Mã HP | Tên học phần | Họ tên Giảng viên | Ngày thi | Giờ thi | Ghi chú | Cấp |
5506157 | Mố trụ cầu | | Bạch Quốc Sĩ | 04/06/2025 | 10h00 | | DH |
5504012 | Công nghệ Chế tạo Máy II | | Bùi Hệ Thống | // | | GVTC | DH |
5504286 | Phương pháp tính CK | | Bùi Hệ Thống | // | | GVTC | DH |
5504251 | Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa | | Bùi Hệ Thống | // | | GVTC | DH |
5504052 | Tính thiết kế trên máy tính | | Bùi Hệ Thống | // | | GVTC | DH |
5507051 | Chuyên đề ngành VL | | Bùi Quốc Việt | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504036 | Năng lượng mới trên ô tô | | Bùi Văn Hùng | 03/06/2025 | 14h30 | | DH |
5506182 | Vận tải HKCC | | Cao Thị Xuân Mỹ | 04/06/2025 | 10h00 | | DH |
5506111 | Thiết kế hình học đường đô thị | | Cao Thị Xuân Mỹ | 06/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506164 | Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi | | Đặng Ngọc Thành | 27/05/2025 | 16h00 | | DH |
5506145 | Thiết kế cầu thép | | Đặng Ngọc Thành | 28/05/2025 | 13h00 | | DH |
5506172 | Công trình cầu | | Đặng Ngọc Thành | 29/05/2025 | 13h00 | | DH |
5506158 | Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn | | Đặng Ngọc Thành | 31/05/2025 | 08h30 | | DH |
5504302 | Vẽ Cơ khí | | Đào Thanh Hùng | 26/05/2025 | 14h30 | | DH |
5504030 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | | Đào Thanh Hùng | 31/05/2025 | 08h30 | | DH |
5504002 | Bảo dưỡng công nghiệp | | Đào Thanh Hùng | 07/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506207 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | | Đinh Nam Đức | 27/05/2025 | 13h00 | | DH |
5507374 | Vẽ kỹ thuật trên máy tính | | Đinh Nam Đức | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5506219 | Kiến trúc nhà ở | | Đinh Nam Đức | 06/06/2025 | 16h00 | | DH |
5507006 | CN xử lý nước -các quá trình sinh học | | Đinh Thị Mỹ Hương | 29/05/2025 | 13h00 | | DH |
5507025 | Ngoại ngữ chuyên ngành MT | | Đinh Thị Mỹ Hương | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Đinh Thị Thu Thảo | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Đinh Thị Thu Thảo | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đinh Văn Trọng | 30/05/2025 | 07h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Đỗ Anh Tuấn | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5505016 | Điều khiển truyền động điện | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505056 | Máy điện II | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 05/06/2025 | 10h00 | | DH |
5507238 | Kinh tế môi trường | | Đỗ Hồng Hạnh | 28/05/2025 | 16h00 | | DH |
5507239 | Quy hoạch môi trường đô thị | | Đỗ Hồng Hạnh | 30/05/2025 | 16h00 | | DH |
5507009 | Đánh giá vòng đời sản phẩm | | Đỗ Hồng Hạnh | 31/05/2025 | 07h00 | | DH |
5507031 | Sinh thái môi trường ứng dụng | | Đỗ Hồng Hạnh | 31/05/2025 | 08h30 | | DH |
5505165 | Lập trình C# | | Đỗ Phú Huy | 04/06/2025 | 10h00 | | DH |
5504227 | Kết cấu ô tô | | Đỗ Phú Ngưu | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đỗ Thị Hằng Nga | 30/05/2025 | 07h00 | | DH |
5505375 | Vật lý bán dẫn | | Đỗ Viết Ơn | 03/06/2025 | 16h00 | | DH |
5507028 | Quản lý môi trường | | Đoạn Chí Cường | 29/05/2025 | 14h30 | | DH |
5507229 | Luật và chính sách môi trường | | Đoạn Chí Cường | 06/06/2025 | 07h00 | | DH |
5505130 | Công cụ và môi trường mã nguồn mở | | Đoàn Duy Bình | 26/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505155 | Hệ điều hành | | Đoàn Duy Bình | 28/05/2025 | 14h30 | | DH |
5504195 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | | Đoàn Lê Anh | 02/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505058 | Năng lượng sạch & tái tạo | | Doãn Vân Khánh | 04/06/2025 | 14h30 | | DH |
5506187 | Thi công đất và BTCT toàn khối | | Đoàn Vĩnh Phúc | 26/05/2025 | 13h00 | | DH |
5506026 | Giám sát thi công xây dựng | | Đoàn Vĩnh Phúc | 05/06/2025 | 13h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Hồ Lộng Ngọc | 02/06/2025 | 10h00 | | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Hồ Minh Thu | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 28/05/2025 | 10h00 | | DH |
5505296 | Quản lý dự án chuyên ngành | | Hồ Quang Việt | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5505293 | Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ | | Hồ Quang Việt | 06/06/2025 | 07h00 | | DH |
5505302 | Vận hành hệ thống điện | | Hồ Quang Việt | 06/06/2025 | 14h30 | | DH |
5504125 | Kỹ Thuật lạnh ứng dụng | | Hồ Trần Anh Ngọc | 29/05/2025 | 13h00 | | DH |
5504121 | Kỹ thuật An toàn | | Hồ Trần Anh Ngọc | 03/06/2025 | 14h30 | | DH |
