| Mã HP | Tên học phần | Họ tên Giảng viên | Ngày thi | Giờ thi | Ghi chú | Cấp |
| 5506251 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép | | Bạch Quốc Sĩ | 30/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5504052 | Tính thiết kế trên máy tính | | Bùi Hệ Thống | 06/12/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| 5504286 | Phương pháp tính CK | | Bùi Hệ Thống | 06/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5504012 | Công nghệ Chế tạo Máy II | | Bùi Hệ Thống | 12/12/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5504122 | Kỹ thuật chế tạo máy | | Bùi Hệ Thống | 23/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504304 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | | Bùi Hệ Thống | 23/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5507347 | Vật liệu cấu trúc nano | | Bùi Quốc Việt | 18/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| KD5507197 | Vật lý ứng dụng | | Bùi Quốc Việt | 07/01/2026 | 13h30 | | DH |
| 5504249 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | | Bùi Văn Hùng | 10/12/2025 | 10h00 | gvtc | DH |
| 5504025 | Hệ thống thông minh trên ô tô | | Bùi Văn Hùng | 15/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5504023 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | | Bùi Văn Hùng | 23/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504024 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | | Bùi Văn Hùng | 24/12/2025 | 14h00 | gvtc | DH |
| 5504249 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | | Bùi Văn Hùng | 31/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5505046 | Kỹ thuật vi điều khiển | | Cao Nguyễn Khoa Nam | 18/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5505013 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | | Cao Nguyễn Khoa Nam | 22/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5506098 | Quy hoạch giao thông đô thị | | Cao Thị Xuân Mỹ | 20/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506011 | Cơ học đất | | Cao Thị Xuân Mỹ | 30/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506147 | Thi công đường | | Cao Thị Xuân Mỹ | 31/12/2025 | 15h00 | ghép | DH |
| 5506070 | Công trình ngầm đô thị | | Đặng Ngọc Thành | 28/11/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5504040 | Sức bền vật liệu | | Đặng Ngọc Thành | 19/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504040 | Sức bền vật liệu | | Đặng Ngọc Thành | 19/12/2025 | 15h00 | 01-33 | DH |
| 5504040 | Sức bền vật liệu | | Đặng Ngọc Thành | 19/12/2025 | 15h00 | 34-66 | DH |
| 5506043 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | | Đặng Ngọc Thành | 24/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504244 | Kỹ thuật cơ khí | | Đào Thanh Hùng | 15/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504034 | Máy cắt kim loại | | Đào Thanh Hùng | 15/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504030 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | | Đào Thanh Hùng | 15/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504002 | Bảo dưỡng công nghiệp | | Đào Thanh Hùng | 20/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504122 | Kỹ thuật chế tạo máy | | Đào Thanh Hùng | 23/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504274 | Trang bị công nghệ gia công cơ khí | | Đào Thanh Hùng | 24/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504302 | Vẽ Cơ khí | | Đào Thanh Hùng | 30/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5506218 | Kiến trúc công cộng | | Đinh Nam Đức | 15/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506004 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | | Đinh Nam Đức | 20/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413010 | Tiếng Anh A2.3 | | Đinh Thị Thu Thảo | 29/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đinh Văn Trọng | 24/12/2025 | 09h00 | 01-38 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đinh Văn Trọng | 24/12/2025 | 09h00 | 01-39 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đinh Văn Trọng | 24/12/2025 | 09h00 | 39-76 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đinh Văn Trọng | 24/12/2025 | 09h00 | 40-78 | DH |
| 5505111 | Truyền động điện | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 15/12/2025 | 09h00 | 01-33 | DH |
| 5505111 | Truyền động điện | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 15/12/2025 | 09h00 | 34-65 | DH |
| 5505055 | Máy điện I | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 30/12/2025 | 13h30 | 01-27 | DH |
| 5505055 | Máy điện I | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 30/12/2025 | 13h30 | 01-39 | DH |
| 5505055 | Máy điện I | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 30/12/2025 | 13h30 | 28-54 | DH |
| 5505055 | Máy điện I | | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 30/12/2025 | 13h30 | 40-78 | DH |
| 5505172 | Lập trình trên ĐTDĐ | | Đỗ Phú Huy | 27/12/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| 5505172 | Lập trình trên ĐTDĐ | | Đỗ Phú Huy | 27/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5505172 | Lập trình trên ĐTDĐ | | Đỗ Phú Huy | 27/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5505172 | Lập trình trên ĐTDĐ | | Đỗ Phú Huy | 27/12/2025 | 10h00 | gvtc | DH |
| 5505172 | Lập trình trên ĐTDĐ | | Đỗ Phú Huy | 27/12/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5504230 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | | Đỗ Phú Ngưu | 15/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đỗ Thị Hằng Nga | 24/12/2025 | 09h00 | 01-34 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đỗ Thị Hằng Nga | 24/12/2025 | 09h00 | 01-35 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đỗ Thị Hằng Nga | 24/12/2025 | 09h00 | 35-68 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Đỗ Thị Hằng Nga | 24/12/2025 | 09h00 | 36-69 | DH |
| 5507008 | Đánh giá tác động môi trường | | Đoạn Chí Cường | 24/12/2025 | 13h30 | ghép | DH |
| 5505001 | An toàn điện | | Doãn Vân Khánh | 17/12/2025 | 15h00 | 01-30 | DH |
| 5505001 | An toàn điện | | Doãn Vân Khánh | 17/12/2025 | 15h00 | 31-60 | DH |
| 5506001 | An toàn lao động | | Đoàn Vĩnh Phúc | 19/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5506187 | Thi công đất và BTCT toàn khối | | Đoàn Vĩnh Phúc | 27/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5506036 | Kỹ thuật thi công I | | Đoàn Vĩnh Phúc | 27/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506189 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | | Đoàn Vĩnh Phúc | 31/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413004 | Ngoại ngữ III | | Hồ Lộng Ngọc | 29/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 17/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 17/12/2025 | 15h00 | 01-31 | DH |
| 5505001 | An toàn điện | | Hồ Quang Việt | 17/12/2025 | 15h00 | 32-62 | DH |
| KD5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Hồ Thi Thục Nhi | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504121 | Kỹ thuật An toàn | | Hồ Trần Anh Ngọc | 15/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504136 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt | | Hồ Trần Anh Ngọc | 19/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504124 | Kỹ Thuật lạnh cơ sở | | Hồ Trần Anh Ngọc | 23/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504175 | Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh | | Hồ Trần Anh Ngọc | 24/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504166 | Nhập môn ngành NL | | Hồ Trần Anh Ngọc | 05/01/2026 | 07h30 | | DH |
| 5504025 | Hệ thống thông minh trên ô tô | | Hồ Trần Ngọc Anh | 15/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504024 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | | Hồ Trần Ngọc Anh | 22/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504023 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | | Hồ Trần Ngọc Anh | 23/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506121 | Thủy văn | | Hồ Văn Quân | 16/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5506102 | Thi công công trình hạ tầng đô thị | | Hồ Văn Quân | 31/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5505364 | Ngôn ngữ lập trình C | | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 16/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5505376 | Hê điều hành Linux | | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 31/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5505110 | Trường điện từ | | Hoàng Dũng | 11/11/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5505110 | Trường điện từ | | Hoàng Dũng | 11/11/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5505371 | Cơ sở lý thuyết mạch II | | Hoàng Dũng | 16/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5505108 | Toán chuyên ngành | | Hoàng Dũng | 18/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504240 | Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô | | Hoàng Thắng | 30/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504240 | Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô | | Hoàng Thắng | 30/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5504128 | Lò Hơi | | Hoàng Thành Đạt | 17/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Hoàng Thị Kim Liên | 24/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Hoàng Thị Kim Liên | 24/12/2025 | 07h30 | 01-31 | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Hoàng Thị Kim Liên | 24/12/2025 | 07h30 | 32-61 | DH |
| 5505347 | Nhập môn ngành CNTT | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | // | | gvtc | DH |
| KD5505347 | Nhập môn ngành CNTT | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | // | | gvtc | DH |
