STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Lớp | Ngày sinh | GT | Bằng TN | CCTC | CCQP | CCNN | CCTH | G.Chú |
1 | 141250742109 | Nguyễn Hồng Hiển | 14SH1 | 10/03/1996 | Nam | x | x | x | x | x | CĐR NN thi tại trường, TH: TT phát triển phần mềm ĐHĐN |
2 | 141250742117 | Nguyễn Thị Linh | 14SH1 | 05/07/1996 | Nữ | x | x | x | x | x | CĐR tại trường |
3 | 161250533340 | PHẠM VĂN THẢO | 16T3 | 09/01/1998 | Nam | x | x | x | | | |
4 | 1711504110141 | NGUYỄN TẤN TRỊ | 17CTM1 | 23/03/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
5 | 1711504110143 | TRẦN XUÂN TÚ | 17CTM1 | 07/06/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
6 | 1711504110146 | NGUYỄN QUANG VINH | 17CTM1 | 01/11/1999 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH |
7 | 171250423449 | TRẦN ANH TUẤN | 17DL4 | 02/01/1999 | Nam | x | x | x | | | Khóa 17CĐ ko có CĐR |
8 | 1711505210135 | Đinh Hồng Phong | 17HTD1 | 20/05/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
9 | 1711505110144 | NGỌ VĂN KHÁN | 17KTDT1 | 07/05/1996 | Nam | x | x | x | x | x | BS NN ngày 03/7: Tiếng Nhật N4-03/12/2023 ( Thi tại Nhật) |
10 | 1711504210260 | LÊ MINH HIẾU | 17OTO2 | 30/08/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
11 | 1711504210272 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 17OTO2 | 08/07/1996 | Nam | x | x | x | | x | NN: CC B1 của Học viện An ninh Nhân dân: Ko đủ chuẩn xét TN |
12 | 171250533548 | ĐỖ PHÚ NGỌC THẠCH | 17T5 | 26/07/1999 | Nam | x | x | x | | | |
13 | 1811504110109 | Lâm Quốc Điệp | 18C1 | 10/11/2000 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN; TH: TTNN-TH Huế ICP |
14 | 1811504110118 | Nguyễn Lê Huy | 18C1 | 20/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
15 | 1811504110227 | Nguyễn Đức Linh | 18C2 | 12/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
16 | 1811504110245 | Trương Quang Thuật | 18C2 | 13/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp HS ngày 19/6 |
17 | 1811504110352 | Nguyễn Văn Khang | 18C3 | 12/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
18 | 1811504410205 | Nguyễn Văn Cường | 18CDT2 | 13/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
19 | 1811504410221 | Nguyễn Văn Hóa | 18CDT2 | 19/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
20 | 1811504410222 | Lê Văn Huy | 18CDT2 | 08/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
21 | 1811504410226 | Nguyễn Đình Khải | 18CDT2 | 19/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
22 | 1811504410238 | Lê Trịnh Nghĩa | 18CDT2 | 11/05/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
23 | 1811504410241 | Trương Văn Nhàn | 18CDT2 | 18/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTNN-TH Huế ICP; NN: BS ngày 23/7 |
24 | 1811504410245 | Nguyễn Minh Quang | 18CDT2 | 04/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, Trường ĐHSP Hà Nội: CC giả: nhận CV phúc đáp ngày 12/8 |
25 | 1811504410246 | Tạ Công Quý | 18CDT2 | 07/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 22/7: CCNN Học viện Khoa học Quân sự |
26 | 1811504410248 | Huỳnh Đình Sâm | 18CDT2 | 20/05/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 06/8 |
27 | 1811505120209 | Lê Quý Đức | 18D1 | 20/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TC: BS ngày 02/8; Nộp HS ngày 21/6 |
28 | 1811505120129 | Tạ Trường Lợi | 18D1 | 04/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
29 | 1811504210452 | Đỗ Tấn Việt | 18D1 | 22/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
30 | 1811505120312 | Lê Trần Anh Đức | 18D2 | 13/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT NN-TH. Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng- Nộp HS ngày 19/6 |
31 | 1811505120332 | Trịnh Ký Linh | 18D2 | 20/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
32 | 1811505120335 | Nguyễn Thành Nam | 18D2 | 05/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
33 | 1811505120339 | Nguyễn Duy Phong | 18D2 | 21/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
34 | 1811505120107 | Nguyễn Văn Định | 18D3 | 20/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
35 | 1811505120158 | Phan Ngô Gia Trung | 18D3 | 15/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
36 | 1811505120160 | Trần Minh Tuấn | 18D3 | 03/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX số 1- Sở GDDT Đà Nẵng |
37 | 1811505120305 | Huỳnh Quốc Chí | 18D4 | 01/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 24/6 |
38 | 1811504210111 | Lê Huỳnh Đức | 18DL1 | 01/01/2000 | Nam | x | x | x | | x | NN: CC B1 của Học viện An ninh Nhân dân: Ko đủ chuẩn xét TN |
39 | 1811504210127 | Nguyễn Tài Nguyên | 18DL1 | 16/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
40 | 1811504210129 | Phạm Duy Pháp | 18DL1 | 01/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
41 | 1811504210148 | Đặng Nguyễn Huy Tùng | 18DL1 | 26/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
42 | 1811504210231 | Lê Chỉ Phong | 18DL2 | 24/05/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
43 | 1811504210237 | Nguyễn Đức Thái Sơn | 18DL2 | 08/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | THỨD: BS ngày 28/6 |
44 | 1811504210301 | Tô Hải Anh | 18DL3 | 22/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
45 | 1811504210355 | Nguyễn Minh Đẩu | 18DL3 | 01/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, trường ĐH Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
46 | 1811504210338 | Phạm Văn Thức | 18DL3 | 21/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp HS ngày 21/6; BS THỨD ngày 22/7 |
47 | 1811504210418 | Lê Văn Hữu | 18DL4 | 09/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
48 | 1811504210443 | Ngô Hoàng Hải Thịnh | 18DL4 | 30/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
49 | 1811504210445 | Lê Văn Thông | 18DL4 | 16/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
50 | 1811505410109 | Trần Văn Hào | 18DT1 | 04/10/2000 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN, TH: TTTH ITD, Trường ĐH Phú Xuân |
51 | 1811505410120 | Nguyễn Hoàng Long | 18DT1 | 30/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