5504184 | Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh | | Hồ Trần Anh Ngọc | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504127 | Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực | | Hồ Trần Anh Ngọc | 06/06/2025 | 10h00 | | DH |
5504096 | Chuyên đề Lạnh | | Hồ Trần Anh Ngọc | 06/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504051 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | | Hồ Trần Ngọc Anh | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5506156 | Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô | | Hồ Văn Quân | 30/05/2025 | 16h00 | | DH |
5506039 | Máy xây dựng | | Hồ Văn Quân | 02/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505108 | Toán chuyên ngành | | Hoàng Dũng | 26/05/2025 | 08h30 | | DH |
5505110 | Trường điện từ | | Hoàng Dũng | 29/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505050 | Lý thuyết mạch I | | Hoàng Dũng | 02/06/2025 | 16h00 | | DH |
5505298 | Phân tích mạch điện phi tuyến | | Hoàng Dũng | 03/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505173 | Lập trình trực quan | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | // | | GVTC | DH |
5505098 | Tin học văn phòng | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | // | | | DH |
5505127 | Cơ sở dữ liệu I | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 02/06/2025 | 13h00 | | DH |
5505121 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 02/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505234 | Cấu trúc dữ liệu- thuật toán | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 04/06/2025 | 14h30 | | DH |
5504003 | Cắt gọt kim loại | | Hoàng Trọng Hiếu | 10/04/2025 | 17h30 | GVTC | DH |
5504013 | Công nghệ tạo phôi | | Hoàng Trọng Hiếu | 06/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504013 | Công nghệ tạo phôi | | Huỳnh Hải | 06/06/2025 | 13h00 | | DH |
5506033 | Kết cấu thép | | Huỳnh Minh Sơn | 02/06/2025 | 13h00 | | DH |
5506031 | Kết cấu công trình thép | | Huỳnh Minh Sơn | 06/06/2025 | 10h00 | | DH |
5507018 | Hóa lý - Hóa phân tích | | Huỳnh Ngọc Bích | 06/06/2025 | 10h00 | | DH |
5507202 | Hóa lý - Hóa phân tích | | Huỳnh Ngọc Bích | 06/06/2025 | 10h00 | | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5507047 | Bao gói thực phẩm | | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 26/05/2025 | 14h30 | | DH |
5507113 | Kiểm nghiệm thực phẩm | | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 28/05/2025 | 16h00 | | DH |
5507121 | Ngoại ngữ chuyên ngành TP | | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5506248 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | | Huỳnh Võ Duyên Anh | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5507234 | Mạng cấp nước | | Kiều Thị Hòa | 02/06/2025 | 16h00 | | DH |
5507004 | CN xử lý khí thải | | Kiều Thị Hòa | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506249 | Kết cấu công trình 2 | | Lê Chí Phát | 04/06/2025 | 10h00 | | DH |
5506216 | Kết cấu công trình 1 | | Lê Chí Phát | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506032 | Kết cấu nhà nhiều tầng | | Lê Chí Phát | 05/06/2025 | 10h00 | | DH |
5505034 | KT điện cao áp & vật liệu điện | | Lê Công Hân | 28/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505002 | Bảo vệ rơle | | Lê Công Hân | 30/05/2025 | 14h30 | | DH |
5505300 | Chất lượng điện năng | | Lê Công Hân | 05/06/2025 | 07h00 | | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Đức Tâm | 27/05/2025 | 08h30 | | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Hữu Ái | 27/05/2025 | 08h30 | | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Sơn | 03/06/2025 | 07h00 | | DH |
5506212 | Vật lý kiến trúc 2 | | Lê Thanh Hòa | 02/06/2025 | 16h00 | | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 29/05/2025 | 07h00 | | DH |
5507221 | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm | | Lê Thị Diệu Hương | 07/06/2025 | 08h30 | | DH |
5413002 | Ngoại Ngữ I | | Lê Thị Hải Yến | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Thị Hải Yến | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Lê Thị Hải Yến | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506225 | Thiết kế nội thất công trình | | Lê Thị Kim Anh | 03/06/2025 | 13h00 | | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Thị Ngọc Hoa | 03/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Thị Nhi | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Lê Thị Nhi | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Lê Thị Nhi | 02/06/2025 | 10h00 | | DH |
