STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Lớp | Ngày sinh | GT | Bằng TN | CCTC | CCQP | CCNN | CCTH | G.Chú |
1 | 141250522109 | Lê Công Hoàn | 14DT1 | 02/06/1996 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT Phát triển CNTT, ĐH Quốc Gia. HCM |
2 | 151250613118 | NGUYỄN VĂN KHOA | 15XD1 | 26/03/1997 | Nam | x | x | x | x | x | CĐR NN tại trường, TH: ĐH Phú Xuân . Huế |
3 | 161250513452 | TRẦN NGỌC BẢO | 16D3 | 25/09/1997 | Nam | x | x | x | x | x | BS HS 6/02/23, CĐR tại trường. |
4 | 161250543101 | HOÀNG TRỌNG AN | 16HQ1 | 21/12/1998 | Nam | x | x | x | x | x | CĐR tại trường |
5 | 161250533532 | Bùi Hoàng Phong | 16T5 | 06/05/1998 | Nam | x | x | x | x | x | CĐR tại trường |
6 | 1711504110107 | TRẦN LÊ TRUNG DŨNG | 17CTM1 | 16/04/1999 | Nam | x | x | x | x | x | BS HS 03/02/23 |
7 | 1711504110109 | NGUYỄN KẾ DƯƠNG | 17CTM1 | 12/07/1999 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT NN- TH Huế ICP |
8 | 1711504110111 | VĂN BÁ HÀNG | 17CTM1 | 19/03/1999 | Nam | x | x | x | x | x | BS HS 30/01/23 |
9 | 1711505110106 | NGUYỄN BÙI TUẤN CƯỜNG | 17HTD1 | 24/10/1999 | Nam | x | x | x | x | x | NN: TOEFL.iBT Bậc 4 |
10 | 1711505110124 | TRỊNH HỮU QUỲNH | 17HTD1 | 24/08/1999 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT GDTX Số 1, Sở GD-ĐT Đà Nẵng |
11 | 1711505210131 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17HTD1 | 11/11/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
12 | 1711506110107 | PHẠM KHẮC LINH | 17KTXD1 | 23/04/1999 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT NN-TH. Trường Đại học Quảng Nam |
13 | 1711504210163 | Nguyễn Quang Hào | 17OTO1 | 02/02/1998 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT NN-TH. Trường Đại học Quảng Nam |
14 | 1711504210137 | PHAN VĂN TẤN | 17OTO1 | 10/01/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
15 | 1711504210153 | ĐÀO QUANG TUẤN | 17OTO1 | 28/03/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
16 | 1711504210155 | HUỲNH HUY VŨ | 17OTO1 | 30/10/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
17 | 1711504210202 | HÀ PHAN TUẤN ANH | 17OTO2 | 29/08/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
18 | 1711504210213 | HUỲNH VĂN HIẾU | 17OTO2 | 08/02/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
19 | 1711504210235 | HỒ ĐỨC PIN PIN | 17OTO2 | 06/10/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
20 | 1711504210266 | TRẦN ĐÌNH THƯỜNG | 17OTO2 | 21/12/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
21 | 1711505510136 | NGUYỄN THANH QUANG | 17TDH1 | 07/08/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
22 | 1711505510121 | PHẠM TRUNG THÀNH | 17TDH1 | 18/02/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
23 | 1811504110101 | Nguyễn An | 18C1 | 17/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
24 | 1811504110103 | Nguyễn Tuấn Cảnh | 18C1 | 17/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
25 | 1811504110117 | Nguyễn Hoàng Huy | 18C1 | 13/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
26 | 1811504110122 | Võ Anh Khoa | 18C1 | 21/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: IELTS B2, BS HS ngày 13/02/23 |
27 | 1811504110138 | Lưu Ngọc Thi | 18C1 | 05/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
28 | 1811504110201 | Nhan Bình | 18C2 | 24/10/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
29 | 1811504110232 | Huỳnh Pháp | 18C2 | 16/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
30 | 1811504110239 | Trần Phạm Hồng Thái | 18C2 | 10/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
31 | 1811504110240 | Phạm Trúc Thành | 18C2 | 14/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
32 | 1811504110248 | Phan Ngọc Trí | 18C2 | 21/05/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT NN- TH Huế ICP |
33 | 1811504110303 | Lữ Bá Bình | 18C3 | 01/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
34 | 1811504110304 | Phan Văn Bình | 18C3 | 14/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
35 | 1811504110310 | Đặng Quốc Dũng | 18C3 | 02/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT NN-TH Huế ICP |
