Mã HP | Tên học phần | Họ tên Giảng viên | Ngày thi | Giờ thi | Ghi chú | Cấp |
5506251 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép | | Bạch Quốc Sĩ | 16/12/2024 | 13h00 | G102 | DH |
5504052 | Tính thiết kế trên máy tính | | Bùi Hệ Thống | 14/12/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5504304 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | | Bùi Hệ Thống | 17/12/2024 | 08h30 | | DH |
5504244 | Kỹ thuật cơ khí | | Bùi Hệ Thống | 19/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504286 | Phương pháp tính CK | | Bùi Hệ Thống | 19/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504023 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | | Bùi Văn Hùng | 18/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504023 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | | Bùi Văn Hùng | 18/12/2024 | 07h00 | G109 | DH |
5504025 | Hệ thống thông minh trên ô tô | | Bùi Văn Hùng | 18/12/2024 | 08h30 | | DH |
5506011 | Cơ học đất | | Cao Thị Xuân Mỹ | 18/12/2024 | 10h00 | | DH |
5506098 | Quy hoạch giao thông đô thị | | Cao Thị Xuân Mỹ | 24/12/2024 | 08h30 | G127 | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Chế Viết Xuân | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Chế Viết Xuân | 26/12/2024 | 14h30 | G141 | DH |
5319003 | Giải tích II | | Chử Văn Tiệp | 24/12/2024 | 14h30 | | DH |
5319003 | Giải tích II | | Chử Văn Tiệp | 24/12/2024 | 14h30 | 01-39 | DH |
5319003 | Giải tích II | | Chử Văn Tiệp | 24/12/2024 | 14h30 | 40-78 | DH |
5506070 | Công trình ngầm đô thị | | Đặng Ngọc Thành | 06/11/2024 | 08h30 | GVTC | DH |
5504165 | Nhập môn ngành CK | | Đào Thanh Hùng | // | | | DH |
5504034 | Máy cắt kim loại | | Đào Thanh Hùng | 18/12/2024 | 16h00 | | DH |
5504002 | Bảo dưỡng công nghiệp | | Đào Thanh Hùng | 21/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504030 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | | Đào Thanh Hùng | 23/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504122 | Kỹ thuật chế tạo máy | | Đào Thanh Hùng | 27/12/2024 | 07h00 | | DH |
5506218 | Kiến trúc công cộng | | Đinh Nam Đức | 23/12/2024 | 14h30 | | DH |
5506004 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | | Đinh Nam Đức | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Đinh Thị Thu Thảo | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đinh Văn Trọng | 24/12/2024 | 10h00 | | DH |
5505055 | Máy điện I | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 16/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505055 | Máy điện I | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 16/12/2024 | 16h00 | 01-32 | DH |
5505055 | Máy điện I | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 16/12/2024 | 16h00 | 01-36 | DH |
5505055 | Máy điện I | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 16/12/2024 | 16h00 | 33-65 | DH |
5505055 | Máy điện I | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 16/12/2024 | 16h00 | 37-72 | DH |
5505111 | Truyền động điện | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 17/12/2024 | 10h00 | | DH |
5507239 | Quy hoạch môi trường đô thị | | Đỗ Hồng Hạnh | 18/12/2024 | | GVTC | DH |
5505172 | Lập trình trên ĐTDĐ | | Đỗ Phú Huy | // | | gvtc | DH |
5504230 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | | Đỗ Phú Ngưu | 27/11/2024 | 13h30 | GVTC | DH |
5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đỗ Thị Hằng Nga | 24/12/2024 | 10h00 | | DH |
5507008 | Đánh giá tác động môi trường | | Đoạn Chí Cường | 16/12/2024 | 10h00 | G101 | DH |
5506189 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | | Đoàn Vĩnh Phúc | 17/12/2024 | 13h00 | 01-34 | DH |
5506189 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | | Đoàn Vĩnh Phúc | 17/12/2024 | 13h00 | 35-68 | DH |
5506189 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | | Đoàn Vĩnh Phúc | 17/12/2024 | 13h00 | G107 | DH |
5506187 | Thi công đất và BTCT toàn khối | | Đoàn Vĩnh Phúc | 23/12/2024 | 08h30 | G121 | DH |
5506026 | Giám sát thi công xây dựng | | Đoàn Vĩnh Phúc | 27/12/2024 | 08h30 | G153 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Dương Việt Anh | 24/12/2024 | 07h00 | 01-34 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Dương Việt Anh | 24/12/2024 | 07h00 | 01-39 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Dương Việt Anh | 24/12/2024 | 07h00 | 35-67 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Dương Việt Anh | 24/12/2024 | 07h00 | 40-67 | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Hà Nguyễn Bảo Tiên | 20/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Hà Nguyễn Bảo Tiên | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Hồ Lộng Ngọc | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Hồ Lộng Ngọc | 26/12/2024 | 16h00 | G146 | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Hồ Minh Thu | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 26/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 26/12/2024 | 08h30 | 01-30 | DH |
5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 26/12/2024 | 08h30 | 01-31 | DH |
5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 26/12/2024 | 08h30 | 01-32 | DH |
5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 26/12/2024 | 08h30 | 31-60 | DH |
5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 26/12/2024 | 08h30 | 32-61 | DH |
5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 26/12/2024 | 08h30 | 33-63 | DH |
5504136 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt | | Hồ Trần Anh Ngọc | 17/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504175 | Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh | | Hồ Trần Anh Ngọc | 18/12/2024 | 14h30 | | DH |
5504175 | Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh | | Hồ Trần Anh Ngọc | 18/12/2024 | 14h30 | G111 | DH |
5504121 | Kỹ thuật An toàn | | Hồ Trần Anh Ngọc | 18/12/2024 | 16h00 | | DH |
5504124 | Kỹ Thuật lạnh cơ sở | | Hồ Trần Anh Ngọc | 20/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504124 | Kỹ Thuật lạnh cơ sở | | Hồ Trần Anh Ngọc | 20/12/2024 | 10h00 | G114 | DH |
5504166 | Nhập môn ngành NL | | Hồ Trần Anh Ngọc | 28/12/2024 | 14h30 | | DH |
5504024 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | | Hồ Trần Ngọc Anh | 12/12/2024 | 08h00 | 01-33 | DH |
5504024 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | | Hồ Trần Ngọc Anh | 12/12/2024 | 08h00 | 34-66 | DH |
5504023 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | | Hồ Trần Ngọc Anh | 18/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504025 | Hệ thống thông minh trên ô tô | | Hồ Trần Ngọc Anh | 18/12/2024 | 08h30 | | DH |
5506147 | Thi công đường | | Hồ Văn Quân | 18/12/2024 | 07h00 | | DH |
5506121 | Thủy văn | | Hồ Văn Quân | 20/12/2024 | 16h00 | G116 | DH |
5506010 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | | Hồ Văn Quân | 21/12/2024 | 10h00 | | DH |
5506102 | Thi công công trình hạ tầng đô thị | | Hồ Văn Quân | 28/12/2024 | 08h30 | G201 | DH |
5505174 | Lập trình ứng dụng | | Hoàng Bá Đại Nghĩa | // | | GVTC | DH |
5505335 | Kỹ thuật lập trình C | | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 20/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505051 | Lý thuyết mạch II | | Hoàng Dũng | 17/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505051 | Lý thuyết mạch II | | Hoàng Dũng | 17/12/2024 | 16h00 | 01-30 | DH |
5505051 | Lý thuyết mạch II | | Hoàng Dũng | 17/12/2024 | 16h00 | 31-60 | DH |
5505298 | Phân tích mạch điện phi tuyến | | Hoàng Dũng | 19/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505108 | Toán chuyên ngành | | Hoàng Dũng | 20/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505110 | Trường điện từ | | Hoàng Dũng | 23/12/2024 | 16h00 | | DH |
5504240 | Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô | | Hoàng Thắng | 28/12/2024 | 07h00 | G118 | DH |
5504128 | Lò Hơi | | Hoàng Thành Đạt | 23/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504128 | Lò Hơi | | Hoàng Thành Đạt | 23/12/2024 | 07h00 | 01-23 | DH |
5504128 | Lò Hơi | | Hoàng Thành Đạt | 23/12/2024 | 07h00 | 24-60 | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Hoàng Thị Kim Liên | 27/12/2024 | 13h00 | | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Hoàng Thị Kim Liên | 27/12/2024 | 13h00 | 01-35 | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Hoàng Thị Kim Liên | 27/12/2024 | 13h00 | 36-65 | DH |