| KD5505042 | Kỹ thuật lập trình C | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 16/01/2026 | 07h30 | 01-30 | DH |
| KD5505042 | Kỹ thuật lập trình C | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 16/01/2026 | 07h30 | 31-60 | DH |
| 5505166 | Lập trình cơ bản với C | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 16/01/2026 | 09h00 | | DH |
| KD5505166 | Lập trình cơ bản với C | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 16/01/2026 | 09h00 | | DH |
| 5504022 | Dung sai đo lường | | Hoàng Trọng Hiếu | 03/11/2025 | 17h30 | gvtc | DH |
| 5504084 | Vật liệu kỹ thuật | | Hoàng Trọng Hiếu | 07/11/2025 | 17h30 | gvtc | DH |
| 5504386 | Nhập môn ngành TK&MPSCK | | Hoàng Trọng Hiếu | 12/12/2025 | 08h30 | gvtc | DH |
| 5504084 | Vật liệu kỹ thuật | | Hoàng Trọng Hiếu | 30/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504165 | Nhập môn ngành CK | | Hoàng Trọng Hiếu | 08/01/2026 | 09h00 | | DH |
| 5504013 | Công nghệ tạo phôi | | Huỳnh Hải | 31/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504165 | Nhập môn ngành CK | | Huỳnh Hải | 08/01/2026 | 09h00 | | DH |
| 5504386 | Nhập môn ngành TK&MPSCK | | Huỳnh Hải | 08/01/2026 | 09h00 | | DH |
| 5507351 | CNSX cellulose và giấy | | Huỳnh Ngọc Bích | 09/12/2025 | 07h30 | gvtc | DH |
| 5507106 | Hóa hương liệu và mỹ phẩm | | Huỳnh Ngọc Bích | 11/12/2025 | 07h30 | gvtc | DH |
| 5507203 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | | Huỳnh Ngọc Bích | 05/01/2026 | 13h30 | 01-33 | DH |
| 5507203 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | | Huỳnh Ngọc Bích | 05/01/2026 | 13h30 | 34-65 | DH |
| KD5507203 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | | Huỳnh Ngọc Bích | 05/01/2026 | 13h30 | | DH |
| 5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413010 | Tiếng Anh A2.3 | | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 29/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5507104 | Hóa học thực phẩm | | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 24/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5507054 | CN chế biến đường-bánh kẹo | | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 26/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5506170 | Cấp thoát nước đô thị | | Huỳnh Võ Duyên Anh | 15/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506129 | Tổ chức và Quản lí Thi công | | Huỳnh Võ Duyên Anh | 16/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5506064 | Chuẩn bị kỹ thuật mặt bằng xây dựng | | Huỳnh Võ Duyên Anh | 31/12/2025 | 13h30 | ghép | DH |
| 5507235 | Mạng thoát nước | | Kiều Thị Hòa | 17/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5507234 | Mạng cấp nước | | Kiều Thị Hòa | 23/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5507024 | Môi trường vi khí hậu | | Kiều Thị Hòa | 30/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5506198 | Kết cấu công trình BTCT | | Lê Chí Phát | 26/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505059 | Ngắn mạch | | Lê Công Hân | 30/12/2025 | 09h00 | | DH |
| KD5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Đức Tâm | 06/01/2026 | 07h30 | | DH |
| KD5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Đức Tâm | 06/01/2026 | 07h30 | 01-35 | DH |
| KD5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Đức Tâm | 06/01/2026 | 07h30 | 36-70 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Sơn | 22/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Sơn | 22/12/2025 | 09h00 | 01-30 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Sơn | 22/12/2025 | 09h00 | 01-35 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Sơn | 22/12/2025 | 09h00 | 31-60 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Sơn | 22/12/2025 | 09h00 | 36-69 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 31/12/2025 | 13h30 | 01-38 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 31/12/2025 | 13h30 | 01-45 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 31/12/2025 | 13h30 | 39-77 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 31/12/2025 | 13h30 | 46-90 | DH |
| KD5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 31/12/2025 | 13h30 | 01-30 | DH |
| KD5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Bích Thủy | 31/12/2025 | 13h30 | 31-60 | DH |
| 5507213 | Công nghệ sản xuất TP truyền thống | | Lê Thị Diệu Hương | 15/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Lê Thị Hải Yến | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Thị Hải Yến | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Lê Thị Hải Yến | 29/12/2025 | 13h30 | ghép | DH |
| 5413010 | Tiếng Anh A2.3 | | Lê Thị Hải Yến | 29/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Hoàng Minh | 31/12/2025 | 13h30 | 01-45 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Hoàng Minh | 31/12/2025 | 13h30 | 01-46 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Hoàng Minh | 31/12/2025 | 13h30 | 46-89 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Hoàng Minh | 31/12/2025 | 13h30 | 47-91 | DH |
| 5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 07h30 | 01-45 | DH |
| 5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 07h30 | 46-49 | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 07h30 | 01-27 | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 07h30 | 01-28 | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 07h30 | 01-30 | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 07h30 | 28-54 | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 07h30 | 29-55 | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 07h30 | 31-60 | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 01-27 | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 01-35 | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 01-39 | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 01-41 | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 28-53 | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 36-69 | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 40-78 | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 42-82 | DH |
| KD5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 01-30 | DH |
| KD5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Minh Phương | 07/01/2026 | 09h00 | 31-60 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Thị Ngọc Hoa | 22/12/2025 | 09h00 | 01-35 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Thị Ngọc Hoa | 22/12/2025 | 09h00 | 01-36 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Thị Ngọc Hoa | 22/12/2025 | 09h00 | 36-69 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Lê Thị Ngọc Hoa | 22/12/2025 | 09h00 | 37-72 | DH |
| 5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Lê Thị Nhi | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Lê Thị Nhi | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Thị Nhi | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413003 | Ngoại Ngữ II | | Lê Thị Nhi | 29/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Lê Thị Nhi | 29/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506044 | Quản lý dự án xây dựng | | Lê Thị Phượng | 17/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5506025 | Dự toán xây dựng | | Lê Thị Phượng | 23/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Phương Thảo | 07/01/2026 | 07h30 | 01-28 | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Phương Thảo | 07/01/2026 | 07h30 | 01-31 | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Phương Thảo | 07/01/2026 | 07h30 | 29-56 | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lê Thị Phương Thảo | 07/01/2026 | 07h30 | 32-61 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 31/12/2025 | 15h00 | 01-35 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 31/12/2025 | 15h00 | 01-42 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 31/12/2025 | 15h00 | 01-50 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 31/12/2025 | 15h00 | 36-70 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 31/12/2025 | 15h00 | 43-83 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 31/12/2025 | 15h00 | 51-92 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 31/12/2025 | 15h00 | 51-93 | DH |
| KD5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 31/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Lê Thị Thu Sương | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506027 | Hình họa | | Lê Thị Thùy Linh | 05/01/2026 | 15h00 | | DH |
| 5506027 | Hình họa | | Lê Thị Thùy Linh | 05/01/2026 | 15h00 | 01-27 | DH |
| 5506027 | Hình họa | | Lê Thị Thùy Linh | 05/01/2026 | 15h00 | 28-54 | DH |
| KD5506027 | Hình họa | | Lê Thị Thùy Linh | 05/01/2026 | 15h00 | | DH |
| 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 05/01/2026 | 15h00 | 01-39 | DH |
| 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 05/01/2026 | 15h00 | 40-78 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 01-32 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 01-34 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 01-35 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 01-36 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 01-38 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 33-63 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 35-68 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 36-70 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 37-71 | DH |
| 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 39-76 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 01-31 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 13h30 | 32-61 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 15h00 | | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 15h00 | 01-27 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 15h00 | 01-28 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 15h00 | 01-30 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 15h00 | 28-54 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 15h00 | 29-55 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 06/01/2026 | 15h00 | 31-60 | DH |
