN NGOẠI NGỮ ĐẦU RA (Ngày thi 23/4/2023)

Previous
Next

Thông Tin Đào Tạo

Danh mục lớp học phần - Học kỳ 322

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKGhi chúCấp
15506010322CDVLXD01Chuyên đề vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 2 1 4A20860819/06/2023- DH
25506010322CDVLXD01Chuyên đề vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 4 1 4A20860819/06/2023- DH
35506010322CDVLXD01Chuyên đề vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 6 1 4A20860819/06/2023- DH
45209007322CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Hoàng Thị Kim Liên 2 1 4A214807319/06/2023- DH
55209007322CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Hoàng Thị Kim Liên 4 1 4A214807319/06/2023- DH
65209007322CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Hoàng Thị Kim Liên 6 1 4A214807319/06/2023- DH
75209007322CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 2 7 10A101807719/06/2023- DH
85209007322CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 4 7 10A101807719/06/2023- DH
95209007322CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 7 10A101807719/06/2023- DH
105504088322COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 3 1 4A105602719/06/2023- DH
115504088322COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 5 1 4A105602719/06/2023- DH
125504088322COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 7 1 4A105602719/06/2023- DH
135504004322CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 2 1 4A105601119/06/2023- DH
145504004322CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 4 1 4A105601119/06/2023- DH
155504004322CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 6 1 4A105601119/06/2023- DH
165504018322DACNC01Đồ án công nghệ Cad/cam/cnc2 Ngô Tấn Thống 5 6 6VPK50119/06/2023- DH
175504229322DADDTOTO01Đồ án điện - điện tử ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 6 6X502819/06/2023- DH
185504229322DADDTOTO02Đồ án điện - điện tử ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 6 6X502719/06/2023- DH
195506017322DAKCB01Đồ án Kết cấu BTCT1 Ngô Thanh Vinh 3 6 6VPK302419/06/2023- DH
205506134322DAKCTB01Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1 Ngô Thanh Vinh 4 6 6VPK50219/06/2023- DH
215506021322DANM01Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 4 6 6VPK30219/06/2023- DH
225504228322DAOTO01Đồ án ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 2 6 6X504619/06/2023- DH
235504228322DAOTO03Đồ án ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 4 6 6X502319/06/2023- DH
245505344322DAPM2001Đồ án phần mềm2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 6 6VPBM40719/06/2023- DH
255506075322DATCN01Đồ án thi công nền đường1 Hồ Văn Quân 3 6 6VPK20419/06/2023- DH
265505007322DCSVTD01ĐA chống sét và tiếp địa2 Trương Thị Hoa 3 6 6X301919/06/2023- DH
275502010322DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 2 1 4A218858019/06/2023- DH
285502010322DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 4 1 4A218858019/06/2023- DH
295502010322DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 6 1 4A218858019/06/2023- DH
305506072322DTCC01Đồ án thi công cầu1 Nguyễn Hữu Tuân 4 6 6VPK20119/06/2023- DH
315506074322DTCM01Đồ án thi công mặt đường1 Hồ Văn Quân 2 6 6VPK20319/06/2023- DH
325506079322DTHDO01Đồ án thiết kế hình học đường ô tô1 Ngô Thị Mỵ 2 6 6VPK30119/06/2023- DH
335209004322HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 2 1 4A101808019/06/2023- DH
345209004322HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 4 1 4A101808019/06/2023- DH
355209004322HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 6 1 4A101808019/06/2023- DH
365209004322HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 2 7 10A218807619/06/2023- DH
375209004322HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 4 7 10A218807619/06/2023- DH
385209004322HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 6 7 10A218807619/06/2023- DH
