Tân Sinh viên 2023
ĐĂNG KÝ THI CĐR CẤP ĐH
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2023-2024
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Danh mục lớp học phần - Học kỳ 322
STT | Mã HP | Tên LHP | Tên Học phần | Số TC | Giảng viên | THứ | Từ tiết | Đến tiết | Phòng | SLDK | Đã ĐK | Ghi chú | Cấp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5506010 | 322CDVLXD01 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 2 | 1 | 4 | A208 | 60 | 8 | 19/06/2023- | DH |
2 | 5506010 | 322CDVLXD01 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 1 | 4 | A208 | 60 | 8 | 19/06/2023- | DH |
3 | 5506010 | 322CDVLXD01 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 6 | 1 | 4 | A208 | 60 | 8 | 19/06/2023- | DH |
4 | 5209007 | 322CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 2 | 1 | 4 | A214 | 80 | 73 | 19/06/2023- | DH |
5 | 5209007 | 322CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 4 | 1 | 4 | A214 | 80 | 73 | 19/06/2023- | DH |
6 | 5209007 | 322CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 6 | 1 | 4 | A214 | 80 | 73 | 19/06/2023- | DH |
7 | 5209007 | 322CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 2 | 7 | 10 | A101 | 80 | 77 | 19/06/2023- | DH |
8 | 5209007 | 322CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 4 | 7 | 10 | A101 | 80 | 77 | 19/06/2023- | DH |
9 | 5209007 | 322CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 6 | 7 | 10 | A101 | 80 | 77 | 19/06/2023- | DH |
10 | 5504088 | 322COLT02 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 3 | 1 | 4 | A105 | 60 | 27 | 19/06/2023- | DH |
11 | 5504088 | 322COLT02 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 5 | 1 | 4 | A105 | 60 | 27 | 19/06/2023- | DH |
12 | 5504088 | 322COLT02 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 7 | 1 | 4 | A105 | 60 | 27 | 19/06/2023- | DH |
13 | 5504004 | 322CTM01 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 1 | 4 | A105 | 60 | 11 | 19/06/2023- | DH |
14 | 5504004 | 322CTM01 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 1 | 4 | A105 | 60 | 11 | 19/06/2023- | DH |
15 | 5504004 | 322CTM01 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 6 | 1 | 4 | A105 | 60 | 11 | 19/06/2023- | DH |
16 | 5504018 | 322DACNC01 | Đồ án công nghệ Cad/cam/cnc | 2 | Ngô Tấn Thống | 5 | 6 | 6 | VPK | 50 | 1 | 19/06/2023- | DH |
17 | 5504229 | 322DADDTOTO01 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 6 | 6 | 6 | X | 50 | 28 | 19/06/2023- | DH |
18 | 5504229 | 322DADDTOTO02 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 6 | 6 | X | 50 | 27 | 19/06/2023- | DH |
19 | 5506017 | 322DAKCB01 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1 | Ngô Thanh Vinh | 3 | 6 | 6 | VPK | 30 | 24 | 19/06/2023- | DH |
20 | 5506134 | 322DAKCTB01 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1 | Ngô Thanh Vinh | 4 | 6 | 6 | VPK | 50 | 2 | 19/06/2023- | DH |
21 | 5506021 | 322DANM01 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 4 | 6 | 6 | VPK | 30 | 2 | 19/06/2023- | DH |
22 | 5504228 | 322DAOTO01 | Đồ án ô tô | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 2 | 6 | 6 | X | 50 | 46 | 19/06/2023- | DH |
23 | 5504228 | 322DAOTO03 | Đồ án ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 6 | 6 | X | 50 | 23 | 19/06/2023- | DH |
24 | 5505344 | 322DAPM2001 | Đồ án phần mềm | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 6 | 6 | VPBM | 40 | 7 | 19/06/2023- | DH |
25 | 5506075 | 322DATCN01 | Đồ án thi công nền đường | 1 | Hồ Văn Quân | 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 4 | 19/06/2023- | DH |
26 | 5505007 | 322DCSVTD01 | ĐA chống sét và tiếp địa | 2 | Trương Thị Hoa | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 19 | 19/06/2023- | DH |
27 | 5502010 | 322DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 2 | 1 | 4 | A218 | 85 | 80 | 19/06/2023- | DH |
28 | 5502010 | 322DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 4 | 1 | 4 | A218 | 85 | 80 | 19/06/2023- | DH |