| 5319005 | Xác suất Thống kê | | Lê Văn Dũng | 26/12/2025 | 13h30 | 01-38 | DH |
| 5319005 | Xác suất Thống kê | | Lê Văn Dũng | 26/12/2025 | 13h30 | 01-39 | DH |
| 5319005 | Xác suất Thống kê | | Lê Văn Dũng | 26/12/2025 | 13h30 | 39-77 | DH |
| 5319005 | Xác suất Thống kê | | Lê Văn Dũng | 26/12/2025 | 13h30 | 40-78 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Văn Thao | 06/01/2026 | 07h30 | 01-35 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Văn Thao | 06/01/2026 | 07h30 | 36-70 | DH |
| KD5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Văn Thao | 06/01/2026 | 07h30 | | DH |
| 5505342 | Chuyên đề đồ hoạ | | Lê Vũ | // | | gvtc | DH |
| 5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Lê Vũ | // | | gvtc | DH |
| 5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Lê Xuân Việt Hương | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Lê Xuân Việt Hương | 29/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lưu Thị Mai Thanh | 06/01/2026 | 07h30 | 01-43 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lưu Thị Mai Thanh | 06/01/2026 | 07h30 | 44-85 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lưu Thị Mai Thanh | 06/01/2026 | 07h30 | 44-86 | DH |
| KD5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lưu Thị Mai Thanh | 06/01/2026 | 07h30 | | DH |
| 5506211 | Vật lý kiến trúc 1 | | Lưu Thiên Hương | 30/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506038 | Luật xây dựng | | Mai Phước Ánh Tuyết | 16/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506038 | Luật xây dựng | | Mai Phước Ánh Tuyết | 16/12/2025 | 09h00 | 01-31 | DH |
| 5506038 | Luật xây dựng | | Mai Phước Ánh Tuyết | 16/12/2025 | 09h00 | 32-61 | DH |
| 5507123 | Nhập môn ngành Vật liệu | | Mai Thị Phương Chi | 13/11/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5507345 | Gia công polymer | | Mai Thị Phương Chi | 08/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5507338 | KTSX chất dẻo | | Mai Thị Phương Chi | 10/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5507359 | KTSX CHẤT DẺO | | Mai Thị Phương Chi | 10/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5507339 | Kỹ thuật gia công cao su | | Mai Thị Phương Chi | 10/12/2025 | 09h30 | gvtc | DH |
| 5507328 | Hóa học các hợp chất cao phân tử | | Mai Thị Phương Chi | 23/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5505238 | Chuyên đề ngành HTCCĐ | | Ngô Đức Kiên | 05/11/2025 | 15h30 | gvtc | DH |
| 5505111 | Truyền động điện | | Ngô Đức Kiên | 15/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5505006 | Cung cấp điện | | Ngô Đức Kiên | 15/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505001 | An toàn điện | | Ngô Đức Kiên | 17/12/2025 | 15h00 | 01-30 | DH |
| 5505001 | An toàn điện | | Ngô Đức Kiên | 17/12/2025 | 15h00 | 01-31 | DH |
| 5505001 | An toàn điện | | Ngô Đức Kiên | 17/12/2025 | 15h00 | 31-60 | DH |
| 5505001 | An toàn điện | | Ngô Đức Kiên | 17/12/2025 | 15h00 | 32-62 | DH |
| 5505055 | Máy điện I | | Ngô Đức Kiên | 30/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5505055 | Máy điện I | | Ngô Đức Kiên | 30/12/2025 | 13h30 | 01-30 | DH |
| 5505055 | Máy điện I | | Ngô Đức Kiên | 30/12/2025 | 13h30 | 31-60 | DH |
| 5505135 | Công Nghệ XML | | Ngô Lê Quân | 18/12/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5505135 | Công Nghệ XML | | Ngô Lê Quân | 18/12/2025 | 17h30 | gvtc | DH |
| 5505135 | Công Nghệ XML | | Ngô Lê Quân | 19/12/2025 | 07h30 | gvtc | DH |
| 5505136 | CSDL phi quan hệ | | Ngô Lê Quân | 20/12/2025 | 07h30 | gvtc | DH |
| 5505136 | CSDL phi quan hệ | | Ngô Lê Quân | 20/12/2025 | 13h30 | gvtc | DH |
| 5504265 | Các phương pháp gia công đặc biệt | | Ngô Tấn Thống | 07/11/2025 | 17h00 | gvtc | DH |
| 5504269 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | | Ngô Tấn Thống | 13/11/2025 | 17h00 | gvtc | DH |
| 5504273 | Hệ thống sản xuất tích hợp CIM | | Ngô Tấn Thống | 15/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504046 | Thiết kế khuôn mẫu | | Ngô Tấn Thống | 16/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504269 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | | Ngô Tấn Thống | 19/12/2025 | 09h00 | | DH |
| KD5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thanh Vinh | 10/01/2025 | 16h00 | gvtc | DH |
| KD5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thanh Vinh | 10/01/2025 | 17h00 | gvtc | DH |
| KD5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thanh Vinh | 10/01/2025 | 18h00 | gvtc | DH |
| 5506029 | Kết cấu bê tông cốt thép | | Ngô Thanh Vinh | 15/12/2025 | 15h00 | 01-34 | DH |
| 5506029 | Kết cấu bê tông cốt thép | | Ngô Thanh Vinh | 15/12/2025 | 15h00 | 35-68 | DH |
| 5506198 | Kết cấu công trình BTCT | | Ngô Thanh Vinh | 26/12/2025 | 07h30 | 01-34 | DH |
| 5506198 | Kết cấu công trình BTCT | | Ngô Thanh Vinh | 26/12/2025 | 07h30 | 35-67 | DH |
| KD5506042 | Nhập môn ngành XD | | Ngô Thanh Vinh | 05/01/2026 | 09h00 | | DH |
| 5505265 | Hệ thống viễn thông | | Ngô Thị Minh Hương | 15/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505364 | Ngôn ngữ lập trình C | | Ngô Thị Minh Hương | 16/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5507070 | Cơ sở kỹ thuật thực phẩm | | Ngô Thị Minh Phương | 16/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 10/01/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 10/01/2025 | 14h00 | gvtc | DH |
| 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 10/01/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5506144 | Thiết kế hình học đường ô tô | | Ngô Thị Mỵ | 15/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5506153 | Dự toán công trình xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 17/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504089 | CĐ Điều hòa không khí | | Nguyễn Công Vinh | 15/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504174 | Công nghệ sấy | | Nguyễn Công Vinh | 19/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504178 | Thông gió công nghiệp | | Nguyễn Công Vinh | 24/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504166 | Nhập môn ngành NL | | Nguyễn Công Vinh | 05/01/2026 | 07h30 | | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Đặng Nguyên Phương | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504034 | Máy cắt kim loại | | Nguyễn Đức Long | 15/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504251 | Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa | | Nguyễn Đức Long | 20/12/2025 | 15h00 | ghép | DH |
| 5505049 | Lập trình PLC | | Nguyễn Đức Quận | 17/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505109 | Trang bị điện công nghiệp | | Nguyễn Đức Quận | 27/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504169 | Sức bền vật liệu cơ bản | | Nguyễn Đức Sỹ | 20/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| KD5506027 | Hình họa | | Nguyễn Đức Sỹ | 05/01/2026 | 15h00 | | DH |
| 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 05/01/2026 | 15h00 | 01-33 | DH |
| 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 05/01/2026 | 15h00 | 01-37 | DH |
| 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 05/01/2026 | 15h00 | 34-65 | DH |
| 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 05/01/2026 | 15h00 | 38-73 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 06/01/2026 | 15h00 | 01-30 | DH |
| KD5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 06/01/2026 | 15h00 | 31-60 | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 29/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504238 | Chuyên đề ô tô | | Nguyễn Hoài | 25/11/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5504247 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Hoài | 17/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504247 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Hoài | 17/12/2025 | 07h30 | 01-30 | DH |
| 5504247 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Hoài | 17/12/2025 | 07h30 | 01-31 | DH |
| 5504247 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Hoài | 17/12/2025 | 07h30 | 31-60 | DH |
| 5504247 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Hoài | 17/12/2025 | 07h30 | 32-62 | DH |
| KD5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Hoài | 05/01/2026 | 13h30 | 01-31 | DH |
| KD5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Hoài | 05/01/2026 | 13h30 | 32-61 | DH |
| KD5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 31/12/2025 | 13h30 | | DH |
| KD5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 31/12/2025 | 13h30 | 01-30 | DH |
| KD5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 31/12/2025 | 13h30 | 31-60 | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Nguyễn Hồng Cử | 22/12/2025 | 07h30 | 01-36 | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Nguyễn Hồng Cử | 22/12/2025 | 07h30 | 01-37 | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Nguyễn Hồng Cử | 22/12/2025 | 07h30 | 37-71 | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Nguyễn Hồng Cử | 22/12/2025 | 07h30 | 39-74 | DH |
