1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2 NĂM HỌC 2022-2023

+ Phòng Đào tạo thông báo về việc học Giáo dục QPAN đối với sinh viên khóa 2022

+ Công bố danh mục lớp học phần học kỳ hè năm học 2022-2023 (HK322) và những điều cần biết về đăng ký học phần học kỳ hè

+ Thông báo Về việc tổ chức cho sinh viên đại học hình thức chính quy khóa 2020 đăng ký chọn học chương trình đào tạo cử nhân, chương trình đào tạo kỹ sư

+ THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ DỰ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỂ XÉT CHUẨN NGOẠI NGỮ ĐẦU RA (Ngày thi 23/4/2023)

+ Công bố danh sách dự kiến xử lý học vụ học kỳ 1 năm học 2022-2023

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC NHẬN CHỨNG NHẬN TỐT NGHIỆP TẠM THỜI CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP ĐỢT KỲ 122

+ PHÒNG ĐÀO TẠO THÔNG BÁO LỊCH VÀ DANH SÁCH KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHO SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY NGÀY 18 – 19/3/2023

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA CHO SINH VIÊN CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO THUỘC ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG, ĐỢT THI NGÀY 12/03/2023

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC TRIỂN KHAI KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH BẮT BUỘC ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH DỰ KIẾN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 122

+ Phòng Đào tạo công bố thời khóa biểu Học kỳ 2 năm học 2022-2023

Previous
Next

Trang Sinh Viên

QUẢN TRỊ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ TỐT NGHIỆP HK 122

Lưu ý
  • Sinh viên phải kiểm tra lại các thông tin cá nhân trên danh sách này. Nếu có sai sót phải phản hồi về phòng Đào tạo trong thời gian theo thông báo.
  • Các trường hợp thông tin bị sai hoặc thiếu sót, sinh viên phải đến PĐT để điều chỉnh hoặc gửi mail về địa chỉ: pdt@ute.edu.vn.
  • Mọi sự chậm trễ và sai sót trên văn bằng do sinh viên không cập nhật đúng thông tin, PĐT sẽ không chịu trách nhiệm giải quyết.
  • Sinh viên không bổ sung đầy đủ văn bằng chứng chỉ sẽ không được công nhận tốt nghiệp
  • Sinh viên dự kỳ thi chuẩn đầu ra ngoại ngữ - tin học tổ chức tại trường không cần nộp bản sao chứng chỉ NN-TH.
  • Sinh viên cao đẳng có chứng chỉ ngoại ngữ tiếng Nhật từ N5 trở lên, chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương TOEIC 350- Chứng chỉ tin học Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản được công nhận đạt chuẩn NN-TH.
  • Sinh viên cần theo dõi danh sách dự kiến công nhận tốt nghiệp - sẽ công bố trước khi HĐ họp xét công nhận tốt nghiệp.
  • Sinh viên xem thông tin và phản hồi về phòng Đào tạo trước ngày 03/02/2023.