52 | 1811505410138 | Trương Quốc Trung | 18DT1 | 07/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT TH ITD- Đại học Phú Xuân Huế |
53 | 1811507310120 | Nguyễn Ngọc Long | 18HTP1 | 15/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
54 | 1811507310148 | Lê Nguyễn Minh Trí | 18HTP1 | 28/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
55 | 1811507210103 | Trần Quốc Đạt | 18MT1 | 12/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 01/7 |
56 | 1811504310149 | Võ Công Tuấn | 18N1 | 08/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, Học viện KHoa học Quân Sự- TH: TT TH ITD, Trường ĐH Phú Xuân Huế |
57 | 1811504310152 | Đoàn Ngọc Việt | 18N1 | 26/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
58 | 1811504310204 | Bùi Duy Đan | 18N2 | 07/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
59 | 1811504310222 | Hoàng Anh Phi | 18N2 | 12/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
60 | 1811504310235 | Trần Đăng Thiên | 18N2 | 07/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
61 | 1811514110110 | Nguyễn Huy Hoàng | 18SK1 | 01/12/2000 | Nam | x | | x | x | x | Thiếu TC |
62 | 1811514110110 | Nguyễn Huy Hoàng | 18SK1 | 01/12/2000 | Nam | x | | x | x | x | CN2 Thiếu TC |
63 | 1811514110110 | Nguyễn Huy Hoàng | 18SK1 | 01/12/2000 | Nam | x | | x | x | x | CN2 Thiếu TC |
64 | 1811505310139 | Trần Văn Nhật | 18T1 | 27/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHĐN |
65 | 1811505310143 | Trần Văn Thanh | 18T1 | 07/06/1998 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp HS ngày 25/6 |
66 | 1811505310151 | Phạm Xuân Tuấn | 18T1 | 22/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, Trường ĐHSP Hà Nội |
67 | 1811505310340 | Nguyễn Văn Thành | 18T3 | 15/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
68 | 1811505310344 | Phạm Thị Thu Trang | 18T3 | 28/02/2000 | Nữ | x | x | x | x | x | |
69 | 1811505310404 | Đoàn Viết Chính | 18T4 | 16/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
70 | 1811505310422 | Hoàng Văn Linh | 18T4 | 15/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, Học viện Báo chí- Tuyên truyền |
71 | 1811505520104 | Đoàn Gia Bảo | 18TDH1 | 09/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN- Trường ĐHNN, ĐH Huế |
72 | 1811505520232 | Nguyễn Văn Xuân Mỹ | 18TDH2 | 04/08/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
73 | 1811507110102 | Đỗ Phú Hiếu | 18VL1 | 26/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp HS ngày 19/6 |
74 | 1811506310139 | Lê Đông Hưng | 18XC1 | 30/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 26/6 |
75 | 1811506310119 | Huỳnh Văn Nhựt | 18XC1 | 19/05/2000 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
76 | 1811506120169 | Huỳnh Đức An | 18XD1 | 26/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
77 | 1811506120136 | Nguyễn Hữu Nhân | 18XD1 | 04/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
78 | 1811506120148 | Trần Tiến Sỹ | 18XD1 | 05/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | QP, NN,BTN: BS ngày 31/7; NN: CCNN, Trường ĐHNH TP. Hồ Chí Minh, TH: TTGDTX Số 1- ĐN |
79 | 1811506120236 | Trần Đức Nhuận | 18XD2 | 24/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
80 | 1811506120243 | Phan Thanh Sáng | 18XD2 | 14/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 26/7 |
81 | 1811506120251 | Phạm Đình Thành | 18XD2 | 01/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
82 | 1811506120253 | Hồ Ngọc Thiện | 18XD2 | 15/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
83 | 1811506410128 | Bùi Đa Ni Ên | 18XH1 | 21/11/2000 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
84 | 1911504110108 | NGUYỄN THANH HẬU | 19C1 | 10/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
85 | 1911504110107 | TRƯƠNG QUỐC HẬU | 19C1 | 18/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
86 | 1911504110109 | VŨ ĐỨC HIẾU | 19C1 | 31/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
87 | 1911504110115 | TỐNG NGỌC HƯNG | 19C1 | 02/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
88 | 1911504110123 | HÀ HUY LỰC | 19C1 | 22/02/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
89 | 1911504110130 | LÊ PHÚC NGUYÊN | 19C1 | 19/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
90 | 1911504110134 | TRẦN HOÀNG PHÚC | 19C1 | 10/02/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
91 | 1911504110147 | HUỲNH QUANG TRƯỜNG | 19C1 | 10/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 07/8 |
92 | 1911504110148 | VÕ XUÂN TRƯỜNG | 19C1 | 05/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 25/7 |
93 | 1911504110150 | ĐỒNG QUỐC VIỆT | 19C1 | 26/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
94 | 1911504110203 | LÊ QUỐC BẢO | 19C2 | 25/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
95 | 1911504110204 | DƯƠNG ĐÌNH CẢNH | 19C2 | 08/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 05/7 |
96 | 1911504110211 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 19C2 | 12/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 26/7 |
97 | 1911504110224 | TRẦN NHẬT LONG | 19C2 | 28/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 05/7 |
98 | 1911504110237 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 19C2 | 09/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
99 | 1911504110236 | DƯƠNG QUỐC TOAN | 19C2 | 21/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
100 | 1911504110249 | NGUYỄN THANH VIỆT | 19C2 | 03/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
101 | 1911504410109 | NGUYỄN BÁ ĐẠT | 19CDT1 | 19/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
102 | 1911504410112 | VÕ TRUNG ĐÔNG | 19CDT1 | 16/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
103 | 1911504410131 | TRẦN LÊ TUẤN NHẬT | 19CDT1 | 18/01/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
104 | 1911504410136 | HỒNG THIÊN PHÚC | 19CDT1 | 20/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
105 | 1911504410203 | NGUYỄN HỮU CẢNH | 19CDT2 | 03/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