395505332322HDNTDH01Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Nguyễn Đức Quận 2 6 6X414101/06/2023- DH
405505332322HDNTDH02Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Nguyễn Tấn Hoà 3 6 6X202019/06/2023- DH
415505332322HDNTDH03Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Phạm Thanh Phong 4 6 6X202019/06/2023- DH
425505332322HDNTDH04Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Phạm Duy Dưởng 5 6 6X20319/06/2023- DH
435505332322HDNTDH05Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Võ Khánh Thoại 6 6 6X202119/06/2023- DH
445504280322HKDNCDT01Học kỳ doanh nghiệp CDT3 Đoàn Lê Anh 4 6 6X50919/06/2023- DH
455504280322HKDNCDT02Học kỳ doanh nghiệp CDT3 Nguyễn Phú Sinh 5 6 6X501519/06/2023- DH
465504280322HKDNCDT03Học kỳ doanh nghiệp CDT3 Phan Nguyễn Duy Minh 2 6 6X504519/06/2023- DH
475504280322HKDNCDT04Học kỳ doanh nghiệp CDT3 Võ Quang Trường 3 6 6X501719/06/2023- DH
485504254322HKDNCTM01Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6X302319/06/2023- DH
495504254322HKDNCTM02Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Bùi Hệ Thống 2 6 6X302319/06/2023- DH
505504254322HKDNCTM03Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Văn Chương 2 6 6X302219/06/2023- DH
515504254322HKDNCTM04Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Ngô Tấn Thống 2 6 6X302219/06/2023- DH
525504254322HKDNCTM05Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Quang Dự 2 6 6X302219/06/2023- DH
535505331322HKDNDT2001Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Phan Ngọc Kỳ 7 6 6X50919/06/2023- DH
545505331322HKDNDT2002Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Trần Duy Chung 7 6 6X201919/06/2023- DH
555505331322HKDNDT2003Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Nguyễn Thị Khánh Hồng 7 6 6X20719/06/2023- DH
565505331322HKDNDT2004Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Trần Hoàng Vũ 7 6 6X20719/06/2023- DH
575505331322HKDNDT2005Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Hoàng Bá Đại Nghĩa 7 6 6X20619/06/2023- DH
585505269322HKDNDTVT01Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Phạm Văn Phát 2 6 6X40619/06/2023- DH
595505269322HKDNDTVT02Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Phạm Thị Thảo Khương 5 6 6X401019/06/2023- DH
605505269322HKDNDTVT03Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Phạm Thị Thảo Khương 5 6 6X40619/06/2023- DH
615505269322HKDNDTVT04Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Phạm Văn Phát 5 6 6X201319/06/2023- DH
625505269322HKDNDTVT05Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Trần Duy Chung 5 6 6X20219/06/2023- DH
635505330322HKDNHTCCD01Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ3 Trương Thị Hoa 6 6 6X603819/06/2023- DH
645505330322HKDNHTCCD02Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ3 Ngô Đức Kiên 6 6 6X301119/06/2023- DH
655505240322HKDNHTD01Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ5 Trương Thị Hoa 7 6 6X20219/06/2023- DH
665507228322HKDNMT2001Học kỳ doanh nghiệp MT3 Kiều Thị Hòa 3 6 6X50119/06/2023- DH
675502004322KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 1 4A203805319/06/2023- DH
685502004322KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 5 1 4A203805319/06/2023- DH
695502004322KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 7 1 4A203805319/06/2023- DH
705209006322KTCT01Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 3 7 10A101806919/06/2023- DH
715209006322KTCT01Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 5 7 10A101806919/06/2023- DH
725209006322KTCT01Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 7 7 10A101806919/06/2023- DH
735209006322KTCT02Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 2 7 10A206803219/06/2023- DH
745209006322KTCT02Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 4 7 10A206803219/06/2023- DH
755209006322KTCT02Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 6 7 10A206803219/06/2023- DH