5506163 | Quản lý dự án công trình giao thông | | Lê Thị Phượng | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506044 | Quản lý dự án xây dựng | | Lê Thị Phượng | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Lê Thị Phương Thảo | 31/05/2025 | 14h30 | | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Phương Thảo | 31/05/2025 | 16h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Thị Thu Sương | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 26/05/2025 | 10h00 | | DH |
5514002 | Vẽ Kỹ thuật Cơ khí | | Lê Thị Thùy Linh | 27/05/2025 | 13h00 | | DH |
5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Lê Thưởng | 30/05/2025 | 07h00 | | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Văn Thao | 27/05/2025 | 08h30 | | DH |
5505003 | Cấu trúc máy tính | | Lê Vũ | 27/05/2025 | 14h30 | | DH |
5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Lê Vũ | 31/05/2025 | 10h00 | | DH |
5505131 | Công nghệ mạng không dây | | Lê Vũ | 06/06/2025 | 08h30 | | DH |
5505321 | Công nghệ mạng không dây | | Lê Vũ | 06/06/2025 | 08h30 | | DH |
5505120 | Bảo trì máy tính | | Lê Vũ | 06/06/2025 | 14h30 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Xuân Việt Hương | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Lê Xuân Việt Hương | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lưu Thị Mai Thanh | 27/05/2025 | 08h30 | | DH |
5506203 | Hình họa 2 | | Lưu Thiên Hương | 26/05/2025 | 14h30 | | DH |
5506224 | Kiến trúc sinh khí hậu | | Lưu Thiên Hương | 28/05/2025 | 13h00 | | DH |
5506195 | Vật lý kiến trúc | | Lưu Thiên Hương | 04/06/2025 | 10h00 | | DH |
5502007 | Kinh tế học vi mô | | Mai Phước Ánh Tuyết | 05/06/2025 | 13h00 | | DH |
5506038 | Luật xây dựng | | Mai Phước Ánh Tuyết | 06/06/2025 | 13h00 | | DH |
5507195 | Vật liệu composite | | Mai Thị Phương Chi | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5507334 | Hóa lý polymer | | Mai Thị Phương Chi | 06/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Mai Thị Thúy Diễm | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5505037 | Kỹ Thuật Điện | | Ngô Đức Kiên | 28/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505056 | Máy điện II | | Ngô Đức Kiên | 05/06/2025 | 10h00 | | DH |
5505006 | Cung cấp điện | | Ngô Đức Kiên | 05/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504263 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | | Ngô Tấn Thống | // | | GVTC | DH |
5504265 | Các phương pháp gia công đặc biệt | | Ngô Tấn Thống | 27/05/2025 | 14h30 | | DH |
5504269 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | | Ngô Tấn Thống | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504046 | Thiết kế khuôn mẫu | | Ngô Tấn Thống | 04/06/2025 | 10h00 | | DH |
5505044 | Kỹ thuật Robot | | Ngô Tấn Thống | 07/06/2025 | 07h00 | | DH |
5319003 | Giải tích II | | Ngô Thị Bích Thủy | 28/05/2025 | 08h30 | | DH |
5505335 | Kỹ thuật lập trình C | | Ngô Thị Minh Hương | 06/06/2025 | 08h30 | | DH |
5505364 | Ngôn ngữ lập trình C | | Ngô Thị Minh Hương | 06/06/2025 | 10h00 | | DH |
5507108 | Hóa sinh | | Ngô Thị Minh Phương | 27/05/2025 | 13h00 | | DH |
5507075 | Công nghệ lên men | | Ngô Thị Minh Phương | 30/05/2025 | 16h00 | | DH |
5507215 | Quản lý dự án chuyên ngành TP | | Ngô Thị Minh Phương | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5507057 | CN chế biến sữa và các SP sữa | | Ngô Thị Minh Phương | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506146 | Thiết kế nền mặt đường | | Ngô Thị Mỵ | 26/05/2025 | 13h00 | | DH |
5506151 | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố | | Ngô Thị Mỵ | 05/06/2025 | 13h00 | | DH |
5506153 | Dự toán công trình xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 07/06/2025 | 07h00 | | DH |
5504098 | Chuyên đề Sấy | | Nguyễn Công Vinh | 26/05/2025 | 16h00 | | DH |
5504102 | Điều Hòa Không Khí | | Nguyễn Công Vinh | 28/05/2025 | 14h30 | | DH |
5504182 | Lò hơi công nghiệp | | Nguyễn Công Vinh | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5504131 | Nhà máy Nhiệt điện | | Nguyễn Công Vinh | 03/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504179 | Bơm nhiệt ứng dụng | | Nguyễn Công Vinh | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504034 | Máy cắt kim loại | | Nguyễn Đức Long | 04/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505033 | Khí cụ điện | | Nguyễn Đức Quận | 27/05/2025 | 16h00 | | DH |
5505252 | Máy điện - khí cụ điện | | Nguyễn Đức Quận | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5504313 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Đức Sỹ | 21/05/2025 | 13h00 | GVTC | DH |
5507357 | VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH | | Nguyễn Đức Sỹ | 24/05/2025 | 15h00 | GVTC | DH |
5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Đức Sỹ | 29/05/2025 | 08h30 | | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Nguyễn Đức Sỹ | 04/06/2025 | 07h00 | | DH |