106 | 1911504410214 | TRẦN VĂN HIỆP | 19CDT2 | 02/02/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
107 | 1911504410219 | BÙI NGỌC HUY | 19CDT2 | 15/05/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN; Nộp hồ sơ ngày 20/6 |
108 | 1911504410221 | NGUYỄN BÙI VŨ KHA | 19CDT2 | 20/08/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
109 | 1911504410223 | TRƯƠNG QUỐC KHÁNH | 19CDT2 | 16/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 25/7 |
110 | 1911504410229 | NGUYỄN ĐẮC LUẬT | 19CDT2 | 22/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
111 | 1911504410249 | NGUYỄN TẤN TRUNG | 19CDT2 | 22/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
112 | 1911504410240 | PHẠM HOÀNG TUẤN | 19CDT2 | 08/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
113 | 1911504410241 | VÕ DUY TUYỀN | 19CDT2 | 10/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
114 | 1911505120104 | TIÊU NGỌC CHUNG | 19D1 | 12/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
115 | 1911505120210 | VÕ TIẾN DŨNG | 19D1 | 09/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
116 | 1911505120111 | HOÀNG MINH HIỀN | 19D1 | 21/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 01/7 |
117 | 1911505120217 | NGUYỄN ĐĂNG HỘI | 19D1 | 08/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
118 | 1911505120115 | TRẦN XUÂN HÙNG | 19D1 | 23/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
119 | 1911505120220 | NGUYỄN VIẾT HƯNG | 19D1 | 08/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 07/8 |
120 | 1911505120121 | NGUYỄN NGỌC KHEN | 19D1 | 01/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
121 | 1911505120147 | MAI VỎ TÀI | 19D1 | 21/09/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
122 | 1911505120251 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | 19D1 | 20/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
123 | 1911505120258 | HỒ XUÂN TRỰC | 19D1 | 21/06/1997 | Nam | x | x | x | x | x | QS: tạm thu giấy xác nhận hoàn thành môn học GDQP( Vì Khoa GDQP ĐHĐN chưa có phôi CC) |
124 | 1911505120214 | NGUYỄN HUỲNH ĐANG | 19D2 | 20/06/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN; TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
125 | 1911505120216 | HOÀNG NGỌC HIẾU | 19D2 | 16/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
126 | 1911505120136 | NGUYỄN ĐỨC PHÔNG | 19D2 | 30/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
127 | 1911505120142 | ĐẶNG HỒNG QUÂN | 19D2 | 10/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
128 | 1911505120252 | TRẦN HUỲNH ĐỨC THẮNG | 19D2 | 08/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN, TH: BS ngày 31/7; NN: CCNN Trường ĐHNH TP. Hồ Chí Minh |
129 | 1911505120163 | VÕ CÔNG VIỄN | 19D2 | 01/01/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN; TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
130 | 1911505120164 | HỒ ĐẶNG THANH VIỆT | 19D2 | 01/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 04/7 |
131 | 1911504210105 | VÕ CHÂU | 19DL1 | 10/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN, THỨD: BS ngày 03/7 |
132 | 1911504210109 | LÊ TẤN ĐỒNG | 19DL1 | 28/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TC: BS ngày 08/7 |
133 | 1911504210111 | TRẦN BÁ HẢI | 19DL1 | 26/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 03/7 |
134 | 1911504210114 | NGUYỄN CÔNG HIẾU | 19DL1 | 13/01/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
135 | 1911504210119 | NGÔ TÙNG KHÁNH | 19DL1 | 18/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
136 | 1911504210122 | ĐÀO DUY LÂM | 19DL1 | 01/12/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
137 | 1911504210128 | ĐẶNG HỒNG MẠNH | 19DL1 | 04/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
138 | 1911504210129 | NGUYỄN QUANG MINH | 19DL1 | 16/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
139 | 1911504210131 | HUỲNH PHÚC NGÂN | 19DL1 | 29/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
140 | 1911504210137 | ĐOÀN QUỐC SANG | 19DL1 | 23/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN Trường ĐH Văn Lang; BS ngày 02/8 |
141 | 1911504210143 | VƯƠNG NGỌC TIẾN | 19DL1 | 29/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
142 | 1911504210157 | TRẦN QUANG VINH | 19DL1 | 21/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
143 | 1911504210203 | NGUYỄN VĂN CHÂU | 19DL2 | 10/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 24/6 |
144 | 1911504210214 | ĐẶNG HỒNG HÙNG | 19DL2 | 01/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
145 | 1911504210216 | ĐÀO QUANG HUY | 19DL2 | 15/05/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
146 | 1911504210215 | VÕ LÊ ĐÌNH QUANG HUY | 19DL2 | 01/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
147 | 1911504210220 | TRẦN VĂN LAI | 19DL2 | 05/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
148 | 1911504210230 | LÊ SỸ NGUYÊN | 19DL2 | 30/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
149 | 1911504210236 | PHAN VĂN PHÚC | 19DL2 | 05/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
150 | 1911505410103 | LÊ VĂN HOÀI BẢO | 19DT1 | 25/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
151 | 1911505410104 | ĐỖ NGUYỄN NGỌC BÍCH | 19DT1 | 01/01/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
152 | 1911505410107 | NGUYỄN ĐĂNG CHƯƠNG | 19DT1 | 23/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
153 | 1911505410109 | DƯƠNG ANH DUẨN | 19DT1 | 29/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng; NN, BTN: BS ngày 01/7 |
154 | 1911505410115 | NGUYỄN XUÂN HIỀN | 19DT1 | 02/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
155 | 1911505410117 | LƯƠNG HẦU HÒA | 19DT1 | 19/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
156 | 1911505410118 | PHẠM ĐÌNH NGỌC HÒA | 19DT1 | 15/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
157 | 1911505410120 | BÙI MINH HOÀNG | 19DT1 | 03/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
158 | 1911505410121 | TRẦN MẠNH HOÀNG | 19DT1 | 11/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