5505121 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 17/12/2024 | 07h00 | | DH |
5505121 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 17/12/2024 | 07h00 | 01-31 | DH |
5505121 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 17/12/2024 | 07h00 | 01-34 | DH |
5505121 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 17/12/2024 | 07h00 | 32-62 | DH |
5505121 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 17/12/2024 | 07h00 | 35-67 | DH |
5505166 | Lập trình cơ bản với C | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 23/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505347 | Nhập môn ngành CNTT | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 27/12/2024 | 17h00 | GVTC | DH |
5505347 | Nhập môn ngành CNTT | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 28/12/2024 | 17h00 | GVTC | DH |
5505347 | Nhập môn ngành CNTT | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 28/12/2024 | 17h45 | GVTC | DH |
5505347 | Nhập môn ngành CNTT | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 28/12/2024 | 18h30 | GVTC | DH |
5505347 | Nhập môn ngành CNTT | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 28/12/2024 | 19h15 | GVTC | DH |
5504165 | Nhập môn ngành CK | | Hoàng Trọng Hiếu | // | | | DH |
5504022 | Dung sai đo lường | | Hoàng Trọng Hiếu | 28/10/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5504022 | Dung sai đo lường | | Hoàng Trọng Hiếu | 28/10/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5504022 | Dung sai đo lường | | Hoàng Trọng Hiếu | 29/10/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5506005 | Chuyên đề đấu thầu XD | | Hoàng Việt Anh | // | | GVTC | DH |
5504165 | Nhập môn ngành CK | | Huỳnh Hải | // | | | DH |
5504013 | Công nghệ tạo phôi | | Huỳnh Hải | 17/12/2024 | 14h30 | | DH |
5506033 | Kết cấu thép | | Huỳnh Minh Sơn | 26/12/2024 | 14h30 | G142 | DH |
5506031 | Kết cấu công trình thép | | Huỳnh Minh Sơn | 27/12/2024 | 07h00 | | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 26/12/2024 | 13h00 | G138 | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 26/12/2024 | 16h00 | G148 | DH |
5507104 | Hóa học thực phẩm | | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 20/12/2024 | 14h30 | | DH |
5507054 | CN chế biến đường-bánh kẹo | | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 24/12/2024 | 08h30 | G126 | DH |
5506170 | Cấp thoát nước đô thị | | Huỳnh Võ Duyên Anh | 23/12/2024 | 07h00 | G120 | DH |
5506129 | Tổ chức và Quản lí Thi công | | Huỳnh Võ Duyên Anh | 23/12/2024 | 13h00 | | DH |
5506064 | Chuẩn bị kỹ thuật mặt bằng xây dựng | | Huỳnh Võ Duyên Anh | 23/12/2024 | 14h30 | G124 | DH |
5507235 | Mạng thoát nước | | Kiều Thị Hòa | 17/12/2024 | 08h30 | G106 | DH |
5507024 | Môi trường vi khí hậu | | Kiều Thị Hòa | 20/12/2024 | 16h00 | G116 | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lâm Bá Hòa | 24/12/2024 | 08h30 | | DH |
5506198 | Kết cấu công trình BTCT | | Lê Chí Phát | 17/12/2024 | 08h30 | | DH |
5506029 | Kết cấu bê tông cốt thép | | Lê Chí Phát | 18/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505238 | Chuyên đề ngành HTCCĐ | | Lê Công Hân | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Đức Tâm | 24/12/2024 | 08h30 | | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Hồng Phước | 24/12/2024 | 07h00 | 01-37 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Hồng Phước | 24/12/2024 | 07h00 | 01-39 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Hồng Phước | 24/12/2024 | 07h00 | 38-74 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Hồng Phước | 24/12/2024 | 07h00 | 40-78 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Sơn | 27/12/2024 | 16h00 | | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Sơn | 27/12/2024 | 16h00 | 01-34 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Sơn | 27/12/2024 | 16h00 | 35-67 | DH |
5506214 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | | Lê Thanh Hòa | 18/12/2024 | 14h30 | G111 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 24/12/2024 | 07h00 | 01-32 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 24/12/2024 | 07h00 | 01-42 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 24/12/2024 | 07h00 | 33-77 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 24/12/2024 | 07h00 | 43-84 | DH |
5507213 | Công nghệ sản xuất TP truyền thống | | Lê Thị Diệu Hương | 26/12/2024 | 14h30 | G142 | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Lê Thị Hải Yến | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Lê Thị Hải Yến | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 27/12/2024 | 08h30 | 01-41 | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 27/12/2024 | 08h30 | 42-83 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Thị Ngọc Hoa | 27/12/2024 | 16h00 | 01-31 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Thị Ngọc Hoa | 27/12/2024 | 16h00 | 01-36 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Thị Ngọc Hoa | 27/12/2024 | 16h00 | 32-62 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Thị Ngọc Hoa | 27/12/2024 | 16h00 | 37-72 | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Lê Thị Nhi | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Lê Thị Nhi | 26/12/2024 | 13h00 | G138 | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Lê Thị Nhi | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Lê Thị Nhi | 26/12/2024 | 16h00 | G148 | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 27/12/2024 | 07h00 | | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 27/12/2024 | 07h00 | 01-31 | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 27/12/2024 | 07h00 | 01-32 | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 27/12/2024 | 07h00 | 01-40 | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 27/12/2024 | 07h00 | 32-62 | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 27/12/2024 | 07h00 | 33-65 | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 27/12/2024 | 07h00 | 41-71 | DH |
5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Lê Thị Phương Thảo | 28/12/2024 | 10h00 | | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 24/12/2024 | 07h00 | 01-35 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 24/12/2024 | 07h00 | 01-40 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 24/12/2024 | 07h00 | 01-42 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 24/12/2024 | 07h00 | 36-80 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 24/12/2024 | 07h00 | 41-79 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 24/12/2024 | 07h00 | 43-77 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 24/12/2024 | 07h00 | 43-84 | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Thị Thu Sương | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Lê Thị Thu Sương | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Lê Thị Thu Sương | 26/12/2024 | 16h00 | G147 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 01-30 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 01-31 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 01-32 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 01-34 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 01-35 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 31-61 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 32-61 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 32-62 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 33-63 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 33-64 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 35-67 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | 36-69 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 13h00 | G129 | DH |
5506027 | Hình họa | | Lê Thị Thùy Linh | 24/12/2024 | 14h30 | | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Văn Thao | 24/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505342 | Chuyên đề đồ hoạ | | Lê Vũ | 10/12/2024 | | GVTC | DH |
5505342 | Chuyên đề đồ hoạ | | Lê Vũ | 11/12/2024 | | GVTC | DH |
5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Lê Vũ | 11/12/2024 | | 01-36 | DH |
5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Lê Vũ | 11/12/2024 | | 37-73 | DH |