29 | 5502010 | 322DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 6 | 1 | 4 | A218 | 85 | 80 | 19/06/2023- | DH |
30 | 5506072 | 322DTCC01 | Đồ án thi công cầu | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 1 | 19/06/2023- | DH |
31 | 5506074 | 322DTCM01 | Đồ án thi công mặt đường | 1 | Hồ Văn Quân | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | 19/06/2023- | DH |
32 | 5506079 | 322DTHDO01 | Đồ án thiết kế hình học đường ô tô | 1 | Ngô Thị Mỵ | 2 | 6 | 6 | VPK | 30 | 1 | 19/06/2023- | DH |
33 | 5209004 | 322HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 2 | 1 | 4 | A101 | 80 | 80 | 19/06/2023- | DH |
34 | 5209004 | 322HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 4 | 1 | 4 | A101 | 80 | 80 | 19/06/2023- | DH |
35 | 5209004 | 322HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 6 | 1 | 4 | A101 | 80 | 80 | 19/06/2023- | DH |
36 | 5209004 | 322HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 2 | 7 | 10 | A218 | 80 | 76 | 19/06/2023- | DH |
37 | 5209004 | 322HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 4 | 7 | 10 | A218 | 80 | 76 | 19/06/2023- | DH |
38 | 5209004 | 322HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 6 | 7 | 10 | A218 | 80 | 76 | 19/06/2023- | DH |
39 | 5505332 | 322HDNTDH01 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 6 | 6 | X | 41 | 41 | 01/06/2023- | DH |
40 | 5505332 | 322HDNTDH02 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3 | Nguyễn Tấn Hoà | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | 19/06/2023- | DH |
41 | 5505332 | 322HDNTDH03 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3 | Phạm Thanh Phong | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | 19/06/2023- | DH |
42 | 5505332 | 322HDNTDH04 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 3 | 19/06/2023- | DH |
43 | 5505332 | 322HDNTDH05 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3 | Võ Khánh Thoại | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 21 | 19/06/2023- | DH |
44 | 5504280 | 322HKDNCDT01 | Học kỳ doanh nghiệp CDT | 3 | Đoàn Lê Anh | 4 | 6 | 6 | X | 50 | 9 | 19/06/2023- | DH |
45 | 5504280 | 322HKDNCDT02 | Học kỳ doanh nghiệp CDT | 3 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 6 | 6 | X | 50 | 15 | 19/06/2023- | DH |
46 | 5504280 | 322HKDNCDT03 | Học kỳ doanh nghiệp CDT | 3 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 6 | 6 | X | 50 | 45 | 19/06/2023- | DH |
47 | 5504280 | 322HKDNCDT04 | Học kỳ doanh nghiệp CDT | 3 | Võ Quang Trường | 3 | 6 | 6 | X | 50 | 17 | 19/06/2023- | DH |
48 | 5504254 | 322HKDNCTM01 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 23 | 19/06/2023- | DH |
49 | 5504254 | 322HKDNCTM02 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3 | Bùi Hệ Thống | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 23 | 19/06/2023- | DH |
50 | 5504254 | 322HKDNCTM03 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 22 | 19/06/2023- | DH |
51 | 5504254 | 322HKDNCTM04 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3 | Ngô Tấn Thống | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 22 | 19/06/2023- | DH |
52 | 5504254 | 322HKDNCTM05 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 22 | 19/06/2023- | DH |
53 | 5505331 | 322HKDNDT2001 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 7 | 6 | 6 | X | 50 | 9 | 19/06/2023- | DH |
54 | 5505331 | 322HKDNDT2002 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 3 | Trần Duy Chung | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
55 | 5505331 | 322HKDNDT2003 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 3 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 7 | 19/06/2023- | DH |
56 | 5505331 | 322HKDNDT2004 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 3 | Trần Hoàng Vũ | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 7 | 19/06/2023- | DH |