159 | 1911505410128 | HUỲNH MINH HƯNG | 19DT1 | 11/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
160 | 1911505410123 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 19DT1 | 06/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
161 | 1911505410126 | NGUYỄN HỮU HOÀNG HUY | 19DT1 | 04/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
162 | 1911505410131 | NGUYỄN PHAN ĐĂNG KHOA | 19DT1 | 12/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
163 | 1911505410135 | CHÂU NGỌC LỘC | 19DT1 | 02/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
164 | 1911505410133 | NGÔ THÀNH LONG | 19DT1 | 11/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
165 | 1911505410132 | VÕ PHI LONG | 19DT1 | 07/02/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 24/6 |
166 | 1911505410136 | LÊ THANH LUÂN | 19DT1 | 03/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
167 | 1911505410137 | NGUYỄN VĂN MẢNH | 19DT1 | 11/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
168 | 1911505410139 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 19DT1 | 06/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
169 | 1911505410141 | DƯƠNG BẢO NGUYÊN | 19DT1 | 25/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 05/7 |
170 | 1911505410144 | TRẦN TẤN PHONG | 19DT1 | 20/03/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
171 | 1911505410154 | NGUYỄN QUANG TIỆP | 19DT1 | 04/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
172 | 1911505410162 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 19DT1 | 22/09/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | |
173 | 1911505410164 | NGUYỄN LÊ MINH TRÍ | 19DT1 | 02/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng; Nộp HS ngày 24/6 |
174 | 1911505410163 | PHẠM NGỌC TRÍ | 19DT1 | 02/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
175 | 1911505410166 | NGUYỄN MINH TRUNG | 19DT1 | 03/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
176 | 1911505410156 | NGUYỄN ĐẠT TÚ | 19DT1 | 01/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
177 | 1911507310103 | HUỲNH THỊ THÚY DIỄM | 19HTP1 | 01/01/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | |
178 | 1911507310108 | VŨ THỊ THU HẰNG | 19HTP1 | 22/08/2001 | Nữ | x | x | x | | x | Thiếu NN |
179 | 1911507310121 | PHẠM MINH THÀNH LONG | 19HTP1 | 03/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
180 | 1911507310124 | MAI VĂN MINH | 19HTP1 | 26/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
181 | 1911507310131 | LÊ NHẬT QUÂN | 19HTP1 | 25/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
182 | 1911507310138 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 19HTP1 | 22/02/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
183 | 1911507310143 | NGUYỄN THỊ THỦY | 19HTP1 | 01/12/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 24/6 |
184 | 1911507210105 | NGUYỄN VĂN MINH HIẾU | 19MT1 | 24/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 01/7 |
185 | 1911507210108 | PHẠM VĂN LƯƠNG | 19MT1 | 19/09/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
186 | 1911507210118 | NGUYỄN NHƯ Ý | 19MT1 | 19/05/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN; Nộp HS ngày 25/6 |
187 | 1911504310127 | HUỲNH NHƯ LÀNH | 19N1 | 25/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
188 | 1911504310130 | ĐÀO ĐÌNH NAM | 19N1 | 07/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
189 | 1911504310135 | PHAN VĂN QUỐC NHẬT | 19N1 | 27/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
190 | 1911504310149 | TRẦN CÔNG TIẾN | 19N1 | 17/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 26/7 |
191 | 1911504310166 | PHAN PHƯỚC VINH | 19N1 | 08/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
192 | 1911504310168 | TRẦN QUỐC VĨNH | 19N1 | 21/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
193 | 1911514110105 | NGUYỄN ĐÔNG | 19SK1 | 10/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
194 | 1911514110105 | NGUYỄN ĐÔNG | 19SK1 | 10/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | CN2 |
195 | 1911514110107 | HOÀNG VIỆT HÒA | 19SK1 | 04/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | CN2 |
196 | 1911505310101 | NGÔ HOÀNG ANH | 19T1 | 18/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
197 | 1911505310102 | HỒ THỊ VÂN ANH | 19T1 | 11/03/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | |
198 | 1911505310103 | LÊ HUỲNH BẢO | 19T1 | 01/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
199 | 1911505310114 | NGUYỄN VĂN THÀNH ĐẠT | 19T1 | 09/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
200 | 1911505310116 | LƯU VĂN ĐỨC | 19T1 | 13/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
201 | 1911505310122 | LÊ NGỌC HIẾU | 19T1 | 07/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 01/7 |
202 | 1911505310121 | LÊ LƯƠNG MINH HIẾU | 19T1 | 07/02/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
203 | 1911505310124 | TRẦN VĂN HOÀNG | 19T1 | 15/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 01/7 |
204 | 1911505310130 | HOÀNG VĂN KHÁ | 19T1 | 18/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
205 | 1911505310132 | NGUYỄN ĐÌNH KHOA | 19T1 | 07/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 01/7 |
206 | 1911505310137 | TRẦN MINH NGHĨA | 19T1 | 23/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
207 | 1911505310139 | NGUYỄN THÀNH NHANH | 19T1 | 14/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
208 | 1911505310143 | HỒ THIỆN PHƯỚC | 19T1 | 22/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 01/7 |
209 | 1911505310147 | NGUYỄN CÔNG TẠN | 19T1 | 16/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
210 | 1911505310161 | TRƯƠNG CÔNG THÀNH | 19T1 | 01/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
211 | 1911505310163 | PHAN VĂN THIỆN | 19T1 | 04/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
212 | 1911505310164 | HUỲNH VĂN THỊNH | 19T1 | 10/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
213 | 1911505310166 | NGUYỄN VĂN THUẤN | 19T1 | 12/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp HS ngày 27/6 |