5504169 | Sức bền vật liệu cơ bản | | Nguyễn Đức Sỹ | 04/06/2025 | 14h30 | | DH |
5504232 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | | Nguyễn Hoài | 06/05/2025 | 08h00 | GVTC | DH |
5504232 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | | Nguyễn Hoài | 06/05/2025 | 14h00 | GVTC | DH |
5504051 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | | Nguyễn Hoài | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5504227 | Kết cấu ô tô | | Nguyễn Hoài | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Nguyễn Hồng Cử | 27/05/2025 | 07h00 | | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Hồng Cử | 30/05/2025 | 08h30 | | DH |
5507335 | Ăn mòn và bảo vệ kim loại | | Nguyễn Hồng Sơn | 05/05/2025 | 13h00 | GVTC | DH |
5507131 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | | Nguyễn Hồng Sơn | 27/05/2025 | 10h00 | | DH |
5507130 | Quá trình và thiết bị truyền chất | | Nguyễn Hồng Sơn | 28/05/2025 | 10h00 | | DH |
5507001 | ATLĐ và vệ sinh công nghiệp | | Nguyễn Hồng Sơn | 29/05/2025 | 10h00 | | DH |
5507133 | Quản lý chất lượng TP | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 03/06/2025 | 16h00 | | DH |
5506059 | Trắc địa xây dựng | | Nguyễn Hữu Tuân | 04/06/2025 | 13h00 | | DH |
5506169 | Sức khỏe công trình | | Nguyễn Hữu Tuân | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5506177 | Thiết kế và thi công cầu đô thị | | Nguyễn Hữu Tuân | 06/06/2025 | 10h00 | | DH |
5504047 | Thiết kế ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 05/05/2025 | 09h00 | GVTC | DH |
5504047 | Thiết kế ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 05/05/2025 | 15h00 | GVTC | DH |
5504047 | Thiết kế ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 06/05/2025 | 09h00 | GVTC | DH |
5504246 | Thủy khí và máy thủy khí | | Nguyễn Lê Châu Thành | 29/05/2025 | 14h30 | | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Lê Hùng | 28/05/2025 | 07h00 | | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Nguyễn Lê Thu Hiền | 27/05/2025 | 07h00 | | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Lê Thu Hiền | 30/05/2025 | 08h30 | | DH |
5504008 | Cơ học lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/05/2025 | 14h30 | | DH |
5505043 | Kỹ thuật mạch điện tử | | Nguyễn Linh Nam | 28/05/2025 | 16h00 | | DH |
5505010 | Điện tử cơ bản | | Nguyễn Linh Nam | 29/05/2025 | 16h00 | | DH |
5505048 | Kỹ thuật xung số | | Nguyễn Linh Nam | 30/05/2025 | 16h00 | | DH |
5504032 | Lý thuyết động cơ đốt trong | | Nguyễn Minh Tiến | 06/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505223 | Thương mại điện tử | | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 04/06/2025 | 13h00 | | DH |
5506184 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | | Nguyễn Phú Hoàng | 29/05/2025 | 13h00 | | DH |
5506040 | Nền móng | | Nguyễn Phú Hoàng | 03/06/2025 | 16h00 | | DH |
5506142 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | | Nguyễn Phú Hoàng | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Phú Hoàng | 05/06/2025 | 16h00 | | DH |
5504278 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | | Nguyễn Phú Sinh | 31/05/2025 | 08h30 | | DH |
5504039 | Robot công nghiệp | | Nguyễn Phú Sinh | 03/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504350 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | | Nguyễn Phú Sinh | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504084 | Vật liệu kỹ thuật | | Nguyễn Quang Dự | 26/05/2025 | 13h00 | | DH |
5504022 | Dung sai đo lường | | Nguyễn Quang Dự | 06/06/2025 | 07h00 | | DH |
5505053 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | | Nguyễn Tấn Hòa | 02/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505312 | Quản lý dự án chuyên ngành | | Nguyễn Tấn Hòa | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506152 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | | Nguyễn Tấn Khoa | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5506058 | Toán ứng dụng | | Nguyễn Tấn Khoa | 02/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505169 | Lập trình Java nâng cao | | Nguyễn Tấn Thuận | 03/06/2025 | 14h30 | | DH |
5504004 | Chi tiết máy | | Nguyễn Thái Dương | 05/06/2025 | 07h00 | | DH |
5504045 | Thiết bị nâng chuyển | | Nguyễn Thái Dương | 06/06/2025 | 14h30 | | DH |
5507129 | Quá trình và thiết bị thủy lực | | Nguyễn Thanh Hội | 03/06/2025 | 13h00 | | DH |