    STTMã Sinh viênHọ tên Sinh viênLớpNgày sinhGTBằng TNCCTCCCQPCCNNCCTHG.Chú
    1 141250522109Lê Công Hoàn14DT102/06/1996Nam x x x x x  TH: TT Phát triển CNTT, ĐH Quốc Gia. HCM
    2 151250613118NGUYỄN VĂN KHOA15XD126/03/1997Nam x x x x x  CĐR NN tại trường, TH: ĐH Phú Xuân . Huế
    3 161250513452TRẦN NGỌC BẢO16D325/09/1997Nam x x x x x  BS HS 6/02/23, CĐR tại trường.
    4 161250543101HOÀNG TRỌNG AN16HQ121/12/1998Nam x x x x x  CĐR tại trường
    5 161250533532Bùi Hoàng Phong16T506/05/1998Nam x x x x x  CĐR tại trường
    6 1711504110107TRẦN LÊ TRUNG DŨNG17CTM116/04/1999Nam x x x x x  BS HS 03/02/23
    7 1711504110109NGUYỄN KẾ DƯƠNG17CTM112/07/1999Nam x x x x x  TH: TT NN- TH Huế ICP
    8 1711504110111VĂN BÁ HÀNG17CTM119/03/1999Nam x x x x x  BS HS 30/01/23
    9 1711505110106NGUYỄN BÙI TUẤN CƯỜNG17HTD124/10/1999Nam x x x x x  NN: TOEFL.iBT Bậc 4
    10 1711505110124TRỊNH HỮU QUỲNH17HTD124/08/1999Nam x x x x x  TH: TT GDTX Số 1, Sở GD-ĐT Đà Nẵng
    11 1711505210131NGUYỄN VĂN TÙNG17HTD111/11/1999Nam x x x x x 
    12 1711506110107PHẠM KHẮC LINH17KTXD123/04/1999Nam x x x x x  TH: TT NN-TH. Trường Đại học Quảng Nam
    13 1711504210163Nguyễn Quang Hào17OTO102/02/1998Nam x x x x x  TH: TT NN-TH. Trường Đại học Quảng Nam
    14 1711504210137PHAN VĂN TẤN17OTO110/01/1999Nam x x x x x 
    15 1711504210153ĐÀO QUANG TUẤN17OTO128/03/1999Nam x x x x x 
    16 1711504210155HUỲNH HUY VŨ17OTO130/10/1999Nam x x x x x 
    17 1711504210202HÀ PHAN TUẤN ANH17OTO229/08/1999Nam x x x x x 
    18 1711504210213HUỲNH VĂN HIẾU17OTO208/02/1999Nam x x x x x 
    19 1711504210235HỒ ĐỨC PIN PIN17OTO206/10/1999Nam x x x x x 
    20 1711504210266TRẦN ĐÌNH THƯỜNG17OTO221/12/1999Nam x x x x x 
    21 1711505510136NGUYỄN THANH QUANG17TDH107/08/1999Nam x x x x x 
    22 1711505510121PHẠM TRUNG THÀNH17TDH118/02/1999Nam x x x x x 
    23 1811504110101Nguyễn An18C117/08/2000Nam x x x x x 
    24 1811504110103Nguyễn Tuấn Cảnh18C117/12/2000Nam x x x x x 
    25 1811504110117Nguyễn Hoàng Huy18C113/08/2000Nam x x x x x 
    26 1811504110122Võ Anh Khoa18C121/09/2000Nam x x x x x  NN: IELTS B2, BS HS ngày 13/02/23
    27 1811504110138Lưu Ngọc Thi18C105/10/2000Nam x x x x x 
    28 1811504110201Nhan Bình18C224/10/1999Nam x x x x x 
    29 1811504110232Huỳnh Pháp18C216/04/2000Nam x x x x x 
    30 1811504110239Trần Phạm Hồng Thái18C210/10/2000Nam x x x x x 
    31 1811504110240Phạm Trúc Thành18C214/06/2000Nam x x x x x 
    32 1811504110248Phan Ngọc Trí18C221/05/2000Nam x x x x x  TH: TT NN- TH Huế ICP
    33 1811504110303Lữ Bá Bình18C301/01/2000Nam x x x x x 
    34 1811504110304Phan Văn Bình18C314/10/2000Nam x x x x x 
    35 1811504110310Đặng Quốc Dũng18C302/04/2000Nam x x x x x  TH: TT NN-TH Huế ICP