5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Lê Vũ | 13/12/2024 | | 01-36 | DH |
5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Lê Vũ | 13/12/2024 | | 37-71 | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Lê Xuân Việt Hương | 20/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Xuân Việt Hương | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Xuân Việt Hương | 26/12/2024 | 14h30 | G141 | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Lê Xuân Việt Hương | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Lương Văn Thọ | 27/12/2024 | 10h00 | | DH |
5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Lương Văn Thọ | 27/12/2024 | 10h00 | 01-39 | DH |
5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Lương Văn Thọ | 27/12/2024 | 10h00 | 40-77 | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lưu Thị Mai Thanh | 24/12/2024 | 08h30 | | DH |
5506211 | Vật lý kiến trúc 1 | | Lưu Thiên Hương | 21/12/2024 | 10h00 | G171 | DH |
5506195 | Vật lý kiến trúc | | Lưu Thiên Hương | 24/12/2024 | 08h30 | G126 | DH |
5506038 | Luật xây dựng | | Mai Phước Ánh Tuyết | 19/12/2024 | 16h00 | | DH |
5507123 | Nhập môn ngành Vật liệu | | Mai Thị Phương Chi | 11/11/2024 | 16h00 | GVTC | DH |
5507328 | Hóa học các hợp chất cao phân tử | | Mai Thị Phương Chi | 05/12/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5507338 | KTSX chất dẻo | | Mai Thị Phương Chi | 18/12/2024 | 07h00 | G109 | DH |
5507339 | Kỹ thuật gia công cao su | | Mai Thị Phương Chi | 20/12/2024 | 10h00 | G114 | DH |
5505135 | Công Nghệ XML | | Ngô Lê Quân | 18/12/2024 | 07h30 | GVTC | DH |
5505135 | Công Nghệ XML | | Ngô Lê Quân | 18/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5505135 | Công Nghệ XML | | Ngô Lê Quân | 19/12/2024 | 07h30 | GVTC | DH |
5505136 | CSDL phi quan hệ | | Ngô Lê Quân | 19/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5505136 | CSDL phi quan hệ | | Ngô Lê Quân | 20/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5504165 | Nhập môn ngành CK | | Ngô Tấn Thống | // | | | DH |
5504046 | Thiết kế khuôn mẫu | | Ngô Tấn Thống | 16/12/2024 | 13h00 | | DH |
5505044 | Kỹ thuật Robot | | Ngô Tấn Thống | 18/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504037 | Nguyên lý máy | | Ngô Tấn Thống | 18/12/2024 | 14h30 | | DH |
5504263 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | | Ngô Tấn Thống | 24/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504269 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | | Ngô Tấn Thống | 26/12/2024 | 08h30 | 01-32 | DH |
5504269 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | | Ngô Tấn Thống | 26/12/2024 | 08h30 | 33-63 | DH |
5506042 | Nhập môn ngành XD | | Ngô Thanh Vinh | // | | GVTC | DH |
5506198 | Kết cấu công trình BTCT | | Ngô Thanh Vinh | 17/12/2024 | 08h30 | 01-26 | DH |
5506198 | Kết cấu công trình BTCT | | Ngô Thanh Vinh | 17/12/2024 | 08h30 | 27-62 | DH |
5506029 | Kết cấu bê tông cốt thép | | Ngô Thanh Vinh | 18/12/2024 | 16h00 | | DH |
5506029 | Kết cấu bê tông cốt thép | | Ngô Thanh Vinh | 18/12/2024 | 16h00 | 01-30 | DH |
5506029 | Kết cấu bê tông cốt thép | | Ngô Thanh Vinh | 18/12/2024 | 16h00 | 31-60 | DH |
5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thanh Vinh | 28/12/2024 | 18h00 | GVTC | DH |
5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thanh Vinh | 28/12/2024 | 19h00 | GVTC | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Ngô Thị Bích Thủy | 23/12/2024 | 07h00 | 01-42 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Ngô Thị Bích Thủy | 23/12/2024 | 07h00 | 43-79 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 23/12/2024 | 14h30 | 01-37 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 23/12/2024 | 14h30 | 01-40 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 23/12/2024 | 14h30 | 38-73 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 23/12/2024 | 14h30 | 41-79 | DH |
5505335 | Kỹ thuật lập trình C | | Ngô Thị Minh Hương | 20/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505265 | Hệ thống viễn thông | | Ngô Thị Minh Hương | 23/12/2024 | 13h00 | | DH |
5507070 | Cơ sở kỹ thuật thực phẩm | | Ngô Thị Minh Phương | 23/12/2024 | 16h00 | | DH |
5506042 | Nhập môn ngành XD | | Ngô Thị Mỵ | // | | GVTC | DH |
5506144 | Thiết kế hình học đường ô tô | | Ngô Thị Mỵ | 18/12/2024 | 13h00 | G110 | DH |
5506153 | Dự toán công trình xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 27/12/2024 | 07h00 | G151 | DH |
5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 28/12/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 28/12/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 28/12/2024 | 16h00 | GVTC | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Nguyễn Bắc Nam | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504089 | CĐ Điều hòa không khí | | Nguyễn Công Vinh | 16/12/2024 | 08h30 | | DH |
5504174 | Công nghệ sấy | | Nguyễn Công Vinh | 17/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504178 | Thông gió công nghiệp | | Nguyễn Công Vinh | 18/12/2024 | 08h30 | 01-30 | DH |
5504178 | Thông gió công nghiệp | | Nguyễn Công Vinh | 18/12/2024 | 08h30 | 31-60 | DH |
5504166 | Nhập môn ngành NL | | Nguyễn Công Vinh | 28/12/2024 | 14h30 | | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Nguyễn Đặng Nguyên Phương | 20/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Nguyễn Đặng Nguyên Phương | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504165 | Nhập môn ngành CK | | Nguyễn Đức Long | // | | | DH |
5505109 | Trang bị điện công nghiệp | | Nguyễn Đức Quận | 19/12/2024 | 08h30 | | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 24/12/2024 | 13h00 | 01-35 | DH |
5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 24/12/2024 | 13h00 | 36-70 | DH |
5506027 | Hình họa | | Nguyễn Đức Sỹ | 24/12/2024 | 14h30 | | DH |
5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Đức Sỹ | 24/12/2024 | 16h00 | | DH |
5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Đức Sỹ | 24/12/2024 | 16h00 | 01-30 | DH |
5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Đức Sỹ | 24/12/2024 | 16h00 | 31-60 | DH |
5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 28/12/2024 | 16h00 | 01-32 | DH |
5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 28/12/2024 | 16h00 | 01-33 | DH |
5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 28/12/2024 | 16h00 | 01-35 | DH |
5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 28/12/2024 | 16h00 | 33-64 | DH |
5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 28/12/2024 | 16h00 | 34-66 | DH |
5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 28/12/2024 | 16h00 | 36-69 | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 20/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 26/12/2024 | 16h00 | G146 | DH |
5504238 | Chuyên đề ô tô | | Nguyễn Hoài | 22/11/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5504247 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Hoài | 26/11/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5504247 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Hoài | 26/11/2024 | 13h30 | GVTC | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 24/12/2024 | 07h00 | 01-40 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 24/12/2024 | 07h00 | 01-43 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 24/12/2024 | 07h00 | 41-79 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 24/12/2024 | 07h00 | 44-63 | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Hồng Cử | 27/12/2024 | 13h00 | | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Hồng Cử | 27/12/2024 | 13h00 | 01-39 | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Hồng Cử | 27/12/2024 | 13h00 | 40-79 | DH |
5507130 | Quá trình và thiết bị truyền chất | | Nguyễn Hồng Sơn | 16/12/2024 | 14h30 | 01-34 | DH |
5507130 | Quá trình và thiết bị truyền chất | | Nguyễn Hồng Sơn | 16/12/2024 | 14h30 | 35-67 | DH |
5507131 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | | Nguyễn Hồng Sơn | 21/12/2024 | 10h00 | G171 | DH |
5505059 | Ngắn mạch | | Nguyễn Hồng Việt Phương | 26/12/2024 | 10h00 | | DH |
5507122 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 25/11/2024 | | GVTC | DH |
5507056 | CN chế biến rau quả | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 16/12/2024 | 13h00 | G102 | DH |