5507281 | QT & TB thủy lực | | Nguyễn Thanh Hội | 03/06/2025 | 16h00 | | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thanh Hưng | 03/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thành Sơn | 02/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504180 | Hệ thống cấp nhiệt lạnh | | Nguyễn Thành Sơn | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5506006 | Chuyên đề kết cấu CT | | Nguyễn Thế Dương | 28/05/2025 | 16h00 | | DH |
5506197 | Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão | | Nguyễn Thế Dương | 30/05/2025 | 16h00 | | DH |
5504191 | KT Điều khiển tự động CĐT | | Nguyễn Thị Ái Lành | // | | GVTC | DH |
5504160 | Kỹ thuật điều khiển tự động | | Nguyễn Thị Ái Lành | // | | GVTC | DH |
5504218 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | | Nguyễn Thị Ái Lành | 28/05/2025 | 14h30 | | DH |
5504029 | HT Truyền động Thủy khí | | Nguyễn Thị Ái Lành | 05/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504189 | Toán ứng dụng cơ bản | | Nguyễn Thị Ái Lành | 07/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 02/06/2025 | 10h00 | | DH |
5507222 | Công nghệ sinh học thực phẩm | | Nguyễn Thị Đông Phương | 28/05/2025 | 13h00 | | DH |
5507044 | Vi sinh môi trường | | Nguyễn Thị Đông Phương | 03/06/2025 | 14h30 | | DH |
5507030 | Sản xuất sạch hơn | | Nguyễn Thị Đông Phương | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5505188 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 05/06/2025 | 10h00 | | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Thị Hải Yến | 28/05/2025 | 07h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504049 | Thủy khí | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 29/05/2025 | 13h00 | | DH |
5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 02/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504132 | Nhiệt Động học Kỹ thuật | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 04/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504142 | Truyền Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 05/06/2025 | 13h00 | | DH |
5505096 | Tín hiệu và hệ thống | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 26/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505184 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5505277 | Xử lý ảnh | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505264 | Thông tin số | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 30/05/2025 | 14h30 | | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | // | | GVTC | DH |
5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Nguyễn Thị Lan Oanh | // | | GVTC | DH |
5505119 | An ninh hệ thống | | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 24/02/2025 | 13h00 | GVTC | DH |
5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 31/05/2025 | 14h30 | | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Nguyễn Thị Ngân | 27/05/2025 | 08h30 | | DH |
5319003 | Giải tích II | | Nguyễn Thị Sinh | 28/05/2025 | 08h30 | | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 03/06/2025 | 08h30 | | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 29/05/2025 | 07h00 | | DH |
5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Nguyễn Văn Hoàn | 30/05/2025 | 07h00 | | DH |
5505171 | Lập trình mạng | | Nguyễn Văn Phát | // | | GVTC | DH |
5505181 | Mạng Máy tính | | Nguyễn Văn Phát | // | | GVTC | DH |
5505108 | Toán chuyên ngành | | Nguyễn Văn Thịnh | 26/05/2025 | 08h30 | | DH |
5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 27/05/2025 | 10h00 | | DH |
5505176 | Linh kiện điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 27/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505375 | Vật lý bán dẫn | | Nguyễn Văn Thịnh | 03/06/2025 | 16h00 | | DH |
5505266 | Trường điện từ | | Nguyễn Văn Thịnh | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5505179 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | | Nguyễn Văn Thịnh | 06/06/2025 | 16h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Văn Tuyên | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Nguyễn Văn Tuyên | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504270 | Anh văn chuyên ngành | | Nguyễn Xuân Bảo | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5504011 | Công nghệ Chế tạo Máy I | | Nguyễn Xuân Bảo | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5504272 | Dao động kỹ thuật | | Nguyễn Xuân Bảo | 31/05/2025 | 07h00 | | DH |
5504252 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Xuân Bảo | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 03/06/2025 | 07h00 | | DH |
5505035 | Kỹ thuật cảm biến | | Phạm Duy Dưởng | 26/05/2025 | 07h00 | | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Phạm Huy Thành | 27/05/2025 | 08h30 | | DH |
5504036 | Năng lượng mới trên ô tô | | Phạm Minh Mận | // | | GVTC | DH |