765505048322KTXS01Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 3 1 4A106802019/06/2023- DH
775505048322KTXS01Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 1 4A106802019/06/2023- DH
785505048322KTXS01Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 7 1 4A106802019/06/2023- DH
795505176322LKDT01Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 2 1 4A207603719/06/2023- DH
805505176322LKDT01Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 4 1 4A207603719/06/2023- DH
815505176322LKDT01Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 6 1 4A207603719/06/2023- DH
825209008322LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 1 4A214807519/06/2023- DH
835209008322LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 5 1 4A214807519/06/2023- DH
845209008322LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 7 1 4A214807519/06/2023- DH
855209008322LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 7 10A214807719/06/2023- DH
865209008322LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 5 7 10A214807719/06/2023- DH
875209008322LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 7 7 10A214807719/06/2023- DH
885505171322LTM01Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 2 1 4PMT350819/06/2023- DH
895505171322LTM01Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 1 4PMT350819/06/2023- DH
905505171322LTM01Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 6 1 4PMT350819/06/2023- DH
915505051322LTM201Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 3 1 4A107604219/06/2023- DH
925505051322LTM201Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 5 1 4A107604219/06/2023- DH
935505051322LTM201Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 7 1 4A107604219/06/2023- DH
945505055322MD102Máy điện I2 Dương Quang Thiện 3 7 10A103602819/06/2023- DH
955505055322MD102Máy điện I2 Dương Quang Thiện 5 7 10A103602819/06/2023- DH
965505055322MD102Máy điện I2 Dương Quang Thiện 7 7 10A103602819/06/2023- DH
975505052322MDKV01Mạng điện khu vực3 Trương Thị Hoa 2 7 10A103452619/06/2023- DH
985505052322MDKV01Mạng điện khu vực3 Trương Thị Hoa 4 7 10A103452619/06/2023- DH
995505052322MDKV01Mạng điện khu vực3 Trương Thị Hoa 6 7 10A103452619/06/2023- DH
1005504037322NLM01Nguyên lý máy2 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 2 7 10A108515019/06/2023- DH
1015504037322NLM01Nguyên lý máy2 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 4 7 10A108515019/06/2023- DH
1025504037322NLM01Nguyên lý máy2 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 6 7 10A108515019/06/2023- DH
1035413002322NN104Ngoại Ngữ I3 Trần Hữu Ngô Duy 3 7 10A102401819/06/2023- DH
1045413002322NN104Ngoại Ngữ I3 Trần Hữu Ngô Duy 5 7 10A102401819/06/2023- DH
1055413002322NN104Ngoại Ngữ I3 Trần Hữu Ngô Duy 7 7 10A102401819/06/2023- DH
1065413003322NN202Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 2 7 10A106401919/06/2023- DH
1075413003322NN202Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 4 7 10A106401919/06/2023- DH
1085413003322NN202Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 6 7 10A106401919/06/2023- DH
1095413003322NN203Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Bích Thủy 3 1 4A103402119/06/2023- DH
1105413003322NN203Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Bích Thủy 5 1 4A103402119/06/2023- DH
1115413003322NN203Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Bích Thủy 7 1 4A103402119/06/2023- DH
1125413004322NN301Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 2 1 4A102404019/06/2023- DH
1135413004322NN301Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 4 1 4A102404019/06/2023- DH
1145413004322NN301Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 6 1 4A102404019/06/2023- DH
1155413004322NN302Ngoại ngữ III2 Lê Xuân Việt Hương 2 7 10A107404219/06/2023- DH
1165413004322NN302Ngoại ngữ III2 Lê Xuân Việt Hương 4 7 10A107404219/06/2023- DH
1175413004322NN302Ngoại ngữ III2 Lê Xuân Việt Hương 6 7 10A107404219/06/2023- DH
