1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Thông Tin Đào Tạo

Danh mục lớp học phần - Học kỳ 323

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKGhi chúCấp
15506001323ATLD01An toàn lao động1 Đoàn Vĩnh Phúc 3 1 4A304504401/07/2024- DH
25506001323ATLD01An toàn lao động1 Đoàn Vĩnh Phúc 5 1 4A304504401/07/2024- DH
35506001323ATLD01An toàn lao động1 Đoàn Vĩnh Phúc 7 1 4A304504401/07/2024- DH
45505034323CAVLD01KT điện cao áp & vật liệu điện3 Trương Thị Hoa 2 1 4A205502001/07/2024- DH
55505034323CAVLD01KT điện cao áp & vật liệu điện3 Trương Thị Hoa 4 1 4A205502001/07/2024- DH
65505034323CAVLD01KT điện cao áp & vật liệu điện3 Trương Thị Hoa 6 1 4A205502001/07/2024- DH
75504009323CNC01Công nghệ CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 1 4A306401701/07/2024- DH
85504009323CNC01Công nghệ CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 1 4A306401701/07/2024- DH
95504009323CNC01Công nghệ CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 1 4A306401701/07/2024- DH
105504012323CNCTM201Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 2 7 10A308403501/07/2024- DH
115504012323CNCTM201Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 4 7 10A308403501/07/2024- DH
125504012323CNCTM201Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 6 7 10A308403501/07/2024- DH
135209007323CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 2 1 4A214818001/07/2024- DH
145209007323CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 4 1 4A214818001/07/2024- DH
155209007323CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 6 1 4A214818001/07/2024- DH
165209007323CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Thị Thu Huyền 2 7 10A101818001/07/2024- DH
175209007323CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Thị Thu Huyền 4 7 10A101818001/07/2024- DH
185209007323CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Thị Thu Huyền 6 7 10A101818001/07/2024- DH
195504088323COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 3 1 4A207602301/07/2024- DH
205504088323COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 5 1 4A207602301/07/2024- DH
215504088323COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 7 1 4A207602301/07/2024- DH
225504265323CPPGCDB01Các phương pháp gia công đặc biệt2 Ngô Tấn Thống 3 7 10A208401801/07/2024- DH
235504265323CPPGCDB01Các phương pháp gia công đặc biệt2 Ngô Tấn Thống 5 7 10A208401801/07/2024- DH
245504265323CPPGCDB01Các phương pháp gia công đặc biệt2 Ngô Tấn Thống 7 7 10A208401801/07/2024- DH
255504004323CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 3 1 4A205602401/07/2024- DH
265504004323CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 5 1 4A205602401/07/2024- DH
275504004323CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 7 1 4A205602401/07/2024- DH
285504016323DACTM01Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 6 6 6VPK401301/07/2024- DH
295504229323DADDTOTO01Đồ án điện - điện tử ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 3 6 6X603001/07/2024- DH
305504229323DADDTOTO02Đồ án điện - điện tử ô tô2 Bùi Văn Hùng 3 6 6X302201/07/2024- DH
315506017323DAKCB01Đồ án Kết cấu BTCT1 Lê Chí Phát 2 6 6VPK601201/07/2024- DH
325504228323DAOTO01Đồ án ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 2 6 6X1007001/07/2024- DH
335505344323DAPM2001Đồ án phần mềm2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 6 6VPBM50601/07/2024- DH
345505344323DAPM2002Đồ án phần mềm2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 6 6VPBM20501/07/2024- DH
355505025323DATDD01Đồ án truyền động điện1 Đỗ Hoàng Ngân Mi 4 6 6X20401/07/2024- DH
365505021323DATKCD01Đồ án thiết kế cấp điện2 Ngô Đức Kiên 2 6 6X601501/07/2024- DH
375507227323DAXLCTR01Đồ án Xử lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 7 6 6X30801/07/2024- DH