214 | 1911505310202 | ĐỖ HỒNG ÂN | 19T2 | 19/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
215 | 1911505310208 | PHẠM VĂN ĐÔNG | 19T2 | 02/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
216 | 1911505310211 | HOÀNG QUANG ĐỨC | 19T2 | 04/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
217 | 1911505310212 | TRẦN ĐÌNH ĐƯỢC | 19T2 | 12/06/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
218 | 1911505310214 | ĐẶNG CHÍ HIẾU | 19T2 | 07/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
219 | 1911505310222 | DƯƠNG TRÍ HÙNG | 19T2 | 17/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
220 | 1911505310226 | NGUYỄN THỊ THANH HƯNG | 19T2 | 14/07/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | |
221 | 1911505310225 | NGUYỄN TRỌNG HƯNG | 19T2 | 30/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, trường ĐH Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
222 | 1911505310229 | TRẦN VĂN KHÁNH | 19T2 | 30/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
223 | 1911505310231 | PHẠM KHUYẾN | 19T2 | 05/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
224 | 1911505310232 | NGUYỄN HOÀNG KẾ LONG | 19T2 | 23/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | QS, BTN: BS ngày 25/7 |
225 | 1911505310233 | NGUYỄN KIÊM LỰC | 19T2 | 16/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
226 | 1911505310236 | HUỲNH TẤN MINH | 19T2 | 17/02/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
227 | 1911505310235 | NGUYỄN LÊ MINH | 19T2 | 03/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
228 | 1911505310237 | TRẦN HẢI NAM | 19T2 | 13/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
229 | 1911505310244 | LÊ BÁ NHẬT | 19T2 | 08/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
230 | 1911505310245 | ĐOÀN NGỌC PHÚ QUỐC | 19T2 | 15/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 12/7 |
231 | 1911505310246 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 19T2 | 20/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
232 | 1911505310251 | PHẠM THANH TÂM | 19T2 | 05/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
233 | 1911505310259 | HOÀNG MINH THẮNG | 19T2 | 09/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
234 | 1911505310258 | PHAN THỊ THANH THẢO | 19T2 | 27/04/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | BTN: BS ngày 08/7 |
235 | 1911505310261 | ĐẶNG VĂN THIỆN | 19T2 | 15/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 08/7 |
236 | 1911505310267 | NGUYỄN THỊ PHI THƯƠNG | 19T2 | 16/06/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | |
237 | 1911505310269 | VÕ DUY VIỆT | 19T2 | 18/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
238 | 1911505310271 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 19T2 | 06/02/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | |
239 | 1911505510125 | NGUYỄN TRUNG LONG | 19TDH1 | 25/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 25/7 |
240 | 1911505510129 | HOÀNG ĐÌNH PHÚC | 19TDH1 | 06/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, Học viện Khoa học Quân Sự |
241 | 1911505510131 | LÊ HƯNG QUÝ | 19TDH1 | 27/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
242 | 1911505510149 | NGUYỄN NGỌC VĨNH | 19TDH1 | 01/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
243 | 1911505510209 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 19TDH2 | 30/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
244 | 1911505510218 | NGUYỄN XUÂN HƯNG | 19TDH2 | 17/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
245 | 1911505510220 | TRẦN NGUYỄN ANH KHOA | 19TDH2 | 16/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
246 | 1911505510228 | HỒ QUỐC NGHĨA | 19TDH2 | 08/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
247 | 1911505510230 | TRẦN ĐÌNH NGUYÊN | 19TDH2 | 20/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
248 | 1911505510232 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | 19TDH2 | 18/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
249 | 1911505510242 | ĐỖ VĂN TRUNG | 19TDH2 | 06/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
250 | 1911505510245 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 19TDH2 | 21/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
251 | 1911505510243 | TRẦN QUANG TRƯỜNG | 19TDH2 | 07/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
252 | 1911506310101 | TRẦN NHẬT BẢO | 19XC1 | 02/01/2001 | Nam | | | | | | NN: BS ngày 25/6; NN: CC B1 của Học viện An ninh Nhân dân: Ko đủ chuẩn xét TN |
253 | 1911506310110 | LÊ ANH ĐỨC | 19XC1 | 21/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
254 | 1911506310104 | PHẠM VIẾT DUY | 19XC1 | 18/04/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
255 | 1911506310112 | VÕ VĂN HẢO | 19XC1 | 02/11/2001 | Nam | x | x | x | | x | NN: BS ngày 25/6; NN: CC B1 của Học viện An ninh Nhân dân: Ko đủ chuẩn xét TN |
256 | 1911506310116 | LƯƠNG THÀNH HƯNG | 19XC1 | 16/11/2001 | Nam | x | x | x | | x | NN: BS ngày 25/6; NN: CC B1 của Học viện An ninh Nhân dân: Ko đủ chuẩn xét TN |
257 | 1911506310122 | NGUYỄN THÔNG LỢI | 19XC1 | 21/11/1994 | Nam | x | x | x | x | x | |
258 | 1911506310128 | TRẦN QUANG NAM PHƯƠNG | 19XC1 | 20/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
259 | 1911506310132 | NGUYỄN DUY TIÊN | 19XC1 | 02/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
260 | 1911506310133 | VÕ TẤN TOÀN | 19XC1 | 01/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
261 | 1911506310134 | ĐỖ PHAN MINH TOÀN | 19XC1 | 21/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
262 | 1911506310141 | NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG | 19XC1 | 10/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
263 | 1911506110121 | LƯU QUANG KHÁNH | 19XD1 | 24/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT.Tin học, trường ĐHSP- ĐHĐN |
264 | 1911506110123 | HOÀNG VĂN LÂM | 19XD1 | 17/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
265 | 1911506110124 | NGUYỄN ĐỨC LIÊM | 19XD1 | 10/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 09/7 |