| 5507130 | Quá trình và thiết bị truyền chất | | Nguyễn Hồng Sơn | 22/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5507131 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | | Nguyễn Hồng Sơn | 22/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5507056 | CN chế biến rau quả | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 15/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5507079 | Công nghệ sấy và lạnh | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 16/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5507358 | THIẾT KẾ NHÀ MÁY TRONG KỸ THUẬT HOÁ HỌC | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 18/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5507139 | Thực phẩm chức năng | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 23/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| KD5507122 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | | Nguyễn Hữu Phước Trang | 08/01/2026 | 07h30 | | DH |
| 5506059 | Trắc địa xây dựng | | Nguyễn Hữu Tuân | 05/11/2025 | 07h30 | gvtc | DH |
| 5506059 | Trắc địa xây dựng | | Nguyễn Hữu Tuân | 05/11/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5506150 | Khai thác và kiểm định cầu | | Nguyễn Hữu Tuân | 18/11/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5506101 | Thi công cầu | | Nguyễn Hữu Tuân | 18/11/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5504264 | Kỹ thuật ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 26/11/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5504238 | Chuyên đề ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 28/11/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5504230 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 15/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504246 | Thủy khí và máy thủy khí | | Nguyễn Lê Châu Thành | 16/12/2025 | 13h30 | 01-30 | DH |
| 5504246 | Thủy khí và máy thủy khí | | Nguyễn Lê Châu Thành | 16/12/2025 | 13h30 | 31-60 | DH |
| 5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 05/01/2026 | 13h30 | | DH |
| KD5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 05/01/2026 | 13h30 | 01-30 | DH |
| KD5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 05/01/2026 | 13h30 | 31-60 | DH |
| 5319005 | Xác suất Thống kê | | Nguyễn Lê Hùng | 26/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Nguyễn Lê Thu Hiền | 22/12/2025 | 07h30 | 01-34 | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Nguyễn Lê Thu Hiền | 22/12/2025 | 07h30 | 35-68 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Lê Trâm | 30/12/2025 | 07h30 | 01-33 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Lê Trâm | 30/12/2025 | 07h30 | 34-65 | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Lê Trâm | 30/12/2025 | 07h30 | 01-31 | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Lê Trâm | 30/12/2025 | 07h30 | 32-61 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Lê Trâm | 31/12/2025 | 07h30 | 01-42 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Lê Trâm | 31/12/2025 | 07h30 | 01-44 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Lê Trâm | 31/12/2025 | 07h30 | 43-84 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Lê Trâm | 31/12/2025 | 07h30 | 45-94 | DH |
| 5504316 | Nguyên lý – chi tiết máy | | Nguyễn Lê Văn | 24/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Lê Văn | 26/12/2025 | 09h00 | 01-31 | DH |
| 5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Lê Văn | 26/12/2025 | 09h00 | 01-32 | DH |
| 5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Lê Văn | 26/12/2025 | 09h00 | 01-33 | DH |
| 5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Lê Văn | 26/12/2025 | 09h00 | 32-62 | DH |
| 5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Lê Văn | 26/12/2025 | 09h00 | 33-63 | DH |
| 5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Lê Văn | 26/12/2025 | 09h00 | 34-66 | DH |
| 5504008 | Cơ học lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | ghép | DH |
| 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | 01-29 | DH |
| 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | 01-33 | DH |
| 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | 30-69 | DH |
| 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | 34-65 | DH |
| KD5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | | DH |
| KD5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | 01-30 | DH |
| KD5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | 01-31 | DH |
| KD5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | 31-60 | DH |
| KD5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Lê Văn | 30/12/2025 | 15h00 | 32-61 | DH |
| 5505362 | Nhập môn Thiết kế vi mạch | | Nguyễn Linh Nam | 12/12/2025 | | gvtc | DH |
| 5505134 | Công nghệ vi điện tử | | Nguyễn Linh Nam | 16/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5505134 | Công nghệ vi điện tử | | Nguyễn Linh Nam | 16/12/2025 | 13h30 | ghép | DH |
| 5505048 | Kỹ thuật xung số | | Nguyễn Linh Nam | 19/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5505048 | Kỹ thuật xung số | | Nguyễn Linh Nam | 19/12/2025 | 13h30 | 01-33 | DH |
| 5505048 | Kỹ thuật xung số | | Nguyễn Linh Nam | 19/12/2025 | 13h30 | 34-65 | DH |
| 5505043 | Kỹ thuật mạch điện tử | | Nguyễn Linh Nam | 26/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504226 | Kết cấu động cơ đốt trong | | Nguyễn Minh Tiến | 16/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5506039 | Máy xây dựng | | Nguyễn Phú Hoàng | 15/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506142 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | | Nguyễn Phú Hoàng | 22/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506142 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | | Nguyễn Phú Hoàng | 22/12/2025 | 13h30 | 01-30 | DH |
| 5506142 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | | Nguyễn Phú Hoàng | 22/12/2025 | 13h30 | 31-60 | DH |
| 5506184 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | | Nguyễn Phú Hoàng | 23/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504212 | Chuyên đề CĐT | | Nguyễn Phú Sinh | 13/10/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| 5504212 | Chuyên đề CĐT | | Nguyễn Phú Sinh | 13/10/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5504192 | Truyền động Cơ khí CĐT | | Nguyễn Phú Sinh | 18/12/2025 | 07h30 | 01-31 | DH |
| 5504192 | Truyền động Cơ khí CĐT | | Nguyễn Phú Sinh | 18/12/2025 | 07h30 | 32-61 | DH |
| 5504039 | Robot công nghiệp | | Nguyễn Phú Sinh | 18/12/2025 | 09h00 | 01-31 | DH |
| 5504039 | Robot công nghiệp | | Nguyễn Phú Sinh | 18/12/2025 | 09h00 | 32-61 | DH |
| 5504046 | Thiết kế khuôn mẫu | | Nguyễn Quang Dự | 16/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504022 | Dung sai đo lường | | Nguyễn Quang Dự | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504084 | Vật liệu kỹ thuật | | Nguyễn Quang Dự | 30/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504165 | Nhập môn ngành CK | | Nguyễn Quang Dự | 08/01/2026 | 09h00 | | DH |
| 5507002 | CN thực vật xử lý môi trường | | Nguyễn Sỹ Toàn | 15/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5507009 | Đánh giá vòng đời sản phẩm | | Nguyễn Sỹ Toàn | 15/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5507286 | Xử lý đất ô nhiễm | | Nguyễn Sỹ Toàn | 23/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5505014 | Điều khiển logic | | Nguyễn Tấn Hòa | 23/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5506010 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | | Nguyễn Tấn Khoa | // | | gvtc | DH |
| 5506053 | Tin học xây dựng | | Nguyễn Tấn Khoa | 19/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506058 | Toán ứng dụng | | Nguyễn Tấn Khoa | 24/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505346 | Lập trình hướng đối tượng | | Nguyễn Tấn Thuận | 23/12/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5505175 | Lập trình web nâng cao | | Nguyễn Tấn Thuận | 23/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505175 | Lập trình web nâng cao | | Nguyễn Tấn Thuận | 23/12/2025 | 15h00 | 01-30 | DH |
| 5505175 | Lập trình web nâng cao | | Nguyễn Tấn Thuận | 23/12/2025 | 15h00 | 31-60 | DH |
| 5504165 | Nhập môn ngành CK | | Nguyễn Thái Dương | 09/12/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| 5504004 | Chi tiết máy | | Nguyễn Thái Dương | 17/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Thái Dương | 26/12/2025 | 09h00 | 01-32 | DH |
| 5504037 | Nguyên lý máy | | Nguyễn Thái Dương | 26/12/2025 | 09h00 | 33-63 | DH |
| 5504045 | Thiết bị nâng chuyển | | Nguyễn Thái Dương | 31/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 07/01/2026 | 13h30 | | DH |
| 5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 07/01/2026 | 13h30 | 01-31 | DH |
| 5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 07/01/2026 | 13h30 | 01-34 | DH |
| 5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 07/01/2026 | 13h30 | 01-39 | DH |
| 5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 07/01/2026 | 13h30 | 32-62 | DH |
| 5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 07/01/2026 | 13h30 | 35-67 | DH |
| 5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 07/01/2026 | 13h30 | 40-78 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thanh Hưng | 30/12/2025 | 07h30 | 01-35 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thanh Hưng | 30/12/2025 | 07h30 | 01-36 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thanh Hưng | 30/12/2025 | 07h30 | 36-69 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thanh Hưng | 30/12/2025 | 07h30 | 37-71 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thanh Hưng | 31/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thanh Hưng | 31/12/2025 | 09h00 | 01-41 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thanh Hưng | 31/12/2025 | 09h00 | 42-82 | DH |
| 5504103 | Điều hòa trên Ôtô | | Nguyễn Thành Sơn | 18/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thành Sơn | 05/01/2026 | 07h30 | 01-30 | DH |
| KD5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thành Sơn | 05/01/2026 | 07h30 | 01-31 | DH |