385505027323DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 10A205602701/07/2024- DH
395505027323DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 10A205602701/07/2024- DH
405505027323DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 6 7 10A205602701/07/2024- DH
415502010323DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 2 7 10A218807001/07/2024- DH
425502010323DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 4 7 10A218807001/07/2024- DH
435502010323DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 6 7 10A218807001/07/2024- DH
445502010323DMSTKN02Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 3 1 4A218807801/07/2024- DH
455502010323DMSTKN02Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 5 1 4A218807801/07/2024- DH
465502010323DMSTKN02Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 1 4A218807801/07/2024- DH
475319001323DSTT01Đại số tuyến tính2 Nguyễn Đại Dương 2 1 4A206603701/07/2024- DH
485319001323DSTT01Đại số tuyến tính2 Nguyễn Đại Dương 4 1 4A206603701/07/2024- DH
495319001323DSTT01Đại số tuyến tính2 Nguyễn Đại Dương 6 1 4A206603701/07/2024- DH
505507014323GDMT01Giáo dục Môi trường1 Trần Thị Phú 3 7 10A20360401/07/2024- DH
515507014323GDMT01Giáo dục Môi trường1 Trần Thị Phú 5 7 10A20360401/07/2024- DH
525507014323GDMT01Giáo dục Môi trường1 Trần Thị Phú 7 7 10A20360401/07/2024- DH
535209004323HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 2 1 4A305807801/07/2024- DH
545209004323HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 4 1 4A305807801/07/2024- DH
555209004323HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 6 1 4A305807801/07/2024- DH
565209004323HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 2 7 10A301807401/07/2024- DH
575209004323HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 4 7 10A301807401/07/2024- DH
585209004323HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 6 7 10A301807401/07/2024- DH
595504023323HDDTO01Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Bùi Văn Hùng 2 7 10A206603101/07/2024- DH
605504023323HDDTO01Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Bùi Văn Hùng 4 7 10A206603101/07/2024- DH
615504023323HDDTO01Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Bùi Văn Hùng 6 7 10A206603101/07/2024- DH
625505248323HDNTDH01Học kỳ doanh nghiệp TĐH5 Dương Quang Thiện 6 6 6X40101/07/2024- DH
635504280323HKDNCDT01Học kỳ doanh nghiệp CDT3 Võ Quang Trường 2 6 6X313101/07/2024- DH
645504280323HKDNCDT02Học kỳ doanh nghiệp CDT3 Phan Nguyễn Duy Minh 3 6 6X333301/07/2024- DH
655504280323HKDNCDT04Học kỳ doanh nghiệp CDT3 Nguyễn Phú Sinh 5 6 6X333301/07/2024- DH
665504280323HKDNCDT05Học kỳ doanh nghiệp CDT3 Nguyễn Thị Ái Lành 6 6 6X151501/07/2024- DH
675504280323HKDNCDT06Học kỳ doanh nghiệp CDT3 Trần Ngô Quốc Huy 2 6 6X5501/07/2024- DH
685504254323HKDNCTM01Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6X1201801/07/2024- DH
695504254323HKDNCTM02Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Bùi Hệ Thống 2 6 6X201701/07/2024- DH
705504254323HKDNCTM03Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Ngô Tấn Thống 2 6 6X201801/07/2024- DH
715504254323HKDNCTM04Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Quang Dự 2 6 6X201801/07/2024- DH
725504254323HKDNCTM05Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Văn Chương 2 6 6X201801/07/2024- DH
735504231323HKDNDL2001Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Bùi Văn Hùng 3 6 6X1202401/07/2024- DH
745504231323HKDNDL2002Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Nguyễn Minh Tiến 3 6 6X201201/07/2024- DH
755504231323HKDNDL2003Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Đỗ Phú Ngưu 3 6 6X201401/07/2024- DH
765504231323HKDNDL2004Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Hồ Trần Ngọc Anh 3 6 6X201401/07/2024- DH
775504231323HKDNDL2005Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 6 6X201001/07/2024- DH