1185507025322NNCNM01Ngoại ngữ chuyên ngành MT2 Trần Minh Thảo 2 7 10A207301019/06/2023- DH
1195507025322NNCNM01Ngoại ngữ chuyên ngành MT2 Trần Minh Thảo 4 7 10A207301019/06/2023- DH
1205507025322NNCNM01Ngoại ngữ chuyên ngành MT2 Trần Minh Thảo 6 7 10A207301019/06/2023- DH
1215211005322PLDC02Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 2 7 10A203804019/06/2023- DH
1225211005322PLDC02Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 4 7 10A203804019/06/2023- DH
1235211005322PLDC02Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 6 7 10A203804019/06/2023- DH
1245504040322SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 2 1 4A213807619/06/2023- DH
1255504040322SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 4 1 4A213807619/06/2023- DH
1265504040322SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 4A213807619/06/2023- DH
1275505069322TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 2 1 4PTNHTN201919/06/2023- DH
1285505069322TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 4 1 4PTNHTN201919/06/2023- DH
1295505069322TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 6 1 4PTNHTN201919/06/2023- DH
1305505069322TDGNTNV02TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 3 1 4PTNHTN201819/06/2023- DH
1315505069322TDGNTNV02TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 1 4PTNHTN201819/06/2023- DH
1325505069322TDGNTNV02TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 7 1 4PTNHTN201819/06/2023- DH
1335504261322THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 3 1 4XCOKHI201719/06/2023- DH
1345504261322THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 5 1 4XCOKHI201719/06/2023- DH
1355504261322THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 7 1 4XCOKHI201719/06/2023- DH
1365504261322THCMDRD02THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 2 7 10XCOKHI202019/06/2023- DH
1375504261322THCMDRD02THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 4 7 10XCOKHI202019/06/2023- DH
1385504261322THCMDRD02THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 6 7 10XCOKHI202019/06/2023- DH
1395504258322THCMHAN01THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 3 1 4XCOKHI202019/06/2023- DH
1405504258322THCMHAN01THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 5 1 4XCOKHI202019/06/2023- DH
1415504258322THCMHAN01THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 7 1 4XCOKHI202019/06/2023- DH
1425505066322THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 1 4XDIENTU201919/06/2023- DH
1435505066322THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 4 1 4XDIENTU201919/06/2023- DH
1445505066322THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 6 1 4XDIENTU201919/06/2023- DH
1455505066322THDT02TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 7 10XDIENTU201919/06/2023- DH
1465505066322THDT02TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 4 7 10XDIENTU201919/06/2023- DH
1475505066322THDT02TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 6 7 10XDIENTU201919/06/2023- DH
1485504276322THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Trương Loan 3 1 4XGH201119/06/2023- DH
1495504276322THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Trương Loan 5 1 4XGH201119/06/2023- DH
1505504276322THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Trương Loan 7 1 4XGH201119/06/2023- DH
1515209005322THML02Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 2 7 10A102803119/06/2023- DH
1525209005322THML02Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 4 7 10A102803119/06/2023- DH
1535209005322THML02Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 6 7 10A102803119/06/2023- DH
1545505285322THMQ01TH mạng quang1 Ngô Thị Minh Hương 2 1 4PTNDT201019/06/2023- DH
1555505285322THMQ01TH mạng quang1 Ngô Thị Minh Hương 3 1 4PTNDT201019/06/2023- DH
1565505285322THMQ01TH mạng quang1 Ngô Thị Minh Hương 6 1 4PTNDT201019/06/2023- DH