| KD5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thành Sơn | 05/01/2026 | 07h30 | 31-60 | DH |
| KD5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thành Sơn | 05/01/2026 | 07h30 | 32-61 | DH |
| 5506197 | Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão | | Nguyễn Thế Dương | 15/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506006 | Chuyên đề kết cấu CT | | Nguyễn Thế Dương | 31/12/2025 | 13h30 | | DH |
| KD5506042 | Nhập môn ngành XD | | Nguyễn Thế Dương | 05/01/2026 | 09h00 | | DH |
| 5504080 | Tự động hóa sản xuất | | Nguyễn Thế Tranh | 15/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504191 | KT Điều khiển tự động CĐT | | Nguyễn Thị Ái Lành | 28/11/2025 | 14h30 | gvtc | DH |
| 5504080 | Tự động hóa sản xuất | | Nguyễn Thị Ái Lành | 15/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504029 | HT Truyền động Thủy khí | | Nguyễn Thị Ái Lành | 16/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504029 | HT Truyền động Thủy khí | | Nguyễn Thị Ái Lành | 16/12/2025 | 07h30 | 01-31 | DH |
| 5504029 | HT Truyền động Thủy khí | | Nguyễn Thị Ái Lành | 16/12/2025 | 07h30 | 32-62 | DH |
| 5504189 | Toán ứng dụng cơ bản | | Nguyễn Thị Ái Lành | 17/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Thị Diệu Hương | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 29/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5507030 | Sản xuất sạch hơn | | Nguyễn Thị Đông Phương | 26/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5507122 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | | Nguyễn Thị Đông Phương | 08/01/2026 | 07h30 | | DH |
| 5505219 | Thiết kế giao diện người dùng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 17/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5505219 | Thiết kế giao diện người dùng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 18/12/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| 5505219 | Thiết kế giao diện người dùng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 19/12/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| 5505128 | Cơ sở dữ liệu II | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 26/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505128 | Cơ sở dữ liệu II | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 26/12/2025 | 07h30 | 01-31 | DH |
| 5505128 | Cơ sở dữ liệu II | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 26/12/2025 | 07h30 | 01-34 | DH |
| 5505128 | Cơ sở dữ liệu II | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 26/12/2025 | 07h30 | 32-61 | DH |
| 5505128 | Cơ sở dữ liệu II | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 26/12/2025 | 07h30 | 35-68 | DH |
| 5505098 | Tin học văn phòng | | Nguyễn Thị Hà Quyên | 26/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Thị Hải Vân | 19/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Thị Hải Vân | 19/12/2025 | 15h00 | 01-30 | DH |
| 5504040 | Sức bền vật liệu | | Nguyễn Thị Hải Vân | 19/12/2025 | 15h00 | 31-59 | DH |
| 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 30/12/2025 | 15h00 | 01-34 | DH |
| 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 30/12/2025 | 15h00 | 35-68 | DH |
| KD5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 30/12/2025 | 15h00 | | DH |
| KD5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 30/12/2025 | 15h00 | 01-30 | DH |
| KD5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 30/12/2025 | 15h00 | 31-60 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hải Yến | 30/12/2025 | 07h30 | 01-37 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hải Yến | 30/12/2025 | 07h30 | 38-74 | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hải Yến | 30/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hải Yến | 30/12/2025 | 07h30 | 01-30 | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hải Yến | 30/12/2025 | 07h30 | 31-60 | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Hải Yến | 31/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Hải Yến | 31/12/2025 | 07h30 | 01-32 | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Hải Yến | 31/12/2025 | 07h30 | 33-62 | DH |
| 5504382 | Thủy khí ứng dụng | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 15/12/2025 | 13h30 | 01-30 | DH |
| 5504382 | Thủy khí ứng dụng | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 15/12/2025 | 13h30 | 31-60 | DH |
| 5504382 | Thủy khí ứng dụng | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 15/12/2025 | 13h30 | ghép | DH |
| 5504135 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504135 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16/12/2025 | 15h00 | 01-30 | DH |
| 5504135 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16/12/2025 | 15h00 | 31-60 | DH |
| 5504172 | Đo lường nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 22/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504172 | Đo lường nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 22/12/2025 | 13h30 | ghép | DH |
| 5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 05/01/2026 | 07h30 | | DH |
| 5505184 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 20/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505184 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 20/12/2025 | 15h00 | ghép | DH |
| 5505116 | Xử lý tín hiệu số | | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 23/12/2025 | 15h00 | | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Nguyễn Thị Lan Anh | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 22/11/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 22/11/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5514004 | Giáo dục học | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 25/11/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 25/11/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 29/11/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 06/12/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 11/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 12/12/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| 5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 12/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 12/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 15/12/2025 | 17h00 | gvtc | DH |
| 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 24/12/2025 | 17h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 27/12/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 27/12/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 08/01/2026 | 13h30 | | DH |
| KD5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 08/01/2026 | 13h30 | 01-35 | DH |
| KD5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 08/01/2026 | 13h30 | 01-36 | DH |
| KD5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 08/01/2026 | 13h30 | 36-69 | DH |
| KD5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 08/01/2026 | 13h30 | 37-71 | DH |
| 5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 08/01/2026 | 15h00 | | DH |
| KD5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 08/01/2026 | 15h00 | 01-30 | DH |
| KD5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 08/01/2026 | 15h00 | 31-60 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 30/12/2025 | 09h00 | 01-38 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 30/12/2025 | 09h00 | 39-77 | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 30/12/2025 | 09h00 | | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 30/12/2025 | 09h00 | 01-30 | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 30/12/2025 | 09h00 | 31-60 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 31/12/2025 | 09h00 | 01-40 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 31/12/2025 | 09h00 | 41-80 | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 31/12/2025 | 09h00 | 01-30 | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 31/12/2025 | 09h00 | 31-60 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 31/12/2025 | 15h00 | 01-40 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 31/12/2025 | 15h00 | 01-45 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 31/12/2025 | 15h00 | 41-79 | DH |
| 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 31/12/2025 | 15h00 | 46-90 | DH |
| KD5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 31/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 22/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 24/12/2025 | 07h30 | 01-37 | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 24/12/2025 | 07h30 | 38-74 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Thu Sương | 30/12/2025 | 09h00 | 01-32 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Thu Sương | 30/12/2025 | 09h00 | 01-37 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Thu Sương | 30/12/2025 | 09h00 | 01-41 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Thu Sương | 30/12/2025 | 09h00 | 33-66 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Thu Sương | 30/12/2025 | 09h00 | 38-74 | DH |
| 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Thu Sương | 30/12/2025 | 09h00 | 42-81 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Thu Sương | 31/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Thu Sương | 31/12/2025 | 07h30 | 01-29 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Thu Sương | 31/12/2025 | 07h30 | 01-41 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Thu Sương | 31/12/2025 | 07h30 | 30-59 | DH |
| 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Thu Sương | 31/12/2025 | 07h30 | 42-82 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Nguyễn Văn Hoàn | 24/12/2025 | 09h00 | 01-31 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Nguyễn Văn Hoàn | 24/12/2025 | 09h00 | 01-38 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Nguyễn Văn Hoàn | 24/12/2025 | 09h00 | 32-61 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Nguyễn Văn Hoàn | 24/12/2025 | 09h00 | 39-75 | DH |