785504231323HKDNDL2006Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Phạm Minh Mận 3 6 6X20101/07/2024- DH
795505331323HKDNDT2001Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Võ Thị Hương 3 6 6X702001/07/2024- DH
805505331323HKDNDT2002Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Phạm Văn Phát 3 6 6X20801/07/2024- DH
815505331323HKDNDT2003Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Phan Ngọc Kỳ 3 6 6X20401/07/2024- DH
825505331323HKDNDT2004Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Trần Duy Chung 3 6 6X20701/07/2024- DH
835505331323HKDNDT2005Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Trần Hoàng Vũ 3 6 6X20201/07/2024- DH
845505269323HKDNDTVT01Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Trần Hoàng Vũ 2 6 6X703301/07/2024- DH
855505269323HKDNDTVT02Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 6 6X20201/07/2024- DH
865505269323HKDNDTVT03Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Nguyễn Thị Khánh Hồng 2 6 6X20701/07/2024- DH
875505269323HKDNDTVT04Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Phan Ngọc Kỳ 2 6 6X20601/07/2024- DH
885505269323HKDNDTVT05Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Trần Duy Chung 2 6 6X20401/07/2024- DH
895505330323HKDNHTCCD01Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ3 Trương Thị Hoa 2 6 6X704201/07/2024- DH
905505330323HKDNHTCCD02Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ3 Lê Công Hân 2 6 6X30701/07/2024- DH
915505330323HKDNHTCCD03Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ3 Trần Lê Nhật Hoàng 2 6 6X30701/07/2024- DH
925505330323HKDNHTCCD04Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ3 Ngô Đức Kiên 2 6 6X301101/07/2024- DH
935505332323HKDNTDH01Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Phạm Thanh Phong 2 6 6X303001/07/2024- DH
945505332323HKDNTDH02Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Nguyễn Tấn Hòa 3 6 6X292801/07/2024- DH
955505332323HKDNTDH03Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Nguyễn Đức Quận 4 6 6X252501/07/2024- DH
965505332323HKDNTDH04Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Phạm Duy Dưởng 5 6 6X252301/07/2024- DH
975505332323HKDNTDH05Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Võ Khánh Thoại 6 6 6X252001/07/2024- DH
985505332323HKDNTDH06Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Phan Thị Thanh Vân 2 6 6X101001/07/2024- DH
995505332323HKDNTDH07Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 6 6X101001/07/2024- DH
1005505332323HKDNTDH08Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Dương Quang Thiện 4 6 6X10101/07/2024- DH
1015506154323HKDNXC01Học kỳ doanh nghiệp XC3 Ngô Thị Mỵ 3 6 6X10301/07/2024- DH
1025506154323HKDNXC02Học kỳ doanh nghiệp XC3 Trần Thị Phương Huyền 3 6 6X10101/07/2024- DH
1035506174323HKDNXH01Học kỳ doanh nghiệp XH3 Ngô Thị Mỵ 4 6 6X10301/07/2024- DH
1045506174323HKDNXH02Học kỳ doanh nghiệp XH3 Trần Thị Phương Huyền 4 6 6X10401/07/2024- DH
1055506174323HKDNXH03Học kỳ doanh nghiệp XH3 Huỳnh Võ Duyên Anh 4 6 6X10201/07/2024- DH
1065504226323KCDCDT01Kết cấu động cơ đốt trong3 Phùng Minh Tùng 3 1 4A208602801/07/2024- DH
1075504226323KCDCDT01Kết cấu động cơ đốt trong3 Phùng Minh Tùng 5 1 4A208602801/07/2024- DH
1085504226323KCDCDT01Kết cấu động cơ đốt trong3 Phùng Minh Tùng 7 1 4A208602801/07/2024- DH
1095502003323KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 3 1 4A209604801/07/2024- DH
1105502003323KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 5 1 4A209604801/07/2024- DH
1115502003323KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 7 1 4A209604801/07/2024- DH
1125502004323KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 1 4A207603601/07/2024- DH
1135502004323KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 4 1 4A207603601/07/2024- DH