57 | 5505331 | 322HKDNDT2005 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 3 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 6 | 19/06/2023- | DH |
58 | 5505269 | 322HKDNDTVT01 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3 | Phạm Văn Phát | 2 | 6 | 6 | X | 40 | 6 | 19/06/2023- | DH |
59 | 5505269 | 322HKDNDTVT02 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3 | Phạm Thị Thảo Khương | 5 | 6 | 6 | X | 40 | 10 | 19/06/2023- | DH |
60 | 5505269 | 322HKDNDTVT03 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3 | Phạm Thị Thảo Khương | 5 | 6 | 6 | X | 40 | 6 | 19/06/2023- | DH |
61 | 5505269 | 322HKDNDTVT04 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3 | Phạm Văn Phát | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 13 | 19/06/2023- | DH |
62 | 5505269 | 322HKDNDTVT05 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3 | Trần Duy Chung | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 2 | 19/06/2023- | DH |
63 | 5505330 | 322HKDNHTCCD01 | Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ | 3 | Trương Thị Hoa | 6 | 6 | 6 | X | 60 | 38 | 19/06/2023- | DH |
64 | 5505330 | 322HKDNHTCCD02 | Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ | 3 | Ngô Đức Kiên | 6 | 6 | 6 | X | 30 | 11 | 19/06/2023- | DH |
65 | 5505240 | 322HKDNHTD01 | Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ | 5 | Trương Thị Hoa | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 2 | 19/06/2023- | DH |
66 | 5507228 | 322HKDNMT2001 | Học kỳ doanh nghiệp MT | 3 | Kiều Thị Hòa | 3 | 6 | 6 | X | 50 | 1 | 19/06/2023- | DH |
67 | 5502004 | 322KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 3 | 1 | 4 | A203 | 80 | 53 | 19/06/2023- | DH |
68 | 5502004 | 322KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 5 | 1 | 4 | A203 | 80 | 53 | 19/06/2023- | DH |
69 | 5502004 | 322KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 7 | 1 | 4 | A203 | 80 | 53 | 19/06/2023- | DH |
70 | 5209006 | 322KTCT01 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 3 | 7 | 10 | A101 | 80 | 69 | 19/06/2023- | DH |
71 | 5209006 | 322KTCT01 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 5 | 7 | 10 | A101 | 80 | 69 | 19/06/2023- | DH |
72 | 5209006 | 322KTCT01 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 7 | 7 | 10 | A101 | 80 | 69 | 19/06/2023- | DH |
73 | 5209006 | 322KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 2 | 7 | 10 | A206 | 80 | 32 | 19/06/2023- | DH |
74 | 5209006 | 322KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 4 | 7 | 10 | A206 | 80 | 32 | 19/06/2023- | DH |
75 | 5209006 | 322KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 6 | 7 | 10 | A206 | 80 | 32 | 19/06/2023- | DH |
76 | 5505048 | 322KTXS01 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 3 | 1 | 4 | A106 | 80 | 20 | 19/06/2023- | DH |
77 | 5505048 | 322KTXS01 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 5 | 1 | 4 | A106 | 80 | 20 | 19/06/2023- | DH |
78 | 5505048 | 322KTXS01 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 7 | 1 | 4 | A106 | 80 | 20 | 19/06/2023- | DH |
79 | 5505176 | 322LKDT01 | Linh kiện điện tử | 3 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 1 | 4 | A207 | 60 | 37 | 19/06/2023- | DH |
80 | 5505176 | 322LKDT01 | Linh kiện điện tử | 3 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 1 | 4 | A207 | 60 | 37 | 19/06/2023- | DH |
81 | 5505176 | 322LKDT01 | Linh kiện điện tử | 3 | Nguyễn Văn Thịnh | 6 | 1 | 4 | A207 | 60 | 37 | 19/06/2023- | DH |
82 | 5209008 | 322LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 3 | 1 | 4 | A214 | 80 | 75 | 19/06/2023- | DH |
83 | 5209008 | 322LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 5 | 1 | 4 | A214 | 80 | 75 | 19/06/2023- | DH |
84 | 5209008 | 322LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 7 | 1 | 4 | A214 | 80 | 75 | 19/06/2023- | DH |
85 | 5209008 | 322LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 3 | 7 | 10 | A214 | 80 | 77 | 19/06/2023- | DH |