| 5505291 | Lập trình Logic và PLC | | Nguyễn Văn Nam | 20/12/2025 | 09h00 | 01-35 | DH |
| 5505291 | Lập trình Logic và PLC | | Nguyễn Văn Nam | 20/12/2025 | 09h00 | 36-69 | DH |
| 5505220 | Thiết kế Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 09/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5505124 | Chuyên đề mạng | | Nguyễn Văn Phát | 12/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5505180 | Mạng diện rộng | | Nguyễn Văn Phát | 12/12/2025 | 13h30 | gvtc | DH |
| 5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 13/12/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| 5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 13/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 13/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 13/12/2025 | 10h00 | gvtc | DH |
| 5505192 | Quản trị Mạng | | Nguyễn Văn Phát | 13/12/2025 | 11h00 | gvtc | DH |
| 5505176 | Linh kiện điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 18/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5505108 | Toán chuyên ngành | | Nguyễn Văn Thịnh | 18/12/2025 | 15h00 | 01-30 | DH |
| 5505108 | Toán chuyên ngành | | Nguyễn Văn Thịnh | 18/12/2025 | 15h00 | 01-34 | DH |
| 5505108 | Toán chuyên ngành | | Nguyễn Văn Thịnh | 18/12/2025 | 15h00 | 31-60 | DH |
| 5505108 | Toán chuyên ngành | | Nguyễn Văn Thịnh | 18/12/2025 | 15h00 | 35-67 | DH |
| 5505108 | Toán chuyên ngành | | Nguyễn Văn Thịnh | 18/12/2025 | 15h00 | 35-68 | DH |
| 5505179 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | | Nguyễn Văn Thịnh | 24/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 26/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 26/12/2025 | 07h30 | 01-30 | DH |
| 5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 26/12/2025 | 07h30 | 01-33 | DH |
| 5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 26/12/2025 | 07h30 | 31-60 | DH |
| 5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 26/12/2025 | 07h30 | 34-65 | DH |
| 5505361 | Vật lý nguyên tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 08/01/2026 | 13h30 | 01-35 | DH |
| 5505361 | Vật lý nguyên tử | | Nguyễn Văn Thịnh | 08/01/2026 | 13h30 | 36-70 | DH |
| 5504252 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Xuân Bảo | 17/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504270 | Anh văn chuyên ngành | | Nguyễn Xuân Bảo | 19/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504272 | Dao động kỹ thuật | | Nguyễn Xuân Bảo | 23/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504011 | Công nghệ Chế tạo Máy I | | Nguyễn Xuân Bảo | 24/12/2025 | 15h00 | | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Phạm Đỗ Quyên | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 22/12/2025 | 09h00 | 01-35 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 22/12/2025 | 09h00 | 01-36 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 22/12/2025 | 09h00 | 01-38 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 22/12/2025 | 09h00 | 36-70 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 22/12/2025 | 09h00 | 37-73 | DH |
| 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | | Phạm Đức Thọ | 22/12/2025 | 09h00 | 39-76 | DH |
| 5505046 | Kỹ thuật vi điều khiển | | Phạm Duy Dưởng | 18/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5505013 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | | Phạm Duy Dưởng | 22/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Phạm Huy Thành | 06/01/2026 | 09h00 | 01-42 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Phạm Huy Thành | 06/01/2026 | 09h00 | 43-84 | DH |
| 5507013 | Độc học môi trường | | Phạm Phú Song Toàn | 16/12/2025 | 15h00 | ghép | DH |
| 5507236 | Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng | | Phạm Phú Song Toàn | 23/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5507029 | Quan trắc và phân tích môi trường | | Phạm Phú Song Toàn | 26/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5505041 | Kỹ thuật điều khiển tự động | | Phạm Thanh Phong | 20/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 24/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| KD5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 27/12/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 27/12/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| KD5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 27/12/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5505315 | Điều khiển thông minh | | Phạm Thanh Phong | 30/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505040 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | | Phạm Thanh Phong | 31/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505040 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | | Phạm Thanh Phong | 31/12/2025 | 07h30 | 01-30 | DH |
| 5505040 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | | Phạm Thanh Phong | 31/12/2025 | 07h30 | 31-59 | DH |
| 5505062 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 08/01/2026 | 09h00 | ghép | DH |
| 5505116 | Xử lý tín hiệu số | | Phạm Thị Thảo Khương | 23/12/2025 | 15h00 | | DH |
| KD5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Phạm Thị Thu Hương | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413010 | Tiếng Anh A2.3 | | Phạm Thị Thu Hương | 29/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505343 | Điện toán đám mây | | Phạm Tuấn | 28/11/2025 | 07h30 | gvtc | DH |
| 5505343 | Điện toán đám mây | | Phạm Tuấn | 28/11/2025 | 13h30 | gvtc | DH |
| 5505126 | Chuyên đề phần mềm | | Phạm Tuấn | 01/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5505126 | Chuyên đề phần mềm | | Phạm Tuấn | 03/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5505161 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | | Phạm Tuấn | 03/12/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5505161 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | | Phạm Tuấn | 04/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5505226 | Trí tuệ nhân tạo | | Phạm Tuấn | 06/12/2025 | | gvtc | DH |
| 5505326 | Thị giác máy tính | | Phạm Tuấn | 24/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5505125 | Chuyên đề ngành Điện tử - Viễn thông | | Phạm Văn Phát | 05/12/2025 | | gvtc | DH |
| 5505396 | Kỹ thuật số | | Phạm Văn Phát | 15/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505244 | Hệ thống thông tin | | Phạm Văn Phát | 16/12/2025 | 15h00 | 01-34 | DH |
| 5505244 | Hệ thống thông tin | | Phạm Văn Phát | 16/12/2025 | 15h00 | 35-67 | DH |
| 5505254 | Hệ thống thông tin vô tuyến | | Phạm Văn Phát | 16/12/2025 | 15h00 | ghép | DH |
| 5505048 | Kỹ thuật xung số | | Phạm Văn Phát | 19/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506042 | Nhập môn ngành XD | | Phan Cao Thọ | 09/12/2025 | 13h00 | 01-36 | DH |
| 5506042 | Nhập môn ngành XD | | Phan Cao Thọ | 09/12/2025 | 15h00 | 37-72 | DH |
| 5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Phan Cao Thọ | 10/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5506114 | Thiết kế nút giao thông | | Phan Cao Thọ | 10/12/2025 | 15h00 | ghép | DH |
| 5507356 | NHẬP MÔN NGÀNH CNKTHH | | Phan Chi Uyên | 05/11/2025 | 11h00 | gvtc | DH |
| 5507048 | Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý | | Phan Chi Uyên | 16/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5507324 | Hóa hữu cơ 2 | | Phan Chi Uyên | 23/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5507327 | Hóa phân tích | | Phan Chi Uyên | 27/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5507318 | Hóa đại cương | | Phan Chi Uyên | 05/01/2026 | 07h30 | | DH |
| 5505164 | Kỹ thuật vi điều khiển A | | Phan Ngọc Kỳ | 18/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5505046 | Kỹ thuật vi điều khiển | | Phan Ngọc Kỳ | 18/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5505369 | Ngôn ngữ mô tả phần cứng | | Phan Ngọc Kỳ | 19/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505013 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | | Phan Ngọc Kỳ | 22/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504200 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | | Phan Nguyễn Duy Minh | 24/11/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5504200 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | | Phan Nguyễn Duy Minh | 25/11/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5504200 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | | Phan Nguyễn Duy Minh | 26/11/2025 | 05h00 | gvtc | DH |
| 5504009 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | | Phan Nguyễn Duy Minh | 08/12/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5504009 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | | Phan Nguyễn Duy Minh | 09/12/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5504009 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | | Phan Nguyễn Duy Minh | 10/12/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5504009 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | | Phan Nguyễn Duy Minh | 11/12/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5504223 | Quản lý dự án chuyên ngành | | Phan Nguyễn Duy Minh | 19/12/2025 | 17h00 | gvtc | DH |
| 5506053 | Tin học xây dựng | | Phan Nhật Long | // | | gvtc | DH |
| 5506069 | Cơ học công trình | | Phan Nhật Long | 23/12/2025 | 13h30 | 01-33 | DH |
| 5506069 | Cơ học công trình | | Phan Nhật Long | 23/12/2025 | 13h30 | 34-66 | DH |