36 | 1811504110331 | Trần Cao Quang | 18C3 | 30/07/1999 | Nam | x | x | x | | x | |
37 | 1811504410114 | Nguyễn Văn Duy | 18CDT1 | 11/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
38 | 1811504410132 | Võ Đông Kha | 18CDT1 | 07/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | BS HS 30/01/23 |
39 | 1811504410141 | Nguyễn Lương Nhân | 18CDT1 | 22/03/2000 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
40 | 1811504410220 | Nguyễn Văn Hiệu | 18CDT2 | 07/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
41 | 1811504410227 | Nguyễn Văn Khánh | 18CDT2 | 27/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | BS ngày 30/01/23 |
42 | 1811504110131 | Trần Đình Nhận | 18CDT2 | 25/02/2000 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH |
43 | 1811504410253 | Trần Thăng Thiên Thắng | 18CDT2 | 13/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
44 | 1811505120110 | Trần Anh Đức | 18D1 | 08/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp HS ngày 02/02/2023 |
45 | 1811505120112 | Phùng Thái Duy | 18D1 | 23/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
46 | 1811505120113 | Trần Văn Giỏi | 18D1 | 12/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
47 | 1811505120217 | Lê Quang Hồ | 18D1 | 20/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
48 | 1811505120123 | Nguyễn Phúc Khang | 18D1 | 14/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
49 | 1811505120223 | Nguyễn Hoàng Linh | 18D1 | 08/05/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
50 | 1811505120245 | Vũ Hoàng Thương | 18D1 | 20/10/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
51 | 1811505120304 | Phan Anh Châu | 18D2 | 25/02/1999 | Nam | x | x | x | | x | TH: TT. THọc- Trường ĐH Khoa học- Đại học Huế- Thiếu NN |
52 | 1811505120330 | Phạm Hồng Lâm | 18D2 | 28/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | BS NN ngày 21/02/23 |
53 | 1811505120332 | Trịnh Ký Linh | 18D2 | 20/08/2000 | Nam | x | x | x | | x | NN: CC NN Bậc 3- Trường ĐH SP TP. Hồ Chí Minh |
54 | 1811505120250 | Lưu Văn Trung | 18D2 | 17/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
55 | 1811505120251 | Bùi Văn Trường | 18D2 | 04/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
56 | 1811505120255 | Nguyễn Mộc Tùng | 18D2 | 25/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
57 | 1811505120254 | Lương Tấn Tùng | 18D2 | 20/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | BS HS ngày 01/02/23 |
58 | 1811505120360 | Trần Minh Văn | 18D2 | 06/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
59 | 1811505120105 | Nguyễn Văn Dét | 18D3 | 25/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
60 | 1811505120106 | Nguyễn Hữu Điền | 18D3 | 10/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | BS HS ngày 31/01/23 |
61 | 1811505120120 | Lê Quang Huy | 18D3 | 19/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
62 | 1811504210429 | Trần Thế Mỹ | 18D3 | 27/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
63 | 1811505120140 | Huỳnh Thiên Phú | 18D3 | 17/08/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
64 | 1811505120151 | Phạm Kỳ Thiên | 18D3 | 01/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
65 | 1811505120313 | Phạm Tiến Dũng | 18D4 | 07/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
66 | 1811505120249 | Huỳnh Đặng Bảo Trung | 18D4 | 30/11/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
67 | 1811504210101 | Phạm Văn Hoàng Ân | 18DL1 | 15/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT GDTX Số 2- Sở GDDT Đà Nẵng |
68 | 1811504210103 | Lê Hoàng Bảo | 18DL1 | 10/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT GDTX Số 2- Sở GDDT Đà Nẵng |
69 | 1811504210107 | Nguyễn Văn Cường | 18DL1 | 05/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
70 | 1811504210108 | Hoàng Danh | 18DL1 | 01/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
71 | 1811504210120 | Nguyễn Hoàng Long | 18DL1 | 27/05/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT GDTX Số 2- Sở GDDT Đà Nẵng |
72 | 1811504210119 | Mai Xuân Long | 18DL1 | 14/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