5507139 | Thực phẩm chức năng | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 18/12/2024 | 08h30 | G170 | DH |
5507079 | Công nghệ sấy và lạnh | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 19/12/2024 | 08h30 | | DH |
5506150 | Khai thác và kiểm định cầu | | Nguyễn Hữu Tuân | 16/12/2024 | 14h30 | G105 | DH |
5506101 | Thi công cầu | | Nguyễn Hữu Tuân | 17/12/2024 | 16h00 | | DH |
5506169 | Sức khỏe công trình | | Nguyễn Hữu Tuân | 26/12/2024 | 08h30 | G135 | DH |
5504264 | Kỹ thuật ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 26/11/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5504264 | Kỹ thuật ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 27/11/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5504171 | Thủy khí & Máy thủy khí | | Nguyễn Lê Châu Thành | 16/12/2024 | 16h00 | | DH |
5504230 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 17/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 28/12/2024 | 08h30 | | DH |
5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 28/12/2024 | 08h30 | 01-32 | DH |
5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 28/12/2024 | 08h30 | 01-33 | DH |
5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 28/12/2024 | 08h30 | 33-64 | DH |
5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 28/12/2024 | 08h30 | 34-65 | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Lê Hùng | 23/12/2024 | 10h00 | 01-38 | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Lê Hùng | 23/12/2024 | 10h00 | 01-42 | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Lê Hùng | 23/12/2024 | 10h00 | 39-76 | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Lê Hùng | 23/12/2024 | 10h00 | 43-83 | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Lê Thu Hiền | 27/12/2024 | 13h00 | | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Lê Thu Hiền | 27/12/2024 | 13h00 | 01-33 | DH |
5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Lê Thu Hiền | 27/12/2024 | 13h00 | 34-65 | DH |
5505115 | Tư duy thiết kế | | Nguyễn Linh Nam | 10/10/2024 | | GVTC | DH |
5505134 | Công nghệ vi điện tử | | Nguyễn Linh Nam | 16/12/2024 | 10h00 | 01-30 | DH |
5505134 | Công nghệ vi điện tử | | Nguyễn Linh Nam | 16/12/2024 | 10h00 | 31-60 | DH |
5505048 | Kỹ thuật xung số | | Nguyễn Linh Nam | 19/12/2024 | 14h30 | | DH |
5505362 | Nhập môn Thiết kế vi mạch | | Nguyễn Linh Nam | 26/12/2024 | | GVTC | DH |
5504226 | Kết cấu động cơ đốt trong | | Nguyễn Minh Tiến | 17/12/2024 | 08h30 | | DH |
5504226 | Kết cấu động cơ đốt trong | | Nguyễn Minh Tiến | 17/12/2024 | 08h30 | G106 | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Ngọc Thạch | 23/12/2024 | 07h00 | 01-40 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Ngọc Thạch | 23/12/2024 | 07h00 | 41-79 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Ngọc Thạch | 23/12/2024 | 07h00 | 41-81 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Ngọc Thạch | 23/12/2024 | 13h00 | 01-42 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Ngọc Thạch | 23/12/2024 | 13h00 | 01-43 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Ngọc Thạch | 23/12/2024 | 13h00 | 43-84 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Ngọc Thạch | 23/12/2024 | 13h00 | 44-86 | DH |
5506142 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | | Nguyễn Phú Hoàng | 17/12/2024 | 14h30 | | DH |
5506142 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | | Nguyễn Phú Hoàng | 17/12/2024 | 14h30 | 01-30 | DH |
5506142 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | | Nguyễn Phú Hoàng | 17/12/2024 | 14h30 | 31-60 | DH |
5506184 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | | Nguyễn Phú Hoàng | 19/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504212 | Chuyên đề CĐT | | Nguyễn Phú Sinh | 26/10/2024 | | GVTC | DH |
5504039 | Robot công nghiệp | | Nguyễn Phú Sinh | 16/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504192 | Truyền động Cơ khí CĐT | | Nguyễn Phú Sinh | 17/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504192 | Truyền động Cơ khí CĐT | | Nguyễn Phú Sinh | 17/12/2024 | 10h00 | 01-31 | DH |
5504192 | Truyền động Cơ khí CĐT | | Nguyễn Phú Sinh | 17/12/2024 | 10h00 | 32-61 | DH |
5504165 | Nhập môn ngành CK | | Nguyễn Quang Dự | // | | | DH |
5504084 | Vật liệu kỹ thuật | | Nguyễn Quang Dự | 18/12/2024 | 13h00 | | DH |
5507002 | CN thực vật xử lý môi trường | | Nguyễn Sỹ Toàn | 28/12/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5507286 | Xử lý đất ô nhiễm | | Nguyễn Sỹ Toàn | 28/12/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5505014 | Điều khiển logic | | Nguyễn Tấn Hoà | 16/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505049 | Lập trình PLC | | Nguyễn Tấn Hoà | 24/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505291 | Lập trình Logic và PLC | | Nguyễn Tấn Hoà | 26/12/2024 | 07h00 | | DH |
5506053 | Tin học xây dựng | | Nguyễn Tấn Khoa | 09/12/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5506058 | Toán ứng dụng | | Nguyễn Tấn Khoa | 11/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5506058 | Toán ứng dụng | | Nguyễn Tấn Khoa | 11/12/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5506003 | Cấp thoát nước | | Nguyễn Tấn Khoa | 12/12/2024 | | GVTC | DH |
5506053 | Tin học xây dựng | | Nguyễn Tấn Khoa | 12/12/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Tấn Khoa | 26/12/2024 | 07h00 | | DH |
5505175 | Lập trình web nâng cao | | Nguyễn Tấn Thuận | 11/12/2024 | 07h00 | 01-34 | DH |
5505175 | Lập trình web nâng cao | | Nguyễn Tấn Thuận | 11/12/2024 | 08h30 | 35-67 | DH |
5505175 | Lập trình web nâng cao | | Nguyễn Tấn Thuận | 11/12/2024 | 10h00 | | DH |
5505175 | Lập trình web nâng cao | | Nguyễn Tấn Thuận | 11/12/2024 | 13h00 | 01-31 | DH |
5505175 | Lập trình web nâng cao | | Nguyễn Tấn Thuận | 11/12/2024 | 14h30 | 32-61 | DH |
5505346 | Lập trình hướng đối tượng | | Nguyễn Tấn Thuận | 16/12/2024 | 14h30 | | DH |
5505346 | Lập trình hướng đối tượng | | Nguyễn Tấn Thuận | 16/12/2024 | 14h30 | 01-30 | DH |
5505346 | Lập trình hướng đối tượng | | Nguyễn Tấn Thuận | 16/12/2024 | 14h30 | 01-31 | DH |
5505346 | Lập trình hướng đối tượng | | Nguyễn Tấn Thuận | 16/12/2024 | 14h30 | 31-61 | DH |
5505346 | Lập trình hướng đối tượng | | Nguyễn Tấn Thuận | 16/12/2024 | 14h30 | 32-62 | DH |
5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Thái Dương | 18/12/2024 | 14h30 | 01-33 | DH |
5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Thái Dương | 18/12/2024 | 14h30 | 01-34 | DH |
5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Thái Dương | 18/12/2024 | 14h30 | 34-65 | DH |
5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Thái Dương | 18/12/2024 | 14h30 | 35-68 | DH |
5504045 | Thiết bị nâng chuyển | | Nguyễn Thái Dương | 19/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504004 | Chi tiết máy | | Nguyễn Thái Dương | 20/12/2024 | 14h30 | | DH |
5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 27/12/2024 | 10h00 | | DH |
5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 27/12/2024 | 10h00 | 01-30 | DH |
5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 27/12/2024 | 10h00 | 31-60 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thanh Hưng | 23/12/2024 | 07h00 | 01-39 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thanh Hưng | 23/12/2024 | 07h00 | 01-44 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thanh Hưng | 23/12/2024 | 07h00 | 40-78 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thanh Hưng | 23/12/2024 | 07h00 | 45-87 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thanh Hưng | 23/12/2024 | 13h00 | 01-32 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thanh Hưng | 23/12/2024 | 13h00 | 01-41 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thanh Hưng | 23/12/2024 | 13h00 | 33-65 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thanh Hưng | 23/12/2024 | 13h00 | 42-82 | DH |
5504103 | Điều hòa trên Ôtô | | Nguyễn Thành Sơn | 18/12/2024 | 07h00 | 01-32 | DH |
5504103 | Điều hòa trên Ôtô | | Nguyễn Thành Sơn | 18/12/2024 | 07h00 | 33-63 | DH |
5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thành Sơn | 28/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thành Sơn | 28/12/2024 | 13h00 | 01-32 | DH |
5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thành Sơn | 28/12/2024 | 13h00 | 33-64 | DH |