266 | 1911506110130 | NGUYỄN PHÚ NHÂN | 19XD1 | 23/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
267 | 1911506110133 | HUỲNH TẤN PHONG | 19XD1 | 09/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
268 | 1911506110136 | VÕ TUẤN PHƯƠNG | 19XD1 | 25/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
269 | 1911506110142 | NGUYỄN XUÂN THỊNH | 19XD1 | 29/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 09/7 |
270 | 1911506110144 | NGUYỄN THANH TRI | 19XD1 | 26/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | BTN: BS ngày 02/7 |
271 | 1911506110145 | LÊ THANH TRUYỀN | 19XD1 | 05/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
272 | 1911506110201 | DƯƠNG QUỐC ANH | 19XD2 | 10/07/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
273 | 1911506110234 | BÙI NGỌC TẤN | 19XD2 | 16/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
274 | 1911506110241 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 19XD2 | 08/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
275 | 1911506110239 | TRẦN CÔNG TÚ | 19XD2 | 06/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
276 | 1911506410112 | NGUYỄN XUÂN KHANG | 19XH1 | 11/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
277 | 1911506410116 | BÙI DUY LỘC | 19XH1 | 23/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
278 | 1911506410122 | TRẦN TIẾN SỸ | 19XH1 | 10/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
279 | 1911506410124 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 19XH1 | 10/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
280 | 2050411200104 | VÕ VĂN ẢNH | 20C1 | 24/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 25/06/2024 |
281 | 2050411200107 | NGUYỄN TÀI BẰNG | 20C1 | 18/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
282 | 2050411200114 | NGUYỄN VĂN DƯ | 20C1 | 15/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
283 | 2050411200120 | HỒ CÔNG ĐỨC | 20C1 | 13/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 25/6 |
284 | 2050411200127 | DƯƠNG THẾ HOÀNG | 20C1 | 06/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 25/7 |
285 | 2050411200130 | VÕ HƠN | 20C1 | 24/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
286 | 2050411200131 | TRẦN QUỐC HUÂN | 20C1 | 20/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
287 | 2050411200138 | NGUYỄN ĐÔNG HƯNG | 20C1 | 29/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 06/8 |
288 | 2050411200133 | TRẦN LÊ QUANG HUY | 20C1 | 16/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
289 | 2050411200154 | HÀ ĐỨC LƯU | 20C1 | 18/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
290 | 2050411200155 | PHAN CÔNG LÝ | 20C1 | 18/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 26/6 |
291 | 2050411200157 | NGÔ TẤN NAM | 20C1 | 13/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
292 | 2050411200159 | HUỲNH GIA NIN | 20C1 | 20/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: Tiếng Nhật N4-07/8/2023 |
293 | 2050411200207 | NGUYỄN DUY PHÚC | 20C2 | 06/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 27/6 |
294 | 2050411200209 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 20C2 | 12/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | QP, TH; Nộp ngày 24/6; BS ngày 06/8 |
295 | 2050411200217 | MAI XUÂN SƠN | 20C2 | 20/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
296 | 2050411200218 | NGUYỄN HỮU TÀI | 20C2 | 06/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TNN,TH: BS ngày 06/8 |
297 | 2050411200219 | ĐẶNG HỮU TÀI | 20C2 | 15/08/1998 | Nam | x | x | x | x | x | |
298 | 2050411200220 | BÙI QUỐC TÂN | 20C2 | 21/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp HS ngày 27/6 |
299 | 2050411200236 | NGÔ MINH THÁI | 20C2 | 10/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
300 | 2050411200238 | BÙI NHƯ THẮNG | 20C2 | 28/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng; BS ngày 31/7 |
301 | 2050411200237 | NGUYỄN VĂN THẢO | 20C2 | 15/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 24/6 |
302 | 2050411200243 | TRẦN THANH THIỆN | 20C2 | 14/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng; BS ngày 31/7 |
303 | 2050411200244 | BÙI VẠN THỊNH | 20C2 | 28/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng; BS ngày 31/7 |
304 | 2050411200245 | NGUYỄN TẤN THỊNH | 20C2 | 01/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN,TH: BS ngày 31/7; TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
305 | 2050411200247 | ĐÀO DUY THỦ | 20C2 | 29/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
306 | 2050411200223 | LÊ TRUNG TÍN | 20C2 | 30/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 26/6 |
307 | 2050411200224 | NGUYỄN DUY TĨNH | 20C2 | 01/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng; BS ngày 31/7 |
308 | 2050411200225 | LÊ QUỐC TOÀN | 20C2 | 06/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
309 | 2050411200229 | LÝ NGUYỄN ANH TÚ | 20C2 | 18/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | Thiếu NN,TH |
310 | 2050411200228 | NGUYỄN VĂN TÚ | 20C2 | 03/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 24/6 |
311 | 2050411200230 | LÊ VĂN TUẤN | 20C2 | 06/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
312 | 2050411200232 | LÊ XUÂN TÙNG | 20C2 | 13/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: Tiếng Trung Level 4; TH: BS ngày 31/7: TTGDTX Số 1, Sở GDĐT Đà Nẵng |
313 | 2050411200252 | NGUYỄN ĐẮC KỲ VIÊN | 20C2 | 03/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX số 1, Sở GDĐT Đà Nẵng; BS ngày 07/8 |
314 | 2050411200254 | CAO PHẠM TIẾN VIỆT | 20C2 | 15/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 02/7; TH: TTNN-TH, Trường ĐHKT Đà Nẵng |
315 | 2050411200258 | NGUYỄN ĐỖ GIA VINH | 20C2 | 06/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 31/7 |
316 | 2050411200260 | NGUYỄN HIỀN VŨ | 20C2 | 02/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 03/7 |
317 | 2050441200144 | LƯU TRỌNG HUY | 20CDT1 | 29/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