86 | 5209008 | 322LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 5 | 7 | 10 | A214 | 80 | 77 | 19/06/2023- | DH |
87 | 5209008 | 322LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 7 | 7 | 10 | A214 | 80 | 77 | 19/06/2023- | DH |
88 | 5505171 | 322LTM01 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 1 | 4 | PMT3 | 50 | 8 | 19/06/2023- | DH |
89 | 5505171 | 322LTM01 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 1 | 4 | PMT3 | 50 | 8 | 19/06/2023- | DH |
90 | 5505171 | 322LTM01 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 1 | 4 | PMT3 | 50 | 8 | 19/06/2023- | DH |
91 | 5505051 | 322LTM201 | Lý thuyết mạch II | 2 | Hoàng Dũng | 3 | 1 | 4 | A107 | 60 | 42 | 19/06/2023- | DH |
92 | 5505051 | 322LTM201 | Lý thuyết mạch II | 2 | Hoàng Dũng | 5 | 1 | 4 | A107 | 60 | 42 | 19/06/2023- | DH |
93 | 5505051 | 322LTM201 | Lý thuyết mạch II | 2 | Hoàng Dũng | 7 | 1 | 4 | A107 | 60 | 42 | 19/06/2023- | DH |
94 | 5505055 | 322MD102 | Máy điện I | 2 | Dương Quang Thiện | 3 | 7 | 10 | A103 | 60 | 28 | 19/06/2023- | DH |
95 | 5505055 | 322MD102 | Máy điện I | 2 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | A103 | 60 | 28 | 19/06/2023- | DH |
96 | 5505055 | 322MD102 | Máy điện I | 2 | Dương Quang Thiện | 7 | 7 | 10 | A103 | 60 | 28 | 19/06/2023- | DH |
97 | 5505052 | 322MDKV01 | Mạng điện khu vực | 3 | Trương Thị Hoa | 2 | 7 | 10 | A103 | 45 | 26 | 19/06/2023- | DH |
98 | 5505052 | 322MDKV01 | Mạng điện khu vực | 3 | Trương Thị Hoa | 4 | 7 | 10 | A103 | 45 | 26 | 19/06/2023- | DH |
99 | 5505052 | 322MDKV01 | Mạng điện khu vực | 3 | Trương Thị Hoa | 6 | 7 | 10 | A103 | 45 | 26 | 19/06/2023- | DH |
100 | 5504037 | 322NLM01 | Nguyên lý máy | 2 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 2 | 7 | 10 | A108 | 51 | 50 | 19/06/2023- | DH |
101 | 5504037 | 322NLM01 | Nguyên lý máy | 2 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 4 | 7 | 10 | A108 | 51 | 50 | 19/06/2023- | DH |
102 | 5504037 | 322NLM01 | Nguyên lý máy | 2 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 6 | 7 | 10 | A108 | 51 | 50 | 19/06/2023- | DH |
103 | 5413002 | 322NN104 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 7 | 10 | A102 | 40 | 18 | 19/06/2023- | DH |
104 | 5413002 | 322NN104 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 5 | 7 | 10 | A102 | 40 | 18 | 19/06/2023- | DH |
105 | 5413002 | 322NN104 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 7 | 7 | 10 | A102 | 40 | 18 | 19/06/2023- | DH |
106 | 5413003 | 322NN202 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 7 | 10 | A106 | 40 | 19 | 19/06/2023- | DH |
107 | 5413003 | 322NN202 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 4 | 7 | 10 | A106 | 40 | 19 | 19/06/2023- | DH |
108 | 5413003 | 322NN202 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 6 | 7 | 10 | A106 | 40 | 19 | 19/06/2023- | DH |
109 | 5413003 | 322NN203 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 3 | 1 | 4 | A103 | 40 | 21 | 19/06/2023- | DH |
110 | 5413003 | 322NN203 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 5 | 1 | 4 | A103 | 40 | 21 | 19/06/2023- | DH |
111 | 5413003 | 322NN203 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 7 | 1 | 4 | A103 | 40 | 21 | 19/06/2023- | DH |
112 | 5413004 | 322NN301 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 1 | 4 | A102 | 40 | 40 | 19/06/2023- | DH |
113 | 5413004 | 322NN301 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 4 | 1 | 4 | A102 | 40 | 40 | 19/06/2023- | DH |
114 | 5413004 | 322NN301 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 6 | 1 | 4 | A102 | 40 | 40 | 19/06/2023- | DH |
115 | 5413004 | 322NN302 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 2 | 7 | 10 | A107 | 40 | 42 | 19/06/2023- | DH |
116 | 5413004 | 322NN302 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 7 | 10 | A107 | 40 | 42 | 19/06/2023- | DH |