5506032 | Kết cấu nhà nhiều tầng | | Nguyễn Thế Dương | 16/12/2024 | 16h00 | G203 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thế Dương | 26/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thế Dương | 26/12/2024 | 07h00 | 01-31 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thế Dương | 26/12/2024 | 07h00 | G130 | DH |
5506042 | Nhập môn ngành XD | | Nguyễn Thế Dương | 28/12/2024 | 14h30 | | DH |
5504080 | Tự động hóa QT sản xuất | | Nguyễn Thế Tranh | 18/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504029 | HT Truyền động Thủy khí | | Nguyễn Thị Ái Lành | 17/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504080 | Tự động hóa QT sản xuất | | Nguyễn Thị Ái Lành | 18/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504189 | Toán ứng dụng cơ bản | | Nguyễn Thị Ái Lành | 20/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504189 | Toán ứng dụng cơ bản | | Nguyễn Thị Ái Lành | 20/12/2024 | 10h00 | 01-30 | DH |
5504189 | Toán ứng dụng cơ bản | | Nguyễn Thị Ái Lành | 20/12/2024 | 10h00 | 31-60 | DH |
5504191 | KT Điều khiển tự động CĐT | | Nguyễn Thị Ái Lành | 23/12/2024 | 16h00 | | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Nguyễn Thị Diệu Hương | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5507030 | Sản xuất sạch hơn | | Nguyễn Thị Đông Phương | 19/12/2024 | 16h00 | G113 | DH |
5505128 | Cơ sở dữ liệu II | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 20/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505128 | Cơ sở dữ liệu II | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 20/12/2024 | 16h00 | 01-30 | DH |
5505128 | Cơ sở dữ liệu II | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 20/12/2024 | 16h00 | 31-59 | DH |
5505128 | Cơ sở dữ liệu II | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 20/12/2024 | 16h00 | 31-60 | DH |
5505219 | Thiết kế giao diện người dùng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 26/12/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5505219 | Thiết kế giao diện người dùng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 26/12/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5505219 | Thiết kế giao diện người dùng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 27/12/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5505219 | Thiết kế giao diện người dùng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 27/12/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5505219 | Thiết kế giao diện người dùng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 28/12/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Thị Hải Vân | 24/12/2024 | 16h00 | | DH |
5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Thị Hải Vân | 24/12/2024 | 16h00 | 01-31 | DH |
5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Thị Hải Vân | 24/12/2024 | 16h00 | 32-61 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | 01-30 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | 01-31 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | 01-42 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | 01-43 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | 31-60 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | 32-61 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | 43-84 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | 44-85 | DH |
5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 26/12/2024 | 07h00 | G130 | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Thị Hải Yến | 23/12/2024 | 10h00 | 01-42 | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Thị Hải Yến | 23/12/2024 | 10h00 | 01-45 | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Thị Hải Yến | 23/12/2024 | 10h00 | 43-83 | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Thị Hải Yến | 23/12/2024 | 10h00 | 46-78 | DH |
5413002 | Ngoại Ngữ I | | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 21/12/2024 | 14h30 | | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5504172 | Đo lường nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 19/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504135 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/12/2024 | 08h30 | | DH |
5504135 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/12/2024 | 08h30 | G135 | DH |
5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 28/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 28/12/2024 | 13h00 | 01-32 | DH |
5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 28/12/2024 | 13h00 | 33-64 | DH |
5505116 | Xử lý tín hiệu số | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | // | | GVTC | DH |
5505184 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 20/12/2024 | 14h30 | | DH |
5505264 | Thông tin số | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 23/12/2024 | 08h30 | | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 12/11/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 13/11/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 14/11/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 16/11/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 16/11/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 19/11/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 23/11/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5514009 | Tâm lý học dạy nghề | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 02/12/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5514004 | Giáo dục học | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 06/12/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 22/12/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 24/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 28/12/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 28/12/2024 | 16h00 | GVTC | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 27/12/2024 | 07h00 | | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 27/12/2024 | 07h00 | 01-41 | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 27/12/2024 | 07h00 | 42-82 | DH |
5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 28/12/2024 | 10h00 | 01-33 | DH |
5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 28/12/2024 | 10h00 | 01-38 | DH |
5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 28/12/2024 | 10h00 | 34-66 | DH |
5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 28/12/2024 | 10h00 | 39-76 | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Nguyễn Thị Nhị Châu | 26/12/2024 | 16h00 | G147 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 07h00 | 01-39 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 07h00 | 01-40 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 07h00 | 01-43 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 07h00 | 40-79 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 07h00 | 41-80 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 07h00 | 44-87 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 13h00 | 01-33 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 13h00 | 01-40 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 13h00 | 34-66 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 13h00 | 41-79 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 23/12/2024 | 13h00 | 41-80 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 24/12/2024 | 07h00 | 01-35 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 24/12/2024 | 07h00 | 01-41 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 24/12/2024 | 07h00 | 36-69 | DH |
5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 24/12/2024 | 07h00 | 42-81 | DH |
5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Nguyễn Văn Hoàn | 24/12/2024 | 10h00 | | DH |
5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 17/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 17/12/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 17/12/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 17/12/2024 | 16h00 | GVTC | DH |
5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 17/12/2024 | 17h00 | GVTC | DH |
5505176 | Linh kiện điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 18/12/2024 | 13h00 | | DH |
5505179 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | | Nguyễn Văn Thịnh | 19/12/2024 | 07h00 | 01-30 | DH |