318 | 2050441200159 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 20CDT1 | 21/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
319 | 2050441200221 | TRẦN VĂN PHÚ | 20CDT2 | 03/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
320 | 2050441200254 | LÊ CÔNG TRỨ | 20CDT2 | 17/02/2002 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH |
321 | 2050512200215 | LÊ ĐỨC QUANG | 20D1 | 19/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
322 | 2050512200246 | PHAN HỮU THIỆN | 20D1 | 09/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
323 | 2050512200119 | TRẦN NGỌC DUNG | 20D2 | 21/05/2002 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH |
324 | 2050512200132 | HUỲNH ĐÌNH HIỀN | 20D2 | 09/12/2002 | Nam | x | x | x | x | | Thiếu TH |
325 | 2050512200155 | HỒ VĂN LỢI | 20D2 | 21/05/2002 | Nam | x | x | x | x | | Thiếu TH |
326 | 2050512200248 | NGUYỄN QUANG THỊNH | 20D2 | 02/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
327 | 2050512200251 | NGUYỄN VĂN TRÍ | 20D2 | 12/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
328 | 2050421200102 | HỒ VIẾT AN | 20DL1 | 16/03/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
329 | 2050421200107 | ĐẶNG BẢO BẢO | 20DL1 | 10/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
330 | 2050421200114 | TRẦN NGỌC CỰU | 20DL1 | 26/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
331 | 2050421200123 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 20DL1 | 27/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
332 | 2050421200138 | NGUYỄN BÁ HỔ | 20DL1 | 08/01/1999 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 31/7; QP,TC: SV ở khóa 17ĐH Bách khoa ĐN |
333 | 2050421200136 | LÊ ĐÌNH NGỌC HOÀN | 20DL1 | 27/08/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN- TH: TTGDTX Số 1, Sở GDĐT Đà Nẵng |
334 | 2050421200145 | LÊ QUANG HUY | 20DL1 | 28/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
335 | 2050421200156 | LÊ TÙNG KHÁNH | 20DL1 | 07/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
336 | 2050421200152 | VÕ ĐẠI TUẤN KIỆT | 20DL1 | 01/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
337 | 2050421200162 | ĐÀO VĂN LANH | 20DL1 | 03/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1- Sở GDDT Đà Nẵng; NN: BS ngày 24/6 |
338 | 2050421200164 | ĐẶNG SĨ LỘC | 20DL1 | 02/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
339 | 2050421200169 | TRẦN LƯƠNG | 20DL1 | 31/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 06/8 |
340 | 2050421200168 | ĐẶNG HOÀNG LƯƠNG | 20DL1 | 16/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
341 | 2050421200171 | NGUYỄN CÔNG MẪN | 20DL1 | 20/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
342 | 2050421200180 | LÊ VĂN NHẤT | 20DL1 | 08/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
343 | 2050421200202 | TRẦN ĐĂNG PHI | 20DL2 | 18/09/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
344 | 2050421200209 | TRẦN VĂN PHƯƠNG | 20DL2 | 05/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 07/8 |
345 | 2050421200215 | PHẠM VĂN LONG QUÂN | 20DL2 | 28/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
346 | 2050421200216 | TRẦN VĂN QUỐC | 20DL2 | 01/05/2002 | Nam | | x | x | x | | Thiếu TH, BTN |
347 | 2050421200227 | TRẦN TÀI | 20DL2 | 09/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
348 | 2050421200244 | MAI ANH THÁI | 20DL2 | 17/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1, Sở GDDT. Đà Nẵng |
349 | 2050421200253 | PHAN BỘI THU | 20DL2 | 22/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 08/7 |
350 | 2050421200259 | TRƯƠNG ANH TRÍ | 20DL2 | 24/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng; BS ngày 31/7 |
351 | 2050421200263 | NGÔ VĂN TRỊNH | 20DL2 | 02/08/2002 | Nam | | x | x | | | Thiếu NN, TH, BTN |
352 | 2050421200266 | HỒ GIA TRUNG | 20DL2 | 27/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng; BS ngày 31/7 |
353 | 2050541200168 | DƯƠNG KHÁNH VY | 20DT1 | 08/05/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | TH,BTN: BS ngày 31/7 |
354 | 2050731200104 | VÕ THỊ HOÀNG DUNG | 20HTP1 | 06/03/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | NN,TH: BS ngày 31/7 |
355 | 2050731200118 | ĐOÀN THỊ KIM SOAN | 20HTP1 | 15/11/2002 | Nữ | x | x | x | | x | Thiếu NN |
356 | 2050731200124 | PHAN THỊ MỸ VÂN | 20HTP1 | 24/02/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | |
357 | 2050731200125 | NGUYỄN THỊ QUỲNH VI | 20HTP1 | 24/07/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | BTN: BS ngày 05/7 |
358 | 2050731200126 | NGUYỄN THỊ MY VY | 20HTP1 | 01/01/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 31/7 |
359 | 205141100101 | NGUYỄN THÀNH AN | 20SK1 | 15/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
360 | 205141100101 | NGUYỄN THÀNH AN | 20SK1 | 15/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
361 | 205141100101 | NGUYỄN THÀNH AN | 20SK1 | 15/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | CN2 |
362 | 205141100103 | ĐOÀN VĂN ẤN | 20SK1 | 24/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | CN2 TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng; BS ngày 02/8 |
363 | 205141100103 | ĐOÀN VĂN ẤN | 20SK1 | 24/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng; BS ngày 02/8 |
364 | 205141100105 | NGUYỄN THỊ ĐAN HÀ | 20SK1 | 16/10/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | CN2 TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
365 | 205141100105 | NGUYỄN THỊ ĐAN HÀ | 20SK1 | 16/10/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX Số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
366 | 205141100109 | NGUYỄN Y PHỤNG | 20SK1 | 13/03/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | CN2 NN,TH: BS ngày 09/8 |
367 | 205141100109 | NGUYỄN Y PHỤNG | 20SK1 | 13/03/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | NN,TH: BS ngày 09/8 |
368 | 205141100112 | NGÔ HỒNG PHƯƠNG VY | 20SK1 | 21/02/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 26/7 |
369 | 205141100112 | NGÔ HỒNG PHƯƠNG VY | 20SK1 | 21/02/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | CN2 NN: BS ngày 26/7 |