117 | 5413004 | 322NN302 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 6 | 7 | 10 | A107 | 40 | 42 | 19/06/2023- | DH |
118 | 5507025 | 322NNCNM01 | Ngoại ngữ chuyên ngành MT | 2 | Trần Minh Thảo | 2 | 7 | 10 | A207 | 30 | 10 | 19/06/2023- | DH |
119 | 5507025 | 322NNCNM01 | Ngoại ngữ chuyên ngành MT | 2 | Trần Minh Thảo | 4 | 7 | 10 | A207 | 30 | 10 | 19/06/2023- | DH |
120 | 5507025 | 322NNCNM01 | Ngoại ngữ chuyên ngành MT | 2 | Trần Minh Thảo | 6 | 7 | 10 | A207 | 30 | 10 | 19/06/2023- | DH |
121 | 5211005 | 322PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Phương Trang | 2 | 7 | 10 | A203 | 80 | 40 | 19/06/2023- | DH |
122 | 5211005 | 322PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Phương Trang | 4 | 7 | 10 | A203 | 80 | 40 | 19/06/2023- | DH |
123 | 5211005 | 322PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Phương Trang | 6 | 7 | 10 | A203 | 80 | 40 | 19/06/2023- | DH |
124 | 5504040 | 322SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 2 | 1 | 4 | A213 | 80 | 76 | 19/06/2023- | DH |
125 | 5504040 | 322SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 1 | 4 | A213 | 80 | 76 | 19/06/2023- | DH |
126 | 5504040 | 322SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 1 | 4 | A213 | 80 | 76 | 19/06/2023- | DH |
127 | 5505069 | 322TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
128 | 5505069 | 322TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
129 | 5505069 | 322TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
130 | 5505069 | 322TDGNTNV02 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 18 | 19/06/2023- | DH |
131 | 5505069 | 322TDGNTNV02 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 18 | 19/06/2023- | DH |
132 | 5505069 | 322TDGNTNV02 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 7 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 18 | 19/06/2023- | DH |
133 | 5504261 | 322THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Nguyễn Thanh Tân | 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 17 | 19/06/2023- | DH |
134 | 5504261 | 322THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Nguyễn Thanh Tân | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 17 | 19/06/2023- | DH |
135 | 5504261 | 322THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Nguyễn Thanh Tân | 7 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 17 | 19/06/2023- | DH |
136 | 5504261 | 322THCMDRD02 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 19/06/2023- | DH |
137 | 5504261 | 322THCMDRD02 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 19/06/2023- | DH |
138 | 5504261 | 322THCMDRD02 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 19/06/2023- | DH |
139 | 5504258 | 322THCMHAN01 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 19/06/2023- | DH |
140 | 5504258 | 322THCMHAN01 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 19/06/2023- | DH |
141 | 5504258 | 322THCMHAN01 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 7 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 19/06/2023- | DH |
142 | 5505066 | 322THDT01 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 2 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
143 | 5505066 | 322THDT01 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 4 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
144 | 5505066 | 322THDT01 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 6 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
145 | 5505066 | 322THDT02 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 2 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
146 | 5505066 | 322THDT02 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 4 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
147 | 5505066 | 322THDT02 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 6 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 19 | 19/06/2023- | DH |