5505179 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | | Nguyễn Văn Thịnh | 19/12/2024 | 07h00 | 01-31 | DH |
5505179 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | | Nguyễn Văn Thịnh | 19/12/2024 | 07h00 | 31-60 | DH |
5505179 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | | Nguyễn Văn Thịnh | 19/12/2024 | 07h00 | 32-61 | DH |
5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 20/12/2024 | 07h00 | | DH |
5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 20/12/2024 | 07h00 | 01-30 | DH |
5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 20/12/2024 | 07h00 | 31-60 | DH |
5505108 | Toán chuyên ngành | | Nguyễn Văn Thịnh | 20/12/2024 | 08h30 | 01-32 | DH |
5505108 | Toán chuyên ngành | | Nguyễn Văn Thịnh | 20/12/2024 | 08h30 | 33-63 | DH |
5505361 | Vật lý nguyên tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 27/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504244 | Kỹ thuật cơ khí | | Nguyễn Xuân Bảo | 19/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504270 | Anh văn chuyên ngành | | Nguyễn Xuân Bảo | 23/12/2024 | 16h00 | | DH |
5504252 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Xuân Bảo | 26/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504011 | Công nghệ Chế tạo Máy I | | Nguyễn Xuân Bảo | 28/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504272 | Dao động kỹ thuật | | Nguyễn Xuân Bảo | 28/12/2024 | 08h30 | G201 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 27/12/2024 | 16h00 | | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 27/12/2024 | 16h00 | 01-38 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 27/12/2024 | 16h00 | 39-77 | DH |
5505046 | Kỹ thuật vi điều khiển | | Phạm Duy Dưởng | 16/12/2024 | 07h00 | | DH |
5505013 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | | Phạm Duy Dưởng | 17/12/2024 | 07h00 | | DH |
5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Duy Dưởng | 17/12/2024 | 09h00 | 01-40 | DH |
5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Duy Dưởng | 17/12/2024 | 09h00 | 41-79 | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Phạm Huy Thành | 24/12/2024 | 08h30 | | DH |
5504249 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | | Phạm Minh Mận | 19/12/2024 | 16h00 | GVTC | DH |
5504024 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | | Phạm Minh Mận | 26/12/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5507029 | Quan trắc và phân tích môi trường | | Phạm Phú Song Toàn | 18/12/2024 | 08h30 | G170 | DH |
5507013 | Độc học môi trường | | Phạm Phú Song Toàn | 18/12/2024 | 14h30 | | DH |
5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 19/12/2024 | 08h00 | 01-40 | DH |
5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 19/12/2024 | 08h00 | 41-79 | DH |
5505041 | Kỹ thuật điều khiển tự động | | Phạm Thanh Phong | 21/12/2024 | 08h30 | 01-40 | DH |
5505041 | Kỹ thuật điều khiển tự động | | Phạm Thanh Phong | 21/12/2024 | 08h30 | 41-79 | DH |
5505040 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | | Phạm Thanh Phong | 23/12/2024 | 14h30 | | DH |
5505040 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | | Phạm Thanh Phong | 23/12/2024 | 14h30 | 01-18 | DH |
5505040 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | | Phạm Thanh Phong | 23/12/2024 | 14h30 | 19-62 | DH |
5505015 | Điều khiển số | | Phạm Thanh Phong | 27/12/2024 | 07h00 | G151 | DH |
5505343 | Điện toán đám mây | | Phạm Tuấn | 02/12/2024 | 13h00 | | DH |
5505343 | Điện toán đám mây | | Phạm Tuấn | 05/12/2024 | 07h00 | 01-34 | DH |
5505343 | Điện toán đám mây | | Phạm Tuấn | 05/12/2024 | 07h00 | 35-68 | DH |
5505126 | Chuyên đề phần mềm | | Phạm Tuấn | 05/12/2024 | 09h00 | 01-44 | DH |
5505126 | Chuyên đề phần mềm | | Phạm Tuấn | 05/12/2024 | 09h00 | 45-84 | DH |
5505161 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | | Phạm Tuấn | 06/12/2024 | 07h00 | | DH |
5505161 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | | Phạm Tuấn | 06/12/2024 | 13h00 | 01-35 | DH |
5505161 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | | Phạm Tuấn | 06/12/2024 | 13h00 | 36-69 | DH |
5505126 | Chuyên đề phần mềm | | Phạm Tuấn | 06/12/2024 | 15h30 | | DH |
5505218 | Thị giác máy tính | | Phạm Tuấn | 21/12/2024 | 08h30 | G119 | DH |
5505326 | Thị giác máy tính | | Phạm Tuấn | 21/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505326 | Thị giác máy tính | | Phạm Tuấn | 21/12/2024 | 08h30 | 01-37 | DH |
5505326 | Thị giác máy tính | | Phạm Tuấn | 21/12/2024 | 08h30 | 01-40 | DH |
5505326 | Thị giác máy tính | | Phạm Tuấn | 21/12/2024 | 08h30 | 38-74 | DH |
5505326 | Thị giác máy tính | | Phạm Tuấn | 21/12/2024 | 08h30 | 41-80 | DH |
5505226 | Trí tuệ nhân tạo | | Phạm Tuấn | 23/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505254 | Hệ thống thông tin vô tuyến | | Phạm Văn Phát | 17/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505048 | Kỹ thuật xung số | | Phạm Văn Phát | 19/12/2024 | 14h30 | | DH |
5505125 | Chuyên đề ngành Điện tử - Viễn thông | | Phạm Văn Phát | 26/12/2024 | 07h00 | G132 | DH |
5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Phan Cao Thọ | // | | 01-33 | DH |
5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Phan Cao Thọ | // | | 34-66 | DH |
5506042 | Nhập môn ngành XD | | Phan Cao Thọ | // | | GVTC | DH |
5507356 | NHẬP MÔN NGÀNH CNKTHH | | Phan Chi Uyên | 11/11/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5507327 | Hóa phân tích | | Phan Chi Uyên | 16/12/2024 | 10h00 | G101 | DH |
5507318 | Hóa đại cương | | Phan Chi Uyên | 23/12/2024 | 16h00 | | DH |
5507050 | Chuyên đề ngành TP | | Phan Chi Uyên | 26/12/2024 | 07h00 | G133 | DH |
5507324 | Hóa hữu cơ 2 | | Phan Chi Uyên | 28/12/2024 | 16h00 | G301 | DH |
5505046 | Kỹ thuật vi điều khiển | | Phan Ngọc Kỳ | 16/12/2024 | 07h00 | | DH |
5505164 | Kỹ thuật vi điều khiển A | | Phan Ngọc Kỳ | 16/12/2024 | 07h00 | n1 | DH |
5505013 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | | Phan Ngọc Kỳ | 17/12/2024 | 07h00 | | DH |
5504009 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | | Phan Nguyễn Duy Minh | 06/12/2024 | | GVTC | DH |
5504009 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | | Phan Nguyễn Duy Minh | 09/12/2024 | | GVTC | DH |
5504223 | Quản lý dự án chuyên ngành | | Phan Nguyễn Duy Minh | 14/12/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5504200 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | | Phan Nguyễn Duy Minh | 20/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5504200 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | | Phan Nguyễn Duy Minh | 21/12/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5504200 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | | Phan Nguyễn Duy Minh | 21/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5506053 | Tin học xây dựng | | Phan Nhật Long | 03/12/2024 | | GVTC | DH |
5506069 | Cơ học công trình | | Phan Nhật Long | 23/12/2024 | 08h30 | | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Phan Phạm Xuân Trinh | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 01-31 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 01-38 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 01-42 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 01-43 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 01-46 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 32-62 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 39-77 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 43-83 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 44-79 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 08h30 | 47-93 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 14h30 | | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 14h30 | 01-38 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 14h30 | 01-39 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 14h30 | 39-75 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 23/12/2024 | 14h30 | 40-79 | DH |
5504130 | Năng lượng tái tạo | | Phan Quí Trà | 19/12/2024 | 13h00 | 01-31 | DH |
5504130 | Năng lượng tái tạo | | Phan Quí Trà | 19/12/2024 | 13h00 | 32-62 | DH |
5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Phan Thị Hải Yến | 21/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Phan Thị Hải Yến | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5505335 | Kỹ thuật lập trình C | | Phan Thị Thanh Vân | 20/12/2024 | 16h00 | | DH |