1145502004323KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 1 4A207603601/07/2024- DH
1155209006323KTCT01Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 2 1 4A218805801/07/2024- DH
1165209006323KTCT01Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 4 1 4A218805801/07/2024- DH
1175209006323KTCT01Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 6 1 4A218805801/07/2024- DH
1185209006323KTCT02Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 2 7 10A302805301/07/2024- DH
1195209006323KTCT02Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 4 7 10A302805301/07/2024- DH
1205209006323KTCT02Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 6 7 10A302805301/07/2024- DH
1215504122323KTCTM01Kỹ thuật chế tạo máy3 Đào Thanh Hùng 3 7 10A205602301/07/2024- DH
1225504122323KTCTM01Kỹ thuật chế tạo máy3 Đào Thanh Hùng 5 7 10A205602301/07/2024- DH
1235504122323KTCTM01Kỹ thuật chế tạo máy3 Đào Thanh Hùng 7 7 10A205602301/07/2024- DH
1245505037323KTD01Kỹ Thuật Điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 1 4A208501901/07/2024- DH
1255505037323KTD01Kỹ Thuật Điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 1 4A208501901/07/2024- DH
1265505037323KTD01Kỹ Thuật Điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 1 4A208501901/07/2024- DH
1275505039323KTDDT01Kỹ thuật điện-điên tử2 Phan Ngọc Kỳ 2 7 10A207601801/07/2024- DH
1285505039323KTDDT01Kỹ thuật điện-điên tử2 Phan Ngọc Kỳ 4 7 10A207601801/07/2024- DH
1295505039323KTDDT01Kỹ thuật điện-điên tử2 Phan Ngọc Kỳ 6 7 10A207601801/07/2024- DH
1305504031323KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4A302602701/07/2024- DH
1315504031323KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 4 1 4A302602701/07/2024- DH
1325504031323KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 6 1 4A302602701/07/2024- DH
1335506035323KTXD01Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 2 1 4A21760601/07/2024- DH
1345506035323KTXD01Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 4 1 4A21760601/07/2024- DH
1355506035323KTXD01Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 6 1 4A21760601/07/2024- DH
1365209008323LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 2 1 4A301808101/07/2024- DH
1375209008323LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 4 1 4A301808101/07/2024- DH
1385209008323LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 6 1 4A301808101/07/2024- DH
1395209008323LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 2 7 10A305807501/07/2024- DH
1405209008323LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 4 7 10A305807501/07/2024- DH
1415209008323LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 6 7 10A305807501/07/2024- DH
1425505291323LTLOPLC01Lập trình Logic và PLC2 Nguyễn Tấn Hòa 2 7 10A203601801/07/2024- DH
1435505291323LTLOPLC01Lập trình Logic và PLC2 Nguyễn Tấn Hòa 4 7 10A203601801/07/2024- DH
1445505291323LTLOPLC01Lập trình Logic và PLC2 Nguyễn Tấn Hòa 6 7 10A203601801/07/2024- DH
1455505051323LTM201Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 3 1 4A203602401/07/2024- DH
1465505051323LTM201Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 5 1 4A203602401/07/2024- DH
1475505051323LTM201Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 7 1 4A203602401/07/2024- DH
1485505055323MD101Máy điện I2 Dương Quang Thiện 2 1 4A303601701/07/2024- DH
1495505055323MD101Máy điện I2 Dương Quang Thiện 4 1 4A303601701/07/2024- DH
1505505055323MD101Máy điện I2 Dương Quang Thiện 6 1 4A303601701/07/2024- DH
1515413002323NN101Ngoại Ngữ I3 Lê Xuân Việt Hương 2 7 10A208452501/07/2024- DH
1525413002323NN101Ngoại Ngữ I3 Lê Xuân Việt Hương 4 7 10A208452501/07/2024- DH
1535413002323NN101Ngoại Ngữ I3 Lê Xuân Việt Hương 6 7 10A208452501/07/2024- DH
1545413003323NN201Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 3 1 4A206524701/07/2024- DH