148 | 5504276 | 322THHCTT01 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Trương Loan | 3 | 1 | 4 | XGH | 20 | 11 | 19/06/2023- | DH |
149 | 5504276 | 322THHCTT01 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Trương Loan | 5 | 1 | 4 | XGH | 20 | 11 | 19/06/2023- | DH |
150 | 5504276 | 322THHCTT01 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Trương Loan | 7 | 1 | 4 | XGH | 20 | 11 | 19/06/2023- | DH |
151 | 5209005 | 322THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 2 | 7 | 10 | A102 | 80 | 31 | 19/06/2023- | DH |
152 | 5209005 | 322THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 4 | 7 | 10 | A102 | 80 | 31 | 19/06/2023- | DH |
153 | 5209005 | 322THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 6 | 7 | 10 | A102 | 80 | 31 | 19/06/2023- | DH |
154 | 5505285 | 322THMQ01 | TH mạng quang | 1 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
155 | 5505285 | 322THMQ01 | TH mạng quang | 1 | Ngô Thị Minh Hương | 3 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
156 | 5505285 | 322THMQ01 | TH mạng quang | 1 | Ngô Thị Minh Hương | 6 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
157 | 5504063 | 322THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 22 | 19/06/2023- | DH |
158 | 5504063 | 322THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 22 | 19/06/2023- | DH |
159 | 5504063 | 322THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 22 | 19/06/2023- | DH |
160 | 5504063 | 322THTLO02 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 21 | 20 | 19/06/2023- | DH |
161 | 5504063 | 322THTLO02 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 21 | 20 | 19/06/2023- | DH |
162 | 5504063 | 322THTLO02 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 21 | 20 | 19/06/2023- | DH |
163 | 5505245 | 322THTTT01 | TH Hệ thống thông tin | 1 | Trần Duy Chung | 2 | 1 | 4 | PMT | 20 | 4 | 19/06/2023- | DH |
164 | 5505245 | 322THTTT01 | TH Hệ thống thông tin | 1 | Trần Duy Chung | 4 | 1 | 4 | PMT | 20 | 4 | 19/06/2023- | DH |
165 | 5505245 | 322THTTT01 | TH Hệ thống thông tin | 1 | Trần Duy Chung | 6 | 1 | 4 | PMT | 20 | 4 | 19/06/2023- | DH |
166 | 5504082 | 322TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 3 | 1 | 4 | A104 | 30 | 10 | 19/06/2023- | DH |
167 | 5504082 | 322TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 5 | 1 | 4 | A104 | 30 | 10 | 19/06/2023- | DH |
168 | 5504082 | 322TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 7 | 1 | 4 | A104 | 30 | 10 | 19/06/2023- | DH |
169 | 5505103 | 322TMDT01 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 2 | 8 | 11 | PTNDT | 22 | 21 | 19/06/2023- | DH |
170 | 5505103 | 322TMDT01 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 4 | 8 | 11 | PTNDT | 22 | 21 | 19/06/2023- | DH |
171 | 5505103 | 322TMDT01 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 6 | 8 | 11 | PTNDT | 22 | 21 | 19/06/2023- | DH |
172 | 5505103 | 322TMDT02 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 3 | 8 | 11 | PTNDT | 20 | 11 | 19/06/2023- | DH |
173 | 5505103 | 322TMDT02 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 5 | 8 | 11 | PTNDT | 20 | 11 | 19/06/2023- | DH |
174 | 5505103 | 322TMDT02 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 7 | 8 | 11 | PTNDT | 20 | 11 | 19/06/2023- | DH |
175 | 5505102 | 322TNMD01 | TN mạch điện | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
176 | 5505102 | 322TNMD01 | TN mạch điện | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
177 | 5505102 | 322TNMD01 | TN mạch điện | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 7 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
178 | 5504079 | 322TTCB01 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 2 | 11 | 14 | XCTM | 25 | 26 | 19/06/2023- | DH |
179 | 5504079 | 322TTCB01 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 4 | 11 | 14 | XCTM | 25 | 26 | 19/06/2023- | DH |
180 | 5504079 | 322TTCB01 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 6 | 11 | 14 | XCTM | 25 | 26 | 19/06/2023- | DH |