370 | 2050531200110 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 20T1 | 10/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
371 | 2050531200140 | HUỲNH THỊ HẢI HẬU | 20T1 | 27/01/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | |
372 | 2050531200212 | ĐỖ THỊ HỒNG KHÁNH | 20T2 | 01/09/2002 | Nữ | | | | | | NN: TOEIC B1- Xin hoãn xét TN: nộp đơn ngày 25/7 |
373 | 2050531200203 | PHAN ĐỨC KIÊN | 20T2 | 11/03/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
374 | 2050531200226 | VÕ MINH LỢI | 20T2 | 20/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
375 | 2050531200222 | LÊ VĂN LONG | 20T2 | 29/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
376 | 2050531200228 | ĐẶNG VĂN LUẬN | 20T2 | 11/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
377 | 2050531200229 | NGUYỄN THỊ THU LUYẾN | 20T2 | 26/02/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | NN: TOEIC B1 |
378 | 2050531200241 | VÕ PHONG NHÃ | 20T2 | 17/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
379 | 2050531200243 | VĂN ĐỨC NHẨN | 20T2 | 11/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
380 | 2050531200244 | LƯƠNG HÀN NHẬT | 20T2 | 30/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
381 | 2050531200249 | LÊ PHAN HOÀNG PHÚC | 20T2 | 12/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
382 | 2050531200262 | LÊ ANH QUỐC | 20T2 | 20/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
383 | 2050531200330 | NGUYỄN VĂN THANH | 20T3 | 13/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
384 | 2050531200339 | LÊ TRƯỜNG THỊNH | 20T3 | 19/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
385 | 2050531200351 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | 20T3 | 13/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
386 | 2050531200350 | HUỲNH TRUNG | 20T3 | 02/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp HS ngày 05/7 |
387 | 2050531200326 | LÊ THANH TỰ | 20T3 | 08/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
388 | 2050551200102 | CAO VĂN THÁI AN | 20TDH1 | 26/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | QP,TH,BTN: BS ngày 01/7 |
389 | 2050551200107 | LÊ CHÍ BẢO | 20TDH1 | 01/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
390 | 2050551200110 | PHẠM QUỐC CÔNG | 20TDH1 | 22/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
391 | 2050551200120 | NGUYỄN HỮU MẠNH ĐẠT | 20TDH1 | 03/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
392 | 2050551200123 | TRƯƠNG THANH HÀ | 20TDH1 | 10/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT TH, Trường ĐH Bách Khoa- Đà Nẵng |
393 | 2050551200127 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 20TDH1 | 28/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
394 | 2050551200128 | LÊ TRUNG HIẾU | 20TDH1 | 25/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp HS ngày 24/6 |
395 | 2050551200134 | NGUYỄN TRẦN VŨ HOÀNG | 20TDH1 | 15/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
396 | 2050551200137 | NGUYỄN HUYNH | 20TDH1 | 26/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 03/7 |
397 | 2050551200142 | ĐỖ ĐÌNH KHANH | 20TDH1 | 15/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
398 | 2050551200148 | ĐẶNG LẬP | 20TDH1 | 15/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
399 | 2050551200152 | LÊ XUÂN LỘC | 20TDH1 | 11/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
400 | 2050551200151 | TRẦN DUY LONG | 20TDH1 | 18/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
401 | 2050551200157 | TRẦN NHẬT LUÂN | 20TDH1 | 02/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
402 | 2050551200156 | LÊ VĂN THÀNH LUÂN | 20TDH1 | 01/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
403 | 2050551200204 | VÕ LÊ THỊNH PHÁT | 20TDH2 | 14/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
404 | 2050551200206 | TRẦN VĂN PHÚC | 20TDH2 | 29/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
405 | 2050551200222 | NGUYỄN TRẦN CHÍ TÂM | 20TDH2 | 20/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
406 | 2050551200236 | PHẠM VĂN THẠCH | 20TDH2 | 26/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
407 | 2050551200239 | LÊ QUANG THẾ | 20TDH2 | 07/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
408 | 2050551200242 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 20TDH2 | 08/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
409 | 2050551200240 | PHẠM VIẾT THỊNH | 20TDH2 | 07/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
410 | 2050551200252 | VŨ QUANG TRƯỜNG | 20TDH2 | 27/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 08/7 |
411 | 2050551200249 | NGUYỄN VĂN TRUYỆN | 20TDH2 | 01/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
412 | 2050551200230 | LÊ CÔNG TUẤN | 20TDH2 | 18/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
413 | 2050551200229 | DƯƠNG ĐÌNH TUẤN | 20TDH2 | 14/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
414 | 2050551200234 | TRẦN THANH TÙNG | 20TDH2 | 25/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 01/7 |
415 | 2050551200253 | TRẦN HÀ VĂN | 20TDH2 | 16/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
416 | 2050551200256 | NGUYỄN TRIỆU VĨ | 20TDH2 | 03/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
417 | 2050551200262 | LÊ VĂN VINH | 20TDH2 | 09/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 04/7 |
418 | 2050551200260 | NGUYỄN QUANG VINH | 20TDH2 | 06/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 08/7 |
419 | 2050551200265 | NGUYỄN DIÊN VỸ | 20TDH2 | 17/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
420 | 2050611200148 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 20XD1 | 05/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 01/7 |
421 | 2050611200153 | NGUYỄN VIẾT TIẾN | 20XD1 | 21/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
422 | 2050611200167 | NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA TRỌNG | 20XD1 | 01/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 01/7 |
423 | 2050611200157 | NGÔ VĂN TÚ | 20XD1 | 11/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 22/7 |