1575504063322THTLO01TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 2 1 4X-OTO252219/06/2023- DH
1585504063322THTLO01TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 4 1 4X-OTO252219/06/2023- DH
1595504063322THTLO01TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 6 1 4X-OTO252219/06/2023- DH
1605504063322THTLO02TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 2 1 4X-OTO212019/06/2023- DH
1615504063322THTLO02TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 4 1 4X-OTO212019/06/2023- DH
1625504063322THTLO02TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 6 1 4X-OTO212019/06/2023- DH
1635505245322THTTT01TH Hệ thống thông tin1 Trần Duy Chung 2 1 4PMT20419/06/2023- DH
1645505245322THTTT01TH Hệ thống thông tin1 Trần Duy Chung 4 1 4PMT20419/06/2023- DH
1655505245322THTTT01TH Hệ thống thông tin1 Trần Duy Chung 6 1 4PMT20419/06/2023- DH
1665504082322TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phạm Minh Mận 3 1 4A104301019/06/2023- DH
1675504082322TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phạm Minh Mận 5 1 4A104301019/06/2023- DH
1685504082322TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phạm Minh Mận 7 1 4A104301019/06/2023- DH
1695505103322TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 8 11PTNDT222119/06/2023- DH
1705505103322TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 4 8 11PTNDT222119/06/2023- DH
1715505103322TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 6 8 11PTNDT222119/06/2023- DH
1725505103322TMDT02TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 8 11PTNDT201119/06/2023- DH
1735505103322TMDT02TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 5 8 11PTNDT201119/06/2023- DH
1745505103322TMDT02TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 7 8 11PTNDT201119/06/2023- DH
1755505102322TNMD01TN mạch điện1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4PTNMMD201019/06/2023- DH
1765505102322TNMD01TN mạch điện1 Trương Thị Ánh Tuyết 5 1 4PTNMMD201019/06/2023- DH
1775505102322TNMD01TN mạch điện1 Trương Thị Ánh Tuyết 7 1 4PTNMMD201019/06/2023- DH
1785504079322TTCB01THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 2 11 14XCTM252619/06/2023- DH
1795504079322TTCB01THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 4 11 14XCTM252619/06/2023- DH
1805504079322TTCB01THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 6 11 14XCTM252619/06/2023- DH
1815505229322TTCMD01THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN201319/06/2023- DH
1825505229322TTCMD01THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 7 10XDIEN201319/06/2023- DH
1835505229322TTCMD01THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN201319/06/2023- DH
1845504048322TTNCK01Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Xuân Bảo 3 6 6X201119/06/2023- DH
1855504048322TTNCK02Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Xuân Bảo 3 6 6X201019/06/2023- DH
1865504048322TTNCK03Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Xuân Bảo 3 6 6X201019/06/2023- DH
1875504048322TTNCK04Thực tập tốt nghiệp CTM2 Bùi Hệ Thống 3 6 6X201019/06/2023- DH
1885504048322TTNCK05Thực tập tốt nghiệp CTM2 Bùi Hệ Thống 3 6 6X201019/06/2023- DH
1895504048322TTNCK06Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Văn Chương 3 6 6X201019/06/2023- DH
1905504048322TTNCK07Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Văn Chương 3 6 6X201019/06/2023- DH
1915504048322TTNCK08Thực tập tốt nghiệp CTM2 Ngô Tấn Thống 3 6 6X201019/06/2023- DH
1925504048322TTNCK09Thực tập tốt nghiệp CTM2 Ngô Tấn Thống 3 6 6X201019/06/2023- DH
1935504048322TTNCK10Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Quang Dự 3 6 6X201019/06/2023- DH
1945504048322TTNCK11Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Quang Dự 3 6 6X201019/06/2023- DH
1955504159322TTNL01TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 2 1 4XOTO302819/06/2023- DH