| KD5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Phan Phạm Xuân Trinh | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413010 | Tiếng Anh A2.3 | | Phan Phạm Xuân Trinh | 29/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5319003 | Giải tích II | | Phan Quang Như Anh | 17/12/2025 | 13h30 | 01-38 | DH |
| 5319003 | Giải tích II | | Phan Quang Như Anh | 17/12/2025 | 13h30 | 01-41 | DH |
| 5319003 | Giải tích II | | Phan Quang Như Anh | 17/12/2025 | 13h30 | 39-76 | DH |
| 5319003 | Giải tích II | | Phan Quang Như Anh | 17/12/2025 | 13h30 | 42-81 | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 30/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 30/12/2025 | 07h30 | 01-31 | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 30/12/2025 | 07h30 | 32-61 | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 31/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 31/12/2025 | 07h30 | 01-32 | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Quang Như Anh | 31/12/2025 | 07h30 | 33-63 | DH |
| 5504130 | Năng lượng tái tạo | | Phan Quí Trà | 16/12/2025 | 07h30 | 01-35 | DH |
| 5504130 | Năng lượng tái tạo | | Phan Quí Trà | 16/12/2025 | 07h30 | 36-69 | DH |
| 5506010 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | | Phan Thanh Ngọc | 25/11/2025 | 7h00 | gvtc | DH |
| 5506142 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | | Phan Thanh Ngọc | 22/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506184 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | | Phan Thanh Ngọc | 23/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506047 | Thiết bị kỹ thuật trong nhà | | Phan Thanh Ngọc | 27/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505148 | Đồ họa máy tính | | Phan Thanh Tao | 15/12/2025 | 07h30 | gvtc | DH |
| 5505148 | Đồ họa máy tính | | Phan Thanh Tao | 18/12/2025 | 07h30 | gvtc | DH |
| 5505057 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | | Phan Thị Thanh Vân | 23/12/2025 | 07h30 | 01-30 | DH |
| 5505057 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | | Phan Thị Thanh Vân | 23/12/2025 | 07h30 | 31-60 | DH |
| 5506234 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | | Phan Tiến Vinh | 17/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506034 | Kiến trúc xây dựng | | Phan Tiến Vinh | 17/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506034 | Kiến trúc xây dựng | | Phan Tiến Vinh | 17/12/2025 | 09h00 | 01-30 | DH |
| 5506034 | Kiến trúc xây dựng | | Phan Tiến Vinh | 17/12/2025 | 09h00 | 31-60 | DH |
| 5506233 | Vẽ ghi | | Phan Tiến Vinh | 19/12/2025 | 09h00 | 01-31 | DH |
| 5506233 | Vẽ ghi | | Phan Tiến Vinh | 19/12/2025 | 09h00 | 32-62 | DH |
| 5506004 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | | Phan Tiến Vinh | 20/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5506206 | Kiến trúc nhập môn | | Phan Tiến Vinh | 05/01/2026 | 09h00 | | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Phan Trần Đức Minh | 30/12/2025 | 09h00 | | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Phan Trần Đức Minh | 30/12/2025 | 09h00 | 01-30 | DH |
| KD5319002 | Giải tích I | | Phan Trần Đức Minh | 30/12/2025 | 09h00 | 31-60 | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Trần Đức Minh | 31/12/2025 | 09h00 | | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Trần Đức Minh | 31/12/2025 | 09h00 | 01-30 | DH |
| KD5319001 | Đại số tuyến tính | | Phan Trần Đức Minh | 31/12/2025 | 09h00 | 31-60 | DH |
| 5506001 | An toàn lao động | | Phan Viết Nhựt | 19/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5506057 | Tổ chức thi công | | Phan Viết Nhựt | 26/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506057 | Tổ chức thi công | | Phan Viết Nhựt | 26/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5504237 | Chuyên đề động cơ | | Phùng Minh Tùng | 19/11/2025 | 14h00 | gvtc | DH |
| 5504021 | Động cơ đốt trong | | Phùng Minh Tùng | 25/11/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5504317 | Kỹ thuật động cơ đốt trong | | Phùng Minh Tùng | 29/11/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5504226 | Kết cấu động cơ đốt trong | | Phùng Minh Tùng | 16/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5319005 | Xác suất Thống kê | | Tôn Thất Tú | 26/12/2025 | 13h30 | 01-38 | DH |
| 5319005 | Xác suất Thống kê | | Tôn Thất Tú | 26/12/2025 | 13h30 | 01-40 | DH |
| 5319005 | Xác suất Thống kê | | Tôn Thất Tú | 26/12/2025 | 13h30 | 39-77 | DH |
| 5319005 | Xác suất Thống kê | | Tôn Thất Tú | 26/12/2025 | 13h30 | 41-73 | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Bảo Uyên Như | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5505222 | Thiết kế Web | | Trần Bửu Dung | // | | gvtc | DH |
| KD5505042 | Kỹ thuật lập trình C | | Trần Bửu Dung | 16/01/2026 | 07h30 | 01-30 | DH |
| KD5505042 | Kỹ thuật lập trình C | | Trần Bửu Dung | 16/01/2026 | 07h30 | 31-60 | DH |
| 5505225 | Toán rời rạc | | Trần Đình Sơn | 23/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5505225 | Toán rời rạc | | Trần Đình Sơn | 23/12/2025 | 09h00 | 01-31 | DH |
| 5505225 | Toán rời rạc | | Trần Đình Sơn | 23/12/2025 | 09h00 | 32-61 | DH |
| 5505129 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | | Trần Duy Chung | 01/12/2025 | | gvtc | DH |
| KD5505061 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | | Trần Hoàng Vũ | // | | gvtc | DH |
| 5505187 | Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông | | Trần Hoàng Vũ | // | | gvtc | DH |
| 5505115 | Tư duy thiết kế | | Trần Hoàng Vũ | // | | gvtc | DH |
| 5505047 | Kỹ thuật Vi xử lý | | Trần Hoàng Vũ | 17/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 01-39 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 01-41 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 01-43 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 40-78 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 42-81 | DH |
| 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 44-85 | DH |
| KD5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 01-34 | DH |
| KD5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 01-35 | DH |
| KD5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 35-68 | DH |
| KD5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 06/01/2026 | 09h00 | 36-70 | DH |
| 5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Trần Hữu Ngô Duy | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Hữu Ngô Duy | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Trần Hữu Ngô Duy | 29/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5505027 | Đo lường điện - điện tử | | Trần Lê Nhật Hoàng | // | | gvtc | DH |
| 5514010 | P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật | | Trần Lê Nhật Hoàng | 28/11/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5505301 | Ổn định Hệ thống điện | | Trần Lê Nhật Hoàng | 12/12/2025 | 07h30 | gvtc | DH |
| 5505299 | Phương pháp tính số | | Trần Lê Nhật Hoàng | 12/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 26/12/2025 | 15h00 | 01-32 | DH |
| 5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 26/12/2025 | 15h00 | 01-33 | DH |
| 5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 26/12/2025 | 15h00 | 33-63 | DH |
| 5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 26/12/2025 | 15h00 | 33-64 | DH |
| 5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 26/12/2025 | 15h00 | 33-65 | DH |
| 5502009 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | | Trần Lê Nhật Hoàng | 26/12/2025 | 15h00 | 34-65 | DH |
| 5507007 | Công nghệ màng lọc | | Trần Minh Thảo | 16/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5507374 | Vẽ kỹ thuật trên máy tính | | Trần Minh Thảo | 19/12/2025 | 07h30 | ghép | DH |
| 5507005 | CN xử lý nước - các quá trình hóa lý | | Trần Minh Thảo | 24/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504353 | KT Xung số | | Trần Ngô Quốc Huy | 15/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504299 | Hệ thống CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 15/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5504193 | Kỹ thuật Xung số CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 20/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5504354 | Phương pháp số | | Trần Ngô Quốc Huy | 26/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5504164 | Nhập môn ngành CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 05/01/2026 | 09h00 | 01-30 | DH |
| KD5504164 | Nhập môn ngành CĐT | | Trần Ngô Quốc Huy | 05/01/2026 | 09h00 | 31-60 | DH |
| 5504351 | Lập trình hướng đối tượng | | Trần Ngọc Hoàng | // | | gvtc | DH |
| 5504215 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | | Trần Ngọc Hoàng | // | | gvtc | DH |
| 5504221 | Ứng dụng IOT | | Trần Ngọc Hoàng | 24/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504003 | Cắt gọt kim loại | | Trần Quốc Việt | 18/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505273 | Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT | | Trần Thanh Hà | 01/12/2025 | | gvtc | DH |
| KD5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 07/01/2026 | 07h30 | | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Trần Thị Hương Xuân | 07/01/2026 | 09h00 | 01-33 | DH |
| 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Trần Thị Hương Xuân | 07/01/2026 | 09h00 | 34-66 | DH |
| KD5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Trần Thị Hương Xuân | 07/01/2026 | 09h00 | 01-31 | DH |
| KD5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Trần Thị Hương Xuân | 07/01/2026 | 09h00 | 32-61 | DH |
| KD5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Trần Thị Hương Xuân | 08/01/2026 | 15h00 | 01-30 | DH |
| KD5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Trần Thị Hương Xuân | 08/01/2026 | 15h00 | 31-60 | DH |