    36 1811504110331Trần Cao Quang18C330/07/1999Nam x x x  x 
    37 1811504410114Nguyễn Văn Duy18CDT111/03/2000Nam x x x x x 
    38 1811504410132Võ Đông Kha18CDT107/03/2000Nam x x x x x  BS HS 30/01/23
    39 1811504410141Nguyễn Lương Nhân18CDT122/03/2000Nam x x x  x  Thiếu NN
    40 1811504410220Nguyễn Văn Hiệu18CDT207/12/2000Nam x x x x x 
    41 1811504410227Nguyễn Văn Khánh18CDT227/03/2000Nam x x x x x  BS ngày 30/01/23
    42 1811504110131Trần Đình Nhận18CDT225/02/2000Nam x x x    Thiếu NN,TH
    43 1811504410253Trần Thăng Thiên Thắng18CDT213/01/2000Nam x x x x x 
    44 1811505120110Trần Anh Đức18D108/04/2000Nam x x x x x  Nộp HS ngày 02/02/2023
    45 1811505120112Phùng Thái Duy18D123/11/2000Nam x x x x x 
    46 1811505120113Trần Văn Giỏi18D112/02/2000Nam x x x x x 
    47 1811505120217Lê Quang Hồ18D120/02/2000Nam x x x x x 
    48 1811505120123Nguyễn Phúc Khang18D114/07/2000Nam x x x x x 
    49 1811505120223Nguyễn Hoàng Linh18D108/05/2000Nam x x x x x 
    50 1811505120245Vũ Hoàng Thương18D120/10/1999Nam x x x x x 
    51 1811505120304Phan Anh Châu18D225/02/1999Nam x x x  x  TH: TT. THọc- Trường ĐH Khoa học- Đại học Huế- Thiếu NN
    52 1811505120330Phạm Hồng Lâm18D228/07/2000Nam x x x x x  BS NN ngày 21/02/23
    53 1811505120332Trịnh Ký Linh18D220/08/2000Nam x x x  x  NN: CC NN Bậc 3- Trường ĐH SP TP. Hồ Chí Minh
    54 1811505120250Lưu Văn Trung18D217/01/2000Nam x x x x x 
    55 1811505120251Bùi Văn Trường18D204/01/2000Nam x x x x x 
    56 1811505120255Nguyễn Mộc Tùng18D225/02/2000Nam x x x x x 
    57 1811505120254Lương Tấn Tùng18D220/12/2000Nam x x x x x  BS HS ngày 01/02/23
    58 1811505120360Trần Minh Văn18D206/12/2000Nam x x x x x 
    59 1811505120105Nguyễn Văn Dét18D325/06/2000Nam x x x x x 
    60 1811505120106Nguyễn Hữu Điền18D310/09/2000Nam x x x x x  BS HS ngày 31/01/23
    61 1811505120120Lê Quang Huy18D319/06/2000Nam x x x x x 
    62 1811504210429Trần Thế Mỹ18D327/09/2000Nam x x x x x 
    63 1811505120140Huỳnh Thiên Phú18D317/08/1999Nam x x x x x 
    64 1811505120151Phạm Kỳ Thiên18D301/12/2000Nam x x x x x 
    65 1811505120313Phạm Tiến Dũng18D407/04/2000Nam x x x x x 
    66 1811505120249Huỳnh Đặng Bảo Trung18D430/11/1999Nam x x x x x 
    67 1811504210101Phạm Văn Hoàng Ân18DL115/07/2000Nam x x x x x  TH: TT GDTX Số 2- Sở GDDT Đà Nẵng
    68 1811504210103Lê Hoàng Bảo18DL110/01/2000Nam x x x x x  TH: TT GDTX Số 2- Sở GDDT Đà Nẵng
    69 1811504210107Nguyễn Văn Cường18DL105/06/2000Nam x x x x x 
    70 1811504210108Hoàng Danh18DL101/12/2000Nam x x x x x 
    71 1811504210120Nguyễn Hoàng Long18DL127/05/2000Nam x x x x x  TH: TT GDTX Số 2- Sở GDDT Đà Nẵng
    72 1811504210119Mai Xuân Long18DL114/02/2000Nam x x x x x 