1555413003323NN201Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 5 1 4A206524701/07/2024- DH
1565413003323NN201Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 7 1 4A206524701/07/2024- DH
1575413004323NN301Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 2 1 4A304474701/07/2024- DH
1585413004323NN301Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 4 1 4A304474701/07/2024- DH
1595413004323NN301Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 6 1 4A304474701/07/2024- DH
1605413004323NN302Ngoại ngữ III2 Trần Thị Quỳnh Châu 2 7 10A209453901/07/2024- DH
1615413004323NN302Ngoại ngữ III2 Trần Thị Quỳnh Châu 4 7 10A209453901/07/2024- DH
1625413004323NN302Ngoại ngữ III2 Trần Thị Quỳnh Châu 6 7 10A209453901/07/2024- DH
1635413004323NN303Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 2 1 4A203453301/07/2024- DH
1645413004323NN303Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 4 1 4A203453301/07/2024- DH
1655413004323NN303Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 6 1 4A203403301/07/2024- DH
1665211005323PLDC01Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh 2 1 4A306604101/07/2024- DH
1675211005323PLDC01Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh 4 1 4A306604101/07/2024- DH
1685211005323PLDC01Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh 6 1 4A306604101/07/2024- DH
1695504249323QLDAOTO01Quản lý dự án chuyên ngành Động lực2 Phạm Minh Mận 2 7 10A217602901/07/2024- DH
1705504249323QLDAOTO01Quản lý dự án chuyên ngành Động lực2 Phạm Minh Mận 4 7 10A217602901/07/2024- DH
1715504249323QLDAOTO01Quản lý dự án chuyên ngành Động lực2 Phạm Minh Mận 6 7 10A217602901/07/2024- DH
1725504040323SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 2 1 4A307604401/07/2024- DH
1735504040323SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 4 1 4A307604401/07/2024- DH
1745504040323SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 4A307604401/07/2024- DH
1755504255323TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 2 1 4A30960401/07/2024- DH
1765504255323TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 4 1 4A30960401/07/2024- DH
1775504255323TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 6 1 4A30960401/07/2024- DH
1785505108323TCN01Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 2 1 4A308403101/07/2024- DH
1795505108323TCN01Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 4 1 4A308403101/07/2024- DH
1805505108323TCN01Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 6 1 4A308403101/07/2024- DH
1815504261323THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 3 7 10XCOKHI212001/07/2024- DH
1825504261323THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 5 7 10XCOKHI212001/07/2024- DH
1835504261323THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 7 7 10XCOKHI212001/07/2024- DH
1845504259323THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 2 7 10XCOKHI201301/07/2024- DH
1855504259323THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 4 7 10XCOKHI201301/07/2024- DH
1865504259323THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 6 7 10XCOKHI201301/07/2024- DH
1875504260323THCMPB01THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 3 1 4XCOKHI201201/07/2024- DH
1885504260323THCMPB01THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 5 1 4XCOKHI201201/07/2024- DH
1895504260323THCMPB01THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 7 1 4XCOKHI201201/07/2024- DH
1905505066323THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 7 10XDIENTU202001/07/2024- DH
1915505066323THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 4 7 10XDIENTU202001/07/2024- DH
1925505066323THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 6 7 10XDIENTU202001/07/2024- DH
1935209005323THML01Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 5 1 6A302803001/07/2024- DH