73 | 1811504210124 | Dương Hoàng Minh | 18DL1 | 10/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | THUD Ko đạt |
74 | 1811504210131 | Trần Anh Quốc | 18DL1 | 08/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
75 | 1811504210202 | Lê Văn Anh | 18DL2 | 04/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | THUD Ko đạt |
76 | 1811504210203 | Võ Công Bình | 18DL2 | 13/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
77 | 1811504210216 | Đào Văn Hoàng | 18DL2 | 22/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
78 | 1811504210221 | Phan Quang Huy | 18DL2 | 07/05/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT GDTX Số 2- Sở GDĐT Đà Nẵng |
79 | 1811504210232 | Lê Văn Phúc | 18DL2 | 18/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT TH - Trường Đại học Phú Xuân , Huế |
80 | 1811504210235 | Nguyễn Anh Phương | 18DL2 | 16/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
81 | 1811504210238 | Nguyễn Xuân Tài | 18DL2 | 15/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
82 | 1811504210248 | Huỳnh Công Trọng | 18DL2 | 06/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
83 | 1811504210249 | Nguyễn Bá Trọng | 18DL2 | 05/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TT GDTX Số 2- Sở GDĐT Đà Nẵng |
84 | 1811504210253 | Lê Tuấn Vũ | 18DL2 | 24/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
85 | 1811504210318 | Hoàng Phương Nam | 18DL3 | 19/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
86 | 1811504210326 | Trương Đình Phúc | 18DL3 | 16/11/1997 | Nam | x | x | x | x | x | |
87 | 1811504210335 | Nguyễn Duy Thành | 18DL3 | 07/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: Tiếng Hàn- Bậc 4 |
88 | 1811504210354 | Võ Tấn Vũ | 18DL3 | 27/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
89 | 1811504210407 | Nguyễn Phước Đức | 18DL4 | 04/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | BS 08/02/23 |
90 | 1811504210422 | Nguyễn Thành Khương | 18DL4 | 01/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
91 | 1811504210432 | Nguyễn Minh Quân | 18DL4 | 26/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
92 | 1811505410103 | Phan Hoàng BỬu | 18DT1 | 28/06/2000 | Nam | x | x | x | x | | BS HS 01/02/23- Thiếu TH |
93 | 1811505410126 | Lê Đình Phong | 18DT1 | 20/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
94 | 1811505410130 | Nguyễn Đức Thắng | 18DT1 | 28/01/2000 | Nam | x | x | x | | x | TH: TT GDTX Số 1, Sở GD ĐT Đà Nẵng; NN: CC T.Anh, bậc 3- Trường ĐHNN, ĐH Q.Gia Hà Nội. |
95 | 1811505410131 | Nguyễn Xuân Thành | 18DT1 | 22/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | BS HS 01/02/23- TH: TT GDTX Số 1, Sở GDDT Đà Nẵng |
96 | 1811505410140 | Nguyễn Văn Tuấn | 18DT1 | 05/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | BS HS ngày 31/01/23 |
97 | 1811505410240 | Cao Văn Tuấn | 18DT2 | 04/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CC NN Bậc 3- Trường ĐH NN- Đại học Huế |
98 | 1811507310118 | Lê Văn Gia Linh | 18HTP1 | 10/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
99 | 1811504310115 | Lê Văn Hữu | 18N1 | 12/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
100 | 1811514110101 | Lê Minh Anh | 18SK1 | 17/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
101 | 1811514110101 | Lê Minh Anh | 18SK1 | 17/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | CN2 |
102 | 1811514110101 | Lê Minh Anh | 18SK1 | 17/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | CN2 |
103 | 1811507410103 | Đinh Văn Khang | 18SU1 | 04/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
104 | 1811505310121 | Bạch Trung Kiên | 18T1 | 05/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
105 | 1811505310123 | Trần Võ Lập | 18T1 | 30/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
106 | 1811505310140 | Nguyễn Anh Quân | 18T1 | 16/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
107 | 1811505310153 | Lê Xuân Viên | 18T1 | 03/04/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
108 | 1811505310204 | Nguyễn Đăng Định | 18T2 | 08/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
109 | 1811505310210 | Hà Phước Dưỡng | 18T2 | 13/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