    73 1811504210124Dương Hoàng Minh18DL110/11/2000Nam x x x x x  THUD Ko đạt
    74 1811504210131Trần Anh Quốc18DL108/11/2000Nam x x x x x 
    75 1811504210202Lê Văn Anh18DL204/01/2000Nam x x x x x  THUD Ko đạt
    76 1811504210203Võ Công Bình18DL213/02/2000Nam x x x x x 
    77 1811504210216Đào Văn Hoàng18DL222/12/2000Nam x x x x x 
    78 1811504210221Phan Quang Huy18DL207/05/2000Nam x x x x x  TH: TT GDTX Số 2- Sở GDĐT Đà Nẵng
    79 1811504210232Lê Văn Phúc18DL218/12/2000Nam x x x x x  TH: TT TH - Trường Đại học Phú Xuân , Huế
    80 1811504210235Nguyễn Anh Phương18DL216/09/2000Nam x x x x x 
    81 1811504210238Nguyễn Xuân Tài18DL215/03/2000Nam x x x x x 
    82 1811504210248Huỳnh Công Trọng18DL206/09/2000Nam x x x x x 
    83 1811504210249Nguyễn Bá Trọng18DL205/12/2000Nam x x x x x  TH: TT GDTX Số 2- Sở GDĐT Đà Nẵng
    84 1811504210253Lê Tuấn Vũ18DL224/03/2000Nam x x x x x 
    85 1811504210318Hoàng Phương Nam18DL319/03/2000Nam x x x x x 
    86 1811504210326Trương Đình Phúc18DL316/11/1997Nam x x x x x 
    87 1811504210335Nguyễn Duy Thành18DL307/10/2000Nam x x x x x  NN: Tiếng Hàn- Bậc 4
    88 1811504210354Võ Tấn Vũ18DL327/08/2000Nam x x x x x 
    89 1811504210407Nguyễn Phước Đức18DL404/08/2000Nam x x x x x  BS 08/02/23
    90 1811504210422Nguyễn Thành Khương18DL401/12/2000Nam x x x x x 
    91 1811504210432Nguyễn Minh Quân18DL426/11/2000Nam x x x x x 
    92 1811505410103Phan Hoàng BỬu18DT128/06/2000Nam x x x x   BS HS 01/02/23- Thiếu TH
    93 1811505410126Lê Đình Phong18DT120/03/2000Nam x x x x x 
    94 1811505410130Nguyễn Đức Thắng18DT128/01/2000Nam x x x  x  TH: TT GDTX Số 1, Sở GD ĐT Đà Nẵng; NN: CC T.Anh, bậc 3- Trường ĐHNN, ĐH Q.Gia Hà Nội.
    95 1811505410131Nguyễn Xuân Thành18DT122/06/2000Nam x x x x x  BS HS 01/02/23- TH: TT GDTX Số 1, Sở GDDT Đà Nẵng
    96 1811505410140Nguyễn Văn Tuấn18DT105/03/2000Nam x x x x x  BS HS ngày 31/01/23
    97 1811505410240Cao Văn Tuấn18DT204/11/2000Nam x x x x x  NN: CC NN Bậc 3- Trường ĐH NN- Đại học Huế
    98 1811507310118Lê Văn Gia Linh18HTP110/03/2000Nam x x x x x 
    99 1811504310115Lê Văn Hữu18N112/02/2000Nam x x x x x 
    100 1811514110101Lê Minh Anh18SK117/04/2000Nam x x x x x 
    101 1811514110101Lê Minh Anh18SK117/04/2000Nam x x x x x CN2
    102 1811514110101Lê Minh Anh18SK117/04/2000Nam x x x x x CN2
    103 1811507410103Đinh Văn Khang18SU104/09/2000Nam x x x x x 
    104 1811505310121Bạch Trung Kiên18T105/10/2000Nam x x x x x 
    105 1811505310123Trần Võ Lập18T130/04/2000Nam x x x x x 
    106 1811505310140Nguyễn Anh Quân18T116/09/2000Nam x x x x x 
    107 1811505310153Lê Xuân Viên18T103/04/2000Nam x x x x x 
    108 1811505310204Nguyễn Đăng Định18T208/07/2000Nam x x x x x 
    109 1811505310210Hà Phước Dưỡng18T213/09/2000Nam x x x x x 