1945209005323THML01Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 7 1 6A302803001/07/2024- DH
1955209005323THML02Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 3 7 10A207804001/07/2024- DH
1965209005323THML02Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 5 7 10A207804001/07/2024- DH
1975209005323THML02Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 7 7 10A207804001/07/2024- DH
1985504063323THTLO01TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10X-OTO202801/07/2024- DH
1995504063323THTLO01TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 4 7 10X-OTO201901/07/2024- DH
2005504063323THTLO01TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 6 7 10X-OTO201901/07/2024- DH
2015504063323THTLO02TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10X-OTO20001/07/2024- GDH
2025504063323THTLO02TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 4 7 10X-OTO20901/07/2024- GDH
2035504063323THTLO02TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 6 7 10X-OTO20901/07/2024- GDH
2045505256323TKMDT01Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 2 7 10PTNHTN333201/07/2024- DH
2055505256323TKMDT01Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 4 1 4PTNHTN333201/07/2024- DH
2065505256323TKMDT01Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 6 7 10PTNHTN333201/07/2024- DH
2075505256323TKMDT02Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 3 1 4PTNHTN201901/07/2024- DH
2085505256323TKMDT02Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 5 7 10PTNHTN201901/07/2024- DH
2095505256323TKMDT02Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 7 7 10PTNHTN201901/07/2024- DH
2105504054323TKTD01TN kỹ thuật đo1 Nguyễn Quang Dự 3 1 4PTNDL20101/07/2024- DH
2115504054323TKTD01TN kỹ thuật đo1 Nguyễn Quang Dự 5 1 4PTNDL20101/07/2024- DH
2125504054323TKTD01TN kỹ thuật đo1 Nguyễn Quang Dự 7 1 4PTNDL20101/07/2024- DH
2135504044323TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 3 1 4PTNDL201101/07/2024- DH
2145504044323TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 5 1 4PTNDL201101/07/2024- DH
2155504044323TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 7 1 4PTNDL201101/07/2024- DH
2165505102323TNMD01TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 3 7 10PTNMMD201201/07/2024- DH
2175505102323TNMD01TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNMMD201201/07/2024- DH
2185505102323TNMD01TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 7 7 10PTNMMD201201/07/2024- DH
2195504303323TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 2 1 4XCOKHI202001/07/2024- DH
2205504303323TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 4 1 4XCOKHI202001/07/2024- DH
2215504303323TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202001/07/2024- DH
2225505225323TRR01Toán rời rạc3 Trần Đình Sơn 3 7 10A206602301/07/2024- DH
2235505225323TRR01Toán rời rạc3 Trần Đình Sơn 5 7 10A206602301/07/2024- DH
2245505225323TRR01Toán rời rạc3 Trần Đình Sơn 7 7 10A206602301/07/2024- DH
2255504079323TTCB01TTCM Tiện3 Huỳnh Văn Sanh 3 1 4XCTM211601/07/2024- DH
2265504079323TTCB01TTCM Tiện3 Huỳnh Văn Sanh 5 1 4XCTM211601/07/2024- DH
2275504079323TTCB01TTCM Tiện3 Huỳnh Văn Sanh 7 1 4XCTM211601/07/2024- DH
2285504048323TTNCK01Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Xuân Bảo 3 6 6X1001801/07/2024- DH
2295504048323TTNCK02Thực tập tốt nghiệp CTM2 Bùi Hệ Thống 3 6 6X201801/07/2024- DH
2305504048323TTNCK03Thực tập tốt nghiệp CTM2 Ngô Tấn Thống 3 6 6X201701/07/2024- DH
2315504048323TTNCK04Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Quang Dự 3 6 6X201701/07/2024- DH
2325504048323TTNCK05Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Văn Chương 3 6 6X201701/07/2024- DH
2335506049323TTNTX01Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc 2 6 6X40501/07/2024- DH