5506234 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | | Phan Tiến Vinh | 16/12/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5506034 | Kiến trúc xây dựng | | Phan Tiến Vinh | 18/12/2024 | 13h00 | 01-30 | DH |
5506034 | Kiến trúc xây dựng | | Phan Tiến Vinh | 18/12/2024 | 13h00 | 31-60 | DH |
5506034 | Kiến trúc xây dựng | | Phan Tiến Vinh | 18/12/2024 | 13h00 | G110 | DH |
5506233 | Vẽ ghi | | Phan Tiến Vinh | 18/12/2024 | 16h00 | GVTC | DH |
5506206 | Kiến trúc nhập môn | | Phan Tiến Vinh | 28/12/2024 | 14h30 | 01-39 | DH |
5506206 | Kiến trúc nhập môn | | Phan Tiến Vinh | 28/12/2024 | 14h30 | 40-78 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Trần Đức Minh | 23/12/2024 | 08h30 | 01-40 | DH |
5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Trần Đức Minh | 23/12/2024 | 08h30 | 41-80 | DH |
5319005 | Xác suất Thống kê | | Phan Trần Đức Minh | 23/12/2024 | 10h00 | G123 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Trần Đức Minh | 23/12/2024 | 14h30 | 01-42 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Trần Đức Minh | 23/12/2024 | 14h30 | 43-83 | DH |
5319002 | Giải tích I | | Phan Trần Đức Minh | 23/12/2024 | 14h30 | 43-84 | DH |
5506057 | Tổ chức thi công | | Phan Viết Nhựt | 16/12/2024 | 14h30 | | DH |
5506057 | Tổ chức thi công | | Phan Viết Nhựt | 16/12/2024 | 14h30 | G105 | DH |
5504021 | Động cơ đốt trong | | Phùng Minh Tùng | 21/11/2024 | 13h30 | GVTC | DH |
5504226 | Kết cấu động cơ đốt trong | | Phùng Minh Tùng | 17/12/2024 | 08h30 | | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Thiều Hoàng Mỹ | 20/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Thiều Hoàng Mỹ | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5506043 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | | Trần Anh Quang | 18/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505042 | Kỹ thuật lập trình | | Trần Bửu Dung | 23/12/2024 | 10h00 | 01-31 | DH |
5505042 | Kỹ thuật lập trình | | Trần Bửu Dung | 23/12/2024 | 10h00 | 01-40 | DH |
5505042 | Kỹ thuật lập trình | | Trần Bửu Dung | 23/12/2024 | 10h00 | 32-61 | DH |
5505042 | Kỹ thuật lập trình | | Trần Bửu Dung | 23/12/2024 | 10h00 | 41-79 | DH |
5505225 | Toán rời rạc | | Trần Đình Sơn | 23/12/2024 | 14h30 | | DH |
5505225 | Toán rời rạc | | Trần Đình Sơn | 23/12/2024 | 14h30 | 01-34 | DH |
5505225 | Toán rời rạc | | Trần Đình Sơn | 23/12/2024 | 14h30 | 35-64 | DH |
5505129 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | | Trần Duy Chung | 28/11/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5505129 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | | Trần Duy Chung | 28/11/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5505061 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | | Trần Hoàng Vũ | // | | GVTC | DH |
5505187 | Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông | | Trần Hoàng Vũ | // | | 01-36 | DH |
5505187 | Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông | | Trần Hoàng Vũ | // | | 37-71 | DH |
5505115 | Tư duy thiết kế | | Trần Hoàng Vũ | // | | | DH |
5505115 | Tư duy thiết kế | | Trần Hoàng Vũ | // | | 01-30 | DH |
5505115 | Tư duy thiết kế | | Trần Hoàng Vũ | // | | 31-60 | DH |
5505047 | Kỹ thuật Vi xử lý | | Trần Hoàng Vũ | 27/12/2024 | 10h00 | | DH |
5505047 | Kỹ thuật Vi xử lý | | Trần Hoàng Vũ | 27/12/2024 | 10h00 | 01-30 | DH |
5505047 | Kỹ thuật Vi xử lý | | Trần Hoàng Vũ | 27/12/2024 | 10h00 | 31-60 | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 24/12/2024 | 08h30 | | DH |
5413003 | Ngoại Ngữ II | | Trần Hữu Ngô Duy | 20/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Trần Hữu Ngô Duy | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Hữu Ngô Duy | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Trần Hữu Ngô Duy | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505001 | An toàn điện | | Trần Lê Nhật Hoàng | 26/10/2024 | 10h30 | GVTC | DH |
5505301 | Ổn định Hệ thống điện | | Trần Lê Nhật Hoàng | 03/11/2024 | 10h30 | GVTC | DH |
5505301 | Ổn định Hệ thống điện | | Trần Lê Nhật Hoàng | 09/11/2024 | 10h30 | GVTC | DH |
5514010 | P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật | | Trần Lê Nhật Hoàng | 06/12/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Trần Lê Nhật Hoàng | 20/12/2024 | 07h00 | 01-31 | DH |
5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Trần Lê Nhật Hoàng | 20/12/2024 | 07h00 | 01-33 | DH |
5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Trần Lê Nhật Hoàng | 20/12/2024 | 07h00 | 32-61 | DH |
5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Trần Lê Nhật Hoàng | 20/12/2024 | 07h00 | 34-65 | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 21/12/2024 | 07h00 | 01-34 | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 21/12/2024 | 07h00 | 01-36 | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 21/12/2024 | 07h00 | 01-40 | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 21/12/2024 | 07h00 | 35-64 | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 21/12/2024 | 07h00 | 37-72 | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 21/12/2024 | 07h00 | 37-73 | DH |
5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 21/12/2024 | 07h00 | 41-80 | DH |
5507005 | CN xử lý nước - các quá trình hóa lý | | Trần Minh Thảo | 20/12/2024 | 10h00 | G115 | DH |
5504015 | Điều khiển thủy khí | | Trần Ngô Quốc Huy | 04/11/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5504123 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | | Trần Ngô Quốc Huy | 16/12/2024 | 16h00 | | DH |
5504193 | Kỹ thuật Xung số CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 18/12/2024 | 14h30 | | DH |
5504196 | Điều khiển Logic PLC CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 19/12/2024 | 10h00 | | DH |
5504219 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | | Trần Ngô Quốc Huy | 24/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504014 | Điều khiển Logic PLC | | Trần Ngô Quốc Huy | 26/12/2024 | 07h00 | G132 | DH |
5504199 | Hệ thống CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 26/12/2024 | 14h30 | | DH |
5504197 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | | Trần Ngọc Hoàng | 18/11/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5504215 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | | Trần Ngọc Hoàng | 23/11/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5504217 | Công nghệ xử lý ảnh | | Trần Ngọc Hoàng | 24/12/2024 | 08h30 | | DH |
5504217 | Công nghệ xử lý ảnh | | Trần Ngọc Hoàng | 24/12/2024 | 08h30 | G127 | DH |
5504221 | Ứng dụng IOT | | Trần Ngọc Hoàng | 26/12/2024 | 08h30 | | DH |
5504164 | Nhập môn ngành CĐT | | Trần Ngọc Hoàng | 28/12/2024 | 14h30 | 01-31 | DH |
5504164 | Nhập môn ngành CĐT | | Trần Ngọc Hoàng | 28/12/2024 | 14h30 | 32-61 | DH |
5504164 | Nhập môn ngành CĐT | | Trần Ngọc Hoàng | 28/12/2024 | 14h30 | 32-62 | DH |
5504003 | Cắt gọt kim loại | | Trần Quốc Việt | 27/12/2024 | 08h30 | | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Trần Thị Hương Xuân | 27/12/2024 | 07h00 | 01-41 | DH |
5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Trần Thị Hương Xuân | 27/12/2024 | 07h00 | 42-82 | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 27/12/2024 | 08h30 | 01-41 | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 27/12/2024 | 08h30 | 01-42 | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 27/12/2024 | 08h30 | 01-43 | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 27/12/2024 | 08h30 | 42-82 | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 27/12/2024 | 08h30 | 43-83 | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 27/12/2024 | 08h30 | 43-84 | DH |
5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 27/12/2024 | 08h30 | 44-86 | DH |
5507125 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | | Trần Thị Kim Hồng | 18/12/2024 | 14h30 | | DH |