181 | 5505229 | 322TTCMD01 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 13 | 19/06/2023- | DH |
182 | 5505229 | 322TTCMD01 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 13 | 19/06/2023- | DH |
183 | 5505229 | 322TTCMD01 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 13 | 19/06/2023- | DH |
184 | 5504048 | 322TTNCK01 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 11 | 19/06/2023- | DH |
185 | 5504048 | 322TTNCK02 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
186 | 5504048 | 322TTNCK03 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
187 | 5504048 | 322TTNCK04 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Bùi Hệ Thống | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
188 | 5504048 | 322TTNCK05 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Bùi Hệ Thống | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
189 | 5504048 | 322TTNCK06 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
190 | 5504048 | 322TTNCK07 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
191 | 5504048 | 322TTNCK08 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Ngô Tấn Thống | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
192 | 5504048 | 322TTNCK09 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Ngô Tấn Thống | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
193 | 5504048 | 322TTNCK10 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
194 | 5504048 | 322TTNCK11 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
195 | 5504159 | 322TTNL01 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 1 | 4 | XOTO | 30 | 28 | 19/06/2023- | DH |
196 | 5504159 | 322TTNL01 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Phùng Minh Tùng | 4 | 1 | 4 | XOTO | 30 | 28 | 19/06/2023- | DH |
197 | 5504159 | 322TTNL01 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Phùng Minh Tùng | 6 | 1 | 4 | XOTO | 30 | 28 | 19/06/2023- | DH |
198 | 5504159 | 322TTNL02 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Phùng Minh Tùng | 3 | 1 | 4 | XOTO | 30 | 28 | 19/06/2023- | DH |
199 | 5504159 | 322TTNL02 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Phùng Minh Tùng | 5 | 1 | 4 | XOTO | 30 | 28 | 19/06/2023- | DH |
200 | 5504159 | 322TTNL02 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Phùng Minh Tùng | 7 | 1 | 4 | XOTO | 30 | 28 | 19/06/2023- | DH |
201 | 5507037 | 322TTNTM01 | Thực tập nhận thức MT | 1 | Phạm Phú Song Toàn | 2 | 6 | 6 | X | 60 | 2 | 19/06/2023- | DH |
202 | 5506049 | 322TTNTX01 | Thực tập Nhận thức XD | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 1 | 19/06/2023- | DH |
203 | 5507038 | 322TTQTTB01 | Thực tập Quá trình và thiết bị | 3 | Kiều Thị Hòa | 2 | 6 | 6 | X | 40 | 1 | 19/06/2023- | DH |
204 | 5505274 | 322TTTNDT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Phạm Văn Phát | 4 | 6 | 6 | X | 40 | 6 | 19/06/2023- | DH |
205 | 5505274 | 322TTTNDT02 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 6 | 19/06/2023- | DH |
206 | 5505274 | 322TTTNDT03 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 6 | 6 | VPBM | 40 | 7 | 19/06/2023- | DH |
207 | 5505274 | 322TTTNDT04 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Phạm Văn Phát | 5 | 6 | 6 | VPBM | 40 | 7 | 19/06/2023- | DH |
208 | 5505274 | 322TTTNDT05 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
209 | 5505274 | 322TTTNDT06 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 7 | 19/06/2023- | DH |
210 | 5505274 | 322TTTNDT07 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Võ Thị Hương | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 19/06/2023- | DH |
211 | 5505274 | 322TTTNDT08 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trần Duy Chung | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 6 | 19/06/2023- | DH |
212 | 5505308 | 322TTTNHTD01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trương Thị Hoa | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 2 | 19/06/2023- | DH |