5507236 | Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng | | Phạm Phú Song Toàn | 27/05/2025 | 16h00 | | DH |
5507241 | Quản lý dự án chuyên ngành | | Phạm Phú Song Toàn | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5507003 | CN xử lý chất thải rắn | | Phạm Phú Song Toàn | 04/06/2025 | 14h30 | | DH |
5506132 | Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn | | Phạm Phú Song Toàn | 04/06/2025 | 14h30 | | DH |
5507237 | Quản lý chất thải nguy hại | | Phạm Phú Song Toàn | 06/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504315 | Kỹ thuật điện – điện tử cơ bản trên ô tô | | Phạm Quốc Thái | 26/05/2025 | 14h30 | | DH |
5505040 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | | Phạm Thanh Phong | 28/05/2025 | 14h30 | | DH |
5505310 | Ngoại ngữ chuyên ngành | | Phạm Thanh Phong | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5505041 | Kỹ thuật điều khiển tự động | | Phạm Thanh Phong | 31/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505315 | Điều khiển thông minh | | Phạm Thanh Phong | 03/06/2025 | 13h00 | | DH |
5505276 | Lý thuyết học sâu và ứng dụng | | Phạm Thị Thảo Khương | 05/06/2025 | 13h00 | | DH |
5505326 | Thị giác máy tính | | Phạm Tuấn | 03/06/2025 | 13h00 | | DH |
5505226 | Trí tuệ nhân tạo | | Phạm Tuấn | 04/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505320 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | | Phạm Tuấn | 05/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505048 | Kỹ thuật xung số | | Phạm Văn Phát | 30/05/2025 | 16h00 | | DH |
5505241 | Cấu trúc phần cứng máy tính | | Phạm Văn Phát | 05/06/2025 | 14h30 | | DH |
5506196 | Quy hoạch đô thị | | Phan Bảo An | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5506223 | Quy hoạch đô thị 2 | | Phan Bảo An | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5506240 | Mỹ học kiến trúc | | Phan Bảo An | 05/06/2025 | 14h30 | | DH |
5506179 | Tổ chức và điều khiển GT đô thị | | Phan Cao Thọ | 31/05/2025 | 07h00 | | DH |
5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Phan Cao Thọ | 31/05/2025 | 10h00 | | DH |
5507344 | Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa | | Phan Chi Uyên | 26/05/2025 | 14h30 | | DH |
5507320 | Hóa vô cơ | | Phan Chi Uyên | 28/05/2025 | 13h00 | | DH |
5507048 | Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý | | Phan Chi Uyên | 29/05/2025 | 14h30 | | DH |
5507321 | Hóa hữu cơ 1 | | Phan Chi Uyên | 03/06/2025 | 16h00 | | DH |
5505275 | Lập trình Python | | Phan Ngọc Kỳ | 02/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505013 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | | Phan Ngọc Kỳ | 04/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504198 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | | Phan Nguyễn Duy Minh | // | | GVTC | DH |
5504223 | Quản lý dự án chuyên ngành | | Phan Nguyễn Duy Minh | // | | GVTC | DH |
5504213 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | | Phan Nguyễn Duy Minh | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5504352 | Quy hoạch thực nghiệm | | Phan Nguyễn Duy Minh | 30/05/2025 | 14h30 | | DH |
5504216 | Công nghệ gia công tiên tiến | | Phan Nguyễn Duy Minh | 05/06/2025 | 10h00 | | DH |
5506152 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | | Phan Nhật Long | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5506053 | Tin học xây dựng | | Phan Nhật Long | 07/06/2025 | 07h00 | | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Phan Quang Như Anh | 28/05/2025 | 07h00 | | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 03/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504099 | CN làm lạnh bền vững. | | Phan Quí Trà | 27/05/2025 | 14h30 | | DH |
5504137 | Tiết kiệm năng lượng | | Phan Quí Trà | 02/06/2025 | 13h00 | | DH |
5504181 | Kỹ thuật xử lý khí phát thải | | Phan Quí Trà | 06/06/2025 | 14h30 | | DH |
5505148 | Đồ họa máy tính | | Phan Thanh Tao | 26/05/2025 | 16h00 | | DH |
5505057 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | | Phan Thị Thanh Vân | // | | GVTC | DH |
5505311 | Tin học ứng dụng | | Phan Thị Thanh Vân | 30/05/2025 | 14h30 | | DH |
5505335 | Kỹ thuật lập trình C | | Phan Thị Thanh Vân | 06/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506007 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | | Phan Tiến Vinh | 27/05/2025 | 14h30 | | DH |
5506217 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | | Phan Tiến Vinh | 29/05/2025 | 14h30 | | DH |
5506004 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | | Phan Tiến Vinh | 29/05/2025 | 16h00 | | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Phan Trần Đức Minh | 28/05/2025 | 07h00 | | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Trần Đức Minh | 03/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506193 | Thi công nhà nhiều tầng | | Phan Viết Nhựt | 05/06/2025 | 14h30 | | DH |