    110 1811505310249Ngô Thanh Tuấn18T204/07/2000Nam x x x x x 
    111 1811505310253Dương Quốc Vương18T218/11/2000Nam x x x x x 
    112 1811505310318Nguyễn Lê Thị Tiểu Kha18T315/07/2000Nữ x x x x x 
    113 1811505310321Võ Thị Ánh Lời18T301/09/2000Nữ x x x  x  NN: CC T. Anh Bậc 3- Trường ĐHSP Hà Nội
    114 1811505310322Lê Hoàng Long18T328/06/2000Nam x x x x x 
    115 1811505310324Võ Thành Luân18T317/01/2000Nam x x x x x 
    116 1811505310337Hoàng Phúc Tân18T315/12/2000Nam x x x x x 
    117 1811505310354Huỳnh Thanh Xuyến18T308/03/2000Nữ x x x x x 
    118 1811505310401Bùi Phú Ân18T402/11/2000Nam x x x x x 
    119 1811505310406Lê Quang Đạo18T416/12/2000Nam x x x x x 
    120 1811505310409Bùi Chung Đức18T423/08/2000Nam x x x x x 
    121 1811505310417Lê Sĩ Duy Khải18T408/01/2000Nam x x x x x 
    122 1811505310452Nguyễn Thế Viễn18T402/01/2000Nam x x x x x 
    123 1811505520105Bùi Văn Châu18TDH126/07/2000Nam x x x x x 
    124 1811505520115Nguyễn Phước Hội18TDH110/09/2000Nam x x x x x 
    125 1811505520130Nguyễn Thế Hoàng Minh18TDH126/02/2000Nam x x x x x 
    126 1811505520133Nguyễn Khắc Tấn Phát18TDH110/01/2000Nam x x x  x  NN: CC T.Anh Bậc 3- Trường ĐHNN- ĐHĐN
    127 1811505520158Đặng Nguyễn Quốc Trung18TDH112/08/2000Nam x x x    Thiếu NN,TH
    128 1811505520218Đào Duy Huấn18TDH208/11/2000Nam x x x x x 
    129 1811505520220Nguyễn Bá Huy18TDH208/10/1999Nam x x x x x 
    130 1811505520226Nguyễn Xuân Lâm18TDH210/11/2000Nam x x x x x 
    131 1811505520246Hoàng Phúc Tài18TDH215/12/2000Nam x x x x x 
    132 1811505520257Nguyễn Xuân Tín18TDH227/02/2000Nam x x x x x 
    133 1811507110110Huỳnh Văn Trường18VL126/01/2000Nam x x x x x 
    134 1811506310114Cao Thành Mẫn18XC106/10/2000Nam x x x  x  Thiếu NN
    135 1811506310117Lê Văn Nam18XC123/02/2000Nam x x x x x 
    136 1811506310122Võ Anh Quốc18XC113/03/2000Nam x x x x x 
    137 1811506120105Nguyễn Phúc Đại18XD111/01/1999Nam x x x x x 
    138 1811506120111Trần Đình Duy18XD121/11/2000Nam x x x x x 
    139 1811506120151Nguyễn Ngọc Thạch18XD128/06/2000Nam x x x x x 
    140 1811506120165Nguyễn Đặng Trung Tú18XD105/10/2000Nam x x x x x 
    141 1811506120167Lê Thanh Tùng18XD101/12/2000Nam x x x x x  NN: TOEFL.iBT Bậc 4
    142 1811506120203Nguyễn Ái Hải Bằng18XD217/11/2000Nam x x x x x 
    143 1811506120229Võ Văn Thành Nghĩa18XD224/09/2000Nam x x x x x 
    144 1811506120238Hoàng Văn Phi18XD225/08/2000Nam x x x x x 
    145 1811506120251Phạm Đình Thành18XD201/06/2000Nam x x x x x 
    146 1811506410126Trần Phước Chi18XH103/04/1999Nam x x x x x  NN: TOEFL.iBT Bậc 4
    147 1811506410118Nguyễn Văn Long Phi18XH110/06/2000Nam x x x x x  BS HS ngày 03/02/23

    Tổng cộng có 147 sinh viên đăng ký tốt nghiệp học kỳ 122