110 | 1811505310249 | Ngô Thanh Tuấn | 18T2 | 04/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
111 | 1811505310253 | Dương Quốc Vương | 18T2 | 18/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
112 | 1811505310318 | Nguyễn Lê Thị Tiểu Kha | 18T3 | 15/07/2000 | Nữ | x | x | x | x | x | |
113 | 1811505310321 | Võ Thị Ánh Lời | 18T3 | 01/09/2000 | Nữ | x | x | x | | x | NN: CC T. Anh Bậc 3- Trường ĐHSP Hà Nội |
114 | 1811505310322 | Lê Hoàng Long | 18T3 | 28/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
115 | 1811505310324 | Võ Thành Luân | 18T3 | 17/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
116 | 1811505310337 | Hoàng Phúc Tân | 18T3 | 15/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
117 | 1811505310354 | Huỳnh Thanh Xuyến | 18T3 | 08/03/2000 | Nữ | x | x | x | x | x | |
118 | 1811505310401 | Bùi Phú Ân | 18T4 | 02/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
119 | 1811505310406 | Lê Quang Đạo | 18T4 | 16/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
120 | 1811505310409 | Bùi Chung Đức | 18T4 | 23/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
121 | 1811505310417 | Lê Sĩ Duy Khải | 18T4 | 08/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
122 | 1811505310452 | Nguyễn Thế Viễn | 18T4 | 02/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
123 | 1811505520105 | Bùi Văn Châu | 18TDH1 | 26/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
124 | 1811505520115 | Nguyễn Phước Hội | 18TDH1 | 10/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
125 | 1811505520130 | Nguyễn Thế Hoàng Minh | 18TDH1 | 26/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
126 | 1811505520133 | Nguyễn Khắc Tấn Phát | 18TDH1 | 10/01/2000 | Nam | x | x | x | | x | NN: CC T.Anh Bậc 3- Trường ĐHNN- ĐHĐN |
127 | 1811505520158 | Đặng Nguyễn Quốc Trung | 18TDH1 | 12/08/2000 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH |
128 | 1811505520218 | Đào Duy Huấn | 18TDH2 | 08/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
129 | 1811505520220 | Nguyễn Bá Huy | 18TDH2 | 08/10/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
130 | 1811505520226 | Nguyễn Xuân Lâm | 18TDH2 | 10/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
131 | 1811505520246 | Hoàng Phúc Tài | 18TDH2 | 15/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
132 | 1811505520257 | Nguyễn Xuân Tín | 18TDH2 | 27/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
133 | 1811507110110 | Huỳnh Văn Trường | 18VL1 | 26/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
134 | 1811506310114 | Cao Thành Mẫn | 18XC1 | 06/10/2000 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
135 | 1811506310117 | Lê Văn Nam | 18XC1 | 23/02/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
136 | 1811506310122 | Võ Anh Quốc | 18XC1 | 13/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
137 | 1811506120105 | Nguyễn Phúc Đại | 18XD1 | 11/01/1999 | Nam | x | x | x | x | x | |
138 | 1811506120111 | Trần Đình Duy | 18XD1 | 21/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
139 | 1811506120151 | Nguyễn Ngọc Thạch | 18XD1 | 28/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
140 | 1811506120165 | Nguyễn Đặng Trung Tú | 18XD1 | 05/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
141 | 1811506120167 | Lê Thanh Tùng | 18XD1 | 01/12/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: TOEFL.iBT Bậc 4 |
142 | 1811506120203 | Nguyễn Ái Hải Bằng | 18XD2 | 17/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
143 | 1811506120229 | Võ Văn Thành Nghĩa | 18XD2 | 24/09/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
144 | 1811506120238 | Hoàng Văn Phi | 18XD2 | 25/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
145 | 1811506120251 | Phạm Đình Thành | 18XD2 | 01/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
146 | 1811506410126 | Trần Phước Chi | 18XH1 | 03/04/1999 | Nam | x | x | x | x | x | NN: TOEFL.iBT Bậc 4 |
147 | 1811506410118 | Nguyễn Văn Long Phi | 18XH1 | 10/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | BS HS ngày 03/02/23 |