1965504159322TTNL01TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 4 1 4XOTO302819/06/2023- DH
1975504159322TTNL01TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 6 1 4XOTO302819/06/2023- DH
1985504159322TTNL02TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 3 1 4XOTO302819/06/2023- DH
1995504159322TTNL02TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 5 1 4XOTO302819/06/2023- DH
2005504159322TTNL02TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 7 1 4XOTO302819/06/2023- DH
2015507037322TTNTM01Thực tập nhận thức MT1 Phạm Phú Song Toàn 2 6 6X60219/06/2023- DH
2025506049322TTNTX01Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc 2 6 6X30119/06/2023- DH
2035507038322TTQTTB01Thực tập Quá trình và thiết bị3 Kiều Thị Hòa 2 6 6X40119/06/2023- DH
2045505274322TTTNDT01Thực tập tốt nghiệp3 Phạm Văn Phát 4 6 6X40619/06/2023- DH
2055505274322TTTNDT02Thực tập tốt nghiệp3 Phan Ngọc Kỳ 4 6 6X20619/06/2023- DH
2065505274322TTTNDT03Thực tập tốt nghiệp3 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 6 6VPBM40719/06/2023- DH
2075505274322TTTNDT04Thực tập tốt nghiệp3 Phạm Văn Phát 5 6 6VPBM40719/06/2023- DH
2085505274322TTTNDT05Thực tập tốt nghiệp3 Phan Ngọc Kỳ 5 6 6X201019/06/2023- DH
2095505274322TTTNDT06Thực tập tốt nghiệp3 Trần Hoàng Vũ 5 6 6X20719/06/2023- DH
2105505274322TTTNDT07Thực tập tốt nghiệp3 Võ Thị Hương 5 6 6X201019/06/2023- DH
2115505274322TTTNDT08Thực tập tốt nghiệp3 Trần Duy Chung 5 6 6X20619/06/2023- DH
2125505308322TTTNHTD01Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa 2 6 6X30219/06/2023- DH
2135505259322TTTNKTDT01Thực tập tốt nghiệp3 Phạm Văn Phát 2 6 6VPBM401019/06/2023- DH
2145505259322TTTNKTDT02Thực tập tốt nghiệp3 Võ Thị Hương 3 6 6VPBM40219/06/2023- DH
2155505259322TTTNKTDT03Thực tập tốt nghiệp3 Trần Duy Chung 2 6 6X20719/06/2023- DH
2165505259322TTTNKTDT04Thực tập tốt nghiệp3 Võ Thị Hương 2 6 6X201119/06/2023- DH
2175505259322TTTNKTDT05Thực tập tốt nghiệp3 Trần Hoàng Vũ 2 6 6X20619/06/2023- DH
2185505259322TTTNKTDT06Thực tập tốt nghiệp3 Phan Ngọc Kỳ 2 6 6X20619/06/2023- DH
2195505313322TTTNTDH01Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận 3 6 6X301001/06/2023- DH
2205505313322TTTNTDH02Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Tấn Hoà 2 6 6X20719/06/2023- DH
2215505313322TTTNTDH03Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong 2 6 6X20619/06/2023- DH
2225505313322TTTNTDH04Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận 3 6 6X201001/06/2023- DH
2235505313322TTTNTDH05Thực tập Tốt nghiệp3 Võ Khánh Thoại 5 6 6X20719/06/2023- DH
2245505313322TTTNTDH06Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận 3 6 6X101001/06/2023- DH
2255507263322TTTNVL01Thực tập tốt nghiệp3 Phan Chi Uyên 3 6 6X40219/06/2023- DH
2265505086322TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 3 7 10PTNDIENTU202519/06/2023- DH
2275505086322TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 5 7 10PTNDIENTU202519/06/2023- DH
2285505086322TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 7 7 10PTNDIENTU202519/06/2023- DH
2295514002322VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 3 1 4A102606119/06/2023- DH
2305514002322VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 5 1 4A102606119/06/2023- DH
2315514002322VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 7 1 4A102606119/06/2023- DH
2325504085322VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 2 8 11A205603719/06/2023- DH
2335504085322VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 4 8 11A205603719/06/2023- DH
2345504085322VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 8 11A205603719/06/2023- DH
2355319005322XSTK01Xác suất Thống kê2 Lê Văn Dũng 2 1 4A210806819/06/2023- DH
2365319005322XSTK01Xác suất Thống kê2 Lê Văn Dũng 4 1 4A210806819/06/2023- DH
2375319005322XSTK01Xác suất Thống kê2 Lê Văn Dũng 6 1 4A210806819/06/2023- DH

Tổng cộng có 237 lớp học phần

Lưu ý:+ Các lớp dự kiến bắt đầu học từ 19/06/2023 và có thể thay đổi theo thông báo của GV