213 | 5505259 | 322TTTNKTDT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Phạm Văn Phát | 2 | 6 | 6 | VPBM | 40 | 10 | 19/06/2023- | DH |
214 | 5505259 | 322TTTNKTDT02 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Võ Thị Hương | 3 | 6 | 6 | VPBM | 40 | 2 | 19/06/2023- | DH |
215 | 5505259 | 322TTTNKTDT03 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trần Duy Chung | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 7 | 19/06/2023- | DH |
216 | 5505259 | 322TTTNKTDT04 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Võ Thị Hương | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 11 | 19/06/2023- | DH |
217 | 5505259 | 322TTTNKTDT05 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trần Hoàng Vũ | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 6 | 19/06/2023- | DH |
218 | 5505259 | 322TTTNKTDT06 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 6 | 19/06/2023- | DH |
219 | 5505313 | 322TTTNTDH01 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Đức Quận | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 10 | 01/06/2023- | DH |
220 | 5505313 | 322TTTNTDH02 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Tấn Hoà | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 7 | 19/06/2023- | DH |
221 | 5505313 | 322TTTNTDH03 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Phạm Thanh Phong | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 6 | 19/06/2023- | DH |
222 | 5505313 | 322TTTNTDH04 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Đức Quận | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 01/06/2023- | DH |
223 | 5505313 | 322TTTNTDH05 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Võ Khánh Thoại | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 7 | 19/06/2023- | DH |
224 | 5505313 | 322TTTNTDH06 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Đức Quận | 3 | 6 | 6 | X | 10 | 10 | 01/06/2023- | DH |
225 | 5507263 | 322TTTNVL01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Phan Chi Uyên | 3 | 6 | 6 | X | 40 | 2 | 19/06/2023- | DH |
226 | 5505086 | 322TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 3 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 25 | 19/06/2023- | DH |
227 | 5505086 | 322TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 5 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 25 | 19/06/2023- | DH |
228 | 5505086 | 322TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 7 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 25 | 19/06/2023- | DH |
229 | 5514002 | 322VKCK01 | Vẽ Kỹ thuật Cơ khí | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 1 | 4 | A102 | 60 | 61 | 19/06/2023- | DH |
230 | 5514002 | 322VKCK01 | Vẽ Kỹ thuật Cơ khí | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 1 | 4 | A102 | 60 | 61 | 19/06/2023- | DH |
231 | 5514002 | 322VKCK01 | Vẽ Kỹ thuật Cơ khí | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 1 | 4 | A102 | 60 | 61 | 19/06/2023- | DH |
232 | 5504085 | 322VKT02 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 2 | 8 | 11 | A205 | 60 | 37 | 19/06/2023- | DH |
233 | 5504085 | 322VKT02 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 8 | 11 | A205 | 60 | 37 | 19/06/2023- | DH |
234 | 5504085 | 322VKT02 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 8 | 11 | A205 | 60 | 37 | 19/06/2023- | DH |
235 | 5319005 | 322XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2 | Lê Văn Dũng | 2 | 1 | 4 | A210 | 80 | 68 | 19/06/2023- | DH |
236 | 5319005 | 322XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2 | Lê Văn Dũng | 4 | 1 | 4 | A210 | 80 | 68 | 19/06/2023- | DH |
237 | 5319005 | 322XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2 | Lê Văn Dũng | 6 | 1 | 4 | A210 | 80 | 68 | 19/06/2023- | DH |
Tổng cộng có 237 lớp học phần
Lưu ý:+ Các lớp dự kiến bắt đầu học từ 19/06/2023 và có thể thay đổi theo thông báo của GV