2345505274323TTTNDT01Thực tập tốt nghiệp3 Phạm Văn Phát 4 6 6X601501/07/2024- DH
2355505274323TTTNDT02Thực tập tốt nghiệp3 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 6 6X20601/07/2024- DH
2365505274323TTTNDT03Thực tập tốt nghiệp3 Trần Hoàng Vũ 4 6 6X20401/07/2024- DH
2375505274323TTTNDT04Thực tập tốt nghiệp3 Phan Ngọc Kỳ 4 6 6X20401/07/2024- DH
2385505274323TTTNDT05Thực tập tốt nghiệp3 Võ Thị Hương 4 6 6X20201/07/2024- DH
2395505274323TTTNDT06Thực tập tốt nghiệp3 Trần Duy Chung 4 6 6X20101/07/2024- DH
2405505308323TTTNHTD01Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa 3 6 6X602801/07/2024- DH
2415505308323TTTNHTD02Thực tập tốt nghiệp3 Lê Công Hân 3 6 6X30501/07/2024- DH
2425505259323TTTNKTDT01Thực tập tốt nghiệp3 Phạm Văn Phát 5 6 6X602101/07/2024- DH
2435505259323TTTNKTDT02Thực tập tốt nghiệp3 Võ Thị Hương 5 6 6X201401/07/2024- DH
2445505259323TTTNKTDT03Thực tập tốt nghiệp3 Trần Duy Chung 5 6 6X20601/07/2024- DH
2455505259323TTTNKTDT04Thực tập tốt nghiệp3 Trần Hoàng Vũ 5 6 6X20101/07/2024- DH
2465505313323TTTNTDH01Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận 5 6 6X171701/07/2024- DH
2475505313323TTTNTDH02Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong 6 6 6X15701/07/2024- DH
2485505313323TTTNTDH03Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Tấn Hòa 2 6 6X15101/07/2024- DH
2495505313323TTTNTDH04Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Duy Dưởng 3 6 6X15501/07/2024- DH
2505505313323TTTNTDH05Thực tập Tốt nghiệp3 Võ Khánh Thoại 4 6 6X15401/07/2024- DH
2515505086323TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 2 7 10PTNDIENTU201801/07/2024- DH
2525505086323TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 4 7 10PTNDIENTU201801/07/2024- DH
2535505086323TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 6 7 10PTNDIENTU201801/07/2024- DH
2545505086323TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 3 1 4PTNDIENTU201801/07/2024- DH
2555505086323TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 5 1 4PTNDIENTU201801/07/2024- DH
2565505086323TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 7 1 4PTNDIENTU201801/07/2024- DH
2575514002323VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 2 1 4A209602101/07/2024- DH
2585514002323VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 4 1 4A209602101/07/2024- DH
2595514002323VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 6 1 4A209602101/07/2024- DH
2605504085323VKT01Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 3 1 4A103705601/07/2024- DH
2615504085323VKT01Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 1 4A103705601/07/2024- DH
2625504085323VKT01Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 7 1 4A103705601/07/2024- DH
2635504086323VKTCK01Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí-Autocad2 Lê Thị Thùy Linh 2 1 4A20920001/07/2024- GDH
2645504086323VKTCK01Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí-Autocad2 Lê Thị Thùy Linh 4 1 4A20920101/07/2024- GDH
2655504086323VKTCK01Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí-Autocad2 Lê Thị Thùy Linh 6 1 4A20920101/07/2024- GDH
2665319005323XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 3 1 4A307602701/07/2024- DH
2675319005323XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 5 1 4A307602701/07/2024- DH
2685319005323XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 7 1 4A307602701/07/2024- DH
2695319005323XSTK02Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 3 7 10A209605601/07/2024- DH
2705319005323XSTK02Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 7 10A209605601/07/2024- DH
2715319005323XSTK02Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 7 7 10A209605601/07/2024- DH

Tổng cộng có 271 lớp học phần

Lưu ý:+ Các lớp dự kiến bắt đầu học từ 17/06/2024 và có thể thay đổi theo thông báo của GV