5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Trần Thị Lợi | 22/11/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Trần Thị Lợi | 22/11/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 23/11/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 23/11/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 23/11/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 30/11/2024 | 07h30 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 30/11/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 30/11/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 30/11/2024 | 10h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 30/11/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 30/11/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 30/11/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5514005 | Lý luận dạy học | | Trần Thị Lợi | 03/12/2024 | 08h00 | gvtc | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 28/12/2024 | 07h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 28/12/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 28/12/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 28/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 28/12/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 28/12/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5413002 | Ngoại Ngữ I | | Trần Thị Minh Ngọc | 21/12/2024 | 14h30 | | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Trần Thị Minh Ngọc | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Trần Thị Minh Ngọc | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5507084 | Đánh giá cảm quan | | Trần Thị Ngọc Linh | 29/11/2024 | 15h30 | GVTC | DH |
5507071 | Cơ sở thiết kế nhà máy | | Trần Thị Ngọc Linh | 05/12/2024 | 15h30 | GVTC | DH |
5507204 | Vi sinh | | Trần Thị Ngọc Linh | 16/12/2024 | 08h30 | | DH |
5507138 | Thiết bị thực phẩm | | Trần Thị Ngọc Thư | 17/12/2024 | 10h00 | | DH |
5507052 | CN CB cây nhiệt đới | | Trần Thị Ngọc Thư | 17/12/2024 | 13h00 | G108 | DH |
5507214 | Dinh dưỡng học | | Trần Thị Ngọc Thư | 27/12/2024 | 07h00 | | DH |
5507014 | Giáo dục Môi trường | | Trần Thị Phú | 28/12/2024 | 08h30 | | DH |
5506011 | Cơ học đất | | Trần Thị Phương Huyền | 18/12/2024 | 10h00 | | DH |
5506011 | Cơ học đất | | Trần Thị Phương Huyền | 18/12/2024 | 10h00 | 01-30 | DH |
5506011 | Cơ học đất | | Trần Thị Phương Huyền | 18/12/2024 | 10h00 | 31-60 | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Trần Thị Thuỳ Trang | 27/12/2024 | 14h30 | | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Trần Thị Thuỳ Trang | 27/12/2024 | 14h30 | 01-32 | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Trần Thị Thuỳ Trang | 27/12/2024 | 14h30 | 01-37 | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Trần Thị Thuỳ Trang | 27/12/2024 | 14h30 | 33-63 | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Trần Thị Thuỳ Trang | 27/12/2024 | 14h30 | 38-74 | DH |
5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Trần Thị Túy Phượng | 26/12/2024 | 13h00 | | DH |
5413004 | Ngoại ngữ III | | Trần Thị Túy Phượng | 26/12/2024 | 16h00 | | DH |
5506220 | Kiến trúc công nghiệp | | Trần Vũ Tiến | 19/12/2024 | 10h00 | G112 | DH |
5506202 | Hình họa 1 | | Trần Vũ Tiến | 24/12/2024 | 14h30 | | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Trịnh Quang Dũng | 27/12/2024 | 16h00 | 01-38 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Trịnh Quang Dũng | 27/12/2024 | 16h00 | 01-39 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Trịnh Quang Dũng | 27/12/2024 | 16h00 | 39-76 | DH |
5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Trịnh Quang Dũng | 27/12/2024 | 16h00 | 40-78 | DH |
5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trịnh Sơn Hoan | 24/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505006 | Cung cấp điện | | Trương Thị Hoa | 18/12/2024 | 16h00 | | DH |
5505052 | Mạng điện khu vực | | Trương Thị Hoa | 20/12/2024 | 10h00 | | DH |
5505061 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | | Trương Thị Hoa | 28/12/2024 | 14h30 | | DH |
5506091 | Kiến trúc cảnh quan | | Trương Thị Huyền Anh | 27/12/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5506222 | Quy hoạch đô thị 1 | | Trương Thị Huyền Anh | 27/12/2024 | 13h00 | GVTC | DH |
5506215 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | | Trương Thị Huyền Anh | 27/12/2024 | 15h00 | GVTC | DH |
5506041 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | | Trương Thị Thu Hà | 04/12/2024 | 13h30 | gvtc | DH |
5506035 | Kinh tế xây dựng | | Trương Thị Thu Hà | 16/12/2024 | 07h00 | | DH |
5506025 | Dự toán xây dựng | | Trương Thị Thu Hà | 17/12/2024 | 07h00 | | DH |
5506045 | Thanh quyết toán công trình XD | | Trương Thị Thu Hà | 17/12/2024 | 10h00 | | DH |
5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Từ Ánh Nguyệt | 24/12/2024 | 10h00 | | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Văn Công Vũ | 27/12/2024 | 14h30 | | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Văn Công Vũ | 27/12/2024 | 14h30 | 01-32 | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Văn Công Vũ | 27/12/2024 | 14h30 | 33-64 | DH |
5504233 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | | Võ Anh Vũ | 19/12/2024 | 13h00 | | DH |
5506001 | An toàn lao động | | Võ Duy Hải | 04/11/2024 | 08h00 | GVTC | DH |
5506039 | Máy xây dựng | | Võ Duy Hải | 04/11/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5506039 | Máy xây dựng | | Võ Duy Hải | 05/11/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5506010 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | | Võ Duy Hải | 06/11/2024 | 14h00 | GVTC | DH |
5505011 | Điện tử công suất | | Võ Khánh Thoại | 16/12/2024 | 10h00 | | DH |
5505319 | Điều khiển quá trình | | Võ Khánh Thoại | 18/12/2024 | 13h00 | 01-43 | DH |
5505319 | Điều khiển quá trình | | Võ Khánh Thoại | 18/12/2024 | 13h00 | 44-85 | DH |
5505057 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | | Võ Khánh Thoại | 19/12/2024 | 10h00 | 01-36 | DH |
5505057 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | | Võ Khánh Thoại | 19/12/2024 | 10h00 | 37-72 | DH |
5504015 | Điều khiển thủy khí | | Võ Quang Trường | 28/10/2024 | 09h00 | GVTC | DH |
5504015 | Điều khiển thủy khí | | Võ Quang Trường | 28/10/2024 | 10h00 | GVTC | DH |
5504001 | AutoCAD | | Võ Quang Trường | 29/11/2024 | | GVTC | DH |
5504009 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | | Võ Quang Trường | 05/12/2024 | | GVTC | DH |
5504046 | Thiết kế khuôn mẫu | | Võ Quang Trường | 16/12/2024 | 13h00 | G103 | DH |
5504029 | HT Truyền động Thủy khí | | Võ Quang Trường | 17/12/2024 | 13h00 | | DH |
5504196 | Điều khiển Logic PLC CĐT | | Võ Quang Trường | 19/12/2024 | 10h00 | | DH |
5505039 | Kỹ thuật điện-điên tử | | Võ Thị Hương | 16/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505039 | Kỹ thuật điện-điên tử | | Võ Thị Hương | 16/12/2024 | 08h30 | 01-30 | DH |
5505039 | Kỹ thuật điện-điên tử | | Võ Thị Hương | 16/12/2024 | 08h30 | 31-60 | DH |
5505012 | Điện tử thông tin | | Võ Thị Hương | 23/12/2024 | 08h30 | | DH |
5505012 | Điện tử thông tin | | Võ Thị Hương | 23/12/2024 | 08h30 | G121 | DH |
5505010 | Điện tử cơ bản | | Võ Thị Hương | 28/12/2024 | 07h00 | | DH |
5506221 | Lịch sử kiến trúc | | Võ Thị Vỹ Phương | 20/12/2024 | 10h00 | G115 | DH |
5505132 | Công nghệ phần mềm | | Võ Trung Hùng | 10/01/2025 | | 01-31 | DH |
5505132 | Công nghệ phần mềm | | Võ Trung Hùng | 10/01/2025 | | 32-61 | DH |
5505132 | Công nghệ phần mềm | | Võ Trung Hùng | 10/01/2025 | | 32-62 | DH |
5505132 | Công nghệ phần mềm | | Võ Trung Hùng | 11/01/2025 | | | DH |
5504275 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | | Võ Văn Quân | 19/12/2024 | 16h00 | | DH |
5507326 | Hóa lý | | Võ Văn Quân | 23/12/2024 | 14h30 | G124 | DH |
5507203 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | | Võ Văn Quân | 28/12/2024 | 07h00 | 01-32 | DH |
5507203 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | | Võ Văn Quân | 28/12/2024 | 07h00 | 33-63 | DH |
5507203 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | | Võ Văn Quân | 28/12/2024 | 07h00 | G170 | DH |
5507017 | Hóa hữu cơ - vô cơ | | Võ Văn Quân | 28/12/2024 | 07h00 | G170 | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 27/12/2024 | 14h30 | | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 27/12/2024 | 14h30 | 01-40 | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 27/12/2024 | 14h30 | 01-41 | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 27/12/2024 | 14h30 | 41-79 | DH |
5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 27/12/2024 | 14h30 | 42-82 | DH |