5506235 | Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng | | Phan Viết Nhựt | 06/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504232 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | | Phùng Minh Tùng | 07/05/2025 | 13h30 | GVTC | DH |
5504237 | Chuyên đề động cơ | | Phùng Minh Tùng | 08/05/2025 | 13h30 | GVTC | DH |
5504237 | Chuyên đề động cơ | | Phùng Minh Tùng | 09/05/2025 | 09h30 | GVTC | DH |
5504237 | Chuyên đề động cơ | | Phùng Minh Tùng | 09/05/2025 | 13h30 | GVTC | DH |
5504021 | Động cơ đốt trong | | Phùng Minh Tùng | 28/05/2025 | 14h30 | | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Tôn Thất Tú | 28/05/2025 | 07h00 | | DH |
5506043 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | | Trần Anh Quang | 27/05/2025 | 16h00 | | DH |
5506040 | Nền móng | | Trần Anh Quang | 03/06/2025 | 16h00 | | DH |
5505177 | Lý thuyết đồ thị | | Trần Đình Sơn | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505129 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | | Trần Duy Chung | // | | GVTC | DH |
5505044 | Kỹ thuật Robot | | Trần Duy Chung | // | | GVTC | DH |
5505029 | Hệ thống nhúng | | Trần Hoàng Vũ | 26/05/2025 | 14h30 | | DH |
5505258 | Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT | | Trần Hoàng Vũ | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5505047 | Kỹ thuật Vi xử lý | | Trần Hoàng Vũ | 06/06/2025 | 13h00 | | DH |
5505221 | Thiết kế vi mạch số | | Trần Hoàng Vũ | 07/06/2025 | 08h30 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Hữu Ngô Duy | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Trần Hữu Ngô Duy | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5505299 | Phương pháp tính số | | Trần Lê Nhật Hoàng | 19/04/2025 | 10h30 | GVTC | DH |
5505301 | Ổn định Hệ thống điện | | Trần Lê Nhật Hoàng | 24/04/2025 | 09h00 | GVTC | DH |
5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Trần Lê Nhật Hoàng | 27/05/2025 | 10h00 | | DH |
5502008 | Kỹ năng lãnh đạo | | Trần Lê Nhật Hoàng | 04/06/2025 | 07h00 | | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 04/06/2025 | 07h00 | | DH |
5507240 | Vận hành hệ thống xử lý nước | | Trần Minh Thảo | 02/06/2025 | 13h00 | | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Trần Nam Sinh | 03/06/2025 | 10h00 | | DH |
5504219 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | | Trần Ngô Quốc Huy | 26/05/2025 | 14h30 | | DH |
5504123 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | | Trần Ngô Quốc Huy | 27/05/2025 | 14h30 | | DH |
5504193 | Kỹ thuật Xung số CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 30/05/2025 | 13h00 | | DH |
5504199 | Hệ thống CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5504299 | Hệ thống CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 04/06/2025 | 16h00 | | DH |
5504221 | Ứng dụng IOT | | Trần Ngọc Hoàng | 31/05/2025 | 07h00 | | DH |
5504262 | Kỹ thuật vi điều khiển | | Trần Ngọc Hoàng | 03/06/2025 | 14h30 | | DH |
5504351 | Lập trình hướng đối tượng | | Trần Ngọc Hoàng | 05/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504217 | Công nghệ xử lý ảnh | | Trần Ngọc Hoàng | 06/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504215 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | | Trần Ngọc Hoàng | 06/06/2025 | 10h00 | | DH |
5504197 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | | Trần Ngọc Hoàng | 06/06/2025 | 16h00 | | DH |
5505273 | Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT | | Trần Thanh Hà | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506014 | Địa chất công trình | | Trần Thanh Quang | 06/06/2025 | 07h00 | | DH |
5507217 | Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | | Trần Thị Kim Hồng | 03/06/2025 | 14h30 | | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | // | | GVTC | DH |
5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Trần Thị Lợi | // | | GVTC | DH |
5514005 | Lý luận dạy học | | Trần Thị Lợi | // | | GVTC | DH |
5514003 | Tâm lý học đại cương | | Trần Thị Lợi | // | | GVTC | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Thị Lợi | 04/06/2025 | 07h00 | | DH |
5507055 | CN chế biến lương thực | | Trần Thị Ngọc Linh | 04/06/2025 | 13h00 | | DH |
5507126 | Phụ gia thực phẩm | | Trần Thị Ngọc Linh | 06/06/2025 | 13h00 | | DH |
5507212 | An toàn vệ sinh TP | | Trần Thị Ngọc Thư | 02/06/2025 | 16h00 | | DH |