| 5507125 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | | Trần Thị Kim Hồng | 17/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5514003 | Tâm lý học đại cương | | Trần Thị Lợi | // | | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 29/11/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 29/11/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 29/11/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 29/11/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 29/11/2025 | 14h00 | gvtc | DH |
| 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 29/11/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 29/11/2025 | 16h00 | gvtc | DH |
| 5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Trần Thị Lợi | 27/12/2025 | 07h00 | gvtc | DH |
| 5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Trần Thị Lợi | 27/12/2025 | 08h00 | gvtc | DH |
| 5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Trần Thị Lợi | 27/12/2025 | 09h00 | gvtc | DH |
| 5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Trần Thị Lợi | 27/12/2025 | 10h00 | gvtc | DH |
| KD5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 27/12/2025 | 13h00 | gvtc | DH |
| 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 27/12/2025 | 14h00 | gvtc | DH |
| 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 27/12/2025 | 15h00 | gvtc | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Thị Minh Ngọc | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5507071 | Cơ sở thiết kế nhà máy | | Trần Thị Ngọc Linh | 16/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5507204 | Vi sinh | | Trần Thị Ngọc Linh | 23/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5507084 | Đánh giá cảm quan | | Trần Thị Ngọc Linh | 24/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5507138 | Thiết bị thực phẩm | | Trần Thị Ngọc Thư | 18/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5507052 | CN CB cây nhiệt đới | | Trần Thị Ngọc Thư | 19/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5507214 | Dinh dưỡng học | | Trần Thị Ngọc Thư | 23/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5507014 | Giáo dục Môi trường | | Trần Thị Phú | 09/01/2026 | 13h30 | | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Thị Phương Thảo | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Trần Thị Phương Thảo | 29/12/2025 | 13h30 | ghép | DH |
| 5506041 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | | Trần Thị Phương Huyền | 27/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5506011 | Cơ học đất | | Trần Thị Phương Huyền | 30/12/2025 | 09h00 | | DH |
| KD5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Trần Thị Quỳnh Châu | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Thị Quỳnh Châu | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Trần Thị Quỳnh Châu | 29/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5413010 | Tiếng Anh A2.3 | | Trần Thị Quỳnh Châu | 29/12/2025 | 15h00 | ghép | DH |
| KD5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Trần Thị Thanh Nhã | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Trần Thị Thuỳ Trang | 24/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Trần Thị Thuỳ Trang | 24/12/2025 | 07h30 | 01-36 | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Trần Thị Thuỳ Trang | 24/12/2025 | 07h30 | 37-73 | DH |
| 5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Trần Thị Túy Phượng | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| KD5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Trần Thị Túy Phượng | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trần Thị Túy Phượng | 29/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5413009 | Tiếng Anh A2.2 | | Trần Thị Túy Phượng | 29/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5413010 | Tiếng Anh A2.3 | | Trần Thị Túy Phượng | 29/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Trần Vũ Mai Yên | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5506214 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | | Trần Vũ Tiến | 16/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506214 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | | Trần Vũ Tiến | 16/12/2025 | 09h00 | ghép | DH |
| 5506220 | Kiến trúc công nghiệp | | Trần Vũ Tiến | 24/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5506202 | Hình họa 1 | | Trần Vũ Tiến | 05/01/2026 | 13h30 | | DH |
| 5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trương Thị Ánh Tuyết | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| KD5413008 | Tiếng Anh A2.1 | | Trương Thị Ánh Tuyết | 29/12/2025 | 09h00 | | DH |
| KD5505061 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | | Trương Thị Hoa | // | | gvtc | DH |
| 5505006 | Cung cấp điện | | Trương Thị Hoa | 15/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505006 | Cung cấp điện | | Trương Thị Hoa | 15/12/2025 | 15h00 | 01-33 | DH |
| 5505006 | Cung cấp điện | | Trương Thị Hoa | 15/12/2025 | 15h00 | 34-66 | DH |
| 5505051 | Lý thuyết mạch II | | Trương Thị Hoa | 19/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5505051 | Lý thuyết mạch II | | Trương Thị Hoa | 19/12/2025 | 09h00 | 01-31 | DH |
| 5505051 | Lý thuyết mạch II | | Trương Thị Hoa | 19/12/2025 | 09h00 | 32-62 | DH |
| 5505052 | Mạng điện khu vực | | Trương Thị Hoa | 23/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5505297 | Anh văn chuyên ngành | | Trương Thị Hoa | 31/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5506091 | Kiến trúc cảnh quan | | Trương Thị Huyền Anh | 04/12/2025 | 08h30 | gvtc | DH |
| 5506091 | Kiến trúc cảnh quan | | Trương Thị Huyền Anh | 04/12/2025 | 09h30 | gvtc | DH |
| 5506196 | Quy hoạch đô thị | | Trương Thị Huyền Anh | 04/12/2025 | 10h30 | gvtc | DH |
| 5506222 | Quy hoạch đô thị 1 | | Trương Thị Huyền Anh | 04/12/2025 | 10h30 | gvtc | DH |
| 5506099 | Quy hoạch phát triển đô thị | | Trương Thị Huyền Anh | 04/12/2025 | 10h30 | gvtc | DH |
| 5506045 | Thanh quyết toán công trình XD | | Trương Thị Thu Hà | 20/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5506035 | Kinh tế xây dựng | | Trương Thị Thu Hà | 22/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5506041 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | | Trương Thị Thu Hà | 27/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Trương Thị Thu Hiền | 24/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Trương Thị Thu Hiền | 24/12/2025 | 07h30 | 01-38 | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Trương Thị Thu Hiền | 24/12/2025 | 07h30 | 39-76 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Từ Ánh Nguyệt | 24/12/2025 | 09h00 | 01-39 | DH |
| 5209008 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | Từ Ánh Nguyệt | 24/12/2025 | 09h00 | 40-78 | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Văn Công Vũ | 22/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504233 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | | Võ Anh Vũ | 18/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505011 | Điện tử công suất | | Võ Khánh Thoại | 16/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505057 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | | Võ Khánh Thoại | 23/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505319 | Điều khiển quá trình | | Võ Khánh Thoại | 24/12/2025 | 13h30 | | DH |
| KD5413007 | Tiếng Anh cơ bản | | Võ Nguyễn Thùy Trang | 29/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5504192 | Truyền động Cơ khí CĐT | | Võ Quang Trường | 18/12/2025 | 07h30 | 01-30 | DH |
| 5504192 | Truyền động Cơ khí CĐT | | Võ Quang Trường | 18/12/2025 | 07h30 | 31-60 | DH |
| 5504015 | Điều khiển thủy khí | | Võ Quang Trường | 22/12/2025 | 13h30 | | DH |
| 5504014 | Điều khiển Logic PLC | | Võ Quang Trường | 31/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505039 | Kỹ thuật điện-điên tử | | Võ Thị Hương | 22/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5505039 | Kỹ thuật điện-điên tử | | Võ Thị Hương | 22/12/2025 | 15h00 | 01-31 | DH |
| 5505039 | Kỹ thuật điện-điên tử | | Võ Thị Hương | 22/12/2025 | 15h00 | 32-61 | DH |
| 5505012 | Điện tử thông tin | | Võ Thị Hương | 23/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505038 | Kỹ Thuật Điện Tử | | Võ Thị Hương | 27/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505039 | Kỹ thuật điện-điên tử | | Võ Thị Hương | 09/01/2026 | 07h30 | | DH |
| 5506221 | Lịch sử kiến trúc | | Võ Thị Vỹ Phương | 27/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5505132 | Công nghệ phần mềm | | Võ Trung Hùng | // | | gvtc | DH |
| 5502010 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | | Võ Trung Hùng | // | | gvtc | DH |
| 5507143 | Tiếng Anh chuyên ngành VL | | Võ Văn Quân | // | | GVTC | DH |
| 5507326 | Hóa lý | | Võ Văn Quân | 24/12/2025 | 15h00 | | DH |
| 5507346 | CNSX vật liệu tiên tiến | | Võ Văn Quân | 27/12/2025 | 09h00 | GHÉP | DH |
| 5504275 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | | Võ Văn Quân | 27/12/2025 | 09h00 | | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 22/12/2025 | 07h30 | 01-34 | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 22/12/2025 | 07h30 | 01-37 | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 22/12/2025 | 07h30 | 35-68 | DH |
| 5209006 | Kinh tế chính trị | | Vương Phương Hoa | 22/12/2025 | 07h30 | 39-74 | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Vương Phương Hoa | 24/12/2025 | 07h30 | | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Vương Phương Hoa | 24/12/2025 | 07h30 | 01-37 | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Vương Phương Hoa | 24/12/2025 | 07h30 | 01-38 | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Vương Phương Hoa | 24/12/2025 | 07h30 | 38-74 | DH |
| 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | Vương Phương Hoa | 24/12/2025 | 07h30 | 39-76 | DH |