5507058 | CN chế biến thịt, thủy sản | | Trần Thị Ngọc Thư | 06/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Thị Phước Hạnh | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Trần Thị Phước Hạnh | 02/06/2025 | 10h00 | | DH |
5506161 | Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | | Trần Thị Phương Huyền | 05/06/2025 | 14h30 | | DH |
5506176 | Hệ thống giao thông thông minh | | Trần Thị Phương Huyền | 05/06/2025 | 14h30 | | DH |
5506165 | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao | | Trần Thị Phương Huyền | 07/06/2025 | 08h30 | | DH |
5506181 | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao | | Trần Thị Phương Huyền | 07/06/2025 | 08h30 | | DH |
5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Trần Thị Thanh Nhã | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Trần Thị Thuỳ Trang | 27/05/2025 | 07h00 | | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Trần Thị Thuỳ Trang | 30/05/2025 | 08h30 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Thị Túy Phượng | 02/06/2025 | 07h00 | | DH |
5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Trần Thị Túy Phượng | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Trần Thị Túy Phượng | 02/06/2025 | 10h00 | | DH |
5319003 | Giải tích II | | Trần Văn Sự | 28/05/2025 | 08h30 | | DH |
5506061 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | | Trần Vũ Tiến | 05/06/2025 | 07h00 | | DH |
5504040 | Sức bền vật liệu | | Trịnh Hồng Vi | 29/05/2025 | 08h30 | | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Trịnh Quang Dũng | 03/06/2025 | 07h00 | | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trịnh Sơn Hoan | 27/05/2025 | 08h30 | | DH |
5505297 | Anh văn chuyên ngành | | Trương Thị Hoa | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5505060 | Nhà máy điện | | Trương Thị Hoa | 31/05/2025 | 07h00 | | DH |
5506093 | Mạng điện đô thị | | Trương Thị Hoa | 31/05/2025 | 08h30 | | DH |
5505050 | Lý thuyết mạch I | | Trương Thị Hoa | 02/06/2025 | 16h00 | | DH |
5506041 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | | Trương Thị Thu Hà | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5506035 | Kinh tế xây dựng | | Trương Thị Thu Hà | 06/06/2025 | 14h30 | | DH |
5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Từ Ánh Nguyệt | 30/05/2025 | 07h00 | | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Văn Công Vũ | 27/05/2025 | 07h00 | | DH |
5504233 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | | Võ Anh Vũ | 28/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505015 | Điều khiển số | | Võ Khánh Thoại | 03/04/2025 | 08h00 | GVTC | DH |
5505015 | Điều khiển số | | Võ Khánh Thoại | 03/04/2025 | 14h30 | GVTC | DH |
5505015 | Điều khiển số | | Võ Khánh Thoại | 04/04/2025 | 14h30 | GVTC | DH |
5505319 | Điều khiển quá trình | | Võ Khánh Thoại | 26/05/2025 | 13h00 | | DH |
5505011 | Điện tử công suất | | Võ Khánh Thoại | 26/05/2025 | 16h00 | | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Võ Nguyễn Thùy Trang | 02/06/2025 | 08h30 | | DH |
5504198 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | | Võ Quang Trường | // | | GVTC | DH |
5504029 | HT Truyền động Thủy khí | | Võ Quang Trường | 05/06/2025 | 13h00 | | DH |
5505043 | Kỹ thuật mạch điện tử | | Võ Thị Hương | 28/05/2025 | 16h00 | | DH |
5505038 | Kỹ Thuật Điện Tử | | Võ Thị Hương | 29/05/2025 | 14h30 | | DH |
5505010 | Điện tử cơ bản | | Võ Thị Hương | 29/05/2025 | 16h00 | | DH |
5505178 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | | Võ Thị Hương | 04/06/2025 | 10h00 | | DH |
5506061 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | | Võ Thị Vỹ Phương | 05/06/2025 | 07h00 | | DH |
5505183 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | | Võ Trung Hùng | 30/05/2025 | 10h00 | | DH |
5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Võ Trung Hùng | 31/05/2025 | 10h00 | | DH |
5505325 | Quản trị dự án CNTT | | Võ Trung Hùng | 04/06/2025 | 08h30 | | DH |
5507209 | Quy hoạch thực nghiệm | | Võ Văn Quân | 29/05/2025 | 16h00 | | DH |
5507189 | Tối ưu hóa và qui hoạch thực nghiệm | | Võ Văn Quân | 29/05/2025 | 16h00 | | DH |
5507194 | Ứng dụng CNTT trong Hóa học | | Võ Văn Quân | 02/06/2025 | 13h00 | | DH |
5507016 | Hóa học môi trường | | Võ Văn Quân | 05/06/2025 | 14h30 | | DH |
5507341 | Ứng dụng hóa tính toán trong nghiên cứu vật liệu | | Võ Văn Quân | 06/06/2025 | 10h00 | | DH |
5504275 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | | Võ Văn Quân | 06/06/2025 | 10h00 | | DH |
5507333 | Hóa tính toán | | Võ Văn Quân | 07/06/2025 | 08h30 | | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 27/05/2025 | 07h00 | | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Vương Phương Hoa | 30/05/2025 | 08h30 | | DH |